# newdoc id = vi-vtb-train # sent_id = vi-vtb-train:s-1 # text = Tôi nhớ lời anh chủ tịch xã Bùi Văn Luyến nhắc đi nhắc lại : ' Coi bộ nhỏ nhưng quan trọng lắm ! 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 nhớ nhớ VERB V _ 2 root _ _ 3 lời lời NOUN N _ 2 obj _ _ 4 anh anh NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 xã xã NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 Bùi Văn Luyến Bùi Văn Luyến PROPN NNP _ 5 appos _ _ 8 nhắc nhắc VERB V _ 3 acl _ _ 9 đi đi ADV Adv _ 8 flat:redup _ _ 10 nhắc nhắc VERB V _ 8 flat:redup _ _ 11 lại lại ADV Adv _ 8 flat:redup _ _ 12 : : PUNCT : _ 15 punct _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 14 Coi bộ coi bộ ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 2 parataxis _ _ 16 nhưng nhưng SCONJ SC _ 17 mark _ _ 17 quan trọng quan trọng ADJ Adj _ 15 conj _ _ 18 lắm lắm PART Prt _ 17 advmod _ _ 19 ! ! PUNCT ! _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-2 # text = Hiện nay xã có 68 tổ nhân dân , mỗi tổ phụ trách 40 gia đình . 1 Hiện nay hiện nay NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 2 xã xã NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 có có VERB V _ 3 root _ _ 4 68 68 NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 tổ tổ NOUN N _ 3 obj _ _ 6 nhân dân nhân dân NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 8 mỗi mỗi NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 tổ tổ NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 phụ trách phụ trách VERB V _ 3 parataxis _ _ 11 40 40 NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 gia đình gia đình NOUN N _ 10 obj _ _ 13 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-3 # text = Chủ trương tốt nhưng dân không hiểu , không hưởng ứng thì cũng chịu thua ! 1 Chủ trương chủ trương NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 tốt tốt ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 nhưng nhưng SCONJ SC _ 6 mark _ _ 4 dân dân NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 hiểu hiểu VERB V _ 2 conj _ _ 7 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 hưởng ứng hưởng ứng VERB V _ 6 conj _ _ 10 thì thì SCONJ SC _ 12 mark _ _ 11 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 chịu thua chịu thua VERB V _ 9 conj _ _ 13 ! ! PUNCT ! _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-4 # text = Nên trước nhất người đảng viên phải làm gương . 1 Nên nên SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 trước nhất trước nhất NOUN N _ 6 advcl _ _ 3 người người NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 đảng viên đảng viên NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 làm gương làm gương VERB V _ 6 root _ _ 7 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-5 # text = Riêng về xuất khẩu lao động , anh Luyến có cách nghĩ riêng : ' Du học sinh đi nước ngoài để mở mang kiến thức . 1 Riêng riêng PART Prt _ 3 discourse _ _ 2 về về ADP Pre _ 3 case _ _ 3 xuất khẩu xuất khẩu VERB V _ 8 advcl _ _ 4 lao động lao động NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 anh anh NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Luyến Luyến PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 8 có có VERB V _ 8 root _ _ 9 cách cách NOUN N _ 8 obj _ _ 10 nghĩ nghĩ VERB V _ 9 acl:tonp _ _ 11 riêng riêng ADJ Adj _ 10 xcomp _ _ 12 : : PUNCT : _ 15 punct _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 14 Du học sinh du học sinh NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 đi đi VERB V _ 8 parataxis _ _ 16 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 15 obj _ _ 17 để để ADP Pre _ 18 mark:pcomp _ _ 18 mở mang mở mang VERB V _ 15 advcl:objective _ _ 19 kiến thức kiến thức NOUN N _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-6 # text = Người lao động cũng vậy . 1 Người người NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 lao động lao động NOUN N _ 2 root _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 vậy vậy PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 5 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-7 # text = Sau ba năm làm việc ở nước ngoài , bên cạnh việc tạo vốn giúp gia đình thoát nghèo , họ còn tiếp cận một môi trường làm việc công nghiệp . 1 Sau sau ADP Pre _ 20 obl:tmod _ _ 2 ba ba NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 năm năm NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 làm việc làm việc VERB V _ 1 acl:subj _ _ 5 ở ở ADP Pre _ 6 case _ _ 6 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 4 obl _ _ 7 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 8 bên bên NOUN N _ 10 nmod _ _ 9 cạnh cạnh NOUN N _ 8 fixed _ _ 10 việc việc NOUN N _ 20 obl _ _ 11 tạo tạo VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 vốn vốn NOUN N _ 11 obj _ _ 13 giúp giúp VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 14 gia đình gia đình NOUN N _ 13 obj _ _ 15 thoát thoát VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 nghèo nghèo ADJ Adj _ 15 xcomp _ _ 17 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 18 họ họ PRON Pro _ 20 nsubj _ _ 19 còn còn ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 tiếp cận tiếp cận VERB V _ 20 root _ _ 21 một một NUM Num _ 22 nummod _ _ 22 môi trường môi trường NOUN N _ 20 obj _ _ 23 làm việc làm việc VERB V _ 22 compound:vmod _ _ 24 công nghiệp công nghiệp NOUN N _ 22 nmod _ _ 25 . . PUNCT . _ 20 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-8 # text = Đến nay xã có 672 người đi làm việc ở nước ngoài . 1 Đến đến ADP Pre _ 2 case _ _ 2 nay nay PRON Pro _ 4 obl:tmod _ _ 3 xã xã NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 có có VERB V _ 4 root _ _ 5 672 672 NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 người người NOUN N _ 4 obj _ _ 7 đi đi VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 làm việc làm việc VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 ở ở ADP Pre _ 10 case _ _ 10 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-9 # text = Khi trở về , hầu hết tiếp tục làm việc tốt . 1 Khi khi NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 trở về trở về VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 4 hầu hết hầu hết ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 5 root _ _ 6 làm việc làm việc VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 tốt tốt ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-10 # text = Nhiều người từ nghèo khó nhất xã đã có vốn mở cơ sở , lập trang trại , tạo công ăn việc làm cho nhiều lao động . 1 Nhiều nhiều ADJ Adj _ 2 advmod:adj _ _ 2 người người NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 từ từ ADP Pre _ 4 case _ _ 4 nghèo khó nghèo khó ADJ Adj _ 2 obl _ _ 5 nhất nhất ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 xã xã NOUN N _ 4 obj _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 có có VERB V _ 8 root _ _ 9 vốn vốn NOUN N _ 8 obj _ _ 10 mở mở VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 11 cơ sở cơ sở NOUN N _ 10 obj _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 lập lập VERB V _ 10 conj _ _ 14 trang trại trang trại NOUN N _ 13 obj _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 tạo tạo VERB V _ 10 conj _ _ 17 công ăn việc làm công ăn việc làm NOUN N _ 16 obj _ _ 18 cho cho ADP Pre _ 20 case _ _ 19 nhiều nhiều ADJ Adj _ 20 advmod:adj _ _ 20 lao động lao động NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 21 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-11 # text = Mất hai cánh tay , một mắt . 1 Mất mất VERB V _ 8 root _ _ 2 hai hai NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 cánh tay cánh tay NOUN N _ 1 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 mắt mắt NOUN N _ 3 conj _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-12 # text = Một tập thể vững mạnh còn nhờ ' đầu tàu ' . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 tập thể tập thể NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 vững mạnh vững mạnh ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 còn còn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 nhờ nhờ VERB V _ 5 root _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 7 đầu tàu đầu tàu NOUN N _ 5 obj _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 9 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-13 # text = Hai lão nông - một cánh tay còn nguyên vẹn - đã dựng lên hai gia đình gương mẫu . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 lão nông lão nông NOUN N _ 10 nsubj _ _ 3 - - PUNCT - _ 6 punct _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 cánh tay cánh tay NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 còn còn ADV Adv _ 2 appos:nmod _ _ 7 nguyên vẹn nguyên vẹn ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 - - PUNCT - _ 6 punct _ _ 9 đã đã ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 dựng dựng VERB V _ 10 root _ _ 11 lên lên VERB V _ 10 compound:dir _ _ 12 hai hai NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 gia đình gia đình NOUN N _ 10 obj _ _ 14 gương mẫu gương mẫu NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-14 # text = Có em trở về còn quyết tâm dùng tiền dành dụm tiếp tục học văn hóa , vào đại học ' . 1 Có có VERB V _ 10 root _ _ 2 em em NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 trở về trở về VERB V _ 1 ccomp _ _ 4 còn còn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 quyết tâm quyết tâm VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 dùng dùng VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 tiền tiền NOUN N _ 6 obj _ _ 8 dành dụm dành dụm VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 10 học học VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 văn hóa văn hóa NOUN N _ 10 obj _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 vào vào VERB V _ 10 conj _ _ 14 đại học đại học NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 16 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-15 # text = Có em trở về còn quyết tâm dùng tiền dành dụm tiếp tục học văn hóa , vào đại học ' . 1 Có có VERB V _ 1 root _ _ 2 em em NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 trở về trở về VERB V _ 1 ccomp _ _ 4 còn còn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 quyết tâm quyết tâm VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 dùng dùng VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 tiền tiền NOUN N _ 6 obj _ _ 8 dành dụm dành dụm VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 10 học học VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 văn hóa văn hóa NOUN N _ 10 obj _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 vào vào VERB V _ 10 conj _ _ 14 đại học đại học NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 16 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-16 # text = Dự kiến từ nay đến năm 2007 sẽ hoàn thành phổ cập THPT . 1 Dự kiến dự kiến VERB V _ 8 csubj:vsubj _ _ 2 từ từ ADP Pre _ 3 case _ _ 3 nay nay PRON Pro _ 1 obl:tmod _ _ 4 đến đến ADP Pre _ 5 case _ _ 5 năm năm NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 6 2007 2007 NUM Num _ 5 nummod _ _ 7 sẽ sẽ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 hoàn thành hoàn thành VERB V _ 8 root _ _ 9 phổ cập phổ cập VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 THPT thpt NOUN Ny _ 9 obj _ _ 11 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-17 # text = Con của ' thép ' . 1 Con con NOUN N _ 8 root _ _ 2 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 4 thép thép NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-18 # text = Tôi nghe câu chuyện anh Thanh cho anh Đu mượn chú heo con . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 nghe nghe VERB V _ 2 root _ _ 3 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 2 obj _ _ 4 anh anh NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 Thanh Thanh PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 cho cho VERB V _ 3 acl _ _ 7 anh anh NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 Đu Đu PROPN NNP _ 6 iobj _ _ 9 mượn mượn VERB V _ 6 xcomp _ _ 10 chú chú NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 heo heo NOUN N _ 9 obj _ _ 12 con con ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-19 # text = Ai trồng lúa , xã mời các cán bộ về tập huấn cho trồng lúa . 1 Ai ai PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 trồng trồng VERB V _ 6 advcl _ _ 3 lúa lúa NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 5 xã xã NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 mời mời VERB V _ 6 root _ _ 7 các các DET Det _ 8 det _ _ 8 cán bộ cán bộ NOUN N _ 6 obj _ _ 9 về về VERB V _ 6 xcomp _ _ 10 tập huấn tập huấn VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 cho cho ADP Pre _ 12 case _ _ 12 trồng trồng VERB V _ 10 obl:comp _ _ 13 lúa lúa NOUN N _ 12 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-20 # text = Ai nuôi cá , nuôi bò thì được tập huấn về chăn nuôi . 1 Ai ai PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 nuôi nuôi VERB V _ 9 advcl _ _ 3 cá cá NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 nuôi nuôi VERB V _ 2 conj _ _ 6 bò bò NOUN N _ 5 obj _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 9 mark _ _ 8 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 tập huấn tập huấn VERB V _ 9 root _ _ 10 về về ADP Pre _ 11 case _ _ 11 chăn nuôi chăn nuôi NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-21 # text = Ai muốn giữ nghề truyền thống được tạo điều kiện vay vốn . 1 Ai ai PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 muốn muốn AUX AUX _ 3 aux _ _ 3 giữ giữ VERB V _ 7 advcl _ _ 4 nghề nghề NOUN N _ 3 obj _ _ 5 truyền thống truyền thống NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 tạo tạo VERB V _ 7 root _ _ 8 điều kiện điều kiện NOUN N _ 7 obj _ _ 9 vay vay VERB V _ 8 acl _ _ 10 vốn vốn NOUN N _ 9 obj _ _ 11 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-22 # text = Nhưng không ! 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 không không ADV Adv _ 2 root _ _ 3 ! ! PUNCT ! _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-23 # text = Gặp những đứa con của quê hương này , tôi bị bất ngờ bởi sức sống mãnh liệt . 1 Gặp gặp VERB V _ 11 advcl _ _ 2 những những DET Det _ 4 det _ _ 3 đứa đứa NOUN Nc _ 2 clf _ _ 4 con con NOUN N _ 1 obj _ _ 5 của của ADP Pre _ 6 case _ _ 6 quê hương quê hương NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 7 này này PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 9 tôi tôi PRON Pro _ 11 nsubj:pass _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 bất ngờ bất ngờ ADJ Adj _ 11 root _ _ 12 bởi bởi ADP Pre _ 13 case _ _ 13 sức sống sức sống NOUN N _ 11 obl _ _ 14 mãnh liệt mãnh liệt ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-24 # text = Mình còn sống . 1 Mình mình PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 còn còn ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 sống sống VERB V _ 3 root _ _ 4 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-25 # text = Hên thiệt ! 1 Hên hên ADJ Adj _ 3 root _ _ 2 thiệt thiệt PART Prt _ 1 discourse _ _ 3 ! ! PUNCT ! _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-26 # text = À , mà chuyện đó cũ hết rồi ... ' . 1 À à INTJ I _ 6 discourse _ _ 2 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 3 mà mà SCONJ SC _ 4 cc _ _ 4 chuyện chuyện NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 đó đó PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 cũ cũ ADJ Adj _ 4 root _ _ 7 hết hết ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 rồi rồi ADV Adv _ 6 advmod _ _ 9 ... ... PUNCT ... _ 6 punct _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 11 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-27 # text = Sau chiến tranh đi tháo gỡ bom mìn . 1 Sau sau ADP Pre _ 3 obl:tmod _ _ 2 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 1 acl:tmod _ _ 3 đi đi VERB V _ 1 root _ _ 4 tháo gỡ tháo gỡ VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 bom bom NOUN N _ 4 obj _ _ 6 mìn mìn NOUN N _ 5 compound _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-28 # text = Tháo gỡ đến trái 223 thì bị nổ . 1 Tháo gỡ tháo gỡ VERB V _ 7 advcl _ _ 2 đến đến ADP Pre _ 3 case _ _ 3 trái trái NOUN N _ 1 clf _ _ 4 223 223 NUM Num _ 3 nummod _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 7 mark _ _ 6 bị bị AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 nổ nổ VERB V _ 7 root _ _ 8 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-29 # text = Có người đã là cô giáo dạy THCS . 1 Có có VERB V _ 7 root _ _ 2 người người NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 cô giáo cô giáo NOUN N _ 1 ccomp _ _ 6 dạy dạy VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 THCS thcs NOUN Ny _ 6 obj _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-30 # text = Gần đó cũng vừa mọc lên một nhà văn hóa trị giá khoảng 5 tỉ đồng . 1 Gần gần ADJ Adj _ 5 csubj:asubj _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 vừa vừa ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 mọc mọc VERB V _ 5 root _ _ 6 lên lên ADV Adv _ 5 compound:dir _ _ 7 một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 nhà văn hóa nhà văn hóa NOUN N _ 5 obj _ _ 9 trị giá trị giá VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 khoảng khoảng ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 11 5 5 NUM Num _ 13 nummod _ _ 12 tỉ tỉ NUM Num _ 11 flat:number _ _ 13 đồng đồng NOUN Nu _ 9 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-31 # text = Ngôi nhà của Ama Công . 1 Ngôi ngôi NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 nhà nhà NOUN N _ 2 root _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Ama Công Ama Công PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 5 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-32 # text = Đó là ngôi nhà của một gia đình người Kinh dưới chân núi chư pah ( Gia Lai ) . 1 Đó đó PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 4 cop _ _ 3 ngôi ngôi NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 4 root _ _ 5 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 gia đình gia đình NOUN N _ 4 nmod _ _ 8 người người NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 Kinh Kinh PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 10 dưới dưới ADP Pre _ 11 case _ _ 11 chân chân NOUN N _ 7 obl _ _ 12 núi núi NOUN N _ 11 compound _ _ 13 chư pah chư pah PROPN NNP _ 11 nmod _ _ 14 ( ( PUNCT ( _ 15 punct _ _ 15 Gia Lai Gia Lai PROPN NNP _ 13 appos:nmod _ _ 16 ) ) PUNCT ) _ 15 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-33 # text = Cứ nhà nào có người ốm đau , bệnh hoạn anh đều có mặt . 1 Cứ cứ ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 nhà nhà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 nào nào PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 có có VERB V _ 11 advcl _ _ 5 người người NOUN N _ 4 obj _ _ 6 ốm đau ốm đau ADJ Adj _ 5 acl:subj _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 bệnh hoạn bệnh hoạn ADJ Adj _ 6 conj _ _ 9 anh anh NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 đều đều ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 có mặt có mặt VERB V _ 11 root _ _ 12 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-34 # text = ' hồi ấy đây là vùng giao tranh ác liệt - ông kể - ngày nào cũng có người chết vì bom đạn . 1 ' ' PUNCT `` _ 16 punct _ _ 2 hồi hồi NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 3 ấy ấy PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 đây đây PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 vùng vùng NOUN N _ 16 advcl _ _ 7 giao tranh giao tranh VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 ác liệt ác liệt ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 9 - - PUNCT - _ 11 punct _ _ 10 ông ông NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 kể kể VERB V _ 16 parataxis _ _ 12 - - PUNCT - _ 11 punct _ _ 13 ngày ngày NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 nào nào PRON Pro _ 13 det:pmod _ _ 15 cũng cũng ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 có có VERB V _ 16 root _ _ 17 người người NOUN N _ 16 obj _ _ 18 chết chết VERB V _ 17 acl _ _ 19 vì vì ADP Pre _ 20 case _ _ 20 bom đạn bom đạn NOUN N _ 18 obl _ _ 21 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-35 # text = Nay thì mô hình đã thành công . 1 Nay nay NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 thì thì SCONJ SC _ 5 discourse _ _ 3 mô hình mô hình NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 thành công thành công VERB V _ 5 root _ _ 6 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-36 # text = Tất cả chỉ với hai cùi tay cụt . 1 Tất cả tất cả PRON Pro _ 5 root _ _ 2 chỉ chỉ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 3 với với ADP Pre _ 5 case _ _ 4 hai hai NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 cùi tay cùi tay NOUN N _ 1 obl _ _ 6 cụt cụt ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-37 # text = Sẽ tổ chức phố đi bộ tại Hội An . 1 Sẽ sẽ ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 tổ chức tổ chức VERB V _ 2 root _ _ 3 phố phố NOUN N _ 2 obj _ _ 4 đi đi VERB V _ 3 acl _ _ 5 bộ bộ NOUN N _ 4 obj _ _ 6 tại tại ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Hội An Hội An PROPN NNP _ 2 obl _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-38 # text = Công ty đồng ý , cụ mãn nguyện , yên tâm sống ở đây suốt quãng đời còn lại . 1 Công ty công ty NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đồng ý đồng ý VERB V _ 2 root _ _ 3 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 4 cụ cụ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 mãn nguyện mãn nguyện VERB V _ 2 parataxis _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 yên tâm yên tâm ADJ Adj _ 5 conj _ _ 8 sống sống VERB V _ 7 xcomp:adj _ _ 9 ở ở ADP Pre _ 10 case _ _ 10 đây đây PRON Pro _ 8 obl _ _ 11 suốt suốt ADJ Adj _ 8 obl:tmod _ _ 12 quãng quãng NOUN N _ 11 obl:adj _ _ 13 đời đời NOUN N _ 12 compound _ _ 14 còn còn VERB V _ 12 acl:subj _ _ 15 lại lại ADV Adv _ 14 advmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-39 # text = Một điểm chung là người thương binh ít chạm vào quá khứ . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 điểm điểm NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 chung chung ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 là là AUX V _ 6 cop _ _ 5 người người NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 thương binh thương binh NOUN N _ 6 root _ _ 7 ít ít ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 8 chạm chạm VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 vào vào ADV Adv _ 8 compound:svc _ _ 10 quá khứ quá khứ NOUN N _ 8 obj _ _ 11 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-40 # text = Giờ nó đi làm có chút vốn , lấy đó mà học tiếp ' . 1 Giờ giờ NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 2 nó nó PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 3 đi đi VERB V _ 3 root _ _ 4 làm làm VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 có có VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 chút chút DET Det _ 7 advmod:adj _ _ 7 vốn vốn NOUN N _ 5 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 lấy lấy VERB V _ 3 conj _ _ 10 đó đó PRON Pro _ 9 obj _ _ 11 mà mà SCONJ SC _ 12 mark _ _ 12 học học VERB V _ 9 advcl _ _ 13 tiếp tiếp VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 15 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-41 # text = Đấy là phòng giá cao nhất : 3, 5 triệu / tháng . 1 Đấy đấy PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 phòng phòng NOUN N _ 3 root _ _ 4 giá giá NOUN N _ 3 acl _ _ 5 cao cao ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 nhất nhất ADV Adv _ 5 compound _ _ 7 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 8 3, 5 3, 5 NUM Num _ 3 appos _ _ 9 triệu triệu NOUN N _ 8 flat:number _ _ 10 / / PUNCT / _ 8 punct _ _ 11 tháng tháng NOUN N _ 8 nmod _ _ 12 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-42 # text = Mẹ anh là cụ G . , có năm con . 1 Mẹ mẹ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 anh anh NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 cụ cụ NOUN Nc _ 4 root _ _ 5 G g X SYM _ 4 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 có có VERB V _ 4 conj _ _ 9 năm năm NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 con con NOUN N _ 8 obj _ _ 11 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-43 # text = Bán thuốc giá cao , công ty Sanofi phải giải trình . 1 Bán bán VERB V _ 9 advcl _ _ 2 thuốc thuốc NOUN N _ 1 obj _ _ 3 giá giá NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 cao cao ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 công ty công ty NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 Sanofi Sanofi PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 giải trình giải trình VERB V _ 9 root _ _ 10 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-44 # text = Không phải phép thần kỳ biến quê hương từ chỗ cay cực nhất vinh dự nhận danh hiệu tập thể ' anh hùng lao động thời kỳ đổi mới ' sau 15 năm đổi mới . 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 phải phải ADJ Adj _ 3 amod _ _ 3 phép phép NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 thần kỳ thần kỳ ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 biến biến VERB V _ 3 root _ _ 6 quê hương quê hương NOUN N _ 5 obj _ _ 7 từ từ ADP Pre _ 8 case _ _ 8 chỗ chỗ NOUN N _ 6 obl _ _ 9 cay cực cay cực ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 nhất nhất ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 vinh dự vinh dự ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 12 nhận nhận VERB V _ 11 xcomp:adj _ _ 13 danh hiệu danh hiệu NOUN N _ 12 obj _ _ 14 tập thể tập thể NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 16 anh hùng anh hùng NOUN N _ 14 nmod _ _ 17 lao động lao động NOUN N _ 16 compound _ _ 18 thời kỳ thời kỳ NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 19 đổi mới đổi mới NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 21 sau sau ADP Pre _ 11 obl:tmod _ _ 22 15 15 NUM Num _ 23 nummod _ _ 23 năm năm NOUN N _ 21 nmod _ _ 24 đổi mới đổi mới VERB V _ 23 acl:subj _ _ 25 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-45 # text = Ăn xong chị lại quày quả ra đi với chiếc xe đạp cọc cạch và hai cái bao nhỏ . 1 Ăn ăn VERB V _ 5 advcl _ _ 2 xong xong ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 chị chị NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 lại lại ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 quày quả quày quả ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 ra ra VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 đi đi VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 với với ADP Pre _ 10 case _ _ 9 chiếc chiếc NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 xe đạp xe đạp NOUN N _ 6 obl _ _ 11 cọc cạch cọc cạch ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 13 hai hai NUM Num _ 15 nummod _ _ 14 cái cái NOUN Nc _ 15 clf _ _ 15 bao bao NOUN N _ 10 conj _ _ 16 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 15 amod _ _ 17 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-46 # text = Tối 21 - 3 , chúng tôi tìm đến chỗ trọ của vợ chồng anh trong ngôi nhà nhỏ của người em gái chị Xoan . 1 Tối tối NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 21 21 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 3 - - PUNCT - _ 1 punct _ _ 4 3 3 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 5 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 6 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 7 tìm tìm VERB V _ 7 root _ _ 8 đến đến ADV Adv _ 7 compound:svc _ _ 9 chỗ chỗ NOUN N _ 7 obj _ _ 10 trọ trọ VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 13 anh anh NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 trong trong ADP Pre _ 16 case _ _ 15 ngôi ngôi NOUN Nc _ 16 clf:det _ _ 16 nhà nhà NOUN N _ 9 nmod _ _ 17 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 của của ADP Pre _ 20 case _ _ 19 người người NOUN Nc _ 20 clf:det _ _ 20 em gái em gái NOUN N _ 16 nmod _ _ 21 chị chị NOUN Nc _ 22 clf:det _ _ 22 Xoan Xoan PROPN NNP _ 20 nmod:poss _ _ 23 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-47 # text = Đứa lớn theo vợ chồng chị vào tp HCM . 1 Đứa đứa NOUN Nc _ 3 nsubj _ _ 2 lớn lớn ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 theo theo VERB V _ 1 root _ _ 4 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 3 obj _ _ 5 chị chị NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 vào vào ADP Pre _ 7 case _ _ 7 tp tp NOUN Ny _ 3 obl _ _ 8 HCM hcm NOUN Ny _ 7 nmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-48 # text = Hà nội : 98 % - 100 % người nghiện tái nghiện . 1 Hà nội hà nội PROPN NNP _ 11 obl _ _ 2 : : PUNCT : _ 1 punct _ _ 3 98 98 NUM Num _ 8 nummod _ _ 4 % % NOUN Ny _ 3 flat:number _ _ 5 - - PUNCT - _ 6 punct _ _ 6 100 100 NUM Num _ 8 nummod _ _ 7 % % NOUN Ny _ 6 flat:number _ _ 8 người người NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 nghiện nghiện VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 tái tái SYM Z _ 11 compound:z _ _ 11 nghiện nghiện VERB V _ 11 root _ _ 12 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-49 # text = Lập tức các mặt hàng trên bị lập biên bản thu giữ . 1 Lập tức lập tức ADV Adv _ 6 advcl _ _ 2 các các DET Det _ 3 det _ _ 3 mặt hàng mặt hàng NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 trên trên ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 bị bị AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 6 lập lập VERB V _ 6 root _ _ 7 biên bản biên bản NOUN N _ 6 obj _ _ 8 thu giữ thu giữ VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-50 # text = Ai muốn lao động ở nước ngoài , xã làm cầu nối ... 500 liệt sĩ ! 750 hộ gia đình chính sách ! 176 thương binh ! ... 1 Ai ai PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 muốn muốn AUX AUX _ 3 aux _ _ 3 lao động lao động VERB V _ 8 advcl _ _ 4 ở ở ADP Pre _ 5 case _ _ 5 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 3 obl _ _ 6 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 7 xã xã NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 làm làm VERB V _ 8 root _ _ 9 cầu nối cầu nối NOUN N _ 8 obj _ _ 10 ... ... PUNCT ... _ 9 punct _ _ 11 500 500 NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 liệt sĩ liệt sĩ NOUN N _ 9 list _ _ 13 ! ! PUNCT ! _ 12 punct _ _ 14 750 750 NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 hộ hộ NOUN N _ 12 list _ _ 16 gia đình gia đình NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 chính sách chính sách NOUN N _ 15 compound _ _ 18 ! ! PUNCT ! _ 15 punct _ _ 19 176 176 NUM Num _ 20 nummod _ _ 20 thương binh thương binh NOUN N _ 12 list _ _ 21 ! ! PUNCT ! _ 20 punct _ _ 22 ... ... PUNCT ... _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-51 # text = 17 lao động trở về từ Malaysia vì không có việc làm . 1 17 17 NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 lao động lao động NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 trở trở VERB V _ 3 root _ _ 4 về về VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 từ từ ADP Pre _ 6 case _ _ 6 Malaysia Malaysia PROPN NNP _ 3 obl _ _ 7 vì vì ADP Pre _ 9 mark _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 có có VERB V _ 3 advcl _ _ 10 việc làm việc làm NOUN N _ 9 obj _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-52 # text = Thực chất là đổi đất lấy hạ tầng . 1 Thực chất thực chất NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 đổi đổi VERB V _ 3 root _ _ 4 đất đất NOUN N _ 3 obj _ _ 5 lấy lấy VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 6 hạ tầng hạ tầng NOUN N _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-53 # text = Anh Đu nuôi đến khi heo lớn , bán thịt thì mới trả heo con lại cho anh Thanh , không tính lời lãi . 1 Anh anh NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Đu Đu PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nuôi nuôi VERB V _ 3 root _ _ 4 đến đến ADP Pre _ 5 case _ _ 5 khi khi NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 6 heo heo NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 lớn lớn VERB V _ 5 acl _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 bán bán VERB V _ 7 conj _ _ 10 thịt thịt NOUN N _ 9 obj _ _ 11 thì thì SCONJ SC _ 13 mark _ _ 12 mới mới ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 trả trả VERB V _ 3 conj _ _ 14 heo heo NOUN N _ 13 obj _ _ 15 con con ADJ Adj _ 14 nmod _ _ 16 lại lại ADV Adv _ 13 acl:subj _ _ 17 cho cho ADP Pre _ 19 case _ _ 18 anh anh NOUN Nc _ 19 clf:det _ _ 19 Thanh Thanh PROPN NNP _ 13 obl:iobj _ _ 20 , , PUNCT , _ 22 punct _ _ 21 không không ADV Adv _ 22 advmod:neg _ _ 22 tính tính VERB V _ 13 conj _ _ 23 lời lãi lời lãi NOUN N _ 22 obj _ _ 24 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-54 # text = Anh Đu thì vui mừng thông báo con heo con đi mượn ấy giờ đã thành mẹ của một bầy con ... 1 Anh anh NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Đu Đu PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 thì thì SCONJ SC _ 4 discourse _ _ 4 vui mừng vui mừng ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 thông báo thông báo VERB V _ 4 xcomp:adj _ _ 6 con con NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 heo heo NOUN N _ 14 nsubj _ _ 8 con con ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 đi đi VERB V _ 7 acl:subj _ _ 10 mượn mượn VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 ấy ấy PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 12 giờ giờ NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 13 đã đã ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 thành thành VERB V _ 5 ccomp _ _ 15 mẹ mẹ NOUN N _ 14 obj _ _ 16 của của ADP Pre _ 19 case _ _ 17 một một NUM Num _ 19 nummod _ _ 18 bầy bầy NOUN Nc _ 17 clf _ _ 19 con con NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 20 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-55 # text = Còn anh Đu thì : ' ngày 30-4-1975 tui còn y nguyên . 1 Còn còn SCONJ SC _ 3 cc _ _ 2 anh anh NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 Đu Đu PROPN NNP _ 10 parataxis _ _ 4 thì thì SCONJ SC _ 3 mark _ _ 5 : : PUNCT : _ 3 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 7 ngày ngày NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 8 30-4-1975 30-4-1975 NUM Num _ 7 flat:date _ _ 9 tui tui PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 10 còn còn VERB V _ 10 root _ _ 11 y nguyên y nguyên ADJ Adj _ 10 xcomp _ _ 12 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-56 # text = Chuyện mới là từ chỗ đất anh gửi lại một phần thân thể ấy đang xây một trụ sở ubnd xã mới . 1 Chuyện chuyện NOUN N _ 15 nsubj _ _ 2 mới mới ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 là là AUX V _ 15 cop _ _ 4 từ từ ADP Pre _ 5 case _ _ 5 chỗ chỗ NOUN N _ 15 obl _ _ 6 đất đất NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 anh anh NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 gửi gửi VERB V _ 6 acl _ _ 9 lại lại ADV Adv _ 8 compound:prt _ _ 10 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 phần phần NOUN N _ 8 obj _ _ 12 thân thể thân thể NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 ấy ấy PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 14 đang đang ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 xây xây VERB V _ 15 root _ _ 16 một một NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 trụ sở trụ sở NOUN N _ 15 obj _ _ 18 ubnd ubnd NOUN Ny _ 17 nmod _ _ 19 xã xã NOUN N _ 18 compound _ _ 20 mới mới ADJ Adj _ 17 amod _ _ 21 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-57 # text = Cũng qua rồi thời thức suốt trong bưng , đội mít , đội thúng mua đi bán lại nuôi con ăn học . 1 Cũng cũng ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 qua qua VERB V _ 2 root _ _ 3 rồi rồi ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 thời thời NOUN N _ 2 csubj _ _ 5 thức thức VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 suốt suốt ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 trong trong ADP Pre _ 8 case _ _ 8 bưng bưng ADJ Adj _ 5 obl _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 đội đội VERB V _ 5 conj _ _ 11 mít mít NOUN N _ 10 obj _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 đội đội VERB V _ 10 conj _ _ 14 thúng thúng NOUN N _ 13 obj _ _ 15 mua đi bán lại mua đi bán lại VERB V _ 5 acl:subj _ _ 16 nuôi nuôi VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 17 con con NOUN N _ 16 obj _ _ 18 ăn học ăn học VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-58 # text = Họ lập tức thông báo với người thân và bạn bè đến nộp đơn xin mua đất xây dựng . 1 Họ họ PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 lập tức lập tức ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 thông báo thông báo VERB V _ 3 root _ _ 4 với với ADP Pre _ 5 case _ _ 5 người thân người thân NOUN N _ 3 obl:with _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 bạn bè bạn bè NOUN N _ 5 conj _ _ 8 đến đến VERB V _ 5 acl:subj _ _ 9 nộp nộp VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 đơn đơn NOUN N _ 9 obj _ _ 11 xin xin VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 12 mua mua VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 đất đất NOUN N _ 12 obj _ _ 14 xây dựng xây dựng VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-59 # text = Đến nay ngôi nhà ngói ba gian vững chãi xây trên nền căn nhà lá . 1 Đến đến ADP Pre _ 2 case _ _ 2 nay nay PRON Pro _ 9 obl:tmod _ _ 3 ngôi ngôi NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 9 nsubj _ _ 5 ngói ngói NOUN N _ 4 compound _ _ 6 ba ba NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 gian gian NOUN N _ 4 nmod _ _ 8 vững chãi vững chãi ADJ Adj _ 4 amod _ _ 9 xây xây VERB V _ 4 root _ _ 10 trên trên ADP Pre _ 11 case _ _ 11 nền nền NOUN N _ 9 obl _ _ 12 căn căn NOUN Nc _ 13 clf:det _ _ 13 nhà nhà NOUN N _ 11 nmod _ _ 14 lá lá NOUN N _ 13 compound _ _ 15 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-60 # text = Công trình mẫu ... thi công bê bối . 1 Công trình công trình NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 mẫu mẫu NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ 4 thi công thi công VERB V _ 4 root _ _ 5 bê bối bê bối ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-61 # text = Hiện chúng tôi vẫn tiếp tục điều tra làm rõ động cơ của cán bộ địa phương . 1 Hiện hiện NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 vẫn vẫn ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 4 root _ _ 5 điều tra điều tra VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 làm làm VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 rõ rõ ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 động cơ động cơ NOUN N _ 6 obj _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 cán bộ cán bộ NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 11 địa phương địa phương NOUN N _ 10 compound _ _ 12 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-62 # text = 80 triệu đồng ủng hộ bệnh nhân nghèo . 1 80 80 NUM Num _ 3 nummod _ _ 2 triệu triệu NUM Num _ 1 flat:number _ _ 3 đồng đồng NOUN Nu _ 4 nsubj _ _ 4 ủng hộ ủng hộ VERB V _ 4 root _ _ 5 bệnh nhân bệnh nhân NOUN N _ 4 obj _ _ 6 nghèo nghèo ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-63 # text = Trong các trường học đã phát hiện 652 học sinh và 229 giáo viên nghiện ma túy . 1 Trong trong ADP Pre _ 3 case _ _ 2 các các DET Det _ 3 det _ _ 3 trường học trường học NOUN N _ 5 obl _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 phát hiện phát hiện VERB V _ 5 root _ _ 6 652 652 NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 học sinh học sinh NOUN N _ 11 nsubj _ _ 8 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 9 229 229 NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 giáo viên giáo viên NOUN N _ 7 conj _ _ 11 nghiện nghiện VERB V _ 5 ccomp _ _ 12 ma túy ma túy NOUN N _ 11 obj _ _ 13 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-64 # text = Dân Thái Mỹ cũng quen lắm hình ảnh phó chủ tịch hội Cựu chiến binh xã kiêm tổ trưởng tổ nhân dân một mắt , lái xe máy bằng hai cùi tay . 1 Dân dân NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 Thái Mỹ Thái Mỹ PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 quen quen VERB V _ 4 root _ _ 5 lắm lắm ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 hình ảnh hình ảnh NOUN N _ 4 obj _ _ 7 phó phó SYM Z _ 8 compound:z _ _ 8 chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 19 nsubj _ _ 9 hội hội PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 10 Cựu chiến binh cựu chiến binh NOUN N _ 9 compound _ _ 11 xã xã NOUN N _ 9 compound _ _ 12 kiêm kiêm VERB V _ 8 acl:subj _ _ 13 tổ trưởng tổ trưởng NOUN N _ 12 obj _ _ 14 tổ tổ NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 nhân dân nhân dân NOUN N _ 14 compound _ _ 16 một một NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 mắt mắt NOUN N _ 15 nmod _ _ 18 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 19 lái lái VERB V _ 6 ccomp _ _ 20 xe máy xe máy NOUN N _ 19 obj _ _ 21 bằng bằng ADP Pre _ 23 case _ _ 22 hai hai NUM Num _ 23 nummod _ _ 23 cùi tay cùi tay NOUN N _ 19 obl _ _ 24 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-65 # text = Dự án này đã được ubnd tỉnh Phú Yên phê duyệt và giao cho ubnd huyện Sông Cầu thực hiện . 1 Dự án dự án NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 4 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 5 ubnd ubnd NOUN Ny _ 8 obl:agent _ _ 6 tỉnh tỉnh NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 Phú Yên Phú Yên PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 phê duyệt phê duyệt VERB V _ 6 root _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 giao giao VERB V _ 8 conj _ _ 11 cho cho ADP Pre _ 12 case _ _ 12 ubnd ubnd NOUN Ny _ 10 obl:iobj _ _ 13 huyện huyện NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 Sông Cầu Sông Cầu PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 15 thực hiện thực hiện VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 16 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-66 # text = Mỗi thước ' đất thép ' đều thấm máu xương và mồ hôi nên chuyện con người lạ kỳ trên xã anh hùng vẫn còn dài . 1 Mỗi mỗi DET Det _ 2 det _ _ 2 thước thước NOUN N _ 4 nmod _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 4 đất đất NOUN N _ 8 nsubj _ _ 5 thép thép NOUN N _ 4 compound _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 7 đều đều ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 thấm thấm VERB V _ 20 advcl _ _ 9 máu xương máu xương NOUN N _ 8 obj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 mồ hôi mồ hôi NOUN N _ 9 conj _ _ 12 nên nên SCONJ SC _ 20 mark _ _ 13 chuyện chuyện NOUN N _ 20 nsubj _ _ 14 con người con người NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 lạ kỳ lạ kỳ ADJ Adj _ 14 amod _ _ 16 trên trên ADP Pre _ 17 case _ _ 17 xã xã NOUN N _ 14 obl _ _ 18 anh hùng anh hùng NOUN N _ 17 amod _ _ 19 vẫn vẫn ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 còn còn ADV Adv _ 20 root _ _ 21 dài dài ADJ Adj _ 20 xcomp _ _ 22 . . PUNCT . _ 20 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-67 # text = Như chuyện dân chắt chiu xây dựng gần 500 căn nhà tình nghĩa , tình thương ... 1 Như như SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 chuyện chuyện NOUN N _ 2 root _ _ 3 dân dân NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 chắt chiu chắt chiu VERB V _ 2 acl _ _ 5 xây dựng xây dựng VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 6 gần gần ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 7 500 500 NUM Num _ 9 nummod _ _ 8 căn căn NOUN Nc _ 7 clf _ _ 9 nhà tình nghĩa nhà tình nghĩa NOUN N _ 5 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 tình thương tình thương NOUN N _ 9 conj _ _ 12 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-68 # text = Chị già đi rất nhiều so với cái tuổi 35 của mình . 1 Chị chị NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 già già ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 đi đi ADV Adv _ 2 compound:atov _ _ 4 rất rất ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 nhiều nhiều ADJ Adj _ 2 advmod:adj _ _ 6 so so VERB V _ 2 xcomp:adj _ _ 7 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 8 cái cái NOUN Nc _ 9 clf _ _ 9 tuổi tuổi NOUN N _ 6 obl _ _ 10 35 35 NUM Num _ 9 nummod _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 mình mình PRON Pro _ 9 nmod:poss _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-69 # text = Anh khẳng định : ' trong vụ kiện này , tiền bạc đối với tôi không phải là tất cả , dù gia đình tôi đang rất túng quẫn ' . 1 Anh anh NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 khẳng định khẳng định VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 16 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 16 punct _ _ 5 trong trong ADP Pre _ 6 case _ _ 6 vụ vụ NOUN Nc _ 16 obl _ _ 7 kiện kiện VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 này này PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 9 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 10 tiền bạc tiền bạc NOUN N _ 16 nsubj _ _ 11 đối với đối với ADP Pre _ 12 case _ _ 12 tôi tôi PRON Pro _ 10 obl _ _ 13 không không ADV Adv _ 16 advmod:neg _ _ 14 phải phải AUX AUX _ 16 aux _ _ 15 là là AUX V _ 16 cop _ _ 16 tất cả tất cả PRON Pro _ 2 parataxis _ _ 17 , , PUNCT , _ 23 punct _ _ 18 dù dù SCONJ SC _ 23 cc _ _ 19 gia đình gia đình NOUN N _ 23 nsubj _ _ 20 tôi tôi PRON Pro _ 19 det:pmod _ _ 21 đang đang ADV Adv _ 23 advmod _ _ 22 rất rất ADV Adv _ 23 advmod _ _ 23 túng quẫn túng quẫn ADJ Adj _ 16 conj _ _ 24 ' ' PUNCT `` _ 16 punct _ _ 25 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-70 # text = Nhiều gia đình trong số họ đã dắt díu nhau đi đâu , chính anh Đại bây giờ cũng không rõ . 1 Nhiều nhiều DET Det _ 2 det _ _ 2 gia đình gia đình NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 trong trong ADP Pre _ 4 case _ _ 4 số số NOUN N _ 2 obl _ _ 5 họ họ PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 dắt díu dắt díu VERB V _ 7 root _ _ 8 nhau nhau NOUN N _ 7 obj _ _ 9 đi đi VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 đâu đâu PRON Pro _ 9 obj _ _ 11 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 12 chính chính PART Prt _ 14 discourse _ _ 13 anh anh NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 Đại Đại PROPN NNP _ 18 nsubj _ _ 15 bây giờ bây giờ PRON Pro _ 18 obl:tmod _ _ 16 cũng cũng ADV Adv _ 18 advmod _ _ 17 không không ADV Adv _ 18 advmod:neg _ _ 18 rõ rõ VERB V _ 7 conj _ _ 19 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-71 # text = Nỗi oan chưa được giải nên cháu cũng phải sống trong sự ngờ vực của bạn bè . 1 Nỗi nỗi NOUN N _ 5 nsubj:pass _ _ 2 oan oan ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 chưa chưa ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 được được AUX AUX _ 5 aux:pass _ _ 5 giải giải VERB V _ 5 root _ _ 6 nên nên SCONJ SC _ 10 mark _ _ 7 cháu cháu NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 9 phải phải AUX AUX _ 10 aux _ _ 10 sống sống VERB V _ 5 ccomp _ _ 11 trong trong ADP Pre _ 12 case _ _ 12 sự sự NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 13 ngờ vực ngờ vực VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 của của ADP Pre _ 15 case _ _ 15 bạn bè bạn bè NOUN N _ 12 nmod:poss _ _ 16 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-72 # text = Chị Xoan vừa đi nhặt ve chai , giấy vụn trở về đang cùng chồng và đứa con gái ăn vội miếng cơm đạm bạc . 1 Chị chị NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Xoan Xoan PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 vừa vừa ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 đi đi VERB V _ 19 csubj _ _ 5 nhặt nhặt VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 ve chai ve chai NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 giấy giấy NOUN N _ 6 conj _ _ 9 vụn vụn ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 trở trở VERB V _ 4 conj _ _ 11 về về ADV Adv _ 10 compound:dir _ _ 12 đang đang ADV Adv _ 19 advmod _ _ 13 cùng cùng ADP Pre _ 14 case _ _ 14 chồng chồng NOUN N _ 19 obl:with _ _ 15 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 16 đứa đứa NOUN Nc _ 17 clf:det _ _ 17 con con NOUN N _ 14 conj _ _ 18 gái gái NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 ăn ăn VERB V _ 17 root _ _ 20 vội vội ADJ Adj _ 19 xcomp _ _ 21 miếng miếng NOUN Nc _ 22 clf:det _ _ 22 cơm cơm NOUN N _ 19 obj _ _ 23 đạm bạc đạm bạc ADJ Adj _ 22 amod _ _ 24 . . PUNCT . _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-73 # text = Cũng như số phận của vợ chồng anh Đại , những công nhân đứng ra tố cáo tiêu cực ở đường liên cảng A5 ngày xưa bây giờ phiêu bạt khắp nơi . 1 Cũng cũng ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 như như SCONJ SC _ 3 mark _ _ 3 số phận số phận NOUN N _ 22 obl _ _ 4 của của ADP Pre _ 5 case _ _ 5 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 6 anh anh NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Đại Đại PROPN NNP _ 5 compound _ _ 8 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 9 những những DET Det _ 10 det _ _ 10 công nhân công nhân NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 đứng đứng VERB V _ 22 csubj _ _ 12 ra ra ADV Adv _ 11 compound:prt _ _ 13 tố cáo tố cáo VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 tiêu cực tiêu cực NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ở ở ADP Pre _ 16 case _ _ 16 đường đường NOUN N _ 14 obl _ _ 17 liên liên X X _ 18 compound:z _ _ 18 cảng cảng NOUN N _ 16 compound _ _ 19 A5 a5 NOUN Ny _ 18 nmod _ _ 20 ngày xưa ngày xưa NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 21 bây giờ bây giờ PRON Pro _ 22 obl:tmod _ _ 22 phiêu bạt phiêu bạt VERB V _ 22 root _ _ 23 khắp nơi khắp nơi NOUN N _ 22 obj _ _ 24 . . PUNCT . _ 22 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-74 # text = Rùi đồng bào bị lũ lụt , hỏa hoạn , người thương binh ấy cũng lặn lội đi vận động ... 1 Rùi rùi SCONJ SC _ 12 mark _ _ 2 đồng bào đồng bào NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 bị bị AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 lũ lụt lũ lụt NOUN N _ 12 advcl _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 hỏa hoạn hỏa hoạn NOUN N _ 4 conj _ _ 7 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 8 người người NOUN Nc _ 12 nsubj _ _ 9 thương binh thương binh NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 ấy ấy PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 11 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 lặn lội lặn lội VERB V _ 12 root _ _ 13 đi đi VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 vận động vận động VERB V _ 13 compound:svc _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-75 # text = Tôi rất lấy làm lạ là vì sao tôi không cho phép mà ở dưới vẫn làm . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 rất rất ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 lấy lấy VERB V _ 3 root _ _ 4 làm làm VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 lạ lạ ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 6 là là SCONJ SC _ 10 mark _ _ 7 vì sao vì sao X X _ 10 obl _ _ 8 tôi tôi PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 cho cho VERB V _ 3 ccomp _ _ 11 phép phép NOUN N _ 10 compound _ _ 12 mà mà SCONJ SC _ 16 cc _ _ 13 ở ở ADP Pre _ 14 case _ _ 14 dưới dưới NOUN N _ 16 obl _ _ 15 vẫn vẫn ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 làm làm VERB V _ 10 conj _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-76 # text = Ở đó có đến 13 con người chen chúc nhau sống trong đó . 1 Ở ở ADP Pre _ 2 case _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 7 obl:comp _ _ 3 có có VERB V _ 7 csubj:vsubj _ _ 4 đến đến ADV Adv _ 3 discourse _ _ 5 13 13 NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 con người con người NOUN N _ 3 obj _ _ 7 chen chúc chen chúc VERB V _ 3 root _ _ 8 nhau nhau NOUN N _ 7 obj _ _ 9 sống sống VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 trong trong ADP Pre _ 11 case _ _ 11 đó đó PRON Pro _ 9 obl _ _ 12 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-77 # text = Wb giới thiệu mô hình xóa đói giảm nghèo của VN cho các nước đang phát triển . 1 Wb wb NOUN Ny _ 2 nsubj _ _ 2 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 2 root _ _ 3 mô hình mô hình NOUN N _ 2 obj _ _ 4 xóa đói giảm nghèo xóa đói giảm nghèo X X _ 3 compound _ _ 5 của của ADP Pre _ 6 case _ _ 6 VN vn NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 7 cho cho ADP Pre _ 9 case _ _ 8 các các DET Det _ 9 det _ _ 9 nước nước NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 10 đang đang ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 phát triển phát triển VERB V _ 9 acl:subj _ _ 12 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-78 # text = Tôi đã chấp nhận cho trả lại tiền và lãi ngân hàng từ mấy năm nay . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 3 root _ _ 4 cho cho VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 trả trả VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 lại lại ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 tiền tiền NOUN N _ 5 obj _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 lãi lãi NOUN N _ 7 conj _ _ 10 ngân hàng ngân hàng NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 từ từ ADP Pre _ 13 case _ _ 12 mấy mấy DET Det _ 13 det _ _ 13 năm năm NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 14 nay nay PRON Pro _ 13 det:pmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-79 # text = Tôi cũng có suy nghĩ như đồng chí . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 có có VERB V _ 3 root _ _ 4 suy nghĩ suy nghĩ NOUN N _ 3 obj _ _ 5 như như SCONJ SC _ 6 case _ _ 6 đồng chí đồng chí NOUN N _ 4 obl _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-80 # text = Phú yên : cán bộ làm sai , dân lãnh đủ . 1 Phú yên phú yên PROPN NNP _ 4 obl _ _ 2 : : PUNCT : _ 1 punct _ _ 3 cán bộ cán bộ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 làm làm VERB V _ 4 root _ _ 5 sai sai ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 6 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 7 dân dân NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 lãnh lãnh VERB V _ 4 conj _ _ 9 đủ đủ ADJ Adj _ 8 compound:amod _ _ 10 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-81 # text = Chỉ còn vợ chồng anh cùng bốn người khác trong nhóm công nhân 20 người đó còn bám trụ lại ở Sài Gòn . 1 Chỉ chỉ ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 còn còn VERB V _ 2 root _ _ 3 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 16 nsubj _ _ 4 anh anh NOUN N _ 3 compound _ _ 5 cùng cùng SCONJ SC _ 7 cc _ _ 6 bốn bốn NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 người người NOUN N _ 3 conj _ _ 8 khác khác ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 trong trong ADP Pre _ 10 case _ _ 10 nhóm nhóm NOUN N _ 7 obl _ _ 11 công nhân công nhân NOUN N _ 10 compound _ _ 12 20 20 NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 người người NOUN N _ 10 dep _ _ 14 đó đó PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 15 còn còn ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 bám trụ bám trụ VERB V _ 2 ccomp _ _ 17 lại lại ADV Adv _ 16 advmod _ _ 18 ở ở ADP Pre _ 19 case _ _ 19 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 16 obl _ _ 20 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-82 # text = Tây nguyên và Nam bộ : có khả năng thiếu nước trên diện rộng . 1 Tây nguyên tây nguyên PROPN NNP _ 5 obl _ _ 2 và và CCONJ CC _ 3 cc _ _ 3 Nam bộ Nam bộ PROPN NNP _ 1 conj _ _ 4 : : PUNCT : _ 1 punct _ _ 5 có có VERB V _ 1 root _ _ 6 khả năng khả năng NOUN N _ 5 obj _ _ 7 thiếu thiếu VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 nước nước NOUN N _ 7 obl:adj _ _ 9 trên trên ADP Pre _ 10 case _ _ 10 diện diện NOUN N _ 7 obl _ _ 11 rộng rộng ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-83 # text = Viết tiếp về vụ anh Trương Xuân Đại . 1 Viết viết VERB V _ 5 root _ _ 2 tiếp tiếp ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 về về ADP Pre _ 4 case _ _ 4 vụ vụ NOUN N _ 1 obl:about _ _ 5 anh anh NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Trương Xuân Đại Trương Xuân Đại PROPN NNP _ 4 nmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-84 # text = Và cũng chính vì nỗi đau này , anh đã quyết định đi kiện báo Pháp Luật TP .HCM để đòi lại danh dự cho mình . 1 Và và SCONJ CC _ 11 cc _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 3 chính chính PART Prt _ 5 discourse _ _ 4 vì vì ADP Pre _ 5 case _ _ 5 nỗi nỗi NOUN Nc _ 11 obl _ _ 6 đau đau ADJ Adj _ 5 acl:tonp _ _ 7 này này PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 9 anh anh NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 quyết định quyết định VERB V _ 11 root _ _ 12 đi đi VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 kiện kiện VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 báo báo NOUN N _ 13 obj _ _ 15 Pháp Luật Pháp Luật PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 TP .HCM tp .hcm NOUN Ny _ 14 compound _ _ 17 để để ADP Pre _ 18 mark:pcomp _ _ 18 đòi đòi VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 19 lại lại ADV Adv _ 18 compound:svc _ _ 20 danh dự danh dự NOUN N _ 18 obj _ _ 21 cho cho ADP Pre _ 22 case _ _ 22 mình mình PRON Pro _ 20 obl:comp _ _ 23 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-85 # text = Hơn nữa giá cả phải được ủy ban tỉnh cho phép . 1 Hơn nữa hơn nữa X X _ 7 mark _ _ 2 giá cả giá cả NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 7 aux _ _ 4 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 5 ủy ban ủy ban NOUN N _ 7 obl:agent _ _ 6 tỉnh tỉnh NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 cho cho VERB V _ 5 root _ _ 8 phép phép NOUN N _ 7 compound _ _ 9 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-86 # text = Có thể coi đây là hợp đồng vô hiệu . 1 Có thể có thể ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 coi coi VERB V _ 2 root _ _ 3 đây đây PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 2 ccomp _ _ 6 vô hiệu vô hiệu ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-87 # text = Chúng tôi xem đây như một vụ đấu tranh chống tiêu cực trong bộ máy nhà nước của chúng tôi . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 xem xem VERB V _ 2 root _ _ 3 đây đây PRON Pro _ 2 obj _ _ 4 như như SCONJ SC _ 8 mark _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 vụ vụ NOUN Nc _ 8 nsubj _ _ 7 đấu tranh đấu tranh VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 chống chống VERB V _ 2 advcl _ _ 9 tiêu cực tiêu cực NOUN N _ 8 obj _ _ 10 trong trong ADP Pre _ 11 case _ _ 11 bộ máy bộ máy NOUN N _ 8 obl _ _ 12 nhà nước nhà nước NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 14 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 11 nmod:poss _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-88 # text = Thế rồi hết vụ chống tiêu cực đến việc anh Đại đeo đuổi vụ kiện , của cải trong nhà lần lượt đội nón ra đi . 1 Thế thế PART Prt _ 19 discourse _ _ 2 rồi rồi SCONJ SC _ 19 discourse _ _ 3 hết hết VERB V _ 19 advcl _ _ 4 vụ vụ NOUN N _ 3 obj _ _ 5 chống chống VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 tiêu cực tiêu cực NOUN N _ 5 obj _ _ 7 đến đến ADP Pre _ 8 case _ _ 8 việc việc NOUN N _ 3 obl _ _ 9 anh anh NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 Đại Đại PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 11 đeo đuổi đeo đuổi VERB V _ 8 acl _ _ 12 vụ vụ NOUN N _ 11 obj _ _ 13 kiện kiện VERB V _ 12 acl:tonp _ _ 14 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 15 của cải của cải NOUN N _ 19 nsubj _ _ 16 trong trong ADP Pre _ 17 case _ _ 17 nhà nhà NOUN N _ 15 obl _ _ 18 lần lượt lần lượt ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 đội nón ra đi đội nón ra đi X X _ 19 root _ _ 20 . . PUNCT . _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-89 # text = Thưa ông , sổ đỏ đã được giao cho người dân . 1 Thưa thưa VERB V _ 7 vocative _ _ 2 ông ông NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 4 sổ đỏ sổ đỏ NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 giao giao VERB V _ 7 root _ _ 8 cho cho ADP Pre _ 9 case _ _ 9 người người NOUN N _ 7 obl:iobj _ _ 10 dân dân NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-90 # text = Công nhân Trương Xuân Đại kiện báo Pháp Luật tp HCM . 1 Công nhân công nhân NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Trương Xuân Đại Trương Xuân Đại PROPN NNP _ 1 appos _ _ 3 kiện kiện VERB V _ 1 root _ _ 4 báo báo NOUN N _ 3 obj _ _ 5 Pháp Luật Pháp Luật PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 tp tp NOUN Ny _ 4 appos:nmod _ _ 7 HCM hcm NOUN Ny _ 6 compound _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-91 # text = Tôi mong mỏi sự công bằng được thực hiện và trả lại cho họ . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 mong mỏi mong mỏi VERB V _ 2 root _ _ 3 sự sự NOUN Nc _ 6 nsubj:pass _ _ 4 công bằng công bằng ADJ Adj _ 3 compound _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 6 thực hiện thực hiện VERB V _ 2 ccomp _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 trả trả VERB V _ 6 conj _ _ 9 lại lại ADV Adv _ 8 advmod _ _ 10 cho cho ADP Pre _ 11 case _ _ 11 họ họ PRON Pro _ 8 obl:iobj _ _ 12 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-92 # text = Tôi rất vui khi thấy việc tố cáo tiêu cực của các anh được làm sáng tỏ và được pháp luật bảo vệ . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 rất rất ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 vui vui ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 khi khi NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 5 thấy thấy VERB V _ 4 acl:tmod _ _ 6 việc việc NOUN N _ 13 nsubj:pass _ _ 7 tố cáo tố cáo VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 tiêu cực tiêu cực ADJ Adj _ 7 obj _ _ 9 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 10 các các DET Det _ 11 det _ _ 11 anh anh NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 12 được được AUX AUX _ 13 aux:pass _ _ 13 làm làm VERB V _ 5 ccomp _ _ 14 sáng tỏ sáng tỏ ADJ Adj _ 13 xcomp _ _ 15 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 16 được được AUX AUX _ 18 aux:pass _ _ 17 pháp luật pháp luật NOUN N _ 18 obl:agent _ _ 18 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 13 conj _ _ 19 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-93 # text = Đề nghị anh Đại liên hệ với chúng tôi : công ty Xây lắp & vật tư xây dựng , 93 nguyễn công trứ , q.1 , TP HCM . 1 Đề nghị đề nghị VERB V _ 3 root _ _ 2 anh anh NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 Đại Đại PROPN NNP _ 1 obj _ _ 4 liên hệ liên hệ VERB V _ 1 xcomp _ _ 5 với với ADP Pre _ 6 case _ _ 6 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 4 obl:with _ _ 7 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 8 công ty công ty NOUN N _ 1 appos _ _ 9 Xây lắp xây lắp VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 & & PUNCT & _ 11 punct _ _ 11 vật tư vật tư NOUN N _ 8 conj _ _ 12 xây dựng xây dựng VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 14 93 93 NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 nguyễn công trứ nguyễn công trứ PROPN NNP _ 8 appos:nmod _ _ 16 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 17 q.1 q.1 NOUN Ny _ 15 appos:nmod _ _ 18 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 19 TP HCM tp hcm NOUN Ny _ 15 appos:nmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-94 # text = Luật sư bảo vệ quyền lợi báo Pháp Luật đề nghị hòa giải . 1 Luật sư luật sư NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 quyền lợi quyền lợi NOUN N _ 2 obj _ _ 4 báo báo NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 5 Pháp Luật Pháp Luật PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 đề nghị đề nghị VERB V _ 4 root _ _ 7 hòa giải hòa giải VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-95 # text = Theo ông Hải , đây là vấn đề bức xúc của TP. . 1 Theo theo VERB V _ 7 advcl _ _ 2 ông ông NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 Hải Hải PROPN NNP _ 1 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 5 đây đây PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 6 là là AUX V _ 7 cop _ _ 7 vấn đề vấn đề NOUN N _ 7 root _ _ 8 bức xúc bức xúc ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 TP. tp. NOUN Ny _ 7 nmod:poss _ _ 11 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-96 # text = Thân mình chịu cực , chịu khổ đã quen không màng đến , nhưng thương nhất là hai đứa con . 1 Thân thân NOUN N _ 11 nsubj _ _ 2 mình mình PRON Pro _ 1 compound:pron _ _ 3 chịu chịu VERB V _ 1 acl:subj _ _ 4 cực cực ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 chịu chịu VERB V _ 3 conj _ _ 7 khổ khổ ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 đã đã ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 quen quen VERB V _ 3 conj _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 màng màng VERB V _ 20 advcl _ _ 12 đến đến PART Prt _ 11 compound:prt _ _ 13 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 14 nhưng nhưng SCONJ SC _ 20 mark _ _ 15 thương thương VERB V _ 20 csubj:vsubj _ _ 16 nhất nhất ADJ Adj _ 15 advmod:adj _ _ 17 là là AUX V _ 20 cop _ _ 18 hai hai NUM Num _ 20 nummod _ _ 19 đứa đứa NOUN Nc _ 18 clf _ _ 20 con con NOUN N _ 18 root _ _ 21 . . PUNCT . _ 20 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-97 # text = Khoán tự ái mang cưa ra về , Hải đuổi theo và hai bên có cãi vã nhau . 1 Khoán khoán PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 tự ái tự ái VERB V _ 2 root _ _ 3 mang mang VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 cưa cưa NOUN N _ 3 obj _ _ 5 ra ra VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 6 về về VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 8 Hải Hải PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 9 đuổi đuổi VERB V _ 2 conj _ _ 10 theo theo VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 12 hai hai NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 bên bên NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 có có VERB V _ 2 conj _ _ 15 cãi vã cãi vã VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 nhau nhau PRON Pro _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-98 # text = Khoán đã dùng cưa đang nổ gí vào người Hải , Hải đưa tay trái lên đỡ nên đã bị cắt trọng thương ... 1 Khoán khoán PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 dùng dùng VERB V _ 3 root _ _ 4 cưa cưa NOUN N _ 3 obj _ _ 5 đang đang ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 nổ nổ VERB V _ 4 acl:subj _ _ 7 gí gí VERB V _ 3 xcomp _ _ 8 vào vào ADP Pre _ 7 compound:dir _ _ 9 người người NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 Hải Hải PROPN NNP _ 7 obj _ _ 11 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 12 Hải Hải PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 13 đưa đưa VERB V _ 3 parataxis _ _ 14 tay tay NOUN N _ 13 obj _ _ 15 trái trái ADJ Adj _ 14 amod _ _ 16 lên lên ADV Adv _ 14 advmod _ _ 17 đỡ đỡ VERB V _ 14 advcl:objective _ _ 18 nên nên SCONJ SC _ 21 mark _ _ 19 đã đã ADV Adv _ 21 advmod _ _ 20 bị bị AUX AUX _ 21 aux:pass _ _ 21 cắt cắt VERB V _ 13 ccomp _ _ 22 trọng thương trọng thương ADJ Adj _ 21 xcomp _ _ 23 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-99 # text = Nhìn căn chòi tạm bợ mà gia đình anh Đại cùng nhóm công nhân chống tiêu cực đang tá túc , chúng tôi không khỏi chạnh lòng . 1 Nhìn nhìn VERB V _ 19 advcl _ _ 2 căn căn NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 chòi chòi NOUN N _ 1 obj _ _ 4 tạm bợ tạm bợ ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 mà mà SCONJ SC _ 15 mark _ _ 6 gia đình gia đình NOUN N _ 15 nsubj _ _ 7 anh anh NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 Đại Đại PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 9 cùng cùng SCONJ SC _ 11 cc _ _ 10 nhóm nhóm NOUN N _ 11 nmod _ _ 11 công nhân công nhân NOUN N _ 8 conj _ _ 12 chống chống VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 tiêu cực tiêu cực NOUN N _ 12 obj _ _ 14 đang đang ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 tá túc tá túc VERB V _ 3 acl _ _ 16 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 17 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 19 nsubj _ _ 18 không không ADV Adv _ 19 advmod:neg _ _ 19 khỏi khỏi VERB V _ 19 root _ _ 20 chạnh lòng chạnh lòng VERB V _ 19 xcomp _ _ 21 . . PUNCT . _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-100 # text = Để rồi bây giờ họ rơi vào cảnh túng quẫn , bần hàn đến vậy sao ? 1 Để để SCONJ SC _ 3 case _ _ 2 rồi rồi SCONJ SC _ 3 discourse _ _ 3 bây giờ bây giờ PRON Pro _ 5 obl:tmod _ _ 4 họ họ PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 5 rơi rơi VERB V _ 5 root _ _ 6 vào vào ADP Pre _ 7 case _ _ 7 cảnh cảnh NOUN N _ 5 obl _ _ 8 túng quẫn túng quẫn ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 bần hàn bần hàn ADJ Adj _ 7 conj _ _ 11 đến đến ADP Pre _ 5 discourse _ _ 12 vậy sao vậy sao X X _ 5 obl _ _ 13 ? ? PUNCT ? _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-101 # text = Trong khi đó số người nhiễm HIV tại VN vẫn tiếp tục gia tăng . 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 số số NOUN N _ 11 csubj _ _ 5 người người NOUN N _ 4 compound _ _ 6 nhiễm nhiễm VERB V _ 4 acl:subj _ _ 7 HIV hiv X SYM _ 6 nmod _ _ 8 tại tại ADP Pre _ 9 case _ _ 9 VN vn NOUN Ny _ 6 obl _ _ 10 vẫn vẫn ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 11 root _ _ 12 gia tăng gia tăng VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-102 # text = Chỉ còn anh Đại và bốn người khác . 1 Chỉ chỉ ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 còn còn VERB V _ 2 root _ _ 3 anh anh NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 Đại Đại PROPN NNP _ 2 obj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 6 bốn bốn NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 người người NOUN N _ 4 conj _ _ 8 khác khác ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-103 # text = Ubnd TP đã chính thức kết luận hoan nghênh và biểu dương những việc làm tốt của họ . 1 Ubnd ubnd NOUN Ny _ 5 nsubj _ _ 2 TP tp NOUN Ny _ 1 nmod _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 chính thức chính thức ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 5 kết luận kết luận VERB V _ 5 root _ _ 6 hoan nghênh hoan nghênh VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 biểu dương biểu dương VERB V _ 6 conj _ _ 9 những những DET Det _ 10 det _ _ 10 việc làm việc làm NOUN N _ 6 obj _ _ 11 tốt tốt ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 họ họ PRON Pro _ 10 nmod:poss _ _ 14 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-104 # text = Tuy nhiên chính quyền TP không nên dừng ở đó . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 chính quyền chính quyền NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 TP tp NOUN Ny _ 2 compound _ _ 4 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 5 nên nên AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 dừng dừng VERB V _ 6 root _ _ 7 ở ở ADP Pre _ 8 case _ _ 8 đó đó PRON Pro _ 6 obl:comp _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-105 # text = 206 ngày đêm khốn khổ . 1 206 206 NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 ngày đêm ngày đêm NOUN N _ 2 root _ _ 3 khốn khổ khốn khổ ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-106 # text = Lao động tiếp tục bị bán tứ tán . 1 Lao động lao động NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 2 root _ _ 3 bị bị AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 bán bán VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 tứ tán tứ tán VERB V _ 4 obj _ _ 6 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-107 # text = Ông Trực nói tiếp : Dân gặp tôi kêu quá trời ! 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Trực Trực PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 3 root _ _ 4 tiếp tiếp VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 6 Dân Dân PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 gặp gặp VERB V _ 3 ccomp _ _ 8 tôi tôi PRON Pro _ 7 obj _ _ 9 kêu kêu VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 quá trời quá trời ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 ! ! PUNCT ! _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-108 # text = Bị cáo Lã Thị Kim Oanh khẳng định khoản vay của NH đều đi kèm với những dự án đầu tư hoặc kinh doanh cụ thể . 1 Bị cáo bị cáo NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Lã Thị Kim Oanh Lã Thị Kim Oanh PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 khẳng định khẳng định VERB V _ 1 root _ _ 4 khoản khoản NOUN N _ 9 nsubj _ _ 5 vay vay VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 NH nh NOUN Ny _ 4 obl _ _ 8 đều đều ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 đi đi VERB V _ 3 ccomp _ _ 10 kèm kèm VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 với với SCONJ SC _ 13 case _ _ 12 những những DET Det _ 13 det _ _ 13 dự án dự án NOUN N _ 9 obl _ _ 14 đầu tư đầu tư VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 hoặc hoặc CCONJ CC _ 16 cc _ _ 16 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 14 conj _ _ 17 cụ thể cụ thể ADJ Adj _ 13 xcomp _ _ 18 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-109 # text = Hai anh em tôi ra xem bảng thông báo . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 anh em anh em NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 tôi tôi PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 ra ra VERB V _ 2 root _ _ 5 xem xem VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 bảng bảng NOUN N _ 5 obj _ _ 7 thông báo thông báo VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-110 # text = Một cảnh tượng hỗn loạn , chen lấn nhau diễn ra . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 cảnh tượng cảnh tượng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 hỗn loạn hỗn loạn ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 5 chen lấn chen lấn VERB V _ 3 conj _ _ 6 nhau nhau NOUN N _ 5 obj _ _ 7 diễn diễn VERB V _ 5 root _ _ 8 ra ra ADV Adv _ 7 advmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-111 # text = Tôi trình bày lý do , rồi xuất trình giấy tờ để chứng minh là anh em tôi lên sứ quán đổi hộ chiếu . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 trình bày trình bày VERB V _ 2 root _ _ 3 lý do lý do NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 rồi rồi SCONJ SC _ 6 cc _ _ 6 xuất trình xuất trình VERB V _ 2 conj _ _ 7 giấy tờ giấy tờ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 để để ADP Pre _ 9 mark:pcomp _ _ 9 chứng minh chứng minh VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 10 là là SCONJ SC _ 13 mark _ _ 11 anh em anh em NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 tôi tôi PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 lên lên VERB V _ 9 ccomp _ _ 14 sứ quán sứ quán NOUN N _ 13 obj _ _ 15 đổi đổi VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 16 hộ chiếu hộ chiếu NOUN N _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-112 # text = Đổi hộ chiếu hả , hay làm giấy thông hành về nước ? 1 Đổi đổi VERB V _ 2 root _ _ 2 hộ chiếu hộ chiếu NOUN N _ 1 obj _ _ 3 hả hả PART Prt _ 1 discourse _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 hay hay CCONJ CC _ 1 cc _ _ 6 làm làm VERB V _ 1 conj _ _ 7 giấy thông hành giấy thông hành NOUN N _ 6 obj _ _ 8 về về VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 9 nước nước NOUN N _ 8 obj _ _ 10 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-113 # text = Anh em tôi chỉ còn biết nhìn nhau . 1 Anh em anh em NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 tôi tôi PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 chỉ chỉ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 còn còn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 biết biết VERB V _ 5 root _ _ 6 nhìn nhìn VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 nhau nhau NOUN N _ 6 obj _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-114 # text = Chị ta đon đả cầm hộ chiếu và tiền rồi bấm điện thoại . 1 Chị ta chị ta NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đon đả đon đả ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 3 cầm cầm VERB V _ 3 root _ _ 4 hộ chiếu hộ chiếu NOUN N _ 3 obj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 tiền tiền NOUN N _ 4 conj _ _ 7 rồi rồi SCONJ SC _ 8 cc _ _ 8 bấm bấm VERB V _ 3 conj _ _ 9 điện thoại điện thoại NOUN N _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-115 # text = Trong thâm tâm tôi bỗng thấy vừa buồn , vừa tủi , vừa xót xa . 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 thâm tâm thâm tâm NOUN N _ 5 obl _ _ 3 tôi tôi PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 4 bỗng bỗng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 thấy thấy VERB V _ 5 root _ _ 6 vừa vừa ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 buồn buồn ADJ Adj _ 5 xcomp _ _ 8 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 9 vừa vừa ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 tủi tủi ADJ Adj _ 7 conj _ _ 11 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 12 vừa vừa ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 xót xa xót xa ADJ Adj _ 7 conj _ _ 14 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-116 # text = Anh chị em chỗ tôi sống đều rất vui mừng , nhưng có lẽ đó chỉ là những chính sách . 1 Anh chị em anh chị em NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 chỗ chỗ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 tôi tôi PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 sống sống VERB V _ 1 acl _ _ 5 đều đều ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 rất rất ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 vui mừng vui mừng VERB V _ 7 root _ _ 8 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ SC _ 15 mark _ _ 10 có lẽ có lẽ ADV Adv _ 15 advmod _ _ 11 đó đó PRON Pro _ 15 nsubj _ _ 12 chỉ chỉ ADV Adv _ 15 advmod _ _ 13 là là AUX V _ 15 cop _ _ 14 những những DET Det _ 15 det _ _ 15 chính sách chính sách NOUN N _ 7 ccomp _ _ 16 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-117 # text = Thấy chúng tôi , ông hỏi đúng giọng bảo vệ chuyên nghiệp : 1 Thấy thấy VERB V _ 5 advcl _ _ 2 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 ông ông NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 hỏi hỏi VERB V _ 5 root _ _ 6 đúng đúng ADJ Adj _ 5 xcomp _ _ 7 giọng giọng NOUN N _ 6 obl:adj _ _ 8 bảo vệ bảo vệ NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 chuyên nghiệp chuyên nghiệp ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-118 # text = Nói rồi anh cán bộ ôm tập hồ sơ đi . 1 Nói nói VERB V _ 5 advcl _ _ 2 rồi rồi ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 anh anh NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 cán bộ cán bộ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 ôm ôm VERB V _ 5 root _ _ 6 tập tập NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 hồ sơ hồ sơ NOUN N _ 5 obj _ _ 8 đi đi VERB V _ 5 xcomp _ _ 9 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-119 # text = Bộ trưởng ra tòa làm nhân chứng . 1 Bộ trưởng bộ trưởng NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 ra ra VERB V _ 2 root _ _ 3 tòa tòa NOUN N _ 2 obj _ _ 4 làm làm VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 5 nhân chứng nhân chứng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-120 # text = Để có các số liệu trên , công an TP trước đó đã có văn bản đề nghị ubnd tp HCM thành lập hội đồng giám định xây dựng công trình này . 1 Để để ADP Pre _ 2 mark:pcomp _ _ 2 có có VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 3 các các DET Det _ 4 det _ _ 4 số liệu số liệu NOUN N _ 2 obj _ _ 5 trên trên ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 7 công an công an NOUN N _ 12 nsubj _ _ 8 TP tp NOUN Ny _ 7 nmod _ _ 9 trước trước NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 10 đó đó PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 có có VERB V _ 12 root _ _ 13 văn bản văn bản NOUN N _ 12 obj _ _ 14 đề nghị đề nghị VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 ubnd ubnd NOUN Ny _ 14 obj _ _ 16 tp tp NOUN Ny _ 15 nmod _ _ 17 HCM HCM PROPN NNP _ 16 compound _ _ 18 thành lập thành lập VERB V _ 14 xcomp _ _ 19 hội đồng hội đồng NOUN N _ 18 obj _ _ 20 giám định giám định VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 xây dựng xây dựng VERB V _ 20 obj _ _ 22 công trình công trình NOUN N _ 21 compound _ _ 23 này này PRON Pro _ 22 det:pmod _ _ 24 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-121 # text = Việc ký xác nhận này , theo ông Luân , diễn ra ' sau khi vụ trưởng vụ tài chính kế toán Phan Văn Quán đã xác nhận ' . 1 Việc việc NOUN N _ 10 nsubj _ _ 2 ký ký VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 xác nhận xác nhận VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 theo theo ADP Pre _ 10 advcl _ _ 7 ông ông NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 Luân Luân PROPN NNP _ 6 obj _ _ 9 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 10 diễn diễn VERB V _ 6 root _ _ 11 ra ra ADV Adv _ 10 compound:prt _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 13 sau sau ADP Pre _ 14 case _ _ 14 khi khi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 15 vụ trưởng vụ trưởng NOUN N _ 21 nsubj _ _ 16 vụ vụ NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 tài chính tài chính NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 kế toán kế toán NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 Phan Văn Quán Phan Văn Quán PROPN NNP _ 15 appos:nmod _ _ 20 đã đã ADV Adv _ 21 advmod _ _ 21 xác nhận xác nhận VERB V _ 14 acl:tmod _ _ 22 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 23 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-122 # text = Ông Nguyễn Thế Khanh , chi cục phó , cho biết đây là những mặt hàng điện tử cũ đã có qui định cấm nhập khẩu dưới mọi hình thức . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Nguyễn Thế Khanh Nguyễn Thế Khanh PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 chi cục chi cục NOUN N _ 2 appos _ _ 5 phó phó SYM Z _ 4 compound _ _ 6 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 7 cho cho VERB V _ 4 root _ _ 8 biết biết VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 đây đây PRON Pro _ 12 nsubj _ _ 10 là là AUX V _ 12 cop _ _ 11 những những DET Det _ 12 det _ _ 12 mặt hàng mặt hàng NOUN N _ 7 ccomp _ _ 13 điện tử điện tử NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 cũ cũ ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 đã đã ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 có có VERB V _ 12 acl:subj _ _ 17 qui định qui định NOUN N _ 16 obj _ _ 18 cấm cấm VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 nhập khẩu nhập khẩu VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 dưới dưới ADP Pre _ 22 case _ _ 21 mọi mọi DET Det _ 22 det _ _ 22 hình thức hình thức NOUN N _ 18 obl _ _ 23 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-123 # text = Hợp đồng lao động được thực hiện từ tháng 8 – 2003 , thời hạn 36 tháng với loại công việc là công nhân xây dựng . 1 Hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 lao động lao động NOUN N _ 1 compound _ _ 3 được được VERB V _ 1 root _ _ 4 thực hiện thực hiện VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 từ từ ADP Pre _ 6 case _ _ 6 tháng tháng NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 7 8 – 2003 8 – 2003 NUM Num _ 6 nummod _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 thời hạn thời hạn NOUN N _ 6 conj _ _ 10 36 36 NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 tháng tháng NOUN N _ 9 nmod _ _ 12 với với ADP Pre _ 16 case _ _ 13 loại loại NOUN N _ 14 nmod _ _ 14 công việc công việc NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 là là AUX V _ 16 cop _ _ 16 công nhân công nhân NOUN N _ 3 ccomp _ _ 17 xây dựng xây dựng VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-124 # text = Trường hợp nghiên cứu của VN mang tựa đề ' tác động của phát triển cơ sở hạ tầng đối với giảm nghèo nông thôn ' . 1 Trường hợp trường hợp NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 nghiên cứu nghiên cứu VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 VN vn NOUN Ny _ 2 nmod:poss _ _ 5 mang mang VERB V _ 2 root _ _ 6 tựa đề tựa đề NOUN N _ 5 obj _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 8 tác động tác động NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 phát triển phát triển VERB V _ 8 nmod:poss _ _ 11 cơ sở hạ tầng cơ sở hạ tầng NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 đối với đối với ADP Pre _ 13 case _ _ 13 giảm giảm VERB V _ 8 obl _ _ 14 nghèo nghèo ADJ Adj _ 13 xcomp _ _ 15 nông thôn nông thôn NOUN N _ 13 obl _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-125 # text = Đừng để người dân đặt cược cho niềm tin ! 1 Đừng đừng VERB V _ 5 root _ _ 2 để để VERB V _ 1 compound:svc _ _ 3 người người NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 dân dân NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 đặt cược đặt cược VERB V _ 1 ccomp _ _ 6 cho cho ADP Pre _ 7 case _ _ 7 niềm niềm NOUN Nc _ 5 obl _ _ 8 tin tin VERB V _ 7 acl:tonp _ _ 9 ! ! PUNCT ! _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-126 # text = Muốn biết đúng hay sai tòa phải nhờ ... hội đồng thẩm định . 1 Muốn muốn VERB V _ 8 advcl _ _ 2 biết biết VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 đúng đúng ADJ Adj _ 2 obj _ _ 4 hay hay CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 sai sai ADJ Adj _ 3 conj _ _ 6 tòa tòa NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 phải phải AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 nhờ nhờ VERB V _ 8 root _ _ 9 ... ... PUNCT ... _ 8 punct _ _ 10 hội đồng hội đồng NOUN N _ 8 obj _ _ 11 thẩm định thẩm định VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-127 # text = Ông Hải cũng chỉ đạo sở GTCC báo cáo về xử lý tiêu cực ở công trình này . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Hải Hải PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 chỉ đạo chỉ đạo VERB V _ 4 root _ _ 5 sở sở NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 GTCC gtcc NOUN Ny _ 5 compound _ _ 7 báo cáo báo cáo VERB V _ 4 ccomp _ _ 8 về về ADP Pre _ 9 case _ _ 9 xử lý xử lý VERB V _ 7 obl:about _ _ 10 tiêu cực tiêu cực NOUN N _ 9 obj _ _ 11 ở ở ADP Pre _ 12 case _ _ 12 công trình công trình NOUN N _ 9 obl _ _ 13 này này PRON Pro _ 12 det:pmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-128 # text = Làm cho dân thấy và nói cho dân hiểu ! ' . 1 Làm làm VERB V _ 4 root _ _ 2 cho cho ADP Pre _ 3 case _ _ 3 dân dân NOUN N _ 1 obl:iobj _ _ 4 thấy thấy VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 nói nói VERB V _ 1 conj _ _ 7 cho cho ADP Pre _ 8 case _ _ 8 dân dân NOUN N _ 6 obl:iobj _ _ 9 hiểu hiểu VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 ! ! PUNCT ! _ 1 punct _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 12 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-129 # text = Trở về đời thường , đôi bạn cựu chiến binh phan văn đu và Phạm Văn Thanh ngồi bên ấm trà . 1 Trở về trở về VERB V _ 10 advcl _ _ 2 đời thường đời thường ADJ Adj _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 đôi đôi NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 bạn bạn NOUN N _ 10 nsubj _ _ 6 cựu chiến binh cựu chiến binh NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 phan văn đu phan văn đu PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 Phạm Văn Thanh Phạm Văn Thanh PROPN NNP _ 7 conj _ _ 10 ngồi ngồi VERB V _ 7 root _ _ 11 bên bên NOUN N _ 12 case _ _ 12 ấm ấm NOUN N _ 10 obl _ _ 13 trà trà NOUN N _ 12 compound _ _ 14 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-130 # text = Cả đoàn mang mì gói ra ăn , lượm các lon bia để nấu nước sôi . 1 Cả cả PRON Pro _ 2 det _ _ 2 đoàn đoàn NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 mang mang VERB V _ 3 root _ _ 4 mì mì NOUN N _ 3 obj _ _ 5 gói gói NOUN N _ 4 compound _ _ 6 ra ra ADV Adv _ 3 advmod:dir _ _ 7 ăn ăn VERB V _ 3 xcomp _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 lượm lượm VERB V _ 3 conj _ _ 10 các các DET Det _ 11 det _ _ 11 lon lon NOUN N _ 9 obj _ _ 12 bia bia NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 để để ADP Pre _ 14 mark:pcomp _ _ 14 nấu nấu VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 15 nước nước NOUN N _ 14 obj _ _ 16 sôi sôi VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-131 # text = Sơ đồ qui hoạch được chính quyền sở tại công bố công khai , hiện vẫn được dựng công khai cách trụ sở UBND xã Xuân Hải khoảng 2 km . 1 Sơ đồ sơ đồ NOUN N _ 3 nsubj:pass _ _ 2 qui hoạch qui hoạch NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 được được VERB V _ 12 csubj _ _ 4 chính quyền chính quyền NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 sở tại sở tại ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 công bố công bố VERB V _ 3 ccomp _ _ 7 công khai công khai ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 9 hiện hiện NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 10 vẫn vẫn ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 được được AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 dựng dựng VERB V _ 12 root _ _ 13 công khai công khai ADJ Adj _ 12 xcomp _ _ 14 cách cách VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 trụ sở trụ sở NOUN N _ 14 obj _ _ 16 UBND ubnd NOUN Ny _ 15 nmod _ _ 17 xã xã NOUN N _ 16 compound _ _ 18 Xuân Hải Xuân Hải PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 khoảng khoảng ADJ Adj _ 21 advmod:adj _ _ 20 2 2 NUM Num _ 21 nummod _ _ 21 km km NOUN Nu _ 14 obl _ _ 22 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-132 # text = Người dân tuân thủ đúng pháp luật , chính quyền sai phạm về thủ tục quản lý , sao người dân phải gánh chịu hậu quả ? 1 Người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 dân dân NOUN N _ 1 compound _ _ 3 tuân thủ tuân thủ VERB V _ 16 advcl _ _ 4 đúng đúng ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 5 pháp luật pháp luật NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 7 chính quyền chính quyền NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 sai phạm sai phạm VERB V _ 16 advcl _ _ 9 về về ADP Pre _ 10 case _ _ 10 thủ tục thủ tục NOUN N _ 8 obl _ _ 11 quản lý quản lý NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 13 sao sao PRON Pro _ 16 discourse _ _ 14 người người NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 dân dân NOUN N _ 14 compound _ _ 16 phải phải VERB V _ 14 root _ _ 17 gánh chịu gánh chịu VERB V _ 16 compound:svc _ _ 18 hậu quả hậu quả NOUN N _ 17 obj _ _ 19 ? ? PUNCT ? _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-133 # text = Chính quyền sai thì sửa , chứ sao lại chỉ sửa chính quyền mà không sửa bên dân ? 1 Chính quyền chính quyền NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 sai sai ADJ Adj _ 4 csubj _ _ 3 thì thì SCONJ SC _ 4 mark _ _ 4 sửa sửa VERB V _ 4 root _ _ 5 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 6 chứ chứ SCONJ SC _ 7 discourse _ _ 7 sao sao PRON Pro _ 10 obl _ _ 8 lại lại ADV Adv _ 10 advmod _ _ 9 chỉ chỉ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 sửa sửa VERB V _ 4 conj _ _ 11 chính quyền chính quyền NOUN N _ 10 obj _ _ 12 mà mà SCONJ SC _ 14 cc _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 sửa sửa VERB V _ 4 conj _ _ 15 bên bên NOUN N _ 14 obj _ _ 16 dân dân NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 ? ? PUNCT ? _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-134 # text = Bởi giá hồi đó không phải là giá vì không ai cho phép , chắc chắn là có cái gì bên trong nữa ... 1 Bởi bởi SCONJ SC _ 8 mark _ _ 2 giá giá NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 hồi hồi NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 6 phải phải ADJ Adj _ 5 compound _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 giá giá NOUN N _ 8 root _ _ 9 vì vì ADP Pre _ 12 mark _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 ai ai PRON Pro _ 12 nsubj _ _ 12 cho cho VERB V _ 8 ccomp _ _ 13 phép phép NOUN N _ 12 obj _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 chắc chắn chắc chắn VERB V _ 8 parataxis _ _ 16 là là SCONJ SC _ 15 discourse _ _ 17 có có VERB V _ 15 xcomp _ _ 18 cái cái NOUN N _ 17 obj _ _ 19 gì gì PRON Pro _ 18 compound _ _ 20 bên bên NOUN N _ 18 obl _ _ 21 trong trong NOUN N _ 20 compound _ _ 22 nữa nữa PART Prt _ 17 discourse _ _ 23 ... ... PUNCT ... _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-135 # text = Ngoài ra , đáng lẽ đổ cát lấp đường ống theo tiêu chuẩn về xây dựng hệ thống thoát nước thì đơn vị thi công lấp đất . 1 Ngoài ra ngoài ra SCONJ SC _ 18 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 3 đáng lẽ đáng lẽ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 đổ đổ VERB V _ 18 advcl _ _ 5 cát cát NOUN N _ 4 obj _ _ 6 lấp lấp VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 7 đường ống đường ống NOUN N _ 6 obj _ _ 8 theo theo ADP Pre _ 4 xcomp _ _ 9 tiêu chuẩn tiêu chuẩn NOUN N _ 8 obl _ _ 10 về về ADP Pre _ 11 case _ _ 11 xây dựng xây dựng VERB V _ 9 obl:about _ _ 12 hệ thống hệ thống NOUN N _ 11 obj _ _ 13 thoát thoát VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 nước nước NOUN N _ 13 obj _ _ 15 thì thì SCONJ SC _ 18 mark _ _ 16 đơn vị đơn vị NOUN N _ 18 nsubj _ _ 17 thi công thi công VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 lấp lấp VERB V _ 16 root _ _ 19 đất đất NOUN N _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-136 # text = Ngẫm sao mà thương thế ! 1 Ngẫm ngẫm VERB V _ 18 root _ _ 2 sao sao PART Prt _ 4 discourse _ _ 3 mà mà SCONJ SC _ 4 mark _ _ 4 thương thương VERB V _ 1 xcomp _ _ 5 thế thế PART Prt _ 4 discourse _ _ 6 ! ! PUNCT ! _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-137 # text = Đáng lẽ phải được tôn vinh thì trái lại những con người ấy đã bị đẩy xuống đáy cùng của cuộc sống ! 1 Đáng lẽ đáng lẽ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 2 phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 3 được được ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 tôn vinh tôn vinh VERB V _ 12 advcl _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 12 mark _ _ 6 trái lại trái lại X X _ 12 discourse _ _ 7 những những DET Det _ 8 det _ _ 8 con người con người NOUN N _ 12 nsubj:pass _ _ 9 ấy ấy PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 bị bị AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 đẩy đẩy VERB V _ 12 root _ _ 13 xuống xuống ADP Pre _ 12 compound:svc _ _ 14 đáy đáy NOUN N _ 12 obl _ _ 15 cùng cùng ADJ Adj _ 14 amod _ _ 16 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 17 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 14 nmod:poss _ _ 18 ! ! PUNCT ! _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-138 # text = Lại nữa khi thanh tra đã xác định sai phạm sao không xử lý mà để ' ngâm ' lâu ngày đến vậy ? 1 Lại nữa lại nữa SCONJ SC _ 9 mark _ _ 2 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 3 thanh tra thanh tra NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 xác định xác định VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 6 sai phạm sai phạm ADJ Adj _ 5 obj _ _ 7 sao sao PRON Pro _ 9 obl _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 xử lý xử lý VERB V _ 9 root _ _ 10 mà mà SCONJ SC _ 11 mark _ _ 11 để để VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 13 ngâm ngâm VERB V _ 11 compound:svc _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 15 lâu lâu ADJ Adj _ 13 xcomp _ _ 16 ngày ngày NOUN N _ 15 obj _ _ 17 đến đến PART Prt _ 15 discourse _ _ 18 vậy vậy PRON Pro _ 17 compound _ _ 19 ? ? PUNCT ? _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-139 # text = Nhóm công nhân dũng cảm ấy gồm 20 người vậy mà hầu như nay đã lang bạt hết . 1 Nhóm nhóm NOUN N _ 2 nmod _ _ 2 công nhân công nhân NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 dũng cảm dũng cảm ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 ấy ấy PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 5 gồm gồm VERB V _ 12 advcl _ _ 6 20 20 NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 người người NOUN N _ 5 obj _ _ 8 vậy mà vậy mà SCONJ SC _ 12 mark _ _ 9 hầu như hầu như ADV Adv _ 12 advmod _ _ 10 nay nay PRON Pro _ 12 obl:tmod _ _ 11 đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 lang bạt lang bạt VERB V _ 12 root _ _ 13 hết hết PART Prt _ 12 discourse _ _ 14 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-140 # text = Vì sao họ đã làm điều đó ? 1 Vì sao vì sao X X _ 4 obl _ _ 2 họ họ PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 làm làm VERB V _ 4 root _ _ 5 điều điều NOUN N _ 4 obj _ _ 6 đó đó PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 ? ? PUNCT ? _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-141 # text = Đường đất nhỏ , vận động dân góp công góp của đắp đường bêtông . 1 Đường đất đường đất NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 vận động vận động VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 dân dân NOUN N _ 4 obj _ _ 6 góp góp VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 công công NOUN N _ 6 obj _ _ 8 góp góp VERB V _ 6 conj _ _ 9 của của NOUN N _ 8 obj _ _ 10 đắp đắp VERB V _ 6 conj _ _ 11 đường đường NOUN N _ 10 obj _ _ 12 bêtông bêtông NOUN Nb _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-142 # text = Và hôm nay , chúng ta cũng cần hỏi câu hỏi này với chính mình . 1 Và và SCONJ CC _ 6 cc _ _ 2 hôm nay hôm nay NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 4 chúng ta chúng ta PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 cần cần VERB V _ 6 root _ _ 7 hỏi hỏi VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 câu câu NOUN N _ 7 obj _ _ 9 hỏi hỏi VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 này này PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 11 với với ADP Pre _ 13 obl _ _ 12 chính chính PART Prt _ 13 discourse _ _ 13 mình mình PRON Pro _ 7 obl:with _ _ 14 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-143 # text = Vậy thì sự lầm than hôm nay của nhóm công nhân bảo vệ cái thiện kia minh chứng cho điều gì ? 1 Vậy vậy PART Prt _ 13 discourse _ _ 2 thì thì SCONJ SC _ 1 compound _ _ 3 sự sự NOUN N _ 13 nsubj _ _ 4 lầm than lầm than ADJ Adj _ 3 compound:amod _ _ 5 hôm nay hôm nay NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 nhóm nhóm NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 8 công nhân công nhân NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 7 acl:subj _ _ 10 cái cái NOUN Nc _ 9 obj _ _ 11 thiện thiện ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 kia kia PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 13 minh chứng minh chứng VERB V _ 10 root _ _ 14 cho cho ADP Pre _ 15 case _ _ 15 điều điều NOUN N _ 13 obl _ _ 16 gì gì PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 17 ? ? PUNCT ? _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-144 # text = Tôi mong rằng sẽ có cái hậu đến sau cái kết quả ' nhãn tiền ' mà ba năm nay họ đã lãnh chịu . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 mong mong VERB V _ 2 root _ _ 3 rằng rằng SCONJ SC _ 5 mark _ _ 4 sẽ sẽ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 có có VERB V _ 2 ccomp _ _ 6 cái cái NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 hậu hậu ADJ Adj _ 5 obj _ _ 8 đến đến VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 sau sau NOUN N _ 8 acl:tmod _ _ 10 cái cái NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 kết quả kết quả NOUN N _ 9 nmod _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 13 nhãn tiền nhãn tiền ADJ Adj _ 11 amod _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 15 mà mà SCONJ SC _ 21 cc _ _ 16 ba ba NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 năm năm NOUN N _ 21 obl:tmod _ _ 18 nay nay PRON Pro _ 17 det:pmod _ _ 19 họ họ PRON Pro _ 21 nsubj _ _ 20 đã đã ADV Adv _ 21 advmod _ _ 21 lãnh lãnh VERB V _ 5 conj _ _ 22 chịu chịu VERB V _ 21 xcomp _ _ 23 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-145 # text = Điều không thể hiểu nổi là tại sao họ lại mất việc ? 1 Điều điều NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 không thể không thể ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 hiểu hiểu VERB V _ 6 csubj _ _ 4 nổi nổi ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 tại sao tại sao X X _ 6 root _ _ 7 họ họ PRON Pro _ 9 nsubj _ _ 8 lại lại ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 mất mất VERB V _ 6 ccomp _ _ 10 việc việc NOUN N _ 9 obj _ _ 11 ? ? PUNCT ? _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-146 # text = ' Hai anh cứ ngồi đây uống nước , tí là xong thôi ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 2 Hai hai NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 anh anh NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 cứ cứ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 ngồi ngồi VERB V _ 5 root _ _ 6 đây đây PRON Pro _ 5 obl _ _ 7 uống uống VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 nước nước NOUN N _ 7 obj _ _ 9 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 10 tí tí NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 11 là là SCONJ SC _ 12 cc _ _ 12 xong xong VERB V _ 5 parataxis _ _ 13 thôi thôi PART Prt _ 12 discourse _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 15 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-147 # text = Ngày thứ ba phúc thẩm vụ án Lã Thị Kim Oanh : . 1 Ngày ngày NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 thứ thứ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 ba ba NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 phúc thẩm phúc thẩm VERB V _ 2 root _ _ 5 vụ án vụ án NOUN N _ 4 obj _ _ 6 Lã Thị Kim Oanh Lã Thị Kim Oanh PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 7 : : PUNCT : _ 4 punct _ _ 8 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-148 # text = Báo TT có thể là đầu tàu , qua đó rộng rãi độc giả , nhất là các doanh nghiệp , có thể lên tiếng và đưa ra biện pháp trợ giúp . 1 Báo báo NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 TT tt NOUN Ny _ 1 compound _ _ 3 có thể có thể ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 đầu tàu đầu tàu NOUN N _ 17 advcl _ _ 6 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 7 qua qua ADP Pre _ 8 case _ _ 8 đó đó PRON Pro _ 17 advcl _ _ 9 rộng rãi rộng rãi ADJ Adj _ 10 amod _ _ 10 độc giả độc giả NOUN N _ 17 nsubj _ _ 11 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 12 nhất là nhất là ADV Adv _ 14 advmod _ _ 13 các các DET Det _ 14 det _ _ 14 doanh nghiệp doanh nghiệp NOUN N _ 10 conj _ _ 15 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 16 có thể có thể AUX AUX _ 17 aux _ _ 17 lên tiếng lên tiếng VERB V _ 17 root _ _ 18 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 đưa đưa VERB V _ 17 conj _ _ 20 ra ra ADV Adv _ 19 compound:dir _ _ 21 biện pháp biện pháp NOUN N _ 19 obj _ _ 22 trợ giúp trợ giúp VERB V _ 21 compound:vmod _ _ 23 . . PUNCT . _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-149 # text = ' Anh hỏi ai ' ? 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 Anh anh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 hỏi hỏi VERB V _ 3 root _ _ 4 ai ai PRON Pro _ 3 obj _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 6 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-150 # text = Hay khai sinh cho con ? 1 Hay hay SCONJ CC _ 2 cc _ _ 2 khai sinh khai sinh VERB V _ 2 root _ _ 3 cho cho ADP Pre _ 4 case _ _ 4 con con NOUN N _ 2 obl:iobj _ _ 5 ? ? PUNCT ? _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-151 # text = Hơn thế nữa một vài biện pháp hành chính xuất phát từ ubnd TP sẽ là thêm những quả ngọt cho họ , dẫu đã ba năm trễ tràng . 1 Hơn hơn ADJ Adj _ 13 advcl _ _ 2 thế thế PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 nữa nữa PART Prt _ 1 discourse _ _ 4 một vài một vài DET Det _ 5 det _ _ 5 biện pháp biện pháp NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 hành chính hành chính ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 xuất phát xuất phát VERB V _ 13 csubj _ _ 8 từ từ ADP Pre _ 9 case _ _ 9 ubnd ubnd NOUN Ny _ 7 obl _ _ 10 TP tp NOUN Ny _ 9 compound _ _ 11 sẽ sẽ ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 là là AUX V _ 13 cop _ _ 13 thêm thêm VERB V _ 13 root _ _ 14 những những DET Det _ 15 det _ _ 15 quả quả NOUN N _ 13 obj _ _ 16 ngọt ngọt ADJ Adj _ 15 amod _ _ 17 cho cho ADP Pre _ 18 case _ _ 18 họ họ PRON Pro _ 13 obl:iobj _ _ 19 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 20 dẫu dẫu ADP Pre _ 23 case _ _ 21 đã đã ADV Adv _ 23 advmod _ _ 22 ba ba NUM Num _ 23 nummod _ _ 23 năm năm NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 24 trễ tràng trễ tràng ADJ Adj _ 23 amod _ _ 25 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-152 # text = ' Nếu thấy tiêu cực , Hãy cứ tố cáo ' ... 1 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 2 Nếu nếu SCONJ SC _ 3 mark _ _ 3 thấy thấy VERB V _ 8 advcl _ _ 4 tiêu cực tiêu cực NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 Hãy hãy ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 cứ cứ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 tố cáo tố cáo VERB V _ 8 root _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 10 ... ... PUNCT ... _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-153 # text = Cần phải có những công nhân dũng cảm như nhóm của anh Đại . 1 Cần cần AUX AUX _ 2 aux _ _ 2 phải phải VERB V _ 2 root _ _ 3 có có VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 những những DET Det _ 5 det _ _ 5 công nhân công nhân NOUN N _ 2 obj _ _ 6 dũng cảm dũng cảm ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 như như SCONJ SC _ 8 case _ _ 8 nhóm nhóm NOUN Nc _ 5 obl _ _ 9 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 10 anh anh NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 Đại Đại PROPN NNP _ 8 nmod:poss _ _ 12 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-154 # text = Tôi sẵn sàng nhận anh Đại và các công nhân trong nhóm tố cáo tiêu cực ở đường liên cảng A5 vào công ty làm việc . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 sẵn sàng sẵn sàng ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 nhận nhận VERB V _ 2 xcomp:adj _ _ 4 anh anh NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 Đại Đại PROPN NNP _ 3 obj _ _ 6 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 7 các các DET Det _ 8 det _ _ 8 công nhân công nhân NOUN N _ 5 conj _ _ 9 trong trong ADP Pre _ 10 case _ _ 10 nhóm nhóm NOUN Nc _ 8 obl _ _ 11 tố cáo tố cáo VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 tiêu cực tiêu cực ADJ Adj _ 11 obj _ _ 13 ở ở ADP Pre _ 14 case _ _ 14 đường đường NOUN N _ 12 obl _ _ 15 liên cảng A5 liên cảng A5 PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 vào vào VERB V _ 17 case _ _ 17 công ty công ty NOUN N _ 3 obl _ _ 18 làm việc làm việc VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 19 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-155 # text = Anh Trần Nhất Thiện ( giám đốc công ty TNHH Triều Phú ) : công ty chúng tôi có thể nhận hai vợ chồng anh Đại vào làm việc . 1 Anh anh NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Trần Nhất Thiện Trần Nhất Thiện PROPN NNP _ 13 parataxis _ _ 3 ( ( PUNCT ( _ 4 punct _ _ 4 giám đốc giám đốc NOUN N _ 2 appos _ _ 5 công ty công ty NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 TNHH tnhh NOUN Ny _ 5 compound _ _ 7 Triều Phú Triều Phú PROPN NNP _ 5 compound _ _ 8 ) ) PUNCT ) _ 4 punct _ _ 9 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 10 công ty công ty NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 10 nmod _ _ 12 có thể có thể ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 nhận nhận VERB V _ 13 root _ _ 14 hai hai NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 13 obj _ _ 16 anh anh NOUN Nc _ 17 clf:det _ _ 17 Đại Đại PROPN NNP _ 15 nmod _ _ 18 vào vào VERB V _ 13 compound:dir _ _ 19 làm việc làm việc VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 20 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-156 # text = Theo dõi câu chuyện này , tôi thấy những người thẳng thắn như anh Đại xứng đáng có một chỗ đứng tốt hơn trong xã hội . 1 Theo dõi theo dõi VERB V _ 13 advcl _ _ 2 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 1 obj _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 tôi tôi PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 6 thấy thấy VERB V _ 13 csubj _ _ 7 những những DET Det _ 8 det _ _ 8 người người NOUN N _ 6 obj _ _ 9 thẳng thắn thẳng thắn ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 như như SCONJ SC _ 12 case _ _ 11 anh anh NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 Đại Đại PROPN NNP _ 8 obl _ _ 13 xứng đáng xứng đáng ADJ Adj _ 8 root _ _ 14 có có VERB V _ 13 xcomp:adj _ _ 15 một một NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 chỗ đứng chỗ đứng NOUN N _ 14 obj _ _ 17 tốt tốt ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 hơn hơn ADV Adv _ 17 advmod:adj _ _ 19 trong trong ADP Pre _ 20 case _ _ 20 xã hội xã hội NOUN N _ 13 obl _ _ 21 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-157 # text = Nay đọc báo , rất mừng thấy anh được pháp luật bảo vệ nhưng lại rất buồn khi biết anh gặp hoàn cảnh khó khăn . 1 Nay nay NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 đọc đọc VERB V _ 1 acl _ _ 3 báo báo NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 rất rất ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 mừng mừng ADJ Adj _ 6 root _ _ 7 thấy thấy VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 anh anh NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 9 được được AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 10 pháp luật pháp luật NOUN N _ 11 obl:agent _ _ 11 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 7 ccomp _ _ 12 nhưng nhưng SCONJ SC _ 15 mark _ _ 13 lại lại ADV Adv _ 15 advmod _ _ 14 rất rất ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 buồn buồn ADJ Adj _ 6 conj _ _ 16 khi khi NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 17 biết biết VERB V _ 16 acl:tmod _ _ 18 anh anh NOUN N _ 19 nsubj _ _ 19 gặp gặp VERB V _ 17 ccomp _ _ 20 hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 19 obj _ _ 21 khó khăn khó khăn ADJ Adj _ 20 amod _ _ 22 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-158 # text = Nếu được , mời vợ chồng anh Đại đến trang trại của chúng tôi ... 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 được được VERB V _ 4 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 mời mời VERB V _ 2 root _ _ 5 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 anh anh NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Đại Đại PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 8 đến đến VERB V _ 5 acl:subj _ _ 9 trang trại trang trại NOUN N _ 8 obj _ _ 10 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 11 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 9 nmod:poss _ _ 12 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-159 # text = Chủ tịch ubnd TP .HCM Lê Thanh Hải : Mỗi ngày , mỗi tháng đều phải an toàn ' giao thông ' . 1 Chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 12 parataxis _ _ 2 ubnd ubnd NOUN Ny _ 1 nmod _ _ 3 TP .HCM tp .hcm NOUN Ny _ 2 compound _ _ 4 Lê Thanh Hải Lê Thanh Hải PROPN NNP _ 1 appos _ _ 5 : : PUNCT : _ 1 punct _ _ 6 Mỗi mỗi DET Det _ 7 det _ _ 7 ngày ngày NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 9 mỗi mỗi DET Det _ 10 det _ _ 10 tháng tháng NOUN N _ 7 conj _ _ 11 đều đều ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 phải phải VERB V _ 12 root _ _ 13 an toàn an toàn ADJ Adj _ 12 obj _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 15 giao thông giao thông NOUN N _ 13 compound _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-160 # text = Như vậy , người vi phạm đỡ lo xe bị hư mà lực lượng công an cũng không phải mất sức . 1 Như như SCONJ SC _ 2 case _ _ 2 vậy vậy PRON Pro _ 6 obl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 người người NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 vi phạm vi phạm VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 đỡ đỡ VERB V _ 4 root _ _ 7 lo lo VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 xe xe NOUN N _ 10 nsubj:pass _ _ 9 bị bị AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 10 hư hư ADJ Adj _ 6 ccomp _ _ 11 mà mà SCONJ SC _ 16 mark _ _ 12 lực lượng lực lượng NOUN N _ 16 nsubj _ _ 13 công an công an NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 cũng cũng ADV Adv _ 16 advmod _ _ 15 không không ADV Adv _ 16 advmod:neg _ _ 16 phải phải VERB V _ 6 ccomp _ _ 17 mất sức mất sức VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-161 # text = Riêng số tiền xử phạt vi phạm giao thông trong năm 2003 là 100 tỉ đồng thì quí 1 - 2004 chỉ có 10 tỉ đồng . 1 Riêng riêng PART Prt _ 3 discourse _ _ 2 số số NOUN N _ 3 nmod _ _ 3 tiền tiền NOUN N _ 13 nmod _ _ 4 xử phạt xử phạt VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 vi phạm vi phạm VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 giao thông giao thông NOUN N _ 5 obj _ _ 7 trong trong NOUN N _ 8 case _ _ 8 năm năm NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 9 2003 2003 NUM Num _ 8 nummod _ _ 10 là là AUX V _ 13 cop _ _ 11 100 100 NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 tỉ tỉ NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 đồng đồng NOUN Nu _ 13 root _ _ 14 thì thì SCONJ SC _ 20 mark _ _ 15 quí quí NOUN N _ 20 obl:tmod _ _ 16 1 1 NUM Num _ 15 flat:date _ _ 17 - - SYM - _ 15 flat:date _ _ 18 2004 2004 NUM Num _ 15 flat:date _ _ 19 chỉ chỉ ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 có có VERB V _ 13 xcomp _ _ 21 10 10 NUM Num _ 23 nummod _ _ 22 tỉ tỉ NUM Num _ 23 nummod _ _ 23 đồng đồng NOUN Nu _ 20 obj _ _ 24 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-162 # text = Liệu có tình trạng lơi lỏng , chủ quan trong xử phạt sau Sea Games 22 ? 1 Liệu liệu VERB V _ 13 root _ _ 2 có có VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 tình trạng tình trạng NOUN N _ 2 obj _ _ 4 lơi lỏng lơi lỏng VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 chủ quan chủ quan VERB V _ 4 conj _ _ 7 trong trong ADP Pre _ 8 case _ _ 8 xử phạt xử phạt VERB V _ 4 obl _ _ 9 sau sau NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 10 Sea Games 22 Sea Games 22 PROPN NNP _ 9 nmod _ _ 11 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-163 # text = Đối với những đơn vị kinh doanh để xe lấn chiếm lòng lề đường , sau ba lần vi phạm phải cương quyết rút giấy phép kinh doanh . 1 Đối với đối với ADP Pre _ 5 case _ _ 2 những những DET Det _ 3 det _ _ 3 đơn vị đơn vị NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 để để VERB V _ 15 advcl _ _ 6 xe xe NOUN N _ 5 obj _ _ 7 lấn chiếm lấn chiếm VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 lòng lòng NOUN N _ 7 obj _ _ 9 lề đường lề đường NOUN N _ 8 compound _ _ 10 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 11 sau sau ADP Pre _ 13 case _ _ 12 ba ba NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 lần lần NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 14 vi phạm vi phạm VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 phải phải VERB V _ 13 root _ _ 16 cương quyết cương quyết ADJ Adj _ 15 xcomp _ _ 17 rút rút VERB V _ 16 xcomp:adj _ _ 18 giấy phép giấy phép NOUN N _ 17 obj _ _ 19 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-164 # text = Nhưng chúng tôi không còn sự lựa chọn . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 4 cc _ _ 2 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 còn còn VERB V _ 4 root _ _ 5 sự sự NOUN N _ 4 obj _ _ 6 lựa chọn lựa chọn VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-165 # text = Các ngành liên quan khi cấp phép kinh doanh nên xem địa điểm đậu xe là một trong những điều kiện bắt buộc . 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 ngành ngành NOUN N _ 9 nsubj _ _ 3 liên quan liên quan VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 5 cấp cấp VERB V _ 4 acl:tmod _ _ 6 phép phép NOUN N _ 5 obj _ _ 7 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 nên nên AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 xem xem VERB V _ 9 root _ _ 10 địa điểm địa điểm NOUN N _ 17 nsubj _ _ 11 đậu đậu VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 xe xe NOUN N _ 11 obj _ _ 13 là là AUX V _ 17 cop _ _ 14 một một NUM Num _ 16 nummod _ _ 15 trong trong ADP Pre _ 16 case _ _ 16 những những DET Det _ 17 det _ _ 17 điều kiện điều kiện NOUN N _ 9 ccomp _ _ 18 bắt buộc bắt buộc VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-166 # text = Tôi nghĩ hiện nay việc đảm bảo không xảy ra ách tắc giao thông là chưa đảm bảo . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 nghĩ nghĩ VERB V _ 2 root _ _ 3 hiện nay hiện nay NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 4 việc việc NOUN N _ 13 nsubj _ _ 5 đảm bảo đảm bảo VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 7 xảy xảy VERB V _ 5 xcomp:vcomp _ _ 8 ra ra ADV Adv _ 7 compound:prt _ _ 9 ách tắc ách tắc VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 giao thông giao thông NOUN N _ 9 obj _ _ 11 là là AUX V _ 13 cop _ _ 12 chưa chưa ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 đảm bảo đảm bảo VERB V _ 2 ccomp _ _ 14 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-167 # text = Sự thật vụ kiểm lâm bị ' cưa tay ' . 1 Sự thật sự thật NOUN N _ 2 root _ _ 2 vụ vụ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 kiểm lâm kiểm lâm NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _ 4 bị bị AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 6 cưa cưa VERB V _ 2 advcl _ _ 7 tay tay NOUN N _ 6 obj _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 9 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-168 # text = Johor ngày thứ nhất . 1 Johor johor PROPN NNP _ 1 root _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 3 thứ thứ NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 nhất nhất NUM Num _ 3 nummod _ _ 5 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-169 # text = Hđxx thắc mắc : ' Bị cáo nói việc xác nhận là có chủ trương của bộ ? ' . 1 Hđxx hđxx NOUN Ny _ 2 nsubj _ _ 2 thắc mắc thắc mắc VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 5 Bị cáo bị cáo NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 nói nói VERB V _ 2 parataxis _ _ 7 việc việc NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 xác nhận xác nhận VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 là là AUX V _ 10 cop _ _ 10 có có VERB V _ 6 ccomp _ _ 11 chủ trương chủ trương NOUN N _ 10 obj _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 bộ bộ NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 14 ? ? PUNCT ? _ 6 punct _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 16 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-170 # text = Sau đó Khoán bỏ trốn , đến ngày 17 - 3 – 2004 đã ra trình diện tại cơ quan công an . 1 Sau sau NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 Khoán Khoán PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 bỏ bỏ VERB V _ 4 root _ _ 5 trốn trốn VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 7 đến đến ADP Pre _ 8 case _ _ 8 ngày ngày NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 9 17 - 3 – 2004 17 - 3 – 2004 NUM Num _ 8 nummod _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 ra ra VERB V _ 4 parataxis _ _ 12 trình diện trình diện VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 tại tại ADP Pre _ 14 case _ _ 14 cơ quan cơ quan NOUN N _ 12 obl _ _ 15 công an công an NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-171 # text = Nước mắt và sự thảng thốt vẫn còn hiện rõ trên từng khuôn mặt . 1 Nước mắt nước mắt NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 và và CCONJ CC _ 3 cc _ _ 3 sự sự NOUN N _ 1 conj _ _ 4 thảng thốt thảng thốt VERB V _ 3 acl:tonp _ _ 5 vẫn vẫn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 còn còn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 hiện hiện VERB V _ 7 root _ _ 8 rõ rõ ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 9 trên trên ADP Pre _ 11 case _ _ 10 từng từng PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 11 khuôn mặt khuôn mặt NOUN N _ 7 obl _ _ 12 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-172 # text = Có tám người đi , những người không đồng ý ở lại . 1 Có có VERB V _ 7 root _ _ 2 tám tám NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 người người NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 đi đi VERB V _ 1 ccomp _ _ 5 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 6 những những DET Det _ 7 det _ _ 7 người người NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 đồng ý đồng ý VERB V _ 1 conj _ _ 10 ở ở VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 lại lại ADV Adv _ 10 advmod _ _ 12 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-173 # text = ' Cả đời tôi chẳng biết đến một dòng nhật ký . 1 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 2 Cả cả PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 3 đời đời NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 tôi tôi PRON Pro _ 3 nmod:poss _ _ 5 chẳng chẳng ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 biết biết VERB V _ 6 root _ _ 7 đến đến ADP Pre _ 9 case _ _ 8 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 dòng dòng NOUN N _ 6 obl _ _ 10 nhật ký nhật ký NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-174 # text = Nhiều người kiệt sức , chúng tôi phải tự cứu mình . 1 Nhiều nhiều ADJ Adj _ 2 advmod:adj _ _ 2 người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 kiệt sức kiệt sức ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 5 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 6 phải phải AUX AUX _ 8 aux _ _ 7 tự tự PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 8 cứu cứu VERB V _ 3 parataxis _ _ 9 mình mình NOUN N _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-175 # text = ' Đây là lĩnh vực cần đầu tư lớn , thu hồi vốn lại chậm ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 Đây đây PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 4 root _ _ 5 cần cần VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 đầu tư đầu tư VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 lớn lớn ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 thu hồi thu hồi VERB V _ 5 conj _ _ 10 vốn vốn NOUN N _ 9 obj _ _ 11 lại lại ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 chậm chậm ADJ Adj _ 9 amod _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-176 # text = Chúng tôi cầu cứu các nơi nhưng đều tuyệt vọng . 1 Chúng tôi chúng tôi NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 cầu cứu cầu cứu VERB V _ 2 root _ _ 3 các các DET Det _ 4 det _ _ 4 nơi nơi NOUN N _ 2 obl _ _ 5 nhưng nhưng SCONJ SC _ 7 cc _ _ 6 đều đều ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 tuyệt vọng tuyệt vọng VERB V _ 2 conj _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-177 # text = Chúng tôi muốn làm việc kiếm tiền , kiếm sống và trả những khoản nợ cho chuyến làm ăn xa này . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 muốn muốn VERB V _ 2 root _ _ 3 làm việc làm việc VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 kiếm kiếm VERB V _ 3 conj _ _ 5 tiền tiền NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 kiếm kiếm VERB V _ 4 conj _ _ 8 sống sống VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 trả trả VERB V _ 2 conj _ _ 11 những những DET Det _ 13 det _ _ 12 khoản khoản NOUN Nc _ 13 clf _ _ 13 nợ nợ NOUN N _ 10 obj _ _ 14 cho cho ADP Pre _ 15 case _ _ 15 chuyến chuyến NOUN N _ 10 obl _ _ 16 làm ăn làm ăn VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 xa xa ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 này này PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-178 # text = Quả thật , chúng tôi đang đứng trước cửa nhà giam . 1 Quả thật quả thật ADV Adv _ 5 advmod _ _ 2 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 3 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 4 đang đang ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 đứng đứng VERB V _ 5 root _ _ 6 trước trước ADP Pre _ 7 case _ _ 7 cửa cửa NOUN N _ 5 obl _ _ 8 nhà giam nhà giam NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-179 # text = Kinh nghiệm của ông giám đốc này cho thấy không phải các cụ già không có tiền . 1 Kinh nghiệm kinh nghiệm NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 3 ông ông NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 giám đốc giám đốc NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 5 này này PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 cho cho VERB V _ 4 root _ _ 7 thấy thấy VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 phải phải ADJ Adj _ 11 amod _ _ 10 các các DET Det _ 11 det _ _ 11 cụ già cụ già NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 có có VERB V _ 6 ccomp _ _ 14 tiền tiền NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-180 # text = Ngày 2 - 1 – 2004 , Hồ Văn Trương bị té lầu trong khi làm việc . 1 Ngày ngày NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 2 2 2 NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 - - SYM - _ 1 flat:date _ _ 4 1 1 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 5 – – SYM – _ 1 flat:date _ _ 6 2004 2004 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 7 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 8 Hồ Văn Trương Hồ Văn Trương PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 9 bị bị AUX AUX _ 10 aux _ _ 10 té té VERB V _ 10 root _ _ 11 lầu lầu NOUN N _ 10 obj _ _ 12 trong trong ADP Pre _ 13 case _ _ 13 khi khi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 14 làm việc làm việc VERB V _ 13 acl:tmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-181 # text = Tương lai của khách sạn 2 trong 1 . 1 Tương lai tương lai NOUN N _ 10 root _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 khách sạn khách sạn NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 4 2 2 NUM Num _ 3 amod _ _ 5 trong trong ADP Pre _ 6 case _ _ 6 1 1 NUM Num _ 4 obl _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-182 # text = Bình thường , tiền chăm sóc cụ góp theo đầu người . 1 Bình thường bình thường ADJ Adj _ 6 advcl _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 tiền tiền NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 chăm sóc chăm sóc VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 cụ cụ NOUN N _ 4 obj _ _ 6 góp góp VERB V _ 4 root _ _ 7 theo theo ADP Pre _ 8 case _ _ 8 đầu đầu NOUN N _ 6 obl _ _ 9 người người NOUN N _ 8 compound _ _ 10 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-183 # text = Có thiếu sót , nhưng là thiếu sót hành chính ... . 1 Có có VERB V _ 6 root _ _ 2 thiếu sót thiếu sót NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 4 nhưng nhưng SCONJ SC _ 6 mark _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 thiếu sót thiếu sót NOUN N _ 1 conj _ _ 7 hành chính hành chính NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 ... ... PUNCT ... _ 6 punct _ _ 9 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-184 # text = Chuyện ' bố ' - ' con ' . 1 Chuyện chuyện NOUN N _ 1 root _ _ 2 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 3 bố bố NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 5 - - PUNCT - _ 7 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 7 con con NOUN N _ 3 conj _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 9 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-185 # text = ' thỏa thuận ' hay không ' thỏa thuận ' ? 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 thỏa thuận thỏa thuận VERB V _ 2 root _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 4 hay hay CCONJ CC _ 7 cc _ _ 5 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 7 thỏa thuận thỏa thuận VERB V _ 2 conj _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 9 ? ? PUNCT ? _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-186 # text = Vào đây làm gì ? 1 Vào vào VERB V _ 2 root _ _ 2 đây đây PRON Pro _ 1 obj _ _ 3 làm làm VERB V _ 1 advcl:objective _ _ 4 gì gì PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-187 # text = Matxcơva , mùa xuân năm 2004 . 1 Matxcơva matxcơva PROPN NNP _ 1 root _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 mùa mùa NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 xuân xuân NOUN N _ 3 compound _ _ 5 năm năm NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 6 2004 2004 NUM Num _ 5 nummod _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-188 # text = Vì sao ? 1 Vì sao vì sao X X _ 1 root _ _ 2 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-189 # text = Và ngày về . 1 Và và SCONJ CC _ 2 cc _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 2 root _ _ 3 về về VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-190 # text = Công ty không ai dòm ngó . 1 Công ty công ty NOUN N _ 4 obj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 ai ai PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 4 dòm ngó dòm ngó VERB V _ 4 root _ _ 5 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-191 # text = Đó là nguyên nhân khách quan . 1 Đó đó PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 nguyên nhân nguyên nhân NOUN N _ 3 root _ _ 4 khách quan khách quan ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-192 # text = ' Đừng ngại ' - thứ trưởng Võ trấn an . 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 Đừng đừng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 ngại ngại VERB V _ 8 parataxis _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 5 - - PUNCT - _ 8 punct _ _ 6 thứ trưởng thứ trưởng NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 Võ Võ PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 trấn an trấn an VERB V _ 6 root _ _ 9 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-193 # text = Họ đếm từng ngày trôi đi trong gánh nặng tiền bạc . 1 Họ họ NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đếm đếm VERB V _ 2 root _ _ 3 từng từng PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 4 ngày ngày NOUN N _ 2 obj _ _ 5 trôi trôi VERB V _ 4 acl _ _ 6 đi đi ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 trong trong ADP Pre _ 8 case _ _ 8 gánh gánh NOUN N _ 5 obl _ _ 9 nặng nặng ADJ Adj _ 8 compound:amod _ _ 10 tiền bạc tiền bạc NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-194 # text = Kuala lumpur ngày thứ 39 . 1 Kuala lumpur kuala lumpur PROPN NNP _ 2 root _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 3 thứ thứ NOUN N _ 2 compound _ _ 4 39 39 NUM Num _ 3 nummod _ _ 5 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-195 # text = Băn khoăn của cảnh sát giao thông , của dư luận là đúng và cần thiết . 1 Băn khoăn băn khoăn NOUN N _ 9 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 cảnh sát cảnh sát NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 4 giao thông giao thông NOUN N _ 3 compound _ _ 5 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 dư luận dư luận NOUN N _ 3 conj _ _ 8 là là AUX V _ 9 cop _ _ 9 đúng đúng ADJ Adj _ 9 root _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 cần thiết cần thiết ADJ Adj _ 9 conj _ _ 12 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-196 # text = Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt chương trình dạy tiếng Việt cho NVƠNN . 1 Thủ tướng thủ tướng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 Chính phủ Chính phủ PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 phê duyệt phê duyệt VERB V _ 4 root _ _ 5 chương trình chương trình NOUN N _ 4 obj _ _ 6 dạy dạy VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 tiếng tiếng NOUN N _ 6 obj _ _ 8 Việt Việt PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 9 cho cho ADP Pre _ 10 case _ _ 10 NVƠNN nvơnn NOUN Ny _ 6 obl:iobj _ _ 11 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-197 # text = Hôm sau , một cụ bà tóc bạc trắng , da mồi được chở đến . 1 Hôm hôm NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 2 sau sau ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 cụ cụ NOUN N _ 13 nsubj:pass _ _ 6 bà bà NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 tóc tóc NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 bạc bạc ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 trắng trắng ADJ Adj _ 8 compound _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 da mồi da mồi NOUN N _ 7 conj _ _ 12 được được AUX AUX _ 13 aux:pass _ _ 13 chở chở VERB V _ 13 root _ _ 14 đến đến VERB V _ 13 compound:dir _ _ 15 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-198 # text = Từ chiều đến 11 giờ đêm mới có y tá đến đưa đi bệnh viện . 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 chiều chiều NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 3 đến đến ADP Pre _ 5 case _ _ 4 11 11 NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 giờ giờ NOUN N _ 2 obl _ _ 6 đêm đêm NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 mới mới ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 có có VERB V _ 8 root _ _ 9 y tá y tá NOUN N _ 8 obj _ _ 10 đến đến VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 đưa đưa VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 đi đi VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 11 obl _ _ 14 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-199 # text = Tôi cũng lưu ý : đây là giao lộ với đường xe lửa . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 lưu ý lưu ý VERB V _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 5 đây đây PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 6 là là AUX V _ 7 cop _ _ 7 giao lộ giao lộ NOUN N _ 3 parataxis _ _ 8 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 9 đường đường NOUN N _ 7 obl _ _ 10 xe lửa xe lửa NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-200 # text = Lúc này Khoán có mâu thuẫn , cãi vã với một số công nhân làm việc ở thủy điện Ia Me 3 nên Hải bảo Khoán đi về . 1 Lúc lúc NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 Khoán Khoán PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 có có VERB V _ 4 root _ _ 5 mâu thuẫn mâu thuẫn VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 cãi vã cãi vã VERB V _ 5 conj _ _ 8 với với ADP Pre _ 10 case _ _ 9 một số một số DET Det _ 10 det _ _ 10 công nhân công nhân NOUN N _ 5 obl:with _ _ 11 làm việc làm việc VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 ở ở ADP Pre _ 13 case _ _ 13 thủy điện thủy điện NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 14 Ia Me Ia Me PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 3 3 NUM Num _ 13 nummod _ _ 16 nên nên SCONJ SC _ 18 mark _ _ 17 Hải Hải PROPN NNP _ 18 nsubj _ _ 18 bảo bảo VERB V _ 4 ccomp _ _ 19 Khoán Khoán PROPN NNP _ 18 obj _ _ 20 đi đi VERB V _ 18 xcomp _ _ 21 về về VERB V _ 20 compound:dir _ _ 22 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-201 # text = Tôi cầm chén chè loãng trong tay mà như cầm chén mồ hôi nước mắt . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 cầm cầm VERB V _ 2 root _ _ 3 chén chén NOUN N _ 2 obj _ _ 4 chè chè NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 loãng loãng ADJ Adj _ 3 amod _ _ 6 trong trong ADP Pre _ 7 case _ _ 7 tay tay NOUN N _ 2 obl _ _ 8 mà mà SCONJ SC _ 10 cc _ _ 9 như như SCONJ SC _ 10 case _ _ 10 cầm cầm VERB V _ 2 conj _ _ 11 chén chén NOUN N _ 10 obj _ _ 12 mồ hôi nước mắt mồ hôi nước mắt X X _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-202 # text = ' văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất không phải là một bộ phận hành chính mà là một tổ chức sự nghiệp ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 2 văn phòng văn phòng NOUN N _ 11 nsubj _ _ 3 đăng ký đăng ký VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 quyền quyền NOUN N _ 3 obj _ _ 5 sử dụng sử dụng VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 đất đất NOUN N _ 5 obj _ _ 7 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 8 phải phải VERB V _ 7 compound _ _ 9 là là AUX V _ 11 cop _ _ 10 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 bộ phận bộ phận NOUN N _ 11 root _ _ 12 hành chính hành chính NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 mà mà SCONJ SC _ 16 cc _ _ 14 là là AUX V _ 16 cop _ _ 15 một một NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 tổ chức tổ chức NOUN N _ 11 conj _ _ 17 sự nghiệp sự nghiệp NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 19 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-203 # text = Phân cấp thực hiện cổ phần hóa . 1 Phân cấp phân cấp VERB V _ 11 root _ _ 2 thực hiện thực hiện VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 cổ phần hóa cổ phần hóa VERB V _ 2 obj _ _ 4 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-204 # text = Sở Tài chính làm không nổi . 1 Sở sở NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Tài chính Tài chính PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 làm làm VERB V _ 1 root _ _ 4 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 5 nổi nổi ADV Adv _ 3 advmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-205 # text = Tôi nghĩ giải quyết được hết . 1 Tôi tôi NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nghĩ nghĩ VERB V _ 2 root _ _ 3 giải quyết giải quyết VERB V _ 2 ccomp _ _ 4 được được ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 hết hết PART Prt _ 3 discourse _ _ 6 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-206 # text = Nhưng bà con vẫn có nhu cầu rất lớn về nắm các thông tin trong nước . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 bà con bà con NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 vẫn vẫn ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 có có VERB V _ 4 root _ _ 5 nhu cầu nhu cầu NOUN N _ 4 obj _ _ 6 rất rất ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 lớn lớn ADJ Adj _ 5 amod _ _ 8 về về ADP Pre _ 9 case _ _ 9 nắm nắm VERB V _ 5 obl:about _ _ 10 các các DET Det _ 11 det _ _ 11 thông tin thông tin NOUN N _ 9 obj _ _ 12 trong trong ADP Pre _ 13 case _ _ 13 nước nước NOUN N _ 11 advcl _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-207 # text = Cái khó nằm ở khâu quyết toán tài chính DN và quyết toán thuế . 1 Cái cái NOUN Nc _ 3 nsubj _ _ 2 khó khó ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 nằm nằm VERB V _ 1 root _ _ 4 ở ở ADP Pre _ 5 case _ _ 5 khâu khâu NOUN N _ 3 obl _ _ 6 quyết toán quyết toán VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 tài chính tài chính NOUN N _ 6 obj _ _ 8 DN dn NOUN Ny _ 7 nmod _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 quyết toán quyết toán VERB V _ 6 conj _ _ 11 thuế thuế NOUN N _ 10 obj _ _ 12 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-208 # text = Bà con sẽ được tạo điều kiện tối đa để về thăm quê , thờ cúng tổ tiên . 1 Bà con bà con NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 2 sẽ sẽ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 tạo tạo VERB V _ 4 root _ _ 5 điều kiện điều kiện NOUN N _ 4 obj _ _ 6 tối đa tối đa ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 để để ADP Pre _ 8 mark:pcomp _ _ 8 về về VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 9 thăm thăm VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 quê quê NOUN N _ 9 obj _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 thờ cúng thờ cúng VERB V _ 8 conj _ _ 13 tổ tiên tổ tiên NOUN N _ 12 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-209 # text = Nhưng một mình tôi gỡ không được . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 một mình một mình X X _ 4 nsubj _ _ 3 tôi tôi PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 gỡ gỡ VERB V _ 2 root _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 được được VERB V _ 4 xcomp _ _ 7 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-210 # text = Tôi nói thiệt , DN sợ ' lót đường ' nên rất muốn vô thẳng Phú Hữu ' . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 2 root _ _ 3 thiệt thiệt ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 DN dn NOUN Ny _ 6 nsubj _ _ 6 sợ sợ VERB V _ 2 ccomp _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 8 lót lót VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 đường đường NOUN N _ 8 obj _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 11 nên nên SCONJ SC _ 13 cc _ _ 12 rất rất ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 muốn muốn VERB V _ 6 conj _ _ 14 vô vô VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 thẳng thẳng ADJ Adj _ 14 xcomp _ _ 16 Phú Hữu Phú Hữu PROPN NNP _ 14 obj _ _ 17 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 18 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-211 # text = Từ đường tạm . 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 đường đường NOUN N _ 2 root _ _ 3 tạm tạm ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-212 # text = Nhóm Hiểm họa khó tránh ! 1 Nhóm nhóm NOUN N _ 2 nmod _ _ 2 Hiểm họa hiểm họa NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 khó khó ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 tránh tránh VERB V _ 3 compound:atov _ _ 5 ! ! PUNCT ! _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-213 # text = Chính sách đối với người Việt ở nước ngoài : mạnh dạn , thông thoáng và toàn diện hơn . 1 Chính sách chính sách NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 đối với đối với ADP Pre _ 4 case _ _ 3 người người NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 Việt Việt PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 5 ở ở ADP Pre _ 6 case _ _ 6 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 8 mạnh dạn mạnh dạn ADJ Adj _ 8 root _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 thông thoáng thông thoáng ADJ Adj _ 8 conj _ _ 11 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 12 toàn diện toàn diện ADJ Adj _ 8 conj _ _ 13 hơn hơn ADV Adv _ 8 advmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-214 # text = Hai năm nữa là dứt điểm . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 năm năm NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 nữa nữa ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 dứt điểm dứt điểm VERB V _ 5 root _ _ 6 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-215 # text = ' to nhưng không khỏe ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 to to ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 nhưng nhưng SCONJ SC _ 5 cc _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 khỏe khỏe ADJ Adj _ 2 conj _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-216 # text = Thời gian xây dựng cảng chỉ mất một năm . 1 Thời gian thời gian NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 xây dựng xây dựng VERB V _ 1 acl _ _ 3 cảng cảng NOUN N _ 2 obj _ _ 4 chỉ chỉ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 mất mất VERB V _ 5 root _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 năm năm NOUN N _ 5 obj _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-217 # text = Chỗ này liên quan đến cơ cấu ' . 1 Chỗ chỗ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 liên quan liên quan VERB V _ 1 root _ _ 4 đến đến ADP Pre _ 5 case _ _ 5 cơ cấu cơ cấu NOUN N _ 3 obj _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-218 # text = Đụng vô là nhiêu khê ' . 1 Đụng đụng VERB V _ 4 csubj:vsubj _ _ 2 vô vô ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 nhiêu khê nhiêu khê ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-219 # text = Hôm nay , hội nghị tiếp tục làm việc . 1 Hôm nay hôm nay NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 3 hội nghị hội nghị NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 4 root _ _ 5 làm việc làm việc VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-220 # text = Kiện toàn và tăng cường sức chiến đấu của tổ chức cơ sở Đảng . 1 Kiện toàn kiện toàn VERB V _ 4 root _ _ 2 và và CCONJ CC _ 3 cc _ _ 3 tăng cường tăng cường VERB V _ 1 conj _ _ 4 sức sức NOUN N _ 3 obj _ _ 5 chiến đấu chiến đấu VERB V _ 4 acl:tonp _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 tổ chức tổ chức NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 8 cơ sở cơ sở NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 Đảng Đảng PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-221 # text = Rào cản về thủ tục hành chính cũng được đề cập . 1 Rào cản rào cản NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 2 về về ADP Pre _ 3 case _ _ 3 thủ tục thủ tục NOUN N _ 1 obl:about _ _ 4 hành chính hành chính NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 đề cập đề cập VERB V _ 7 root _ _ 8 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-222 # text = Trong vụ này , tôi tin cơ quan điều tra sẽ làm tới nơi tới chốn , không để ' chìm xuồng ' ! 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 vụ vụ NOUN N _ 6 obl _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 tôi tôi PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 6 tin tin VERB V _ 6 root _ _ 7 cơ quan cơ quan NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 điều tra điều tra VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 sẽ sẽ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 làm làm VERB V _ 6 ccomp _ _ 11 tới nơi tới chốn tới nơi tới chốn X X _ 10 xcomp _ _ 12 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 để để VERB V _ 10 conj _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 16 punct _ _ 16 chìm xuồng chìm xuồng X X _ 14 obj _ _ 17 ' ' PUNCT `` _ 16 punct _ _ 18 ! ! PUNCT ! _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-223 # text = Nhiều việt kiều trẻ tuổi , nhiều trí thức kiều bào có nguyện vọng được về nước làm việc . 1 Nhiều nhiều ADJ Adj _ 2 amod _ _ 2 việt kiều việt kiều NOUN N _ 9 nsubj _ _ 3 trẻ trẻ ADJ Adj _ 4 amod _ _ 4 tuổi tuổi NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 6 nhiều nhiều ADJ Adj _ 7 amod _ _ 7 trí thức trí thức NOUN N _ 2 conj _ _ 8 kiều bào kiều bào NOUN N _ 7 compound _ _ 9 có có VERB V _ 7 root _ _ 10 nguyện vọng nguyện vọng NOUN N _ 9 obj _ _ 11 được được AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 về về VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 nước nước NOUN N _ 12 obj _ _ 14 làm việc làm việc VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 15 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-224 # text = Góp ý dự thảo nghị định hướng dẫn thi hành luật đất đai : hạn chế thái độ ' vô cảm ' với dân . 1 Góp ý góp ý VERB V _ 9 root _ _ 2 dự thảo dự thảo NOUN N _ 1 obj _ _ 3 nghị định nghị định NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 hướng dẫn hướng dẫn VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 thi hành thi hành VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 luật luật NOUN N _ 5 obj _ _ 7 đất đai đất đai NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 : : PUNCT : _ 9 punct _ _ 9 hạn chế hạn chế VERB V _ 1 parataxis _ _ 10 thái độ thái độ NOUN N _ 9 obj _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 12 vô cảm vô cảm ADJ Adj _ 10 amod _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 14 với với SCONJ SC _ 15 case _ _ 15 dân dân NOUN N _ 12 obl:with _ _ 16 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-225 # text = Ngoài ra , bà con sẽ được tạo điều kiện giải quyết nhanh chóng , thỏa đáng các yêu cầu liên quan đến vấn đề quốc tịch . 1 Ngoài ra ngoài ra SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 3 bà con bà con NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _ 4 sẽ sẽ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 6 tạo tạo VERB V _ 6 root _ _ 7 điều kiện điều kiện NOUN N _ 6 obj _ _ 8 giải quyết giải quyết VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 nhanh chóng nhanh chóng ADJ Adj _ 8 xcomp _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 thỏa đáng thỏa đáng ADJ Adj _ 9 conj _ _ 12 các các DET Det _ 13 det _ _ 13 yêu cầu yêu cầu NOUN N _ 8 iobj _ _ 14 liên quan liên quan VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 đến đến ADP Pre _ 16 case _ _ 16 vấn đề vấn đề NOUN N _ 14 obl _ _ 17 quốc tịch quốc tịch NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-226 # text = Lẽ ra phải có văn bản riêng , đây là thiếu sót của bị cáo , nhưng chỉ là thiếu sót hành chính ... ' . 1 Lẽ ra lẽ ra X X _ 3 discourse _ _ 2 phải phải AUX AUX _ 3 aux _ _ 3 có có VERB V _ 3 root _ _ 4 văn bản văn bản NOUN N _ 3 obj _ _ 5 riêng riêng ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 7 đây đây PRON Pro _ 9 nsubj _ _ 8 là là AUX V _ 9 cop _ _ 9 thiếu sót thiếu sót NOUN N _ 3 parataxis _ _ 10 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 11 bị cáo bị cáo NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 12 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 13 nhưng nhưng SCONJ SC _ 16 cc _ _ 14 chỉ chỉ ADV Adv _ 16 advmod _ _ 15 là là AUX V _ 16 cop _ _ 16 thiếu sót thiếu sót NOUN N _ 9 conj _ _ 17 hành chính hành chính ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 ... ... PUNCT ... _ 16 punct _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 20 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-227 # text = Lần đầu tiên trong một nghị định , những hành vi vi phạm kèm hình thức xử lý kỷ luật đối với người quản lý đã được qui định chi tiết , rõ ràng . 1 Lần lần NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 2 đầu tiên đầu tiên NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 trong trong ADP Pre _ 5 case _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 nghị định nghị định NOUN N _ 1 obl _ _ 6 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 7 những những DET Det _ 8 det _ _ 8 hành vi hành vi NOUN N _ 19 nsubj:pass _ _ 9 vi phạm vi phạm VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 kèm kèm VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 hình thức hình thức NOUN N _ 10 obj _ _ 12 xử lý xử lý VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 kỷ luật kỷ luật VERB V _ 12 compound _ _ 14 đối với đối với X X _ 15 case _ _ 15 người người NOUN N _ 12 obl:with _ _ 16 quản lý quản lý VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 đã đã ADV Adv _ 19 advmod _ _ 18 được được AUX AUX _ 19 aux:pass _ _ 19 qui định qui định VERB V _ 19 root _ _ 20 chi tiết chi tiết ADJ Adj _ 19 xcomp _ _ 21 , , PUNCT , _ 22 punct _ _ 22 rõ ràng rõ ràng ADJ Adj _ 20 conj _ _ 23 . . PUNCT . _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-228 # text = Cứ lấy chân đạp trên nền đất để biết rất thật rằng đây là VN ' . 1 Cứ cứ ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 lấy lấy VERB V _ 2 root _ _ 3 chân chân NOUN N _ 2 obj _ _ 4 đạp đạp VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 trên trên ADP Pre _ 6 case _ _ 6 nền nền NOUN N _ 4 obl _ _ 7 đất đất NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 để để ADP Pre _ 9 mark:pcomp _ _ 9 biết biết VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 10 rất rất ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 thật thật ADJ Adj _ 9 amod _ _ 12 rằng rằng SCONJ SC _ 15 mark _ _ 13 đây đây PRON Pro _ 15 nsubj _ _ 14 là là AUX V _ 15 cop _ _ 15 VN vn NOUN Ny _ 9 ccomp _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-229 # text = Tất cả chúng tôi đều muốn về song không muốn ký vào đơn tự nguyện xin về . 1 Tất cả tất cả DET Det _ 2 det _ _ 2 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 đều đều ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 muốn muốn VERB V _ 4 root _ _ 5 về về ADV Adv _ 4 xcomp _ _ 6 song song SCONJ SC _ 8 mark _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 muốn muốn VERB V _ 4 conj _ _ 9 ký ký VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 vào vào ADP Pre _ 11 case _ _ 11 đơn đơn NOUN N _ 9 obl _ _ 12 tự nguyện tự nguyện VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 xin xin VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 về về ADV Adv _ 13 xcomp _ _ 15 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-230 # text = Cụ chia tài sản với con , gom được hơn 50 triệu giao cho giám đốc Ngọc ' . 1 Cụ cụ NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 chia chia VERB V _ 2 root _ _ 3 tài sản tài sản NOUN N _ 2 obj _ _ 4 với với ADP Pre _ 5 case _ _ 5 con con NOUN N _ 2 obl:with _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 gom gom VERB V _ 2 conj _ _ 8 được được ADV Adv _ 7 advmod _ _ 9 hơn hơn ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 10 50 50 NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 triệu triệu NOUN N _ 7 obj _ _ 12 giao giao VERB V _ 7 xcomp _ _ 13 cho cho ADP Pre _ 14 case _ _ 14 giám đốc giám đốc NOUN N _ 12 obl:iobj _ _ 15 Ngọc Ngọc PROPN NNP _ 14 nmod _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-231 # text = Đặc biệt là tình huống kẹt xe ngay trên đường ray trong thời điểm xe lửa đang qua khu vực này . 1 Đặc biệt đặc biệt ADJ Adj _ 3 csubj:asubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 tình huống tình huống NOUN N _ 3 root _ _ 4 kẹt kẹt VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 xe xe NOUN N _ 4 obj _ _ 6 ngay ngay PART Prt _ 8 advmod _ _ 7 trên trên ADP Pre _ 8 case _ _ 8 đường ray đường ray NOUN N _ 4 obl _ _ 9 trong trong ADP Pre _ 10 case _ _ 10 thời điểm thời điểm NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 11 xe lửa xe lửa NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 đang đang ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 qua qua VERB V _ 10 acl:tmod _ _ 14 khu vực khu vực NOUN N _ 13 obj _ _ 15 này này PRON Pro _ 14 det:pmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-232 # text = Hồ văn trương không có tiền thanh toán viện phí không biết sẽ ra sao . 1 Hồ văn trương hồ văn trương PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 có có VERB V _ 1 acl:subj _ _ 4 tiền tiền NOUN N _ 3 obj _ _ 5 thanh toán thanh toán VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 6 viện phí viện phí NOUN N _ 5 obj _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 biết biết VERB V _ 10 advcl _ _ 9 sẽ sẽ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 ra sao ra sao X X _ 10 root _ _ 11 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-233 # text = Mục đích của việc phổ biến rộng rãi là gì ? 1 Mục đích mục đích NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 việc việc NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 4 phổ biến phổ biến VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 rộng rãi rộng rãi ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 6 là là AUX V _ 7 cop _ _ 7 gì gì PRON Pro _ 7 root _ _ 8 ? ? PUNCT ? _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-234 # text = Xin cảm ơn ông . 1 Xin xin VERB V _ 7 root _ _ 2 cảm ơn cảm ơn VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 ông ông NOUN N _ 2 obj _ _ 4 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-235 # text = Với việc ra đời nghị quyết này , công tác NVƠNN thời gian tới sẽ chú trọng những điểm nào thưa ông ? 1 Với với ADP Pre _ 2 case _ _ 2 việc việc NOUN N _ 12 obl _ _ 3 ra đời ra đời VERB V _ 2 acl:tonp _ _ 4 nghị quyết nghị quyết NOUN N _ 3 obj _ _ 5 này này PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 7 công tác công tác NOUN N _ 12 nsubj _ _ 8 NVƠNN nvơnn NOUN Ny _ 7 nmod _ _ 9 thời gian thời gian NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 10 tới tới VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 sẽ sẽ ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 chú trọng chú trọng VERB V _ 12 root _ _ 13 những những DET Det _ 14 det _ _ 14 điểm điểm NOUN N _ 12 obj _ _ 15 nào nào PRON Pro _ 14 det:pmod _ _ 16 thưa thưa VERB V _ 12 parataxis _ _ 17 ông ông NOUN N _ 16 obj _ _ 18 ? ? PUNCT ? _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-236 # text = Cách làm này sẽ góp phần hạn chế thái độ , như lời thủ tướng Phan Văn Khải là ' vô cảm ' của cán bộ quản lý nhà nước trước người dân . 1 Cách cách NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 làm làm VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 4 sẽ sẽ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 góp phần góp phần VERB V _ 5 root _ _ 6 hạn chế hạn chế VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 thái độ thái độ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 9 như như SCONJ SC _ 10 cc _ _ 10 lời lời NOUN N _ 7 appos _ _ 11 thủ tướng thủ tướng NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 Phan Văn Khải Phan Văn Khải PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 là là SCONJ SC _ 15 mark _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 15 vô cảm vô cảm VERB V _ 7 acl:subj _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 17 của của ADP Pre _ 18 case _ _ 18 cán bộ cán bộ NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 19 quản lý quản lý VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 nhà nước nhà nước NOUN N _ 19 obj _ _ 21 trước trước ADP Pre _ 23 case _ _ 22 người người NOUN N _ 23 clf:det _ _ 23 dân dân NOUN N _ 19 obl _ _ 24 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-237 # text = Bộ trưởng bộ tài nguyên & môi trường Mai Ái Trực đã nhấn mạnh như vậy tại hội nghị góp ý dự thảo nghị định hướng dẫn thi hành luật đất đai hôm qua 23-3 . 1 Bộ trưởng bộ trưởng NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 bộ bộ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 tài nguyên tài nguyên NOUN N _ 2 compound _ _ 4 & & NOUN Ny _ 3 compound _ _ 5 môi trường môi trường NOUN N _ 3 compound _ _ 6 Mai Ái Trực Mai Ái Trực PROPN NNP _ 1 appos _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 nhấn mạnh nhấn mạnh VERB V _ 8 root _ _ 9 như như SCONJ SC _ 10 case _ _ 10 vậy vậy PRON Pro _ 8 obl _ _ 11 tại tại ADP Pre _ 12 case _ _ 12 hội nghị hội nghị NOUN N _ 8 advcl _ _ 13 góp ý góp ý VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 dự thảo dự thảo NOUN N _ 13 obj _ _ 15 nghị định nghị định NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 hướng dẫn hướng dẫn VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 thi hành thi hành VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 luật luật NOUN N _ 17 obj _ _ 19 đất đai đất đai NOUN N _ 18 compound _ _ 20 hôm qua hôm qua NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 21 23-3 23-3 NUM Num _ 20 nummod _ _ 22 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-238 # text = Chưa kể để doanh nghiệp và người dân ' nói chuyện ' với nhau như vậy , quyền của cơ quan quản lý nhà nước sẽ mất đi . 1 Chưa chưa ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 kể kể VERB V _ 22 advcl _ _ 3 để để ADP Pre _ 2 xcomp _ _ 4 doanh nghiệp doanh nghiệp NOUN N _ 9 nsubj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 6 người người NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 dân dân NOUN N _ 4 conj _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 9 nói chuyện nói chuyện VERB V _ 3 ccomp _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 11 với với ADP Pre _ 12 case _ _ 12 nhau nhau PRON Pro _ 9 obl:with _ _ 13 như như SCONJ SC _ 14 case _ _ 14 vậy vậy PRON Pro _ 9 obl _ _ 15 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 16 quyền quyền NOUN N _ 22 nsubj _ _ 17 của của ADP Pre _ 18 case _ _ 18 cơ quan cơ quan NOUN N _ 16 nmod _ _ 19 quản lý quản lý VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 nhà nước nhà nước NOUN N _ 19 obj _ _ 21 sẽ sẽ ADV Adv _ 22 advmod _ _ 22 mất mất VERB V _ 22 root _ _ 23 đi đi ADV Adv _ 22 compound:prt _ _ 24 . . PUNCT . _ 22 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-239 # text = Bộ trưởng Mai Ái Trực tiếp lời : Các nước đều áp dụng cơ chế tự thỏa thuận khi thu hồi đất . 1 Bộ trưởng bộ trưởng NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Mai Ái Trực Mai Ái Trực PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 tiếp lời tiếp lời VERB V _ 8 parataxis _ _ 4 : : PUNCT : _ 3 punct _ _ 5 Các các DET Det _ 6 det _ _ 6 nước nước NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 đều đều ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 áp dụng áp dụng VERB V _ 8 root _ _ 9 cơ chế cơ chế NOUN N _ 8 obj _ _ 10 tự tự PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 11 thỏa thuận thỏa thuận VERB V _ 9 acl:subj _ _ 12 khi khi NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 13 thu hồi thu hồi VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 đất đất NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-240 # text = Ngay cả trường hợp ta không qui định , người dân và doanh nghiệp vẫn thực hiện cơ chế này . 1 Ngay ngay PART Prt _ 3 discourse _ _ 2 cả cả PART Prt _ 3 discourse _ _ 3 trường hợp trường hợp NOUN N _ 13 advcl _ _ 4 ta ta PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 qui định qui định VERB V _ 3 acl _ _ 7 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 8 người người NOUN N _ 9 clf:det _ _ 9 dân dân NOUN N _ 13 nsubj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 doanh nghiệp doanh nghiệp NOUN N _ 9 conj _ _ 12 vẫn vẫn ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 thực hiện thực hiện VERB V _ 13 root _ _ 14 cơ chế cơ chế NOUN N _ 13 obj _ _ 15 này này PRON Pro _ 14 det:pmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-241 # text = ' Nếu cứ dùng quyền lực hành chính nhà nước với mô hình khuôn cứng , người dân sẽ kêu ' - ông Trực nói . 1 ' ' PUNCT `` _ 16 punct _ _ 2 Nếu nếu SCONJ SC _ 4 mark _ _ 3 cứ cứ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 dùng dùng VERB V _ 16 advcl _ _ 5 quyền lực quyền lực NOUN N _ 4 obj _ _ 6 hành chính hành chính NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 nhà nước nhà nước NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 9 mô hình mô hình NOUN N _ 5 obl _ _ 10 khuôn khuôn NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 cứng cứng ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 13 người người NOUN N _ 14 clf:det _ _ 14 dân dân NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 sẽ sẽ ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 kêu kêu VERB V _ 16 root _ _ 17 ' ' PUNCT `` _ 16 punct _ _ 18 - - PUNCT - _ 16 punct _ _ 19 ông ông NOUN Nc _ 20 clf:det _ _ 20 Trực Trực PROPN NNP _ 21 nsubj _ _ 21 nói nói VERB V _ 16 parataxis _ _ 22 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-242 # text = Trường hợp nào làm thay là phạm luật , chỉ có điều hiện nay các ' ông con ' không dám kêu mà thôi . 1 Trường hợp trường hợp NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 nào nào PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 làm làm VERB V _ 1 acl:subj _ _ 4 thay thay VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 phạm luật phạm luật VERB V _ 18 advcl _ _ 7 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 8 chỉ chỉ ADV Adv _ 11 advmod _ _ 9 có có ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 điều điều NOUN N _ 9 compound _ _ 11 hiện nay hiện nay NOUN N _ 18 obl:tmod _ _ 12 các các DET Det _ 18 det _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 14 ông ông NOUN N _ 15 clf _ _ 15 con con NOUN N _ 18 nsubj _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 17 không không ADV Adv _ 18 advmod:neg _ _ 18 dám dám VERB V _ 18 root _ _ 19 kêu kêu VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 mà mà PART Prt _ 18 discourse _ _ 21 thôi thôi PART Prt _ 20 discourse _ _ 22 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-243 # text = Vụ Lã Thị Kim Oanh : NH khẳng định ' cho vay vì có bảo lãnh ' . 1 Vụ vụ NOUN N _ 5 parataxis _ _ 2 Lã Thị Kim Oanh Lã Thị Kim Oanh PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 : : PUNCT : _ 1 punct _ _ 4 NH nh NOUN Ny _ 5 nsubj _ _ 5 khẳng định khẳng định VERB V _ 5 root _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 7 cho cho VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 vay vay VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 vì vì ADP Pre _ 10 case _ _ 10 có có VERB V _ 7 advcl _ _ 11 bảo lãnh bảo lãnh VERB V _ 10 obj _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 13 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-244 # text = Từ một gia đình hạng nghèo nhất xã , anh Thanh được vay vốn xóa đói giảm nghèo chăn nuôi và gầy dựng dần . 1 Từ từ ADP Pre _ 3 case _ _ 2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 gia đình gia đình NOUN N _ 12 obl _ _ 4 hạng hạng NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 nghèo nghèo ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 nhất nhất ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 xã xã NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 9 anh anh NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 Thanh Thanh PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 11 được được AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 vay vay VERB V _ 12 root _ _ 13 vốn vốn NOUN N _ 12 obj _ _ 14 xóa đói giảm nghèo xóa đói giảm nghèo X X _ 13 compound _ _ 15 chăn nuôi chăn nuôi VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 16 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 17 gầy dựng gầy dựng VERB V _ 15 conj _ _ 18 dần dần ADV Adv _ 17 advmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-245 # text = ' công trình trung tâm tiếp thị 79 hàng bồ có gì đâu mà phải mời tất cả các ban ngành xuống ? ' - tòa hỏi . 1 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 2 công trình công trình NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 trung tâm trung tâm NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 tiếp thị tiếp thị VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 79 79 NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 hàng bồ hàng bồ PROPN NNP _ 2 obl _ _ 7 có có VERB V _ 12 csubj _ _ 8 gì gì ADV Adv _ 7 obj _ _ 9 đâu đâu ADV Adv _ 7 discourse _ _ 10 mà mà SCONJ SC _ 12 mark _ _ 11 phải phải AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 mời mời VERB V _ 12 root _ _ 13 tất cả tất cả DET Det _ 15 det _ _ 14 các các DET Det _ 15 det _ _ 15 ban ngành ban ngành NOUN N _ 12 obj _ _ 16 xuống xuống VERB V _ 12 compound:dir _ _ 17 ? ? PUNCT ? _ 12 punct _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 19 - - PUNCT - _ 21 punct _ _ 20 tòa tòa NOUN N _ 21 nsubj _ _ 21 hỏi hỏi VERB V _ 12 parataxis _ _ 22 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-246 # text = Lã thị kim oanh : ' Thủ tục để triển khai công trình rất phức tạp , HĐXX nói vậy thì bị cáo không biết phải trả lời như thế nào ' . 1 Lã thị kim oanh lã thị kim oanh PROPN NNP _ 5 parataxis _ _ 2 : : PUNCT : _ 1 punct _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 4 Thủ tục thủ tục NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 để để VERB V _ 5 root _ _ 6 triển khai triển khai VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 công trình công trình NOUN N _ 6 obj _ _ 8 rất rất ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 phức tạp phức tạp ADJ Adj _ 5 xcomp _ _ 10 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 11 HĐXX hđxx NOUN Ny _ 12 nsubj _ _ 12 nói nói VERB V _ 5 parataxis _ _ 13 vậy vậy PRON Pro _ 12 obj _ _ 14 thì thì SCONJ SC _ 17 mark _ _ 15 bị cáo bị cáo NOUN N _ 17 nsubj _ _ 16 không không ADV Adv _ 17 advmod:neg _ _ 17 biết biết VERB V _ 12 ccomp _ _ 18 phải phải AUX AUX _ 19 aux _ _ 19 trả lời trả lời VERB V _ 17 xcomp _ _ 20 như như SCONJ SC _ 21 case _ _ 21 thế nào thế nào PRON Pro _ 19 obl _ _ 22 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 23 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-247 # text = Giải quyết cái gốc này như thế nào ? 1 Giải quyết giải quyết VERB V _ 5 root _ _ 2 cái cái NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 gốc gốc NOUN N _ 1 obj _ _ 4 này này PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 như thế nào như thế nào X X _ 1 obl _ _ 6 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-248 # text = Ông nói thêm : ' trước đây TP là trung tâm phân phối hàng hóa . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 10 parataxis _ _ 3 thêm thêm VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 6 trước trước ADP Pre _ 7 case _ _ 7 đây đây PRON Pro _ 10 obl:tmod _ _ 8 TP tp NOUN Ny _ 10 nsubj _ _ 9 là là AUX V _ 10 cop _ _ 10 trung tâm trung tâm NOUN N _ 10 root _ _ 11 phân phối phân phối VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 hàng hóa hàng hóa NOUN N _ 11 obj _ _ 13 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-249 # text = Tiếp tục đổi mới phương thức lãnh đạo của cấp ủy Đảng theo phương châm hướng mạnh về cơ sở . 1 Tiếp tục tiếp tục VERB V _ 10 root _ _ 2 đổi mới đổi mới VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 phương thức phương thức NOUN N _ 2 obj _ _ 4 lãnh đạo lãnh đạo VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 của của ADP Pre _ 6 case _ _ 6 cấp ủy cấp ủy NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 7 Đảng Đảng PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 theo theo ADP Pre _ 9 case _ _ 9 phương châm phương châm NOUN N _ 3 advcl _ _ 10 hướng hướng VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 mạnh mạnh ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 về về ADP Pre _ 13 case _ _ 13 cơ sở cơ sở NOUN N _ 10 obl:about _ _ 14 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-250 # text = Cầu Bình Triệu 2 chưa xây xong , làm đường tạm cho các phương tiện giao thông đi lại . 1 Cầu cầu NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 Bình Triệu Bình Triệu PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 2 2 NUM Num _ 2 compound _ _ 4 chưa chưa ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 xây xây VERB V _ 8 advcl _ _ 6 xong xong VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 8 làm làm VERB V _ 5 root _ _ 9 đường đường NOUN N _ 8 obj _ _ 10 tạm tạm ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 cho cho ADP Pre _ 15 case _ _ 12 các các DET Det _ 13 det _ _ 13 phương tiện phương tiện NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 giao thông giao thông NOUN N _ 13 compound _ _ 15 đi lại đi lại VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 16 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-251 # text = Hạ tầng cơ sở là yếu tố quan trọng hấp dẫn nhà đầu tư . 1 Hạ tầng cơ sở hạ tầng cơ sở NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 yếu tố yếu tố NOUN N _ 3 root _ _ 4 quan trọng quan trọng ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 hấp dẫn hấp dẫn VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 6 nhà đầu tư nhà đầu tư NOUN N _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-252 # text = Rà soát lại chương trình hội nhập kinh tế của TP . 1 Rà soát rà soát VERB V _ 3 root _ _ 2 lại lại ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 chương trình chương trình NOUN N _ 1 obj _ _ 4 hội nhập hội nhập VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 kinh tế kinh tế NOUN N _ 4 obj _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 TP tp NOUN Ny _ 3 nmod:poss _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-253 # text = Xây dựng hoàn thiện hệ thống các qui trình thủ tục hành chính . 1 Xây dựng xây dựng VERB V _ 1 root _ _ 2 hoàn thiện hoàn thiện VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 hệ thống hệ thống NOUN N _ 2 obj _ _ 4 các các DET Det _ 5 det _ _ 5 qui trình qui trình NOUN N _ 3 nmod _ _ 6 thủ tục thủ tục NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 hành chính hành chính NOUN N _ 6 compound _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-254 # text = Những cụ già ở phòng VIP . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 cụ cụ NOUN N _ 2 root _ _ 3 già già ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 ở ở ADP Pre _ 5 case _ _ 5 phòng phòng NOUN N _ 2 obl _ _ 6 VIP VIP PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-255 # text = Một là giấy chứng thương , hai là giấy quyết định phục viên . 1 Một một NUM Num _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 giấy giấy NOUN N _ 3 root _ _ 4 chứng thương chứng thương VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 6 hai hai NUM Num _ 8 nsubj _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 giấy giấy NOUN N _ 3 conj _ _ 9 quyết định quyết định NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 phục viên phục viên VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-256 # text = Hôm sau nữa , mỗi ngày ba , bốn chiếc xe hơi đến thăm bà cụ . 1 Hôm hôm NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 2 sau sau ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 nữa nữa ADV Adv _ 1 advmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 5 mỗi mỗi NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 ngày ngày NOUN N _ 1 conj _ _ 7 ba ba NUM Num _ 11 nummod _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 bốn bốn NUM Num _ 7 conj _ _ 10 chiếc chiếc NOUN Nc _ 7 clf _ _ 11 xe hơi xe hơi NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 đến đến VERB V _ 12 root _ _ 13 thăm thăm VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 bà cụ bà cụ NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-257 # text = ' phòng mạch ' chữa bệnh cho cây ra đời từ đấy . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 phòng mạch phòng mạch NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 4 chữa chữa VERB V _ 2 acl:subj _ _ 5 bệnh bệnh NOUN N _ 4 obj _ _ 6 cho cho ADP Pre _ 7 case _ _ 7 cây cây NOUN N _ 4 obl _ _ 8 ra đời ra đời VERB V _ 4 root _ _ 9 từ từ ADP Pre _ 10 case _ _ 10 đấy đấy PRON Pro _ 8 obl:tmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-258 # text = Có một ông đến đưa tám lao động đi , nói vào rừng làm lán trại rồi phát cây cao su . 1 Có có VERB V _ 8 root _ _ 2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 ông ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 đến đến VERB V _ 1 ccomp _ _ 5 đưa đưa VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 tám tám NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 lao động lao động NOUN N _ 5 obj _ _ 8 đi đi VERB V _ 5 xcomp _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 nói nói VERB V _ 1 conj _ _ 11 vào vào VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 rừng rừng NOUN N _ 11 obj _ _ 13 làm làm VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 lán trại lán trại NOUN N _ 13 obj _ _ 15 rồi rồi SCONJ SC _ 16 cc _ _ 16 phát phát VERB V _ 10 conj _ _ 17 cây cây NOUN Nc _ 16 obj _ _ 18 cao su cao su NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-259 # text = Vụ việc có bị ' chìm xuồng ' ? 1 Vụ vụ NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _ 2 việc việc NOUN N _ 1 compound _ _ 3 có có ADV Adv _ 6 xcomp _ _ 4 bị bị AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 6 chìm xuồng chìm xuồng X X _ 6 root _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 8 ? ? PUNCT ? _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-260 # text = Tập trung khai thác các nguồn vốn cho ngân sách . 1 Tập trung tập trung VERB V _ 6 root _ _ 2 khai thác khai thác VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 các các DET Det _ 4 det _ _ 4 nguồn nguồn NOUN N _ 2 obj _ _ 5 vốn vốn NOUN N _ 4 compound _ _ 6 cho cho ADP Pre _ 7 case _ _ 7 ngân sách ngân sách NOUN N _ 2 obl:iobj _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-261 # text = Nhưng sau đó , vụ án đã không được đưa ra xét xử . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 9 cc _ _ 2 sau sau ADP Pre _ 3 case _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 9 obl:tmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 5 vụ án vụ án NOUN N _ 9 nsubj:pass _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 9 advmod _ _ 7 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 8 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 đưa đưa VERB V _ 9 root _ _ 10 ra ra ADV Adv _ 9 compound:dir _ _ 11 xét xử xét xử VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-262 # text = Xây dựng và phát triển đội ngũ CB CC có chất lượng chuyên môn cao , có phẩm chất , đạo đức . 1 Xây dựng xây dựng VERB V _ 9 root _ _ 2 và và CCONJ CC _ 3 cc _ _ 3 phát triển phát triển VERB V _ 1 conj _ _ 4 đội ngũ đội ngũ NOUN N _ 1 obj _ _ 5 CB cb NOUN Ny _ 4 nmod _ _ 6 CC cc SCONJ SC _ 5 compound _ _ 7 có có VERB V _ 4 acl:subj _ _ 8 chất lượng chất lượng NOUN N _ 7 obj _ _ 9 chuyên môn chuyên môn NOUN N _ 8 compound _ _ 10 cao cao ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 có có VERB V _ 7 conj _ _ 13 phẩm chất phẩm chất NOUN N _ 12 obj _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 đạo đức đạo đức NOUN N _ 13 conj _ _ 16 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-263 # text = Bên trên , hai csgt và các cò xe vẫn tiếp tục cuộc săn lùng . 1 Bên bên NOUN N _ 11 obl _ _ 2 trên trên ADJ Adj _ 1 compound:amod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 hai hai NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 csgt csgt NOUN Ny _ 11 nsubj _ _ 6 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 7 các các DET Det _ 8 det _ _ 8 cò cò NOUN N _ 5 conj _ _ 9 xe xe NOUN N _ 8 compound _ _ 10 vẫn vẫn ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 11 root _ _ 12 cuộc cuộc NOUN N _ 11 obj _ _ 13 săn lùng săn lùng VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-264 # text = Trong khi đó , nhiều ống cống bêtông đã trơ sắt ra ngoài cũng được lắp đặt sử dụng . 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 nhiều nhiều ADJ Adj _ 6 amod _ _ 6 ống ống NOUN N _ 16 csubj _ _ 7 cống cống NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 bêtông bêtông NOUN Nb _ 6 nmod _ _ 9 đã đã ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 trơ trơ ADJ Adj _ 6 amod _ _ 11 sắt sắt NOUN N _ 10 obj _ _ 12 ra ra ADP Pre _ 13 case _ _ 13 ngoài ngoài NOUN N _ 10 obl _ _ 14 cũng cũng ADV Adv _ 16 advmod _ _ 15 được được AUX AUX _ 16 aux:pass _ _ 16 lắp đặt lắp đặt VERB V _ 16 root _ _ 17 sử dụng sử dụng VERB V _ 16 advcl:objective _ _ 18 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-265 # text = Sau đó nữa là rất nhiều bạn đọc gọi đến bày tỏ sự chia sẻ , ủng hộ . 1 Sau sau ADP Pre _ 8 parataxis _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 compound _ _ 3 nữa nữa PART Prt _ 1 discourse _ _ 4 là là SCONJ SC _ 8 cc _ _ 5 rất rất ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 nhiều nhiều ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 7 bạn đọc bạn đọc NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 gọi gọi VERB V _ 8 root _ _ 9 đến đến ADV Adv _ 8 compound:prt _ _ 10 bày tỏ bày tỏ VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 11 sự sự NOUN N _ 10 obj _ _ 12 chia sẻ chia sẻ VERB V _ 11 acl:tonp _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 ủng hộ ủng hộ VERB V _ 11 conj _ _ 15 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-266 # text = Ban biên tập báo Tuổi Trẻ cũng quyết định gửi tặng nhóm công nhân đã tố cáo tiêu cực ở đường liên cảng A5 10 triệu đồng . 1 Ban ban NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 biên tập biên tập VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 báo báo NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 Tuổi Trẻ Tuổi Trẻ PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 quyết định quyết định VERB V _ 6 root _ _ 7 gửi gửi VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 tặng tặng VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 nhóm nhóm NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 công nhân công nhân NOUN N _ 7 ccomp _ _ 11 đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 tố cáo tố cáo VERB V _ 10 acl _ _ 13 tiêu cực tiêu cực NOUN N _ 12 obj _ _ 14 ở ở ADP Pre _ 15 case _ _ 15 đường đường NOUN N _ 13 obl _ _ 16 liên cảng A5 liên cảng A5 PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 10 10 NUM Num _ 19 nummod _ _ 18 triệu triệu NUM Num _ 17 flat:number _ _ 19 đồng đồng NOUN Nu _ 12 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-267 # text = Bỏ được qui định này đi thì tốt . 1 Bỏ bỏ VERB V _ 7 csubj:vsubj _ _ 2 được được ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 qui định qui định NOUN N _ 1 obj _ _ 4 này này PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 đi đi ADV Adv _ 1 advmod _ _ 6 thì thì SCONJ SC _ 7 cc _ _ 7 tốt tốt ADJ Adj _ 7 root _ _ 8 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-268 # text = Dù công ty Tiếp thị được ưu đãi nhưng vốn cấp vẫn thiếu trong từng giai đoạn . 1 Dù dù SCONJ SC _ 5 cc _ _ 2 công ty công ty NOUN N _ 5 nsubj:pass _ _ 3 Tiếp thị Tiếp thị PROPN NNP _ 2 compound _ _ 4 được được AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 ưu đãi ưu đãi VERB V _ 10 parataxis _ _ 6 nhưng nhưng SCONJ SC _ 10 cc _ _ 7 vốn vốn NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 cấp cấp VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 vẫn vẫn ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 thiếu thiếu VERB V _ 10 root _ _ 11 trong trong ADP Pre _ 13 case _ _ 12 từng từng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 giai đoạn giai đoạn NOUN N _ 10 obl _ _ 14 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-269 # text = Cuộc sống kéo dài như thế . 1 Cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 kéo dài kéo dài VERB V _ 2 root _ _ 3 như như SCONJ SC _ 2 cc _ _ 4 thế thế PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 5 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-270 # text = Trại Kem Kjang ... 864 giờ khắc khoải . 1 Trại trại NOUN N _ 5 obl _ _ 2 Kem Kjang Kem Kjang PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 ... ... PUNCT ... _ 1 punct _ _ 4 864 864 NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 giờ giờ NOUN N _ 5 root _ _ 6 khắc khoải khắc khoải ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-271 # text = Tiếp tục đổi mới và nâng cao công tác cán bộ . 1 Tiếp tục tiếp tục VERB V _ 5 root _ _ 2 đổi mới đổi mới VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 4 nâng nâng VERB V _ 2 conj _ _ 5 cao cao ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 6 công tác công tác NOUN N _ 2 obj _ _ 7 cán bộ cán bộ NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-272 # text = Đến trạm thu phí tạm ... 1 Đến đến VERB V _ 1 root _ _ 2 trạm trạm NOUN N _ 1 obj _ _ 3 thu thu VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 phí phí NOUN N _ 3 obj _ _ 5 tạm tạm ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 ... ... PUNCT ... _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-273 # text = Việc thay đổi thiết kế là cần thiết , phù hợp với tương lai . 1 Việc việc NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 thay đổi thay đổi VERB V _ 1 acl:tonp _ _ 3 thiết kế thiết kế NOUN N _ 2 obj _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 cần thiết cần thiết ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 phù hợp phù hợp VERB V _ 5 conj _ _ 8 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 9 tương lai tương lai NOUN N _ 7 obl _ _ 10 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-274 # text = Chủ công trường không nhận lại vì hết việc . 1 Chủ chủ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 công trường công trường NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 nhận nhận VERB V _ 4 root _ _ 5 lại lại ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 vì vì ADP Pre _ 7 mark _ _ 7 hết hết VERB V _ 4 advcl _ _ 8 việc việc NOUN N _ 7 obj _ _ 9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-275 # text = Thật là khủng khiếp ! 1 Thật thật PART Prt _ 3 discourse _ _ 2 là là SCONJ SC _ 3 cc _ _ 3 khủng khiếp khủng khiếp ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 ! ! PUNCT ! _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-276 # text = Tp . hcm : vay 500 tỉ đồng triển khai gấp các dự án cấp nước . 1 Tp . hcm tp . hcm NOUN Ny _ 3 obl _ _ 2 : : PUNCT : _ 1 punct _ _ 3 vay vay VERB V _ 1 root _ _ 4 500 500 NUM Num _ 6 nummod _ _ 5 tỉ tỉ NOUN Ny _ 4 flat:number _ _ 6 đồng đồng NOUN Nu _ 3 obj _ _ 7 triển khai triển khai VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 8 gấp gấp ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 9 các các DET Det _ 10 det _ _ 10 dự án dự án NOUN N _ 7 obj _ _ 11 cấp cấp VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 nước nước NOUN N _ 11 obj _ _ 13 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-277 # text = Lật lại vụ án CSGT nhận mãi lộ tập thể tại trạm 20 . 1 Lật lật VERB V _ 3 root _ _ 2 lại lại ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 vụ vụ NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 án án NOUN N _ 1 obj _ _ 5 CSGT csgt NOUN Ny _ 6 nsubj _ _ 6 nhận nhận VERB V _ 4 acl _ _ 7 mãi lộ mãi lộ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 tập thể tập thể NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 tại tại ADP Pre _ 10 case _ _ 10 trạm trạm NOUN N _ 6 obl _ _ 11 20 20 NUM Num _ 10 nummod _ _ 12 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-278 # text = Cả trạm 20 bị khám xét . 1 Cả cả PRON Pro _ 2 det _ _ 2 trạm trạm NOUN N _ 5 nsubj:pass _ _ 3 20 20 NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 bị bị AUX AUX _ 5 aux:pass _ _ 5 khám xét khám xét VERB V _ 5 root _ _ 6 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-279 # text = Các tài xế vội vã chạy xuống dúi vào tay anh CSGT mảnh giấy nhỏ . 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 tài xế tài xế NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 vội vã vội vã ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 4 chạy chạy VERB V _ 4 root _ _ 5 xuống xuống ADV Adv _ 4 compound:dir _ _ 6 dúi dúi VERB V _ 4 xcomp _ _ 7 vào vào ADP Pre _ 8 case _ _ 8 tay tay NOUN N _ 6 obl _ _ 9 anh anh NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 CSGT csgt NOUN Ny _ 8 nmod _ _ 11 mảnh mảnh NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 giấy giấy NOUN N _ 6 obj _ _ 13 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 12 amod _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-280 # text = Để tiếp cận họ , chúng tôi phải đi bộ gần 1, 5 km men theo bìa rừng . 1 Để để ADP Pre _ 2 mark:pcomp _ _ 2 tiếp cận tiếp cận VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 3 họ họ PRON Pro _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 6 phải phải AUX AUX _ 7 aux _ _ 7 đi đi VERB V _ 7 root _ _ 8 bộ bộ NOUN N _ 7 compound:vmod _ _ 9 gần gần ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 10 1, 5 1, 5 NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 km km NOUN Nu _ 7 obl _ _ 12 men men VERB V _ 7 xcomp _ _ 13 theo theo ADP Pre _ 14 case _ _ 14 bìa bìa NOUN N _ 12 obl _ _ 15 rừng rừng NOUN N _ 14 compound _ _ 16 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-281 # text = Theo dự kiến , hôm nay 24-3 , HĐXX sẽ chuyển sang thẩm vấn nội dung cố ý làm trái gây hậu quả nghiêm trọng của các bị cáo . 1 Theo theo VERB V _ 9 advcl _ _ 2 dự kiến dự kiến NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 hôm nay hôm nay NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 5 24-3 24-3 NUM Num _ 4 flat:date _ _ 6 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 7 HĐXX hđxx NOUN Ny _ 9 nsubj _ _ 8 sẽ sẽ ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 chuyển chuyển VERB V _ 9 root _ _ 10 sang sang VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 thẩm vấn thẩm vấn VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 nội dung nội dung NOUN N _ 11 obj _ _ 13 cố ý cố ý VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 làm làm VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 trái trái ADJ Adj _ 14 obj _ _ 16 gây gây VERB V _ 14 xcomp _ _ 17 hậu quả hậu quả NOUN N _ 16 obj _ _ 18 nghiêm trọng nghiêm trọng ADJ Adj _ 17 amod _ _ 19 của của ADP Pre _ 21 case _ _ 20 các các DET Det _ 21 det _ _ 21 bị cáo bị cáo NOUN N _ 12 nmod _ _ 22 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-282 # text = Hạn chót hoàn trả vốn gốc và lãi là ngày 31 - 12 – 2004 , công ty cấp nước TP được ủy quyền ký hợp đồng tín dụng nhận vốn vay . 1 Hạn hạn NOUN N _ 9 nsubj _ _ 2 chót chót NOUN N _ 1 compound _ _ 3 hoàn trả hoàn trả VERB V _ 1 advcl:objective _ _ 4 vốn vốn NOUN N _ 3 obj _ _ 5 gốc gốc ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 lãi lãi NOUN N _ 4 conj _ _ 8 là là AUX V _ 9 cop _ _ 9 ngày ngày NOUN N _ 9 root _ _ 10 31 - 12 – 2004 31 - 12 – 2004 NUM Num _ 9 flat:date _ _ 11 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 12 công ty công ty NOUN N _ 17 nsubj _ _ 13 cấp cấp VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 nước nước NOUN N _ 13 obj _ _ 15 TP tp NOUN Ny _ 12 nmod _ _ 16 được được AUX AUX _ 17 aux:pass _ _ 17 ủy quyền ủy quyền VERB V _ 9 parataxis _ _ 18 ký ký VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 18 obj _ _ 20 tín dụng tín dụng NOUN N _ 19 compound _ _ 21 nhận nhận VERB V _ 17 advcl:objective _ _ 22 vốn vốn NOUN N _ 21 obj _ _ 23 vay vay VERB V _ 22 compound:vmod _ _ 24 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-283 # text = Đổi hộ chiếu ở Matxcơva : Cũng mất ' phí dịch vụ ' . 1 Đổi đổi VERB V _ 9 root _ _ 2 hộ chiếu hộ chiếu NOUN N _ 1 obj _ _ 3 ở ở ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Matxcơva Matxcơva PROPN NNP _ 1 obl:comp _ _ 5 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 6 Cũng cũng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 mất mất VERB V _ 1 parataxis _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 9 phí phí NOUN N _ 7 obj _ _ 10 dịch vụ dịch vụ NOUN N _ 9 compound _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 12 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-284 # text = Dịch vụ phí cũng không phải là thấp , hồi đó nghỉ một buổi chợ đối với chúng tôi có thể còn thất thu hơn nhiều . 1 Dịch vụ dịch vụ NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 phí phí NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 4 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 5 phải phải ADJ Adj _ 4 compound _ _ 6 là là AUX V _ 7 cop _ _ 7 thấp thấp ADJ Adj _ 7 root _ _ 8 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 9 hồi hồi NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 10 đó đó PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 nghỉ nghỉ VERB V _ 19 csubj:vsubj _ _ 12 một một NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 buổi buổi NOUN N _ 11 obj _ _ 14 chợ chợ NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 đối với đối với ADP Pre _ 16 case _ _ 16 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 11 obl _ _ 17 có thể có thể ADV Adv _ 19 advmod _ _ 18 còn còn ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 thất thu thất thu VERB V _ 7 parataxis _ _ 20 hơn hơn ADJ Adj _ 21 advmod _ _ 21 nhiều nhiều ADJ Adj _ 19 amod _ _ 22 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-285 # text = Đã lâu rồi mới lại khăn gói đến cửa quan , sáng sớm thứ hai chúng tôi theo xe hàng lên Mát rồi tìm đến sứ quán VN . 1 Đã đã ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 lâu lâu ADJ Adj _ 6 obl:tmod _ _ 3 rồi rồi ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 mới mới ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 lại lại ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 khăn gói khăn gói VERB V _ 6 root _ _ 7 đến đến VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 cửa quan cửa quan NOUN N _ 7 obj _ _ 9 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 10 sáng sáng NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 11 sớm sớm NOUN N _ 10 amod _ _ 12 thứ hai thứ hai NOUN N _ 10 compound _ _ 13 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 14 nsubj _ _ 14 theo theo VERB V _ 6 parataxis _ _ 15 xe hàng xe hàng NOUN N _ 14 obj _ _ 16 lên lên ADP Pre _ 17 case _ _ 17 Mát Mát PROPN NNP _ 14 obl _ _ 18 rồi rồi SCONJ SC _ 19 cc _ _ 19 tìm tìm VERB V _ 14 conj _ _ 20 đến đến ADP Pre _ 19 compound:dir _ _ 21 sứ quán sứ quán NOUN N _ 19 obj _ _ 22 VN VN PROPN NNP _ 21 compound _ _ 23 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-286 # text = Trước mặt chúng tôi là một ô cửa sổ , chắc là phòng thường trực , nhưng bên trong không có ai . 1 Trước trước ADP Pre _ 2 case _ _ 2 mặt mặt NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 là là AUX V _ 6 cop _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 ô ô NOUN N _ 6 root _ _ 7 cửa sổ cửa sổ NOUN N _ 6 compound _ _ 8 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 9 chắc chắc ADJ Adj _ 11 csubj:asubj _ _ 10 là là AUX V _ 11 cop _ _ 11 phòng thường trực phòng thường trực NOUN N _ 6 appos:nmod _ _ 12 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 13 nhưng nhưng SCONJ SC _ 17 mark _ _ 14 bên bên NOUN N _ 17 nsubj _ _ 15 trong trong NOUN N _ 14 compound _ _ 16 không không ADV Adv _ 17 advmod:neg _ _ 17 có có VERB V _ 6 appos _ _ 18 ai ai PRON Pro _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-287 # text = Phải mấy phút sau mới có một ông to cao đeo kính xuất hiện . 1 Phải phải AUX AUX _ 3 aux _ _ 2 mấy mấy DET Det _ 3 det _ _ 3 phút phút NOUN Nu _ 6 obl:tmod _ _ 4 sau sau NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 mới mới ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 có có VERB V _ 6 root _ _ 7 một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 ông ông NOUN N _ 6 obj _ _ 9 to to ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 cao cao ADJ Adj _ 8 amod _ _ 11 đeo đeo VERB V _ 8 acl:subj _ _ 12 kính kính NOUN N _ 11 obj _ _ 13 xuất hiện xuất hiện VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-288 # text = Nhưng cũng phải mất đến hơn 10 phút chúng tôi mới qua được cái ô tò vò của ông thường trực . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 11 mark _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 mất mất VERB V _ 11 obl:tmod _ _ 5 đến đến PART Prt _ 4 discourse _ _ 6 hơn hơn ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 7 10 10 NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 phút phút NOUN Nu _ 4 obj _ _ 9 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 10 mới mới ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 qua qua VERB V _ 11 root _ _ 12 được được ADV Adv _ 11 advmod _ _ 13 cái cái NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 ô ô NOUN N _ 11 obj _ _ 15 tò vò tò vò NOUN N _ 14 compound _ _ 16 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 17 ông ông NOUN N _ 14 nmod:poss _ _ 18 thường trực thường trực NOUN N _ 17 compound _ _ 19 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-289 # text = Sau một hồi ' qua lại ' , rồi anh em tôi cũng vào được bên trong phòng lãnh sự . 1 Sau sau ADP Pre _ 3 case _ _ 2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 hồi hồi NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 5 qua lại qua lại VERB V _ 3 acl:subj _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 7 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 8 rồi rồi SCONJ SC _ 12 cc _ _ 9 anh em anh em NOUN N _ 12 nsubj _ _ 10 tôi tôi PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 vào vào VERB V _ 12 root _ _ 13 được được ADV Adv _ 12 advmod _ _ 14 bên bên NOUN N _ 12 obl _ _ 15 trong trong NOUN N _ 14 compound _ _ 16 phòng phòng NOUN N _ 14 nmod _ _ 17 lãnh sự lãnh sự NOUN N _ 16 compound _ _ 18 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-290 # text = Như chúng tôi đổi hộ chiếu , trong vòng 24 tiếng thì phải nộp lên thành 200 % , muộn hơn thì 150 % . 1 Như như SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 3 đổi đổi VERB V _ 12 advcl _ _ 4 hộ chiếu hộ chiếu NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 trong trong ADP Pre _ 7 case _ _ 7 vòng vòng NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 8 24 24 NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 tiếng tiếng NOUN Nu _ 7 nmod _ _ 10 thì thì SCONJ SC _ 12 mark _ _ 11 phải phải AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 nộp nộp VERB V _ 12 root _ _ 13 lên lên ADV Adv _ 12 advmod _ _ 14 thành thành VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 200 200 NUM Num _ 14 nummod _ _ 16 % % NOUN Ny _ 15 flat:number _ _ 17 , , PUNCT , _ 21 punct _ _ 18 muộn muộn ADJ Adj _ 21 obl:tmod _ _ 19 hơn hơn ADV Adv _ 18 advmod _ _ 20 thì thì SCONJ SC _ 21 mark _ _ 21 150 150 NUM Num _ 12 parataxis _ _ 22 % % NOUN Ny _ 21 flat:number _ _ 23 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-291 # text = Trong khi đó lệ phí đổi hộ chiếu bình thường chỉ ghi là 50 đôla . 1 Trong trong ADP Pre _ 9 advcl _ _ 2 khi khi NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 lệ phí lệ phí NOUN N _ 9 csubj _ _ 5 đổi đổi VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 hộ chiếu hộ chiếu NOUN N _ 5 obj _ _ 7 bình thường bình thường ADJ Adj _ 4 amod _ _ 8 chỉ chỉ ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 ghi ghi VERB V _ 9 root _ _ 10 là là SCONJ SC _ 9 cc _ _ 11 50 50 NUM Num _ 9 obj _ _ 12 đôla đôla NOUN Nu _ 11 flat:number _ _ 13 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-292 # text = Vừa lúc đó thì có cán bộ xuống , những người đang đứng quanh bảng thông báo liền ào về phía quầy tiếp dân . 1 Vừa vừa ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 lúc lúc NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 thì thì SCONJ SC _ 5 mark _ _ 5 có có VERB V _ 5 root _ _ 6 cán bộ cán bộ NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 xuống xuống VERB V _ 5 ccomp _ _ 8 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 9 những những DET Det _ 10 det _ _ 10 người người NOUN N _ 17 csubj _ _ 11 đang đang ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 đứng đứng VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 quanh quanh NOUN N _ 12 obj _ _ 14 bảng bảng NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 thông báo thông báo VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 liền liền ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 ào ào VERB V _ 5 parataxis _ _ 18 về về ADP Pre _ 19 case _ _ 19 phía phía NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 20 quầy quầy NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 tiếp tiếp VERB V _ 20 acl:subj _ _ 22 dân dân NOUN N _ 21 obj _ _ 23 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-293 # text = Tôi liền hỏi về cách đổi nhanh thì được trả lời : ra đọc qui định tại bảng thông báo . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 liền liền ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 hỏi hỏi VERB V _ 12 parataxis _ _ 4 về về ADP Pre _ 5 case _ _ 5 cách cách NOUN N _ 3 obl:about _ _ 6 đổi đổi VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 nhanh nhanh ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 8 thì thì SCONJ SC _ 10 mark _ _ 9 được được AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 10 trả lời trả lời VERB V _ 3 conj _ _ 11 : : PUNCT : _ 12 punct _ _ 12 ra ra VERB V _ 12 root _ _ 13 đọc đọc VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 qui định qui định NOUN N _ 13 obj _ _ 15 tại tại ADP Pre _ 16 case _ _ 16 bảng bảng NOUN N _ 14 obl _ _ 17 thông báo thông báo VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-294 # text = Đường liên cảng A5 : liệu có ' chìm xuồng ' ? 1 Đường đường NOUN N _ 12 root _ _ 2 liên liên SYM Z _ 1 compound:z _ _ 3 cảng cảng NOUN N _ 2 compound _ _ 4 A5 A5 PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 5 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 6 liệu liệu VERB V _ 1 parataxis _ _ 7 có có VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 9 chìm xuồng chìm xuồng X X _ 7 obj _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 11 ? ? PUNCT ? _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-295 # text = Báo Pháp Luật : ' tòa đã xử khách quan , vô tư ' . 1 Báo báo NOUN N _ 7 parataxis _ _ 2 Pháp Luật Pháp Luật PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 5 tòa tòa NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 xử xử VERB V _ 7 root _ _ 8 khách quan khách quan ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 vô tư vô tư ADJ Adj _ 8 conj _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 12 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-296 # text = Quả thật , trên đó ngoài các mức lệ phí thông thường còn có thêm mục qui định các mức phải nộp thêm nếu muốn làm trong ngày . 1 Quả thật quả thật ADV Adv _ 11 advcl _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 trên trên ADP Pre _ 4 case _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 11 obl _ _ 5 ngoài ngoài ADP Pre _ 11 advcl _ _ 6 các các DET Det _ 7 det _ _ 7 mức mức NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 lệ phí lệ phí NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 thông thường thông thường ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 còn còn ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 có có VERB V _ 11 root _ _ 12 thêm thêm ADV Adv _ 11 compound:svc _ _ 13 mục mục NOUN N _ 11 obj _ _ 14 qui định qui định VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 các các DET Det _ 16 det _ _ 16 mức mức NOUN N _ 14 obj _ _ 17 phải phải VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 nộp nộp VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 thêm thêm ADV Adv _ 18 compound:svc _ _ 20 nếu nếu SCONJ SC _ 22 mark _ _ 21 muốn muốn AUX AUX _ 22 aux _ _ 22 làm làm VERB V _ 18 xcomp _ _ 23 trong trong ADP Pre _ 24 case _ _ 24 ngày ngày NOUN N _ 22 obl:tmod _ _ 25 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-297 # text = Ông Hải đặt vấn đề : liệu vụ việc có ' chìm xuồng ' hay không , vì sao đến nay vẫn chưa có kết quả ? 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Hải Hải PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 đặt đặt VERB V _ 3 root _ _ 4 vấn đề vấn đề NOUN N _ 3 obj _ _ 5 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 6 liệu liệu VERB V _ 3 parataxis _ _ 7 vụ việc vụ việc NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 có có VERB V _ 6 ccomp _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 10 chìm xuồng chìm xuồng X X _ 8 obj _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 12 hay hay CCONJ CC _ 13 cc _ _ 13 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 14 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 15 vì sao vì sao X X _ 20 obl _ _ 16 đến đến ADP Pre _ 17 case _ _ 17 nay nay PRON Pro _ 20 obl:tmod _ _ 18 vẫn vẫn ADV Adv _ 20 advmod _ _ 19 chưa chưa ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 có có VERB V _ 6 conj _ _ 21 kết quả kết quả NOUN N _ 20 obj _ _ 22 ? ? PUNCT ? _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-298 # text = Do vậy cơ quan điều tra đã phải yêu cầu tái giám định , nhưng chưa có kết quả . 1 Do vậy do vậy SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 cơ quan cơ quan NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 điều tra điều tra VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 yêu cầu yêu cầu VERB V _ 6 root _ _ 7 tái tái X X _ 8 compound:z _ _ 8 giám định giám định VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 10 nhưng nhưng SCONJ SC _ 12 mark _ _ 11 chưa chưa ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 12 có có VERB V _ 6 parataxis _ _ 13 kết quả kết quả NOUN N _ 12 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-299 # text = Theo cơ quan điều tra , vụ việc sẽ không bị ' chìm xuồng ' như dư luận nghi vấn , nhưng chắc chắn sẽ không tận cùng như mong muốn . 1 Theo theo ADP Pre _ 2 case _ _ 2 cơ quan cơ quan NOUN N _ 10 advcl _ _ 3 điều tra điều tra VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 vụ việc vụ việc NOUN N _ 10 nsubj:pass _ _ 6 sẽ sẽ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 7 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 8 bị bị AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 10 chìm xuồng chìm xuồng X X _ 10 root _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 12 như như SCONJ SC _ 14 case _ _ 13 dư luận dư luận NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 nghi vấn nghi vấn VERB V _ 10 obl _ _ 15 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 16 nhưng nhưng SCONJ SC _ 20 mark _ _ 17 chắc chắn chắc chắn AUX AUX _ 20 aux _ _ 18 sẽ sẽ ADV Adv _ 20 advmod _ _ 19 không không ADV Adv _ 20 advmod:neg _ _ 20 tận cùng tận cùng ADJ Adj _ 10 ccomp _ _ 21 như như SCONJ SC _ 22 case _ _ 22 mong muốn mong muốn VERB V _ 20 obl _ _ 23 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-300 # text = Tôi nhìn đồng hồ hết đúng 25 phút , chúng tôi đã cầm quyển hộ chiếu cộng hòa xã hội chủ nghĩa VN mới tinh trong tay với dấu quốc huy đỏ chót . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 nhìn nhìn VERB V _ 11 advcl _ _ 3 đồng hồ đồng hồ NOUN N _ 2 obj _ _ 4 hết hết VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 đúng đúng ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 6 25 25 NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 phút phút NOUN Nu _ 4 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 9 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 cầm cầm VERB V _ 11 root _ _ 12 quyển quyển NOUN Nc _ 13 clf:det _ _ 13 hộ chiếu hộ chiếu NOUN N _ 11 obj _ _ 14 cộng hòa cộng hòa NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 xã hội xã hội NOUN N _ 14 compound _ _ 16 chủ nghĩa chủ nghĩa NOUN N _ 14 compound _ _ 17 VN VN PROPN NNP _ 14 compound _ _ 18 mới tinh mới tinh ADJ Adj _ 13 amod _ _ 19 trong trong ADP Pre _ 20 case _ _ 20 tay tay NOUN N _ 13 obl _ _ 21 với với ADP Pre _ 22 case _ _ 22 dấu dấu NOUN N _ 13 obl _ _ 23 quốc huy quốc huy NOUN N _ 22 nmod _ _ 24 đỏ chót đỏ chót ADJ Adj _ 22 amod _ _ 25 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-301 # text = Tháp tùng bộ trưởng Ngọ là một số cán bộ cấp vụ của bộ NN & PTNT , cũng là nhân chứng của vụ án . 1 Tháp tùng tháp tùng VERB V _ 6 csubj:vsubj _ _ 2 bộ trưởng bộ trưởng NOUN N _ 1 obj _ _ 3 Ngọ Ngọ PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 4 là là AUX V _ 6 cop _ _ 5 một số một số DET Det _ 6 det _ _ 6 cán bộ cán bộ NOUN N _ 6 root _ _ 7 cấp cấp NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 vụ vụ NOUN N _ 7 compound _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 bộ bộ NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 11 NN nn NOUN Ny _ 10 compound _ _ 12 & & PUNCT & _ 13 punct _ _ 13 PTNT ptnt NOUN Ny _ 10 conj _ _ 14 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 15 cũng cũng ADV Adv _ 17 advmod _ _ 16 là là AUX V _ 17 cop _ _ 17 nhân chứng nhân chứng NOUN N _ 6 conj _ _ 18 của của ADP Pre _ 19 case _ _ 19 vụ án vụ án NOUN N _ 17 nmod:poss _ _ 20 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-302 # text = Đó vừa là một quyết định ' đúng thẩm quyền ' , vừa là chủ trương ' tháo gỡ khó khăn của công trình nhóm ' . 1 Đó đó PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 2 vừa vừa ADV Adv _ 5 advmod _ _ 3 là là AUX V _ 5 cop _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 quyết định quyết định NOUN N _ 5 root _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 7 đúng đúng ADJ Adj _ 5 amod _ _ 8 thẩm quyền thẩm quyền NOUN N _ 7 obj _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 10 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 11 vừa vừa ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 là là AUX V _ 13 cop _ _ 13 chủ trương chủ trương NOUN N _ 5 conj _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 15 tháo gỡ tháo gỡ VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 16 khó khăn khó khăn NOUN N _ 15 obj _ _ 17 của của ADP Pre _ 18 case _ _ 18 công trình công trình NOUN N _ 16 nmod:poss _ _ 19 nhóm nhóm NOUN N _ 18 compound _ _ 20 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 21 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-303 # text = Vị nhân chứng đặc biệt này vội vã lên cầu thang và đi vào bên trong phòng xử rất nhanh để tránh ống kính máy ảnh của các phóng viên . 1 Vị vị NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 nhân chứng nhân chứng NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 đặc biệt đặc biệt ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 này này PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 vội vã vội vã ADJ Adj _ 3 root _ _ 6 lên lên VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 cầu thang cầu thang NOUN N _ 6 obj _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 đi đi VERB V _ 6 conj _ _ 10 vào vào VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 bên bên NOUN N _ 9 obl _ _ 12 trong trong NOUN N _ 11 compound _ _ 13 phòng phòng NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 xử xử VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 rất rất ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 nhanh nhanh ADJ Adj _ 9 xcomp _ _ 17 để để ADP Pre _ 18 mark:pcomp _ _ 18 tránh tránh VERB V _ 5 advcl:objective _ _ 19 ống kính ống kính NOUN N _ 18 obj _ _ 20 máy ảnh máy ảnh NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 của của ADP Pre _ 23 case _ _ 22 các các DET Det _ 23 det _ _ 23 phóng viên phóng viên NOUN N _ 19 nmod:poss _ _ 24 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-304 # text = ' Ông hiểu vốn tín dụng ở đây là vốn ... gì ? ' , đại diện Viện Kiểm sát hỏi tiếp ông Ngọ . 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 Ông ông NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 hiểu hiểu VERB V _ 3 root _ _ 4 vốn vốn NOUN N _ 9 nsubj _ _ 5 tín dụng tín dụng NOUN N _ 4 compound _ _ 6 ở ở ADP Pre _ 7 case _ _ 7 đây đây NOUN N _ 4 advcl _ _ 8 là là AUX V _ 9 cop _ _ 9 vốn vốn NOUN N _ 3 ccomp _ _ 10 ... ... PUNCT ... _ 9 punct _ _ 11 gì gì PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 12 ? ? PUNCT ? _ 9 punct _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 14 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 15 đại diện đại diện NOUN N _ 17 nsubj _ _ 16 Viện Kiểm sát Viện Kiểm sát PROPN NNP _ 15 nmod _ _ 17 hỏi hỏi VERB V _ 3 parataxis _ _ 18 tiếp tiếp ADV Adv _ 17 compound:svc _ _ 19 ông ông NOUN Nc _ 20 clf:det _ _ 20 Ngọ Ngọ PROPN NNP _ 17 obj _ _ 21 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-305 # text = ' là tín dụng ưu đãi theo kế hoạch của Chính phủ ... ' , ông bộ trưởng trả lời . 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 tín dụng tín dụng NOUN N _ 3 root _ _ 4 ưu đãi ưu đãi VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 theo theo ADP Pre _ 6 case _ _ 6 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 3 obl _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 Chính phủ chính phủ NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 9 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 11 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 12 ông ông NOUN Nc _ 13 clf:det _ _ 13 bộ trưởng bộ trưởng NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 trả lời trả lời VERB V _ 3 parataxis _ _ 15 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-306 # text = ' Đó là chủ trương gì ? ' , HĐXX muốn làm rõ hơn . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 Đó đó PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 chủ trương chủ trương NOUN N _ 4 root _ _ 5 gì gì PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 ? ? PUNCT ? _ 4 punct _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 8 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 9 HĐXX hđxx NOUN Ny _ 11 nsubj _ _ 10 muốn muốn AUX AUX _ 11 aux _ _ 11 làm làm VERB V _ 4 parataxis _ _ 12 rõ rõ ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 13 hơn hơn ADV Adv _ 12 advmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-307 # text = Công văn 327 có ghi đồng ý như đề nghị của bộ KHĐT cho phép công ty Tiếp thị vay vốn tín dụng theo kế hoạch Nhà nước năm 1998 . 1 Công văn công văn NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 327 327 NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 có có ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 ghi ghi VERB V _ 4 root _ _ 5 đồng ý đồng ý VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 như như SCONJ SC _ 7 case _ _ 7 đề nghị đề nghị NOUN N _ 5 obl _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 bộ bộ NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 10 KHĐT khđt NOUN Ny _ 9 compound _ _ 11 cho phép cho phép VERB V _ 5 xcomp _ _ 12 công ty công ty NOUN N _ 11 obj _ _ 13 Tiếp thị Tiếp thị PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 vay vay VERB V _ 12 acl:subj _ _ 15 vốn vốn NOUN N _ 14 obj _ _ 16 tín dụng tín dụng NOUN N _ 15 compound _ _ 17 theo theo ADP Pre _ 18 case _ _ 18 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 14 obl _ _ 19 Nhà nước nhà nước NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 năm năm NOUN N _ 18 obl:tmod _ _ 21 1998 1998 NUM Num _ 20 nummod _ _ 22 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-308 # text = Vẫn viện kiểm sát : ' Bộ có chủ trương cho thứ trưởng ký xác nhận vào công văn công ty tiếp thị không ? ' . 1 Vẫn vẫn ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 viện kiểm sát viện kiểm sát NOUN N _ 6 advcl _ _ 3 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 5 Bộ bộ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 có có VERB V _ 6 root _ _ 7 chủ trương chủ trương VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 cho cho VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 thứ trưởng thứ trưởng NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 ký ký VERB V _ 8 ccomp _ _ 11 xác nhận xác nhận NOUN N _ 10 obj _ _ 12 vào vào ADP Pre _ 13 case _ _ 13 công văn công văn NOUN N _ 10 obl _ _ 14 công ty công ty NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 tiếp thị tiếp thị PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 17 ? ? PUNCT ? _ 7 punct _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 19 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-309 # text = Ông Ngọ lúng túng : ' cái này đề nghị hđxx cho thẩm định ở một hội đồng chuyên môn hoặc một cơ quan có trách nhiệm như ngân hàng ... ' . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Ngọ Ngọ PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 lúng túng lúng túng VERB V _ 8 parataxis _ _ 4 : : PUNCT : _ 3 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 6 cái cái NOUN Nc _ 8 nsubj _ _ 7 này này PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 đề nghị đề nghị VERB V _ 6 root _ _ 9 hđxx hđxx NOUN Ny _ 10 nsubj _ _ 10 cho cho VERB V _ 8 ccomp _ _ 11 thẩm định thẩm định VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 ở ở ADP Pre _ 14 case _ _ 13 một một NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 hội đồng hội đồng NOUN N _ 10 advcl _ _ 15 chuyên môn chuyên môn ADJ Adj _ 14 compound:amod _ _ 16 hoặc hoặc CCONJ CC _ 18 cc _ _ 17 một một NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 cơ quan cơ quan NOUN N _ 14 conj _ _ 19 có có VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 trách nhiệm trách nhiệm NOUN N _ 19 obj _ _ 21 như như SCONJ SC _ 22 case _ _ 22 ngân hàng ngân hàng NOUN N _ 18 nmod _ _ 23 ... ... PUNCT ... _ 14 punct _ _ 24 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 25 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-310 # text = Bị cáo Nguyễn Thiện Luân ( nguyên thứ trưởng bộ NN & PTNT ) cho biết ' không cần thiết ' đối chất với ' cấp trên ' của mình . 1 Bị cáo bị cáo NOUN N _ 11 nsubj _ _ 2 Nguyễn Thiện Luân Nguyễn Thiện Luân PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 ( ( PUNCT ( _ 5 punct _ _ 4 nguyên nguyên SYM Z _ 5 compound:z _ _ 5 thứ trưởng thứ trưởng NOUN N _ 1 appos _ _ 6 bộ bộ PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 7 NN nn NOUN Ny _ 6 compound _ _ 8 & & PUNCT & _ 9 punct _ _ 9 PTNT ptnt NOUN Ny _ 6 conj _ _ 10 ) ) PUNCT ) _ 5 punct _ _ 11 cho cho VERB V _ 5 root _ _ 12 biết biết VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 14 không không ADV Adv _ 15 advmod:neg _ _ 15 cần thiết cần thiết ADJ Adj _ 11 xcomp _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 17 đối chất đối chất VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 18 với với ADP Pre _ 20 case _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 20 punct _ _ 20 cấp cấp NOUN N _ 17 iobj _ _ 21 trên trên ADJ Adj _ 20 amod _ _ 22 ' ' PUNCT `` _ 20 punct _ _ 23 của của ADP Pre _ 24 case _ _ 24 mình mình PRON Pro _ 20 nmod:poss _ _ 25 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-311 # text = Bị cáo Nguyễn Thiện Luân trình bày về ' xuất xứ ' bút tích ông để lại trên các công văn xin vay tiền của Lã Thị Kim Oanh . 1 Bị cáo bị cáo NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Nguyễn Thiện Luân Nguyễn Thiện Luân PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 trình bày trình bày VERB V _ 1 root _ _ 4 về về ADP Pre _ 6 case _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 6 xuất xứ xuất xứ NOUN N _ 3 obj _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 8 bút tích bút tích NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 ông ông NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 để để VERB V _ 8 acl _ _ 11 lại lại ADV Adv _ 10 advmod _ _ 12 trên trên ADP Pre _ 14 case _ _ 13 các các DET Det _ 14 det _ _ 14 công văn công văn NOUN N _ 10 advcl _ _ 15 xin xin VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 vay vay VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 tiền tiền NOUN N _ 16 obj _ _ 18 của của ADP Pre _ 19 case _ _ 19 Lã Thị Kim Oanh Lã Thị Kim Oanh PROPN NNP _ 14 nmod:poss _ _ 20 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-312 # text = Ông Luân : ' Có thể hiện ở công văn 999 ngày 26 - 2 – 1998 mà gần đây bị cáo mới tìm thấy ' . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Luân Luân PROPN NNP _ 6 parataxis _ _ 3 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 5 Có có ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 thể hiện thể hiện VERB V _ 6 root _ _ 7 ở ở ADP Pre _ 8 case _ _ 8 công văn công văn NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 999 999 NUM Num _ 8 nummod _ _ 10 ngày ngày NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 11 26 26 NUM Num _ 10 flat:date _ _ 12 - - SYM - _ 10 flat:date _ _ 13 2 2 NUM Num _ 10 flat:date _ _ 14 – – SYM – _ 10 flat:date _ _ 15 1998 1998 NUM Num _ 10 flat:date _ _ 16 mà mà SCONJ SC _ 21 mark _ _ 17 gần gần ADJ Adj _ 21 obl:tmod _ _ 18 đây đây PRON Pro _ 17 det:pmod _ _ 19 bị cáo bị cáo NOUN N _ 21 nsubj _ _ 20 mới mới ADV Adv _ 21 advmod _ _ 21 tìm tìm VERB V _ 6 parataxis _ _ 22 thấy thấy VERB V _ 21 xcomp _ _ 23 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 24 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-313 # text = ' thưa , chủ trương xin chính phủ cho vay vốn để hoàn thành khu triển lãm ' , bị cáo Luân khai . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 thưa thưa VERB V _ 4 parataxis _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 chủ trương chủ trương NOUN N _ 2 root _ _ 5 xin xin VERB V _ 4 acl _ _ 6 chính phủ chính phủ NOUN N _ 7 nsubj:xsubj _ _ 7 cho cho VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 vay vay VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 vốn vốn NOUN N _ 8 obj _ _ 10 để để ADP Pre _ 11 mark:pcomp _ _ 11 hoàn thành hoàn thành VERB V _ 5 advcl:objective _ _ 12 khu khu NOUN N _ 11 obj _ _ 13 triển lãm triển lãm VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 15 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 16 bị cáo bị cáo NOUN N _ 18 nsubj _ _ 17 Luân Luân PROPN NNP _ 16 nmod _ _ 18 khai khai VERB V _ 4 parataxis _ _ 19 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-314 # text = Vẫn hđxx : ' Vậy có chủ trương để bị cáo ký xác nhận không ? ' . 1 Vẫn vẫn ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 hđxx hđxx NOUN Ny _ 6 parataxis _ _ 3 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 5 Vậy vậy SCONJ SC _ 6 cc _ _ 6 có có VERB V _ 6 root _ _ 7 chủ trương chủ trương NOUN N _ 6 obj _ _ 8 để để ADP Pre _ 10 mark:pcomp _ _ 9 bị cáo bị cáo NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 ký ký VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 11 xác nhận xác nhận VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 không không ADV Adv _ 6 advmod _ _ 13 ? ? PUNCT ? _ 6 punct _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 15 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-315 # text = ' Tiền không mất ' , bị cáo khẳng định như đinh đóng cột . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 Tiền tiền NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 mất mất VERB V _ 4 root _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 6 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 7 bị cáo bị cáo NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 khẳng định khẳng định VERB V _ 4 parataxis _ _ 9 như như SCONJ SC _ 11 mark _ _ 10 đinh đinh NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 đóng đóng VERB V _ 8 ccomp _ _ 12 cột cột NOUN N _ 11 obj _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-316 # text = Tuy nhiên , HĐXX vẫn quyết định công bố công khai băng ghi hình và biên bản cuộc đối chất này để các luật sư , cử tọa theo dõi . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 5 cc _ _ 2 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 3 HĐXX hđxx NOUN Ny _ 5 nsubj _ _ 4 vẫn vẫn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 quyết định quyết định VERB V _ 5 root _ _ 6 công bố công bố VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 công khai công khai ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 băng băng NOUN N _ 6 obj _ _ 9 ghi hình ghi hình VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 biên bản biên bản NOUN N _ 8 conj _ _ 12 cuộc cuộc NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 đối chất đối chất VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 này này PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 15 để để ADP Pre _ 20 mark:pcomp _ _ 16 các các DET Det _ 17 det _ _ 17 luật sư luật sư NOUN N _ 20 nsubj _ _ 18 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 19 cử tọa cử tọa NOUN N _ 17 conj _ _ 20 theo dõi theo dõi VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 21 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-317 # text = Ông Luân : ' Không có quy định rõ , nhưng theo quy chế làm việc thì thứ trưởng thường trực đi vắng , thứ trưởng ở nhà ký thay . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Luân Luân PROPN NNP _ 6 parataxis _ _ 3 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 5 Không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 có có VERB V _ 6 root _ _ 7 quy định quy định NOUN N _ 6 obj _ _ 8 rõ rõ ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 10 nhưng nhưng SCONJ SC _ 17 mark _ _ 11 theo theo ADP Pre _ 12 case _ _ 12 quy chế quy chế NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 13 làm việc làm việc VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 thì thì SCONJ SC _ 17 cc _ _ 15 thứ trưởng thứ trưởng NOUN N _ 17 nsubj _ _ 16 thường trực thường trực VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 đi đi VERB V _ 6 parataxis _ _ 18 vắng vắng ADJ Adj _ 17 compound _ _ 19 , , PUNCT , _ 23 punct _ _ 20 thứ trưởng thứ trưởng NOUN N _ 23 nsubj _ _ 21 ở ở VERB V _ 20 acl:subj _ _ 22 nhà nhà NOUN N _ 21 compound:verbnoun _ _ 23 ký ký VERB V _ 17 conj _ _ 24 thay thay VERB V _ 23 xcomp _ _ 25 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-318 # text = Giờ đây , những con người ấy dường như không dám nhìn thẳng mặt nhau bởi nỗi đau của những ngày cũ cứ ào tới ... . 1 Giờ đây giờ đây PRON Pro _ 9 obl:tmod _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 những những DET Det _ 5 det _ _ 4 con con NOUN Nc _ 5 clf _ _ 5 người người NOUN N _ 9 nsubj _ _ 6 ấy ấy PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 dường như dường như ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 dám dám VERB V _ 9 root _ _ 10 nhìn nhìn VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 thẳng thẳng ADJ Adj _ 10 compound:dir _ _ 12 mặt mặt NOUN N _ 10 obj _ _ 13 nhau nhau NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 bởi bởi ADP Pre _ 22 mark _ _ 15 nỗi nỗi NOUN N _ 22 nsubj _ _ 16 đau đau VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 của của ADP Pre _ 19 case _ _ 18 những những DET Det _ 19 det _ _ 19 ngày ngày NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 20 cũ cũ ADJ Adj _ 19 amod _ _ 21 cứ cứ ADV Adv _ 22 advmod _ _ 22 ào ào VERB V _ 9 ccomp _ _ 23 tới tới ADV Adv _ 22 compound:dir _ _ 24 ... ... PUNCT ... _ 9 punct _ _ 25 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-319 # text = Không có giấy thông hành , chúng tôi mất cả quyền tự do đi lại , sống trong lo âu thấp thỏm . 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 có có VERB V _ 6 advcl _ _ 3 giấy thông hành giấy thông hành NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 6 mất mất VERB V _ 6 root _ _ 7 cả cả PART Prt _ 8 discourse _ _ 8 quyền quyền NOUN N _ 6 obj _ _ 9 tự do tự do ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 đi lại đi lại VERB V _ 9 compound:atov _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 sống sống VERB V _ 6 conj _ _ 13 trong trong ADP Pre _ 14 case _ _ 14 lo âu lo âu VERB V _ 12 obl _ _ 15 thấp thỏm thấp thỏm VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-320 # text = Tám người vào rừng hôm trước thì hôm sau bị cảnh sát bắt sáu người vì không có giấy tờ tùy thân . 1 Tám tám NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 vào vào VERB V _ 3 root _ _ 4 rừng rừng NOUN N _ 3 obj _ _ 5 hôm hôm NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 6 trước trước ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 12 mark _ _ 8 hôm hôm NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 9 sau sau ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 11 cảnh sát cảnh sát NOUN N _ 12 obl:agent _ _ 12 bắt bắt VERB V _ 3 ccomp _ _ 13 sáu sáu NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 người người NOUN N _ 12 nsubj:pass _ _ 15 vì vì ADP Pre _ 17 case _ _ 16 không không ADV Adv _ 17 advmod:neg _ _ 17 có có VERB V _ 12 obl _ _ 18 giấy tờ giấy tờ NOUN N _ 17 obj _ _ 19 tùy thân tùy thân ADJ Adj _ 18 amod _ _ 20 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-321 # text = Cuộc sống thật ảm đạm , không một ai giúp đỡ chúng tôi , Cuộc sống cứ chuyển dời liên tục . 1 Cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 thật thật ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 ảm đạm ảm đạm ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 5 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 ai ai PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 8 giúp đỡ giúp đỡ VERB V _ 3 parataxis _ _ 9 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 11 Cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 cứ cứ ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 chuyển dời chuyển dời VERB V _ 3 parataxis _ _ 14 liên tục liên tục ADJ Adj _ 13 xcomp _ _ 15 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-322 # text = Căng thẳng từng ngày , đói ăn , những nét mặt xanh xao như không còn giọt máu . 1 Căng thẳng căng thẳng ADJ Adj _ 14 parataxis _ _ 2 từng từng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 ngày ngày NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 đói đói VERB V _ 14 parataxis _ _ 6 ăn ăn VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 8 những những DET Det _ 9 det _ _ 9 nét nét NOUN N _ 14 nsubj _ _ 10 mặt mặt NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 xanh xao xanh xao ADJ Adj _ 9 amod _ _ 12 như như SCONJ SC _ 14 cc _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 còn còn VERB V _ 14 root _ _ 15 giọt giọt NOUN N _ 14 obj _ _ 16 máu máu NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-323 # text = 12 người trong tù ra , số còn lại thất nghiệp không có tiền ăn , phải tự cứu nhau . 1 12 12 NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 trong trong ADP Pre _ 4 case _ _ 4 tù tù NOUN N _ 2 advcl _ _ 5 ra ra VERB V _ 2 root _ _ 6 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 7 số số NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 còn còn VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 lại lại ADV Adv _ 8 compound _ _ 10 thất nghiệp thất nghiệp VERB V _ 5 parataxis _ _ 11 không không ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 12 có có VERB V _ 10 conj _ _ 13 tiền tiền NOUN N _ 12 obj _ _ 14 ăn ăn VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 16 phải phải AUX AUX _ 18 aux _ _ 17 tự tự PRON Pro _ 18 det:pmod _ _ 18 cứu cứu VERB V _ 10 conj _ _ 19 nhau nhau NOUN N _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-324 # text = Ông Tuấn Anh nói : ' Lỗi không của riêng ai , đây là rủi ro trong làm ăn , công ty chỉ kiểm soát được một phần sự việc . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Tuấn Anh Tuấn Anh PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 6 Lỗi lỗi NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 của của ADP Pre _ 3 parataxis _ _ 9 riêng riêng ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 ai ai PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 12 đây đây PRON Pro _ 14 nsubj _ _ 13 là là AUX V _ 14 cop _ _ 14 rủi ro rủi ro ADJ Adj _ 8 conj _ _ 15 trong trong ADP Pre _ 16 case _ _ 16 làm ăn làm ăn VERB V _ 14 obl:comp _ _ 17 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 18 công ty công ty NOUN N _ 20 nsubj _ _ 19 chỉ chỉ ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 kiểm soát kiểm soát VERB V _ 8 conj _ _ 21 được được ADV Adv _ 20 advmod _ _ 22 một một NUM Num _ 23 nummod _ _ 23 phần phần NOUN N _ 20 obj _ _ 24 sự việc sự việc NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-325 # text = Có người may mắn được về hai ngày trước tết , số còn lại được đưa một ít tiền ăn và những lời hứa . 1 Có có VERB V _ 3 root _ _ 2 người người NOUN N _ 1 obj _ _ 3 may mắn may mắn ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 được được AUX AUX _ 5 aux:pass _ _ 5 về về VERB V _ 3 xcomp:adj _ _ 6 hai hai NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 ngày ngày NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 8 trước trước ADP Pre _ 9 case _ _ 9 tết tết NOUN N _ 7 obl _ _ 10 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 11 số số NOUN N _ 15 nsubj:pass _ _ 12 còn còn VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 lại lại ADV Adv _ 12 advmod _ _ 14 được được AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 15 đưa đưa VERB V _ 1 parataxis _ _ 16 một ít một ít NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 tiền tiền NOUN N _ 15 obj _ _ 18 ăn ăn VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 và và CCONJ CC _ 21 cc _ _ 20 những những DET Det _ 21 det _ _ 21 lời lời NOUN N _ 17 conj _ _ 22 hứa hứa VERB V _ 21 compound:vmod _ _ 23 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-326 # text = Ông Phạm Xuân Ái , trưởng ban kinh tế - ngân sách hđnd TP . HCM : băn khoăn của người dân là đúng ! 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Phạm Xuân Ái Phạm Xuân Ái PROPN NNP _ 19 parataxis _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 trưởng trưởng SYM Z _ 2 appos:nmod _ _ 5 ban ban NOUN N _ 4 compound _ _ 6 kinh tế kinh tế NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 - - PUNCT - _ 8 punct _ _ 8 ngân sách ngân sách NOUN N _ 6 conj _ _ 9 hđnd hđnd NOUN Ny _ 6 conj _ _ 10 TP tp NOUN Ny _ 9 nmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ 12 HCM HCM PROPN NNP _ 10 compound _ _ 13 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 14 băn khoăn băn khoăn ADJ Adj _ 19 csubj:asubj _ _ 15 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 16 người người NOUN Nc _ 17 clf:det _ _ 17 dân dân NOUN N _ 14 obl _ _ 18 là là AUX V _ 19 cop _ _ 19 đúng đúng ADJ Adj _ 19 root _ _ 20 ! ! PUNCT ! _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-327 # text = Sau khi vụ việc xảy ra , cơ quan đã tổ chức kiểm điểm về việc đảng viên đi vào những chỗ không lành mạnh . 1 Sau sau ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 3 vụ việc vụ việc NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 xảy xảy VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 5 ra ra ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 7 cơ quan cơ quan NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 đã đã ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 tổ chức tổ chức VERB V _ 9 root _ _ 10 kiểm điểm kiểm điểm VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 về về ADP Pre _ 12 case _ _ 12 việc việc NOUN N _ 10 obl:about _ _ 13 đảng viên đảng viên NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 đi đi VERB V _ 12 acl _ _ 15 vào vào ADV Adv _ 14 compound:dir _ _ 16 những những DET Det _ 17 det _ _ 17 chỗ chỗ NOUN N _ 14 obj _ _ 18 không không ADV Adv _ 19 advmod:neg _ _ 19 lành mạnh lành mạnh ADJ Adj _ 17 amod _ _ 20 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-328 # text = Quan điểm của tôi nếu vi phạm thì phải bị xử lý - dù bất cứ người đó là ai , nhưng phải đúng người , đúng tội . 1 Quan điểm quan điểm NOUN N _ 9 parataxis _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 tôi tôi PRON Pro _ 1 nmod:poss _ _ 4 nếu nếu SCONJ SC _ 5 cc _ _ 5 vi phạm vi phạm VERB V _ 9 advcl _ _ 6 thì thì SCONJ SC _ 9 cc _ _ 7 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 8 bị bị AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 xử lý xử lý VERB V _ 9 root _ _ 10 - - PUNCT - _ 16 punct _ _ 11 dù dù SCONJ SC _ 16 cc _ _ 12 bất cứ bất cứ ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 người người NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 đó đó PRON Pro _ 13 det:pmod _ _ 15 là là AUX V _ 16 cop _ _ 16 ai ai PRON Pro _ 9 conj _ _ 17 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 18 nhưng nhưng SCONJ SC _ 20 mark _ _ 19 phải phải AUX AUX _ 20 aux _ _ 20 đúng đúng ADJ Adj _ 9 conj _ _ 21 người người NOUN N _ 20 obj _ _ 22 , , PUNCT , _ 23 punct _ _ 23 đúng đúng ADJ Adj _ 20 conj _ _ 24 tội tội NOUN N _ 23 obj _ _ 25 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-329 # text = Tách ra điều tra là đúng , để không làm ảnh hưởng đến việc điều tra chung . 1 Tách tách VERB V _ 5 csubj:vsubj _ _ 2 ra ra ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 điều tra điều tra VERB V _ 1 xcomp _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 đúng đúng ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 7 để để ADP Pre _ 9 mark:pcomp _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 làm làm VERB V _ 5 advcl:objective _ _ 10 ảnh hưởng ảnh hưởng VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 đến đến ADP Pre _ 12 case _ _ 12 việc việc NOUN N _ 10 obl _ _ 13 điều tra điều tra VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 chung chung ADJ Adj _ 12 amod _ _ 15 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-330 # text = Có lẽ do cơ quan điều tra thấy chứng cứ chưa rõ , chưa đầy đủ . 1 Có lẽ có lẽ X X _ 5 discourse _ _ 2 do do SCONJ SC _ 5 cc _ _ 3 cơ quan cơ quan NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 điều tra điều tra VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 thấy thấy VERB V _ 3 root _ _ 6 chứng cứ chứng cứ NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 chưa chưa ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 rõ rõ ADJ Adj _ 5 ccomp _ _ 9 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 10 chưa chưa ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 đầy đủ đầy đủ ADJ Adj _ 8 conj _ _ 12 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-331 # text = Trước mắt tôi sẽ yêu cầu ông Phương báo cáo lại vụ việc . 1 Trước mắt trước mắt NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 tôi tôi PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 sẽ sẽ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 yêu cầu yêu cầu VERB V _ 4 root _ _ 5 ông ông NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Phương Phương PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 báo cáo báo cáo VERB V _ 4 ccomp _ _ 8 lại lại ADV Adv _ 7 advmod _ _ 9 vụ việc vụ việc NOUN N _ 7 obj _ _ 10 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-332 # text = Quá trình tiêu cực , nhũng nhiễu kéo dài liên tục gần hai năm mới bị phát hiện . 1 Quá trình quá trình NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 tiêu cực tiêu cực ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 nhũng nhiễu nhũng nhiễu VERB V _ 1 conj _ _ 5 kéo dài kéo dài VERB V _ 12 csubj:pass _ _ 6 liên tục liên tục ADJ Adj _ 5 xcomp _ _ 7 gần gần ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 8 hai hai NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 năm năm NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 10 mới mới ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 bị bị AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 phát hiện phát hiện VERB V _ 12 root _ _ 13 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-333 # text = Xe tải và ôtô đi về liên tục , lâu lâu mới lác đác vài chiếc xe máy chở hàng chạy về hướng Lâm Đồng . 1 Xe tải xe tải NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 và và CCONJ CC _ 3 cc _ _ 3 ôtô ôtô NOUN N _ 1 conj _ _ 4 đi đi VERB V _ 1 root _ _ 5 về về VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 liên tục liên tục ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 7 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 8 lâu lâu lâu lâu ADV Adv _ 14 obl:tmod _ _ 9 mới mới ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 lác đác lác đác ADJ Adj _ 13 amod _ _ 11 vài vài DET Det _ 13 det _ _ 12 chiếc chiếc NOUN Nc _ 13 clf _ _ 13 xe máy xe máy NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 chở chở VERB V _ 4 parataxis _ _ 15 hàng hàng NOUN N _ 14 obj _ _ 16 chạy chạy VERB V _ 14 xcomp _ _ 17 về về ADP Pre _ 18 case _ _ 18 hướng hướng NOUN N _ 16 advcl _ _ 19 Lâm Đồng Lâm Đồng PROPN NNP _ 18 nmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-334 # text = Lâu lâu , anh cảnh sát trẻ lại ra phía sau thành xe đút ' giấy ' vào túi ... 1 Lâu lâu lâu lâu ADV Adv _ 7 obl:tmod _ _ 2 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 3 anh anh NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 cảnh sát cảnh sát NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 trẻ trẻ ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 lại lại ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 ra ra VERB V _ 7 root _ _ 8 phía phía NOUN N _ 7 obl _ _ 9 sau sau ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 thành thành NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 xe xe NOUN N _ 10 compound _ _ 12 đút đút VERB V _ 7 xcomp _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 14 giấy giấy NOUN N _ 12 obj _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 16 vào vào ADP Pre _ 17 case _ _ 17 túi túi NOUN N _ 12 obl _ _ 18 ... ... PUNCT ... _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-335 # text = Xử lý nghiêm minh theo pháp luật và kỷ luật của Đảng những người có hành vi sai trái và những người bao che . 1 Xử lý xử lý VERB V _ 7 root _ _ 2 nghiêm minh nghiêm minh ADJ Adj _ 1 xcomp _ _ 3 theo theo ADP Pre _ 4 case _ _ 4 pháp luật pháp luật NOUN N _ 1 advcl _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 kỷ luật kỷ luật NOUN N _ 4 conj _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 Đảng Đảng PROPN NNP _ 4 nmod:poss _ _ 9 những những DET Det _ 10 det _ _ 10 người người NOUN N _ 1 obj _ _ 11 có có VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 hành vi hành vi NOUN N _ 11 obj _ _ 13 sai trái sai trái ADJ Adj _ 12 amod _ _ 14 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 15 những những DET Det _ 16 det _ _ 16 người người NOUN N _ 10 conj _ _ 17 bao che bao che VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-336 # text = Sau ba ngày ăn ngủ tự túc , mỗi người được phát hai phần cơm / ngày , cả suất trưa và chiều dồn một . 1 Sau sau ADP Pre _ 3 case _ _ 2 ba ba NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 ngày ngày NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 4 ăn ăn VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 ngủ ngủ VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 tự túc tự túc ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 7 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 8 mỗi mỗi NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 người người NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 10 được được AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 phát phát VERB V _ 11 root _ _ 12 hai hai NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 phần phần NOUN N _ 11 obj _ _ 14 cơm cơm NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 / / PUNCT / _ 13 punct _ _ 16 ngày ngày NOUN N _ 13 nmod _ _ 17 , , PUNCT , _ 23 punct _ _ 18 cả cả PRON Pro _ 19 det _ _ 19 suất suất NOUN N _ 23 nsubj _ _ 20 trưa trưa NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 và và CCONJ CC _ 22 cc _ _ 22 chiều chiều NOUN N _ 19 conj _ _ 23 dồn dồn VERB V _ 13 parataxis _ _ 24 một một NUM Num _ 23 nummod _ _ 25 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-337 # text = Nếu ' chưa rõ , HĐXX có thể thẩm vấn bộ trưởng Ngọ và thứ trưởng phụ trách xây dựng cơ bản - ông Phạm Hồng Giang ' , bị cáo gợi ý . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 3 chưa chưa ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 rõ rõ ADJ Adj _ 8 advcl _ _ 5 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 6 HĐXX hđxx NOUN Ny _ 8 nsubj _ _ 7 có thể có thể AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 thẩm vấn thẩm vấn VERB V _ 8 root _ _ 9 bộ trưởng bộ trưởng NOUN N _ 8 obj _ _ 10 Ngọ Ngọ PROPN NNP _ 9 nmod _ _ 11 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 12 thứ trưởng thứ trưởng NOUN N _ 9 conj _ _ 13 phụ trách phụ trách VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 xây dựng xây dựng VERB V _ 13 obj _ _ 15 cơ bản cơ bản ADJ Adj _ 14 xcomp _ _ 16 - - PUNCT - _ 18 punct _ _ 17 ông ông NOUN Nc _ 18 clf:det _ _ 18 Phạm Hồng Giang Phạm Hồng Giang PROPN NNP _ 12 appos:nmod _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 20 , , PUNCT , _ 22 punct _ _ 21 bị cáo bị cáo NOUN N _ 22 nsubj _ _ 22 gợi ý gợi ý VERB V _ 8 parataxis _ _ 23 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-338 # text = Mới hay tất cả chúng tôi đã được hai ông bà người Tàu mua đi bán lại từ người khác như những món hàng . 1 Mới mới ADV Adv _ 2 discourse _ _ 2 hay hay VERB V _ 11 advcl _ _ 3 tất cả tất cả DET Det _ 4 det _ _ 4 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 11 nsubj:pass _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 6 được được AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 7 hai hai NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 ông bà ông bà NOUN N _ 11 obl:agent _ _ 9 người người NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 Tàu Tàu PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 11 mua mua VERB V _ 8 root _ _ 12 đi đi ADV Adv _ 11 compound:redup _ _ 13 bán bán VERB V _ 11 compound:redup _ _ 14 lại lại ADV Adv _ 11 compound:redup _ _ 15 từ từ ADP Pre _ 16 case _ _ 16 người người NOUN N _ 11 obl _ _ 17 khác khác ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 như như SCONJ SC _ 21 case _ _ 19 những những DET Det _ 20 det _ _ 20 món món NOUN N _ 21 nmod _ _ 21 hàng hàng NOUN N _ 11 obl _ _ 22 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-339 # text = Làm được một tháng tám ngày , không thấy lương bổng gì , cũng không biết ai là ông chủ . 1 Làm làm VERB V _ 11 root _ _ 2 được được ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 một một NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 tháng tháng NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 5 tám tám NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 ngày ngày NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 thấy thấy VERB V _ 1 conj _ _ 10 lương bổng lương bổng NOUN N _ 9 obj _ _ 11 gì gì PART Prt _ 9 discourse _ _ 12 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 13 cũng cũng ADV Adv _ 15 advmod _ _ 14 không không ADV Adv _ 15 advmod:neg _ _ 15 biết biết VERB V _ 1 conj _ _ 16 ai ai PRON Pro _ 19 nsubj _ _ 17 là là AUX V _ 19 cop _ _ 18 ông ông NOUN Nc _ 19 clf:det _ _ 19 chủ chủ NOUN N _ 15 ccomp _ _ 20 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-340 # text = Còn những người khác được bán lại qua các ông chủ nhỏ , không biết số phận ra sao . 1 Còn còn SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 những những DET Det _ 3 det _ _ 3 người người NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _ 4 khác khác ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 6 bán bán VERB V _ 6 root _ _ 7 lại lại ADV Adv _ 6 compound:svc _ _ 8 qua qua ADP Pre _ 11 case _ _ 9 các các DET Det _ 11 det _ _ 10 ông ông NOUN Nc _ 11 clf _ _ 11 chủ chủ NOUN N _ 6 obl _ _ 12 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 14 không không ADV Adv _ 15 advmod:neg _ _ 15 biết biết VERB V _ 6 conj _ _ 16 số phận số phận NOUN N _ 15 obj _ _ 17 ra sao ra sao X X _ 16 acl:subj _ _ 18 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-341 # text = Công trình cầu đường bình triệu 2 ( BT2 ) do có thay đổi thiết kế ban đầu nên làm cho tiến độ kéo dài . 1 Công trình công trình NOUN N _ 14 nsubj _ _ 2 cầu đường cầu đường NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 bình triệu bình triệu PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 4 2 2 NUM Num _ 3 nummod _ _ 5 ( ( PUNCT ( _ 6 punct _ _ 6 BT2 bt2 NOUN Ny _ 2 appos _ _ 7 ) ) PUNCT ) _ 6 punct _ _ 8 do do ADP Pre _ 10 mark _ _ 9 có có ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 thay đổi thay đổi VERB V _ 14 advcl _ _ 11 thiết kế thiết kế NOUN N _ 10 obj _ _ 12 ban đầu ban đầu NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 nên nên SCONJ SC _ 14 mark _ _ 14 làm làm VERB V _ 14 root _ _ 15 cho cho ADV Adv _ 16 case _ _ 16 tiến độ tiến độ NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 17 kéo dài kéo dài VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-342 # text = Trước ta định làm nhỏ , vừa để giải quyết vấn đề ách tắc giao thông ở cửa ngõ thành phố . 1 Trước trước ADJ Adj _ 4 obl:tmod _ _ 2 ta ta PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 định định AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 làm làm VERB V _ 4 root _ _ 5 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 6 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 7 vừa vừa ADJ Adj _ 9 xcomp _ _ 8 để để ADP Pre _ 9 mark:pcomp _ _ 9 giải quyết giải quyết VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 10 vấn đề vấn đề NOUN N _ 9 obj _ _ 11 ách tắc ách tắc VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 giao thông giao thông NOUN N _ 11 obj _ _ 13 ở ở ADP Pre _ 14 case _ _ 14 cửa ngõ cửa ngõ NOUN N _ 11 advcl _ _ 15 thành phố thành phố NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-343 # text = Phải xác định bản thân thành phố cũng có phần lỗi là đã thay đổi thiết kế ban đầu . 1 Phải phải AUX AUX _ 2 aux _ _ 2 xác định xác định VERB V _ 2 root _ _ 3 bản thân bản thân NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 thành phố thành phố NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 có có VERB V _ 2 ccomp _ _ 7 phần phần NOUN N _ 6 obj _ _ 8 lỗi lỗi NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 là là AUX V _ 7 cop _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 thay đổi thay đổi VERB V _ 7 acl:subj _ _ 12 thiết kế thiết kế NOUN N _ 11 obj _ _ 13 ban đầu ban đầu NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-344 # text = Thành phố hết sức tạo điều kiện cho nhà đầu tư song việc tăng khối lượng , cộng với giải tỏa chậm khiến nhà đầu tư gặp khó khăn . 1 Thành phố thành phố NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 hết sức hết sức ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 tạo tạo VERB V _ 3 root _ _ 4 điều kiện điều kiện NOUN N _ 3 obj _ _ 5 cho cho ADP Pre _ 6 case _ _ 6 nhà nhà NOUN Nc _ 3 obl:iobj _ _ 7 đầu tư đầu tư VERB V _ 6 acl:tonp _ _ 8 song song SCONJ SC _ 17 mark _ _ 9 việc việc NOUN N _ 17 nsubj _ _ 10 tăng tăng VERB V _ 9 acl:tonp _ _ 11 khối lượng khối lượng NOUN N _ 10 obj _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 cộng cộng VERB V _ 10 conj _ _ 14 với với ADP Pre _ 15 obl _ _ 15 giải tỏa giải tỏa VERB V _ 13 obl _ _ 16 chậm chậm ADJ Adj _ 15 xcomp _ _ 17 khiến khiến VERB V _ 3 conj _ _ 18 nhà đầu tư nhà đầu tư NOUN N _ 17 obj _ _ 19 gặp gặp VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 khó khăn khó khăn ADJ Adj _ 19 xcomp _ _ 21 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-345 # text = Mặc dù công trình cầu đường BT2 chưa hoàn thành , HĐND cũng rất cân nhắc nhưng quyết định tạo điều kiện cho nhà đầu tư tiếp tục thi công , hoàn thành công trình . 1 Mặc dù mặc dù SCONJ SC _ 6 cc _ _ 2 công trình công trình NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 cầu đường cầu đường NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 BT2 bt2 NOUN Ny _ 3 nmod _ _ 5 chưa chưa ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 hoàn thành hoàn thành VERB V _ 6 root _ _ 7 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 8 HĐND hđnd NOUN Ny _ 11 nsubj _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 rất rất ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 cân nhắc cân nhắc VERB V _ 6 conj _ _ 12 nhưng nhưng SCONJ SC _ 13 mark _ _ 13 quyết định quyết định VERB V _ 6 conj _ _ 14 tạo tạo VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 điều kiện điều kiện NOUN N _ 14 obj _ _ 16 cho cho ADP Pre _ 17 case _ _ 17 nhà nhà NOUN Nc _ 14 obl:iobj _ _ 18 đầu tư đầu tư VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 17 xcomp _ _ 20 thi công thi công VERB V _ 19 xcomp _ _ 21 , , PUNCT , _ 22 punct _ _ 22 hoàn thành hoàn thành VERB V _ 20 conj _ _ 23 công trình công trình NOUN N _ 22 obj _ _ 24 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-346 # text = Chúng tôi nhắc lại : ubnd TP và các ngành liên quan phải lưu ý các ý kiến của công luận để bảo đảm an toàn giao thông . 1 Chúng tôi chúng tôi NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nhắc nhắc VERB V _ 12 parataxis _ _ 3 lại lại ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 5 ubnd ubnd NOUN Ny _ 12 nsubj _ _ 6 TP tp NOUN Ny _ 5 compound _ _ 7 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 8 các các DET Det _ 9 det _ _ 9 ngành ngành NOUN N _ 5 conj _ _ 10 liên quan liên quan VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 phải phải AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 lưu ý lưu ý VERB V _ 12 root _ _ 13 các các DET Det _ 14 det _ _ 14 ý kiến ý kiến NOUN N _ 12 obj _ _ 15 của của ADP Pre _ 16 case _ _ 16 công luận công luận NOUN N _ 14 nmod:poss _ _ 17 để để ADP Pre _ 18 mark:pcomp _ _ 18 bảo đảm bảo đảm VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 19 an toàn an toàn ADJ Adj _ 20 amod _ _ 20 giao thông giao thông NOUN N _ 18 obj _ _ 21 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-347 # text = Ngược lại , không có việc thì chúng tôi về , không phải tự nguyện xin về để công ty phủi bỏ mọi trách nhiệm sau đó . 1 Ngược lại ngược lại X X _ 8 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 có có VERB V _ 8 advcl _ _ 5 việc việc NOUN N _ 4 obj _ _ 6 thì thì SCONJ SC _ 8 mark _ _ 7 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 8 về về VERB V _ 8 root _ _ 9 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 10 không không ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 11 phải phải AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 tự nguyện tự nguyện VERB V _ 8 conj _ _ 13 xin xin VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 về về ADV Adv _ 13 compound:svc _ _ 15 để để ADP Pre _ 17 mark:pcomp _ _ 16 công ty công ty NOUN N _ 17 nsubj _ _ 17 phủi phủi VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 18 bỏ bỏ VERB V _ 17 compound:svc _ _ 19 mọi mọi DET Det _ 20 det _ _ 20 trách nhiệm trách nhiệm NOUN N _ 17 obj _ _ 21 sau sau ADP Pre _ 17 obl _ _ 22 đó đó PRON Pro _ 21 det:pmod _ _ 23 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-348 # text = Đơn vị đầu tư cần xem xét kỹ và cân nhắc kỹ các phương án lựa chọn sao cho thật tối ưu . 1 Đơn vị đơn vị NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 đầu tư đầu tư VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 cần cần AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 xem xét xem xét VERB V _ 4 root _ _ 5 kỹ kỹ ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 cân nhắc cân nhắc VERB V _ 4 conj _ _ 8 kỹ kỹ ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 9 các các DET Det _ 10 det _ _ 10 phương án phương án NOUN N _ 4 obj _ _ 11 lựa chọn lựa chọn VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 sao sao PART Prt _ 15 discourse _ _ 13 cho cho ADP Pre _ 12 compound _ _ 14 thật thật ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 tối ưu tối ưu ADJ Adj _ 10 acl _ _ 16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-349 # text = Ngày 25 - 10 – 2003 , chúng tôi ngơ ngác khi bị cảnh sát bắt ngay trong khách sạn vì không có giấy tờ tùy thân . 1 Ngày ngày NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 2 25 25 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 3 - - SYM - _ 1 flat:date _ _ 4 10 10 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 5 – – SYM – _ 1 flat:date _ _ 6 2003 2003 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 7 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 8 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 9 nsubj _ _ 9 ngơ ngác ngơ ngác ADJ Adj _ 9 root _ _ 10 khi khi NOUN N _ 9 advcl _ _ 11 bị bị AUX AUX _ 13 aux:pass _ _ 12 cảnh sát cảnh sát NOUN N _ 13 obl:agent _ _ 13 bắt bắt VERB V _ 10 acl:tmod _ _ 14 ngay ngay PART Prt _ 16 discourse _ _ 15 trong trong ADP Pre _ 16 case _ _ 16 khách sạn khách sạn NOUN N _ 13 obl _ _ 17 vì vì ADP Pre _ 19 mark _ _ 18 không không ADV Adv _ 19 advmod:neg _ _ 19 có có VERB V _ 10 advcl _ _ 20 giấy tờ giấy tờ NOUN N _ 19 obj _ _ 21 tùy thân tùy thân ADJ Adj _ 20 compound _ _ 22 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-350 # text = Những đoạn đường CSGT chọn đứng cách rất xa khu dân cư . 1 Những những DET Det _ 3 det _ _ 2 đoạn đoạn NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 đường đường NOUN N _ 7 nsubj _ _ 4 CSGT csgt NOUN Ny _ 5 nsubj _ _ 5 chọn chọn VERB V _ 3 acl _ _ 6 đứng đứng VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 cách cách VERB V _ 5 root _ _ 8 rất rất ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 xa xa ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 10 khu khu NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 dân cư dân cư NOUN N _ 9 obj _ _ 12 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-351 # text = Không tiền bạc sức khỏe vơi đi cùng cả số tư trang ít ỏi trên người cũng được đánh đổi lấy đồ dùng trong những ngày ở tù . 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 tiền bạc tiền bạc NOUN N _ 4 advcl _ _ 3 sức khỏe sức khỏe NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 vơi vơi VERB V _ 4 root _ _ 5 đi đi ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 cùng cùng SCONJ SC _ 15 cc _ _ 7 cả cả DET Det _ 8 det _ _ 8 số số NOUN N _ 9 nmod _ _ 9 tư trang tư trang NOUN N _ 15 nsubj:pass _ _ 10 ít ỏi ít ỏi ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 trên trên ADP Pre _ 12 case _ _ 12 người người NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 13 cũng cũng ADV Adv _ 15 advmod _ _ 14 được được AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 15 đánh đổi đánh đổi VERB V _ 4 conj _ _ 16 lấy lấy ADV Adv _ 15 advcl:objective _ _ 17 đồ dùng đồ dùng NOUN N _ 16 obj _ _ 18 trong trong ADP Pre _ 20 case _ _ 19 những những DET Det _ 20 det _ _ 20 ngày ngày NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 21 ở ở VERB V _ 20 acl _ _ 22 tù tù NOUN N _ 21 obj _ _ 23 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-352 # text = Vậy bốn người khách mua dâm đó là ai ? 1 Vậy vậy SCONJ SC _ 8 cc _ _ 2 bốn bốn NUM Num _ 4 nummod _ _ 3 người người NOUN N _ 2 clf _ _ 4 khách khách NOUN N _ 8 nsubj _ _ 5 mua dâm mua dâm VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 đó đó PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 ai ai PRON Pro _ 8 root _ _ 9 ? ? PUNCT ? _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-353 # text = Tòa soạn đã lập tức liên hệ một đồng nghiệp ở Đồng Nai đến ' giải cứu ' . 1 Tòa soạn tòa soạn NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 lập tức lập tức ADV Adv _ 4 xcomp _ _ 4 liên hệ liên hệ VERB V _ 4 root _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 đồng nghiệp đồng nghiệp NOUN N _ 4 obj _ _ 7 ở ở ADP Pre _ 8 case _ _ 8 Đồng Nai Đồng Nai PROPN NNP _ 6 obl _ _ 9 đến đến VERB V _ 6 acl:subj _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 11 giải cứu giải cứu VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-354 # text = Còn về chủ quan thì do ngay từ ban đầu ta chưa có tầm nhìn xa về vấn đề qui hoạch giao thông . 1 Còn còn SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 về về ADP Pre _ 3 case _ _ 3 chủ quan chủ quan ADJ Adj _ 11 obl _ _ 4 thì thì SCONJ SC _ 8 mark _ _ 5 do do SCONJ SC _ 8 cc _ _ 6 ngay ngay PART Prt _ 8 discourse _ _ 7 từ từ ADP Pre _ 8 case _ _ 8 ban đầu ban đầu NOUN N _ 11 obl _ _ 9 ta ta PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 10 chưa chưa ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 có có VERB V _ 11 root _ _ 12 tầm nhìn xa tầm nhìn xa NOUN N _ 11 obj _ _ 13 về về ADP Pre _ 14 case _ _ 14 vấn đề vấn đề NOUN N _ 12 obl:about _ _ 15 qui hoạch qui hoạch VERB V _ 14 acl _ _ 16 giao thông giao thông NOUN N _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-355 # text = Đường lên Lâm Đồng : ' điểm đen ' ở km 95 . 1 Đường đường NOUN N _ 11 root _ _ 2 lên lên VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 Lâm Đồng lâm đồng NOUN N _ 2 obj _ _ 4 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 6 điểm điểm NOUN N _ 1 appos _ _ 7 đen đen ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 9 ở ở ADP Pre _ 10 case _ _ 10 km km NOUN Nu _ 6 obl _ _ 11 95 95 NUM Num _ 10 nummod _ _ 12 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-356 # text = Nhân vật mới tên là bà Nhu . 1 Nhân vật nhân vật NOUN N _ 6 obj _ _ 2 mới mới ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 tên tên NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 là là AUX V _ 6 cop _ _ 5 bà bà NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Nhu Nhu PROPN NNP _ 6 root _ _ 7 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-357 # text = Qui trình nhét túi của CSGT chưa đến 20 giây ... 1 Qui trình qui trình NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 nhét nhét VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 túi túi NOUN N _ 2 obj _ _ 4 của của ADP Pre _ 5 case _ _ 5 CSGT csgt NOUN Ny _ 2 nmod:poss _ _ 6 chưa chưa ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 7 đến đến VERB V _ 7 root _ _ 8 20 20 NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 giây giây NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 10 ... ... PUNCT ... _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-358 # text = Kịch bản được thông qua . 1 Kịch bản kịch bản NOUN N _ 3 nsubj:pass _ _ 2 được được AUX AUX _ 3 aux:pass _ _ 3 thông qua thông qua VERB V _ 3 root _ _ 4 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-359 # text = Trạm 20 đóng tại km 91 , quốc lộ 20 , huyện Định Quán , Đồng Nai . 1 Trạm trạm NOUN N _ 3 nsubj:pass _ _ 2 20 20 NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 đóng đóng VERB V _ 1 root _ _ 4 tại tại ADP Pre _ 5 case _ _ 5 km km NOUN Nu _ 3 obl:comp _ _ 6 91 91 NUM Num _ 5 nummod _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 quốc lộ quốc lộ NOUN N _ 5 list _ _ 9 20 20 NUM Num _ 8 nummod _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 huyện huyện NOUN N _ 5 list _ _ 12 Định Quán Định Quán PROPN NNP _ 11 nmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 Đồng Nai Đồng Nai PROPN NNP _ 5 list _ _ 15 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-360 # text = Cho anh gặp mặt H. nhé ' . 1 Cho cho VERB V _ 3 root _ _ 2 anh anh NOUN N _ 1 obj _ _ 3 gặp mặt gặp mặt VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 H. h. NOUN Ny _ 3 obj _ _ 5 nhé nhé PART Prt _ 3 discourse _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-361 # text = ' săn lùng ' PV qua điện thoại và đề nghị ' thông cảm ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 săn lùng săn lùng VERB V _ 2 root _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 4 PV pv NOUN Ny _ 2 obj _ _ 5 qua qua ADP Pre _ 6 case _ _ 6 điện thoại điện thoại NOUN N _ 2 obl _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 đề nghị đề nghị VERB V _ 2 conj _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 10 thông cảm thông cảm VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 12 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-362 # text = Bà Liễu đáp ứng được điều kiện đó . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Liễu Liễu PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 đáp ứng đáp ứng VERB V _ 3 root _ _ 4 được được ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 điều kiện điều kiện NOUN N _ 3 obj _ _ 6 đó đó PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-363 # text = Người này ông Phong cũng phải có quen biết . 1 Người người NOUN N _ 7 obl _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 ông ông NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 Phong Phong PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 phải phải AUX AUX _ 7 aux _ _ 7 có có ADV Adv _ 7 root _ _ 8 quen biết quen biết VERB V _ 7 xcomp:adj _ _ 9 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-364 # text = Giá rẻ và rất hợp với mình . 1 Giá giá NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 rẻ rẻ ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 4 rất rất ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 hợp hợp ADJ Adj _ 2 conj _ _ 6 với với ADP Pre _ 7 case _ _ 7 mình mình PRON Pro _ 5 obl:with _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-365 # text = Họ quyết định bán ngay hôm nay nên em phải sang gấp . 1 Họ họ PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 quyết định quyết định VERB V _ 9 advcl _ _ 3 bán bán VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 ngay ngay PART Prt _ 3 discourse _ _ 5 hôm nay hôm nay NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 6 nên nên SCONJ SC _ 9 mark _ _ 7 em em NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 sang sang VERB V _ 9 root _ _ 10 gấp gấp ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 11 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-366 # text = Song thay qui mô đó cũng làm cho kinh phí đầu tư tăng lên . 1 Song song SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 thay thay VERB V _ 6 csubj:vsubj _ _ 3 qui mô qui mô NOUN N _ 2 obj _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 làm làm VERB V _ 6 root _ _ 7 cho cho ADP Pre _ 10 mark _ _ 8 kinh phí kinh phí NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 đầu tư đầu tư VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 tăng tăng VERB V _ 6 ccomp _ _ 11 lên lên ADV Adv _ 10 compound:dir _ _ 12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-367 # text = Cầu Sài Gòn - cầu Bình Triệu về phía bắc TP khi TP có chủ trương cấm xe tải nặng lưu thông ban ngày ở hầu hết các tuyến trung tâm . 1 Cầu cầu NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 - - PUNCT - _ 4 punct _ _ 4 cầu cầu NOUN N _ 1 conj _ _ 5 Bình Triệu Bình Triệu PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 về về VERB V _ 4 root _ _ 7 phía phía NOUN N _ 6 obj _ _ 8 bắc bắc NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 TP tp NOUN Ny _ 7 nmod _ _ 10 khi khi NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 11 TP tp NOUN Ny _ 12 nsubj _ _ 12 có có VERB V _ 10 acl:tmod _ _ 13 chủ trương chủ trương NOUN N _ 12 obj _ _ 14 cấm cấm VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 xe tải xe tải NOUN N _ 14 obj _ _ 16 nặng nặng ADJ Adj _ 15 amod _ _ 17 lưu thông lưu thông VERB V _ 15 acl:subj _ _ 18 ban ngày ban ngày NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 19 ở ở ADP Pre _ 22 case _ _ 20 hầu hết hầu hết ADV Adv _ 22 advmod _ _ 21 các các DET Det _ 22 det _ _ 22 tuyến tuyến NOUN N _ 17 obl _ _ 23 trung tâm trung tâm ADJ Adj _ 22 amod _ _ 24 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-368 # text = Thực hiện tốt các quy định đối với cán bộ lãnh đạo , quản lý để xảy ra tham nhũng , tiêu cực ở cơ quan , đơn vị . 1 Thực hiện thực hiện VERB V _ 6 root _ _ 2 tốt tốt ADJ Adj _ 1 xcomp _ _ 3 các các DET Det _ 4 det _ _ 4 quy định quy định NOUN N _ 1 obj _ _ 5 đối với đối với ADP Pre _ 6 case _ _ 6 cán bộ cán bộ NOUN N _ 1 obl:with _ _ 7 lãnh đạo lãnh đạo VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 quản lý quản lý VERB V _ 7 conj _ _ 10 để để VERB V _ 6 acl:subj _ _ 11 xảy xảy VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 ra ra ADV Adv _ 11 compound:dir _ _ 13 tham nhũng tham nhũng VERB V _ 11 obj _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 tiêu cực tiêu cực ADJ Adj _ 13 conj _ _ 16 ở ở ADP Pre _ 17 case _ _ 17 cơ quan cơ quan NOUN N _ 11 obl _ _ 18 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 19 đơn vị đơn vị NOUN N _ 17 conj _ _ 20 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-369 # text = Ngoài việc kinh phí tăng lên do khối lượng công trình tăng , còn là tăng ở khoản đền bù , giải tỏa . 1 Ngoài ngoài ADP Pre _ 4 case _ _ 2 việc việc NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 kinh phí kinh phí NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 tăng tăng VERB V _ 13 acl _ _ 5 lên lên ADV Adv _ 4 compound:dir _ _ 6 do do ADP Pre _ 9 mark _ _ 7 khối lượng khối lượng NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 công trình công trình NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 tăng tăng VERB V _ 4 advcl _ _ 10 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 11 còn còn SCONJ SC _ 13 mark _ _ 12 là là SCONJ SC _ 13 mark _ _ 13 tăng tăng VERB V _ 13 root _ _ 14 ở ở ADP Pre _ 15 case _ _ 15 khoản khoản NOUN N _ 13 advcl _ _ 16 đền bù đền bù VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 18 giải tỏa giải tỏa VERB V _ 16 conj _ _ 19 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-370 # text = Tuy nhiên bà cũng luôn nói cho con gái biết về người cha cách trở của nó . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 bà bà NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 luôn luôn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 nói nói VERB V _ 5 root _ _ 6 cho cho ADP Pre _ 7 case _ _ 7 con con NOUN N _ 5 obl:iobj _ _ 8 gái gái NOUN N _ 7 compound _ _ 9 biết biết VERB V _ 5 xcomp _ _ 10 về về ADP Pre _ 12 case _ _ 11 người người NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 cha cha NOUN N _ 9 obl:about _ _ 13 cách trở cách trở VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 của của ADP Pre _ 15 case _ _ 15 nó nó PRON Pro _ 12 nmod:poss _ _ 16 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-371 # text = Lúc này ' vòi rồng ' đã lộ hẳn ra . 1 Lúc lúc NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 4 vòi rồng vòi rồng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 lộ lộ VERB V _ 7 root _ _ 8 hẳn hẳn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 9 ra ra ADV Adv _ 7 advmod:dir _ _ 10 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-372 # text = Sự việc liên tục xảy ra khiến hai bên không có sự hợp tác , tin cậy ... , mệt mỏi từ hai phía ' . 1 Sự việc sự việc NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 liên tục liên tục ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 3 xảy xảy VERB V _ 3 root _ _ 4 ra ra ADV Adv _ 3 compound:prt _ _ 5 khiến khiến VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 hai hai NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 bên bên NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 có có VERB V _ 5 ccomp _ _ 10 sự sự NOUN N _ 9 obj _ _ 11 hợp tác hợp tác VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 tin cậy tin cậy VERB V _ 11 conj _ _ 14 ... ... PUNCT ... _ 11 punct _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 mệt mỏi mệt mỏi ADJ Adj _ 11 conj _ _ 17 từ từ ADP Pre _ 19 case _ _ 18 hai hai NUM Num _ 19 nummod _ _ 19 phía phía NOUN N _ 16 obl _ _ 20 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 21 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-373 # text = Đoạn kiềng này có chiều dài 50 cm , gồm hai mảnh , mỗi mảnh là một nửa vòng tròn đường ống . 1 Đoạn đoạn NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 kiềng kiềng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 có có VERB V _ 2 root _ _ 5 chiều dài chiều dài NOUN N _ 4 obj _ _ 6 50 50 NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 cm cm NOUN Nu _ 5 nmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 gồm gồm VERB V _ 4 conj _ _ 10 hai hai NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 mảnh mảnh NOUN N _ 9 obj _ _ 12 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 13 mỗi mỗi NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 mảnh mảnh NOUN N _ 18 nsubj _ _ 15 là là AUX V _ 18 cop _ _ 16 một một NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 nửa nửa NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 vòng tròn vòng tròn NOUN N _ 4 conj _ _ 19 đường ống đường ống NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-374 # text = Ông Phong từ đó hay về VN hơn . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Phong Phong PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 3 từ từ ADP Pre _ 4 case _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 6 obl:tmod _ _ 5 hay hay ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 về về VERB V _ 6 root _ _ 7 VN vn NOUN Ny _ 6 obj _ _ 8 hơn hơn ADV Adv _ 6 advmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-375 # text = Tuy không gặp lại người yêu cũ nhưng ông luôn theo sát từng bước đi của con gái mình . 1 Tuy tuy SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 gặp gặp VERB V _ 3 root _ _ 4 lại lại ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 người yêu người yêu NOUN N _ 3 obj _ _ 6 cũ cũ ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 nhưng nhưng SCONJ SC _ 10 cc _ _ 8 ông ông PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 9 luôn luôn ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 theo theo VERB V _ 3 conj _ _ 11 sát sát ADJ Adj _ 10 xcomp _ _ 12 từng từng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 bước đi bước đi NOUN N _ 10 obj _ _ 14 của của ADP Pre _ 15 case _ _ 15 con gái con gái NOUN N _ 13 nmod:poss _ _ 16 mình mình PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-376 # text = Năm 1980 , ông Phong về Thái Bình , đặt hàng và giám sát sản xuất ở một cơ sở chế biến hàng cói thủ công . 1 Năm năm NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 1980 1980 NUM Num _ 1 flat:time _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 ông ông NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 Phong Phong PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 về về VERB V _ 6 root _ _ 7 Thái Bình Thái Bình PROPN NNP _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 đặt hàng đặt hàng VERB V _ 6 parataxis _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 giám sát giám sát VERB V _ 9 conj _ _ 12 sản xuất sản xuất VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 ở ở ADP Pre _ 15 case _ _ 14 một một NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 cơ sở cơ sở NOUN N _ 11 advcl _ _ 16 chế biến chế biến VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 hàng hàng NOUN N _ 16 obj _ _ 18 cói cói NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 thủ công thủ công VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-377 # text = Điều đáng nói là sau đường tạm đến ... trạm thu phí tạm ... 1 Điều điều NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 đáng đáng VERB V _ 1 acl:tonp _ _ 3 nói nói VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 là là AUX V _ 6 cop _ _ 5 sau sau ADP Pre _ 6 case _ _ 6 đường đường NOUN N _ 6 root _ _ 7 tạm tạm ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 đến đến ADP Pre _ 10 case _ _ 9 ... ... PUNCT ... _ 10 punct _ _ 10 trạm trạm NOUN N _ 6 conj _ _ 11 thu thu VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 phí phí NOUN N _ 11 obj _ _ 13 tạm tạm ADJ Adj _ 11 amod _ _ 14 ... ... PUNCT ... _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-378 # text = Nếu ách tắc dồn cục thì sẽ khó tránh hậu quả lớn . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 ách tắc ách tắc VERB V _ 7 advcl _ _ 3 dồn dồn VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 cục cục NOUN N _ 3 obj _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 7 mark _ _ 6 sẽ sẽ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 khó khó ADJ Adj _ 7 root _ _ 8 tránh tránh VERB V _ 7 xcomp:adj _ _ 9 hậu quả hậu quả NOUN N _ 8 obj _ _ 10 lớn lớn ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-379 # text = Chủ đầu tư cienco 5 đang đứng trước bờ vực phá sản chợt tràn ngập hi vọng thoát hiểm . 1 Chủ chủ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 đầu tư đầu tư VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 cienco cienco PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 4 5 5 NUM Num _ 3 nummod _ _ 5 đang đang ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 đứng đứng VERB V _ 12 csubj _ _ 7 trước trước ADP Pre _ 8 case _ _ 8 bờ bờ NOUN N _ 6 obl _ _ 9 vực vực NOUN N _ 8 compound _ _ 10 phá sản phá sản VERB V _ 8 acl _ _ 11 chợt chợt ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 tràn ngập tràn ngập VERB V _ 12 root _ _ 13 hi vọng hi vọng NOUN N _ 12 obj _ _ 14 thoát thoát VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 hiểm hiểm ADJ Adj _ 14 xcomp _ _ 16 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-380 # text = Nhiều chính sách và chủ trương đã và đang từng bước đi vào cuộc sống và được bà con Việt kiều hoan nghênh . 1 Nhiều nhiều ADJ Adj _ 2 amod _ _ 2 chính sách chính sách NOUN N _ 10 nsubj _ _ 3 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 4 chủ trương chủ trương NOUN N _ 2 conj _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 10 advmod _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 đang đang ADV Adv _ 5 conj _ _ 8 từng từng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 bước bước NOUN N _ 10 obl _ _ 10 đi đi VERB V _ 10 root _ _ 11 vào vào ADP Pre _ 12 case _ _ 12 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 10 obj _ _ 13 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 14 được được AUX AUX _ 17 aux:pass _ _ 15 bà con bà con NOUN N _ 17 obl:agent _ _ 16 Việt kiều Việt kiều PROPN NNP _ 15 nmod _ _ 17 hoan nghênh hoan nghênh VERB V _ 10 conj _ _ 18 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-381 # text = Mặt khác , việc thực hiện chính sách chưa đồng bộ , thậm chí có những trường hợp cá biệt còn trái với cả chủ trương , chính sách của Nhà nước . 1 Mặt khác mặt khác X X _ 7 advcl _ _ 2 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 3 việc việc NOUN N _ 7 nsubj _ _ 4 thực hiện thực hiện VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 chính sách chính sách NOUN N _ 4 obj _ _ 6 chưa chưa ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 đồng bộ đồng bộ ADJ Adj _ 7 root _ _ 8 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 9 thậm chí thậm chí ADV Adv _ 10 advmod:adj _ _ 10 có có VERB V _ 7 xcomp _ _ 11 những những DET Det _ 12 det _ _ 12 trường hợp trường hợp NOUN N _ 10 obj _ _ 13 cá biệt cá biệt ADJ Adj _ 12 amod _ _ 14 còn còn ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 trái trái ADJ Adj _ 12 acl:subj _ _ 16 với với ADP Pre _ 18 case _ _ 17 cả cả PART Prt _ 18 discourse _ _ 18 chủ trương chủ trương NOUN N _ 15 obl _ _ 19 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 20 chính sách chính sách NOUN N _ 18 conj _ _ 21 của của ADP Pre _ 22 case _ _ 22 Nhà nước nhà nước NOUN N _ 18 nmod:poss _ _ 23 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-382 # text = Chính thực tế này đòi hỏi những chủ trương mạnh dạn hơn , thông thoáng và toàn diện hơn trong chính sách đối với NVƠNN . 1 Chính chính PART Prt _ 2 discourse _ _ 2 thực tế thực tế NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 đòi hỏi đòi hỏi VERB V _ 2 root _ _ 5 những những DET Det _ 6 det _ _ 6 chủ trương chủ trương NOUN N _ 4 obj _ _ 7 mạnh dạn mạnh dạn ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 hơn hơn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 thông thoáng thông thoáng ADJ Adj _ 7 conj _ _ 11 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 12 toàn diện toàn diện ADJ Adj _ 10 conj _ _ 13 hơn hơn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 14 trong trong ADP Pre _ 15 case _ _ 15 chính sách chính sách NOUN N _ 7 obl _ _ 16 đối với đối với ADP Pre _ 17 case _ _ 17 NVƠNN nvơnn NOUN Ny _ 15 obl:with _ _ 18 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-383 # text = Bộ Ngoại giao đang dự thảo một chương trình hành động , trong đó xác định rõ mỗi cơ quan có trách nhiệm gì để thực tế hóa chính sách . 1 Bộ bộ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 Ngoại giao Ngoại giao PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 đang đang ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 dự thảo dự thảo VERB V _ 4 root _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 chương trình chương trình NOUN N _ 4 obj _ _ 7 hành động hành động VERB V _ 6 acl:tonp _ _ 8 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 9 trong trong ADP Pre _ 10 case _ _ 10 đó đó PRON Pro _ 11 advcl _ _ 11 xác định xác định VERB V _ 4 parataxis _ _ 12 rõ rõ ADJ Adj _ 11 xcomp _ _ 13 mỗi mỗi NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 cơ quan cơ quan NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 có có VERB V _ 11 ccomp _ _ 16 trách nhiệm trách nhiệm NOUN N _ 15 obj _ _ 17 gì gì PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 18 để để ADP Pre _ 19 mark:pcomp _ _ 19 thực tế thực tế ADJ Adj _ 15 advcl:objective _ _ 20 hóa hóa SYM Z _ 19 discourse _ _ 21 chính sách chính sách NOUN N _ 19 obj _ _ 22 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-384 # text = Báo chí , cảnh báo rất đúng với cảnh báo của chúng tôi . 1 Báo chí báo chí NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 3 cảnh báo cảnh báo VERB V _ 3 root _ _ 4 rất rất ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 đúng đúng ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 6 với với ADP Pre _ 7 case _ _ 7 cảnh báo cảnh báo NOUN N _ 5 obl _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 7 nmod:poss _ _ 10 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-385 # text = Nếu đơn vị đầu tư không cân nhắc , lựa chọn phương án an toàn tuyệt đối , để xảy ra hậu quả thì phải chịu trách nhiệm . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 đơn vị đơn vị NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 đầu tư đầu tư VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 cân nhắc cân nhắc VERB V _ 18 advcl _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 lựa chọn lựa chọn VERB V _ 5 conj _ _ 8 phương án phương án NOUN N _ 7 obj _ _ 9 an toàn an toàn ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 tuyệt đối tuyệt đối ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 để để VERB V _ 5 conj _ _ 13 xảy xảy VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 ra ra ADV Adv _ 13 compound:svc _ _ 15 hậu quả hậu quả NOUN N _ 13 obj _ _ 16 thì thì SCONJ SC _ 18 mark _ _ 17 phải phải AUX AUX _ 18 aux _ _ 18 chịu chịu VERB V _ 18 root _ _ 19 trách nhiệm trách nhiệm NOUN N _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-386 # text = Nhóm giải pháp cuối cùng chú trọng tới các vấn đề nhân đạo và xây dựng lòng tin . 1 Nhóm nhóm NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 giải pháp giải pháp NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 cuối cùng cuối cùng ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 chú trọng chú trọng VERB V _ 2 root _ _ 5 tới tới ADP Pre _ 7 case _ _ 6 các các DET Det _ 7 det _ _ 7 vấn đề vấn đề NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 8 nhân đạo nhân đạo NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 xây dựng xây dựng VERB V _ 7 conj _ _ 11 lòng lòng NOUN N _ 10 obj _ _ 12 tin tin NOUN N _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-387 # text = Nhưng đây cũng chỉ là giải pháp tạm ở một đoạn rất nhỏ thuộc 1/4 dự án cầu đường Bình Triệu 2 . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 đây đây PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 4 chỉ chỉ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 giải pháp giải pháp NOUN N _ 6 root _ _ 7 tạm tạm ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 ở ở ADP Pre _ 10 case _ _ 9 một một NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 đoạn đoạn NOUN Nc _ 6 advcl _ _ 11 rất rất ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 10 amod _ _ 13 thuộc thuộc VERB V _ 10 acl:subj _ _ 14 1/4 1/4 NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 dự án dự án NOUN N _ 13 obj _ _ 16 cầu đường cầu đường NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 Bình Triệu Bình Triệu PROPN NNP _ 16 compound _ _ 18 2 2 NUM Num _ 17 nummod _ _ 19 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-388 # text = Ai sẽ chịu trách nhiệm về trạm thu phí tạm bợ và không bảo đảm an toàn giao thông ở ngay cửa ngõ TP . HCM ? 1 Ai ai PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 sẽ sẽ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 chịu chịu VERB V _ 3 root _ _ 4 trách nhiệm trách nhiệm NOUN N _ 3 obj _ _ 5 về về ADP Pre _ 9 case _ _ 6 trạm trạm NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 thu thu VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 phí phí NOUN N _ 7 obj _ _ 9 tạm bợ tạm bợ ADJ Adj _ 4 obl:about _ _ 10 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 11 không không ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 12 bảo đảm bảo đảm VERB V _ 9 conj _ _ 13 an toàn an toàn NOUN N _ 14 amod _ _ 14 giao thông giao thông NOUN N _ 12 obj _ _ 15 ở ở ADP Pre _ 17 case _ _ 16 ngay ngay PART Prt _ 17 discourse _ _ 17 cửa ngõ cửa ngõ NOUN N _ 9 advcl _ _ 18 TP tp NOUN Ny _ 17 nmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ 20 HCM hcm NOUN Ny _ 18 compound _ _ 21 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-389 # text = Quả thật nếu như đang có ùn tắc giao thông trên ngã tư này mà xe lửa cứ lù lù tiến tới thì không biết hậu quả sẽ ra sao . 1 Quả thật quả thật ADV Adv _ 4 advmod _ _ 2 nếu như nếu như SCONJ SC _ 4 mark _ _ 3 đang đang ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 có có VERB V _ 19 advcl _ _ 5 ùn tắc ùn tắc VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 giao thông giao thông NOUN N _ 5 obj _ _ 7 trên trên ADP Pre _ 8 case _ _ 8 ngã ngã NOUN N _ 5 advcl _ _ 9 tư tư NUM Num _ 8 nummod _ _ 10 này này PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 11 mà mà SCONJ SC _ 14 cc _ _ 12 xe lửa xe lửa NOUN N _ 14 nsubj _ _ 13 cứ cứ ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 lù lù lù lù ADJ Adj _ 19 advcl _ _ 15 tiến tiến VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 tới tới VERB V _ 15 compound:dir _ _ 17 thì thì SCONJ SC _ 19 mark _ _ 18 không không ADV Adv _ 19 advmod:neg _ _ 19 biết biết VERB V _ 19 root _ _ 20 hậu quả hậu quả NOUN N _ 22 nsubj _ _ 21 sẽ sẽ ADV Adv _ 22 advmod _ _ 22 ra sao ra sao VERB V _ 19 ccomp _ _ 23 . . PUNCT . _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-390 # text = Tuy nhiên , cũng phải nhìn nhận rằng những chính sách này vẫn còn một số điểm hạn chế , chưa đáp ứng được đầy đủ nguyện vọng của bà con . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 nhìn nhận nhìn nhận VERB V _ 5 root _ _ 6 rằng rằng SCONJ SC _ 11 mark _ _ 7 những những DET Det _ 8 det _ _ 8 chính sách chính sách NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 này này PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 vẫn vẫn ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 còn còn VERB V _ 5 ccomp _ _ 12 một số một số DET Det _ 13 det _ _ 13 điểm điểm NOUN N _ 11 obj _ _ 14 hạn chế hạn chế ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 16 chưa chưa ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 đáp ứng đáp ứng VERB V _ 11 conj _ _ 18 được được ADV Adv _ 17 advmod _ _ 19 đầy đủ đầy đủ ADJ Adj _ 20 amod _ _ 20 nguyện vọng nguyện vọng NOUN N _ 17 obj _ _ 21 của của ADP Pre _ 22 case _ _ 22 bà con bà con NOUN N _ 20 nmod:poss _ _ 23 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-391 # text = Lý do thứ hai là hoàn cảnh hiện tại rất khác so với thời điểm ban hành những chính sách trước đây . 1 Lý do lý do NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 thứ thứ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 5 root _ _ 6 hiện tại hiện tại NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 7 rất rất ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 khác khác ADJ Adj _ 5 amod _ _ 9 so so VERB V _ 5 xcomp _ _ 10 với với ADP Pre _ 11 case _ _ 11 thời điểm thời điểm NOUN N _ 9 obl _ _ 12 ban hành ban hành VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 những những DET Det _ 14 det _ _ 14 chính sách chính sách NOUN N _ 12 obj _ _ 15 trước trước ADJ Adj _ 11 amod _ _ 16 đây đây PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-392 # text = Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất : nên mấy loại ? 1 Văn phòng văn phòng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 đăng ký đăng ký VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 quyền quyền NOUN N _ 2 obj _ _ 4 sử dụng sử dụng VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 đất đất NOUN N _ 4 obj _ _ 6 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 7 nên nên VERB V _ 7 root _ _ 8 mấy mấy NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 loại loại NOUN N _ 7 obj _ _ 10 ? ? PUNCT ? _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-393 # text = Và như thế đây sẽ là một câu chuyện đàng hoàng về những con người quên thân vì xã hội . 1 Và và SCONJ CC _ 8 cc _ _ 2 như như SCONJ SC _ 8 mark _ _ 3 thế thế PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 4 đây đây PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 5 sẽ sẽ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 6 là là AUX V _ 8 cop _ _ 7 một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 8 root _ _ 9 đàng hoàng đàng hoàng ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 về về ADP Pre _ 12 case _ _ 11 những những DET Det _ 12 det _ _ 12 con người con người NOUN N _ 8 obl:about _ _ 13 quên quên VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 thân thân NOUN N _ 13 obj _ _ 15 vì vì ADP Pre _ 16 case _ _ 16 xã hội xã hội NOUN N _ 12 advcl _ _ 17 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-394 # text = Nhưng tại hội nghị hôm qua , tiếng nói từ các sở tài nguyên & môi trường lại đều đồng thanh ' loại bỏ ' điều khoản này ra khỏi dự thảo . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 15 mark _ _ 2 tại tại ADP Pre _ 3 case _ _ 3 hội nghị hội nghị NOUN N _ 15 advcl _ _ 4 hôm qua hôm qua NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 tiếng nói tiếng nói NOUN N _ 15 nsubj _ _ 7 từ từ ADP Pre _ 9 case _ _ 8 các các DET Det _ 9 det _ _ 9 sở sở NOUN N _ 6 obl _ _ 10 tài nguyên tài nguyên NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 & & PUNCT & _ 12 punct _ _ 12 môi trường môi trường NOUN N _ 10 conj _ _ 13 lại lại ADV Adv _ 15 advmod _ _ 14 đều đều ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 đồng thanh đồng thanh VERB V _ 15 root _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 17 punct _ _ 17 loại bỏ loại bỏ VERB V _ 15 xcomp _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 17 punct _ _ 19 điều khoản điều khoản NOUN N _ 17 obj _ _ 20 này này PRON Pro _ 19 det:pmod _ _ 21 ra ra VERB V _ 17 xcomp _ _ 22 khỏi khỏi VERB V _ 21 compound:dir _ _ 23 dự thảo dự thảo NOUN N _ 22 obj _ _ 24 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-395 # text = Tinh thần của nghị quyết lần này có những điểm mới nổi bật nào so với các chính sách trước đây , thưa ông ? 1 Tinh thần tinh thần NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 nghị quyết nghị quyết NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 4 lần lần NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 này này PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 có có VERB V _ 4 root _ _ 7 những những DET Det _ 8 det _ _ 8 điểm điểm NOUN N _ 6 obj _ _ 9 mới mới ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 nổi bật nổi bật ADJ Adj _ 8 amod _ _ 11 nào nào PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 so so VERB V _ 10 compound:atov _ _ 13 với với ADP Pre _ 15 case _ _ 14 các các DET Det _ 15 det _ _ 15 chính sách chính sách NOUN N _ 12 obl:with _ _ 16 trước trước ADJ Adj _ 15 obl:tmod _ _ 17 đây đây PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 18 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 19 thưa thưa VERB V _ 10 vocative _ _ 20 ông ông NOUN N _ 19 obj _ _ 21 ? ? PUNCT ? _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-396 # text = Trước hết , đây là lần đầu tiên một nghị quyết toàn diện về công tác NVƠNN được phổ biến công khai và rộng rãi . 1 Trước hết trước hết NOUN N _ 5 obl _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 đây đây PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 lần lần NOUN N _ 5 root _ _ 6 đầu tiên đầu tiên ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 nghị quyết nghị quyết NOUN N _ 14 nsubj:pass _ _ 9 toàn diện toàn diện ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 về về ADP Pre _ 11 case _ _ 11 công tác công tác NOUN N _ 8 obl:about _ _ 12 NVƠNN nvơnn NOUN Ny _ 11 nmod _ _ 13 được được AUX AUX _ 14 aux:pass _ _ 14 phổ biến phổ biến VERB V _ 5 ccomp _ _ 15 công khai công khai ADJ Adj _ 14 xcomp _ _ 16 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 17 rộng rãi rộng rãi ADJ Adj _ 15 conj _ _ 18 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-397 # text = Thứ nhất , để tái khẳng định một cách công khai và mạnh mẽ những chủ trương , chính sách ưu đãi của Nhà nước dành cho bà con Việt kiều . 1 Thứ thứ NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 nhất nhất NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 4 để để ADP Pre _ 6 mark:pcomp _ _ 5 tái tái SYM Z _ 6 compound:z _ _ 6 khẳng định khẳng định VERB V _ 6 root _ _ 7 một cách một cách NOUN N _ 6 obl _ _ 8 công khai công khai ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 mạnh mẽ mạnh mẽ ADJ Adj _ 8 conj _ _ 11 những những DET Det _ 12 det _ _ 12 chủ trương chủ trương NOUN N _ 6 nsubj _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 chính sách chính sách NOUN N _ 12 conj _ _ 15 ưu đãi ưu đãi ADJ Adj _ 14 amod _ _ 16 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 17 Nhà nước nhà nước NOUN N _ 12 nmod:poss _ _ 18 dành dành VERB V _ 12 acl:subj _ _ 19 cho cho ADP Pre _ 20 case _ _ 20 bà con bà con NOUN N _ 18 iobj _ _ 21 Việt kiều Việt kiều PROPN NNP _ 20 nmod _ _ 22 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-398 # text = Điểm mới nổi bật thứ hai ở nghị quyết này là lần đầu tiên đã xác định rõ trách nhiệm của nhà nước đối với cộng đồng NVƠNN . 1 Điểm điểm NOUN N _ 13 nsubj _ _ 2 mới mới ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 nổi bật nổi bật ADJ Adj _ 1 amod _ _ 4 thứ thứ NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 hai hai NUM Num _ 4 nummod _ _ 6 ở ở ADP Pre _ 7 case _ _ 7 nghị quyết nghị quyết NOUN N _ 3 obl _ _ 8 này này PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 là là AUX V _ 13 cop _ _ 10 lần lần NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 11 đầu tiên đầu tiên ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 đã đã ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 xác định xác định VERB V _ 13 root _ _ 14 rõ rõ ADJ Adj _ 13 xcomp _ _ 15 trách nhiệm trách nhiệm NOUN N _ 13 obj _ _ 16 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 17 nhà nước nhà nước NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 18 đối với đối với ADP Pre _ 19 case _ _ 19 cộng đồng cộng đồng NOUN N _ 17 obl:with _ _ 20 NVƠNN nvơnn NOUN Ny _ 19 nmod _ _ 21 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-399 # text = Nghị quyết lần này khẳng định Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi chính đáng của cộng đồng NVƠNN theo luật pháp , công ước và thông lệ quốc tế . 1 Nghị quyết nghị quyết NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 lần lần NOUN N _ 1 clf _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 khẳng định khẳng định VERB V _ 2 root _ _ 5 Nhà nước nhà nước NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 có có VERB V _ 4 ccomp _ _ 7 trách nhiệm trách nhiệm NOUN N _ 6 obj _ _ 8 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 quyền lợi quyền lợi NOUN N _ 8 obj _ _ 10 chính đáng chính đáng ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 cộng đồng cộng đồng NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 13 NVƠNN nvơnn NOUN Ny _ 12 flat _ _ 14 theo theo VERB V _ 9 advcl _ _ 15 luật pháp luật pháp NOUN N _ 14 obj _ _ 16 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 17 công ước công ước NOUN N _ 15 conj _ _ 18 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 thông lệ thông lệ NOUN N _ 15 conj _ _ 20 quốc tế quốc tế ADJ Adj _ 19 amod _ _ 21 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-400 # text = Điểm đổi mới nổi bật thứ ba là trong phần đề cập tới trách nhiệm của bà con đối với đất nước đã không đặt nặng nghĩa vụ đóng góp của bà con . 1 Điểm điểm NOUN N _ 18 nsubj _ _ 2 đổi mới đổi mới NOUN N _ 1 compound _ _ 3 nổi bật nổi bật ADJ Adj _ 1 amod _ _ 4 thứ thứ NOUN N _ 1 clf _ _ 5 ba ba NUM Num _ 4 nummod _ _ 6 là là AUX V _ 18 cop _ _ 7 trong trong ADP Pre _ 8 case _ _ 8 phần phần NOUN N _ 18 obl _ _ 9 đề cập đề cập VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 tới tới ADP Pre _ 11 case _ _ 11 trách nhiệm trách nhiệm NOUN N _ 9 obl _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 bà con bà con NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 14 đối với đối với ADP Pre _ 15 case _ _ 15 đất nước đất nước NOUN N _ 11 obl _ _ 16 đã đã ADV Adv _ 18 advmod _ _ 17 không không ADV Adv _ 18 advmod:neg _ _ 18 đặt đặt VERB V _ 18 root _ _ 19 nặng nặng ADJ Adj _ 18 compound _ _ 20 nghĩa vụ nghĩa vụ NOUN N _ 18 obj _ _ 21 đóng góp đóng góp VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 của của ADP Pre _ 23 case _ _ 23 bà con bà con NOUN N _ 20 nmod:poss _ _ 24 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-401 # text = Nghị quyết lần này đã nêu ra bốn nhóm giải pháp , trong đó được đề cập đầu tiên là vấn đề trọng dụng nhân tài ... 1 Nghị quyết nghị quyết NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 lần lần NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 nêu nêu VERB V _ 5 root _ _ 6 ra ra ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 bốn bốn NUM Num _ 9 nummod _ _ 8 nhóm nhóm NOUN Nc _ 7 clf _ _ 9 giải pháp giải pháp NOUN N _ 5 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 11 trong trong ADP Pre _ 12 case _ _ 12 đó đó PRON Pro _ 14 obl _ _ 13 được được AUX AUX _ 14 aux:pass _ _ 14 đề cập đề cập VERB V _ 9 acl _ _ 15 đầu tiên đầu tiên ADJ Adj _ 14 compound _ _ 16 là là AUX V _ 14 cop _ _ 17 vấn đề vấn đề NOUN N _ 14 obj _ _ 18 trọng dụng trọng dụng VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 nhân tài nhân tài NOUN N _ 18 obj _ _ 20 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-402 # text = Sắp tới , sẽ tháo gỡ toàn bộ những trở ngại , vướng mắc trong việc hợp tác làm việc với trí thức kiều bào . 1 Sắp sắp ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 tới tới VERB V _ 5 obl:tmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 sẽ sẽ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 tháo gỡ tháo gỡ VERB V _ 5 root _ _ 6 toàn bộ toàn bộ DET Det _ 8 det _ _ 7 những những DET Det _ 8 det _ _ 8 trở ngại trở ngại NOUN N _ 5 obj _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 vướng mắc vướng mắc NOUN N _ 8 conj _ _ 11 trong trong ADP Pre _ 12 case _ _ 12 việc việc NOUN N _ 8 obl _ _ 13 hợp tác hợp tác VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 làm việc làm việc VERB V _ 13 conj _ _ 15 với với ADP Pre _ 16 case _ _ 16 trí thức trí thức NOUN N _ 14 obj _ _ 17 kiều bào kiều bào NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-403 # text = Chính sách đã có , các cơ quan chỉ việc vận dụng hợp lý , không nhất thiết việc gì cũng phải báo cáo lên trên nữa . 1 Chính sách chính sách NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 có có VERB V _ 3 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 5 các các DET Det _ 6 det _ _ 6 cơ quan cơ quan NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 chỉ chỉ VERB V _ 3 parataxis _ _ 8 việc việc NOUN N _ 7 obj _ _ 9 vận dụng vận dụng VERB V _ 8 acl _ _ 10 hợp lý hợp lý ADJ Adj _ 9 xcomp _ _ 11 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 12 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 nhất thiết nhất thiết VERB V _ 18 advcl _ _ 14 việc việc NOUN N _ 13 obj _ _ 15 gì gì PRON Pro _ 14 det:pmod _ _ 16 cũng cũng ADV Adv _ 18 advmod _ _ 17 phải phải AUX AUX _ 18 aux _ _ 18 báo cáo báo cáo VERB V _ 7 conj _ _ 19 lên lên VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 trên trên NOUN N _ 18 obj _ _ 21 nữa nữa ADV Adv _ 18 advmod _ _ 22 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-404 # text = Thứ hai là sẽ tích cực cải thiện môi trường pháp lý nhằm thu hút bà con Việt kiều về đầu tư , kinh doanh ở trong nước . 1 Thứ thứ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 hai hai NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 là là AUX V _ 6 cop _ _ 4 sẽ sẽ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 tích cực tích cực ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 6 cải thiện cải thiện VERB V _ 6 root _ _ 7 môi trường môi trường NOUN N _ 6 obj _ _ 8 pháp lý pháp lý NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 nhằm nhằm ADP Pre _ 10 mark:pcomp _ _ 10 thu hút thu hút VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 11 bà con bà con NOUN N _ 10 obj _ _ 12 Việt kiều Việt kiều PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 về về VERB V _ 10 xcomp _ _ 14 đầu tư đầu tư VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 14 conj _ _ 17 ở ở ADP Pre _ 19 case _ _ 18 trong trong ADP Pre _ 19 case _ _ 19 nước nước NOUN N _ 13 obl _ _ 20 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-405 # text = Dựa vào chương trình hành động này , các cơ quan sẽ thực hiện kiểm điểm trách nhiệm của mình nếu như thực hiện không tốt . 1 Dựa dựa VERB V _ 10 advcl _ _ 2 vào vào ADP Pre _ 3 case _ _ 3 chương trình chương trình NOUN N _ 1 obl _ _ 4 hành động hành động VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 này này PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 7 các các DET Det _ 8 det _ _ 8 cơ quan cơ quan NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 sẽ sẽ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 thực hiện thực hiện VERB V _ 10 root _ _ 11 kiểm điểm kiểm điểm VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 trách nhiệm trách nhiệm NOUN N _ 11 obj _ _ 13 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 14 mình mình PRON Pro _ 12 nmod:poss _ _ 15 nếu như nếu như SCONJ SC _ 16 mark _ _ 16 thực hiện thực hiện VERB V _ 11 conj _ _ 17 không không ADV Adv _ 18 advmod:neg _ _ 18 tốt tốt ADJ Adj _ 16 xcomp _ _ 19 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-406 # text = ' Ông nhận thức như thế nào về công văn 327 của Chính phủ ' , đại diện Viện Kiểm sát đặt câu hỏi cho nhân chứng - bộ trưởng Lê Huy Ngọ . 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 Ông ông NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 nhận thức nhận thức VERB V _ 3 root _ _ 4 như như SCONJ SC _ 3 obl _ _ 5 thế nào thế nào PRON Pro _ 4 compound _ _ 6 về về ADP Pre _ 7 case _ _ 7 công văn công văn NOUN N _ 3 obl:about _ _ 8 327 327 NUM Num _ 7 nummod _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 Chính phủ chính phủ NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 12 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 13 đại diện đại diện NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 Viện Kiểm sát Viện Kiểm sát PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 đặt đặt VERB V _ 3 parataxis _ _ 16 câu hỏi câu hỏi NOUN N _ 15 obj _ _ 17 cho cho ADP Pre _ 18 case _ _ 18 nhân chứng nhân chứng NOUN N _ 15 obl _ _ 19 - - PUNCT - _ 18 punct _ _ 20 bộ trưởng bộ trưởng NOUN N _ 18 appos:nmod _ _ 21 Lê Huy Ngọ Lê Huy Ngọ PROPN NNP _ 20 nmod _ _ 22 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-407 # text = Chính vì vậy nghị quyết nêu rõ phải phát huy khả năng của NVƠNN trong việc làm dịch vụ , thiết lập và mở rộng kênh tiêu thụ hàng hóa VN . 1 Chính chính PART Prt _ 4 discourse _ _ 2 vì vậy vì vậy SCONJ SC _ 4 mark _ _ 3 nghị quyết nghị quyết NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 nêu nêu VERB V _ 4 root _ _ 5 rõ rõ ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 6 phải phải AUX AUX _ 7 aux _ _ 7 phát huy phát huy VERB V _ 4 xcomp _ _ 8 khả năng khả năng NOUN N _ 7 obj _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 NVƠNN nvơnn NOUN Ny _ 8 nmod:poss _ _ 11 trong trong ADP Pre _ 12 case _ _ 12 việc việc NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 13 làm làm VERB V _ 12 acl _ _ 14 dịch vụ dịch vụ NOUN N _ 13 obj _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 thiết lập thiết lập VERB V _ 13 conj _ _ 17 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 18 mở rộng mở rộng VERB V _ 16 conj _ _ 19 kênh kênh NOUN N _ 16 obj _ _ 20 tiêu thụ tiêu thụ VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 hàng hóa hàng hóa NOUN N _ 20 obj _ _ 22 VN vn NOUN Ny _ 21 nmod _ _ 23 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-408 # text = Công tác NVƠNN sắp tới cũng sẽ chú trọng đảm bảo nhu cầu thông tin của bà con . 1 Công tác công tác NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 NVƠNN nvơnn NOUN Ny _ 1 nmod _ _ 3 sắp sắp ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 tới tới VERB V _ 1 obl:tmod _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 sẽ sẽ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 chú trọng chú trọng VERB V _ 7 root _ _ 8 đảm bảo đảm bảo VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 nhu cầu nhu cầu NOUN N _ 8 obj _ _ 10 thông tin thông tin NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 bà con bà con NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 13 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-409 # text = Riêng với các cơ quan đại diện ngoại giao VN ở nước ngoài , nâng cao nghĩa vụ của mình trong việc bảo hộ công dân . 1 Riêng riêng PART Prt _ 4 discourse _ _ 2 với với ADP Pre _ 4 case _ _ 3 các các DET Det _ 4 det _ _ 4 cơ quan cơ quan NOUN N _ 11 obl:with _ _ 5 đại diện đại diện VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 ngoại giao ngoại giao NOUN N _ 5 obj _ _ 7 VN vn NOUN Ny _ 6 compound _ _ 8 ở ở ADP Pre _ 9 case _ _ 9 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 10 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 11 nâng nâng VERB V _ 4 root _ _ 12 cao cao ADJ Adj _ 11 xcomp _ _ 13 nghĩa vụ nghĩa vụ NOUN N _ 11 obj _ _ 14 của của ADP Pre _ 15 case _ _ 15 mình mình PRON Pro _ 13 nmod:poss _ _ 16 trong trong ADP Pre _ 17 case _ _ 17 việc việc NOUN N _ 11 advcl _ _ 18 bảo hộ bảo hộ VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 công dân công dân NOUN N _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-410 # text = Ngoài ra , chúng tôi sẽ tích cực đáp ứng nhu cầu của bà con trong việc giao lưu , học tiếng Việt , đi tham quan , tìm hiểu văn hóa truyền thống . 1 Ngoài ra ngoài ra SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 4 sẽ sẽ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 tích cực tích cực ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 6 đáp ứng đáp ứng VERB V _ 6 root _ _ 7 nhu cầu nhu cầu NOUN N _ 6 obj _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 bà con bà con NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 10 trong trong ADP Pre _ 11 case _ _ 11 việc việc NOUN N _ 6 obl _ _ 12 giao lưu giao lưu VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 học học VERB V _ 12 conj _ _ 15 tiếng tiếng NOUN N _ 14 obj _ _ 16 Việt Việt PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 18 đi đi VERB V _ 12 conj _ _ 19 tham quan tham quan VERB V _ 18 obj _ _ 20 , , PUNCT , _ 21 punct _ _ 21 tìm hiểu tìm hiểu VERB V _ 12 conj _ _ 22 văn hóa văn hóa NOUN N _ 21 obj _ _ 23 truyền thống truyền thống ADJ Adj _ 22 amod _ _ 24 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-411 # text = Thời gian qua , nhiều trang báo điện tử rất mạnh được bà con Việt kiều quan tâm , trong đó có tuổi trẻ Online . 1 Thời gian thời gian NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 2 qua qua ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 nhiều nhiều ADJ Adj _ 6 amod _ _ 5 trang trang NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 báo điện tử báo điện tử NOUN N _ 12 nsubj _ _ 7 rất rất ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 mạnh mạnh ADJ Adj _ 6 amod _ _ 9 được được AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 10 bà con bà con NOUN N _ 12 obl:agent _ _ 11 Việt kiều Việt kiều PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 quan tâm quan tâm VERB V _ 10 root _ _ 13 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 14 trong trong ADP Pre _ 15 case _ _ 15 đó đó PRON Pro _ 16 obl _ _ 16 có có VERB V _ 12 xcomp _ _ 17 tuổi trẻ tuổi trẻ NOUN N _ 16 obj _ _ 18 Online Online PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-412 # text = Bí thư Thành ủy Nguyễn Minh Triết : ' Anh là Phó Chủ tịch mà nói thế là không được ! ' . 1 Bí thư bí thư NOUN N _ 12 root _ _ 2 Thành ủy thành ủy NOUN N _ 1 compound _ _ 3 Nguyễn Minh Triết Nguyễn Minh Triết PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 4 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 6 Anh anh NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 Phó Chủ tịch phó chủ tịch NOUN N _ 1 parataxis _ _ 9 mà mà SCONJ SC _ 10 cc _ _ 10 nói nói VERB V _ 8 conj _ _ 11 thế thế PART Prt _ 10 discourse _ _ 12 là là SCONJ SC _ 14 cc _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 được được VERB V _ 10 xcomp _ _ 15 ! ! PUNCT ! _ 8 punct _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-413 # text = Báo điện tử Quê Hương , tờ báo dành cho bà con kiều bào , dự kiến sẽ được cải tiến toàn diện nhằm cập nhật liên tục các thông tin phục vụ bà con . 1 Báo điện tử báo điện tử NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 2 Quê Hương Quê Hương PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 4 tờ tờ NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 báo báo NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 dành dành VERB V _ 1 appos _ _ 7 cho cho ADP Pre _ 8 case _ _ 8 bà con bà con NOUN N _ 6 obl:iobj _ _ 9 kiều bào kiều bào NOUN N _ 8 compound _ _ 10 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 11 dự kiến dự kiến VERB V _ 6 root _ _ 12 sẽ sẽ ADV Adv _ 11 advmod _ _ 13 được được AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 14 cải tiến cải tiến VERB V _ 11 xcomp _ _ 15 toàn diện toàn diện ADJ Adj _ 14 xcomp _ _ 16 nhằm nhằm ADP Pre _ 17 mark:pcomp _ _ 17 cập nhật cập nhật VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 18 liên tục liên tục ADJ Adj _ 17 advmod:adj _ _ 19 các các DET Det _ 20 det _ _ 20 thông tin thông tin NOUN N _ 17 obj _ _ 21 phục vụ phục vụ VERB V _ 17 xcomp _ _ 22 bà con bà con NOUN N _ 21 obj _ _ 23 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-414 # text = Hội nghị thành ủy TP . HCM lần 16 bch đảng bộ TP khóa VII : kinh tế sụt giảm , nguyên nhân từ đâu ? 1 Hội nghị hội nghị NOUN N _ 15 obl _ _ 2 thành ủy thành ủy NOUN N _ 1 compound _ _ 3 TP tp NOUN Ny _ 2 compound _ _ 4 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ 5 HCM hcm NOUN Ny _ 3 compound _ _ 6 lần lần NOUN N _ 1 nmod _ _ 7 16 16 NUM Num _ 6 nummod _ _ 8 bch bch NOUN Ny _ 1 nmod _ _ 9 đảng bộ đảng bộ NOUN N _ 8 compound _ _ 10 TP tp NOUN Ny _ 9 compound _ _ 11 khóa khóa NOUN N _ 8 nmod _ _ 12 VII vii NUM Num _ 11 nummod _ _ 13 : : PUNCT : _ 15 punct _ _ 14 kinh tế kinh tế NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 sụt giảm sụt giảm VERB V _ 15 root _ _ 16 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 17 nguyên nhân nguyên nhân NOUN N _ 14 conj _ _ 18 từ từ ADP Pre _ 19 case _ _ 19 đâu đâu PRON Pro _ 17 obl:comp _ _ 20 ? ? PUNCT ? _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-415 # text = Phó chủ tịch Mai Quốc Bình : ' nói thế cũng là tự phê . 1 Phó chủ tịch phó chủ tịch NOUN N _ 9 parataxis _ _ 2 Mai Quốc Bình Mai Quốc Bình PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 : : PUNCT : _ 9 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 5 nói nói VERB V _ 9 csubj:vsubj _ _ 6 thế thế PART Prt _ 5 discourse _ _ 7 cũng cũng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 là là AUX V _ 9 cop _ _ 9 tự phê tự phê VERB V _ 9 root _ _ 10 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-416 # text = Người VN ra sinh sống ở nước ngoài từ nhiều hoàn cảnh khác nhau , do vậy cũng có một số lượng người thiếu các giấy tờ hợp pháp . 1 Người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 VN vn NOUN Ny _ 1 compound _ _ 3 ra ra VERB V _ 1 root _ _ 4 sinh sống sinh sống VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 ở ở ADP Pre _ 6 case _ _ 6 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 4 obl _ _ 7 từ từ ADP Pre _ 9 case _ _ 8 nhiều nhiều ADJ Adj _ 9 amod _ _ 9 hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 4 obl _ _ 10 khác khác ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 nhau nhau NOUN N _ 10 compound _ _ 12 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 13 do do SCONJ SC _ 16 cc _ _ 14 vậy vậy SCONJ SC _ 16 cc _ _ 15 cũng cũng ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 có có VERB V _ 3 parataxis _ _ 17 một một NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 số lượng số lượng NOUN N _ 16 obj _ _ 19 người người NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 thiếu thiếu VERB V _ 18 acl:subj _ _ 21 các các DET Det _ 22 det _ _ 22 giấy tờ giấy tờ NOUN N _ 20 obj _ _ 23 hợp pháp hợp pháp ADJ Adj _ 22 amod _ _ 24 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-417 # text = Chủ trương của chúng ta là sẽ tiến hành thương thảo với từng địa bàn để bảo vệ lợi ích chính đáng của bà con . 1 Chủ trương chủ trương NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 chúng ta chúng ta PRON Pro _ 1 nmod:poss _ _ 4 là là AUX V _ 7 cop _ _ 5 sẽ sẽ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 tiến hành tiến hành VERB V _ 7 xcomp _ _ 7 thương thảo thương thảo VERB V _ 7 root _ _ 8 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 9 từng từng NOUN N _ 7 obl _ _ 10 địa bàn địa bàn NOUN N _ 9 compound _ _ 11 để để ADP Pre _ 12 mark:pcomp _ _ 12 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 13 lợi ích lợi ích NOUN N _ 12 obj _ _ 14 chính đáng chính đáng ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 của của ADP Pre _ 16 case _ _ 16 bà con bà con NOUN N _ 13 nmod:poss _ _ 17 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-418 # text = Ông thông tin : ' Nhà nước chỉ cần hỗ trợ 30 tỉ đồng tiền mặt bằng , còn các dn vận tải biển đồng ý hợp tác đầu tư toàn bộ cầu cảng . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 thông tin thông tin VERB V _ 8 parataxis _ _ 3 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 5 Nhà nước nhà nước NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 chỉ chỉ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 cần cần AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 hỗ trợ hỗ trợ VERB V _ 8 root _ _ 9 30 30 NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 tỉ tỉ NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 đồng đồng NOUN Nu _ 8 obj _ _ 12 tiền tiền NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 mặt bằng mặt bằng NOUN N _ 12 compound _ _ 14 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 15 còn còn SCONJ SC _ 20 cc _ _ 16 các các DET Det _ 17 det _ _ 17 dn dn NOUN Ny _ 20 nsubj _ _ 18 vận tải vận tải VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 biển biển NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 đồng ý đồng ý VERB V _ 8 parataxis _ _ 21 hợp tác hợp tác VERB V _ 20 obj _ _ 22 đầu tư đầu tư VERB V _ 21 xcomp _ _ 23 toàn bộ toàn bộ DET Det _ 24 det _ _ 24 cầu cảng cầu cảng NOUN N _ 22 obj _ _ 25 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-419 # text = Trước đó , Phó chủ tịch Nguyễn Thiện Nhân nêu mười nguyên nhân dẫn đến sự sụt giảm kinh tế trong ba tháng đầu năm . 1 Trước trước NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 Phó phó SYM Z _ 5 compound:z _ _ 5 chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 Nguyễn Thiện Nhân Nguyễn Thiện Nhân PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 7 nêu nêu VERB V _ 5 root _ _ 8 mười mười NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 nguyên nhân nguyên nhân NOUN N _ 7 obj _ _ 10 dẫn dẫn VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 đến đến ADP Pre _ 10 case _ _ 12 sự sự NOUN Nc _ 10 obj _ _ 13 sụt giảm sụt giảm VERB V _ 12 acl:tonp _ _ 14 kinh tế kinh tế NOUN N _ 13 obj _ _ 15 trong trong ADP Pre _ 17 case _ _ 16 ba ba NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 tháng tháng NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 18 đầu đầu NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 năm năm NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-420 # text = Nhiều ý kiến cho rằng những nguyên nhân này không mới , không là nguyên nhân gốc làm sụt giảm kinh tế TP . 1 Nhiều nhiều ADJ Adj _ 2 amod _ _ 2 ý kiến ý kiến NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 cho cho VERB V _ 3 root _ _ 4 rằng rằng SCONJ SC _ 9 mark _ _ 5 những những DET Det _ 6 det _ _ 6 nguyên nhân nguyên nhân NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 này này PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 mới mới ADJ Adj _ 3 ccomp _ _ 10 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 11 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 12 là là AUX V _ 13 cop _ _ 13 nguyên nhân nguyên nhân NOUN N _ 9 conj _ _ 14 gốc gốc NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 làm làm VERB V _ 13 acl:subj _ _ 16 sụt giảm sụt giảm VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 kinh tế kinh tế NOUN N _ 16 obj _ _ 18 TP tp NOUN Ny _ 17 nmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-421 # text = Vậy nguyên nhân gốc từ đâu ? 1 Vậy vậy SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 nguyên nhân nguyên nhân NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 gốc gốc NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 từ từ ADP Pre _ 5 case _ _ 5 đâu đâu PRON Pro _ 5 root _ _ 6 ? ? PUNCT ? _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-422 # text = Ông Dũng cũng cho biết sẽ cố gắng khởi công sớm đường Trường Chinh do công tác đền bù giải tỏa tương đối khả quan . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Dũng Dũng PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 cho cho VERB V _ 4 root _ _ 5 biết biết VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 sẽ sẽ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 cố gắng cố gắng VERB V _ 4 ccomp _ _ 8 khởi công khởi công VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 sớm sớm ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 10 đường đường NOUN N _ 8 obj _ _ 11 Trường Chinh Trường Chinh PROPN NNP _ 10 nmod _ _ 12 do do ADP Pre _ 17 case _ _ 13 công tác công tác NOUN N _ 17 nsubj _ _ 14 đền bù đền bù VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 giải tỏa giải tỏa VERB V _ 14 obj _ _ 16 tương đối tương đối ADJ Adj _ 17 advmod:adj _ _ 17 khả quan khả quan ADJ Adj _ 8 advcl _ _ 18 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-423 # text = Hồi giờ gọi là tăng trưởng nhưng thiếu bền vững . 1 Hồi hồi NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 2 giờ giờ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 gọi gọi VERB V _ 1 root _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 tăng trưởng tăng trưởng VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 nhưng nhưng SCONJ SC _ 7 mark _ _ 7 thiếu thiếu VERB V _ 3 parataxis _ _ 8 bền vững bền vững ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-424 # text = Quý 1 là thời điểm biểu hiện rõ nhất sự thiếu bền vững này ' . 1 Quý quý NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 1 1 NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 thời điểm thời điểm NOUN N _ 4 root _ _ 5 biểu hiện biểu hiện VERB V _ 4 acl _ _ 6 rõ rõ ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 7 nhất nhất ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 sự sự NOUN Nc _ 5 obj _ _ 9 thiếu thiếu VERB V _ 8 acl:tonp _ _ 10 bền vững bền vững ADJ Adj _ 8 amod _ _ 11 này này PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-425 # text = Phó chủ tịch Mai Quốc Bình than : ' Một dự án đầu tư mất ba năm , rút thành 24 ngày được không ? 1 Phó phó SYM Z _ 2 compound:z _ _ 2 chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 Mai Quốc Bình Mai Quốc Bình PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 4 than than VERB V _ 10 parataxis _ _ 5 : : PUNCT : _ 4 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 7 Một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 dự án dự án NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 đầu tư đầu tư VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 mất mất VERB V _ 8 root _ _ 11 ba ba NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 năm năm NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 rút rút VERB V _ 10 conj _ _ 15 thành thành VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 24 24 NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 ngày ngày NOUN N _ 15 obj _ _ 18 được được ADV Adv _ 17 advmod _ _ 19 không không ADV Adv _ 17 advmod _ _ 20 ? ? PUNCT ? _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-426 # text = Chương trình hành động thực hiện nghị quyết trung ương 9 - khóa IX của đảng bộ tp . HCM . 1 Chương trình chương trình NOUN N _ 17 root _ _ 2 hành động hành động VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 thực hiện thực hiện VERB V _ 1 acl:subj _ _ 4 nghị quyết nghị quyết NOUN N _ 3 obj _ _ 5 trung ương trung ương NOUN N _ 4 compound _ _ 6 9 9 NUM Num _ 5 nummod _ _ 7 - - PUNCT - _ 8 punct _ _ 8 khóa khóa NOUN N _ 5 conj _ _ 9 IX ix NUM Num _ 8 nummod _ _ 10 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 11 đảng bộ đảng bộ NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 12 tp tp NOUN Ny _ 11 nmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ 14 HCM hcm NOUN Ny _ 12 compound _ _ 15 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-427 # text = Phát triển nhanh các ngành dịch vụ , tái cấu trúc các ngành công nghiệp . 1 Phát triển phát triển VERB V _ 1 root _ _ 2 nhanh nhanh ADJ Adj _ 1 xcomp _ _ 3 các các DET Det _ 4 det _ _ 4 ngành ngành NOUN N _ 1 obj _ _ 5 dịch vụ dịch vụ NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 7 tái tái SYM Z _ 8 compound:z _ _ 8 cấu trúc cấu trúc VERB V _ 1 conj _ _ 9 các các DET Det _ 10 det _ _ 10 ngành ngành NOUN N _ 8 obj _ _ 11 công nghiệp công nghiệp NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-428 # text = Kiểm tra , xử lý kiên quyết các vụ tham nhũng , lãng phí , làm thất thoát tài sản nhà nước ... 1 Kiểm tra kiểm tra VERB V _ 1 root _ _ 2 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 3 xử lý xử lý VERB V _ 1 conj _ _ 4 kiên quyết kiên quyết ADJ Adj _ 1 xcomp _ _ 5 các các DET Det _ 6 det _ _ 6 vụ vụ NOUN N _ 1 obj _ _ 7 tham nhũng tham nhũng VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 lãng phí lãng phí VERB V _ 7 conj _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 làm làm VERB V _ 7 conj _ _ 12 thất thoát thất thoát VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 tài sản tài sản NOUN N _ 12 obj _ _ 14 nhà nước nhà nước NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-429 # text = Tiếp tục nhân rộng các mô hình huy động vốn đầu tư . 1 Tiếp tục tiếp tục VERB V _ 1 root _ _ 2 nhân nhân VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 rộng rộng ADJ Adj _ 1 xcomp _ _ 4 các các DET Det _ 5 det _ _ 5 mô hình mô hình NOUN N _ 1 obj _ _ 6 huy động huy động VERB V _ 5 acl _ _ 7 vốn vốn NOUN N _ 6 obj _ _ 8 đầu tư đầu tư VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-430 # text = Tổng kết quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước và việc tổ chức sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước . 1 Tổng kết tổng kết VERB V _ 1 root _ _ 2 quá trình quá trình NOUN N _ 1 obj _ _ 3 cổ phần hóa cổ phần hóa VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 doanh nghiệp doanh nghiệp NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 nhà nước nhà nước NOUN N _ 4 compound _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 việc việc NOUN N _ 2 conj _ _ 8 tổ chức tổ chức VERB V _ 7 acl:tonp _ _ 9 sắp xếp sắp xếp VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 10 lại lại ADV Adv _ 7 advmod _ _ 11 doanh nghiệp doanh nghiệp NOUN N _ 7 obj _ _ 12 nhà nước nhà nước NOUN N _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-431 # text = Người ta tính như vũ bão từng giờ , từng ngày , còn cán bộ ta chỉ có khái niệm là năm . 1 Người ta người ta NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 tính tính VERB V _ 2 root _ _ 3 như như SCONJ SC _ 4 case _ _ 4 vũ bão vũ bão NOUN N _ 2 obl _ _ 5 từng từng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 giờ giờ NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 8 từng từng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 ngày ngày NOUN N _ 6 conj _ _ 10 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 11 còn còn SCONJ SC _ 15 cc _ _ 12 cán bộ cán bộ NOUN N _ 15 nsubj _ _ 13 ta ta PRON Pro _ 12 nmod _ _ 14 chỉ chỉ ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 có có VERB V _ 2 conj _ _ 16 khái niệm khái niệm NOUN N _ 15 obj _ _ 17 là là AUX V _ 18 cop _ _ 18 năm năm NOUN N _ 16 acl:subj _ _ 19 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-432 # text = Không ai muốn chậm , nhưng cả bộ máy từ khâu này đến khâu kia lên đến TP đều chậm ' . 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 ai ai PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 3 muốn muốn VERB V _ 3 root _ _ 4 chậm chậm ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 nhưng nhưng SCONJ SC _ 19 cc _ _ 7 cả cả PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 8 bộ máy bộ máy NOUN N _ 19 nsubj _ _ 9 từ từ ADP Pre _ 10 case _ _ 10 khâu khâu NOUN N _ 8 obl _ _ 11 này này PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 đến đến ADP Pre _ 13 case _ _ 13 khâu khâu NOUN N _ 10 nmod _ _ 14 kia kia PRON Pro _ 13 det:pmod _ _ 15 lên lên VERB V _ 10 acl:subj _ _ 16 đến đến ADP Pre _ 17 case _ _ 17 TP tp NOUN Ny _ 15 obl _ _ 18 đều đều ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 chậm chậm ADJ Adj _ 3 conj _ _ 20 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 21 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-433 # text = Ông Bình cho biết sắp tới sẽ đề nghị trung ương phân cấp cho TP , TP phân cấp cho tổng công ty để đẩy nhanh hơn tốc độ cổ phần hóa . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Bình Bình PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 cho cho VERB V _ 3 root _ _ 4 biết biết VERB V _ 3 compound _ _ 5 sắp sắp ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 tới tới VERB V _ 8 obl:tmod _ _ 7 sẽ sẽ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 đề nghị đề nghị VERB V _ 3 ccomp _ _ 9 trung ương trung ương NOUN N _ 8 nsubj _ _ 10 phân cấp phân cấp VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 cho cho ADP Pre _ 12 case _ _ 12 TP tp NOUN Ny _ 10 obl:iobj _ _ 13 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 14 TP tp NOUN Ny _ 15 nsubj _ _ 15 phân cấp phân cấp VERB V _ 10 parataxis _ _ 16 cho cho ADP Pre _ 17 case _ _ 17 tổng công ty tổng công ty NOUN N _ 15 obl:iobj _ _ 18 để để ADP Pre _ 19 mark:pcomp _ _ 19 đẩy đẩy VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 20 nhanh nhanh ADJ Adj _ 19 xcomp _ _ 21 hơn hơn ADV Adv _ 19 advmod _ _ 22 tốc độ tốc độ NOUN N _ 19 obj _ _ 23 cổ phần hóa cổ phần hóa VERB V _ 22 compound:vmod _ _ 24 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-434 # text = Việc này liên quan nhiều khâu , qua khâu khác là của người khác , không sờ mó tới được ' . 1 Việc việc NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 liên quan liên quan VERB V _ 1 root _ _ 4 nhiều nhiều ADJ Adj _ 5 amod _ _ 5 khâu khâu NOUN N _ 3 obj _ _ 6 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 7 qua qua VERB V _ 12 csubj:vsubj _ _ 8 khâu khâu NOUN N _ 7 obj _ _ 9 khác khác ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 là là AUX V _ 12 cop _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 người người NOUN N _ 3 conj _ _ 13 khác khác ADJ Adj _ 12 amod _ _ 14 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 15 không không ADV Adv _ 16 advmod:neg _ _ 16 sờ mó sờ mó VERB V _ 12 conj _ _ 17 tới tới PART Prt _ 16 discourse _ _ 18 được được PART Prt _ 16 discourse _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 20 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-435 # text = Kiên quyết chấn chỉnh bộ máy hành chính các cấp , nhanh chóng khắc phục tình trạng quan liêu , cửa quyền , hách dịch . 1 Kiên quyết kiên quyết ADJ Adj _ 3 root _ _ 2 chấn chỉnh chấn chỉnh VERB V _ 1 xcomp:adj _ _ 3 bộ máy bộ máy NOUN N _ 2 obj _ _ 4 hành chính hành chính NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 các các DET Det _ 6 det _ _ 6 cấp cấp NOUN N _ 3 nmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 8 nhanh chóng nhanh chóng ADJ Adj _ 9 xcomp:adj _ _ 9 khắc phục khắc phục VERB V _ 2 parataxis _ _ 10 tình trạng tình trạng NOUN N _ 8 obj _ _ 11 quan liêu quan liêu ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 cửa quyền cửa quyền ADJ Adj _ 11 conj _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 hách dịch hách dịch ADJ Adj _ 11 conj _ _ 16 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-436 # text = Triển khai quyết định của TP về một số chính sách ưu đãi đối với các dự án có vốn đầu tư nước ngoài . 1 Triển khai triển khai VERB V _ 1 root _ _ 2 quyết định quyết định NOUN N _ 1 obj _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 TP tp NOUN Ny _ 2 nmod:poss _ _ 5 về về ADP Pre _ 7 case _ _ 6 một số một số DET Det _ 7 det _ _ 7 chính sách chính sách NOUN N _ 2 obl:about _ _ 8 ưu đãi ưu đãi ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 đối với đối với ADP Pre _ 11 case _ _ 10 các các DET Det _ 11 det _ _ 11 dự án dự án NOUN N _ 7 obl _ _ 12 có có VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 vốn vốn NOUN N _ 12 obj _ _ 14 đầu tư đầu tư VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-437 # text = Tiếp tục tập trung nguồn lực cho chương trình 3 giảm ... 1 Tiếp tục tiếp tục VERB V _ 1 root _ _ 2 tập trung tập trung VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 nguồn lực nguồn lực NOUN N _ 2 obj _ _ 4 cho cho ADP Pre _ 5 case _ _ 5 chương trình chương trình NOUN N _ 2 obl:iobj _ _ 6 3 3 NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 giảm giảm VERB V _ 5 compound _ _ 8 ... ... PUNCT ... _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-438 # text = Nâng cao năng lực quản lý nhà nước trên các lĩnh vực kinh doanh dịch vụ văn hóa ; khắc phục những sơ hở , tiêu cực trong quản lý và hoạt động văn hóa . 1 Nâng nâng VERB V _ 1 root _ _ 2 cao cao ADJ Adj _ 1 xcomp _ _ 3 năng lực năng lực NOUN N _ 1 obj _ _ 4 quản lý nhà nước quản lý nhà nước VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 trên trên ADP Pre _ 7 case _ _ 6 các các DET Det _ 7 det _ _ 7 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 1 obl _ _ 8 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 dịch vụ dịch vụ NOUN N _ 8 obj _ _ 10 văn hóa văn hóa NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 ; ; PUNCT ; _ 12 punct _ _ 12 khắc phục khắc phục VERB V _ 1 parataxis _ _ 13 những những DET Det _ 14 det _ _ 14 sơ hở sơ hở NOUN N _ 12 obj _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 tiêu cực tiêu cực NOUN N _ 14 conj _ _ 17 trong trong ADP Pre _ 18 case _ _ 18 quản lý quản lý VERB V _ 14 obl _ _ 19 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 20 hoạt động hoạt động VERB V _ 18 conj _ _ 21 văn hóa văn hóa NOUN N _ 20 obj _ _ 22 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-439 # text = Điều bất ngờ gây xôn xao dư luận đã xảy ra ngay trong ngày khai mạc phiên tòa . 1 Điều điều NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 bất ngờ bất ngờ ADJ Adj _ 1 compound:amod _ _ 3 gây gây VERB V _ 1 acl:subj _ _ 4 xôn xao xôn xao ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 5 dư luận dư luận NOUN N _ 3 obj _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 xảy xảy VERB V _ 7 root _ _ 8 ra ra ADV Adv _ 7 compound:prt _ _ 9 ngay ngay PART Prt _ 11 discourse _ _ 10 trong trong ADP Pre _ 11 case _ _ 11 ngày ngày NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 12 khai mạc khai mạc VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 phiên tòa phiên tòa NOUN N _ 12 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-440 # text = Viện trưởng Nguyễn Thành Thượng xác nhận những lời khai trên có từ lúc vụ án xảy ra và ông cũng được biết cơ quan điều tra đã kết luận . 1 Viện trưởng viện trưởng NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Nguyễn Thành Thượng Nguyễn Thành Thượng PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 xác nhận xác nhận VERB V _ 1 root _ _ 4 những những DET Det _ 5 det _ _ 5 lời lời NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 khai khai VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 trên trên NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 có có VERB V _ 3 ccomp _ _ 9 từ từ ADP Pre _ 10 case _ _ 10 lúc lúc NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 11 vụ án vụ án NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 xảy xảy VERB V _ 10 acl:tmod _ _ 13 ra ra ADV Adv _ 12 compound:prt _ _ 14 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 15 ông ông NOUN N _ 18 nsubj:pass _ _ 16 cũng cũng ADV Adv _ 18 advmod _ _ 17 được được AUX AUX _ 18 aux:pass _ _ 18 biết biết VERB V _ 8 conj _ _ 19 cơ quan cơ quan NOUN N _ 22 nsubj _ _ 20 điều tra điều tra VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 đã đã ADV Adv _ 22 advmod _ _ 22 kết luận kết luận VERB V _ 18 ccomp _ _ 23 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-441 # text = Những dư luận liên quan đến mình tôi đã giải trình và đã có báo cáo với viện kiểm sát cấp trên . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 dư luận dư luận NOUN N _ 8 parataxis _ _ 3 liên quan liên quan VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 đến đến ADP Pre _ 5 case _ _ 5 mình mình PRON Pro _ 3 nmod _ _ 6 tôi tôi PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 giải trình giải trình VERB V _ 8 root _ _ 9 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 có có VERB V _ 8 conj _ _ 12 báo cáo báo cáo NOUN N _ 11 obj _ _ 13 với với ADP Pre _ 14 case _ _ 14 viện kiểm sát viện kiểm sát NOUN N _ 12 obl:with _ _ 15 cấp cấp NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 trên trên ADJ Adj _ 15 amod _ _ 17 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-442 # text = Chiều 31 - 3 , cơ quan cảnh sát điều tra công an Bình Dương cũng cho biết đã thống nhất với VKS theo hướng xử lý trên . 1 Chiều chiều NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 2 31 31 NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 - - SYM - _ 1 flat:date _ _ 4 3 3 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 cơ quan cơ quan NOUN N _ 12 nsubj _ _ 7 cảnh sát cảnh sát NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 điều tra điều tra VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 công an công an NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 Bình Dương Bình Dương PROPN NNP _ 9 compound _ _ 11 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 cho cho VERB V _ 12 root _ _ 13 biết biết VERB V _ 12 compound _ _ 14 đã đã ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 thống nhất thống nhất VERB V _ 12 ccomp _ _ 16 với với ADP Pre _ 17 case _ _ 17 VKS vks NOUN Ny _ 15 obl:with _ _ 18 theo theo ADP Pre _ 19 case _ _ 19 hướng hướng NOUN N _ 15 nmod _ _ 20 xử lý xử lý VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 trên trên ADJ Adj _ 20 xcomp _ _ 22 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-443 # text = Đặc biệt , trong vụ án đang được xét xử có hai bị cáo đi mua dâm hai cô gái chưa thành niên thì bị khởi tố và truy tố . 1 Đặc biệt đặc biệt ADJ Adj _ 8 advcl _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 trong trong ADP Pre _ 4 case _ _ 4 vụ án vụ án NOUN N _ 8 advcl _ _ 5 đang đang ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 xét xử xét xử VERB V _ 4 acl:subj _ _ 8 có có VERB V _ 4 root _ _ 9 hai hai NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 bị cáo bị cáo NOUN N _ 8 obj _ _ 11 đi đi VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 mua dâm mua dâm VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 hai hai NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 cô cô NOUN N _ 12 obj _ _ 15 gái gái NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 chưa chưa ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 thành niên thành niên ADJ Adj _ 14 amod _ _ 18 thì thì SCONJ SC _ 20 mark _ _ 19 bị bị AUX AUX _ 20 aux:pass _ _ 20 khởi tố khởi tố VERB V _ 11 ccomp _ _ 21 và và CCONJ CC _ 22 cc _ _ 22 truy tố truy tố VERB V _ 20 conj _ _ 23 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-444 # text = Trong tủ cá nhân của 12 csgt , đội đặc nhiệm lập biên bản tạm giữ 160 triệu đồng , hơn 160 chỉ vàng ... 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 tủ tủ NOUN N _ 10 advcl _ _ 3 cá nhân cá nhân ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 của của ADP Pre _ 6 case _ _ 5 12 12 NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 csgt csgt NOUN Ny _ 2 nmod:poss _ _ 7 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 8 đội đội NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 đặc nhiệm đặc nhiệm NOUN N _ 8 compound _ _ 10 lập lập VERB V _ 8 root _ _ 11 biên bản biên bản NOUN N _ 10 obj _ _ 12 tạm tạm ADJ Adj _ 13 advmod:adj _ _ 13 giữ giữ VERB V _ 10 conj _ _ 14 160 160 NUM Num _ 16 nummod _ _ 15 triệu triệu NUM Num _ 14 flat:number _ _ 16 đồng đồng NOUN Nu _ 13 obj _ _ 17 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 18 hơn hơn ADV Adv _ 21 advmod _ _ 19 160 160 NUM Num _ 21 nummod _ _ 20 chỉ chỉ NOUN Nc _ 19 flat:number _ _ 21 vàng vàng NOUN N _ 16 conj _ _ 22 ... ... PUNCT ... _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-445 # text = Trước tình thế đó , chúng tôi đã gọi điện thoại di động về cơ quan xin ứng cứu . 1 Trước trước ADP Pre _ 2 case _ _ 2 tình thế tình thế NOUN N _ 7 obl _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 gọi gọi VERB V _ 7 root _ _ 8 điện thoại di động điện thoại di động NOUN N _ 7 obj _ _ 9 về về ADP Pre _ 10 case _ _ 10 cơ quan cơ quan NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 xin xin VERB V _ 7 xcomp _ _ 12 ứng cứu ứng cứu VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-446 # text = Ông Phong lập tức quay lại xưởng vẽ gặp người tình cũ căn vặn đủ đường . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Phong Phong PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 lập tức lập tức ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 quay quay VERB V _ 4 root _ _ 5 lại lại ADV Adv _ 4 compound:svc _ _ 6 xưởng xưởng NOUN N _ 4 obj _ _ 7 vẽ vẽ VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 gặp gặp VERB V _ 4 xcomp _ _ 9 người tình người tình NOUN N _ 8 obj _ _ 10 cũ cũ ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 căn vặn căn vặn VERB V _ 8 xcomp _ _ 12 đủ đủ ADJ Adj _ 13 advmod _ _ 13 đường đường NOUN N _ 11 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-447 # text = Cùng mua dâm người vị thành niên , nhưng người bị tội , người vô can . 1 Cùng cùng ADJ Adj _ 2 advmod _ _ 2 mua dâm mua dâm VERB V _ 8 advcl _ _ 3 người người NOUN N _ 2 obj _ _ 4 vị thành niên vị thành niên ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 nhưng nhưng SCONJ SC _ 8 cc _ _ 7 người người NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 bị bị VERB V _ 8 root _ _ 9 tội tội NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 11 người người NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 vô can vô can ADJ Adj _ 8 conj _ _ 13 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-448 # text = Hai người nối quan hệ làm ăn với nhau . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 nối nối VERB V _ 3 root _ _ 4 quan hệ quan hệ NOUN N _ 3 obj _ _ 5 làm ăn làm ăn VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 với với ADP Pre _ 7 case _ _ 7 nhau nhau NOUN N _ 4 obl:with _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-449 # text = Họ có gốc tại miền Trung và bắc trung bộ VN . 1 Họ họ PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 có có VERB V _ 2 root _ _ 3 gốc gốc NOUN N _ 2 obj _ _ 4 tại tại ADP Pre _ 5 case _ _ 5 miền miền NOUN N _ 3 obl _ _ 6 Trung Trung PROPN NNP _ 5 compound _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 bắc trung bộ bắc trung bộ PROPN NNP _ 5 conj _ _ 9 VN vn NOUN Ny _ 8 nmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-450 # text = Giữ hồn Việt . 1 Giữ giữ VERB V _ 2 root _ _ 2 hồn hồn NOUN N _ 1 obj _ _ 3 Việt Việt PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 4 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-451 # text = Bước vào đầu ngõ , nhà cô Cúc phơi đầy bánh tráng phía trước . 1 Bước bước VERB V _ 9 advcl _ _ 2 vào vào ADV Adv _ 1 compound:dir _ _ 3 đầu đầu NOUN N _ 1 obl _ _ 4 ngõ ngõ NOUN N _ 3 compound _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 cô cô NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 Cúc Cúc PROPN NNP _ 6 nmod:poss _ _ 9 phơi phơi VERB V _ 6 root _ _ 10 đầy đầy ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 11 bánh tráng bánh tráng NOUN N _ 9 obj _ _ 12 phía phía NOUN N _ 9 obl _ _ 13 trước trước NOUN N _ 12 compound _ _ 14 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-452 # text = Tượng của ngài được một bà thỉnh tận vn sang sau khi về thăm quê đấy . 1 Tượng tượng NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 ngài ngài NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 4 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 bà bà NOUN N _ 7 obl:agent _ _ 7 thỉnh thỉnh VERB V _ 7 root _ _ 8 tận tận ADP Pre _ 9 case _ _ 9 vn vn NOUN Ny _ 7 obl _ _ 10 sang sang VERB V _ 7 xcomp _ _ 11 sau sau ADP Pre _ 12 case _ _ 12 khi khi NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 13 về về VERB V _ 12 acl:tmod _ _ 14 thăm thăm VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 quê quê NOUN N _ 13 obj _ _ 16 đấy đấy PART Prt _ 7 discourse _ _ 17 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-453 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 7 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 nmod _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 3 compound _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-454 # text = Thưa ông , một vấn đề được nhiều nvơnn băn khoăn là tư cách pháp nhân của bà con tại nước sở tại để bà con có thể cư trú và làm ăn một cách chính đáng . 1 Thưa thưa VERB V _ 11 vocative _ _ 2 ông ông NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 vấn đề vấn đề NOUN N _ 9 nsubj _ _ 6 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 7 nhiều nhiều ADJ Adj _ 8 amod _ _ 8 nvơnn nvơnn NOUN Ny _ 9 obl:agent _ _ 9 băn khoăn băn khoăn ADJ Adj _ 11 csubj _ _ 10 là là AUX V _ 11 cop _ _ 11 tư cách pháp nhân tư cách pháp nhân NOUN N _ 11 root _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 bà con bà con NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 14 tại tại ADP Pre _ 15 case _ _ 15 nước nước NOUN N _ 13 advcl _ _ 16 sở tại sở tại ADJ Adj _ 15 amod _ _ 17 để để ADP Pre _ 20 mark:pcomp _ _ 18 bà con bà con NOUN N _ 20 nsubj _ _ 19 có thể có thể AUX AUX _ 20 aux _ _ 20 cư trú cư trú VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 21 và và CCONJ CC _ 22 cc _ _ 22 làm ăn làm ăn VERB V _ 20 conj _ _ 23 một cách một cách NOUN N _ 22 obj _ _ 24 chính đáng chính đáng ADJ Adj _ 23 amod _ _ 25 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-455 # text = Ông Nguyễn Thành Phương : ' Nếu nói thì bao giờ tôi cũng nói có lợi về phía mình ... ' . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Nguyễn Thành Phương Nguyễn Thành Phương PROPN NNP _ 11 parataxis _ _ 3 : : PUNCT : _ 11 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 5 Nếu nếu SCONJ SC _ 6 case _ _ 6 nói nói VERB V _ 11 advcl _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 11 case _ _ 8 bao giờ bao giờ PRON Pro _ 11 obl:tmod _ _ 9 tôi tôi PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 10 cũng cũng ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 nói nói VERB V _ 11 root _ _ 12 có có VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 lợi lợi NOUN N _ 12 obj _ _ 14 về về ADP Pre _ 15 case _ _ 15 phía phía NOUN N _ 12 obl:about _ _ 16 mình mình PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 17 ... ... PUNCT ... _ 11 punct _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 19 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-456 # text = Môi giới mại dâm người chưa thành niên ở Bình Dương : có sót người , lọt tội ? 1 Môi giới môi giới NOUN N _ 11 root _ _ 2 mại dâm mại dâm VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 người người NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 chưa chưa ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 thành niên thành niên ADJ Adj _ 3 amod _ _ 6 ở ở ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Bình Dương Bình Dương PROPN NNP _ 2 obl _ _ 8 : : PUNCT : _ 1 punct _ _ 9 có có VERB V _ 1 parataxis _ _ 10 sót sót VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 người người NOUN N _ 10 obj _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 lọt lọt VERB V _ 10 conj _ _ 14 tội tội NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-457 # text = ' tốc độ cổ phần hóa không chậm - phó chủ tịch Mai Quốc Bình dẫn chứng - có 109 doanh nghiệp ( DN ) cổ phần hóa , năm 2003 mình làm được 37 . 1 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 2 tốc độ tốc độ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 cổ phần hóa cổ phần hóa VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 chậm chậm ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 - - PUNCT - _ 5 punct _ _ 7 phó chủ tịch phó chủ tịch NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 Mai Quốc Bình Mai Quốc Bình PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 dẫn chứng dẫn chứng VERB V _ 5 parataxis _ _ 10 - - PUNCT - _ 9 punct _ _ 11 có có VERB V _ 9 parataxis _ _ 12 109 109 NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 doanh nghiệp doanh nghiệp NOUN N _ 11 obj _ _ 14 ( ( PUNCT ( _ 15 punct _ _ 15 DN dn NOUN Ny _ 13 appos _ _ 16 ) ) PUNCT ) _ 15 punct _ _ 17 cổ phần hóa cổ phần hóa VERB V _ 13 acl:subj _ _ 18 , , PUNCT , _ 22 punct _ _ 19 năm năm NOUN N _ 22 obl:tmod _ _ 20 2003 2003 NUM Num _ 19 flat:date _ _ 21 mình mình PRON Pro _ 22 nsubj _ _ 22 làm làm VERB V _ 11 conj _ _ 23 được được ADV Adv _ 22 advmod _ _ 24 37 37 NUM Num _ 22 obj _ _ 25 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-458 # text = ' lạ là khi tôi đề nghị phân cấp , mấy anh tổng công ty nghe phân cấp là ... chạy ' - ông Bình nói . 1 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 2 lạ lạ ADJ Adj _ 12 advcl _ _ 3 là là SCONJ SC _ 4 cc _ _ 4 khi khi NOUN N _ 2 conj _ _ 5 tôi tôi PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 6 đề nghị đề nghị VERB V _ 4 acl _ _ 7 phân cấp phân cấp VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 9 mấy mấy DET Det _ 10 det _ _ 10 anh anh NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 tổng công ty tổng công ty NOUN N _ 10 compound _ _ 12 nghe nghe VERB V _ 10 root _ _ 13 phân cấp phân cấp VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 là là SCONJ SC _ 16 cc _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 16 punct _ _ 16 chạy chạy VERB V _ 12 conj _ _ 17 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 18 - - PUNCT - _ 12 punct _ _ 19 ông ông NOUN Nc _ 20 clf:det _ _ 20 Bình Bình PROPN NNP _ 21 nsubj _ _ 21 nói nói VERB V _ 12 parataxis _ _ 22 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-459 # text = Về xây dựng Đảng : tiếp tục chỉ đạo mạnh mẽ , có hiệu quả cuộc vận động xây dựng chỉnh đốn Đảng theo tinh thần nghị quyết trung ương 6 ( lần 2 ) . 1 Về về ADP Pre _ 2 case _ _ 2 xây dựng xây dựng VERB V _ 5 advcl _ _ 3 Đảng Đảng PROPN NNP _ 2 obj _ _ 4 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 5 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 2 root _ _ 6 chỉ đạo chỉ đạo VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 mạnh mẽ mạnh mẽ ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 có có VERB V _ 7 conj _ _ 10 hiệu quả hiệu quả NOUN N _ 9 obj _ _ 11 cuộc cuộc NOUN Nc _ 5 obj _ _ 12 vận động vận động VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 xây dựng xây dựng VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 chỉnh đốn chỉnh đốn VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 Đảng Đảng PROPN NNP _ 14 obj _ _ 16 theo theo ADP Pre _ 17 case _ _ 17 tinh thần tinh thần NOUN N _ 14 advcl _ _ 18 nghị quyết nghị quyết NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 trung ương trung ương NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 6 6 NUM Num _ 19 nummod _ _ 21 ( ( PUNCT ( _ 22 punct _ _ 22 lần lần NOUN N _ 18 appos _ _ 23 2 2 NUM Num _ 22 nummod _ _ 24 ) ) PUNCT ) _ 22 punct _ _ 25 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-460 # text = Về văn hóa - xã hội : đẩy mạnh xã hội hóa , phát triển xã hội học tập , ưu tiên đầu tư ngân sách cho giáo dục - đào tạo . 1 Về về ADP Pre _ 2 case _ _ 2 văn hóa văn hóa NOUN N _ 6 advcl _ _ 3 - - PUNCT - _ 2 punct _ _ 4 xã hội xã hội NOUN N _ 2 conj _ _ 5 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 6 đẩy mạnh đẩy mạnh VERB V _ 2 root _ _ 7 xã hội hóa xã hội hóa VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 phát triển phát triển VERB V _ 7 conj _ _ 10 xã hội xã hội NOUN N _ 9 obj _ _ 11 học tập học tập VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 13 ưu tiên ưu tiên ADJ Adj _ 14 xcomp _ _ 14 đầu tư đầu tư VERB V _ 7 conj _ _ 15 ngân sách ngân sách NOUN N _ 14 obj _ _ 16 cho cho ADP Pre _ 17 case _ _ 17 giáo dục giáo dục VERB V _ 14 obl:iobj _ _ 18 - - PUNCT - _ 19 punct _ _ 19 đào tạo đào tạo VERB V _ 17 conj _ _ 20 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-461 # text = Mình cũng ở cấp lãnh đạo , phụ trách điều tra , nhưng trong vụ này từ khi có dư luận , tiếng tăm thì mình không theo dõi . 1 Mình mình PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 ở ở VERB V _ 3 root _ _ 4 cấp cấp NOUN N _ 3 obj _ _ 5 lãnh đạo lãnh đạo NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 phụ trách phụ trách VERB V _ 3 conj _ _ 8 điều tra điều tra VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 , , PUNCT , _ 23 punct _ _ 10 nhưng nhưng SCONJ SC _ 23 mark _ _ 11 trong trong ADP Pre _ 12 case _ _ 12 vụ vụ NOUN N _ 23 obl _ _ 13 này này PRON Pro _ 12 det:pmod _ _ 14 từ từ ADP Pre _ 15 case _ _ 15 khi khi NOUN N _ 23 obl:tmod _ _ 16 có có VERB V _ 15 acl:tmod _ _ 17 dư luận dư luận NOUN N _ 16 obj _ _ 18 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 19 tiếng tăm tiếng tăm NOUN N _ 17 conj _ _ 20 thì thì SCONJ SC _ 23 mark _ _ 21 mình mình PRON Pro _ 23 nsubj _ _ 22 không không ADV Adv _ 23 advmod:neg _ _ 23 theo dõi theo dõi VERB V _ 3 parataxis _ _ 24 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-462 # text = Có lẽ do sơ sót , anh em kiểm tra không kỹ nhưng theo tôi không làm thay đổi được bản chất của vụ án . 1 Có lẽ có lẽ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 2 do do ADP Pre _ 3 case _ _ 3 sơ sót sơ sót NOUN N _ 6 obl _ _ 4 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 5 anh em anh em NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 6 root _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 kỹ kỹ ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ SC _ 13 cc _ _ 10 theo theo ADP Pre _ 11 case _ _ 11 tôi tôi PRON Pro _ 13 obl _ _ 12 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 làm làm VERB V _ 6 conj _ _ 14 thay đổi thay đổi VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 được được ADV Adv _ 14 advmod _ _ 16 bản chất bản chất NOUN N _ 14 obj _ _ 17 của của ADP Pre _ 18 case _ _ 18 vụ án vụ án NOUN N _ 16 nmod:poss _ _ 19 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-463 # text = Không chỉ ở Dầu Giây mà ở rất nhiều nơi nạn mãi lộ vẫn đang hoành hành . 1 Không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 2 chỉ chỉ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 ở ở ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Dầu Giây Dầu Giây PROPN NNP _ 14 advcl _ _ 5 mà mà SCONJ SC _ 9 cc _ _ 6 ở ở ADP Pre _ 9 case _ _ 7 rất rất ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 nhiều nhiều ADJ Adj _ 9 amod _ _ 9 nơi nơi NOUN N _ 4 conj _ _ 10 nạn nạn NOUN N _ 14 nsubj _ _ 11 mãi lộ mãi lộ NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 vẫn vẫn ADV Adv _ 14 advmod _ _ 13 đang đang ADV Adv _ 12 advmod _ _ 14 hoành hành hoành hành VERB V _ 12 root _ _ 15 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-464 # text = Phải chăng liều thuốc chưa đủ đô nên sai phạm ở đây lại tiếp diễn ? 1 Phải chăng phải chăng X X _ 5 obl _ _ 2 liều liều NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 thuốc thuốc NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 chưa chưa ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 đủ đủ ADJ Adj _ 12 advcl _ _ 6 đô đô NOUN N _ 5 obj _ _ 7 nên nên SCONJ SC _ 12 mark _ _ 8 sai phạm sai phạm NOUN N _ 12 nsubj _ _ 9 ở ở ADP Pre _ 10 obl _ _ 10 đây đây PRON Pro _ 8 advcl _ _ 11 lại lại ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 tiếp diễn tiếp diễn VERB V _ 12 root _ _ 13 ? ? PUNCT ? _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-465 # text = Tới gần 5 g sáng cùng ngày , anh em đã đưa chúng tôi trở về an toàn . 1 Tới tới VERB V _ 11 obl:tmod _ _ 2 gần gần ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 3 5 5 NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 g g NOUN Ny _ 1 obj _ _ 5 sáng sáng NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 cùng cùng ADJ Adj _ 4 amod _ _ 7 ngày ngày NOUN N _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 9 anh em anh em NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 đưa đưa VERB V _ 11 root _ _ 12 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 11 obj _ _ 13 trở về trở về VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 an toàn an toàn ADJ Adj _ 13 xcomp _ _ 15 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-466 # text = Vks nhân dân tỉnh đã có động thái nào khi lộ ra việc ông Phương cùng ba đối tượng mua dâm bị dư luận lên tiếng ? 1 Vks vks NOUN Ny _ 5 nsubj _ _ 2 nhân dân nhân dân NOUN N _ 1 compound _ _ 3 tỉnh tỉnh NOUN N _ 1 compound _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 có có VERB V _ 5 root _ _ 6 động thái động thái NOUN N _ 5 obj _ _ 7 nào nào PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 khi khi NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 9 lộ lộ VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 ra ra ADV Adv _ 9 compound:dir _ _ 11 việc việc NOUN N _ 9 obj _ _ 12 ông ông NOUN Nc _ 13 clf:det _ _ 13 Phương Phương PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 14 cùng cùng SCONJ SC _ 16 cc _ _ 15 ba ba NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 đối tượng đối tượng NOUN N _ 13 conj _ _ 17 mua dâm mua dâm VERB V _ 11 acl _ _ 18 bị bị VERB V _ 8 acl:subj _ _ 19 dư luận dư luận NOUN N _ 20 nsubj _ _ 20 lên tiếng lên tiếng VERB V _ 18 ccomp _ _ 21 ? ? PUNCT ? _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-467 # text = Họ đi tới đi lui liên tục , giơ lên giơ xuống chiếc đèn pin vào các xe trờ tới . 1 Họ họ PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 đi tới đi lui đi tới đi lui VERB V _ 2 root _ _ 3 liên tục liên tục ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 giơ lên giơ xuống giơ lên giơ xuống VERB V _ 2 conj _ _ 6 chiếc chiếc NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 đèn pin đèn pin NOUN N _ 5 obj _ _ 8 vào vào ADP Pre _ 10 case _ _ 9 các các DET Det _ 10 det _ _ 10 xe xe NOUN N _ 5 advcl _ _ 11 trờ trờ VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 tới tới VERB V _ 11 compound:dir _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-468 # text = Môi giới mại dâm người chưa thành niên ở Bình Dương : có sót người , lọt tội ? 1 Môi giới môi giới VERB V _ 10 advcl _ _ 2 mại dâm mại dâm VERB V _ 1 compound:svc _ _ 3 người người NOUN N _ 1 obj _ _ 4 chưa chưa ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 thành niên thành niên ADJ Adj _ 3 amod _ _ 6 ở ở ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Bình Dương bình dương NOUN N _ 1 obl _ _ 8 : : PUNCT : _ 1 punct _ _ 9 có có ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 sót sót VERB V _ 10 root _ _ 11 người người NOUN N _ 10 obj _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 lọt lọt VERB V _ 10 conj _ _ 14 tội tội NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ? ? PUNCT ? _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-469 # text = Lần lượt trong hơn một tháng sau , bảy csgt đã bị cơ quan cảnh sát điều tra bộ Nội vụ khởi tố về tội tham ô tài sản XHCN . 1 Lần lượt lần lượt ADV Adv _ 5 advmod _ _ 2 trong trong ADP Pre _ 5 case _ _ 3 hơn hơn ADV Adv _ 5 advmod:adj _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 tháng tháng NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 6 sau sau ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 8 bảy bảy NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 csgt csgt NOUN Ny _ 17 nsubj:pass _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 17 advmod _ _ 11 bị bị AUX AUX _ 17 aux:pass _ _ 12 cơ quan cơ quan NOUN N _ 17 obl:agent _ _ 13 cảnh sát cảnh sát NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 điều tra điều tra VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 bộ bộ NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 Nội vụ nội vụ NOUN N _ 15 compound _ _ 17 khởi tố khởi tố VERB V _ 15 root _ _ 18 về về ADP Pre _ 19 case _ _ 19 tội tội NOUN N _ 17 obl:about _ _ 20 tham ô tham ô VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 tài sản tài sản NOUN N _ 20 obj _ _ 22 XHCN xhcn NOUN Ny _ 21 nmod _ _ 23 . . PUNCT . _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-470 # text = Tài xế nhanh nhẹn , nhoáng xuống đưa và biến vào trong bóng đêm với tiếng rền của máy xe . 1 Tài xế tài xế NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nhanh nhẹn nhanh nhẹn ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 nhoáng nhoáng VERB V _ 2 xcomp:adj _ _ 5 xuống xuống VERB V _ 4 compound:dir _ _ 6 đưa đưa VERB V _ 4 xcomp _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 biến biến VERB V _ 2 conj _ _ 9 vào vào ADV Adv _ 8 compound:dir _ _ 10 trong trong ADP Pre _ 11 case _ _ 11 bóng bóng NOUN N _ 8 advcl _ _ 12 đêm đêm NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 với với ADP Pre _ 14 case _ _ 14 tiếng tiếng NOUN N _ 8 obl _ _ 15 rền rền ADJ Adj _ 14 amod _ _ 16 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 17 máy máy NOUN N _ 14 nmod:poss _ _ 18 xe xe NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-471 # text = Nơi đây cũng chỉ rừng và rừng , không một bóng nhà . 1 Nơi nơi NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 đây đây PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 chỉ chỉ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 rừng rừng NOUN N _ 5 root _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 rừng rừng NOUN N _ 5 conj _ _ 8 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 9 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 10 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 bóng bóng NOUN N _ 5 conj _ _ 12 nhà nhà NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-472 # text = Trước đó , sáng 28 - 3 – 2004 chúng tôi rong ruổi theo chiếc xe 43H-016 ... ì ạch trên đường vì quá tải . 1 Trước trước ADP Pre _ 2 obl _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 11 obl:tmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 sáng sáng NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 5 28 28 NUM Num _ 4 flat:date _ _ 6 - - SYM - _ 4 flat:date _ _ 7 3 3 NUM Num _ 4 flat:date _ _ 8 – – SYM – _ 4 flat:date _ _ 9 2004 2004 NUM Num _ 4 flat:date _ _ 10 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 11 rong ruổi rong ruổi VERB V _ 11 root _ _ 12 theo theo VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 chiếc chiếc NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 xe xe NOUN N _ 11 obj _ _ 15 43H-016 43h-016 NOUN Ny _ 14 nmod _ _ 16 ... ... PUNCT ... _ 14 punct _ _ 17 ì ạch ì ạch ADJ Adj _ 14 acl:subj _ _ 18 trên trên ADP Pre _ 19 case _ _ 19 đường đường NOUN N _ 17 advcl _ _ 20 vì vì ADP Pre _ 21 case _ _ 21 quá tải quá tải ADJ Adj _ 14 obl _ _ 22 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-473 # text = Bất cứ nhà xe nào , doanh nghiệp kinh doanh vận tải nào cũng có trên tay một tập giấy - loại giấy thanh toán chi phí cho tài xế . 1 Bất cứ bất cứ ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 nhà xe nhà xe NOUN N _ 10 nsubj _ _ 3 nào nào PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 doanh nghiệp doanh nghiệp NOUN N _ 2 conj _ _ 6 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 vận tải vận tải VERB V _ 6 compound _ _ 8 nào nào PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 có có VERB V _ 10 root _ _ 11 trên trên ADP Pre _ 12 case _ _ 12 tay tay NOUN N _ 10 advcl _ _ 13 một một NUM Num _ 15 nummod _ _ 14 tập tập NOUN Nc _ 13 clf _ _ 15 giấy giấy NOUN N _ 10 obj _ _ 16 - - PUNCT - _ 18 punct _ _ 17 loại loại NOUN Nc _ 18 clf:det _ _ 18 giấy giấy NOUN N _ 15 appos:nmod _ _ 19 thanh toán thanh toán VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 chi phí chi phí NOUN N _ 19 obj _ _ 21 cho cho ADP Pre _ 22 case _ _ 22 tài xế tài xế NOUN N _ 19 obl:iobj _ _ 23 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-474 # text = Khi điều tra mở rộng vụ án , ban chuyên án phát hiện trạm 20 tổ chức nhận mãi lộ có hệ thống và mang tính tập thể . 1 Khi khi NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 2 điều tra điều tra VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 3 mở rộng mở rộng VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 vụ án vụ án NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 ban ban NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 chuyên án chuyên án ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 phát hiện phát hiện VERB V _ 6 root _ _ 9 trạm trạm NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 20 20 NUM Num _ 9 nummod _ _ 11 tổ chức tổ chức VERB V _ 8 ccomp _ _ 12 nhận nhận VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 mãi lộ mãi lộ NOUN N _ 12 obj _ _ 14 có có VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 hệ thống hệ thống NOUN N _ 14 obj _ _ 16 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 17 mang mang VERB V _ 14 conj _ _ 18 tính tính NOUN N _ 17 obj _ _ 19 tập thể tập thể NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-475 # text = Tài xế thừa nhận xe mình chở gấp năm lần trọng lượng cho phép ( xe chở sắt cây dài cộng thêm một chiếc xe cơ giới ) . 1 Tài xế tài xế NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 thừa nhận thừa nhận VERB V _ 2 root _ _ 3 xe xe NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 mình mình PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 chở chở VERB V _ 2 ccomp _ _ 6 gấp gấp VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 năm năm NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 lần lần NOUN N _ 6 obj _ _ 9 trọng lượng trọng lượng NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 cho phép cho phép VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 ( ( PUNCT ( _ 17 punct _ _ 12 xe xe NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 chở chở VERB V _ 17 csubj _ _ 14 sắt sắt NOUN N _ 13 obj _ _ 15 cây cây NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 dài dài ADJ Adj _ 15 amod _ _ 17 cộng cộng VERB V _ 8 appos _ _ 18 thêm thêm VERB V _ 17 compound:svc _ _ 19 một một NUM Num _ 21 nummod _ _ 20 chiếc chiếc NOUN Nc _ 19 clf _ _ 21 xe cơ giới xe cơ giới NOUN N _ 17 obj _ _ 22 ) ) PUNCT ) _ 17 punct _ _ 23 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-476 # text = Hãy thông cảm vì lúc đó anh em run và mất bình tĩnh . 1 Hãy hãy ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 thông cảm thông cảm VERB V _ 2 root _ _ 3 vì vì ADP Pre _ 7 case _ _ 4 lúc lúc NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 5 đó đó PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 anh em anh em NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 run run VERB V _ 2 advcl _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 mất mất VERB V _ 7 conj _ _ 10 bình tĩnh bình tĩnh ADJ Adj _ 9 xcomp _ _ 11 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-477 # text = Tối 1 - 4 chúng tôi có mặt tại quốc lộ 51 hướng đi bà rịa - Vũng Tàu bằng xe tải nặng 54N-7 ... 1 Tối tối NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 1 1 NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 - - SYM - _ 1 flat:date _ _ 4 4 4 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 5 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 6 có mặt có mặt VERB V _ 6 root _ _ 7 tại tại ADP Pre _ 8 case _ _ 8 quốc lộ quốc lộ NOUN N _ 6 advcl _ _ 9 51 51 NUM Num _ 8 nummod _ _ 10 hướng hướng NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 đi đi VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 bà rịa bà rịa PROPN NNP _ 11 obj _ _ 13 - - PUNCT - _ 12 punct _ _ 14 Vũng Tàu Vũng Tàu PROPN NNP _ 12 compound _ _ 15 bằng bằng ADP Pre _ 16 case _ _ 16 xe tải xe tải NOUN N _ 11 advcl _ _ 17 nặng nặng ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 54N-7 54n-7 NOUN Ny _ 16 nmod _ _ 19 ... ... PUNCT ... _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-478 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 6 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 nmod _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 3 compound _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-479 # text = Bản thân ông bà cũng đã từng bàn đến chuyện này vài lần . 1 Bản thân bản thân NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 ông bà ông bà NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 từng từng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 bàn bàn VERB V _ 6 root _ _ 7 đến đến ADP Pre _ 8 case _ _ 8 chuyện chuyện NOUN N _ 6 obj _ _ 9 này này PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 vài vài DET Det _ 11 det _ _ 11 lần lần NOUN N _ 6 obl _ _ 12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-480 # text = Bà Nhu khi đó sẽ xuất hiện cùng bà Liễu giữ Hạnh lại bằng biện pháp hòa bình , văn hóa . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Nhu Nhu PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 3 khi khi NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 sẽ sẽ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 xuất hiện xuất hiện VERB V _ 6 root _ _ 7 cùng cùng ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 bà bà NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 Liễu Liễu PROPN NNP _ 7 obj _ _ 10 giữ giữ VERB V _ 6 xcomp _ _ 11 Hạnh Hạnh PROPN NNP _ 10 obj _ _ 12 lại lại ADV Adv _ 10 advmod _ _ 13 bằng bằng ADP Pre _ 14 case _ _ 14 biện pháp biện pháp NOUN N _ 10 advcl _ _ 15 hòa bình hòa bình ADJ Adj _ 14 amod _ _ 16 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 17 văn hóa văn hóa NOUN N _ 15 conj _ _ 18 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-481 # text = Rà lại hồ sơ , hãng bảo hiểm nhận thấy một số nghi vấn . 1 Rà rà VERB V _ 7 advcl _ _ 2 lại lại ADV Adv _ 1 compound:prt _ _ 3 hồ sơ hồ sơ NOUN N _ 1 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 hãng hãng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 bảo hiểm bảo hiểm NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 nhận nhận VERB V _ 5 root _ _ 8 thấy thấy VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 một số một số DET Det _ 10 det _ _ 10 nghi vấn nghi vấn NOUN N _ 7 obj _ _ 11 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-482 # text = Trường hợp Hạnh là con gái ông Phong thì 90 % Hạnh sẽ ở lại chứng minh điều đó để bố không bị hiểu lầm . 1 Trường hợp trường hợp NOUN N _ 12 advcl _ _ 2 Hạnh Hạnh PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 con gái con gái NOUN N _ 1 ccomp _ _ 5 ông ông NOUN Nc _ 4 nmod:poss _ _ 6 Phong Phong PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 12 cc _ _ 8 90 90 NUM Num _ 10 nummod _ _ 9 % % NOUN Ny _ 8 flat:number _ _ 10 Hạnh Hạnh PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 11 sẽ sẽ ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 ở ở VERB V _ 12 root _ _ 13 lại lại ADV Adv _ 12 compound:dir _ _ 14 chứng minh chứng minh VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 điều điều NOUN N _ 14 obj _ _ 16 đó đó PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 17 để để ADP Pre _ 21 mark:pcomp _ _ 18 bố bố NOUN N _ 21 nsubj:pass _ _ 19 không không ADV Adv _ 21 advmod:neg _ _ 20 bị bị AUX AUX _ 21 aux:pass _ _ 21 hiểu hiểu VERB V _ 14 advcl:objective _ _ 22 lầm lầm VERB V _ 21 compound _ _ 23 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-483 # text = Sai phạm tại trạm 20 được các cơ quan chức năng ở Đồng Nai thống nhất chuyển sang xử lý nội bộ . 1 Sai phạm sai phạm NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 tại tại ADP Pre _ 3 case _ _ 3 trạm trạm NOUN N _ 5 obl _ _ 4 20 20 NUM Num _ 3 nummod _ _ 5 được được VERB V _ 3 root _ _ 6 các các DET Det _ 7 det _ _ 7 cơ quan chức năng cơ quan chức năng NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 ở ở ADP Pre _ 9 case _ _ 9 Đồng Nai Đồng Nai PROPN NNP _ 7 obl _ _ 10 thống nhất thống nhất ADJ Adj _ 5 ccomp _ _ 11 chuyển chuyển VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 sang sang VERB V _ 11 compound:dir _ _ 13 xử lý xử lý VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 nội bộ nội bộ NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-484 # text = Hai phút - chiếc xe gỗ đầu tiên qua , hai phút sau xe khác lại tới . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 phút phút NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 3 - - PUNCT - _ 8 punct _ _ 4 chiếc chiếc NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 xe xe NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 gỗ gỗ NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 đầu tiên đầu tiên ADJ Adj _ 5 amod _ _ 8 qua qua VERB V _ 5 root _ _ 9 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 10 hai hai NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 phút phút NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 12 sau sau ADJ Adj _ 11 nmod _ _ 13 xe xe NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 khác khác ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 lại lại ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 tới tới VERB V _ 8 parataxis _ _ 17 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-485 # text = 22 g 40 đêm 5 - 4 . chúng tôi lại lẩn vào một khu rừng cao su kế tiếp . 1 22 22 NUM Num _ 11 obl:tmod _ _ 2 g g NOUN Ny _ 1 flat:time _ _ 3 40 40 NUM Num _ 1 flat:time _ _ 4 đêm đêm NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 5 5 NUM Num _ 4 flat:date _ _ 6 - - SYM - _ 4 flat:date _ _ 7 4 4 NUM Num _ 4 flat:date _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ 9 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 10 lại lại ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 lẩn lẩn VERB V _ 11 root _ _ 12 vào vào ADP Pre _ 15 case _ _ 13 một một NUM Num _ 15 nummod _ _ 14 khu khu NOUN Nc _ 13 clf _ _ 15 rừng rừng NOUN N _ 11 obl _ _ 16 cao su cao su NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 kế tiếp kế tiếp VERB V _ 15 acl:subj _ _ 18 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-486 # text = Nơi đây có đến ba chiếc đèn pin của CSGT chia nhau thành hai nhóm đón hai chiều xe lên xuống . 1 Nơi nơi NOUN N _ 3 obl _ _ 2 đây đây PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 có có VERB V _ 1 root _ _ 4 đến đến PART Prt _ 3 discourse _ _ 5 ba ba NUM Num _ 7 nummod _ _ 6 chiếc chiếc NOUN Nc _ 5 clf _ _ 7 đèn pin đèn pin NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 CSGT csgt NOUN Ny _ 7 nmod:poss _ _ 10 chia chia VERB V _ 3 ccomp _ _ 11 nhau nhau NOUN N _ 10 obj _ _ 12 thành thành VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 hai hai NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 nhóm nhóm NOUN N _ 12 obj _ _ 15 đón đón VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 16 hai hai NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 chiều chiều NOUN N _ 15 obj _ _ 18 xe xe NOUN N _ 19 nsubj _ _ 19 lên lên VERB V _ 17 acl _ _ 20 xuống xuống VERB V _ 19 compound:svc _ _ 21 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-487 # text = Và rất nhiều giấy ghi chép khác ghi rõ hàng hóa chở , số lượng chở thường từ 35 - 52 tấn hàng . 1 Và và SCONJ CC _ 7 cc _ _ 2 rất rất ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 nhiều nhiều ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 4 giấy giấy NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 ghi chép ghi chép VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 khác khác ADJ Adj _ 4 amod _ _ 7 ghi ghi VERB V _ 4 root _ _ 8 rõ rõ ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 9 hàng hóa hàng hóa NOUN N _ 7 obj _ _ 10 chở chở VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 số lượng số lượng NOUN N _ 9 conj _ _ 13 chở chở VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 thường thường ADV Adv _ 16 advmod _ _ 15 từ từ ADP Pre _ 16 case _ _ 16 35 35 NUM Num _ 20 nummod _ _ 17 - - SYM - _ 16 flat:number _ _ 18 52 52 NUM Num _ 16 flat:number _ _ 19 tấn tấn NOUN Nu _ 16 nmod _ _ 20 hàng hàng NOUN N _ 9 obl _ _ 21 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-488 # text = Đến khoảng 23 g 30 cả hai toán rút về ngay ngã ba đường quẹo đi Đà Lạt ( cũng trong khu vực La Ngà ) . 1 Đến đến ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khoảng khoảng NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 3 23 23 NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 g g NOUN Ny _ 3 flat:time _ _ 5 30 30 NUM Num _ 3 flat:time _ _ 6 cả cả PRON Pro _ 8 det _ _ 7 hai hai NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 toán toán NOUN Nc _ 9 nsubj _ _ 9 rút rút VERB V _ 9 root _ _ 10 về về VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 ngay ngay ADV Adv _ 12 discourse _ _ 12 ngã ngã NOUN N _ 9 obl _ _ 13 ba ba NUM Num _ 12 compound _ _ 14 đường đường NOUN N _ 12 nmod _ _ 15 quẹo quẹo VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 đi đi VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 Đà Lạt Đà Lạt PROPN NNP _ 15 obj _ _ 18 ( ( PUNCT ( _ 14 punct _ _ 19 cũng cũng ADV Adv _ 21 advmod _ _ 20 trong trong ADP Pre _ 21 case _ _ 21 khu vực khu vực NOUN N _ 14 appos _ _ 22 La Ngà La Ngà PROPN NNP _ 21 nmod _ _ 23 ) ) PUNCT ) _ 14 punct _ _ 24 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-489 # text = Nhiều kịch bản đã được đưa ra , cuối cùng Phú chọn cách ' mua nhà ở Hà Nội ' . 1 Nhiều nhiều ADJ Adj _ 2 amod _ _ 2 kịch bản kịch bản NOUN N _ 5 nsubj:pass _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 được được AUX AUX _ 5 aux:pass _ _ 5 đưa đưa VERB V _ 5 root _ _ 6 ra ra ADV Adv _ 5 compound:dir _ _ 7 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 8 cuối cùng cuối cùng ADJ Adj _ 10 obl:tmod _ _ 9 Phú Phú PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 10 chọn chọn VERB V _ 5 parataxis _ _ 11 cách cách NOUN N _ 10 obj _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 13 mua mua VERB V _ 11 acl:subj _ _ 14 nhà nhà NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ở ở ADP Pre _ 14 case _ _ 16 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 14 obl _ _ 17 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 18 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-490 # text = Nhiều kịch bản đã được đưa ra , cuối cùng Phú chọn cách ' mua nhà ở Hà Nội ' . 1 Nhiều nhiều ADJ Adj _ 2 amod _ _ 2 kịch bản kịch bản NOUN N _ 5 nsubj:pass _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 được được AUX AUX _ 5 aux:pass _ _ 5 đưa đưa VERB V _ 5 root _ _ 6 ra ra ADV Adv _ 5 compound:dir _ _ 7 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 8 cuối cùng cuối cùng ADJ Adj _ 10 obl:tmod _ _ 9 Phú Phú PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 10 chọn chọn VERB V _ 5 parataxis _ _ 11 cách cách NOUN N _ 10 obj _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 13 mua mua VERB V _ 11 acl:subj _ _ 14 nhà nhà NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ở ở ADP Pre _ 16 case _ _ 16 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 14 obl _ _ 17 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 18 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-491 # text = Kịch bản cho sự trở về . 1 Kịch bản kịch bản NOUN N _ 5 root _ _ 2 cho cho ADP Pre _ 3 case _ _ 3 sự sự NOUN Nc _ 1 obl _ _ 4 trở về trở về VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-492 # text = Xuân lộc , ngã ba Vũng Tàu , quốc lộ 51 : chỉ nhận ' giấy ' ? 1 Xuân lộc xuân lộc NOUN N _ 11 obl _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 ngã ngã NOUN N _ 1 appos:nmod _ _ 4 ba ba NUM Num _ 3 compound _ _ 5 Vũng Tàu Vũng Tàu PROPN NNP _ 3 compound _ _ 6 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 7 quốc lộ quốc lộ NOUN N _ 1 appos:nmod _ _ 8 51 51 NUM Num _ 7 compound _ _ 9 : : PUNCT : _ 11 punct _ _ 10 chỉ chỉ ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 nhận nhận VERB V _ 11 root _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 13 giấy giấy NOUN N _ 11 obj _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 15 ? ? PUNCT ? _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-493 # text = Bà không kịp bàn với ông và muốn gây bất ngờ thú vị như một món quà tặng ông . 1 Bà bà NOUN N _ 4 csubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 kịp kịp ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 4 bàn bàn VERB V _ 4 root _ _ 5 với với ADP Pre _ 6 case _ _ 6 ông ông NOUN N _ 4 obl:with _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 muốn muốn VERB V _ 4 conj _ _ 9 gây gây VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 bất ngờ bất ngờ ADJ Adj _ 9 xcomp _ _ 11 thú vị thú vị ADJ Adj _ 9 xcomp _ _ 12 như như SCONJ SC _ 15 case _ _ 13 một một NUM Num _ 15 nummod _ _ 14 món món NOUN Nc _ 13 clf _ _ 15 quà quà NOUN N _ 9 obl _ _ 16 tặng tặng VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 ông ông NOUN N _ 16 obj _ _ 18 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-494 # text = Bà sẽ xem nhà và đặt cọc tiền , sau đó quay về để ông làm nốt phần việc mua bán . 1 Bà bà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 sẽ sẽ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 xem xem VERB V _ 3 root _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 3 obj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 đặt cọc đặt cọc VERB V _ 3 conj _ _ 7 tiền tiền NOUN N _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 9 sau sau ADP Pre _ 10 case _ _ 10 đó đó PRON Pro _ 11 obl:tmod _ _ 11 quay quay VERB V _ 3 parataxis _ _ 12 về về ADV Adv _ 11 compound:dir _ _ 13 để để ADP Pre _ 15 mark:pcomp _ _ 14 ông ông NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 làm làm VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 16 nốt nốt ADV Adv _ 15 advmod _ _ 17 phần phần NOUN N _ 15 obj _ _ 18 việc việc NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 mua bán mua bán VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-495 # text = Bà Nhu gặp bà Liễu sang VN mua nhà đã kể lại câu chuyện này . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Nhu Nhu PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 gặp gặp VERB V _ 11 csubj _ _ 4 bà bà NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 Liễu Liễu PROPN NNP _ 3 obj _ _ 6 sang sang VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 VN vn NOUN Ny _ 6 obj _ _ 8 mua mua VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 nhà nhà NOUN N _ 8 obj _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 kể kể VERB V _ 11 root _ _ 12 lại lại ADV Adv _ 11 compound:prt _ _ 13 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 11 obj _ _ 14 này này PRON Pro _ 13 det:pmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-496 # text = Ông Phong đã có lần gọi điện cho bà Nhu ( thực tế việc này có thật ) bằng ' số điện thoại nhà Hạnh ' . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Phong Phong PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 có có VERB V _ 4 root _ _ 5 lần lần NOUN N _ 4 obj _ _ 6 gọi gọi VERB V _ 5 acl:tmod _ _ 7 điện điện NOUN N _ 6 obj _ _ 8 cho cho ADP Pre _ 10 case _ _ 9 bà bà NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 Nhu Nhu PROPN NNP _ 6 iobj _ _ 11 ( ( PUNCT ( _ 15 punct _ _ 12 thực tế thực tế NOUN N _ 15 obl _ _ 13 việc việc NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 này này PRON Pro _ 13 det:pmod _ _ 15 có có VERB V _ 6 appos _ _ 16 thật thật ADJ Adj _ 15 xcomp _ _ 17 ) ) PUNCT ) _ 15 punct _ _ 18 bằng bằng ADP Pre _ 20 case _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 20 punct _ _ 20 số số NOUN N _ 6 obl _ _ 21 điện thoại điện thoại NOUN N _ 20 compound _ _ 22 nhà nhà NOUN N _ 20 nmod _ _ 23 Hạnh Hạnh PROPN NNP _ 22 nmod _ _ 24 ' ' PUNCT `` _ 20 punct _ _ 25 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-497 # text = Sau đó , liên hệ lại thì chủ máy nói : ' xin gặp V . H . khó quá , tại sao H. không chịu gặp ? 1 Sau sau ADP Pre _ 4 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 liên hệ liên hệ VERB V _ 1 root _ _ 5 lại lại ADV Adv _ 4 compound:dir _ _ 6 thì thì SCONJ SC _ 8 mark _ _ 7 chủ máy chủ máy NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 nói nói VERB V _ 4 ccomp _ _ 9 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 11 xin xin VERB V _ 8 xcomp _ _ 12 gặp gặp VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 V . H . v . h . NOUN Ny _ 12 obj _ _ 14 khó khó ADJ Adj _ 12 xcomp _ _ 15 quá quá ADV Adv _ 14 advmod _ _ 16 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 17 tại sao tại sao X X _ 20 obl _ _ 18 H. h. NOUN Ny _ 20 nsubj _ _ 19 không không ADV Adv _ 20 advmod:neg _ _ 20 chịu chịu VERB V _ 11 parataxis _ _ 21 gặp gặp VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 ? ? PUNCT ? _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-498 # text = Kịch bản này cần thêm một nhân vật là người bạn giới thiệu nhà . 1 Kịch bản kịch bản NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 cần cần VERB V _ 1 root _ _ 4 thêm thêm VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 nhân vật nhân vật NOUN N _ 4 obj _ _ 7 là là AUX V _ 9 cop _ _ 8 người người NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 bạn bạn NOUN N _ 6 appos:nmod _ _ 10 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 8 acl:subj _ _ 11 nhà nhà NOUN N _ 10 obj _ _ 12 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-499 # text = Hai bà hỏi bưu điện địa chỉ số máy này và đến . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 bà bà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 hỏi hỏi VERB V _ 3 root _ _ 4 bưu điện bưu điện NOUN N _ 3 obj _ _ 5 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 3 iobj _ _ 6 số số NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 7 máy máy NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 này này PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 đến đến VERB V _ 3 conj _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-500 # text = Bà Nhu và Phú ngồi ở quán nước . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Nhu Nhu PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 3 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 4 Phú Phú PROPN NNP _ 2 conj _ _ 5 ngồi ngồi VERB V _ 2 root _ _ 6 ở ở ADP Pre _ 7 case _ _ 7 quán quán NOUN N _ 5 obl _ _ 8 nước nước NOUN N _ 7 compound _ _ 9 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-501 # text = Phú , bà Nhu và bà Liễu có mặt trước cầu thang khu tập thể Mai Động lúc 7 g 20 . 1 Phú phú PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 bà bà NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 Nhu Nhu PROPN NNP _ 1 conj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 6 bà bà NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Liễu Liễu PROPN NNP _ 1 conj _ _ 8 có mặt có mặt VERB V _ 1 root _ _ 9 trước trước ADP Pre _ 10 case _ _ 10 cầu thang cầu thang NOUN N _ 8 advcl _ _ 11 khu tập thể khu tập thể NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 Mai Động Mai Động PROPN NNP _ 11 nmod _ _ 13 lúc lúc NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 14 7 7 NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 g g NOUN Nu _ 13 nmod _ _ 16 20 20 NUM Num _ 15 flat:time _ _ 17 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-502 # text = Bà Liễu tiến lên tầng ba lấy điện thoại di động gọi vào số máy cố định của Hạnh , gặp ông Phong . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Liễu Liễu PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 tiến tiến VERB V _ 3 root _ _ 4 lên lên ADV Adv _ 3 compound:dir _ _ 5 tầng tầng NOUN N _ 3 obj _ _ 6 ba ba NUM Num _ 5 nummod _ _ 7 lấy lấy VERB V _ 3 xcomp _ _ 8 điện thoại di động điện thoại di động NOUN N _ 7 obj _ _ 9 gọi gọi VERB V _ 3 xcomp _ _ 10 vào vào ADP Pre _ 11 case _ _ 11 số số NOUN N _ 9 obl _ _ 12 máy máy NOUN N _ 11 compound _ _ 13 cố định cố định ADJ Adj _ 11 amod _ _ 14 của của ADP Pre _ 15 case _ _ 15 Hạnh Hạnh PROPN NNP _ 11 nmod:poss _ _ 16 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 17 gặp gặp VERB V _ 9 conj _ _ 18 ông ông NOUN Nc _ 19 clf:det _ _ 19 Phong Phong PROPN NNP _ 17 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-503 # text = Cuộc chạm trán bất ngờ . 1 Cuộc cuộc NOUN N _ 3 root _ _ 2 chạm trán chạm trán VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 bất ngờ bất ngờ ADJ Adj _ 1 amod _ _ 4 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-504 # text = Ông Phong kinh ngạc : ' Ô ! 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Phong Phong PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 kinh ngạc kinh ngạc VERB V _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 6 Ô ô INTJ I _ 3 discourse _ _ 7 ! ! PUNCT ! _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-505 # text = Buổi trưa , phòng điều phối thị trường của công ty đang tụ tập đông người thì giám đốc bước vào cùng một người lạ . 1 Buổi buổi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 2 trưa trưa NOUN N _ 1 compound _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 phòng phòng NOUN N _ 10 nsubj _ _ 5 điều phối điều phối VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 thị trường thị trường NOUN N _ 5 obj _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 công ty công ty NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 9 đang đang ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 tụ tập tụ tập VERB V _ 10 root _ _ 11 đông đông ADJ Adj _ 12 amod _ _ 12 người người NOUN N _ 10 obj _ _ 13 thì thì SCONJ SC _ 15 cc _ _ 14 giám đốc giám đốc NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 bước bước VERB V _ 10 conj _ _ 16 vào vào VERB V _ 15 compound:dir _ _ 17 cùng cùng ADJ Adj _ 15 advmod _ _ 18 một một NUM Num _ 19 nummod _ _ 19 người người NOUN N _ 15 obj _ _ 20 lạ lạ ADJ Adj _ 19 amod _ _ 21 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-506 # text = Các thám tử vào cuộc ... 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 thám tử thám tử NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 vào vào VERB V _ 3 root _ _ 4 cuộc cuộc NOUN N _ 3 obj _ _ 5 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-507 # text = Nếu không được thì thôi . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 được được VERB V _ 5 advcl _ _ 4 thì thì SCONJ SC _ 5 mark _ _ 5 thôi thôi VERB V _ 5 root _ _ 6 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-508 # text = Nơi cư trú là địa chỉ đầu tiên cần tìm hiểu . 1 Nơi nơi NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 cư trú cư trú VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 4 root _ _ 5 đầu tiên đầu tiên ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 cần cần VERB V _ 4 acl:subj _ _ 7 tìm hiểu tìm hiểu VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-509 # text = Sao em biết anh ở đây ? 1 Sao sao PRON Pro _ 3 obl _ _ 2 em em NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 biết biết VERB V _ 3 root _ _ 4 anh anh NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 ở ở VERB V _ 3 ccomp _ _ 6 đây đây PRON Pro _ 5 compound _ _ 7 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-510 # text = Em đang ở đâu vậy ? ' . 1 Em em NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đang đang ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 ở ở VERB V _ 3 root _ _ 4 đâu đâu PRON Pro _ 3 obj _ _ 5 vậy vậy PART Prt _ 3 discourse _ _ 6 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-511 # text = ' Anh thấy em có giỏi không ? 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 Anh anh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 thấy thấy VERB V _ 3 root _ _ 4 em em NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 có có ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 giỏi giỏi ADJ Adj _ 3 ccomp _ _ 7 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 8 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-512 # text = Người này cho biết bà Sinh bị ốm cách đây một năm . 1 Người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 cho cho VERB V _ 1 root _ _ 4 biết biết VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 bà bà NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Sinh Sinh PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 bị bị AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 ốm ốm VERB V _ 3 ccomp _ _ 9 cách cách VERB V _ 8 advcl _ _ 10 đây đây PRON Pro _ 9 obj _ _ 11 một một NUM Num _ 12 obl:tmod _ _ 12 năm năm NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-513 # text = Em đang ở VN , đang ở Hà Nội và đang đứng dưới cầu thang nhà anh đây ' . 1 Em em NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đang đang ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 ở ở VERB V _ 3 root _ _ 4 VN vn NOUN Ny _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 6 đang đang ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 ở ở VERB V _ 3 conj _ _ 8 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 7 obj _ _ 9 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 10 đang đang ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 đứng đứng VERB V _ 3 conj _ _ 12 dưới dưới ADP Pre _ 13 case _ _ 13 cầu thang cầu thang NOUN N _ 11 advcl _ _ 14 nhà nhà NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 anh anh NOUN N _ 14 clf:det _ _ 16 đây đây PART Prt _ 3 discourse _ _ 17 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 18 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-514 # text = ' Ủa , sao em sang VN mà không báo cho anh ? 1 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 2 Ủa ủa INTJ I _ 6 discourse _ _ 3 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 4 sao sao PRON Pro _ 6 obl _ _ 5 em em NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 sang sang VERB V _ 6 root _ _ 7 VN vn NOUN Ny _ 6 obj _ _ 8 mà mà SCONJ SC _ 10 cc _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 báo báo VERB V _ 6 conj _ _ 11 cho cho ADP Pre _ 12 case _ _ 12 anh anh NOUN N _ 10 obl:iobj _ _ 13 ? ? PUNCT ? _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-515 # text = Có việc gì gấp không em ? ' . 1 Có có VERB V _ 6 root _ _ 2 việc việc NOUN N _ 1 obj _ _ 3 gì gì PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 gấp gấp ADJ Adj _ 2 amod _ _ 5 không không ADV Adv _ 1 advmod _ _ 6 em em NOUN N _ 1 iobj _ _ 7 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 9 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-516 # text = Có gì thì nói để chủ yếu mình giáo dục , khuyên răn thôi . 1 Có có VERB V _ 4 advcl _ _ 2 gì gì PRON Pro _ 1 obj _ _ 3 thì thì SCONJ SC _ 4 mark _ _ 4 nói nói VERB V _ 4 root _ _ 5 để để ADP Pre _ 8 mark:pcomp _ _ 6 chủ yếu chủ yếu ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 7 mình mình PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 8 giáo dục giáo dục VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 khuyên răn khuyên răn VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 thôi thôi PART Prt _ 8 discourse _ _ 12 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-517 # text = Bí mật của người chồng : sự lật tẩy tươi đẹp . 1 Bí mật bí mật NOUN N _ 4 root _ _ 2 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 3 người người NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 chồng chồng NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 5 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 6 sự sự NOUN Nc _ 1 parataxis _ _ 7 lật tẩy lật tẩy VERB V _ 6 acl:tonp _ _ 8 tươi đẹp tươi đẹp ADJ Adj _ 6 amod _ _ 9 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-518 # text = Khi bà Nhu gọi lại cho ông qua số điện thoại đó thì nghe thấy giọng nữ trả lời . 1 Khi khi NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 2 bà bà NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 Nhu Nhu PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 gọi gọi VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 5 lại lại ADV Adv _ 2 compound:dir _ _ 6 cho cho ADP Pre _ 7 case _ _ 7 ông ông NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 8 qua qua ADP Pre _ 9 case _ _ 9 số số NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 10 điện thoại điện thoại NOUN N _ 9 compound _ _ 11 đó đó PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 12 thì thì SCONJ SC _ 13 mark _ _ 13 nghe nghe VERB V _ 13 root _ _ 14 thấy thấy VERB V _ 13 compound:svc _ _ 15 giọng giọng NOUN N _ 17 nsubj _ _ 16 nữ nữ NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 trả lời trả lời VERB V _ 13 ccomp _ _ 18 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-519 # text = Bà tươi cười : ' em đây , vợ anh đây ! 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 tươi cười tươi cười ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 5 em em NOUN N _ 2 parataxis _ _ 6 đây đây PRON Pro _ 5 discourse _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 vợ vợ NOUN N _ 5 appos _ _ 9 anh anh NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 10 đây đây PRON Pro _ 8 discourse _ _ 11 ! ! PUNCT ! _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-520 # text = Có nhận ra giọng vợ không đấy ? ' . 1 Có có ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 nhận nhận VERB V _ 2 root _ _ 3 ra ra ADV Adv _ 2 compound:dir _ _ 4 giọng giọng NOUN N _ 2 obj _ _ 5 vợ vợ NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 7 đấy đấy PART Prt _ 2 discourse _ _ 8 ? ? PUNCT ? _ 2 punct _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 10 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-521 # text = Định tặng anh món quà bất ngờ rồi để anh làm giấy tờ mua bán , còn em về trước . 1 Định định VERB V _ 2 root _ _ 2 tặng tặng VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 anh anh NOUN N _ 2 iobj _ _ 4 món món NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 quà quà NOUN N _ 2 obj _ _ 6 bất ngờ bất ngờ ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 rồi rồi SCONJ SC _ 10 cc _ _ 8 để để ADP Pre _ 10 mark:pcomp _ _ 9 anh anh NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 làm làm VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 11 giấy tờ giấy tờ NOUN N _ 10 obj _ _ 12 mua bán mua bán VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 14 còn còn SCONJ SC _ 16 cc _ _ 15 em em NOUN N _ 16 nsubj _ _ 16 về về VERB V _ 1 conj _ _ 17 trước trước ADJ Adj _ 16 obl:tmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-522 # text = Vậy có cho em lên không ? 1 Vậy vậy SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 có có ADV Adv _ 2 root _ _ 3 cho cho VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 em em NOUN N _ 3 obj _ _ 5 lên lên VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 không không ADV Adv _ 2 advmod _ _ 7 ? ? PUNCT ? _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-523 # text = Em lên nhà nhá ? ' . 1 Em em NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 lên lên VERB V _ 2 root _ _ 3 nhà nhà NOUN N _ 2 obj _ _ 4 nhá nhá PART Prt _ 2 discourse _ _ 5 ? ? PUNCT ? _ 2 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-524 # text = Bà Liễu tỏ thái độ hết sức thoải mái , vui vẻ và không chờ ông Phong trả lời , bà đi thẳng lên nhà . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Liễu Liễu PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 tỏ tỏ VERB V _ 3 root _ _ 4 thái độ thái độ NOUN N _ 3 obj _ _ 5 hết sức hết sức ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 thoải mái thoải mái ADJ Adj _ 4 amod _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 vui vẻ vui vẻ ADJ Adj _ 6 conj _ _ 9 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 chờ chờ VERB V _ 3 conj _ _ 12 ông ông NOUN Nc _ 13 clf:det _ _ 13 Phong Phong PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 14 trả lời trả lời VERB V _ 11 ccomp _ _ 15 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 16 bà bà NOUN N _ 17 nsubj _ _ 17 đi đi VERB V _ 3 parataxis _ _ 18 thẳng thẳng ADJ Adj _ 17 xcomp _ _ 19 lên lên VERB V _ 18 compound:atov _ _ 20 nhà nhà NOUN N _ 18 obj _ _ 21 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-525 # text = Bà Liễu vào nhà và sững người khi nhìn thấy Hạnh . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Liễu Liễu PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 vào vào VERB V _ 3 root _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 3 obj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 sững sững VERB V _ 3 conj _ _ 7 người người NOUN N _ 6 obj _ _ 8 khi khi NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 9 nhìn nhìn VERB V _ 8 acl:tmod _ _ 10 thấy thấy VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 Hạnh Hạnh PROPN NNP _ 10 obj _ _ 12 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-526 # text = Hai người trong nhà bối rối , cuống quýt mời bà ngồi . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 trong trong ADP Pre _ 4 case _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 2 advcl _ _ 5 bối rối bối rối ADJ Adj _ 8 amod _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 cuống quýt cuống quýt ADJ Adj _ 5 conj _ _ 8 mời mời VERB V _ 5 root _ _ 9 bà bà NOUN N _ 8 obj _ _ 10 ngồi ngồi VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-527 # text = Bà Liễu hỏi chồng : ' ai đây ? ' . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Liễu Liễu PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 hỏi hỏi VERB V _ 3 root _ _ 4 chồng chồng NOUN N _ 3 obj _ _ 5 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 7 ai ai PRON Pro _ 3 parataxis _ _ 8 đây đây PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 ? ? PUNCT ? _ 7 punct _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-528 # text = Ông Phong nói : ' Hạnh ! 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Phong Phong PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 6 Hạnh Hạnh PROPN NNP _ 3 vocative _ _ 7 ! ! PUNCT ! _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-529 # text = Nó là Hạnh . 1 Nó nó PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 Hạnh Hạnh PROPN NNP _ 3 root _ _ 4 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-530 # text = Con anh ! ' . 1 Con con NOUN N _ 3 root _ _ 2 anh anh NOUN N _ 1 compound _ _ 3 ! ! PUNCT ! _ 1 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 5 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-531 # text = Quay vào trong ông kêu : ' Hạnh , ra chào dì đi con ! ' . 1 Quay quay VERB V _ 5 advcl _ _ 2 vào vào ADP Pre _ 3 case _ _ 3 trong trong NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 ông ông NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 kêu kêu VERB V _ 5 root _ _ 6 : : PUNCT : _ 10 punct _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 8 Hạnh Hạnh PROPN NNP _ 10 vocative _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 ra ra VERB V _ 5 parataxis _ _ 11 chào chào VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 dì dì NOUN N _ 11 obj _ _ 13 đi đi PART Prt _ 10 discourse _ _ 14 con con NOUN N _ 10 iobj _ _ 15 ! ! PUNCT ! _ 10 punct _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-532 # text = Hạnh lễ phép chào bà Liễu và ngồi ghé bên . 1 Hạnh hạnh PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 lễ phép lễ phép ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 chào chào VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 bà bà NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 Liễu Liễu PROPN NNP _ 2 obj _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 ngồi ngồi VERB V _ 2 conj _ _ 8 ghé ghé VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 bên bên NOUN N _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-533 # text = Bà Liễu cứ đứng như trời trồng nhìn hạnh và chồng . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Liễu Liễu PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 cứ cứ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 đứng như trời trồng đứng như trời trồng X X _ 4 root _ _ 5 nhìn nhìn VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 hạnh hạnh PROPN NNP _ 5 obj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 chồng chồng NOUN N _ 6 conj _ _ 9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-534 # text = Chuyện tình ở xưởng vẽ . 1 Chuyện chuyện NOUN N _ 4 root _ _ 2 tình tình NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 ở ở ADP Pre _ 4 case _ _ 4 xưởng xưởng NOUN N _ 1 obl _ _ 5 vẽ vẽ VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-535 # text = Chị ấy khổ lắm . 1 Chị chị NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 ấy ấy PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 khổ khổ ADJ Adj _ 1 root _ _ 4 lắm lắm ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-536 # text = Họ lại chia tay nhau . 1 Họ họ PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 lại lại ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 chia tay chia tay VERB V _ 3 root _ _ 4 nhau nhau NOUN N _ 3 obj _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-537 # text = Ông Phong nói : ' Em cứ ngồi xuống đây anh thưa câu chuyện rồi em sẽ hiểu ... ' . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Phong Phong PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 8 parataxis _ _ 4 : : PUNCT : _ 3 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 6 Em em NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 cứ cứ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 ngồi ngồi VERB V _ 8 root _ _ 9 xuống xuống ADV Adv _ 8 advmod _ _ 10 đây đây PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 11 anh anh NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 thưa thưa VERB V _ 8 ccomp _ _ 13 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 12 obj _ _ 14 rồi rồi SCONJ SC _ 17 mark _ _ 15 em em NOUN N _ 17 nsubj _ _ 16 sẽ sẽ ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 hiểu hiểu VERB V _ 12 ccomp _ _ 18 ... ... PUNCT ... _ 17 punct _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 20 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-538 # text = Tại đây ông có cảm tình với người phụ nữ ở xưởng vẽ . 1 Tại tại ADP Pre _ 2 case _ _ 2 đây đây PRON Pro _ 4 obl _ _ 3 ông ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 có có VERB V _ 4 root _ _ 5 cảm tình cảm tình NOUN N _ 4 obj _ _ 6 với với ADP Pre _ 8 case _ _ 7 người người NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 5 obl:with _ _ 9 ở ở ADP Pre _ 10 case _ _ 10 xưởng xưởng NOUN N _ 8 obl _ _ 11 vẽ vẽ VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-539 # text = Hai người đi lại với nhau và đều cùng không đặt vấn đề trách nhiệm , ràng buộc nhau . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 đi lại đi lại VERB V _ 3 root _ _ 4 với với ADP Pre _ 5 case _ _ 5 nhau nhau NOUN N _ 3 obl:with _ _ 6 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 7 đều đều ADV Adv _ 10 advmod _ _ 8 cùng cùng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 đặt đặt VERB V _ 3 conj _ _ 11 vấn đề vấn đề NOUN N _ 10 obj _ _ 12 trách nhiệm trách nhiệm VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 ràng buộc ràng buộc VERB V _ 12 conj _ _ 15 nhau nhau NOUN N _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-540 # text = Hạnh gọi điện đến cửa hàng xin nghỉ và cả ba cùng trở về câu chuyện 23 năm trước . 1 Hạnh hạnh PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 gọi gọi VERB V _ 2 root _ _ 3 điện điện NOUN N _ 2 obj _ _ 4 đến đến ADP Pre _ 5 case _ _ 5 cửa hàng cửa hàng NOUN N _ 3 obl _ _ 6 xin xin VERB V _ 5 advcl:objective _ _ 7 nghỉ nghỉ VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 9 cả cả PRON Pro _ 12 nsubj _ _ 10 ba ba NUM Num _ 9 nummod _ _ 11 cùng cùng ADJ Adj _ 12 advmod _ _ 12 trở trở VERB V _ 2 conj _ _ 13 về về VERB V _ 12 compound:dir _ _ 14 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 12 obj _ _ 15 23 23 NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 năm năm NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 17 trước trước ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-541 # text = Năm 1993 , khi đang tìm hàng tại Hà Nội , ông gặp lại người chủ cơ sở sản xuất cói mỹ nghệ ở Thái Bình năm xưa . 1 Năm năm NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 2 1993 1993 NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 khi khi NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 5 đang đang ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 tìm tìm VERB V _ 4 acl:tmod _ _ 7 hàng hàng NOUN N _ 6 obj _ _ 8 tại tại ADP Pre _ 9 case _ _ 9 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 7 obl _ _ 10 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 11 ông ông NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 gặp gặp VERB V _ 12 root _ _ 13 lại lại ADV Adv _ 12 advmod _ _ 14 người người NOUN N _ 12 obj _ _ 15 chủ chủ NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 cơ sở cơ sở NOUN N _ 14 nmod _ _ 17 sản xuất sản xuất VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 cói cói NOUN N _ 17 obj _ _ 19 mỹ nghệ mỹ nghệ NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 ở ở ADP Pre _ 21 case _ _ 21 Thái Bình Thái Bình PROPN NNP _ 16 obl _ _ 22 năm năm NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 23 xưa xưa ADJ Adj _ 22 amod _ _ 24 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-542 # text = Xong hợp đồng với chủ cơ sở , ông Phong cũng chia tay người phụ nữ này và không ai giữ địa chỉ của nhau . 1 Xong xong VERB V _ 10 advcl _ _ 2 hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 1 obj _ _ 3 với với ADP Pre _ 4 case _ _ 4 chủ chủ NOUN N _ 2 obl:with _ _ 5 cơ sở cơ sở NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 7 ông ông NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 Phong Phong PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 chia tay chia tay VERB V _ 10 root _ _ 11 người người NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 10 obj _ _ 13 này này PRON Pro _ 12 det:pmod _ _ 14 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 15 không không ADV Adv _ 16 advmod:neg _ _ 16 ai ai PRON Pro _ 17 nsubj _ _ 17 giữ giữ VERB V _ 10 conj _ _ 18 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 17 obj _ _ 19 của của ADP Pre _ 20 case _ _ 20 nhau nhau NOUN N _ 18 nmod _ _ 21 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-543 # text = Ông khách nọ mời ông Phong về Thái Bình thăm cơ ngơi sản xuất của mình . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 khách khách NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 nọ nọ PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 mời mời VERB V _ 2 root _ _ 5 ông ông NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Phong Phong PROPN NNP _ 4 obj _ _ 7 về về VERB V _ 4 xcomp _ _ 8 Thái Bình Thái Bình PROPN NNP _ 7 obj _ _ 9 thăm thăm VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 10 cơ ngơi cơ ngơi NOUN N _ 9 obj _ _ 11 sản xuất sản xuất VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 mình mình PRON Pro _ 10 nmod:poss _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-544 # text = Cuộc sống bây giờ mới gọi là tạm ổn ' . 1 Cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 bây giờ bây giờ PRON Pro _ 5 obl:tmod _ _ 3 mới mới ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 gọi là gọi là ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 tạm tạm ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 ổn ổn ADJ Adj _ 5 compound _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-545 # text = Lúc ấy bà mới nói đó là con gái ông . 1 Lúc lúc NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 ấy ấy PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 bà bà NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 mới mới ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 nói nói VERB V _ 5 root _ _ 6 đó đó PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 con gái con gái NOUN N _ 5 ccomp _ _ 9 ông ông NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-546 # text = Không ngờ ... 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 ngờ ngờ VERB V _ 2 root _ _ 3 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-547 # text = Những giọt nước mắt cảm thông và hạnh phúc đã rửa trôi những ngờ vực , hờn ghen ... của họ . 1 Những những DET Det _ 3 det _ _ 2 giọt giọt NOUN Nc _ 3 clf _ _ 3 nước mắt nước mắt NOUN N _ 8 nsubj _ _ 4 cảm thông cảm thông VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 hạnh phúc hạnh phúc ADJ Adj _ 3 conj _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 rửa rửa VERB V _ 8 root _ _ 9 trôi trôi VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 những những DET Det _ 11 det _ _ 11 ngờ vực ngờ vực NOUN N _ 8 obj _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 hờn hờn NOUN N _ 11 conj _ _ 14 ghen ghen NOUN N _ 13 compound _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 11 punct _ _ 16 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 17 họ họ PRON Pro _ 11 nmod:poss _ _ 18 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-548 # text = Không ngờ ông gặp lại cố nhân ngay tại xưởng vẽ thuở nào . 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 ngờ ngờ VERB V _ 4 discourse _ _ 3 ông ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 gặp gặp VERB V _ 4 root _ _ 5 lại lại ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 cố nhân cố nhân NOUN N _ 4 obj _ _ 7 ngay ngay PART Prt _ 9 discourse _ _ 8 tại tại ADP Pre _ 9 case _ _ 9 xưởng xưởng NOUN N _ 4 advcl _ _ 10 vẽ vẽ NOUN N _ 9 compound:vmod _ _ 11 thuở thuở NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 12 nào nào PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-549 # text = Những người đi vá ' vòi rồng ' . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 đi đi VERB V _ 3 root _ _ 4 vá vá VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 6 vòi rồng vòi rồng NOUN N _ 3 obj _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-550 # text = 25 . 000 hộ dân tại quận 7 , nhà bè và khu chế xuất Tân Thuận mất nước sinh hoạt . 1 25 . 000 25 . 000 NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 hộ hộ NOUN N _ 13 nsubj _ _ 3 dân dân NOUN N _ 2 compound _ _ 4 tại tại ADP Pre _ 5 case _ _ 5 quận quận NOUN N _ 2 obl _ _ 6 7 7 NUM Num _ 5 compound _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 nhà bè nhà bè PROPN NNP _ 5 appos:nmod _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 khu khu NOUN N _ 5 conj _ _ 11 chế xuất chế xuất VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 Tân Thuận Tân Thuận PROPN NNP _ 10 compound _ _ 13 mất mất VERB V _ 10 root _ _ 14 nước nước NOUN N _ 13 obj _ _ 15 sinh hoạt sinh hoạt NOUN N _ 14 compound _ _ 16 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-551 # text = Đến 15 giờ cùng ngày dòng nước qua đường ống đã được khóa . 1 Đến đến ADP Pre _ 2 case _ _ 2 15 15 NUM Num _ 12 obl:tmod _ _ 3 giờ giờ NOUN Nu _ 2 flat:number _ _ 4 cùng cùng ADJ Adj _ 5 amod _ _ 5 ngày ngày NOUN N _ 2 obl:adj _ _ 6 dòng dòng NOUN N _ 12 csubj:pass _ _ 7 nước nước NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 qua qua VERB V _ 6 acl _ _ 9 đường ống đường ống NOUN N _ 8 obj _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 được được AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 khóa khóa VERB V _ 12 root _ _ 13 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-552 # text = Đội trưởng Nguyễn Sơn Nam là người đầu tiên lặn để ' tìm bệnh ' của đường ống . 1 Đội trưởng đội trưởng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 Nguyễn Sơn Nam Nguyễn Sơn Nam PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 người người NOUN N _ 4 root _ _ 5 đầu tiên đầu tiên ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 lặn lặn VERB V _ 4 acl:subj _ _ 7 để để ADP Pre _ 9 mark:pcomp _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 9 tìm tìm VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 10 bệnh bệnh NOUN N _ 9 obj _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 đường ống đường ống NOUN N _ 10 nmod:poss _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-553 # text = Không ngờ vô tình biết anh ở đây . 1 Không không ADV Adv _ 4 discourse _ _ 2 ngờ ngờ VERB V _ 1 fixed _ _ 3 vô tình vô tình ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 4 biết biết VERB V _ 4 root _ _ 5 anh anh NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 ở ở VERB V _ 4 ccomp _ _ 7 đây đây PRON Pro _ 6 obj _ _ 8 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-554 # text = Trước những trớ trêu , oan nghiệt của mỗi số phận mà tạo hóa đặt bày , các thám tử rất dễ mủi lòng . 1 Trước trước ADP Pre _ 3 case _ _ 2 những những DET Det _ 3 det _ _ 3 trớ trêu trớ trêu ADJ Adj _ 18 advcl _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 oan nghiệt oan nghiệt NOUN N _ 3 conj _ _ 6 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 7 mỗi mỗi DET Det _ 8 det _ _ 8 số phận số phận NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 9 mà mà SCONJ SC _ 11 mark _ _ 10 tạo hóa tạo hóa NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 đặt đặt VERB V _ 3 ccomp _ _ 12 bày bày VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 14 các các DET Det _ 15 det _ _ 15 thám tử thám tử NOUN N _ 18 nsubj _ _ 16 rất rất ADV Adv _ 18 advmod _ _ 17 dễ dễ ADJ Adj _ 18 advmod:adj _ _ 18 mủi lòng mủi lòng VERB V _ 18 root _ _ 19 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-555 # text = Anh mặc áo lặn , đeo vòi hơi kính lặn và từ từ buông mình xuống nước với ... một cọng dây kẽm trong tay để làm thước đo . 1 Anh anh NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 mặc mặc VERB V _ 2 root _ _ 3 áo lặn áo lặn NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 đeo đeo VERB V _ 2 conj _ _ 6 vòi hơi vòi hơi NOUN N _ 5 obj _ _ 7 kính lặn kính lặn NOUN N _ 6 compound _ _ 8 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 9 từ từ từ từ ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 10 buông buông VERB V _ 2 conj _ _ 11 mình mình PRON Pro _ 10 obj _ _ 12 xuống xuống ADP Pre _ 10 compound:dir _ _ 13 nước nước NOUN N _ 12 obj _ _ 14 với với ADP Pre _ 18 case _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 18 punct _ _ 16 một một NUM Num _ 18 nummod _ _ 17 cọng cọng NOUN Nc _ 16 clf _ _ 18 dây dây NOUN N _ 12 obl _ _ 19 kẽm kẽm NOUN N _ 18 compound _ _ 20 trong trong ADP Pre _ 21 case _ _ 21 tay tay NOUN N _ 18 obl _ _ 22 để để ADP Pre _ 23 mark:pcomp _ _ 23 làm làm VERB V _ 18 advcl:objective _ _ 24 thước đo thước đo NOUN N _ 23 obj _ _ 25 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-556 # text = Đứa trẻ lên năm thì chị ta lấy một người chồng cũng từng có một đời vợ và con riêng . 1 Đứa đứa NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 trẻ trẻ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 lên lên VERB V _ 8 advcl _ _ 4 năm năm NUM Num _ 3 compound:verbnoun _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 8 mark _ _ 6 chị chị NOUN Nc _ 8 nsubj _ _ 7 ta ta PRON Pro _ 6 compound:pron _ _ 8 lấy lấy VERB V _ 6 root _ _ 9 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 10 người người NOUN Nc _ 9 clf _ _ 11 chồng chồng NOUN N _ 8 obj _ _ 12 cũng cũng ADV Adv _ 14 advmod _ _ 13 từng từng ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 có có VERB V _ 11 acl:subj _ _ 15 một một NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 đời đời NOUN N _ 14 obj _ _ 17 vợ vợ NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 con con NOUN N _ 16 conj _ _ 20 riêng riêng ADJ Adj _ 19 amod _ _ 21 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-557 # text = Những ngày tháng gian truân nhất đã qua , nay bà không muốn đòi hỏi hay trách cứ gì ông . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 ngày tháng ngày tháng NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 gian truân gian truân ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 nhất nhất ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 qua qua VERB V _ 6 root _ _ 7 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 8 nay nay PRON Pro _ 12 obl:tmod _ _ 9 bà bà NOUN N _ 12 nsubj _ _ 10 không không ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 11 muốn muốn AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 đòi hỏi đòi hỏi VERB V _ 6 parataxis _ _ 13 hay hay CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 trách cứ trách cứ VERB V _ 12 conj _ _ 15 gì gì PRON Pro _ 12 iobj _ _ 16 ông ông PRON Pro _ 12 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-558 # text = Học hết cấp II , nó được bà gửi người quen làm thợ may ở Hà Nội dạy nghề cho nó ... 1 Học học VERB V _ 9 obl:tmod _ _ 2 hết hết ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 cấp cấp NOUN N _ 1 obj _ _ 4 II ii NUM Num _ 3 compound _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 nó nó PRON Pro _ 9 nsubj:pass _ _ 7 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 8 bà bà NOUN N _ 9 obl:agent _ _ 9 gửi gửi VERB V _ 9 root _ _ 10 người người NOUN N _ 9 obj _ _ 11 quen quen VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 làm làm VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 thợ may thợ may NOUN N _ 12 obj _ _ 14 ở ở ADP Pre _ 15 case _ _ 15 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 10 obl:comp _ _ 16 dạy dạy VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 17 nghề nghề NOUN N _ 16 obj _ _ 18 cho cho ADP Pre _ 19 case _ _ 19 nó nó PRON Pro _ 16 iobj _ _ 20 ... ... PUNCT ... _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-559 # text = Về với bà Liễu , ông trằn trọc rất nhiều đêm mà không biết sẽ nói thế nào cho bà hiểu . 1 Về về VERB V _ 7 advcl _ _ 2 với với ADP Pre _ 4 case _ _ 3 bà bà NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 Liễu Liễu PROPN NNP _ 1 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 ông ông PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 7 trằn trọc trằn trọc VERB V _ 7 root _ _ 8 rất rất ADV Adv _ 10 advmod _ _ 9 nhiều nhiều ADJ Adj _ 10 amod _ _ 10 đêm đêm NOUN N _ 7 obj _ _ 11 mà mà SCONJ SC _ 13 cc _ _ 12 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 biết biết VERB V _ 7 conj _ _ 14 sẽ sẽ ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 nói nói VERB V _ 13 xcomp _ _ 16 thế nào thế nào PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 17 cho cho ADP Pre _ 19 mark:pcomp _ _ 18 bà bà NOUN N _ 19 nsubj _ _ 19 hiểu hiểu VERB V _ 15 advcl:objective _ _ 20 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-560 # text = Nấn ná chần chừ , càng lâu càng khó nói . 1 Nấn ná nấn ná VERB V _ 7 root _ _ 2 chần chừ chần chừ VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 4 càng càng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 lâu lâu ADJ Adj _ 8 obl:tmod _ _ 6 càng càng ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 khó khó ADJ Adj _ 8 compound:atov _ _ 8 nói nói VERB V _ 1 parataxis _ _ 9 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-561 # text = Thám tử Phú trả tiền ba chiếc bánh mì và hai bao thuốc lá , lặng lẽ chìm vào phố phường của chiều cuối năm ồn ã ... 1 Thám tử thám tử NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Phú Phú PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 trả trả VERB V _ 1 root _ _ 4 tiền tiền NOUN N _ 3 obj _ _ 5 ba ba NUM Num _ 7 nummod _ _ 6 chiếc chiếc NOUN Nc _ 5 clf _ _ 7 bánh mì bánh mì NOUN N _ 4 compound _ _ 8 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 9 hai hai NUM Num _ 11 nummod _ _ 10 bao bao NOUN Nc _ 11 clf _ _ 11 thuốc lá thuốc lá NOUN N _ 7 conj _ _ 12 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 13 lặng lẽ lặng lẽ ADJ Adj _ 14 compound:atov _ _ 14 chìm chìm VERB V _ 3 parataxis _ _ 15 vào vào ADP Pre _ 16 case _ _ 16 phố phường phố phường NOUN N _ 14 obl _ _ 17 của của ADP Pre _ 18 case _ _ 18 chiều chiều NOUN N _ 16 nmod:poss _ _ 19 cuối cuối NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 năm năm NOUN N _ 19 compound _ _ 21 ồn ã ồn ã ADJ Adj _ 18 amod _ _ 22 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-562 # text = Đó là tay am hiểu máy móc văn phòng . 1 Đó đó PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 tay tay NOUN N _ 3 root _ _ 4 am hiểu am hiểu VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 máy móc máy móc NOUN N _ 4 obj _ _ 6 văn phòng văn phòng NOUN N _ 5 compound _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-563 # text = Hai lần vá ' vòi rồng ' . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 lần lần NOUN N _ 3 obl _ _ 3 vá vá VERB V _ 3 root _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 5 vòi rồng vòi rồng NOUN N _ 3 obj _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-564 # text = Người nào cũng bị tê cóng vì phải trầm mình dưới nước giữa đêm khuya . 1 Người người NOUN N _ 5 nsubj:pass _ _ 2 nào nào PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 bị bị AUX AUX _ 5 aux:pass _ _ 5 tê tê ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 cóng cóng ADJ Adj _ 5 compound _ _ 7 vì vì ADP Pre _ 9 obl _ _ 8 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 trầm mình trầm mình VERB V _ 5 advcl _ _ 10 dưới dưới ADP Pre _ 11 case _ _ 11 nước nước NOUN N _ 9 obl _ _ 12 giữa giữa ADP Pre _ 13 case _ _ 13 đêm đêm NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 14 khuya khuya ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-565 # text = Công ty không có chủ trương đưa người Việt làm giám đốc . 1 Công ty công ty NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 có có VERB V _ 3 root _ _ 4 chủ trương chủ trương NOUN N _ 3 obj _ _ 5 đưa đưa VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 người người NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Việt Việt PROPN NNP _ 5 obj _ _ 8 làm làm VERB V _ 5 xcomp _ _ 9 giám đốc giám đốc NOUN N _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-566 # text = Những thông tin thể hiện trong đơn tố cáo là chuyện riêng của công ty . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 thông tin thông tin NOUN N _ 3 nsubj:pass _ _ 3 thể hiện thể hiện VERB V _ 8 csubj _ _ 4 trong trong ADP Pre _ 5 case _ _ 5 đơn đơn NOUN N _ 3 obl _ _ 6 tố cáo tố cáo VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 chuyện chuyện NOUN N _ 8 root _ _ 9 riêng riêng ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 11 công ty công ty NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 12 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-567 # text = Cuối cùng ông định đến ngày nhắm mắt sẽ cho bà biết . 1 Cuối cùng cuối cùng ADJ Adj _ 3 obl _ _ 2 ông ông PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 3 định định VERB V _ 3 root _ _ 4 đến đến ADP Pre _ 5 case _ _ 5 ngày ngày NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 6 nhắm mắt nhắm mắt VERB V _ 5 acl _ _ 7 sẽ sẽ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 cho cho VERB V _ 3 xcomp _ _ 9 bà bà NOUN N _ 8 obj _ _ 10 biết biết VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-568 # text = Ngay sau khi ống vỡ , 15 chàng ' Yết Kiêu ' ( đội thợ lặn của công ty Hồng Lĩnh ) đã có mặt ... Khảo sát . 1 Ngay ngay PART Prt _ 2 discourse _ _ 2 sau sau ADP Pre _ 21 obl:tmod _ _ 3 khi khi NOUN N _ 2 compound _ _ 4 ống ống NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 vỡ vỡ VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 21 punct _ _ 7 15 15 NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 chàng chàng NOUN N _ 21 nsubj _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 10 Yết Kiêu Yết Kiêu PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 12 ( ( PUNCT ( _ 13 punct _ _ 13 đội đội NOUN N _ 8 appos _ _ 14 thợ thợ NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 lặn lặn VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 17 công ty công ty PROPN NNP _ 13 nmod:poss _ _ 18 Hồng Lĩnh Hồng Lĩnh PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 ) ) PUNCT ) _ 13 punct _ _ 20 đã đã ADV Adv _ 21 advmod _ _ 21 có mặt có mặt VERB V _ 21 root _ _ 22 ... ... PUNCT ... _ 21 punct _ _ 23 Khảo sát khảo sát VERB V _ 21 xcomp _ _ 24 . . PUNCT . _ 21 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-569 # text = Lúc này dù nước đã đóng , nhưng áp lực dòng chảy trong ống vẫn còn mạnh . 1 Lúc lúc NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 dù dù SCONJ SC _ 6 case _ _ 4 nước nước NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 đóng đóng VERB V _ 15 advcl _ _ 7 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 8 nhưng nhưng SCONJ SC _ 15 cc _ _ 9 áp lực áp lực NOUN N _ 15 nsubj _ _ 10 dòng chảy dòng chảy NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 trong trong ADP Pre _ 12 case _ _ 12 ống ống NOUN N _ 9 obl _ _ 13 vẫn vẫn ADV Adv _ 15 advmod _ _ 14 còn còn ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 mạnh mạnh ADJ Adj _ 15 root _ _ 16 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-570 # text = Nhiều lần cố đến gần đường ống anh bị lực nước đánh dạt ra , lộn nhiều vòng rồi trồi lên . 1 Nhiều nhiều ADJ Adj _ 2 amod _ _ 2 lần lần NOUN N _ 11 obj _ _ 3 cố cố VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 đến đến VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 gần gần ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 6 đường ống đường ống NOUN N _ 4 obj _ _ 7 anh anh NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 8 bị bị AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 9 lực lực NOUN N _ 11 obl:agent _ _ 10 nước nước NOUN N _ 9 compound _ _ 11 đánh đánh VERB V _ 9 root _ _ 12 dạt dạt VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 ra ra ADV Adv _ 12 compound:dir _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 lộn lộn VERB V _ 11 conj _ _ 16 nhiều nhiều ADJ Adj _ 17 advmod:adj _ _ 17 vòng vòng NOUN N _ 15 obj _ _ 18 rồi rồi SCONJ SC _ 19 cc _ _ 19 trồi trồi VERB V _ 11 conj _ _ 20 lên lên ADV Adv _ 19 compound:prt _ _ 21 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-571 # text = Lần này anh đã bám vào được điểm bể và bắt đầu đo đạc , xác định hình dạng vết bể . 1 Lần lần NOUN N _ 5 obl _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 anh anh NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 bám bám VERB V _ 5 root _ _ 6 vào vào ADV Adv _ 5 compound:prt _ _ 7 được được ADV Adv _ 5 advmod _ _ 8 điểm điểm NOUN N _ 5 obj _ _ 9 bể bể VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 5 conj _ _ 12 đo đạc đo đạc VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 xác định xác định VERB V _ 12 conj _ _ 15 hình dạng hình dạng NOUN N _ 12 obj _ _ 16 vết vết NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 bể bể VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-572 # text = Thế là những chàng ' Yết Kiêu ' phải xoay ra làm luôn nghề ... bốc vác . 1 Thế là thế là SCONJ SC _ 8 mark _ _ 2 những những DET Det _ 5 det _ _ 3 chàng chàng NOUN Nc _ 2 clf _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 5 Yết Kiêu Yết Kiêu PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 7 phải phải AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 xoay xoay VERB V _ 8 root _ _ 9 ra ra ADV Adv _ 8 compound:dir _ _ 10 làm làm VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 luôn luôn ADV Adv _ 10 advmod _ _ 12 nghề nghề NOUN N _ 10 obj _ _ 13 ... ... PUNCT ... _ 12 punct _ _ 14 bốc vác bốc vác VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-573 # text = Sau khi xác định được hướng nước , anh quyết định vòng sang phía hạ lưu để xông vào đoạn ống bể . 1 Sau sau ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 3 xác định xác định VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 được được ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 hướng hướng NOUN N _ 3 obj _ _ 6 nước nước NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 8 anh anh NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 quyết định quyết định VERB V _ 9 root _ _ 10 vòng vòng VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 sang sang ADP Pre _ 12 case _ _ 12 phía phía NOUN N _ 10 obl _ _ 13 hạ lưu hạ lưu NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 để để ADP Pre _ 15 mark:pcomp _ _ 15 xông xông VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 16 vào vào ADV Adv _ 15 compound:dir _ _ 17 đoạn đoạn NOUN Nc _ 18 clf:det _ _ 18 ống ống NOUN N _ 15 obj _ _ 19 bể bể VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-574 # text = Do đường ống bị chôn vùi dưới lớp đất bùn nên các anh lại phải ... thổi bùn . 1 Do do ADP Pre _ 4 case _ _ 2 đường ống đường ống NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 3 bị bị AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 chôn vùi chôn vùi VERB V _ 15 advcl _ _ 5 dưới dưới ADP Pre _ 6 case _ _ 6 lớp lớp NOUN N _ 4 obl _ _ 7 đất đất NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 bùn bùn NOUN N _ 6 compound _ _ 9 nên nên SCONJ SC _ 15 mark _ _ 10 các các DET Det _ 11 det _ _ 11 anh anh NOUN N _ 15 nsubj _ _ 12 lại lại ADV Adv _ 15 advmod _ _ 13 phải phải AUX AUX _ 15 aux _ _ 14 ... ... PUNCT ... _ 15 punct _ _ 15 thổi thổi VERB V _ 15 root _ _ 16 bùn bùn NOUN N _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-575 # text = Những người trên chiếc ghe đặc dụng neo gần đó với đầy đủ các loại máy móc cung cấp oxy cho người lặn bên dưới hồi hộp theo dõi . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 người người NOUN N _ 22 nsubj _ _ 3 trên trên ADP Pre _ 5 case _ _ 4 chiếc chiếc NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 ghe ghe NOUN N _ 2 nsubj _ _ 6 đặc dụng đặc dụng ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 neo neo VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 gần gần ADJ Adj _ 7 obj _ _ 9 đó đó PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 với với ADP Pre _ 11 case _ _ 11 đầy đủ đầy đủ ADJ Adj _ 14 obl _ _ 12 các các DET Det _ 14 det _ _ 13 loại loại NOUN N _ 14 compound _ _ 14 máy móc máy móc NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 cung cấp cung cấp VERB V _ 5 acl:subj _ _ 16 oxy oxy NOUN N _ 15 obj _ _ 17 cho cho ADP Pre _ 18 case _ _ 18 người người NOUN N _ 15 obl:iobj _ _ 19 lặn lặn VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 bên bên ADP Pre _ 21 case _ _ 21 dưới dưới NOUN N _ 19 obl _ _ 22 hồi hộp hồi hộp VERB V _ 19 root _ _ 23 theo dõi theo dõi VERB V _ 22 xcomp _ _ 24 . . PUNCT . _ 22 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-576 # text = Gần 2 giờ sáng 9 - 8 , kiềng ống được đưa đến . 1 Gần gần ADJ Adj _ 3 advmod _ _ 2 2 2 NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 giờ giờ NOUN Nu _ 12 obl:tmod _ _ 4 sáng sáng NOUN N _ 3 acl:tmod _ _ 5 9 9 NUM Num _ 4 nummod _ _ 6 - - SYM - _ 5 flat:date _ _ 7 8 8 NUM Num _ 5 flat:date _ _ 8 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 9 kiềng kiềng NOUN N _ 12 nsubj:pass _ _ 10 ống ống NOUN N _ 9 dep _ _ 11 được được AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 đưa đưa VERB V _ 12 root _ _ 13 đến đến ADV Adv _ 12 advmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-577 # text = Gần 8 giờ tối , công việc dọn dẹp đường ống coi như đã hoàn tất . 1 Gần gần ADJ Adj _ 3 advmod _ _ 2 8 8 NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 giờ giờ NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 4 tối tối NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 công việc công việc NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 dọn dẹp dọn dẹp VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 đường ống đường ống NOUN N _ 6 compound _ _ 9 coi coi VERB V _ 6 root _ _ 10 như như SCONJ SC _ 12 case _ _ 11 đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 hoàn tất hoàn tất VERB V _ 9 obl:comp _ _ 13 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-578 # text = Những thông số này nhanh chóng được cung cấp cho phòng kỹ thuật thuộc chi nhánh Cấp nước thủ đức - Biên Hòa ( tđ - BH ) . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 thông số thông số NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 nhanh chóng nhanh chóng ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 6 cung cấp cung cấp VERB V _ 6 root _ _ 7 cho cho ADP Pre _ 8 case _ _ 8 phòng phòng NOUN N _ 6 obl _ _ 9 kỹ thuật kỹ thuật NOUN N _ 8 compound _ _ 10 thuộc thuộc VERB V _ 8 acl:subj _ _ 11 chi nhánh chi nhánh PROPN NNP _ 10 obj _ _ 12 Cấp nước cấp nước NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 thủ đức thủ đức PROPN NNP _ 11 nmod _ _ 14 - - PUNCT - _ 13 punct _ _ 15 Biên Hòa Biên Hòa PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 16 ( ( PUNCT ( _ 17 punct _ _ 17 tđ tđ NOUN Ny _ 13 appos:nmod _ _ 18 - - PUNCT - _ 19 punct _ _ 19 BH bh NOUN Ny _ 17 conj _ _ 20 ) ) PUNCT ) _ 17 punct _ _ 21 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-579 # text = Từ đây , các phương án khắc phục đã được vạch ra và phương pháp dùng kiềng ốp ' bó ' điểm bể đã được chọn . 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 đây đây PRON Pro _ 9 obl:tmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 các các DET Det _ 5 det _ _ 5 phương án phương án NOUN N _ 9 nsubj:pass _ _ 6 khắc phục khắc phục VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 vạch vạch VERB V _ 9 root _ _ 10 ra ra ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 12 phương pháp phương pháp NOUN N _ 23 csubj:pass _ _ 13 dùng dùng VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 kiềng kiềng NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ốp ốp VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 17 bó bó VERB V _ 15 xcomp _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 19 điểm điểm NOUN N _ 15 obj _ _ 20 bể bể VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 đã đã ADV Adv _ 23 advmod _ _ 22 được được AUX AUX _ 23 aux:pass _ _ 23 chọn chọn VERB V _ 9 conj _ _ 24 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-580 # text = Sau khi thổi được bùn , các anh mới phát hiện có hàng trăm bao cát chèn hai bên đường ống . 1 Sau sau ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 10 advcl _ _ 3 thổi thổi VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 được được ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 bùn bùn NOUN N _ 3 obj _ _ 6 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 7 các các DET Det _ 8 det _ _ 8 anh anh NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 mới mới ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 phát hiện phát hiện VERB V _ 10 root _ _ 11 có có VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 hàng hàng ADV Adv _ 14 advmod _ _ 13 trăm trăm NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 bao bao NOUN N _ 11 obj _ _ 15 cát cát NOUN N _ 14 compound _ _ 16 chèn chèn VERB V _ 14 acl:subj _ _ 17 hai hai NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 bên bên NOUN N _ 16 obj _ _ 19 đường ống đường ống NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-581 # text = Tối cùng ngày , các bao cát cũng đã được di chuyển khỏi đường ống . 1 Tối tối NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 2 cùng cùng ADJ Adj _ 3 amod _ _ 3 ngày ngày NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 các các DET Det _ 6 det _ _ 6 bao bao NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 7 cát cát NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 cũng cũng ADV Adv _ 11 advmod _ _ 9 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 được được AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 di chuyển di chuyển VERB V _ 11 root _ _ 12 khỏi khỏi VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 đường ống đường ống NOUN N _ 11 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-582 # text = Lúc này các anh mới nghỉ tay ăn vội miếng cơm và đợi bộ phận kỹ thuật làm đoạn kiềng ống mang đến . 1 Lúc lúc NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 các các DET Det _ 4 det _ _ 4 anh anh NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 mới mới ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 nghỉ tay nghỉ tay VERB V _ 6 root _ _ 7 ăn ăn VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 vội vội ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 9 miếng miếng NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 cơm cơm NOUN N _ 7 obj _ _ 11 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 12 đợi đợi VERB V _ 7 conj _ _ 13 bộ phận bộ phận NOUN N _ 12 obj _ _ 14 kỹ thuật kỹ thuật NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 làm làm VERB V _ 13 acl:subj _ _ 16 đoạn đoạn NOUN N _ 15 obj _ _ 17 kiềng kiềng NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 ống ống NOUN N _ 16 nmod _ _ 19 mang mang VERB V _ 15 xcomp _ _ 20 đến đến ADV Adv _ 19 compound:dir _ _ 21 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-583 # text = Ngay sau đó , chúng tôi lại tìm phương án khác . 1 Ngay ngay PART Prt _ 2 discourse _ _ 2 sau sau ADP Pre _ 7 obl _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 6 lại lại ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 tìm tìm VERB V _ 7 root _ _ 8 phương án phương án NOUN N _ 7 obj _ _ 9 khác khác ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-584 # text = Gần 10 giờ sáng cùng ngày , nước đã được mở trở lại . 1 Gần gần ADJ Adj _ 3 amod _ _ 2 10 10 NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 giờ giờ NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 4 sáng sáng NOUN N _ 3 flat:time _ _ 5 cùng cùng ADJ Adj _ 6 amod _ _ 6 ngày ngày NOUN N _ 3 nmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 8 nước nước NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 9 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 được được ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 mở mở VERB V _ 11 root _ _ 12 trở lại trở lại VERB V _ 11 compound:dir _ _ 13 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-585 # text = Nước được đóng lại . 1 Nước nước NOUN N _ 3 nsubj:pass _ _ 2 được được AUX AUX _ 3 aux:pass _ _ 3 đóng đóng VERB V _ 3 root _ _ 4 lại lại ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-586 # text = Nhóm thợ lặn phải vật lộn với nước để đưa hai mảnh ghép của đoạn kiềng ống vào vị trí . 1 Nhóm nhóm NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 thợ thợ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 lặn lặn VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 vật lộn vật lộn VERB V _ 5 root _ _ 6 với với ADP Pre _ 7 case _ _ 7 nước nước NOUN N _ 5 obl:with _ _ 8 để để ADP Pre _ 9 mark:pcomp _ _ 9 đưa đưa VERB V _ 5 advcl:objective _ _ 10 hai hai NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 mảnh mảnh NOUN Nc _ 9 obj _ _ 12 ghép ghép VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 14 đoạn đoạn NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 15 kiềng kiềng NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 ống ống NOUN N _ 14 nmod _ _ 17 vào vào ADP Pre _ 18 case _ _ 18 vị trí vị trí NOUN N _ 9 obl _ _ 19 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-587 # text = Đến 4 giờ sáng , một người nhô lên mặt nước báo tin vui : đoạn ống đã được vá xong . 1 Đến đến ADP Pre _ 3 case _ _ 2 4 4 NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 giờ giờ NOUN Nu _ 11 obl:tmod _ _ 4 sáng sáng NOUN N _ 3 flat:time _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 người người NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 nhô nhô VERB V _ 11 csubj _ _ 9 lên lên ADV Adv _ 8 compound:dir _ _ 10 mặt nước mặt nước NOUN N _ 8 obj _ _ 11 báo báo VERB V _ 19 parataxis _ _ 12 tin tin NOUN N _ 11 obj _ _ 13 vui vui VERB V _ 12 amod _ _ 14 : : PUNCT : _ 12 punct _ _ 15 đoạn đoạn NOUN N _ 16 nmod _ _ 16 ống ống NOUN N _ 19 nsubj:pass _ _ 17 đã đã ADV Adv _ 19 advmod _ _ 18 được được AUX AUX _ 19 aux:pass _ _ 19 vá vá VERB V _ 19 root _ _ 20 xong xong ADV Adv _ 19 compound:svc _ _ 21 . . PUNCT . _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-588 # text = Nhưng chưa kịp mừng thì dưới dòng nước lạnh , các anh lại phát hiện đường ống nằm trên một hệ thống móng bằng cừ tràm . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 chưa chưa ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 kịp kịp ADJ Adj _ 14 parataxis _ _ 4 mừng mừng VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 7 mark _ _ 6 dưới dưới ADP Pre _ 7 case _ _ 7 dòng dòng NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 8 nước nước NOUN N _ 7 compound _ _ 9 lạnh lạnh ADJ Adj _ 7 amod _ _ 10 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 11 các các DET Det _ 12 det _ _ 12 anh anh NOUN N _ 14 nsubj _ _ 13 lại lại ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 phát hiện phát hiện VERB V _ 14 root _ _ 15 đường ống đường ống NOUN N _ 16 nsubj _ _ 16 nằm nằm VERB V _ 14 ccomp _ _ 17 trên trên ADP Pre _ 19 case _ _ 18 một một NUM Num _ 19 nummod _ _ 19 hệ thống hệ thống NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 20 móng móng NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 bằng bằng ADP Pre _ 22 case _ _ 22 cừ cừ NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 23 tràm tràm NOUN N _ 22 nmod _ _ 24 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-589 # text = Khi ốp vào nó sẽ bó khít điểm bể từ bên ngoài , sau khi được siết chặt bằng 12 con bù loong . 1 Khi khi NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 ốp ốp VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 3 vào vào ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 nó nó PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 5 sẽ sẽ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 bó bó VERB V _ 6 root _ _ 7 khít khít ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 điểm điểm NOUN N _ 6 obj _ _ 9 bể bể VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 từ từ ADP Pre _ 11 case _ _ 11 bên bên NOUN N _ 6 obl _ _ 12 ngoài ngoài NOUN N _ 11 compound _ _ 13 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 14 sau sau ADP Pre _ 15 case _ _ 15 khi khi NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 16 được được AUX AUX _ 17 aux:pass _ _ 17 siết siết VERB V _ 15 acl:tmod _ _ 18 chặt chặt ADJ Adj _ 17 amod _ _ 19 bằng bằng ADP Pre _ 22 case _ _ 20 12 12 NUM Num _ 22 nummod _ _ 21 con con NOUN Nc _ 22 clf _ _ 22 bù loong bù loong NOUN Nb _ 17 obl _ _ 23 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-590 # text = Đến ngày 10 - 8 , đội lặn tiếp tục khảo sát và phát hiện lượng nước rò rỉ ngày nhiều hơn . 1 Đến đến ADP Pre _ 2 case _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 3 10 - 8 10 - 8 NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 đội đội NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 lặn lặn VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 5 root _ _ 8 khảo sát khảo sát VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 phát hiện phát hiện VERB V _ 7 conj _ _ 11 lượng lượng NOUN N _ 15 nsubj _ _ 12 nước nước NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 rò rỉ rò rỉ VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 14 ngày ngày ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 nhiều nhiều ADJ Adj _ 10 ccomp _ _ 16 hơn hơn ADV Adv _ 15 advmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-591 # text = ' cuộc chiến với thủy thần ' kéo dài đến 4 giờ sáng ngày 12 - 8 . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 cuộc chiến cuộc chiến NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 với với ADP Pre _ 4 case _ _ 4 thủy thần thủy thần NOUN N _ 2 obl:with _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 6 kéo dài kéo dài VERB V _ 2 root _ _ 7 đến đến ADP Pre _ 9 case _ _ 8 4 4 NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 giờ giờ NOUN Nu _ 6 obl:tmod _ _ 10 sáng sáng NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 ngày ngày NOUN N _ 9 nmod _ _ 12 12 12 NUM Num _ 11 flat:date _ _ 13 - - PUNCT - _ 14 punct _ _ 14 8 8 NUM Num _ 12 conj _ _ 15 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-592 # text = Nơi đặt máy của số điện này khá kín đáo . 1 Nơi nơi NOUN N _ 9 nsubj _ _ 2 đặt đặt VERB V _ 1 acl _ _ 3 máy máy NOUN N _ 2 obj _ _ 4 của của ADP Pre _ 5 case _ _ 5 số số NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 6 điện điện NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 này này PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 8 khá khá ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 kín đáo kín đáo ADJ Adj _ 9 root _ _ 10 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-593 # text = Nguyên nhân là do độ phá nước quá lớn khi áp lực nước chảy qua đường ống . 1 Nguyên nhân nguyên nhân NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 4 cop _ _ 3 do do ADP Pre _ 4 case _ _ 4 độ độ NOUN N _ 4 root _ _ 5 phá phá VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 nước nước NOUN N _ 5 obj _ _ 7 quá quá ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 lớn lớn ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 9 khi khi NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 10 áp lực áp lực NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 nước nước NOUN N _ 10 compound _ _ 12 chảy chảy VERB V _ 9 acl:tmod _ _ 13 qua qua ADP Pre _ 12 compound:dir _ _ 14 đường ống đường ống NOUN N _ 12 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-594 # text = 15 g 30 ngày 11 - 8 , đường nước qua tuyến ống lại được đóng . 1 15 15 NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 g g NOUN Nu _ 14 obl:tmod _ _ 3 30 30 NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 ngày ngày NOUN N _ 2 flat _ _ 5 11 - 8 11 - 8 NUM Num _ 4 nummod _ _ 6 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 7 đường đường NOUN N _ 14 nsubj:pass _ _ 8 nước nước NOUN N _ 7 compound _ _ 9 qua qua ADP Pre _ 10 case _ _ 10 tuyến tuyến NOUN N _ 7 obl _ _ 11 ống ống NOUN N _ 10 compound _ _ 12 lại lại ADV Adv _ 14 advmod _ _ 13 được được AUX AUX _ 14 aux:pass _ _ 14 đóng đóng VERB V _ 14 root _ _ 15 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-595 # text = Mười phút sau , kíp lặn đầu tiên trong ngày đã có mặt dưới lòng rạch . 1 Mười mười NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 phút phút NOUN Nu _ 11 obl:tmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 kíp kíp NOUN N _ 11 nsubj _ _ 6 lặn lặn VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 đầu tiên đầu tiên ADJ Adj _ 5 amod _ _ 8 trong trong ADP Pre _ 9 case _ _ 9 ngày ngày NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 có mặt có mặt VERB V _ 11 root _ _ 12 dưới dưới NOUN N _ 13 case _ _ 13 lòng lòng NOUN N _ 11 obl _ _ 14 rạch rạch NOUN N _ 13 compound _ _ 15 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-596 # text = Đến 17 g 20 phút cùng ngày , đoạn kiềng ống cũ đã được tháo ra và mang lên bờ . 1 Đến đến ADP Pre _ 3 case _ _ 2 17 17 NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 g g NOUN Nu _ 15 obl:tmod _ _ 4 20 20 NUM Num _ 3 nummod _ _ 5 phút phút NOUN N _ 3 flat _ _ 6 cùng cùng ADJ Adj _ 7 amod _ _ 7 ngày ngày NOUN N _ 3 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 9 đoạn đoạn NOUN N _ 11 compound _ _ 10 kiềng kiềng NOUN N _ 11 compound _ _ 11 ống ống NOUN N _ 15 nsubj:pass _ _ 12 cũ cũ ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 đã đã ADV Adv _ 15 advmod _ _ 14 được được AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 15 tháo tháo VERB V _ 15 root _ _ 16 ra ra ADV Adv _ 15 compound:prt _ _ 17 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 18 mang mang VERB V _ 15 conj _ _ 19 lên lên ADP Pre _ 20 case _ _ 20 bờ bờ NOUN N _ 18 obl _ _ 21 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-597 # text = Gần 21 giờ đêm , đoạn kiềng ống mới được đưa xuống , với trọng lượng trên 500 kg . 1 Gần gần ADJ Adj _ 3 amod _ _ 2 21 21 NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 giờ giờ NOUN Nu _ 11 obl:tmod _ _ 4 đêm đêm NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 đoạn đoạn NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 kiềng kiềng NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 8 ống ống NOUN N _ 7 compound _ _ 9 mới mới ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 được được AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 đưa đưa VERB V _ 11 root _ _ 12 xuống xuống ADV Adv _ 11 compound:prt _ _ 13 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 14 với với ADP Pre _ 15 case _ _ 15 trọng lượng trọng lượng NOUN N _ 11 obl _ _ 16 trên trên ADJ Adj _ 18 amod _ _ 17 500 500 NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 kg kg NOUN Nu _ 15 nmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-598 # text = Lúc này con nước lại lớn dần lên và chảy mạnh . 1 Lúc lúc NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 con nước con nước NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 lại lại ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 lớn lớn VERB V _ 5 root _ _ 6 dần dần ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 lên lên ADV Adv _ 6 compound _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 chảy chảy VERB V _ 5 conj _ _ 10 mạnh mạnh ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-599 # text = Lập tức qua điện thoại , ông Nguyễn Hữu Cầu , giám đốc chi nhánh Cấp nước tđ - BH , cho mở nước chạy thử . 1 Lập tức lập tức ADV Adv _ 3 advmod _ _ 2 qua qua ADP Pre _ 3 case _ _ 3 điện thoại điện thoại NOUN N _ 15 obl _ _ 4 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 5 ông ông NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Nguyễn Hữu Cầu Nguyễn Hữu Cầu PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 giám đốc giám đốc NOUN N _ 6 appos _ _ 9 chi nhánh chi nhánh PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 10 Cấp nước cấp nước NOUN N _ 9 compound _ _ 11 tđ tđ NOUN Ny _ 9 nmod _ _ 12 - - PUNCT - _ 13 punct _ _ 13 BH bh NOUN Ny _ 11 conj _ _ 14 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 15 cho cho VERB V _ 8 root _ _ 16 mở mở VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 nước nước NOUN N _ 16 obj _ _ 18 chạy chạy VERB V _ 16 xcomp _ _ 19 thử thử VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-600 # text = Hai thợ lặn huy và Anh lại nhảy xuống nước với một túi đồ nghề gồm khóa , mỏ lết , bù loong , con tán . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 thợ thợ NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 lặn lặn VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 huy huy PROPN NNP _ 2 compound _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 Anh Anh PROPN NNP _ 4 conj _ _ 7 lại lại ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 nhảy nhảy VERB V _ 8 root _ _ 9 xuống xuống ADP Pre _ 10 case _ _ 10 nước nước NOUN N _ 8 obl _ _ 11 với với ADP Pre _ 13 case _ _ 12 một một NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 túi túi NOUN N _ 8 obl _ _ 14 đồ nghề đồ nghề NOUN N _ 13 compound _ _ 15 gồm gồm VERB V _ 13 acl:subj _ _ 16 khóa khóa NOUN N _ 15 obj _ _ 17 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 18 mỏ lết mỏ lết NOUN Nb _ 16 conj _ _ 19 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 20 bù loong bù loong NOUN Nb _ 16 conj _ _ 21 , , PUNCT , _ 23 punct _ _ 22 con con NOUN Nc _ 23 clf:det _ _ 23 tán tán NOUN N _ 16 conj _ _ 24 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-601 # text = Lúc này mọi người mới thở phào nhẹ nhõm khi Anh là người sau cùng trồi lên khỏi mặt nước thông báo chiếc bù loong cuối cùng đã được siết chặt . 1 Lúc lúc NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 mọi mọi NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 người người NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 mới mới ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 thở phào thở phào VERB V _ 6 root _ _ 7 nhẹ nhõm nhẹ nhõm ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 khi khi NOUN N _ 6 obj _ _ 9 Anh Anh PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 10 là là AUX V _ 11 cop _ _ 11 người người NOUN N _ 8 acl:tmod _ _ 12 sau cùng sau cùng NOUN N _ 11 compound _ _ 13 trồi trồi VERB V _ 11 acl:subj _ _ 14 lên lên ADV Adv _ 13 compound:dir _ _ 15 khỏi khỏi ADV Adv _ 13 advmod _ _ 16 mặt nước mặt nước NOUN N _ 13 obj _ _ 17 thông báo thông báo VERB V _ 13 xcomp _ _ 18 chiếc chiếc NOUN Nc _ 19 clf:det _ _ 19 bù loong bù loong NOUN Nb _ 23 nsubj:pass _ _ 20 cuối cùng cuối cùng ADJ Adj _ 19 amod _ _ 21 đã đã ADV Adv _ 23 advmod _ _ 22 được được AUX AUX _ 23 aux:pass _ _ 23 siết siết VERB V _ 17 ccomp _ _ 24 chặt chặt ADJ Adj _ 23 amod _ _ 25 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-602 # text = Đó là xóm xuống đá , Nhà Đèn , Tân Phước , Tân An , Sân Bay , Tà Hín và Bản T hung . 1 Đó đó PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 xóm xóm NOUN N _ 3 root _ _ 4 xuống đá xuống đá PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 6 Nhà Đèn Nhà Đèn PROPN NNP _ 3 list _ _ 7 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 8 Tân Phước Tân Phước PROPN NNP _ 3 list _ _ 9 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 10 Tân An Tân An PROPN NNP _ 3 list _ _ 11 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 12 Sân Bay Sân Bay PROPN NNP _ 3 list _ _ 13 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 14 Tà Hín Tà Hín PROPN NNP _ 3 list _ _ 15 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 16 Bản T hung Bản T hung PROPN NNP _ 3 list _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-603 # text = Sau hai lần vá , ' vòi rồng ' đã lành lặn trở lại . 1 Sau sau ADP Pre _ 3 case _ _ 2 hai hai NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 lần lần NOUN N _ 10 obl _ _ 4 vá vá VERB V _ 3 acl _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 7 vòi rồng vòi rồng NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 9 đã đã ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 lành lặn lành lặn ADJ Adj _ 10 root _ _ 11 trở lại trở lại VERB V _ 10 xcomp:adj _ _ 12 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-604 # text = Vẻ hân hoan trên khuôn mặt của những người thợ lặn chợt tan biến . 1 Vẻ vẻ NOUN N _ 11 nsubj _ _ 2 hân hoan hân hoan ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 trên trên NOUN N _ 4 case _ _ 4 khuôn mặt khuôn mặt NOUN N _ 1 obl _ _ 5 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 6 những những DET Det _ 7 det _ _ 7 người người NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 8 thợ thợ NOUN N _ 7 compound _ _ 9 lặn lặn VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 chợt chợt ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 tan tan VERB V _ 11 root _ _ 12 biến biến VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-605 # text = Một lần nữa các ' yết kiêu ' lại thay nhau lặn ngụp dưới dòng nước để kiểm tra từng cái ron , từng con bù loong . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 lần lần NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 3 nữa nữa ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 các các DET Det _ 6 det _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 6 yết kiêu yết kiêu PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 8 lại lại ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 thay thay VERB V _ 9 root _ _ 10 nhau nhau NOUN N _ 9 obj _ _ 11 lặn ngụp lặn ngụp VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 dưới dưới ADP Pre _ 13 case _ _ 13 dòng dòng NOUN N _ 14 obl _ _ 14 nước nước NOUN N _ 11 obj _ _ 15 để để ADP Pre _ 16 mark:pcomp _ _ 16 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 17 từng từng PRON Pro _ 19 det:pmod _ _ 18 cái cái NOUN Nc _ 19 clf:det _ _ 19 ron ron NOUN N _ 16 obj _ _ 20 , , PUNCT , _ 23 punct _ _ 21 từng từng PRON Pro _ 23 det:pmod _ _ 22 con con NOUN Nc _ 23 clf:det _ _ 23 bù loong bù loong NOUN Nb _ 19 conj _ _ 24 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-606 # text = Đa số việt kiều định cư tại Pakse từ khoảng 70 năm trước . 1 Đa số đa số DET Det _ 2 det _ _ 2 việt kiều việt kiều PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 định cư định cư VERB V _ 3 root _ _ 4 tại tại ADP Pre _ 5 case _ _ 5 Pakse Pakse PROPN NNP _ 3 obl _ _ 6 từ từ ADP Pre _ 9 case _ _ 7 khoảng khoảng ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 8 70 70 NUM Num _ 9 nmod _ _ 9 năm năm NUM Num _ 3 obl:tmod _ _ 10 trước trước NOUN N _ 9 amod _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-607 # text = Đến 6 giờ sáng cùng ngày mọi việc mới hoàn tất và nước đã được mở . 1 Đến đến ADP Pre _ 3 case _ _ 2 6 6 NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 giờ giờ NOUN Nu _ 10 obl:tmod _ _ 4 sáng sáng NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 cùng cùng ADJ Adj _ 6 amod _ _ 6 ngày ngày NOUN N _ 3 nmod _ _ 7 mọi mọi DET Det _ 8 det _ _ 8 việc việc NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 mới mới ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 hoàn tất hoàn tất VERB V _ 10 root _ _ 11 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 12 nước nước NOUN N _ 15 nsubj:pass _ _ 13 đã đã ADV Adv _ 15 advmod _ _ 14 được được AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 15 mở mở VERB V _ 10 conj _ _ 16 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-608 # text = Họ phải làm lại từ đầu : tháo từng con bù loong ra , lắp ron và siết chặt lại với độ chuẩn xác cao . 1 Họ họ PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 phải phải AUX AUX _ 3 aux _ _ 3 làm làm VERB V _ 3 root _ _ 4 lại lại ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 từ từ ADP Pre _ 6 case _ _ 6 đầu đầu NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 7 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 8 tháo tháo VERB V _ 3 parataxis _ _ 9 từng từng PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 10 con con NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 bù loong bù loong NOUN Nb _ 8 obj _ _ 12 ra ra ADV Adv _ 8 advmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 lắp lắp VERB V _ 8 conj _ _ 15 ron ron NOUN Nb _ 14 obj _ _ 16 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 17 siết siết VERB V _ 8 conj _ _ 18 chặt chặt ADJ Adj _ 17 amod _ _ 19 lại lại ADV Adv _ 17 advmod _ _ 20 với với ADP Pre _ 21 case _ _ 21 độ độ NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 22 chuẩn xác chuẩn xác ADJ Adj _ 21 amod _ _ 23 cao cao ADJ Adj _ 21 amod _ _ 24 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-609 # text = 25 . 000 hộ dân , nhiều cơ sở sản xuất vui mừng đón dòng nước máy lại đến . 1 25 . 000 25 . 000 NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 hộ hộ NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 dân dân NOUN N _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 5 nhiều nhiều ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 6 cơ sở cơ sở NOUN N _ 2 conj _ _ 7 sản xuất sản xuất NOUN N _ 6 compound:vmod _ _ 8 vui mừng vui mừng VERB V _ 6 root _ _ 9 đón đón VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 dòng dòng NOUN N _ 9 obj _ _ 11 nước máy nước máy NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 lại lại ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 đến đến VERB V _ 9 xcomp _ _ 14 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-610 # text = Thì ra tiếng của anh chạy xe tên Thành , người gốc Việt , được sinh ra trên đất bạn . 1 Thì ra thì ra X X _ 2 mark _ _ 2 tiếng tiếng NOUN N _ 2 root _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 anh anh NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 5 chạy chạy VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 xe xe NOUN N _ 5 obj _ _ 7 tên tên NOUN N _ 4 nmod _ _ 8 Thành Thành PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 người người NOUN N _ 4 appos:nmod _ _ 11 gốc gốc NOUN N _ 10 amod _ _ 12 Việt Việt PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 14 được được AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 15 sinh sinh VERB V _ 4 acl:subj _ _ 16 ra ra ADV Adv _ 15 advmod _ _ 17 trên trên ADP Pre _ 18 case _ _ 18 đất đất NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 19 bạn bạn NOUN N _ 18 compound _ _ 20 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-611 # text = ' tại PakSe có bảy xóm người Việt . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 tại tại ADP Pre _ 3 case _ _ 3 PakSe PakSe PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 có có VERB V _ 4 root _ _ 5 bảy bảy NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 xóm xóm NOUN N _ 4 obj _ _ 7 người người NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 Việt Việt PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-612 # text = Phần lớn gia đình Việt kiều đều lo cho việc học của con cái . 1 Phần lớn phần lớn DET Det _ 2 det _ _ 2 gia đình gia đình NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 Việt kiều Việt kiều PROPN NNP _ 2 compound _ _ 4 đều đều ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 lo lo VERB V _ 5 root _ _ 6 cho cho ADP Pre _ 7 case _ _ 7 việc việc NOUN N _ 5 obl _ _ 8 học học NOUN N _ 7 compound:vmod _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 con cái con cái NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 11 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-613 # text = Như gia đình ông Nguyễn Văn Thuật ở xóm Tân Phước có sáu người con đều vào đại học . 1 Như như SCONJ SC _ 8 cc _ _ 2 gia đình gia đình NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 ông ông NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 Nguyễn Văn Thuật Nguyễn Văn Thuật PROPN NNP _ 2 compound _ _ 5 ở ở ADP Pre _ 6 case _ _ 6 xóm xóm NOUN N _ 2 obl _ _ 7 Tân Phước Tân Phước PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 có có VERB V _ 6 root _ _ 9 sáu sáu NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 người người NOUN N _ 8 obj _ _ 11 con con NOUN N _ 10 compound _ _ 12 đều đều ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 vào vào VERB V _ 10 acl:subj _ _ 14 đại học đại học NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-614 # text = Đơn gửi bằng fax , viết tiếng Anh . 1 Đơn đơn NOUN N _ 2 nsubj:pass _ _ 2 gửi gửi VERB V _ 2 root _ _ 3 bằng bằng ADP Pre _ 4 case _ _ 4 fax fax NOUN Nb _ 2 obl _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 viết viết VERB V _ 2 conj _ _ 7 tiếng tiếng NOUN N _ 6 obj _ _ 8 Anh Anh PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-615 # text = Truyền thống gia đình bên nội rất hiếu học nên chị em nó cũng noi theo . 1 Truyền thống truyền thống NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 gia đình gia đình NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 bên bên NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 nội nội ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 rất rất ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 hiếu hiếu SYM Z _ 12 advcl _ _ 7 học học VERB V _ 6 compound:atov _ _ 8 nên nên SCONJ SC _ 12 mark _ _ 9 chị em chị em NOUN N _ 12 nsubj _ _ 10 nó nó PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 noi noi VERB V _ 12 root _ _ 13 theo theo VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-616 # text = Luật không cho phép ' ông bố ' làm thay ' ông con ' . 1 Luật luật NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 cho phép cho phép VERB V _ 3 root _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 5 ông ông NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 bố bố NOUN N _ 3 obj _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 8 làm làm VERB V _ 6 acl:subj _ _ 9 thay thay VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 11 ông ông NOUN N _ 12 clf:det _ _ 12 con con NOUN N _ 9 obj _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-617 # text = Chúng tôi là Việt kiều nhưng sử dụng tiếng Việt chừng mực nào đó thôi . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 Việt kiều Việt kiều PROPN NNP _ 3 root _ _ 4 nhưng nhưng SCONJ SC _ 5 mark _ _ 5 sử dụng sử dụng VERB V _ 3 conj _ _ 6 tiếng tiếng NOUN N _ 5 obj _ _ 7 Việt Việt PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 chừng mực chừng mực NOUN N _ 5 obj _ _ 9 nào nào PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 đó đó PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 thôi thôi PART Prt _ 5 discourse _ _ 12 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-618 # text = Gia đình đưa bà vào bệnh viện Ung bướu . 1 Gia đình gia đình NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đưa đưa VERB V _ 2 root _ _ 3 bà bà NOUN N _ 2 obj _ _ 4 vào vào ADP Pre _ 5 case _ _ 5 bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 2 obl _ _ 6 Ung bướu Ung bướu PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-619 # text = Các em chỉ học tiếng Việt đến lớp 5 . 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 em em NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 chỉ chỉ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 học học VERB V _ 4 root _ _ 5 tiếng tiếng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 Việt Việt PROPN NNP _ 5 compound _ _ 7 đến đến ADP Pre _ 8 case _ _ 8 lớp lớp NOUN N _ 4 obl _ _ 9 5 5 NUM Num _ 8 nummod _ _ 10 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-620 # text = ' bộ GD - ĐT VN đã tăng cường hai giáo viên sang đây dạy tiếng Việt . 1 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 2 bộ bộ PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 3 GD gd NOUN Ny _ 2 flat:name _ _ 4 - - PUNCT - _ 5 punct _ _ 5 ĐT đt NOUN Ny _ 2 flat:name _ _ 6 VN vn NOUN Ny _ 2 flat:name _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 tăng cường tăng cường VERB V _ 8 root _ _ 9 hai hai NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 giáo viên giáo viên NOUN N _ 8 obj _ _ 11 sang sang VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 đây đây PRON Pro _ 11 obj _ _ 13 dạy dạy VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 tiếng tiếng NOUN N _ 13 obj _ _ 15 Việt Việt PROPN NNP _ 14 nmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-621 # text = Trường tiểu học Hữu Nghị nằm trên con đường 13 B tp Pakse là ngôi trường do hội Việt Kiều xây dựng . 1 Trường trường NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 tiểu học tiểu học NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 Hữu Nghị Hữu Nghị PROPN NNP _ 1 compound _ _ 4 nằm nằm VERB V _ 14 csubj _ _ 5 trên trên ADP Pre _ 7 case _ _ 6 con con NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 đường đường NOUN N _ 4 obl _ _ 8 13 13 NUM Num _ 7 nummod _ _ 9 B b NOUN Ny _ 8 flat:number _ _ 10 tp tp NOUN Ny _ 7 nmod _ _ 11 Pakse Pakse PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 là là AUX V _ 14 cop _ _ 13 ngôi ngôi NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 trường trường NOUN N _ 14 root _ _ 15 do do ADP Pre _ 18 case _ _ 16 hội hội NOUN N _ 18 nsubj _ _ 17 Việt Kiều Việt Kiều PROPN NNP _ 16 nmod _ _ 18 xây dựng xây dựng VERB V _ 14 advcl _ _ 19 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-622 # text = Trong chương trình dạy tại đây , mỗi ngày các em còn được học một tiết tiếng Việt . 1 Trong trong ADP Pre _ 3 case _ _ 2 chương trình chương trình NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 dạy dạy VERB V _ 13 advcl _ _ 4 tại tại ADP Pre _ 5 case _ _ 5 đây đây PRON Pro _ 3 obl _ _ 6 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 7 mỗi mỗi NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 ngày ngày NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 9 các các DET Det _ 10 det _ _ 10 em em NOUN N _ 13 nsubj:pass _ _ 11 còn còn ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 được được ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 học học VERB V _ 13 root _ _ 14 một một NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 tiết tiết NOUN N _ 13 obj _ _ 16 tiếng tiếng NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 Việt Việt PROPN NNP _ 16 nmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-623 # text = Chúng tôi cứ ngỡ không phải đang đi trên đất bạn . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 cứ cứ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 ngỡ ngỡ VERB V _ 3 root _ _ 4 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 3 aux _ _ 6 đang đang ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 đi đi VERB V _ 3 xcomp _ _ 8 trên trên ADP Pre _ 9 case _ _ 9 đất đất NOUN N _ 7 obl _ _ 10 bạn bạn NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-624 # text = Phía bên đường là tiệm cơm mang biển quảng cáo song ngữ Lào - Việt ' cơm bình dân ' . 1 Phía phía NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 bên bên NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 đường đường NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 tiệm tiệm NOUN N _ 5 root _ _ 6 cơm cơm NOUN N _ 5 compound _ _ 7 mang mang VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 biển biển NOUN N _ 7 obj _ _ 9 quảng cáo quảng cáo NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 song ngữ song ngữ ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 Lào Lào PROPN NNP _ 10 nmod _ _ 12 - - PUNCT - _ 13 punct _ _ 13 Việt Việt PROPN NNP _ 10 nmod _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 15 cơm cơm NOUN N _ 9 nmod _ _ 16 bình dân bình dân ADJ Adj _ 15 amod _ _ 17 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 18 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-625 # text = Cuộc gọi này đáng nghi . 1 Cuộc cuộc NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 gọi gọi VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 4 đáng đáng VERB V _ 1 root _ _ 5 nghi nghi VERB V _ 4 xcomp:adj _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-626 # text = Thời điểm gọi nằm ngoài giờ hành chính . 1 Thời điểm thời điểm NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 gọi gọi VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 nằm nằm VERB V _ 1 root _ _ 4 ngoài ngoài ADP Pre _ 5 case _ _ 5 giờ hành chính giờ hành chính NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-627 # text = Giả thiết một được tiến hành trước . 1 Giả thiết giả thiết NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 2 một một NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 tiến hành tiến hành VERB V _ 4 root _ _ 5 trước trước NOUN N _ 4 xcomp _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-628 # text = Công ty có bốn phòng , 18 nhân viên . 1 Công ty công ty NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 có có VERB V _ 2 root _ _ 3 bốn bốn NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 phòng phòng NOUN N _ 2 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 6 18 18 NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 nhân viên nhân viên NOUN N _ 4 conj _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-629 # text = Kế hoạch ' rung chà cá nhảy ' . 1 Kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 2 root _ _ 2 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 3 rung rung VERB V _ 1 acl _ _ 4 chà chà NOUN N _ 3 obj _ _ 5 cá cá NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 nhảy nhảy VERB V _ 3 conj _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-630 # text = Họ yêu cầu không ai được động đến những máy móc , đồ vật trên nóc tủ kia ' . 1 Họ họ PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 yêu cầu yêu cầu VERB V _ 2 root _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 ai ai PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 6 động động VERB V _ 2 ccomp _ _ 7 đến đến ADP Pre _ 9 case _ _ 8 những những DET Det _ 9 det _ _ 9 máy móc máy móc NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 đồ vật đồ vật NOUN N _ 9 conj _ _ 12 trên trên ADP Pre _ 13 case _ _ 13 nóc nóc NOUN N _ 9 obl _ _ 14 tủ tủ NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 kia kia PRON Pro _ 13 det:pmod _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-631 # text = Anh ta cẩn thận ghi chép , soi kính lúp , dùng khăn mềm lau rất kỹ các đồ vật đó rồi đặt lên như cũ . 1 Anh anh NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 ta ta PRON Pro _ 1 compound:pron _ _ 3 cẩn thận cẩn thận ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 4 ghi chép ghi chép VERB V _ 4 root _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 soi soi VERB V _ 4 conj _ _ 7 kính lúp kính lúp NOUN N _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 dùng dùng VERB V _ 4 conj _ _ 10 khăn khăn NOUN N _ 9 obj _ _ 11 mềm mềm ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 lau lau VERB V _ 10 xcomp _ _ 13 rất rất ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 kỹ kỹ ADJ Adj _ 12 advmod:adj _ _ 15 các các DET Det _ 16 det _ _ 16 đồ vật đồ vật NOUN N _ 12 obj _ _ 17 đó đó PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 18 rồi rồi SCONJ SC _ 19 cc _ _ 19 đặt đặt VERB V _ 9 conj _ _ 20 lên lên ADV Adv _ 19 compound:svc _ _ 21 như như SCONJ SC _ 22 case _ _ 22 cũ cũ ADJ Adj _ 19 obl _ _ 23 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-632 # text = Hôm sau là sinh nhật một cán bộ phòng kế hoạch . 1 Hôm hôm NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 sau sau NOUN N _ 1 compound _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 sinh nhật sinh nhật NOUN N _ 4 root _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 cán bộ cán bộ NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 7 phòng phòng NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 7 compound _ _ 9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-633 # text = Long đã thừa nhận với lãnh đạo hãng những điều đơm đặt của mình . 1 Long long PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 thừa nhận thừa nhận VERB V _ 3 root _ _ 4 với với ADP Pre _ 5 case _ _ 5 lãnh đạo lãnh đạo NOUN N _ 3 obl:with _ _ 6 hãng hãng NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 những những DET Det _ 8 det _ _ 8 điều điều NOUN N _ 3 obj _ _ 9 đơm đặt đơm đặt VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 11 mình mình PRON Pro _ 9 nmod:poss _ _ 12 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-634 # text = Mọi phương án kinh doanh , tổ chức của công ty vẫn diễn ra bình thường . 1 Mọi mọi DET Det _ 2 det _ _ 2 phương án phương án NOUN N _ 9 nsubj _ _ 3 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 tổ chức tổ chức VERB V _ 2 conj _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 công ty công ty NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 8 vẫn vẫn ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 diễn diễn VERB V _ 9 root _ _ 10 ra ra ADV Adv _ 9 compound:prt _ _ 11 bình thường bình thường ADJ Adj _ 9 xcomp _ _ 12 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-635 # text = Bác sĩ mổ và phát hiện bà bị ung thư nên không phẫu thuật mà trả về . 1 Bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 mổ mổ VERB V _ 10 advcl _ _ 3 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 4 phát hiện phát hiện VERB V _ 2 conj _ _ 5 bà bà NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 bị bị AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 ung thư ung thư NOUN N _ 4 ccomp _ _ 8 nên nên SCONJ SC _ 10 mark _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 phẫu thuật phẫu thuật VERB V _ 10 root _ _ 11 mà mà SCONJ SC _ 12 mark _ _ 12 trả trả VERB V _ 10 conj _ _ 13 về về VERB V _ 12 compound:dir _ _ 14 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-636 # text = 30 phút sau Long trở ra và viết đơn xin nghỉ việc . 1 30 30 NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 phút phút NOUN Nu _ 5 obl:tmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 amod _ _ 4 Long Long PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 trở trở VERB V _ 5 root _ _ 6 ra ra VERB V _ 5 compound:dir _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 viết viết VERB V _ 5 conj _ _ 9 đơn đơn NOUN N _ 8 obj _ _ 10 xin xin VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 nghỉ việc nghỉ việc VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-637 # text = Mẹ già ngồi chờ con . 1 Mẹ mẹ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 già già ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 ngồi ngồi VERB V _ 1 root _ _ 4 chờ chờ VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 con con NOUN N _ 4 obj _ _ 6 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-638 # text = Nguyễn văn nhã , anh con trai lớn của bà , đi thanh niên xung phong vài tháng thì bị trả về vì có biểu hiện bất bình thường . 1 Nguyễn văn nhã nguyễn văn nhã PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 2 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 3 anh anh NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 con trai con trai NOUN N _ 1 appos _ _ 5 lớn lớn ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 bà bà PRON Pro _ 4 nmod:poss _ _ 8 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 9 đi đi VERB V _ 4 root _ _ 10 thanh niên thanh niên NOUN N _ 9 obj _ _ 11 xung phong xung phong VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 vài vài DET Det _ 13 det _ _ 13 tháng tháng NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 14 thì thì SCONJ SC _ 16 cc _ _ 15 bị bị AUX AUX _ 16 aux:pass _ _ 16 trả trả VERB V _ 9 conj _ _ 17 về về ADV Adv _ 16 compound:dir _ _ 18 vì vì ADP Pre _ 19 case _ _ 19 có có VERB V _ 16 obl _ _ 20 biểu hiện biểu hiện NOUN N _ 19 obj _ _ 21 bất bất SYM Z _ 22 compound:z _ _ 22 bình thường bình thường ADJ Adj _ 20 amod _ _ 23 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-639 # text = Nguyễn cao toản là con trai thứ hai của bà , vừa lớn lên đã xung phong đi bộ đội . 1 Nguyễn cao toản nguyễn cao toản PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 con trai con trai NOUN N _ 3 root _ _ 4 thứ thứ NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 hai hai NUM Num _ 4 nummod _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 bà bà NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 8 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 9 vừa vừa ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 lớn lớn VERB V _ 3 conj _ _ 11 lên lên VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 đã đã ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 xung phong xung phong VERB V _ 10 xcomp _ _ 14 đi đi VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 bộ đội bộ đội NOUN N _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-640 # text = Bà bán lại sạp hàng rồi nghỉ ở nhà đến khi qua đời . 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 bán bán VERB V _ 2 root _ _ 3 lại lại ADV Adv _ 2 compound:prt _ _ 4 sạp sạp NOUN N _ 2 obj _ _ 5 hàng hàng NOUN N _ 4 compound _ _ 6 rồi rồi SCONJ SC _ 7 mark _ _ 7 nghỉ nghỉ VERB V _ 2 conj _ _ 8 ở ở ADP Pre _ 9 case _ _ 9 nhà nhà NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 10 đến đến ADP Pre _ 11 case _ _ 11 khi khi NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 12 qua đời qua đời VERB V _ 11 acl:tmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-641 # text = Ông chồng vì quá thất vọng với những núm ruột của mình đã bỏ vợ , bỏ con . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 chồng chồng NOUN N _ 13 nsubj _ _ 3 vì vì ADP Pre _ 5 mark _ _ 4 quá quá ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 thất vọng thất vọng VERB V _ 13 advcl _ _ 6 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 7 những những DET Det _ 9 det _ _ 8 núm núm NOUN Nc _ 9 clf _ _ 9 ruột ruột NOUN N _ 5 obl _ _ 10 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 11 mình mình PRON Pro _ 9 nmod:poss _ _ 12 đã đã ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 bỏ bỏ VERB V _ 13 root _ _ 14 vợ vợ NOUN N _ 13 obj _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 bỏ bỏ VERB V _ 13 conj _ _ 17 con con NOUN N _ 16 obj _ _ 18 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-642 # text = Đấy là con của chị đang đợi mẹ về cho ăn , chờ mẹ về cho tắm . 1 Đấy đấy PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 con con NOUN N _ 3 root _ _ 4 của của ADP Pre _ 5 case _ _ 5 chị chị NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 6 đang đang ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 đợi đợi VERB V _ 3 acl:subj _ _ 8 mẹ mẹ NOUN N _ 7 obj _ _ 9 về về VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 cho cho VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 ăn ăn VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 chờ chờ VERB V _ 7 conj _ _ 14 mẹ mẹ NOUN N _ 13 obj _ _ 15 về về VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 cho cho VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 tắm tắm VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-643 # text = Thư muốn các thám tử theo dõi xem anh Nhu , chồng chị , có bồ bịch hay quan hệ bí ẩn nào không . 1 Thư thư PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 muốn muốn VERB V _ 2 root _ _ 3 các các DET Det _ 4 det _ _ 4 thám tử thám tử NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 theo dõi theo dõi VERB V _ 2 ccomp _ _ 6 xem xem VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 anh anh NOUN N _ 13 nsubj _ _ 8 Nhu nhu NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 chồng chồng NOUN N _ 7 appos _ _ 11 chị chị NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 13 có có VERB V _ 6 ccomp _ _ 14 bồ bịch bồ bịch NOUN N _ 13 obj _ _ 15 hay hay CCONJ CC _ 16 cc _ _ 16 quan hệ quan hệ NOUN N _ 14 conj _ _ 17 bí ẩn bí ẩn ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 nào nào PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 19 không không ADV Adv _ 18 advmod:neg _ _ 20 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-644 # text = Những bà mẹ luôn tha thứ những trò nghịch phá , đợi ngày con mình lớn khôn , còn bà ? 1 Những những DET Det _ 3 det _ _ 2 bà bà NOUN Nc _ 3 clf _ _ 3 mẹ mẹ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 luôn luôn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 tha thứ tha thứ VERB V _ 5 root _ _ 6 những những DET Det _ 7 det _ _ 7 trò trò NOUN N _ 5 obj _ _ 8 nghịch nghịch VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 phá phá VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 đợi đợi VERB V _ 5 conj _ _ 12 ngày ngày NOUN N _ 11 obj _ _ 13 con con NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 mình mình NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 lớn khôn lớn khôn VERB V _ 12 acl _ _ 16 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 17 còn còn SCONJ SC _ 18 cc _ _ 18 bà bà NOUN N _ 5 conj _ _ 19 ? ? PUNCT ? _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-645 # text = Nhu đi cùng đoàn tiếp khách . 1 Nhu nhu PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 đi đi VERB V _ 2 root _ _ 3 cùng cùng SCONJ SC _ 4 case _ _ 4 đoàn đoàn NOUN N _ 2 obj _ _ 5 tiếp tiếp VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 khách khách NOUN N _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-646 # text = Vợ chồng chị cũng chưa từng một lần mặt nặng mày nhẹ với nhau . 1 Vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 chị chị NOUN N _ 1 compound _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 4 chưa chưa ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 từng từng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 lần lần NOUN N _ 8 nmod _ _ 8 mặt nặng mày nhẹ mặt nặng mày nhẹ VERB V _ 8 root _ _ 9 với với ADP Pre _ 10 case _ _ 10 nhau nhau NOUN N _ 8 obl:with _ _ 11 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-647 # text = Hào đưa ra hai giả thiết : lá đơn được gửi từ trong công ty hoặc ngoài công ty . 1 Hào hào PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 đưa đưa VERB V _ 2 root _ _ 3 ra ra ADV Adv _ 2 compound:dir _ _ 4 hai hai NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 giả thiết giả thiết NOUN N _ 2 obj _ _ 6 : : PUNCT : _ 10 punct _ _ 7 lá lá NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 đơn đơn NOUN N _ 10 nsubj:pass _ _ 9 được được AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 10 gửi gửi VERB V _ 2 parataxis _ _ 11 từ từ ADP Pre _ 13 case _ _ 12 trong trong ADP Pre _ 13 case _ _ 13 công ty công ty NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 14 hoặc hoặc CCONJ CC _ 16 cc _ _ 15 ngoài ngoài ADP Pre _ 16 case _ _ 16 công ty công ty NOUN N _ 10 conj _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-648 # text = ' Hằng ngày tôi vẫn vào thắp hương , dọn dẹp . 1 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 2 Hằng hằng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 ngày ngày NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 4 tôi tôi PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 5 vẫn vẫn ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 vào vào VERB V _ 6 root _ _ 7 thắp thắp VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 hương hương NOUN N _ 7 obj _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 dọn dẹp dọn dẹp VERB V _ 7 conj _ _ 11 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-649 # text = Thám tử Khoa hỏi : ' làm cách nào để tìm được nhà bà Sinh ? ' . 1 Thám tử thám tử NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Khoa Khoa PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 hỏi hỏi VERB V _ 1 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 3 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 6 làm làm VERB V _ 3 ccomp _ _ 7 cách cách NOUN N _ 6 obj _ _ 8 nào nào PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 để để ADP Pre _ 10 mark:pcomp _ _ 10 tìm tìm VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 11 được được ADV Adv _ 10 advmod _ _ 12 nhà nhà NOUN N _ 10 obj _ _ 13 bà bà NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 Sinh Sinh PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 15 ? ? PUNCT ? _ 6 punct _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-650 # text = Gia đình ông Nguyễn Văn Minh ở xóm Nhà Đèn cũng vậy , có năm người con thì ba người đã vào đại học . 1 Gia đình gia đình NOUN N _ 10 nsubj _ _ 2 ông ông NOUN Nc _ 1 nmod _ _ 3 Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh PROPN NNP _ 1 compound _ _ 4 ở ở ADP Pre _ 5 case _ _ 5 xóm xóm NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 6 Nhà Đèn Nhà Đèn PROPN NNP _ 5 compound _ _ 7 cũng cũng ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 vậy vậy PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 9 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 10 có có VERB V _ 1 root _ _ 11 năm năm NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 người người NOUN N _ 10 obj _ _ 13 con con NOUN N _ 12 compound _ _ 14 thì thì SCONJ SC _ 18 mark _ _ 15 ba ba NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 người người NOUN N _ 18 nsubj _ _ 17 đã đã ADV Adv _ 18 advmod _ _ 18 vào vào VERB V _ 12 acl _ _ 19 đại học đại học NOUN N _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-651 # text = Sáng hôm sau mọi người đi làm bình thường . 1 Sáng sáng NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 hôm hôm NOUN N _ 1 acl:tmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 mọi mọi DET Det _ 5 det _ _ 5 người người NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 đi đi VERB V _ 6 root _ _ 7 làm làm VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 bình thường bình thường ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-652 # text = Phòng trong lại vọng ra tiếng ú ớ . 1 Phòng phòng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 trong trong NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 lại lại ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 vọng vọng VERB V _ 4 root _ _ 5 ra ra ADV Adv _ 4 compound:dir _ _ 6 tiếng tiếng NOUN N _ 4 obj _ _ 7 ú ớ ú ớ ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-653 # text = Góc tối giữa phố . 1 Góc góc NOUN N _ 4 root _ _ 2 tối tối ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 giữa giữa ADP Pre _ 4 case _ _ 4 phố phố NOUN N _ 1 obl _ _ 5 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-654 # text = Đa số học sinh của trường hiện nay là thế hệ thứ tư , thứ năm . 1 Đa số đa số DET Det _ 2 det _ _ 2 học sinh học sinh NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 trường trường NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 5 hiện nay hiện nay NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 6 là là AUX V _ 7 cop _ _ 7 thế hệ thế hệ NOUN N _ 7 root _ _ 8 thứ thứ NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 tư tư NUM Num _ 8 nummod _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 thứ thứ NOUN N _ 8 conj _ _ 12 năm năm NUM Num _ 11 nummod _ _ 13 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-655 # text = Cha mẹ làm ăn vất vả nhưng giá nào cũng phải cho con cái học đến nơi đến chốn ' - bà mẹ tâm sự . 1 Cha mẹ cha mẹ NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 làm ăn làm ăn VERB V _ 2 root _ _ 3 vất vả vất vả ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 4 nhưng nhưng SCONJ SC _ 9 mark _ _ 5 giá giá NOUN N _ 9 nsubj _ _ 6 nào nào PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 cũng cũng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 cho cho ADP Pre _ 2 ccomp _ _ 10 con cái con cái NOUN N _ 9 obj _ _ 11 học học VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 đến nơi đến chốn đến nơi đến chốn X X _ 10 acl:tonp _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 14 - - PUNCT - _ 2 punct _ _ 15 bà mẹ bà mẹ NOUN N _ 16 nsubj _ _ 16 tâm sự tâm sự VERB V _ 2 parataxis _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-656 # text = Có nhiều cháu còn được nhà nước Lào chọn đi du học để phục vụ đất nước nữa đấy ' . 1 Có có VERB V _ 8 nsubj:pass _ _ 2 nhiều nhiều ADJ Adj _ 3 amod _ _ 3 cháu cháu NOUN N _ 1 obj _ _ 4 còn còn ADV Adv _ 8 advmod _ _ 5 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 6 nhà nước nhà nước NOUN N _ 8 obl:agent _ _ 7 Lào Lào PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 chọn chọn VERB V _ 6 root _ _ 9 đi đi VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 du học du học VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 để để ADP Pre _ 12 mark:pcomp _ _ 12 phục vụ phục vụ VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 13 đất nước đất nước NOUN N _ 12 obj _ _ 14 nữa nữa ADV Adv _ 8 advmod _ _ 15 đấy đấy PART Prt _ 8 discourse _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-657 # text = Con đường dẫn vào xóm Tân Phước rất đỗi thân thuộc với những dãy nhà trang trí rất giống như khu xóm tại VN . 1 Con con NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 đường đường NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 dẫn dẫn VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 vào vào ADP Pre _ 3 compound:dir _ _ 5 xóm xóm NOUN N _ 3 obj _ _ 6 Tân Phước Tân Phước PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 7 rất đỗi rất đỗi ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 thân thuộc thân thuộc ADJ Adj _ 8 root _ _ 9 với với ADP Pre _ 12 case _ _ 10 những những DET Det _ 12 det _ _ 11 dãy dãy NOUN Nc _ 12 clf _ _ 12 nhà nhà NOUN N _ 8 obl _ _ 13 trang trí trang trí VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 rất rất ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 giống giống ADJ Adj _ 13 xcomp _ _ 16 như như SCONJ SC _ 17 case _ _ 17 khu khu NOUN N _ 15 obl _ _ 18 xóm xóm NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 tại tại ADP Pre _ 20 case _ _ 20 VN vn NOUN Ny _ 17 obl:comp _ _ 21 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-658 # text = Những đứa trẻ chạy tung tăng trong con xóm nhỏ gọi nhau í ới bằng tiếng Việt , đôi lúc chúng lại pha tiếng Lào . 1 Những những DET Det _ 3 det _ _ 2 đứa đứa NOUN Nc _ 3 clf _ _ 3 trẻ trẻ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 chạy chạy VERB V _ 4 root _ _ 5 tung tăng tung tăng VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 trong trong ADP Pre _ 8 case _ _ 7 con con NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 xóm xóm NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 9 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 gọi gọi VERB V _ 4 xcomp _ _ 11 nhau nhau NOUN N _ 10 obj _ _ 12 í ới í ới ADJ Adj _ 10 xcomp _ _ 13 bằng bằng ADP Pre _ 14 case _ _ 14 tiếng tiếng NOUN N _ 10 obl _ _ 15 Việt Việt PROPN NNP _ 14 nmod _ _ 16 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 17 đôi đôi DET Det _ 18 det _ _ 18 lúc lúc NOUN N _ 21 obl:tmod _ _ 19 chúng chúng PRON Pro _ 21 nsubj _ _ 20 lại lại ADV Adv _ 21 advmod _ _ 21 pha pha VERB V _ 4 parataxis _ _ 22 tiếng tiếng NOUN N _ 21 obj _ _ 23 Lào Lào PROPN NNP _ 22 nmod _ _ 24 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-659 # text = Đền được mở rộng và xây khang trang hơn vào năm 1993 , kinh phí do bà con Việt kiều đóng góp . 1 Đền đền NOUN N _ 3 nsubj:pass _ _ 2 được được AUX AUX _ 3 aux:pass _ _ 3 mở rộng mở rộng VERB V _ 3 root _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 xây xây VERB V _ 3 conj _ _ 6 khang trang khang trang ADJ Adj _ 5 xcomp _ _ 7 hơn hơn ADV Adv _ 6 advmod:adj _ _ 8 vào vào ADP Pre _ 9 case _ _ 9 năm năm NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 10 1993 1993 NUM Num _ 9 flat:date _ _ 11 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 12 kinh phí kinh phí NOUN N _ 16 dislocated _ _ 13 do do SCONJ SC _ 14 cc _ _ 14 bà con bà con NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 Việt kiều Việt kiều PROPN NNP _ 14 nmod _ _ 16 đóng góp đóng góp VERB V _ 3 parataxis _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-660 # text = Ngồi ăn trên đất Lào cứ ngỡ đang ở VN . 1 Ngồi ngồi VERB V _ 3 root _ _ 2 ăn ăn VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 trên trên ADP Pre _ 4 case _ _ 4 đất đất NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 5 Lào Lào PROPN NNP _ 4 nmod _ _ 6 cứ cứ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 ngỡ ngỡ VERB V _ 4 ccomp _ _ 8 đang đang ADV Adv _ 10 advmod _ _ 9 ở ở ADP Pre _ 10 case _ _ 10 VN vn NOUN Ny _ 7 obl:comp _ _ 11 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-661 # text = Nhà hội phân công hẳn một người phụ trách công tác thanh niên , đó là ông Mai Văn Khuê . 1 Nhà nhà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 hội hội NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 phân công phân công VERB V _ 1 root _ _ 4 hẳn hẳn ADV Adv _ 6 advmod:adj _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 người người NOUN N _ 3 obj _ _ 7 phụ trách phụ trách VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 công tác công tác NOUN N _ 7 obj _ _ 9 thanh niên thanh niên NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 11 đó đó PRON Pro _ 14 nsubj _ _ 12 là là AUX V _ 14 cop _ _ 13 ông ông NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 Mai Văn Khuê Mai Văn Khuê PROPN NNP _ 6 parataxis _ _ 15 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-662 # text = Ông cho biết : ' phong trào cũng khá sôi nổi . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 cho cho VERB V _ 9 parataxis _ _ 3 biết biết VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 6 phong trào phong trào NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 cũng cũng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 khá khá ADV Adv _ 9 advmod:adj _ _ 9 sôi nổi sôi nổi ADJ Adj _ 9 root _ _ 10 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-663 # text = Đội văn nghệ mỗi dịp giao lưu , họp mặt cũng hoạt động hết công suất ' . 1 Đội đội NOUN N _ 9 nsubj _ _ 2 văn nghệ văn nghệ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 mỗi mỗi NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 dịp dịp NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 5 giao lưu giao lưu VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 họp mặt họp mặt VERB V _ 5 conj _ _ 8 cũng cũng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 hoạt động hoạt động VERB V _ 9 root _ _ 10 hết hết ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 công suất công suất NOUN N _ 9 obj _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 13 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-664 # text = Giám đốc James thông báo : mọi chỉ tiêu đều vượt kế hoạch . 1 Giám đốc giám đốc NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 James James PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 thông báo thông báo VERB V _ 8 parataxis _ _ 4 : : PUNCT : _ 3 punct _ _ 5 mọi mọi DET Det _ 6 det _ _ 6 chỉ tiêu chỉ tiêu NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 đều đều ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 vượt vượt VERB V _ 8 root _ _ 9 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-665 # text = Hãng quyết định khen thưởng tập thể và một số cá nhân của công ty , kèm tăng lương , thăng chức . 1 Hãng hãng NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 quyết định quyết định VERB V _ 2 root _ _ 3 khen thưởng khen thưởng VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 tập thể tập thể NOUN N _ 3 obj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 6 một số một số DET Det _ 7 det _ _ 7 cá nhân cá nhân NOUN N _ 4 conj _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 công ty công ty NOUN N _ 4 obl _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 kèm kèm VERB V _ 3 conj _ _ 12 tăng tăng VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 lương lương NOUN N _ 12 obj _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 thăng thăng VERB V _ 12 conj _ _ 16 chức chức NOUN N _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-666 # text = Ông trình một kế hoạch đầy tham vọng của công ty trong tương lai gần . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 trình trình VERB V _ 2 root _ _ 3 một một NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 2 obj _ _ 5 đầy đầy ADJ Adj _ 6 amod _ _ 6 tham vọng tham vọng NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 công ty công ty NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 9 trong trong ADP Pre _ 10 case _ _ 10 tương lai tương lai NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 11 gần gần ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 12 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-667 # text = Bất ngờ , thư ký Hoa đi vào , nói nhỏ gì đó với giám đốc khiến ông chùng xuống và tuyên bố hoãn họp . 1 Bất ngờ bất ngờ ADJ Adj _ 5 advcl _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 thư ký thư ký NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 Hoa Hoa PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 5 đi đi VERB V _ 3 root _ _ 6 vào vào VERB V _ 5 compound:dir _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 nói nhỏ nói nhỏ VERB V _ 5 conj _ _ 9 gì gì PRON Pro _ 8 obj _ _ 10 đó đó PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 với với ADP Pre _ 12 case _ _ 12 giám đốc giám đốc NOUN N _ 8 obl:with _ _ 13 khiến khiến VERB V _ 8 xcomp _ _ 14 ông ông NOUN N _ 13 obj _ _ 15 chùng chùng VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 xuống xuống VERB V _ 15 compound:dir _ _ 17 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 18 tuyên bố tuyên bố VERB V _ 15 conj _ _ 19 hoãn hoãn VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 họp họp VERB V _ 19 obj _ _ 21 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-668 # text = Vì sự an toàn bảo mật và uy tín của hãng , hãng sẽ cử đoàn kiểm tra sang VN làm việc . 1 Vì vì ADP Pre _ 2 case _ _ 2 sự sự NOUN Nc _ 12 obl _ _ 3 an toàn an toàn VERB V _ 2 acl:tonp _ _ 4 bảo mật bảo mật VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 uy tín uy tín NOUN N _ 3 conj _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 hãng hãng NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 9 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 10 hãng hãng NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 sẽ sẽ ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 cử cử VERB V _ 12 root _ _ 13 đoàn đoàn NOUN Nc _ 15 nsubj:xsubj _ _ 14 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 sang sang VERB V _ 12 xcomp _ _ 16 VN vn NOUN Ny _ 15 obj _ _ 17 làm việc làm việc VERB V _ 15 xcomp _ _ 18 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-669 # text = Đây là đơn vu khống nặc danh . 1 Đây đây PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 đơn đơn NOUN N _ 3 root _ _ 4 vu khống vu khống VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 nặc danh nặc danh ADJ Adj _ 3 amod _ _ 6 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-670 # text = James quyết định tìm đến các thám tử . 1 James james PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 quyết định quyết định VERB V _ 2 root _ _ 3 tìm tìm VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 đến đến ADP Pre _ 6 case _ _ 5 các các DET Det _ 6 det _ _ 6 thám tử thám tử NOUN N _ 3 obl _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-671 # text = Thám tử Hào xem hồ sơ vụ việc và đặc biệt chú ý đến những thông tin về lá đơn mà James cho biết . 1 Thám tử thám tử NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Hào Hào PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 xem xem VERB V _ 1 root _ _ 4 hồ sơ hồ sơ NOUN N _ 3 obj _ _ 5 vụ vụ NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 việc việc NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 đặc biệt đặc biệt ADJ Adj _ 3 conj _ _ 9 chú ý chú ý VERB V _ 8 xcomp:adj _ _ 10 đến đến ADP Pre _ 12 case _ _ 11 những những DET Det _ 12 det _ _ 12 thông tin thông tin NOUN N _ 9 obl _ _ 13 về về ADP Pre _ 15 case _ _ 14 lá lá NOUN Nc _ 15 clf:det _ _ 15 đơn đơn NOUN N _ 12 obl:about _ _ 16 mà mà SCONJ SC _ 18 mark _ _ 17 James James PROPN NNP _ 18 nsubj _ _ 18 cho cho VERB V _ 12 ccomp _ _ 19 biết biết VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-672 # text = Trình độ ngoại ngữ và giao dịch thương mại khá hoàn hảo . 1 Trình độ trình độ NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 ngoại ngữ ngoại ngữ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 4 giao dịch giao dịch VERB V _ 2 conj _ _ 5 thương mại thương mại NOUN N _ 4 obj _ _ 6 khá khá ADV Adv _ 7 advmod:adj _ _ 7 hoàn hảo hoàn hảo ADJ Adj _ 7 root _ _ 8 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-673 # text = Bản fax không thể hiện ngày tháng và địa chỉ nơi gửi . 1 Bản bản NOUN Nc _ 4 nsubj _ _ 2 fax fax NOUN Nb _ 1 nmod _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 thể hiện thể hiện VERB V _ 4 root _ _ 5 ngày tháng ngày tháng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 4 conj _ _ 8 nơi nơi NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 gửi gửi VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-674 # text = Người gửi nó đã cài đặt lại phần mềm máy fax xóa những thông số trên . 1 Người người NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 gửi gửi VERB V _ 5 csubj _ _ 3 nó nó PRON Pro _ 2 obj _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 cài đặt cài đặt VERB V _ 5 root _ _ 6 lại lại ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 phần mềm phần mềm NOUN N _ 5 obj _ _ 8 máy fax máy fax NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 xóa xóa VERB V _ 5 xcomp _ _ 10 những những DET Det _ 11 det _ _ 11 thông số thông số NOUN N _ 9 obj _ _ 12 trên trên NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-675 # text = Công ty là dạng 100 % vốn nước ngoài , giám đốc là người nước ngoài duy nhất . 1 Công ty công ty NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 dạng dạng NOUN N _ 3 root _ _ 4 100 % 100 % NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 vốn vốn NOUN N _ 3 nmod _ _ 6 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 8 giám đốc giám đốc NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 là là AUX V _ 10 cop _ _ 10 người người NOUN N _ 3 parataxis _ _ 11 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 duy nhất duy nhất ADJ Adj _ 10 amod _ _ 13 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-676 # text = Như vậy chuyện đua chen về địa vị , thu nhập khó xảy ra . 1 Như vậy như vậy SCONJ SC _ 8 mark _ _ 2 chuyện chuyện NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 đua chen đua chen VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 về về ADP Pre _ 5 case _ _ 5 địa vị địa vị NOUN N _ 2 obl:about _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 thu nhập thu nhập NOUN N _ 5 conj _ _ 8 khó khó ADJ Adj _ 5 root _ _ 9 xảy xảy VERB V _ 8 xcomp:adj _ _ 10 ra ra VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-677 # text = Ngay cả cách trang trí của nhà hàng Ketmany trên con đường 13 của ông chủ Bùi Văn Huấn cũng không khác gì những nhà hàng tại VN . 1 Ngay ngay PART Prt _ 3 discourse _ _ 2 cả cả PRON Pro _ 3 det _ _ 3 cách cách NOUN N _ 18 nsubj _ _ 4 trang trí trang trí VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 của của ADP Pre _ 6 case _ _ 6 nhà hàng nhà hàng NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 7 Ketmany Ketmany PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 trên trên ADP Pre _ 10 case _ _ 9 con con NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 đường đường NOUN N _ 6 obl _ _ 11 13 13 NUM Num _ 10 nummod _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 ông ông NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 14 chủ chủ NOUN N _ 13 compound _ _ 15 Bùi Văn Huấn Bùi Văn Huấn PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 16 cũng cũng ADV Adv _ 18 advmod _ _ 17 không không ADV Adv _ 18 advmod:neg _ _ 18 khác khác ADJ Adj _ 18 root _ _ 19 gì gì ADV Adv _ 18 advmod _ _ 20 những những DET Det _ 21 det _ _ 21 nhà hàng nhà hàng NOUN N _ 18 obj _ _ 22 tại tại ADP Pre _ 23 case _ _ 23 VN vn NOUN Ny _ 21 obl _ _ 24 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-678 # text = Hiện mọi kế hoạch , phương án hoạt động mới của công ty tạm dừng triển khai cho đến khi có ý kiến của ban lãnh đạo ... 1 Hiện hiện NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 2 mọi mọi DET Det _ 3 det _ _ 3 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 10 nsubj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 phương án phương án NOUN N _ 3 conj _ _ 6 hoạt động hoạt động VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 mới mới ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 công ty công ty NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 10 tạm tạm ADJ Adj _ 3 root _ _ 11 dừng dừng VERB V _ 10 compound _ _ 12 triển khai triển khai VERB V _ 10 xcomp _ _ 13 cho cho ADP Pre _ 15 case _ _ 14 đến đến ADP Pre _ 15 case _ _ 15 khi khi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 16 có có VERB V _ 15 acl:tmod _ _ 17 ý kiến ý kiến NOUN N _ 16 obj _ _ 18 của của ADP Pre _ 19 case _ _ 19 ban ban NOUN N _ 17 nmod:poss _ _ 20 lãnh đạo lãnh đạo NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 ... ... PUNCT ... _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-679 # text = Các bạn thành lập đội bóng của từng xóm , tập luyện thường xuyên tại sân vận động của tỉnh . 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 bạn bạn NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 thành lập thành lập VERB V _ 3 root _ _ 4 đội đội NOUN N _ 3 obj _ _ 5 bóng bóng NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 7 từng từng PRON Pro _ 8 det _ _ 8 xóm xóm NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 tập luyện tập luyện VERB V _ 3 conj _ _ 11 thường xuyên thường xuyên ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 12 tại tại ADP Pre _ 13 case _ _ 13 sân sân NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 14 vận động vận động VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 của của ADP Pre _ 16 case _ _ 16 tỉnh tỉnh NOUN N _ 13 nmod:poss _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-680 # text = Buổi họp của công ty H của châu Âu đặt tại Hà Nội được tổ chức trang trọng . 1 Buổi buổi NOUN N _ 12 nsubj:pass _ _ 2 họp họp VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 công ty công ty NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 5 H h SYM SYM _ 4 nmod _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 châu Âu châu Âu PROPN NNP _ 4 nmod:poss _ _ 8 đặt đặt VERB V _ 4 acl:subj _ _ 9 tại tại ADP Pre _ 10 case _ _ 10 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 8 obl:comp _ _ 11 được được AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 tổ chức tổ chức VERB V _ 12 root _ _ 13 trang trọng trang trọng ADJ Adj _ 12 xcomp _ _ 14 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-681 # text = Hoa tranh thủ được cảm tình cùng những ưu ái của James và cô trở thành cái gai trong mắt một số nhân viên khác ... 1 Hoa hoa PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 tranh thủ tranh thủ VERB V _ 2 root _ _ 3 được được ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 cảm tình cảm tình NOUN N _ 2 obj _ _ 5 cùng cùng SCONJ SC _ 7 cc _ _ 6 những những DET Det _ 7 det _ _ 7 ưu ái ưu ái NOUN N _ 4 conj _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 James James PROPN NNP _ 4 nmod:poss _ _ 10 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 11 cô cô NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 trở thành trở thành VERB V _ 2 conj _ _ 13 cái cái NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 gai gai NOUN N _ 12 obj _ _ 15 trong trong ADP Pre _ 16 case _ _ 16 mắt mắt NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 17 một số một số DET Det _ 18 det _ _ 18 nhân viên nhân viên NOUN N _ 16 nmod _ _ 19 khác khác ADJ Adj _ 18 amod _ _ 20 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-682 # text = Hễ nghe tin quê nhà bị bão lũ , hoạn nạn là bà con tức tốc gom góp gửi về ... 1 Hễ hễ SCONJ SC _ 2 discourse _ _ 2 nghe nghe VERB V _ 12 advcl _ _ 3 tin tin NOUN N _ 2 obj _ _ 4 quê nhà quê nhà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 bị bị AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 6 bão lũ bão lũ NOUN N _ 3 acl:subj _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 hoạn nạn hoạn nạn NOUN N _ 6 conj _ _ 9 là là SCONJ SC _ 12 discourse _ _ 10 bà con bà con NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 tức tốc tức tốc ADV Adv _ 12 advmod:adj _ _ 12 gom góp gom góp VERB V _ 12 root _ _ 13 gửi gửi VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 về về VERB V _ 13 compound:dir _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-683 # text = ' Mâu thuẫn sẽ nằm trong quan hệ khác ? ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 Mâu thuẫn mâu thuẫn NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 sẽ sẽ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 nằm nằm VERB V _ 4 root _ _ 5 trong trong ADP Pre _ 6 case _ _ 6 quan hệ quan hệ NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 khác khác ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 ? ? PUNCT ? _ 4 punct _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 10 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-684 # text = Trầm ngâm một lúc , James thú thật : cách đây hơn một năm James nhận một cô gái trẻ đẹp tên Hoa làm thư ký riêng . 1 Trầm ngâm trầm ngâm ADJ Adj _ 6 advcl _ _ 2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 lúc lúc NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 James James PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 thú thật thú thật VERB V _ 14 parataxis _ _ 7 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 8 cách cách VERB V _ 14 obl:tmod _ _ 9 đây đây PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 hơn hơn ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 một một NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 năm năm NOUN N _ 8 obj _ _ 13 James James PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 14 nhận nhận VERB V _ 14 root _ _ 15 một một NUM Num _ 17 nummod _ _ 16 cô cô NOUN Nc _ 17 clf _ _ 17 gái gái NOUN N _ 14 obj _ _ 18 trẻ trẻ ADJ Adj _ 17 amod _ _ 19 đẹp đẹp ADJ Adj _ 18 compound _ _ 20 tên tên NOUN N _ 17 nmod _ _ 21 Hoa Hoa PROPN NNP _ 20 nmod _ _ 22 làm làm VERB V _ 17 acl:subj _ _ 23 thư ký riêng thư ký riêng NOUN N _ 22 obj _ _ 24 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-685 # text = Ông thấy sao ? 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 thấy thấy VERB V _ 2 root _ _ 3 sao sao PRON Pro _ 2 obj _ _ 4 ? ? PUNCT ? _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-686 # text = Phía sau chuẩn mực . 1 Phía phía NOUN N _ 2 root _ _ 2 sau sau NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 chuẩn mực chuẩn mực NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-687 # text = Thám tử Toàn được giao ảnh , địa chỉ nhà , cơ quan anh Nhu để theo dõi . 1 Thám tử thám tử NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 2 Toàn Toàn PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 giao giao VERB V _ 4 root _ _ 5 ảnh ảnh NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 5 conj _ _ 8 nhà nhà NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 cơ quan cơ quan NOUN N _ 8 conj _ _ 11 anh anh NOUN N _ 12 clf:det _ _ 12 Nhu Nhu PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 13 để để ADP Pre _ 14 mark:pcomp _ _ 14 theo dõi theo dõi VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 15 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-688 # text = Nửa bữa , Nhu xin phép về trước . 1 Nửa nửa DET Det _ 2 det _ _ 2 bữa bữa NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 4 Nhu Nhu PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 xin phép xin phép VERB V _ 5 root _ _ 6 về về VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 trước trước NOUN N _ 6 obj _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-689 # text = Ban đầu là một đoàn khách của cơ quan Nhu đến . 1 Ban đầu ban đầu NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 5 cop _ _ 3 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 4 đoàn đoàn NOUN Nc _ 3 clf _ _ 5 khách khách NOUN N _ 3 root _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 cơ quan cơ quan NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 8 Nhu Nhu PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 9 đến đến VERB V _ 5 acl:subj _ _ 10 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-690 # text = Nơi Nhu dừng xe là một quán nước gần công viên Lênin . 1 Nơi nơi NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 Nhu Nhu PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 dừng dừng VERB V _ 1 acl _ _ 4 xe xe NOUN N _ 3 obj _ _ 5 là là AUX V _ 8 cop _ _ 6 một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 7 quán quán NOUN Nc _ 6 clf _ _ 8 nước nước NOUN N _ 6 root _ _ 9 gần gần ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 10 công viên công viên NOUN N _ 8 obj _ _ 11 Lênin Lênin PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-691 # text = Nhu phóng xe lên , rồi cả hai hối hả tiến ra ngoại ô . 1 Nhu nhu PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 phóng phóng VERB V _ 2 root _ _ 3 xe xe NOUN N _ 2 obj _ _ 4 lên lên ADV Adv _ 2 advmod:dir _ _ 5 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 6 rồi rồi SCONJ SC _ 10 cc _ _ 7 cả cả PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 8 hai hai NUM Num _ 7 nummod _ _ 9 hối hả hối hả ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 10 tiến tiến VERB V _ 2 conj _ _ 11 ra ra ADV Adv _ 10 compound:dir _ _ 12 ngoại ô ngoại ô NOUN N _ 10 obj _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-692 # text = Cô gái lao vào trốn trong buồng tắm . 1 Cô cô NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 gái gái NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 lao lao VERB V _ 3 root _ _ 4 vào vào VERB V _ 3 compound:dir _ _ 5 trốn trốn VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 trong trong ADP Pre _ 7 case _ _ 7 buồng buồng NOUN N _ 5 obl _ _ 8 tắm tắm VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-693 # text = Thư kéo ghế ngồi điềm tĩnh đến lạnh người . 1 Thư thư PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 kéo kéo VERB V _ 2 root _ _ 3 ghế ghế NOUN N _ 2 obj _ _ 4 ngồi ngồi VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 điềm tĩnh điềm tĩnh ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 6 đến đến ADP Pre _ 7 case _ _ 7 lạnh lạnh ADJ Adj _ 4 obl _ _ 8 người người NOUN N _ 7 obj _ _ 9 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-694 # text = Thư yêu cầu hai người viết giấy nhận tội quan hệ bất chính , vi phạm luật hôn nhân gia đình . 1 Thư thư PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 yêu cầu yêu cầu VERB V _ 2 root _ _ 3 hai hai NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 người người NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 viết viết VERB V _ 2 ccomp _ _ 6 giấy giấy NOUN N _ 5 obj _ _ 7 nhận nhận VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 tội tội NOUN N _ 7 obj _ _ 9 quan hệ quan hệ VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 bất chính bất chính ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 vi phạm vi phạm VERB V _ 9 conj _ _ 13 luật luật NOUN N _ 12 obj _ _ 14 hôn nhân hôn nhân NOUN N _ 13 compound _ _ 15 gia đình gia đình NOUN N _ 14 compound _ _ 16 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-695 # text = Nhưng mọi chuyện không dừng ở đó . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 mọi mọi DET Det _ 3 det _ _ 3 chuyện chuyện NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 dừng dừng VERB V _ 5 root _ _ 6 ở ở ADP Pre _ 7 case _ _ 7 đó đó PRON Pro _ 5 obl _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-696 # text = Họ đã sống vì sự bình yên của nhân dân . 1 Họ họ PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 sống sống VERB V _ 3 root _ _ 4 vì vì ADP Pre _ 6 case _ _ 5 sự sự NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 bình yên bình yên NOUN N _ 3 obl _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 nhân dân nhân dân NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-697 # text = Cuộc thương thảo chấm dứt . 1 Cuộc cuộc NOUN Nc _ 3 nsubj _ _ 2 thương thảo thương thảo VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 chấm dứt chấm dứt VERB V _ 1 root _ _ 4 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-698 # text = Đêm ấy , mọi việc đã được sắp xếp ... 1 Đêm đêm NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 2 ấy ấy PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 4 mọi mọi DET Det _ 5 det _ _ 5 việc việc NOUN N _ 8 nsubj:pass _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 sắp xếp sắp xếp VERB V _ 8 root _ _ 9 ... ... PUNCT ... _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-699 # text = Ngay trong đêm ấy , đoàn cùng đồng đội đã bắt quả tang và đưa hàng chục tên tội phạm ra ánh sáng . 1 Ngay ngay PART Prt _ 3 discourse _ _ 2 trong trong ADP Pre _ 3 case _ _ 3 đêm đêm NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 4 ấy ấy PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 6 đoàn đoàn PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 7 cùng cùng SCONJ SC _ 8 cc _ _ 8 đồng đội đồng đội NOUN N _ 6 conj _ _ 9 đã đã ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 bắt bắt VERB V _ 10 root _ _ 11 quả tang quả tang NOUN N _ 10 obj _ _ 12 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 13 đưa đưa VERB V _ 10 conj _ _ 14 hàng hàng ADV Adv _ 17 advmod:adj _ _ 15 chục chục NUM Num _ 14 compound _ _ 16 tên tên NOUN N _ 14 clf _ _ 17 tội phạm tội phạm NOUN N _ 13 obj _ _ 18 ra ra VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 ánh sáng ánh sáng NOUN N _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-700 # text = Thành phố giải phóng , nhà thay đổi chủ , gia đình chị vẫn lầm lũi sống cho đến khi chủ mới hoàn tất thủ tục chủ quyền , bắt đầu đòi nhà . 1 Thành phố thành phố NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 giải phóng giải phóng VERB V _ 11 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 thay đổi thay đổi VERB V _ 2 conj _ _ 6 chủ chủ NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 8 gia đình gia đình NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 chị chị NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 vẫn vẫn ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 lầm lũi lầm lũi ADJ Adj _ 11 root _ _ 12 sống sống VERB V _ 11 xcomp:adj _ _ 13 cho cho ADP Pre _ 15 case _ _ 14 đến đến ADP Pre _ 15 case _ _ 15 khi khi NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 16 chủ chủ NOUN N _ 18 nsubj _ _ 17 mới mới ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 hoàn tất hoàn tất VERB V _ 15 acl:tmod _ _ 19 thủ tục thủ tục NOUN N _ 18 obj _ _ 20 chủ quyền chủ quyền NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 , , PUNCT , _ 22 punct _ _ 22 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 18 conj _ _ 23 đòi đòi VERB V _ 22 xcomp _ _ 24 nhà nhà NOUN N _ 23 obj _ _ 25 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-701 # text = Nhu là một nhà khoa học có chí , có tài , nổi tiếng chung thủy , chỉn chu , nghiêm túc và mẫn cán trong gia đình , cơ quan và khu phố . 1 Nhu nhu PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 4 cop _ _ 3 một một NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 nhà khoa học nhà khoa học NOUN N _ 4 root _ _ 5 có có VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 chí chí NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 có có VERB V _ 5 conj _ _ 9 tài tài NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 nổi tiếng nổi tiếng ADJ Adj _ 5 conj _ _ 12 chung thủy chung thủy ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 chỉn chu chỉn chu ADJ Adj _ 5 conj _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 nghiêm túc nghiêm túc ADJ Adj _ 5 conj _ _ 17 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 18 mẫn cán mẫn cán ADJ Adj _ 5 conj _ _ 19 trong trong ADP Pre _ 20 case _ _ 20 gia đình gia đình NOUN N _ 5 obl _ _ 21 , , PUNCT , _ 22 punct _ _ 22 cơ quan cơ quan NOUN N _ 20 conj _ _ 23 và và CCONJ CC _ 24 cc _ _ 24 khu phố khu phố NOUN N _ 20 conj _ _ 25 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-702 # text = Những chuyện ' nhỏ ' ... 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 chuyện chuyện NOUN N _ 2 root _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 4 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 2 amod _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 6 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-703 # text = Chồng Nhi là ông chủ địa ốc lớn ở Hà Nội lại phóng khoáng , hào hoa nên việc ' canh ' chồng của Nhi khá vất vả . 1 Chồng chồng NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 Nhi Nhi PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 là là AUX V _ 5 cop _ _ 4 ông ông NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 chủ chủ NOUN N _ 5 root _ _ 6 địa ốc địa ốc NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 lớn lớn ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 ở ở ADP Pre _ 9 case _ _ 9 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 6 obl:comp _ _ 10 lại lại ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 phóng khoáng phóng khoáng ADJ Adj _ 5 amod _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 hào hoa hào hoa ADJ Adj _ 11 conj _ _ 14 nên nên SCONJ SC _ 23 mark _ _ 15 việc việc NOUN N _ 23 nsubj _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 17 punct _ _ 17 canh canh VERB V _ 15 acl:subj _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 17 punct _ _ 19 chồng chồng NOUN N _ 17 obj _ _ 20 của của ADP Pre _ 21 case _ _ 21 Nhi Nhi PROPN NNP _ 15 nmod:poss _ _ 22 khá khá ADV Adv _ 23 advmod _ _ 23 vất vả vất vả ADJ Adj _ 5 advcl _ _ 24 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-704 # text = Cô ấy đang cần anh . 1 Cô cô NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 ấy ấy PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 đang đang ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 cần cần VERB V _ 4 root _ _ 5 anh anh NOUN N _ 4 obj _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-705 # text = Nhu đang ở cơ quan thì có điện thoại . 1 Nhu nhu PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 đang đang ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 ở ở VERB V _ 3 root _ _ 4 cơ quan cơ quan NOUN N _ 3 obj _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 6 mark _ _ 6 có có VERB V _ 3 conj _ _ 7 điện thoại điện thoại NOUN N _ 6 obj _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-706 # text = Đó là số di động . 1 Đó đó PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 số số NOUN N _ 3 root _ _ 4 di động di động VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-707 # text = Tuyết nhớ ra các thám tử chuyên nghiệp . 1 Tuyết tuyết PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nhớ nhớ VERB V _ 2 root _ _ 3 ra ra VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 các các DET Det _ 5 det _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 2 obj _ _ 6 chuyên nghiệp chuyên nghiệp ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-708 # text = Kết quả của hai nữ thám tử nghiệp dư chỉ dừng ở đó và họ bó tay . 1 Kết quả kết quả NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 3 hai hai NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 nữ nữ NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 4 compound _ _ 6 nghiệp dư nghiệp dư ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 chỉ chỉ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 dừng dừng VERB V _ 8 root _ _ 9 ở ở ADP Pre _ 10 case _ _ 10 đó đó PRON Pro _ 8 obl:comp _ _ 11 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 12 họ họ PRON Pro _ 13 nsubj _ _ 13 bó tay bó tay VERB V _ 8 conj _ _ 14 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-709 # text = Ba phương án được hình thành . 1 Ba ba NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 phương án phương án NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 hình thành hình thành VERB V _ 4 root _ _ 5 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-710 # text = ' Riêng trường hợp ông Phương ở cơ quan tôi , trước mắt cơ quan điều tra chưa xác định có tham gia vào vụ mua dâm . 1 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 2 Riêng riêng PART Prt _ 3 discourse _ _ 3 trường hợp trường hợp NOUN N _ 14 advcl _ _ 4 ông ông NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 Phương Phương PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 6 ở ở ADP Pre _ 7 case _ _ 7 cơ quan cơ quan NOUN N _ 5 obl _ _ 8 tôi tôi PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 10 trước mắt trước mắt NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 11 cơ quan cơ quan NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 điều tra điều tra VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 chưa chưa ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 xác định xác định VERB V _ 14 root _ _ 15 có có VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 tham gia tham gia VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 vào vào ADP Pre _ 18 case _ _ 18 vụ vụ NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 19 mua dâm mua dâm VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-711 # text = Chúng tôi rất lo là lên cấp II các em sẽ bị mai một tiếng Việt ' - thầy Đặng Công Lân , hiệu trưởng trường Hữu Nghị , bộc bạch . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 rất rất ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 lo lo VERB V _ 3 root _ _ 4 là là SCONJ SC _ 5 mark _ _ 5 lên lên VERB V _ 3 advcl _ _ 6 cấp cấp NOUN N _ 5 obj _ _ 7 II ii NUM Num _ 6 compound _ _ 8 các các DET Det _ 9 det _ _ 9 em em NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 sẽ sẽ ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 bị bị VERB V _ 3 ccomp _ _ 12 mai một mai một VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 tiếng tiếng NOUN N _ 12 obj _ _ 14 Việt Việt PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 16 - - PUNCT - _ 24 punct _ _ 17 thầy thầy NOUN N _ 24 nsubj _ _ 18 Đặng Công Lân Đặng Công Lân PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 20 hiệu trưởng hiệu trưởng NOUN N _ 17 appos _ _ 21 trường trường NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 Hữu Nghị Hữu Nghị PROPN NNP _ 21 compound _ _ 23 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 24 bộc bạch bộc bạch VERB V _ 3 parataxis _ _ 25 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-712 # text = Ngôi đền xây dựng từ năm nào bà con trong xóm không ai còn nhớ . 1 Ngôi ngôi NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 đền đền NOUN N _ 13 obj _ _ 3 xây dựng xây dựng VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 từ từ ADP Pre _ 5 case _ _ 5 năm năm NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 6 nào nào PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 bà con bà con NOUN N _ 13 nsubj _ _ 8 trong trong NOUN N _ 9 case _ _ 9 xóm xóm NOUN N _ 7 obl _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 ai ai PRON Pro _ 7 nmod _ _ 12 còn còn ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 nhớ nhớ VERB V _ 13 root _ _ 14 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-713 # text = Gia đình ông Đặng Văn Tình nhà ở gần ngôi đền nên được giao trọng trách giữ đền . 1 Gia đình gia đình NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 2 ông ông NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 Đặng Văn Tình Đặng Văn Tình PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 ở ở ADP Pre _ 11 advcl _ _ 6 gần gần ADJ Adj _ 5 xcomp _ _ 7 ngôi ngôi NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 đền đền NOUN N _ 5 obl _ _ 9 nên nên SCONJ SC _ 11 mark _ _ 10 được được AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 giao giao VERB V _ 11 root _ _ 12 trọng trách trọng trách NOUN N _ 11 obj _ _ 13 giữ giữ VERB V _ 12 acl _ _ 14 đền đền NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-714 # text = Hội Người Việt tỉnh Champasak hoạt động khá mạnh so với hội Người Việt ở các tỉnh khác trên đất nước Lào . 1 Hội hội NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 Người người NOUN N _ 1 compound _ _ 3 Việt Việt PROPN NNP _ 1 compound _ _ 4 tỉnh tỉnh NOUN N _ 1 obl _ _ 5 Champasak Champasak PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 hoạt động hoạt động VERB V _ 4 root _ _ 7 khá khá ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 mạnh mạnh ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 9 so so VERB V _ 6 advcl _ _ 10 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 11 hội hội NOUN N _ 9 obj _ _ 12 Người người NOUN N _ 11 compound _ _ 13 Việt Việt PROPN NNP _ 11 compound _ _ 14 ở ở ADP Pre _ 16 case _ _ 15 các các DET Det _ 16 det _ _ 16 tỉnh tỉnh NOUN N _ 11 obl _ _ 17 khác khác ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 trên trên NOUN N _ 19 case _ _ 19 đất nước đất nước NOUN N _ 11 obl _ _ 20 Lào Lào PROPN NNP _ 19 compound _ _ 21 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-715 # text = Ngày 16 - 5 ( tức 10 ngày sau ) đoàn sẽ có mặt ... 1 Ngày ngày NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 2 16 16 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 3 - - SYM - _ 1 flat:date _ _ 4 5 5 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 5 ( ( PUNCT ( _ 8 punct _ _ 6 tức tức ADP Pre _ 8 case _ _ 7 10 10 NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 ngày ngày NOUN N _ 1 appos _ _ 9 sau sau NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 ) ) PUNCT ) _ 8 punct _ _ 11 đoàn đoàn NOUN Nc _ 13 nsubj _ _ 12 sẽ sẽ ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 có mặt có mặt VERB V _ 13 root _ _ 14 ... ... PUNCT ... _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-716 # text = Điều rất quan trọng là ai và vì sao lại có lá đơn này ? 1 Điều điều NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 rất rất ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 quan trọng quan trọng ADJ Adj _ 1 amod _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 ai ai PRON Pro _ 5 root _ _ 6 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 7 vì sao vì sao X X _ 9 obl _ _ 8 lại lại ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 có có VERB V _ 5 conj _ _ 10 lá lá NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 đơn đơn NOUN N _ 9 obj _ _ 12 này này PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 ? ? PUNCT ? _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-717 # text = Như vậy , có thể là người của công ty đã viết và gửi đơn này . 1 Như vậy như vậy SCONJ SC _ 9 obl _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 có thể có thể ADV Adv _ 9 advmod _ _ 4 là là SCONJ SC _ 9 cc _ _ 5 người người NOUN N _ 9 nsubj _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 công ty công ty NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 8 đã đã ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 viết viết VERB V _ 9 root _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 gửi gửi VERB V _ 9 conj _ _ 12 đơn đơn NOUN N _ 9 obj _ _ 13 này này PRON Pro _ 12 det:pmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-718 # text = Sàng lọc . 1 Sàng lọc sàng lọc VERB V _ 9 root _ _ 2 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-719 # text = Bảy nhân viên có ' khả năng ' ( bất mãn , có trình độ viết và gửi lá đơn trên ) được Hào khoanh vùng . 1 Bảy bảy NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 nhân viên nhân viên NOUN N _ 19 nsubj _ _ 3 có có VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 5 khả năng khả năng NOUN N _ 3 obj _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 7 ( ( PUNCT ( _ 8 punct _ _ 8 bất mãn bất mãn VERB V _ 5 appos:nmod _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 có có VERB V _ 8 conj _ _ 11 trình độ trình độ NOUN N _ 10 obj _ _ 12 viết viết VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 gửi gửi VERB V _ 12 conj _ _ 15 lá lá NOUN Nc _ 16 clf:det _ _ 16 đơn đơn NOUN N _ 14 obj _ _ 17 trên trên NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 ) ) PUNCT ) _ 8 punct _ _ 19 được được VERB V _ 8 root _ _ 20 Hào Hào PROPN NNP _ 19 obl:agent _ _ 21 khoanh khoanh VERB V _ 20 acl:subj _ _ 22 vùng vùng NOUN N _ 21 obj _ _ 23 . . PUNCT . _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-720 # text = Cuộc thứ nhất hết 5 phút , gọi trong giờ hành chính và từ số máy có đông người ngồi xung quanh . 1 Cuộc cuộc NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 thứ thứ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 nhất nhất NOUN N _ 2 compound _ _ 4 hết hết VERB V _ 2 root _ _ 5 5 5 NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 phút phút NOUN Nu _ 4 obl:tmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 gọi gọi VERB V _ 4 conj _ _ 9 trong trong ADP Pre _ 10 case _ _ 10 giờ hành chính giờ hành chính NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 12 từ từ ADP Pre _ 13 case _ _ 13 số số NOUN N _ 8 conj _ _ 14 máy máy NOUN N _ 13 compound _ _ 15 có có VERB V _ 13 acl:subj _ _ 16 đông đông ADJ Adj _ 17 amod _ _ 17 người người NOUN N _ 15 obj _ _ 18 ngồi ngồi VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 xung quanh xung quanh NOUN N _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-721 # text = Cuộc thứ hai gọi 39 giây , vừa vặn thời gian chuyển một trang fax . 1 Cuộc cuộc NOUN Nc _ 4 nsubj _ _ 2 thứ thứ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 gọi gọi VERB V _ 2 root _ _ 5 39 39 NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 giây giây NOUN Nu _ 4 obl:tmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 vừa vặn vừa vặn ADJ Adj _ 4 conj _ _ 9 thời gian thời gian NOUN N _ 8 obj _ _ 10 chuyển chuyển VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 một một NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 trang trang NOUN Nc _ 10 obj _ _ 13 fax fax NOUN Nb _ 12 nmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-722 # text = Tuy vậy , số máy này lại không đặt máy fax mà công ty chỉ dùng một máy fax duy nhất ở đường dây khác . 1 Tuy vậy tuy vậy SCONJ SC _ 8 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 3 số số NOUN N _ 8 nsubj _ _ 4 máy máy NOUN N _ 3 compound _ _ 5 này này PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 6 lại lại ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 đặt đặt VERB V _ 8 root _ _ 9 máy máy NOUN N _ 8 obj _ _ 10 fax fax NOUN Nb _ 9 compound _ _ 11 mà mà SCONJ SC _ 14 mark _ _ 12 công ty công ty NOUN N _ 14 nsubj _ _ 13 chỉ chỉ ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 dùng dùng VERB V _ 8 conj _ _ 15 một một NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 máy máy NOUN N _ 14 obj _ _ 17 fax fax NOUN Nb _ 16 compound _ _ 18 duy nhất duy nhất ADJ Adj _ 16 amod _ _ 19 ở ở ADP Pre _ 20 case _ _ 20 đường dây đường dây NOUN N _ 16 obl _ _ 21 khác khác ADJ Adj _ 20 amod _ _ 22 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-723 # text = Có thể người fax đã tháo máy lắp sang đường điện thoại này ? 1 Có thể có thể ADV Adv _ 5 advmod _ _ 2 người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 fax fax VERB SYM _ 5 csubj _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 tháo tháo VERB V _ 5 root _ _ 6 máy máy NOUN N _ 5 obj _ _ 7 lắp lắp VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 sang sang VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 đường đường NOUN N _ 7 obj _ _ 10 điện thoại điện thoại NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 này này PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 12 ? ? PUNCT ? _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-724 # text = Hào kiểm tra , phần mềm máy fax báo cáo không có bản fax lạ trùng thời điểm cuộc gọi trên . 1 Hào hào PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 6 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 phần mềm phần mềm NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 máy fax máy fax NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 báo cáo báo cáo VERB V _ 4 root _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 có có VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 bản bản NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 fax fax NOUN Nb _ 12 nsubj _ _ 11 lạ lạ ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 trùng trùng VERB V _ 8 ccomp _ _ 13 thời điểm thời điểm NOUN N _ 12 obj _ _ 14 cuộc cuộc NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 gọi gọi VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 trên trên NOUN N _ 14 nmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-725 # text = Có thể thủ phạm đem máy fax khác đến đường dây điện thoại này ? 1 Có thể có thể ADV Adv _ 3 advmod _ _ 2 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 đem đem VERB V _ 3 root _ _ 4 máy fax máy fax NOUN N _ 3 obj _ _ 5 khác khác ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 đến đến ADP Pre _ 7 case _ _ 7 đường dây đường dây NOUN N _ 3 obl _ _ 8 điện thoại điện thoại NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 này này PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 10 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-726 # text = Kiểm tra phần mềm máy fax này , bản fax lạ trùng đúng ngày giờ cuộc điện thoại 39 giây không được ghi vào sổ theo dõi đã hiện lên . 1 Kiểm tra kiểm tra VERB V _ 23 advcl _ _ 2 phần mềm phần mềm NOUN N _ 1 obj _ _ 3 máy fax máy fax NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 này này PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 bản bản NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 fax fax NOUN Nb _ 17 nsubj _ _ 8 lạ lạ ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 trùng trùng VERB V _ 7 acl:subj _ _ 10 đúng đúng ADJ Adj _ 11 amod _ _ 11 ngày giờ ngày giờ NOUN N _ 9 obj _ _ 12 cuộc cuộc NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 điện thoại điện thoại NOUN N _ 12 compound _ _ 14 39 39 NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 giây giây NOUN Nu _ 12 obl:tmod _ _ 16 không không ADV Adv _ 17 advmod:neg _ _ 17 được được VERB V _ 23 csubj _ _ 18 ghi ghi VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 vào vào ADP Pre _ 20 case _ _ 20 sổ sổ NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 21 theo dõi theo dõi VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 đã đã ADV Adv _ 23 advmod _ _ 23 hiện hiện VERB V _ 23 root _ _ 24 lên lên ADV Adv _ 23 compound:prt _ _ 25 . . PUNCT . _ 23 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-727 # text = Khả năng viết một lá thư bằng tiếng Anh và thạo sử dụng phần mềm máy fax thì chỉ có bảy . 1 Khả năng khả năng NOUN N _ 16 nsubj _ _ 2 viết viết VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 4 lá lá NOUN Nc _ 3 clf _ _ 5 thư thư NOUN N _ 2 obj _ _ 6 bằng bằng ADP Pre _ 7 case _ _ 7 tiếng tiếng NOUN N _ 2 obl _ _ 8 Anh Anh PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 thạo thạo ADJ Adj _ 1 conj _ _ 11 sử dụng sử dụng VERB V _ 10 xcomp:adj _ _ 12 phần mềm phần mềm NOUN N _ 10 obj _ _ 13 máy fax máy fax NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 thì thì SCONJ SC _ 16 mark _ _ 15 chỉ chỉ ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 có có VERB V _ 16 root _ _ 17 bảy bảy NUM Num _ 16 obj _ _ 18 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-728 # text = Trong đó hai người mới đến và một người có cảm tình với giám đốc được loại ra . 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 14 obl _ _ 3 hai hai NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 người người NOUN N _ 14 nsubj _ _ 5 mới mới ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 đến đến VERB V _ 4 acl:subj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 8 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 người người NOUN N _ 4 conj _ _ 10 có có VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 cảm tình cảm tình NOUN N _ 10 obj _ _ 12 với với ADP Pre _ 13 case _ _ 13 giám đốc giám đốc NOUN N _ 11 obl:about _ _ 14 được được VERB V _ 11 root _ _ 15 loại loại VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 ra ra VERB V _ 15 compound:prt _ _ 17 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-729 # text = Bốn người còn lại là diện nghi vấn cao nhưng lại làm ở ba phòng khác nhau . 1 Bốn bốn NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 còn còn VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 lại lại VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 diện diện NOUN N _ 6 root _ _ 7 nghi vấn nghi vấn VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 cao cao ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ SC _ 11 mark _ _ 10 lại lại ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 làm làm VERB V _ 7 ccomp _ _ 12 ở ở ADP Pre _ 14 case _ _ 13 ba ba NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 phòng phòng NOUN N _ 11 obl _ _ 15 khác khác ADJ Adj _ 14 amod _ _ 16 nhau nhau NOUN N _ 15 obl:adj _ _ 17 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-730 # text = Hào lập kế ' rung chà ' xem ' con cá ' nào sẽ nhảy . 1 Hào hào PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 lập kế lập kế VERB V _ 2 root _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 4 rung rung VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 chà chà NOUN N _ 4 obj _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 7 xem xem VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 9 con con NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 cá cá NOUN N _ 14 nsubj _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 12 nào nào PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 13 sẽ sẽ ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 nhảy nhảy VERB V _ 7 ccomp _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-731 # text = James nói : ' cơ quan công an đang điều tra một vụ việc xảy ra tại công ty chúng ta . 1 James james PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 8 parataxis _ _ 3 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 5 cơ quan cơ quan NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 công an công an NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 đang đang ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 điều tra điều tra VERB V _ 8 root _ _ 9 một một NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 vụ vụ NOUN Nc _ 12 nsubj _ _ 11 việc việc NOUN N _ 10 compound _ _ 12 xảy xảy VERB V _ 8 ccomp _ _ 13 ra ra VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 tại tại ADP Pre _ 15 case _ _ 15 công ty công ty NOUN N _ 12 obl _ _ 16 chúng ta chúng ta PRON Pro _ 15 nmod:poss _ _ 17 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-732 # text = Người đi cùng giám đốc đeo găng tay , tháo dỡ một số hộp cactông , quạt điện , màn hình máy tính và một chiếc máy fax không dùng xuống . 1 Người người NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 đi đi VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 cùng cùng ADP Pre _ 2 compound:prt _ _ 4 giám đốc giám đốc NOUN N _ 2 obj _ _ 5 đeo đeo VERB V _ 2 root _ _ 6 găng tay găng tay NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 tháo dỡ tháo dỡ VERB V _ 6 conj _ _ 9 một số một số DET Det _ 11 det _ _ 10 hộp hộp NOUN Nc _ 11 clf _ _ 11 cactông cactông NOUN N _ 8 obj _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 quạt điện quạt điện NOUN N _ 11 conj _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 màn hình màn hình NOUN N _ 11 conj _ _ 16 máy tính máy tính NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 18 một một NUM Num _ 20 nummod _ _ 19 chiếc chiếc NOUN Nc _ 18 clf _ _ 20 máy fax máy fax NOUN N _ 11 conj _ _ 21 không không ADV Adv _ 22 advmod:neg _ _ 22 dùng dùng VERB V _ 20 acl:subj _ _ 23 xuống xuống ADV Adv _ 8 advmod:dir _ _ 24 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-733 # text = Đến chiếc máy fax thì anh ta lau chùi qua loa rồi thôi . 1 Đến đến ADP Pre _ 3 case _ _ 2 chiếc chiếc NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 máy fax máy fax NOUN N _ 7 advcl _ _ 4 thì thì SCONJ SC _ 7 mark _ _ 5 anh anh NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 ta ta PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 lau chùi lau chùi VERB V _ 5 root _ _ 8 qua loa qua loa ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 9 rồi rồi SCONJ SC _ 10 cc _ _ 10 thôi thôi VERB V _ 7 conj _ _ 11 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-734 # text = Các nhân viên rất ngạc nhiên và ai cũng cố ý tránh xa nóc tủ . 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 nhân viên nhân viên NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 rất rất ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 ngạc nhiên ngạc nhiên ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 6 ai ai PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 7 cũng cũng ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 cố ý cố ý VERB V _ 4 conj _ _ 9 tránh tránh VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 xa xa ADJ Adj _ 9 xcomp _ _ 11 nóc nóc NOUN N _ 9 obj _ _ 12 tủ tủ NOUN N _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-735 # text = Giám đốc James sôi nổi khác thường . 1 Giám đốc giám đốc NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 James James PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 sôi nổi sôi nổi ADJ Adj _ 1 root _ _ 4 khác thường khác thường ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-736 # text = Kế hoạch sẽ đến sáng . 1 Kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 sẽ sẽ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 đến đến VERB V _ 3 root _ _ 4 sáng sáng NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-737 # text = Long , nhân viên marketing , nhận điện thoại lên phòng giám đốc . 1 Long long PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 2 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 3 nhân viên nhân viên NOUN N _ 1 appos _ _ 4 marketing marketing NOUN Nb _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 nhận nhận VERB V _ 3 root _ _ 7 điện thoại điện thoại NOUN N _ 6 obj _ _ 8 lên lên VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 phòng phòng NOUN N _ 8 obj _ _ 10 giám đốc giám đốc NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-738 # text = Đoàn thanh tra của hãng mỹ phẩm cũng không sang VN . 1 Đoàn đoàn NOUN Nc _ 8 nsubj _ _ 2 thanh tra thanh tra VERB V _ 1 compound _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 hãng hãng NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 5 mỹ phẩm mỹ phẩm NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 cũng cũng ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 sang sang VERB V _ 8 root _ _ 9 VN vn NOUN Ny _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-739 # text = Giám đốc James đã tìm ra người viết lá đơn nặc danh tố cáo ông kèm theo chứng cứ rõ ràng . 1 Giám đốc giám đốc NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 James James PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 tìm tìm VERB V _ 4 root _ _ 5 ra ra ADV Adv _ 4 compound:prt _ _ 6 người người NOUN N _ 4 obj _ _ 7 viết viết VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 lá lá NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 đơn đơn NOUN N _ 7 obj _ _ 10 nặc danh nặc danh ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 tố cáo tố cáo VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 12 ông ông NOUN N _ 11 obj _ _ 13 kèm kèm VERB V _ 4 xcomp _ _ 14 theo theo ADV Adv _ 13 compound:svc _ _ 15 chứng cứ chứng cứ NOUN N _ 13 obj _ _ 16 rõ ràng rõ ràng ADJ Adj _ 15 amod _ _ 17 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-740 # text = Hành vi đó làm thủ phạm lo sợ vân tay của mình lưu lại trên máy fax chưa được lau . 1 Hành vi hành vi NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 làm làm VERB V _ 1 root _ _ 4 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 lo sợ lo sợ VERB V _ 3 ccomp _ _ 6 vân vân NOUN N _ 10 nsubj _ _ 7 tay tay NOUN N _ 6 compound _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 obl _ _ 9 mình mình PRON Pro _ 6 nmod:poss _ _ 10 lưu lưu VERB V _ 16 csubj:pass _ _ 11 lại lại ADV Adv _ 10 compound:prt _ _ 12 trên trên ADP Pre _ 13 case _ _ 13 máy fax máy fax NOUN N _ 10 obl _ _ 14 chưa chưa ADV Adv _ 16 advmod:neg _ _ 15 được được AUX AUX _ 16 aux:pass _ _ 16 lau lau VERB V _ 5 ccomp _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-741 # text = Không hào hứng nhưng ngày mai họ vẫn phải bắt đầu ... 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 hào hứng hào hứng ADJ Adj _ 8 advcl _ _ 3 nhưng nhưng SCONJ SC _ 8 mark _ _ 4 ngày mai ngày mai NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 5 họ họ PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 6 vẫn vẫn ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 phải phải AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 8 root _ _ 9 ... ... PUNCT ... _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-742 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 8 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 nmod _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 3 compound _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-743 # text = Cái chết sau một hợp đồng bảo hiểm . 1 Cái cái NOUN Nc _ 1 root _ _ 2 chết chết VERB V _ 1 acl:tonp _ _ 3 sau sau ADP Pre _ 5 case _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 1 obl _ _ 6 bảo hiểm bảo hiểm NOUN N _ 5 compound _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-744 # text = Hợp đồng bán bảo hiểm nhân thọ có trị giá cao vừa ký được sáu tháng thì người được bảo hiểm qua đời . 1 Hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 bán bán VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 bảo hiểm nhân thọ bảo hiểm nhân thọ NOUN N _ 2 obj _ _ 4 có có VERB V _ 1 acl:subj _ _ 5 trị giá trị giá VERB V _ 4 obj _ _ 6 cao cao ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 vừa vừa ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 ký ký VERB V _ 16 advcl _ _ 9 được được ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 sáu sáu NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 tháng tháng NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 12 thì thì SCONJ SC _ 16 mark _ _ 13 người người NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 được được AUX AUX _ 15 aux _ _ 15 bảo hiểm bảo hiểm VERB V _ 16 csubj _ _ 16 qua đời qua đời VERB V _ 16 root _ _ 17 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-745 # text = Khi đưa vào máy soi , những con chữ bị đè là : ung thư . 1 Khi khi NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 2 đưa đưa VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 3 vào vào ADV Adv _ 2 compound:dir _ _ 4 máy máy NOUN N _ 2 obj _ _ 5 soi soi VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 7 những những DET Det _ 9 det _ _ 8 con con NOUN Nc _ 7 clf _ _ 9 chữ chữ NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 đè đè VERB V _ 14 csubj _ _ 12 là là AUX V _ 14 cop _ _ 13 : : PUNCT : _ 14 punct _ _ 14 ung thư ung thư NOUN N _ 14 root _ _ 15 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-746 # text = Theo hợp đồng , họ sẽ được nhận toàn bộ số tiền bảo hiểm từ hãng bảo hiểm . 1 Theo theo ADP Pre _ 7 advcl _ _ 2 hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 họ họ PRON Pro _ 7 nsubj:pass _ _ 5 sẽ sẽ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 nhận nhận VERB V _ 7 root _ _ 8 toàn bộ toàn bộ DET Det _ 9 det _ _ 9 số số NOUN N _ 7 obj _ _ 10 tiền tiền NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 bảo hiểm bảo hiểm NOUN N _ 9 nmod _ _ 12 từ từ ADP Pre _ 13 case _ _ 13 hãng hãng NOUN N _ 9 obl _ _ 14 bảo hiểm bảo hiểm VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-747 # text = Sau bản fax nặc danh . 1 Sau sau ADP Pre _ 3 mark _ _ 2 bản bản NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 fax fax NOUN Nb _ 3 root _ _ 4 nặc danh nặc danh ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-748 # text = Sử dụng fax nhất định phải nối đường điện thoại . 1 Sử dụng sử dụng VERB V _ 5 csubj:vsubj _ _ 2 fax fax NOUN Nb _ 1 obj _ _ 3 nhất định nhất định ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 nối nối VERB V _ 5 root _ _ 6 đường đường NOUN N _ 5 obj _ _ 7 điện thoại điện thoại NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-749 # text = Tuy nhiên nhân viên hãng bảo hiểm nhận thấy có dấu hiệu không minh bạch từ cái chết này . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 nhân viên nhân viên NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 hãng hãng NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 bảo hiểm bảo hiểm NOUN N _ 3 compound _ _ 5 nhận nhận VERB V _ 3 root _ _ 6 thấy thấy VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 có có VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 dấu hiệu dấu hiệu NOUN N _ 7 obj _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 minh bạch minh bạch ADJ Adj _ 8 amod _ _ 11 từ từ ADP Pre _ 13 case _ _ 12 cái cái NOUN Nc _ 13 clf:det _ _ 13 chết chết VERB V _ 8 obl _ _ 14 này này PRON Pro _ 13 det:pmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-750 # text = Dân làng gọi ông là ama ( cha ) Công - như một thành viên của cộng đồng Jơ Rai thực thụ ... 1 Dân làng dân làng NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 gọi gọi VERB V _ 2 root _ _ 3 ông ông NOUN N _ 2 iobj _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 ama ama NOUN N _ 2 obj _ _ 6 ( ( PUNCT ( _ 7 punct _ _ 7 cha cha NOUN N _ 5 appos:nmod _ _ 8 ) ) PUNCT ) _ 7 punct _ _ 9 Công Công PROPN NNP _ 5 compound _ _ 10 - - PUNCT - _ 13 punct _ _ 11 như như SCONJ SC _ 13 case _ _ 12 một một NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 thành viên thành viên NOUN N _ 2 obl _ _ 14 của của ADP Pre _ 15 case _ _ 15 cộng đồng cộng đồng NOUN N _ 13 nmod:poss _ _ 16 Jơ Rai Jơ Rai PROPN NNP _ 15 nmod _ _ 17 thực thụ thực thụ ADJ Adj _ 13 amod _ _ 18 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-751 # text = Nếu tôi mất sớm , tiền thừa tôi hiến cho trung tâm , ngược lại các anh phải nuôi tôi đến trọn đời ' . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 3 mất mất VERB V _ 9 advcl _ _ 4 sớm sớm ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 tiền tiền NOUN N _ 9 dislocated _ _ 7 thừa thừa ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 tôi tôi PRON Pro _ 9 nsubj _ _ 9 hiến hiến VERB V _ 9 root _ _ 10 cho cho ADP Pre _ 11 case _ _ 11 trung tâm trung tâm NOUN N _ 9 obl:iobj _ _ 12 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 13 ngược lại ngược lại SCONJ SC _ 17 cc _ _ 14 các các DET Det _ 15 clf:det _ _ 15 anh anh NOUN N _ 17 nsubj _ _ 16 phải phải AUX AUX _ 17 aux _ _ 17 nuôi nuôi VERB V _ 9 conj _ _ 18 tôi tôi PRON Pro _ 17 obj _ _ 19 đến đến PART Prt _ 20 discourse _ _ 20 trọn trọn ADJ Adj _ 17 obl _ _ 21 đời đời NOUN N _ 20 compound _ _ 22 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 23 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-752 # text = Các anh có thể nhờ ông ấy dẫn đường ' . 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 anh anh NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 có thể có thể ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 nhờ nhờ VERB V _ 4 root _ _ 5 ông ông NOUN N _ 4 obj _ _ 6 ấy ấy PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 dẫn dẫn VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 đường đường NOUN N _ 7 obj _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 10 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-753 # text = Chị Hòa có năm con thì cả năm chỉ có lớn mà không có khôn . 1 Chị chị NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Hòa Hòa PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 có có VERB V _ 3 root _ _ 4 năm năm NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 con con NOUN N _ 3 obj _ _ 6 thì thì SCONJ SC _ 10 mark _ _ 7 cả cả PRON Pro _ 8 det _ _ 8 năm năm NUM Num _ 10 nsubj _ _ 9 chỉ chỉ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 có có VERB V _ 3 conj _ _ 11 lớn lớn ADJ Adj _ 10 xcomp _ _ 12 mà mà SCONJ SC _ 14 mark _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 có có VERB V _ 10 conj _ _ 15 khôn khôn ADJ Adj _ 14 xcomp _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-754 # text = Vào chợ , thám tử chia ba mũi hỏi các hàng bán hoa quả . 1 Vào vào VERB V _ 5 advcl _ _ 2 chợ chợ NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 thám tử thám tử NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 chia chia VERB V _ 5 root _ _ 6 ba ba NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 mũi mũi NOUN N _ 5 obj _ _ 8 hỏi hỏi VERB V _ 5 xcomp _ _ 9 các các DET Det _ 10 det _ _ 10 hàng hàng NOUN N _ 8 obj _ _ 11 bán bán VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 hoa quả hoa quả NOUN N _ 11 obj _ _ 13 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-755 # text = Giọng khó đoán nam hay nữ , trẻ hay già . 1 Giọng giọng NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 khó khó VERB V _ 2 root _ _ 3 đoán đoán VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 nam nam NOUN N _ 3 obj _ _ 5 hay hay CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 nữ nữ NOUN N _ 4 conj _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 trẻ trẻ ADJ Adj _ 3 conj _ _ 9 hay hay CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 già già ADJ Adj _ 8 conj _ _ 11 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-756 # text = ' Tôi vào bệnh viện trong tâm trạng rất lo lắng . 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 3 vào vào VERB V _ 3 root _ _ 4 bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 3 obj _ _ 5 trong trong ADP Pre _ 6 case _ _ 6 tâm trạng tâm trạng NOUN N _ 3 obl _ _ 7 rất rất ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 lo lắng lo lắng VERB V _ 6 acl:subj _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-757 # text = Theo hồ sơ này , bà Sinh chết đột ngột nên không đi viện , không có bác sĩ khám . 1 Theo theo ADP Pre _ 7 advcl _ _ 2 hồ sơ hồ sơ NOUN N _ 1 obj _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 bà bà NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Sinh Sinh PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 chết chết VERB V _ 7 root _ _ 8 đột ngột đột ngột ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 9 nên nên SCONJ SC _ 11 mark _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 đi đi VERB V _ 7 ccomp _ _ 12 viện viện NOUN N _ 11 obj _ _ 13 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 14 không không ADV Adv _ 15 advmod:neg _ _ 15 có có VERB V _ 11 conj _ _ 16 bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 15 obj _ _ 17 khám khám VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-758 # text = Ba thám tử : bằng , Khoa , Minh nhận nhiệm vụ vào TP.HCM xác minh cái chết của bà Sinh . 1 Ba ba NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 thám tử thám tử NOUN N _ 9 nsubj _ _ 3 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 4 bằng bằng PROPN NNP _ 2 appos:nmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 Khoa Khoa PROPN NNP _ 4 conj _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 Minh Minh PROPN NNP _ 4 conj _ _ 9 nhận nhận VERB V _ 4 root _ _ 10 nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 9 obj _ _ 11 vào vào VERB V _ 9 advcl _ _ 12 TP.HCM tp.hcm NOUN Ny _ 11 obj _ _ 13 xác minh xác minh VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 14 cái cái NOUN Nc _ 13 obj _ _ 15 chết chết VERB V _ 14 acl:tonp _ _ 16 của của ADP Pre _ 18 case _ _ 17 bà bà NOUN Nc _ 18 nmod:poss _ _ 18 Sinh Sinh PROPN NNP _ 14 nmod:poss _ _ 19 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-759 # text = Sử dụng một số phương pháp chống phát bệnh nhưng bà vẫn bị ốm nặng . 1 Sử dụng sử dụng VERB V _ 11 advcl _ _ 2 một số một số DET Det _ 3 det _ _ 3 phương pháp phương pháp NOUN N _ 1 obj _ _ 4 chống chống VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 phát phát VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 bệnh bệnh NOUN N _ 5 obj _ _ 7 nhưng nhưng SCONJ SC _ 1 mark _ _ 8 bà bà NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 vẫn vẫn ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 ốm ốm VERB V _ 11 root _ _ 12 nặng nặng ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-760 # text = Bằng nói : thương bà ốm đau không qua khỏi . 1 Bằng bằng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 4 parataxis _ _ 3 : : PUNCT : _ 4 punct _ _ 4 thương thương VERB V _ 4 root _ _ 5 bà bà NOUN N _ 4 obj _ _ 6 ốm đau ốm đau VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 qua qua VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 khỏi khỏi VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-761 # text = Bằng bắt chuyện với chủ quán : giới thiệu mình là bạn cùng ngành với con bà Sinh . 1 Bằng bằng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 bắt chuyện bắt chuyện VERB V _ 2 root _ _ 3 với với ADP Pre _ 4 case _ _ 4 chủ chủ NOUN N _ 2 obl:with _ _ 5 quán quán NOUN N _ 4 compound _ _ 6 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 7 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 2 parataxis _ _ 8 mình mình NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 là là AUX V _ 10 cop _ _ 10 bạn bạn NOUN N _ 7 ccomp _ _ 11 cùng cùng ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 ngành ngành NOUN N _ 11 obl:adj _ _ 13 với với ADP Pre _ 14 case _ _ 14 con con NOUN N _ 11 obl:with _ _ 15 bà bà NOUN Nc _ 16 clf:det _ _ 16 Sinh Sinh PROPN NNP _ 14 nmod:poss _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-762 # text = Chủ quán bộc lộ : ' bị căngxe ( ung thư ) thì làm sao sống được ' . 1 Chủ chủ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 quán quán NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 bộc lộ bộc lộ VERB V _ 7 parataxis _ _ 4 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 6 bị bị AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 căngxe căngxe NOUN N _ 7 root _ _ 8 ( ( PUNCT ( _ 9 punct _ _ 9 ung thư ung thư NOUN N _ 7 appos:nmod _ _ 10 ) ) PUNCT ) _ 9 punct _ _ 11 thì thì SCONJ SC _ 13 cc _ _ 12 làm sao làm sao ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 sống sống VERB V _ 7 conj _ _ 14 được được ADV Adv _ 13 advmod _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 16 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-763 # text = Ông hứa sẽ đưa các thám tử đến tận nhà bà Sinh để trả nợ . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 hứa hứa VERB V _ 2 root _ _ 3 sẽ sẽ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 đưa đưa VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 các các DET Det _ 6 det _ _ 6 thám tử thám tử NOUN N _ 4 obj _ _ 7 đến đến VERB V _ 4 xcomp _ _ 8 tận tận ADP Pre _ 9 case _ _ 9 nhà nhà NOUN N _ 7 obj _ _ 10 bà bà NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 Sinh Sinh PROPN NNP _ 9 nmod _ _ 12 để để ADP Pre _ 13 mark:pcomp _ _ 13 trả trả VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 14 nợ nợ NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-764 # text = Phương pháp tối ưu được lựa chọn là tiếp cận trực tiếp gia đình bà Sinh . 1 Phương pháp phương pháp NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 2 tối ưu tối ưu ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 lựa chọn lựa chọn VERB V _ 6 csubj _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 tiếp cận tiếp cận VERB V _ 6 root _ _ 7 trực tiếp trực tiếp ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 gia đình gia đình NOUN N _ 6 obj _ _ 9 bà bà NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 Sinh Sinh PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-765 # text = Bằng đưa đẩy : ' đi viện mà sao không kéo dài được tuổi thọ ? ' . 1 Bằng bằng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 đưa đẩy đưa đẩy VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 5 đi đi VERB V _ 2 parataxis _ _ 6 viện viện NOUN N _ 5 compound:verbnoun _ _ 7 mà mà SCONJ SC _ 10 mark _ _ 8 sao sao PRON Pro _ 10 obl _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 kéo dài kéo dài VERB V _ 5 conj _ _ 11 được được ADV Adv _ 10 advmod _ _ 12 tuổi thọ tuổi thọ NOUN N _ 10 obj _ _ 13 ? ? PUNCT ? _ 5 punct _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-766 # text = Tiếp cận ông xe ba gác , các thám tử cũng được biết bà Sinh bị ung thư . 1 Tiếp cận tiếp cận VERB V _ 10 advcl _ _ 2 ông ông NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 xe xe NOUN N _ 1 obj _ _ 4 ba gác ba gác NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 các các DET Det _ 7 det _ _ 7 thám tử thám tử NOUN N _ 10 nsubj:pass _ _ 8 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 9 được được AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 10 biết biết VERB V _ 10 root _ _ 11 bà bà NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 Sinh Sinh PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 13 bị bị AUX AUX _ 14 aux:pass _ _ 14 ung thư ung thư NOUN N _ 10 ccomp _ _ 15 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-767 # text = Giám đốc : Nguyễn Hữu Vinh - mobile : 903404554 . 1 Giám đốc giám đốc NOUN N _ 10 root _ _ 2 : : PUNCT : _ 1 punct _ _ 3 Nguyễn Hữu Vinh Nguyễn Hữu Vinh PROPN NNP _ 1 appos _ _ 4 - - PUNCT - _ 1 punct _ _ 5 mobile mobile NOUN Nb _ 1 list _ _ 6 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 7 903404554 903404554 NUM Num _ 5 appos _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-768 # text = Như vậy cô con dâu và cô cháu họ sẽ là mục tiêu của các thám tử . 1 Như vậy như vậy SCONJ SC _ 11 mark _ _ 2 cô cô NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 con con NOUN N _ 11 nsubj _ _ 4 dâu dâu NOUN N _ 3 compound _ _ 5 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 6 cô cô NOUN Nc _ 7 nmod _ _ 7 cháu cháu NOUN N _ 3 conj _ _ 8 họ họ NOUN N _ 7 compound _ _ 9 sẽ sẽ ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 là là AUX V _ 11 cop _ _ 11 mục tiêu mục tiêu NOUN N _ 11 root _ _ 12 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 13 các các DET Det _ 14 det _ _ 14 thám tử thám tử NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 15 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-769 # text = Vì vậy các thám tử phải chọn thời điểm những người đàn ông đi vắng mới có thể tiến hành . 1 Vì vậy vì vậy SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 các các DET Det _ 3 det _ _ 3 thám tử thám tử NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 chọn chọn VERB V _ 5 root _ _ 6 thời điểm thời điểm NOUN N _ 5 obj _ _ 7 những những DET Det _ 9 det _ _ 8 người người NOUN Nc _ 9 clf _ _ 9 đàn ông đàn ông NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 đi đi VERB V _ 6 acl _ _ 11 vắng vắng ADJ Adj _ 10 xcomp _ _ 12 mới mới ADV Adv _ 14 advmod _ _ 13 có thể có thể AUX AUX _ 14 aux _ _ 14 tiến hành tiến hành VERB V _ 5 xcomp _ _ 15 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-770 # text = Hôm bà mất không tới được , nay qua thắp hương rồi lại phải đi luôn ... 1 Hôm hôm NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 bà bà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 mất mất VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 tới tới VERB V _ 9 advcl _ _ 6 được được ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 8 nay nay PRON Pro _ 9 obl:tmod _ _ 9 qua qua VERB V _ 9 root _ _ 10 thắp thắp VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 hương hương NOUN N _ 10 obj _ _ 12 rồi rồi SCONJ SC _ 15 mark _ _ 13 lại lại ADV Adv _ 15 advmod _ _ 14 phải phải AUX AUX _ 15 aux _ _ 15 đi đi VERB V _ 9 xcomp _ _ 16 luôn luôn ADV Adv _ 15 advmod _ _ 17 ... ... PUNCT ... _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-771 # text = Đối tượng khai thác không thể là ông Sinh , hai con trai và đứa cháu nội 7 tuổi . 1 Đối tượng đối tượng NOUN N _ 6 nsubj:nn _ _ 2 khai thác khai thác VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 không thể không thể ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 4 là là AUX V _ 6 cop _ _ 5 ông ông NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Sinh Sinh PROPN NNP _ 6 root _ _ 7 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 8 hai hai NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 con con NOUN Nc _ 6 conj _ _ 10 trai trai NOUN N _ 9 compound _ _ 11 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 12 đứa đứa NOUN Nc _ 13 clf:det _ _ 13 cháu cháu NOUN N _ 16 nsubj:nn _ _ 14 nội nội NOUN N _ 13 compound _ _ 15 7 7 NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 tuổi tuổi NOUN N _ 6 conj _ _ 17 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-772 # text = Fax : ( 84 . 4 ) 8529126 . 1 Fax fax NOUN Nb _ 6 root _ _ 2 : : PUNCT : _ 4 punct _ _ 3 ( ( PUNCT ( _ 4 punct _ _ 4 84 . 4 84 . 4 NUM Num _ 1 appos _ _ 5 ) ) PUNCT ) _ 4 punct _ _ 6 8529126 8529126 NUM Num _ 4 nummod _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-773 # text = Với hương nhang , vàng mã , hoa quả và dáng điệu người ở xa đến , Bằng ghé vào quán cà phê gần nhà bà Sinh . 1 Với với ADP Pre _ 2 case _ _ 2 hương nhang hương nhang NOUN N _ 15 obl _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 vàng mã vàng mã NOUN N _ 2 conj _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 hoa quả hoa quả NOUN N _ 2 conj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 dáng điệu dáng điệu NOUN N _ 2 conj _ _ 9 người người NOUN N _ 8 acl _ _ 10 ở ở ADP Pre _ 11 case _ _ 11 xa xa ADJ Adj _ 9 obl _ _ 12 đến đến VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 14 Bằng Bằng PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 15 ghé ghé VERB V _ 15 root _ _ 16 vào vào ADP Pre _ 15 compound:dir _ _ 17 quán quán NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 18 cà phê cà phê NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 gần gần ADJ Adj _ 17 acl:subj _ _ 20 nhà nhà NOUN N _ 19 obj _ _ 21 bà bà NOUN Nc _ 20 clf:det _ _ 22 Sinh Sinh PROPN NNP _ 20 nmod _ _ 23 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-774 # text = Đội thám tử chia hai mũi . 1 Đội đội NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 thám tử thám tử NOUN N _ 1 compound _ _ 3 chia chia VERB V _ 1 root _ _ 4 hai hai NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 mũi mũi NOUN N _ 3 obj _ _ 6 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-775 # text = Tuy nhiên sau ba chữ này là những con chữ bị bút xóa đè lên và có đóng dấu kèm . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 9 mark _ _ 2 sau sau ADP Pre _ 4 case _ _ 3 ba ba NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 chữ chữ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 5 này này PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 là là AUX V _ 9 cop _ _ 7 những những DET Det _ 9 det _ _ 8 con con NOUN Nc _ 7 clf _ _ 9 chữ chữ NOUN N _ 7 root _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 13 aux:pass _ _ 11 bút bút NOUN N _ 13 obl:agent _ _ 12 xóa xóa VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 đè đè VERB V _ 9 acl:subj _ _ 14 lên lên VERB V _ 13 compound:svc _ _ 15 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 16 có có VERB V _ 9 conj _ _ 17 đóng đóng VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 dấu dấu NOUN N _ 17 obj _ _ 19 kèm kèm VERB V _ 16 xcomp _ _ 20 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-776 # text = Thứ ba : nhân viên trực tiếp bán bảo hiểm là bạn thân của con trai bà Sinh . 1 Thứ thứ NOUN N _ 9 obl _ _ 2 ba ba NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 : : PUNCT : _ 1 punct _ _ 4 nhân viên nhân viên NOUN N _ 9 nsubj _ _ 5 trực tiếp trực tiếp ADJ Adj _ 4 acl:subj _ _ 6 bán bán VERB V _ 5 xcomp:adj _ _ 7 bảo hiểm bảo hiểm NOUN N _ 6 obj _ _ 8 là là AUX V _ 9 cop _ _ 9 bạn bạn NOUN N _ 9 root _ _ 10 thân thân ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 con con NOUN Nc _ 9 nmod:poss _ _ 13 trai trai NOUN N _ 12 compound _ _ 14 bà bà NOUN Nc _ 15 clf:det _ _ 15 Sinh Sinh PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-777 # text = Sau khi tìm ra điểm bà Sinh bán hàng trước đây , các thám tử tập trung khai thác đồng nghiệp thân tình và lâu năm của bà . 1 Sau sau ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 3 tìm tìm VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 ra ra ADV Adv _ 3 compound:prt _ _ 5 điểm điểm NOUN N _ 3 obj _ _ 6 bà bà NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Sinh Sinh PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 8 bán bán VERB V _ 5 acl _ _ 9 hàng hàng NOUN N _ 8 obj _ _ 10 trước đây trước đây NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 11 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 12 các các DET Det _ 13 det _ _ 13 thám tử thám tử NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 tập trung tập trung VERB V _ 14 root _ _ 15 khai thác khai thác VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 đồng nghiệp đồng nghiệp NOUN N _ 15 obj _ _ 17 thân tình thân tình ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 lâu lâu ADJ Adj _ 16 conj _ _ 20 năm năm NOUN N _ 19 obj _ _ 21 của của ADP Pre _ 22 case _ _ 22 bà bà NOUN N _ 16 nmod:poss _ _ 23 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-778 # text = Công ty kinh doanh dịch vụ thám tử tư duy nhất ở VN mang tên công ty điều tra & bảo vệ V . 1 Công ty công ty NOUN N _ 9 nsubj _ _ 2 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 dịch vụ dịch vụ NOUN N _ 2 obj _ _ 4 thám tử thám tử NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 tư tư ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 duy nhất duy nhất ADJ Adj _ 1 amod _ _ 7 ở ở ADP Pre _ 8 case _ _ 8 VN vn NOUN Ny _ 1 obl _ _ 9 mang mang VERB V _ 1 root _ _ 10 tên tên NOUN N _ 9 obj _ _ 11 công ty công ty NOUN N _ 10 compound _ _ 12 điều tra điều tra VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 & & PUNCT & _ 14 punct _ _ 14 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 12 conj _ _ 15 V v VERB V _ 11 nmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-779 # text = Điện thoại : ( 84 . 4 ) 5727780 - ( 84 . 4 ) 8529126 . 1 Điện thoại điện thoại NOUN N _ 9 root _ _ 2 : : PUNCT : _ 4 punct _ _ 3 ( ( PUNCT ( _ 4 punct _ _ 4 84 . 4 84 . 4 NUM Num _ 1 appos _ _ 5 ) ) PUNCT ) _ 4 punct _ _ 6 5727780 5727780 NUM Num _ 4 nummod _ _ 7 - - PUNCT - _ 9 punct _ _ 8 ( ( PUNCT ( _ 9 punct _ _ 9 84 . 4 84 . 4 NUM Num _ 1 conj _ _ 10 ) ) PUNCT ) _ 9 punct _ _ 11 8529126 8529126 NUM Num _ 9 nummod _ _ 12 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-780 # text = Địa chỉ : số 5 , ngách 2 , ngõ 4D , phố Đặng Văn Ngữ , đống đa , Hà Nội . 1 Địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 1 root _ _ 2 : : PUNCT : _ 1 punct _ _ 3 số số NOUN N _ 1 appos:nmod _ _ 4 5 5 NUM Num _ 3 nummod _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 ngách ngách NOUN N _ 3 list _ _ 7 2 2 NUM Num _ 6 nummod _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 ngõ ngõ NOUN N _ 3 list _ _ 10 4D 4d NUM Num _ 9 nummod _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 phố phố NOUN N _ 3 list _ _ 13 Đặng Văn Ngữ Đặng Văn Ngữ PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 đống đa đống đa NOUN N _ 3 list _ _ 16 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 17 Hà Nội hà nội NOUN N _ 3 list _ _ 18 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-781 # text = Địa điểm khai thác tốt nhất là tại nhà họ . 1 Địa điểm địa điểm NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 khai thác khai thác VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 tốt tốt ADJ Adj _ 1 amod _ _ 4 nhất nhất ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 là là AUX V _ 7 cop _ _ 6 tại tại ADP Pre _ 7 case _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 7 root _ _ 8 họ họ PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-782 # text = Cô cháu họ sẽ ở nhà một mình từ 8 g - 10 g . 1 Cô cô NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 cháu cháu NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 họ họ NOUN N _ 2 compound _ _ 4 sẽ sẽ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 ở ở VERB V _ 5 root _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 5 obj _ _ 7 một mình một mình X X _ 5 compound _ _ 8 từ từ ADP Pre _ 9 case _ _ 9 8 8 NUM Num _ 5 obl:tmod _ _ 10 g g NOUN Nu _ 9 flat:time _ _ 11 - - PUNCT - _ 12 punct _ _ 12 10 10 NUM Num _ 9 conj _ _ 13 g g NOUN Nu _ 12 flat:time _ _ 14 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-783 # text = Ông giới thiệu rồi đi ngay . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 2 root _ _ 3 rồi rồi SCONJ SC _ 2 mark _ _ 4 đi đi VERB V _ 2 conj _ _ 5 ngay ngay PART Prt _ 4 discourse _ _ 6 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-784 # text = 8 g ông Sinh đi ăn sáng , uống cà phê và la cà bè bạn đến khoảng 10 g mới về . 1 8 8 NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 g g NOUN Nu _ 5 obl:tmod _ _ 3 ông ông NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 Sinh Sinh PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 đi đi VERB V _ 5 root _ _ 6 ăn ăn VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 sáng sáng NOUN N _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 uống uống VERB V _ 5 conj _ _ 10 cà phê cà phê NOUN N _ 9 obj _ _ 11 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 12 la cà la cà VERB V _ 5 conj _ _ 13 bè bạn bè bạn NOUN N _ 12 obj _ _ 14 đến đến ADP Pre _ 17 case _ _ 15 khoảng khoảng ADJ Adj _ 17 advmod:adj _ _ 16 10 10 NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 g g NOUN Nu _ 19 obl:tmod _ _ 18 mới mới ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 về về VERB V _ 5 xcomp _ _ 20 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-785 # text = Khoa trả một khoản tiền cho cô cháu họ và chia sẻ chuyện bà Sinh . 1 Khoa khoa PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 trả trả VERB V _ 2 root _ _ 3 một một NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 khoản khoản NOUN N _ 2 obj _ _ 5 tiền tiền NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 cho cho ADP Pre _ 8 case _ _ 7 cô cô NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 cháu cháu NOUN N _ 2 obl:iobj _ _ 9 họ họ NOUN N _ 8 compound _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 chia sẻ chia sẻ VERB V _ 2 conj _ _ 12 chuyện chuyện NOUN N _ 11 obj _ _ 13 bà bà NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 Sinh Sinh PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-786 # text = Khoảng thời gian này nếu cô con dâu có mặt cũng không ảnh hưởng đến các thám tử . 1 Khoảng khoảng NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 2 thời gian thời gian NOUN N _ 1 compound _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 nếu nếu SCONJ SC _ 6 case _ _ 5 cô cô NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 con con NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 dâu dâu NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 có mặt có mặt VERB V _ 11 advcl _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 ảnh hưởng ảnh hưởng VERB V _ 11 root _ _ 12 đến đến ADP Pre _ 14 case _ _ 13 các các DET Det _ 14 det _ _ 14 thám tử thám tử NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 15 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-787 # text = Một theo ông già chạy xe ba gác , nhờ ông đưa về nhà và giới thiệu người nợ tiền với gia đình bà Sinh . 1 Một một NUM Num _ 2 nsubj _ _ 2 theo theo VERB V _ 2 root _ _ 3 ông già ông già NOUN N _ 2 obj _ _ 4 chạy chạy VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 xe xe NOUN N _ 4 obj _ _ 6 ba gác ba gác NOUN N _ 5 compound _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 nhờ nhờ VERB V _ 2 conj _ _ 9 ông ông NOUN N _ 8 obj _ _ 10 đưa đưa VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 về về ADP Pre _ 12 case _ _ 12 nhà nhà NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 8 conj _ _ 15 người người NOUN Nc _ 14 obj _ _ 16 nợ nợ VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 tiền tiền NOUN N _ 16 obj _ _ 18 với với ADP Pre _ 19 case _ _ 19 gia đình gia đình NOUN N _ 14 obl:with _ _ 20 bà bà NOUN Nc _ 21 clf:det _ _ 21 Sinh Sinh PROPN NNP _ 19 compound _ _ 22 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-788 # text = Mũi còn lại theo sát ông Sinh , nếu ông có thể quay về nhà thì lập tức báo mũi kia rút lui ngay . 1 Mũi mũi NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 còn còn VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 lại lại ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 theo theo VERB V _ 2 root _ _ 5 sát sát ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 6 ông ông NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Sinh Sinh PROPN NNP _ 4 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 9 nếu nếu SCONJ SC _ 12 mark _ _ 10 ông ông NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 có thể có thể AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 quay quay VERB V _ 17 advcl _ _ 13 về về ADV Adv _ 12 compound:prt _ _ 14 nhà nhà NOUN N _ 12 obj _ _ 15 thì thì SCONJ SC _ 17 mark _ _ 16 lập tức lập tức ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 báo báo VERB V _ 4 parataxis _ _ 18 mũi mũi NOUN N _ 17 obj _ _ 19 kia kia PRON Pro _ 18 det:pmod _ _ 20 rút lui rút lui VERB V _ 18 acl:tmod _ _ 21 ngay ngay ADV Adv _ 20 advmod _ _ 22 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-789 # text = 8 g 20 ông già chạy xe ba gác chở thám tử Khoa đến nhà bà Sinh . 1 8 8 NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 g g NOUN Nu _ 8 obl:tmod _ _ 3 20 20 NUM Num _ 2 flat:name _ _ 4 ông già ông già NOUN N _ 8 nsubj _ _ 5 chạy chạy VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 xe xe NOUN N _ 5 obj _ _ 7 ba gác ba gác NOUN N _ 6 compound _ _ 8 chở chở VERB V _ 6 root _ _ 9 thám tử thám tử NOUN N _ 8 obj _ _ 10 Khoa Khoa PROPN NNP _ 9 nmod _ _ 11 đến đến ADP Pre _ 12 case _ _ 12 nhà nhà NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 13 bà bà NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 Sinh Sinh PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-790 # text = Cô cho biết bà bị ung thư , sau khi bệnh viện trả về , gia đình có thuê một bác sĩ đến chăm sóc thường xuyên . 1 Cô cô NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 cho cho VERB V _ 2 root _ _ 3 biết biết VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 bà bà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 bị bị AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 ung thư ung thư NOUN N _ 2 ccomp _ _ 7 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 8 sau sau ADP Pre _ 9 case _ _ 9 khi khi NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 10 bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 trả trả VERB V _ 9 acl:tmod _ _ 12 về về VERB V _ 11 compound:dir _ _ 13 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 14 gia đình gia đình NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 có có VERB V _ 6 parataxis _ _ 16 thuê thuê VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 một một NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 16 obj _ _ 19 đến đến VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 chăm sóc chăm sóc VERB V _ 19 xcomp _ _ 21 thường xuyên thường xuyên ADJ Adj _ 20 amod _ _ 22 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-791 # text = Khoa nói nhà anh cũng có một người bị ung thư , anh muốn nhờ bác sĩ đó . 1 Khoa khoa PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 2 root _ _ 3 nhà nhà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 anh anh NOUN N _ 3 clf:det _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 có có VERB V _ 2 ccomp _ _ 7 một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 người người NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 bị bị AUX AUX _ 10 aux _ _ 10 ung thư ung thư NOUN N _ 6 ccomp _ _ 11 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 12 anh anh NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 muốn muốn VERB V _ 6 parataxis _ _ 14 nhờ nhờ VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 14 obj _ _ 16 đó đó PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-792 # text = Nhân danh một người quen bà Sinh và cũng có người nhà bị ung thư , thám tử Minh đến nhờ bác sĩ giúp đỡ . 1 Nhân danh nhân danh VERB V _ 16 advcl _ _ 2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 người người NOUN N _ 1 obj _ _ 4 quen quen VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 bà bà NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Sinh Sinh PROPN NNP _ 4 obj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 8 cũng cũng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 có có VERB V _ 3 conj _ _ 10 người nhà người nhà NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 bị bị AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 ung thư ung thư NOUN N _ 9 ccomp _ _ 13 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 14 thám tử thám tử NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 Minh Minh PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 đến đến VERB V _ 14 root _ _ 17 nhờ nhờ VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 17 obj _ _ 19 giúp đỡ giúp đỡ VERB V _ 17 xcomp _ _ 20 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-793 # text = Bác sĩ rất thoải mái , ông nói rành rọt về bệnh của bà Sinh và sự bó tay của y học trước căn bệnh này . 1 Bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 rất rất ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 thoải mái thoải mái ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 5 ông ông NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 nói nói VERB V _ 3 parataxis _ _ 7 rành rọt rành rọt ADJ Adj _ 6 ccomp _ _ 8 về về ADP Pre _ 9 case _ _ 9 bệnh bệnh NOUN N _ 6 obl:about _ _ 10 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 11 bà bà NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 Sinh Sinh PROPN NNP _ 9 nmod:poss _ _ 13 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 14 sự sự NOUN Nc _ 15 clf:det _ _ 15 bó tay bó tay NOUN N _ 9 conj _ _ 16 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 17 y học y học NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 18 trước trước ADP Pre _ 19 case _ _ 19 căn bệnh căn bệnh NOUN N _ 15 obl _ _ 20 này này PRON Pro _ 19 det:pmod _ _ 21 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-794 # text = Bác sĩ mở sổ theo dõi bệnh nhân cho Minh xem kết quả và diễn tiến bệnh lý bà Sinh . 1 Bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 mở mở VERB V _ 2 root _ _ 3 sổ sổ NOUN N _ 2 obj _ _ 4 theo dõi theo dõi VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 bệnh nhân bệnh nhân NOUN N _ 4 obj _ _ 6 cho cho ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Minh Minh PROPN NNP _ 2 obl:iobj _ _ 8 xem xem VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 kết quả kết quả NOUN N _ 8 obj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 diễn tiến diễn tiến VERB V _ 8 conj _ _ 12 bệnh lý bệnh lý NOUN N _ 11 obj _ _ 13 bà bà NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 Sinh Sinh PROPN NNP _ 12 compound _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-795 # text = Tất cả đều lọt vào máy quay phim đặc chủng của thám tử Minh . 1 Tất cả tất cả PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 đều đều ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 lọt lọt VERB V _ 3 root _ _ 4 vào vào ADP Pre _ 5 case _ _ 5 máy máy NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 quay phim quay phim VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 đặc chủng đặc chủng ADJ Adj _ 5 amod _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 thám tử thám tử NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 10 Minh Minh PROPN NNP _ 9 compound _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-796 # text = Cô gái xởi lởi cho ngay tên và địa chỉ phòng khám của bác sĩ này ... 1 Cô cô NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 gái gái NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 xởi lởi xởi lởi ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 4 cho cho VERB V _ 4 root _ _ 5 ngay ngay ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 tên tên NOUN N _ 4 obj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 6 conj _ _ 9 phòng khám phòng khám NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 11 bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 12 này này PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-797 # text = Toàn bộ kết quả của cuộc điều tra kèm các thước phim , băng ghi âm được hãng bảo hiểm thông báo cho gia đình bà Sinh biết . 1 Toàn bộ toàn bộ DET Det _ 2 det _ _ 2 kết quả kết quả NOUN N _ 16 csubj:pass _ _ 3 của của ADP Pre _ 5 case _ _ 4 cuộc cuộc NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 điều tra điều tra NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 6 kèm kèm VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 7 các các DET Det _ 9 det _ _ 8 thước thước NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 phim phim NOUN N _ 6 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 băng băng NOUN N _ 9 conj _ _ 12 ghi âm ghi âm VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 được được AUX AUX _ 16 aux:pass _ _ 14 hãng hãng NOUN N _ 16 obl:agent _ _ 15 bảo hiểm bảo hiểm NOUN N _ 14 compound _ _ 16 thông báo thông báo VERB V _ 14 root _ _ 17 cho cho ADP Pre _ 18 case _ _ 18 gia đình gia đình NOUN N _ 16 obl:iobj _ _ 19 bà bà NOUN Nc _ 20 clf:det _ _ 20 Sinh Sinh PROPN NNP _ 18 compound _ _ 21 biết biết VERB V _ 18 mark:pcomp _ _ 22 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-798 # text = Cái chết của bà dù sao cũng không bị nhuốm mùi tiền bạc . 1 Cái cái NOUN Nc _ 9 nsubj _ _ 2 chết chết VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 bà bà NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 5 dù sao dù sao ADV Adv _ 9 advmod _ _ 6 cũng cũng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 7 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 8 bị bị AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 nhuốm nhuốm VERB V _ 9 root _ _ 10 mùi mùi NOUN N _ 9 obj _ _ 11 tiền bạc tiền bạc NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-799 # text = Nhưng khi tình yêu nhuốm màu thù hận thì câu chuyện trở nên phức tạp hơn nhiều . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 9 mark _ _ 2 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 3 tình yêu tình yêu NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 nhuốm nhuốm VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 5 màu màu NOUN N _ 4 obj _ _ 6 thù hận thù hận VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 9 mark _ _ 8 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 trở nên trở nên VERB V _ 9 root _ _ 10 phức tạp phức tạp ADJ Adj _ 9 xcomp _ _ 11 hơn hơn ADV Adv _ 10 advmod _ _ 12 nhiều nhiều ADJ Adj _ 10 amod _ _ 13 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-800 # text = Nhóm thám tử gửi một nén tâm nhang đến vong hồn bà Sinh . 1 Nhóm nhóm NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 thám tử thám tử NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 gửi gửi VERB V _ 3 root _ _ 4 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 5 nén nén NOUN Nc _ 4 clf _ _ 6 tâm nhang tâm nhang NOUN N _ 3 obj _ _ 7 đến đến ADP Pre _ 8 case _ _ 8 vong hồn vong hồn NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 9 bà bà NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 Sinh Sinh PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-801 # text = Mẹ và những đứa con mất trí . 1 Mẹ mẹ NOUN N _ 3 root _ _ 2 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 3 những những DET Det _ 5 det _ _ 4 đứa đứa NOUN Nc _ 5 clf _ _ 5 con con NOUN N _ 1 conj _ _ 6 mất trí mất trí VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-802 # text = Những mất mát ở đây không thể tính được bằng tiền . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 mất mát mất mát VERB V _ 6 nsubj _ _ 3 ở ở ADP Pre _ 4 case _ _ 4 đây đây PRON Pro _ 2 obl _ _ 5 không thể không thể ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 tính tính VERB V _ 6 root _ _ 7 được được ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 bằng bằng ADP Pre _ 9 case _ _ 9 tiền tiền NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 10 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-803 # text = Câu chuyện đánh ghen ngày mai càng chứng tỏ điều đó , khi một người vợ thảo hiền hóa thành một hoạn thư kế độc , mưu sâu ... 1 Câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 đánh ghen đánh ghen VERB V _ 1 acl _ _ 3 ngày mai ngày mai NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 4 càng càng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 chứng tỏ chứng tỏ VERB V _ 5 root _ _ 6 điều điều NOUN N _ 5 obj _ _ 7 đó đó PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 khi khi NOUN N _ 6 nmod _ _ 10 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 người người NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 vợ vợ NOUN N _ 11 compound _ _ 13 thảo hiền thảo hiền ADJ Adj _ 11 amod _ _ 14 hóa hóa VERB V _ 9 acl _ _ 15 thành thành VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 một một NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 hoạn thư hoạn thư NOUN N _ 14 obj _ _ 18 kế kế NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 độc độc ADJ Adj _ 18 amod _ _ 20 , , PUNCT , _ 21 punct _ _ 21 mưu mưu NOUN N _ 18 conj _ _ 22 sâu sâu ADJ Adj _ 21 amod _ _ 23 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-804 # text = Bà cụ nín thở , gập lưng bưng thau nước , vai vắt cái khăn mặt vào căn phòng sực mùi xú uế . 1 Bà cụ bà cụ NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nín nín VERB V _ 2 root _ _ 3 thở thở VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 gập gập VERB V _ 2 conj _ _ 6 lưng lưng NOUN N _ 5 obj _ _ 7 bưng bưng VERB V _ 2 conj _ _ 8 thau thau NOUN N _ 7 obj _ _ 9 nước nước NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 11 vai vai NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 vắt vắt VERB V _ 2 parataxis _ _ 13 cái cái NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 khăn khăn NOUN N _ 12 obj _ _ 15 mặt mặt NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 vào vào VERB V _ 12 xcomp _ _ 17 căn căn NOUN Nc _ 18 clf:det _ _ 18 phòng phòng NOUN N _ 16 obj _ _ 19 sực sực VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 mùi mùi NOUN N _ 19 obj _ _ 21 xú uế xú uế ADJ Adj _ 20 amod _ _ 22 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-805 # text = Hồ sơ trả tiền bảo hiểm cho khách hàng Nguyễn Thị Sinh được làm lại từ đầu . 1 Hồ sơ hồ sơ NOUN N _ 9 csubj:pass _ _ 2 trả trả VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 tiền tiền NOUN N _ 2 obj _ _ 4 bảo hiểm bảo hiểm NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 cho cho ADP Pre _ 6 case _ _ 6 khách hàng khách hàng NOUN N _ 2 obl:iobj _ _ 7 Nguyễn Thị Sinh Nguyễn Thị Sinh PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 làm làm VERB V _ 9 root _ _ 10 lại lại ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 từ từ ADP Pre _ 12 case _ _ 12 đầu đầu NOUN N _ 9 obl _ _ 13 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-806 # text = ' Nào , để mẹ lau cho , mặc quần vào đi ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 Nào nào SCONJ SC _ 4 vocative _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 để để VERB V _ 4 root _ _ 5 mẹ mẹ NOUN N _ 4 obj _ _ 6 lau lau VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 cho cho ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 mặc mặc VERB V _ 4 conj _ _ 10 quần quần NOUN N _ 9 obj _ _ 11 vào vào ADV Adv _ 9 advmod _ _ 12 đi đi PART Prt _ 9 discourse _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-807 # text = Người đàn ông râu tóc bờm xờm quơ quào hai tay vào túi áo bà ba của bà tìm thuốc lá . 1 Người người NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 đàn ông đàn ông NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 râu tóc râu tóc NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 bờm xờm bờm xờm ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 quơ quào quơ quào VERB V _ 3 root _ _ 6 hai hai NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 tay tay NOUN N _ 5 obj _ _ 8 vào vào ADP Pre _ 9 case _ _ 9 túi túi NOUN N _ 5 obl _ _ 10 áo áo NOUN N _ 9 compound _ _ 11 bà ba bà ba NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 bà bà NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 14 tìm tìm VERB V _ 5 advcl:objective _ _ 15 thuốc lá thuốc lá NOUN N _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-808 # text = ' phải lau rửa sạch sẽ , quần áo tử tế thì mẹ cho , nhà có khách đấy ... ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 2 phải phải AUX AUX _ 3 aux _ _ 3 lau lau VERB V _ 14 advcl _ _ 4 rửa rửa VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 sạch sẽ sạch sẽ ADJ Adj _ 3 amod _ _ 6 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 7 quần áo quần áo NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 tử tế tử tế ADJ Adj _ 3 conj _ _ 9 thì thì SCONJ SC _ 11 cc _ _ 10 mẹ mẹ NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 cho cho VERB V _ 3 conj _ _ 12 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 13 nhà nhà NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 có có VERB V _ 14 root _ _ 15 khách khách NOUN N _ 14 obj _ _ 16 đấy đấy PART Prt _ 14 discourse _ _ 17 ... ... PUNCT ... _ 14 punct _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 19 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-809 # text = Bà chấm nước mắt : ' có hai đứa con trai , nuôi cho lớn khôn rồi bây giờ như thế cả ' . 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 chấm chấm VERB V _ 2 root _ _ 3 nước mắt nước mắt NOUN N _ 2 obj _ _ 4 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 6 có có VERB V _ 2 parataxis _ _ 7 hai hai NUM Num _ 9 nummod _ _ 8 đứa đứa NOUN Nc _ 7 clf _ _ 9 con con NOUN N _ 6 obj _ _ 10 trai trai NOUN N _ 9 compound _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 nuôi nuôi VERB V _ 6 conj _ _ 13 cho cho ADP Pre _ 14 case _ _ 14 lớn khôn lớn khôn ADJ Adj _ 12 obl:comp _ _ 15 rồi rồi SCONJ SC _ 12 cc _ _ 16 bây giờ bây giờ NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 17 như như SCONJ SC _ 18 case _ _ 18 thế thế PRON Pro _ 12 obl _ _ 19 cả cả PART Prt _ 18 discourse _ _ 20 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 21 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-810 # text = Anh lơ ngơ ra vào , lâu lâu bỏ nhà đi lang thang . 1 Anh anh NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 lơ ngơ lơ ngơ ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 ra vào ra vào VERB V _ 2 xcomp:adj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 lâu lâu lâu lâu ADJ Adj _ 3 conj _ _ 6 bỏ bỏ VERB V _ 5 xcomp:adj _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 6 obj _ _ 8 đi đi VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 lang thang lang thang VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-811 # text = Cứ thế , bà cụ lặng lẽ vò khăn , chăm sóc ông con trai đã xấp xỉ 40 tuổi của mình . 1 Cứ cứ ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 thế thế PRON Pro _ 5 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 bà cụ bà cụ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 lặng lẽ lặng lẽ ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 vò vò VERB V _ 5 xcomp:adj _ _ 7 khăn khăn NOUN N _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 chăm sóc chăm sóc VERB V _ 6 conj _ _ 10 ông ông NOUN N _ 11 clf:det _ _ 11 con con NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 trai trai NOUN N _ 11 compound _ _ 13 đã đã ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 xấp xỉ xấp xỉ ADJ Adj _ 9 ccomp _ _ 15 40 40 NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 tuổi tuổi NOUN N _ 14 obj _ _ 17 của của ADP Pre _ 18 case _ _ 18 mình mình NOUN N _ 14 nmod:poss _ _ 19 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-812 # text = Cứ thế đã gần 20 năm . 1 Cứ cứ ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 thế thế PRON Pro _ 4 advcl _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 gần gần ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 20 20 NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 năm năm NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-813 # text = Từ chợ về , buông gánh đậu hũ khỏi vai bà lại tong tả đi tìm con . 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 chợ chợ NOUN N _ 12 obl _ _ 3 về về VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 buông buông VERB V _ 12 advcl _ _ 6 gánh gánh NOUN N _ 5 obj _ _ 7 đậu hũ đậu hũ NOUN N _ 6 compound _ _ 8 khỏi khỏi VERB V _ 5 xcomp _ _ 9 vai vai NOUN N _ 8 obj _ _ 10 bà bà NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 lại lại ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 tong tả tong tả ADJ Adj _ 12 root _ _ 13 đi đi VERB V _ 12 xcomp:adj _ _ 14 tìm tìm VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 con con NOUN N _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-814 # text = Gặp ai cô cũng ngẩn ngơ cười và kể về chuyện nhà mình bị ếm bùa , bỏ ngải . 1 Gặp gặp VERB V _ 5 advcl _ _ 2 ai ai PRON Pro _ 1 obj _ _ 3 cô cô NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 ngẩn ngơ ngẩn ngơ ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 cười cười VERB V _ 5 xcomp:adj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 kể kể VERB V _ 6 conj _ _ 9 về về ADP Pre _ 10 case _ _ 10 chuyện chuyện NOUN N _ 8 obl:about _ _ 11 nhà nhà NOUN N _ 14 nsubj:pass _ _ 12 mình mình PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 bị bị AUX AUX _ 14 aux:pass _ _ 14 ếm ếm VERB V _ 10 acl _ _ 15 bùa bùa NOUN N _ 14 obj _ _ 16 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 17 bỏ bỏ VERB V _ 14 conj _ _ 18 ngải ngải NOUN N _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-815 # text = Chắt chiu , tằn tiện lắm mới có được gói xôi , điếu thuốc cho con mỗi ngày . 1 Chắt chiu chắt chiu VERB V _ 5 root _ _ 2 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 3 tằn tiện tằn tiện VERB V _ 1 conj _ _ 4 lắm lắm ADV Adv _ 1 advmod _ _ 5 mới mới ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 có có VERB V _ 1 conj _ _ 7 được được ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 gói gói NOUN Nc _ 9 compound _ _ 9 xôi xôi NOUN N _ 6 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 11 điếu điếu NOUN Nc _ 12 compound _ _ 12 thuốc thuốc NOUN N _ 9 conj _ _ 13 cho cho ADP Pre _ 14 case _ _ 14 con con NOUN N _ 6 obl:iobj _ _ 15 mỗi mỗi DET Det _ 16 det _ _ 16 ngày ngày NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-816 # text = ' Tôi có cần đồng quà tấm bánh bao giờ , chỉ lo sau này chúng sẽ sống ra sao ... ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 3 có có VERB V _ 3 root _ _ 4 cần cần VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 đồng quà tấm bánh đồng quà tấm bánh X X _ 4 obj _ _ 6 bao giờ bao giờ PRON Pro _ 4 obl:tmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 8 chỉ chỉ ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 lo lo VERB V _ 3 conj _ _ 10 sau này sau này ADV Adv _ 13 obl:tmod _ _ 11 chúng chúng PRON Pro _ 13 nsubj _ _ 12 sẽ sẽ ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 sống sống VERB V _ 9 ccomp _ _ 14 ra sao ra sao X X _ 13 obl _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-817 # text = Bấy nhiêu chuyện nhưng chừng như bà vẫn còn có điều khó nói . 1 Bấy nhiêu bấy nhiêu DET Det _ 2 det _ _ 2 chuyện chuyện NOUN N _ 7 advcl _ _ 3 nhưng nhưng SCONJ SC _ 7 mark _ _ 4 chừng như chừng như ADV Adv _ 7 advmod _ _ 5 bà bà NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 vẫn vẫn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 còn còn VERB V _ 7 root _ _ 8 có có VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 điều điều NOUN N _ 8 obj _ _ 10 khó khó ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 nói nói VERB V _ 10 compound:atov _ _ 12 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-818 # text = Hỏi mãi , rồi mấy người hàng xóm gợi ý , thúc giục bà mới ngần ngại cho tôi xem mấy tấm ảnh ố vàng . 1 Hỏi hỏi VERB V _ 7 root _ _ 2 mãi mãi ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 rồi rồi SCONJ SC _ 8 cc _ _ 5 mấy mấy DET Det _ 7 det _ _ 6 người người NOUN Nc _ 7 clf _ _ 7 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 gợi ý gợi ý VERB V _ 1 conj _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 thúc giục thúc giục VERB V _ 8 conj _ _ 11 bà bà NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 mới mới ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 ngần ngại ngần ngại VERB V _ 1 conj _ _ 14 cho cho VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 tôi tôi NOUN N _ 14 iobj _ _ 16 xem xem VERB V _ 14 xcomp _ _ 17 mấy mấy DET Det _ 19 det _ _ 18 tấm tấm NOUN Nc _ 19 clf _ _ 19 ảnh ảnh NOUN N _ 16 obj _ _ 20 ố ố ADJ Adj _ 19 amod _ _ 21 vàng vàng ADJ Adj _ 20 compound:adj _ _ 22 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-819 # text = Trong đó , một người đội khăn xếp , áo the đen dáng vẻ thật nghiêm trang , bà bảo đó là ông nội . 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 6 obl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 người người NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 đội đội VERB V _ 6 root _ _ 7 khăn xếp khăn xếp NOUN N _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 áo áo NOUN N _ 7 conj _ _ 10 the the NOUN N _ 9 compound _ _ 11 đen đen ADJ Adj _ 9 amod _ _ 12 dáng vẻ dáng vẻ NOUN N _ 6 parataxis _ _ 13 thật thật PART Prt _ 14 discourse _ _ 14 nghiêm trang nghiêm trang ADJ Adj _ 12 amod _ _ 15 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 16 bà bà NOUN N _ 17 nsubj _ _ 17 bảo bảo VERB V _ 6 parataxis _ _ 18 đó đó PRON Pro _ 20 nsubj _ _ 19 là là AUX V _ 20 cop _ _ 20 ông ông NOUN N _ 17 ccomp _ _ 21 nội nội NOUN N _ 20 compound _ _ 22 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-820 # text = Lật mặt sau xem thì tôi thấy một cái tên thật quen thuộc : Nguyễn Thiện Thuật . 1 Lật lật VERB V _ 7 advcl _ _ 2 mặt mặt NOUN N _ 1 obj _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 compound:dir _ _ 4 xem xem VERB V _ 1 xcomp _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 7 mark _ _ 6 tôi tôi PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 7 thấy thấy VERB V _ 7 root _ _ 8 một một NUM Num _ 10 nummod _ _ 9 cái cái NOUN Nc _ 8 clf _ _ 10 tên tên NOUN N _ 7 obj _ _ 11 thật thật PART Prt _ 12 discourse _ _ 12 quen thuộc quen thuộc ADJ Adj _ 10 amod _ _ 13 : : PUNCT : _ 10 punct _ _ 14 Nguyễn Thiện Thuật Nguyễn Thiện Thuật PROPN NNP _ 10 parataxis _ _ 15 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-821 # text = Thì ra bà là nguyễn thị dậu , cháu nội thủ lĩnh quân khởi nghĩa Bãi Sậy chống Pháp năm 1890 ... 1 Thì ra thì ra X X _ 4 mark _ _ 2 bà bà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 nguyễn thị dậu nguyễn thị dậu PROPN NNP _ 4 root _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 cháu cháu NOUN N _ 4 appos:nmod _ _ 7 nội nội NOUN N _ 6 compound _ _ 8 thủ lĩnh thủ lĩnh NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 quân quân NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 khởi nghĩa khởi nghĩa NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 Bãi Sậy Bãi Sậy PROPN NNP _ 9 compound _ _ 12 chống chống VERB V _ 9 acl:subj _ _ 13 Pháp Pháp PROPN NNP _ 12 obj _ _ 14 năm năm NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 15 1890 1890 NUM Num _ 14 flat:date _ _ 16 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-822 # text = Bà đứng lên đi ra cửa , cái lưng một đời quang gánh cong gập xuống một lát mới nặng nhọc uốn thẳng lên được . 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đứng đứng VERB V _ 2 root _ _ 3 lên lên ADV Adv _ 2 compound:dir _ _ 4 đi đi VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 ra ra ADP Pre _ 6 case _ _ 6 cửa cửa NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 8 cái cái NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 lưng lưng NOUN N _ 13 nsubj _ _ 10 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 đời đời NOUN N _ 9 nmod _ _ 12 quang gánh quang gánh NOUN N _ 11 compound _ _ 13 cong cong ADJ Adj _ 2 ccomp _ _ 14 gập gập VERB V _ 13 compound:atov _ _ 15 xuống xuống ADV Adv _ 13 advmod _ _ 16 một một NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 lát lát NOUN N _ 13 obj _ _ 18 mới mới ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 nặng nhọc nặng nhọc ADJ Adj _ 13 amod _ _ 20 uốn uốn VERB V _ 19 xcomp:adj _ _ 21 thẳng thẳng ADJ Adj _ 20 xcomp _ _ 22 lên lên ADV Adv _ 21 advmod _ _ 23 được được ADV Adv _ 20 advmod _ _ 24 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-823 # text = ' Tôi không dám nhắc đến tổ tiên , chỉ mong một điều duy nhất là thằng Nhã trở về ... ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 Tôi tôi PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 dám dám VERB V _ 4 root _ _ 5 nhắc nhắc VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 đến đến ADP Pre _ 7 case _ _ 7 tổ tiên tổ tiên NOUN N _ 5 obl:about _ _ 8 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 9 chỉ chỉ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 mong mong VERB V _ 4 conj _ _ 11 một một NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 điều điều NOUN N _ 10 obj _ _ 13 duy nhất duy nhất ADJ Adj _ 12 amod _ _ 14 là là SCONJ SC _ 17 mark _ _ 15 thằng thằng NOUN Nc _ 16 clf:det _ _ 16 Nhã Nhã PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 17 trở trở VERB V _ 12 ccomp _ _ 18 về về VERB V _ 17 compound:dir _ _ 19 ... ... PUNCT ... _ 17 punct _ _ 20 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 21 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-824 # text = Tôi không biết ở giữa thành phố này có mấy căn nhà giống như nhà chị Khổng Lệ Hòa . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 biết biết VERB V _ 3 root _ _ 4 ở ở ADP Pre _ 6 case _ _ 5 giữa giữa NOUN N _ 6 nmod _ _ 6 thành phố thành phố NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 7 này này PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 có có VERB V _ 3 ccomp _ _ 9 mấy mấy DET Det _ 11 det _ _ 10 căn căn NOUN Nc _ 9 clf _ _ 11 nhà nhà NOUN N _ 8 obj _ _ 12 giống giống ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 như như SCONJ SC _ 14 case _ _ 14 nhà nhà NOUN N _ 12 obl _ _ 15 chị chị NOUN Nc _ 16 clf:det _ _ 16 Khổng Lệ Hòa Khổng Lệ Hòa PROPN NNP _ 14 nmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-825 # text = Đốm sáng duy nhất là một cây nến cháy leo lét , hắt quầng sáng vàng vọt xuống trang nhật ký chị đang nắn nót viết . 1 Đốm đốm NOUN Nc _ 7 nsubj _ _ 2 sáng sáng ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 duy nhất duy nhất ADJ Adj _ 1 amod _ _ 4 là là AUX V _ 7 cop _ _ 5 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 6 cây cây NOUN Nc _ 5 clf _ _ 7 nến nến NOUN N _ 5 root _ _ 8 cháy cháy VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 leo lét leo lét ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 hắt hắt VERB V _ 8 conj _ _ 12 quầng quầng NOUN N _ 11 obj _ _ 13 sáng sáng ADJ Adj _ 12 amod _ _ 14 vàng vọt vàng vọt ADJ Adj _ 12 amod _ _ 15 xuống xuống ADP Pre _ 17 case _ _ 16 trang trang NOUN Nc _ 17 clf:det _ _ 17 nhật ký nhật ký NOUN N _ 11 obl _ _ 18 chị chị NOUN N _ 20 nsubj _ _ 19 đang đang ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 nắn nót nắn nót VERB V _ 17 acl _ _ 21 viết viết VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-826 # text = Nhìn bên ngoài có thể thấy cái đà ngang đã nứt võng xuống như sắp gãy đôi . 1 Nhìn nhìn VERB V _ 5 advcl _ _ 2 bên bên ADP Pre _ 3 case _ _ 3 ngoài ngoài NOUN N _ 1 obl _ _ 4 có thể có thể AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 thấy thấy VERB V _ 5 root _ _ 6 cái cái NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 đà đà NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 ngang ngang ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 đã đã ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 nứt nứt VERB V _ 5 ccomp _ _ 11 võng võng ADJ Adj _ 10 xcomp _ _ 12 xuống xuống ADV Adv _ 11 compound:apr _ _ 13 như như SCONJ SC _ 15 case _ _ 14 sắp sắp ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 gãy gãy VERB V _ 11 advcl _ _ 16 đôi đôi NUM Num _ 15 nmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-827 # text = Nhìn bên trong không thấy gì ngoài sự bề bộn , rách nát . 1 Nhìn nhìn VERB V _ 5 csubj:vsubj _ _ 2 bên bên ADP Pre _ 3 case _ _ 3 trong trong NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 thấy thấy VERB V _ 5 root _ _ 6 gì gì PRON Pro _ 5 obj _ _ 7 ngoài ngoài ADP Pre _ 8 case _ _ 8 sự sự NOUN Nc _ 5 obl:comp _ _ 9 bề bộn bề bộn ADJ Adj _ 8 compound:amod _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 rách nát rách nát ADJ Adj _ 8 conj _ _ 12 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-828 # text = Ấy vậy mà căn nhà ấy chị cũng không được trú chân nữa , nhưng câu chuyện của chị lại còn buồn hơn cả căn nhà . 1 Ấy ấy PART Prt _ 10 discourse _ _ 2 vậy mà vậy mà SCONJ SC _ 10 mark _ _ 3 căn căn NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 10 obj _ _ 5 ấy ấy PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 chị chị NOUN N _ 10 nsubj:pass _ _ 7 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 8 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 9 được được AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 10 trú chân trú chân VERB V _ 10 root _ _ 11 nữa nữa ADV Adv _ 10 advmod _ _ 12 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 13 nhưng nhưng SCONJ SC _ 19 cc _ _ 14 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 19 nsubj _ _ 15 của của ADP Pre _ 16 case _ _ 16 chị chị NOUN N _ 14 nmod:poss _ _ 17 lại lại ADV Adv _ 19 advmod _ _ 18 còn còn ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 buồn buồn VERB V _ 10 conj _ _ 20 hơn hơn ADV Adv _ 19 advmod:adj _ _ 21 cả cả PRON Pro _ 23 det _ _ 22 căn căn NOUN Nc _ 23 clf:det _ _ 23 nhà nhà NOUN N _ 19 obj _ _ 24 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-829 # text = ' Chỉ mong có được chén cơm , phải tự nguyện cắt điện , cắt nước vì không có tiền trả ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 Chỉ chỉ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 mong mong VERB V _ 3 root _ _ 4 có có VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 được được ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 chén chén NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 cơm cơm NOUN N _ 4 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 9 phải phải AUX AUX _ 10 aux _ _ 10 tự nguyện tự nguyện VERB V _ 3 xcomp _ _ 11 cắt cắt VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 điện điện NOUN N _ 11 obj _ _ 13 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 14 cắt cắt VERB V _ 11 conj _ _ 15 nước nước NOUN N _ 14 obj _ _ 16 vì vì ADP Pre _ 18 obl _ _ 17 không không ADV Adv _ 18 advmod:neg _ _ 18 có có VERB V _ 11 advcl _ _ 19 tiền tiền NOUN N _ 18 obj _ _ 20 trả trả VERB V _ 18 acl:subj _ _ 21 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 22 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-830 # text = Những vất vả không thể trông đợi được vào con trai , những nỗi đau không san sẻ được cùng con gái , chị gửi vào nhật ký . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 vất vả vất vả NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 không thể không thể ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 trông đợi trông đợi VERB V _ 21 parataxis _ _ 5 được được ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 vào vào ADP Pre _ 7 case _ _ 7 con con NOUN N _ 4 obl _ _ 8 trai trai NOUN N _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT , _ 21 punct _ _ 10 những những DET Det _ 12 det _ _ 11 nỗi nỗi NOUN Nc _ 10 clf _ _ 12 đau đau NOUN N _ 14 nsubj _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 san sẻ san sẻ VERB V _ 21 parataxis _ _ 15 được được ADV Adv _ 14 advmod _ _ 16 cùng cùng SCONJ SC _ 17 case _ _ 17 con con NOUN N _ 14 obl:with _ _ 18 gái gái NOUN N _ 17 compound _ _ 19 , , PUNCT , _ 21 punct _ _ 20 chị chị NOUN N _ 21 nsubj _ _ 21 gửi gửi VERB V _ 21 root _ _ 22 vào vào ADP Pre _ 23 case _ _ 23 nhật ký nhật ký NOUN N _ 21 obl _ _ 24 . . PUNCT . _ 21 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-831 # text = Những tâmsự thật đắng lòng : ' hằng với Ti gây lộn , làm khổ mẹ quá . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 tâmsự tâmsự NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 thật thật PART Prt _ 4 discourse _ _ 4 đắng đắng ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 lòng lòng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 : : PUNCT : _ 11 punct _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 8 hằng hằng PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 9 với với SCONJ SC _ 10 cc _ _ 10 Ti Ti PROPN NNP _ 8 conj _ _ 11 gây lộn gây lộn VERB V _ 4 parataxis _ _ 12 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 13 làm làm VERB V _ 11 conj _ _ 14 khổ khổ ADJ Adj _ 13 xcomp _ _ 15 mẹ mẹ NOUN N _ 13 obj _ _ 16 quá quá ADV Adv _ 13 advmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-832 # text = Khóc mãi , khóc suốt đêm cũng không hiểu được điều gì sẽ xảy đến ngày mai ... 1 Khóc khóc VERB V _ 4 root _ _ 2 mãi mãi ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 khóc khóc VERB V _ 1 conj _ _ 5 suốt suốt ADJ Adj _ 6 amod _ _ 6 đêm đêm NOUN N _ 4 obj _ _ 7 cũng cũng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 hiểu hiểu VERB V _ 1 conj _ _ 10 được được ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 điều điều NOUN N _ 9 obj _ _ 12 gì gì PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 sẽ sẽ ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 xảy xảy VERB V _ 11 acl:subj _ _ 15 đến đến ADV Adv _ 16 case _ _ 16 ngày mai ngày mai NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 17 ... ... PUNCT ... _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-833 # text = Mình ăn , ở sao cũng được , chỉ cầu mong con mình có chén cơm , có chỗ chui ra chui vào tránh nắng mưa ... ' . 1 Mình mình NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 ăn ăn VERB V _ 2 root _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 ở ở VERB V _ 2 conj _ _ 5 sao sao PRON Pro _ 2 obl _ _ 6 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 được được ADV Adv _ 6 compound _ _ 8 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 9 chỉ chỉ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 cầu mong cầu mong VERB V _ 2 conj _ _ 11 con con NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 mình mình PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 có có VERB V _ 10 ccomp _ _ 14 chén chén NOUN Nc _ 15 clf:det _ _ 15 cơm cơm NOUN N _ 13 obj _ _ 16 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 17 có có VERB V _ 13 conj _ _ 18 chỗ chỗ NOUN N _ 17 obj _ _ 19 chui ra chui vào chui ra chui vào X X _ 18 compound _ _ 20 tránh tránh VERB V _ 18 advcl:objective _ _ 21 nắng mưa nắng mưa NOUN N _ 20 obj _ _ 22 ... ... PUNCT ... _ 13 punct _ _ 23 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 24 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-834 # text = Khách đến , chị tìm một băng ghế đặt trước cửa nhà vì bên trong không có chỗ nào để ngồi . 1 Khách khách NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đến đến VERB V _ 2 root _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 chị chị NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 tìm tìm VERB V _ 2 parataxis _ _ 6 một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 7 băng băng NOUN Nc _ 6 clf _ _ 8 ghế ghế NOUN N _ 5 obj _ _ 9 đặt đặt VERB V _ 5 xcomp _ _ 10 trước trước ADP Pre _ 11 case _ _ 11 cửa cửa NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 nhà nhà NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 vì vì ADP Pre _ 17 mark _ _ 14 bên bên NOUN N _ 17 nsubj _ _ 15 trong trong NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 không không ADV Adv _ 17 advmod:neg _ _ 17 có có VERB V _ 9 advcl _ _ 18 chỗ chỗ NOUN N _ 17 obj _ _ 19 nào nào PRON Pro _ 18 det:pmod _ _ 20 để để ADP Pre _ 21 mark:pcomp _ _ 21 ngồi ngồi VERB V _ 18 advcl:objective _ _ 22 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-835 # text = Chị kể về lần phải chạy xuôi ngược khắp xóm vay tiền để đăng tin ' tìm trẻ lạc ' . 1 Chị chị NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 kể kể VERB V _ 2 root _ _ 3 về về ADP Pre _ 4 case _ _ 4 lần lần NOUN N _ 2 obl _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 chạy chạy VERB V _ 4 acl _ _ 7 xuôi ngược xuôi ngược ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 8 khắp khắp ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 9 xóm xóm NOUN N _ 6 obl _ _ 10 vay vay VERB V _ 6 xcomp _ _ 11 tiền tiền NOUN N _ 10 obj _ _ 12 để để ADP Pre _ 13 mark:pcomp _ _ 13 đăng đăng VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 14 tin tin NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 16 punct _ _ 16 tìm tìm VERB V _ 14 acl _ _ 17 trẻ trẻ NOUN N _ 16 obj _ _ 18 lạc lạc VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 16 punct _ _ 20 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-836 # text = Đứa con trai út được mấy chú bộ đội phát hiện khi một chiếc xe tải cài số lùi , nó đang say sưa ngủ dưới gầm . 1 Đứa đứa NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 con con NOUN N _ 9 nsubj:pass _ _ 3 trai trai NOUN N _ 2 compound _ _ 4 út út ADJ Adj _ 2 amod _ _ 5 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 6 mấy mấy DET Det _ 8 det _ _ 7 chú chú NOUN Nc _ 6 clf _ _ 8 bộ đội bộ đội NOUN N _ 9 obl:agent _ _ 9 phát hiện phát hiện VERB V _ 9 root _ _ 10 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 11 một một NUM Num _ 13 nummod _ _ 12 chiếc chiếc NOUN Nc _ 11 clf _ _ 13 xe tải xe tải NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 cài cài VERB V _ 10 acl:tmod _ _ 15 số số NOUN N _ 14 obj _ _ 16 lùi lùi VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 18 nó nó PRON Pro _ 20 nsubj _ _ 19 đang đang ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 say sưa say sưa VERB V _ 14 parataxis _ _ 21 ngủ ngủ VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 dưới dưới ADP Pre _ 23 case _ _ 23 gầm gầm NOUN N _ 21 obl _ _ 24 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-837 # text = Tôi phải năn nỉ một người bà con cho mấy đứa con trai ngủ nhờ , sợ lỡ xảy chuyện ... ' . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 phải phải AUX AUX _ 3 aux _ _ 3 năn nỉ năn nỉ VERB V _ 3 root _ _ 4 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 5 người người NOUN Nc _ 4 clf _ _ 6 bà con bà con NOUN N _ 3 obj _ _ 7 cho cho VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 mấy mấy DET Det _ 10 det _ _ 9 đứa đứa NOUN Nc _ 8 clf _ _ 10 con con NOUN N _ 7 obj _ _ 11 trai trai NOUN N _ 10 compound _ _ 12 ngủ ngủ VERB V _ 7 acl:subj _ _ 13 nhờ nhờ VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 sợ sợ VERB V _ 3 parataxis _ _ 16 lỡ lỡ VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 xảy xảy VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 chuyện chuyện NOUN N _ 17 obj _ _ 19 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ 20 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 21 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-838 # text = Một trong những lá đơn của chị đã đến với chúng tôi . 1 Một một NUM Num _ 9 nsubj _ _ 2 trong trong ADP Pre _ 5 case _ _ 3 những những DET Det _ 5 det _ _ 4 lá lá NOUN Nc _ 3 clf _ _ 5 đơn đơn NOUN N _ 1 obl _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 chị chị NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 8 đã đã ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 đến đến VERB V _ 9 root _ _ 10 với với ADP Pre _ 11 case _ _ 11 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 9 obl:with _ _ 12 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-839 # text = Có lẽ họ không nhầm máy vì sau mấy lần Thư hỏi thì người đó mới dập máy . 1 Có lẽ có lẽ X X _ 4 discourse _ _ 2 họ họ PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 nhầm nhầm VERB V _ 4 root _ _ 5 máy máy NOUN N _ 4 obj _ _ 6 vì vì ADP Pre _ 11 mark _ _ 7 sau sau ADP Pre _ 9 case _ _ 8 mấy mấy DET Det _ 9 det _ _ 9 lần lần NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 10 Thư Thư PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 11 hỏi hỏi VERB V _ 4 advcl _ _ 12 thì thì SCONJ SC _ 16 cc _ _ 13 người người NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 đó đó PRON Pro _ 13 det:pmod _ _ 15 mới mới ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 dập dập VERB V _ 11 conj _ _ 17 máy máy NOUN N _ 16 obj _ _ 18 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-840 # text = Hạnh phúc ấy thư xứng đáng được hưởng vì chị là một cán bộ nhà nước , có trình độ . 1 Hạnh phúc hạnh phúc NOUN N _ 4 dislocated _ _ 2 ấy ấy PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 thư thư PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 xứng đáng xứng đáng ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 hưởng hưởng VERB V _ 4 xcomp:adj _ _ 7 vì vì ADP Pre _ 11 mark _ _ 8 chị chị NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 là là AUX V _ 11 cop _ _ 10 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 cán bộ cán bộ NOUN N _ 4 advcl _ _ 12 nhà nước nhà nước NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 có có VERB V _ 11 conj _ _ 15 trình độ trình độ NOUN N _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-841 # text = Toàn thật nhàn vì Nhu cứ ăn sáng ở nhà với vợ xong mới đến cơ quan . 1 Toàn toàn PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 thật thật PART Prt _ 3 discourse _ _ 3 nhàn nhàn ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 vì vì ADP Pre _ 7 mark _ _ 5 Nhu Nhu PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 6 cứ cứ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 ăn ăn VERB V _ 3 advcl _ _ 8 sáng sáng NOUN N _ 7 compound _ _ 9 ở ở ADP Pre _ 10 case _ _ 10 nhà nhà NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 với với ADP Pre _ 12 case _ _ 12 vợ vợ NOUN N _ 7 obl:with _ _ 13 xong xong ADV Adv _ 7 advmod _ _ 14 mới mới ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 đến đến VERB V _ 7 xcomp _ _ 16 cơ quan cơ quan NOUN N _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-842 # text = Mưa từ trên trời mưa xuống mà ... ' . 1 Mưa mưa NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 từ từ ADP Pre _ 4 case _ _ 3 trên trên ADP Pre _ 4 case _ _ 4 trời trời NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 5 mưa mưa VERB V _ 1 root _ _ 6 xuống xuống VERB V _ 5 compound:dir _ _ 7 mà mà SCONJ SC _ 5 discourse _ _ 8 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 10 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-843 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 5 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 case _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-844 # text = Đổi lòng hoạn thư : từ cuộc điện không lời thoại . 1 Đổi đổi VERB V _ 1 root _ _ 2 lòng lòng NOUN N _ 1 obj _ _ 3 hoạn thư hoạn thư NOUN N _ 2 compound _ _ 4 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 5 từ từ ADP Pre _ 7 case _ _ 6 cuộc cuộc NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 điện điện NOUN N _ 1 obl _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 lời lời NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 thoại thoại NOUN N _ 9 compound _ _ 11 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-845 # text = Lần đầu tiên công ty thám tử được tiếp một khách hàng có thái độ vui vẻ , nhẹ nhàng như chị Thư . 1 Lần lần NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 đầu tiên đầu tiên ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 công ty công ty NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _ 4 thám tử thám tử NOUN N _ 3 compound _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 6 tiếp tiếp VERB V _ 6 root _ _ 7 một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 khách hàng khách hàng NOUN N _ 6 obj _ _ 9 có có VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 thái độ thái độ NOUN N _ 9 obj _ _ 11 vui vẻ vui vẻ ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 nhẹ nhàng nhẹ nhàng ADJ Adj _ 10 conj _ _ 14 như như SCONJ SC _ 16 case _ _ 15 chị chị NOUN Nc _ 16 clf:det _ _ 16 Thư Thư PROPN NNP _ 8 obl _ _ 17 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-846 # text = Đánh xe chạy thẳng vào nhà nghỉ một cách thành thạo và họ dẫn nhau lên cầu thang . 1 Đánh đánh VERB V _ 6 root _ _ 2 xe xe NOUN N _ 1 obj _ _ 3 chạy chạy VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 thẳng thẳng ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 5 vào vào ADP Pre _ 6 case _ _ 6 nhà nghỉ nhà nghỉ NOUN N _ 3 obl _ _ 7 một cách một cách NOUN N _ 3 obl _ _ 8 thành thạo thành thạo ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 10 họ họ PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 11 dẫn dẫn VERB V _ 1 conj _ _ 12 nhau nhau NOUN N _ 11 obj _ _ 13 lên lên VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 cầu thang cầu thang NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-847 # text = Bởi chuyện của Thư cũng rất nhẹ nhàng và chẳng nên chuyện tí nào . 1 Bởi bởi SCONJ SC _ 7 mark _ _ 2 chuyện chuyện NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Thư Thư PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 rất rất ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 nhẹ nhàng nhẹ nhàng ADJ Adj _ 7 root _ _ 8 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 9 chẳng chẳng ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 nên nên VERB V _ 7 conj _ _ 11 chuyện chuyện NOUN N _ 10 obj _ _ 12 tí tí NOUN N _ 10 discourse _ _ 13 nào nào PART Prt _ 12 compound _ _ 14 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-848 # text = Vì ngồi gần nên Thư cầm máy . 1 Vì vì SCONJ SC _ 2 advcl _ _ 2 ngồi ngồi VERB V _ 6 xcomp _ _ 3 gần gần ADJ Adj _ 2 advmod:adj _ _ 4 nên nên SCONJ SC _ 6 mark _ _ 5 Thư Thư PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 cầm cầm VERB V _ 6 root _ _ 7 máy máy NOUN N _ 6 obj _ _ 8 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-849 # text = Nhưng khi chị thưa thì đầu dây bên kia có tiếng ' dạ ' đứt quãng rồi im lặng không trả lời . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 10 mark _ _ 2 khi khi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 3 chị chị NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 thưa thưa VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 10 mark _ _ 6 đầu đầu NOUN N _ 10 nsubj _ _ 7 dây dây NOUN N _ 6 compound _ _ 8 bên bên NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 kia kia PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 có có VERB V _ 8 root _ _ 11 tiếng tiếng NOUN N _ 10 obj _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 13 dạ dạ PART Prt _ 11 discourse _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 15 đứt quãng đứt quãng VERB V _ 11 acl:subj _ _ 16 rồi rồi SCONJ SC _ 17 cc _ _ 17 im lặng im lặng VERB V _ 10 conj _ _ 18 không không ADV Adv _ 19 advmod:neg _ _ 19 trả lời trả lời VERB V _ 17 xcomp _ _ 20 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-850 # text = Chỉ thế thôi . 1 Chỉ chỉ ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 thế thế PRON Pro _ 2 root _ _ 3 thôi thôi PART Prt _ 2 discourse _ _ 4 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-851 # text = Gái Hà Nội nhưng chữ công dung ngôn hạnh ít người bì kịp . 1 Gái gái NOUN N _ 2 root _ _ 2 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 nhưng nhưng SCONJ SC _ 8 cc _ _ 4 chữ chữ NOUN N _ 8 obl _ _ 5 công dung ngôn hạnh công dung ngôn hạnh X X _ 4 compound _ _ 6 ít ít ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 7 người người NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 bì bì VERB V _ 1 conj _ _ 9 kịp kịp ADJ Adj _ 8 compound:prt _ _ 10 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-852 # text = Toàn theo Nhu đến ngã ba và định bỏ về thì anh giật mình : Nhu không rẽ về nhà . 1 Toàn toàn PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 theo theo VERB V _ 2 root _ _ 3 Nhu Nhu PROPN NNP _ 2 obj _ _ 4 đến đến ADP Pre _ 5 case _ _ 5 ngã ngã NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 6 ba ba NUM Num _ 5 nummod _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 định định VERB V _ 2 conj _ _ 9 bỏ bỏ VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 về về VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 thì thì SCONJ SC _ 13 cc _ _ 12 anh anh NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 giật mình giật mình VERB V _ 2 conj _ _ 14 : : PUNCT : _ 17 punct _ _ 15 Nhu Nhu PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 16 không không ADV Adv _ 17 advmod:neg _ _ 17 rẽ rẽ VERB V _ 13 parataxis _ _ 18 về về VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 nhà nhà NOUN N _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-853 # text = Dường như chị đến công ty thám tử là để tham quan . 1 Dường như dường như ADV Adv _ 3 advmod _ _ 2 chị chị NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 đến đến VERB V _ 3 root _ _ 4 công ty công ty NOUN N _ 3 obj _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 4 compound _ _ 6 là là SCONJ SC _ 3 discourse _ _ 7 để để ADP Pre _ 8 mark:pcomp _ _ 8 tham quan tham quan VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-854 # text = Tám ngày liền như vậy , hợp đồng của Thư tưởng như chấm dứt thì buổi chiều định mệnh ập đến . 1 Tám tám NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 3 liền liền ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 như vậy như vậy X X _ 2 obl _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 Thư Thư PROPN NNP _ 6 nmod:poss _ _ 9 tưởng tưởng VERB V _ 6 root _ _ 10 như như SCONJ SC _ 11 case _ _ 11 chấm dứt chấm dứt VERB V _ 9 obl _ _ 12 thì thì SCONJ SC _ 16 case _ _ 13 buổi buổi NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 chiều chiều NOUN N _ 13 compound _ _ 15 định mệnh định mệnh NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 ập ập VERB V _ 9 advcl _ _ 17 đến đến VERB V _ 16 compound:svc _ _ 18 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-855 # text = Người đàn ông đó bất ngờ phóng như ma đuổi , len lách vào các ngõ tắt , đường ngang với thái độ bất thường . 1 Người người NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 đàn ông đàn ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 bất ngờ bất ngờ ADJ Adj _ 2 root _ _ 5 phóng phóng VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 như như SCONJ SC _ 7 case _ _ 7 ma ma NOUN N _ 4 obl _ _ 8 đuổi đuổi VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 len lách len lách VERB V _ 4 conj _ _ 11 vào vào ADP Pre _ 13 case _ _ 12 các các DET Det _ 13 det _ _ 13 ngõ ngõ NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 14 tắt tắt ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 đường đường NOUN N _ 13 conj _ _ 17 ngang ngang ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 với với ADP Pre _ 19 case _ _ 19 thái độ thái độ NOUN N _ 4 obl _ _ 20 bất thường bất thường ADJ Adj _ 19 amod _ _ 21 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-856 # text = Anh phát hiện : chiếc chìa khóa cô gái cầm theo mang số 205 . 1 Anh anh NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 phát hiện phát hiện VERB V _ 10 parataxis _ _ 3 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 4 chiếc chiếc NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 chìa khóa chìa khóa NOUN N _ 10 nsubj _ _ 6 cô cô NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 gái gái NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 cầm cầm VERB V _ 5 ccomp _ _ 9 theo theo VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 mang mang VERB V _ 8 root _ _ 11 số số NOUN N _ 10 obj _ _ 12 205 205 NUM Num _ 11 nummod _ _ 13 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-857 # text = Lửa hận . 1 Lửa lửa NOUN N _ 10 root _ _ 2 hận hận VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-858 # text = Bình thường thì các thám tử tránh thông báo tức thời địa chỉ của đối tượng cho thân chủ trong những vụ ngoại tình như thế này . 1 Bình thường bình thường ADJ Adj _ 5 obl _ _ 2 thì thì SCONJ SC _ 5 cc _ _ 3 các các DET Det _ 4 det _ _ 4 thám tử thám tử NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 tránh tránh VERB V _ 5 root _ _ 6 thông báo thông báo VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 tức thời tức thời ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 6 obj _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 đối tượng đối tượng NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 11 cho cho ADP Pre _ 12 case _ _ 12 thân chủ thân chủ NOUN N _ 6 obl:iobj _ _ 13 trong trong ADP Pre _ 15 case _ _ 14 những những DET Det _ 15 det _ _ 15 vụ vụ NOUN Nc _ 6 obl _ _ 16 ngoại tình ngoại tình VERB V _ 15 acl:tonp _ _ 17 như thế này như thế này X X _ 15 obl _ _ 18 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-859 # text = Thư hơi hụt giọng nhưng vẫn ôn tồn hứa với Toàn sẽ không đến nhà nghỉ đó và cũng không nặng lời với chồng . 1 Thư thư PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 2 hơi hơi ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 hụt hụt ADJ Adj _ 7 xcomp:adj _ _ 4 giọng giọng NOUN N _ 3 obj _ _ 5 nhưng nhưng SCONJ SC _ 7 cc _ _ 6 vẫn vẫn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 ôn tồn ôn tồn ADJ Adj _ 7 root _ _ 8 hứa hứa VERB V _ 7 compound:atov _ _ 9 với với ADP Pre _ 10 case _ _ 10 Toàn Toàn PROPN NNP _ 7 obl:with _ _ 11 sẽ sẽ ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 đến đến VERB V _ 7 xcomp _ _ 14 nhà nghỉ nhà nghỉ NOUN N _ 13 obj _ _ 15 đó đó PRON Pro _ 14 det:pmod _ _ 16 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 17 cũng cũng ADV Adv _ 19 advmod _ _ 18 không không ADV Adv _ 19 advmod:neg _ _ 19 nặng lời nặng lời ADJ Adj _ 7 conj _ _ 20 với với ADP Pre _ 21 case _ _ 21 chồng chồng NOUN N _ 19 obl:with _ _ 22 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-860 # text = Thế nhưng , Toàn chưa kịp quay xe về thì Thư đã có mặt ở cửa nhà nghỉ . 1 Thế nhưng thế nhưng SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 3 Toàn Toàn PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 4 chưa chưa ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 kịp kịp ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 6 quay quay VERB V _ 6 root _ _ 7 xe xe NOUN N _ 6 obj _ _ 8 về về VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 thì thì SCONJ SC _ 12 cc _ _ 10 Thư Thư PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 11 đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 có mặt có mặt VERB V _ 6 conj _ _ 13 ở ở ADP Pre _ 14 case _ _ 14 cửa cửa NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 nhà nghỉ nhà nghỉ NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-861 # text = Chị đi một mình và tiến thẳng vào lễ tân xin thuê phòng . 1 Chị chị NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đi đi VERB V _ 2 root _ _ 3 một mình một mình ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 tiến tiến VERB V _ 2 conj _ _ 6 thẳng thẳng ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 7 vào vào ADP Pre _ 8 case _ _ 8 lễ tân lễ tân NOUN N _ 5 obl _ _ 9 xin xin VERB V _ 5 xcomp _ _ 10 thuê thuê VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 phòng phòng NOUN N _ 10 obj _ _ 12 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-862 # text = Thư lên phòng 205 gõ cửa và nói vọng vào với Nhu là vợ đến . 1 Thư thư PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 lên lên VERB V _ 2 root _ _ 3 phòng phòng NOUN N _ 2 obj _ _ 4 205 205 NUM Num _ 3 nummod _ _ 5 gõ cửa gõ cửa VERB V _ 2 conj _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 nói nói VERB V _ 2 conj _ _ 8 vọng vọng VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 vào vào ADV Adv _ 7 advmod _ _ 10 với với ADP Pre _ 11 case _ _ 11 Nhu Nhu PROPN NNP _ 7 obl:with _ _ 12 là là SCONJ SC _ 14 mark _ _ 13 vợ vợ NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 đến đến VERB V _ 7 ccomp _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-863 # text = Nhu mặt cắt không còn hạt máu đổ gục cả thân xác to lớn xuống chân vợ . 1 Nhu nhu PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 2 mặt mặt NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 cắt cắt VERB V _ 1 acl _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 còn còn VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 hạt hạt NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 máu máu NOUN N _ 5 obj _ _ 8 đổ đổ VERB V _ 5 root _ _ 9 gục gục VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 cả cả PRON Pro _ 11 det _ _ 11 thân xác thân xác NOUN N _ 8 obj _ _ 12 to lớn to lớn ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 xuống xuống VERB V _ 8 xcomp _ _ 14 chân chân NOUN N _ 13 obj _ _ 15 vợ vợ NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-864 # text = Mắt Thư sắc buốt như dao , mặt tím thâm lại trong hai hàm răng nghiến bạnh quai hàm . 1 Mắt mắt NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Thư Thư PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 sắc sắc ADJ Adj _ 1 root _ _ 4 buốt buốt ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 như như SCONJ SC _ 6 case _ _ 6 dao dao NOUN N _ 3 obl _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 mặt mặt NOUN N _ 3 conj _ _ 9 tím tím ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 thâm thâm ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 lại lại ADV Adv _ 9 advmod _ _ 12 trong trong ADP Pre _ 14 case _ _ 13 hai hai NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 hàm răng hàm răng NOUN N _ 9 obl _ _ 15 nghiến nghiến VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 bạnh bạnh VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 quai hàm quai hàm NOUN N _ 16 obj _ _ 18 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-865 # text = Cái duyên dáng , nhu mì bỗng tiêu tan thay bằng những tiếng rít ghê như rắn . 1 Cái cái NOUN Nc _ 6 nsubj _ _ 2 duyên dáng duyên dáng ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 nhu mì nhu mì ADJ Adj _ 1 conj _ _ 5 bỗng bỗng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 tiêu tan tiêu tan VERB V _ 6 root _ _ 7 thay thay VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 bằng bằng ADP Pre _ 10 case _ _ 9 những những DET Det _ 10 det _ _ 10 tiếng tiếng NOUN N _ 7 obl _ _ 11 rít rít VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 ghê ghê ADJ Adj _ 10 amod _ _ 13 như như SCONJ SC _ 14 case _ _ 14 rắn rắn NOUN N _ 12 obl _ _ 15 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-866 # text = Chị gọi cô gái trong buồng tắm ra , nói ăn mặc chỉnh tề và ngồi xuống cạnh Nhu . 1 Chị chị PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 gọi gọi VERB V _ 2 root _ _ 3 cô cô NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 gái gái NOUN N _ 2 obj _ _ 5 trong trong ADP Pre _ 6 case _ _ 6 buồng buồng NOUN N _ 4 obl _ _ 7 tắm tắm VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 ra ra ADV Adv _ 2 advmod:dir _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 nói nói VERB V _ 2 conj _ _ 11 ăn mặc ăn mặc VERB V _ 10 ccomp _ _ 12 chỉnh tề chỉnh tề ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 ngồi ngồi VERB V _ 11 conj _ _ 15 xuống xuống ADV Adv _ 14 compound:dir _ _ 16 cạnh cạnh NOUN N _ 17 compound _ _ 17 Nhu Nhu PROPN NNP _ 14 obj _ _ 18 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-867 # text = Họ đã quan hệ với nhau năm năm nay và hoàn toàn vì tình yêu . 1 Họ họ PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 quan hệ quan hệ VERB V _ 3 root _ _ 4 với với ADP Pre _ 5 case _ _ 5 nhau nhau NOUN N _ 3 obl:with _ _ 6 năm năm NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 năm năm NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 8 nay nay PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 10 hoàn toàn hoàn toàn ADJ Adj _ 12 advmod:adj _ _ 11 vì vì ADP Pre _ 12 mark _ _ 12 tình yêu tình yêu NOUN N _ 3 conj _ _ 13 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-868 # text = Họ cùng phải ký và điểm chỉ vào bản nhận tội . 1 Họ họ PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 2 cùng cùng ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 ký ký VERB V _ 4 root _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 điểm chỉ điểm chỉ VERB V _ 4 conj _ _ 7 vào vào ADP Pre _ 9 case _ _ 8 bản bản NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 nhận nhận VERB V _ 4 obl:comp _ _ 10 tội tội NOUN N _ 9 obj _ _ 11 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-869 # text = Gấp tờ giấy , cất máy ảnh , Thư điềm nhiên xuống lễ tân trả tiền và tươi cười nói là người mình hẹn không đến được . 1 Gấp gấp VERB V _ 10 advcl _ _ 2 tờ tờ NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 giấy giấy NOUN N _ 1 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 cất cất VERB V _ 1 conj _ _ 6 máy ảnh máy ảnh NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 8 Thư Thư PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 9 điềm nhiên điềm nhiên ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 10 xuống xuống VERB V _ 10 root _ _ 11 lễ tân lễ tân NOUN N _ 10 obj _ _ 12 trả trả VERB V _ 10 conj _ _ 13 tiền tiền NOUN N _ 12 obj _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 tươi cười tươi cười ADJ Adj _ 10 conj _ _ 16 nói nói VERB V _ 15 xcomp:adj _ _ 17 là là SCONJ SC _ 22 mark _ _ 18 người người NOUN N _ 22 nsubj _ _ 19 mình mình PRON Pro _ 20 nsubj _ _ 20 hẹn hẹn VERB V _ 18 ccomp _ _ 21 không không ADV Adv _ 22 advmod:neg _ _ 22 đến đến VERB V _ 15 ccomp _ _ 23 được được ADV Adv _ 22 advmod _ _ 24 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-870 # text = Thám tử Toàn ở phòng bên cạnh chứng kiến từ đầu đến cuối và không thể phản ứng gì . 1 Thám tử thám tử NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 Toàn Toàn PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 ở ở ADP Pre _ 4 case _ _ 4 phòng phòng NOUN N _ 1 obl _ _ 5 bên bên NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 cạnh cạnh NOUN N _ 5 compound _ _ 7 chứng kiến chứng kiến VERB V _ 5 root _ _ 8 từ từ ADP Pre _ 9 case _ _ 9 đầu đầu NOUN N _ 7 obl _ _ 10 đến đến ADP Pre _ 11 case _ _ 11 cuối cuối NOUN N _ 9 obl _ _ 12 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 13 không thể không thể ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 phản ứng phản ứng VERB V _ 7 conj _ _ 15 gì gì PRON Pro _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-871 # text = Một người đàn ông đến công ty thám tử hỏi xem có phải vợ mình đã thuê công ty này theo dõi ông ta không ! 1 Một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 2 người người NOUN Nc _ 1 clf _ _ 3 đàn ông đàn ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 đến đến VERB V _ 4 root _ _ 5 công ty công ty NOUN N _ 4 obj _ _ 6 thám tử thám tử NOUN N _ 5 compound _ _ 7 hỏi hỏi VERB V _ 4 xcomp _ _ 8 xem xem VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 có có ADV Adv _ 14 advmod _ _ 10 phải phải AUX AUX _ 14 aux _ _ 11 vợ vợ NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 mình mình NOUN N _ 11 compound _ _ 13 đã đã ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 thuê thuê VERB V _ 7 ccomp _ _ 15 công ty công ty NOUN N _ 14 obj _ _ 16 này này PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 17 theo dõi theo dõi VERB V _ 15 acl:subj _ _ 18 ông ta ông ta PRON Pro _ 17 obj _ _ 19 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 20 ! ! PUNCT ! _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-872 # text = Nếu không thì ông ta thuê thám tử theo dõi vợ . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 3 thì thì SCONJ SC _ 5 mark _ _ 4 ông ta ông ta NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 thuê thuê VERB V _ 5 root _ _ 6 thám tử thám tử NOUN N _ 7 nsubj:xsubj _ _ 7 theo dõi theo dõi VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 vợ vợ NOUN N _ 7 obj _ _ 9 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-873 # text = Lý do : vợ biết ông ta ngoại tình và đang chuẩn bị kế hoạch trả thù tình địch rất đáng sợ . 1 Lý do lý do NOUN N _ 4 obl _ _ 2 : : PUNCT : _ 1 punct _ _ 3 vợ vợ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 biết biết VERB V _ 4 root _ _ 5 ông ta ông ta NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 ngoại tình ngoại tình VERB V _ 4 ccomp _ _ 7 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 8 đang đang ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 chuẩn bị chuẩn bị VERB V _ 4 conj _ _ 10 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 9 obj _ _ 11 trả thù trả thù VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 tình địch tình địch NOUN N _ 11 obj _ _ 13 rất rất ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 đáng đáng VERB V _ 11 acl _ _ 15 sợ sợ VERB V _ 14 compound:svc _ _ 16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-874 # text = Người đàn ông này chính là nhu , chồng Thư . 1 Người người NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 đàn ông đàn ông NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 chính chính PART Prt _ 6 discourse _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 nhu nhu PROPN NNP _ 6 root _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 chồng chồng NOUN N _ 6 appos _ _ 9 Thư Thư PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-875 # text = Nhu kể : sau sự cố đó cuộc sống gia đình vẫn bình yên . 1 Nhu nhu PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 kể kể VERB V _ 10 parataxis _ _ 3 : : PUNCT : _ 10 punct _ _ 4 sau sau ADP Pre _ 10 obl:tmod _ _ 5 sự cố sự cố NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 đó đó PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 gia đình gia đình NOUN N _ 7 compound _ _ 9 vẫn vẫn ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 bình yên bình yên ADJ Adj _ 10 root _ _ 11 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-876 # text = Câu chuyện không hề rò rỉ ra ngoài . 1 Câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 3 hề hề PART Prt _ 4 discourse _ _ 4 rò rỉ rò rỉ VERB V _ 4 root _ _ 5 ra ra ADV Adv _ 4 advmod:dir _ _ 6 ngoài ngoài NOUN N _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-877 # text = Nhưng Thư không thể lấy lại được thăng bằng và Nhu biết vợ mình đang âm thầm tìm cách trả thù Liên . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 Thư Thư PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 không thể không thể ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 lấy lấy VERB V _ 4 root _ _ 5 lại lại ADV Adv _ 4 compound:prt _ _ 6 được được ADV Adv _ 4 advmod _ _ 7 thăng bằng thăng bằng NOUN N _ 4 obj _ _ 8 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 9 Nhu Nhu PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 10 biết biết VERB V _ 4 conj _ _ 11 vợ vợ NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 mình mình PRON Pro _ 11 compound _ _ 13 đang đang ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 âm thầm âm thầm ADJ Adj _ 10 ccomp _ _ 15 tìm tìm VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 cách cách NOUN N _ 14 obj _ _ 17 trả thù trả thù VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 Liên Liên PROPN NNP _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-878 # text = Anh ta thật sự hoảng sợ . 1 Anh ta anh ta NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 thật sự thật sự ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 3 hoảng sợ hoảng sợ VERB V _ 3 root _ _ 4 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-879 # text = Nhất là Liên lại sắp lấy chồng ... 1 Nhất là nhất là X X _ 5 discourse _ _ 2 Liên Liên PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 3 lại lại ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 sắp sắp ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 lấy lấy VERB V _ 5 root _ _ 6 chồng chồng NOUN N _ 5 obj _ _ 7 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-880 # text = Nguyên tắc của công ty là tuyệt đối giữ bí mật cho khách hàng và không bao giờ chống lại khách hàng . 1 Nguyên tắc nguyên tắc NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 công ty công ty NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 tuyệt đối tuyệt đối ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 giữ giữ VERB V _ 5 xcomp:adj _ _ 7 bí mật bí mật NOUN N _ 6 obj _ _ 8 cho cho ADP Pre _ 9 case _ _ 9 khách hàng khách hàng NOUN N _ 6 obl:iobj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 11 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 12 bao giờ bao giờ PRON Pro _ 13 det:pmod _ _ 13 chống chống VERB V _ 6 conj _ _ 14 lại lại ADV Adv _ 13 compound:prt _ _ 15 khách hàng khách hàng NOUN N _ 13 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-881 # text = Vì vậy Toàn cũng không xác nhận Thư đến thuê thám tử và cũng không ký hợp đồng với Nhu . 1 Vì vậy vì vậy SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 Toàn Toàn PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 xác nhận xác nhận VERB V _ 5 root _ _ 6 Thư Thư PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 đến đến VERB V _ 5 ccomp _ _ 8 thuê thuê VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 thám tử thám tử NOUN N _ 8 obj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 11 cũng cũng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 ký ký VERB V _ 5 conj _ _ 14 hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 13 obj _ _ 15 với với ADP Pre _ 16 case _ _ 16 Nhu Nhu PROPN NNP _ 13 obl:with _ _ 17 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-882 # text = Anh đã để Thư phải tận mắt chứng kiến sự phản bội và đặc biệt chị ta có trong tay tờ giấy nhận tội ngoại tình của hai người ... 1 Anh anh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 để để VERB V _ 3 root _ _ 4 Thư Thư PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 tận mắt tận mắt ADJ Adj _ 3 ccomp _ _ 7 chứng kiến chứng kiến VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 sự sự NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 phản bội phản bội NOUN N _ 7 obj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 11 đặc biệt đặc biệt ADJ Adj _ 13 advcl _ _ 12 chị ta chị ta NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 có có VERB V _ 6 conj _ _ 14 trong trong ADP Pre _ 15 case _ _ 15 tay tay NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 16 tờ tờ NOUN Nc _ 17 clf:det _ _ 17 giấy giấy NOUN N _ 13 obj _ _ 18 nhận nhận VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 tội tội NOUN N _ 18 obj _ _ 20 ngoại tình ngoại tình VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 của của ADP Pre _ 23 case _ _ 22 hai hai NUM Num _ 23 nummod _ _ 23 người người NOUN N _ 19 nmod:poss _ _ 24 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-883 # text = Công ty thám tử chấp nhận cho Toàn đơn phương theo dõi Thư để hóa giải nguy cơ xấu . 1 Công ty công ty NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 thám tử thám tử NOUN N _ 1 compound _ _ 3 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 1 root _ _ 4 cho cho VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 Toàn toàn NOUN N _ 4 obj _ _ 6 đơn phương đơn phương ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 7 theo dõi theo dõi VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 Thư Thư PROPN NNP _ 7 obj _ _ 9 để để ADP Pre _ 10 mark:pcomp _ _ 10 hóa giải hóa giải VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 11 nguy cơ nguy cơ NOUN N _ 10 obj _ _ 12 xấu xấu ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-884 # text = Ngày mai Toàn phải là người tháo ngòi nổ của quả bom này sao cho không một ai phải mang thương tích . 1 Ngày mai ngày mai NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 Toàn Toàn PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 người người NOUN N _ 5 root _ _ 6 tháo tháo VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 ngòi nổ ngòi nổ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 quả quả NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 10 bom bom NOUN N _ 9 compound _ _ 11 này này PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 12 sao sao PRON Pro _ 6 obj _ _ 13 cho cho ADP Pre _ 12 obl _ _ 14 không không ADV Adv _ 15 advmod:neg _ _ 15 một một NUM Num _ 18 nsubj _ _ 16 ai ai PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 17 phải phải AUX AUX _ 18 aux _ _ 18 mang mang VERB V _ 12 xcomp _ _ 19 thương tích thương tích NOUN N _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-885 # text = Kỷ niệm 59 năm ngày thành lập công an nhân dân . 1 Kỷ niệm kỷ niệm VERB V _ 5 root _ _ 2 59 59 NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 năm năm NOUN N _ 1 obj _ _ 4 ngày ngày NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 thành lập thành lập VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 công an công an NOUN N _ 5 obj _ _ 7 nhân dân nhân dân NOUN N _ 6 compound _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-886 # text = Họ lớn lên khi chiến tranh đã đi qua nhưng vẫn chọn màu áo công an để vào đời ... 1 Họ họ PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 lớn lớn VERB V _ 2 root _ _ 3 lên lên VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 khi khi NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 5 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 đi đi VERB V _ 4 acl:tmod _ _ 8 qua qua VERB V _ 7 compound:dir _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ SC _ 11 cc _ _ 10 vẫn vẫn ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 chọn chọn VERB V _ 2 conj _ _ 12 màu màu NOUN N _ 11 obj _ _ 13 áo áo NOUN N _ 12 compound _ _ 14 công an công an NOUN N _ 12 nmod _ _ 15 để để ADP Pre _ 16 mark:pcomp _ _ 16 vào vào VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 17 đời đời NOUN N _ 16 obj _ _ 18 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-887 # text = Và họ đã góp phần không nhỏ cho sự bình yên của tp này . 1 Và và SCONJ CC _ 4 cc _ _ 2 họ họ PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 góp phần góp phần VERB V _ 4 root _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 7 cho cho ADP Pre _ 9 case _ _ 8 sự sự NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 bình yên bình yên NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 10 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 11 tp tp NOUN Ny _ 9 nmod:poss _ _ 12 này này PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-888 # text = Cả hội trường đã chìm trong im lặng . 1 Cả cả PRON Pro _ 2 det _ _ 2 hội trường hội trường NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 chìm chìm VERB V _ 4 root _ _ 5 trong trong ADP Pre _ 6 case _ _ 6 im lặng im lặng VERB V _ 4 obl:comp _ _ 7 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-889 # text = Đoàn cũng xúc động không kém khi anh bồi hồi kể lại thời khắc của vụ án ấy . 1 Đoàn đoàn PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 xúc động xúc động VERB V _ 3 root _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 kém kém ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 6 khi khi NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 7 anh anh NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 bồi hồi bồi hồi ADJ Adj _ 6 acl:tmod _ _ 9 kể kể VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 lại lại ADV Adv _ 8 advmod _ _ 11 thời khắc thời khắc NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 12 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 13 vụ vụ NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 án án NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 15 ấy ấy PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-890 # text = Đó là tháng 12 - 2003 , Đoàn được giao nhiệm vụ phá một đường dây chuyên cho vay nặng lãi đối với các cô gái bán dâm . 1 Đó đó PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 tháng tháng NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 4 12 - 2003 12 - 2003 NOUN N _ 3 flat:time _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 Đoàn Đoàn PROPN NNP _ 8 nsubj:pass _ _ 7 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 giao giao VERB V _ 8 root _ _ 9 nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 8 obj _ _ 10 phá phá VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 một một NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 đường dây đường dây NOUN N _ 10 obj _ _ 13 chuyên chuyên ADJ Adj _ 14 amod _ _ 14 cho cho VERB V _ 12 acl:subj _ _ 15 vay vay VERB V _ 14 compound:svc _ _ 16 nặng lãi nặng lãi NOUN N _ 14 obj _ _ 17 đối với đối với ADP Pre _ 19 case _ _ 18 các các DET Det _ 19 det _ _ 19 cô cô NOUN N _ 14 obl:with _ _ 20 gái gái NOUN N _ 19 compound _ _ 21 bán dâm bán dâm VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-891 # text = Đoàn đã vào vai một thanh niên ăn chơi để tiếp cận với khoảng 20 gái mại dâm . 1 Đoàn đoàn PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 vào vào VERB V _ 3 root _ _ 4 vai vai NOUN N _ 3 obj _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 thanh niên thanh niên NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 ăn chơi ăn chơi VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 để để ADP Pre _ 9 mark:pcomp _ _ 9 tiếp cận tiếp cận VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 10 với với ADP Pre _ 13 case _ _ 11 khoảng khoảng ADJ Adj _ 12 advmod:adj _ _ 12 20 20 NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 gái gái NOUN N _ 9 obl:with _ _ 14 mại dâm mại dâm VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-892 # text = ' Tôi thấy đau lòng . 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 3 thấy thấy VERB V _ 3 root _ _ 4 đau lòng đau lòng ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-893 # text = Tuy nhiên , cha tôi đã động viên và tôi gác chuyện riêng lên đường ' , Đoàn bộc bạch . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 cha cha NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 tôi tôi PRON Pro _ 3 nmod _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 động viên động viên VERB V _ 6 root _ _ 7 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 8 tôi tôi PRON Pro _ 9 nsubj _ _ 9 gác gác VERB V _ 6 conj _ _ 10 chuyện chuyện NOUN N _ 9 obj _ _ 11 riêng riêng ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 lên đường lên đường VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 14 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 15 Đoàn Đoàn PROPN NNP _ 16 nsubj _ _ 16 bộc bạch bộc bạch VERB V _ 6 parataxis _ _ 17 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-894 # text = Nếu ở lại với cha thì cơ hội phá án sẽ qua đi , còn đi phá án nếu chẳng may ... 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 ở ở VERB V _ 10 advcl _ _ 3 lại lại VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 với với ADP Pre _ 5 case _ _ 5 cha cha NOUN N _ 2 obl:with _ _ 6 thì thì SCONJ SC _ 10 mark _ _ 7 cơ hội cơ hội NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 phá án phá án VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 sẽ sẽ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 qua qua VERB V _ 10 root _ _ 11 đi đi VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 13 còn còn SCONJ SC _ 14 cc _ _ 14 đi đi VERB V _ 10 conj _ _ 15 phá án phá án VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 nếu nếu SCONJ SC _ 18 mark _ _ 17 chẳng chẳng ADV Adv _ 18 advmod:neg _ _ 18 may may ADJ Adj _ 14 advcl _ _ 19 ... ... PUNCT ... _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-895 # text = Trong khi đang dồn hết mình cho việc phá án thì cha của Đoàn phải vào bệnh viện cấp cứu vì cao huyết áp . 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 3 đang đang ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 dồn dồn VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 5 hết mình hết mình X X _ 4 obj _ _ 6 cho cho ADP Pre _ 7 case _ _ 7 việc việc NOUN Nc _ 4 obl:iobj _ _ 8 phá án phá án VERB V _ 7 acl:tonp _ _ 9 thì thì SCONJ SC _ 14 cc _ _ 10 cha cha NOUN N _ 14 nsubj _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 Đoàn Đoàn PROPN NNP _ 10 nmod:poss _ _ 13 phải phải AUX AUX _ 14 aux _ _ 14 vào vào VERB V _ 14 root _ _ 15 bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 14 obj _ _ 16 cấp cứu cấp cứu VERB V _ 15 advcl:objective _ _ 17 vì vì ADP Pre _ 18 case _ _ 18 cao cao ADJ Adj _ 15 obl _ _ 19 huyết áp huyết áp NOUN N _ 18 compound _ _ 20 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-896 # text = ' Công việc chỉ luôn đối diện với hồ sơ , giấy tờ và tội phạm , anh có cảm thấy buồn không ? ' , anh Thành Bỉ hỏi . 1 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 2 Công việc công việc NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 chỉ chỉ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 luôn luôn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 đối diện đối diện VERB V _ 5 root _ _ 6 với với ADP Pre _ 7 case _ _ 7 hồ sơ hồ sơ NOUN N _ 5 obl _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 giấy tờ giấy tờ NOUN N _ 7 conj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 tội phạm tội phạm NOUN N _ 7 conj _ _ 12 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 13 anh anh NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 có có ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 cảm thấy cảm thấy VERB V _ 5 parataxis _ _ 16 buồn buồn VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 không không ADV Adv _ 16 advmod:neg _ _ 18 ? ? PUNCT ? _ 15 punct _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 20 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 21 anh anh NOUN Nc _ 22 clf:det _ _ 22 Thành Bỉ Thành Bỉ PROPN NNP _ 23 nsubj _ _ 23 hỏi hỏi VERB V _ 5 parataxis _ _ 24 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-897 # text = ' tham gia bắt tội phạm ma túy , anh có cảm giác thế nào khi chứng kiến những người cùng trang lứa phạm tội ? ' , một bạn trẻ hỏi . 1 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 2 tham gia tham gia VERB V _ 8 advcl _ _ 3 bắt bắt VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 tội phạm tội phạm NOUN N _ 2 obj _ _ 5 ma túy ma túy NOUN N _ 4 compound _ _ 6 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 7 anh anh NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 có có VERB V _ 8 root _ _ 9 cảm giác cảm giác NOUN N _ 8 obj _ _ 10 thế nào thế nào PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 khi khi NOUN N _ 9 acl:tmod _ _ 12 chứng kiến chứng kiến VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 những những DET Det _ 14 det _ _ 14 người người NOUN N _ 17 nsubj _ _ 15 cùng cùng ADJ Adj _ 14 amod _ _ 16 trang lứa trang lứa NOUN N _ 15 obj _ _ 17 phạm tội phạm tội VERB V _ 12 ccomp _ _ 18 ? ? PUNCT ? _ 8 punct _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 20 , , PUNCT , _ 24 punct _ _ 21 một một NUM Num _ 22 nummod _ _ 22 bạn bạn NOUN N _ 24 nsubj _ _ 23 trẻ trẻ ADJ Adj _ 22 amod _ _ 24 hỏi hỏi VERB V _ 8 parataxis _ _ 25 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-898 # text = Bạn đã lăn xả thế nào khi một vụ cháy xảy ra ? ' . 1 Bạn bạn NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 lăn xả lăn xả VERB V _ 3 root _ _ 4 thế nào thế nào PRON Pro _ 3 obj _ _ 5 khi khi NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 6 một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 7 vụ vụ NOUN Nc _ 6 clf _ _ 8 cháy cháy NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 xảy xảy VERB V _ 5 acl:tmod _ _ 10 ra ra ADV Adv _ 9 compound:prt _ _ 11 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 13 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-899 # text = Số bạn trẻ vướng vào ma túy đã tự làm mất đi tuổi trẻ của mình ' , Cự nói . 1 Số số NOUN N _ 9 nsubj _ _ 2 bạn bạn NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 trẻ trẻ NOUN N _ 2 compound _ _ 4 vướng vướng VERB V _ 2 acl:subj _ _ 5 vào vào ADV Adv _ 4 advmod:dir _ _ 6 ma túy ma túy NOUN N _ 4 obj _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 tự tự PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 9 làm làm VERB V _ 9 root _ _ 10 mất mất VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 đi đi VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 tuổi trẻ tuổi trẻ NOUN N _ 10 obj _ _ 13 của của ADP Pre _ 14 obl _ _ 14 mình mình PRON Pro _ 12 nmod:poss _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 16 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 17 Cự Cự PROPN NNP _ 18 nsubj _ _ 18 nói nói VERB V _ 9 parataxis _ _ 19 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-900 # text = Nguyên kể về vụ cháy tại khoa thí nghiệm trường đại học y dược TP . HCM . 1 Nguyên nguyên PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 kể kể VERB V _ 2 root _ _ 3 về về ADP Pre _ 4 case _ _ 4 vụ vụ NOUN Nc _ 2 obl:about _ _ 5 cháy cháy VERB V _ 4 acl:tonp _ _ 6 tại tại ADP Pre _ 7 case _ _ 7 khoa khoa NOUN N _ 4 obl _ _ 8 thí nghiệm thí nghiệm VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 trường trường NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 đại học đại học NOUN N _ 9 compound _ _ 11 y dược y dược NOUN N _ 10 compound _ _ 12 TP . HCM tp . hcm NOUN Ny _ 9 nmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-901 # text = Hôm đó , nguyên cùng một đồng đội đi làm một nhiệm vụ khác thì bất ngờ thấy khói bốc lên cao ở khu vực trường đại học y dược . 1 Hôm hôm NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 nguyên nguyên PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 5 cùng cùng SCONJ SC _ 7 cc _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 đồng đội đồng đội NOUN N _ 4 conj _ _ 8 đi đi VERB V _ 4 root _ _ 9 làm làm VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 9 obj _ _ 12 khác khác ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 thì thì SCONJ SC _ 14 cc _ _ 14 bất ngờ bất ngờ ADJ Adj _ 9 conj _ _ 15 thấy thấy VERB V _ 14 xcomp:adj _ _ 16 khói khói NOUN N _ 15 obj _ _ 17 bốc bốc VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 lên lên VERB V _ 17 compound:dir _ _ 19 cao cao ADJ Adj _ 17 amod _ _ 20 ở ở ADP Pre _ 21 case _ _ 21 khu vực khu vực NOUN N _ 17 obl _ _ 22 trường trường NOUN N _ 21 compound _ _ 23 đại học đại học NOUN N _ 22 compound _ _ 24 y dược y dược NOUN N _ 23 compound _ _ 25 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-902 # text = ' linh tính nghề nghiệp mách bảo tôi chắc cháy lớn nên chúng tôi phóng ngay đến hiện trường ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 linh tính linh tính NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 nghề nghiệp nghề nghiệp NOUN N _ 2 compound _ _ 4 mách bảo mách bảo VERB V _ 2 root _ _ 5 tôi tôi PRON Pro _ 4 obj _ _ 6 chắc chắc ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 7 cháy cháy VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 lớn lớn ADJ Adj _ 6 amod _ _ 9 nên nên SCONJ SC _ 11 cc _ _ 10 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 11 phóng phóng VERB V _ 4 conj _ _ 12 ngay ngay ADV Adv _ 11 advmod _ _ 13 đến đến VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 hiện trường hiện trường NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-903 # text = Nguyên phân công anh bạn đồng nghiệp ở vòng ngoài bảo vệ , còn mình leo lên lầu của khu vực cháy để cứu người và chữa cháy . 1 Nguyên nguyên PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 phân công phân công VERB V _ 2 root _ _ 3 anh anh NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 bạn bạn NOUN N _ 2 obj _ _ 5 đồng nghiệp đồng nghiệp NOUN N _ 4 compound _ _ 6 ở ở ADP Pre _ 7 case _ _ 7 vòng vòng NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 8 ngoài ngoài NOUN N _ 7 compound _ _ 9 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 4 xcomp _ _ 10 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 11 còn còn SCONJ SC _ 13 cc _ _ 12 mình mình PRON Pro _ 13 nsubj _ _ 13 leo leo VERB V _ 2 conj _ _ 14 lên lên VERB V _ 13 compound:dir _ _ 15 lầu lầu NOUN N _ 13 obj _ _ 16 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 17 khu vực khu vực NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 18 cháy cháy VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 để để ADP Pre _ 20 mark:pcomp _ _ 20 cứu cứu VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 21 người người NOUN N _ 20 obj _ _ 22 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 23 chữa cháy chữa cháy VERB V _ 20 conj _ _ 24 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-904 # text = Nguyên vừa trấn an vừa hướng dẫn những sinh viên còn kẹt trên lầu đi xuống . 1 Nguyên nguyên PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 vừa vừa ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 trấn an trấn an VERB V _ 3 root _ _ 4 vừa vừa ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 hướng dẫn hướng dẫn VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 những những DET Det _ 7 det _ _ 7 sinh viên sinh viên NOUN N _ 12 nsubj _ _ 8 còn còn ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 kẹt kẹt VERB V _ 12 acl:subj _ _ 10 trên trên ADP Pre _ 11 case _ _ 11 lầu lầu NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 đi đi VERB V _ 5 ccomp _ _ 13 xuống xuống VERB V _ 12 compound:dir _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-905 # text = Sau đó xé áo bịt mũi và miệng để vào sát ngọn lửa . 1 Sau sau NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 xé xé VERB V _ 1 root _ _ 4 áo áo NOUN N _ 3 obj _ _ 5 bịt bịt VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 mũi mũi NOUN N _ 5 obj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 miệng miệng NOUN N _ 6 conj _ _ 9 để để ADP Pre _ 10 mark:pcomp _ _ 10 vào vào VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 11 sát sát ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 12 ngọn ngọn NOUN Nc _ 13 clf:det _ _ 13 lửa lửa NOUN N _ 11 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-906 # text = Khói mịt mù , Nguyên phải dùng tay và chân đập bể các cửa kính cho khói thoát ra ngoài ... 1 Khói khói NOUN N _ 6 advcl _ _ 2 mịt mù mịt mù ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 Nguyên Nguyên PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 dùng dùng VERB V _ 6 root _ _ 7 tay tay NOUN N _ 6 obj _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 chân chân NOUN N _ 7 conj _ _ 10 đập đập VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 11 bể bể VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 các các DET Det _ 13 det _ _ 13 cửa kính cửa kính NOUN N _ 10 obj _ _ 14 cho cho ADP Pre _ 15 mark:pcomp _ _ 15 khói khói NOUN N _ 10 advcl:objective _ _ 16 thoát thoát VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 ra ra VERB V _ 16 compound:dir _ _ 18 ngoài ngoài NOUN N _ 16 obj _ _ 19 ... ... PUNCT ... _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-907 # text = ' khi tôi vào đến nơi thì lửa đang bén gần đến các thùng hóa chất dễ cháy , thật may mắn . 1 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 2 khi khi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 3 tôi tôi PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 4 vào vào VERB V _ 2 ccomp _ _ 5 đến đến VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 nơi nơi NOUN N _ 4 obj _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 10 mark _ _ 8 lửa lửa NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 đang đang ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 bén bén VERB V _ 10 root _ _ 11 gần gần ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 12 đến đến ADP Pre _ 14 case _ _ 13 các các DET Det _ 14 det _ _ 14 thùng thùng NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 15 hóa chất hóa chất NOUN N _ 14 compound _ _ 16 dễ dễ ADJ Adj _ 14 amod _ _ 17 cháy cháy VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 19 thật thật PART Prt _ 20 discourse _ _ 20 may mắn may mắn ADJ Adj _ 10 parataxis _ _ 21 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-908 # text = Trước những cám dỗ ... 1 Trước trước ADP Pre _ 3 case _ _ 2 những những DET Det _ 3 det _ _ 3 cám dỗ cám dỗ NOUN N _ 3 root _ _ 4 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-909 # text = ' khắc tinh ' của tội phạm . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 khắc tinh khắc tinh NOUN N _ 2 root _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 4 của của ADP Pre _ 5 case _ _ 5 tội phạm tội phạm NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 6 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-910 # text = Hiện thời muốn đánh pháp , Nhật , ta chỉ cần một điều : toàn dân đoàn kết . 1 Hiện thời hiện thời NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 2 muốn muốn AUX AUX _ 3 aux _ _ 3 đánh đánh VERB V _ 10 advcl _ _ 4 pháp pháp PROPN NNP _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 Nhật Nhật PROPN NNP _ 4 conj _ _ 7 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 8 ta ta PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 9 chỉ chỉ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 cần cần VERB V _ 10 root _ _ 11 một một NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 điều điều NOUN N _ 10 obj _ _ 13 : : PUNCT : _ 16 punct _ _ 14 toàn toàn DET Det _ 15 det _ _ 15 dân dân NOUN N _ 16 nsubj _ _ 16 đoàn kết đoàn kết VERB V _ 10 parataxis _ _ 17 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-911 # text = Họ quyết tâm đưa chúng ta làm bia đỡ đạn cho họ . 1 Họ họ PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 quyết tâm quyết tâm VERB V _ 2 root _ _ 3 đưa đưa VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 chúng ta chúng ta PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 5 làm làm VERB V _ 3 ccomp _ _ 6 bia bia NOUN N _ 5 obj _ _ 7 đỡ đỡ VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 đạn đạn NOUN N _ 7 obj _ _ 9 cho cho ADP Pre _ 10 case _ _ 10 họ họ PRON Pro _ 5 obl _ _ 11 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-912 # text = Việc đảm bảo bí mật hoàn toàn dựa vào lòng tin và sự lan truyền của những người cùng dòng họ . 1 Việc việc NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 đảm bảo đảm bảo VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 bí mật bí mật NOUN N _ 2 obj _ _ 4 hoàn toàn hoàn toàn ADJ Adj _ 5 advmod _ _ 5 dựa dựa VERB V _ 5 root _ _ 6 vào vào ADP Pre _ 7 case _ _ 7 lòng lòng NOUN N _ 5 obl _ _ 8 tin tin VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 sự sự NOUN Nc _ 7 conj _ _ 11 lan truyền lan truyền VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 13 những những DET Det _ 14 det _ _ 14 người người NOUN N _ 10 nmod:poss _ _ 15 cùng cùng ADJ Adj _ 14 amod _ _ 16 dòng họ dòng họ NOUN N _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-913 # text = Thế mà việc cướp chính quyền lại thành công mỹ mãn . 1 Thế mà thế mà X X _ 6 cc _ _ 2 việc việc NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 cướp cướp VERB V _ 2 acl:tonp _ _ 4 chính quyền chính quyền NOUN N _ 3 obj _ _ 5 lại lại ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 thành công thành công VERB V _ 6 root _ _ 7 mỹ mãn mỹ mãn ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 8 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-914 # text = Người đọc cao giọng ở trên , người nghe sụt sùi ở dưới , nhưng sau đó là một không khí bừng bừng phấn khích . 1 Người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đọc đọc VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 cao cao ADJ Adj _ 1 root _ _ 4 giọng giọng NOUN N _ 3 obj _ _ 5 ở ở ADP Pre _ 6 case _ _ 6 trên trên NOUN N _ 4 obl _ _ 7 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 8 người người NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 nghe nghe VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 sụt sùi sụt sùi ADJ Adj _ 3 conj _ _ 11 ở ở ADP Pre _ 12 case _ _ 12 dưới dưới NOUN N _ 10 obl _ _ 13 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 14 nhưng nhưng SCONJ SC _ 19 mark _ _ 15 sau sau ADP Pre _ 19 obl:tmod _ _ 16 đó đó PRON Pro _ 15 det _ _ 17 là là AUX V _ 19 cop _ _ 18 một một NUM Num _ 19 nummod _ _ 19 không khí không khí NOUN N _ 3 conj _ _ 20 bừng bừng bừng bừng ADJ Adj _ 21 amod _ _ 21 phấn khích phấn khích ADJ Adj _ 19 amod _ _ 22 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-915 # text = Thế là cảnh thanh niên , đàn ông mặt mày đỏ gay , đi lại ngật ngưỡng không thấy xuất hiện nữa . 1 Thế là thế là X X _ 12 cc _ _ 2 cảnh cảnh NOUN N _ 12 nsubj _ _ 3 thanh niên thanh niên NOUN N _ 9 nsubj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 đàn ông đàn ông NOUN N _ 3 conj _ _ 6 mặt mày mặt mày NOUN N _ 3 appos _ _ 7 đỏ gay đỏ gay ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 đi lại đi lại VERB V _ 2 acl:subj _ _ 10 ngật ngưỡng ngật ngưỡng ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 11 không không ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 12 thấy thấy VERB V _ 12 root _ _ 13 xuất hiện xuất hiện VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 nữa nữa ADV Adv _ 12 advmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-916 # text = Thắng giới thiệu là cán bộ ủy ban dân số & kế hoạch hóa gia đình phường đến điều tra dân số , kèm các khuyến cáo nuôi trẻ nhỏ . 1 Thắng thắng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 2 root _ _ 3 là là AUX V _ 2 cop _ _ 4 cán bộ cán bộ NOUN N _ 2 obj _ _ 5 ủy ban ủy ban NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 dân số dân số NOUN N _ 5 compound _ _ 7 & & PUNCT & _ 8 punct _ _ 8 kế hoạch hóa kế hoạch hóa VERB V _ 6 conj _ _ 9 gia đình gia đình NOUN N _ 8 obj _ _ 10 phường phường NOUN N _ 5 nmod _ _ 11 đến đến VERB V _ 4 acl:subj _ _ 12 điều tra điều tra VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 dân số dân số NOUN N _ 12 obj _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 kèm kèm VERB V _ 11 conj _ _ 16 các các DET Det _ 17 det _ _ 17 khuyến cáo khuyến cáo NOUN N _ 15 obj _ _ 18 nuôi nuôi VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 trẻ trẻ NOUN N _ 18 obj _ _ 20 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 19 amod _ _ 21 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-917 # text = Lan tỏ vẻ rất thân tình với chủ nhà và trưa đó mẹ con cô ăn cơm ở đây . 1 Lan lan PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 tỏ vẻ tỏ vẻ VERB V _ 2 root _ _ 3 rất rất ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 thân tình thân tình ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 5 với với ADP Pre _ 6 case _ _ 6 chủ chủ NOUN N _ 4 obl:with _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 6 compound _ _ 8 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 9 trưa trưa NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 10 đó đó PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 mẹ con mẹ con NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 cô cô NOUN N _ 11 compound _ _ 13 ăn ăn VERB V _ 2 conj _ _ 14 cơm cơm NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ở ở ADP Pre _ 16 case _ _ 16 đây đây PRON Pro _ 13 obl _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-918 # text = Qua phân tích , Thắng thấy cần loại bỏ Nam khỏi kế hoạch này và chỉ tấn công vào Lan . 1 Qua qua ADP Pre _ 2 case _ _ 2 phân tích phân tích VERB V _ 5 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 Thắng Thắng PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 thấy thấy VERB V _ 5 root _ _ 6 cần cần AUX AUX _ 5 aux _ _ 7 loại bỏ loại bỏ VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 Nam Nam PROPN NNP _ 7 obj _ _ 9 khỏi khỏi VERB V _ 7 compound:svc _ _ 10 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 9 obj _ _ 11 này này PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 13 chỉ chỉ ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 tấn công tấn công VERB V _ 5 conj _ _ 15 vào vào ADP Pre _ 16 case _ _ 16 Lan Lan PROPN NNP _ 14 obl _ _ 17 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-919 # text = Mọi người đều thán phục tài nghệ của thám tử Thắng , nhưng cũng phải thừa nhận thuận lợi ở đây là nhi có tiền và Thắng ... già đời . 1 Mọi mọi DET Det _ 2 det _ _ 2 người người NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 đều đều ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 thán phục thán phục VERB V _ 13 advcl _ _ 5 tài nghệ tài nghệ NOUN N _ 4 obj _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 thám tử thám tử NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 8 Thắng Thắng PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 9 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 10 nhưng nhưng SCONJ SC _ 13 mark _ _ 11 cũng cũng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 phải phải AUX AUX _ 13 aux _ _ 13 thừa nhận thừa nhận VERB V _ 13 root _ _ 14 thuận lợi thuận lợi NOUN N _ 18 nsubj _ _ 15 ở ở ADP Pre _ 16 case _ _ 16 đây đây PRON Pro _ 14 obl _ _ 17 là là AUX V _ 18 cop _ _ 18 nhi nhi PROPN NNP _ 13 ccomp _ _ 19 có có VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 tiền tiền NOUN N _ 19 obj _ _ 21 và và CCONJ CC _ 24 cc _ _ 22 Thắng Thắng PROPN NNP _ 24 nsubj _ _ 23 ... ... PUNCT ... _ 24 punct _ _ 24 già đời già đời ADJ Adj _ 19 conj _ _ 25 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-920 # text = Viện bị bại liệt nửa người . 1 Viện viện PROPN NNP _ 3 nsubj:pass _ _ 2 bị bị AUX AUX _ 3 aux:pass _ _ 3 bại liệt bại liệt ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 nửa nửa DET Det _ 5 det _ _ 5 người người NOUN N _ 3 obj _ _ 6 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-921 # text = Chị của Viện bị bại liệt toàn thân . 1 Chị chị NOUN N _ 5 nsubj:pass _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 Viện Viện PROPN NNP _ 1 nmod:poss _ _ 4 bị bị AUX AUX _ 5 aux:pass _ _ 5 bại liệt bại liệt ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 toàn thân toàn thân NOUN N _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-922 # text = ' ăn bánh mì , uống trà đá , ngủ vỉa hè ' là một phần cuộc sống hằng ngày của các chiến sĩ trinh sát phòng chống tội phạm ma túy . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 ăn ăn VERB V _ 15 csubj _ _ 3 bánh mì bánh mì NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 uống uống VERB V _ 2 conj _ _ 6 trà trà NOUN N _ 5 obj _ _ 7 đá đá NOUN N _ 6 compound _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 ngủ ngủ VERB V _ 2 conj _ _ 10 vỉa hè vỉa hè NOUN N _ 9 obj _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 12 là là AUX V _ 15 cop _ _ 13 một một NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 phần phần NOUN N _ 15 nmod _ _ 15 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 15 root _ _ 16 hằng hằng ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 ngày ngày NOUN N _ 15 nmod _ _ 18 của của ADP Pre _ 20 case _ _ 19 các các DET Det _ 20 det _ _ 20 chiến sĩ chiến sĩ NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 21 trinh sát trinh sát VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 phòng chống phòng chống VERB V _ 21 acl _ _ 23 tội phạm tội phạm NOUN N _ 22 obj _ _ 24 ma túy ma túy NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-923 # text = Nhưng có phải vì hoàn cảnh đó , người chiến sĩ công an dễ dàng sa ngã trước những cám dỗ vật chất ? 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 12 mark _ _ 2 có có ADV Adv _ 5 advmod _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 4 vì vì ADP Pre _ 5 case _ _ 5 hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 6 đó đó PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 8 người người NOUN N _ 9 clf:det _ _ 9 chiến sĩ chiến sĩ NOUN N _ 12 nsubj _ _ 10 công an công an NOUN N _ 9 compound _ _ 11 dễ dàng dễ dàng ADJ Adj _ 12 advmod:adj _ _ 12 sa ngã sa ngã VERB V _ 12 root _ _ 13 trước trước ADP Pre _ 15 case _ _ 14 những những DET Det _ 15 det _ _ 15 cám dỗ cám dỗ NOUN N _ 12 obl _ _ 16 vật chất vật chất NOUN N _ 15 compound _ _ 17 ? ? PUNCT ? _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-924 # text = Câu khẳng định là ' không ' đối với Đỗ Quốc Việt . 1 Câu câu NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 khẳng định khẳng định VERB V _ 2 root _ _ 3 là là AUX V _ 2 cop _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 5 không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 7 đối với đối với ADP Pre _ 8 case _ _ 8 Đỗ Quốc Việt Đỗ Quốc Việt PROPN NNP _ 2 obl:with _ _ 9 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-925 # text = ' Người ta cho sao không nhận ? ' , anh Thành Bỉ hỏi cắc cớ . 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 Người ta người ta NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 cho cho VERB V _ 3 root _ _ 4 sao sao PRON Pro _ 6 obl _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 nhận nhận VERB V _ 3 xcomp _ _ 7 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 9 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 10 anh anh NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 Thành Bỉ Thành Bỉ PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 12 hỏi hỏi VERB V _ 3 parataxis _ _ 13 cắc cớ cắc cớ ADJ Adj _ 12 advmod:adj _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-926 # text = Rất điềm tĩnh , Việt trả lời : ' Nếu tôi nhận cũng có nghĩa là tôi đã đồng hành với tội ác ... ' . 1 Rất rất ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 điềm tĩnh điềm tĩnh ADJ Adj _ 5 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 4 Việt Việt PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 trả lời trả lời VERB V _ 5 root _ _ 6 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 8 Nếu nếu SCONJ SC _ 12 cc _ _ 9 tôi tôi PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 10 nhận nhận VERB V _ 12 csubj _ _ 11 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 có có VERB V _ 5 ccomp _ _ 13 nghĩa nghĩa NOUN N _ 12 obj _ _ 14 là là AUX V _ 12 cop _ _ 15 tôi tôi PRON Pro _ 17 nsubj _ _ 16 đã đã ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 đồng hành đồng hành VERB V _ 12 conj _ _ 18 với với ADP Pre _ 19 case _ _ 19 tội ác tội ác NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 20 ... ... PUNCT ... _ 12 punct _ _ 21 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 22 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-927 # text = Nhiều năm liền là chiến sĩ thi đua , ngoài giờ đi làm Quang còn tranh thủ đi học thêm và đã tốt nghiệp đại học Kinh tế . 1 Nhiều nhiều ADJ Adj _ 2 amod _ _ 2 năm năm NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 3 liền liền ADJ Adj _ 2 advmod _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 chiến sĩ thi đua chiến sĩ thi đua NOUN N _ 5 root _ _ 6 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 7 ngoài ngoài ADP Pre _ 8 case _ _ 8 giờ giờ NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 9 đi đi VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 làm làm VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 Quang Quang PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 12 còn còn ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 tranh thủ tranh thủ VERB V _ 5 parataxis _ _ 14 đi đi VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 học học VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 thêm thêm VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 18 đã đã ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 tốt nghiệp tốt nghiệp VERB V _ 13 conj _ _ 20 đại học đại học NOUN N _ 19 obj _ _ 21 Kinh tế kinh tế NOUN N _ 20 compound _ _ 22 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-928 # text = Quang bảo điều đó giúp quang là một trong số nhiều đồng nghiệp vẫn vững vàng với nghề tuần tra giao thông . 1 Quang quang PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 bảo bảo VERB V _ 2 root _ _ 3 điều điều NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 giúp giúp VERB V _ 2 ccomp _ _ 6 quang quang PROPN NNP _ 12 obj _ _ 7 là là AUX V _ 12 cop _ _ 8 một một NUM Num _ 12 nummod _ _ 9 trong trong ADP Pre _ 12 case _ _ 10 số số NOUN N _ 12 nmod _ _ 11 nhiều nhiều ADJ Adj _ 12 amod _ _ 12 đồng nghiệp đồng nghiệp NOUN N _ 5 ccomp _ _ 13 vẫn vẫn ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 vững vàng vững vàng ADJ Adj _ 12 xcomp _ _ 15 với với ADP Pre _ 16 case _ _ 16 nghề nghề NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 17 tuần tra tuần tra VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 giao thông giao thông NOUN N _ 17 compound _ _ 19 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-929 # text = Ba quần chúng tiêu biểu trong phong trào bảo vệ an ninh trật tự đến với cuộc giao lưu được ví như những ' khắc tinh ' của bọn tội phạm . 1 Ba ba NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 quần chúng quần chúng NOUN N _ 9 nsubj _ _ 3 tiêu biểu tiêu biểu ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 trong trong ADP Pre _ 5 case _ _ 5 phong trào phong trào NOUN N _ 3 obl _ _ 6 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 5 acl _ _ 7 an ninh an ninh NOUN N _ 6 obj _ _ 8 trật tự trật tự NOUN N _ 7 compound _ _ 9 đến đến VERB V _ 14 csubj:pass _ _ 10 với với ADP Pre _ 12 case _ _ 11 cuộc cuộc NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 giao lưu giao lưu NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 13 được được AUX AUX _ 14 aux:pass _ _ 14 ví ví VERB V _ 14 root _ _ 15 như như SCONJ SC _ 18 case _ _ 16 những những DET Det _ 18 det _ _ 17 ' ' PUNCT `` _ 18 punct _ _ 18 khắc tinh khắc tinh NOUN N _ 14 obl _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 18 punct _ _ 20 của của ADP Pre _ 22 case _ _ 21 bọn bọn NOUN Nc _ 22 clf:det _ _ 22 tội phạm tội phạm NOUN N _ 18 nmod:poss _ _ 23 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-930 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 14 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 case _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-931 # text = Đổi lòng hoạn thư : hóa giải độc kế . 1 Đổi đổi VERB V _ 1 root _ _ 2 lòng lòng NOUN N _ 1 obj _ _ 3 hoạn thư hoạn thư PROPN NNP _ 2 compound _ _ 4 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 5 hóa giải hóa giải VERB V _ 1 parataxis _ _ 6 độc kế độc kế NOUN N _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-932 # text = Việc đầu tiên , Toàn phải tìm cách gặp Thư . 1 Việc việc NOUN Nc _ 6 obl _ _ 2 đầu tiên đầu tiên NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 4 Toàn Toàn PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 tìm tìm VERB V _ 6 root _ _ 7 cách cách NOUN N _ 6 obj _ _ 8 gặp gặp VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 Thư Thư PROPN NNP _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-933 # text = Vờ như vô tình chạm mặt Thư ở siêu thị , Toàn kinh ngạc thấy dung nhan của Thư thảm hại đến không ngờ . 1 Vờ vờ VERB V _ 10 advcl _ _ 2 như như SCONJ SC _ 1 compound _ _ 3 vô tình vô tình ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 4 chạm mặt chạm mặt VERB V _ 1 xcomp _ _ 5 Thư Thư PROPN NNP _ 4 obj _ _ 6 ở ở ADP Pre _ 7 case _ _ 7 siêu thị siêu thị NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 8 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 9 Toàn Toàn PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 10 kinh ngạc kinh ngạc VERB V _ 10 root _ _ 11 thấy thấy VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 dung nhan dung nhan NOUN N _ 10 obj _ _ 13 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 14 Thư Thư PROPN NNP _ 12 nmod:poss _ _ 15 thảm hại thảm hại ADJ Adj _ 12 acl:subj _ _ 16 đến đến PART Prt _ 18 discourse _ _ 17 không không ADV Adv _ 18 advmod:neg _ _ 18 ngờ ngờ VERB V _ 15 xcomp:adj _ _ 19 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-934 # text = Người đàn bà đẫy đà xuân sắc nay bủng beo như quả mướp héo . 1 Người người NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 đàn bà đàn bà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 đẫy đà đẫy đà ADJ Adj _ 4 amod _ _ 4 xuân sắc xuân sắc NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 nay nay PRON Pro _ 6 obl:tmod _ _ 6 bủng beo bủng beo ADJ Adj _ 6 root _ _ 7 như như SCONJ SC _ 9 case _ _ 8 quả quả NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 mướp mướp NOUN N _ 6 obl _ _ 10 héo héo ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-935 # text = Cặp mắt sáng luôn mở to thông minh nay sâu trũng quầng thâm . 1 Cặp cặp NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 mắt mắt NOUN N _ 9 nsubj _ _ 3 sáng sáng ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 luôn luôn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 mở mở VERB V _ 2 acl:subj _ _ 6 to to ADJ Adj _ 5 xcomp _ _ 7 thông minh thông minh ADJ Adj _ 5 xcomp _ _ 8 nay nay PRON Pro _ 9 obl:tmod _ _ 9 sâu sâu ADJ Adj _ 9 root _ _ 10 trũng trũng ADJ Adj _ 9 compound:adj _ _ 11 quầng quầng NOUN N _ 9 obj _ _ 12 thâm thâm ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-936 # text = Độc kế Hoạn Thư . 1 Độc kế độc kế NOUN N _ 9 root _ _ 2 Hoạn Thư Hoạn Thư PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-937 # text = Thư tâm sự : chồng chị nay tự nguyện ép mình vào khuôn khổ đến mức tệ hại . 1 Thư thư PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 tâm sự tâm sự VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 4 chồng chồng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 chị chị NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 nay nay PRON Pro _ 7 obl:tmod _ _ 7 tự nguyện tự nguyện VERB V _ 2 parataxis _ _ 8 ép ép VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 mình mình PRON Pro _ 8 obj _ _ 10 vào vào ADP Pre _ 11 case _ _ 11 khuôn khổ khuôn khổ NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 12 đến đến ADP Pre _ 13 case _ _ 13 mức mức NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 14 tệ hại tệ hại ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-938 # text = Nếu vì việc bất khả kháng mà Nhu phải làm sai lịch trình thì anh sẽ chứng minh một cách triệt để sự trong sạch của mình . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 8 cc _ _ 2 vì vì ADP Pre _ 3 case _ _ 3 việc việc NOUN N _ 8 obl _ _ 4 bất khả kháng bất khả kháng VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 mà mà SCONJ SC _ 8 cc _ _ 6 Nhu Nhu PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 phải phải AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 làm làm VERB V _ 8 root _ _ 9 sai sai ADJ Adj _ 8 xcomp _ _ 10 lịch trình lịch trình NOUN N _ 9 obj _ _ 11 thì thì SCONJ SC _ 14 cc _ _ 12 anh anh NOUN N _ 14 nsubj _ _ 13 sẽ sẽ ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 chứng minh chứng minh VERB V _ 8 conj _ _ 15 một cách một cách NOUN N _ 14 obj _ _ 16 triệt để triệt để ADJ Adj _ 15 amod _ _ 17 sự sự NOUN Nc _ 18 clf:det _ _ 18 trong sạch trong sạch NOUN N _ 16 obj _ _ 19 của của ADP Pre _ 20 case _ _ 20 mình mình NOUN N _ 18 nmod:poss _ _ 21 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-939 # text = Ví dụ đưa người có uy tín cùng cơ quan , cha mẹ , thậm chí cả công an về làm chứng . 1 Ví dụ ví dụ SCONJ SC _ 2 cc _ _ 2 đưa đưa VERB V _ 2 root _ _ 3 người người NOUN N _ 2 obj _ _ 4 có có VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 uy tín uy tín NOUN N _ 4 obj _ _ 6 cùng cùng ADJ Adj _ 4 amod _ _ 7 cơ quan cơ quan NOUN N _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 cha mẹ cha mẹ NOUN N _ 3 conj _ _ 10 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 11 thậm chí thậm chí ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 cả cả PRON Pro _ 13 det _ _ 13 công an công an NOUN N _ 3 conj _ _ 14 về về VERB V _ 2 xcomp _ _ 15 làm chứng làm chứng VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-940 # text = Với vợ , Nhu chăm sóc từ cái khăn , quả cam đến phong kẹo cao su . 1 Với với ADP Pre _ 2 case _ _ 2 vợ vợ NOUN N _ 5 obl:with _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 Nhu Nhu PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 chăm sóc chăm sóc VERB V _ 5 root _ _ 6 từ từ ADP Pre _ 8 case _ _ 7 cái cái NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 khăn khăn NOUN N _ 5 obl _ _ 9 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 10 quả quả NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 cam cam NOUN N _ 8 conj _ _ 12 đến đến ADP Pre _ 14 case _ _ 13 phong phong NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 kẹo cao su kẹo cao su NOUN N _ 8 obl _ _ 15 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-941 # text = Lương , thưởng , thu nhập , cả đến phong bánh của đồng nghiệp biếu Nhu , anh cũng đưa về nhà khai báo . 1 Lương lương NOUN N _ 18 dislocated _ _ 2 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 3 thưởng thưởng VERB V _ 1 conj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 thu nhập thu nhập NOUN N _ 1 conj _ _ 6 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 7 cả cả PART Prt _ 10 discourse _ _ 8 đến đến ADP Pre _ 10 case _ _ 9 phong phong NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 bánh bánh NOUN N _ 1 conj _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 đồng nghiệp đồng nghiệp NOUN N _ 10 nmod:poss _ _ 13 biếu biếu VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 Nhu Nhu PROPN NNP _ 13 obj _ _ 15 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 16 anh anh NOUN N _ 18 nsubj _ _ 17 cũng cũng ADV Adv _ 18 advmod _ _ 18 đưa đưa VERB V _ 18 root _ _ 19 về về VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 nhà nhà NOUN N _ 19 obj _ _ 21 khai báo khai báo VERB V _ 19 xcomp _ _ 22 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-942 # text = Thế nhưng Thư không lúc nào nguôi ngoai đau đớn . 1 Thế thế PART Prt _ 7 discourse _ _ 2 nhưng nhưng SCONJ SC _ 1 compound _ _ 3 Thư Thư PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 lúc lúc NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 6 nào nào PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 nguôi ngoai nguôi ngoai VERB V _ 5 root _ _ 8 đau đớn đau đớn VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-943 # text = Thư không ăn , không ngủ , tâm can như có kim đâm , muối xát ... 1 Thư thư PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 ăn ăn VERB V _ 3 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 ngủ ngủ VERB V _ 3 conj _ _ 7 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 8 tâm can tâm can NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 như như SCONJ SC _ 10 cc _ _ 10 có có VERB V _ 3 ccomp _ _ 11 kim kim NOUN N _ 10 obj _ _ 12 đâm đâm VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 muối muối NOUN N _ 11 conj _ _ 15 xát xát VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-944 # text = Khóe mép Thư hằn lên một tia nanh nọc . 1 Khóe khóe NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 mép mép NOUN N _ 1 compound _ _ 3 Thư Thư PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 4 hằn hằn VERB V _ 1 root _ _ 5 lên lên ADV Adv _ 4 compound:prt _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 tia tia NOUN Nc _ 4 obj _ _ 8 nanh nọc nanh nọc ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-945 # text = Tuy Thư chưa tiết lộ nhưng Toàn biết chắc Thư đã có kế hoạch trả thù . 1 Tuy tuy SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 Thư Thư PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 chưa chưa ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 tiết lộ tiết lộ VERB V _ 7 advcl _ _ 5 nhưng nhưng SCONJ SC _ 7 mark _ _ 6 Toàn Toàn PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 biết biết VERB V _ 7 root _ _ 8 chắc chắc ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 Thư Thư PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 có có VERB V _ 7 ccomp _ _ 12 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 11 obj _ _ 13 trả thù trả thù VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-946 # text = Trong lòng Thư đang mang một quả bom và nhiệm vụ của Toàn là phải phá bỏ nó . 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 lòng lòng NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 Thư Thư PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 4 đang đang ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 mang mang VERB V _ 5 root _ _ 6 một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 7 quả quả NOUN Nc _ 6 clf _ _ 8 bom bom NOUN N _ 5 obj _ _ 9 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 10 nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 15 nsubj _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 Toàn Toàn PROPN NNP _ 10 nmod:poss _ _ 13 là là AUX V _ 15 cop _ _ 14 phải phải AUX AUX _ 15 aux _ _ 15 phá bỏ phá bỏ VERB V _ 5 conj _ _ 16 nó nó PRON Pro _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-947 # text = Muốn phá bỏ phải nắm được ' cấu tạo ' và kế hoạch ' đánh bom ' của Thư . 1 Muốn muốn AUX AUX _ 2 aux _ _ 2 phá bỏ phá bỏ VERB V _ 4 csubj _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 nắm nắm VERB V _ 4 root _ _ 5 được được ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 7 cấu tạo cấu tạo NOUN N _ 4 obj _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 7 conj _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 12 đánh đánh VERB V _ 10 xcomp _ _ 13 bom bom NOUN N _ 12 obj _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 15 của của ADP Pre _ 16 case _ _ 16 Thư Thư PROPN NNP _ 10 nmod:poss _ _ 17 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-948 # text = Toàn âm thầm theo Thư . 1 Toàn toàn PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 âm thầm âm thầm ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 theo theo VERB V _ 2 xcomp:adj _ _ 4 Thư Thư PROPN NNP _ 3 obj _ _ 5 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-949 # text = Thư ghé vào một cửa hàng photo giao việc cho họ rồi sang hàng khác , rồi hai hàng khác . 1 Thư thư PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 ghé ghé VERB V _ 2 root _ _ 3 vào vào VERB V _ 2 compound:dir _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 cửa hàng cửa hàng NOUN N _ 2 obj _ _ 6 photo photo PROPN NNP _ 5 compound _ _ 7 giao giao VERB V _ 2 xcomp _ _ 8 việc việc NOUN N _ 7 obj _ _ 9 cho cho ADP Pre _ 10 obl _ _ 10 họ họ PRON Pro _ 7 obl:iobj _ _ 11 rồi rồi SCONJ SC _ 12 cc _ _ 12 sang sang VERB V _ 2 conj _ _ 13 hàng hàng NOUN N _ 12 obj _ _ 14 khác khác ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 16 rồi rồi SCONJ SC _ 18 cc _ _ 17 hai hai NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 hàng hàng NOUN N _ 13 conj _ _ 19 khác khác ADJ Adj _ 18 amod _ _ 20 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-950 # text = Tờ giấy được trình bày rất ấn tượng . 1 Tờ tờ NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 giấy giấy NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 trình bày trình bày VERB V _ 4 root _ _ 5 rất rất ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 ấn tượng ấn tượng ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 7 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-951 # text = Nhan đề ' kẻ gian dâm sắp trở thành cô dâu ' in đậm chạy dài gần hết khổ giấy . 1 Nhan đề nhan đề NOUN N _ 9 nsubj _ _ 2 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 3 kẻ kẻ NOUN Nc _ 6 nsubj _ _ 4 gian dâm gian dâm VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 sắp sắp ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 trở thành trở thành VERB V _ 1 acl _ _ 7 cô dâu cô dâu NOUN N _ 6 obj _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 9 in in VERB V _ 6 root _ _ 10 đậm đậm ADJ Adj _ 9 xcomp _ _ 11 chạy chạy VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 dài dài ADJ Adj _ 11 xcomp _ _ 13 gần gần ADV Adv _ 14 advmod:adj _ _ 14 hết hết VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 khổ khổ NOUN N _ 14 obj _ _ 16 giấy giấy NOUN N _ 15 compound _ _ 17 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-952 # text = Ngay phía dưới là một loạt ảnh chân dung của Liên , ảnh liên và Nhu trong nhà nghỉ kèm theo chú thích tên tuổi , ngày giờ . 1 Ngay ngay PART Prt _ 2 discourse _ _ 2 phía phía NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 dưới dưới NOUN N _ 2 compound _ _ 4 là là AUX V _ 7 cop _ _ 5 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 6 loạt loạt NOUN Nc _ 5 clf _ _ 7 ảnh ảnh NOUN N _ 5 root _ _ 8 chân dung chân dung NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 Liên Liên PROPN NNP _ 7 obl _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 ảnh ảnh NOUN N _ 7 conj _ _ 13 liên liên PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 Nhu Nhu PROPN NNP _ 13 conj _ _ 16 trong trong ADP Pre _ 17 case _ _ 17 nhà nghỉ nhà nghỉ NOUN N _ 13 obl _ _ 18 kèm kèm VERB V _ 12 conj _ _ 19 theo theo VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 chú thích chú thích VERB V _ 18 xcomp _ _ 21 tên tuổi tên tuổi NOUN N _ 20 obj _ _ 22 , , PUNCT , _ 23 punct _ _ 23 ngày giờ ngày giờ NOUN N _ 21 conj _ _ 24 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-953 # text = Phía dưới Thư viết lời giới thiệu và trích nguyên văn biên bản nhận tội của hai người kèm chữ ký , điểm chỉ . 1 Phía phía ADP Pre _ 2 case _ _ 2 dưới dưới NOUN N _ 4 obl _ _ 3 Thư Thư PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 viết viết VERB V _ 4 root _ _ 5 lời lời NOUN N _ 4 obj _ _ 6 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 trích trích VERB V _ 4 conj _ _ 9 nguyên văn nguyên văn NOUN N _ 8 obj _ _ 10 biên bản biên bản NOUN N _ 9 compound _ _ 11 nhận nhận VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 tội tội NOUN N _ 11 obj _ _ 13 của của ADP Pre _ 15 case _ _ 14 hai hai NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 người người NOUN N _ 12 nmod:poss _ _ 16 kèm kèm VERB V _ 10 xcomp _ _ 17 chữ ký chữ ký NOUN N _ 16 obj _ _ 18 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 19 điểm chỉ điểm chỉ NOUN N _ 17 conj _ _ 20 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-954 # text = Chắc vì cần số lượng lớn nên Thư phải san ra các cửa hàng . 1 Chắc chắc ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 2 vì vì ADP Pre _ 3 mark _ _ 3 cần cần VERB V _ 9 advcl _ _ 4 số lượng số lượng NOUN N _ 3 obj _ _ 5 lớn lớn ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 nên nên SCONJ SC _ 9 mark _ _ 7 Thư Thư PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 8 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 san san VERB V _ 9 root _ _ 10 ra ra VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 các các DET Det _ 12 det _ _ 12 cửa hàng cửa hàng NOUN N _ 9 obj _ _ 13 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-955 # text = Toàn phán đoán có thể Thư đợi đúng ngày tổ chức đám cưới Liên sẽ cho phát tán những tờ giấy này . 1 Toàn toàn PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 phán đoán phán đoán VERB V _ 2 root _ _ 3 có thể có thể AUX AUX _ 5 aux _ _ 4 Thư Thư PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 đợi đợi VERB V _ 12 csubj _ _ 6 đúng đúng ADJ Adj _ 5 xcomp _ _ 7 ngày ngày NOUN N _ 6 obj _ _ 8 tổ chức tổ chức VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 đám cưới đám cưới NOUN N _ 8 obj _ _ 10 Liên Liên PROPN NNP _ 9 nmod _ _ 11 sẽ sẽ ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 cho cho VERB V _ 2 ccomp _ _ 13 phát tán phát tán VERB V _ 12 conj _ _ 14 những những DET Det _ 16 det _ _ 15 tờ tờ NOUN Nc _ 14 clf _ _ 16 giấy giấy NOUN N _ 13 obj _ _ 17 này này PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-956 # text = Hoặc Thư sẽ gửi những tờ giấy này đến những nơi liên quan tới Liên trước khi đám cưới tổ chức ... 1 Hoặc hoặc SCONJ CC _ 4 cc _ _ 2 Thư Thư PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 sẽ sẽ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 gửi gửi VERB V _ 4 root _ _ 5 những những DET Det _ 7 det _ _ 6 tờ tờ NOUN Nc _ 5 clf _ _ 7 giấy giấy NOUN N _ 4 obj _ _ 8 này này PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 đến đến ADP Pre _ 11 case _ _ 10 những những DET Det _ 11 det _ _ 11 nơi nơi NOUN N _ 4 obl _ _ 12 liên quan liên quan VERB V _ 11 acl _ _ 13 tới tới ADP Pre _ 14 case _ _ 14 Liên Liên PROPN NNP _ 4 obl _ _ 15 trước trước ADP Pre _ 16 case _ _ 16 khi khi NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 17 đám cưới đám cưới NOUN N _ 18 nsubj _ _ 18 tổ chức tổ chức VERB V _ 16 acl:tmod _ _ 19 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-957 # text = Để có cơ sở , Toàn quay lại khu nhà Liên ở . 1 Để để ADP Pre _ 2 mark:pcomp _ _ 2 có có VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 3 cơ sở cơ sở NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 Toàn Toàn PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 quay quay VERB V _ 6 root _ _ 7 lại lại VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 khu khu NOUN N _ 6 obj _ _ 9 nhà nhà NOUN N _ 8 compound _ _ 10 Liên Liên PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 11 ở ở VERB V _ 8 ccomp _ _ 12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-958 # text = Hàng phố nói Liên vừa được nhà trai ăn hỏi . 1 Hàng phố hàng phố NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 2 root _ _ 3 Liên Liên PROPN NNP _ 7 nsubj:pass _ _ 4 vừa vừa ADV Adv _ 7 advmod _ _ 5 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 6 nhà trai nhà trai NOUN N _ 7 obl:agent _ _ 7 ăn hỏi ăn hỏi VERB V _ 2 ccomp _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-959 # text = Chồng chưa cưới là một công chức trẻ xứng đôi vừa lứa . 1 Chồng chưa cưới chồng chưa cưới NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 4 cop _ _ 3 một một NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 công chức công chức NOUN N _ 4 root _ _ 5 trẻ trẻ ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 xứng đôi vừa lứa xứng đôi vừa lứa X X _ 4 amod _ _ 7 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-960 # text = 10 ngày nữa họ sẽ tổ chức lễ thành hôn . 1 10 10 NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 nữa nữa ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 họ họ PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 5 sẽ sẽ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 tổ chức tổ chức VERB V _ 6 root _ _ 7 lễ lễ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 thành hôn thành hôn VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-961 # text = Toàn gọi cho Thư . 1 Toàn toàn PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 gọi gọi VERB V _ 2 root _ _ 3 cho cho ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Thư Thư PROPN NNP _ 2 obl:comp _ _ 5 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-962 # text = Để chắc chắn Thư sẽ đến , anh phải thông báo có nghi vấn chồng Thư gặp Liên trước ngày đoạn tuyệt . 1 Để để ADP Pre _ 2 mark:pcomp _ _ 2 chắc chắn chắc chắn ADJ Adj _ 9 advcl:objective _ _ 3 Thư Thư PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 sẽ sẽ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 đến đến VERB V _ 2 ccomp _ _ 6 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 7 anh anh NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 thông báo thông báo VERB V _ 9 root _ _ 10 có có VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 nghi vấn nghi vấn NOUN N _ 10 obj _ _ 12 chồng chồng NOUN N _ 14 nsubj _ _ 13 Thư Thư PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 14 gặp gặp VERB V _ 11 ccomp _ _ 15 Liên Liên PROPN NNP _ 14 obj _ _ 16 trước trước ADP Pre _ 17 case _ _ 17 ngày ngày NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 18 đoạn tuyệt đoạn tuyệt VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-963 # text = Nghe vậy Thư lập tức có mặt . 1 Nghe nghe VERB V _ 5 advcl _ _ 2 vậy vậy PRON Pro _ 1 obj _ _ 3 Thư Thư PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 lập tức lập tức ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 có mặt có mặt VERB V _ 5 root _ _ 6 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-964 # text = Toàn không tỏ vẻ can ngăn mà hồ hởi vào phe với Thư để khai thác kế hoạch của chị . 1 Toàn toàn PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 tỏ vẻ tỏ vẻ VERB V _ 3 root _ _ 4 can ngăn can ngăn VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 mà mà SCONJ SC _ 6 cc _ _ 6 hồ hởi hồ hởi ADJ Adj _ 3 conj _ _ 7 vào vào VERB V _ 6 xcomp:adj _ _ 8 phe phe NOUN N _ 6 obj _ _ 9 với với ADP Pre _ 10 case _ _ 10 Thư Thư PROPN NNP _ 8 obl:with _ _ 11 để để ADP Pre _ 12 mark:pcomp _ _ 12 khai thác khai thác VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 13 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 12 obj _ _ 14 của của ADP Pre _ 15 case _ _ 15 chị chị NOUN N _ 13 nmod:poss _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-965 # text = Thư cho biết : ngày kia là chủ nhật , mọi người đều ở nhà . 1 Thư thư PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 cho cho VERB V _ 7 parataxis _ _ 3 biết biết VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 5 ngày kia ngày kia NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 là là AUX V _ 7 cop _ _ 7 chủ nhật chủ nhật NOUN N _ 7 root _ _ 8 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 9 mọi mọi DET Det _ 10 det _ _ 10 người người NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 đều đều ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 ở ở VERB V _ 7 parataxis _ _ 13 nhà nhà NOUN N _ 12 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-966 # text = Với một số người khác , chị sẽ gửi qua bưu điện . 1 Với với ADP Pre _ 3 case _ _ 2 một số một số DET Det _ 3 det _ _ 3 người người NOUN N _ 8 obl:with _ _ 4 khác khác ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 6 chị chị NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 sẽ sẽ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 gửi gửi VERB V _ 8 root _ _ 9 qua qua ADP Pre _ 10 case _ _ 10 bưu điện bưu điện NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-967 # text = Các địa chỉ này là gia đình , họ hàng , cơ quan , hàng xóm của cô dâu chú rể ... 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 gia đình gia đình NOUN N _ 5 root _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 họ hàng họ hàng NOUN N _ 5 conj _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 cơ quan cơ quan NOUN N _ 5 conj _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 5 conj _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 cô dâu cô dâu NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 14 chú rể chú rể NOUN N _ 13 compound _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-968 # text = ' con đĩ chắc chỉ có nước chết ! ' - Thư nghiến răng ... 1 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 2 con con NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 đĩ đĩ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 chắc chắc ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 5 chỉ chỉ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 có có VERB V _ 6 root _ _ 7 nước nước NOUN N _ 6 obj _ _ 8 chết chết VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 ! ! PUNCT ! _ 6 punct _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 11 - - PUNCT - _ 13 punct _ _ 12 Thư Thư PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 13 nghiến nghiến VERB V _ 6 parataxis _ _ 14 răng răng NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-969 # text = Toàn nghe lạnh xương sống . 1 Toàn toàn PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nghe nghe VERB V _ 2 root _ _ 3 lạnh lạnh ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 4 xương sống xương sống NOUN N _ 3 obj _ _ 5 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-970 # text = Tháo ngòi nổ ... 1 Tháo tháo VERB V _ 2 root _ _ 2 ngòi nổ ngòi nổ NOUN N _ 1 obj _ _ 3 ... ... PUNCT ... _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-971 # text = Người đàn bà kia đã giáng bất hạnh xuống đời chị rồi nay cô ta lại được lấy chồng đàng hoàng như bất cứ ai . 1 Người người NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 đàn bà đàn bà NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 kia kia PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 giáng giáng VERB V _ 5 root _ _ 6 bất hạnh bất hạnh ADJ Adj _ 5 xcomp _ _ 7 xuống xuống VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 đời đời NOUN N _ 7 obj _ _ 9 chị chị NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 rồi rồi SCONJ SC _ 5 discourse _ _ 11 nay nay PRON Pro _ 15 obl:tmod _ _ 12 cô ta cô ta PRON Pro _ 15 nsubj _ _ 13 lại lại ADV Adv _ 15 advmod _ _ 14 được được ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 lấy lấy VERB V _ 5 parataxis _ _ 16 chồng chồng NOUN N _ 15 obj _ _ 17 đàng hoàng đàng hoàng ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 như như SCONJ SC _ 20 case _ _ 19 bất cứ bất cứ ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 ai ai PRON Pro _ 17 obl _ _ 21 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-972 # text = Cô ta là kẻ có tội mà không phải gánh chịu gì . 1 Cô ta cô ta NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 kẻ kẻ NOUN N _ 3 root _ _ 4 có có VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 tội tội NOUN N _ 4 obj _ _ 6 mà mà SCONJ SC _ 9 mark _ _ 7 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 8 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 gánh chịu gánh chịu VERB V _ 3 conj _ _ 10 gì gì PRON Pro _ 9 obj _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-973 # text = Còn Thư vẫn phải héo mòn từng ngày . 1 Còn còn SCONJ SC _ 5 cc _ _ 2 Thư Thư PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 3 vẫn vẫn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 héo mòn héo mòn VERB V _ 5 root _ _ 6 từng từng PRON Pro _ 7 det _ _ 7 ngày ngày NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-974 # text = Thư muốn phải sòng phẳng ... 1 Thư thư PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 muốn muốn VERB V _ 2 root _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 sòng phẳng sòng phẳng ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 5 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-975 # text = Dùng sức mạnh pháp luật hay cơ bắp với Thư cũng không ổn . 1 Dùng dùng VERB V _ 10 csubj:vsubj _ _ 2 sức mạnh sức mạnh NOUN N _ 1 obj _ _ 3 pháp luật pháp luật NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 hay hay CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 cơ bắp cơ bắp NOUN N _ 2 conj _ _ 6 với với ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Thư Thư PROPN NNP _ 2 obl:with _ _ 8 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 ổn ổn ADJ Adj _ 10 root _ _ 11 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-976 # text = Cuối cùng Toàn phân tích thiệt hơn : ' xét về tình , chị biết nhu không phải là gã đàn ông trăng hoa . 1 Cuối cùng cuối cùng ADJ Adj _ 3 obl:tmod _ _ 2 Toàn Toàn PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 phân tích phân tích VERB V _ 3 root _ _ 4 thiệt hơn thiệt hơn ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 5 : : PUNCT : _ 12 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 7 xét xét VERB V _ 12 advcl _ _ 8 về về ADP Pre _ 9 case _ _ 9 tình tình NOUN N _ 7 obl:about _ _ 10 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 11 chị chị NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 biết biết VERB V _ 3 parataxis _ _ 13 nhu nhu PROPN NNP _ 18 nsubj _ _ 14 không không ADV Adv _ 18 advmod:neg _ _ 15 phải phải ADJ Adj _ 14 compound _ _ 16 là là AUX V _ 18 cop _ _ 17 gã gã NOUN Nc _ 18 clf:det _ _ 18 đàn ông đàn ông NOUN N _ 12 ccomp _ _ 19 trăng hoa trăng hoa NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-977 # text = Nếu dùng sự cầu xin , bày tỏ sự khuất phục để hạ nhiệt thì nhu và Liên cũng đã làm hết mình rồi . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 dùng dùng VERB V _ 18 advcl _ _ 3 sự sự NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 cầu xin cầu xin NOUN N _ 2 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 bày tỏ bày tỏ VERB V _ 2 conj _ _ 7 sự sự NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 khuất phục khuất phục NOUN N _ 6 obj _ _ 9 để để ADP Pre _ 10 mark:pcomp _ _ 10 hạ hạ VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 11 nhiệt nhiệt NOUN N _ 10 obj _ _ 12 thì thì SCONJ SC _ 18 mark _ _ 13 nhu nhu PROPN NNP _ 18 nsubj _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 Liên Liên PROPN NNP _ 13 conj _ _ 16 cũng cũng ADV Adv _ 18 advmod _ _ 17 đã đã ADV Adv _ 18 advmod _ _ 18 làm làm VERB V _ 18 root _ _ 19 hết mình hết mình X X _ 18 xcomp _ _ 20 rồi rồi ADV Adv _ 18 advmod _ _ 21 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-978 # text = Toàn hẹn gặp Thư với tư cách là một đồng minh , nhưng khi gặp anh khuyên ngăn Thư . 1 Toàn toàn PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 hẹn hẹn VERB V _ 2 root _ _ 3 gặp gặp VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 Thư Thư PROPN NNP _ 2 obj _ _ 5 với với ADP Pre _ 6 case _ _ 6 tư cách tư cách NOUN N _ 2 obl _ _ 7 là là AUX V _ 9 cop _ _ 8 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 đồng minh đồng minh NOUN N _ 6 acl:subj _ _ 10 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 11 nhưng nhưng SCONJ SC _ 15 cc _ _ 12 khi khi NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 13 gặp gặp VERB V _ 12 acl:tmod _ _ 14 anh anh NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 khuyên khuyên VERB V _ 2 conj _ _ 16 ngăn ngăn VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 Thư Thư PROPN NNP _ 15 obj _ _ 18 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-979 # text = Xét về lý , mọi chuyện chị đã toàn quyền xử lý và mọi người đều chấp hành . 1 Xét xét VERB V _ 9 advcl _ _ 2 về về ADP Pre _ 3 case _ _ 3 lý lý NOUN N _ 1 obl:about _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 mọi mọi DET Det _ 6 det _ _ 6 chuyện chuyện NOUN N _ 9 dislocated _ _ 7 chị chị NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 đã đã ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 toàn quyền toàn quyền NOUN N _ 9 root _ _ 10 xử lý xử lý VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 12 mọi mọi DET Det _ 13 det _ _ 13 người người NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 đều đều ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 chấp hành chấp hành VERB V _ 9 conj _ _ 16 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-980 # text = Nay Liên không liên quan gì đến chị nữa , chị không có quyền hại cô ta . 1 Nay nay PRON Pro _ 4 obl:tmod _ _ 2 Liên Liên PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 liên quan liên quan VERB V _ 4 root _ _ 5 gì gì PRON Pro _ 4 obj _ _ 6 đến đến ADP Pre _ 7 case _ _ 7 chị chị NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 8 nữa nữa ADV Adv _ 4 discourse _ _ 9 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 10 chị chị NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 không không ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 12 có có VERB V _ 4 parataxis _ _ 13 quyền quyền NOUN N _ 12 obj _ _ 14 hại hại VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 cô ta cô ta PRON Pro _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-981 # text = Mọi lời lẽ của Toàn dường như không ý nghĩa . 1 Mọi mọi DET Det _ 2 det _ _ 2 lời lẽ lời lẽ NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Toàn Toàn PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 5 dường như dường như ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 7 ý nghĩa ý nghĩa NOUN N _ 7 root _ _ 8 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-982 # text = Khi đó , dư luận và pháp luật sẽ quay sang thông cảm và bênh vực Liên . 1 Khi khi NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 dư luận dư luận NOUN N _ 8 nsubj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 pháp luật pháp luật NOUN N _ 4 conj _ _ 7 sẽ sẽ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 quay quay VERB V _ 8 root _ _ 9 sang sang VERB V _ 8 compound:dir _ _ 10 thông cảm thông cảm VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 12 bênh vực bênh vực VERB V _ 10 conj _ _ 13 Liên Liên PROPN NNP _ 10 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-983 # text = Người đầu dây xưng là thám tử , nói Nhu đến đưa vợ về . 1 Người người NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 đầu đầu NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 dây dây NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 xưng xưng VERB V _ 2 root _ _ 5 là là SCONJ SC _ 4 cc _ _ 6 thám tử thám tử NOUN N _ 4 obj _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 nói nói VERB V _ 4 conj _ _ 9 Nhu Nhu PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 10 đến đến VERB V _ 8 ccomp _ _ 11 đưa đưa VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 vợ vợ NOUN N _ 11 obj _ _ 13 về về VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-984 # text = Khi phu nhân làm thám tử . 1 Khi khi NOUN N _ 4 root _ _ 2 phu nhân phu nhân NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 làm làm VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 thám tử thám tử NOUN N _ 3 obj _ _ 5 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-985 # text = Một buổi cơm tối , chuông điện thoại di động của Nam reo gấp gáp . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 buổi buổi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 3 cơm cơm NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 tối tối NOUN N _ 3 compound _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 chuông chuông NOUN N _ 10 nsubj _ _ 7 điện thoại di động điện thoại di động NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 Nam Nam PROPN NNP _ 6 nmod:poss _ _ 10 reo reo VERB V _ 6 root _ _ 11 gấp gáp gấp gáp ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 12 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-986 # text = Mệt quá ! ' . 1 Mệt mệt VERB V _ 10 root _ _ 2 quá quá ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 ! ! PUNCT ! _ 1 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 5 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-987 # text = Màn kịch ấy hơi vụng . 1 Màn kịch màn kịch NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 ấy ấy PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 hơi hơi ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 vụng vụng ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-988 # text = Kinh nghiệm dạy Nhi : hãy im lặng . 1 Kinh nghiệm kinh nghiệm NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 dạy dạy VERB V _ 2 root _ _ 3 Nhi Nhi PROPN NNP _ 2 obj _ _ 4 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 5 hãy hãy ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 im lặng im lặng VERB V _ 2 parataxis _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-989 # text = Đó cũng là một phần nguyên nhân khiến nhu sa ngã . 1 Đó đó PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 3 là là AUX V _ 6 cop _ _ 4 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 5 phần phần NOUN N _ 4 clf _ _ 6 nguyên nhân nguyên nhân NOUN N _ 4 root _ _ 7 khiến khiến VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 nhu nhu PROPN NNP _ 7 obj _ _ 9 sa ngã sa ngã VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-990 # text = Nếu Thư hành động như kế hoạch thì mọi chuyện sẽ vỡ lở . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 Thư Thư PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 hành động hành động VERB V _ 10 advcl _ _ 4 như như SCONJ SC _ 5 case _ _ 5 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 3 obl _ _ 6 thì thì SCONJ SC _ 10 mark _ _ 7 mọi mọi DET Det _ 8 det _ _ 8 chuyện chuyện NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 sẽ sẽ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 vỡ lở vỡ lở VERB V _ 10 root _ _ 11 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-991 # text = Đó là chưa kể việc Liên có thể sụp đổ đến mức tự vẫn hay bỏ nhà , bỏ việc . 1 Đó đó PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 4 cop _ _ 3 chưa chưa ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 kể kể VERB V _ 4 root _ _ 5 việc việc NOUN N _ 4 obj _ _ 6 Liên Liên PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 có thể có thể AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 sụp đổ sụp đổ VERB V _ 5 ccomp _ _ 9 đến đến ADP Pre _ 10 case _ _ 10 mức mức NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 tự vẫn tự vẫn VERB V _ 10 acl _ _ 12 hay hay CCONJ CC _ 13 cc _ _ 13 bỏ bỏ VERB V _ 11 conj _ _ 14 nhà nhà NOUN N _ 13 obj _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 bỏ bỏ VERB V _ 13 conj _ _ 17 việc việc NOUN N _ 16 obj _ _ 18 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-992 # text = Dù vậy tinh thần cảnh giác của Nhi vẫn ở chỉ số tối đa . 1 Dù vậy dù vậy SCONJ SC _ 7 cc _ _ 2 tinh thần tinh thần NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 cảnh giác cảnh giác VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 của của ADP Pre _ 5 case _ _ 5 Nhi Nhi PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 6 vẫn vẫn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 ở ở VERB V _ 7 root _ _ 8 chỉ số chỉ số NOUN N _ 7 obj _ _ 9 tối đa tối đa ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-993 # text = Và nó quả không thừa . 1 Và và SCONJ CC _ 5 cc _ _ 2 nó nó PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 3 quả quả PART Prt _ 5 discourse _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 thừa thừa ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-994 # text = Nam nghe và giọng vâng vâng dạ dạ như gặp một bề trên nào đó . 1 Nam nam PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nghe nghe VERB V _ 2 root _ _ 3 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 4 giọng giọng NOUN N _ 2 conj _ _ 5 vâng vâng dạ dạ vâng vâng dạ dạ X X _ 4 acl:subj _ _ 6 như như SCONJ CC _ 7 mark _ _ 7 gặp gặp VERB V _ 2 advcl _ _ 8 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 bề trên bề trên NOUN N _ 7 obj _ _ 10 nào nào PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 đó đó PRON Pro _ 10 compound _ _ 12 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-995 # text = Nhưng tai Nhi thì nghe được tiếng trong máy là con gái và chắc chắn là U30 . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 5 cc _ _ 2 tai tai NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 Nhi Nhi PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 4 thì thì SCONJ SC _ 5 cc _ _ 5 nghe nghe VERB V _ 5 root _ _ 6 được được ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 tiếng tiếng NOUN N _ 5 obj _ _ 8 trong trong ADP Pre _ 9 case _ _ 9 máy máy NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 10 là là AUX V _ 11 cop _ _ 11 con con NOUN N _ 7 acl:subj _ _ 12 gái gái NOUN N _ 11 compound _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 chắc chắn chắc chắn ADJ Adj _ 7 conj _ _ 15 là là AUX V _ 14 cop _ _ 16 U30 u30 NUM Num _ 14 nummod _ _ 17 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-996 # text = Nếu tất cả thầy cô , bạn bè của con gái chị biết chuyện này thì Liên tủi nhục , xấu hổ hay là chị và con chị ? 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 10 mark _ _ 2 tất cả tất cả PRON Pro _ 3 det _ _ 3 thầy cô thầy cô NOUN N _ 10 nsubj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 bạn bè bạn bè NOUN N _ 3 conj _ _ 6 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 7 con con NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 gái gái NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 9 chị chị NOUN N _ 8 compound _ _ 10 biết biết VERB V _ 15 advcl _ _ 11 chuyện chuyện NOUN N _ 10 obj _ _ 12 này này PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 thì thì SCONJ SC _ 15 mark _ _ 14 Liên Liên PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 15 tủi nhục tủi nhục ADJ Adj _ 15 root _ _ 16 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 17 xấu hổ xấu hổ VERB V _ 15 conj _ _ 18 hay là hay là SCONJ SC _ 19 cc _ _ 19 chị chị NOUN N _ 15 conj _ _ 20 và và CCONJ CC _ 21 cc _ _ 21 con con NOUN N _ 19 conj _ _ 22 chị chị NOUN N _ 21 compound _ _ 23 ? ? PUNCT ? _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-997 # text = Tức là mẹ con Lan không được đòi tài sản thừa kế từ Nam . 1 Tức là tức là SCONJ SC _ 6 cc _ _ 2 mẹ con mẹ con NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 Lan Lan PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 4 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 đòi đòi VERB V _ 6 root _ _ 7 tài sản tài sản NOUN N _ 6 obj _ _ 8 thừa kế thừa kế VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 từ từ ADP Pre _ 10 case _ _ 10 Nam Nam PROPN NNP _ 7 obl _ _ 11 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-998 # text = Lan cũng không thể trông chờ việc con mình hưởng thừa kế của Nam vì từ nay đến đó biết bao đổi thay , biến cố . 1 Lan lan PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 không thể không thể ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 trông chờ trông chờ VERB V _ 4 root _ _ 5 việc việc NOUN Nc _ 4 obj _ _ 6 con con NOUN Nc _ 8 nsubj _ _ 7 mình mình PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 hưởng hưởng VERB V _ 5 acl _ _ 9 thừa kế thừa kế VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 11 Nam Nam PROPN NNP _ 9 nmod:poss _ _ 12 vì vì ADP Pre _ 18 case _ _ 13 từ từ ADP Pre _ 14 case _ _ 14 nay nay PRON Pro _ 18 obl:tmod _ _ 15 đến đến ADP Pre _ 16 case _ _ 16 đó đó PRON Pro _ 14 obl _ _ 17 biết bao biết bao ADV Adv _ 18 advmod _ _ 18 đổi thay đổi thay NOUN N _ 4 obl _ _ 19 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 20 biến cố biến cố NOUN N _ 18 conj _ _ 21 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-999 # text = Thư cắn chặt môi để mặc đôi hàng nước mắt đầm đìa ... 1 Thư thư PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 cắn cắn VERB V _ 2 root _ _ 3 chặt chặt ADJ Adj _ 2 advmod:adj _ _ 4 môi môi NOUN N _ 2 obj _ _ 5 để để VERB V _ 2 xcomp _ _ 6 mặc mặc VERB V _ 5 compound _ _ 7 đôi đôi NUM Num _ 9 nummod _ _ 8 hàng hàng NOUN N _ 7 clf _ _ 9 nước mắt nước mắt NOUN N _ 5 obj _ _ 10 đầm đìa đầm đìa ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1000 # text = Tôi đã tìm cách trở về Pháp phối hợp đảng Cộng sản Pháp dấy lên phong trào chống cuộc chiến tranh phi nghĩa đó . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 tìm tìm VERB V _ 3 root _ _ 4 cách cách NOUN N _ 3 obj _ _ 5 trở về trở về VERB V _ 4 acl _ _ 6 Pháp pháp NOUN Ny _ 5 obj _ _ 7 phối hợp phối hợp VERB V _ 5 conj _ _ 8 đảng đảng NOUN N _ 7 obj _ _ 9 Cộng sản cộng sản ADJ Adj _ 8 nmod _ _ 10 Pháp Pháp PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 11 dấy dấy VERB V _ 5 conj _ _ 12 lên lên ADV Adv _ 11 compound:dir _ _ 13 phong trào phong trào NOUN N _ 11 obj _ _ 14 chống chống VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 cuộc cuộc NOUN N _ 16 clf:det _ _ 16 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 14 obj _ _ 17 phi nghĩa phi nghĩa ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 đó đó PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1001 # text = Hoảng như cháy nhà , Nam cuốn khăn lao ra đón điện thoại và chui tọt vào buồng tắm . 1 Hoảng hoảng VERB V _ 7 advcl _ _ 2 như như SCONJ SC _ 3 mark _ _ 3 cháy cháy VERB V _ 1 advcl _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 Nam Nam PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 cuốn cuốn VERB V _ 7 root _ _ 8 khăn khăn NOUN N _ 7 obj _ _ 9 lao lao VERB V _ 7 conj _ _ 10 ra ra VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 đón đón VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 điện thoại điện thoại NOUN N _ 11 obj _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 chui chui VERB V _ 7 conj _ _ 15 tọt tọt ADV Adv _ 14 advmod _ _ 16 vào vào ADP Pre _ 17 case _ _ 17 buồng buồng NOUN N _ 14 obl _ _ 18 tắm tắm VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1002 # text = Sự kiện của ông đã làm toàn dân Pháp càng phẫn nộ với cuộc chiến chết chóc này . 1 Sự kiện sự kiện NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 ông ông NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 làm làm VERB V _ 5 root _ _ 6 toàn toàn DET Det _ 7 det _ _ 7 dân dân NOUN N _ 5 obj _ _ 8 Pháp Pháp PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 9 càng càng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 phẫn nộ phẫn nộ VERB V _ 7 acl:subj _ _ 11 với với ADP Pre _ 12 case _ _ 12 cuộc chiến cuộc chiến NOUN N _ 10 obl:about _ _ 13 chết chóc chết chóc VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 này này PRON Pro _ 12 det:pmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1003 # text = Sau đó cảnh sát Pháp bắt tôi và dẫn tôi đi giam ở nhà giam Tours ... 1 Sau sau ADP Pre _ 5 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 cảnh sát cảnh sát NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 Pháp Pháp PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 5 bắt bắt VERB V _ 3 root _ _ 6 tôi tôi PRON Pro _ 5 obj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 dẫn dẫn VERB V _ 5 conj _ _ 9 tôi tôi PRON Pro _ 8 obj _ _ 10 đi đi VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 giam giam VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 ở ở ADP Pre _ 13 case _ _ 13 nhà giam nhà giam NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 14 Tours Tours PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1004 # text = Năm 1956 hai người có cơ hội đến VN trong đoàn thanh niên cộng sản Pháp được Bác Hồ tiếp . 1 Năm năm NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 1956 1956 NUM Num _ 1 flat:number _ _ 3 hai hai NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 người người NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 có có VERB V _ 5 root _ _ 6 cơ hội cơ hội NOUN N _ 5 obj _ _ 7 đến đến VERB V _ 6 ccomp _ _ 8 VN vn NOUN Ny _ 7 obj _ _ 9 trong trong ADP Pre _ 12 case _ _ 10 đoàn đoàn NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 11 thanh niên thanh niên NOUN N _ 12 compound _ _ 12 cộng sản cộng sản ADJ Adj _ 7 obl _ _ 13 Pháp Pháp PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 được được AUX AUX _ 16 aux:pass _ _ 15 Bác Hồ Bác Hồ PROPN NNP _ 16 nsubj _ _ 16 tiếp tiếp VERB V _ 12 acl _ _ 17 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1005 # text = Tôi hoạt động bí mật để chống chiến tranh và đi phát truyền đơn nêu khẩu hiệu chống chiến tranh . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 hoạt động hoạt động VERB V _ 2 root _ _ 3 bí mật bí mật ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 4 để để ADP Pre _ 5 mark:pcomp _ _ 5 chống chống VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 6 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 5 obj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 đi đi VERB V _ 2 conj _ _ 9 phát phát VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 truyền đơn truyền đơn NOUN N _ 8 obj _ _ 11 nêu nêu VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 khẩu hiệu khẩu hiệu NOUN N _ 11 obj _ _ 13 chống chống VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1006 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 2 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 case _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1007 # text = Cầm điện thoại , Nhi thấy trên màn hình chữ nhấp nháy liên hồi . 1 Cầm cầm VERB V _ 5 advcl _ _ 2 điện thoại điện thoại NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 Nhi Nhi PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 thấy thấy VERB V _ 5 root _ _ 6 trên trên ADP Pre _ 7 case _ _ 7 màn hình màn hình NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 8 chữ chữ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 nhấp nháy nhấp nháy VERB V _ 5 ccomp _ _ 10 liên hồi liên hồi ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 11 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1008 # text = Nam tắm thường mang điện thoại di động theo người . 1 Nam nam PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 tắm tắm VERB V _ 4 csubj _ _ 3 thường thường ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 mang mang VERB V _ 4 root _ _ 5 điện thoại di động điện thoại di động NOUN N _ 4 obj _ _ 6 theo theo VERB V _ 5 acl _ _ 7 người người NOUN N _ 6 obj _ _ 8 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1009 # text = Các thám tử phải khoanh vùng từng khu của những số điện thoại trên và sẽ đứng bên ngoài bấm điện thoại di động vào số . 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 thám tử thám tử NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 khoanh khoanh VERB V _ 4 root _ _ 5 vùng vùng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 từng từng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 khu khu NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 9 những những DET Det _ 10 det _ _ 10 số số NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 11 điện thoại điện thoại NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 trên trên NOUN N _ 10 nmod _ _ 13 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 14 sẽ sẽ ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 đứng đứng VERB V _ 4 conj _ _ 16 bên bên ADP Pre _ 17 case _ _ 17 ngoài ngoài NOUN N _ 15 obl _ _ 18 bấm bấm VERB V _ 15 conj _ _ 19 điện thoại di động điện thoại di động NOUN N _ 18 obj _ _ 20 vào vào ADP Pre _ 21 case _ _ 21 số số NOUN N _ 18 obl _ _ 22 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1010 # text = Biết không thể cấm được , chúng tôi đưa ra khuyến cáo ' không được say xỉn ' . 1 Biết biết VERB V _ 7 advcl _ _ 2 không thể không thể ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 cấm cấm VERB V _ 1 xcomp _ _ 4 được được ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 7 đưa đưa VERB V _ 7 root _ _ 8 ra ra VERB V _ 7 compound:dir _ _ 9 khuyến cáo khuyến cáo NOUN N _ 7 obj _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 11 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 12 được được ADV Adv _ 11 compound _ _ 13 say xỉn say xỉn VERB V _ 9 acl _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 15 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1011 # text = Và Thư từ nạn nhân sẽ biến thành thủ phạm . 1 Và và SCONJ CC _ 6 cc _ _ 2 Thư Thư PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 3 từ từ ADP Pre _ 4 case _ _ 4 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 6 obl _ _ 5 sẽ sẽ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 biến biến VERB V _ 6 root _ _ 7 thành thành VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 6 obj _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1012 # text = Liệu anh Nhu có thể tiếp tục sống với chị ? 1 Liệu liệu VERB V _ 6 root _ _ 2 anh anh NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 Nhu Nhu PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 có thể có thể ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 1 ccomp _ _ 6 sống sống VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 với với ADP Pre _ 8 case _ _ 8 chị chị NOUN N _ 6 obl:with _ _ 9 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1013 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 1 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 nmod _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 3 compound _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1014 # text = Mua bồ của chồng : nỗi hoài nghi . 1 Mua mua VERB V _ 1 root _ _ 2 bồ bồ NOUN N _ 1 obj _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 chồng chồng NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 5 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 6 nỗi nỗi NOUN Nc _ 1 parataxis _ _ 7 hoài nghi hoài nghi VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1015 # text = Toàn nghĩ trước cơn thịnh nộ đến lú lẫn của một người vốn dĩ khôn khéo như Thư thì khuyên can vô ích . 1 Toàn toàn PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nghĩ nghĩ VERB V _ 2 root _ _ 3 trước trước ADP Pre _ 5 case _ _ 4 cơn cơn NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 thịnh nộ thịnh nộ NOUN N _ 2 obl _ _ 6 đến đến ADP Pre _ 7 case _ _ 7 lú lẫn lú lẫn ADJ Adj _ 5 obl _ _ 8 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 9 một một NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 người người NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 11 vốn dĩ vốn dĩ ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 khôn khéo khôn khéo ADJ Adj _ 10 amod _ _ 13 như như SCONJ SC _ 14 case _ _ 14 Thư Thư PROPN NNP _ 12 obl _ _ 15 thì thì SCONJ SC _ 16 cc _ _ 16 khuyên can khuyên can VERB V _ 2 conj _ _ 17 vô ích vô ích ADJ Adj _ 16 xcomp _ _ 18 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1016 # text = Liệu con chị có chấp nhận chị ? 1 Liệu liệu VERB V _ 2 root _ _ 2 con con NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 chị chị NOUN N _ 2 compound _ _ 4 có có VERB V _ 1 ccomp _ _ 5 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 chị chị NOUN N _ 4 obj _ _ 7 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1017 # text = ' lâu năm trong nghề ' nên Nhi cũng có bề dày kinh nghiệm khiến nam , chồng chị , ngày một ' ngoan ngoãn và trong sạch ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 2 lâu lâu ADJ Adj _ 13 obl:tmod _ _ 3 năm năm NOUN N _ 2 obj _ _ 4 trong trong ADP Pre _ 5 case _ _ 5 nghề nghề NOUN N _ 2 obl _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 7 nên nên SCONJ SC _ 13 mark _ _ 8 Nhi Nhi PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 có có VERB V _ 13 csubj _ _ 11 bề dày bề dày NOUN N _ 10 obj _ _ 12 kinh nghiệm kinh nghiệm NOUN N _ 11 compound _ _ 13 khiến khiến VERB V _ 11 root _ _ 14 nam nam PROPN NNP _ 21 nsubj _ _ 15 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 16 chồng chồng NOUN N _ 14 appos _ _ 17 chị chị NOUN N _ 16 nmod:poss _ _ 18 , , PUNCT , _ 21 punct _ _ 19 ngày một ngày một X X _ 21 obl:tmod _ _ 20 ' ' PUNCT `` _ 21 punct _ _ 21 ngoan ngoãn ngoan ngoãn ADJ Adj _ 13 ccomp _ _ 22 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 23 trong sạch trong sạch ADJ Adj _ 21 conj _ _ 24 ' ' PUNCT `` _ 21 punct _ _ 25 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1018 # text = Quý cô nào mà khiến giám đốc tỉ phú lễ độ thế ? 1 Quý quý NOUN N _ 2 compound _ _ 2 cô cô NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 nào nào PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 mà mà SCONJ SC _ 5 mark _ _ 5 khiến khiến VERB V _ 5 root _ _ 6 giám đốc giám đốc NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 tỉ phú tỉ phú NOUN N _ 6 compound _ _ 8 lễ độ lễ độ ADJ Adj _ 5 ccomp _ _ 9 thế thế PART Prt _ 8 discourse _ _ 10 ? ? PUNCT ? _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1019 # text = Nhưng thôi , Nhi tạm cho là như vậy . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 thôi thôi VERB V _ 5 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 Nhi Nhi PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 tạm tạm ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 cho cho VERB V _ 5 xcomp:adj _ _ 7 là là SCONJ SC _ 8 mark _ _ 8 như vậy như vậy X X _ 5 obj _ _ 9 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1020 # text = Rồi một tối điện thoại cố định reo , chị thưa máy thì đầu dây bên kia thỏ thẻ tiếng con gái rồi ngập ngừng và dập ... 1 Rồi rồi SCONJ SC _ 3 cc _ _ 2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 tối tối NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 4 điện thoại điện thoại NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 cố định cố định ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 reo reo VERB V _ 3 acl:tmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 8 chị chị NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 thưa thưa VERB V _ 6 conj _ _ 10 máy máy NOUN N _ 9 obj _ _ 11 thì thì SCONJ SC _ 16 mark _ _ 12 đầu đầu NOUN N _ 16 obl _ _ 13 dây dây NOUN N _ 12 compound _ _ 14 bên bên NOUN N _ 12 nmod _ _ 15 kia kia PRON Pro _ 14 det:pmod _ _ 16 thỏ thẻ thỏ thẻ ADJ Adj _ 14 root _ _ 17 tiếng tiếng NOUN N _ 16 dislocated _ _ 18 con gái con gái NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 rồi rồi SCONJ SC _ 20 cc _ _ 20 ngập ngừng ngập ngừng VERB V _ 16 conj _ _ 21 và và CCONJ CC _ 22 cc _ _ 22 dập dập VERB V _ 16 conj _ _ 23 ... ... PUNCT ... _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1021 # text = Một hôm trót để bên ngoài , không ngờ nó kêu rối rít . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 hôm hôm NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 3 trót trót VERB V _ 3 root _ _ 4 để để VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 bên bên ADP Pre _ 6 case _ _ 6 ngoài ngoài NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 ngờ ngờ VERB V _ 11 advcl _ _ 10 nó nó PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 11 kêu kêu VERB V _ 3 parataxis _ _ 12 rối rít rối rít ADJ Adj _ 11 xcomp _ _ 13 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1022 # text = Xâu chuỗi những câu chuyện đó , Nhi thấy không lành và tâm sự với một đồng minh là Tuyết . 1 Xâu chuỗi xâu chuỗi VERB V _ 7 advcl _ _ 2 những những DET Det _ 3 det _ _ 3 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 1 obj _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 Nhi Nhi PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 thấy thấy VERB V _ 7 root _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 lành lành ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 tâm sự tâm sự VERB V _ 7 conj _ _ 12 với với ADP Pre _ 16 case _ _ 13 một một NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 đồng minh đồng minh NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 là là AUX V _ 16 cop _ _ 16 Tuyết Tuyết PROPN NNP _ 11 obl:with _ _ 17 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1023 # text = Tuyết nói : phải lấy được số điện thoại của . 1 Tuyết tuyết PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 lấy lấy VERB V _ 2 parataxis _ _ 6 được được ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 số số NOUN N _ 5 obj _ _ 8 điện thoại điện thoại NOUN N _ 7 compound _ _ 9 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 10 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1024 # text = Đợi lúc chồng ngủ , Nhi đã chép được số điện thoại của . 1 Đợi đợi VERB V _ 8 advcl _ _ 2 lúc lúc NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 3 chồng chồng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 ngủ ngủ VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 Nhi Nhi PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 chép chép VERB V _ 8 root _ _ 9 được được ADV Adv _ 8 advmod _ _ 10 số số NOUN N _ 8 obj _ _ 11 điện thoại điện thoại NOUN N _ 10 compound _ _ 12 của của ADP Pre _ 10 dep _ _ 13 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1025 # text = Tuyết đoán : có thể lan , Liên , Loan , Lam , Lâm . 1 Tuyết tuyết PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 đoán đoán VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 4 có thể có thể AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 lan lan PROPN NNP _ 2 parataxis _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 Liên Liên PROPN NNP _ 5 conj _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 Loan Loan PROPN NNP _ 5 conj _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 Lam Lam PROPN NNP _ 5 conj _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 Lâm Lâm PROPN NNP _ 5 conj _ _ 14 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1026 # text = Nhưng Liên là có khả năng nhất . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 Liên Liên PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 là là AUX V _ 4 discourse _ _ 4 có có VERB V _ 4 root _ _ 5 khả năng khả năng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 nhất nhất ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1027 # text = Chị bấm số : ' Em đang ở đâu đấy ? ' . 1 Chị chị NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 bấm bấm VERB V _ 2 root _ _ 3 số số NOUN N _ 2 obj _ _ 4 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 6 Em em NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 đang đang ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 ở ở VERB V _ 2 parataxis _ _ 9 đâu đâu PRON Pro _ 8 obj _ _ 10 đấy đấy PRON Pro _ 8 discourse _ _ 11 ? ? PUNCT ? _ 8 punct _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1028 # text = Có lẽ bị bất ngờ , đầu dây trả lời : ' Em đang ở cửa hàng ' . 1 Có lẽ có lẽ ADV Adv _ 3 mark _ _ 2 bị bị AUX AUX _ 3 aux:pass _ _ 3 bất ngờ bất ngờ ADJ Adj _ 7 advcl _ _ 4 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 5 đầu đầu NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 dây dây NOUN N _ 5 compound _ _ 7 trả lời trả lời VERB V _ 5 root _ _ 8 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 10 Em em NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 đang đang ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 ở ở VERB V _ 7 conj _ _ 13 cửa hàng cửa hàng NOUN N _ 12 obj _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 15 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1029 # text = Hình như giật mình , cô gái hỏi lại : ' Chị là ai thế ? ' . 1 Hình như hình như ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 giật mình giật mình VERB V _ 6 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 4 cô cô NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 gái gái NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 hỏi hỏi VERB V _ 6 root _ _ 7 lại lại ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 10 Chị chị NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 là là AUX V _ 12 cop _ _ 12 ai ai PRON Pro _ 6 conj _ _ 13 thế thế PART Prt _ 12 discourse _ _ 14 ? ? PUNCT ? _ 12 punct _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 16 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1030 # text = Tuyết nói : ' chị Thảo đây mà . 1 Tuyết tuyết PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 5 chị chị NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Thảo Thảo PROPN NNP _ 2 parataxis _ _ 7 đây đây PRON Pro _ 6 discourse _ _ 8 mà mà PART Prt _ 7 discourse _ _ 9 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1031 # text = Liên đấy phải không ? ' . 1 Liên liên PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 đấy đấy PRON Pro _ 1 discourse _ _ 3 phải phải ADJ Adj _ 1 root _ _ 4 không không ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1032 # text = ' Liên đi ra ngoài chị ạ ! ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 Liên Liên PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 đi đi VERB V _ 3 root _ _ 4 ra ra VERB V _ 3 compound:dir _ _ 5 ngoài ngoài NOUN N _ 3 obj _ _ 6 chị chị NOUN N _ 3 iobj _ _ 7 ạ ạ PART Prt _ 6 discourse _ _ 8 ! ! PUNCT ! _ 3 punct _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 10 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1033 # text = ' thế à , nếu Liên về bảo gọi ngay cho chị Thảo ' ngọc hà ' nhá ! ' ... 1 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 2 thế thế PRON Pro _ 7 advcl _ _ 3 à à PART Prt _ 2 discourse _ _ 4 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 5 nếu nếu SCONJ SC _ 7 mark _ _ 6 Liên Liên PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 về về VERB V _ 7 root _ _ 8 bảo bảo VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 gọi gọi VERB V _ 8 ccomp _ _ 10 ngay ngay ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 cho cho ADP Pre _ 13 case _ _ 12 chị chị NOUN Nc _ 13 clf:det _ _ 13 Thảo Thảo PROPN NNP _ 9 obl _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 15 ngọc hà ngọc hà PROPN NNP _ 9 appos _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 17 nhá nhá PART Prt _ 15 discourse _ _ 18 ! ! PUNCT ! _ 7 punct _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 20 ... ... PUNCT ... _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1034 # text = Biết làm ở cửa hàng nào đó và có một đồng nghiệp tên Liên ... 1 Biết biết VERB V _ 7 root _ _ 2 làm làm VERB V _ 1 ccomp _ _ 3 ở ở ADP Pre _ 4 case _ _ 4 cửa hàng cửa hàng NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 5 nào nào PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 đó đó PRON Pro _ 5 compound _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 có có VERB V _ 2 conj _ _ 9 một một NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 đồng nghiệp đồng nghiệp NOUN N _ 8 obj _ _ 11 tên tên NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 Liên Liên PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 ... ... PUNCT ... _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1035 # text = Chuông điện thoại lúc nửa đêm . 1 Chuông chuông NOUN N _ 1 root _ _ 2 điện thoại điện thoại NOUN N _ 1 compound _ _ 3 lúc lúc NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 4 nửa đêm nửa đêm NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1036 # text = Bước đầu , theo kinh nghiệm thì thám tử Thắng cứ theo dõi chặt Nam . 1 Bước đầu bước đầu NOUN N _ 9 obl _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 theo theo ADP Pre _ 4 case _ _ 4 kinh nghiệm kinh nghiệm NOUN N _ 9 advcl _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 9 cc _ _ 6 thám tử thám tử NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 Thắng Thắng PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 cứ cứ ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 theo dõi theo dõi VERB V _ 9 root _ _ 10 chặt chặt ADJ Adj _ 9 xcomp _ _ 11 Nam Nam PROPN NNP _ 9 obj _ _ 12 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1037 # text = Trước khi trả lời Nhi , Thắng xem lại nhật ký thám tử . 1 Trước trước ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 3 trả lời trả lời VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 Nhi Nhi PROPN NNP _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 Thắng Thắng PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 xem lại xem lại VERB V _ 7 root _ _ 8 nhật ký nhật ký NOUN N _ 7 obj _ _ 9 thám tử thám tử NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1038 # text = Một chi tiết làm anh chú ý : 9 g , uống cà phê ở Hàng Hành với một ông béo áo da . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 chi tiết chi tiết NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 làm làm VERB V _ 3 root _ _ 4 anh anh NOUN N _ 3 obj _ _ 5 chú ý chú ý VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 : : PUNCT : _ 10 punct _ _ 7 9 9 NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 g g NOUN Nu _ 10 obl:tmod _ _ 9 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 10 uống uống VERB V _ 3 parataxis _ _ 11 cà phê cà phê NOUN N _ 10 obj _ _ 12 ở ở ADP Pre _ 13 case _ _ 13 Hàng Hành Hàng Hành PROPN NNP _ 10 obl _ _ 14 với với ADP Pre _ 17 case _ _ 15 một một NUM Num _ 17 nummod _ _ 16 ông ông NOUN Nc _ 15 clf _ _ 17 béo béo ADJ Adj _ 10 obl:with _ _ 18 áo áo NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 da da NOUN N _ 18 compound _ _ 20 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1039 # text = Gọi hai đen nóng , một bao 555 . 1 Gọi gọi VERB V _ 3 root _ _ 2 hai hai NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 đen đen ADJ Adj _ 1 obj _ _ 4 nóng nóng ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 bao bao NOUN Nc _ 1 conj _ _ 8 555 555 NUM Num _ 7 compound _ _ 9 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1040 # text = 9 g 30 móc ví lấy một sim điện thoại thay vào máy và bấm gọi ... 1 9 9 NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 g g NOUN Nu _ 4 obl:tmod _ _ 3 30 30 NUM Num _ 2 flat:time _ _ 4 móc móc VERB V _ 2 root _ _ 5 ví ví NOUN N _ 4 obj _ _ 6 lấy lấy VERB V _ 4 xcomp _ _ 7 một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 sim sim NOUN N _ 6 obj _ _ 9 điện thoại điện thoại NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 thay thay VERB V _ 6 xcomp _ _ 11 vào vào ADP Pre _ 12 case _ _ 12 máy máy NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 bấm bấm VERB V _ 6 conj _ _ 15 gọi gọi VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1041 # text = Thôi đúng rồi ! 1 Thôi thôi PART Prt _ 2 discourse _ _ 2 đúng đúng ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 rồi rồi PART Prt _ 2 discourse _ _ 4 ! ! PUNCT ! _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1042 # text = Chiếc sim điện thoại này có thể là chìa khóa vấn đề . 1 Chiếc chiếc NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 sim sim NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 điện thoại điện thoại NOUN N _ 2 compound _ _ 4 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 5 có thể có thể AUX AUX _ 7 aux _ _ 6 là là AUX V _ 7 cop _ _ 7 chìa khóa chìa khóa NOUN N _ 7 root _ _ 8 vấn đề vấn đề NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1043 # text = 1 g đêm hôm đó Nhi thành công . 1 1 1 NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 g g NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 3 đêm đêm NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 hôm hôm NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 đó đó PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 Nhi Nhi PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 thành công thành công VERB V _ 7 root _ _ 8 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1044 # text = Việc tiếp theo của Thắng là tìm xem Nam dùng sim này để làm gì . 1 Việc việc NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 tiếp theo tiếp theo VERB V _ 1 acl:tonp _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Thắng Thắng PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 tìm tìm VERB V _ 6 root _ _ 7 xem xem ADV Adv _ 6 xcomp _ _ 8 Nam Nam PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 9 dùng dùng VERB V _ 7 ccomp _ _ 10 sim sim NOUN N _ 9 obj _ _ 11 này này PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 để để ADP Pre _ 13 mark:pcomp _ _ 13 làm làm VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 14 gì gì PRON Pro _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1045 # text = Biết được điều này , ngoài hai người trong cuộc thì chỉ còn bưu điện . 1 Biết biết VERB V _ 13 parataxis _ _ 2 được được ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 điều điều NOUN N _ 1 obj _ _ 4 này này PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 6 ngoài ngoài ADP Pre _ 13 advcl _ _ 7 hai hai NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 người người NOUN N _ 6 obj _ _ 9 trong trong ADP Pre _ 10 case _ _ 10 cuộc cuộc NOUN N _ 8 obl _ _ 11 thì thì SCONJ SC _ 13 mark _ _ 12 chỉ chỉ ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 còn còn VERB V _ 13 root _ _ 14 bưu điện bưu điện NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1046 # text = - ' Anh nộp đủ rồi ! ' . 1 - - PUNCT - _ 4 punct _ _ 2 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 3 Anh Anh PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 nộp nộp VERB V _ 4 root _ _ 5 đủ đủ ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 6 rồi rồi ADV Adv _ 4 advmod _ _ 7 ! ! PUNCT ! _ 4 punct _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1047 # text = - ' tháng trước tôi gọi nhiều lắm mà ? ' . 1 - - PUNCT - _ 6 punct _ _ 2 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 3 tháng tháng NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 4 trước trước NOUN N _ 3 compound _ _ 5 tôi tôi PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 6 gọi gọi VERB V _ 6 root _ _ 7 nhiều nhiều ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 lắm lắm ADV Adv _ 7 advmod _ _ 9 mà mà PART Prt _ 6 discourse _ _ 10 ? ? PUNCT ? _ 6 punct _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1048 # text = - ' Anh chỉ gọi một số di động X ... và một số cố định Y ... ' . 1 - - PUNCT - _ 5 punct _ _ 2 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 3 Anh anh NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 chỉ chỉ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 gọi gọi VERB V _ 5 root _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 số số NOUN N _ 5 obj _ _ 8 di động di động NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 X x X X _ 7 nmod _ _ 10 ... ... PUNCT ... _ 7 punct _ _ 11 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 12 một một NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 số số NOUN N _ 7 conj _ _ 14 cố định cố định ADJ Adj _ 13 nmod _ _ 15 Y y X SYM _ 13 nmod _ _ 16 ... ... PUNCT ... _ 13 punct _ _ 17 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 18 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1049 # text = Số thì chính là số di động của và số Y duy nhất kia chắc cũng của . 1 Số số NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 thì thì SCONJ SC _ 5 cc _ _ 3 chính chính ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 số số NOUN N _ 5 root _ _ 6 di động di động NOUN N _ 5 compound _ _ 7 của của ADP Pre _ 5 obl _ _ 8 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 9 số số NOUN N _ 13 nsubj _ _ 10 Y y X SYM _ 9 compound _ _ 11 duy nhất duy nhất ADJ Adj _ 9 amod _ _ 12 kia kia PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 13 chắc chắc ADJ Adj _ 5 conj _ _ 14 cũng cũng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 15 của của ADP Pre _ 13 obl _ _ 16 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1050 # text = Công việc lúc này là phải tìm ra ngôi nhà có số Y . 1 Công việc công việc NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 lúc lúc NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 là là AUX V _ 6 cop _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 tìm tìm VERB V _ 6 root _ _ 7 ra ra ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 ngôi ngôi NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 nhà nhà NOUN N _ 6 obj _ _ 10 có có VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 số số NOUN N _ 10 obj _ _ 12 Y y X SYM _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1051 # text = Tôi không cần chữa ! ' . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 3 cần cần AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 chữa chữa VERB V _ 4 root _ _ 5 ! ! PUNCT ! _ 4 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 7 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1052 # text = Phương án này xóa sổ . 1 Phương án phương án NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 xóa sổ xóa sổ VERB V _ 1 root _ _ 4 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1053 # text = Tốt hơn cả là phương án ba . 1 Tốt tốt ADJ Adj _ 5 csubj:asubj _ _ 2 hơn hơn ADJ Adj _ 1 advmod _ _ 3 cả cả PART Prt _ 1 discourse _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 phương án phương án NOUN N _ 5 root _ _ 6 ba ba NUM Num _ 5 nummod _ _ 7 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1054 # text = Tôi không thấy máy này bị sao cả . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 thấy thấy VERB V _ 3 root _ _ 4 máy máy NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 này này PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 bị bị VERB V _ 3 xcomp _ _ 7 sao sao PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 cả cả PART Prt _ 6 discourse _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1055 # text = Phương án hai rất khó thi hành bởi kịch bản gần giống phương án một , rất dễ bị sinh nghi . 1 Phương án phương án NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 hai hai NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 rất rất ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 khó khó ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 thi hành thi hành VERB V _ 4 xcomp:adj _ _ 6 bởi bởi ADP Pre _ 9 case _ _ 7 kịch bản kịch bản NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 gần gần ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 9 giống giống VERB V _ 4 advcl _ _ 10 phương án phương án NOUN N _ 9 obj _ _ 11 một một NUM Num _ 10 nummod _ _ 12 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 13 rất rất ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 dễ dễ ADJ Adj _ 9 conj _ _ 15 bị bị AUX AUX _ 16 aux:pass _ _ 16 sinh sinh VERB V _ 14 xcomp:adj _ _ 17 nghi nghi VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1056 # text = Họ mới chuyển đến đây và không giao lưu với bên ngoài . 1 Họ họ PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 mới mới ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 chuyển chuyển VERB V _ 3 root _ _ 4 đến đến ADP Pre _ 3 compound:dir _ _ 5 đây đây PRON Pro _ 4 obl _ _ 6 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 giao lưu giao lưu VERB V _ 3 conj _ _ 9 với với ADP Pre _ 10 case _ _ 10 bên bên NOUN N _ 8 obl _ _ 11 ngoài ngoài NOUN N _ 10 compound _ _ 12 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1057 # text = Hai ngày phục kích , Thắng mới thấy cô gái trẻ dắt xe đi ra . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 3 phục kích phục kích VERB V _ 2 acl _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 Thắng Thắng PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 6 mới mới ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 thấy thấy VERB V _ 7 root _ _ 8 cô cô NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 gái gái NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 trẻ trẻ ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 dắt dắt VERB V _ 7 ccomp _ _ 12 xe xe NOUN N _ 11 obj _ _ 13 đi đi VERB V _ 11 conj _ _ 14 ra ra VERB V _ 13 compound:dir _ _ 15 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1058 # text = Năm thám tử là bình , Hậu , Tiến , Hải , Hoa được giao nhiệm vụ . 1 Năm năm NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 thám tử thám tử NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 bình bình PROPN NNP _ 14 csubj:pass _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 Hậu Hậu PROPN NNP _ 4 conj _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 Tiến Tiến PROPN NNP _ 4 conj _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 Hải Hải PROPN NNP _ 4 conj _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 Hoa Hoa PROPN NNP _ 4 conj _ _ 13 được được AUX AUX _ 14 aux:pass _ _ 14 giao giao VERB V _ 14 root _ _ 15 nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1059 # text = Cuối cùng là tấn công vào điện thoại của Tuấn . 1 Cuối cùng cuối cùng ADJ Adj _ 3 csubj:asubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 tấn công tấn công VERB V _ 3 root _ _ 4 vào vào ADV Adv _ 3 compound:prt _ _ 5 điện thoại điện thoại NOUN N _ 3 obj _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 5 nmod:poss _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1060 # text = Đêm đó ông bà Hồng đã cho Đào nghe , xem lại các băng ghi âm , ghi hình về gia đình Tuấn . 1 Đêm đêm NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 ông bà ông bà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 Hồng Hồng PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 cho cho VERB V _ 6 root _ _ 7 Đào Đào PROPN NNP _ 6 obj _ _ 8 nghe nghe VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 xem xem VERB V _ 8 conj _ _ 11 lại lại ADV Adv _ 10 advmod _ _ 12 các các DET Det _ 13 det _ _ 13 băng băng NOUN N _ 8 obj _ _ 14 ghi âm ghi âm VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 ghi hình ghi hình VERB V _ 13 conj _ _ 17 về về ADP Pre _ 18 case _ _ 18 gia đình gia đình NOUN N _ 13 obl:about _ _ 19 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 18 nmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1061 # text = Nguyên đại sứ đầu tiên của VN tại Pháp , ông Võ Văn Sung , đã nhấn mạnh : ' Hai bạn là người Pháp rất vn ' . 1 Nguyên nguyên SYM Z _ 2 compound _ _ 2 đại sứ đại sứ NOUN N _ 13 nsubj _ _ 3 đầu tiên đầu tiên ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 của của ADP Pre _ 5 case _ _ 5 VN VN PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 6 tại tại ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Pháp Pháp PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 9 ông ông NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 Võ Văn Sung Võ Văn Sung PROPN NNP _ 2 appos:nmod _ _ 11 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 12 đã đã ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 nhấn mạnh nhấn mạnh VERB V _ 13 root _ _ 14 : : PUNCT : _ 19 punct _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 19 punct _ _ 16 Hai hai NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 bạn bạn NOUN N _ 19 nsubj _ _ 18 là là AUX V _ 19 cop _ _ 19 người người NOUN N _ 13 parataxis _ _ 20 Pháp Pháp PROPN NNP _ 19 compound _ _ 21 rất rất ADV Adv _ 22 advmod _ _ 22 vn vn NOUN Ny _ 19 amod _ _ 23 ' ' PUNCT `` _ 19 punct _ _ 24 . . PUNCT . _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1062 # text = Hải bày cho Tùng cách học , cách truy bài khá thú vị và hiệu quả . 1 Hải hải PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 bày bày VERB V _ 2 root _ _ 3 cho cho ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Tùng Tùng PROPN NNP _ 2 obl:iobj _ _ 5 cách cách NOUN N _ 2 obj _ _ 6 học học VERB V _ 5 acl _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 cách cách NOUN N _ 5 conj _ _ 9 truy truy VERB V _ 8 acl _ _ 10 bài bài NOUN N _ 9 obj _ _ 11 khá khá ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 thú vị thú vị ADJ Adj _ 5 amod _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 hiệu quả hiệu quả NOUN N _ 5 conj _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1063 # text = Tùng thầm nể Hải . 1 Tùng tùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 thầm thầm ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 nể nể VERB V _ 2 compound:atov _ _ 4 Hải Hải PROPN NNP _ 2 obj _ _ 5 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1064 # text = Lũ côn đồ gầm lên hô nhau rút phóng lợn ( dao chọc tiết lợn ) , mã tấu lao đến . 1 Lũ lũ NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 côn đồ côn đồ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 gầm gầm VERB V _ 3 root _ _ 4 lên lên ADV Adv _ 3 compound:prt _ _ 5 hô hô VERB V _ 3 conj _ _ 6 nhau nhau NOUN N _ 5 obj _ _ 7 rút rút VERB V _ 5 conj _ _ 8 phóng lợn phóng lợn NOUN N _ 7 obj _ _ 9 ( ( PUNCT ( _ 10 punct _ _ 10 dao dao NOUN N _ 8 appos:nmod _ _ 11 chọc tiết chọc tiết VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 lợn lợn NOUN N _ 11 obj _ _ 13 ) ) PUNCT ) _ 10 punct _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 mã tấu mã tấu NOUN N _ 8 appos _ _ 16 lao lao VERB V _ 7 conj _ _ 17 đến đến ADV Adv _ 16 compound:dir _ _ 18 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1065 # text = Từ đây mọi việc làm , suy nghĩ bình thường của Tùng , Tùng đều có thói quen xem xét lại ... 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 đây đây PRON Pro _ 13 obl:tmod _ _ 3 mọi mọi DET Det _ 4 det _ _ 4 việc làm việc làm NOUN N _ 13 advcl _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 suy nghĩ suy nghĩ NOUN N _ 4 conj _ _ 7 bình thường bình thường ADJ Adj _ 4 amod _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 Tùng Tùng PROPN NNP _ 4 nmod:poss _ _ 10 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 11 Tùng Tùng PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 12 đều đều ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 có có VERB V _ 13 root _ _ 14 thói quen thói quen NOUN N _ 13 obj _ _ 15 xem xét xem xét VERB V _ 14 acl _ _ 16 lại lại ADV Adv _ 15 advmod _ _ 17 ... ... PUNCT ... _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1066 # text = Qua sáu tháng học tiếng Anh , Tùng đã quyết định cùng Hải sang Úc ôn thi vào đại học . 1 Qua qua VERB V _ 3 case _ _ 2 sáu sáu NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 tháng tháng NOUN N _ 10 advcl _ _ 4 học học VERB V _ 3 acl _ _ 5 tiếng tiếng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 Anh Anh PROPN NNP _ 5 compound _ _ 7 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 8 Tùng Tùng PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 9 đã đã ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 quyết định quyết định VERB V _ 10 root _ _ 11 cùng cùng SCONJ SC _ 12 case _ _ 12 Hải Hải PROPN NNP _ 13 obl:with _ _ 13 sang sang VERB V _ 10 xcomp _ _ 14 Úc Úc PROPN NNP _ 13 obj _ _ 15 ôn ôn VERB V _ 13 conj _ _ 16 thi thi VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 vào vào ADP Pre _ 18 case _ _ 18 đại học đại học NOUN N _ 15 obl _ _ 19 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1067 # text = Tùng luôn nhìn thấy những cái mốc phấn đấu ngay phía trước và tự tin mình đủ sức ... 1 Tùng tùng PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 luôn luôn ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 nhìn nhìn VERB V _ 3 root _ _ 4 thấy thấy VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 những những DET Det _ 7 det _ _ 6 cái cái NOUN Nc _ 5 clf _ _ 7 mốc mốc NOUN N _ 3 obj _ _ 8 phấn đấu phấn đấu VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 ngay ngay ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 phía phía NOUN N _ 7 obl _ _ 11 trước trước NOUN N _ 10 compound _ _ 12 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 13 tự tin tự tin VERB V _ 3 conj _ _ 14 mình mình PRON Pro _ 15 nsubj _ _ 15 đủ đủ VERB V _ 13 ccomp _ _ 16 sức sức NOUN N _ 15 obj _ _ 17 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1068 # text = Mới ngồi nói chuyện với anh chục phút mà đã có ba bốn người tới tìm anh để đặt hàng mua kéo . 1 Mới mới ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 ngồi ngồi VERB V _ 2 root _ _ 3 nói chuyện nói chuyện VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 với với ADP Pre _ 5 case _ _ 5 anh anh NOUN N _ 2 obl:with _ _ 6 chục chục NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 phút phút NOUN Nu _ 2 obl:tmod _ _ 8 mà mà SCONJ SC _ 10 mark _ _ 9 đã đã ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 có có VERB V _ 2 conj _ _ 11 ba ba NUM Num _ 13 nummod _ _ 12 bốn bốn NUM Num _ 11 flat:number _ _ 13 người người NOUN N _ 10 obj _ _ 14 tới tới VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 tìm tìm VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 anh anh NOUN N _ 15 obj _ _ 17 để để ADP Pre _ 18 mark:pcomp _ _ 18 đặt hàng đặt hàng VERB V _ 15 advcl:objective _ _ 19 mua mua VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 kéo kéo NOUN N _ 19 obj _ _ 21 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1069 # text = Anh thật thà : ' Tui chẳng biết vẽ mà cũng chẳng quen chuyện vẽ vời như mấy ông kỹ sư . 1 Anh anh NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 thật thà thật thà ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 5 Tui tui PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 6 chẳng chẳng ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 7 biết biết VERB V _ 2 parataxis _ _ 8 vẽ vẽ VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 mà mà SCONJ SC _ 12 cc _ _ 10 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 chẳng chẳng ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 12 quen quen VERB V _ 7 conj _ _ 13 chuyện chuyện NOUN N _ 12 obj _ _ 14 vẽ vời vẽ vời VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 như như SCONJ SC _ 18 case _ _ 16 mấy mấy DET Det _ 18 det _ _ 17 ông ông NOUN Nc _ 16 clf:det _ _ 18 kỹ sư kỹ sư NOUN N _ 12 obl _ _ 19 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1070 # text = Và sau gần một năm chỉnh sửa , máy gom lúa của anh Tư đã hoàn thành khi những đồng tiền cuối cùng trong gia đình cũng hết . 1 Và và SCONJ CC _ 2 mark _ _ 2 sau sau ADP Pre _ 16 obl:tmod _ _ 3 gần gần ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 năm năm NOUN N _ 2 nmod _ _ 6 chỉnh chỉnh VERB V _ 5 acl _ _ 7 sửa sửa VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 9 máy máy NOUN N _ 16 nsubj _ _ 10 gom gom VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 lúa lúa NOUN N _ 10 obj _ _ 12 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 13 anh anh NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 Tư Tư PROPN NNP _ 9 nmod:poss _ _ 15 đã đã ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 hoàn thành hoàn thành VERB V _ 16 root _ _ 17 khi khi NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 18 những những DET Det _ 19 det _ _ 19 đồng tiền đồng tiền NOUN N _ 24 nsubj _ _ 20 cuối cùng cuối cùng ADJ Adj _ 19 amod _ _ 21 trong trong ADP Pre _ 22 case _ _ 22 gia đình gia đình NOUN N _ 19 obl _ _ 23 cũng cũng ADV Adv _ 24 advmod _ _ 24 hết hết VERB V _ 17 acl:tmod _ _ 25 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1071 # text = Máy gom lúa của anh Tư ra đời sau gần ba tháng miệt mài chế tạo . 1 Máy máy NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 gom gom VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 lúa lúa NOUN N _ 2 obj _ _ 4 của của ADP Pre _ 6 case _ _ 5 anh anh NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Tư Tư PROPN NNP _ 1 nmod:poss _ _ 7 ra đời ra đời VERB V _ 1 root _ _ 8 sau sau ADP Pre _ 11 case _ _ 9 gần gần ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 10 ba ba NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 tháng tháng NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 12 miệt mài miệt mài VERB V _ 11 acl _ _ 13 chế tạo chế tạo VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1072 # text = L rất cảnh giác nên nói ngay : ' Không , nhà tôi không ở phường K . 1 L l DET Det _ 3 nsubj _ _ 2 rất rất ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 cảnh giác cảnh giác VERB V _ 3 root _ _ 4 nên nên SCONJ SC _ 5 cc _ _ 5 nói nói VERB V _ 3 conj _ _ 6 ngay ngay ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 : : PUNCT : _ 14 punct _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 9 Không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 10 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 11 nhà nhà NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 tôi tôi PRON Pro _ 11 nmod _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 ở ở VERB V _ 5 parataxis _ _ 15 phường phường NOUN N _ 14 obj _ _ 16 K k NOUN Ny _ 15 compound _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1073 # text = Người ta chỉ biết nhà này có một bà mẹ trẻ , một đứa con nhỏ , một bà giúp việc . 1 Người ta người ta NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 chỉ chỉ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 biết biết VERB V _ 3 root _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 này này PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 có có VERB V _ 3 ccomp _ _ 7 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 8 bà bà NOUN Nc _ 7 clf _ _ 9 mẹ mẹ NOUN N _ 6 obj _ _ 10 trẻ trẻ ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 12 một một NUM Num _ 14 nummod _ _ 13 đứa đứa NOUN Nc _ 12 clf _ _ 14 con con NOUN N _ 9 conj _ _ 15 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 14 amod _ _ 16 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 17 một một NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 bà bà NOUN Nc _ 9 conj _ _ 19 giúp việc giúp việc VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1074 # text = Bà giúp việc nghe máy . 1 Bà bà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 giúp việc giúp việc VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 nghe nghe VERB V _ 1 root _ _ 4 máy máy NOUN N _ 3 obj _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1075 # text = Thắng hỏi : ' lan đấy à ? ' . 1 Thắng thắng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 hỏi hỏi VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 5 lan lan PROPN NNP _ 2 parataxis _ _ 6 đấy đấy PRON Pro _ 5 discourse _ _ 7 à à PART Prt _ 5 discourse _ _ 8 ? ? PUNCT ? _ 5 punct _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 10 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1076 # text = Bà già nói : ' Không , Lan vừa ra ngoài . 1 Bà bà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 già già ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 nói nói VERB V _ 1 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 10 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 6 Không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 7 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 8 Lan Lan PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 9 vừa vừa ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 ra ra VERB V _ 3 parataxis _ _ 11 ngoài ngoài NOUN N _ 10 compound:verbnoun _ _ 12 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1077 # text = Câu trả lời chỉ có hai người biết rõ nhất . 1 Câu câu NOUN Nc _ 4 dislocated _ _ 2 trả lời trả lời NOUN N _ 1 compound:vmod _ _ 3 chỉ chỉ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 có có VERB V _ 4 root _ _ 5 hai hai NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 người người NOUN N _ 4 obj _ _ 7 biết biết VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 rõ rõ ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 9 nhất nhất ADV Adv _ 8 advmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1078 # text = Nghe đến tên Bác Hồ , mọi người lại yên tâm , lại bừng bừng khí thế và cứ thế nô nức đi thẳng đến những ngày nam bộ kháng chiến ... 1 Nghe nghe VERB V _ 9 advcl _ _ 2 đến đến ADP Pre _ 3 case _ _ 3 tên tên NOUN N _ 1 obl _ _ 4 Bác Hồ Bác Hồ PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 mọi mọi DET Det _ 7 det _ _ 7 người người NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 lại lại ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 yên tâm yên tâm ADJ Adj _ 9 root _ _ 10 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 11 lại lại ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 bừng bừng bừng bừng ADJ Adj _ 9 conj _ _ 13 khí thế khí thế NOUN N _ 12 obl:adj _ _ 14 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 15 cứ thế cứ thế ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 nô nức nô nức ADJ Adj _ 9 conj _ _ 17 đi đi VERB V _ 16 xcomp:adj _ _ 18 thẳng thẳng ADJ Adj _ 17 compound:dir _ _ 19 đến đến ADP Pre _ 21 case _ _ 20 những những DET Det _ 21 det _ _ 21 ngày ngày NOUN N _ 17 obl _ _ 22 nam bộ nam bộ PROPN NNP _ 21 nmod _ _ 23 kháng chiến kháng chiến VERB V _ 22 acl:subj _ _ 24 ... ... PUNCT ... _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1079 # text = Thắng bấm điện thoại gọi vào nhà . 1 Thắng thắng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 bấm bấm VERB V _ 2 root _ _ 3 điện thoại điện thoại NOUN N _ 2 obj _ _ 4 gọi gọi VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 vào vào ADP Pre _ 6 case _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1080 # text = Anh nhầm máy rồi ' . 1 Anh anh NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nhầm nhầm VERB V _ 2 root _ _ 3 máy máy NOUN N _ 2 obj _ _ 4 rồi rồi ADV Adv _ 2 advmod _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 6 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1081 # text = Cháu biết anh ta có người nhà mới chuyển đến ngôi nhà kia . 1 Cháu cháu NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 biết biết VERB V _ 2 root _ _ 3 anh ta anh ta NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 có có VERB V _ 2 ccomp _ _ 5 người nhà người nhà NOUN N _ 4 obj _ _ 6 mới mới ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 chuyển chuyển VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 đến đến ADP Pre _ 10 case _ _ 9 ngôi ngôi NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 nhà nhà NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 kia kia PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1082 # text = Thắng gõ cửa , bà già giúp việc ra đón . 1 Thắng thắng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 gõ cửa gõ cửa VERB V _ 2 root _ _ 3 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 4 bà già bà già NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 giúp việc giúp việc VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 ra ra VERB V _ 2 conj _ _ 7 đón đón VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1083 # text = Lan buộc phải cho Thắng vào nhà . 1 Lan lan PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 buộc buộc VERB V _ 2 root _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 cho cho VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 Thắng Thắng PROPN NNP _ 4 obj _ _ 6 vào vào VERB V _ 4 xcomp _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 6 obj _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1084 # text = ' tôi , Hùng đây ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 tôi tôi PRON Pro _ 2 root _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 Hùng Hùng PROPN NNP _ 2 appos _ _ 5 đây đây PRON Pro _ 4 discourse _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1085 # text = ' Không ! 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 Không không ADV Adv _ 2 root _ _ 3 ! ! PUNCT ! _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1086 # text = Vì vậy nhiệm vụ ngày mai của Thắng là phải tiếp cận Lan ... 1 Vì vậy vì vậy SCONJ SC _ 8 mark _ _ 2 nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 ngày mai ngày mai NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 của của ADP Pre _ 5 case _ _ 5 Thắng Thắng PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 6 là là AUX V _ 8 cop _ _ 7 phải phải AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 tiếp cận tiếp cận VERB V _ 8 root _ _ 9 Lan Lan PROPN NNP _ 8 obj _ _ 10 ... ... PUNCT ... _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1087 # text = Thắng biết thêm cô gái tên là Lan . 1 Thắng thắng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 biết biết VERB V _ 2 root _ _ 3 thêm thêm VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 cô cô NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 gái gái NOUN N _ 8 dislocated _ _ 6 tên tên NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 Lan Lan PROPN NNP _ 2 ccomp _ _ 9 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1088 # text = Cuộc đàm thoại chấm dứt bởi bà già cũng hết sức cảnh giác . 1 Cuộc cuộc NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 đàm thoại đàm thoại NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 chấm dứt chấm dứt VERB V _ 3 root _ _ 4 bởi bởi ADP Pre _ 9 case _ _ 5 bà bà NOUN N _ 9 nsubj _ _ 6 già già ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 cũng cũng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 hết sức hết sức ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 cảnh giác cảnh giác VERB V _ 3 ccomp _ _ 10 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1089 # text = Kỷ niệm 59 năm cách mạng Tháng Tám và quốc khánh 2 - 9 . 1 Kỷ niệm kỷ niệm VERB V _ 3 root _ _ 2 59 59 NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 năm năm NOUN N _ 1 obj _ _ 4 cách mạng cách mạng NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 Tháng Tám Tháng Tám PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 quốc khánh quốc khánh NOUN N _ 3 conj _ _ 8 2 2 NUM Num _ 7 flat:date _ _ 9 - - PUNCT - _ 7 punct _ _ 10 9 9 NUM Num _ 7 flat:date _ _ 11 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1090 # text = Ai đấy nhỉ ? ' . 1 Ai ai PRON Pro _ 1 root _ _ 2 đấy đấy PRON Pro _ 1 obj _ _ 3 nhỉ nhỉ PART Prt _ 1 discourse _ _ 4 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1091 # text = ' Hùng nào thế ? ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 Hùng hùng PRON Pro _ 2 root _ _ 3 nào nào PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 thế thế PRON Pro _ 2 discourse _ _ 5 ? ? PUNCT ? _ 2 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1092 # text = ' rủ nhau đi làm cách mạng ' ... 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 rủ rủ VERB V _ 2 root _ _ 3 nhau nhau NOUN N _ 2 obj _ _ 4 đi đi VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 làm làm VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 cách mạng cách mạng NOUN N _ 4 obj _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 8 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1093 # text = Thắng cho Nhi nghe các cuộc trò chuyện của mình và lan qua ghi âm và phân tích tình hình cụ thể . 1 Thắng thắng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 cho cho VERB V _ 2 root _ _ 3 Nhi Nhi PROPN NNP _ 2 obj _ _ 4 nghe nghe VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 các các DET Det _ 7 det _ _ 6 cuộc cuộc NOUN Nc _ 5 clf _ _ 7 trò chuyện trò chuyện NOUN N _ 4 obj _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 mình mình PRON Pro _ 7 nmod:poss _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 lan lan PROPN NNP _ 9 conj _ _ 12 qua qua ADP Pre _ 13 case _ _ 13 ghi âm ghi âm VERB V _ 7 obl _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 phân tích phân tích VERB V _ 2 conj _ _ 16 tình hình tình hình NOUN N _ 15 obj _ _ 17 cụ thể cụ thể ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1094 # text = Cô ta không có âm mưu xui Nam bỏ vợ hay muốn chính thức lấy Nam . 1 Cô ta cô ta NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 có có VERB V _ 3 root _ _ 4 âm mưu âm mưu NOUN N _ 3 obj _ _ 5 xui xui VERB V _ 4 acl _ _ 6 Nam Nam PROPN NNP _ 5 obj _ _ 7 bỏ bỏ VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 vợ vợ NOUN N _ 7 obj _ _ 9 hay hay CCONJ CC _ 11 cc _ _ 10 muốn muốn AUX AUX _ 11 aux _ _ 11 chính thức chính thức ADJ Adj _ 5 conj _ _ 12 lấy lấy VERB V _ 11 xcomp:adj _ _ 13 Nam Nam PROPN NNP _ 12 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1095 # text = Một hôm Thắng thấy Lan ra ngoài và đưa con đến một ngôi nhà trong ngõ Quỳnh ( thanh nhàn , Hai Bà Trưng ) . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 hôm hôm NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 3 Thắng Thắng PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 thấy thấy VERB V _ 4 root _ _ 5 Lan Lan PROPN NNP _ 4 obj _ _ 6 ra ra VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 ngoài ngoài NOUN N _ 6 compound:verbnoun _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 đưa đưa VERB V _ 6 conj _ _ 10 con con NOUN N _ 9 obj _ _ 11 đến đến ADP Pre _ 14 case _ _ 12 một một NUM Num _ 14 nummod _ _ 13 ngôi ngôi NOUN Nc _ 12 clf _ _ 14 nhà nhà NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 15 trong trong ADP Pre _ 16 case _ _ 16 ngõ ngõ NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 17 Quỳnh Quỳnh PROPN NNP _ 16 nmod _ _ 18 ( ( PUNCT ( _ 19 punct _ _ 19 thanh nhàn thanh nhàn PROPN NNP _ 16 appos:nmod _ _ 20 , , PUNCT , _ 21 punct _ _ 21 Hai Bà Trưng Hai Bà Trưng PROPN NNP _ 19 list _ _ 22 ) ) PUNCT ) _ 19 punct _ _ 23 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1096 # text = Thắng xuất hiện trong cuộc chơi là một gã đốt tiền như giấy , lạnh lùng , không háo sắc , nho nhã , khí khái và đầy tâm tư . 1 Thắng thắng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 xuất hiện xuất hiện VERB V _ 7 csubj _ _ 3 trong trong ADP Pre _ 4 case _ _ 4 cuộc chơi cuộc chơi NOUN N _ 2 obl _ _ 5 là là AUX V _ 2 cop _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 gã gã NOUN N _ 7 root _ _ 8 đốt đốt VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 tiền tiền NOUN N _ 8 obj _ _ 10 như như SCONJ SC _ 11 case _ _ 11 giấy giấy NOUN N _ 8 obl _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 lạnh lùng lạnh lùng ADJ Adj _ 8 conj _ _ 14 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 15 không không ADV Adv _ 16 advmod:neg _ _ 16 háo háo VERB V _ 8 conj _ _ 17 sắc sắc NOUN N _ 16 obj _ _ 18 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 19 nho nhã nho nhã ADJ Adj _ 8 conj _ _ 20 , , PUNCT , _ 21 punct _ _ 21 khí khái khí khái ADJ Adj _ 8 conj _ _ 22 và và CCONJ CC _ 24 cc _ _ 23 đầy đầy ADJ Adj _ 24 advmod:adj _ _ 24 tâm tư tâm tư NOUN N _ 8 conj _ _ 25 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1097 # text = Thắng kiểm tra ví tiền và gọi thêm hai người bạn đóng vai khách làng chơi , hùng dũng tiến vào . 1 Thắng thắng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 2 root _ _ 3 ví ví NOUN N _ 2 obj _ _ 4 tiền tiền NOUN N _ 3 compound _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 gọi gọi VERB V _ 2 conj _ _ 7 thêm thêm ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 hai hai NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 người người NOUN N _ 6 obj _ _ 10 bạn bạn NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 đóng đóng VERB V _ 9 acl:subj _ _ 12 vai vai NOUN N _ 11 compound:verbnoun _ _ 13 khách khách NOUN N _ 11 obj _ _ 14 làng chơi làng chơi NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 hùng dũng hùng dũng ADJ Adj _ 2 conj _ _ 17 tiến tiến VERB V _ 16 xcomp:adj _ _ 18 vào vào ADV Adv _ 17 compound:dir _ _ 19 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1098 # text = Thắng phân tích : Lan có nguồn gốc là tiếp viên quán hát và có thể quen Nam từ đây . 1 Thắng thắng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 phân tích phân tích VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 4 Lan Lan PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 có có VERB V _ 2 parataxis _ _ 6 nguồn gốc nguồn gốc NOUN N _ 5 obj _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 tiếp viên tiếp viên NOUN N _ 6 acl:subj _ _ 9 quán quán NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 hát hát NOUN N _ 9 compound _ _ 11 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 12 có thể có thể AUX AUX _ 13 aux _ _ 13 quen quen VERB V _ 5 conj _ _ 14 Nam Nam PROPN NNP _ 13 obj _ _ 15 từ từ ADP Pre _ 16 case _ _ 16 đây đây PRON Pro _ 13 obl:tmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1099 # text = Cộng với cảnh sống tù túng , buồn tẻ ; và có thể do bạn bè lôi kéo , Lan đã quay lại nghề cũ . 1 Cộng cộng VERB V _ 17 advcl _ _ 2 với với ADP Pre _ 3 case _ _ 3 cảnh cảnh NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 sống sống NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 tù túng tù túng ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 buồn tẻ buồn tẻ ADJ Adj _ 5 conj _ _ 8 ; ; PUNCT ; _ 13 punct _ _ 9 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 10 có thể có thể AUX V _ 13 aux _ _ 11 do do ADP Pre _ 13 mark _ _ 12 bạn bè bạn bè NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 lôi kéo lôi kéo VERB V _ 1 conj _ _ 14 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 15 Lan Lan PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 16 đã đã ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 quay quay VERB V _ 17 root _ _ 18 lại lại ADV Adv _ 17 compound:dir _ _ 19 nghề nghề NOUN N _ 17 obj _ _ 20 cũ cũ ADJ Adj _ 19 amod _ _ 21 . . PUNCT . _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1100 # text = Cuối cùng Thắng cũng gặp Lan . 1 Cuối cùng cuối cùng ADJ Adj _ 4 advcl _ _ 2 Thắng Thắng PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 gặp gặp VERB V _ 4 root _ _ 5 Lan Lan PROPN NNP _ 4 obj _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1101 # text = Hai người yêu quí và cặp bồ . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 yêu quí yêu quí VERB V _ 3 root _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 cặp bồ cặp bồ VERB V _ 3 conj _ _ 6 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1102 # text = Nam càng gắn bó hơn với mẹ con Lan . 1 Nam nam PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 càng càng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 gắn bó gắn bó VERB V _ 3 root _ _ 4 hơn hơn ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 5 với với ADP Pre _ 6 case _ _ 6 mẹ con mẹ con NOUN N _ 3 obl:with _ _ 7 Lan Lan PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1103 # text = Nam đi xem bói , thầy bảo : anh làm ăn được là do có đứa con trai ngoài giá thú phù hộ . 1 Nam nam PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 đi đi VERB V _ 2 root _ _ 3 xem bói xem bói VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 5 thầy thầy NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 bảo bảo VERB V _ 2 parataxis _ _ 7 : : PUNCT : _ 13 punct _ _ 8 anh anh NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 làm ăn làm ăn VERB V _ 13 csubj _ _ 10 được được ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 là là SCONJ SC _ 13 mark _ _ 12 do do SCONJ SC _ 11 cc _ _ 13 có có VERB V _ 6 parataxis _ _ 14 đứa đứa NOUN Nc _ 15 clf:det _ _ 15 con con NOUN N _ 17 nmod _ _ 16 trai trai NOUN N _ 15 compound _ _ 17 ngoài ngoài NOUN N _ 13 obj _ _ 18 giá thú giá thú NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 phù hộ phù hộ VERB V _ 17 acl:subj _ _ 20 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1104 # text = Bịn rịn một lúc bên thềm , Thắng đề nghị được đưa Lan về nhà . 1 Bịn rịn bịn rịn VERB V _ 8 advcl _ _ 2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 lúc lúc NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 4 bên bên NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 thềm thềm NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 7 Thắng Thắng PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 8 đề nghị đề nghị VERB V _ 8 root _ _ 9 được được AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 10 đưa đưa VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 Lan lan NOUN N _ 10 csubj:pass _ _ 12 về về VERB V _ 10 xcomp _ _ 13 nhà nhà NOUN N _ 12 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1105 # text = Nhưng Nam vô cùng sợ vợ biết chuyện . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 Nam Nam PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 vô cùng vô cùng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 sợ sợ VERB V _ 4 root _ _ 5 vợ vợ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 biết biết VERB V _ 4 ccomp _ _ 7 chuyện chuyện NOUN N _ 6 obj _ _ 8 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1106 # text = Lan đồng ý và chỉ cho Thắng về đến ngõ rồi chia tay . 1 Lan lan PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 đồng ý đồng ý VERB V _ 2 root _ _ 3 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 4 chỉ chỉ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 cho cho VERB V _ 2 conj _ _ 6 Thắng Thắng PROPN NNP _ 5 obj _ _ 7 về về VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 đến đến ADP Pre _ 9 case _ _ 9 ngõ ngõ NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 10 rồi rồi SCONJ SC _ 11 mark _ _ 11 chia tay chia tay VERB V _ 2 advcl _ _ 12 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1107 # text = Cuối cùng Thắng bày tỏ tình yêu với Lan , anh nói có thể chấp nhận hết quá khứ không may của Lan , kể cả đứa nhỏ . 1 Cuối cùng cuối cùng ADJ Adj _ 3 obl:tmod _ _ 2 Thắng Thắng PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 bày tỏ bày tỏ VERB V _ 3 root _ _ 4 tình yêu tình yêu NOUN N _ 3 obj _ _ 5 với với ADP Pre _ 6 case _ _ 6 Lan Lan PROPN NNP _ 3 obl:with _ _ 7 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 8 anh anh NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 nói nói VERB V _ 3 parataxis _ _ 10 có thể có thể AUX AUX _ 11 aux _ _ 11 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 hết hết ADV Adv _ 11 advmod _ _ 13 quá khứ quá khứ NOUN N _ 11 obj _ _ 14 không không ADV Adv _ 15 advmod:neg _ _ 15 may may ADJ Adj _ 13 amod _ _ 16 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 17 Lan Lan PROPN NNP _ 13 nmod:poss _ _ 18 , , PUNCT , _ 21 punct _ _ 19 kể cả kể cả X X _ 21 dislocated _ _ 20 đứa đứa NOUN Nc _ 21 clf:det _ _ 21 nhỏ nhỏ NOUN N _ 11 conj _ _ 22 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1108 # text = Thắng sẽ tìm nghề mới cho Lan , sẽ xây dựng tương lai hai đứa . 1 Thắng thắng PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 sẽ sẽ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 tìm tìm VERB V _ 3 root _ _ 4 nghề nghề NOUN N _ 3 obj _ _ 5 mới mới ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 cho cho ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Lan Lan PROPN NNP _ 3 obl:iobj _ _ 8 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 9 sẽ sẽ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 xây dựng xây dựng VERB V _ 3 conj _ _ 11 tương lai tương lai NOUN N _ 10 obj _ _ 12 hai hai NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 đứa đứa NOUN N _ 11 nmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1109 # text = Nam không dám . 1 Nam nam PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 dám dám VERB V _ 3 root _ _ 4 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1110 # text = Mọi quan hệ của hai người đều phải đảm bảo tối mật . 1 Mọi mọi DET Det _ 2 det _ _ 2 quan hệ quan hệ NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 của của ADP Pre _ 5 case _ _ 4 hai hai NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 người người NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 6 đều đều ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 phải phải AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 đảm bảo đảm bảo VERB V _ 8 root _ _ 9 tối mật tối mật ADJ Adj _ 8 xcomp _ _ 10 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1111 # text = Lan đang bế tắc . 1 Lan lan PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 đang đang ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 bế tắc bế tắc ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1112 # text = Nhưng Lan phải thành thật kể hết mọi chuyện cho anh nghe . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 Lan Lan PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 thành thật thành thật ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 kể kể VERB V _ 4 xcomp:adj _ _ 6 hết hết ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 mọi mọi DET Det _ 8 det _ _ 8 chuyện chuyện NOUN N _ 5 obj _ _ 9 cho cho ADP Pre _ 10 case _ _ 10 anh anh NOUN N _ 5 obl:iobj _ _ 11 nghe nghe VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1113 # text = Nhưng muốn lấy chồng cũng phải chờ con lớn , ở hoàn cảnh đó thì lấy được chồng tử tế không dễ ... 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 7 mark _ _ 2 muốn muốn AUX AUX _ 3 aux _ _ 3 lấy lấy VERB V _ 7 csubj:vsubj _ _ 4 chồng chồng NOUN N _ 3 obj _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 phải phải AUX AUX _ 7 aux _ _ 7 chờ chờ VERB V _ 7 root _ _ 8 con con NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 lớn lớn VERB V _ 7 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 11 ở ở ADP Pre _ 12 case _ _ 12 hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 20 obl:comp _ _ 13 đó đó PRON Pro _ 12 det:pmod _ _ 14 thì thì SCONJ SC _ 20 mark _ _ 15 lấy lấy VERB V _ 20 csubj:vsubj _ _ 16 được được ADV Adv _ 15 advmod _ _ 17 chồng chồng NOUN N _ 15 obj _ _ 18 tử tế tử tế ADJ Adj _ 17 amod _ _ 19 không không ADV Adv _ 20 advmod:neg _ _ 20 dễ dễ ADJ Adj _ 7 parataxis _ _ 21 ... ... PUNCT ... _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1114 # text = Phương pháp này sẽ dễ thành công và êm đẹp nhất . 1 Phương pháp phương pháp NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 sẽ sẽ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 dễ dễ ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 thành công thành công VERB V _ 4 xcomp:adj _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 êm đẹp êm đẹp ADJ Adj _ 4 conj _ _ 8 nhất nhất ADV Adv _ 7 advmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1115 # text = Lan sinh con ngoài ý muốn . 1 Lan lan PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 sinh sinh VERB V _ 2 root _ _ 3 con con NOUN N _ 2 obj _ _ 4 ngoài ngoài NOUN N _ 5 case _ _ 5 ý muốn ý muốn NOUN N _ 2 obl _ _ 6 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1116 # text = Màn kịch của thắng với Lan vẫn tiếp diễn . 1 Màn kịch màn kịch NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 thắng thắng PROPN NNP _ 1 nmod:poss _ _ 4 với với SCONJ SC _ 5 case _ _ 5 Lan Lan PROPN NNP _ 3 obl:with _ _ 6 vẫn vẫn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 tiếp diễn tiếp diễn VERB V _ 7 root _ _ 8 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1117 # text = Lan còn trẻ , đẹp và hoàn toàn có thể lấy chồng tử tế , tự làm để nuôi gia đình và làm giàu . 1 Lan lan PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 còn còn VERB V _ 2 root _ _ 3 trẻ trẻ ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 đẹp đẹp ADJ Adj _ 3 conj _ _ 6 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 7 hoàn toàn hoàn toàn ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 8 có thể có thể AUX Aux _ 9 aux _ _ 9 lấy lấy VERB V _ 2 conj _ _ 10 chồng chồng NOUN N _ 9 obj _ _ 11 tử tế tử tế ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 13 tự tự PRON Pro _ 14 det:pmod _ _ 14 làm làm VERB V _ 9 conj _ _ 15 để để ADP Pre _ 16 mark:pcomp _ _ 16 nuôi nuôi VERB V _ 14 advcl:objective _ _ 17 gia đình gia đình NOUN N _ 16 obj _ _ 18 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 làm giàu làm giàu VERB V _ 16 conj _ _ 20 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1118 # text = Ba : tra qua danh bạ điện thoại lấy địa chỉ khoảng 10 số gần số nhất và chia nhóm đến thẳng khu vực đó . 1 Ba ba NUM Num _ 3 parataxis _ _ 2 : : PUNCT : _ 3 punct _ _ 3 tra tra VERB V _ 3 root _ _ 4 qua qua ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 danh bạ danh bạ NOUN N _ 3 obj _ _ 6 điện thoại điện thoại NOUN N _ 5 compound _ _ 7 lấy lấy VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 8 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 7 obj _ _ 9 khoảng khoảng ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 10 10 10 NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 số số NOUN N _ 8 nmod _ _ 12 gần gần ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 số số NOUN N _ 12 obj _ _ 14 nhất nhất ADV Adv _ 12 advmod _ _ 15 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 16 chia chia VERB V _ 3 conj _ _ 17 nhóm nhóm NOUN N _ 16 obj _ _ 18 đến đến VERB V _ 16 advcl:objective _ _ 19 thẳng thẳng ADJ Adj _ 18 advmod:adj _ _ 20 khu vực khu vực NOUN N _ 18 obj _ _ 21 đó đó PRON Pro _ 20 det:pmod _ _ 22 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1119 # text = Người dân cho biết chiếc cẩu cạp này của công ty Xây dựng Bình Dương ' núp bóng ' khai thác cát dưới danh nghĩa một dự án nạo vét dòng sông . 1 Người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 dân dân NOUN N _ 1 compound _ _ 3 cho cho VERB V _ 1 root _ _ 4 biết biết VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 chiếc chiếc NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 cẩu cẩu NOUN N _ 14 nsubj _ _ 7 cạp cạp NOUN N _ 6 compound _ _ 8 này này PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 công ty công ty PROPN NNP _ 6 nmod:poss _ _ 11 Xây dựng xây dựng VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 Bình Dương Bình Dương PROPN NNP _ 10 compound _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 14 núp bóng núp bóng VERB V _ 3 ccomp _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 16 khai thác khai thác VERB V _ 14 xcomp _ _ 17 cát cát NOUN N _ 16 obj _ _ 18 dưới dưới ADP Pre _ 19 case _ _ 19 danh nghĩa danh nghĩa NOUN N _ 16 obl _ _ 20 một một NUM Num _ 21 nummod _ _ 21 dự án dự án NOUN N _ 19 nmod _ _ 22 nạo vét nạo vét VERB V _ 21 acl:subj _ _ 23 dòng dòng NOUN N _ 22 obj _ _ 24 sông sông NOUN N _ 23 compound _ _ 25 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1120 # text = Thỉnh thoảng cần cẩu lại thả xuống dòng sông một mẻ vừa cạp lên . 1 Thỉnh thoảng thỉnh thoảng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 2 cần cẩu cần cẩu NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 lại lại ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 thả thả VERB V _ 4 root _ _ 5 xuống xuống ADP Pre _ 6 case _ _ 6 dòng dòng NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 sông sông NOUN N _ 6 compound _ _ 8 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 mẻ mẻ NOUN N _ 4 obj _ _ 10 vừa vừa ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 cạp cạp VERB V _ 9 acl _ _ 12 lên lên ADV Adv _ 11 compound:dir _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1121 # text = Trên sà lan lúc này có khoảng 40 m3 cát và ba người luôn túc trực để tách bùn và cát . 1 Trên trên ADP Pre _ 2 case _ _ 2 sà lan sà lan NOUN N _ 5 obl _ _ 3 lúc lúc NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 4 này này PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 có có VERB V _ 3 root _ _ 6 khoảng khoảng ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 7 40 40 NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 m3 m3 NOUN Nu _ 5 obj _ _ 9 cát cát NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 11 ba ba NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 người người NOUN N _ 8 conj _ _ 13 luôn luôn ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 túc trực túc trực VERB V _ 12 acl:subj _ _ 15 để để ADP Pre _ 16 mark:pcomp _ _ 16 tách tách VERB V _ 14 advcl:objective _ _ 17 bùn bùn NOUN N _ 16 obj _ _ 18 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 cát cát NOUN N _ 17 conj _ _ 20 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1122 # text = Vấn đề chính là Lan quan hệ với Nam như thế nào ? 1 Vấn đề vấn đề NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 chính chính PART Prt _ 1 amod _ _ 3 là là AUX V _ 1 root _ _ 4 Lan Lan PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 quan hệ quan hệ VERB V _ 3 ccomp _ _ 6 với với ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Nam Nam PROPN NNP _ 5 obl:with _ _ 8 như thế nào như thế nào X X _ 5 obl _ _ 9 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1123 # text = Tôi nhớ mãi hôm chúng tôi tổ chức đọc thư của lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc gửi đồng bào cả nước . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 nhớ nhớ VERB V _ 2 root _ _ 3 mãi mãi ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 hôm hôm NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 5 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 6 tổ chức tổ chức VERB V _ 4 acl:tmod _ _ 7 đọc đọc VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 thư thư NOUN N _ 7 obj _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 lãnh tụ lãnh tụ NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 11 Nguyễn Ái Quốc Nguyễn Ái Quốc PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 gửi gửi VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 đồng bào đồng bào NOUN N _ 12 obj _ _ 14 cả cả PRON Pro _ 15 det _ _ 15 nước nước NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1124 # text = Khởi nghĩa Nam kỳ thất bại , phong trào bị đàn áp nhưng cái mầm để khôi phục rất lớn , rất khỏe . 1 Khởi nghĩa khởi nghĩa NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Nam kỳ Nam kỳ PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 thất bại thất bại VERB V _ 1 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 5 phong trào phong trào NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 6 bị bị AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 đàn áp đàn áp VERB V _ 3 conj _ _ 8 nhưng nhưng SCONJ SC _ 14 cc _ _ 9 cái cái NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 mầm mầm NOUN N _ 14 nsubj _ _ 11 để để ADP Pre _ 12 mark:pcomp _ _ 12 khôi phục khôi phục VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 13 rất rất ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 lớn lớn ADJ Adj _ 3 conj _ _ 15 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 16 rất rất ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 khỏe khỏe ADJ Adj _ 14 conj _ _ 18 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1125 # text = Dân tản cư từ Sài Gòn ra để tránh bom đạn của liên quân cũng rất đông . 1 Dân dân NOUN N _ 13 nsubj _ _ 2 tản cư tản cư VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 từ từ ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 1 obl:comp _ _ 5 ra ra VERB V _ 1 acl:subj _ _ 6 để để ADP Pre _ 7 mark:pcomp _ _ 7 tránh tránh VERB V _ 1 advcl:objective _ _ 8 bom đạn bom đạn NOUN N _ 7 obj _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 liên quân liên quân NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 11 cũng cũng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 rất rất ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 đông đông ADJ Adj _ 13 root _ _ 14 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1126 # text = Nhà nào cũng cất giấu cờ đỏ sao vàng , bà con nào cũng say mê tấm ảnh của lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc . 1 Nhà nhà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 nào nào PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 cất giấu cất giấu VERB V _ 4 root _ _ 5 cờ đỏ sao vàng cờ đỏ sao vàng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 7 bà con bà con NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 nào nào PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 say mê say mê VERB V _ 4 parataxis _ _ 11 tấm tấm NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 ảnh ảnh NOUN N _ 10 obj _ _ 13 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 14 lãnh tụ lãnh tụ NOUN N _ 12 nmod:poss _ _ 15 Nguyễn Ái Quốc Nguyễn Ái Quốc PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1127 # text = Rồi thư của Người đến : ' cơ hội giải phóng đã đến rồi . 1 Rồi rồi SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 thư thư NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Người Người PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 5 đến đến VERB V _ 2 root _ _ 6 : : PUNCT : _ 11 punct _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 8 cơ hội cơ hội NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 giải phóng giải phóng VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 đến đến VERB V _ 5 parataxis _ _ 12 rồi rồi ADV Adv _ 11 advmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1128 # text = Chính sách tàn bạo của Nhật thì ai cũng biết và khiếp sợ . 1 Chính sách chính sách NOUN N _ 8 dislocated _ _ 2 tàn bạo tàn bạo ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Nhật Nhật PROPN NNP _ 1 nmod:poss _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 8 mark _ _ 6 ai ai PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 7 cũng cũng ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 biết biết VERB V _ 8 root _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 khiếp sợ khiếp sợ VERB V _ 8 conj _ _ 11 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1129 # text = Chị chấp nhận chúng ta thương lượng với nhau ' . 1 Chị chị NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 2 root _ _ 3 chúng ta chúng ta PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 4 thương lượng thương lượng VERB V _ 2 ccomp _ _ 5 với với ADP Pre _ 6 case _ _ 6 nhau nhau NOUN N _ 4 obl:with _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1130 # text = Đã đến lúc Thắng lật bài : ' Thật ra anh là em họ chị Nhi . 1 Đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 2 đến đến ADP Pre _ 3 case _ _ 3 lúc lúc NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 4 Thắng Thắng PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 lật lật VERB V _ 5 root _ _ 6 bài bài NOUN N _ 5 obj _ _ 7 : : PUNCT : _ 12 punct _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 9 Thật ra thật ra ADV Adv _ 12 advmod _ _ 10 anh anh NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 là là AUX V _ 12 cop _ _ 12 em em NOUN N _ 5 parataxis _ _ 13 họ họ NOUN N _ 12 compound _ _ 14 chị chị NOUN Nc _ 15 clf:det _ _ 15 Nhi Nhi PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1131 # text = Việc Thắng có lấy Lan hay không sẽ bàn sau khi Lan quyết định từ bỏ Nam . 1 Việc việc NOUN Nc _ 9 nsubj _ _ 2 Thắng Thắng PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 có có VERB V _ 1 ccomp _ _ 4 lấy lấy VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 Lan Lan PROPN NNP _ 3 obj _ _ 6 hay hay CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 8 sẽ sẽ ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 bàn bàn VERB V _ 9 root _ _ 10 sau sau ADP Pre _ 11 case _ _ 11 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 12 Lan Lan PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 13 quyết định quyết định VERB V _ 11 acl:tmod _ _ 14 từ bỏ từ bỏ VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 Nam Nam PROPN NNP _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1132 # text = Di tích lịch sử rồi ... sẽ biến mất . 1 Di tích di tích NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 lịch sử lịch sử ADJ Adj _ 1 nmod _ _ 3 rồi rồi ADV Adv _ 6 advmod _ _ 4 ... ... PUNCT ... _ 6 punct _ _ 5 sẽ sẽ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 biến biến VERB V _ 6 root _ _ 7 mất mất VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1133 # text = Mặt khác , Nam thừa hiểu không thể bỏ vợ cũng như không thể cưới Lan . 1 Mặt khác mặt khác X X _ 4 obl _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 Nam Nam PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 thừa thừa ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 hiểu hiểu VERB V _ 4 xcomp:adj _ _ 6 không thể không thể ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 7 bỏ bỏ VERB V _ 4 xcomp:adj _ _ 8 vợ vợ NOUN N _ 7 obj _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 10 như như SCONJ SC _ 9 compound _ _ 11 không thể không thể ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 12 cưới cưới VERB V _ 7 conj _ _ 13 Lan Lan PROPN NNP _ 12 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1134 # text = Chị ấy rất độ lượng và thông cảm . 1 Chị chị NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 ấy ấy PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 rất rất ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 độ lượng độ lượng ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 thông cảm thông cảm VERB V _ 4 conj _ _ 7 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1135 # text = Chắc chắn đã có lúc Nam cảm thấy đó là gánh nặng khó giải quyết . 1 Chắc chắn chắc chắn ADJ Adj _ 6 obl _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 có có VERB V _ 6 obl:tmod _ _ 4 lúc lúc NOUN N _ 3 obj _ _ 5 Nam Nam PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 cảm thấy cảm thấy VERB V _ 6 root _ _ 7 đó đó PRON Pro _ 9 nsubj _ _ 8 là là AUX V _ 9 cop _ _ 9 gánh gánh NOUN N _ 6 ccomp _ _ 10 nặng nặng ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 khó khó ADJ Adj _ 9 amod _ _ 12 giải quyết giải quyết VERB V _ 11 xcomp:adj _ _ 13 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1136 # text = Nhi cho Lan số tiền khá lớn để tự lo cuộc sống mới . 1 Nhi nhi PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 cho cho VERB V _ 2 root _ _ 3 Lan Lan PROPN NNP _ 2 obj _ _ 4 số số NOUN N _ 2 iobj _ _ 5 tiền tiền NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 khá khá ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 lớn lớn ADJ Adj _ 4 amod _ _ 8 để để ADP Pre _ 10 mark:pcomp _ _ 9 tự tự PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 10 lo lo VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 11 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 10 obj _ _ 12 mới mới ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1137 # text = Lúc này Lan thật sự hoang mang . 1 Lúc lúc NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 Lan Lan PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 thật sự thật sự ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 hoang mang hoang mang VERB V _ 4 xcomp:adj _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1138 # text = Chị ấy định xử em theo luật giang hồ nhưng anh đã nói hết về em . 1 Chị chị NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 ấy ấy PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 định định VERB V _ 1 root _ _ 4 xử xử VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 em em NOUN N _ 4 obj _ _ 6 theo theo ADP Pre _ 7 case _ _ 7 luật luật NOUN N _ 4 obl _ _ 8 giang hồ giang hồ NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ SC _ 12 mark _ _ 10 anh anh NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 nói nói VERB V _ 3 parataxis _ _ 13 hết hết ADV Adv _ 12 advmod _ _ 14 về về ADP Pre _ 15 case _ _ 15 em em NOUN N _ 12 obl:about _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1139 # text = Tất cả chuyện này đều phải tuyệt đối giấu Nam . 1 Tất cả tất cả PRON Pro _ 2 det _ _ 2 chuyện chuyện NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 đều đều ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 tuyệt đối tuyệt đối ADJ Adj _ 6 root _ _ 7 giấu giấu VERB V _ 6 xcomp:adj _ _ 8 Nam Nam PROPN NNP _ 7 obj _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1140 # text = Tiền sẽ được chuyển cho Lan từng phần , phụ thuộc vào tiến độ thực hiện ' dự án ' trên . 1 Tiền tiền NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 2 sẽ sẽ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 chuyển chuyển VERB V _ 4 root _ _ 5 cho cho ADP Pre _ 6 case _ _ 6 Lan Lan PROPN NNP _ 4 obl:iobj _ _ 7 từng từng ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 phần phần NOUN N _ 4 obj _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 phụ thuộc phụ thuộc VERB V _ 4 conj _ _ 11 vào vào ADP Pre _ 12 case _ _ 12 tiến độ tiến độ NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 13 thực hiện thực hiện VERB V _ 12 acl _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 15 dự án dự án NOUN N _ 13 obj _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 17 trên trên NOUN N _ 15 nmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1141 # text = Hai chị em hiện sống với người mẹ già trong căn nhà như Viện mô tả là ' dột nát nắng mưa trên mảnh đất eo hẹp cơ cực ' . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 chị em chị em NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 hiện hiện NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 4 sống sống VERB V _ 4 root _ _ 5 với với ADP Pre _ 7 case _ _ 6 người người NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 mẹ mẹ NOUN N _ 4 obl:with _ _ 8 già già ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 trong trong ADP Pre _ 11 case _ _ 10 căn căn NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 nhà nhà NOUN N _ 4 obl _ _ 12 như như SCONJ SC _ 14 case _ _ 13 Viện Viện PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 14 mô tả mô tả VERB V _ 11 obl _ _ 15 là là SCONJ SC _ 18 mark _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 18 punct _ _ 17 dột nát dột nát ADJ Adj _ 18 amod _ _ 18 nắng mưa nắng mưa NOUN N _ 14 obl _ _ 19 trên trên ADP Pre _ 21 case _ _ 20 mảnh mảnh NOUN Nc _ 21 clf:det _ _ 21 đất đất NOUN N _ 18 obl _ _ 22 eo hẹp eo hẹp ADJ Adj _ 21 amod _ _ 23 cơ cực cơ cực ADJ Adj _ 22 conj _ _ 24 ' ' PUNCT `` _ 18 punct _ _ 25 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1142 # text = Bốn lần mang thai và sinh nở trong thời bình , hai cháu đầu chết khi chưa tròn 10 tuổi . 1 Bốn bốn NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 lần lần NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 mang thai mang thai VERB V _ 3 root _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 sinh nở sinh nở VERB V _ 3 conj _ _ 6 trong trong ADP Pre _ 7 case _ _ 7 thời bình thời bình NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 9 hai hai NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 cháu cháu NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 đầu đầu NOUN N _ 10 compound _ _ 12 chết chết VERB V _ 3 parataxis _ _ 13 khi khi NOUN N _ 17 case _ _ 14 chưa chưa ADV Adv _ 15 advmod:neg _ _ 15 tròn tròn ADJ Adj _ 17 amod _ _ 16 10 10 NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 tuổi tuổi NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1143 # text = Cháu thứ ba không điều khiển được mình , cháu thứ tư bị hội chứng Down . 1 Cháu cháu NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 thứ thứ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 ba ba NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 điều khiển điều khiển VERB V _ 5 root _ _ 6 được được ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 mình mình PRON Pro _ 5 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 9 cháu cháu NOUN N _ 13 nsubj:pass _ _ 10 thứ thứ NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 tư tư NUM Num _ 10 nummod _ _ 12 bị bị AUX AUX _ 13 aux:pass _ _ 13 hội chứng hội chứng NOUN N _ 5 conj _ _ 14 Down down NOUN Nb _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1144 # text = Thay những giọt nước mắt bằng những nụ cười . 1 Thay thay VERB V _ 5 root _ _ 2 những những DET Det _ 4 det _ _ 3 giọt giọt NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 nước mắt nước mắt NOUN N _ 1 obj _ _ 5 bằng bằng ADP Pre _ 7 case _ _ 6 những những DET Det _ 7 det _ _ 7 nụ nụ NOUN Nc _ 4 obl _ _ 8 cười cười VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1145 # text = Nữ sinh mất tích . 1 Nữ sinh nữ sinh NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 mất tích mất tích VERB V _ 2 root _ _ 3 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1146 # text = Tôi khâm phục sức chịu đựng của các nạn nhân và tôi sẽ làm tất cả vì công lý ' . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 khâm phục khâm phục VERB V _ 2 root _ _ 3 sức sức NOUN N _ 2 obj _ _ 4 chịu đựng chịu đựng VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 6 các các DET Det _ 7 det _ _ 7 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 8 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 9 tôi tôi PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 10 sẽ sẽ ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 làm làm VERB V _ 2 conj _ _ 12 tất cả tất cả PRON Pro _ 11 obj _ _ 13 vì vì ADP Pre _ 14 case _ _ 14 công lý công lý NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 16 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1147 # text = Bốn ngày đêm làm xe ôm trực trước cửa hàng của Tuấn , thám tử Bình không thấy bóng dáng hắn ngoài hai người anh trai . 1 Bốn bốn NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 ngày đêm ngày đêm NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 3 làm làm VERB V _ 14 advcl _ _ 4 xe ôm xe ôm NOUN N _ 3 obj _ _ 5 trực trực VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 trước trước ADP Pre _ 7 case _ _ 7 cửa hàng cửa hàng NOUN N _ 5 obl _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 7 nmod:poss _ _ 10 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 11 thám tử thám tử NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 Bình Bình PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 thấy thấy VERB V _ 14 root _ _ 15 bóng dáng bóng dáng NOUN N _ 14 obj _ _ 16 hắn hắn PRON Pro _ 15 nmod _ _ 17 ngoài ngoài NOUN N _ 15 nmod _ _ 18 hai hai NUM Num _ 20 nummod _ _ 19 người người NOUN N _ 18 clf _ _ 20 anh trai anh trai NOUN N _ 17 nmod _ _ 21 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1148 # text = Bình liền sắm vai người buôn ĐTDĐ ở phủ lý ( Hà Nam ) lên Hà Nội tìm hàng để tiếp cận hai anh trai Tuấn . 1 Bình bình PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 liền liền ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 sắm vai sắm vai VERB V _ 3 root _ _ 4 người người NOUN N _ 3 obj _ _ 5 buôn buôn VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 ĐTDĐ đtdđ NOUN Ny _ 5 obj _ _ 7 ở ở ADP Pre _ 8 case _ _ 8 phủ lý phủ lý PROPN NNP _ 4 obl:comp _ _ 9 ( ( PUNCT ( _ 10 punct _ _ 10 Hà Nam Hà Nam PROPN NNP _ 8 appos:nmod _ _ 11 ) ) PUNCT ) _ 10 punct _ _ 12 lên lên VERB V _ 4 acl:subj _ _ 13 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 12 obj _ _ 14 tìm tìm VERB V _ 12 conj _ _ 15 hàng hàng NOUN N _ 14 obj _ _ 16 để để ADP Pre _ 17 mark:pcomp _ _ 17 tiếp cận tiếp cận VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 18 hai hai NUM Num _ 19 clf:det _ _ 19 anh trai anh trai NOUN N _ 17 obj _ _ 20 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 19 nmod _ _ 21 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1149 # text = Như vậy Tuấn đang ở Hà Nội và vẫn sử dụng điện thoại liên hệ với gia đình . 1 Như vậy như vậy SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 đang đang ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 ở ở VERB V _ 4 root _ _ 5 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 4 obj _ _ 6 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 7 vẫn vẫn ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 sử dụng sử dụng VERB V _ 4 conj _ _ 9 điện thoại điện thoại NOUN N _ 8 obj _ _ 10 liên hệ liên hệ VERB V _ 9 acl _ _ 11 với với ADP Pre _ 12 case _ _ 12 gia đình gia đình NOUN N _ 10 obl:with _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1150 # text = Gặp khách nhà quê , bọn họ mừng quýnh . 1 Gặp gặp VERB V _ 4 root _ _ 2 khách khách NOUN N _ 1 obj _ _ 3 nhà quê nhà quê NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 5 bọn bọn NOUN Nc _ 7 nsubj _ _ 6 họ họ PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 mừng quýnh mừng quýnh VERB V _ 1 conj _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1151 # text = Anh em Tuấn đều là phần tử bất hảo . 1 Anh em anh em NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 đều đều ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 phần tử phần tử NOUN N _ 5 root _ _ 6 bất hảo bất hảo ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1152 # text = Họ bước lên xe hơi . 1 Họ họ PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 bước bước VERB V _ 2 root _ _ 3 lên lên ADP Pre _ 2 compound:dir _ _ 4 xe hơi xe hơi NOUN N _ 2 obj _ _ 5 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1153 # text = Hai thám tử chặn hai đầu phố đón rình . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 thám tử thám tử NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 chặn chặn VERB V _ 3 root _ _ 4 hai hai NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 đầu đầu NOUN N _ 3 obj _ _ 6 phố phố NOUN N _ 5 compound _ _ 7 đón đón VERB V _ 3 xcomp _ _ 8 rình rình VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1154 # text = Đến trưa , đôi trai gái đi ăn cơm . 1 Đến đến ADP Pre _ 2 case _ _ 2 trưa trưa NOUN N _ 6 obl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 đôi đôi NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 trai gái trai gái NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 đi đi VERB V _ 6 root _ _ 7 ăn ăn VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 cơm cơm NOUN N _ 6 obj _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1155 # text = Phân tích âm mưu của anh em Tuấn và chấp nhận cho Tuấn 20 triệu đồng với điều kiện Đào phải đi du học ở Úc . 1 Phân tích phân tích VERB V _ 6 root _ _ 2 âm mưu âm mưu NOUN N _ 1 obj _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 anh em anh em NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 5 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 4 nmod _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 1 conj _ _ 8 cho cho VERB V _ 9 case _ _ 9 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 7 obl:iobj _ _ 10 20 20 NUM Num _ 12 nummod _ _ 11 triệu triệu NUM Num _ 10 flat:number _ _ 12 đồng đồng NOUN Nu _ 7 obj _ _ 13 với với ADP Pre _ 14 case _ _ 14 điều kiện điều kiện NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 Đào Đào PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 16 phải phải AUX AUX _ 17 aux _ _ 17 đi đi VERB V _ 14 acl _ _ 18 du học du học VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 ở ở ADP Pre _ 20 case _ _ 20 Úc Úc PROPN NNP _ 17 obl:comp _ _ 21 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1156 # text = Tuấn , 23 tuổi , nhận sứ mạng cải hóa một con người ... 1 Tuấn tuấn PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 2 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 3 23 23 NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 tuổi tuổi NOUN N _ 1 appos _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 nhận nhận VERB V _ 6 root _ _ 7 sứ mạng sứ mạng NOUN N _ 6 obj _ _ 8 cải hóa cải hóa VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 một một NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 con người con người NOUN N _ 8 obj _ _ 11 ... ... PUNCT ... _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1157 # text = Hôm tiễn con gái du học , bà Hồng nhìn thấy bức tranh vẽ những người nghiện ma túy vật vờ như hồn ma ghê rợn . 1 Hôm hôm NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 2 tiễn tiễn VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 3 con gái con gái NOUN N _ 2 obj _ _ 4 du học du học VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 bà bà NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Hồng Hồng PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 8 nhìn nhìn VERB V _ 8 root _ _ 9 thấy thấy VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 bức bức NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 tranh tranh NOUN N _ 8 obj _ _ 12 vẽ vẽ VERB V _ 11 acl _ _ 13 những những DET Det _ 14 det _ _ 14 người người NOUN N _ 12 obj _ _ 15 nghiện nghiện VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 ma túy ma túy NOUN N _ 15 obj _ _ 17 vật vờ vật vờ ADJ Adj _ 15 xcomp _ _ 18 như như SCONJ SC _ 19 case _ _ 19 hồn ma hồn ma NOUN N _ 17 obl _ _ 20 ghê rợn ghê rợn ADJ Adj _ 19 amod _ _ 21 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1158 # text = Đó là cuộc chiến tranh phi nghĩa . 1 Đó đó PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 4 cop _ _ 3 cuộc cuộc NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 4 root _ _ 5 phi nghĩa phi nghĩa ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1159 # text = Tôi cũng đã tham gia quân đội để chống phát xít Đức tại Pháp . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 tham gia tham gia VERB V _ 4 root _ _ 5 quân đội quân đội NOUN N _ 4 obj _ _ 6 để để ADP Pre _ 7 mark:pcomp _ _ 7 chống chống VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 8 phát xít phát xít NOUN N _ 7 obj _ _ 9 Đức Đức PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 10 tại tại ADP Pre _ 11 case _ _ 11 Pháp Pháp PROPN NNP _ 8 obl:comp _ _ 12 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1160 # text = Và tôi được cử sang VN để giúp người VN chống phát xít Nhật . 1 Và và SCONJ CC _ 4 mark _ _ 2 tôi tôi PRON Pro _ 4 nsubj:pass _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 cử cử VERB V _ 4 root _ _ 5 sang sang VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 VN VN PROPN NNP _ 5 obj _ _ 7 để để ADP Pre _ 8 mark:pcomp _ _ 8 giúp giúp VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 9 người người NOUN N _ 8 obj _ _ 10 VN vn NOUN Ny _ 9 nmod _ _ 11 chống chống VERB V _ 8 xcomp _ _ 12 phát xít phát xít NOUN N _ 11 obj _ _ 13 Nhật Nhật PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1161 # text = Tôi sinh ra trong gia đình nghèo . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 sinh sinh VERB V _ 2 root _ _ 3 ra ra ADV Adv _ 2 compound:svc _ _ 4 trong trong ADP Pre _ 5 case _ _ 5 gia đình gia đình NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 6 nghèo nghèo ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1162 # text = Một hôm tôi biết có đoàn tàu chở vũ khí , xe tăng sang VN . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 hôm hôm NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 3 tôi tôi PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 4 biết biết VERB V _ 4 root _ _ 5 có có VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 đoàn đoàn NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 tàu tàu NOUN N _ 5 obj _ _ 8 chở chở VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 vũ khí vũ khí NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 xe tăng xe tăng NOUN N _ 9 conj _ _ 12 sang sang ADP Pre _ 8 compound:dir _ _ 13 VN vn NOUN Ny _ 8 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1163 # text = Bác hồ ủng hộ quyết định của tôi ... ' . 1 Bác hồ bác hồ PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 ủng hộ ủng hộ VERB V _ 2 root _ _ 3 quyết định quyết định NOUN N _ 2 obj _ _ 4 của của ADP Pre _ 5 obl _ _ 5 tôi tôi PRON Pro _ 3 nmod:poss _ _ 6 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1164 # text = Lúc đó nước Pháp chuẩn bị tấn công Ai Cập . 1 Lúc lúc NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 nước nước NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 Pháp Pháp PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 5 chuẩn bị chuẩn bị ADJ Adj _ 3 root _ _ 6 tấn công tấn công VERB V _ 5 xcomp:adj _ _ 7 Ai Cập Ai Cập PROPN NNP _ 6 obj _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1165 # text = Nhiều người đã xúc động : ' Chúng ta phải đặt tên VN cho hai người bạn của chúng ta là hồ henri martin và Hồ Raymonde Dien ' . 1 Nhiều nhiều ADJ Adj _ 2 amod _ _ 2 người người NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 xúc động xúc động VERB V _ 4 root _ _ 5 : : PUNCT : _ 4 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 7 Chúng ta chúng ta PRON Pro _ 9 nsubj _ _ 8 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 đặt đặt VERB V _ 4 parataxis _ _ 10 tên tên NOUN N _ 9 obj _ _ 11 VN vn NOUN Ny _ 10 compound _ _ 12 cho cho ADP Pre _ 15 case _ _ 13 hai hai NUM Num _ 15 nummod _ _ 14 người người NOUN Nc _ 13 clf _ _ 15 bạn bạn NOUN N _ 9 obl:iobj _ _ 16 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 17 chúng ta chúng ta PRON Pro _ 15 nmod:poss _ _ 18 là là AUX V _ 9 cop _ _ 19 hồ henri martin hồ henri martin PROPN NNP _ 9 obj _ _ 20 và và CCONJ CC _ 21 cc _ _ 21 Hồ Raymonde Dien Hồ Raymonde Dien PROPN NNP _ 19 conj _ _ 22 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 23 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1166 # text = Trong sân hai chiếc môtô cỡ lớn dựng ngỗ ngược bên thềm . 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 sân sân NOUN N _ 8 obl _ _ 3 hai hai NUM Num _ 5 nummod _ _ 4 chiếc chiếc NOUN Nc _ 3 clf _ _ 5 môtô môtô NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 cỡ cỡ NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 lớn lớn ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 dựng dựng VERB V _ 6 root _ _ 9 ngỗ ngược ngỗ ngược ADJ Adj _ 8 xcomp _ _ 10 bên bên NOUN N _ 11 case _ _ 11 thềm thềm NOUN N _ 8 obl _ _ 12 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1167 # text = Hằng mệt mỏi quay về nhà . 1 Hằng hằng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 mệt mỏi mệt mỏi ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 quay quay VERB V _ 2 xcomp:adj _ _ 4 về về ADP Pre _ 3 compound:dir _ _ 5 nhà nhà NOUN N _ 3 obj _ _ 6 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1168 # text = Đó là Tuấn , chàng thư sinh người Hà Nội lành như ngụm nước mưa . 1 Đó đó PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 3 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 5 chàng chàng NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 thư sinh thư sinh NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 người người NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 9 lành lành ADJ Adj _ 3 appos _ _ 10 như như SCONJ SC _ 12 case _ _ 11 ngụm ngụm NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 nước nước NOUN N _ 9 obl _ _ 13 mưa mưa NOUN N _ 12 compound _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1169 # text = ' ui chao , không khí những ngày ấy tuyệt vời lắm . 1 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 2 ui ui PART Prt _ 9 parataxis _ _ 3 chao chao PART Prt _ 2 discourse _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 không khí không khí NOUN N _ 9 nsubj _ _ 6 những những DET Det _ 7 det _ _ 7 ngày ngày NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 8 ấy ấy PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 tuyệt vời tuyệt vời ADJ Adj _ 7 root _ _ 10 lắm lắm ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1170 # text = Chúng tôi đi làm cách mạng mà cứ rủ nhau như là rủ ra ruộng làm đồng , hẹn giờ bằng đồng hồ mặt trời . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 đi đi VERB V _ 2 root _ _ 3 làm làm VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 cách mạng cách mạng NOUN N _ 3 obj _ _ 5 mà mà SCONJ SC _ 7 cc _ _ 6 cứ cứ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 rủ rủ VERB V _ 2 conj _ _ 8 nhau nhau NOUN N _ 7 obj _ _ 9 như như SCONJ SC _ 11 cc _ _ 10 là là SCONJ SC _ 11 cc _ _ 11 rủ rủ VERB V _ 7 conj _ _ 12 ra ra VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 ruộng ruộng NOUN N _ 12 obj _ _ 14 làm đồng làm đồng VERB V _ 13 acl _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 hẹn hẹn VERB V _ 2 conj _ _ 17 giờ giờ NOUN N _ 16 obj _ _ 18 bằng bằng ADP Pre _ 19 case _ _ 19 đồng hồ mặt trời đồng hồ mặt trời NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 20 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1171 # text = Trong hai tuần suy nghĩ và tham khảo những người xung quanh , Lan đã nhận thấy tính ưu việt của kế hoạch trên . 1 Trong trong ADP Pre _ 3 case _ _ 2 hai hai NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 tuần tuần NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 4 suy nghĩ suy nghĩ VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 tham khảo tham khảo VERB V _ 4 conj _ _ 7 những những DET Det _ 8 det _ _ 8 người người NOUN N _ 6 obj _ _ 9 xung quanh xung quanh NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 11 Lan Lan PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 12 đã đã ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 nhận nhận VERB V _ 13 root _ _ 14 thấy thấy VERB V _ 13 compound _ _ 15 tính tính NOUN N _ 13 obj _ _ 16 ưu việt ưu việt ADJ Adj _ 15 amod _ _ 17 của của ADP Pre _ 18 case _ _ 18 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 19 trên trên NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1172 # text = Phạm ngọc khang nay đã 30 tuổi , hai tay hai chân bị teo cơ co rút , đi đứng không vững ' . 1 Phạm ngọc khang phạm ngọc khang PROPN NNP _ 5 nsubj:nn _ _ 2 nay nay PRON Pro _ 5 obl:tmod _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 30 30 NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 tuổi tuổi NOUN N _ 5 root _ _ 6 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 7 hai hai NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 tay tay NOUN N _ 12 nsubj _ _ 9 hai hai NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 chân chân NOUN N _ 8 conj _ _ 11 bị bị AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 teo teo VERB V _ 5 appos _ _ 13 cơ cơ NOUN N _ 12 obj _ _ 14 co co VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 rút rút VERB V _ 14 compound:svc _ _ 16 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 17 đi đứng đi đứng VERB V _ 19 csubj _ _ 18 không không ADV Adv _ 19 advmod:neg _ _ 19 vững vững ADJ Adj _ 12 conj _ _ 20 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 21 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1173 # text = Đã 83 tuổi nhưng bác Sáu Chí ( Nguyễn Văn Chí ) hồ hởi ra mặt khi nghe nhắc chuyện cách mạng Tháng Tám . 1 Đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 2 83 83 NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 tuổi tuổi NOUN N _ 10 obl _ _ 4 nhưng nhưng SCONJ SC _ 10 mark _ _ 5 bác bác NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Sáu Chí Sáu Chí PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 7 ( ( PUNCT ( _ 8 punct _ _ 8 Nguyễn Văn Chí Nguyễn Văn Chí PROPN NNP _ 6 appos _ _ 9 ) ) PUNCT ) _ 8 punct _ _ 10 hồ hởi hồ hởi ADJ Adj _ 8 root _ _ 11 ra mặt ra mặt VERB V _ 10 xcomp:adj _ _ 12 khi khi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 13 nghe nghe VERB V _ 12 acl:tmod _ _ 14 nhắc nhắc VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 chuyện chuyện NOUN N _ 14 obj _ _ 16 cách mạng cách mạng NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 Tháng Tám tháng tám NOUN N _ 16 compound _ _ 18 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1174 # text = Câu chuyện về những ngày tổng khởi nghĩa cứ thế cuốn theo cái đà ' rủ nhau ' ấy ... 1 Câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 về về ADP Pre _ 4 case _ _ 3 những những DET Det _ 4 det _ _ 4 ngày ngày NOUN N _ 1 obl:about _ _ 5 tổng khởi nghĩa tổng khởi nghĩa VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 cứ thế cứ thế ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 cuốn cuốn VERB V _ 7 root _ _ 8 theo theo ADV Adv _ 7 compound:dir _ _ 9 cái cái NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 đà đà NOUN N _ 7 obj _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 12 rủ rủ VERB V _ 10 acl _ _ 13 nhau nhau NOUN N _ 12 obj _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 15 ấy ấy PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 16 ... ... PUNCT ... _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1175 # text = Những buổi tối , buổi trưa vãn việc , thanh niên trí thức lại tập họp dân chúng lại đọc báo , phổ biến tình hình cho bà con . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 buổi buổi NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 3 tối tối NOUN N _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 buổi buổi NOUN N _ 2 conj _ _ 6 trưa trưa NOUN N _ 5 compound _ _ 7 vãn vãn VERB V _ 2 acl _ _ 8 việc việc NOUN N _ 7 obj _ _ 9 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 10 thanh niên thanh niên NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 trí thức trí thức NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 lại lại ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 tập họp tập họp VERB V _ 13 root _ _ 14 dân chúng dân chúng NOUN N _ 13 obj _ _ 15 lại lại ADV Adv _ 13 advmod _ _ 16 đọc đọc VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 17 báo báo NOUN N _ 16 obj _ _ 18 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 19 phổ biến phổ biến VERB V _ 16 conj _ _ 20 tình hình tình hình NOUN N _ 19 obj _ _ 21 cho cho ADP Pre _ 22 case _ _ 22 bà con bà con NOUN N _ 19 obl:iobj _ _ 23 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1176 # text = Trước đó , hết pháp rồi Nhật loan tin Nguyễn Ái Quốc đã chết khiến mọi người hoang mang , thất vọng . 1 Trước trước ADP Pre _ 13 obl _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 4 hết hết ADV Adv _ 8 advmod _ _ 5 pháp pháp PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 6 rồi rồi SCONJ SC _ 7 cc _ _ 7 Nhật Nhật PROPN NNP _ 5 conj _ _ 8 loan loan VERB V _ 13 csubj _ _ 9 tin tin NOUN N _ 8 obj _ _ 10 Nguyễn Ái Quốc Nguyễn Ái Quốc PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 11 đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 chết chết VERB V _ 9 acl _ _ 13 khiến khiến VERB V _ 9 root _ _ 14 mọi mọi DET Det _ 15 det _ _ 15 người người NOUN N _ 16 nsubj:xsubj _ _ 16 hoang mang hoang mang VERB V _ 13 xcomp _ _ 17 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 18 thất vọng thất vọng VERB V _ 16 conj _ _ 19 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1177 # text = Mấy bà má tìm tôi : ' Vậy là Nguyễn Ái Quốc còn sống , thế là yên tâm rồi ' . 1 Mấy mấy DET Det _ 3 det _ _ 2 bà bà NOUN N _ 1 clf _ _ 3 má má NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 tìm tìm VERB V _ 4 root _ _ 5 tôi tôi PRON Pro _ 4 obj _ _ 6 : : PUNCT : _ 11 punct _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 8 Vậy là vậy là SCONJ SC _ 11 cc _ _ 9 Nguyễn Ái Quốc Nguyễn Ái Quốc PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 10 còn còn ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 sống sống VERB V _ 4 parataxis _ _ 12 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 13 thế là thế là SCONJ SC _ 14 cc _ _ 14 yên tâm yên tâm ADJ Adj _ 11 parataxis _ _ 15 rồi rồi ADV Adv _ 14 advmod _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1178 # text = Đổi lại , Lan phải chấm dứt tuyệt đối mối quan hệ với Nam , phải chuyển đến một tỉnh khác để sinh sống . 1 Đổi đổi VERB V _ 6 advcl _ _ 2 lại lại ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 Lan Lan PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 chấm dứt chấm dứt VERB V _ 6 root _ _ 7 tuyệt đối tuyệt đối ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 8 mối mối NOUN N _ 6 obj _ _ 9 quan hệ quan hệ NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 với với ADP Pre _ 11 case _ _ 11 Nam Nam PROPN NNP _ 8 obl:with _ _ 12 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 13 phải phải AUX AUX _ 14 aux _ _ 14 chuyển chuyển VERB V _ 6 conj _ _ 15 đến đến ADP Pre _ 17 case _ _ 16 một một NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 tỉnh tỉnh NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 18 khác khác ADJ Adj _ 17 amod _ _ 19 để để ADP Pre _ 20 mark:pcomp _ _ 20 sinh sống sinh sống VERB V _ 14 advcl:objective _ _ 21 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1179 # text = Nhưng tất cả việc đó vẫn chỉ là hình thức của cách mạng . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 8 mark _ _ 2 tất cả tất cả PRON Pro _ 3 det _ _ 3 việc việc NOUN N _ 8 nsubj _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 vẫn vẫn ADV Adv _ 8 advmod _ _ 6 chỉ chỉ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 hình thức hình thức NOUN N _ 8 root _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 cách mạng cách mạng NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 11 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1180 # text = Và từ đó lại càng nô nức đi học . 1 Và và SCONJ CC _ 6 mark _ _ 2 từ từ ADP Pre _ 6 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 2 compound _ _ 4 lại lại ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 càng càng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 nô nức nô nức ADJ Adj _ 6 root _ _ 7 đi đi VERB V _ 6 xcomp:adj _ _ 8 học học VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1181 # text = Những ngày tuyệt vời ấy tiếc thay lại chỉ có 29 ngày ngắn ngủi . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 9 nsubj _ _ 3 tuyệt vời tuyệt vời ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 ấy ấy PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 5 tiếc tiếc VERB V _ 9 parataxis _ _ 6 thay thay PART Prt _ 5 discourse _ _ 7 lại lại ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 chỉ chỉ ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 có có VERB V _ 9 root _ _ 10 29 29 NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 ngày ngày NOUN N _ 9 obj _ _ 12 ngắn ngủi ngắn ngủi ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1182 # text = Háp quay trở lại . 1 Háp háp PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 quay quay VERB V _ 2 root _ _ 3 trở lại trở lại VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1183 # text = Tiếp cận . 1 Tiếp cận tiếp cận VERB V _ 2 root _ _ 2 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1184 # text = Bà mở cửa và khai vào bảng biểu : nhà có ba người , bùi thị lan , chủ hộ , 26 tuổi . 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 mở cửa mở cửa VERB V _ 2 root _ _ 3 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 4 khai khai VERB V _ 2 conj _ _ 5 vào vào ADP Pre _ 6 case _ _ 6 bảng biểu bảng biểu NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 : : PUNCT : _ 9 punct _ _ 8 nhà nhà NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 có có VERB V _ 2 ccomp _ _ 10 ba ba NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 người người NOUN N _ 9 obj _ _ 12 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 13 bùi thị lan bùi thị lan PROPN NNP _ 11 appos _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 chủ hộ chủ hộ NOUN N _ 13 appos _ _ 16 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 17 26 26 NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 tuổi tuổi NOUN N _ 13 appos _ _ 19 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1185 # text = Nghề nghiệp : tự do . 1 Nghề nghiệp nghề nghiệp NOUN N _ 2 root _ _ 2 : : PUNCT : _ 3 punct _ _ 3 tự do tự do ADJ Adj _ 1 appos _ _ 4 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1186 # text = Hộ khẩu : Bắc Ninh . 1 Hộ khẩu hộ khẩu NOUN N _ 1 root _ _ 2 : : PUNCT : _ 3 punct _ _ 3 Bắc Ninh Bắc Ninh PROPN NNP _ 1 appos _ _ 4 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1187 # text = Và đây là cơ hội tốt nhất để khai thác Lan ... 1 Và và SCONJ CC _ 4 mark _ _ 2 đây đây PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 cơ hội cơ hội NOUN N _ 4 root _ _ 5 tốt tốt ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 nhất nhất ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 để để ADP Pre _ 8 mark:pcomp _ _ 8 khai thác khai thác VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 9 Lan Lan PROPN NNP _ 8 obj _ _ 10 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1188 # text = Người dân trong bờ ném đá , làm giàn ná bắn đá tấn công bọn khai thác cát . 1 Người người NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 dân dân NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 trong trong ADP Pre _ 4 case _ _ 4 bờ bờ NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 5 ném ném VERB V _ 1 root _ _ 6 đá đá NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 làm làm VERB V _ 5 conj _ _ 9 giàn giàn NOUN N _ 8 obj _ _ 10 ná ná NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 bắn bắn VERB V _ 8 conj _ _ 12 đá đá NOUN N _ 11 obj _ _ 13 tấn công tấn công VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 bọn bọn NOUN Nc _ 13 obj _ _ 15 khai thác khai thác VERB V _ 14 acl:tonp _ _ 16 cát cát NOUN N _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1189 # text = Nỗi đau da cam lên tiếng . 1 Nỗi nỗi NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 đau đau ADJ Adj _ 1 compound _ _ 3 da cam da cam NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 lên tiếng lên tiếng VERB V _ 1 root _ _ 5 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1190 # text = Đội thiếu niên tiền phong đã được tập từ trước nên hàng ngũ rất tề chỉnh . 1 Đội đội NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _ 2 thiếu niên thiếu niên NOUN N _ 1 flat:name _ _ 3 tiền phong tiền phong ADJ Adj _ 1 flat:name _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 6 tập tập VERB V _ 12 advcl _ _ 7 từ từ ADP Pre _ 8 case _ _ 8 trước trước NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 9 nên nên SCONJ SC _ 12 mark _ _ 10 hàng ngũ hàng ngũ NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 rất rất ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 tề chỉnh tề chỉnh ADJ Adj _ 12 root _ _ 13 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1191 # text = Tùng ân hận . 1 Tùng tùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 ân hận ân hận VERB V _ 2 root _ _ 3 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1192 # text = Mẹ đã tìm hiểu kỹ . 1 Mẹ mẹ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 tìm hiểu tìm hiểu VERB V _ 3 root _ _ 4 kỹ kỹ ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1193 # text = Trong tiệc mừng công , thám tử Tuấn thả sức hát hò đùa vui . 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 tiệc tiệc NOUN N _ 7 advcl _ _ 3 mừng công mừng công VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 7 thả sức thả sức ADJ Adj _ 5 root _ _ 8 hát hò hát hò VERB V _ 7 xcomp:adj _ _ 9 đùa vui đùa vui VERB V _ 7 xcomp:adj _ _ 10 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1194 # text = Với bản hợp đồng này , chị Hằng đã tìm cho con mình một người bạn , người anh , người hướng đạo và bảo vệ hữu ích . 1 Với với ADP Pre _ 3 case _ _ 2 bản bản NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 9 obl _ _ 4 này này PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 chị chị NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Hằng Hằng PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 8 đã đã ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 tìm tìm VERB V _ 9 root _ _ 10 cho cho ADP Pre _ 11 case _ _ 11 con con NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 mình mình PRON Pro _ 11 compound _ _ 13 một một NUM Num _ 15 nummod _ _ 14 người người NOUN Nc _ 13 clf _ _ 15 bạn bạn NOUN N _ 9 obj _ _ 16 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 17 người người NOUN Nc _ 18 clf:det _ _ 18 anh anh NOUN N _ 15 appos _ _ 19 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 20 người người NOUN N _ 15 appos _ _ 21 hướng đạo hướng đạo VERB V _ 20 acl:subj _ _ 22 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 23 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 21 conj _ _ 24 hữu ích hữu ích ADJ Adj _ 23 xcomp _ _ 25 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1195 # text = Chúng sẽ dẫn khách xuống phố Quang Trung , vào trung tâm ngoại ngữ để mua phiếu . 1 Chúng chúng PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 sẽ sẽ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 dẫn dẫn VERB V _ 3 root _ _ 4 khách khách NOUN N _ 3 obj _ _ 5 xuống xuống ADP Pre _ 3 xcomp _ _ 6 phố phố NOUN N _ 5 obj _ _ 7 Quang Trung Quang Trung PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 vào vào ADP Pre _ 5 conj _ _ 10 trung tâm trung tâm NOUN N _ 9 obj _ _ 11 ngoại ngữ ngoại ngữ NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 để để ADP Pre _ 13 mark:pcomp _ _ 13 mua mua VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 14 phiếu phiếu NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1196 # text = Jimmy phạm bảo anh từng ngồi phỏng vấn rất nhiều trẻ đường phố . 1 Jimmy phạm jimmy phạm PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 bảo bảo VERB V _ 2 root _ _ 3 anh anh NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 từng từng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 ngồi ngồi VERB V _ 2 ccomp _ _ 6 phỏng vấn phỏng vấn VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 rất rất ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 nhiều nhiều ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 9 trẻ trẻ NOUN N _ 6 obj _ _ 10 đường phố đường phố NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1197 # text = Việc tiếp theo là tìm chủ nhân ngôi nhà đó là ai . 1 Việc việc NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 tiếp theo tiếp theo VERB V _ 1 acl:tonp _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 tìm tìm VERB V _ 4 root _ _ 5 chủ nhân chủ nhân NOUN N _ 10 nsubj _ _ 6 ngôi ngôi NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 đó đó PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 là là AUX V _ 10 cop _ _ 10 ai ai PRON Pro _ 4 ccomp _ _ 11 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1198 # text = Thiếu úy Đỗ Quốc Việt là một trường hợp như thế . 1 Thiếu úy thiếu úy NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 Đỗ Quốc Việt Đỗ Quốc Việt PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 là là AUX V _ 5 cop _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 trường hợp trường hợp NOUN N _ 5 root _ _ 6 như như SCONJ SC _ 7 case _ _ 7 thế thế PRON Pro _ 5 obl _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1199 # text = Sự đoàn kết , thương yêu lẫn nhau trong những ngày ấy đạt đến mức gần như tuyệt đối . 1 Sự sự NOUN Nc _ 11 nsubj _ _ 2 đoàn kết đoàn kết VERB V _ 1 acl:tonp _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 thương yêu thương yêu VERB V _ 1 conj _ _ 5 lẫn lẫn ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 nhau nhau NOUN N _ 4 obj _ _ 7 trong trong ADP Pre _ 9 case _ _ 8 những những DET Det _ 9 det _ _ 9 ngày ngày NOUN N _ 1 obl _ _ 10 ấy ấy PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 đạt đạt VERB V _ 9 root _ _ 12 đến đến ADP Pre _ 13 case _ _ 13 mức mức NOUN N _ 11 obl _ _ 14 gần gần ADJ Adj _ 16 advmod:adj _ _ 15 như như SCONJ SC _ 14 fixed _ _ 16 tuyệt đối tuyệt đối ADJ Adj _ 13 acl:subj _ _ 17 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1200 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 11 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 case _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1201 # text = Mua bồ của chồng : ván bài êm dịu . 1 Mua mua VERB V _ 1 root _ _ 2 bồ bồ NOUN N _ 1 obj _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 chồng chồng NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 5 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 6 ván ván NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 bài bài NOUN N _ 1 parataxis _ _ 8 êm dịu êm dịu ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1202 # text = Con trai : nguyễn văn tường ( trùng họ với Nam ) 3 tuổi ... 1 Con con NOUN N _ 1 root _ _ 2 trai trai NOUN N _ 1 compound _ _ 3 : : PUNCT : _ 4 punct _ _ 4 nguyễn văn tường nguyễn văn tường PROPN NNP _ 1 appos _ _ 5 ( ( PUNCT ( _ 6 punct _ _ 6 trùng trùng VERB V _ 4 appos:nmod _ _ 7 họ họ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 9 Nam Nam PROPN NNP _ 7 obl:with _ _ 10 ) ) PUNCT ) _ 6 punct _ _ 11 3 3 NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 tuổi tuổi NOUN N _ 4 appos _ _ 13 ... ... PUNCT ... _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1203 # text = Bà bán quán không phát hiện được gì . 1 Bà bà NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 bán bán VERB V _ 1 acl _ _ 3 quán quán NOUN N _ 2 obj _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 phát hiện phát hiện VERB V _ 5 root _ _ 6 được được ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 gì gì PRON Pro _ 5 obj _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1204 # text = Câu chuyện Lan đã có con cũng không thể giấu được nữa ... 1 Câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 Lan Lan PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 có có VERB V _ 1 ccomp _ _ 5 con con NOUN N _ 4 obj _ _ 6 cũng cũng ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 không thể không thể ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 giấu giấu VERB V _ 8 root _ _ 9 được được ADV Adv _ 8 advmod _ _ 10 nữa nữa ADV Adv _ 8 advmod _ _ 11 ... ... PUNCT ... _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1205 # text = Yêu cầu của đám công tử này là bắt buộc phải có tiếp viên mới . 1 Yêu cầu yêu cầu NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 3 đám đám NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 công tử công tử NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 5 này này PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 là là AUX V _ 7 cop _ _ 7 bắt buộc bắt buộc VERB V _ 7 root _ _ 8 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 có có VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 tiếp viên tiếp viên NOUN N _ 9 obj _ _ 11 mới mới ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1206 # text = Thắng gần như không hỏi gì về đời tư của Lan . 1 Thắng thắng PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 2 gần gần ADV Adv _ 5 advmod _ _ 3 như như SCONJ SC _ 2 fixed _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 hỏi hỏi VERB V _ 5 root _ _ 6 gì gì PRON Pro _ 5 obj _ _ 7 về về ADP Pre _ 8 case _ _ 8 đời đời NOUN N _ 5 obl:about _ _ 9 tư tư ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 11 Lan Lan PROPN NNP _ 8 nmod:poss _ _ 12 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1207 # text = Bốn ngày sau Thắng lại đến quán hát cùng tốp bạn khác và anh lại đòi gặp Lan . 1 Bốn bốn NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 Thắng Thắng PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 lại lại ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 đến đến VERB V _ 6 root _ _ 7 quán quán NOUN N _ 6 obj _ _ 8 hát hát VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 cùng cùng SCONJ SC _ 11 cc _ _ 10 tốp tốp NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 bạn bạn NOUN N _ 6 obl:with _ _ 12 khác khác ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 14 anh anh NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 lại lại ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 đòi đòi VERB V _ 6 conj _ _ 17 gặp gặp VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 Lan Lan PROPN NNP _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1208 # text = Lần thứ ba , Thắng đến hát hơi muộn và tận khi nhà hàng đóng cửa mới đứng dậy . 1 Lần lần NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 thứ thứ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 ba ba NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 Thắng Thắng PROPN NNP _ 6 obj _ _ 6 đến đến VERB V _ 6 root _ _ 7 hát hát VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 hơi hơi ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 muộn muộn ADJ Adj _ 6 advcl _ _ 10 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 11 tận tận ADP Pre _ 12 case _ _ 12 khi khi NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 13 nhà hàng nhà hàng NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 đóng cửa đóng cửa VERB V _ 12 acl:tmod _ _ 15 mới mới ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 đứng đứng VERB V _ 6 conj _ _ 17 dậy dậy VERB V _ 16 compound:svc _ _ 18 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1209 # text = Nam mua nhà , mua xe và chu cấp hằng tháng cho mẹ con Lan . 1 Nam nam PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 mua mua VERB V _ 2 root _ _ 3 nhà nhà NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 mua mua VERB V _ 2 conj _ _ 6 xe xe NOUN N _ 5 obj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 chu cấp chu cấp VERB V _ 2 conj _ _ 9 hằng hằng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 tháng tháng NOUN N _ 8 obl _ _ 11 cho cho ADP Pre _ 12 case _ _ 12 mẹ con mẹ con NOUN N _ 8 obl:iobj _ _ 13 Lan Lan PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1210 # text = Về phía Lan . 1 Về về ADP Pre _ 2 case _ _ 2 phía phía NOUN N _ 2 root _ _ 3 Lan Lan PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 4 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1211 # text = Lối thoát cho cả ba bên . 1 Lối thoát lối thoát NOUN N _ 2 root _ _ 2 cho cho ADP Pre _ 5 case _ _ 3 cả cả PART Prt _ 5 discourse _ _ 4 ba ba NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 bên bên NOUN N _ 1 obl _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1212 # text = Mối quan hệ đôi bên bây giờ tồn tại bởi hai sợi dây . 1 Mối mối NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 quan hệ quan hệ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 đôi đôi NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 bên bên NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 bây giờ bây giờ PRON Pro _ 6 obl:tmod _ _ 6 tồn tại tồn tại VERB V _ 6 root _ _ 7 bởi bởi ADP Pre _ 10 case _ _ 8 hai hai NUM Num _ 10 nummod _ _ 9 sợi sợi NOUN Nc _ 8 clf _ _ 10 dây dây NOUN N _ 6 obl _ _ 11 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1213 # text = Thời bây giờ mà nhớ lại những ngày hoạt động ấy thì thấy buồn cười . 1 Thời thời NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 2 bây giờ bây giờ PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 mà mà SCONJ SC _ 4 mark _ _ 4 nhớ nhớ VERB V _ 11 advcl _ _ 5 lại lại ADV Adv _ 4 compound:svc _ _ 6 những những DET Det _ 7 det _ _ 7 ngày ngày NOUN N _ 4 obj _ _ 8 hoạt động hoạt động VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 ấy ấy PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 10 thì thì SCONJ SC _ 11 mark _ _ 11 thấy thấy VERB V _ 11 root _ _ 12 buồn cười buồn cười ADJ Adj _ 11 xcomp _ _ 13 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1214 # text = Cứu ta chỉ có ta thôi , trông cậy vào người là chết ' . 1 Cứu cứu VERB V _ 4 csubj:vsubj _ _ 2 ta ta PRON Pro _ 1 obj _ _ 3 chỉ chỉ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 có có VERB V _ 4 root _ _ 5 ta ta PRON Pro _ 4 obj _ _ 6 thôi thôi PART Prt _ 4 discourse _ _ 7 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 8 trông cậy trông cậy VERB V _ 12 csubj _ _ 9 vào vào ADP Pre _ 10 case _ _ 10 người người NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 là là AUX V _ 12 cop _ _ 12 chết chết VERB V _ 4 conj _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1215 # text = Không khí ấy khiến đám hương ước , hội tề trong làng rất kinh hoảng không dám chống cự . 1 Không khí không khí NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 ấy ấy PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 khiến khiến VERB V _ 1 root _ _ 4 đám đám NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 hương ước hương ước NOUN N _ 11 nsubj _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 hội tề hội tề NOUN N _ 5 conj _ _ 8 trong trong ADP Pre _ 9 case _ _ 9 làng làng NOUN N _ 5 obl _ _ 10 rất rất ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 kinh hoảng kinh hoảng VERB V _ 3 ccomp _ _ 12 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 dám dám VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 chống cự chống cự VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1216 # text = Đi đến đâu chúng tôi cũng gặp những gương mặt tươi cười , hào hứng , sẵn sàng đem tất cả những gì mình có để giúp người khác . 1 Đi đi VERB V _ 6 advcl _ _ 2 đến đến ADP Pre _ 3 case _ _ 3 đâu đâu PRON Pro _ 1 obl _ _ 4 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 gặp gặp VERB V _ 6 root _ _ 7 những những DET Det _ 8 det _ _ 8 gương mặt gương mặt NOUN N _ 13 nsubj _ _ 9 tươi cười tươi cười ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 hào hứng hào hứng ADJ Adj _ 9 conj _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 sẵn sàng sẵn sàng ADJ Adj _ 6 ccomp _ _ 14 đem đem VERB V _ 13 xcomp:adj _ _ 15 tất cả tất cả PRON Pro _ 14 obj _ _ 16 những những DET Det _ 17 det _ _ 17 gì gì PRON Pro _ 15 nmod _ _ 18 mình mình PRON Pro _ 19 nsubj _ _ 19 có có VERB V _ 17 acl _ _ 20 để để ADP Pre _ 21 mark:pcomp _ _ 21 giúp giúp VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 22 người người NOUN N _ 21 obj _ _ 23 khác khác ADJ Adj _ 22 amod _ _ 24 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1217 # text = Chuyện cờ bạc , trộm cắp , nghiện hút mới cách đó ít lâu còn đầy rẫy thì nay bỗng vắng bóng . 1 Chuyện chuyện NOUN N _ 11 nsubj _ _ 2 cờ bạc cờ bạc NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 trộm cắp trộm cắp VERB V _ 1 conj _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 nghiện hút nghiện hút VERB V _ 1 conj _ _ 7 mới mới ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 cách cách VERB V _ 11 advcl _ _ 9 đó đó PRON Pro _ 8 obj _ _ 10 ít lâu ít lâu NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 11 còn còn VERB V _ 16 advcl _ _ 12 đầy rẫy đầy rẫy ADJ Adj _ 11 xcomp _ _ 13 thì thì SCONJ SC _ 16 mark _ _ 14 nay nay NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 15 bỗng bỗng ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 vắng vắng ADJ Adj _ 16 root _ _ 17 bóng bóng NOUN N _ 16 obj _ _ 18 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1218 # text = Tối tối , các lớp học bình dân rộn ràng tiếng đánh vần , ai cũng đi học , từ con nít đến ông bà già . 1 Tối tối tối tối NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 các các DET Det _ 4 det _ _ 4 lớp học lớp học NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 bình dân bình dân NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 rộn ràng rộn ràng ADJ Adj _ 4 root _ _ 7 tiếng tiếng NOUN N _ 6 obj _ _ 8 đánh vần đánh vần VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 10 ai ai PRON Pro _ 12 nsubj _ _ 11 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 đi đi VERB V _ 6 parataxis _ _ 13 học học VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 15 từ từ ADP Pre _ 16 case _ _ 16 con nít con nít NOUN N _ 12 appos _ _ 17 đến đến ADP Pre _ 18 case _ _ 18 ông bà ông bà NOUN N _ 16 obl _ _ 19 già già ADJ Adj _ 18 amod _ _ 20 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1219 # text = Họ bảo nhau : ' Không đi học làm sao đọc được thư của lãnh tụ ' . 1 Họ họ PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 bảo bảo VERB V _ 2 root _ _ 3 nhau nhau NOUN N _ 2 obj _ _ 4 : : PUNCT : _ 10 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 6 Không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 7 đi đi VERB V _ 10 advcl _ _ 8 học học VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 làm sao làm sao ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 đọc đọc VERB V _ 2 parataxis _ _ 11 được được ADV Adv _ 10 advmod _ _ 12 thư thư NOUN N _ 10 obj _ _ 13 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 14 lãnh tụ lãnh tụ NOUN N _ 12 nmod:poss _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 16 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1220 # text = Nghe tên Hồ Chí Minh , mọi người rất xôn xao , nhao nhao hỏi : ' Hồ Chí Minh là ai ? ' . 1 Nghe nghe VERB V _ 8 advcl _ _ 2 tên tên NOUN N _ 1 obj _ _ 3 Hồ Chí Minh Hồ Chí Minh PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 5 mọi mọi DET Det _ 6 det _ _ 6 người người NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 rất rất ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 xôn xao xôn xao VERB V _ 8 root _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 nhao nhao nhao nhao VERB V _ 8 conj _ _ 11 hỏi hỏi VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 : : PUNCT : _ 10 punct _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 16 punct _ _ 14 Hồ Chí Minh Hồ Chí Minh PROPN NNP _ 16 nsubj _ _ 15 là là AUX V _ 16 cop _ _ 16 ai ai PRON Pro _ 8 parataxis _ _ 17 ? ? PUNCT ? _ 16 punct _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 16 punct _ _ 19 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1221 # text = Chúng tôi giải thích đó là tên mới của lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc , rồi phải mang ảnh ra so sánh làm bằng chứng mọi người mới tin . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 giải thích giải thích VERB V _ 2 root _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 tên tên NOUN N _ 2 ccomp _ _ 6 mới mới ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 lãnh tụ lãnh tụ NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 9 Nguyễn Ái Quốc Nguyễn Ái Quốc PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 11 rồi rồi SCONJ SC _ 22 mark _ _ 12 phải phải AUX AUX _ 13 aux _ _ 13 mang mang VERB V _ 22 advcl _ _ 14 ảnh ảnh NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ra ra ADV Adv _ 13 advmod:dir _ _ 16 so sánh so sánh VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 17 làm làm VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 bằng chứng bằng chứng NOUN N _ 17 obj _ _ 19 mọi mọi DET Det _ 20 det _ _ 20 người người NOUN N _ 22 nsubj _ _ 21 mới mới ADV Adv _ 22 advmod _ _ 22 tin tin VERB V _ 2 conj _ _ 23 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1222 # text = Cháu gửi bác 500 . 000 đ nhờ bác thấy anh ta thì gọi cho cháu số điện này ' . 1 Cháu cháu NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 gửi gửi VERB V _ 11 advcl _ _ 3 bác bác NOUN N _ 2 obj _ _ 4 500 . 000 500 . 000 NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 đ đ NOUN Nu _ 2 obj _ _ 6 nhờ nhờ VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 7 bác bác NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 thấy thấy VERB V _ 6 ccomp _ _ 9 anh ta anh ta NOUN N _ 8 obj _ _ 10 thì thì SCONJ SC _ 11 mark _ _ 11 gọi gọi VERB V _ 11 root _ _ 12 cho cho ADP Pre _ 13 case _ _ 13 cháu cháu NOUN N _ 11 obl:iobj _ _ 14 số số NOUN N _ 11 obj _ _ 15 điện điện NOUN N _ 14 compound _ _ 16 này này PRON Pro _ 14 det:pmod _ _ 17 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 18 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1223 # text = Đang đượm men tình thì giờ chia tay vội đến . 1 Đang đang ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 đượm đượm VERB V _ 8 advcl _ _ 3 men men NOUN N _ 2 obj _ _ 4 tình tình NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 8 mark _ _ 6 giờ giờ NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 chia tay chia tay VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 vội vội ADJ Adj _ 6 root _ _ 9 đến đến VERB V _ 8 xcomp:adj _ _ 10 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1224 # text = Biết con mình , Nam sống rất có trách nhiệm . 1 Biết biết VERB V _ 6 advcl _ _ 2 con con NOUN N _ 1 obj _ _ 3 mình mình PRON Pro _ 2 nmod:poss _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 Nam Nam PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 sống sống VERB V _ 6 root _ _ 7 rất rất ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 có có VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 trách nhiệm trách nhiệm NOUN N _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1225 # text = Vấn đề chính là nếu ly dị thì một nửa tài sản của Nam , tương đương cả chục tỉ đồng , sẽ thuộc về người vợ . 1 Vấn đề vấn đề NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 chính chính PART Prt _ 1 amod _ _ 3 là là AUX V _ 1 discourse _ _ 4 nếu nếu SCONJ SC _ 5 mark _ _ 5 ly dị ly dị VERB V _ 19 advcl _ _ 6 thì thì SCONJ SC _ 19 mark _ _ 7 một nửa một nửa DET Det _ 8 det _ _ 8 tài sản tài sản NOUN N _ 19 nsubj _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 Nam Nam PROPN NNP _ 8 nmod:poss _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 tương đương tương đương VERB V _ 8 appos _ _ 13 cả cả PART Prt _ 16 discourse _ _ 14 chục chục NUM Num _ 16 nummod _ _ 15 tỉ tỉ NOUN N _ 14 flat:number _ _ 16 đồng đồng NOUN Nu _ 12 obj _ _ 17 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 18 sẽ sẽ ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 thuộc thuộc VERB V _ 19 root _ _ 20 về về ADP Pre _ 22 case _ _ 21 người người NOUN Nc _ 22 clf:det _ _ 22 vợ vợ NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 23 . . PUNCT . _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1226 # text = Nếu lần này vợ phát hiện được thì chắc chắn cô ta sẽ ly dị . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 lần lần NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 vợ vợ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 phát hiện phát hiện VERB V _ 11 advcl _ _ 6 được được ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 11 mark _ _ 8 chắc chắn chắc chắn ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 9 cô ta cô ta NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 sẽ sẽ ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 ly dị ly dị VERB V _ 11 root _ _ 12 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1227 # text = Điều đó cũng có nghĩa cho dù nồng thắm , nghĩa tình như thế nào đi nữa thì nam và Lan cũng không thể lấy nhau . 1 Điều điều NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 có có VERB V _ 19 parataxis _ _ 5 nghĩa nghĩa NOUN N _ 4 fixed _ _ 6 cho cho ADP Pre _ 8 mark _ _ 7 dù dù SCONJ SC _ 8 cc _ _ 8 nồng thắm nồng thắm ADJ Adj _ 4 advcl _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 nghĩa tình nghĩa tình NOUN N _ 8 conj _ _ 11 như thế nào như thế nào NOUN N _ 8 obl _ _ 12 đi nữa đi nữa ADV Adv _ 8 advmod _ _ 13 thì thì SCONJ SC _ 19 mark _ _ 14 nam nam PROPN NNP _ 19 nsubj _ _ 15 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 16 Lan Lan PROPN NNP _ 14 conj _ _ 17 cũng cũng ADV Adv _ 19 advmod _ _ 18 không thể không thể ADV Adv _ 19 advmod:neg _ _ 19 lấy lấy VERB V _ 19 root _ _ 20 nhau nhau NOUN N _ 19 obj _ _ 21 . . PUNCT . _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1228 # text = Và Lan không thể ở vậy đến cuối đời mà dựa vào mối tình chui lủi , được chăng hay chớ đó . 1 Và và SCONJ CC _ 4 cc _ _ 2 Lan Lan PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 không thể không thể ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 ở vậy ở vậy VERB V _ 4 root _ _ 5 đến đến ADP Pre _ 6 case _ _ 6 cuối cuối NOUN N _ 4 obl _ _ 7 đời đời NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 mà mà SCONJ SC _ 9 mark _ _ 9 dựa dựa VERB V _ 4 xcomp _ _ 10 vào vào ADP Pre _ 11 case _ _ 11 mối mối NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 tình tình NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 chui lủi chui lủi VERB V _ 11 acl:subj _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 được chăng hay chớ được chăng hay chớ X X _ 11 conj _ _ 16 đó đó PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1229 # text = Nghĩa là mối quan hệ này không có cơ sở vững chắc và không đáng ủng hộ . 1 Nghĩa là nghĩa là X X _ 6 parataxis _ _ 2 mối mối NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 quan hệ quan hệ NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 có có VERB V _ 6 root _ _ 7 cơ sở cơ sở NOUN N _ 6 obj _ _ 8 vững chắc vững chắc ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 đáng đáng VERB V _ 7 conj _ _ 12 ủng hộ ủng hộ VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1230 # text = Như vậy mối quan hệ với Lan sẽ ngày càng nguy hiểm và ngày càng nhạt phai ... 1 Như vậy như vậy SCONJ SC _ 8 mark _ _ 2 mối mối NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 quan hệ quan hệ NOUN N _ 2 compound _ _ 4 với với ADP Pre _ 5 case _ _ 5 Lan Lan PROPN NNP _ 2 obl:with _ _ 6 sẽ sẽ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 ngày càng ngày càng ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 nguy hiểm nguy hiểm ADJ Adj _ 8 root _ _ 9 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 10 ngày càng ngày càng ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 nhạt phai nhạt phai VERB V _ 8 conj _ _ 12 ... ... PUNCT ... _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1231 # text = Thứ nhất : tình cảm hai người đang êm đẹp và không ai có thể tự tuyên bố cắt bỏ mà không có tác động lớn nào xen vào . 1 Thứ thứ NOUN N _ 8 obl _ _ 2 nhất nhất NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 : : PUNCT : _ 1 punct _ _ 4 tình cảm tình cảm NOUN N _ 8 nsubj _ _ 5 hai hai NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 người người NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 7 đang đang ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 êm đẹp êm đẹp ADJ Adj _ 8 root _ _ 9 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 ai ai PRON Pro _ 14 nsubj _ _ 12 có thể có thể ADV Adv _ 14 advmod _ _ 13 tự tự PRON Pro _ 14 det:pmod _ _ 14 tuyên bố tuyên bố VERB V _ 8 conj _ _ 15 cắt cắt VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 bỏ bỏ VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 mà mà SCONJ SC _ 19 mark _ _ 18 không không ADV Adv _ 19 advmod:neg _ _ 19 có có VERB V _ 14 advcl _ _ 20 tác động tác động NOUN N _ 19 obj _ _ 21 lớn lớn ADJ Adj _ 20 amod _ _ 22 nào nào PRON Pro _ 20 det:pmod _ _ 23 xen xen VERB V _ 20 acl:subj _ _ 24 vào vào VERB V _ 23 compound:svc _ _ 25 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1232 # text = Thứ hai , dù sao Lan cũng đang trông vào trợ cấp của Nam . 1 Thứ thứ NOUN N _ 8 obl _ _ 2 hai hai NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 dù sao dù sao SCONJ SC _ 8 mark _ _ 5 Lan Lan PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 6 cũng cũng ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 đang đang ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 trông trông VERB V _ 8 root _ _ 9 vào vào ADV Adv _ 8 advmod _ _ 10 trợ cấp trợ cấp VERB V _ 8 obj _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 Nam Nam PROPN NNP _ 10 nmod:poss _ _ 13 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1233 # text = Lan không ngăn cản . 1 Lan lan PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 ngăn cản ngăn cản VERB V _ 3 root _ _ 4 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1234 # text = Lý do : Nam không thể cưới Lan . 1 Lý do lý do NOUN N _ 3 root _ _ 2 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 3 Nam Nam PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 không thể không thể ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 cưới cưới VERB V _ 1 appos:nmod _ _ 6 Lan Lan PROPN NNP _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1235 # text = Thêm nữa , nếu câu chuyện này kết thúc mà không ảnh hưởng đến tình cảm vợ chồng Nhi thì càng tốt . 1 Thêm thêm VERB V _ 17 advcl _ _ 2 nữa nữa ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 nếu nếu SCONJ SC _ 7 mark _ _ 5 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 này này PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 kết thúc kết thúc VERB V _ 17 advcl _ _ 8 mà mà SCONJ SC _ 10 mark _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 ảnh hưởng ảnh hưởng VERB V _ 7 conj _ _ 11 đến đến ADP Pre _ 12 case _ _ 12 tình cảm tình cảm NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 13 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 12 nmod:poss _ _ 14 Nhi Nhi PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 15 thì thì SCONJ SC _ 17 mark _ _ 16 càng càng ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 tốt tốt ADJ Adj _ 17 root _ _ 18 . . PUNCT . _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1236 # text = Hơn nữa cơ hội để lấy chồng , có vốn , hoàn lương ngày một xa dần . 1 Hơn nữa hơn nữa SCONJ SC _ 12 mark _ _ 2 cơ hội cơ hội NOUN N _ 12 nsubj _ _ 3 để để ADP Pre _ 4 mark:pcomp _ _ 4 lấy lấy VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 5 chồng chồng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 có có VERB V _ 4 conj _ _ 8 vốn vốn NOUN N _ 7 obj _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 hoàn lương hoàn lương VERB V _ 4 conj _ _ 11 ngày một ngày một ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 xa xa ADJ Adj _ 12 root _ _ 13 dần dần ADV Adv _ 12 advmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1237 # text = Hơn nữa , Lan cũng không muốn phá vỡ hạnh phúc gia đình họ thì chắc chắn cô ấy sẽ bù đắp tiền cho lan khôi phục cuộc sống ... 1 Hơn nữa hơn nữa SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 Lan Lan PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 4 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 muốn muốn VERB V _ 6 root _ _ 7 phá phá VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 vỡ vỡ VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 hạnh phúc hạnh phúc NOUN N _ 7 obj _ _ 10 gia đình gia đình NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 họ họ PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 thì thì SCONJ SC _ 17 mark _ _ 13 chắc chắn chắc chắn ADJ Adj _ 17 advmod:adj _ _ 14 cô cô NOUN N _ 17 nsubj _ _ 15 ấy ấy PRON Pro _ 14 compound:pron _ _ 16 sẽ sẽ ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 bù đắp bù đắp VERB V _ 6 parataxis _ _ 18 tiền tiền NOUN N _ 17 obj _ _ 19 cho cho ADP Pre _ 20 case _ _ 20 lan lan PROPN NNP _ 17 obl:iobj _ _ 21 khôi phục khôi phục VERB V _ 20 advcl:objective _ _ 22 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 21 obj _ _ 23 ... ... PUNCT ... _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1238 # text = ' Anh thử gợi ý cho cô ấy nhé ? ' , Thắng hỏi . 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 Anh anh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 thử thử VERB V _ 3 root _ _ 4 gợi ý gợi ý VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 cho cho ADP Pre _ 6 case _ _ 6 cô cô NOUN N _ 4 obl:iobj _ _ 7 ấy ấy PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 nhé nhé PART Prt _ 4 discourse _ _ 9 ? ? PUNCT ? _ 4 punct _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 11 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 12 Thắng Thắng PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 13 hỏi hỏi VERB V _ 3 parataxis _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1239 # text = Sau đó Thắng không nhắc gì đến câu chuyện đó . 1 Sau sau NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 Thắng Thắng PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 nhắc nhắc VERB V _ 5 root _ _ 6 gì gì PRON Pro _ 5 obj _ _ 7 đến đến ADP Pre _ 8 case _ _ 8 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 9 đó đó PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1240 # text = Lan sốt ruột gặng hỏi . 1 Lan lan PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 sốt ruột sốt ruột VERB V _ 2 root _ _ 3 gặng gặng VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 hỏi hỏi VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1241 # text = Nhưng cô ấy đòi một số điều kiện ' . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 cô cô NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 ấy ấy PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 đòi đòi VERB V _ 2 root _ _ 5 một số một số DET Det _ 6 det _ _ 6 điều kiện điều kiện NOUN N _ 4 obj _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 8 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1242 # text = Lan hỏi : ' điều kiện gì ? ' . 1 Lan lan PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 hỏi hỏi VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 5 điều kiện điều kiện NOUN N _ 2 parataxis _ _ 6 gì gì PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 ? ? PUNCT ? _ 5 punct _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 9 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1243 # text = Còn nhi , để hạnh phúc gia đình ' kiên cố ' từ bên trong , chị bắt đầu trau dồi kiến thức về các loại rượu bổ và nước hoa ... 1 Còn còn ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 nhi nhi PROPN NNP _ 15 obl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 để để ADP Pre _ 8 mark:pcomp _ _ 5 hạnh phúc hạnh phúc NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 gia đình gia đình NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 8 kiên cố kiên cố ADJ Adj _ 15 advcl:objective _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 10 từ từ ADP Pre _ 11 case _ _ 11 bên bên NOUN N _ 8 obl _ _ 12 trong trong NOUN N _ 11 compound _ _ 13 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 14 chị chị NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 15 root _ _ 16 trau dồi trau dồi VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 kiến thức kiến thức NOUN N _ 16 obj _ _ 18 về về ADP Pre _ 21 case _ _ 19 các các DET Det _ 21 det _ _ 20 loại loại NOUN Nc _ 19 clf _ _ 21 rượu rượu NOUN N _ 17 obl _ _ 22 bổ bổ ADJ Adj _ 21 amod _ _ 23 và và CCONJ CC _ 24 cc _ _ 24 nước hoa nước hoa NOUN N _ 21 conj _ _ 25 ... ... PUNCT ... _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1244 # text = Cụ thể : Nhi sẽ không trả thù , bêu xấu và không đòi lại những tài sản mà Nam cho Lan . 1 Cụ thể cụ thể ADJ Adj _ 15 root _ _ 2 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 3 Nhi Nhi PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 4 sẽ sẽ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 trả thù trả thù VERB V _ 1 parataxis _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 bêu xấu bêu xấu VERB V _ 6 conj _ _ 9 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 đòi đòi VERB V _ 6 conj _ _ 12 lại lại ADV Adv _ 11 advmod _ _ 13 những những DET Det _ 14 det _ _ 14 tài sản tài sản NOUN N _ 11 obj _ _ 15 mà mà SCONJ SC _ 17 mark _ _ 16 Nam Nam PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 17 cho cho VERB V _ 14 ccomp _ _ 18 Lan lan NOUN N _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1245 # text = Cô chỉ là một nữ sinh trung học và mất tích đã 10 ngày nay . 1 Cô cô NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 chỉ chỉ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 3 là là AUX V _ 5 cop _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 nữ sinh nữ sinh NOUN N _ 5 root _ _ 6 trung học trung học NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 mất tích mất tích VERB V _ 5 conj _ _ 9 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 10 10 NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 ngày ngày NOUN N _ 8 obj _ _ 12 nay nay PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1246 # text = Quái vật trên sông Đồng Nai . 1 Quái vật quái vật NOUN N _ 5 root _ _ 2 trên trên ADP Pre _ 3 case _ _ 3 sông sông NOUN N _ 1 obl _ _ 4 Đồng Nai Đồng Nai PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1247 # text = Dọc theo sà lan là một số ghe đang chờ ăn cát . 1 Dọc dọc ADJ Adj _ 6 csubj:asubj _ _ 2 theo theo ADP Pre _ 3 case _ _ 3 sà lan sà lan NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 là là AUX V _ 6 cop _ _ 5 một số một số DET Det _ 6 det _ _ 6 ghe ghe NOUN N _ 6 root _ _ 7 đang đang ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 chờ chờ VERB V _ 6 acl _ _ 9 ăn ăn VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 cát cát NOUN N _ 9 obj _ _ 11 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1248 # text = Trên từng cây số . 1 Trên trên NOUN N _ 6 root _ _ 2 từng từng PRON Pro _ 3 det _ _ 3 cây số cây số NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1249 # text = Từ sáng sớm đến 12 g trưa , chiếc xáng cạp đã móc được hai sà lan cát . 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 sáng sáng NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 3 sớm sớm ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 đến đến ADP Pre _ 6 case _ _ 5 12 12 NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 g g NOUN Nu _ 2 obl _ _ 7 trưa trưa NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 9 chiếc chiếc NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 xáng xáng NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 cạp cạp NOUN N _ 10 compound _ _ 12 đã đã ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 móc móc VERB V _ 13 root _ _ 14 được được ADV Adv _ 13 advmod _ _ 15 hai hai NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 sà lan sà lan NOUN N _ 13 obj _ _ 17 cát cát NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1250 # text = Chiếc cần cẩu trên sà lan mỗi lần cạp 1 m3 cát . 1 Chiếc chiếc NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 cần cẩu cần cẩu NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 trên trên ADP Pre _ 4 case _ _ 4 sà lan sà lan NOUN N _ 2 obl _ _ 5 mỗi mỗi NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 lần lần NOUN N _ 7 advcl _ _ 7 cạp cạp VERB V _ 7 root _ _ 8 1 1 NUM Num _ 10 nummod _ _ 9 m3 m3 NOUN Nu _ 10 nummod _ _ 10 cát cát NOUN N _ 7 obj _ _ 11 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1251 # text = Đoạn sông này hiện đã bị tận thu cát sâu hơn 20 - 25 m , còn hai bên bờ bị sạt lở rộng thêm khoảng 40 m . 1 Đoạn đoạn NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 sông sông NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 hiện hiện NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 bị bị AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 tận thu tận thu VERB V _ 7 root _ _ 8 cát cát NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 sâu sâu ADJ Adj _ 7 ccomp _ _ 10 hơn hơn ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 20 - 25 20 - 25 NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 m m NOUN Nu _ 9 obj _ _ 13 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 14 còn còn SCONJ SC _ 16 cc _ _ 15 hai hai NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 bên bên NOUN N _ 19 nsubj:pass _ _ 17 bờ bờ NOUN N _ 16 compound _ _ 18 bị bị AUX AUX _ 19 aux:pass _ _ 19 sạt lở sạt lở VERB V _ 7 parataxis _ _ 20 rộng rộng ADJ Adj _ 19 xcomp _ _ 21 thêm thêm VERB V _ 20 compound:atov _ _ 22 khoảng khoảng ADJ Adj _ 24 advmod:adj _ _ 23 40 40 NUM Num _ 24 nummod _ _ 24 m m NOUN Nu _ 20 obj _ _ 25 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1252 # text = Thế nhưng , đi dọc theo sông Đồng Nai chúng tôi chứng kiến tình hình khai thác cát vẫn còn nóng bỏng ... 1 Thế thế PART Prt _ 10 discourse _ _ 2 nhưng nhưng SCONJ SC _ 10 mark _ _ 3 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 4 đi đi VERB V _ 10 advcl _ _ 5 dọc dọc ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 6 theo theo VERB V _ 4 compound:svc _ _ 7 sông sông NOUN N _ 4 obj _ _ 8 Đồng Nai Đồng Nai PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 9 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 10 chứng kiến chứng kiến VERB V _ 10 root _ _ 11 tình hình tình hình NOUN N _ 10 obj _ _ 12 khai thác khai thác VERB V _ 11 acl _ _ 13 cát cát NOUN N _ 11 obj _ _ 14 vẫn vẫn ADV Adv _ 16 advmod _ _ 15 còn còn ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 nóng bỏng nóng bỏng ADJ Adj _ 11 acl:subj _ _ 17 ... ... PUNCT ... _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1253 # text = Nguyên nhân chính là do khai thác cát bừa bãi . 1 Nguyên nhân nguyên nhân NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 chính chính ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 là là AUX V _ 5 cop _ _ 4 do do ADP Pre _ 5 case _ _ 5 khai thác khai thác VERB V _ 5 root _ _ 6 cát cát NOUN N _ 5 obj _ _ 7 bừa bãi bừa bãi ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1254 # text = ' Tôi sẽ làm tất cả vì công lý ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 Tôi tôi PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 sẽ sẽ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 làm làm VERB V _ 4 root _ _ 5 tất cả tất cả PRON Pro _ 4 obj _ _ 6 vì vì ADP Pre _ 7 case _ _ 7 công lý công lý NOUN N _ 4 obl _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1255 # text = Từ bến đò Kho kéo dài đến cầu Rạch Cát đều bị sạt lở . 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 bến bến NOUN N _ 12 nsubj _ _ 3 đò đò NOUN N _ 2 compound _ _ 4 Kho Kho PROPN NNP _ 2 compound _ _ 5 kéo kéo VERB V _ 2 acl _ _ 6 dài dài ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 7 đến đến ADP Pre _ 8 case _ _ 8 cầu cầu NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 9 Rạch Cát Rạch Cát PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 đều đều ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 bị bị AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 sạt lở sạt lở VERB V _ 12 root _ _ 13 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1256 # text = Chiếc sà lan mang biển số BV 478 đang miệt mài quăng gàu hốt cát từ dưới sông lên sà lan . 1 Chiếc chiếc NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 sà lan sà lan NOUN N _ 9 nsubj _ _ 3 mang mang VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 biển số biển số NOUN N _ 3 obj _ _ 5 BV bv NOUN Ny _ 4 nmod _ _ 6 478 478 NUM Num _ 4 nummod _ _ 7 đang đang ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 miệt mài miệt mài ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 9 quăng quăng VERB V _ 9 root _ _ 10 gàu gàu NOUN N _ 9 obj _ _ 11 hốt hốt VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 12 cát cát NOUN N _ 11 nummod _ _ 13 từ từ ADP Pre _ 15 case _ _ 14 dưới dưới NOUN N _ 15 case _ _ 15 sông sông NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 16 lên lên ADP Pre _ 17 case _ _ 17 sà lan sà lan NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 18 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1257 # text = Phạm ngọc khang bị teo cơ nằm một chỗ , đến 10 tuổi thì chết . 1 Phạm ngọc khang phạm ngọc khang PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 bị bị AUX AUX _ 3 aux _ _ 3 teo teo VERB V _ 3 root _ _ 4 cơ cơ NOUN N _ 3 obj _ _ 5 nằm nằm VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 chỗ chỗ NOUN N _ 5 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 9 đến đến ADP Pre _ 11 case _ _ 10 10 10 NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 tuổi tuổi NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 12 thì thì SCONJ SC _ 13 mark _ _ 13 chết chết VERB V _ 3 conj _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1258 # text = Các nạn nhân không đơn độc . 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 đơn độc đơn độc ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1259 # text = Nguyên nhân nào và nó từ đâu đến ? ' . 1 Nguyên nhân nguyên nhân NOUN N _ 4 root _ _ 2 nào nào PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 4 nó nó PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 5 từ từ ADP Pre _ 6 case _ _ 6 đâu đâu PRON Pro _ 7 obl _ _ 7 đến đến VERB V _ 1 conj _ _ 8 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 10 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1260 # text = Bố Viện là bộ đội lái xe tăng của đoàn 375 , bị nhiễm chất độc da cam và đã qua đời vì ung thư . 1 Bố bố NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 Viện Viện PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 bộ đội bộ đội NOUN N _ 4 root _ _ 5 lái lái VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 xe tăng xe tăng NOUN N _ 5 obj _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 đoàn đoàn NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 9 375 375 NUM Num _ 8 nummod _ _ 10 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 11 bị bị AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 nhiễm nhiễm VERB V _ 4 conj _ _ 13 chất độc chất độc NOUN N _ 12 obj _ _ 14 da cam da cam NOUN N _ 13 compound _ _ 15 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 16 đã đã ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 qua đời qua đời VERB V _ 4 conj _ _ 18 vì vì ADP Pre _ 19 case _ _ 19 ung thư ung thư NOUN N _ 17 obl _ _ 20 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1261 # text = Mới đây người dân cù lao Rùa đã kiến nghị tập thể lên thủ tướng Chính phủ nhằm chấm dứt khai thác ở quanh cù lao này . 1 Mới mới ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 đây đây PRON Pro _ 8 obl:tmod _ _ 3 người người NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 dân dân NOUN N _ 8 nsubj _ _ 5 cù lao cù lao NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 Rùa Rùa PROPN NNP _ 5 compound _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 kiến nghị kiến nghị VERB V _ 8 root _ _ 9 tập thể tập thể ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 10 lên lên ADP Pre _ 11 case _ _ 11 thủ tướng thủ tướng NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 12 Chính phủ chính phủ NOUN N _ 11 compound _ _ 13 nhằm nhằm VERB V _ 14 mark:pcomp _ _ 14 chấm dứt chấm dứt VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 15 khai thác khai thác VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 ở ở ADP Pre _ 17 case _ _ 17 quanh quanh NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 18 cù lao cù lao NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 này này PRON Pro _ 17 det:pmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1262 # text = Qua hình ảnh và câu chuyện của những nạn nhân , ông bị ' sốc ' với những gì nghe thấy . 1 Qua qua ADP Pre _ 2 case _ _ 2 hình ảnh hình ảnh NOUN N _ 12 obl _ _ 3 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 4 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 2 conj _ _ 5 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 6 những những DET Det _ 7 det _ _ 7 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 8 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 9 ông ông NOUN N _ 12 nsubj:pass _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 12 sốc sốc NOUN N _ 12 root _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 14 với với ADP Pre _ 16 case _ _ 15 những những DET Det _ 16 det _ _ 16 gì gì PRON Pro _ 12 obl:about _ _ 17 nghe nghe VERB V _ 16 acl _ _ 18 thấy thấy VERB V _ 17 compound:svc _ _ 19 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1263 # text = Ông nói : ' Tôi đã bị xúc động mạnh . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 5 Tôi tôi PRON Pro _ 8 nsubj:pass _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 bị bị AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 xúc động xúc động NOUN N _ 2 parataxis _ _ 9 mạnh mạnh ADJ Adj _ 8 xcomp _ _ 10 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1264 # text = Cảm giác mất mát và tức giận tràn ngập trong tôi . 1 Cảm giác cảm giác NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 mất mát mất mát VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 4 tức giận tức giận VERB V _ 2 conj _ _ 5 tràn ngập tràn ngập VERB V _ 2 root _ _ 6 trong trong ADP Pre _ 7 case _ _ 7 tôi tôi PRON Pro _ 5 obl _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1265 # text = Có hàng ngàn nạn nhân như vậy ở Đà Nẵng . 1 Có có VERB V _ 5 root _ _ 2 hàng hàng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 ngàn ngàn NOUN N _ 4 nummod _ _ 4 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 1 nsubj _ _ 5 như vậy như vậy ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 ở ở VERB V _ 7 case _ _ 7 Đà Nẵng Đà Nẵng PROPN NNP _ 1 obl _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1266 # text = Khi lòng sông hết cát , lực lượng khai thác cát kéo vào mép bờ sông tiếp tục khai thác khiến hai bờ sông bị sạt lở . 1 Khi khi NOUN N _ 16 advcl _ _ 2 lòng sông lòng sông NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 hết hết VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 cát cát NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 lực lượng lực lượng NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 khai thác khai thác VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 cát cát NOUN N _ 7 obj _ _ 9 kéo kéo VERB V _ 16 csubj _ _ 10 vào vào ADV Adv _ 11 case _ _ 11 mép mép NOUN N _ 9 obl _ _ 12 bờ bờ NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 sông sông NOUN N _ 12 compound _ _ 14 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 15 khai thác khai thác VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 khiến khiến VERB V _ 14 root _ _ 17 hai hai NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 bờ bờ NOUN Nc _ 21 nsubj _ _ 19 sông sông NOUN N _ 18 compound _ _ 20 bị bị AUX AUX _ 21 aux _ _ 21 sạt lở sạt lở VERB V _ 16 ccomp _ _ 22 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1267 # text = Những lá thư đầy tình cảm và nỗi đau sau đó đã tới tấp bay về . 1 Những những DET Det _ 3 det _ _ 2 lá lá NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 thư thư NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 đầy đầy ADJ Adj _ 5 amod _ _ 5 tình cảm tình cảm NOUN N _ 13 nsubj _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 nỗi nỗi NOUN N _ 5 conj _ _ 8 đau đau ADJ Adj _ 7 compound _ _ 9 sau sau ADP Pre _ 5 obl:tmod _ _ 10 đó đó PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 đã đã ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 tới tấp tới tấp ADJ Adj _ 13 advmod:adj _ _ 13 bay bay VERB V _ 13 root _ _ 14 về về VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1268 # text = Ông Nghĩa nói : ' Chỉ cần một cơn mưa nhỏ đủ thấm đất là con đường này lại biến mất ngay ' . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Nghĩa Nghĩa PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 3 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 6 Chỉ chỉ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 cần cần VERB V _ 3 parataxis _ _ 8 một một NUM Num _ 10 nummod _ _ 9 cơn cơn NOUN Nc _ 10 clf _ _ 10 mưa mưa NOUN N _ 7 obj _ _ 11 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 đủ đủ VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 thấm thấm VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 đất đất NOUN N _ 13 obj _ _ 15 là là AUX V _ 17 cop _ _ 16 con con NOUN Nc _ 17 clf:det _ _ 17 đường đường NOUN N _ 20 nsubj _ _ 18 này này PRON Pro _ 17 det:pmod _ _ 19 lại lại ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 biến biến VERB V _ 10 ccomp _ _ 21 mất mất VERB V _ 20 compound:svc _ _ 22 ngay ngay ADV Adv _ 20 advmod _ _ 23 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 24 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1269 # text = Nỗ lực của tôi và của những người VN , người Mỹ trong chương trình sẽ tiếp tục ' . 1 Nỗ lực nỗ lực NOUN N _ 15 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 tôi tôi PRON Pro _ 1 nmod:poss _ _ 4 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 5 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 6 những những DET Det _ 7 det _ _ 7 người người NOUN N _ 3 conj _ _ 8 VN vn NOUN Ny _ 7 nmod _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 người người NOUN N _ 3 conj _ _ 11 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 10 nmod _ _ 12 trong trong ADP Pre _ 13 case _ _ 13 chương trình chương trình NOUN N _ 1 obl _ _ 14 sẽ sẽ ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 15 root _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1270 # text = Nhiều đoạn bờ sông hiện đang chờ đổ ập xuống bởi hàng chục hàm ếch ăn sâu vào đất liền . 1 Nhiều nhiều ADJ Adj _ 2 amod _ _ 2 đoạn đoạn NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 bờ bờ NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 sông sông NOUN N _ 3 compound _ _ 5 hiện hiện NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 6 đang đang ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 chờ chờ VERB V _ 7 root _ _ 8 đổ đổ VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 ập ập VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 xuống xuống ADV Adv _ 9 compound:dir _ _ 11 bởi bởi ADP Pre _ 15 mark _ _ 12 hàng hàng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 chục chục NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 hàm ếch hàm ếch NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 ăn ăn VERB V _ 8 advcl _ _ 16 sâu sâu ADJ Adj _ 15 amod _ _ 17 vào vào ADP Pre _ 18 case _ _ 18 đất liền đất liền NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 19 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1271 # text = ' cuộc chiến tranh tại VN đã khiến tôi tự nhận thức rằng mình cần phải có trách nhiệm với vùng đất này ' - ông tâm sự . 1 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 2 cuộc cuộc NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 2 compound _ _ 4 tại tại ADP Pre _ 5 case _ _ 5 VN vn NOUN Ny _ 2 obl _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 khiến khiến VERB V _ 7 root _ _ 8 tôi tôi PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 9 tự tự PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 10 nhận thức nhận thức VERB V _ 7 ccomp _ _ 11 rằng rằng SCONJ SC _ 15 mark _ _ 12 mình mình PRON Pro _ 15 nsubj _ _ 13 cần cần AUX AUX _ 15 aux _ _ 14 phải phải AUX AUX _ 15 aux _ _ 15 có có VERB V _ 10 ccomp _ _ 16 trách nhiệm trách nhiệm NOUN N _ 15 obj _ _ 17 với với ADP Pre _ 18 case _ _ 18 vùng đất vùng đất NOUN N _ 16 obl _ _ 19 này này PRON Pro _ 18 det:pmod _ _ 20 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 21 - - PUNCT - _ 23 punct _ _ 22 ông ông NOUN N _ 23 nsubj _ _ 23 tâm sự tâm sự VERB V _ 7 parataxis _ _ 24 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1272 # text = Tìm con . 1 Tìm tìm VERB V _ 7 root _ _ 2 con con NOUN N _ 1 obj _ _ 3 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1273 # text = Thậm chí nhiều cù lao , di tích lịch sử ... bị thu hẹp dần nhưng chẳng ai phòng chống sạt lở , ngăn chặn tình trạng khai thác cát bừa bãi . 1 Thậm chí thậm chí ADV Adv _ 9 obl _ _ 2 nhiều nhiều ADJ Adj _ 3 amod _ _ 3 cù lao cù lao NOUN N _ 9 nsubj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 di tích di tích NOUN N _ 3 conj _ _ 6 lịch sử lịch sử ADJ Adj _ 5 nmod _ _ 7 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ 8 bị bị AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 thu hẹp thu hẹp VERB V _ 14 advcl _ _ 10 dần dần ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 nhưng nhưng SCONJ SC _ 14 mark _ _ 12 chẳng chẳng ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 ai ai PRON Pro _ 14 nsubj _ _ 14 phòng chống phòng chống VERB V _ 14 root _ _ 15 sạt lở sạt lở VERB V _ 14 ccomp _ _ 16 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 17 ngăn chặn ngăn chặn VERB V _ 14 conj _ _ 18 tình trạng tình trạng NOUN N _ 17 obj _ _ 19 khai thác khai thác VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 cát cát NOUN N _ 19 obj _ _ 21 bừa bãi bừa bãi ADJ Adj _ 19 xcomp _ _ 22 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1274 # text = Gia đình công chức , kinh tế khá , sống hòa thuận . 1 Gia đình gia đình NOUN N _ 14 root _ _ 2 công chức công chức NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 kinh tế kinh tế NOUN N _ 1 conj _ _ 5 khá khá ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 sống sống VERB V _ 1 conj _ _ 8 hòa thuận hòa thuận ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 9 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1275 # text = ' - Nguyễn Thị Viện mở đầu lá thư của mình gửi từ xã Việt Hùng , huyện Trực Ninh , tỉnh Nam Định như vậy . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 - - PUNCT - _ 4 punct _ _ 3 Nguyễn Thị Viện Nguyễn Thị Viện PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 mở đầu mở đầu VERB V _ 4 root _ _ 5 lá lá NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 thư thư NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 mình mình PRON Pro _ 6 nmod:poss _ _ 9 gửi gửi VERB V _ 4 ccomp _ _ 10 từ từ ADP Pre _ 11 case _ _ 11 xã xã NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 Việt Hùng Việt Hùng PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 huyện huyện NOUN N _ 11 appos:nmod _ _ 15 Trực Ninh Trực Ninh PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 17 tỉnh tỉnh NOUN N _ 11 appos:nmod _ _ 18 Nam Định Nam Định PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 như như SCONJ SC _ 20 case _ _ 20 vậy vậy PRON Pro _ 4 obl _ _ 21 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1276 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 4 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 case _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1277 # text = Bình cắt thêm người theo sát hai anh của Tuấn , đồng thời nhắn tin hẹn gặp tuấn để lấy hàng . 1 Bình bình PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 cắt cắt VERB V _ 2 root _ _ 3 thêm thêm VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 người người NOUN N _ 2 obj _ _ 5 theo theo VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 sát sát ADJ Adj _ 5 xcomp _ _ 7 hai hai NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 anh anh NOUN N _ 5 obj _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 8 nmod:poss _ _ 11 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 12 đồng thời đồng thời ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 nhắn tin nhắn tin VERB V _ 2 conj _ _ 14 hẹn hẹn VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 gặp gặp VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 tuấn tuấn PROPN NNP _ 14 obj _ _ 17 để để ADP Pre _ 18 mark:pcomp _ _ 18 lấy lấy VERB V _ 14 advcl:objective _ _ 19 hàng hàng NOUN N _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1278 # text = Đào xinh đẹp , lớn trước tuổi , cá tính mạnh và không ham học . 1 Đào đào PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 xinh đẹp xinh đẹp ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 lớn lớn VERB V _ 2 conj _ _ 5 trước trước NOUN N _ 4 obj _ _ 6 tuổi tuổi NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 cá tính cá tính NOUN N _ 2 conj _ _ 9 mạnh mạnh ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 11 không không ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 12 ham ham VERB V _ 2 conj _ _ 13 học học VERB V _ 12 compound _ _ 14 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1279 # text = Ông bà Hồng khuyên can nhưng họ vẫn yêu nhau . 1 Ông bà ông bà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Hồng Hồng PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 khuyên can khuyên can VERB V _ 1 root _ _ 4 nhưng nhưng SCONJ SC _ 7 mark _ _ 5 họ họ PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 6 vẫn vẫn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 yêu yêu VERB V _ 3 conj _ _ 8 nhau nhau NOUN N _ 7 obj _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1280 # text = Gần đây bà Hồng có nghe Đào kể Tuấn nợ tiền và đang bị truy lùng . 1 Gần gần ADJ Adj _ 5 obl:tmod _ _ 2 đây đây PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 bà bà NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 Hồng Hồng PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 có có VERB V _ 5 root _ _ 6 nghe nghe VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 Đào Đào PROPN NNP _ 5 obj _ _ 8 kể kể VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 10 nợ nợ VERB V _ 8 ccomp _ _ 11 tiền tiền NOUN N _ 10 obj _ _ 12 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 13 đang đang ADV Adv _ 15 advmod _ _ 14 bị bị AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 15 truy lùng truy lùng VERB V _ 8 conj _ _ 16 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1281 # text = Người dân hai bên bờ kêu gào không thấu , khiếu nại tập thể cũng không giải quyết được gì . 1 Người người NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 dân dân NOUN N _ 1 compound _ _ 3 hai hai NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 bên bên NOUN N _ 1 obl _ _ 5 bờ bờ NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 kêu gào kêu gào VERB V _ 4 root _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 thấu thấu VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 10 khiếu nại khiếu nại VERB V _ 14 csubj:vsubj _ _ 11 tập thể tập thể NOUN N _ 10 obl _ _ 12 cũng cũng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 giải quyết giải quyết VERB V _ 6 conj _ _ 15 được được ADV Adv _ 14 advmod _ _ 16 gì gì ADV Adv _ 14 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1282 # text = Thậm chí lực lượng khai thác cát còn hăm dọa đưa cần cẩu vào giật sập nhà dân nên đã xảy ra nhiều trận chiến . 1 Thậm chí thậm chí ADV Adv _ 16 obl _ _ 2 lực lượng lực lượng NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 khai thác khai thác VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 cát cát NOUN N _ 3 obj _ _ 5 còn còn ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 hăm dọa hăm dọa VERB V _ 16 advcl _ _ 7 đưa đưa VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 cần cẩu cần cẩu NOUN N _ 7 obj _ _ 9 vào vào ADV Adv _ 7 advmod _ _ 10 giật giật VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 11 sập sập VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 nhà nhà NOUN N _ 10 obj _ _ 13 dân dân NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 nên nên SCONJ SC _ 16 mark _ _ 15 đã đã ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 xảy ra xảy ra VERB V _ 16 root _ _ 17 nhiều nhiều ADJ Adj _ 18 amod _ _ 18 trận trận NOUN N _ 16 obj _ _ 19 chiến chiến VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1283 # text = Chủ quán hẹn như đinh đóng cột với Bình rằng mai , kia quay lại đây sẽ có . 1 Chủ chủ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 quán quán NOUN N _ 1 compound _ _ 3 hẹn hẹn VERB V _ 1 root _ _ 4 như như SCONJ SC _ 6 case _ _ 5 đinh đinh NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 đóng đóng VERB V _ 3 advcl _ _ 7 cột cột NOUN N _ 6 obj _ _ 8 với với VERB V _ 9 case _ _ 9 Bình Bình PROPN NNP _ 3 obl:with _ _ 10 rằng rằng SCONJ SC _ 14 mark _ _ 11 mai mai NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 kia kia NOUN N _ 11 conj _ _ 14 quay quay VERB V _ 3 ccomp _ _ 15 lại lại ADV Adv _ 14 advmod _ _ 16 đây đây PRON Pro _ 14 obj _ _ 17 sẽ sẽ ADV Adv _ 18 advmod _ _ 18 có có VERB V _ 14 conj _ _ 19 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1284 # text = Đó là một gia đình rất nghèo ở phường Thanh Nhàn . 1 Đó đó PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 4 cop _ _ 3 một một NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 gia đình gia đình NOUN N _ 4 root _ _ 5 rất rất ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 nghèo nghèo ADJ Adj _ 4 acl:subj _ _ 7 ở ở ADP Pre _ 8 case _ _ 8 phường phường NOUN N _ 4 obl _ _ 9 Thanh Nhàn Thanh Nhàn PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1285 # text = Trà trộn vào đám đua xe đêm cuối tuần tìm xe FX màu mận . 1 Trà trộn trà trộn VERB V _ 4 root _ _ 2 vào vào ADV Adv _ 1 compound:dir _ _ 3 đám đám NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 4 đua đua VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 5 xe xe NOUN N _ 1 obj _ _ 6 đêm đêm NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 7 cuối cuối ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 tuần tuần NOUN N _ 7 compound _ _ 9 tìm tìm VERB V _ 1 xcomp _ _ 10 xe xe NOUN N _ 9 obj _ _ 11 FX FX PROPN NNP _ 10 nmod _ _ 12 màu màu NOUN N _ 10 nmod _ _ 13 mận mận NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1286 # text = Như bắt được vàng , Bình nhất quyết nói chờ lấy ngay hôm nay , kể cả đặt tiền trước . 1 Như như SCONJ SC _ 2 case _ _ 2 bắt bắt VERB V _ 7 advcl _ _ 3 được được AUX AUX _ 2 aux:pass _ _ 4 vàng vàng NOUN N _ 2 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 Bình Bình PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 nhất quyết nhất quyết ADJ Adj _ 7 root _ _ 8 nói nói VERB V _ 7 xcomp:adj _ _ 9 chờ chờ VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 lấy lấy VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 ngay ngay ADV Adv _ 9 advmod _ _ 12 hôm nay hôm nay NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 14 kể cả kể cả X X _ 15 discourse _ _ 15 đặt đặt VERB V _ 9 conj _ _ 16 tiền tiền NOUN N _ 15 obj _ _ 17 trước trước ADJ Adj _ 15 xcomp _ _ 18 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1287 # text = Theo người dân khu vực , hai chiếc sà lan này nằm một chỗ hốt cát đã hai năm nay . 1 Theo theo ADP Pre _ 2 case _ _ 2 người người NOUN N _ 10 advcl _ _ 3 dân dân NOUN N _ 2 compound _ _ 4 khu vực khu vực NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 hai hai NUM Num _ 8 nummod _ _ 7 chiếc chiếc NOUN Nc _ 6 clf _ _ 8 sà lan sà lan NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 này này PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 nằm nằm VERB V _ 8 root _ _ 11 một một NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 chỗ chỗ NOUN N _ 10 obj _ _ 13 hốt hốt VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 cát cát NOUN N _ 13 obj _ _ 15 đã đã ADV Adv _ 17 advmod _ _ 16 hai hai NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 năm năm NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 18 nay nay PRON Pro _ 17 det:pmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1288 # text = Sau đó ông đã gửi tới văn phòng đại diện thông tấn xã VN tại Washington bức thư kêu gọi nạn nhân chất độc da cam lên tiếng . 1 Sau sau ADP Pre _ 5 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 ông ông PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 gửi gửi VERB V _ 5 root _ _ 6 tới tới ADP Pre _ 7 case _ _ 7 văn phòng văn phòng NOUN N _ 5 obl _ _ 8 đại diện đại diện VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 thông tấn xã thông tấn xã PROPN NNP _ 8 obj _ _ 10 VN vn NOUN Ny _ 9 nmod _ _ 11 tại tại ADP Pre _ 12 case _ _ 12 Washington Washington PROPN NNP _ 8 obl _ _ 13 bức bức NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 thư thư NOUN N _ 5 obj _ _ 15 kêu gọi kêu gọi VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 15 obj _ _ 17 chất độc chất độc NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 da cam da cam NOUN N _ 17 compound _ _ 19 lên tiếng lên tiếng VERB V _ 16 acl:subj _ _ 20 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1289 # text = Từ thị trấn Uyên Hưng , huyện Tân Uyên ( Bình Dương ) chúng tôi xuôi dòng Đồng Nai , vòng qua cù lao Bạch Đằng . 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 thị trấn thị trấn NOUN N _ 11 obl _ _ 3 Uyên Hưng Uyên Hưng PROPN NNP _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 huyện huyện NOUN N _ 2 appos:nmod _ _ 6 Tân Uyên Tân Uyên PROPN NNP _ 5 compound _ _ 7 ( ( PUNCT ( _ 8 punct _ _ 8 Bình Dương Bình Dương PROPN NNP _ 5 appos:nmod _ _ 9 ) ) PUNCT ) _ 8 punct _ _ 10 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 11 xuôi xuôi VERB V _ 11 root _ _ 12 dòng dòng NOUN N _ 11 obj _ _ 13 Đồng Nai Đồng Nai PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 vòng vòng VERB V _ 11 conj _ _ 16 qua qua ADV Adv _ 15 compound:dir _ _ 17 cù lao cù lao NOUN N _ 15 obl _ _ 18 Bạch Đằng Bạch Đằng PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1290 # text = Còn ban đêm thì lực lượng hùng hậu 40 - 60 chiếc ghe hút cát dàn đều khắp nơi phá nát lòng sông từ bình dương - Đồng Nai - TP . HCM . 1 Còn còn SCONJ SC _ 2 cc _ _ 2 ban đêm ban đêm NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 3 thì thì SCONJ SC _ 11 mark _ _ 4 lực lượng lực lượng NOUN N _ 11 nsubj _ _ 5 hùng hậu hùng hậu ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 40 - 60 40 - 60 NUM Num _ 8 nummod _ _ 7 chiếc chiếc NOUN Nc _ 6 clf _ _ 8 ghe ghe NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 hút hút VERB V _ 4 acl _ _ 10 cát cát NOUN N _ 9 obj _ _ 11 dàn dàn VERB V _ 9 root _ _ 12 đều đều ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 13 khắp khắp ADJ Adj _ 11 xcomp _ _ 14 nơi nơi NOUN N _ 13 obl:adj _ _ 15 phá phá VERB V _ 11 xcomp _ _ 16 nát nát ADJ Adj _ 15 xcomp _ _ 17 lòng sông lòng sông NOUN N _ 15 obj _ _ 18 từ từ ADP Pre _ 19 case _ _ 19 bình dương bình dương PROPN NNP _ 17 obl _ _ 20 - - PUNCT - _ 21 punct _ _ 21 Đồng Nai Đồng Nai PROPN NNP _ 19 conj _ _ 22 - - PUNCT - _ 23 punct _ _ 23 TP . HCM tp . hcm NOUN Ny _ 19 conj _ _ 24 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1291 # text = Ước tính mỗi ngày có khoảng 70 . 000 - 150 . 000 m3 cát bị khai thác thì có nguồn trữ lượng nào bù đắp nổi ! 1 Ước tính ước tính VERB V _ 12 advcl _ _ 2 mỗi mỗi NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 ngày ngày NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 có có VERB V _ 1 ccomp _ _ 5 khoảng khoảng ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 6 70 . 000 - 150 . 000 70 . 000 - 150 . 000 NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 m3 m3 NOUN Nu _ 8 nmod _ _ 8 cát cát NOUN N _ 10 nsubj:pass _ _ 9 bị bị AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 10 khai thác khai thác VERB V _ 4 ccomp _ _ 11 thì thì SCONJ SC _ 12 mark _ _ 12 có có VERB V _ 12 root _ _ 13 nguồn nguồn NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 trữ lượng trữ lượng NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 nào nào PRON Pro _ 13 det:pmod _ _ 16 bù đắp bù đắp VERB V _ 12 ccomp _ _ 17 nổi nổi ADV Adv _ 16 advmod _ _ 18 ! ! PUNCT ! _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1292 # text = Như vậy là chỉ trong hai năm , phần đất liền cù lao Rùa giáp với mé sông đều bị sạt lở ăn sâu vào ít nhất 30 m . 1 Như vậy như vậy SCONJ SC _ 18 obl _ _ 2 là là SCONJ SC _ 18 cc _ _ 3 chỉ chỉ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 4 trong trong ADP Pre _ 6 case _ _ 5 hai hai NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 năm năm NOUN N _ 18 obl:tmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 8 phần phần NOUN N _ 18 nsubj _ _ 9 đất liền đất liền NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 cù lao cù lao NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 11 Rùa Rùa PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 giáp giáp VERB V _ 8 acl:subj _ _ 13 với với ADP Pre _ 14 case _ _ 14 mé mé NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 sông sông NOUN N _ 14 compound _ _ 16 đều đều ADV Adv _ 18 advmod _ _ 17 bị bị AUX AUX _ 18 aux _ _ 18 sạt lở sạt lở VERB V _ 18 root _ _ 19 ăn ăn VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 sâu sâu ADJ Adj _ 19 advmod:adj _ _ 21 vào vào ADP Pre _ 20 compound:atov _ _ 22 ít nhất ít nhất ADV Adv _ 24 advmod _ _ 23 30 30 NUM Num _ 24 nummod _ _ 24 m m NOUN Nu _ 20 obj _ _ 25 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1293 # text = Còn khu vực cù lao Phố ( tp Biên Hòa ) cũng trong tình trạng sạt lở tương tự . 1 Còn còn SCONJ SC _ 11 mark _ _ 2 khu vực khu vực NOUN N _ 11 nsubj:nn _ _ 3 cù lao cù lao NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 Phố Phố PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 ( ( PUNCT ( _ 3 punct _ _ 6 tp tp NOUN Ny _ 3 appos:nmod _ _ 7 Biên Hòa Biên Hòa PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 ) ) PUNCT ) _ 3 punct _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 trong trong NOUN N _ 11 case _ _ 11 tình trạng tình trạng NOUN N _ 11 root _ _ 12 sạt lở sạt lở VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 tương tự tương tự ADJ Adj _ 12 xcomp _ _ 14 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1294 # text = Tính trong hai năm gần đây đất cù lao bị sạt lở ăn sâu vào bờ 10 - 15 m . 1 Tính tính VERB V _ 10 advcl _ _ 2 trong trong ADP Pre _ 4 case _ _ 3 hai hai NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 năm năm NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 5 gần gần ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 6 đây đây PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 đất đất NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 cù lao cù lao NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 bị bị AUX AUX _ 10 aux _ _ 10 sạt lở sạt lở VERB V _ 10 root _ _ 11 ăn ăn VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 sâu sâu ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 13 vào vào ADP Pre _ 14 case _ _ 14 bờ bờ NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 15 10 - 15 10 - 15 NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 m m NOUN Nu _ 14 nmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1295 # text = Bà viết : ' trong những lúc tuyệt vọng nhất , tôi đã tự đặt câu hỏi : Tại sao nỗi bất hạnh không buông tha gia đình mình ? 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 viết viết VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 14 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 5 trong trong ADP Pre _ 7 case _ _ 6 những những DET Det _ 7 det _ _ 7 lúc lúc NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 8 tuyệt vọng tuyệt vọng VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 nhất nhất ADJ Adj _ 8 xcomp _ _ 10 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 11 tôi tôi PRON Pro _ 14 nsubj _ _ 12 đã đã ADV Adv _ 14 advmod _ _ 13 tự tự PRON Pro _ 14 det:pmod _ _ 14 đặt đặt VERB V _ 2 parataxis _ _ 15 câu câu NOUN N _ 14 obj _ _ 16 hỏi hỏi VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 : : PUNCT : _ 22 punct _ _ 18 Tại sao tại sao X X _ 22 obl _ _ 19 nỗi nỗi NOUN N _ 22 nsubj _ _ 20 bất hạnh bất hạnh ADJ Adj _ 19 acl:tonp _ _ 21 không không ADV Adv _ 22 advmod:neg _ _ 22 buông tha buông tha VERB V _ 14 parataxis _ _ 23 gia đình gia đình NOUN N _ 22 obj _ _ 24 mình mình PRON Pro _ 23 compound:pron _ _ 25 ? ? PUNCT ? _ 22 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1296 # text = Ông kêu gọi gia đình các nạn nhân gửi thư tới văn phòng đại diện của chương trình SUNY Brockport Vietnam ở 88 nguyễn văn linh ( Đà Nẵng ) hay gửi thư điện tử qua www.anangquangnamfund.org . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 kêu gọi kêu gọi VERB V _ 2 root _ _ 3 gia đình gia đình NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 các các DET Det _ 5 det _ _ 5 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 3 nmod _ _ 6 gửi gửi VERB V _ 2 ccomp _ _ 7 thư thư NOUN N _ 6 obj _ _ 8 tới tới ADP Pre _ 9 case _ _ 9 văn phòng văn phòng NOUN N _ 6 obl _ _ 10 đại diện đại diện VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 chương trình chương trình NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 13 SUNY Brockport Vietnam SUNY Brockport Vietnam PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 14 ở ở ADP Pre _ 15 case _ _ 15 88 88 NUM Num _ 9 obl _ _ 16 nguyễn văn linh nguyễn văn linh PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 ( ( PUNCT ( _ 18 punct _ _ 18 Đà Nẵng Đà Nẵng PROPN NNP _ 16 appos:nmod _ _ 19 ) ) PUNCT ) _ 18 punct _ _ 20 hay hay CCONJ CC _ 21 cc _ _ 21 gửi gửi VERB V _ 6 conj _ _ 22 thư điện tử thư điện tử NOUN N _ 21 obj _ _ 23 qua qua ADP Pre _ 24 case _ _ 24 www.anangquangnamfund.org www.anangquangnamfund.org PROPN NNP _ 21 obl _ _ 25 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1297 # text = Theo tôi , những công ty đó phải gánh cả trách nhiệm pháp lý và lương tâm đối với các nạn nhân ở VN ' . 1 Theo theo ADP Pre _ 8 advcl _ _ 2 tôi tôi PRON Pro _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 những những DET Det _ 5 det _ _ 5 công ty công ty NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 đó đó PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 phải phải AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 gánh gánh VERB V _ 8 root _ _ 9 cả cả PRON Pro _ 10 det _ _ 10 trách nhiệm trách nhiệm NOUN N _ 8 obj _ _ 11 pháp lý pháp lý NOUN N _ 10 compound _ _ 12 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 13 lương tâm lương tâm NOUN N _ 11 conj _ _ 14 đối với đối với ADP Pre _ 16 case _ _ 15 các các DET Det _ 16 det _ _ 16 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 10 obl _ _ 17 ở ở ADP Pre _ 18 case _ _ 18 VN vn NOUN Ny _ 16 obl _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 20 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1298 # text = Mỗi tuần họ đều được đi thăm các nạn nhân chất độc da cam để tận mắt chứng kiến nỗi đau mà cha anh họ đã để lại . 1 Mỗi mỗi NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 tuần tuần NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 họ họ PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 4 đều đều ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 đi đi VERB V _ 6 root _ _ 7 thăm thăm VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 các các DET Det _ 9 det _ _ 9 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 7 obj _ _ 10 chất độc chất độc NOUN N _ 9 compound _ _ 11 da cam da cam NOUN N _ 10 compound _ _ 12 để để ADP Pre _ 13 mark:pcomp _ _ 13 tận mắt tận mắt ADJ Adj _ 9 advcl:objective _ _ 14 chứng kiến chứng kiến VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 nỗi nỗi NOUN N _ 14 obj _ _ 16 đau đau ADJ Adj _ 15 acl:tonp _ _ 17 mà mà SCONJ SC _ 21 mark _ _ 18 cha anh cha anh NOUN N _ 21 nsubj _ _ 19 họ họ PRON Pro _ 18 nmod _ _ 20 đã đã ADV Adv _ 21 advmod _ _ 21 để lại để lại VERB V _ 15 acl:relcl _ _ 22 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1299 # text = Ông nói : ' khi nhìn những cảnh nghèo khó và đớn đau do chiến tranh để lại , tôi không thể không lên tiếng . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 20 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 5 khi khi NOUN N _ 20 obl:tmod _ _ 6 nhìn nhìn VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 những những DET Det _ 8 det _ _ 8 cảnh cảnh NOUN N _ 6 obj _ _ 9 nghèo khó nghèo khó ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 đớn đau đớn đau ADJ Adj _ 9 conj _ _ 12 do do ADP Pre _ 13 case _ _ 13 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 8 obl _ _ 14 để để VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 lại lại ADV Adv _ 14 compound:svc _ _ 16 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 17 tôi tôi PRON Pro _ 20 nsubj _ _ 18 không thể không thể AUX AUX _ 20 aux _ _ 19 không không ADV Adv _ 20 advmod:neg _ _ 20 lên tiếng lên tiếng VERB V _ 2 parataxis _ _ 21 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1300 # text = Con gái duy nhất tên Đào học lớp 11 tại một trường trung học trên đường Hai Bà Trưng . 1 Con gái con gái NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 duy nhất duy nhất ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 tên tên NOUN N _ 1 appos _ _ 4 Đào Đào PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 5 học học VERB V _ 3 root _ _ 6 lớp lớp NOUN N _ 5 obj _ _ 7 11 11 NUM Num _ 6 nummod _ _ 8 tại tại ADP Pre _ 10 case _ _ 9 một một NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 trường trường NOUN N _ 6 obl _ _ 11 trung học trung học NOUN N _ 10 compound _ _ 12 trên trên ADP Pre _ 13 case _ _ 13 đường đường NOUN N _ 10 obl _ _ 14 Hai Bà Trưng Hai Bà Trưng PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1301 # text = Bạn trai Đào tên Tuấn đã bỏ học , mở cửa hàng điện thoại di động ( ĐTDĐ ) . 1 Bạn trai bạn trai NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 Đào Đào PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 tên tên NOUN N _ 1 appos _ _ 4 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 bỏ bỏ VERB V _ 6 root _ _ 7 học học VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 9 mở mở VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 10 cửa hàng cửa hàng NOUN N _ 9 obj _ _ 11 điện thoại điện thoại NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 di động di động NOUN N _ 11 compound _ _ 13 ( ( PUNCT ( _ 14 punct _ _ 14 ĐTDĐ đtdđ NOUN Ny _ 11 appos _ _ 15 ) ) PUNCT ) _ 14 punct _ _ 16 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1302 # text = Đào muốn bố mẹ giúp Tuấn tiền nhưng ông bà nói không thể ... 1 Đào đào PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 muốn muốn VERB V _ 9 advcl _ _ 3 bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 giúp giúp VERB V _ 2 ccomp _ _ 5 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 4 iobj _ _ 6 tiền tiền NOUN N _ 4 obj _ _ 7 nhưng nhưng SCONJ SC _ 9 mark _ _ 8 ông bà ông bà NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 nói nói VERB V _ 9 root _ _ 10 không thể không thể ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 11 ... ... PUNCT ... _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1303 # text = Ngày thứ năm Đào điện về nhà nói vắn tắt : ' Con đang chạy tiền giúp anh Tuấn ' . 1 Ngày ngày NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 thứ thứ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 năm năm NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 Đào Đào PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 điện điện VERB V _ 5 root _ _ 6 về về VERB V _ 5 compound:dir _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 5 obj _ _ 8 nói nói VERB V _ 5 xcomp _ _ 9 vắn tắt vắn tắt ADJ Adj _ 8 xcomp _ _ 10 : : PUNCT : _ 14 punct _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 12 Con con NOUN N _ 14 nsubj _ _ 13 đang đang ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 chạy chạy VERB V _ 5 parataxis _ _ 15 tiền tiền NOUN N _ 14 obj _ _ 16 giúp giúp VERB V _ 14 advcl:objective _ _ 17 anh anh NOUN Nc _ 18 clf:det _ _ 18 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 16 obj _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 20 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1304 # text = Đó là tất cả những gì ông bà biết ... 1 Đó đó PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 5 cop _ _ 3 tất cả tất cả PRON Pro _ 5 det _ _ 4 những những DET Det _ 5 det _ _ 5 gì gì PRON Pro _ 5 root _ _ 6 ông bà ông bà NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 biết biết VERB V _ 5 acl _ _ 8 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1305 # text = Bình xin số điện thoại của người có hàng . 1 Bình bình PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 xin xin VERB V _ 2 root _ _ 3 số số NOUN N _ 2 obj _ _ 4 điện thoại điện thoại NOUN N _ 3 compound _ _ 5 của của ADP Pre _ 6 case _ _ 6 người người NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 7 có có VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 hàng hàng NOUN N _ 7 obj _ _ 9 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1306 # text = Hai người khách từ hiệu giặt là . 1 Hai hai NUM Num _ 3 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 1 clf _ _ 3 khách khách NOUN N _ 1 root _ _ 4 từ từ ADP Pre _ 5 case _ _ 5 hiệu hiệu NOUN N _ 3 obl _ _ 6 giặt giặt VERB V _ 5 nmod _ _ 7 là là AUX V _ 6 compound _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1307 # text = Tin nhắn cho Tuấn không có phản hồi . 1 Tin tin NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 nhắn nhắn VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 cho cho ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 1 obl:iobj _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 có có VERB V _ 6 root _ _ 7 phản hồi phản hồi VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1308 # text = Khi định thần , Hậu mất dấu xe . 1 Khi khi NOUN N _ 5 advcl _ _ 2 định thần định thần VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 Hậu Hậu PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 mất mất VERB V _ 5 root _ _ 6 dấu dấu NOUN N _ 5 obj _ _ 7 xe xe NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1309 # text = Họ nhận định : tuấn và Đào đã thỏa thuận cùng bỏ trốn nhằm ép bố mẹ Đào muốn con về phải cho Tuấn tiền . 1 Họ họ PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 nhận định nhận định VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 4 tuấn tuấn PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 Đào Đào PROPN NNP _ 4 conj _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 thỏa thuận thỏa thuận VERB V _ 2 parataxis _ _ 9 cùng cùng ADJ Adj _ 8 xcomp _ _ 10 bỏ bỏ VERB V _ 9 xcomp:adj _ _ 11 trốn trốn VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 nhằm nhằm VERB V _ 13 mark:pcomp _ _ 13 ép ép VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 14 bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 Đào Đào PROPN NNP _ 14 nmod:poss _ _ 16 muốn muốn VERB V _ 20 csubj _ _ 17 con con NOUN N _ 18 nsubj _ _ 18 về về VERB V _ 16 ccomp _ _ 19 phải phải AUX AUX _ 20 aux _ _ 20 cho cho VERB V _ 13 ccomp _ _ 21 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 20 iobj _ _ 22 tiền tiền NOUN N _ 20 obj _ _ 23 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1310 # text = Bà Hồng cần kiểm tra lại các điểm họ hàng quê quán Đào có thể đến và tuyệt đối giữ bí mật việc thuê thám tử . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Hồng Hồng PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 cần cần AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 4 root _ _ 5 lại lại ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 các các DET Det _ 7 det _ _ 7 điểm điểm NOUN N _ 4 obj _ _ 8 họ hàng họ hàng NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 quê quán quê quán NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 Đào Đào PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 11 có thể có thể AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 đến đến VERB V _ 7 acl _ _ 13 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 14 tuyệt đối tuyệt đối ADJ Adj _ 15 advmod:adj _ _ 15 giữ giữ VERB V _ 4 conj _ _ 16 bí mật bí mật ADJ Adj _ 15 xcomp _ _ 17 việc việc NOUN N _ 15 obj _ _ 18 thuê thuê VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 thám tử thám tử NOUN N _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1311 # text = Mẹ Tùng chấp nhận mặc cả của con trai là mua cho nó một chiếc @ . 1 Mẹ mẹ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Tùng Tùng PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 1 root _ _ 4 mặc cả mặc cả NOUN N _ 3 obj _ _ 5 của của ADP Pre _ 6 case _ _ 6 con trai con trai NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 7 là là SCONJ SC _ 8 mark _ _ 8 mua mua VERB V _ 4 appos _ _ 9 cho cho ADP Pre _ 10 case _ _ 10 nó nó PRON Pro _ 8 obl:iobj _ _ 11 một một NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 chiếc chiếc NOUN Nc _ 8 obj _ _ 13 @ @ SYM SYM _ 12 compound _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1312 # text = Nếu Tùng học được hai tuần nghiêm túc thì mẹ mua xe . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 Tùng Tùng PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 học học VERB V _ 10 advcl _ _ 4 được được ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 hai hai NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 tuần tuần NOUN N _ 3 obj _ _ 7 nghiêm túc nghiêm túc ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 thì thì SCONJ SC _ 10 mark _ _ 9 mẹ mẹ NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 mua mua VERB V _ 10 root _ _ 11 xe xe NOUN N _ 10 obj _ _ 12 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1313 # text = Khi Tùng định lấn át , Hải điềm nhiên nhìn thẳng vào mặt Tùng tỏ vẻ cứng rắn nhưng không thách thức , không thù vặt . 1 Khi khi NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 Tùng Tùng PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 định định VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 lấn át lấn át VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 Hải Hải PROPN NNP _ 7 obj _ _ 7 điềm nhiên điềm nhiên ADJ Adj _ 7 root _ _ 8 nhìn nhìn VERB V _ 7 xcomp:adj _ _ 9 thẳng thẳng ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 10 vào vào ADP Pre _ 11 case _ _ 11 mặt mặt NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 12 Tùng Tùng PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 tỏ vẻ tỏ vẻ VERB V _ 7 xcomp _ _ 14 cứng rắn cứng rắn ADJ Adj _ 13 xcomp _ _ 15 nhưng nhưng SCONJ SC _ 17 mark _ _ 16 không không ADV Adv _ 17 advmod:neg _ _ 17 thách thức thách thức VERB V _ 7 conj _ _ 18 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 19 không không ADV Adv _ 20 advmod:neg _ _ 20 thù thù VERB V _ 17 conj _ _ 21 vặt vặt ADJ Adj _ 20 compound:verbnoun _ _ 22 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1314 # text = Tôi chỉ là người phát triển thêm tình hữu nghị đó ' . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 2 chỉ chỉ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 người người NOUN N _ 4 root _ _ 5 phát triển phát triển VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 thêm thêm VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 tình tình NOUN N _ 5 obj _ _ 8 hữu nghị hữu nghị ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 đó đó PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 11 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1315 # text = Theo lịch , hôm nay người giúp việc về quê ; tùng , con trai chị , đi học . 1 Theo theo ADP Pre _ 7 advcl _ _ 2 lịch lịch NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 hôm nay hôm nay NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 5 người người NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 giúp việc giúp việc VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 về về VERB V _ 5 root _ _ 8 quê quê NOUN N _ 7 obj _ _ 9 ; ; PUNCT ; _ 15 punct _ _ 10 tùng tùng PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 con trai con trai NOUN N _ 10 appos _ _ 13 chị chị NOUN N _ 12 compound _ _ 14 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 15 đi đi VERB V _ 7 conj _ _ 16 học học VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1316 # text = Tùng lim dim nuốt khói , uống một ngụm coca rồi nằm vật ra nền thọc tay vào bụng gãi gãi . 1 Tùng tùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 lim dim lim dim VERB V _ 2 root _ _ 3 nuốt nuốt VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 khói khói NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 uống uống VERB V _ 2 conj _ _ 7 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 8 ngụm ngụm NOUN Nc _ 7 clf _ _ 9 coca coca NOUN N _ 6 obj _ _ 10 rồi rồi SCONJ SC _ 11 mark _ _ 11 nằm nằm VERB V _ 2 conj _ _ 12 vật vật VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 ra ra ADV Adv _ 11 compound:dir _ _ 14 nền nền NOUN N _ 11 obj _ _ 15 thọc thọc VERB V _ 11 xcomp _ _ 16 tay tay NOUN N _ 15 obj _ _ 17 vào vào ADP Pre _ 18 case _ _ 18 bụng bụng NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 19 gãi gãi gãi gãi VERB V _ 15 xcomp _ _ 20 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1317 # text = Thằng thứ ba ấn vào miệng Tùng điếu thuốc lá cháy đỏ . 1 Thằng thằng NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 thứ thứ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 ba ba NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 ấn ấn VERB V _ 2 root _ _ 5 vào vào ADP Pre _ 6 case _ _ 6 miệng miệng NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 Tùng Tùng PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 điếu điếu NOUN N _ 9 clf:det _ _ 9 thuốc lá thuốc lá NOUN N _ 4 obj _ _ 10 cháy cháy VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 đỏ đỏ ADJ Adj _ 10 xcomp _ _ 12 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1318 # text = Hải học nghiêm túc , kiệm lời , ít giao lưu . 1 Hải hải PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 học học VERB V _ 2 root _ _ 3 nghiêm túc nghiêm túc ADJ Adj _ 2 advmod:adj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 kiệm lời kiệm lời ADJ Adj _ 2 conj _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 ít ít ADJ Adj _ 2 conj _ _ 8 giao lưu giao lưu VERB V _ 7 xcomp:adj _ _ 9 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1319 # text = Hai ngày nữa mẹ Tùng sẽ mua xe . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 3 nữa nữa ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 mẹ mẹ NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 Tùng Tùng PROPN NNP _ 4 nmod _ _ 6 sẽ sẽ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 mua mua VERB V _ 7 root _ _ 8 xe xe NOUN N _ 7 obj _ _ 9 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1320 # text = Buổi học bớt nặng nề với Tùng . 1 Buổi buổi NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 học học VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 bớt bớt VERB V _ 1 root _ _ 4 nặng nề nặng nề ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 5 với với ADP Pre _ 6 case _ _ 6 Tùng Tùng PROPN NNP _ 4 obl:with _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1321 # text = Thám tử Tuấn trong vai Hải xuất hiện bên Tùng một cách lãnh đạm . 1 Thám tử thám tử NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 trong trong ADP Pre _ 4 case _ _ 4 vai vai NOUN N _ 1 obl _ _ 5 Hải Hải PROPN NNP _ 4 nmod _ _ 6 xuất hiện xuất hiện VERB V _ 4 root _ _ 7 bên bên NOUN N _ 6 obl _ _ 8 Tùng Tùng PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 9 một cách một cách NOUN N _ 6 obl _ _ 10 lãnh đạm lãnh đạm ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1322 # text = Ông Võ Văn Sung cho biết : ' phong trào nhân dân Pháp ủng hộ VN chống chiến tranh xâm lược của thực dân Pháp và Mỹ rất sôi nổi . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Võ Văn Sung Võ Văn Sung PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 cho cho VERB V _ 3 root _ _ 4 biết biết VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 : : PUNCT : _ 3 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 21 punct _ _ 7 phong trào phong trào NOUN N _ 21 nsubj _ _ 8 nhân dân nhân dân NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 Pháp Pháp PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 ủng hộ ủng hộ VERB V _ 7 acl _ _ 11 VN vn NOUN Ny _ 10 obj _ _ 12 chống chống VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 12 obj _ _ 14 xâm lược xâm lược VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 của của ADP Pre _ 16 case _ _ 16 thực dân thực dân NOUN N _ 13 nmod:poss _ _ 17 Pháp Pháp PROPN NNP _ 16 compound _ _ 18 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 16 conj _ _ 20 rất rất ADV Adv _ 21 advmod _ _ 21 sôi nổi sôi nổi ADJ Adj _ 3 parataxis _ _ 22 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1323 # text = Lần theo vết giày hằn trên thảm đỏ , Hằng lên tới phòng con trai . 1 Lần lần VERB V _ 10 advcl _ _ 2 theo theo ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 vết vết NOUN N _ 1 obj _ _ 4 giày giày NOUN N _ 3 compound _ _ 5 hằn hằn VERB V _ 3 acl:subj _ _ 6 trên trên ADP Pre _ 7 case _ _ 7 thảm đỏ thảm đỏ NOUN N _ 5 obl _ _ 8 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 9 Hằng Hằng PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 10 lên lên VERB V _ 10 root _ _ 11 tới tới ADP Pre _ 12 case _ _ 12 phòng phòng NOUN N _ 10 obl _ _ 13 con trai con trai NOUN N _ 12 compound _ _ 14 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1324 # text = Chàng thám tử thư sinh . 1 Chàng chàng NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 thám tử thám tử NOUN N _ 2 root _ _ 3 thư sinh thư sinh ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1325 # text = Sau hai tháng học tử tế mẹ sẽ chính thức sang tên xe cho Tùng . 1 Sau sau ADP Pre _ 3 case _ _ 2 hai hai NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 tháng tháng NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 4 học học VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 tử tế tử tế ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 6 mẹ mẹ NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 sẽ sẽ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 chính thức chính thức ADJ Adj _ 8 root _ _ 9 sang tên sang tên VERB V _ 8 xcomp:adj _ _ 10 xe xe NOUN N _ 8 obj _ _ 11 cho cho ADP Pre _ 12 case _ _ 12 Tùng Tùng PROPN NNP _ 8 obl:iobj _ _ 13 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1326 # text = Hải cười , khẽ gật và ghé vào quán nước ngồi tỉnh bơ . 1 Hải hải PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 cười cười VERB V _ 2 root _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 khẽ khẽ ADV Adv _ 2 conj _ _ 5 gật gật VERB V _ 4 xcomp:adj _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 ghé ghé VERB V _ 2 conj _ _ 8 vào vào ADP Pre _ 7 compound:dir _ _ 9 quán quán NOUN N _ 7 obj _ _ 10 nước nước NOUN N _ 9 compound _ _ 11 ngồi ngồi VERB V _ 7 xcomp _ _ 12 tỉnh bơ tỉnh bơ ADJ Adj _ 11 xcomp _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1327 # text = Thỉnh thoảng học khuya , Hải ngủ lại với Tùng . 1 Thỉnh thoảng thỉnh thoảng ADV Adv _ 2 obl:tmod _ _ 2 học học VERB V _ 6 advcl _ _ 3 khuya khuya ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 Hải Hải PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 ngủ ngủ VERB V _ 6 root _ _ 7 lại lại ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 9 Tùng Tùng PROPN NNP _ 6 obl:with _ _ 10 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1328 # text = Máy gom lúa của lão nông lớp 5 trường làng . 1 Máy máy NOUN N _ 6 root _ _ 2 gom gom VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 lúa lúa NOUN N _ 2 obj _ _ 4 của của ADP Pre _ 5 case _ _ 5 lão nông lão nông NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 6 lớp lớp NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 5 5 NUM Num _ 6 nummod _ _ 8 trường trường NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 làng làng NOUN N _ 8 compound _ _ 10 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1329 # text = Năm 1992 vợ chồng con cái anh Tư đùm túm nhau về khai hoang , lập nghiệp ở vùng đất đầy cỏ năng thuộc ấp Long Phước , xã Mỹ Phước Tây . 1 Năm năm NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 1992 1992 NUM Num _ 1 flat:time _ _ 3 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 4 con cái con cái NOUN N _ 3 compound _ _ 5 anh anh NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Tư Tư PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 7 đùm túm đùm túm VERB V _ 3 root _ _ 8 nhau nhau NOUN N _ 7 obj _ _ 9 về về VERB V _ 7 conj _ _ 10 khai hoang khai hoang VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 lập nghiệp lập nghiệp VERB V _ 10 conj _ _ 13 ở ở ADP Pre _ 14 case _ _ 14 vùng vùng NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 15 đất đất NOUN N _ 14 compound _ _ 16 đầy đầy ADJ Adj _ 14 amod _ _ 17 cỏ năng cỏ năng NOUN N _ 16 obj _ _ 18 thuộc thuộc VERB V _ 14 acl:subj _ _ 19 ấp ấp NOUN N _ 18 obj _ _ 20 Long Phước Long Phước PROPN NNP _ 19 compound _ _ 21 , , PUNCT , _ 22 punct _ _ 22 xã xã NOUN N _ 19 list _ _ 23 Mỹ Phước Tây Mỹ Phước Tây PROPN NNP _ 22 nmod _ _ 24 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1330 # text = Anh trai Tuấn đã cho ngay số của Tuấn và dặn chỉ nên nhắn tin . 1 Anh trai anh trai NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 1 nmod:poss _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 cho cho VERB V _ 4 root _ _ 5 ngay ngay ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 số số NOUN N _ 4 obj _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 6 nmod:poss _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 dặn dặn VERB V _ 4 conj _ _ 11 chỉ chỉ ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 nên nên AUX AUX _ 13 aux _ _ 13 nhắn tin nhắn tin VERB V _ 10 xcomp _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1331 # text = Một anh trai Tuấn đang ngồi tù vì tội giết người . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 anh trai anh trai NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 4 đang đang ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 ngồi tù ngồi tù VERB V _ 5 root _ _ 6 vì vì ADP Pre _ 7 case _ _ 7 tội tội NOUN N _ 5 obl _ _ 8 giết giết VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 người người NOUN N _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1332 # text = Gọi cho hãng , Hậu nói : ' Tôi có người nhà đi trên taxi đó vào giờ này , lấy khách từ đây ... 1 Gọi gọi VERB V _ 6 advcl _ _ 2 cho cho ADP Pre _ 3 case _ _ 3 hãng hãng NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 Hậu Hậu PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 nói nói VERB V _ 6 root _ _ 7 : : PUNCT : _ 10 punct _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 9 Tôi tôi PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 10 có có VERB V _ 6 parataxis _ _ 11 người nhà người nhà NOUN N _ 10 obj _ _ 12 đi đi VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 trên trên ADP Pre _ 14 case _ _ 14 taxi taxi NOUN Nb _ 12 obl:comp _ _ 15 đó đó PRON Pro _ 14 det:pmod _ _ 16 vào vào ADP Pre _ 17 case _ _ 17 giờ giờ NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 18 này này PRON Pro _ 17 det:pmod _ _ 19 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 20 lấy lấy VERB V _ 10 conj _ _ 21 khách khách NOUN N _ 20 obj _ _ 22 từ từ ADP Pre _ 23 case _ _ 23 đây đây PRON Pro _ 20 obl:comp _ _ 24 ... ... PUNCT ... _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1333 # text = Thật may , taxi nói : khách về ngách 115 đường Pháo Đài Láng ... 1 Thật thật PART Prt _ 2 discourse _ _ 2 may may ADJ Adj _ 5 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 taxi taxi NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 nói nói VERB V _ 5 root _ _ 6 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 7 khách khách NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 về về VERB V _ 5 parataxis _ _ 9 ngách ngách NOUN N _ 8 obj _ _ 10 115 115 NUM Num _ 9 nummod _ _ 11 đường đường NOUN N _ 9 list _ _ 12 Pháo Đài Láng Pháo Đài Láng PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1334 # text = Tuấn đi đã nhiều ngày không về và điều ấy là bình thường . 1 Tuấn tuấn PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 đi đi VERB V _ 2 root _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 5 discourse _ _ 4 nhiều nhiều ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 5 ngày ngày NOUN N _ 2 obj _ _ 6 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 7 về về VERB V _ 2 xcomp _ _ 8 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 9 điều điều NOUN N _ 12 nsubj _ _ 10 ấy ấy PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 là là AUX V _ 12 cop _ _ 12 bình thường bình thường ADJ Adj _ 2 conj _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1335 # text = Các thám tử khẳng định 90 % là đúng đối tượng . 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 thám tử thám tử NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 khẳng định khẳng định VERB V _ 3 root _ _ 4 90 90 NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 % % NOUN Ny _ 7 nsubj _ _ 6 là là SCONJ SC _ 7 cc _ _ 7 đúng đúng ADJ Adj _ 3 ccomp _ _ 8 đối tượng đối tượng NOUN N _ 7 obj _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1336 # text = Không nhớ số xe , chỉ biết là xe Matiz . 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 nhớ nhớ VERB V _ 2 root _ _ 3 số số NOUN N _ 2 obj _ _ 4 xe xe NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 chỉ chỉ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 biết biết VERB V _ 2 parataxis _ _ 8 là là AUX V _ 7 discourse _ _ 9 xe xe NOUN N _ 7 obj _ _ 10 Matiz Matiz PROPN NNP _ 9 nmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1337 # text = Theo phản xạ , Tuấn quay ngoắt lại phía Bình . 1 Theo theo ADP Pre _ 5 advcl _ _ 2 phản xạ phản xạ NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 quay quay VERB V _ 5 root _ _ 6 ngoắt ngoắt VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 lại lại ADV Adv _ 5 advmod _ _ 8 phía phía NOUN N _ 5 obj _ _ 9 Bình Bình PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1338 # text = Công việc này không dễ dàng . 1 Công việc công việc NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 dễ dàng dễ dàng ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1339 # text = Trước mắt đề nghị gia đình bà Hồng đăng ký dịch vụ hiện số điện thoại , nếu Đào gọi điện về nhà thì giữ số đó để khoanh vùng . 1 Trước mắt trước mắt NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 2 đề nghị đề nghị VERB V _ 2 root _ _ 3 gia đình gia đình NOUN N _ 2 obj _ _ 4 bà bà NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 Hồng Hồng PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 6 đăng ký đăng ký VERB V _ 3 acl:subj _ _ 7 dịch vụ dịch vụ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 hiện hiện VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 số số NOUN N _ 8 obj _ _ 10 điện thoại điện thoại NOUN N _ 9 compound _ _ 11 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 12 nếu nếu SCONJ SC _ 14 mark _ _ 13 Đào Đào PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 14 gọi gọi VERB V _ 19 advcl _ _ 15 điện điện NOUN N _ 14 obj _ _ 16 về về VERB V _ 17 case _ _ 17 nhà nhà NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 18 thì thì SCONJ SC _ 19 mark _ _ 19 giữ giữ VERB V _ 2 parataxis _ _ 20 số số NOUN N _ 19 obj _ _ 21 đó đó PRON Pro _ 20 det:pmod _ _ 22 để để ADP Pre _ 23 mark:pcomp _ _ 23 khoanh vùng khoanh vùng VERB V _ 19 advcl:objective _ _ 24 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1340 # text = Các phương án cụ thể : theo dõi cửa hàng điện thoại và nhà Tuấn . 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 phương án phương án NOUN N _ 5 advcl _ _ 3 cụ thể cụ thể ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 5 theo dõi theo dõi VERB V _ 2 root _ _ 6 cửa hàng cửa hàng NOUN N _ 5 obj _ _ 7 điện thoại điện thoại NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 nhà nhà NOUN N _ 6 conj _ _ 10 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 9 nmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1341 # text = Mũi thứ hai đến gần khu nhà Tuấn . 1 Mũi mũi NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 thứ thứ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 đến đến VERB V _ 2 root _ _ 5 gần gần ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 6 khu khu NOUN N _ 4 obj _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 6 nmod:poss _ _ 9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1342 # text = Sau khi tìm được nhà , theo dõi nhiều ngày không thấy tuấn về , thám tử đóng vai người tiếp thị tiếp cận gia đình Tuấn . 1 Sau sau ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 3 tìm tìm VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 được được ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 nhà nhà NOUN N _ 3 obj _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 theo dõi theo dõi VERB V _ 2 conj _ _ 8 nhiều nhiều ADJ Adj _ 9 amod _ _ 9 ngày ngày NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 thấy thấy VERB V _ 7 conj _ _ 12 tuấn tuấn PROPN NNP _ 11 obj _ _ 13 về về VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 15 thám tử thám tử NOUN N _ 16 nsubj _ _ 16 đóng đóng VERB V _ 16 root _ _ 17 vai vai NOUN N _ 16 obj _ _ 18 người người NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 tiếp thị tiếp thị VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 tiếp cận tiếp cận VERB V _ 18 advcl:objective _ _ 21 gia đình gia đình NOUN N _ 20 obj _ _ 22 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 21 nmod _ _ 23 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1343 # text = Mũi đua xe không bắt được tín hiệu gì . 1 Mũi mũi NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 đua đua VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 xe xe NOUN N _ 2 obj _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 bắt bắt VERB V _ 5 root _ _ 6 được được ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 tín hiệu tín hiệu NOUN N _ 5 obj _ _ 8 gì gì PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1344 # text = Taxi Matiz mà không đeo đèn , không ghi điện thoại lên thành xe thì chỉ duy nhất có hãng Thành Hưng . 1 Taxi taxi NOUN Nb _ 5 nsubj _ _ 2 Matiz Matiz PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 mà mà SCONJ SC _ 5 cc _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 đeo đeo VERB V _ 16 advcl _ _ 6 đèn đèn NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 ghi ghi VERB V _ 5 conj _ _ 10 điện thoại điện thoại NOUN N _ 9 obj _ _ 11 lên lên ADP Pre _ 12 case _ _ 12 thành thành NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 13 xe xe NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 thì thì SCONJ SC _ 16 mark _ _ 15 chỉ chỉ ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 duy nhất duy nhất ADJ Adj _ 16 root _ _ 17 có có VERB V _ 16 xcomp:adj _ _ 18 hãng hãng NOUN N _ 17 obj _ _ 19 Thành Hưng Thành Hưng PROPN NNP _ 18 compound _ _ 20 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1345 # text = Ba nhóm trong vai sinh viên , lao công đi tìm nhà lập tức tràn vào tất cả ngõ ngách của con phố này . 1 Ba ba NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 nhóm nhóm NOUN N _ 12 nsubj _ _ 3 trong trong ADP Pre _ 4 case _ _ 4 vai vai NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 5 sinh viên sinh viên NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 lao công lao công NOUN N _ 5 conj _ _ 8 đi đi VERB V _ 4 acl:subj _ _ 9 tìm tìm VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 nhà nhà NOUN N _ 9 obj _ _ 11 lập tức lập tức ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 tràn tràn VERB V _ 12 root _ _ 13 vào vào ADP Pre _ 12 compound:dir _ _ 14 tất cả tất cả PRON Pro _ 15 det _ _ 15 ngõ ngách ngõ ngách NOUN N _ 12 obl _ _ 16 của của ADP Pre _ 18 case _ _ 17 con con NOUN Nc _ 18 clf:det _ _ 18 phố phố NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 19 này này PRON Pro _ 18 det:pmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1346 # text = Những nhà đầy người rồi thì vẫn vào xem bởi ' tôi có thể trả tiền cao gấp đôi ' . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 nhà nhà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 đầy đầy ADJ Adj _ 8 advcl _ _ 4 người người NOUN N _ 3 obj _ _ 5 rồi rồi SCONJ SC _ 3 discourse _ _ 6 thì thì SCONJ SC _ 8 mark _ _ 7 vẫn vẫn ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 vào vào VERB V _ 8 root _ _ 9 xem xem VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 bởi bởi ADP Pre _ 14 mark _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 12 tôi tôi PRON Pro _ 14 nsubj _ _ 13 có thể có thể ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 trả trả VERB V _ 8 advcl _ _ 15 tiền tiền NOUN N _ 14 obj _ _ 16 cao cao ADJ Adj _ 14 xcomp _ _ 17 gấp gấp VERB V _ 16 xcomp:adj _ _ 18 đôi đôi NUM Num _ 17 obj _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 20 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1347 # text = Đứa con trở lại . 1 Đứa đứa NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 con con NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 trở lại trở lại VERB V _ 3 root _ _ 4 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1348 # text = Ông bà Hồng xem phim , ảnh đã xác nhận đúng là con mình . 1 Ông bà ông bà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Hồng Hồng PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 xem xem VERB V _ 8 csubj _ _ 4 phim phim NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 ảnh ảnh NOUN N _ 4 conj _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 xác nhận xác nhận VERB V _ 8 root _ _ 9 đúng đúng ADJ Adj _ 8 xcomp _ _ 10 là là SCONJ SC _ 9 discourse _ _ 11 con con NOUN N _ 9 obj _ _ 12 mình mình PRON Pro _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1349 # text = Nếu là bọn họ thì chỉ có thể đi taxi . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 là là AUX V _ 4 cop _ _ 3 bọn bọn NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 họ họ PRON Pro _ 8 advcl _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 8 mark _ _ 6 chỉ chỉ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 có thể có thể AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 đi đi VERB V _ 8 root _ _ 9 taxi taxi NOUN N _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1350 # text = Xin hỏi trả khách ở đâu ? ' . 1 Xin xin VERB V _ 8 root _ _ 2 hỏi hỏi VERB V _ 1 compound:svc _ _ 3 trả trả VERB V _ 1 xcomp _ _ 4 khách khách NOUN N _ 3 obj _ _ 5 ở ở ADP Pre _ 6 case _ _ 6 đâu đâu PRON Pro _ 3 obl _ _ 7 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 9 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1351 # text = Đào trình bày ý muốn chia sẻ hoạn nạn với Tuấn . 1 Đào đào PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 trình bày trình bày VERB V _ 2 root _ _ 3 ý muốn ý muốn NOUN N _ 2 obj _ _ 4 chia sẻ chia sẻ VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 hoạn nạn hoạn nạn NOUN N _ 4 obj _ _ 6 với với ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 4 obl:with _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1352 # text = Sang ngày thứ ba thì một đôi trai gái mới thuê nhà được nửa tháng có dấu hiệu khả nghi nhất . 1 Sang sang VERB V _ 15 advcl _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 3 thứ thứ NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 ba ba NUM Num _ 3 nummod _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 15 mark _ _ 6 một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 7 đôi đôi NUM Num _ 8 clf _ _ 8 trai gái trai gái NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 mới mới ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 thuê thuê VERB V _ 15 csubj _ _ 11 nhà nhà NOUN N _ 10 obj _ _ 12 được được ADV Adv _ 14 advmod _ _ 13 nửa nửa NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 tháng tháng NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 15 có có VERB V _ 10 root _ _ 16 dấu hiệu dấu hiệu NOUN N _ 15 obj _ _ 17 khả nghi khả nghi ADJ Adj _ 16 acl:subj _ _ 18 nhất nhất ADJ Adj _ 16 amod _ _ 19 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1353 # text = Sau khi mất nhiều giờ trực bên ngoài không hiệu quả , các thám tử quyết định đột nhập . 1 Sau sau ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 3 mất mất VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 nhiều nhiều ADJ Adj _ 5 amod _ _ 5 giờ giờ NOUN N _ 3 obj _ _ 6 trực trực VERB V _ 5 acl _ _ 7 bên bên NOUN N _ 6 obj _ _ 8 ngoài ngoài NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 hiệu quả hiệu quả NOUN N _ 7 nmod _ _ 11 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 12 các các DET Det _ 13 det _ _ 13 thám tử thám tử NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 quyết định quyết định VERB V _ 14 root _ _ 15 đột nhập đột nhập VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1354 # text = Rất đơn giản : gõ cửa tiến vào nhà và xin lỗi đã nhầm nhà . 1 Rất rất ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 đơn giản đơn giản ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 4 punct _ _ 4 gõ gõ VERB V _ 2 parataxis _ _ 5 cửa cửa NOUN N _ 4 obj _ _ 6 tiến tiến VERB V _ 4 xcomp _ _ 7 vào vào ADV Adv _ 6 compound:dir _ _ 8 nhà nhà NOUN N _ 6 obj _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 xin lỗi xin lỗi VERB V _ 4 conj _ _ 11 đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 nhầm nhầm VERB V _ 10 xcomp _ _ 13 nhà nhà NOUN N _ 12 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1355 # text = Tuy nhiên gã thanh niên chỉ hơi hé cửa lộ 1 / 3 gương mặt trong nửa phút nên không ghi nhận được gì nhiều . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 gã gã NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 thanh niên thanh niên NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 chỉ chỉ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 hơi hơi ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 hé hé VERB V _ 18 advcl _ _ 7 cửa cửa NOUN N _ 6 obj _ _ 8 lộ lộ VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 1 1 NUM Num _ 12 nummod _ _ 10 / / SYM / _ 9 flat:number _ _ 11 3 3 NUM Num _ 9 flat:number _ _ 12 gương mặt gương mặt NOUN N _ 8 obj _ _ 13 trong trong ADP Pre _ 15 case _ _ 14 nửa nửa NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 phút phút NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 16 nên nên SCONJ SC _ 18 mark _ _ 17 không không ADV Adv _ 18 advmod:neg _ _ 18 ghi nhận ghi nhận VERB V _ 18 root _ _ 19 được được ADV Adv _ 18 advmod _ _ 20 gì gì PRON Pro _ 18 obj _ _ 21 nhiều nhiều ADJ Adj _ 20 amod _ _ 22 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1356 # text = Các thám tử khác tiếp tục quay phim , chụp ảnh và theo sát họ từng bước . 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 thám tử thám tử NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 khác khác ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 2 root _ _ 5 quay phim quay phim VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 chụp chụp VERB V _ 5 conj _ _ 8 ảnh ảnh NOUN N _ 7 obj _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 theo theo VERB V _ 5 conj _ _ 11 sát sát ADJ Adj _ 10 compound _ _ 12 họ họ PRON Pro _ 10 obj _ _ 13 từng từng PRON Pro _ 14 det _ _ 14 bước bước NOUN N _ 10 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1357 # text = Phần việc còn lại tuy đơn giản song lại có tính quan trọng nhất , đó là sẽ đưa Đào về nhà ra sao . 1 Phần phần NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 việc việc NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 còn còn VERB V _ 1 acl:subj _ _ 4 lại lại ADV Adv _ 3 compound:svc _ _ 5 tuy tuy SCONJ SC _ 6 cc _ _ 6 đơn giản đơn giản ADJ Adj _ 9 advcl _ _ 7 song song SCONJ SC _ 9 mark _ _ 8 lại lại ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 có có VERB V _ 9 root _ _ 10 tính tính NOUN N _ 9 obj _ _ 11 quan trọng quan trọng ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 nhất nhất ADJ Adj _ 11 advmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 14 đó đó PRON Pro _ 17 nsubj _ _ 15 là là AUX V _ 17 cop _ _ 16 sẽ sẽ ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 đưa đưa VERB V _ 9 parataxis _ _ 18 Đào Đào PROPN NNP _ 17 obj _ _ 19 về về VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 nhà nhà NOUN N _ 19 obj _ _ 21 ra sao ra sao X X _ 17 discourse _ _ 22 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1358 # text = Buổi sáng , đôi trẻ ra phố Hàng Mành ăn sáng . 1 Buổi sáng buổi sáng NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 đôi đôi NUM Num _ 4 clf:det _ _ 4 trẻ trẻ ADJ Adj _ 5 nsubj _ _ 5 ra ra VERB V _ 5 root _ _ 6 phố phố NOUN N _ 5 obj _ _ 7 Hàng Mành Hàng Mành PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 ăn ăn VERB V _ 5 advcl:objective _ _ 9 sáng sáng NOUN N _ 8 compound:vmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1359 # text = Ông bà nhẹ nhàng trách : ' Sao không gọi điện cho bố mẹ đỡ lo , ăn xong rồi các con sang uống nước . 1 Ông bà ông bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nhẹ nhàng nhẹ nhàng ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 trách trách VERB V _ 2 xcomp:adj _ _ 4 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 6 Sao sao PRON Pro _ 8 obl _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 gọi gọi VERB V _ 2 parataxis _ _ 9 điện điện VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 cho cho ADP Pre _ 12 mark _ _ 11 bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 đỡ đỡ VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 13 lo lo VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 ăn ăn VERB V _ 8 parataxis _ _ 16 xong xong ADV Adv _ 15 advmod _ _ 17 rồi rồi SCONJ SC _ 20 cc _ _ 18 các các DET Det _ 19 det _ _ 19 con con NOUN N _ 20 obj _ _ 20 sang sang VERB V _ 8 conj _ _ 21 uống uống VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 nước nước NOUN N _ 21 obj _ _ 23 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1360 # text = Có khó khăn gì cứ nói ' . 1 Có có VERB V _ 5 advcl _ _ 2 khó khăn khó khăn NOUN N _ 1 obj _ _ 3 gì gì PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 cứ cứ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 nói nói VERB V _ 5 root _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 7 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1361 # text = Tuấn ngồi im . 1 Tuấn tuấn PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 ngồi ngồi VERB V _ 2 root _ _ 3 im im ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 4 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1362 # text = Bà Hồng nói : ' tối nay về nhà nói chuyện . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Hồng Hồng PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 6 tối tối NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 7 nay nay PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 về về VERB V _ 3 parataxis _ _ 9 nhà nhà NOUN N _ 8 obj _ _ 10 nói chuyện nói chuyện VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1363 # text = Nếu con không muốn ở thì đi , bố mẹ không ép ' ... 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 con con NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 4 muốn muốn AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 ở ở VERB V _ 7 advcl _ _ 6 thì thì SCONJ SC _ 7 mark _ _ 7 đi đi VERB V _ 7 root _ _ 8 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 9 bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 ép ép VERB V _ 7 parataxis _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 13 ... ... PUNCT ... _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1364 # text = Cô gái tỉnh ngộ dần và thú thật đã trực tiếp nhìn thấy tuấn hít heroin . 1 Cô gái cô gái NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 tỉnh ngộ tỉnh ngộ VERB V _ 2 root _ _ 3 dần dần ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 thú thật thú thật VERB V _ 2 conj _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 trực tiếp trực tiếp VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 nhìn nhìn VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 thấy thấy VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 tuấn tuấn PROPN NNP _ 11 nsubj:xsubj _ _ 11 hít hít VERB V _ 8 ccomp _ _ 12 heroin heroin NOUN Nb _ 11 obj _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1365 # text = Tuấn đã vài lần rủ đào hít cùng cho đỡ nhớ nhà , đỡ căng thẳng ... 1 Tuấn tuấn PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 3 vài vài DET Det _ 4 det _ _ 4 lần lần NOUN N _ 5 obl _ _ 5 rủ rủ VERB V _ 5 root _ _ 6 đào đào PROPN NNP _ 5 obj _ _ 7 hít hít VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 cùng cùng ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 9 cho cho ADP Pre _ 10 case _ _ 10 đỡ đỡ VERB V _ 5 advcl:objective _ _ 11 nhớ nhớ VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 nhà nhà NOUN N _ 11 obj _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 đỡ đỡ VERB V _ 10 conj _ _ 15 căng thẳng căng thẳng ADJ Adj _ 14 xcomp _ _ 16 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1366 # text = May mà Đào định lần sau mới ... thử . 1 May may ADJ Adj _ 5 root _ _ 2 mà mà SCONJ SC _ 1 mark _ _ 3 Đào Đào PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 định định VERB V _ 1 ccomp _ _ 5 lần lần NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 6 sau sau NOUN N _ 5 compound _ _ 7 mới mới ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 ... ... PUNCT ... _ 9 punct _ _ 9 thử thử VERB V _ 4 ccomp _ _ 10 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1367 # text = Người mẹ rùng mình , đã có lúc đứa con duy nhất của mình chỉ cách những hồn ma ấy trong gang tấc ! 1 Người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 mẹ mẹ NOUN N _ 1 compound _ _ 3 rùng mình rùng mình VERB V _ 1 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 có có VERB V _ 7 case _ _ 7 lúc lúc NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 8 đứa đứa NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 con con NOUN N _ 14 nsubj _ _ 10 duy nhất duy nhất ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 mình mình PRON Pro _ 9 nmod:poss _ _ 13 chỉ chỉ ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 cách cách VERB V _ 3 parataxis _ _ 15 những những DET Det _ 16 det _ _ 16 hồn hồn NOUN N _ 14 obj _ _ 17 ma ma NOUN N _ 16 compound _ _ 18 ấy ấy PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 19 trong trong ADP Pre _ 20 case _ _ 20 gang tấc gang tấc NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 21 ! ! PUNCT ! _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1368 # text = Đưa được một người con trở về với gia đình cũng chính là các thám tử đã giúp một cuộc đời non trẻ thoát khỏi một cạm bẫy ... 1 Đưa đưa VERB V _ 15 advcl _ _ 2 được được ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 một một NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 người người NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 con con NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 trở về trở về VERB V _ 1 ccomp _ _ 7 với với ADP Pre _ 8 case _ _ 8 gia đình gia đình NOUN N _ 6 obl:with _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 15 advmod _ _ 10 chính chính PART Prt _ 15 discourse _ _ 11 là là AUX V _ 15 cop _ _ 12 các các DET Det _ 13 det _ _ 13 thám tử thám tử NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 đã đã ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 giúp giúp VERB V _ 15 root _ _ 16 một một NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 15 obj _ _ 18 non trẻ non trẻ ADJ Adj _ 17 amod _ _ 19 thoát thoát VERB V _ 17 acl:subj _ _ 20 khỏi khỏi VERB V _ 19 compound:svc _ _ 21 một một NUM Num _ 22 nummod _ _ 22 cạm bẫy cạm bẫy NOUN N _ 19 obj _ _ 23 ... ... PUNCT ... _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1369 # text = Gặp hai người bạn quý của VN . 1 Gặp gặp VERB V _ 15 root _ _ 2 hai hai NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 người người NOUN N _ 1 obj _ _ 4 bạn bạn NOUN N _ 3 compound _ _ 5 quý quý ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 VN vn NOUN Ny _ 3 nmod:poss _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1370 # text = Họ đã đấu tranh cho hòa bình của VN . 1 Họ họ PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 đấu tranh đấu tranh VERB V _ 3 root _ _ 4 cho cho ADP Pre _ 5 case _ _ 5 hòa bình hòa bình NOUN N _ 3 obl:iobj _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 VN vn NOUN Ny _ 5 nmod:poss _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1371 # text = Tôi bị bắt và tòa án xử 5 năm tù đày ' . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj:pass _ _ 2 bị bị AUX AUX _ 3 aux:pass _ _ 3 bắt bắt VERB V _ 3 root _ _ 4 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 5 tòa án tòa án NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 xử xử VERB V _ 3 conj _ _ 7 5 5 NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 năm năm NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 9 tù đày tù đày VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1372 # text = Phong trào lan truyền mạnh mẽ hơn . 1 Phong trào phong trào NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 lan truyền lan truyền VERB V _ 2 root _ _ 3 mạnh mẽ mạnh mẽ ADJ Adj _ 2 advmod:adj _ _ 4 hơn hơn ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1373 # text = Cha là thợ , mẹ là nông dân . 1 Cha cha NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 thợ thợ NOUN N _ 3 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 5 mẹ mẹ NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 là là AUX V _ 7 cop _ _ 7 nông dân nông dân NOUN N _ 3 parataxis _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1374 # text = Cha tôi bị phát xít Đức bắt giam bên Áo . 1 Cha cha NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 tôi tôi PRON Pro _ 1 nmod _ _ 3 bị bị AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 4 phát xít phát xít NOUN N _ 6 obl:agent _ _ 5 Đức Đức PROPN NNP _ 4 nmod _ _ 6 bắt bắt VERB V _ 4 root _ _ 7 giam giam VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 bên bên NOUN N _ 6 obl _ _ 9 Áo Áo PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1375 # text = Bà Raymonde Dien chia sẻ : ' cha tôi bị bắt , chị tôi bị đày và anh trai tôi đã bị bắn . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Raymonde Dien Raymonde Dien PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 chia sẻ chia sẻ VERB V _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 9 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 6 cha cha NOUN N _ 9 nsubj:pass _ _ 7 tôi tôi PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 bị bị AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 bắt bắt VERB V _ 3 parataxis _ _ 10 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 11 chị chị NOUN N _ 14 nsubj:pass _ _ 12 tôi tôi PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 bị bị AUX AUX _ 14 aux:pass _ _ 14 đày đày VERB V _ 9 conj _ _ 15 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 16 anh trai anh trai NOUN N _ 20 nsubj:pass _ _ 17 tôi tôi PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 18 đã đã ADV Adv _ 20 advmod _ _ 19 bị bị AUX AUX _ 20 aux:pass _ _ 20 bắn bắn VERB V _ 9 conj _ _ 21 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1376 # text = Họ tiếp tục cuộc đấu tranh vì công lý . 1 Họ họ PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 2 root _ _ 3 cuộc cuộc NOUN N _ 2 obj _ _ 4 đấu tranh đấu tranh NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 vì vì ADP Pre _ 6 case _ _ 6 công lý công lý NOUN N _ 3 obl _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1377 # text = Ngày ấy chúng tôi gọi là : rủ nhau đi làm cách mạng ' . 1 Ngày ngày NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 ấy ấy PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 4 gọi gọi VERB V _ 4 root _ _ 5 là là SCONJ SC _ 4 fixed _ _ 6 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 7 rủ rủ VERB V _ 4 parataxis _ _ 8 nhau nhau NOUN N _ 7 obj _ _ 9 đi đi VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 làm làm VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 cách mạng cách mạng NOUN N _ 10 obj _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1378 # text = Còn nhân vật của sự kiện ngày mai thì rất non trẻ , cũng chẳng có tiền . 1 Còn còn SCONJ SC _ 8 mark _ _ 2 nhân vật nhân vật NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 sự kiện sự kiện NOUN N _ 2 obl _ _ 5 ngày mai ngày mai NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 6 thì thì SCONJ SC _ 8 mark _ _ 7 rất rất ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 non trẻ non trẻ ADJ Adj _ 8 root _ _ 9 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 10 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 chẳng chẳng ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 12 có có VERB V _ 8 conj _ _ 13 tiền tiền NOUN N _ 12 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1379 # text = Để ' chế tạo ' ra máy gom lúa , đầu tiên anh Tư nghĩ : muốn gom được thì phải ... xúc nó lên . 1 Để để ADP Pre _ 3 mark:pcomp _ _ 2 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 3 chế tạo chế tạo VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 5 ra ra ADV Adv _ 3 advmod _ _ 6 máy máy NOUN N _ 3 obj _ _ 7 gom gom VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 lúa lúa NOUN N _ 7 obj _ _ 9 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 10 đầu tiên đầu tiên NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 11 anh anh NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 Tư Tư PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 13 nghĩ nghĩ VERB V _ 13 root _ _ 14 : : PUNCT : _ 15 punct _ _ 15 muốn muốn VERB V _ 13 parataxis _ _ 16 gom gom VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 được được ADV Adv _ 16 advmod _ _ 18 thì thì SCONJ SC _ 21 mark _ _ 19 phải phải AUX AUX _ 21 aux _ _ 20 ... ... PUNCT ... _ 21 punct _ _ 21 xúc xúc VERB V _ 15 conj _ _ 22 nó nó PRON Pro _ 21 obj _ _ 23 lên lên ADV Adv _ 21 compound:dir _ _ 24 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1380 # text = Nếu Tùng phát hiện Hải thì hậu quả vô cùng tồi tệ . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 Tùng Tùng PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 phát hiện phát hiện VERB V _ 6 advcl _ _ 4 Hải Hải PROPN NNP _ 3 obj _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 6 mark _ _ 6 hậu quả hậu quả NOUN N _ 6 root _ _ 7 vô cùng vô cùng ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 tồi tệ tồi tệ ADJ Adj _ 6 amod _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1381 # text = Tôi sớm biết cuộc chiến phi nghĩa của quân đội viễn chinh Pháp nên đã đứng dậy đấu tranh . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 sớm sớm ADV Adv _ 3 advmod:adj _ _ 3 biết biết VERB V _ 12 advcl _ _ 4 cuộc chiến cuộc chiến NOUN N _ 3 obj _ _ 5 phi nghĩa phi nghĩa ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 quân đội quân đội NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 8 viễn chinh viễn chinh VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 Pháp Pháp PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 10 nên nên SCONJ SC _ 12 mark _ _ 11 đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 đứng đứng VERB V _ 12 root _ _ 13 dậy dậy VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 đấu tranh đấu tranh VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1382 # text = Ông đã trở thành người bạn thân thiết với toàn thể nhân dân VN . 1 Ông ông NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 trở thành trở thành VERB V _ 3 root _ _ 4 người người NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 bạn bạn NOUN N _ 3 obj _ _ 6 thân thiết thân thiết ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 8 toàn thể toàn thể DET Det _ 9 det _ _ 9 nhân dân nhân dân NOUN N _ 5 obl:with _ _ 10 VN vn NOUN Ny _ 9 compound _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1383 # text = Nhiều thông tin về chiến tranh VN được đưa trên báo Nhân Đạo . 1 Nhiều nhiều ADJ Adj _ 2 advmod:adj _ _ 2 thông tin thông tin NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 3 về về ADP Pre _ 4 case _ _ 4 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 2 obl _ _ 5 VN vn NOUN Ny _ 4 nmod _ _ 6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 đưa đưa VERB V _ 7 root _ _ 8 trên trên ADP Pre _ 9 case _ _ 9 báo báo NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 10 Nhân Đạo Nhân Đạo PROPN NNP _ 9 compound _ _ 11 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1384 # text = Tôi đã vận động những người công nhân cùng chống lại cuộc chiến tranh bẩn thỉu đó . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 vận động vận động VERB V _ 3 root _ _ 4 những những DET Det _ 6 det _ _ 5 người người NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 6 công nhân công nhân NOUN N _ 3 obj _ _ 7 cùng cùng ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 8 chống chống VERB V _ 6 acl:subj _ _ 9 lại lại ADV Adv _ 8 advmod _ _ 10 cuộc cuộc NOUN N _ 8 obj _ _ 11 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 bẩn thỉu bẩn thỉu ADJ Adj _ 10 amod _ _ 13 đó đó PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1385 # text = Ông Henri Martin hồ hởi : ' Bác là lãnh tụ để lại ấn tượng sâu sắc trong cuộc đời tôi . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Henri Martin Henri Martin PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 hồ hởi hồ hởi VERB V _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 6 Bác Bác PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 lãnh tụ lãnh tụ NOUN N _ 3 parataxis _ _ 9 để để VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 lại lại ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 ấn tượng ấn tượng NOUN N _ 9 obj _ _ 12 sâu sắc sâu sắc ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 trong trong ADP Pre _ 14 case _ _ 14 cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 9 obl _ _ 15 tôi tôi PRON Pro _ 14 nmod:poss _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1386 # text = Tôi quyết định trở về ngay để tiếp tục tham gia chống cuộc chiến tranh phi nghĩa mới . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 quyết định quyết định VERB V _ 2 root _ _ 3 trở về trở về VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 ngay ngay ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 để để ADP Pre _ 6 mark:pcomp _ _ 6 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 7 tham gia tham gia VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 chống chống VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 cuộc cuộc NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 phi nghĩa phi nghĩa ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 mới mới ADJ Adj _ 10 amod _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1387 # text = Bác hồ là hiện thân tất cả những gì tốt đẹp nhất . 1 Bác hồ bác hồ PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 hiện thân hiện thân NOUN N _ 3 root _ _ 4 tất cả tất cả PRON Pro _ 7 det _ _ 5 những những DET Det _ 7 det _ _ 6 gì gì PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 7 tốt đẹp tốt đẹp ADJ Adj _ 3 amod _ _ 8 nhất nhất ADJ Adj _ 7 advmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1388 # text = Lần thứ hai , vào một buổi tối , Lan đi đến một nhà hàng karaoke trên đường Bưởi . 1 Lần lần NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 2 thứ thứ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 vào vào ADP Pre _ 7 case _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 buổi buổi NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 8 tối tối NOUN N _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 10 Lan Lan PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 11 đi đi VERB V _ 11 root _ _ 12 đến đến ADP Pre _ 14 case _ _ 13 một một NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 nhà hàng nhà hàng NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 15 karaoke karaoke NOUN Nb _ 14 nmod _ _ 16 trên trên ADP Pre _ 17 case _ _ 17 đường đường NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 18 Bưởi Bưởi PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1389 # text = Thứ nhất : giấy khai tử do ubnd phường xác nhận ở phần nguyên nhân chết có ghi : cảm đột ngột . 1 Thứ thứ NOUN N _ 15 obl _ _ 2 nhất nhất NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 : : PUNCT : _ 1 punct _ _ 4 giấy giấy NOUN N _ 15 nsubj _ _ 5 khai tử khai tử VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 do do ADP Pre _ 9 case _ _ 7 ubnd ubnd NOUN Ny _ 9 nsubj _ _ 8 phường phường NOUN N _ 7 compound _ _ 9 xác nhận xác nhận VERB V _ 4 acl _ _ 10 ở ở ADP Pre _ 12 case _ _ 11 phần phần NOUN N _ 12 clf:det _ _ 12 nguyên nhân nguyên nhân NOUN N _ 9 obl _ _ 13 chết chết VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 có có VERB V _ 15 mark _ _ 15 ghi ghi VERB V _ 15 root _ _ 16 : : PUNCT : _ 15 punct _ _ 17 cảm cảm VERB V _ 15 appos _ _ 18 đột ngột đột ngột ADJ Adj _ 17 advmod:adj _ _ 19 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1390 # text = Ra tù bà tiếp tục tham gia đảng bộ cộng sản địa phương và tích cực tham gia các phong trào đấu tranh của đảng Cộng sản Pháp trong cuộc đấu tranh tại VN . 1 Ra ra VERB V _ 4 advcl _ _ 2 tù tù NOUN N _ 1 obj _ _ 3 bà bà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 4 root _ _ 5 tham gia tham gia VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 đảng bộ đảng bộ NOUN N _ 4 obj _ _ 7 cộng sản cộng sản ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 địa phương địa phương NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 10 tích cực tích cực ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 11 tham gia tham gia VERB V _ 4 conj _ _ 12 các các DET Det _ 13 det _ _ 13 phong trào phong trào NOUN N _ 11 obj _ _ 14 đấu tranh đấu tranh VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 của của ADP Pre _ 16 case _ _ 16 đảng đảng PROPN NNP _ 13 nmod:poss _ _ 17 Cộng sản cộng sản ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 Pháp Pháp PROPN NNP _ 16 nmod _ _ 19 trong trong ADP Pre _ 20 case _ _ 20 cuộc cuộc NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 21 đấu tranh đấu tranh VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 tại tại ADP Pre _ 23 case _ _ 23 VN vn NOUN Ny _ 20 obl:comp _ _ 24 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1391 # text = Họ đã để lại hậu quả quá lớn bằng chất độc da cam / dioxin hủy diệt . 1 Họ họ PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 để để VERB V _ 3 root _ _ 4 lại lại ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 hậu quả hậu quả NOUN N _ 3 obj _ _ 6 quá quá ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 lớn lớn ADJ Adj _ 5 amod _ _ 8 bằng bằng ADP Pre _ 9 case _ _ 9 chất độc chất độc NOUN N _ 5 obl _ _ 10 da cam da cam NOUN N _ 9 compound _ _ 11 / / PUNCT / _ 12 punct _ _ 12 dioxin dioxin NOUN Nb _ 9 appos _ _ 13 hủy diệt hủy diệt VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1392 # text = Hiện giờ chúng tôi vẫn đấu tranh để chống lại , tố cáo di hại của chất độc da cam ... 1 Hiện giờ hiện giờ NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 vẫn vẫn ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 đấu tranh đấu tranh VERB V _ 4 root _ _ 5 để để ADP Pre _ 6 mark:pcomp _ _ 6 chống chống VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 7 lại lại ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 tố cáo tố cáo VERB V _ 6 conj _ _ 10 di hại di hại NOUN N _ 9 obj _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 chất độc chất độc NOUN N _ 10 nmod:poss _ _ 13 da cam da cam NOUN N _ 12 compound _ _ 14 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1393 # text = Nhân dân VN đang khắc phục hậu quả chiến tranh . 1 Nhân dân nhân dân NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 VN vn NOUN Ny _ 1 compound _ _ 3 đang đang ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 khắc phục khắc phục VERB V _ 4 root _ _ 5 hậu quả hậu quả NOUN N _ 4 obj _ _ 6 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1394 # text = Hậu quả nghiêm trọng là hậu quả chất độc da cam . 1 Hậu quả hậu quả NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 nghiêm trọng nghiêm trọng ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 hậu quả hậu quả NOUN N _ 4 root _ _ 5 chất độc chất độc NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 da cam da cam NOUN N _ 5 compound _ _ 7 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1395 # text = Tháng 3 - 2005 chúng tôi cùng hội Hữu nghị pháp - Việt sẽ tổ chức hội thảo quốc tế về chất độc da cam . 1 Tháng tháng NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 2 3 3 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 3 - - SYM - _ 1 flat:date _ _ 4 2005 2005 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 5 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 13 nsubj _ _ 6 cùng cùng SCONJ SC _ 7 cc _ _ 7 hội hội PROPN NNP _ 5 conj _ _ 8 Hữu nghị hữu nghị NOUN N _ 7 compound _ _ 9 pháp pháp PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 10 - - PUNCT - _ 11 punct _ _ 11 Việt Việt PROPN NNP _ 9 conj _ _ 12 sẽ sẽ ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 tổ chức tổ chức VERB V _ 13 root _ _ 14 hội thảo hội thảo NOUN N _ 13 obj _ _ 15 quốc tế quốc tế NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 về về ADP Pre _ 17 case _ _ 17 chất độc chất độc NOUN N _ 14 obl:about _ _ 18 da cam da cam NOUN N _ 17 compound _ _ 19 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1396 # text = Tôi rất tự hào là người bạn của VN . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 rất rất ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 tự hào tự hào VERB V _ 3 root _ _ 4 là là AUX V _ 3 xcomp _ _ 5 người người NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 bạn bạn NOUN N _ 4 obj _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 VN vn NOUN Ny _ 6 nmod:poss _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1397 # text = 17 tuổi tôi là thư ký đánh máy cho văn phòng đảng Cộng sản Pháp . 1 17 17 NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 tuổi tuổi NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 3 tôi tôi PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 thư ký thư ký NOUN N _ 5 root _ _ 6 đánh máy đánh máy VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 cho cho ADP Pre _ 8 case _ _ 8 văn phòng văn phòng NOUN N _ 5 obl:iobj _ _ 9 đảng đảng NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 Cộng sản cộng sản ADJ Adj _ 9 compound _ _ 11 Pháp Pháp PROPN NNP _ 9 nmod _ _ 12 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1398 # text = Đến VN lần này , hai người như đang trở lại ngôi nhà của mình . 1 Đến đến VERB V _ 10 advcl _ _ 2 VN vn NOUN Ny _ 1 obj _ _ 3 lần lần NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 4 này này PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 hai hai NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 người người NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 như như SCONJ SC _ 10 case _ _ 9 đang đang ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 trở lại trở lại VERB V _ 10 root _ _ 11 ngôi ngôi NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 nhà nhà NOUN N _ 10 obj _ _ 13 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 14 mình mình PRON Pro _ 12 nmod:poss _ _ 15 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1399 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 10 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 nmod _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-train:s-1400 # text = Đòi lại một cuộc đời : đứa con bị đánh cắp . 1 Đòi đòi VERB V _ 1 root _ _ 2 lại lại ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 một một NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 1 obj _ _ 5 : : PUNCT : _ 9 punct _ _ 6 đứa đứa NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 con con NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 bị bị AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 đánh cắp đánh cắp VERB V _ 1 parataxis _ _ 10 . . PUNCT . _ 1 punct _ _