# newdoc id = vi-vtb-test # sent_id = vi-vtb-test:s-1 # text = Thanh bắt chuyện với Hùng và nói : ' Tôi trông ông quen quen ? ' . 1 Thanh thanh PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 bắt chuyện bắt chuyện VERB V _ 2 root _ _ 3 với với ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Hùng Hùng PROPN NNP _ 2 obl:with _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 nói nói VERB V _ 2 conj _ _ 7 : : PUNCT : _ 10 punct _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 9 Tôi tôi PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 10 trông trông VERB V _ 2 parataxis _ _ 11 ông ông NOUN N _ 10 obj _ _ 12 quen quen quen quen VERB V _ 10 compound:redup _ _ 13 ? ? PUNCT ? _ 10 punct _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-2 # text = Hùng giật mình : ' Sao tôi không biết ông nhỉ ? ' . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 giật mình giật mình VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 5 Sao sao PRON Pro _ 8 discourse _ _ 6 tôi tôi PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 biết biết VERB V _ 2 parataxis _ _ 9 ông ông NOUN N _ 8 obj _ _ 10 nhỉ nhỉ INTJ I _ 8 discourse _ _ 11 ? ? PUNCT ? _ 8 punct _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-3 # text = Thanh quay sang Hùng : ' ông quê đâu nhỉ ? 1 Thanh thanh PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 quay quay VERB V _ 2 root _ _ 3 sang sang ADP Pre _ 2 compound:dir _ _ 4 Hùng Hùng PROPN NNP _ 2 obj _ _ 5 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 7 ông ông NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 quê quê NOUN N _ 2 parataxis _ _ 9 đâu đâu PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 nhỉ nhỉ INTJ I _ 9 discourse _ _ 11 ? ? PUNCT ? _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-4 # text = À , tôi còn có danh sách lớp đây này ' . 1 À à INTJ I _ 5 discourse _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 tôi tôi PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 4 còn còn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 có có VERB V _ 5 root _ _ 6 danh sách danh sách NOUN N _ 5 obj _ _ 7 lớp lớp NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 đây đây PART Prt _ 5 discourse _ _ 9 này này PART Prt _ 5 discourse _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 11 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-5 # text = Nói rồi Thanh giở danh sách lớp đọc vanh vách tên tuổi , địa chỉ , điện thoại của Hùng . 1 Nói nói VERB V _ 4 advcl _ _ 2 rồi rồi ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 Thanh Thanh PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 giở giở VERB V _ 4 root _ _ 5 danh sách danh sách NOUN N _ 4 obj _ _ 6 lớp lớp NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 đọc đọc VERB V _ 4 xcomp _ _ 8 vanh vách vanh vách ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 9 tên tuổi tên tuổi NOUN N _ 7 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 9 conj _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 điện thoại điện thoại NOUN N _ 9 conj _ _ 14 của của ADP Pre _ 15 case _ _ 15 Hùng Hùng PROPN NNP _ 9 nmod:poss _ _ 16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-6 # text = Có lẽ vì lịch sự Hùng cũng nói : ' Tôi cũng thấy hình như gặp ông ở đâu ' . 1 Có lẽ có lẽ X X _ 6 discourse _ _ 2 vì vì ADP Pre _ 3 case _ _ 3 lịch sự lịch sự ADJ Adj _ 6 advcl _ _ 4 Hùng Hùng PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 nói nói VERB V _ 6 root _ _ 7 : : PUNCT : _ 11 punct _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 9 Tôi tôi PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 10 cũng cũng ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 thấy thấy VERB V _ 6 parataxis _ _ 12 hình như hình như X X _ 13 discourse _ _ 13 gặp gặp VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 ông ông NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ở ở ADP Pre _ 16 case _ _ 16 đâu đâu PRON Pro _ 13 obl:comp _ _ 17 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 18 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-7 # text = Như dự đoán của Thanh , mấy hôm sau Hùng gặp bà Loan thưa chuyện . 1 Như như ADJ Adj _ 10 advcl _ _ 2 dự đoán dự đoán NOUN N _ 1 obj _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Thanh Thanh PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 mấy mấy DET Det _ 7 det _ _ 7 hôm hôm NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 8 sau sau ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 Hùng Hùng PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 10 gặp gặp VERB V _ 10 root _ _ 11 bà bà NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 Loan Loan PROPN NNP _ 10 obj _ _ 13 thưa thưa VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 14 chuyện chuyện NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-8 # text = Có lẽ đã thấy đủ , bà Loan xách túi đi ra với cả ban nhạc trong lòng . 1 Có lẽ có lẽ X X _ 3 discourse _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 thấy thấy VERB V _ 8 advcl _ _ 4 đủ đủ ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 bà bà NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Loan Loan PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 8 xách xách VERB V _ 8 root _ _ 9 túi túi NOUN N _ 8 obj _ _ 10 đi đi VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 ra ra ADV Adv _ 10 compound:dir _ _ 12 với với ADP Pre _ 14 case _ _ 13 cả cả PRON Pro _ 14 det _ _ 14 ban nhạc ban nhạc NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 15 trong trong ADP Pre _ 16 case _ _ 16 lòng lòng NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 17 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-9 # text = Theo chân cửu vạn , chúng tôi đã chứng kiến con đường vận chuyển hàng lậu đầy sôi động và cũng không kém phần tinh vi , phức tạp . 1 Theo theo VERB V _ 7 advcl _ _ 2 chân chân NOUN N _ 1 obj _ _ 3 cửu vạn cửu vạn NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 chứng kiến chứng kiến VERB V _ 7 root _ _ 8 con con NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 đường đường NOUN N _ 14 nsubj _ _ 10 vận chuyển vận chuyển VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 hàng hàng NOUN N _ 10 obj _ _ 12 lậu lậu ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 đầy đầy ADJ Adj _ 14 advmod:adj _ _ 14 sôi động sôi động VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 15 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 16 cũng cũng ADV Adv _ 20 advmod _ _ 17 không không ADV Adv _ 20 advmod:neg _ _ 18 kém kém ADJ Adj _ 20 advmod:adj _ _ 19 phần phần NOUN N _ 20 clf:det _ _ 20 tinh vi tinh vi ADJ Adj _ 14 conj _ _ 21 , , PUNCT , _ 22 punct _ _ 22 phức tạp phức tạp ADJ Adj _ 20 conj _ _ 23 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-10 # text = Thanh vỗ đùi đánh đét rồi hô váng nhà : ' Thôi chết rồi ! 1 Thanh thanh PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 vỗ vỗ VERB V _ 2 root _ _ 3 đùi đùi NOUN N _ 2 obj _ _ 4 đánh đánh VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 đét đét ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 6 rồi rồi SCONJ SC _ 7 cc _ _ 7 hô hô VERB V _ 2 conj _ _ 8 váng váng ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 9 nhà nhà NOUN N _ 8 obj _ _ 10 : : PUNCT : _ 13 punct _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 12 Thôi thôi PART Prt _ 13 discourse _ _ 13 chết chết VERB V _ 2 parataxis _ _ 14 rồi rồi PART Prt _ 13 discourse _ _ 15 ! ! PUNCT ! _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-11 # text = Thanh đập vai Hùng hét to : ' cô ơi , hóa ra con rể tương lai của cô đang học cùng lớp tại chức với cháu . 1 Thanh thanh PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 đập đập VERB V _ 2 root _ _ 3 vai vai NOUN N _ 2 obj _ _ 4 Hùng Hùng PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 5 hét hét VERB V _ 2 xcomp _ _ 6 to to ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 7 : : PUNCT : _ 19 punct _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 19 punct _ _ 9 cô cô NOUN N _ 19 vocative _ _ 10 ơi ơi INTJ I _ 9 discourse _ _ 11 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 12 hóa ra hóa ra X X _ 19 discourse _ _ 13 con con NOUN N _ 19 nsubj _ _ 14 rể rể NOUN N _ 13 compound _ _ 15 tương lai tương lai NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 17 cô cô NOUN N _ 13 nmod:poss _ _ 18 đang đang ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 học học VERB V _ 2 parataxis _ _ 20 cùng cùng ADJ Adj _ 21 advmod:adj _ _ 21 lớp lớp NOUN N _ 19 obj _ _ 22 tại chức tại chức ADJ Adj _ 21 amod _ _ 23 với với ADP Pre _ 24 case _ _ 24 cháu cháu NOUN N _ 19 obl:with _ _ 25 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-12 # text = Bà Loan rành rẽ : ' mày chỉ huyên thuyên , anh Hùng tốt nghiệp đi làm mấy năm rồi ' . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Loan Loan PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 rành rẽ rành rẽ ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 12 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 6 mày mày PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 7 chỉ chỉ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 huyên thuyên huyên thuyên ADJ Adj _ 12 parataxis _ _ 9 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 10 anh anh NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 Hùng Hùng PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 12 tốt nghiệp tốt nghiệp VERB V _ 3 parataxis _ _ 13 đi đi VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 làm làm VERB V _ 13 compound:svc _ _ 15 mấy mấy DET Det _ 16 det _ _ 16 năm năm NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 17 rồi rồi ADV Adv _ 13 advmod _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 19 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-13 # text = Cổng trắng , Thác Ném , quốc lộ 1 cũ ... - những địa danh đã trở nên quá quen thuộc trên bản đồ hàng lậu đi về Lạng Sơn . 1 Cổng trắng cổng trắng PROPN NNP _ 3 root _ _ 2 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 3 Thác Ném Thác Ném PROPN NNP _ 1 conj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 quốc lộ quốc lộ NOUN N _ 1 conj _ _ 6 1 1 NUM Num _ 5 compound _ _ 7 cũ cũ ADJ Adj _ 5 amod _ _ 8 ... ... PUNCT ... _ 1 punct _ _ 9 - - PUNCT - _ 13 punct _ _ 10 những những DET Det _ 11 det _ _ 11 địa danh địa danh NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 đã đã ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 trở nên trở nên VERB V _ 1 appos:nmod _ _ 14 quá quá ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 quen thuộc quen thuộc ADJ Adj _ 13 xcomp _ _ 16 trên trên ADP Pre _ 17 case _ _ 17 bản đồ bản đồ NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 18 hàng hàng NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 lậu lậu ADJ Adj _ 18 amod _ _ 20 đi đi VERB V _ 18 acl:subj _ _ 21 về về ADV Adv _ 20 compound:dir _ _ 22 Lạng Sơn Lạng Sơn PROPN NNP _ 20 obl _ _ 23 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-14 # text = Bên kia núi , chỉ cách vài kilômet là những kho hàng lậu đang chờ mang đi . 1 Bên bên NOUN N _ 11 nsubj _ _ 2 kia kia PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 núi núi NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 5 chỉ chỉ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 cách cách VERB V _ 1 appos _ _ 7 vài vài DET Det _ 8 det _ _ 8 kilômet kilômet NOUN Nu _ 6 obj _ _ 9 là là AUX V _ 11 cop _ _ 10 những những DET Det _ 11 det _ _ 11 kho kho NOUN N _ 11 root _ _ 12 hàng hàng NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 lậu lậu ADJ Adj _ 11 amod _ _ 14 đang đang ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 chờ chờ VERB V _ 11 acl:subj _ _ 16 mang mang VERB V _ 15 advcl:objective _ _ 17 đi đi ADV Adv _ 16 compound:svc _ _ 18 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-15 # text = Đoạn nào khó đi thì đã có người đứng chờ từ trước để lấy . 1 Đoạn đoạn NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 nào nào PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 khó khó ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 4 đi đi VERB V _ 1 acl:subj _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 7 mark _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 có có VERB V _ 7 root _ _ 8 người người NOUN N _ 7 obj _ _ 9 đứng đứng VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 chờ chờ VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 từ từ ADP Pre _ 12 case _ _ 12 trước trước ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 13 để để ADP Pre _ 14 mark:pcomp _ _ 14 lấy lấy VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 15 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-16 # text = Nếu mũ trẻ con thì bán như cho . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 mũ mũ NOUN N _ 5 parataxis _ _ 3 trẻ con trẻ con NOUN N _ 2 compound _ _ 4 thì thì SCONJ SC _ 5 mark _ _ 5 bán bán VERB V _ 5 root _ _ 6 như như SCONJ SC _ 7 mark _ _ 7 cho cho VERB V _ 5 advcl _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-17 # text = Đợt hàng này giá trị không cao bởi giá khá bèo , hơn nữa lại cồng kềnh . 1 Đợt đợt NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 hàng hàng NOUN N _ 6 dislocated _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 giá trị giá trị NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 cao cao ADJ Adj _ 6 root _ _ 7 bởi bởi ADP Pre _ 10 case _ _ 8 giá giá NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 khá khá ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 bèo bèo ADJ Adj _ 6 advcl _ _ 11 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 12 hơn nữa hơn nữa ADV Adv _ 14 advmod _ _ 13 lại lại ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 cồng kềnh cồng kềnh ADJ Adj _ 10 conj _ _ 15 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-18 # text = Những chiếc đầu đĩa CD , VCD ... chất cao 5 - 6 m , trải rộng hàng trăm mét vuông . 1 Những những DET Det _ 3 det _ _ 2 chiếc chiếc NOUN Nc _ 3 clf _ _ 3 đầu đầu NOUN N _ 9 nsubj _ _ 4 đĩa đĩa NOUN N _ 3 compound _ _ 5 CD cd NOUN Ny _ 3 nmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 VCD vcd NOUN Ny _ 5 conj _ _ 8 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ 9 chất chất VERB V _ 3 root _ _ 10 cao cao ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 11 5 5 NUM Num _ 14 nummod _ _ 12 - - PUNCT - _ 13 punct _ _ 13 6 6 NUM Num _ 11 nummod _ _ 14 m m NOUN Nu _ 9 obl _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 trải trải VERB V _ 9 conj _ _ 17 rộng rộng ADJ Adj _ 16 advmod:adj _ _ 18 hàng hàng ADV Adv _ 20 nmod _ _ 19 trăm trăm NUM Num _ 18 compound _ _ 20 mét mét NOUN Nu _ 16 obl _ _ 21 vuông vuông ADJ Adj _ 20 compound _ _ 22 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-19 # text = Riêng việc học đại học tuy thiếu chính xác một chút ( vì đang học chứ không phải đã tốt nghiệp ) , nhưng có thể thông cảm . 1 Riêng riêng PART Prt _ 2 discourse _ _ 2 việc việc NOUN N _ 22 obl _ _ 3 học học VERB V _ 2 acl _ _ 4 đại học đại học NOUN N _ 3 compound:verbnoun _ _ 5 tuy tuy SCONJ SC _ 6 mark _ _ 6 thiếu thiếu VERB V _ 3 ccomp _ _ 7 chính xác chính xác ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 8 một chút một chút NOUN N _ 6 obl _ _ 9 ( ( PUNCT ( _ 12 punct _ _ 10 vì vì ADP Pre _ 12 case _ _ 11 đang đang ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 học học VERB V _ 6 appos:nmod _ _ 13 chứ chứ SCONJ SC _ 17 mark _ _ 14 không không ADV Adv _ 17 advmod:neg _ _ 15 phải phải AUX AUX _ 17 aux _ _ 16 đã đã ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 tốt nghiệp tốt nghiệp VERB V _ 12 conj _ _ 18 ) ) PUNCT ) _ 12 punct _ _ 19 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 20 nhưng nhưng SCONJ SC _ 22 mark _ _ 21 có thể có thể ADJ Adj _ 22 advmod _ _ 22 thông cảm thông cảm VERB V _ 22 root _ _ 23 . . PUNCT . _ 22 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-20 # text = Tuy nhiên , với 253 km đường biên , chúng tôi không thể chặn hết được ... 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 10 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 3 với với ADP Pre _ 6 case _ _ 4 253 253 NUM Num _ 6 nummod _ _ 5 km km NOUN Nu _ 4 flat:number _ _ 6 đường biên đường biên NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 7 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 8 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 9 không thể không thể ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 chặn chặn VERB V _ 10 root _ _ 11 hết hết VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 được được ADV Adv _ 10 advmod _ _ 13 ... ... PUNCT ... _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-21 # text = Người mua thì không quan tâm hàng nhập lậu hay nội địa . 1 Người người NOUN Nc _ 5 nsubj _ _ 2 mua mua VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 thì thì SCONJ SC _ 5 mark _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 quan tâm quan tâm VERB V _ 5 root _ _ 6 hàng hàng NOUN N _ 5 obj _ _ 7 nhập nhập VERB V _ 6 acl _ _ 8 lậu lậu ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 9 hay hay CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 nội địa nội địa ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 11 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-22 # text = Đem ra vườn cắt thử , thấy sướng tay , anh ở ngoài vườn cắt tỉa suốt ngày quên cả cơm nước . 1 Đem đem VERB V _ 15 advcl _ _ 2 ra ra VERB V _ 1 compound:dir _ _ 3 vườn vườn NOUN N _ 2 obj _ _ 4 cắt cắt VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 5 thử thử VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 thấy thấy VERB V _ 1 conj _ _ 8 sướng sướng VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 tay tay NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 11 anh anh NOUN N _ 15 nsubj _ _ 12 ở ở ADP Pre _ 13 case _ _ 13 ngoài ngoài NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 14 vườn vườn NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 cắt cắt VERB V _ 13 root _ _ 16 tỉa tỉa VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 suốt suốt ADJ Adj _ 18 obl:adj _ _ 18 ngày ngày NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 19 quên quên VERB V _ 15 xcomp _ _ 20 cả cả PRON Pro _ 21 det _ _ 21 cơm nước cơm nước NOUN N _ 19 obj _ _ 22 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-23 # text = Thọ về . 1 Thọ thọ PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 về về VERB V _ 2 root _ _ 3 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-24 # text = Gia đình Thọ lại trôi theo cuộc sống đầy lo toan , bận rộn . 1 Gia đình gia đình NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 Thọ Thọ PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 lại lại ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 trôi trôi VERB V _ 4 root _ _ 5 theo theo ADP Pre _ 6 case _ _ 6 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 đầy đầy ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 8 lo toan lo toan VERB V _ 6 acl _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 bận rộn bận rộn ADJ Adj _ 8 conj _ _ 11 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-25 # text = Hải ý tứ nói : là thằng con trai muốn thể hiện sức mạnh thì cần tránh bị coi thường , nhất là về đầu óc . 1 Hải hải PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 ý tứ ý tứ ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 3 nói nói VERB V _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 13 punct _ _ 5 là là AUX V _ 7 cop _ _ 6 thằng thằng NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 con trai con trai NOUN N _ 13 advcl _ _ 8 muốn muốn VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 thể hiện thể hiện VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 sức mạnh sức mạnh NOUN N _ 9 obj _ _ 11 thì thì SCONJ SC _ 13 mark _ _ 12 cần cần AUX AUX _ 13 aux _ _ 13 tránh tránh VERB V _ 3 parataxis _ _ 14 bị bị AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 15 coi thường coi thường VERB V _ 13 xcomp _ _ 16 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 17 nhất là nhất là SCONJ SC _ 19 mark _ _ 18 về về ADP Pre _ 19 case _ _ 19 đầu óc đầu óc NOUN N _ 15 obl:about _ _ 20 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-26 # text = Đang trò chuyện , chợt một thanh niên trong đoàn khách hét toáng : ' Ơ , tuấn , mày sang đây làm gì ? ' . 1 Đang đang ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 trò chuyện trò chuyện VERB V _ 2 root _ _ 3 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 4 chợt chợt ADV Adv _ 10 advcl _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 thanh niên thanh niên NOUN N _ 10 nsubj _ _ 7 trong trong ADP Pre _ 9 case _ _ 8 đoàn đoàn NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 khách khách NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 10 hét hét VERB V _ 2 conj _ _ 11 toáng toáng ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 12 : : PUNCT : _ 19 punct _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 19 punct _ _ 14 Ơ ơ INTJ I _ 19 discourse _ _ 15 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 16 tuấn tuấn PROPN NNP _ 19 vocative _ _ 17 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 18 mày mày PRON Pro _ 19 nsubj _ _ 19 sang sang VERB V _ 10 parataxis _ _ 20 đây đây PRON Pro _ 19 obl _ _ 21 làm làm VERB V _ 19 xcomp _ _ 22 gì gì PRON Pro _ 21 obj _ _ 23 ? ? PUNCT ? _ 19 punct _ _ 24 ' ' PUNCT `` _ 19 punct _ _ 25 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-27 # text = Mấy lần đi qua Bưởi vào nhà tìm nhưng bố mẹ mày nói mày đi làm xa ... 1 Mấy mấy DET Det _ 2 det _ _ 2 lần lần NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 đi đi VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 qua qua ADV Adv _ 3 compound:prt _ _ 5 Bưởi Bưởi PROPN NNP _ 3 obj _ _ 6 vào vào VERB V _ 3 root _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 6 obj _ _ 8 tìm tìm VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ SC _ 12 cc _ _ 10 bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 mày mày PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 nói nói VERB V _ 6 conj _ _ 13 mày mày PRON Pro _ 14 nsubj _ _ 14 đi đi VERB V _ 12 ccomp _ _ 15 làm làm VERB V _ 14 compound:svc _ _ 16 xa xa ADJ Adj _ 15 advmod:adj _ _ 17 ... ... PUNCT ... _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-28 # text = Tùng nói không nên vội vàng mà mẹ phải âm thầm tìm hiểu . 1 Tùng tùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 2 root _ _ 3 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 4 nên nên VERB V _ 3 compound:atov _ _ 5 vội vàng vội vàng ADJ Adj _ 2 ccomp _ _ 6 mà mà SCONJ SC _ 9 cc _ _ 7 mẹ mẹ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 âm thầm âm thầm ADJ Adj _ 5 conj _ _ 10 tìm hiểu tìm hiểu VERB V _ 9 xcomp:adj _ _ 11 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-29 # text = Những tuyến đường không có nhà dân thì cửu vạn khẩn trương nhảy lên xe máy lao về điểm tập kết . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 tuyến tuyến NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 đường đường NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 có có VERB V _ 10 advcl _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 5 obj _ _ 7 dân dân NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 thì thì SCONJ SC _ 10 mark _ _ 9 cửu vạn cửu vạn NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 khẩn trương khẩn trương VERB V _ 10 root _ _ 11 nhảy nhảy VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 lên lên ADP Pre _ 11 compound:dir _ _ 13 xe máy xe máy NOUN N _ 11 obj _ _ 14 lao lao VERB V _ 11 xcomp _ _ 15 về về ADP Pre _ 14 compound:dir _ _ 16 điểm điểm NOUN N _ 14 obj _ _ 17 tập kết tập kết VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-30 # text = Nhưng chất lượng thực tế vô cùng kém , một đứa trẻ cũng có thể dễ dàng bóp hai thành mũ chạm nhau . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 chất lượng chất lượng NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 thực tế thực tế NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 vô cùng vô cùng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 kém kém ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 7 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 8 đứa đứa NOUN N _ 7 clf _ _ 9 trẻ trẻ NOUN N _ 12 nsubj _ _ 10 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 có thể có thể AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 dễ dàng dễ dàng ADJ Adj _ 5 parataxis _ _ 13 bóp bóp VERB V _ 12 xcomp:adj _ _ 14 hai hai NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 thành thành NOUN N _ 13 obj _ _ 16 mũ mũ NOUN N _ 15 compound _ _ 17 chạm chạm VERB V _ 15 acl:subj _ _ 18 nhau nhau NOUN N _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-31 # text = Ai mua vài trăm chiếc chỉ có cách mua lại của các chủ hàng VN . 1 Ai ai PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 2 mua mua VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 vài vài DET Det _ 5 det _ _ 4 trăm trăm NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 chiếc chiếc NOUN N _ 2 obj _ _ 6 chỉ chỉ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 có có VERB V _ 7 root _ _ 8 cách cách NOUN N _ 7 obj _ _ 9 mua mua VERB V _ 8 acl _ _ 10 lại lại ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 12 các các DET Det _ 13 det _ _ 13 chủ chủ NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 14 hàng hàng NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 VN vn NOUN Ny _ 13 nmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-32 # text = Không biết chủ hàng Trung Quốc lãi bao nhiêu , chỉ biết qua đến Lạng Sơn giá trị của chiếc mũ đã tăng lên gấp rưỡi . 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 biết biết VERB V _ 2 root _ _ 3 chủ chủ NOUN N _ 2 obj _ _ 4 hàng hàng NOUN N _ 3 compound _ _ 5 Trung Quốc Trung Quốc PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 6 lãi lãi VERB V _ 3 acl:subj _ _ 7 bao nhiêu bao nhiêu PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 9 chỉ chỉ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 biết biết VERB V _ 2 conj _ _ 11 qua qua VERB V _ 19 advcl _ _ 12 đến đến ADP Pre _ 13 case _ _ 13 Lạng Sơn Lạng Sơn PROPN NNP _ 11 obl:comp _ _ 14 giá trị giá trị NOUN N _ 19 nsubj _ _ 15 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 16 chiếc chiếc NOUN Nc _ 17 clf:det _ _ 17 mũ mũ NOUN N _ 14 nmod:poss _ _ 18 đã đã ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 tăng tăng VERB V _ 10 ccomp _ _ 20 lên lên ADV Adv _ 19 compound:prt _ _ 21 gấp gấp VERB V _ 19 xcomp _ _ 22 rưỡi rưỡi NUM Num _ 21 nummod _ _ 23 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-33 # text = Cứ từng đoạn một như vậy , hàng dần dần được đưa về thành phố Lạng Sơn để tiêu thụ . 1 Cứ cứ VERB V _ 11 advcl _ _ 2 từng từng ADV Adv _ 3 advmod:adj _ _ 3 đoạn đoạn NOUN N _ 1 obj _ _ 4 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 5 như như SCONJ SC _ 6 case _ _ 6 vậy vậy PRON Pro _ 1 obl _ _ 7 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 8 hàng hàng NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 9 dần dần dần dần ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 10 được được AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 đưa đưa VERB V _ 11 root _ _ 12 về về ADV Adv _ 11 compound:dir _ _ 13 thành phố thành phố NOUN N _ 11 obl _ _ 14 Lạng Sơn Lạng Sơn PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 để để ADP Pre _ 16 mark:pcomp _ _ 16 tiêu thụ tiêu thụ VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 17 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-34 # text = Thậm chí thịt lợn , thịt bò còn được xẻ sẵn từ bên kia mang sang đây bán ' . 1 Thậm chí thậm chí ADV Adv _ 9 discourse _ _ 2 thịt thịt NOUN N _ 9 nsubj:pass _ _ 3 lợn lợn NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 thịt thịt NOUN N _ 2 conj _ _ 6 bò bò NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 còn còn ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 xẻ xẻ VERB V _ 9 root _ _ 10 sẵn sẵn ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 từ từ ADP Pre _ 12 case _ _ 12 bên bên NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 13 kia kia PRON Pro _ 12 det:pmod _ _ 14 mang mang VERB V _ 9 conj _ _ 15 sang sang VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 đây đây PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 17 bán bán VERB V _ 15 advcl _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 19 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-35 # text = Hải và bố mẹ ngày trước ở chung với ông bà trên đường Bưởi và người bạn nọ quen biết Hải trong thời kỳ Hải ở đó . 1 Hải hải PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 2 và và CCONJ CC _ 3 cc _ _ 3 bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 1 conj _ _ 4 ngày ngày NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 5 trước trước ADJ Adj _ 4 compound:amod _ _ 6 ở ở VERB V _ 4 root _ _ 7 chung chung ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 8 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 9 ông bà ông bà NOUN N _ 6 obl:with _ _ 10 trên trên ADP Pre _ 11 case _ _ 11 đường đường NOUN N _ 6 obl _ _ 12 Bưởi Bưởi PROPN NNP _ 11 nmod _ _ 13 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 14 người người NOUN Nc _ 15 clf:det _ _ 15 bạn bạn NOUN N _ 17 nsubj _ _ 16 nọ nọ PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 17 quen biết quen biết VERB V _ 6 conj _ _ 18 Hải Hải PROPN NNP _ 17 obj _ _ 19 trong trong ADP Pre _ 20 case _ _ 20 thời kỳ thời kỳ NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 21 Hải Hải PROPN NNP _ 22 nsubj _ _ 22 ở ở VERB V _ 20 acl:tmod _ _ 23 đó đó PRON Pro _ 22 obj _ _ 24 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-36 # text = Lá thứ nhất cho biết đã quay lại gặp bố mẹ Hải , biết được nhà ông bà Hải vẫn ở Bưởi . 1 Lá lá NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 thứ thứ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 nhất nhất NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 cho cho VERB V _ 2 root _ _ 5 biết biết VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 quay quay VERB V _ 4 ccomp _ _ 8 lại lại ADV Adv _ 7 advmod _ _ 9 gặp gặp VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 9 obj _ _ 11 Hải Hải PROPN NNP _ 10 nmod _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 biết biết VERB V _ 7 conj _ _ 14 được được ADV Adv _ 13 advmod _ _ 15 nhà nhà NOUN N _ 19 nsubj _ _ 16 ông bà ông bà NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 Hải Hải PROPN NNP _ 16 nmod _ _ 18 vẫn vẫn ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 ở ở VERB V _ 13 obj _ _ 20 Bưởi Bưởi PROPN NNP _ 19 obj _ _ 21 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-37 # text = Anh Tư bảo ở xứ ' khỉ ho cò gáy ' này tới mùa thu hoạch tìm nhân công khó như hái sao trên trời vậy . 1 Anh anh NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Tư Tư PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 bảo bảo VERB V _ 3 root _ _ 4 ở ở ADP Pre _ 5 case _ _ 5 xứ xứ NOUN N _ 15 advcl _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 7 khỉ ho cò gáy khỉ ho cò gáy X X _ 5 nmod _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 9 này này PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 10 tới tới VERB V _ 15 advcl _ _ 11 mùa mùa NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 12 thu hoạch thu hoạch VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 tìm tìm VERB V _ 15 csubj:vsubj _ _ 14 nhân công nhân công NOUN N _ 13 obj _ _ 15 khó khó ADJ Adj _ 3 ccomp _ _ 16 như như SCONJ SC _ 17 mark _ _ 17 hái hái VERB V _ 15 advcl _ _ 18 sao sao NOUN N _ 17 obj _ _ 19 trên trên ADP Pre _ 20 case _ _ 20 trời trời NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 21 vậy vậy PART Prt _ 15 discourse _ _ 22 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-38 # text = Nhưng điều này cũng dạy cho Phạm biết : muốn giúp trẻ lang thang không gì bằng cho chúng một cái nghề . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 điều điều NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 dạy dạy VERB V _ 5 root _ _ 6 cho cho ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Phạm Phạm PROPN NNP _ 5 obl:iobj _ _ 8 biết biết VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 : : PUNCT : _ 10 punct _ _ 10 muốn muốn VERB V _ 8 parataxis _ _ 11 giúp giúp VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 trẻ trẻ NOUN N _ 11 obj _ _ 13 lang thang lang thang VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 không không ADV Adv _ 16 advmod:neg _ _ 15 gì gì PART Prt _ 16 discourse _ _ 16 bằng bằng ADJ Adj _ 11 xcomp _ _ 17 cho cho VERB V _ 16 xcomp:adj _ _ 18 chúng chúng PRON Pro _ 17 iobj _ _ 19 một một NUM Num _ 21 nummod _ _ 20 cái cái PART Prt _ 19 clf:det _ _ 21 nghề nghề NOUN N _ 17 obj _ _ 22 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-39 # text = Chưa bao giờ mẹ con bà Loan lại tranh luận với nhau gay gắt như gần đây . 1 Chưa chưa ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 bao giờ bao giờ PRON Pro _ 8 obl:tmod _ _ 3 mẹ mẹ NOUN N _ 8 nsubj _ _ 4 con con NOUN N _ 3 compound _ _ 5 bà bà NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Loan Loan PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 7 lại lại ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 tranh luận tranh luận VERB V _ 8 root _ _ 9 với với ADP Pre _ 10 case _ _ 10 nhau nhau NOUN N _ 8 obl:with _ _ 11 gay gắt gay gắt ADJ Adj _ 8 xcomp:adj _ _ 12 như như SCONJ SC _ 14 case _ _ 13 gần gần ADJ Adj _ 14 advmod:adj _ _ 14 đây đây PRON Pro _ 11 obl _ _ 15 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-40 # text = Tất cả có thể đổ xuống sông , thậm chí còn tồi tệ hơn khi chưa thực hiện . 1 Tất cả tất cả PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 có thể có thể AUX AUX _ 3 aux _ _ 3 đổ đổ VERB V _ 3 root _ _ 4 xuống xuống ADP Pre _ 5 case _ _ 5 sông sông NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 7 thậm chí thậm chí ADV Adv _ 8 discourse _ _ 8 còn còn VERB V _ 3 conj _ _ 9 tồi tệ tồi tệ ADJ Adj _ 8 xcomp:adj _ _ 10 hơn hơn ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 12 chưa chưa ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 thực hiện thực hiện VERB V _ 11 acl:tmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-41 # text = Tuy nhiên , chẳng thấy một ai thực thi nhiệm vụ này . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 3 chẳng chẳng ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 thấy thấy VERB V _ 4 root _ _ 5 một một NUM Num _ 4 obj _ _ 6 ai ai PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 thực thi thực thi VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 7 obj _ _ 9 này này PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-42 # text = Ông Trường nói vui : ' Chỉ khi lợn gà nói được ngoại ngữ thì chúng tôi mới biết đó không phải hàng nội địa ' . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Trường Trường PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 3 root _ _ 4 vui vui ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 5 : : PUNCT : _ 16 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 16 punct _ _ 7 Chỉ chỉ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 khi khi NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 9 lợn gà lợn gà NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 nói nói VERB V _ 8 acl:tmod _ _ 11 được được ADV Adv _ 10 advmod _ _ 12 ngoại ngữ ngoại ngữ NOUN N _ 10 obj _ _ 13 thì thì SCONJ SC _ 16 mark _ _ 14 chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 16 nsubj _ _ 15 mới mới ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 biết biết VERB V _ 3 parataxis _ _ 17 đó đó PRON Pro _ 20 nsubj _ _ 18 không không ADV Adv _ 20 advmod:neg _ _ 19 phải phải ADJ Adj _ 18 compound:apr _ _ 20 hàng hàng NOUN N _ 16 ccomp _ _ 21 nội địa nội địa NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 ' ' PUNCT `` _ 16 punct _ _ 23 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-43 # text = Thay vào đó là những bức ảnh nói về chính những đứa trẻ lang thang . 1 Thay thay VERB V _ 7 csubj:vsubj _ _ 2 vào vào ADP Pre _ 3 case _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 1 obl:comp _ _ 4 là là AUX V _ 7 cop _ _ 5 những những DET Det _ 7 det _ _ 6 bức bức NOUN Nc _ 7 clf _ _ 7 ảnh ảnh NOUN N _ 7 root _ _ 8 nói nói VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 về về ADP Pre _ 13 case _ _ 10 chính chính PART Prt _ 13 discourse _ _ 11 những những DET Det _ 13 det _ _ 12 đứa đứa NOUN Nc _ 13 clf _ _ 13 trẻ trẻ NOUN N _ 8 obl:about _ _ 14 lang thang lang thang VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-44 # text = Áo trắng , cặp đen và kính cận , Thanh chặn đường ông trưởng thôn nói : ' Cơ quan xét kết nạp Đảng cho Hùng . 1 Áo áo NOUN N _ 10 obl _ _ 2 trắng trắng ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 cặp cặp NOUN N _ 1 conj _ _ 5 đen đen ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 kính cận kính cận NOUN N _ 1 conj _ _ 8 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 9 Thanh Thanh PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 10 chặn chặn VERB V _ 10 root _ _ 11 đường đường NOUN N _ 10 obj _ _ 12 ông ông NOUN N _ 10 iobj _ _ 13 trưởng thôn trưởng thôn NOUN N _ 12 compound _ _ 14 nói nói VERB V _ 10 conj _ _ 15 : : PUNCT : _ 18 punct _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 18 punct _ _ 17 Cơ quan cơ quan NOUN N _ 18 nsubj _ _ 18 xét xét VERB V _ 14 parataxis _ _ 19 kết nạp kết nạp VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 Đảng Đảng PROPN NNP _ 19 compound:verbnoun _ _ 21 cho cho ADP Pre _ 22 case _ _ 22 Hùng Hùng PROPN NNP _ 18 obl:iobj _ _ 23 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-45 # text = Theo dõi tiếp hai lần , Thanh kết luận Hùng đang học Đại học Thương mại chứ chưa tốt nghiệp như bà Loan biết . 1 Theo dõi theo dõi VERB V _ 10 root _ _ 2 tiếp tiếp VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 hai hai NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 lần lần NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 6 Thanh Thanh PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 kết luận kết luận VERB V _ 1 parataxis _ _ 8 Hùng Hùng PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 9 đang đang ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 học học VERB V _ 7 ccomp _ _ 11 Đại học Thương mại Đại học Thương mại PROPN NNP _ 10 obj _ _ 12 chứ chứ SCONJ SC _ 14 cc _ _ 13 chưa chưa ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 tốt nghiệp tốt nghiệp VERB V _ 10 conj _ _ 15 như như SCONJ SC _ 18 mark _ _ 16 bà bà NOUN Nc _ 17 clf:det _ _ 17 Loan Loan PROPN NNP _ 18 nsubj _ _ 18 biết biết VERB V _ 14 advcl _ _ 19 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-46 # text = Thanh quyết định khai thác ở chính anh ta qua một kịch bản : Hùng đến chơi , điện thoại nhà bà Loan đổ chuông . 1 Thanh thanh PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 quyết định quyết định VERB V _ 2 root _ _ 3 khai thác khai thác VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 ở ở ADP Pre _ 6 case _ _ 5 chính chính PART Prt _ 6 discourse _ _ 6 anh anh NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 7 ta ta PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 qua qua ADP Pre _ 10 case _ _ 9 một một NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 kịch bản kịch bản NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 11 : : PUNCT : _ 13 punct _ _ 12 Hùng Hùng PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 13 đến đến VERB V _ 10 appos:nmod _ _ 14 chơi chơi VERB V _ 13 compound:svc _ _ 15 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 16 điện thoại điện thoại NOUN N _ 20 nsubj _ _ 17 nhà nhà NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 bà bà NOUN Nc _ 19 clf:det _ _ 19 Loan Loan PROPN NNP _ 17 dep _ _ 20 đổ đổ VERB V _ 13 conj _ _ 21 chuông chuông NOUN N _ 20 compound:verbnoun _ _ 22 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-47 # text = Cụ kể : ' Nó còn trói , đánh tôi để lấy tiền ' . 1 Cụ cụ NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 kể kể VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 5 Nó nó PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 6 còn còn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 trói trói VERB V _ 2 parataxis _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 đánh đánh VERB V _ 7 conj _ _ 10 tôi tôi PRON Pro _ 7 obj _ _ 11 để để ADP Pre _ 12 mark:pcomp _ _ 12 lấy lấy VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 13 tiền tiền NOUN N _ 12 obj _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-48 # text = Nói chuyện một lúc , bà quay sang Hùng và bảo : ' bạn cô ( thám tử Thanh ) có con trai đang ở Đức . 1 Nói chuyện nói chuyện VERB V _ 2 root _ _ 2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 lúc lúc NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 5 bà bà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 quay quay VERB V _ 1 conj _ _ 7 sang sang ADV Adv _ 6 compound:prt _ _ 8 Hùng Hùng PROPN NNP _ 6 obj _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 bảo bảo VERB V _ 6 conj _ _ 11 : : PUNCT : _ 19 punct _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 19 punct _ _ 13 bạn bạn NOUN N _ 19 nsubj _ _ 14 cô cô NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 ( ( PUNCT ( _ 16 punct _ _ 16 thám tử thám tử NOUN N _ 13 appos:nmod _ _ 17 Thanh Thanh PROPN NNP _ 16 nmod _ _ 18 ) ) PUNCT ) _ 16 punct _ _ 19 có có VERB V _ 10 parataxis _ _ 20 con trai con trai NOUN N _ 19 obj _ _ 21 đang đang ADV Adv _ 22 advmod _ _ 22 ở ở VERB V _ 20 acl:subj _ _ 23 Đức Đức PROPN NNP _ 22 obl _ _ 24 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-49 # text = Với việc bỏ vốn một , lời gấp đôi , tư thương nào mà chẳng muốn làm . 1 Với với ADP Pre _ 2 case _ _ 2 việc việc NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 3 bỏ bỏ VERB V _ 2 acl _ _ 4 vốn vốn NOUN N _ 3 obj _ _ 5 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 lời lời VERB V _ 3 conj _ _ 8 gấp gấp VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 đôi đôi NUM Num _ 8 compound:verbnoun _ _ 10 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 11 tư thương tư thương NOUN N _ 15 nsubj _ _ 12 nào nào PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 mà mà SCONJ SC _ 15 mark _ _ 14 chẳng chẳng ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 muốn muốn VERB V _ 15 root _ _ 16 làm làm VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-50 # text = Đem máy cho vợ , tiện tay Thọ bấm đọc . 1 Đem đem VERB V _ 9 advcl _ _ 2 máy máy NOUN N _ 1 obj _ _ 3 cho cho ADP Pre _ 4 case _ _ 4 vợ vợ NOUN N _ 1 obl:iobj _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 tiện tiện ADJ Adj _ 9 advcl _ _ 7 tay tay NOUN N _ 6 obj _ _ 8 Thọ Thọ PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 9 bấm bấm VERB V _ 9 root _ _ 10 đọc đọc VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-51 # text = Người bán hàng thì cứ khẳng định mua từ các làng bản của người dân tộc nên rất an toàn . 1 Người người NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 bán bán VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 hàng hàng NOUN N _ 2 obj _ _ 4 thì thì SCONJ SC _ 6 mark _ _ 5 cứ cứ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 khẳng định khẳng định VERB V _ 6 root _ _ 7 mua mua VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 từ từ ADP Pre _ 10 case _ _ 9 các các DET Det _ 10 det _ _ 10 làng làng NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 bản bản NOUN N _ 10 compound _ _ 12 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 13 người người NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 dân tộc dân tộc NOUN N _ 10 nmod:poss _ _ 15 nên nên SCONJ SC _ 17 cc _ _ 16 rất rất ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 an toàn an toàn ADJ Adj _ 6 conj _ _ 18 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-52 # text = Tuy nhiên , nhiều người dân đi chợ cho biết phần lớn đều là nông sản , thực phẩm Trung Quốc . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 3 nhiều nhiều ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 4 người người NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 dân dân NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 đi đi VERB V _ 6 root _ _ 7 chợ chợ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 cho cho VERB V _ 6 conj _ _ 9 biết biết VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 phần lớn phần lớn NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 đều đều ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 là là AUX V _ 13 cop _ _ 13 nông sản nông sản NOUN N _ 8 ccomp _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 thực phẩm thực phẩm NOUN N _ 13 conj _ _ 16 Trung Quốc Trung Quốc PROPN NNP _ 15 nmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-53 # text = Lực lượng QLTT cũng tỏ ra bỡ ngỡ với những mặt hàng mới như cá chim trắng , ba ba ... 1 Lực lượng lực lượng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 QLTT qltt NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 tỏ tỏ VERB V _ 4 root _ _ 5 ra ra ADV Adv _ 4 compound:prt _ _ 6 bỡ ngỡ bỡ ngỡ ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 7 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 8 những những DET Det _ 9 det _ _ 9 mặt hàng mặt hàng NOUN N _ 6 obl:about _ _ 10 mới mới ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 như như SCONJ SC _ 12 case _ _ 12 cá chim cá chim NOUN N _ 9 obl _ _ 13 trắng trắng ADJ Adj _ 12 amod _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 ba ba ba ba NOUN N _ 12 conj _ _ 16 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-54 # text = Chỉ có người tiêu dùng là đánh cuộc với may rủi . 1 Chỉ chỉ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 2 có có ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 người người NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 tiêu dùng tiêu dùng VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 là là AUX AUX _ 6 cop _ _ 6 đánh cuộc đánh cuộc VERB V _ 6 root _ _ 7 với với ADP Pre _ 8 case _ _ 8 may rủi may rủi NOUN N _ 6 obl:with _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-55 # text = Khủng bố bằng điện thoại : thả mồi . 1 Khủng bố khủng bố VERB V _ 6 root _ _ 2 bằng bằng ADP Pre _ 3 case _ _ 3 điện thoại điện thoại NOUN N _ 1 obl _ _ 4 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 5 thả thả VERB V _ 1 parataxis _ _ 6 mồi mồi NOUN N _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-56 # text = Những lần sau anh gọi lại thì số máy này tắt . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 lần lần NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 3 sau sau ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 anh anh NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 gọi gọi VERB V _ 11 advcl _ _ 6 lại lại ADV Adv _ 5 compound:svc _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 11 mark _ _ 8 số số NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 máy máy NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 này này PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 11 tắt tắt VERB V _ 8 root _ _ 12 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-57 # text = Thọ đọc : Sao em bỏ hẹn mà không báo gì cho anh , làm anh chờ cả buổi . 1 Thọ thọ PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 đọc đọc VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 4 Sao sao PRON Pro _ 6 obl _ _ 5 em em NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 bỏ bỏ VERB V _ 2 parataxis _ _ 7 hẹn hẹn NOUN N _ 6 obj _ _ 8 mà mà SCONJ SC _ 10 mark _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 báo báo VERB V _ 6 conj _ _ 11 gì gì PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 cho cho ADP Pre _ 13 case _ _ 13 anh anh NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 làm làm VERB V _ 6 conj _ _ 16 anh anh NOUN N _ 17 nsubj:xsubj _ _ 17 chờ chờ VERB V _ 15 xcomp _ _ 18 cả cả PRON Pro _ 19 det _ _ 19 buổi buổi NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-58 # text = Thu đi nghỉ , còn Thọ thở dài rồi âm thầm ra box điện thoại công cộng gọi vào số máy bí ẩn kia . 1 Thu thu PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 đi đi VERB V _ 2 root _ _ 3 nghỉ nghỉ VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 5 còn còn SCONJ SC _ 7 cc _ _ 6 Thọ Thọ PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 thở dài thở dài VERB V _ 2 conj _ _ 8 rồi rồi SCONJ SC _ 9 cc _ _ 9 âm thầm âm thầm ADJ Adj _ 7 conj _ _ 10 ra ra VERB V _ 9 xcomp:adj _ _ 11 box box NOUN Nb _ 10 obj _ _ 12 điện thoại điện thoại NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 công cộng công cộng ADJ Adj _ 12 compound:amod _ _ 14 gọi gọi VERB V _ 10 xcomp _ _ 15 vào vào ADP Pre _ 16 case _ _ 16 số số NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 17 máy máy NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 bí ẩn bí ẩn ADJ Adj _ 16 amod _ _ 19 kia kia PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-59 # text = Hải học giỏi nhưng không hiểu sao thi đại học trong nước không đỗ . 1 Hải hải PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 học học VERB V _ 2 root _ _ 3 giỏi giỏi ADJ Adj _ 2 advmod:adj _ _ 4 nhưng nhưng SCONJ SC _ 6 cc _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 hiểu hiểu VERB V _ 2 conj _ _ 7 sao sao PRON Pro _ 6 obl _ _ 8 thi thi VERB V _ 13 csubj:vsubj _ _ 9 đại học đại học NOUN N _ 8 obj _ _ 10 trong trong ADP Pre _ 11 case _ _ 11 nước nước NOUN N _ 9 obl _ _ 12 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 đỗ đỗ VERB V _ 6 ccomp _ _ 14 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-60 # text = Ngày chủ nhật đẹp trời , hai vợ chồng thu - Thọ ríu rít sửa soạn cho bữa tiệc cuối tuần . 1 Ngày ngày NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 2 chủ nhật chủ nhật NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 đẹp đẹp ADJ Adj _ 1 acl:subj _ _ 4 trời trời NOUN N _ 3 compound:verbnoun _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 hai hai NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 11 nsubj _ _ 8 thu thu PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 9 - - PUNCT - _ 10 punct _ _ 10 Thọ Thọ PROPN NNP _ 8 conj _ _ 11 ríu rít ríu rít ADJ Adj _ 8 root _ _ 12 sửa soạn sửa soạn VERB V _ 11 xcomp:adj _ _ 13 cho cho ADP Pre _ 14 case _ _ 14 bữa bữa NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 tiệc tiệc NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 cuối cuối NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 17 tuần tuần NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-61 # text = Thu một lần nữa hốt hoảng . bối rối và chị lại nói không biết . 1 Thu thu PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 lần lần NOUN N _ 5 obl _ _ 4 nữa nữa ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 hốt hoảng hốt hoảng ADJ Adj _ 3 root _ _ 6 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ 7 bối rối bối rối ADJ Adj _ 5 conj _ _ 8 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 9 chị chị NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 lại lại ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 nói nói VERB V _ 5 conj _ _ 12 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 biết biết VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-62 # text = Mặt Thọ sa sầm , giọng lạnh như băng : Em làm gì quá đáng mà để người yêu giận này ! ' . 1 Mặt mặt NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Thọ Thọ PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 sa sầm sa sầm VERB V _ 1 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 giọng giọng NOUN N _ 3 conj _ _ 6 lạnh lạnh ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 như như SCONJ SC _ 8 case _ _ 8 băng băng NOUN N _ 6 obl _ _ 9 : : PUNCT : _ 11 punct _ _ 10 Em em NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 làm làm VERB V _ 3 parataxis _ _ 12 gì gì PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 quá đáng quá đáng ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 14 mà mà SCONJ SC _ 17 mark _ _ 15 để để VERB V _ 17 mark:pcomp _ _ 16 người yêu người yêu NOUN N _ 17 nsubj _ _ 17 giận giận VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 18 này này PRON Pro _ 17 discourse _ _ 19 ! ! PUNCT ! _ 11 punct _ _ 20 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 21 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-63 # text = Hai vợ chồng lời qua tiếng lại khá căng thẳng . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 lời qua tiếng lại lời qua tiếng lại X X _ 3 root _ _ 4 khá khá ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 căng thẳng căng thẳng ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 6 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-64 # text = Đủ giận hờn , khen gợi , hẹn hò , trách móc , nghi ngờ ... 1 Đủ đủ ADJ Adj _ 3 root _ _ 2 giận hờn giận hờn VERB V _ 1 xcomp:adj _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 khen gợi khen gợi VERB V _ 2 conj _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 hẹn hò hẹn hò VERB V _ 2 conj _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 trách móc trách móc VERB V _ 2 conj _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 nghi ngờ nghi ngờ VERB V _ 2 conj _ _ 11 ... ... PUNCT ... _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-65 # text = Chị cũng nghĩ chẳng nên cho chồng biết , chỉ tổ bực mình và khó chịu ... 1 Chị chị NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 nghĩ nghĩ VERB V _ 3 root _ _ 4 chẳng chẳng ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 nên nên VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 cho cho VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 chồng chồng NOUN N _ 6 obj _ _ 8 biết biết VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 10 chỉ chỉ ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 tổ tổ PART Prt _ 12 discourse _ _ 12 bực mình bực mình VERB V _ 3 conj _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 khó chịu khó chịu VERB V _ 12 conj _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-66 # text = Nhiều lần Thu đã nhờ người gọi vào số máy đó nhưng vẫn không có người nghe ... 1 Nhiều nhiều ADJ Adj _ 5 advcl _ _ 2 lần lần NOUN N _ 1 obj _ _ 3 Thu Thu PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 nhờ nhờ VERB V _ 5 root _ _ 6 người người NOUN N _ 5 obj _ _ 7 gọi gọi VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 vào vào ADV Adv _ 7 compound:prt _ _ 9 số số NOUN N _ 7 obj _ _ 10 máy máy NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 đó đó PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 12 nhưng nhưng SCONJ SC _ 15 cc _ _ 13 vẫn vẫn ADV Adv _ 15 advmod _ _ 14 không không ADV Adv _ 15 advmod:neg _ _ 15 có có VERB V _ 7 conj _ _ 16 người người NOUN N _ 15 obj _ _ 17 nghe nghe VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-67 # text = Thu cho rằng có kẻ nào đó trêu chọc hay chơi xỏ mình nên mặc kệ . 1 Thu thu PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 cho cho VERB V _ 2 root _ _ 3 rằng rằng SCONJ SC _ 4 mark _ _ 4 có có VERB V _ 2 ccomp _ _ 5 kẻ kẻ NOUN Nc _ 4 obj _ _ 6 nào nào PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 đó đó PRON Pro _ 6 compound _ _ 8 trêu chọc trêu chọc VERB V _ 5 acl:subj _ _ 9 hay hay CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 chơi xỏ chơi xỏ VERB V _ 8 conj _ _ 11 mình mình PRON Pro _ 8 obj _ _ 12 nên nên SCONJ SC _ 13 cc _ _ 13 mặc kệ mặc kệ VERB V _ 2 conj _ _ 14 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-68 # text = Tin viết : ' em thật quá đáng , dù chúng mình không còn gì với nhau nữa thì cũng phải nói một lời rõ ràng . 1 Tin tin NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 viết viết VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 2 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 5 em em NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 thật thật ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 quá đáng quá đáng ADJ Adj _ 2 amod _ _ 8 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 9 dù dù SCONJ SC _ 12 case _ _ 10 chúng mình chúng mình PRON Pro _ 12 nsubj _ _ 11 không không ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 12 còn còn VERB V _ 20 advcl _ _ 13 gì gì PRON Pro _ 12 det:pmod _ _ 14 với với ADP Pre _ 15 case _ _ 15 nhau nhau NOUN N _ 12 obl:with _ _ 16 nữa nữa ADV Adv _ 12 advmod _ _ 17 thì thì SCONJ SC _ 20 mark _ _ 18 cũng cũng ADV Adv _ 20 advmod _ _ 19 phải phải AUX AUX _ 20 aux _ _ 20 nói nói VERB V _ 7 xcomp _ _ 21 một một NUM Num _ 22 nummod _ _ 22 lời lời NOUN N _ 20 obj _ _ 23 rõ ràng rõ ràng ADJ Adj _ 22 amod _ _ 24 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-69 # text = Hai vợ chồng quyết định sát cánh chống ' tin tặc ' . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 quyết định quyết định VERB V _ 3 root _ _ 4 sát cánh sát cánh VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 chống chống VERB V _ 4 advcl _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 7 tin tặc tin tặc NOUN N _ 5 obj _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-70 # text = Anh bấm máy , chuông đổ nhưng không có người nhận . 1 Anh anh NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 bấm bấm VERB V _ 2 root _ _ 3 máy máy NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 chuông chuông NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 đổ đổ VERB V _ 2 parataxis _ _ 7 nhưng nhưng SCONJ SC _ 9 cc _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 có có VERB V _ 6 conj _ _ 10 người người NOUN N _ 9 obj _ _ 11 nhận nhận VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-71 # text = Bỏ con cá làm dở , Thu đọc mẩu tin , mặt tái mét , tay run như người cảm lạnh . 1 Bỏ bỏ VERB V _ 8 advcl _ _ 2 con con NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 cá cá NOUN N _ 1 dep _ _ 4 làm làm VERB V _ 3 acl _ _ 5 dở dở ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 6 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 7 Thu Thu PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 8 đọc đọc VERB V _ 8 root _ _ 9 mẩu mẩu NOUN N _ 8 obj _ _ 10 tin tin NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 12 mặt mặt NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 tái mét tái mét ADJ Adj _ 8 conj _ _ 14 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 15 tay tay NOUN N _ 16 nsubj _ _ 16 run run VERB V _ 8 conj _ _ 17 như như SCONJ SC _ 18 case _ _ 18 người người NOUN N _ 16 obl _ _ 19 cảm cảm VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 lạnh lạnh ADJ Adj _ 19 compound:verbnoun _ _ 21 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-72 # text = Kẻ nhắn tin đó lại còn luôn theo sát vợ Thọ hằng ngày . 1 Kẻ kẻ NOUN Nc _ 7 nsubj _ _ 2 nhắn tin nhắn tin VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 4 lại lại ADV Adv _ 7 advmod _ _ 5 còn còn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 luôn luôn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 theo theo VERB V _ 7 root _ _ 8 sát sát ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 9 vợ vợ NOUN N _ 7 obj _ _ 10 Thọ Thọ PROPN NNP _ 9 nmod:poss _ _ 11 hằng hằng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 ngày ngày NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-73 # text = Thu làm ở công ty khác và cũng không có đặc quyền đặc lợi gì nên không mâu thuẫn với ai . 1 Thu thu PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 làm làm VERB V _ 2 root _ _ 3 ở ở ADP Pre _ 4 case _ _ 4 công ty công ty NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 5 khác khác ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 7 cũng cũng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 có có VERB V _ 2 conj _ _ 10 đặc quyền đặc lợi đặc quyền đặc lợi NOUN N _ 9 obj _ _ 11 gì gì PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 nên nên SCONJ SC _ 14 cc _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 mâu thuẫn mâu thuẫn VERB V _ 2 conj _ _ 15 với với ADP Pre _ 16 case _ _ 16 ai ai NOUN N _ 14 obl:with _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-74 # text = Họ cho biết : Thọ làm ở công ty nhà nước với chức vụ nhân viên bình thường , làm công ăn lương và không mâu thuẫn với ai . 1 Họ họ PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 cho cho VERB V _ 2 root _ _ 3 biết biết VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 5 Thọ Thọ PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 làm làm VERB V _ 2 parataxis _ _ 7 ở ở ADP Pre _ 8 case _ _ 8 công ty công ty NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 nhà nước nhà nước NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 với với ADP Pre _ 11 case _ _ 11 chức vụ chức vụ NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 12 nhân viên nhân viên NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 bình thường bình thường ADJ Adj _ 12 amod _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 làm công làm công VERB V _ 6 conj _ _ 16 ăn ăn VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 lương lương NOUN N _ 16 compound:verbnoun _ _ 18 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 19 không không ADV Adv _ 20 advmod:neg _ _ 20 mâu thuẫn mâu thuẫn VERB V _ 6 conj _ _ 21 với với ADP Pre _ 22 case _ _ 22 ai ai PRON Pro _ 20 obl:with _ _ 23 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-75 # text = Điều này tuy thuận lợi trong việc nắm bắt Tùng song cũng hết sức nguy hiểm vì dễ sơ suất . 1 Điều điều NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 tuy tuy SCONJ SC _ 4 cc _ _ 4 thuận lợi thuận lợi ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 trong trong ADP Pre _ 6 case _ _ 6 việc việc NOUN N _ 4 obl _ _ 7 nắm bắt nắm bắt VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 Tùng Tùng PROPN NNP _ 7 obj _ _ 9 song song SCONJ SC _ 12 cc _ _ 10 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 hết sức hết sức ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 nguy hiểm nguy hiểm ADJ Adj _ 4 conj _ _ 13 vì vì ADP Pre _ 14 mark _ _ 14 dễ dễ ADJ Adj _ 12 advcl _ _ 15 sơ suất sơ suất VERB V _ 14 xcomp:adj _ _ 16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-76 # text = Và thứ tư , thủ phạm thuộc mối quan hệ của người chồng . 1 Và và SCONJ CC _ 6 cc _ _ 2 thứ thứ NOUN N _ 6 obl _ _ 3 tư tư NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 thuộc thuộc VERB V _ 6 root _ _ 7 mối mối NOUN N _ 6 obj _ _ 8 quan hệ quan hệ NOUN N _ 7 compound _ _ 9 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 10 người người NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 chồng chồng NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-77 # text = Thọ hỏi Thu có nghi ai thì Thu nói không ai có dấu hiệu khả nghi . 1 Thọ thọ PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 hỏi hỏi VERB V _ 9 advcl _ _ 3 Thu Thu PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 có có VERB V _ 2 ccomp _ _ 5 nghi nghi VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 ai ai PRON Pro _ 5 obj _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 9 mark _ _ 8 Thu Thu PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 9 nói nói VERB V _ 9 root _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 ai ai PRON Pro _ 12 nsubj _ _ 12 có có VERB V _ 9 ccomp _ _ 13 dấu hiệu dấu hiệu NOUN N _ 12 obj _ _ 14 khả nghi khả nghi VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-78 # text = Hôm sau Cường lại gặp riêng Thu . 1 Hôm hôm NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 sau sau ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 Cường Cường PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 lại lại ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 gặp gặp VERB V _ 5 root _ _ 6 riêng riêng ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 7 Thu Thu PROPN NNP _ 5 obj _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-79 # text = Họ khảo sát từ giường nằm , bếp ăn đến trình độ y tá . 1 Họ họ PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 khảo sát khảo sát VERB V _ 2 root _ _ 3 từ từ ADP Pre _ 4 case _ _ 4 giường giường NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 5 nằm nằm VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 bếp bếp NOUN N _ 4 conj _ _ 8 ăn ăn VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 đến đến ADP Pre _ 10 case _ _ 10 trình độ trình độ NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 11 y tá y tá NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-80 # text = Đứng bàn bạc một lúc họ mới quay về phòng giám đốc . 1 Đứng đứng VERB V _ 7 advcl _ _ 2 bàn bạc bàn bạc VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 một một NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 lúc lúc NOUN N _ 2 obj _ _ 5 họ họ PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 6 mới mới ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 quay quay VERB V _ 7 root _ _ 8 về về VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 phòng phòng NOUN N _ 7 obj _ _ 10 giám đốc giám đốc NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-81 # text = Và nguy hiểm nhất vẫn là vấn đề qui hoạch . 1 Và và SCONJ CC _ 6 cc _ _ 2 nguy hiểm nguy hiểm ADJ Adj _ 6 csubj:asubj _ _ 3 nhất nhất ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 vẫn vẫn ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 vấn đề vấn đề NOUN N _ 6 root _ _ 7 qui hoạch qui hoạch VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-82 # text = Tiến trình pháp lý có thể tốn nhiều thời gian . 1 Tiến trình tiến trình NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 pháp lý pháp lý NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 có thể có thể ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 tốn tốn VERB V _ 4 root _ _ 5 nhiều nhiều ADJ Adj _ 6 amod _ _ 6 thời gian thời gian NOUN N _ 4 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-83 # text = Sự dối trá đã chấm dứt ! 1 Sự sự NOUN Nc _ 4 nsubj _ _ 2 dối trá dối trá ADJ Adj _ 1 compound:amod _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 chấm dứt chấm dứt VERB V _ 4 root _ _ 5 ! ! PUNCT ! _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-84 # text = Đua nhau làm giả . 1 Đua đua VERB V _ 4 root _ _ 2 nhau nhau NOUN N _ 1 obj _ _ 3 làm làm VERB V _ 1 xcomp _ _ 4 giả giả ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 5 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-85 # text = Sau bị nứa đâm vào đầu gối nên năm 1998 xin về . 1 Sau sau NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 bị bị AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 3 nứa nứa NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 đâm đâm VERB V _ 4 root _ _ 5 vào vào ADP Pre _ 6 case _ _ 6 đầu gối đầu gối NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 nên nên SCONJ SC _ 10 mark _ _ 8 năm năm NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 9 1998 1998 NUM Num _ 8 nummod _ _ 10 xin xin VERB V _ 4 parataxis _ _ 11 về về VERB V _ 10 compound:dir _ _ 12 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-86 # text = Không biết họ ở đâu . 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 biết biết VERB V _ 2 root _ _ 3 họ họ PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 4 ở ở VERB V _ 2 ccomp _ _ 5 đâu đâu PRON Pro _ 4 obj _ _ 6 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-87 # text = Số của tôi là 596 . 094 . 1 Số số NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 tôi tôi PRON Pro _ 1 nmod:poss _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 596 . 094 596 . 094 NUM Num _ 5 root _ _ 6 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-88 # text = Tùng như vén mây thấy mặt trời . 1 Tùng tùng PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 như như ADP Pre _ 3 case _ _ 3 vén vén VERB V _ 3 root _ _ 4 mây mây NOUN N _ 3 obj _ _ 5 thấy thấy VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 mặt trời mặt trời NOUN N _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-89 # text = Có tay cửu vạn một mình làm hai vác chạy phăm phăm ra đường . 1 Có có VERB V _ 3 root _ _ 2 tay tay NOUN N _ 1 obj _ _ 3 cửu vạn cửu vạn NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 một mình một mình NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 làm làm VERB V _ 1 acl _ _ 6 hai hai NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 vác vác NOUN N _ 5 obj _ _ 8 chạy chạy VERB V _ 5 xcomp _ _ 9 phăm phăm phăm phăm ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 10 ra ra ADP Pre _ 8 xcomp _ _ 11 đường đường NOUN N _ 8 obj _ _ 12 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-90 # text = Cường phân tích nếu liên quan càng dễ tìm . 1 Cường cường PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 phân tích phân tích VERB V _ 2 root _ _ 3 nếu nếu SCONJ SC _ 4 mark _ _ 4 liên quan liên quan VERB V _ 2 advcl _ _ 5 càng càng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 dễ dễ ADJ Adj _ 4 xcomp:adj _ _ 7 tìm tìm VERB V _ 6 xcomp:adj _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-91 # text = Nhất nghệ tinh ! 1 Nhất nhất ADJ Adj _ 2 root _ _ 2 nghệ nghệ NOUN N _ 1 obj _ _ 3 tinh tinh ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 ! ! PUNCT ! _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-92 # text = Riêng mình nghĩ khác . 1 Riêng riêng PART Prt _ 2 discourse _ _ 2 mình mình PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 3 nghĩ nghĩ VERB V _ 3 root _ _ 4 khác khác ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-93 # text = Công lý không biên giới . 1 Công lý công lý NOUN N _ 3 root _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 biên giới biên giới NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-94 # text = 25 năm để thành nghề quả là khó . 1 25 25 NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 năm năm NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 để để ADP Pre _ 4 mark:pcomp _ _ 4 thành thành VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 5 nghề nghề NOUN N _ 4 obj _ _ 6 quả quả ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 khó khó ADJ Adj _ 8 root _ _ 9 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-95 # text = Đổi những giọt nước mắt lấy một nụ cười . 1 Đổi đổi VERB V _ 8 root _ _ 2 những những DET Det _ 4 det _ _ 3 giọt giọt NOUN Nc _ 4 clf _ _ 4 nước mắt nước mắt NOUN N _ 1 obj _ _ 5 lấy lấy VERB V _ 1 xcomp _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 nụ nụ NOUN N _ 5 obj _ _ 8 cười cười VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-96 # text = Thu hãy nói với chồng , với đồng nghiệp ở cơ quan và một số bạn bè thân là mình mất điện thoại . 1 Thu thu PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 hãy hãy ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 nói nói VERB V _ 3 root _ _ 4 với với ADP Pre _ 5 case _ _ 5 chồng chồng NOUN N _ 3 obl:with _ _ 6 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 7 với với ADP Pre _ 8 case _ _ 8 đồng nghiệp đồng nghiệp NOUN N _ 5 conj _ _ 9 ở ở ADP Pre _ 10 case _ _ 10 cơ quan cơ quan NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 12 một số một số DET Det _ 13 det _ _ 13 bạn bè bạn bè NOUN N _ 8 conj _ _ 14 thân thân ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 là là SCONJ SC _ 17 mark _ _ 16 mình mình PRON Pro _ 17 nsubj _ _ 17 mất mất VERB V _ 3 ccomp _ _ 18 điện thoại điện thoại NOUN N _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-97 # text = Hai gia đình nội ngoại của họ đều không có tranh giành thừa kế hay chuyện gì khác ... 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 gia đình gia đình NOUN N _ 9 nsubj _ _ 3 nội nội NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 ngoại ngoại NOUN N _ 3 compound _ _ 5 của của ADP Pre _ 6 case _ _ 6 họ họ NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 7 đều đều ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 có có VERB V _ 9 root _ _ 10 tranh giành tranh giành VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 thừa kế thừa kế VERB V _ 10 obj _ _ 12 hay hay CCONJ CC _ 13 cc _ _ 13 chuyện chuyện NOUN N _ 10 conj _ _ 14 gì gì PRON Pro _ 13 det:pmod _ _ 15 khác khác ADJ Adj _ 13 amod _ _ 16 ... ... PUNCT ... _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-98 # text = Bỗng điện thoại di động của Thu có tin nhắn . 1 Bỗng bỗng ADV Adv _ 5 discourse _ _ 2 điện thoại di động điện thoại di động NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Thu Thu PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 5 có có VERB V _ 2 root _ _ 6 tin tin NOUN N _ 5 obj _ _ 7 nhắn nhắn VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-99 # text = Nhưng chuyện cũng chỉ dừng ở đó và Thọ cũng không nghi ngờ thêm đối tượng nào nữa . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 chuyện chuyện NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 chỉ chỉ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 dừng dừng VERB V _ 5 root _ _ 6 ở ở ADP Pre _ 7 case _ _ 7 đó đó PRON Pro _ 5 obl:comp _ _ 8 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 9 Thọ Thọ PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 10 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 không không ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 12 nghi ngờ nghi ngờ VERB V _ 5 conj _ _ 13 thêm thêm ADV Adv _ 12 advmod _ _ 14 đối tượng đối tượng NOUN N _ 12 obj _ _ 15 nào nào ADV Adv _ 14 advmod _ _ 16 nữa nữa ADV Adv _ 14 advmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-100 # text = Chuyện này Thu phải giấu Thọ . 1 Chuyện chuyện NOUN N _ 5 dislocated _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 Thu Thu PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 giấu giấu VERB V _ 5 root _ _ 6 Thọ Thọ PROPN NNP _ 5 iobj _ _ 7 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-101 # text = Thu chỉ nói một câu : ' nhầm số rồi ! ' và cúp máy . 1 Thu thu PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 chỉ chỉ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 nói nói VERB V _ 3 root _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 câu câu NOUN N _ 3 obj _ _ 6 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 8 nhầm nhầm VERB V _ 3 parataxis _ _ 9 số số NOUN N _ 8 compound:verbnoun _ _ 10 rồi rồi ADV Adv _ 8 advmod _ _ 11 ! ! PUNCT ! _ 8 punct _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 cúp cúp VERB V _ 8 conj _ _ 15 máy máy NOUN N _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-102 # text = Thọ nghi ngờ số điện thoại này và đề nghị đặt máy ghi âm nghe trộm các cuộc thoại trong nhà ... 1 Thọ thọ PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nghi ngờ nghi ngờ VERB V _ 2 root _ _ 3 số số NOUN N _ 2 obj _ _ 4 điện thoại điện thoại NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 này này PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 đề nghị đề nghị VERB V _ 2 conj _ _ 8 đặt đặt VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 máy ghi âm máy ghi âm NOUN N _ 8 obj _ _ 10 nghe nghe VERB V _ 9 acl _ _ 11 trộm trộm VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 các các DET Det _ 14 det _ _ 13 cuộc cuộc NOUN Nc _ 14 clf _ _ 14 thoại thoại NOUN N _ 10 obj _ _ 15 trong trong ADP Pre _ 16 case _ _ 16 nhà nhà NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 17 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-103 # text = Cường dặn Thọ nên tiếp tục theo dõi . 1 Cường cường PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 dặn dặn VERB V _ 2 root _ _ 3 Thọ Thọ PROPN NNP _ 2 obj _ _ 4 nên nên AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 3 acl:subj _ _ 6 theo dõi theo dõi VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-104 # text = Nếu nghe được , đáng lẽ Thu phải sinh nghi , bám sát hay báo cho chồng để cùng nhau truy tìm thủ phạm . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 nghe nghe VERB V _ 8 advcl _ _ 3 được được ADV Adv _ 2 compound:prt _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 đáng lẽ đáng lẽ ADV Adv _ 8 mark _ _ 6 Thu Thu PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 phải phải AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 sinh sinh VERB V _ 8 root _ _ 9 nghi nghi VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 bám bám VERB V _ 8 conj _ _ 12 sát sát ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 13 hay hay CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 báo báo VERB V _ 8 conj _ _ 15 cho cho ADP Pre _ 16 case _ _ 16 chồng chồng NOUN N _ 14 obl:iobj _ _ 17 để để ADP Pre _ 18 mark:pcomp _ _ 18 cùng cùng ADJ Adj _ 14 advcl:objective _ _ 19 nhau nhau NOUN N _ 18 obj _ _ 20 truy tìm truy tìm VERB V _ 18 xcomp _ _ 21 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 20 obj _ _ 22 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-105 # text = Cường kết luận : Thọ là người đáng tin . 1 Cường cường PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 kết luận kết luận VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 4 Thọ Thọ PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 người người NOUN N _ 2 parataxis _ _ 7 đáng đáng VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 tin tin VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-106 # text = Cường nói Thọ hãy kể địa chỉ nhà một số người cùng công ty Thu . 1 Cường cường PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 2 root _ _ 3 Thọ Thọ PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 hãy hãy ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 kể kể VERB V _ 2 ccomp _ _ 6 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 5 obj _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 một số một số DET Det _ 9 det _ _ 9 người người NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 10 cùng cùng ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 công ty công ty NOUN N _ 10 obj _ _ 12 Thu Thu PROPN NNP _ 11 nmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-107 # text = Cường áp dụng mưu kế theo binh pháp là ' xua hổ nuốt sói ' . 1 Cường cường PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 áp dụng áp dụng VERB V _ 2 root _ _ 3 mưu kế mưu kế NOUN N _ 2 obj _ _ 4 theo theo ADP Pre _ 5 case _ _ 5 binh pháp binh pháp NOUN N _ 3 obl _ _ 6 là là SCONJ SC _ 8 cc _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 8 xua xua VERB V _ 3 conj _ _ 9 hổ hổ NOUN N _ 8 obj _ _ 10 nuốt nuốt VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 sói sói NOUN N _ 10 obj _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-108 # text = Nhưng Thu đã vội vàng dập máy và không báo gì . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 Thu Thu PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 vội vàng vội vàng VERB V _ 4 root _ _ 5 dập dập VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 máy máy NOUN N _ 5 obj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 báo báo VERB V _ 5 conj _ _ 10 gì gì PRON Pro _ 9 obj _ _ 11 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-109 # text = Vì công lý , vượt qua mọi biên giới , mỗi người đã cất lên tiếng nói của mình . 1 Vì vì ADP Pre _ 2 case _ _ 2 công lý công lý NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 vượt vượt VERB V _ 12 advcl _ _ 5 qua qua ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 mọi mọi DET Det _ 7 det _ _ 7 biên giới biên giới NOUN N _ 4 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 9 mỗi mỗi DET Det _ 10 det _ _ 10 người người NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 cất cất VERB V _ 12 root _ _ 13 lên lên ADV Adv _ 12 compound:dir _ _ 14 tiếng nói tiếng nói NOUN N _ 12 obj _ _ 15 của của ADP Pre _ 16 case _ _ 16 mình mình PRON Pro _ 14 nmod:poss _ _ 17 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-110 # text = Ngược lại , Cường không loại trừ khả năng thọ mới là người có quan hệ với thủ phạm . 1 Ngược lại ngược lại SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 3 Cường Cường PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 loại trừ loại trừ VERB V _ 5 root _ _ 6 khả năng khả năng NOUN N _ 5 obj _ _ 7 thọ thọ PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 8 mới mới ADV Adv _ 10 advmod:adj _ _ 9 là là AUX V _ 10 cop _ _ 10 người người NOUN N _ 6 compound:vmod _ _ 11 có có VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 quan hệ quan hệ NOUN N _ 11 obj _ _ 13 với với ADP Pre _ 14 case _ _ 14 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 12 obl:with _ _ 15 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-111 # text = Do vậy một kỹ sư điện , một kỹ sư hóa nếu làm công tác khám nghiệm , giám định sẽ không đánh giá hết một đám cháy . 1 Do vậy do vậy SCONJ SC _ 17 cc _ _ 2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 kỹ sư kỹ sư NOUN N _ 17 nsubj _ _ 4 điện điện NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 kỹ sư kỹ sư NOUN N _ 3 conj _ _ 8 hóa hóa NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 nếu nếu SCONJ SC _ 10 mark _ _ 10 làm làm VERB V _ 17 advcl _ _ 11 công tác công tác NOUN N _ 10 obj _ _ 12 khám nghiệm khám nghiệm VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 giám định giám định VERB V _ 11 conj _ _ 15 sẽ sẽ ADV Adv _ 17 advmod _ _ 16 không không ADV Adv _ 17 advmod:neg _ _ 17 đánh giá đánh giá VERB V _ 17 root _ _ 18 hết hết ADV Adv _ 17 advmod _ _ 19 một một NUM Num _ 20 nummod _ _ 20 đám đám NOUN Nc _ 17 obj _ _ 21 cháy cháy VERB V _ 20 acl:tonp _ _ 22 . . PUNCT . _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-112 # text = Qua thực tế , ông Vinh kết luận gần 90 % các vụ cháy do sự cố về điện . 1 Qua qua ADP Pre _ 2 case _ _ 2 thực tế thực tế NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 ông ông NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 Vinh Vinh PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 kết luận kết luận VERB V _ 6 root _ _ 7 gần gần ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 8 90 % 90 % NUM Num _ 10 nummod _ _ 9 các các DET Det _ 10 det _ _ 10 vụ vụ NOUN Nc _ 6 obj _ _ 11 cháy cháy VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 do do ADP Pre _ 13 case _ _ 13 sự cố sự cố NOUN N _ 10 acl:subj _ _ 14 về về ADP Pre _ 15 case _ _ 15 điện điện NOUN N _ 13 obl:about _ _ 16 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-113 # text = Có một người yêu nghề rồi quyết sống chết với nghề quả cũng khó . 1 Có có VERB V _ 13 parataxis _ _ 2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 người người NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 yêu yêu VERB V _ 1 ccomp _ _ 5 nghề nghề NOUN N _ 4 obj _ _ 6 rồi rồi SCONJ SC _ 4 cc _ _ 7 quyết quyết VERB V _ 4 conj _ _ 8 sống chết sống chết VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 với với ADP Pre _ 10 case _ _ 10 nghề nghề NOUN N _ 8 obl _ _ 11 quả quả ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 cũng cũng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 khó khó ADJ Adj _ 13 root _ _ 14 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-114 # text = Bởi đôi khi họ không đủ sáng suốt , thiếu khách quan , thậm chí không trung thực ... 1 Bởi bởi SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 đôi khi đôi khi ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 họ họ PRON Pro _ 3 root _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 đủ đủ ADJ Adj _ 3 amod _ _ 6 sáng suốt sáng suốt ADJ Adj _ 5 xcomp _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 thiếu thiếu ADJ Adj _ 5 conj _ _ 9 khách quan khách quan NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 11 thậm chí thậm chí ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 trung thực trung thực ADJ Adj _ 5 conj _ _ 14 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-115 # text = Cô sinh viên mù trên đất Mỹ . 1 Cô cô NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 sinh viên sinh viên NOUN N _ 2 root _ _ 3 mù mù ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 trên trên ADP Pre _ 5 case _ _ 5 đất đất NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 6 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-116 # text = Mai có gương mặt nghị lực với nụ cười e lệ , duy có đôi mắt ngay từ lúc mới sinh ra đã ... 1 Mai mai PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 có có VERB V _ 2 root _ _ 3 gương mặt gương mặt NOUN N _ 2 obj _ _ 4 nghị lực nghị lực NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 với với SCONJ SC _ 6 cc _ _ 6 nụ nụ NOUN Nc _ 3 conj _ _ 7 cười cười VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 e lệ e lệ ADJ Adj _ 6 amod _ _ 9 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 10 duy duy SCONJ SC _ 11 cc _ _ 11 có có VERB V _ 2 conj _ _ 12 đôi đôi NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 mắt mắt NOUN N _ 11 nsubj _ _ 14 ngay ngay PART Prt _ 16 discourse _ _ 15 từ từ ADP Pre _ 16 case _ _ 16 lúc lúc NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 17 mới mới ADV Adv _ 18 advmod _ _ 18 sinh sinh VERB V _ 16 acl _ _ 19 ra ra ADV Adv _ 18 advmod _ _ 20 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 21 ... ... PUNCT ... _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-117 # text = Những tấm lòng người Mỹ . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 tấm tấm NOUN N _ 2 root _ _ 3 lòng lòng NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 người người NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-118 # text = Rồi cô tiếp tục thi cấp thành phố . 1 Rồi rồi SCONJ SC _ 3 cc _ _ 2 cô cô NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 3 root _ _ 4 thi thi VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 cấp cấp NOUN N _ 4 obj _ _ 6 thành phố thành phố NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-119 # text = Cô gái chỉ học bằng ... tai ! 1 Cô cô NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 gái gái NOUN N _ 4 nmod _ _ 3 chỉ chỉ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 học học VERB V _ 4 root _ _ 5 bằng bằng ADP Pre _ 7 case _ _ 6 ... ... PUNCT ... _ 7 punct _ _ 7 tai tai NOUN N _ 4 obl _ _ 8 ! ! PUNCT ! _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-120 # text = ' bà John , bà Susan là những ông Bụt đến với đời tôi ... 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 bà bà NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 John John PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 4 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 5 bà bà NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Susan Susan PROPN NNP _ 3 conj _ _ 7 là là AUX V _ 10 cop _ _ 8 những những DET Det _ 10 det _ _ 9 ông ông NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 Bụt Bụt PROPN NNP _ 10 root _ _ 11 đến đến VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 với với SCONJ SC _ 11 compound:svc _ _ 13 đời đời NOUN N _ 11 obj _ _ 14 tôi tôi PRON Pro _ 13 nmod _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-121 # text = Rồi tự ra sân bay về nước . 1 Rồi rồi SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 tự tự PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 3 ra ra VERB V _ 3 root _ _ 4 sân bay sân bay NOUN N _ 3 obj _ _ 5 về về VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 nước nước NOUN N _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-122 # text = Đang hùng hổ thì không ngờ đó là bọn du đãng toàn thằng to như con tượng , xăm trổ đen người , ùa ra xâu xé . 1 Đang đang ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 hùng hổ hùng hổ ADJ Adj _ 22 advcl _ _ 3 thì thì SCONJ SC _ 5 mark _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 ngờ ngờ VERB V _ 22 advcl _ _ 6 đó đó PRON Pro _ 9 nsubj _ _ 7 là là AUX V _ 9 cop _ _ 8 bọn bọn NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 du đãng du đãng NOUN N _ 22 csubj _ _ 10 toàn toàn ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 thằng thằng PRON Pro _ 12 nsubj _ _ 12 to to ADJ Adj _ 9 conj _ _ 13 như như SCONJ SC _ 15 case _ _ 14 con con NOUN Nc _ 15 clf:det _ _ 15 tượng tượng NOUN N _ 12 obj _ _ 16 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 17 xăm xăm VERB V _ 12 conj _ _ 18 trổ trổ VERB V _ 17 compound:svc _ _ 19 đen đen ADJ Adj _ 17 xcomp _ _ 20 người người NOUN N _ 19 obl:adj _ _ 21 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 22 ùa ùa VERB V _ 9 root _ _ 23 ra ra ADV Adv _ 22 compound:dir _ _ 24 xâu xé xâu xé VERB V _ 22 xcomp _ _ 25 . . PUNCT . _ 22 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-123 # text = Từ đó cái kéo độc đáo dài hai ba thước mà chỉ nặng 1 , 2 - 1 , 4 kg mang nhãn hiệu Phước Lộc cứ đi vào nhiều nhà vườn . 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 21 obl:tmod _ _ 3 cái cái NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 kéo kéo NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 độc đáo độc đáo ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 dài dài ADJ Adj _ 21 csubj _ _ 7 hai hai NUM Num _ 9 nummod _ _ 8 ba ba NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 thước thước NOUN N _ 6 obj _ _ 10 mà mà SCONJ SC _ 12 mark _ _ 11 chỉ chỉ ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 nặng nặng ADJ Adj _ 6 conj _ _ 13 1 , 2 1 , 2 NUM Num _ 16 nummod _ _ 14 - - PUNCT - _ 15 punct _ _ 15 1 , 4 1 , 4 NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 kg kg NOUN Nu _ 12 obj _ _ 17 mang mang VERB V _ 6 conj _ _ 18 nhãn hiệu nhãn hiệu NOUN N _ 17 obj _ _ 19 Phước Lộc Phước Lộc PROPN NNP _ 18 compound _ _ 20 cứ cứ ADV Adv _ 21 advmod _ _ 21 đi đi VERB V _ 21 root _ _ 22 vào vào ADP Pre _ 24 case _ _ 23 nhiều nhiều ADJ Adj _ 24 advmod:adj _ _ 24 nhà vườn nhà vườn NOUN N _ 21 obl:comp _ _ 25 . . PUNCT . _ 21 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-124 # text = Nhà Hải không nghèo nhưng sao không mắc điện thoại ? 1 Nhà nhà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 Hải Hải PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 nghèo nghèo ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 nhưng nhưng SCONJ SC _ 8 cc _ _ 6 sao sao PRON Pro _ 8 obl _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 mắc mắc VERB V _ 4 conj _ _ 9 điện thoại điện thoại NOUN N _ 8 obj _ _ 10 ? ? PUNCT ? _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-125 # text = Ra trường đã đi làm nhưng có người nhà ở nước ngoài tài trợ nay du học ... 1 Ra ra VERB V _ 4 advcl _ _ 2 trường trường NOUN N _ 1 obj _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 đi đi VERB V _ 4 root _ _ 5 làm làm VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 nhưng nhưng SCONJ SC _ 7 mark _ _ 7 có có VERB V _ 4 advcl _ _ 8 người nhà người nhà NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 ở ở ADP Pre _ 10 case _ _ 10 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 tài trợ tài trợ VERB V _ 7 ccomp _ _ 12 nay nay PRON Pro _ 4 obl:tmod _ _ 13 du học du học VERB V _ 4 conj _ _ 14 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-126 # text = Nụ còn cho rằng cô yêu Hùng vì anh ấy có bản lĩnh vượt khó khăn , sống ở nhiều môi trường mà vẫn giữ được mình ... 1 Nụ nụ PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 còn còn ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 cho cho VERB V _ 3 root _ _ 4 rằng rằng SCONJ SC _ 6 mark _ _ 5 cô cô NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 yêu yêu VERB V _ 3 ccomp _ _ 7 Hùng Hùng PROPN NNP _ 6 obj _ _ 8 vì vì ADP Pre _ 11 mark _ _ 9 anh anh NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 ấy ấy PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 có có VERB V _ 6 advcl _ _ 12 bản lĩnh bản lĩnh NOUN N _ 11 obj _ _ 13 vượt vượt VERB V _ 12 acl _ _ 14 khó khăn khó khăn NOUN N _ 13 obj _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 sống sống VERB V _ 11 conj _ _ 17 ở ở ADP Pre _ 19 case _ _ 18 nhiều nhiều ADJ Adj _ 19 amod _ _ 19 môi trường môi trường NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 20 mà mà SCONJ SC _ 22 mark _ _ 21 vẫn vẫn ADV Adv _ 22 advmod _ _ 22 giữ giữ VERB V _ 16 conj _ _ 23 được được ADV Adv _ 22 advmod _ _ 24 mình mình PRON Pro _ 22 obj _ _ 25 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-127 # text = Thọ nghĩ mãi nhưng không ra . 1 Thọ thọ PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nghĩ nghĩ VERB V _ 2 root _ _ 3 mãi mãi ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 nhưng nhưng SCONJ SC _ 6 cc _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 ra ra VERB V _ 2 conj _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-128 # text = Thôi được , bà không muốn ép duyên con nhưng cũng không thể mặc nó nhắm mắt đưa chân đến chỗ không biết thiên đường hay địa ngục . 1 Thôi thôi INTJ I _ 2 discourse _ _ 2 được được VERB V _ 7 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 bà bà NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 6 muốn muốn AUX AUX _ 7 aux _ _ 7 ép duyên ép duyên VERB V _ 7 root _ _ 8 con con NOUN N _ 7 obj _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ SC _ 12 mark _ _ 10 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 không thể không thể ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 12 mặc mặc VERB V _ 7 conj _ _ 13 nó nó PRON Pro _ 14 nsubj _ _ 14 nhắm mắt đưa chân nhắm mắt đưa chân X X _ 12 ccomp _ _ 15 đến đến ADP Pre _ 16 case _ _ 16 chỗ chỗ NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 17 không không ADV Adv _ 18 advmod:neg _ _ 18 biết biết VERB V _ 16 acl:subj _ _ 19 thiên đường thiên đường NOUN N _ 18 obj _ _ 20 hay hay CCONJ CC _ 21 cc _ _ 21 địa ngục địa ngục NOUN N _ 19 conj _ _ 22 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-129 # text = Đã cách 10 năm về trước , hơn nữa không biết Hùng ở thành phố nào , đi diện gì và ở bao lâu . 1 Đã đã ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 cách cách VERB V _ 10 advcl _ _ 3 10 10 NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 năm năm NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 5 về về ADP Pre _ 6 case _ _ 6 trước trước NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 7 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 8 hơn nữa hơn nữa SCONJ SC _ 10 mark _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 biết biết VERB V _ 10 root _ _ 11 Hùng Hùng PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 12 ở ở VERB V _ 10 ccomp _ _ 13 thành phố thành phố NOUN N _ 12 obl _ _ 14 nào nào PRON Pro _ 13 det:pmod _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 đi đi VERB V _ 12 conj _ _ 17 diện diện NOUN N _ 16 obl _ _ 18 gì gì PRON Pro _ 17 det:pmod _ _ 19 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 20 ở ở VERB V _ 12 conj _ _ 21 bao lâu bao lâu PRON Pro _ 20 obl:tmod _ _ 22 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-130 # text = Chiến hữu đắc lực . 1 Chiến hữu chiến hữu NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đắc lực đắc lực VERB V _ 2 root _ _ 3 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-131 # text = Câu chuyện đến đây cần hết sức tinh tế . 1 Câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 đến đến ADP Pre _ 3 case _ _ 3 đây đây PRON Pro _ 6 obl:tmod _ _ 4 cần cần AUX AUX _ 6 aux _ _ 5 hết sức hết sức ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 tinh tế tinh tế ADJ Adj _ 6 root _ _ 7 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-132 # text = Mục đích ông ta là chia rẽ vợ chồng Thọ để dễ bề nối lại quan hệ với Thu . 1 Mục đích mục đích NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 ông ông NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 3 ta ta PRON Pro _ 2 compound:pron _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 chia rẽ chia rẽ VERB V _ 5 root _ _ 6 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 5 obj _ _ 7 Thọ Thọ PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 để để ADP Pre _ 10 mark _ _ 9 dễ bề dễ bề ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 10 nối nối VERB V _ 5 advcl:objective _ _ 11 lại lại ADV Adv _ 10 advmod _ _ 12 quan hệ quan hệ NOUN N _ 10 obj _ _ 13 với với ADP Pre _ 14 case _ _ 14 Thu Thu PROPN NNP _ 12 obl:with _ _ 15 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-133 # text = Bà vợ cũng nói ông ta vừa ra ngoài . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 vợ vợ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 nói nói VERB V _ 4 root _ _ 5 ông ông NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 ta ta PRON Pro _ 5 compound:pron _ _ 7 vừa vừa ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 ra ra VERB V _ 4 ccomp _ _ 9 ngoài ngoài NOUN N _ 8 compound:verbnoun _ _ 10 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-134 # text = Tao là mạnh ' Quảng Ninh ' ở berlin với mày đây mà ... ' . 1 Tao tao PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 mạnh mạnh PROPN NNP _ 3 root _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 5 Quảng Ninh Quảng Ninh PROPN NNP _ 3 appos:nmod _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 7 ở ở ADP Pre _ 8 case _ _ 8 berlin berlin PROPN NNP _ 3 obl:comp _ _ 9 với với ADP Pre _ 10 case _ _ 10 mày mày PRON Pro _ 8 obl:with _ _ 11 đây đây PART Prt _ 3 discourse _ _ 12 mà mà PART Prt _ 3 discourse _ _ 13 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 15 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-135 # text = Hùng nói năng rất cảnh giác và cuối cùng anh ta hỏi : ' thế sao mày biết tên thật của tao ? ' . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nói năng nói năng VERB V _ 2 root _ _ 3 rất rất ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 cảnh giác cảnh giác ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 5 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 6 cuối cùng cuối cùng ADJ Adj _ 9 obl:tmod _ _ 7 anh anh NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 ta ta PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 hỏi hỏi VERB V _ 2 conj _ _ 10 : : PUNCT : _ 9 punct _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 12 thế thế PRON Pro _ 13 discourse _ _ 13 sao sao PRON Pro _ 15 obl _ _ 14 mày mày PRON Pro _ 15 nsubj _ _ 15 biết biết VERB V _ 2 parataxis _ _ 16 tên tên NOUN N _ 15 obj _ _ 17 thật thật ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 của của ADP Pre _ 19 case _ _ 19 tao tao PRON Pro _ 16 nmod:poss _ _ 20 ? ? PUNCT ? _ 15 punct _ _ 21 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 22 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-136 # text = Như vậy là Hùng có ở Đức nhưng bằng một cái tên khác . 1 Như vậy như vậy X X _ 5 obl _ _ 2 là là SCONJ SC _ 5 cc _ _ 3 Hùng Hùng PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 có có ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 ở ở VERB V _ 5 root _ _ 6 Đức Đức PROPN NNP _ 5 obl _ _ 7 nhưng nhưng SCONJ SC _ 11 mark _ _ 8 bằng bằng ADP Pre _ 11 case _ _ 9 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 10 cái cái NOUN Nc _ 9 clf _ _ 11 tên tên NOUN N _ 5 obl _ _ 12 khác khác ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-137 # text = Rất nhiều người Việt đã có mặt ở Đức bằng thứ giấy có tên người khác , dán ảnh mình như vậy . 1 Rất rất ADV Adv _ 3 advmod _ _ 2 nhiều nhiều ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 3 người người NOUN Nc _ 6 nsubj _ _ 4 Việt Việt PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 có mặt có mặt VERB V _ 6 root _ _ 7 ở ở ADP Pre _ 8 case _ _ 8 Đức Đức PROPN NNP _ 6 obl:comp _ _ 9 bằng bằng ADP Pre _ 10 case _ _ 10 thứ thứ NOUN N _ 6 obl _ _ 11 giấy giấy NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 có có VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 tên tên NOUN N _ 12 obj _ _ 14 người người NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 khác khác ADJ Adj _ 14 amod _ _ 16 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 17 dán dán VERB V _ 12 conj _ _ 18 ảnh ảnh NOUN N _ 17 obj _ _ 19 mình mình PRON Pro _ 18 nmod _ _ 20 như như SCONJ SC _ 21 case _ _ 21 vậy vậy PRON Pro _ 17 obl _ _ 22 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-138 # text = Thương con , năm 1990 ông đưa cô về Hà Nội xin vào trường Nguyễn Đình Chiểu học chữ nổi . 1 Thương thương VERB V _ 7 advcl _ _ 2 con con NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 năm năm NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 5 1990 1990 NUM Num _ 4 nummod _ _ 6 ông ông NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 đưa đưa VERB V _ 7 root _ _ 8 cô cô NOUN N _ 7 obj _ _ 9 về về VERB V _ 8 nsubj:xsubj _ _ 10 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 9 obj _ _ 11 xin xin VERB V _ 7 xcomp _ _ 12 vào vào VERB V _ 11 compound:dir _ _ 13 trường trường NOUN N _ 12 obj _ _ 14 Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Đình Chiểu PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 15 học học VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 16 chữ nổi chữ nổi NOUN N _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-139 # text = Hơn nữa bà cũng cần phải hợp lý hóa việc vì sao bà biết những thông tin Hùng nói dối . 1 Hơn nữa hơn nữa SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 bà bà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 4 cần cần AUX AUX _ 6 aux _ _ 5 phải phải VERB V _ 6 compound:svc _ _ 6 hợp lý hóa hợp lý hóa VERB V _ 6 root _ _ 7 việc việc NOUN N _ 6 obj _ _ 8 vì sao vì sao X X _ 10 obl _ _ 9 bà bà NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 biết biết VERB V _ 7 acl _ _ 11 những những DET Det _ 12 det _ _ 12 thông tin thông tin NOUN N _ 10 obj _ _ 13 Hùng Hùng PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 14 nói dối nói dối VERB V _ 12 acl _ _ 15 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-140 # text = Ông đã biết hôm qua lớp trưởng đọc danh sách những đứa hay nghỉ học có thể không được thi chưa ? 1 Ông ông NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 biết biết VERB V _ 3 root _ _ 4 hôm qua hôm qua NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 5 lớp lớp NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 trưởng trưởng SYM Z _ 5 compound _ _ 7 đọc đọc VERB V _ 3 ccomp _ _ 8 danh sách danh sách NOUN N _ 7 obj _ _ 9 những những DET Det _ 10 det _ _ 10 đứa đứa NOUN Nc _ 17 nsubj _ _ 11 hay hay ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 nghỉ nghỉ VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 học học VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 có thể có thể ADV Adv _ 17 advmod _ _ 15 không không ADV Adv _ 17 advmod:neg _ _ 16 được được AUX AUX _ 17 aux _ _ 17 thi thi VERB V _ 8 acl _ _ 18 chưa chưa ADV Adv _ 3 advmod _ _ 19 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-141 # text = Chán thật ! ' và cũng của số máy lần trước . 1 Chán chán ADJ Adj _ 3 root _ _ 2 thật thật PART Prt _ 1 discourse _ _ 3 ! ! PUNCT ! _ 1 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 5 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 6 cũng cũng ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 số số NOUN N _ 1 conj _ _ 9 máy máy NOUN N _ 8 compound _ _ 10 lần lần NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 11 trước trước ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-142 # text = Hắn là ai và muốn gì ? 1 Hắn hắn PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 ai ai PRON Pro _ 3 root _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 muốn muốn VERB V _ 3 conj _ _ 6 gì gì PRON Pro _ 5 obj _ _ 7 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-143 # text = Cuối cùng Thọ nói : ' Nếu do nhầm hay đứa nào trêu chọc thì từ mai hai vợ chồng sẽ đổi điện thoại cho nhau ... ' . 1 Cuối cùng cuối cùng ADJ Adj _ 3 advcl _ _ 2 Thọ Thọ PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 19 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 19 punct _ _ 6 Nếu nếu ADP Pre _ 8 mark _ _ 7 do do ADP Pre _ 8 case _ _ 8 nhầm nhầm ADJ Adj _ 19 advcl _ _ 9 hay hay CCONJ CC _ 12 cc _ _ 10 đứa đứa NOUN Nc _ 12 nsubj _ _ 11 nào nào PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 trêu chọc trêu chọc VERB V _ 8 conj _ _ 13 thì thì SCONJ SC _ 19 mark _ _ 14 từ từ ADP Pre _ 15 case _ _ 15 mai mai NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 16 hai hai NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 19 nsubj _ _ 18 sẽ sẽ ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 đổi đổi VERB V _ 3 parataxis _ _ 20 điện thoại điện thoại NOUN N _ 19 obj _ _ 21 cho cho ADP Pre _ 22 case _ _ 22 nhau nhau NOUN N _ 19 obl:with _ _ 23 ... ... PUNCT ... _ 19 punct _ _ 24 ' ' PUNCT `` _ 19 punct _ _ 25 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-144 # text = Khủng bố bằng điện thoại : ' tặng phẩm ' cho thủ phạm . 1 Khủng bố khủng bố VERB V _ 3 root _ _ 2 bằng bằng ADP Pre _ 3 case _ _ 3 điện thoại điện thoại NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 6 tặng phẩm tặng phẩm NOUN N _ 1 parataxis _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 8 cho cho ADP Pre _ 9 case _ _ 9 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 6 obl:iobj _ _ 10 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-145 # text = ' Thì cả ông lẫn tôi cùng chuyên bỏ học nên sao ông biết được tôi ! ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 2 Thì thì PART Prt _ 7 discourse _ _ 3 cả cả PRON Pro _ 4 det _ _ 4 ông ông NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 lẫn lẫn SCONJ SC _ 6 cc _ _ 6 tôi tôi PRON Pro _ 4 conj _ _ 7 cùng cùng ADJ Adj _ 14 advcl _ _ 8 chuyên chuyên ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 9 bỏ bỏ VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 học học VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 nên nên SCONJ SC _ 14 mark _ _ 12 sao sao PRON Pro _ 14 obl _ _ 13 ông ông NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 biết biết VERB V _ 14 root _ _ 15 được được ADV Adv _ 14 advmod _ _ 16 tôi tôi PRON Pro _ 14 obj _ _ 17 ! ! PUNCT ! _ 14 punct _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 19 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-146 # text = Tóm lại không có gì đáng nghi . 1 Tóm tóm VERB V _ 4 advcl _ _ 2 lại lại ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 có có VERB V _ 4 root _ _ 5 gì gì PRON Pro _ 4 obj _ _ 6 đáng đáng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 nghi nghi VERB V _ 4 xcomp _ _ 8 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-147 # text = Anh em vừa nhận nhau , còn hẹn hôm nào đến xin thầy cho thi lại đây này ! ' . 1 Anh em anh em NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 vừa vừa ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 nhận nhận VERB V _ 3 root _ _ 4 nhau nhau NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 6 còn còn SCONJ SC _ 7 cc _ _ 7 hẹn hẹn VERB V _ 3 conj _ _ 8 hôm hôm NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 9 nào nào PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 đến đến VERB V _ 7 xcomp _ _ 11 xin xin VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 thầy thầy NOUN N _ 11 obj _ _ 13 cho cho VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 thi thi VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 lại lại ADV Adv _ 14 compound:svc _ _ 16 đây đây PART Prt _ 11 discourse _ _ 17 này này PART Prt _ 11 discourse _ _ 18 ! ! PUNCT ! _ 11 punct _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 20 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-148 # text = Mé phải dọc đường từ Đồng Đăng lên Tân Thanh có vô số con đường mòn lầy đất . 1 Mé mé NOUN N _ 9 nsubj _ _ 2 phải phải ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 dọc dọc ADJ Adj _ 1 acl:subj _ _ 4 đường đường NOUN N _ 3 obl _ _ 5 từ từ ADP Pre _ 6 case _ _ 6 Đồng Đăng Đồng Đăng PROPN NNP _ 3 obl:comp _ _ 7 lên lên ADP Pre _ 8 case _ _ 8 Tân Thanh Tân Thanh PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 9 có có VERB V _ 6 root _ _ 10 vô số vô số DET Det _ 12 det _ _ 11 con con NOUN Nc _ 12 clf _ _ 12 đường mòn đường mòn NOUN N _ 9 obj _ _ 13 lầy lầy ADJ Adj _ 12 acl:subj _ _ 14 đất đất NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-149 # text = Người gọi đến xin gặp ông và cũng chỉ nói một câu : ' Mày phải cút khỏi Hà Nội ngay ' . 1 Người người NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 gọi gọi VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 đến đến ADV Adv _ 2 compound:prt _ _ 4 xin xin VERB V _ 2 root _ _ 5 gặp gặp VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 ông ông NOUN N _ 5 obj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 8 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 9 chỉ chỉ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 nói nói VERB V _ 4 conj _ _ 11 một một NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 câu câu NOUN N _ 10 obj _ _ 13 : : PUNCT : _ 17 punct _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 17 punct _ _ 15 Mày mày PRON Pro _ 17 nsubj _ _ 16 phải phải AUX AUX _ 17 aux _ _ 17 cút cút VERB V _ 10 parataxis _ _ 18 khỏi khỏi VERB V _ 17 compound:svc _ _ 19 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 17 obl _ _ 20 ngay ngay PART Prt _ 17 discourse _ _ 21 ' ' PUNCT `` _ 17 punct _ _ 22 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-150 # text = Gọi là kho hàng nhưng thực tế chúng là bãi chứa hàng được che phủ tạm bợ bằng những tấm bạt . 1 Gọi gọi VERB V _ 4 root _ _ 2 là là SCONJ SC _ 1 compound:svc _ _ 3 kho kho NOUN N _ 1 obj _ _ 4 hàng hàng NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 nhưng nhưng SCONJ SC _ 9 cc _ _ 6 thực tế thực tế NOUN N _ 9 obl _ _ 7 chúng chúng PRON Pro _ 9 nsubj _ _ 8 là là AUX V _ 9 cop _ _ 9 bãi bãi NOUN N _ 1 conj _ _ 10 chứa chứa VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 hàng hàng NOUN N _ 10 obj _ _ 12 được được AUX AUX _ 13 aux _ _ 13 che phủ che phủ VERB V _ 9 conj _ _ 14 tạm bợ tạm bợ ADJ Adj _ 13 advmod:adj _ _ 15 bằng bằng ADP Pre _ 18 case _ _ 16 những những DET Det _ 18 det _ _ 17 tấm tấm NOUN Nc _ 18 clf _ _ 18 bạt bạt NOUN N _ 13 obl _ _ 19 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-151 # text = Cửu vạn . cho biết : ' Chỉ sang VN hàng mới được nâng niu chứ ở bên đó họ quăng quật ghê lắm ' . 1 Cửu vạn cửu vạn NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ 3 cho cho VERB V _ 1 root _ _ 4 biết biết VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 : : PUNCT : _ 13 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 7 Chỉ chỉ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 sang sang VERB V _ 13 advcl _ _ 9 VN VN PROPN NNP _ 8 obl _ _ 10 hàng hàng NOUN N _ 13 nsubj:pass _ _ 11 mới mới ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 được được AUX AUX _ 13 aux:pass _ _ 13 nâng niu nâng niu VERB V _ 3 parataxis _ _ 14 chứ chứ SCONJ SC _ 19 mark _ _ 15 ở ở ADP Pre _ 16 case _ _ 16 bên bên NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 17 đó đó PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 18 họ họ PRON Pro _ 19 nsubj _ _ 19 quăng quật quăng quật VERB V _ 13 conj _ _ 20 ghê ghê ADJ Adj _ 19 xcomp _ _ 21 lắm lắm ADV Adv _ 20 advmod _ _ 22 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 23 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-152 # text = Một cửu vạn thì thầm : có những hôm người ta còn ném cả vác hàng xuống mà chẳng việc gì . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 cửu vạn cửu vạn NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 thì thầm thì thầm ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 10 punct _ _ 5 có có VERB V _ 10 advcl _ _ 6 những những DET Det _ 7 det _ _ 7 hôm hôm NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 8 người ta người ta PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 9 còn còn ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 ném ném VERB V _ 3 parataxis _ _ 11 cả cả PRON Pro _ 12 det _ _ 12 vác vác NOUN N _ 10 obj _ _ 13 hàng hàng NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 xuống xuống ADV Adv _ 10 advmod:dir _ _ 15 mà mà SCONJ SC _ 17 cc _ _ 16 chẳng chẳng ADV Adv _ 17 advmod:neg _ _ 17 việc việc NOUN N _ 10 conj _ _ 18 gì gì PRON Pro _ 17 compound _ _ 19 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-153 # text = Bọc ngoài có rách lại nhét gấp vào bao tải rồi vứt lên xe Minsk phóng đi ' . 1 Bọc bọc NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 ngoài ngoài ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 có có VERB V _ 1 acl:subj _ _ 4 rách rách ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 5 lại lại ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 nhét nhét VERB V _ 6 root _ _ 7 gấp gấp VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 vào vào ADP Pre _ 9 case _ _ 9 bao tải bao tải NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 10 rồi rồi SCONJ SC _ 11 mark _ _ 11 vứt vứt VERB V _ 6 conj _ _ 12 lên lên ADV Adv _ 11 compound:dir _ _ 13 xe xe NOUN N _ 11 obj _ _ 14 Minsk Minsk PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 phóng phóng VERB V _ 11 conj _ _ 16 đi đi ADV Adv _ 15 compound:svc _ _ 17 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 18 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-154 # text = Trong khi các thành phố lớn đang rối tung chuyện kiểm tra , kiểm định chất lượng mũ bảo hiểm thì tại Lạng Sơn , mũ kém chất lượng ồ ạt tràn về . 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 21 obl:tmod _ _ 3 các các DET Det _ 4 det _ _ 4 thành phố thành phố NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 lớn lớn ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 đang đang ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 rối tung rối tung VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 8 chuyện chuyện NOUN N _ 7 obl:about _ _ 9 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 kiểm định kiểm định VERB V _ 9 conj _ _ 12 chất lượng chất lượng NOUN N _ 11 obj _ _ 13 mũ bảo hiểm mũ bảo hiểm NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 thì thì SCONJ SC _ 21 mark _ _ 15 tại tại ADP Pre _ 16 case _ _ 16 Lạng Sơn Lạng Sơn PROPN NNP _ 21 obl _ _ 17 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 18 mũ mũ NOUN N _ 21 nsubj _ _ 19 kém kém ADJ Adj _ 18 advmod:adj _ _ 20 chất lượng chất lượng NOUN N _ 19 obj _ _ 21 ồ ạt ồ ạt VERB V _ 19 root _ _ 22 tràn tràn VERB V _ 21 xcomp _ _ 23 về về ADV Adv _ 22 compound:dir _ _ 24 . . PUNCT . _ 21 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-155 # text = Chính vì giá rẻ nên ai muốn mua hàng phải mua với số lượng vài ngàn chiếc mới bán . 1 Chính chính PART Prt _ 3 discourse _ _ 2 vì vì ADP Pre _ 3 mark _ _ 3 giá giá NOUN N _ 8 obl _ _ 4 rẻ rẻ ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 nên nên SCONJ SC _ 8 mark _ _ 6 ai ai PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 7 muốn muốn AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 mua mua VERB V _ 8 root _ _ 9 hàng hàng NOUN N _ 8 obj _ _ 10 phải phải AUX AUX _ 11 aux _ _ 11 mua mua VERB V _ 8 xcomp _ _ 12 với với ADP Pre _ 13 case _ _ 13 số lượng số lượng NOUN N _ 11 obl _ _ 14 vài vài DET Det _ 16 det _ _ 15 ngàn ngàn NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 chiếc chiếc NOUN N _ 13 nmod _ _ 17 mới mới ADV Adv _ 18 advmod _ _ 18 bán bán VERB V _ 11 xcomp _ _ 19 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-156 # text = Công việc của Thu vẫn suôn sẻ , gia đình Thọ vẫn trong ấm ngoài êm . 1 Công việc công việc NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 Thu Thu PROPN NNP _ 1 nmod:poss _ _ 4 vẫn vẫn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 suôn sẻ suôn sẻ ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 7 gia đình gia đình NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 Thọ Thọ PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 9 vẫn vẫn ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 trong ấm ngoài êm trong ấm ngoài êm X X _ 5 conj _ _ 11 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-157 # text = ' Vì nhà tôi liên tục lên giá . 1 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 2 Vì vì ADP Pre _ 6 case _ _ 3 nhà nhà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 tôi tôi PRON Pro _ 3 nmod _ _ 5 liên tục liên tục ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 lên lên VERB V _ 6 root _ _ 7 giá giá NOUN N _ 6 obj _ _ 8 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-158 # text = Hai nhà kín cổng cao tường và không chung đụng thứ gì . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 nhà nhà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 kín cổng cao tường kín cổng cao tường X X _ 3 root _ _ 4 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 chung đụng chung đụng VERB V _ 3 conj _ _ 7 thứ thứ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 gì gì PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-159 # text = ' Tại sao bà ta lại thích nhà của ông ? ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 2 Tại sao tại sao X X _ 6 obl _ _ 3 bà bà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 ta ta PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 lại lại ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 thích thích VERB V _ 6 root _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 6 obj _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 obl _ _ 9 ông ông PRON Pro _ 7 nmod:poss _ _ 10 ? ? PUNCT ? _ 6 punct _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-160 # text = Ông chán ngán Hà Nội lắm rồi ... 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 chán ngán chán ngán VERB V _ 2 root _ _ 3 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 2 obj _ _ 4 lắm lắm ADV Adv _ 2 advmod _ _ 5 rồi rồi PART Prt _ 2 discourse _ _ 6 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-161 # text = Ông chồng thì không nói gì . 1 Ông ông NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 chồng chồng NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 thì thì SCONJ SC _ 5 mark _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 nói nói VERB V _ 5 root _ _ 6 gì gì PRON Pro _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-162 # text = Chị Nông Thị Hương , một người dân , khẳng định : ' Chỉ mấy ông bảo vệ chợ không biết chứ người đi chợ biết hết . 1 Chị chị NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Nông Thị Hương Nông Thị Hương PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 3 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 4 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 5 người người NOUN Nc _ 4 clf _ _ 6 dân dân NOUN N _ 2 appos:nmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 8 khẳng định khẳng định VERB V _ 6 root _ _ 9 : : PUNCT : _ 17 punct _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 17 punct _ _ 11 Chỉ chỉ ADV Adv _ 17 advmod _ _ 12 mấy mấy DET Det _ 13 det _ _ 13 ông ông NOUN N _ 17 nsubj _ _ 14 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 chợ chợ NOUN N _ 14 obj _ _ 16 không không ADV Adv _ 17 advmod:neg _ _ 17 biết biết VERB V _ 8 parataxis _ _ 18 chứ chứ SCONJ SC _ 22 cc _ _ 19 người người NOUN N _ 22 nsubj _ _ 20 đi đi VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 chợ chợ NOUN N _ 20 obl _ _ 22 biết biết VERB V _ 17 conj _ _ 23 hết hết VERB V _ 22 xcomp _ _ 24 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-163 # text = Dấu hỏi bên kia bờ rào . 1 Dấu hỏi dấu hỏi NOUN N _ 8 root _ _ 2 bên bên NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 kia kia PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 bờ rào bờ rào NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-164 # text = Ông Chương chỉ có một người hàng xóm sát vách , thỉnh thoảng chào hỏi xã giao . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 chỉ chỉ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 có có VERB V _ 4 root _ _ 5 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 6 người người NOUN Nc _ 5 clf _ _ 7 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 4 obj _ _ 8 sát sát ADJ Adj _ 7 acl:subj _ _ 9 vách vách NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 11 thỉnh thoảng thỉnh thoảng ADV Adv _ 12 obl:tmod _ _ 12 chào hỏi chào hỏi VERB V _ 4 conj _ _ 13 xã giao xã giao ADJ Adj _ 12 advmod:adj _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-165 # text = Nhưng , mất tất cả ! 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 3 mất mất VERB V _ 3 root _ _ 4 tất cả tất cả PRON Pro _ 3 obj _ _ 5 ! ! PUNCT ! _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-166 # text = Hùng tạm kết luận : nhà hàng xóm ' trong sáng ' ! 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 tạm tạm ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 3 kết luận kết luận VERB V _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 5 nhà nhà NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 8 trong sáng trong sáng ADJ Adj _ 3 parataxis _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 10 ! ! PUNCT ! _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-167 # text = Chúng tôi cũng vậy . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 3 root _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 vậy vậy PRON Pro _ 1 obl _ _ 4 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-168 # text = Chúng tôi chôn hộ bà ấy ... ' . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 chôn chôn VERB V _ 2 root _ _ 3 hộ hộ VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 bà bà NOUN N _ 2 iobj _ _ 5 ấy ấy PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-169 # text = Bài viết mà cuộc thi chờ đợi chưa đến . 1 Bài bài NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 viết viết VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 mà mà SCONJ SC _ 6 mark _ _ 4 cuộc cuộc NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 thi thi NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 chờ đợi chờ đợi VERB V _ 1 acl _ _ 7 chưa chưa ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 đến đến VERB V _ 8 root _ _ 9 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-170 # text = Tại chợ cửa khẩu Tân Thanh , giá một chiếc mũ giả hiệu Amoro được bán 28 . 000 - 35 . 1000 đ . 1 Tại tại ADP Pre _ 2 case _ _ 2 chợ chợ NOUN N _ 14 obl _ _ 3 cửa khẩu cửa khẩu NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 Tân Thanh Tân Thanh PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 6 giá giá NOUN N _ 14 nsubj _ _ 7 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 8 chiếc chiếc NOUN Nc _ 7 clf _ _ 9 mũ mũ NOUN N _ 6 nmod _ _ 10 giả giả ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 hiệu hiệu VERB V _ 9 acl _ _ 12 Amoro Amoro PROPN NNP _ 11 nmod _ _ 13 được được AUX AUX _ 14 aux _ _ 14 bán bán VERB V _ 14 root _ _ 15 28 . 000 28 . 000 NUM Num _ 18 nummod _ _ 16 - - PUNCT - _ 17 punct _ _ 17 35 . 1000 35 . 1000 NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 đ đ NOUN Nu _ 14 obj _ _ 19 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-171 # text = Điều đáng nói hơn , tất cả các loại mũ nhập lậu đều vi phạm nghiêm trọng quyền sở hữu trí tuệ . 1 Điều điều NOUN N _ 13 advcl _ _ 2 đáng đáng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 nói nói VERB V _ 1 acl:subj _ _ 4 hơn hơn ADV Adv _ 3 advmod:adj _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 tất cả tất cả PRON Pro _ 8 det _ _ 7 các các DET Det _ 8 det _ _ 8 loại loại NOUN N _ 13 nsubj _ _ 9 mũ mũ NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 nhập nhập VERB V _ 8 acl _ _ 11 lậu lậu VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 đều đều ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 vi phạm vi phạm VERB V _ 13 root _ _ 14 nghiêm trọng nghiêm trọng ADJ Adj _ 13 advmod:adj _ _ 15 quyền quyền NOUN N _ 13 obj _ _ 16 sở hữu trí tuệ sở hữu trí tuệ NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-172 # text = Ngay cả khi đã có lót xốp , người ta cũng có thể bóp méo mà không phải mất nhiều sức . 1 Ngay ngay PART Prt _ 3 discourse _ _ 2 cả cả PRON Pro _ 3 det _ _ 3 khi khi NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 có có VERB V _ 3 acl:tmod _ _ 6 lót lót NOUN N _ 5 obj _ _ 7 xốp xốp NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 9 người ta người ta PRON Pro _ 12 nsubj _ _ 10 cũng cũng ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 có thể có thể ADJ Adj _ 12 advmod _ _ 12 bóp méo bóp méo VERB V _ 12 root _ _ 13 mà mà SCONJ SC _ 16 cc _ _ 14 không không ADV Adv _ 16 advmod:neg _ _ 15 phải phải AUX AUX _ 16 aux _ _ 16 mất mất VERB V _ 12 conj _ _ 17 nhiều nhiều ADJ Adj _ 18 amod _ _ 18 sức sức NOUN N _ 16 obj _ _ 19 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-173 # text = Phức tạp không kém là tình trạng nhập lậu nông sản thực phẩm . 1 Phức tạp phức tạp ADJ Adj _ 5 acl:subj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 kém kém ADJ Adj _ 1 advmod:adj _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 tình trạng tình trạng NOUN N _ 5 root _ _ 6 nhập nhập VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 lậu lậu ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 nông sản nông sản NOUN N _ 7 obj _ _ 9 thực phẩm thực phẩm NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-174 # text = Gà , lợn ... các loại được nhập về tràn lan và bán công khai tại các chợ mà không gặp bất kỳ cản trở nào . 1 Gà gà NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 3 lợn lợn NOUN N _ 1 conj _ _ 4 ... ... PUNCT ... _ 6 punct _ _ 5 các các DET Det _ 6 det _ _ 6 loại loại NOUN N _ 1 conj _ _ 7 được được AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 nhập nhập VERB V _ 8 root _ _ 9 về về ADV Adv _ 8 compound:dir _ _ 10 tràn lan tràn lan ADJ Adj _ 8 xcomp _ _ 11 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 12 bán công khai bán công khai ADJ Adj _ 8 conj _ _ 13 tại tại ADP Pre _ 15 case _ _ 14 các các DET Det _ 15 det _ _ 15 chợ chợ NOUN N _ 12 obl _ _ 16 mà mà SCONJ SC _ 18 mark _ _ 17 không không ADV Adv _ 18 advmod:neg _ _ 18 gặp gặp VERB V _ 8 ccomp _ _ 19 bất kỳ bất kỳ ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 cản trở cản trở NOUN N _ 18 obj _ _ 21 nào nào PRON Pro _ 20 nmod _ _ 22 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-175 # text = Ngay cả khi phía Trung Quốc công bố phát hiện virus H5N1 trên lợn , tình hình thịt lợn tại Lạng Sơn cũng không bị ảnh hưởng gì . 1 Ngay ngay PART Prt _ 3 discourse _ _ 2 cả cả PRON Pro _ 3 det _ _ 3 khi khi NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 4 phía phía NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 Trung Quốc Trung Quốc PROPN NNP _ 4 nmod _ _ 6 công bố công bố VERB V _ 21 advcl _ _ 7 phát hiện phát hiện VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 virus virus NOUN N _ 7 obj _ _ 9 H5N1 H5N1 PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 10 trên trên ADP Pre _ 11 case _ _ 11 lợn lợn NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 12 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 13 tình hình tình hình NOUN N _ 21 nsubj _ _ 14 thịt thịt NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 lợn lợn NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 tại tại ADP Pre _ 17 case _ _ 17 Lạng Sơn Lạng Sơn PROPN NNP _ 13 obl:comp _ _ 18 cũng cũng ADV Adv _ 21 advmod _ _ 19 không không ADV Adv _ 21 advmod:neg _ _ 20 bị bị AUX AUX _ 21 aux _ _ 21 ảnh hưởng ảnh hưởng VERB V _ 21 root _ _ 22 gì gì PRON Pro _ 21 obj _ _ 23 . . PUNCT . _ 21 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-176 # text = Khó khăn nhất đối với cơ quan chức năng chính là việc xác định thế nào là hàng nông sản , thực phẩm nhập lậu . 1 Khó khăn khó khăn ADJ Adj _ 7 acl:subj _ _ 2 nhất nhất ADV Adv _ 1 advmod:adj _ _ 3 đối với đối với ADP Pre _ 4 case _ _ 4 cơ quan chức năng cơ quan chức năng NOUN N _ 1 obl _ _ 5 chính chính PART Prt _ 7 discourse _ _ 6 là là AUX V _ 7 cop _ _ 7 việc việc NOUN N _ 7 root _ _ 8 xác định xác định VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 thế nào thế nào PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 10 là là AUX V _ 11 cop _ _ 11 hàng hàng NOUN N _ 8 ccomp _ _ 12 nông sản nông sản NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 thực phẩm thực phẩm NOUN N _ 12 conj _ _ 15 nhập nhập VERB V _ 12 acl:subj _ _ 16 lậu lậu ADJ Adj _ 15 xcomp _ _ 17 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-177 # text = Như các mặt hàng nông sản thực phẩm nói chung , chưa có căn cứ pháp lý để chứng minh thực phẩm nhập lậu vào tỉnh Lạng Sơn . 1 Như như SCONJ SC _ 3 cc _ _ 2 các các DET Det _ 3 det _ _ 3 mặt hàng mặt hàng NOUN N _ 9 obl _ _ 4 nông sản nông sản NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 thực phẩm thực phẩm NOUN N _ 4 conj _ _ 6 nói chung nói chung X X _ 3 advcl _ _ 7 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 8 chưa chưa ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 có có VERB V _ 9 root _ _ 10 căn cứ căn cứ NOUN N _ 9 obj _ _ 11 pháp lý pháp lý NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 để để ADP Pre _ 13 mark:pcomp _ _ 13 chứng minh chứng minh VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 14 thực phẩm thực phẩm NOUN N _ 13 obj _ _ 15 nhập nhập VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 lậu lậu ADJ Adj _ 15 xcomp _ _ 17 vào vào VERB V _ 18 case _ _ 18 tỉnh tỉnh NOUN N _ 14 obj _ _ 19 Lạng Sơn Lạng Sơn PROPN NNP _ 18 compound _ _ 20 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-178 # text = Ba lần thay số gọi nhưng máy di động kia vẫn im lặng . 1 Ba ba NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 lần lần NOUN N _ 3 obl _ _ 3 thay thay VERB V _ 11 advcl _ _ 4 số số NOUN N _ 3 obj _ _ 5 gọi gọi VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 nhưng nhưng SCONJ SC _ 11 mark _ _ 7 máy máy NOUN N _ 11 nsubj _ _ 8 di động di động VERB V _ 7 compound:amod _ _ 9 kia kia PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 10 vẫn vẫn ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 im lặng im lặng ADJ Adj _ 11 root _ _ 12 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-179 # text = Nhưng thật tai ác , khoảng hai tháng sau cũng đúng lúc đang ăn cơm thì điện thoại của Thu lại có tin nhắn . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 thật thật PART Prt _ 3 discourse _ _ 3 tai ác tai ác ADJ Adj _ 20 advcl _ _ 4 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 5 khoảng khoảng ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 6 hai hai NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 tháng tháng NOUN N _ 20 obl:tmod _ _ 8 sau sau NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 đúng đúng ADJ Adj _ 7 appos:nmod _ _ 11 lúc lúc NOUN N _ 10 obj _ _ 12 đang đang ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 ăn ăn VERB V _ 11 acl:tmod _ _ 14 cơm cơm NOUN N _ 13 obj _ _ 15 thì thì SCONJ SC _ 20 mark _ _ 16 điện thoại điện thoại NOUN N _ 20 nsubj _ _ 17 của của ADP Pre _ 18 case _ _ 18 Thu Thu PROPN NNP _ 16 nmod:poss _ _ 19 lại lại ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 có có VERB V _ 20 root _ _ 21 tin tin NOUN N _ 20 obj _ _ 22 nhắn nhắn VERB V _ 21 compound:vmod _ _ 23 . . PUNCT . _ 20 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-180 # text = Thọ hai tay nâng điện thoại gí sát mặt vợ hỏi ' đứa nào lại nhầm máy nữa I ' . 1 Thọ thọ PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 2 hai hai NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 tay tay NOUN N _ 4 obl _ _ 4 nâng nâng VERB V _ 4 root _ _ 5 điện thoại điện thoại NOUN N _ 4 obj _ _ 6 gí gí VERB V _ 4 conj _ _ 7 sát sát ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 mặt mặt NOUN N _ 6 obl _ _ 9 vợ vợ NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 hỏi hỏi VERB V _ 4 conj _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 12 đứa đứa NOUN Nc _ 15 nsubj _ _ 13 nào nào PRON Pro _ 12 det:pmod _ _ 14 lại lại ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 nhầm nhầm VERB V _ 4 parataxis _ _ 16 máy máy NOUN N _ 15 obj _ _ 17 nữa nữa ADV Adv _ 15 advmod _ _ 18 I i INTJ I _ 15 discourse _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 20 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-181 # text = Lúc này Thọ mới nhớ ra : Tại sao những lúc ở nhà cô thường tắt máy ? 1 Lúc lúc NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 Thọ Thọ PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 mới mới ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 nhớ nhớ VERB V _ 5 root _ _ 6 ra ra ADV Adv _ 5 compound:svc _ _ 7 : : PUNCT : _ 15 punct _ _ 8 Tại sao tại sao PRON Pro _ 15 obl _ _ 9 những những DET Det _ 10 det _ _ 10 lúc lúc NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 11 ở ở VERB V _ 10 acl:tmod _ _ 12 nhà nhà NOUN N _ 11 compound:verbnoun _ _ 13 cô cô NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 thường thường ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 tắt tắt VERB V _ 5 parataxis _ _ 16 máy máy NOUN N _ 15 obj _ _ 17 ? ? PUNCT ? _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-182 # text = Như vậy lý do phá hoại hạnh phúc , quấy rối cuộc sống vì thù hằn tiền bạc hay địa vị là thiếu căn cứ . 1 Như vậy như vậy SCONJ SC _ 14 mark _ _ 2 lý do lý do NOUN N _ 14 nsubj:nn _ _ 3 phá hoại phá hoại VERB V _ 2 acl _ _ 4 hạnh phúc hạnh phúc NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 quấy rối quấy rối VERB V _ 3 conj _ _ 7 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 6 obj _ _ 8 vì vì ADP Pre _ 9 mark _ _ 9 thù hằn thù hằn VERB V _ 3 advcl _ _ 10 tiền bạc tiền bạc NOUN N _ 9 conj _ _ 11 hay hay CCONJ CC _ 12 cc _ _ 12 địa vị địa vị NOUN N _ 10 conj _ _ 13 là là AUX V _ 14 cop _ _ 14 thiếu thiếu ADJ Adj _ 14 root _ _ 15 căn cứ căn cứ NOUN N _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-183 # text = Có phải là cô biết ' nó ' sẽ nhắn cho cô ? ' . 1 Có có VERB V _ 14 root _ _ 2 phải phải ADJ Adj _ 1 xcomp _ _ 3 là là SCONJ SC _ 5 mark _ _ 4 cô cô NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 biết biết VERB V _ 1 ccomp _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 7 nó nó NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 9 sẽ sẽ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 nhắn nhắn VERB V _ 5 ccomp _ _ 11 cho cho ADP Pre _ 12 case _ _ 12 cô cô NOUN N _ 10 obl:iobj _ _ 13 ? ? PUNCT ? _ 10 punct _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 15 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-184 # text = Trước những câu hỏi của chồng , Thu không có lời giải thích thuyết phục . 1 Trước trước ADP Pre _ 3 case _ _ 2 những những DET Det _ 3 det _ _ 3 câu câu NOUN Nc _ 10 obl:comp _ _ 4 hỏi hỏi VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 của của ADP Pre _ 6 case _ _ 6 chồng chồng NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 7 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 8 Thu Thu PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 có có VERB V _ 10 root _ _ 11 lời lời NOUN N _ 10 obj _ _ 12 giải thích giải thích VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 thuyết phục thuyết phục ADJ Adj _ 11 amod _ _ 14 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-185 # text = Trước mắt là bất cứ tin nhắn nào kiểu ấy thì Thu phải giữ cho Thọ xem để cùng có kế hoạch ... 1 Trước mắt trước mắt NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 2 là là SCONJ SC _ 12 cc _ _ 3 bất cứ bất cứ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 tin tin NOUN N _ 12 obl _ _ 5 nhắn nhắn VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 nào nào PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 7 kiểu kiểu NOUN N _ 4 nmod _ _ 8 ấy ấy PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 thì thì SCONJ SC _ 12 mark _ _ 10 Thu Thu PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 11 phải phải AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 giữ giữ VERB V _ 12 root _ _ 13 cho cho ADP Pre _ 14 case _ _ 14 Thọ Thọ PROPN NNP _ 12 obl:iobj _ _ 15 xem xem VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 để để ADP Pre _ 17 mark:pcomp _ _ 17 cùng cùng ADV Adv _ 12 advcl:objective _ _ 18 có có VERB V _ 17 xcomp:adj _ _ 19 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 18 obj _ _ 20 ... ... PUNCT ... _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-186 # text = Đến nước này thì không thể chịu đựng hơn được nữa . 1 Đến đến ADP Pre _ 2 case _ _ 2 nước nước NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 thì thì SCONJ SC _ 6 mark _ _ 5 không thể không thể ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 chịu đựng chịu đựng VERB V _ 6 root _ _ 7 hơn hơn ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 8 được được ADV Adv _ 6 advmod _ _ 9 nữa nữa ADV Adv _ 6 advmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-187 # text = Tại sao địa chỉ hắn nhắn tin là vợ Thọ chứ không là người khác ? 1 Tại sao tại sao NOUN N _ 6 obl _ _ 2 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 hắn hắn PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 4 nhắn tin nhắn tin VERB V _ 2 acl _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 vợ vợ NOUN N _ 6 root _ _ 7 Thọ Thọ PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 chứ chứ SCONJ SC _ 11 mark _ _ 9 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 10 là là AUX V _ 11 cop _ _ 11 người người NOUN N _ 6 conj _ _ 12 khác khác ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 ? ? PUNCT ? _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-188 # text = Qua nghiên cứu nội dung những mẩu tin và thông tin từ hai vợ chồng Thọ , Cường nhận định : vấn đề này thuộc quan hệ tình cảm . 1 Qua qua ADP Pre _ 2 case _ _ 2 nghiên cứu nghiên cứu VERB V _ 15 advcl _ _ 3 nội dung nội dung NOUN N _ 2 obj _ _ 4 những những DET Det _ 6 det _ _ 5 mẩu mẩu NOUN Nc _ 6 clf _ _ 6 tin tin NOUN N _ 3 nmod _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 thông tin thông tin NOUN N _ 3 conj _ _ 9 từ từ ADP Pre _ 11 case _ _ 10 hai hai NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 12 Thọ Thọ PROPN NNP _ 11 nmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 14 Cường Cường PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 15 nhận định nhận định VERB V _ 15 root _ _ 16 : : PUNCT : _ 19 punct _ _ 17 vấn đề vấn đề NOUN N _ 19 nsubj _ _ 18 này này PRON Pro _ 17 det:pmod _ _ 19 thuộc thuộc VERB V _ 15 parataxis _ _ 20 quan hệ quan hệ NOUN N _ 19 obj _ _ 21 tình cảm tình cảm NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-189 # text = Cường hỏi : ' thâm tâm anh có nghi ngờ vợ anh không ? ' . 1 Cường cường PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 hỏi hỏi VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 5 thâm tâm thâm tâm NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 anh anh NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 có có ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 nghi ngờ nghi ngờ VERB V _ 2 parataxis _ _ 9 vợ vợ NOUN N _ 8 obj _ _ 10 anh anh PRON Pro _ 9 nmod _ _ 11 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 12 ? ? PUNCT ? _ 8 punct _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 14 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-190 # text = Có lần Thọ thấy khó chịu bởi sự quan tâm khác thường của ông giám đốc tới vợ mình . 1 Có có VERB V _ 4 advcl _ _ 2 lần lần NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 3 Thọ Thọ PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 thấy thấy VERB V _ 4 root _ _ 5 khó chịu khó chịu VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 bởi bởi ADP Pre _ 7 case _ _ 7 sự sự NOUN Nc _ 4 obl:comp _ _ 8 quan tâm quan tâm VERB V _ 7 acl:tonp _ _ 9 khác thường khác thường ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 10 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 11 ông ông NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 giám đốc giám đốc NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 13 tới tới ADP Pre _ 14 case _ _ 14 vợ vợ NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 15 mình mình PRON Pro _ 14 nmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-191 # text = Anh hỏi thẳng có ai đang theo đuổi Thu không ? 1 Anh anh NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 hỏi hỏi VERB V _ 2 root _ _ 3 thẳng thẳng ADJ Adj _ 2 advmod:adj _ _ 4 có có VERB V _ 2 parataxis _ _ 5 ai ai PRON Pro _ 4 obj _ _ 6 đang đang ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 theo đuổi theo đuổi VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 Thu Thu PROPN NNP _ 7 obj _ _ 9 không không ADV Adv _ 4 advmod _ _ 10 ? ? PUNCT ? _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-192 # text = Thu nói không loại trừ ... 1 Thu thu PROPN NNP _ 2 obj _ _ 2 nói nói VERB V _ 2 root _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 loại trừ loại trừ VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-193 # text = Cường dặn Thu từ mai tạm không dùng điện thoại di động . 1 Cường cường PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 dặn dặn VERB V _ 2 root _ _ 3 Thu Thu PROPN NNP _ 2 obj _ _ 4 từ từ ADP Pre _ 5 case _ _ 5 mai mai NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 6 tạm tạm VERB V _ 2 ccomp _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 dùng dùng VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 điện thoại di động điện thoại di động NOUN N _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-194 # text = Tuy vẫn nhờ bưu điện giữ lại số máy cũ nhưng hiện chưa biết nên mua loại điện thoại nào . 1 Tuy tuy SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 vẫn vẫn ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 nhờ nhờ VERB V _ 3 root _ _ 4 bưu điện bưu điện NOUN N _ 3 obj _ _ 5 giữ giữ VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 lại lại ADV Adv _ 5 compound:dir _ _ 7 số số NOUN N _ 5 obj _ _ 8 máy máy NOUN N _ 7 compound _ _ 9 cũ cũ ADJ Adj _ 7 amod _ _ 10 nhưng nhưng SCONJ SC _ 13 mark _ _ 11 hiện hiện NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 12 chưa chưa ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 biết biết VERB V _ 3 conj _ _ 14 nên nên AUX AUX _ 15 aux _ _ 15 mua mua VERB V _ 13 xcomp _ _ 16 loại loại NOUN N _ 15 obj _ _ 17 điện thoại điện thoại NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 nào nào PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-195 # text = Ngày mai cái mồi nào của Cường sẽ dính cá ? 1 Ngày mai ngày mai NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 2 cái cái NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 mồi mồi NOUN N _ 8 nsubj _ _ 4 nào nào PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 của của ADP Pre _ 6 case _ _ 6 Cường Cường PROPN NNP _ 3 nmod:poss _ _ 7 sẽ sẽ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 dính dính VERB V _ 8 root _ _ 9 cá cá NOUN N _ 8 obj _ _ 10 ? ? PUNCT ? _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-196 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 8 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 nmod _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 3 compound _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-197 # text = Cường giao cho Thu và Thọ mỗi người một ' chiếc cần câu ' để buông mồi và canh giữ nó . 1 Cường cường PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 giao giao VERB V _ 2 root _ _ 3 cho cho ADV Adv _ 4 case _ _ 4 Thu Thu PROPN NNP _ 2 obl:iobj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 Thọ Thọ PROPN NNP _ 4 conj _ _ 7 mỗi mỗi DET Det _ 8 det _ _ 8 người người NOUN N _ 4 nmod _ _ 9 một một NUM Num _ 12 nummod _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 11 chiếc chiếc NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 cần câu cần câu NOUN N _ 2 obj _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 14 để để ADP Pre _ 15 mark:pcomp _ _ 15 buông buông VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 16 mồi mồi NOUN N _ 15 obj _ _ 17 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 18 canh giữ canh giữ VERB V _ 15 conj _ _ 19 nó nó PRON Pro _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-198 # text = Thời gian đàm thoại 4 giây . 1 Thời gian thời gian NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 đàm thoại đàm thoại VERB V _ 1 acl _ _ 3 4 4 NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 giây giây NOUN Nu _ 4 root _ _ 5 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-199 # text = Mấy hôm sau Thọ đến báo : vợ anh mất điện thoại , liệu có liên quan đến thủ phạm ? 1 Mấy mấy DET Det _ 2 det _ _ 2 hôm hôm NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 3 sau sau ADJ Adj _ 2 compound _ _ 4 Thọ Thọ PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 đến đến VERB V _ 5 root _ _ 6 báo báo VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 : : PUNCT : _ 13 punct _ _ 8 vợ vợ NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 anh anh NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 mất mất VERB V _ 13 advcl _ _ 11 điện thoại điện thoại NOUN N _ 10 obj _ _ 12 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 13 liệu liệu VERB V _ 5 parataxis _ _ 14 có có ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 liên quan liên quan VERB V _ 13 xcomp _ _ 16 đến đến ADP Pre _ 17 case _ _ 17 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 18 ? ? PUNCT ? _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-200 # text = Người giấu mặt trong buồng điện thoại công cộng ? 1 Người người NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 giấu giấu VERB V _ 2 root _ _ 3 mặt mặt NOUN N _ 2 obj _ _ 4 trong trong ADP Pre _ 5 case _ _ 5 buồng buồng NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 6 điện thoại điện thoại NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 công cộng công cộng ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 ? ? PUNCT ? _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-201 # text = Số này là ở một buồng điện thoại công cộng trên đường Nguyễn Chí Thanh . 1 Số số NOUN N _ 6 nsubj:nn _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 là là AUX V _ 6 cop _ _ 4 ở ở ADP Pre _ 6 case _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 buồng buồng NOUN N _ 6 root _ _ 7 điện thoại điện thoại NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 công cộng công cộng ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 trên trên ADP Pre _ 10 case _ _ 10 đường đường NOUN N _ 6 nmod _ _ 11 Nguyễn Chí Thanh Nguyễn Chí Thanh PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-202 # text = Cường suy đoán : có lẽ sau khi không thể nhắn tin vào máy di động của Thu , kẻ quấy rối đã quay sang tấn công điện thoại cố định . 1 Cường cường PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 suy đoán suy đoán VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 18 punct _ _ 4 có lẽ có lẽ ADV Adv _ 18 advmod _ _ 5 sau sau ADP Pre _ 6 case _ _ 6 khi khi NOUN N _ 18 obl:tmod _ _ 7 không thể không thể ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 nhắn tin nhắn tin VERB V _ 6 acl:tmod _ _ 9 vào vào ADP Pre _ 10 case _ _ 10 máy máy NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 di động di động NOUN N _ 10 compound _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 Thu Thu PROPN NNP _ 10 nmod:poss _ _ 14 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 15 kẻ kẻ NOUN Nc _ 18 nsubj _ _ 16 quấy rối quấy rối VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 đã đã ADV Adv _ 18 advmod _ _ 18 quay quay VERB V _ 2 parataxis _ _ 19 sang sang ADV Adv _ 18 compound:dir _ _ 20 tấn công tấn công VERB V _ 19 xcomp _ _ 21 điện thoại điện thoại NOUN N _ 20 obj _ _ 22 cố định cố định NOUN N _ 21 compound _ _ 23 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-203 # text = Kết luận theo hướng này thì Thu có biết kẻ quấy rối là ai ... 1 Kết luận kết luận VERB V _ 8 advcl _ _ 2 theo theo ADP Pre _ 3 case _ _ 3 hướng hướng NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 này này PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 8 mark _ _ 6 Thu Thu PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 có có ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 biết biết VERB V _ 8 root _ _ 9 kẻ kẻ NOUN Nc _ 12 nsubj _ _ 10 quấy rối quấy rối VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 là là AUX V _ 12 cop _ _ 12 ai ai PRON Pro _ 8 ccomp _ _ 13 ... ... PUNCT ... _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-204 # text = Riêng về đề nghị đặt máy ghi âm điện thoại gia đình , Cường khuyên thôi . 1 Riêng riêng PART Prt _ 3 discourse _ _ 2 về về ADP Pre _ 3 case _ _ 3 đề nghị đề nghị NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 4 đặt đặt VERB V _ 3 acl _ _ 5 máy ghi âm máy ghi âm NOUN N _ 4 obj _ _ 6 điện thoại điện thoại NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 gia đình gia đình NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 9 Cường Cường PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 10 khuyên khuyên VERB V _ 10 root _ _ 11 thôi thôi VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-205 # text = Bởi như thế anh sẽ rất khó kiểm soát tình hình , nhất là khi Thọ phát hiện điều gì đó của vợ ... 1 Bởi bởi ADP Pre _ 3 case _ _ 2 như như SCONJ SC _ 3 cc _ _ 3 thế thế PRON Pro _ 7 obl _ _ 4 anh anh NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 sẽ sẽ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 rất rất ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 khó khó ADJ Adj _ 7 root _ _ 8 kiểm soát kiểm soát VERB V _ 7 xcomp:adj _ _ 9 tình hình tình hình NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 11 nhất là nhất là X X _ 12 obl _ _ 12 khi khi NOUN N _ 7 appos:nmod _ _ 13 Thọ Thọ PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 14 phát hiện phát hiện VERB V _ 12 acl:tmod _ _ 15 điều điều NOUN N _ 14 obj _ _ 16 gì gì PRON Pro _ 15 nmod _ _ 17 đó đó PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 18 của của ADP Pre _ 19 case _ _ 19 vợ vợ NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 20 ... ... PUNCT ... _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-206 # text = Vì nếu anh ta dựng nên chuyện này thì thế nào cũng đưa ra một số nhân vật để đánh lạc hướng Cường . 1 Vì vì ADP Pre _ 5 mark _ _ 2 nếu nếu SCONJ SC _ 5 mark _ _ 3 anh anh NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 ta ta PRON Pro _ 3 compound:pron _ _ 5 dựng dựng VERB V _ 12 advcl _ _ 6 nên nên ADV Adv _ 5 compound:svc _ _ 7 chuyện chuyện NOUN N _ 5 obj _ _ 8 này này PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 thì thì SCONJ SC _ 12 mark _ _ 10 thế nào thế nào X X _ 12 discourse _ _ 11 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 đưa đưa VERB V _ 12 root _ _ 13 ra ra ADV Adv _ 12 compound:svc _ _ 14 một số một số DET Det _ 15 det _ _ 15 nhân vật nhân vật NOUN N _ 13 obj _ _ 16 để để ADP Pre _ 17 mark:pcomp _ _ 17 đánh đánh VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 18 lạc lạc VERB V _ 17 compound:svc _ _ 19 hướng hướng NOUN N _ 18 obj _ _ 20 Cường Cường PROPN NNP _ 18 obj _ _ 21 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-207 # text = Và cuối cùng là ông ta phó thác cho một kẻ khác . 1 Và và SCONJ CC _ 3 mark _ _ 2 cuối cùng cuối cùng ADJ Adj _ 3 csubj:asubj _ _ 3 là là SCONJ SC _ 3 root _ _ 4 ông ông NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 ta ta PRON Pro _ 4 compound:pron _ _ 6 phó thác phó thác VERB V _ 3 ccomp _ _ 7 cho cho ADP Pre _ 9 case _ _ 8 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 kẻ kẻ NOUN Nc _ 6 obl:iobj _ _ 10 khác khác ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-208 # text = Cộng với sự phân tích tâm lý Thu thì giả thiết này có khả năng nhiều hơn . 1 Cộng cộng VERB V _ 10 advcl _ _ 2 với với SCONJ SC _ 1 cc _ _ 3 sự sự NOUN Nc _ 1 obj _ _ 4 phân tích phân tích VERB V _ 3 acl:tonp _ _ 5 tâm lý tâm lý NOUN N _ 4 obj _ _ 6 Thu Thu PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 10 mark _ _ 8 giả thiết giả thiết NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 này này PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 có có VERB V _ 8 root _ _ 11 khả năng khả năng NOUN N _ 10 obj _ _ 12 nhiều nhiều ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 hơn hơn ADV Adv _ 11 advmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-209 # text = Có lẽ là nhầm ' ... 1 Có lẽ có lẽ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 nhầm nhầm VERB V _ 3 root _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 5 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-210 # text = Cường loại bỏ phương án một là sẽ phục ở các buồng điện thoại khả nghi trong những giờ cao điểm để ' bắt ' ngài giám đốc nọ . 1 Cường cường PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 loại bỏ loại bỏ VERB V _ 2 root _ _ 3 phương án phương án NOUN N _ 2 obj _ _ 4 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 5 là là SCONJ SC _ 7 mark _ _ 6 sẽ sẽ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 phục phục VERB V _ 3 appos:nmod _ _ 8 ở ở ADP Pre _ 10 case _ _ 9 các các DET Det _ 10 det _ _ 10 buồng buồng NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 điện thoại điện thoại NOUN N _ 10 compound _ _ 12 khả nghi khả nghi ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 trong trong ADP Pre _ 15 case _ _ 14 những những DET Det _ 15 det _ _ 15 giờ giờ NOUN N _ 7 obl _ _ 16 cao điểm cao điểm ADJ Adj _ 15 amod _ _ 17 để để ADP Pre _ 19 mark:pcomp _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 19 punct _ _ 19 bắt bắt VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 20 ' ' PUNCT `` _ 19 punct _ _ 21 ngài ngài NOUN Nc _ 22 clf:det _ _ 22 giám đốc giám đốc NOUN N _ 19 obj _ _ 23 nọ nọ PRON Pro _ 22 det:pmod _ _ 24 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-211 # text = Vì phương án này hoặc là kết quả không đủ tính thuyết phục hoặc là sẽ gây tổn thương cho Thọ và câu chuyện sẽ phức tạp hơn . 1 Vì vì SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 phương án phương án NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 hoặc hoặc CCONJ CC _ 6 cc _ _ 5 là là AUX V _ 6 discourse _ _ 6 kết quả kết quả NOUN N _ 2 conj _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 đủ đủ ADJ Adj _ 8 root _ _ 9 tính tính NOUN N _ 8 obj _ _ 10 thuyết phục thuyết phục NOUN N _ 9 compound:vmod _ _ 11 hoặc hoặc CCONJ CC _ 14 cc _ _ 12 là là AUX V _ 14 discourse _ _ 13 sẽ sẽ ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 gây gây VERB V _ 8 conj _ _ 15 tổn thương tổn thương NOUN N _ 14 obj _ _ 16 cho cho ADP Pre _ 17 case _ _ 17 Thọ Thọ PROPN NNP _ 14 obl:iobj _ _ 18 và và CCONJ CC _ 21 cc _ _ 19 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 21 nsubj _ _ 20 sẽ sẽ ADV Adv _ 21 advmod _ _ 21 phức tạp phức tạp ADJ Adj _ 8 conj _ _ 22 hơn hơn ADV Adv _ 21 advmod:adj _ _ 23 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-212 # text = Tức là mình không cần ra tay mà dắt đường cho kẻ khác xử lý kẻ thù của mình . 1 Tức là tức là SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 mình mình PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 3 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 4 cần cần AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 ra tay ra tay VERB V _ 5 root _ _ 6 mà mà SCONJ SC _ 7 mark _ _ 7 dắt dắt VERB V _ 5 conj _ _ 8 đường đường NOUN N _ 7 obj _ _ 9 cho cho ADP Pre _ 10 case _ _ 10 kẻ kẻ NOUN Nc _ 7 obl:iobj _ _ 11 khác khác ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 xử lý xử lý VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 kẻ thù kẻ thù NOUN N _ 12 obj _ _ 14 của của ADP Pre _ 15 case _ _ 15 mình mình PRON Pro _ 13 nmod:poss _ _ 16 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-213 # text = Trung thành với kế hoạch , Thọ thường xuyên ngồi bên điện thoại trong những giờ ' cao điểm ' . 1 Trung thành trung thành VERB V _ 7 advcl _ _ 2 với với ADP Pre _ 3 case _ _ 3 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 Thọ Thọ PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 6 thường xuyên thường xuyên ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 ngồi ngồi VERB V _ 7 root _ _ 8 bên bên NOUN N _ 7 obl _ _ 9 điện thoại điện thoại NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 trong trong ADP Pre _ 12 case _ _ 11 những những DET Det _ 12 det _ _ 12 giờ giờ NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 14 cao điểm cao điểm NOUN N _ 12 amod _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 16 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-214 # text = Như phán đoán , bà vợ nói ông vừa đi bộ ra ngoài . 1 Như như SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 phán đoán phán đoán VERB V _ 6 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 bà bà NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 vợ vợ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 nói nói VERB V _ 6 root _ _ 7 ông ông NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 vừa vừa ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 đi đi VERB V _ 6 ccomp _ _ 10 bộ bộ NOUN N _ 9 compound:verbnoun _ _ 11 ra ra ADP Pre _ 12 case _ _ 12 ngoài ngoài NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 13 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-215 # text = Để chắc chắn hơn , Thọ đợi lần sau đúng lúc số điện thoại lạ hiện trên máy cố định , anh lại gọi về nhà giám đốc . 1 Để để ADP Pre _ 21 advcl _ _ 2 chắc chắn chắc chắn ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 hơn hơn ADV Adv _ 2 advmod:adj _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 Thọ Thọ PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 đợi đợi VERB V _ 21 advcl _ _ 7 lần lần NOUN N _ 6 obj _ _ 8 sau sau ADJ Adj _ 7 nmod _ _ 9 đúng đúng ADJ Adj _ 7 appos:nmod _ _ 10 lúc lúc NOUN N _ 9 obj _ _ 11 số số NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 điện thoại điện thoại NOUN N _ 11 compound _ _ 13 lạ lạ ADJ Adj _ 12 amod _ _ 14 hiện hiện VERB V _ 10 acl:tmod _ _ 15 trên trên ADP Pre _ 16 case _ _ 16 máy máy NOUN N _ 14 obl _ _ 17 cố định cố định NOUN N _ 16 compound:amod _ _ 18 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 19 anh anh NOUN N _ 21 nsubj _ _ 20 lại lại ADV Adv _ 21 advmod _ _ 21 gọi gọi VERB V _ 21 root _ _ 22 về về ADP Pre _ 23 case _ _ 23 nhà nhà NOUN N _ 21 obl _ _ 24 giám đốc giám đốc NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 . . PUNCT . _ 21 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-216 # text = Lần này Thọ xưng rõ danh tính với bà ( vì là chỗ thân tình ( và tâm sự chuyện gia đình đang có rắc rối . 1 Lần lần NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 Thọ Thọ PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 xưng xưng VERB V _ 4 root _ _ 5 rõ rõ ADV Adv _ 4 advmod:adj _ _ 6 danh tính danh tính NOUN N _ 4 obj _ _ 7 với với ADP Pre _ 8 case _ _ 8 bà bà NOUN N _ 4 obl:with _ _ 9 ( ( PUNCT ( _ 12 punct _ _ 10 vì vì ADP Pre _ 12 mark _ _ 11 là là AUX V _ 12 discourse _ _ 12 chỗ chỗ NOUN N _ 4 appos:nmod _ _ 13 thân tình thân tình ADJ Adj _ 12 amod _ _ 14 ( ( PUNCT ( _ 12 punct _ _ 15 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 16 tâm sự tâm sự VERB V _ 4 conj _ _ 17 chuyện chuyện NOUN N _ 16 obj _ _ 18 gia đình gia đình NOUN N _ 20 nsubj _ _ 19 đang đang ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 có có VERB V _ 17 ccomp _ _ 21 rắc rối rắc rối ADJ Adj _ 20 xcomp _ _ 22 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-217 # text = Thọ hẹn ngày mai đến cơ quan bà nhờ tư vấn , chỉ bảo . 1 Thọ thọ PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 hẹn hẹn VERB V _ 2 root _ _ 3 ngày mai ngày mai NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 4 đến đến VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 cơ quan cơ quan NOUN N _ 4 obl _ _ 6 bà bà NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 nhờ nhờ VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 8 tư vấn tư vấn VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 chỉ bảo chỉ bảo VERB V _ 8 conj _ _ 11 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-218 # text = Sáng hôm sau , như một người em gặp nạn đang bế tắc , Thọ kể hết tình đầu câu chuyện với bà vợ giám đốc . 1 Sáng sáng NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 2 hôm hôm NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 sau sau ADJ Adj _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 như như SCONJ SC _ 12 mark _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 người người NOUN N _ 12 nsubj _ _ 8 em em NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 gặp gặp VERB V _ 7 acl:subj _ _ 10 nạn nạn NOUN N _ 9 compound:verbnoun _ _ 11 đang đang ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 bế tắc bế tắc VERB V _ 15 advcl _ _ 13 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 14 Thọ Thọ PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 15 kể kể VERB V _ 15 root _ _ 16 hết hết ADV Adv _ 15 advmod _ _ 17 tình đầu tình đầu NOUN N _ 15 obj _ _ 18 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 với với ADP Pre _ 21 case _ _ 20 bà bà NOUN N _ 21 clf:det _ _ 21 vợ vợ NOUN N _ 15 obl:with _ _ 22 giám đốc giám đốc NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-219 # text = Anh cũng nói rất có thể đối tượng đó là người cùng công ty Thu . 1 Anh anh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 nói nói VERB V _ 3 root _ _ 4 rất rất ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 có thể có thể ADV Adv _ 3 advmod _ _ 6 đối tượng đối tượng NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 đó đó PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 là là AUX V _ 9 cop _ _ 9 người người NOUN N _ 3 ccomp _ _ 10 cùng cùng ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 công ty công ty NOUN N _ 10 obl:adj _ _ 12 Thu Thu PROPN NNP _ 11 nmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-220 # text = Anh tin bà biết rõ nội tình công ty chồng , cộng với kinh nghiệm thì bà có thể giúp anh tìm ra thủ phạm . 1 Anh anh NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 tin tin VERB V _ 2 root _ _ 3 bà bà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 biết biết VERB V _ 2 ccomp _ _ 5 rõ rõ ADJ Adj _ 4 xcomp _ _ 6 nội tình nội tình NOUN N _ 4 obj _ _ 7 công ty công ty NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 chồng chồng NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 10 cộng cộng VERB V _ 16 advcl _ _ 11 với với SCONJ SC _ 12 case _ _ 12 kinh nghiệm kinh nghiệm NOUN N _ 10 obl _ _ 13 thì thì SCONJ SC _ 16 mark _ _ 14 bà bà NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 có thể có thể ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 giúp giúp VERB V _ 4 parataxis _ _ 17 anh anh NOUN N _ 16 obj _ _ 18 tìm tìm VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 ra ra ADV Adv _ 18 compound:svc _ _ 20 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 18 obj _ _ 21 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-221 # text = Và cho dù xảy ra tình huống nào thì ông giám đốc cũng chột dạ . 1 Và và SCONJ CC _ 11 cc _ _ 2 cho dù cho dù SCONJ SC _ 3 mark _ _ 3 xảy xảy VERB V _ 11 advcl _ _ 4 ra ra ADV Adv _ 3 compound:svc _ _ 5 tình huống tình huống NOUN N _ 3 obj _ _ 6 nào nào PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 11 mark _ _ 8 ông ông NOUN Nc _ 11 nsubj _ _ 9 giám đốc giám đốc VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 cũng cũng ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 chột dạ chột dạ VERB V _ 11 root _ _ 12 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-222 # text = Anh nghĩ : hạnh phúc đôi khi phải sống trên những điều không quá tỏ tường ... 1 Anh anh NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nghĩ nghĩ VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 4 hạnh phúc hạnh phúc NOUN N _ 8 nsubj _ _ 5 đôi đôi NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 khi khi NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 7 phải phải AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 sống sống VERB V _ 2 parataxis _ _ 9 trên trên ADP Pre _ 11 case _ _ 10 những những DET Det _ 11 det _ _ 11 điều điều NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 12 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 quá quá ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 tỏ tường tỏ tường ADJ Adj _ 11 amod _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-223 # text = Và cho đến lúc này cả hai cũng chỉ biết một nửa câu chuyện của chính nhà mình . 1 Và và SCONJ CC _ 10 cc _ _ 2 cho cho ADP Pre _ 4 case _ _ 3 đến đến ADP Pre _ 4 case _ _ 4 lúc lúc NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 5 này này PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 cả cả PRON Pro _ 7 det _ _ 7 hai hai NUM Num _ 10 nsubj _ _ 8 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 9 chỉ chỉ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 biết biết VERB V _ 10 root _ _ 11 một nửa một nửa NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 10 obj _ _ 13 của của ADP Pre _ 15 case _ _ 14 chính chính PART Prt _ 15 discourse _ _ 15 nhà nhà NOUN N _ 12 nmod:poss _ _ 16 mình mình PRON Pro _ 15 nmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-224 # text = Thật tiếc . 1 Thật thật ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 tiếc tiếc VERB V _ 2 root _ _ 3 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-225 # text = Dẫu vậy , cuối cùng , những người theo dõi cuộc thi vẫn thấy một điều tiếc . 1 Dẫu vậy dẫu vậy SCONJ SC _ 11 cc _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 cuối cùng cuối cùng NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 5 những những DET Det _ 6 det _ _ 6 người người NOUN N _ 11 nsubj _ _ 7 theo dõi theo dõi VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 cuộc cuộc NOUN N _ 7 obj _ _ 9 thi thi VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 vẫn vẫn ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 thấy thấy VERB V _ 11 root _ _ 12 một một NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 điều điều NOUN N _ 11 obj _ _ 14 tiếc tiếc ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-226 # text = Cha , con và nỗi đau da cam . 1 Cha cha NOUN N _ 11 root _ _ 2 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 3 con con NOUN N _ 1 conj _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 nỗi nỗi NOUN N _ 1 conj _ _ 6 đau đau VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 da cam da cam NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-227 # text = Nguyễn tiến đạt đã chọn viết về gia đình ấy ( cái học của một gia đình người Cil ) , đọc thấy ấm lòng ... 1 Nguyễn tiến đạt nguyễn tiến đạt PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 chọn chọn VERB V _ 3 root _ _ 4 viết viết VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 về về ADP Pre _ 6 case _ _ 6 gia đình gia đình NOUN N _ 4 obl:about _ _ 7 ấy ấy PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 ( ( PUNCT ( _ 9 punct _ _ 9 cái cái NOUN Nc _ 6 appos:nmod _ _ 10 học học VERB V _ 9 acl:tonp _ _ 11 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 12 một một NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 gia đình gia đình NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 14 người người NOUN Nc _ 15 clf:det _ _ 15 Cil Cil PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 16 ) ) PUNCT ) _ 9 punct _ _ 17 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 18 đọc đọc VERB V _ 3 parataxis _ _ 19 thấy thấy VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 ấm ấm ADJ Adj _ 19 xcomp _ _ 21 lòng lòng NOUN N _ 20 obj _ _ 22 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-228 # text = Nỗi đau sau cuộc chiến . 1 Nỗi nỗi NOUN N _ 3 root _ _ 2 đau đau VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 sau sau ADP Pre _ 4 case _ _ 4 cuộc chiến cuộc chiến NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-229 # text = Vợ mình sợ quá , ngất lịm đi . 1 Vợ vợ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 mình mình PRON Pro _ 1 nmod _ _ 3 sợ sợ VERB V _ 1 root _ _ 4 quá quá ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 ngất ngất VERB V _ 3 conj _ _ 7 lịm lịm ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 8 đi đi ADV Adv _ 6 advmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-230 # text = Rồi ông bắt đầu kể về nỗi đau của mình . 1 Rồi rồi SCONJ SC _ 3 cc _ _ 2 ông ông NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 3 root _ _ 4 kể kể VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 về về ADP Pre _ 6 case _ _ 6 nỗi nỗi NOUN N _ 4 obl:about _ _ 7 đau đau VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 mình mình PRON Pro _ 6 nmod:poss _ _ 10 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-231 # text = Ngay lúc sinh ra , người cháu cứ đầy lông lá , đầu thì dài ngoẵng . 1 Ngay ngay PART Prt _ 2 discourse _ _ 2 lúc lúc NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 3 sinh sinh VERB V _ 2 acl _ _ 4 ra ra ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 người người NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 cháu cháu NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 cứ cứ ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 đầy đầy ADJ Adj _ 9 root _ _ 10 lông lá lông lá NOUN N _ 9 obj _ _ 11 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 12 đầu đầu NOUN N _ 14 nsubj _ _ 13 thì thì SCONJ SC _ 14 mark _ _ 14 dài ngoẵng dài ngoẵng ADJ Adj _ 9 conj _ _ 15 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-232 # text = Hơn một năm sau mình lại đưa vợ đi đẻ . 1 Hơn hơn ADJ Adj _ 3 advmod _ _ 2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 năm năm NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 4 sau sau ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 mình mình PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 6 lại lại ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 đưa đưa VERB V _ 7 root _ _ 8 vợ vợ NOUN N _ 7 obj _ _ 9 đi đi VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 đẻ đẻ VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-233 # text = Hồi đó , mặc dù trường không bắt buộc học sinh mù học tiếng Anh nhưng cô vẫn tha thiết xin cô giáo Nguyễn Thị Loan cho học . 1 Hồi hồi NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 mặc dù mặc dù SCONJ SC _ 7 mark _ _ 5 trường trường NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 7 bắt buộc bắt buộc VERB V _ 16 advcl _ _ 8 học sinh học sinh NOUN N _ 7 obj _ _ 9 mù mù ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 học học VERB V _ 8 acl:subj _ _ 11 tiếng tiếng NOUN N _ 10 obj _ _ 12 Anh Anh PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 nhưng nhưng SCONJ SC _ 16 mark _ _ 14 cô cô NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 vẫn vẫn ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 tha thiết tha thiết ADJ Adj _ 16 root _ _ 17 xin xin VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 cô giáo cô giáo NOUN N _ 17 obj _ _ 19 Nguyễn Thị Loan Nguyễn Thị Loan PROPN NNP _ 18 nmod _ _ 20 cho cho VERB V _ 17 advcl:objective _ _ 21 học học VERB V _ 20 ccomp _ _ 22 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-234 # text = Sau đó bà lại xin cho cô tới học miễn phí tại trường mù ở Washington . 1 Sau sau ADP Pre _ 5 obl _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 obl:comp _ _ 3 bà bà NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 lại lại ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 xin xin VERB V _ 5 root _ _ 6 cho cho VERB V _ 7 case _ _ 7 cô cô NOUN N _ 5 obl:iobj _ _ 8 tới tới VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 học học VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 miễn phí miễn phí VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 tại tại ADP Pre _ 12 case _ _ 12 trường trường NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 13 mù mù ADJ Adj _ 12 amod _ _ 14 ở ở ADP Pre _ 15 case _ _ 15 Washington Washington PROPN NNP _ 12 obl:comp _ _ 16 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-235 # text = Trong khi đó , vì lòng cảm phục cô gái , ông đem chuyện cô thuật cho một phóng viên tờ Olympian Newspaper của thành phố . 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 vì vì ADP Pre _ 6 case _ _ 6 lòng lòng NOUN N _ 12 advcl _ _ 7 cảm phục cảm phục VERB V _ 6 acl _ _ 8 cô cô NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 gái gái NOUN N _ 7 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 11 ông ông NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 đem đem VERB V _ 12 root _ _ 13 chuyện chuyện NOUN N _ 12 obj _ _ 14 cô cô NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 thuật thuật VERB V _ 12 xcomp _ _ 16 cho cho ADP Pre _ 18 case _ _ 17 một một NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 phóng viên phóng viên NOUN N _ 15 obl:iobj _ _ 19 tờ tờ NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 Olympian Newspaper Olympian Newspaper PROPN NNP _ 19 compound _ _ 21 của của ADP Pre _ 22 case _ _ 22 thành phố thành phố NOUN N _ 18 nmod:poss _ _ 23 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-236 # text = Sau đó , chính bà Susan đã đưa Mai lên học đại học , mỗi năm chu cấp cho cô 30 . 000 usd . 1 Sau sau ADP Pre _ 8 obl _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 compound _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 chính chính PART Prt _ 6 discourse _ _ 5 bà bà NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Susan Susan PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 đưa đưa VERB V _ 8 root _ _ 9 Mai Mai PROPN NNP _ 8 obj _ _ 10 lên lên VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 học học VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 đại học đại học NOUN N _ 11 compound:verbnoun _ _ 13 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 14 mỗi mỗi DET Det _ 15 det _ _ 15 năm năm NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 16 chu cấp chu cấp VERB V _ 8 conj _ _ 17 cho cho ADP Pre _ 18 case _ _ 18 cô cô NOUN N _ 16 obl:iobj _ _ 19 30 . 000 30 . 000 NUM Num _ 20 nummod _ _ 20 usd usd NOUN Nu _ 16 obj _ _ 21 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-237 # text = Và hằng năm cứ tới kỳ hè , bà lại mua vé khứ hồi để Mai được trở về sống với gia đình ở Sơn Tây . 1 Và và SCONJ CC _ 11 cc _ _ 2 hằng hằng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 năm năm NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 4 cứ cứ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 tới tới VERB V _ 11 advcl _ _ 6 kỳ kỳ NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 7 hè hè NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 9 bà bà NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 lại lại ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 mua mua VERB V _ 11 root _ _ 12 vé vé NOUN N _ 11 obj _ _ 13 khứ hồi khứ hồi VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 để để ADP Pre _ 17 mark:pcomp _ _ 15 Mai Mai PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 16 được được AUX AUX _ 17 aux _ _ 17 trở trở VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 18 về về ADV Adv _ 17 compound:dir _ _ 19 sống sống VERB V _ 17 conj _ _ 20 với với SCONJ SC _ 21 case _ _ 21 gia đình gia đình NOUN N _ 19 obl:with _ _ 22 ở ở ADP Pre _ 23 case _ _ 23 Sơn Tây Sơn Tây PROPN NNP _ 19 obl:comp _ _ 24 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-238 # text = Chỉ còn một kỳ học nữa cô sinh viên mù VN sẽ tốt nghiệp đại học Mỹ . 1 Chỉ chỉ ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 còn còn VERB V _ 12 advcl _ _ 3 một một NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 kỳ kỳ NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 5 học học VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 nữa nữa ADV Adv _ 4 advmod _ _ 7 cô cô NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 sinh viên sinh viên NOUN N _ 12 nsubj _ _ 9 mù mù ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 VN VN PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 11 sẽ sẽ ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 tốt nghiệp tốt nghiệp VERB V _ 12 root _ _ 13 đại học đại học NOUN N _ 12 obl _ _ 14 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-239 # text = Sự chọn lựa của cô thật bình dị : học văn khoa để sau này trở thành cô giáo hoặc người nghiên cứu văn học nước ngoài . 1 Sự sự NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 chọn lựa chọn lựa VERB V _ 1 acl:tonp _ _ 3 của của ADP Pre _ 4 case _ _ 4 cô cô NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 5 thật thật ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 bình dị bình dị ADJ Adj _ 6 root _ _ 7 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 8 học học VERB V _ 6 parataxis _ _ 9 văn khoa văn khoa NOUN N _ 8 obj _ _ 10 để để ADP Pre _ 12 mark:pcomp _ _ 11 sau này sau này NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 12 trở thành trở thành VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 13 cô giáo cô giáo NOUN N _ 12 obj _ _ 14 hoặc hoặc CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 người người NOUN N _ 13 conj _ _ 16 nghiên cứu nghiên cứu VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 văn học văn học NOUN N _ 16 obj _ _ 18 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-240 # text = ' khi sang Mỹ tôi gặp rất nhiều khó khăn , nhất là trong giao tiếp và đi lại ' - cô kể . 1 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 2 khi khi NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 sang sang VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 3 obl _ _ 5 tôi tôi PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 6 gặp gặp VERB V _ 6 root _ _ 7 rất rất ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 nhiều nhiều ADJ Adj _ 9 amod _ _ 9 khó khăn khó khăn NOUN N _ 6 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 11 nhất là nhất là SCONJ SC _ 13 obl _ _ 12 trong trong ADP Pre _ 13 case _ _ 13 giao tiếp giao tiếp NOUN N _ 9 appos:nmod _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 đi lại đi lại NOUN N _ 13 conj _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 17 - - PUNCT - _ 6 punct _ _ 18 cô cô NOUN N _ 19 nsubj _ _ 19 kể kể VERB V _ 6 parataxis _ _ 20 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-241 # text = Trước , ngày nào cô cũng tự ra bến đón xe buýt tới trường . 1 Trước trước ADJ Adj _ 8 obl:tmod _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 ngày ngày NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 4 nào nào PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 cô cô NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 cũng cũng ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 tự tự PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 8 ra ra VERB V _ 8 root _ _ 9 bến bến NOUN N _ 8 obj _ _ 10 đón đón VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 11 xe buýt xe buýt NOUN N _ 10 obj _ _ 12 tới tới ADP Pre _ 13 case _ _ 13 trường trường NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 14 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-242 # text = ' khi chuyển lên đại học tôi rất khổ vì cả trường toàn sinh viên sáng mắt , chỉ riêng tôi sinh viên mù . 1 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 2 khi khi NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 3 chuyển chuyển VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 lên lên ADV Adv _ 3 compound:svc _ _ 5 đại học đại học NOUN N _ 4 obl _ _ 6 tôi tôi PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 7 rất rất ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 khổ khổ ADJ Adj _ 8 root _ _ 9 vì vì ADP Pre _ 13 mark _ _ 10 cả cả PRON Pro _ 11 det _ _ 11 trường trường NOUN N _ 13 nsubj:nn _ _ 12 toàn toàn ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 sinh viên sinh viên NOUN N _ 8 advcl _ _ 14 sáng mắt sáng mắt ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 16 chỉ chỉ ADV Adv _ 19 advmod _ _ 17 riêng riêng ADJ Adj _ 19 discourse _ _ 18 tôi tôi PRON Pro _ 19 nsubj:nn _ _ 19 sinh viên sinh viên NOUN N _ 13 conj _ _ 20 mù mù ADJ Adj _ 19 amod _ _ 21 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-243 # text = Sự khiếm khuyết nặng nề trên gương mặt cô gái trẻ chính là hậu quả của những độc tố mà lính Mỹ đã rải xuống VN thuở trước . 1 Sự sự NOUN N _ 11 nsubj:nn _ _ 2 khiếm khuyết khiếm khuyết VERB V _ 1 acl:tonp _ _ 3 nặng nề nặng nề ADJ Adj _ 2 advmod:adj _ _ 4 trên trên ADP Pre _ 5 case _ _ 5 gương mặt gương mặt NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 6 cô cô NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 gái gái NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 trẻ trẻ ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 chính chính PART Prt _ 11 discourse _ _ 10 là là AUX V _ 11 cop _ _ 11 hậu quả hậu quả NOUN N _ 11 root _ _ 12 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 13 những những DET Det _ 14 det _ _ 14 độc tố độc tố NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 15 mà mà SCONJ SC _ 19 mark _ _ 16 lính lính NOUN N _ 19 nsubj _ _ 17 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 16 nmod _ _ 18 đã đã ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 rải rải VERB V _ 14 acl _ _ 20 xuống xuống ADV Adv _ 19 compound:dir _ _ 21 VN VN PROPN NNP _ 19 obj _ _ 22 thuở thuở NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 23 trước trước ADJ Adj _ 22 compound:amod _ _ 24 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-244 # text = Trong giảng đường tất cả sinh viên đều ghi ghi , chép chép , chỉ trừ một cô gái mù ngồi lặng lẽ thu các tri thức vào băng . 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 giảng đường giảng đường NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 3 tất cả tất cả DET Det _ 4 det _ _ 4 sinh viên sinh viên NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 đều đều ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 ghi ghi ghi ghi VERB V _ 6 root _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 chép chép chép chép VERB V _ 6 conj _ _ 9 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 10 chỉ chỉ ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 trừ trừ VERB V _ 6 conj _ _ 12 một một NUM Num _ 14 nummod _ _ 13 cô cô NOUN Nc _ 12 clf _ _ 14 gái gái NOUN N _ 11 obj _ _ 15 mù mù ADJ Adj _ 14 amod _ _ 16 ngồi ngồi VERB V _ 14 acl:subj _ _ 17 lặng lẽ lặng lẽ ADJ Adj _ 16 advmod:adj _ _ 18 thu thu VERB V _ 16 xcomp _ _ 19 các các DET Det _ 20 det _ _ 20 tri thức tri thức NOUN N _ 18 obj _ _ 21 vào vào ADP Pre _ 22 case _ _ 22 băng băng NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 23 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-245 # text = ' hiếm nhất là sách văn học chữ nổi vì sinh viên hỏng mắt theo văn khoa không nhiều nên họ không thể in loại sách ấy hàng loạt . 1 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 2 hiếm hiếm ADJ Adj _ 5 csubj:asubj _ _ 3 nhất nhất ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 sách sách NOUN N _ 5 root _ _ 6 văn học văn học VERB V _ 5 acl _ _ 7 chữ nổi chữ nổi NOUN N _ 6 obl _ _ 8 vì vì SCONJ SC _ 12 mark _ _ 9 sinh viên sinh viên NOUN N _ 12 nsubj _ _ 10 hỏng hỏng VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 mắt mắt NOUN N _ 10 obj _ _ 12 theo theo VERB V _ 19 advcl _ _ 13 văn khoa văn khoa NOUN N _ 12 obj _ _ 14 không không ADV Adv _ 15 advmod:neg _ _ 15 nhiều nhiều ADJ Adj _ 12 xcomp _ _ 16 nên nên SCONJ SC _ 19 mark _ _ 17 họ họ PRON Pro _ 19 nsubj _ _ 18 không thể không thể ADJ Adj _ 19 advmod:neg _ _ 19 in in VERB V _ 5 parataxis _ _ 20 loại loại NOUN N _ 19 obj _ _ 21 sách sách NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 ấy ấy PRON Pro _ 20 det:pmod _ _ 23 hàng loạt hàng loạt DET Det _ 20 det _ _ 24 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-246 # text = Khi tôi đọc tặng Mai bài Đôi mắt người Sơn Tây của nhà thơ Quang Dũng , Mai đã khóc ... 1 Khi khi NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 2 tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 3 đọc đọc VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 tặng tặng VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 Mai Mai PROPN NNP _ 4 iobj _ _ 6 bài bài NOUN N _ 4 obj _ _ 7 Đôi đôi NUM Num _ 6 nmod _ _ 8 mắt mắt NOUN N _ 7 flat _ _ 9 người người NOUN Nc _ 7 flat _ _ 10 Sơn Tây Sơn Tây PROPN NNP _ 7 flat _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 nhà thơ nhà thơ NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 13 Quang Dũng Quang Dũng PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 14 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 15 Mai Mai PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 16 đã đã ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 khóc khóc VERB V _ 17 root _ _ 18 ... ... PUNCT ... _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-247 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 17 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 nmod _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 3 compound _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-248 # text = Thủ phạm đằng sau thủ phạm : ham muốn của người hàng xóm . 1 Thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 1 root _ _ 2 đằng đằng NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 sau sau ADJ Adj _ 2 compound:amod _ _ 4 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 6 ham muốn ham muốn VERB V _ 1 parataxis _ _ 7 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 8 người người NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 10 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-249 # text = Đến văn phòng công ty thám tử hôm nay là người đàn ông tầm thước , tuổi ngoại tứ tuần nói giọng Nam bộ với vẻ lo âu hằn trên nét mặt . 1 Đến đến VERB V _ 8 advcl _ _ 2 văn phòng văn phòng NOUN N _ 1 obl _ _ 3 công ty công ty NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 thám tử thám tử NOUN N _ 3 compound _ _ 5 hôm nay hôm nay NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 6 là là AUX V _ 8 cop _ _ 7 người người NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 đàn ông đàn ông NOUN N _ 8 root _ _ 9 tầm thước tầm thước ADJ Adj _ 8 acl:subj _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 tuổi tuổi NOUN N _ 9 conj _ _ 12 ngoại ngoại NOUN N _ 11 amod _ _ 13 tứ tuần tứ tuần NOUN N _ 12 obj _ _ 14 nói nói VERB V _ 9 conj _ _ 15 giọng giọng NOUN N _ 14 obj _ _ 16 Nam bộ Nam bộ PROPN NNP _ 15 nmod _ _ 17 với với SCONJ SC _ 20 mark _ _ 18 vẻ vẻ NOUN N _ 20 nsubj _ _ 19 lo âu lo âu ADJ Adj _ 18 amod _ _ 20 hằn hằn VERB V _ 8 advcl _ _ 21 trên trên ADP Pre _ 22 case _ _ 22 nét nét NOUN N _ 20 obl _ _ 23 mặt mặt NOUN N _ 22 nmod _ _ 24 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-250 # text = Ông nói đang bị khủng bố , đe dọa và theo dõi ráo riết từ ba tháng nay . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 2 root _ _ 3 đang đang ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 bị bị AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 khủng bố khủng bố VERB V _ 2 ccomp _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 đe dọa đe dọa VERB V _ 5 conj _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 theo dõi theo dõi VERB V _ 5 conj _ _ 10 ráo riết ráo riết ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 11 từ từ ADP Pre _ 13 case _ _ 12 ba ba NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 tháng tháng NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 14 nay nay PRON Pro _ 13 det:pmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-251 # text = Kẻ khủng bố trực tiếp gặp mặt , gọi điện , viết giấy ném vào nhà và gửi thư qua bưu điện đe dọa ông . 1 Kẻ kẻ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 khủng bố khủng bố VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 trực tiếp trực tiếp ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 4 gặp mặt gặp mặt VERB V _ 4 root _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 gọi gọi VERB V _ 4 conj _ _ 7 điện điện NOUN N _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 viết viết VERB V _ 4 conj _ _ 10 giấy giấy NOUN N _ 9 obj _ _ 11 ném ném VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 vào vào ADP Pre _ 11 compound:dir _ _ 13 nhà nhà NOUN N _ 11 obj _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 gửi gửi VERB V _ 4 conj _ _ 16 thư thư NOUN N _ 15 obj _ _ 17 qua qua ADP Pre _ 18 case _ _ 18 bưu điện bưu điện NOUN N _ 15 obl _ _ 19 đe dọa đe dọa VERB V _ 15 advcl:objective _ _ 20 ông ông NOUN N _ 19 obj _ _ 21 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-252 # text = Dấu bưu cục đóng trên bì thư có địa chỉ ở Hà Nội . 1 Dấu dấu NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 bưu cục bưu cục NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 đóng đóng VERB V _ 1 acl _ _ 4 trên trên ADP Pre _ 5 case _ _ 5 bì thư bì thư NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 có có VERB V _ 3 root _ _ 7 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 ở ở ADP Pre _ 9 case _ _ 9 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 6 obl:comp _ _ 10 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-253 # text = Hùng nhận định : kẻ khủng bố ngày một khôn ngoan , kín đáo hơn trong hành vi của mình . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nhận định nhận định VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 4 kẻ kẻ NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 khủng bố khủng bố VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 ngày một ngày một ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 khôn ngoan khôn ngoan ADJ Adj _ 2 parataxis _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 kín đáo kín đáo ADJ Adj _ 7 conj _ _ 10 hơn hơn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 11 trong trong ADP Pre _ 12 case _ _ 12 hành vi hành vi NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 13 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 14 mình mình PRON Pro _ 12 nmod:poss _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-254 # text = Sau ba lần nhét giấy qua khe cửa cũng một nội dung như vậy thì kẻ khủng bố chuyển sang gửi thư qua bưu điện . 1 Sau sau ADP Pre _ 3 case _ _ 2 ba ba NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 lần lần NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 4 nhét nhét VERB V _ 3 acl _ _ 5 giấy giấy NOUN N _ 4 obj _ _ 6 qua qua ADP Pre _ 7 case _ _ 7 khe khe NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 8 cửa cửa NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 nội dung nội dung NOUN N _ 4 dep _ _ 12 như vậy như vậy X X _ 11 obl _ _ 13 thì thì SCONJ SC _ 16 mark _ _ 14 kẻ kẻ NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 khủng bố khủng bố VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 chuyển chuyển VERB V _ 14 root _ _ 17 sang sang VERB V _ 16 compound:svc _ _ 18 gửi gửi VERB V _ 16 xcomp _ _ 19 thư thư NOUN N _ 18 obj _ _ 20 qua qua ADP Pre _ 21 case _ _ 21 bưu điện bưu điện NOUN N _ 18 obl _ _ 22 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-255 # text = Ông thường đi làm từ 7 g đến 18 g mới về nhà . 1 Ông ông NOUN Nc _ 3 nsubj _ _ 2 thường thường ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 đi đi VERB V _ 3 root _ _ 4 làm làm VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 từ từ ADP Pre _ 6 case _ _ 6 7 7 NUM Num _ 3 obl:tmod _ _ 7 g g NOUN Nu _ 6 flat:time _ _ 8 đến đến ADP Pre _ 9 case _ _ 9 18 18 NUM Num _ 12 obl:tmod _ _ 10 g g NOUN Nu _ 9 flat:time _ _ 11 mới mới ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 về về VERB V _ 3 conj _ _ 13 nhà nhà NOUN N _ 12 obl _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-256 # text = Hơn nữa nếu khủng bố để ông Chương ' cút khỏi Hà Nội ' thì lại có người khác lên thay . 1 Hơn nữa hơn nữa SCONJ SC _ 4 cc _ _ 2 nếu nếu SCONJ SC _ 4 mark _ _ 3 khủng bố khủng bố NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 để để VERB V _ 14 advcl _ _ 5 ông ông NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Chương Chương PROPN NNP _ 4 obj _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 8 cút cút VERB V _ 6 acl:subj _ _ 9 khỏi khỏi VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 8 obl:comp _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 12 thì thì SCONJ SC _ 14 mark _ _ 13 lại lại ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 có có VERB V _ 14 root _ _ 15 người người NOUN N _ 14 obj _ _ 16 khác khác ADJ Adj _ 15 amod _ _ 17 lên lên VERB V _ 15 acl:subj _ _ 18 thay thay VERB V _ 17 compound:svc _ _ 19 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-257 # text = Từ ngày chuyển về đây hai bên không một lần va chạm . 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 3 chuyển chuyển VERB V _ 2 acl _ _ 4 về về ADP Pre _ 3 compound:dir _ _ 5 đây đây PRON Pro _ 3 obl _ _ 6 hai hai NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 bên bên NOUN N _ 11 nsubj _ _ 8 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 9 một một NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 lần lần NOUN N _ 11 obl _ _ 11 va chạm va chạm VERB V _ 11 root _ _ 12 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-258 # text = Mặt khác , nếu vì cạnh tranh kinh doanh thì hình thức này rất kém hiệu quả . 1 Mặt khác mặt khác SCONJ SC _ 11 cc _ _ 2 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 3 nếu nếu SCONJ SC _ 5 mark _ _ 4 vì vì ADP Pre _ 5 case _ _ 5 cạnh tranh cạnh tranh VERB V _ 11 advcl _ _ 6 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 11 mark _ _ 8 hình thức hình thức NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 này này PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 rất rất ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 kém kém ADJ Adj _ 11 root _ _ 12 hiệu quả hiệu quả NOUN N _ 11 obl:adj _ _ 13 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-259 # text = Các đối tượng được khoanh vùng là cô Kim , ông Học ( phó văn phòng ) và những người hàng xóm . 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 đối tượng đối tượng NOUN N _ 8 nsubj:pass _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 khoanh khoanh VERB V _ 2 acl:subj _ _ 5 vùng vùng NOUN N _ 4 compound:verbnoun _ _ 6 là là AUX V _ 8 cop _ _ 7 cô cô NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 Kim Kim PROPN NNP _ 8 root _ _ 9 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 10 ông ông NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 Học Học PROPN NNP _ 8 conj _ _ 12 ( ( PUNCT ( _ 13 punct _ _ 13 phó văn phòng phó văn phòng NOUN N _ 11 appos _ _ 14 ) ) PUNCT ) _ 13 punct _ _ 15 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 16 những những DET Det _ 18 det _ _ 17 người người NOUN Nc _ 18 clf _ _ 18 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 8 conj _ _ 19 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-260 # text = Hùng hỏi : ' từ khi đến đây ông đã từng nói chuyện gì với họ ? ' . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 hỏi hỏi VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 12 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 5 từ từ ADP Pre _ 6 case _ _ 6 khi khi NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 7 đến đến ADP Pre _ 8 case _ _ 8 đây đây PRON Pro _ 6 acl:tmod _ _ 9 ông ông PRON Pro _ 12 nsubj _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 từng từng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 nói nói VERB V _ 2 parataxis _ _ 13 chuyện chuyện NOUN N _ 12 obj _ _ 14 gì gì PRON Pro _ 13 det:pmod _ _ 15 với với ADP Pre _ 16 case _ _ 16 họ họ PRON Pro _ 12 obl:with _ _ 17 ? ? PUNCT ? _ 12 punct _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 19 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-261 # text = Hùng giật mình : ' Nhưng đó là nhà ông thuê cơ mà ? ' . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 giật mình giật mình VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 5 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 8 mark _ _ 6 đó đó PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 nhà nhà NOUN N _ 2 parataxis _ _ 9 ông ông NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 thuê thuê VERB V _ 8 acl:relcl _ _ 11 cơ mà cơ mà PART Prt _ 8 discourse _ _ 12 ? ? PUNCT ? _ 8 punct _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 14 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-262 # text = Ông Chương lúng túng : ' À , xin lỗi anh , thật ra đó là nhà tôi mua từ khi muốn ở riêng với cô Kim ' . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 lúng túng lúng túng ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 6 À à INTJ I _ 8 discourse _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 xin lỗi xin lỗi VERB V _ 3 parataxis _ _ 9 anh anh NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 11 thật ra thật ra X X _ 14 discourse _ _ 12 đó đó PRON Pro _ 14 nsubj _ _ 13 là là AUX V _ 14 cop _ _ 14 nhà nhà NOUN N _ 8 conj _ _ 15 tôi tôi PRON Pro _ 16 nsubj _ _ 16 mua mua VERB V _ 14 acl:relcl _ _ 17 từ từ ADP Pre _ 18 case _ _ 18 khi khi NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 19 muốn muốn VERB V _ 18 acl:tmod _ _ 20 ở riêng ở riêng VERB V _ 19 xcomp _ _ 21 với với ADP Pre _ 23 case _ _ 22 cô cô NOUN Nc _ 23 clf:det _ _ 23 Kim Kim PROPN NNP _ 20 obl:with _ _ 24 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 25 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-263 # text = Ông Chương nhớ có một lần bà vợ hàng xóm nói rất thích căn nhà ông ... 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nhớ nhớ VERB V _ 3 root _ _ 4 có có VERB V _ 10 advcl _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 lần lần NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 7 bà bà NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 vợ vợ NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 nói nói VERB V _ 3 obj _ _ 11 rất rất ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 thích thích VERB V _ 10 xcomp _ _ 13 căn căn NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 nhà nhà NOUN N _ 12 obj _ _ 15 ông ông NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-264 # text = ' Vậy ông đã nói gì với họ ? ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 2 Vậy vậy SCONJ SC _ 5 cc _ _ 3 ông ông NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 nói nói VERB V _ 5 root _ _ 6 gì gì PRON Pro _ 5 obj _ _ 7 với với ADP Pre _ 8 case _ _ 8 họ họ PRON Pro _ 5 obl:with _ _ 9 ? ? PUNCT ? _ 5 punct _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 11 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-265 # text = Nhà hàng xóm cũng biết tôi ra hà nội công tác một thời gian rồi sẽ về nên họ dặn nếu bán nhà thì ưu tiên cho họ ' . 1 Nhà nhà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 biết biết VERB V _ 16 advcl _ _ 5 tôi tôi PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 6 ra ra VERB V _ 13 csubj _ _ 7 hà nội hà nội PROPN NNP _ 6 obj _ _ 8 công tác công tác VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 9 một một NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 thời gian thời gian NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 11 rồi rồi SCONJ SC _ 13 mark _ _ 12 sẽ sẽ ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 về về VERB V _ 4 ccomp _ _ 14 nên nên SCONJ SC _ 16 mark _ _ 15 họ họ PRON Pro _ 16 nsubj _ _ 16 dặn dặn VERB V _ 16 root _ _ 17 nếu nếu SCONJ SC _ 18 mark _ _ 18 bán bán VERB V _ 21 advcl _ _ 19 nhà nhà NOUN N _ 18 obj _ _ 20 thì thì SCONJ SC _ 21 mark _ _ 21 ưu tiên ưu tiên VERB V _ 16 ccomp _ _ 22 cho cho ADP Pre _ 23 case _ _ 23 họ họ PRON Pro _ 21 obl:iobj _ _ 24 ' ' PUNCT `` _ 21 punct _ _ 25 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-266 # text = Ngoài ra , tất cả các mối quan hệ xã hội khác của ông Chương đều đơn thuần vì công việc . 1 Ngoài ra ngoài ra SCONJ SC _ 13 obl _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 tất cả tất cả PRON Pro _ 5 det _ _ 4 các các DET Det _ 5 det _ _ 5 mối mối NOUN N _ 13 nsubj _ _ 6 quan hệ quan hệ VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 xã hội xã hội NOUN N _ 6 compound:verbnoun _ _ 8 khác khác ADJ Adj _ 6 amod _ _ 9 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 10 ông ông NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 Chương Chương PROPN NNP _ 6 nmod:poss _ _ 12 đều đều ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 đơn thuần đơn thuần ADJ Adj _ 13 root _ _ 14 vì vì ADP Pre _ 15 case _ _ 15 công việc công việc NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 16 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-267 # text = Hùng cho rằng đây là chuyện bình thường . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 cho cho VERB V _ 2 root _ _ 3 rằng rằng SCONJ SC _ 6 mark _ _ 4 đây đây PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 chuyện chuyện NOUN N _ 2 ccomp _ _ 7 bình thường bình thường ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-268 # text = Sau lần trao đổi đó , nhà hàng xóm không có vẻ gì săn đón ông Chương . 1 Sau sau ADP Pre _ 2 case _ _ 2 lần lần NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 3 trao đổi trao đổi VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 11 nsubj _ _ 7 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 9 có vẻ có vẻ X X _ 11 discourse _ _ 10 gì gì PART Prt _ 9 advmod _ _ 11 săn đón săn đón VERB V _ 9 root _ _ 12 ông ông NOUN Nc _ 13 clf:det _ _ 13 Chương Chương PROPN NNP _ 11 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-269 # text = Đó là hướng mới cho thám tử Hùng khai thác ngày mai . 1 Đó đó PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 hướng hướng NOUN N _ 3 root _ _ 4 mới mới ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 cho cho ADP Pre _ 8 case _ _ 6 thám tử thám tử NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 Hùng Hùng PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 khai thác khai thác VERB V _ 3 acl _ _ 9 ngày mai ngày mai NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-270 # text = Nhà họ trông vào nguồn thu chủ yếu từ quán cà phê , giải khát mở tại nhà . 1 Nhà nhà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 họ họ PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 trông trông VERB V _ 1 root _ _ 4 vào vào ADP Pre _ 5 case _ _ 5 nguồn nguồn NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 thu thu VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 chủ yếu chủ yếu ADJ Adj _ 5 amod _ _ 8 từ từ ADP Pre _ 9 case _ _ 9 quán quán NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 10 cà phê cà phê NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 giải khát giải khát NOUN N _ 10 conj _ _ 13 mở mở VERB V _ 9 acl _ _ 14 tại tại ADP Pre _ 15 case _ _ 15 nhà nhà NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-271 # text = Ông rất muốn về nhưng họ chưa thực hiện kế hoạch này nên ông chán nản và sốt ruột ... 1 Ông ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 rất rất ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 muốn muốn AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 về về VERB V _ 4 root _ _ 5 nhưng nhưng SCONJ SC _ 8 mark _ _ 6 họ họ PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 7 chưa chưa ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 thực hiện thực hiện VERB V _ 13 advcl _ _ 9 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 8 obj _ _ 10 này này PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 nên nên SCONJ SC _ 13 mark _ _ 12 ông ông NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 chán nản chán nản VERB V _ 4 parataxis _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 sốt ruột sốt ruột VERB V _ 13 conj _ _ 16 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-272 # text = Công ty của ông cũng có kế hoạch rút ông về từ lâu nhưng không biết họ còn chờ gì nữa mà chưa thực hiện . 1 Công ty công ty NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 ông ông NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 4 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 có có VERB V _ 5 root _ _ 6 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 5 obj _ _ 7 rút rút VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 ông ông NOUN N _ 7 obj _ _ 9 về về VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 từ từ ADP Pre _ 11 case _ _ 11 lâu lâu NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 12 nhưng nhưng SCONJ SC _ 14 mark _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 biết biết VERB V _ 5 conj _ _ 15 họ họ PRON Pro _ 17 nsubj _ _ 16 còn còn ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 chờ chờ VERB V _ 14 ccomp _ _ 18 gì gì PRON Pro _ 17 obj _ _ 19 nữa nữa ADV Adv _ 18 advmod _ _ 20 mà mà SCONJ SC _ 22 mark _ _ 21 chưa chưa ADV Adv _ 22 advmod _ _ 22 thực hiện thực hiện VERB V _ 17 ccomp _ _ 23 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-273 # text = Ở đây ông còn một người bạn thân tên Học đang làm phó văn phòng và cũng từ miền Nam ra . 1 Ở ở ADP Pre _ 2 case _ _ 2 đây đây NOUN N _ 4 obl _ _ 3 ông ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 còn còn VERB V _ 4 root _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 người người NOUN N _ 4 obj _ _ 7 bạn bạn NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 thân thân ADJ Adj _ 6 amod _ _ 9 tên tên NOUN N _ 6 appos _ _ 10 Học Học PROPN NNP _ 9 nmod _ _ 11 đang đang ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 làm làm VERB V _ 6 acl:subj _ _ 13 phó văn phòng phó văn phòng NOUN N _ 12 obj _ _ 14 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 15 cũng cũng ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 từ từ VERB V _ 12 conj _ _ 17 miền miền NOUN N _ 16 obj _ _ 18 Nam Nam PROPN NNP _ 17 nmod _ _ 19 ra ra ADV Adv _ 16 advmod:dir _ _ 20 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-274 # text = Cô bé lớn lên dưới mái lều tranh rách nát , trong một gia đình có bốn thế hệ phải xách bị gậy đi ăn xin . 1 Cô cô NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 bé bé NOUN N _ 1 compound _ _ 3 lớn lớn VERB V _ 1 root _ _ 4 lên lên ADV Adv _ 3 compound:prt _ _ 5 dưới dưới ADP Pre _ 6 case _ _ 6 mái mái NOUN N _ 3 obl _ _ 7 lều lều NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 tranh tranh NOUN N _ 7 compound _ _ 9 rách nát rách nát ADJ Adj _ 6 amod _ _ 10 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 11 trong trong ADP Pre _ 13 case _ _ 12 một một NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 gia đình gia đình NOUN N _ 6 conj _ _ 14 có có VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 bốn bốn NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 thế hệ thế hệ NOUN N _ 14 obj _ _ 17 phải phải AUX AUX _ 18 aux _ _ 18 xách xách VERB V _ 16 acl:subj _ _ 19 bị gậy bị gậy NOUN N _ 18 obj _ _ 20 đi đi VERB V _ 18 xcomp _ _ 21 ăn xin ăn xin VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-275 # text = Các đối tác phần lớn không ở Hà Nội và số còn lại không có khả năng xung đột quyền lợi ... 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 đối tác đối tác NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 phần lớn phần lớn DET Det _ 2 det _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 ở ở VERB V _ 5 root _ _ 6 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 5 obl _ _ 7 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 8 số số NOUN N _ 12 nsubj _ _ 9 còn còn VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 lại lại ADV Adv _ 9 compound:prt _ _ 11 không không ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 12 có có VERB V _ 5 conj _ _ 13 khả năng khả năng NOUN N _ 12 obj _ _ 14 xung đột xung đột VERB V _ 13 acl _ _ 15 quyền lợi quyền lợi NOUN N _ 14 obj _ _ 16 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-276 # text = Từ trong ngõ có một người đi xe máy phóng ra ép ông vào tường . 1 Từ từ ADP Pre _ 3 case _ _ 2 trong trong ADP Pre _ 3 case _ _ 3 ngõ ngõ NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 4 có có VERB V _ 4 root _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 người người NOUN N _ 4 obj _ _ 7 đi đi VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 xe máy xe máy NOUN N _ 7 obj _ _ 9 phóng phóng VERB V _ 7 conj _ _ 10 ra ra VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 ép ép VERB V _ 7 conj _ _ 12 ông ông NOUN N _ 11 obj _ _ 13 vào vào ADP Pre _ 14 case _ _ 14 tường tường NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 15 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-277 # text = Chúng em thường gọi đùa hiên là nàng tiên nhỏ ... ' . 1 Chúng chúng ADV Adv _ 2 compound _ _ 2 em em NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 thường thường ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 gọi gọi VERB V _ 4 root _ _ 5 đùa đùa VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 hiên hiên PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 nàng nàng NOUN N _ 4 ccomp _ _ 9 tiên tiên NOUN N _ 8 compound _ _ 10 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 8 amod _ _ 11 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-278 # text = ' Tôi cũng chỉ hứa chung chung rằng nếu có nhu cầu đó , tôi sẽ nhớ đến họ . 1 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 2 Tôi tôi PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 chỉ chỉ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 hứa hứa VERB V _ 5 root _ _ 6 chung chung chung chung ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 7 rằng rằng SCONJ SC _ 15 mark _ _ 8 nếu nếu SCONJ SC _ 9 mark _ _ 9 có có VERB V _ 15 advcl _ _ 10 nhu cầu nhu cầu NOUN N _ 9 obj _ _ 11 đó đó PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 13 tôi tôi PRON Pro _ 15 nsubj _ _ 14 sẽ sẽ ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 nhớ nhớ VERB V _ 5 conj _ _ 16 đến đến ADP Pre _ 17 case _ _ 17 họ họ PRON Pro _ 15 obl:comp _ _ 18 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-279 # text = Nhưng vì lý do khách quan ông chưa đi được . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 7 mark _ _ 2 vì vì ADP Pre _ 3 case _ _ 3 lý do lý do NOUN N _ 7 obl _ _ 4 khách quan khách quan ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 ông ông NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 chưa chưa ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 7 đi đi VERB V _ 7 root _ _ 8 được được ADV Adv _ 7 advmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-280 # text = Chúng cũng là người , chúng phải được sống . 1 Chúng chúng PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 người người NOUN N _ 4 root _ _ 5 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 6 chúng chúng PRON Pro _ 9 nsubj:pass _ _ 7 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 8 được được ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 sống sống VERB V _ 4 conj _ _ 10 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-281 # text = Hoàn cảnh đã biến ông thành người thân thiết của Kim . 1 Hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 biến biến VERB V _ 3 root _ _ 4 ông ông NOUN N _ 3 obj _ _ 5 thành thành VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 người người NOUN N _ 5 obj _ _ 7 thân thiết thân thiết ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 Kim Kim PROPN NNP _ 6 nmod:poss _ _ 10 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-282 # text = Thế nhưng sự khủng bố , đe dọa ngày một gia tăng cả về tần số lẫn mức độ gay gắt ... 1 Thế thế PART Prt _ 8 discourse _ _ 2 nhưng nhưng SCONJ SC _ 8 mark _ _ 3 sự sự NOUN Nc _ 8 nsubj _ _ 4 khủng bố khủng bố VERB V _ 3 acl:tonp _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 đe dọa đe dọa VERB V _ 3 conj _ _ 7 ngày một ngày một ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 gia tăng gia tăng VERB V _ 8 root _ _ 9 cả cả PRON Pro _ 11 det _ _ 10 về về ADP Pre _ 11 case _ _ 11 tần số tần số NOUN N _ 8 obl _ _ 12 lẫn lẫn SCONJ SC _ 13 cc _ _ 13 mức độ mức độ NOUN N _ 11 conj _ _ 14 gay gắt gay gắt VERB V _ 13 amod _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-283 # text = Không có cơ sở để phán đoán kẻ khủng bố quan hệ với ông Chương ở lĩnh vực gì , Hùng tập trung nghiên cứu hành vi , cách thức khủng bố của họ . 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 có có VERB V _ 17 advcl _ _ 3 cơ sở cơ sở NOUN N _ 2 obj _ _ 4 để để ADP Pre _ 5 mark:pcomp _ _ 5 phán đoán phán đoán VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 6 kẻ kẻ NOUN N _ 8 nmod _ _ 7 khủng bố khủng bố VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 quan hệ quan hệ VERB V _ 5 obj _ _ 9 với với ADP Pre _ 11 case _ _ 10 ông ông NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 Chương chương NOUN Nc _ 8 obl:with _ _ 12 ở ở ADP Pre _ 13 case _ _ 13 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 8 obl _ _ 14 gì gì PRON Pro _ 13 nmod _ _ 15 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 16 Hùng Hùng PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 17 tập trung tập trung VERB V _ 17 root _ _ 18 nghiên cứu nghiên cứu VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 hành vi hành vi NOUN N _ 18 obj _ _ 20 , , PUNCT , _ 21 punct _ _ 21 cách thức cách thức NOUN N _ 19 conj _ _ 22 khủng bố khủng bố VERB V _ 21 acl:subj _ _ 23 của của ADP Pre _ 24 case _ _ 24 họ họ PRON Pro _ 22 nmod:poss _ _ 25 . . PUNCT . _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-284 # text = Tuy nhiên vướng mắc đó rất có hy vọng tháo gỡ . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 vướng mắc vướng mắc NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 rất rất ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 có có VERB V _ 5 root _ _ 6 hy vọng hy vọng NOUN N _ 5 obj _ _ 7 tháo gỡ tháo gỡ VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-285 # text = Từ đó đến nay thông điệp của kẻ khủng bố đều là gửi thư qua bưu điện , nội dung không khác những lần trước ... 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 11 obl:tmod _ _ 3 đến đến ADP Pre _ 4 case _ _ 4 nay nay PRON Pro _ 2 obl:tmod _ _ 5 thông điệp thông điệp NOUN N _ 11 nsubj _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 kẻ kẻ NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 8 khủng bố khủng bố VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 đều đều ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 là là AUX V _ 11 discourse _ _ 11 gửi gửi VERB V _ 11 root _ _ 12 thư thư NOUN N _ 11 obj _ _ 13 qua qua ADP Pre _ 14 case _ _ 14 bưu điện bưu điện NOUN N _ 12 obl _ _ 15 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 16 nội dung nội dung NOUN N _ 18 nsubj _ _ 17 không không ADV Adv _ 18 advmod:neg _ _ 18 khác khác ADJ Adj _ 11 conj _ _ 19 những những DET Det _ 20 det _ _ 20 lần lần NOUN N _ 18 obj _ _ 21 trước trước ADJ Adj _ 20 amod _ _ 22 ... ... PUNCT ... _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-286 # text = Vợ chồng chủ quán thấy người hàng xóm có tâm trạng cũng đến bắt chuyện chia sẻ . 1 Vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 chủ chủ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 quán quán NOUN N _ 2 compound _ _ 4 thấy thấy VERB V _ 2 root _ _ 5 người người NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 có có VERB V _ 4 ccomp _ _ 8 tâm trạng tâm trạng NOUN N _ 7 obj _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 đến đến VERB V _ 4 xcomp _ _ 11 bắt chuyện bắt chuyện VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 12 chia sẻ chia sẻ VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-287 # text = Tiến hành : một buổi sáng chủ nhật , ông Chương dậy muộn và sang quán cà phê nhà hàng xóm uống nước . 1 Tiến hành tiến hành VERB V _ 4 root _ _ 2 : : PUNCT : _ 10 punct _ _ 3 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 4 buổi buổi NOUN Nc _ 3 clf _ _ 5 sáng sáng NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 6 chủ nhật chủ nhật NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 8 ông ông NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 Chương Chương PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 10 dậy dậy VERB V _ 1 parataxis _ _ 11 muộn muộn ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 12 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 13 sang sang VERB V _ 10 conj _ _ 14 quán quán NOUN N _ 13 obj _ _ 15 cà phê cà phê NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 nhà nhà NOUN N _ 14 nmod:poss _ _ 17 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 uống uống VERB V _ 13 xcomp _ _ 19 nước nước NOUN N _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-288 # text = Hoặc ít ra Hùng có thể đo được phản ứng nào đó của gia đình này . 1 Hoặc hoặc SCONJ CC _ 5 cc _ _ 2 ít ra ít ra ADV Adv _ 5 advmod _ _ 3 Hùng Hùng PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 có thể có thể ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 đo đo VERB V _ 5 root _ _ 6 được được ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 phản ứng phản ứng NOUN N _ 5 obj _ _ 8 nào nào PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 đó đó PRON Pro _ 8 fixed _ _ 10 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 11 gia đình gia đình NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 12 này này PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-289 # text = Gia đình hàng xóm gồm hai vợ chồng tuổi ngoài 50 và hai con gái đang học phổ thông . 1 Gia đình gia đình NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 gồm gồm VERB V _ 1 root _ _ 4 hai hai NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 3 obj _ _ 6 tuổi tuổi NOUN N _ 5 acl:subj _ _ 7 ngoài ngoài ADP Pre _ 8 nmod _ _ 8 50 50 NUM Num _ 6 nummod _ _ 9 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 10 hai hai NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 con con NOUN N _ 5 conj _ _ 12 gái gái NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 đang đang ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 học học VERB V _ 11 acl:subj _ _ 15 phổ thông phổ thông NOUN N _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-290 # text = Câu chuyện đó được nhắc đến hai lần , ngắn gọn trong những lúc chào nhau xã giao ... ' . 1 Câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 nhắc nhắc VERB V _ 4 root _ _ 5 đến đến ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 hai hai NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 lần lần NOUN N _ 4 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 ngắn gọn ngắn gọn ADJ Adj _ 4 appos _ _ 10 trong trong ADP Pre _ 12 case _ _ 11 những những DET Det _ 12 det _ _ 12 lúc lúc NOUN N _ 9 obl _ _ 13 chào chào VERB V _ 12 acl:tmod _ _ 14 nhau nhau NOUN N _ 13 obj _ _ 15 xã giao xã giao VERB V _ 13 xcomp:vcomp _ _ 16 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ 17 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 18 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-291 # text = Nếu xét theo nhận định ban đầu về nội dung và cách thức khủng bố thì suy đoán này cũng có logic . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 xét xét VERB V _ 15 advcl _ _ 3 theo theo ADP Pre _ 4 case _ _ 4 nhận định nhận định NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 5 ban đầu ban đầu ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 về về ADP Pre _ 7 case _ _ 7 nội dung nội dung NOUN N _ 2 obl:about _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 cách thức cách thức NOUN N _ 7 conj _ _ 10 khủng bố khủng bố VERB V _ 7 acl:subj _ _ 11 thì thì SCONJ SC _ 15 mark _ _ 12 suy đoán suy đoán NOUN N _ 15 nsubj _ _ 13 này này PRON Pro _ 12 det:pmod _ _ 14 cũng cũng ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 có có VERB V _ 15 root _ _ 16 logic logic NOUN N _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-292 # text = Đây cũng rất khó là chuyện mâu thuẫn trong kinh doanh vì những chiến lược phát triển là do lãnh đạo công ty quyết định . 1 Đây đây PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 rất rất ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 khó khó ADJ Adj _ 6 csubj _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 chuyện chuyện NOUN N _ 6 root _ _ 7 mâu thuẫn mâu thuẫn VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 trong trong ADP Pre _ 9 case _ _ 9 kinh doanh kinh doanh NOUN N _ 7 obl _ _ 10 vì vì ADP Pre _ 12 mark _ _ 11 những những DET Det _ 12 det _ _ 12 chiến lược chiến lược NOUN N _ 18 dislocated _ _ 13 phát triển phát triển VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 là là AUX V _ 18 discourse _ _ 15 do do ADP Pre _ 18 mark _ _ 16 lãnh đạo lãnh đạo NOUN N _ 18 nsubj _ _ 17 công ty công ty NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 quyết định quyết định VERB V _ 6 advcl _ _ 19 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-293 # text = Vậy ông Chương đang có những gì và có thể mất gì ? 1 Vậy vậy SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 ông ông NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 Chương Chương PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 đang đang ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 có có VERB V _ 5 root _ _ 6 những những DET Det _ 7 det _ _ 7 gì gì PRON Pro _ 5 obj _ _ 8 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 9 có thể có thể ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 mất mất VERB V _ 5 conj _ _ 11 gì gì PRON Pro _ 10 obj _ _ 12 ? ? PUNCT ? _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-294 # text = Tổng kết cuộc thi viết phóng sự - ký sự 2004 : đậm nét cái đẹp trong cuộc sống . 1 Tổng kết tổng kết VERB V _ 5 root _ _ 2 cuộc cuộc NOUN Nc _ 1 obj _ _ 3 thi thi VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 viết viết VERB V _ 2 acl:subj _ _ 5 phóng sự phóng sự NOUN N _ 4 obj _ _ 6 - - PUNCT - _ 7 punct _ _ 7 ký sự ký sự NOUN N _ 5 conj _ _ 8 2004 2004 NUM Num _ 5 nummod _ _ 9 : : PUNCT : _ 10 punct _ _ 10 đậm nét đậm nét ADJ Adj _ 1 appos _ _ 11 cái cái NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 đẹp đẹp NOUN N _ 10 obj _ _ 13 trong trong ADP Pre _ 14 case _ _ 14 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 10 obl _ _ 15 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-295 # text = Nếu cuộc thi năm 2003 chỉ nhận được 181 bài thì cuộc thi năm 2004 đã nhận được đến 527 bài dự thi . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 7 mark _ _ 2 cuộc cuộc NOUN Nc _ 7 nsubj _ _ 3 thi thi VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 năm năm NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 5 2003 2003 NUM Num _ 4 nummod _ _ 6 chỉ chỉ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 nhận nhận VERB V _ 17 advcl _ _ 8 được được ADV Adv _ 7 advmod _ _ 9 181 181 NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 bài bài NOUN N _ 7 obj _ _ 11 thì thì SCONJ SC _ 17 mark _ _ 12 cuộc cuộc NOUN Nc _ 17 nsubj _ _ 13 thi thi VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 năm năm NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 15 2004 2004 NUM Num _ 14 nummod _ _ 16 đã đã ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 nhận nhận VERB V _ 17 root _ _ 18 được được ADV Adv _ 17 advmod _ _ 19 đến đến PART Prt _ 21 discourse _ _ 20 527 527 NUM Num _ 21 nummod _ _ 21 bài bài NOUN N _ 17 obj _ _ 22 dự dự VERB V _ 21 acl:subj _ _ 23 thi thi VERB V _ 22 compound:svc _ _ 24 . . PUNCT . _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-296 # text = Nghe lại băng ghi âm và qua mô tả của ông Chương thì Hùng thấy thái độ gia đình này rất bình thường , không thể hiện gì lạ . 1 Nghe nghe VERB V _ 13 advcl _ _ 2 lại lại ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 băng băng NOUN N _ 1 obj _ _ 4 ghi âm ghi âm VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 qua qua ADP Pre _ 13 advcl _ _ 7 mô tả mô tả VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 9 ông ông NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 Chương Chương PROPN NNP _ 7 nmod:poss _ _ 11 thì thì SCONJ SC _ 13 mark _ _ 12 Hùng Hùng PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 13 thấy thấy VERB V _ 13 root _ _ 14 thái độ thái độ NOUN N _ 18 nsubj _ _ 15 gia đình gia đình NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 này này PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 17 rất rất ADV Adv _ 18 advmod _ _ 18 bình thường bình thường ADJ Adj _ 13 ccomp _ _ 19 , , PUNCT , _ 21 punct _ _ 20 không không ADV Adv _ 21 advmod:neg _ _ 21 thể hiện thể hiện VERB V _ 18 conj _ _ 22 gì gì PRON Pro _ 21 obj _ _ 23 lạ lạ ADJ Adj _ 22 amod _ _ 24 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-297 # text = Kế hoạch là ông Chương sẽ cho hàng xóm biết tin : công ty trong Nam có kế hoạch rút ông về . 1 Kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 6 obl _ _ 2 là là SCONJ SC _ 6 mark _ _ 3 ông ông NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 Chương Chương PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 sẽ sẽ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 cho cho VERB V _ 6 root _ _ 7 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 6 iobj _ _ 8 biết biết VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 tin tin NOUN N _ 8 obj _ _ 10 : : PUNCT : _ 14 punct _ _ 11 công ty công ty NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 trong trong ADP Pre _ 13 case _ _ 13 Nam Nam PROPN NNP _ 11 obl _ _ 14 có có VERB V _ 6 parataxis _ _ 15 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 14 obj _ _ 16 rút rút VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 ông ông NOUN N _ 16 obj _ _ 18 về về VERB V _ 16 xcomp _ _ 19 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-298 # text = Từ khi có tin mở ngõ mới đã có một số người hỏi mua nhà ông Chương , trong đó có gia đình hàng xóm ... 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 3 có có VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 tin tin NOUN N _ 3 obj _ _ 5 mở mở VERB V _ 4 ccomp _ _ 6 ngõ ngõ NOUN N _ 5 obj _ _ 7 mới mới ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 đã đã ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 có có VERB V _ 9 root _ _ 10 một số một số DET Det _ 11 det _ _ 11 người người NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 hỏi hỏi VERB V _ 9 ccomp _ _ 13 mua mua VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 nhà nhà NOUN N _ 12 obj _ _ 15 ông ông NOUN Nc _ 16 clf:det _ _ 16 Chương Chương PROPN NNP _ 14 nmod _ _ 17 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 18 trong trong ADP Pre _ 19 case _ _ 19 đó đó NOUN N _ 20 obl _ _ 20 có có VERB V _ 12 appos _ _ 21 gia đình gia đình NOUN N _ 20 obj _ _ 22 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 21 compound _ _ 23 ... ... PUNCT ... _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-299 # text = Và học giỏi : cô bé là học sinh giỏi cấp huyện , cấp tỉnh ... 1 Và và SCONJ CC _ 2 cc _ _ 2 học học VERB V _ 2 root _ _ 3 giỏi giỏi ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 4 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 5 cô cô NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 bé bé NOUN N _ 5 compound _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 học sinh học sinh NOUN N _ 2 appos:nmod _ _ 9 giỏi giỏi ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 cấp cấp NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 huyện huyện NOUN N _ 10 compound _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 cấp cấp NOUN N _ 8 conj _ _ 14 tỉnh tỉnh NOUN N _ 13 compound _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-300 # text = Kế hoạch này tinh tế ở chỗ ông Chương chung nguyện vọng với nhà hàng xóm là : đi khỏi Hà Nội . 1 Kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 tinh tế tinh tế ADJ Adj _ 1 root _ _ 4 ở ở ADP Pre _ 5 case _ _ 5 chỗ chỗ NOUN N _ 3 obl _ _ 6 ông ông NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Chương Chương PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 8 chung chung VERB V _ 5 ccomp _ _ 9 nguyện vọng nguyện vọng NOUN N _ 8 obj _ _ 10 với với ADP Pre _ 11 case _ _ 11 nhà nhà NOUN N _ 9 obl:with _ _ 12 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 11 compound _ _ 13 là là SCONJ SC _ 9 cc _ _ 14 : : PUNCT : _ 9 punct _ _ 15 đi đi VERB V _ 9 parataxis _ _ 16 khỏi khỏi VERB V _ 15 compound:dir _ _ 17 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 15 obj _ _ 18 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-301 # text = Xúc động và không ít bạn đọc đã động viên , góp phần chia sẻ với ' nàng tiên nhỏ ' . 1 Xúc động xúc động VERB V _ 3 root _ _ 2 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 3 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 4 ít ít ADJ Adj _ 5 amod _ _ 5 bạn đọc bạn đọc NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 động viên động viên VERB V _ 1 conj _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 góp phần góp phần VERB V _ 7 conj _ _ 10 chia sẻ chia sẻ VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 với với ADP Pre _ 13 case _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 13 nàng nàng NOUN N _ 10 obl:with _ _ 14 tiên tiên NOUN N _ 13 compound _ _ 15 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 13 amod _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-302 # text = Đặc biệt là những lá thư khủng bố vẫn gửi đến đều đều và nội dung không thay đổi . 1 Đặc biệt đặc biệt ADJ Adj _ 8 dislocated _ _ 2 là là SCONJ SC _ 8 cc _ _ 3 những những DET Det _ 5 det _ _ 4 lá lá NOUN Nc _ 5 clf _ _ 5 thư thư NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 khủng bố khủng bố VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 vẫn vẫn ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 gửi gửi VERB V _ 8 root _ _ 9 đến đến ADV Adv _ 8 compound:svc _ _ 10 đều đều đều đều ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 11 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 12 nội dung nội dung NOUN N _ 8 conj _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 thay đổi thay đổi ADJ Adj _ 12 acl:subj _ _ 15 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-303 # text = Sau một vài câu chuyện xã giao không dính dáng tới nhà cửa hay công tác , chọn lúc vắng khách nhất thì điện thoại di động của ông Chương đổ chuông . 1 Sau sau ADP Pre _ 6 case _ _ 2 một vài một vài DET Det _ 3 det _ _ 3 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 xã giao xã giao VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 dính dáng dính dáng VERB V _ 12 advcl _ _ 7 tới tới ADP Pre _ 8 case _ _ 8 nhà cửa nhà cửa NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 hay hay CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 công tác công tác NOUN N _ 8 conj _ _ 11 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 12 chọn chọn VERB V _ 6 root _ _ 13 lúc lúc NOUN N _ 12 obj _ _ 14 vắng vắng ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 khách khách NOUN N _ 14 obj _ _ 16 nhất nhất ADJ Adj _ 14 amod _ _ 17 thì thì SCONJ SC _ 22 cc _ _ 18 điện thoại di động điện thoại di động NOUN N _ 22 nsubj _ _ 19 của của ADP Pre _ 21 case _ _ 20 ông ông NOUN Nc _ 21 clf:det _ _ 21 Chương Chương PROPN NNP _ 18 nmod:poss _ _ 22 đổ đổ VERB V _ 12 conj _ _ 23 chuông chuông NOUN N _ 22 obj _ _ 24 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-304 # text = Tuy nhiên , điều hùng rất mừng là với thông điệp này có thể hiểu kẻ khủng bố không có ý định đe dọa tính mạng ông Chương . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 12 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 3 điều điều NOUN N _ 12 nsubj _ _ 4 hùng hùng PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 rất rất ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 mừng mừng ADJ Adj _ 3 acl:subj _ _ 7 là là AUX V _ 12 cop _ _ 8 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 9 thông điệp thông điệp NOUN N _ 12 obl _ _ 10 này này PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 có thể có thể AUX V _ 12 aux _ _ 12 hiểu hiểu VERB V _ 12 root _ _ 13 kẻ kẻ NOUN N _ 12 obj _ _ 14 khủng bố khủng bố VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 không không ADV Adv _ 16 advmod:neg _ _ 16 có có VERB V _ 13 acl:subj _ _ 17 ý định ý định NOUN N _ 16 obj _ _ 18 đe dọa đe dọa VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 tính mạng tính mạng NOUN N _ 18 obj _ _ 20 ông ông NOUN Nc _ 21 clf:det _ _ 21 Chương Chương PROPN NNP _ 19 nmod _ _ 22 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-305 # text = ' Bạn đọc biết viết phóng sự và viết phóng sự khá tốt ' , nhiều người theo dõi cuộc thi đã nói thế . 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 Bạn đọc bạn đọc NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 biết biết VERB V _ 3 root _ _ 4 viết viết VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 phóng sự phóng sự NOUN N _ 4 obj _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 viết viết VERB V _ 3 conj _ _ 8 phóng sự phóng sự NOUN N _ 7 obj _ _ 9 khá khá ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 tốt tốt ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 12 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 13 nhiều nhiều ADJ Adj _ 14 advmod:adj _ _ 14 người người NOUN N _ 19 nsubj _ _ 15 theo dõi theo dõi VERB V _ 14 acl _ _ 16 cuộc cuộc NOUN N _ 15 obj _ _ 17 thi thi VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 đã đã ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 nói nói VERB V _ 3 parataxis _ _ 20 thế thế PART Prt _ 19 discourse _ _ 21 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-306 # text = ' nàng tiên nhỏ ' trong gia đình ' cái bang ' ( của Tiến Dũng ) là một trường hợp . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 nàng nàng NOUN N _ 17 nsubj _ _ 3 tiên tiên NOUN N _ 2 compound _ _ 4 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 2 amod _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 6 trong trong ADP Pre _ 7 case _ _ 7 gia đình gia đình NOUN N _ 2 obl _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 9 cái bang cái bang NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 11 ( ( PUNCT ( _ 13 punct _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 Tiến Dũng Tiến Dũng PROPN NNP _ 2 appos:nmod _ _ 14 ) ) PUNCT ) _ 13 punct _ _ 15 là là AUX V _ 17 cop _ _ 16 một một NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 trường hợp trường hợp NOUN N _ 17 root _ _ 18 . . PUNCT . _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-307 # text = Ấy vậy nhưng khi lên 7 tuổi cô bé không chịu theo mẹ đi ăn xin nữa , đòi đi học . 1 Ấy ấy SCONJ SC _ 11 cc _ _ 2 vậy vậy PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 3 nhưng nhưng SCONJ SC _ 11 mark _ _ 4 khi khi NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 5 lên lên VERB V _ 4 acl:tmod _ _ 6 7 7 NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 tuổi tuổi NOUN N _ 5 obj _ _ 8 cô cô NOUN Nc _ 11 nsubj _ _ 9 bé bé NOUN N _ 8 compound _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 chịu chịu VERB V _ 11 root _ _ 12 theo theo VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 mẹ mẹ NOUN N _ 12 obj _ _ 14 đi đi VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 ăn xin ăn xin VERB V _ 14 compound:svc _ _ 16 nữa nữa ADV Adv _ 11 advmod _ _ 17 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 18 đòi đòi VERB V _ 11 conj _ _ 19 đi đi VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 học học VERB V _ 19 compound:svc _ _ 21 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-308 # text = Hiên đã rút 5 . 000 đồng cho mẹ con chị ấy . 1 Hiên hiên PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 rút rút VERB V _ 3 root _ _ 4 5 . 000 5 . 000 NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 đồng đồng NOUN Nu _ 3 obj _ _ 6 cho cho VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 7 mẹ mẹ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 con con NOUN N _ 7 compound _ _ 9 chị chị NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 ấy ấy PRON Pro _ 9 compound:pron _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-309 # text = Có nhiều bài dự thi đã chọn đề tài về ma túy và HIV , nhưng tường trình từ ... đọc cứ nghe rờn rợn . 1 Có có VERB V _ 7 csubj:vsubj _ _ 2 nhiều nhiều ADJ Adj _ 3 amod _ _ 3 bài bài NOUN N _ 1 obj _ _ 4 dự dự VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 thi thi VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 chọn chọn VERB V _ 18 advcl _ _ 8 đề tài đề tài NOUN N _ 7 obj _ _ 9 về về ADP Pre _ 10 case _ _ 10 ma túy ma túy NOUN N _ 8 obl:about _ _ 11 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 12 HIV hiv NOUN Ny _ 10 conj _ _ 13 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 14 nhưng nhưng SCONJ SC _ 18 mark _ _ 15 tường trình tường trình VERB V _ 18 csubj:vsubj _ _ 16 từ từ ADP Pre _ 15 case _ _ 17 ... ... PUNCT ... _ 15 punct _ _ 18 đọc đọc VERB V _ 15 root _ _ 19 cứ cứ ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 nghe nghe VERB V _ 18 xcomp _ _ 21 rờn rợn rờn rợn ADJ Adj _ 20 xcomp _ _ 22 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-310 # text = Từ thuở mới lọt lòng , cô bé đã phải quặt quẹo sau lưng người mẹ địu đi xin ăn khắp đầu đường xó chợ . 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 thuở thuở NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 3 mới mới ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 lọt lòng lọt lòng VERB V _ 2 acl _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 cô cô NOUN N _ 10 nsubj _ _ 7 bé bé NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 đã đã ADV Adv _ 10 advmod _ _ 9 phải phải AUX AUX _ 10 aux _ _ 10 quặt quẹo quặt quẹo ADJ Adj _ 10 root _ _ 11 sau sau ADP Pre _ 12 case _ _ 12 lưng lưng NOUN N _ 10 obl _ _ 13 người người NOUN N _ 14 clf:det _ _ 14 mẹ mẹ NOUN N _ 12 nmod:poss _ _ 15 địu địu VERB V _ 14 acl _ _ 16 đi đi VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 xin xin VERB V _ 15 advcl:objective _ _ 18 ăn ăn VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 khắp khắp ADJ Adj _ 20 advmod:adj _ _ 20 đầu đường xó chợ đầu đường xó chợ X X _ 17 obl _ _ 21 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-311 # text = Tỉ lệ ấy chưa phải là cao nhưng cũng cho thấy bản lĩnh của bạn đọc trong việc chọn đề tài và thể hiện đề tài . 1 Tỉ lệ tỉ lệ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 ấy ấy PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 chưa chưa ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 cao cao ADJ Adj _ 6 root _ _ 7 nhưng nhưng SCONJ SC _ 6 cc _ _ 8 cũng cũng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 cho cho VERB V _ 6 conj _ _ 10 thấy thấy VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 bản lĩnh bản lĩnh NOUN N _ 9 obj _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 bạn đọc bạn đọc NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 14 trong trong ADP Pre _ 15 case _ _ 15 việc việc NOUN N _ 9 obl _ _ 16 chọn chọn VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 đề tài đề tài NOUN N _ 16 obj _ _ 18 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 thể hiện thể hiện VERB V _ 16 conj _ _ 20 đề tài đề tài NOUN N _ 19 obj _ _ 21 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-312 # text = Cả nhà sống trên thuyền ở Sa Tô không còn cái gì đáng giá nổi 10 . 000 đồng . 1 Cả cả PRON Pro _ 2 det _ _ 2 nhà nhà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 sống sống VERB V _ 9 csubj _ _ 4 trên trên ADP Pre _ 5 case _ _ 5 thuyền thuyền NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 ở ở ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Sa Tô Sa Tô PROPN NNP _ 3 obl _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 còn còn VERB V _ 9 root _ _ 10 cái cái NOUN N _ 9 obj _ _ 11 gì gì PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 đáng giá đáng giá VERB V _ 10 acl _ _ 13 nổi nổi ADV Adv _ 12 advmod _ _ 14 10 . 000 10 . 000 NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 đồng đồng NOUN Nu _ 12 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-313 # text = Ban chung khảo lấy làm tiếc không chọn được giải nhất . 1 Ban ban NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 chung khảo chung khảo VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 lấy làm lấy làm VERB V _ 1 root _ _ 4 tiếc tiếc VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 chọn chọn VERB V _ 3 xcomp _ _ 7 được được ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 giải giải NOUN N _ 6 obj _ _ 9 nhất nhất NUM Num _ 8 nummod _ _ 10 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-314 # text = Không có giải nhất nhưng cuộc thi gặt hái được nhiều thành quả : đưa đến người đọc nhiều bài viết thú vị . 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 có có VERB V _ 8 advcl _ _ 3 giải giải NOUN N _ 2 obj _ _ 4 nhất nhất NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 nhưng nhưng SCONJ SC _ 8 mark _ _ 6 cuộc cuộc NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 thi thi VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 gặt hái gặt hái VERB V _ 6 root _ _ 9 được được ADV Adv _ 8 advmod _ _ 10 nhiều nhiều ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 11 thành quả thành quả NOUN N _ 8 obj _ _ 12 : : PUNCT : _ 13 punct _ _ 13 đưa đưa VERB V _ 8 appos _ _ 14 đến đến ADP Pre _ 15 case _ _ 15 người người NOUN N _ 13 obl:iobj _ _ 16 đọc đọc VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 nhiều nhiều ADJ Adj _ 18 advmod:adj _ _ 18 bài bài NOUN N _ 13 obj _ _ 19 viết viết VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 thú vị thú vị ADJ Adj _ 18 amod _ _ 21 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-315 # text = Cứ thế người và ngựa ùa ra quốc lộ 7 ... ' . 1 Cứ cứ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 2 thế thế PART Prt _ 6 discourse _ _ 3 người người NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 ngựa ngựa NOUN N _ 3 conj _ _ 6 ùa ùa VERB V _ 3 root _ _ 7 ra ra ADV Adv _ 6 compound:dir _ _ 8 quốc lộ quốc lộ NOUN N _ 6 obj _ _ 9 7 7 NUM Num _ 8 compound _ _ 10 ... ... PUNCT ... _ 6 punct _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-316 # text = Bà khóc ít bởi làm gì còn nước mắt nữa mà khóc . 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 khóc khóc VERB V _ 2 root _ _ 3 ít ít ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 4 bởi bởi ADP Pre _ 6 mark _ _ 5 làm gì làm gì X X _ 6 obl _ _ 6 còn còn VERB V _ 2 advcl _ _ 7 nước mắt nước mắt NOUN N _ 6 obj _ _ 8 nữa nữa ADV Adv _ 6 advmod _ _ 9 mà mà SCONJ SC _ 10 mark _ _ 10 khóc khóc VERB V _ 6 xcomp _ _ 11 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-317 # text = Hàng trăm mái lều như vậy đã được dựng lên giữa núi rừng , quanh ngôi trường nơi vùng biên giới ở Thanh Hóa . 1 Hàng hàng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 2 trăm trăm NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 mái mái NOUN N _ 8 nsubj:pass _ _ 4 lều lều NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 như vậy như vậy X X _ 3 obl _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 dựng dựng VERB V _ 8 root _ _ 9 lên lên ADV Adv _ 8 advmod _ _ 10 giữa giữa NOUN N _ 8 obl _ _ 11 núi rừng núi rừng NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 quanh quanh NOUN N _ 10 conj _ _ 14 ngôi ngôi NOUN Nc _ 15 clf:det _ _ 15 trường trường NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 nơi nơi NOUN N _ 10 appos _ _ 17 vùng vùng NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 biên giới biên giới NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 ở ở ADP Pre _ 20 case _ _ 20 Thanh Hóa Thanh Hóa PROPN NNP _ 10 obl _ _ 21 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-318 # text = Một người chạy bộ phía trước để dẹp đường , đàn ngựa chạy giữa , hai người đi xe Minsk áp giải phía sau . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 chạy chạy VERB V _ 3 root _ _ 4 bộ bộ NOUN N _ 3 compound _ _ 5 phía phía NOUN N _ 3 obl _ _ 6 trước trước ADJ Adj _ 5 compound _ _ 7 để để ADP Pre _ 8 mark:pcomp _ _ 8 dẹp dẹp VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 9 đường đường NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 11 đàn đàn NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 ngựa ngựa NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 chạy chạy VERB V _ 3 parataxis _ _ 14 giữa giữa NOUN N _ 13 obl _ _ 15 , , PUNCT , _ 21 punct _ _ 16 hai hai NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 người người NOUN N _ 18 nsubj _ _ 18 đi đi VERB V _ 21 csubj:vsubj _ _ 19 xe xe NOUN N _ 18 obj _ _ 20 Minsk Minsk PROPN NNP _ 19 compound _ _ 21 áp giải áp giải VERB V _ 3 parataxis _ _ 22 phía phía NOUN N _ 21 obl:comp _ _ 23 sau sau ADJ Adj _ 22 amod _ _ 24 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-319 # text = Ở Huế , tác giả Chí Tượng với sự trân trọng , cảm phục , đã viết nhà chuyên cứu người gửi dự thi . 1 Ở ở ADP Pre _ 2 case _ _ 2 Huế Huế PROPN NNP _ 13 obl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 tác giả tác giả NOUN N _ 13 nsubj _ _ 5 Chí Tượng Chí Tượng PROPN NNP _ 4 nmod _ _ 6 với với ADP Pre _ 7 case _ _ 7 sự sự NOUN Nc _ 4 obl _ _ 8 trân trọng trân trọng VERB V _ 7 acl:tonp _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 cảm phục cảm phục VERB V _ 7 conj _ _ 11 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 12 đã đã ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 viết viết VERB V _ 13 root _ _ 14 nhà nhà NOUN N _ 13 obj _ _ 15 chuyên chuyên ADJ Adj _ 14 compound _ _ 16 cứu cứu VERB V _ 15 compound:atov _ _ 17 người người NOUN N _ 16 obj _ _ 18 gửi gửi VERB V _ 13 xcomp _ _ 19 dự dự VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 thi thi VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-320 # text = Chín đứa con trong nhà hiến máu cứu người và các cháu tôi cũng đang nối tiếp ... ' . 1 Chín chín NUM Num _ 3 nummod _ _ 2 đứa đứa NOUN Nc _ 1 clf _ _ 3 con con NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 trong trong ADP Pre _ 5 case _ _ 5 nhà nhà NOUN N _ 3 obl _ _ 6 hiến hiến VERB V _ 3 root _ _ 7 máu máu NOUN N _ 6 obj _ _ 8 cứu cứu VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 9 người người NOUN N _ 8 obj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 11 các các DET Det _ 12 det _ _ 12 cháu cháu NOUN N _ 16 nsubj _ _ 13 tôi tôi PRON Pro _ 12 compound:pron _ _ 14 cũng cũng ADV Adv _ 16 advmod _ _ 15 đang đang ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 nối tiếp nối tiếp VERB V _ 6 conj _ _ 17 ... ... PUNCT ... _ 16 punct _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 16 punct _ _ 19 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-321 # text = Đó là nhà ' không giàu tiền của nhưng được cái ai cũng coi trọng việc thiện . 1 Đó đó PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 nhà nhà NOUN N _ 3 root _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 giàu giàu ADJ Adj _ 3 amod _ _ 7 tiền của tiền của NOUN N _ 6 obj _ _ 8 nhưng nhưng SCONJ SC _ 12 cc _ _ 9 được cái được cái X X _ 12 mark _ _ 10 ai ai PRON Pro _ 12 nsubj _ _ 11 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 coi trọng coi trọng VERB V _ 3 conj _ _ 13 việc việc NOUN N _ 12 obj _ _ 14 thiện thiện ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-322 # text = Hằng ngày chăm bẵm , nhìn ngắm hai đứa con ngẩn ngơ , câm , điếc , bại liệt , nỗi đau trong ông càng lớn hơn . 1 Hằng hằng ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 3 chăm bẵm chăm bẵm VERB V _ 23 advcl _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 nhìn nhìn VERB V _ 3 conj _ _ 6 ngắm ngắm VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 hai hai NUM Num _ 9 nummod _ _ 8 đứa đứa NOUN Nc _ 7 clf _ _ 9 con con NOUN N _ 5 obj _ _ 10 ngẩn ngơ ngẩn ngơ ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 câm câm ADJ Adj _ 10 amod _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 điếc điếc ADJ Adj _ 10 amod _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 bại liệt bại liệt ADJ Adj _ 10 amod _ _ 17 , , PUNCT , _ 23 punct _ _ 18 nỗi nỗi NOUN N _ 23 nsubj _ _ 19 đau đau VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 trong trong ADP Pre _ 21 case _ _ 21 ông ông NOUN N _ 18 obl _ _ 22 càng càng ADV Adv _ 23 advmod _ _ 23 lớn lớn ADJ Adj _ 23 root _ _ 24 hơn hơn ADV Adv _ 23 advmod _ _ 25 . . PUNCT . _ 23 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-323 # text = May thay người nhà phát hiện , bi kịch đó đã không xảy ra . 1 May may ADJ Adj _ 4 advcl _ _ 2 thay thay INTJ I _ 1 discourse _ _ 3 người nhà người nhà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 phát hiện phát hiện VERB V _ 4 root _ _ 5 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 6 bi kịch bi kịch NOUN N _ 10 nsubj _ _ 7 đó đó PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 đã đã ADV Adv _ 10 advmod _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 xảy xảy VERB V _ 4 parataxis _ _ 11 ra ra ADV Adv _ 10 compound:svc _ _ 12 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-324 # text = Bệnh tật của chúng nó chuyển hết sang mình , mình chết cũng được , chẳng dám oán thán ai . 1 Bệnh tật bệnh tật NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 chúng nó chúng nó PRON Pro _ 1 nmod:poss _ _ 4 chuyển chuyển VERB V _ 1 root _ _ 5 hết hết ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 sang sang ADV Adv _ 4 advmod:dir _ _ 7 mình mình PRON Pro _ 4 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 9 mình mình PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 10 chết chết VERB V _ 4 parataxis _ _ 11 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 12 được được ADV Adv _ 10 advmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 14 chẳng chẳng ADV Adv _ 15 advmod:neg _ _ 15 dám dám VERB V _ 10 conj _ _ 16 oán thán oán thán VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 ai ai PRON Pro _ 16 obj _ _ 18 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-325 # text = ' bé Nga cũng chập chững đi lại được , lông lá trên người rụng gần hết . 1 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 2 bé bé NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 Nga Nga PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 4 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 chập chững chập chững ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 đi lại đi lại VERB V _ 5 xcomp:adj _ _ 7 được được ADV Adv _ 5 advmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 9 lông lá lông lá NOUN N _ 12 nsubj _ _ 10 trên trên ADP Pre _ 11 case _ _ 11 người người NOUN N _ 9 obl _ _ 12 rụng rụng VERB V _ 5 parataxis _ _ 13 gần gần ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 hết hết VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-326 # text = Nhưng khổ cái vẫn câm điếc không biết gì . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 khổ khổ ADJ Adj _ 5 advcl _ _ 3 cái cái PART Prt _ 2 discourse _ _ 4 vẫn vẫn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 câm điếc câm điếc VERB V _ 5 root _ _ 6 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 7 biết biết VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 gì gì PRON Pro _ 7 obj _ _ 9 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-327 # text = Lúc nào cũng nhăn nhở cười , lúc nào cũng đòi ăn . 1 Lúc lúc NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 nào nào PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 nhăn nhở nhăn nhở ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 cười cười VERB V _ 4 xcomp:adj _ _ 6 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 7 lúc lúc NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 8 nào nào PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 đòi đòi VERB V _ 4 conj _ _ 11 ăn ăn VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-328 # text = Thằng anh thì vẫn liệt , vẫn câm điếc ' . 1 Thằng thằng NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 anh anh NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 thì thì SCONJ SC _ 5 mark _ _ 4 vẫn vẫn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 liệt liệt ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 7 vẫn vẫn ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 câm câm ADJ Adj _ 5 conj _ _ 9 điếc điếc ADJ Adj _ 8 compound:adj _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 11 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-329 # text = Cách an táng này người ta thường gọi bằng từ ' xóc chéo ' . 1 Cách cách NOUN N _ 6 dislocated _ _ 2 an táng an táng VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 4 người ta người ta PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 5 thường thường ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 gọi gọi VERB V _ 6 root _ _ 7 bằng bằng ADP Pre _ 8 case _ _ 8 từ từ NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 10 xóc chéo xóc chéo X X _ 8 nmod _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-330 # text = Bệnh hai con đỡ thì đến lượt ông phát bệnh ung thư dạ dày . 1 Bệnh bệnh NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 hai hai NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 con con NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 đỡ đỡ VERB V _ 9 advcl _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 9 mark _ _ 6 đến đến ADP Pre _ 7 case _ _ 7 lượt lượt NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 8 ông ông NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 phát phát VERB V _ 9 root _ _ 10 bệnh bệnh NOUN N _ 9 obj _ _ 11 ung thư ung thư NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 dạ dày dạ dày NOUN N _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-331 # text = Và ông là một trong ba nguyên đơn đầu tiên của VN phát đơn kiện các công ty sản xuất hóa chất Mỹ . 1 Và và SCONJ CC _ 7 mark _ _ 2 ông ông NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 là là AUX V _ 7 cop _ _ 4 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 5 trong trong ADP Pre _ 7 case _ _ 6 ba ba NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 nguyên đơn nguyên đơn NOUN N _ 7 root _ _ 8 đầu tiên đầu tiên ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 10 VN vn NOUN Ny _ 7 nmod:poss _ _ 11 phát đơn phát đơn VERB V _ 7 xcomp _ _ 12 kiện kiện VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 các các DET Det _ 14 det _ _ 14 công ty công ty NOUN N _ 12 obj _ _ 15 sản xuất sản xuất VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 hóa chất hóa chất NOUN N _ 15 obj _ _ 17 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 14 nmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-332 # text = Vợ , con và ông bà , các anh các chị nhà vợ đã khổ sở vì mấy đứa con nhà mình lắm rồi . 1 Vợ vợ NOUN N _ 14 nsubj _ _ 2 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 3 con con NOUN N _ 1 conj _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 ông bà ông bà NOUN N _ 1 conj _ _ 6 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 7 các các DET Det _ 8 det _ _ 8 anh anh NOUN N _ 1 conj _ _ 9 các các DET Det _ 10 det _ _ 10 chị chị NOUN N _ 8 conj _ _ 11 nhà nhà NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 12 vợ vợ NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 đã đã ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 khổ sở khổ sở ADJ Adj _ 14 root _ _ 15 vì vì ADP Pre _ 18 case _ _ 16 mấy mấy DET Det _ 18 det _ _ 17 đứa đứa NOUN Nc _ 18 clf _ _ 18 con con NOUN N _ 14 obl _ _ 19 nhà nhà NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 mình mình PRON Pro _ 19 compound:pron _ _ 21 lắm lắm ADV Adv _ 14 advmod _ _ 22 rồi rồi ADV Adv _ 14 advmod _ _ 23 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-333 # text = Một cựu chiến binh như ông , một người cha như ông có bốn đứa con ở huyện An Lão ( Hải Phòng ) . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 cựu chiến binh cựu chiến binh NOUN N _ 11 nsubj _ _ 3 như như SCONJ SC _ 4 case _ _ 4 ông ông PROPN NNP _ 2 obl _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 người người NOUN N _ 2 conj _ _ 8 cha cha NOUN N _ 7 compound _ _ 9 như như SCONJ SC _ 10 case _ _ 10 ông ông NOUN N _ 7 obl _ _ 11 có có VERB V _ 7 root _ _ 12 bốn bốn NUM Num _ 14 nummod _ _ 13 đứa đứa NOUN Nc _ 12 clf _ _ 14 con con NOUN N _ 11 obj _ _ 15 ở ở ADP Pre _ 16 case _ _ 16 huyện huyện NOUN N _ 11 advcl _ _ 17 An Lão An Lão PROPN NNP _ 16 compound _ _ 18 ( ( PUNCT ( _ 19 punct _ _ 19 Hải Phòng Hải Phòng PROPN NNP _ 16 appos:nmod _ _ 20 ) ) PUNCT ) _ 19 punct _ _ 21 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-334 # text = ' lúc đầu đau mình không nói với ai , cứ âm thầm chịu thôi . 1 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 2 lúc lúc NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 3 đầu đầu ADJ Adj _ 2 compound:amod _ _ 4 đau đau VERB V _ 2 acl _ _ 5 mình mình PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 6 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 7 nói nói VERB V _ 7 root _ _ 8 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 9 ai ai PRON Pro _ 7 obl:with _ _ 10 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 11 cứ cứ ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 âm thầm âm thầm ADJ Adj _ 13 advmod:adj _ _ 13 chịu chịu VERB V _ 7 conj _ _ 14 thôi thôi PART Prt _ 13 discourse _ _ 15 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-335 # text = Nhưng cái chứng ung thư thì đau lắm , nó hành hạ suốt cả ngày lẫn đêm . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 cái cái PART Prt _ 3 discourse _ _ 3 chứng chứng NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 ung thư ung thư NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 6 mark _ _ 6 đau đau VERB V _ 6 root _ _ 7 lắm lắm ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 9 nó nó PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 10 hành hạ hành hạ VERB V _ 6 conj _ _ 11 suốt suốt ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 12 cả cả PART Prt _ 13 discourse _ _ 13 ngày ngày NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 14 lẫn lẫn SCONJ SC _ 15 cc _ _ 15 đêm đêm NOUN N _ 13 conj _ _ 16 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-336 # text = Ông bắt đầu câu chuyện về nỗi đau da cam không phải từ mình mà từ một người khác . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 2 root _ _ 3 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 2 obj _ _ 4 về về ADP Pre _ 5 case _ _ 5 nỗi nỗi NOUN N _ 3 obl _ _ 6 đau đau VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 da cam da cam ADJ Adj _ 6 nmod _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 phải phải ADJ Adj _ 3 acl:subj _ _ 10 từ từ ADP Pre _ 11 case _ _ 11 mình mình PRON Pro _ 9 obl:comp _ _ 12 mà mà SCONJ SC _ 15 mark _ _ 13 từ từ ADP Pre _ 15 case _ _ 14 một một NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 người người NOUN N _ 11 conj _ _ 16 khác khác ADJ Adj _ 15 amod _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-337 # text = Phải sống . 1 Phải phải AUX AUX _ 2 aux _ _ 2 sống sống VERB V _ 2 root _ _ 3 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-338 # text = Khi vợ biết , đưa lên viện 108 quân đội thì ung thư dạ dày của mình đã chạy sang gan . 1 Khi khi NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 2 vợ vợ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 biết biết VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 đưa đưa VERB V _ 3 conj _ _ 6 lên lên ADV Adv _ 5 compound:dir _ _ 7 viện viện NOUN N _ 5 obj _ _ 8 108 108 NUM Num _ 7 compound _ _ 9 quân đội quân đội NOUN N _ 7 compound _ _ 10 thì thì SCONJ SC _ 16 mark _ _ 11 ung thư ung thư NOUN N _ 16 nsubj _ _ 12 dạ dày dạ dày NOUN N _ 11 compound _ _ 13 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 14 mình mình PRON Pro _ 11 nmod:poss _ _ 15 đã đã ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 chạy chạy VERB V _ 16 root _ _ 17 sang sang ADV Adv _ 16 compound:prt _ _ 18 gan gan NOUN N _ 16 obj _ _ 19 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-339 # text = Bệnh này cũng chẳng biết sống chết lúc nào ' . 1 Bệnh bệnh NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 chẳng chẳng ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 biết biết VERB V _ 5 root _ _ 6 sống sống VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 chết chết VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 lúc lúc NOUN N _ 6 obl _ _ 9 nào nào PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 11 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-340 # text = Đau lắm , tủi lắm ... ' . 1 Đau đau VERB V _ 5 root _ _ 2 lắm lắm ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 tủi tủi VERB V _ 1 conj _ _ 5 lắm lắm ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 ... ... PUNCT ... _ 1 punct _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-341 # text = Mới 16 tuổi ( năm 1971 ) Nguyễn Văn Quí tình nguyện nhập ngũ . 1 Mới mới ADV Adv _ 3 advmod _ _ 2 16 16 NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 tuổi tuổi NOUN Nu _ 9 obl:tmod _ _ 4 ( ( PUNCT ( _ 5 punct _ _ 5 năm năm NOUN N _ 3 appos:nmod _ _ 6 1971 1971 NUM Num _ 5 nummod _ _ 7 ) ) PUNCT ) _ 5 punct _ _ 8 Nguyễn Văn Quí Nguyễn Văn Quí PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 9 tình nguyện tình nguyện VERB V _ 9 root _ _ 10 nhập ngũ nhập ngũ VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-342 # text = Giải phóng rồi , quí cùng đồng đội vẫn ở lại thêm hai năm để gỡ bom mìn ở quảng nam - Đà Nẵng . 1 Giải phóng giải phóng VERB V _ 8 advcl _ _ 2 rồi rồi ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 quí quí PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 5 cùng cùng SCONJ SC _ 6 cc _ _ 6 đồng đội đồng đội NOUN N _ 4 conj _ _ 7 vẫn vẫn ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 ở ở VERB V _ 8 root _ _ 9 lại lại ADV Adv _ 8 advmod _ _ 10 thêm thêm VERB V _ 8 obl:tmod _ _ 11 hai hai NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 năm năm NOUN N _ 10 obj _ _ 13 để để ADP Pre _ 14 mark:pcomp _ _ 14 gỡ gỡ VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 15 bom bom NOUN N _ 14 obj _ _ 16 mìn mìn NOUN N _ 15 compound _ _ 17 ở ở ADP Pre _ 18 case _ _ 18 quảng nam quảng nam PROPN NNP _ 15 obl _ _ 19 - - PUNCT - _ 20 punct _ _ 20 Đà Nẵng Đà Nẵng PROPN NNP _ 18 appos:nmod _ _ 21 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-343 # text = Ông được điều về đơn vị thông tin thuộc sư đoàn 2 , quân khu 5 . 1 Ông ông NOUN N _ 3 nsubj:pass _ _ 2 được được AUX AUX _ 3 aux:pass _ _ 3 điều điều VERB V _ 3 root _ _ 4 về về ADP Pre _ 5 case _ _ 5 đơn vị đơn vị NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 thông tin thông tin NOUN N _ 5 compound _ _ 7 thuộc thuộc VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 sư đoàn sư đoàn NOUN N _ 7 obj _ _ 9 2 2 NUM Num _ 8 flat:name _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 quân khu quân khu NOUN N _ 8 appos _ _ 12 5 5 NUM Num _ 11 flat:name _ _ 13 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-344 # text = Sức khỏe yếu , lại cảnh nghèo túng nên phải đến tháng 9 - 1987 ( 33 tuổi ) ông mới lấy được vợ . 1 Sức khỏe sức khỏe NOUN N _ 20 advcl _ _ 2 yếu yếu ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 lại lại ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 cảnh cảnh NOUN N _ 20 advcl _ _ 6 nghèo túng nghèo túng ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 nên nên SCONJ SC _ 9 mark _ _ 8 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 đến đến PART Prt _ 20 advcl _ _ 10 tháng tháng NOUN N _ 9 obj _ _ 11 9 9 NUM Num _ 10 flat:date _ _ 12 - - SYM - _ 10 flat:date _ _ 13 1987 1987 NUM Num _ 10 flat:date _ _ 14 ( ( PUNCT ( _ 16 punct _ _ 15 33 33 NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 tuổi tuổi NOUN N _ 10 appos _ _ 17 ) ) PUNCT ) _ 16 punct _ _ 18 ông ông NOUN N _ 20 nsubj _ _ 19 mới mới ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 lấy lấy VERB V _ 20 root _ _ 21 được được ADV Adv _ 20 advmod _ _ 22 vợ vợ NOUN N _ 20 obj _ _ 23 . . PUNCT . _ 20 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-345 # text = Ông Chương kể : lần bị kẻ khủng bố giáp mặt là buổi chiều tối khi ông đi làm về . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 kể kể VERB V _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 11 punct _ _ 5 lần lần NOUN N _ 11 nsubj:nn _ _ 6 bị bị AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 7 kẻ kẻ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 khủng bố khủng bố VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 giáp mặt giáp mặt VERB V _ 5 acl:subj _ _ 10 là là AUX V _ 11 cop _ _ 11 buổi buổi NOUN N _ 3 parataxis _ _ 12 chiều tối chiều tối NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 khi khi NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 14 ông ông PRON Pro _ 15 nsubj _ _ 15 đi đi VERB V _ 13 acl:tmod _ _ 16 làm làm VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 về về ADV Adv _ 15 advmod:dir _ _ 18 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-346 # text = ' hồi ấy , mình và đồng đội là những thanh niên khỏe mạnh , ăn uống vào có nhiều lúc thấy hơi choáng váng , nhức đầu . 1 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 2 hồi hồi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 3 ấy ấy PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 mình mình PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 đồng đội đồng đội NOUN N _ 5 conj _ _ 8 là là AUX V _ 10 cop _ _ 9 những những DET Det _ 10 det _ _ 10 thanh niên thanh niên NOUN N _ 10 root _ _ 11 khỏe mạnh khỏe mạnh ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 ăn uống ăn uống VERB V _ 10 conj _ _ 14 vào vào ADV Adv _ 13 advmod _ _ 15 có có VERB V _ 18 csubj _ _ 16 nhiều nhiều ADJ Adj _ 17 amod _ _ 17 lúc lúc NOUN N _ 15 obj _ _ 18 thấy thấy VERB V _ 13 xcomp _ _ 19 hơi hơi ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 choáng váng choáng váng ADJ Adj _ 18 xcomp _ _ 21 , , PUNCT , _ 22 punct _ _ 22 nhức nhức VERB V _ 20 conj _ _ 23 đầu đầu NOUN N _ 22 obj _ _ 24 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-347 # text = Thằng bé đẻ ra có 1 , 9 kg , đầu mềm nhũn như quả bóng bay , nhưng lúc đó đâu có biết cháu nó bị làm sao . 1 Thằng thằng NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 bé bé NOUN N _ 3 nsubj:pass _ _ 3 đẻ đẻ VERB V _ 3 root _ _ 4 ra ra ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 có có PART Prt _ 6 discourse _ _ 6 1 , 9 1 , 9 NUM Num _ 3 obj _ _ 7 kg kg NOUN Nu _ 6 flat:number _ _ 8 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 9 đầu đầu NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 mềm nhũn mềm nhũn ADJ Adj _ 3 conj _ _ 11 như như SCONJ SC _ 12 case _ _ 12 quả quả NOUN Nu _ 10 obl _ _ 13 bóng bay bóng bay NOUN N _ 12 compound _ _ 14 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 15 nhưng nhưng SCONJ SC _ 20 mark _ _ 16 lúc lúc NOUN N _ 20 obl:tmod _ _ 17 đó đó PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 18 đâu đâu ADV Adv _ 20 advmod _ _ 19 có có PART Prt _ 20 discourse _ _ 20 biết biết VERB V _ 3 ccomp _ _ 21 cháu cháu NOUN N _ 24 nsubj:pass _ _ 22 nó nó PRON Pro _ 21 det:pmod _ _ 23 bị bị AUX AUX _ 24 aux:pass _ _ 24 làm sao làm sao X X _ 20 ccomp _ _ 25 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-348 # text = Cái tên Nguyễn Quang Trung mình đặt cho nó là cũng mong nó khỏe mạnh , giỏi giang như tướng quân Tây Sơn năm nào . 1 Cái cái NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 tên tên NOUN N _ 10 nsubj _ _ 3 Nguyễn Quang Trung Nguyễn Quang Trung PROPN NNP _ 2 compound _ _ 4 mình mình PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 5 đặt đặt VERB V _ 2 acl _ _ 6 cho cho ADP Pre _ 7 case _ _ 7 nó nó PRON Pro _ 5 obl:iobj _ _ 8 là là PART Prt _ 10 discourse _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 8 advmod _ _ 10 mong mong VERB V _ 8 root _ _ 11 nó nó PRON Pro _ 10 obj _ _ 12 khỏe mạnh khỏe mạnh ADJ Adj _ 11 acl:subj _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 giỏi giang giỏi giang ADJ Adj _ 12 conj _ _ 15 như như SCONJ SC _ 16 case _ _ 16 tướng quân tướng quân NOUN N _ 12 obl _ _ 17 Tây Sơn Tây Sơn PROPN NNP _ 16 compound _ _ 18 năm năm NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 19 nào nào PRON Pro _ 18 det:pmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-349 # text = Bác sĩ có hỏi nhưng lúc đó đâu biết ảnh hưởng chất độc da cam là gì . 1 Bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 có có ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 hỏi hỏi VERB V _ 3 root _ _ 4 nhưng nhưng SCONJ SC _ 8 mark _ _ 5 lúc lúc NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 6 đó đó PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 đâu đâu ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 biết biết VERB V _ 3 parataxis _ _ 9 ảnh hưởng ảnh hưởng NOUN N _ 13 nsubj _ _ 10 chất độc chất độc NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 da cam da cam NOUN N _ 10 compound _ _ 12 là là AUX V _ 13 cop _ _ 13 gì gì PRON Pro _ 8 ccomp _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-350 # text = Cứ nghĩ đẻ con ra có đầu có đuôi nuôi lâu cũng lớn . 1 Cứ cứ ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 nghĩ nghĩ VERB V _ 2 root _ _ 3 đẻ đẻ VERB V _ 6 csubj:vsubj _ _ 4 con con NOUN N _ 3 obj _ _ 5 ra ra ADV Adv _ 3 advmod:dir _ _ 6 có có VERB V _ 10 csubj _ _ 7 đầu đầu NOUN N _ 6 obj _ _ 8 có có VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 đuôi đuôi NOUN N _ 8 obj _ _ 10 nuôi nuôi VERB V _ 2 ccomp _ _ 11 lâu lâu ADJ Adj _ 10 xcomp _ _ 12 cũng cũng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 lớn lớn ADJ Adj _ 10 xcomp _ _ 14 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-351 # text = Nhưng có hối hận cũng chẳng được , giờ nỗi đau trong ông , trong hai đứa con cứ sờ sờ ra đó . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 có có ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 hối hận hối hận VERB V _ 3 root _ _ 4 cũng cũng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 chẳng chẳng ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 được được VERB V _ 3 xcomp _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 giờ giờ NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 9 nỗi nỗi NOUN N _ 19 nsubj _ _ 10 đau đau VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 trong trong ADP Pre _ 12 case _ _ 12 ông ông NOUN N _ 9 obl _ _ 13 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 14 trong trong ADP Pre _ 17 case _ _ 15 hai hai NUM Num _ 17 nummod _ _ 16 đứa đứa NOUN Nc _ 15 clf _ _ 17 con con NOUN N _ 12 conj _ _ 18 cứ cứ ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 sờ sờ sờ sờ ADJ Adj _ 8 acl:tmod _ _ 20 ra ra ADV Adv _ 19 advmod _ _ 21 đó đó PART Prt _ 19 discourse _ _ 22 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-352 # text = ' phải sống , nó cũng là con người được mang nặng đẻ đau , cũng có tên có tuổi như mọi người ... ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 phải phải AUX AUX _ 3 aux _ _ 3 sống sống VERB V _ 3 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 5 nó nó PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 6 cũng cũng ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 con người con người NOUN N _ 3 advcl _ _ 9 được được VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 mang nặng đẻ đau mang nặng đẻ đau NOUN N _ 9 obj _ _ 11 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 12 cũng cũng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 có có VERB V _ 8 conj _ _ 14 tên tên NOUN N _ 13 obj _ _ 15 có có VERB V _ 13 conj _ _ 16 tuổi tuổi NOUN N _ 15 obj _ _ 17 như như SCONJ SC _ 19 case _ _ 18 mọi mọi DET Det _ 19 det _ _ 19 người người NOUN N _ 13 obl _ _ 20 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ 21 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 22 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-353 # text = Ông bà thì cứ nghĩ nhà mình động chạm làm sao cứ cúng bái , lễ lạt suốt . 1 Ông bà ông bà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 thì thì SCONJ SC _ 4 mark _ _ 3 cứ cứ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 nghĩ nghĩ VERB V _ 4 root _ _ 5 nhà nhà NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 mình mình PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 động chạm động chạm VERB V _ 10 advcl _ _ 8 làm sao làm sao X X _ 7 obl _ _ 9 cứ cứ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 cúng bái cúng bái VERB V _ 4 xcomp _ _ 11 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 12 lễ lạt lễ lạt VERB V _ 10 conj _ _ 13 suốt suốt ADJ Adj _ 12 advmod:adj _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-354 # text = ' Mình làm cái gì không bao giờ hối hận , trừ một lần duy nhất là chuyện lấy vợ đẻ con ... ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 2 Mình mình PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 3 làm làm VERB V _ 8 csubj _ _ 4 cái cái PART Prt _ 5 clf:det _ _ 5 gì gì PRON Pro _ 3 obj _ _ 6 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 7 bao giờ bao giờ PRON Pro _ 8 obl:tmod _ _ 8 hối hận hối hận VERB V _ 8 root _ _ 9 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 10 trừ trừ VERB V _ 15 advcl _ _ 11 một một NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 lần lần NOUN N _ 10 obl _ _ 13 duy nhất duy nhất ADJ Adj _ 12 amod _ _ 14 là là AUX V _ 15 cop _ _ 15 chuyện chuyện NOUN N _ 8 parataxis _ _ 16 lấy lấy VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 vợ vợ NOUN N _ 16 obj _ _ 18 đẻ đẻ VERB V _ 16 conj _ _ 19 con con NOUN N _ 18 obj _ _ 20 ... ... PUNCT ... _ 15 punct _ _ 21 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 22 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-355 # text = Không được ăn nó đập phá hết , ném gạch , vứt rác khắp nhà rồi ném qua cả nhà người khác . 1 Không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 2 được được AUX AUX _ 3 aux _ _ 3 ăn ăn VERB V _ 5 advcl _ _ 4 nó nó PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 5 đập đập VERB V _ 5 root _ _ 6 phá phá VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 hết hết VERB V _ 5 compound _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 ném ném VERB V _ 5 conj _ _ 10 gạch gạch NOUN N _ 9 obj _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 vứt vứt VERB V _ 5 conj _ _ 13 rác rác NOUN N _ 12 obj _ _ 14 khắp khắp ADJ Adj _ 12 obl _ _ 15 nhà nhà NOUN N _ 14 obl:adj _ _ 16 rồi rồi SCONJ SC _ 17 cc _ _ 17 ném ném VERB V _ 5 conj _ _ 18 qua qua ADP Pre _ 17 compound:dir _ _ 19 cả cả PRON Pro _ 20 det _ _ 20 nhà nhà NOUN N _ 17 iobj _ _ 21 người người NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 khác khác ADJ Adj _ 21 amod _ _ 23 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-356 # text = Với căn bệnh ung thư , vợ rồi các anh chị chạy vạy vay mượn , thế chấp cả đất ở quê để có trên 200 triệu đồng cho ông chạy chữa . 1 Với với ADP Pre _ 2 case _ _ 2 căn bệnh căn bệnh NOUN N _ 9 obl _ _ 3 ung thư ung thư NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 vợ vợ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 6 rồi rồi SCONJ SC _ 8 cc _ _ 7 các các DET Det _ 8 det _ _ 8 anh chị anh chị NOUN N _ 5 conj _ _ 9 chạy vạy chạy vạy VERB V _ 5 root _ _ 10 vay mượn vay mượn VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 thế chấp thế chấp VERB V _ 10 conj _ _ 13 cả cả PRON Pro _ 14 det _ _ 14 đất đất NOUN N _ 12 obj _ _ 15 ở ở ADP Pre _ 16 case _ _ 16 quê quê NOUN N _ 14 obl _ _ 17 để để ADP Pre _ 18 mark:pcomp _ _ 18 có có VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 19 trên trên ADJ Adj _ 20 advmod:adj _ _ 20 200 triệu 200 triệu NUM Num _ 21 nummod _ _ 21 đồng đồng NOUN Nu _ 18 nmod _ _ 22 cho cho ADP Pre _ 24 case _ _ 23 ông ông NOUN N _ 24 nsubj _ _ 24 chạy chữa chạy chữa VERB V _ 21 obl _ _ 25 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-357 # text = Nhưng giấu mãi sao nổi , vợ chồng đầu gối tay ấp , nhiều đêm đau không ngủ được , cứ chổng mông lên , cắm đầu xuống gối ... 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 giấu giấu VERB V _ 2 root _ _ 3 mãi mãi ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 sao sao PART Prt _ 2 discourse _ _ 5 nổi nổi ADV Adv _ 2 advmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 2 parataxis _ _ 8 đầu gối tay ấp đầu gối tay ấp X X _ 7 acl _ _ 9 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 10 nhiều nhiều ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 11 đêm đêm NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 12 đau đau VERB V _ 18 advcl _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 ngủ ngủ VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 được được ADV Adv _ 14 advmod _ _ 16 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 17 cứ cứ ADV Adv _ 18 advmod _ _ 18 chổng chổng VERB V _ 2 parataxis _ _ 19 mông mông NOUN N _ 18 obj _ _ 20 lên lên ADV Adv _ 18 advmod _ _ 21 , , PUNCT , _ 22 punct _ _ 22 cắm đầu cắm đầu VERB V _ 18 conj _ _ 23 xuống xuống VERB V _ 22 compound:dir _ _ 24 gối gối NOUN N _ 23 obj _ _ 25 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-358 # text = Vậy mà quyền được sống của chúng cũng chẳng ra sống vì đau đớn , bệnh tật . 1 Vậy mà vậy mà SCONJ SC _ 9 mark _ _ 2 quyền quyền NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 được được ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 sống sống VERB V _ 9 csubj _ _ 5 của của ADP Pre _ 6 case _ _ 6 chúng chúng PRON Pro _ 4 nmod:poss _ _ 7 cũng cũng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 chẳng chẳng ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 ra ra ADV Adv _ 9 root _ _ 10 sống sống VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 vì vì ADP Pre _ 12 mark _ _ 12 đau đớn đau đớn ADJ Adj _ 9 advcl _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 bệnh tật bệnh tật ADJ Adj _ 12 conj _ _ 15 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-359 # text = Tôi tin mình sẽ thắng ... ' . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 tin tin VERB V _ 2 root _ _ 3 mình mình PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 4 sẽ sẽ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 thắng thắng VERB V _ 2 ccomp _ _ 6 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-360 # text = Hai đứa trẻ tật nguyền vẫn quều quào , phá phách trong suốt câu chuyện của bố . 1 Hai hai NUM Num _ 3 nummod _ _ 2 đứa đứa NOUN Nc _ 1 clf _ _ 3 trẻ trẻ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 tật nguyền tật nguyền ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 vẫn vẫn ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 quều quào quều quào ADJ Adj _ 6 root _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 phá phách phá phách VERB V _ 6 conj _ _ 9 trong trong ADP Pre _ 11 case _ _ 10 suốt suốt ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 11 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 8 obl _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 bố bố NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 14 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-361 # text = Tôi chợt nhận ra hai đứa trẻ muốn nói gì đó với người cha tội nghiệp của chúng ... 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 chợt chợt ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 nhận nhận VERB V _ 3 root _ _ 4 ra ra ADV Adv _ 3 compound:svc _ _ 5 hai hai NUM Num _ 7 nummod _ _ 6 đứa đứa NOUN Nc _ 5 clf _ _ 7 trẻ trẻ NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 muốn muốn VERB V _ 3 ccomp _ _ 9 nói nói VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 gì gì PRON Pro _ 9 obj _ _ 11 đó đó PART Prt _ 10 discourse _ _ 12 với với ADP Pre _ 14 case _ _ 13 người người NOUN N _ 14 clf:det _ _ 14 cha cha NOUN N _ 9 obl:with _ _ 15 tội nghiệp tội nghiệp ADJ Adj _ 14 amod _ _ 16 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 17 chúng chúng PRON Pro _ 14 nmod:poss _ _ 18 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-362 # text = Mái nhà , hạt gạo giữa Trường Sơn . 1 Mái mái NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 nhà nhà NOUN N _ 2 root _ _ 3 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 4 hạt hạt NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 gạo gạo NOUN N _ 2 appos _ _ 6 giữa giữa ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Trường Sơn Trường Sơn PROPN NNP _ 2 obl _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-363 # text = Già làng Pơloong Zơra , 68 tuổi , cười móm mém nói : ' Trên cho dân mình cái văn minh , văn hóa , phải làm theo . 1 Già làng già làng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 Pơloong Zơra Pơloong Zơra PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 4 68 68 NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 tuổi tuổi NOUN N _ 1 appos _ _ 6 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 7 cười cười VERB V _ 5 root _ _ 8 móm mém móm mém ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 9 nói nói VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 : : PUNCT : _ 13 punct _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 12 Trên trên NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 cho cho VERB V _ 9 parataxis _ _ 14 dân dân NOUN N _ 13 iobj _ _ 15 mình mình PRON Pro _ 14 compound:pron _ _ 16 cái cái NOUN Nc _ 17 clf:det _ _ 17 văn minh văn minh NOUN N _ 13 obj _ _ 18 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 19 văn hóa văn hóa NOUN N _ 17 conj _ _ 20 , , PUNCT , _ 22 punct _ _ 21 phải phải AUX AUX _ 22 aux _ _ 22 làm làm VERB V _ 13 xcomp _ _ 23 theo theo ADV Adv _ 22 advmod _ _ 24 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-364 # text = Cái đầu người Kơtu mình lúc mô cũng học theo cái tốt nhanh lắm ... ' . 1 Cái cái NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 đầu đầu NOUN N _ 9 nsubj _ _ 3 người người NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 Kơtu Kơtu PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 5 mình mình PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 lúc lúc NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 7 mô mô PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 8 cũng cũng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 học học VERB V _ 9 root _ _ 10 theo theo ADP Pre _ 11 case _ _ 11 cái cái NOUN Nc _ 9 obl _ _ 12 tốt tốt ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 nhanh nhanh ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 14 lắm lắm ADV Adv _ 13 advmod _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 9 punct _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-365 # text = Chuyện kể về những ngôi nhà . 1 Chuyện chuyện NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 kể kể VERB V _ 2 root _ _ 3 về về ADP Pre _ 6 case _ _ 4 những những DET Det _ 6 det _ _ 5 ngôi ngôi NOUN Nc _ 6 clf _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 2 obl _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-366 # text = Nhưng đáng nói nhất là làng đã hình thành một đội thợ mộc . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 đáng đáng VERB V _ 6 csubj:vsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 nhất nhất ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 làng làng NOUN N _ 6 root _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 hình thành hình thành VERB V _ 6 acl:subj _ _ 9 một một NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 đội đội NOUN N _ 8 obj _ _ 11 thợ mộc thợ mộc NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-367 # text = Khi xưa 16 tuổi mình còn dám tình nguyện nhập ngũ để đi đánh Mỹ , giờ có gì phải sợ chứ . 1 Khi khi NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 xưa xưa NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 16 16 NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 tuổi tuổi NOUN Nu _ 1 nmod _ _ 5 mình mình PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 6 còn còn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 dám dám VERB V _ 19 advcl _ _ 8 tình nguyện tình nguyện VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 nhập ngũ nhập ngũ VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 để để ADP Pre _ 11 mark:pcomp _ _ 11 đi đi VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 12 đánh đánh VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 12 obj _ _ 14 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 15 giờ giờ NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 16 có có VERB V _ 19 csubj _ _ 17 gì gì PRON Pro _ 16 obj _ _ 18 phải phải AUX AUX _ 19 aux _ _ 19 sợ sợ VERB V _ 19 root _ _ 20 chứ chứ PART Prt _ 19 discourse _ _ 21 . . PUNCT . _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-368 # text = Xong bài thể dục , các thanh thiếu niên số về quét dọn nhà riêng , số ở lại quét dọn sân gươl và đường vào làng . 1 Xong xong VERB V _ 8 advcl _ _ 2 bài bài NOUN N _ 1 obj _ _ 3 thể dục thể dục VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 các các DET Det _ 6 det _ _ 6 thanh thiếu niên thanh thiếu niên NOUN N _ 8 dislocated _ _ 7 số số NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 về về VERB V _ 8 root _ _ 9 quét dọn quét dọn VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 nhà riêng nhà riêng NOUN N _ 9 obj _ _ 11 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 12 số số NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 ở ở VERB V _ 8 parataxis _ _ 14 lại lại ADV Adv _ 13 advmod _ _ 15 quét dọn quét dọn VERB V _ 13 xcomp _ _ 16 sân sân NOUN N _ 15 obj _ _ 17 gươl gươl NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 đường đường NOUN N _ 16 conj _ _ 20 vào vào ADP Pre _ 21 case _ _ 21 làng làng NOUN N _ 19 obl _ _ 22 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-369 # text = Và già làng Bhling Chrlâng đã bỏ hơn một năm miệt mài theo học cái nghề của những người thợ miền xuôi . 1 Và và SCONJ CC _ 5 cc _ _ 2 già làng già làng NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 Bhling Chrlâng Bhling Chrlâng PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 bỏ bỏ VERB V _ 5 root _ _ 6 hơn hơn ADJ Adj _ 8 advmod _ _ 7 một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 năm năm NOUN N _ 5 obj _ _ 9 miệt mài miệt mài ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 10 theo theo VERB V _ 5 advcl:objective _ _ 11 học học VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 cái cái NOUN Nc _ 13 clf:det _ _ 13 nghề nghề NOUN N _ 11 obj _ _ 14 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 15 những những DET Det _ 17 det _ _ 16 người người NOUN Nc _ 17 clf _ _ 17 thợ thợ NOUN N _ 13 nmod:poss _ _ 18 miền miền NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 xuôi xuôi ADJ Adj _ 18 amod _ _ 20 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-370 # text = Đi lên với ' lúa nhà nước ' . 1 Đi đi VERB V _ 5 root _ _ 2 lên lên ADV Adv _ 1 compound:svc _ _ 3 với với ADP Pre _ 5 case _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 5 lúa lúa NOUN N _ 1 obl _ _ 6 nhà nước nhà nước NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-371 # text = Thấy cảnh mẹ con người ta ríu rít đưa nhau đến trường mà thèm . 1 Thấy thấy VERB V _ 11 parataxis _ _ 2 cảnh cảnh NOUN N _ 1 ccomp _ _ 3 mẹ con mẹ con NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 người ta người ta PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 ríu rít ríu rít ADJ Adj _ 2 acl _ _ 6 đưa đưa VERB V _ 5 xcomp:adj _ _ 7 nhau nhau NOUN N _ 6 obj _ _ 8 đến đến ADP Pre _ 9 case _ _ 9 trường trường NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 10 mà mà SCONJ SC _ 11 mark _ _ 11 thèm thèm VERB V _ 11 root _ _ 12 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-372 # text = Lúa có nhiều loại , nhiều tên . 1 Lúa lúa NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 có có VERB V _ 2 root _ _ 3 nhiều nhiều ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 4 loại loại NOUN N _ 2 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 6 nhiều nhiều ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 7 tên tên NOUN N _ 4 conj _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-373 # text = Nhưng dân làng cứ gọi nó là ' lúa nhà nước ' , ' lúa biên phòng ' . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 dân làng dân làng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 cứ cứ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 gọi gọi VERB V _ 4 root _ _ 5 nó nó PRON Pro _ 4 obj _ _ 6 là là AUX V _ 4 cop _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 8 lúa lúa NOUN N _ 4 obj _ _ 9 nhà nước nhà nước NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 11 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 13 lúa lúa NOUN N _ 8 conj _ _ 14 biên phòng biên phòng NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-374 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 4 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 case _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-375 # text = Dân Agrí mừng mà bộ đội cũng mừng . 1 Dân dân NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Agrí Agrí PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 mừng mừng VERB V _ 1 root _ _ 4 mà mà SCONJ SC _ 7 mark _ _ 5 bộ đội bộ đội NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 cũng cũng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 mừng mừng VERB V _ 3 conj _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-376 # text = Những thủ phạm đằng sau thủ phạm : người đàn bà đến từ phương Nam . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 3 nsubj:nn _ _ 3 đằng đằng NOUN N _ 3 root _ _ 4 sau sau ADJ Adj _ 3 compound _ _ 5 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 3 nmod _ _ 6 : : PUNCT : _ 9 punct _ _ 7 người người NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 đàn bà đàn bà NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 đến đến VERB V _ 3 parataxis _ _ 10 từ từ ADP Pre _ 11 case _ _ 11 phương phương NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 Nam Nam PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-377 # text = Hùng sẽ lại phải thử Kim . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 2 sẽ sẽ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 3 lại lại ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 thử thử VERB V _ 5 root _ _ 6 Kim Kim PROPN NNP _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-378 # text = Tắm xong nếu thấy chưa xê dịch bì thư thì ông phải kiếm cớ dắt xe đi mua sắm , nhậu nhẹt với bạn bè ... 1 Tắm tắm VERB V _ 11 advcl _ _ 2 xong xong ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 nếu nếu SCONJ SC _ 4 mark _ _ 4 thấy thấy VERB V _ 11 advcl _ _ 5 chưa chưa ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 xê dịch xê dịch VERB V _ 4 xcomp _ _ 7 bì thư bì thư NOUN N _ 6 obj _ _ 8 thì thì SCONJ SC _ 11 mark _ _ 9 ông ông NOUN N _ 11 obj _ _ 10 phải phải AUX AUX _ 11 aux _ _ 11 kiếm kiếm VERB V _ 11 root _ _ 12 cớ cớ NOUN N _ 11 obj _ _ 13 dắt dắt VERB V _ 12 acl _ _ 14 xe xe NOUN N _ 13 obj _ _ 15 đi đi VERB V _ 13 xcomp _ _ 16 mua sắm mua sắm VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 18 nhậu nhẹt nhậu nhẹt VERB V _ 15 conj _ _ 19 với với ADP Pre _ 20 case _ _ 20 bạn bè bạn bè NOUN N _ 15 obl:with _ _ 21 ... ... PUNCT ... _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-379 # text = Kết quả là bì thư vẫn nằm nguyên chỗ cũ , không có dấu hiệu đã bị động đến ! 1 Kết quả kết quả NOUN N _ 5 obl _ _ 2 là là SCONJ SC _ 1 mark _ _ 3 bì thư bì thư NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 vẫn vẫn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 nằm nằm VERB V _ 5 root _ _ 6 nguyên nguyên ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 7 chỗ chỗ NOUN N _ 5 obj _ _ 8 cũ cũ ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 có có VERB V _ 5 conj _ _ 12 dấu hiệu dấu hiệu NOUN N _ 11 obj _ _ 13 đã đã ADV Adv _ 15 advmod _ _ 14 bị bị AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 15 động động VERB V _ 12 acl:subj _ _ 16 đến đến ADV Adv _ 15 advmod _ _ 17 ! ! PUNCT ! _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-380 # text = Đến lúc Kim phải hỏi vì sao thì ông Chương lại nói : không có chuyện gì quan trọng . 1 Đến đến ADP Pre _ 2 case _ _ 2 lúc lúc NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 3 Kim Kim PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 hỏi hỏi VERB V _ 2 acl _ _ 6 vì sao vì sao X X _ 5 obl _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 11 mark _ _ 8 ông ông NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 Chương Chương PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 10 lại lại ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 nói nói VERB V _ 11 root _ _ 12 : : PUNCT : _ 14 punct _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 có có VERB V _ 11 parataxis _ _ 15 chuyện chuyện NOUN N _ 14 obj _ _ 16 gì gì PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 17 quan trọng quan trọng ADJ Adj _ 15 amod _ _ 18 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-381 # text = Đợi khi Kim không thể chịu được và hỏi nữa thì ông Chương đưa bì thư đựng công văn công ty cho cô xem ... 1 Đợi đợi VERB V _ 13 advcl _ _ 2 khi khi NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 3 Kim Kim PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 không thể không thể ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 chịu chịu VERB V _ 2 acl _ _ 6 được được ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 hỏi hỏi VERB V _ 5 conj _ _ 9 nữa nữa ADV Adv _ 8 advmod _ _ 10 thì thì SCONJ SC _ 13 mark _ _ 11 ông ông NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 Chương Chương PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 13 đưa đưa VERB V _ 13 root _ _ 14 bì thư bì thư NOUN N _ 13 obj _ _ 15 đựng đựng VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 công văn công văn NOUN N _ 15 obj _ _ 17 công ty công ty NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 cho cho ADP Pre _ 19 case _ _ 19 cô cô NOUN N _ 13 obl:iobj _ _ 20 xem xem VERB V _ 13 xcomp _ _ 21 ... ... PUNCT ... _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-382 # text = Ông Chương kể : kim rất buồn . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 kể kể VERB V _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 5 kim kim PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 6 rất rất ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 buồn buồn ADJ Adj _ 3 parataxis _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-383 # text = Ông hỏi Kim : ' Em muốn về Nam với anh không ? ' . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 hỏi hỏi VERB V _ 2 root _ _ 3 Kim Kim PROPN NNP _ 2 obj _ _ 4 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 6 Em em NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 muốn muốn AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 về về VERB V _ 2 parataxis _ _ 9 Nam Nam PROPN NNP _ 8 obj _ _ 10 với với ADP Pre _ 11 case _ _ 11 anh anh NOUN N _ 8 obl:with _ _ 12 không không ADV Adv _ 8 advmod _ _ 13 ? ? PUNCT ? _ 8 punct _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-384 # text = Em còn họ hàng , quê quán . 1 Em em NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 còn còn VERB V _ 2 root _ _ 3 họ hàng họ hàng NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 quê quán quê quán NOUN N _ 3 conj _ _ 6 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-385 # text = Như con người ta cũng đã thi cử vào đại học , bố mẹ có thể ngồi một chỗ sai bảo chúng . 1 Như như SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 con con NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 người ta người ta PRON Pro _ 2 nmod _ _ 4 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 thi cử thi cử VERB V _ 12 advcl _ _ 7 vào vào ADP Pre _ 8 case _ _ 8 đại học đại học NOUN N _ 6 obl _ _ 9 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 10 bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 có thể có thể ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 ngồi ngồi VERB V _ 12 root _ _ 13 một một NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 chỗ chỗ NOUN N _ 12 obl _ _ 15 sai bảo sai bảo VERB V _ 12 xcomp _ _ 16 chúng chúng PRON Pro _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-386 # text = ' Ngay bây giờ thì không được anh ạ . 1 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 2 Ngay ngay PART Prt _ 3 discourse _ _ 3 bây giờ bây giờ PRON Pro _ 6 obl _ _ 4 thì thì SCONJ SC _ 6 mark _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 được được VERB V _ 6 root _ _ 7 anh anh NOUN N _ 6 obj _ _ 8 ạ ạ INTJ I _ 6 discourse _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-387 # text = Vào đó lạ lẫm , em sợ . 1 Vào vào VERB V _ 6 advcl _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 obj _ _ 3 lạ lẫm lạ lẫm ADJ Adj _ 1 advmod:adj _ _ 4 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 5 em em NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 sợ sợ VERB V _ 6 root _ _ 7 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-388 # text = Ông Chương lại có thêm điều không trung thực với Hùng . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 lại lại ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 có có VERB V _ 4 root _ _ 5 thêm thêm VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 điều điều NOUN N _ 4 obj _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 trung thực trung thực ADJ Adj _ 6 acl _ _ 9 với với ADP Pre _ 10 case _ _ 10 Hùng Hùng PROPN NNP _ 8 obl:with _ _ 11 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-389 # text = Điều không trung thực đó là gì , Hùng lại phải chờ . 1 Điều điều NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 trung thực trung thực ADJ Adj _ 1 acl _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 gì gì PRON Pro _ 6 root _ _ 7 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 8 Hùng Hùng PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 9 lại lại ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 phải phải AUX AUX _ 11 aux _ _ 11 chờ chờ VERB V _ 6 parataxis _ _ 12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-390 # text = Khách từ miền Nam ra . 1 Khách khách NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 từ từ ADP Pre _ 3 case _ _ 3 miền miền NOUN N _ 1 obl _ _ 4 Nam Nam PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 ra ra VERB V _ 3 root _ _ 6 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-391 # text = Bà khách nói : ' Nếu các anh làm tốt việc tôi nhờ , tôi sẽ giới thiệu với các anh một khách hàng nữa . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 khách khách NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 17 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 17 punct _ _ 6 Nếu nếu SCONJ SC _ 9 mark _ _ 7 các các DET Det _ 8 det _ _ 8 anh anh NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 làm làm VERB V _ 17 advcl _ _ 10 tốt tốt ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 11 việc việc NOUN N _ 9 obj _ _ 12 tôi tôi PRON Pro _ 13 nsubj _ _ 13 nhờ nhờ VERB V _ 11 acl _ _ 14 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 15 tôi tôi PRON Pro _ 17 nsubj _ _ 16 sẽ sẽ ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 3 parataxis _ _ 18 với với ADP Pre _ 20 case _ _ 19 các các DET Det _ 20 det _ _ 20 anh anh NOUN N _ 17 obl:with _ _ 21 một một NUM Num _ 22 nummod _ _ 22 khách hàng khách hàng NOUN N _ 17 obj _ _ 23 nữa nữa ADV Adv _ 22 advmod _ _ 24 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-392 # text = Không ai nghĩ thôn làng người Kơtu nơi Trường Sơn biên địa nay lại gồm toàn những ngôi nhà đẹp , kiên cố thế này . 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 ai ai PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 3 nghĩ nghĩ VERB V _ 3 root _ _ 4 thôn thôn NOUN N _ 14 nsubj _ _ 5 làng làng NOUN N _ 4 compound _ _ 6 người người NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 Kơtu Kơtu PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 nơi nơi NOUN N _ 4 appos _ _ 9 Trường Sơn Trường Sơn PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 10 biên biên NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 địa địa NOUN N _ 10 compound _ _ 12 nay nay PRON Pro _ 14 obl:tmod _ _ 13 lại lại ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 gồm gồm VERB V _ 3 ccomp _ _ 15 toàn toàn PRON Pro _ 18 det _ _ 16 những những DET Det _ 18 det _ _ 17 ngôi ngôi NOUN Nc _ 18 clf _ _ 18 nhà nhà NOUN N _ 14 obj _ _ 19 đẹp đẹp ADJ Adj _ 18 amod _ _ 20 , , PUNCT , _ 21 punct _ _ 21 kiên cố kiên cố ADJ Adj _ 19 conj _ _ 22 thế này thế này PRON Pro _ 21 det:pmod _ _ 23 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-393 # text = Chồng bà ấy cùng làm ở cơ quan chồng tôi và gần đây lão ta cũng có dấu hiệu bồ bịch ' . 1 Chồng chồng NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 bà bà NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 ấy ấy PRON Pro _ 2 compound:pron _ _ 4 cùng cùng ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 5 làm làm VERB V _ 5 root _ _ 6 ở ở ADP Pre _ 7 case _ _ 7 cơ quan cơ quan NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 8 chồng chồng NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 tôi tôi PRON Pro _ 8 compound:pron _ _ 10 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 11 gần gần ADJ Adj _ 16 obl:tmod _ _ 12 đây đây PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 lão lão NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 ta ta PRON Pro _ 13 compound:pron _ _ 15 cũng cũng ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 có có VERB V _ 5 conj _ _ 17 dấu hiệu dấu hiệu NOUN N _ 16 obj _ _ 18 bồ bịch bồ bịch NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 20 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-394 # text = Hùng sửng sốt nhận ra : ông Chương đang có vợ con ! 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 sửng sốt sửng sốt VERB V _ 2 root _ _ 3 nhận nhận VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 ra ra ADV Adv _ 3 compound:svc _ _ 5 : : PUNCT : _ 9 punct _ _ 6 ông ông NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Chương Chương PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 8 đang đang ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 có có VERB V _ 2 parataxis _ _ 10 vợ con vợ con NOUN N _ 9 obj _ _ 11 ! ! PUNCT ! _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-395 # text = Chồng bà làm ở Hà Nội tại văn phòng đại diện của một doanh nghiệp miền Nam . 1 Chồng chồng NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 bà bà NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 3 làm làm VERB V _ 1 root _ _ 4 ở ở ADP Pre _ 5 case _ _ 5 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 3 obl:comp _ _ 6 tại tại ADP Pre _ 7 case _ _ 7 văn phòng văn phòng VERB V _ 5 obl _ _ 8 đại diện đại diện NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 10 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 doanh nghiệp doanh nghiệp NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 12 miền miền NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 Nam Nam PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-396 # text = Vì vậy khi nhập dữ liệu mới mà có sự trùng hợp thì máy tính sẽ báo ngay . 1 Vì vậy vì vậy SCONJ SC _ 13 mark _ _ 2 khi khi NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 3 nhập nhập VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 dữ liệu dữ liệu NOUN N _ 3 obj _ _ 5 mới mới ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 mà mà SCONJ SC _ 7 mark _ _ 7 có có VERB V _ 3 conj _ _ 8 sự sự NOUN Nc _ 7 obj _ _ 9 trùng hợp trùng hợp VERB V _ 8 acl:tonp _ _ 10 thì thì SCONJ SC _ 13 mark _ _ 11 máy tính máy tính NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 sẽ sẽ ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 báo báo VERB V _ 13 root _ _ 14 ngay ngay PART Prt _ 13 discourse _ _ 15 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-397 # text = Mà làm một cái nhà rường từ xẻ gỗ đến khi dựng lên tốn rất nhiều công thợ . 1 Mà mà SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 làm làm VERB V _ 13 advcl _ _ 3 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 4 cái cái NOUN Nc _ 3 clf _ _ 5 nhà rường nhà rường NOUN N _ 2 obj _ _ 6 từ từ ADP Pre _ 7 case _ _ 7 xẻ xẻ VERB V _ 2 obl:comp _ _ 8 gỗ gỗ NOUN N _ 7 obj _ _ 9 đến đến ADP Pre _ 10 case _ _ 10 khi khi NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 11 dựng dựng VERB V _ 10 acl:tmod _ _ 12 lên lên ADV Adv _ 11 compound:dir _ _ 13 tốn tốn VERB V _ 11 root _ _ 14 rất rất ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 nhiều nhiều ADJ Adj _ 13 xcomp _ _ 16 công công NOUN N _ 15 obl:adj _ _ 17 thợ thợ NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-398 # text = Có ý kiến cho rằng : lợi dụng thông tin của bà khách để tìm hiểu vợ chồng ông Chương và lợi dụng ông Chương để tìm hiểu ông Học . 1 Có có VERB V _ 3 csubj _ _ 2 ý kiến ý kiến NOUN N _ 1 obj _ _ 3 cho cho VERB V _ 1 root _ _ 4 rằng rằng SCONJ SC _ 3 compound _ _ 5 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 6 lợi dụng lợi dụng VERB V _ 3 parataxis _ _ 7 thông tin thông tin NOUN N _ 6 obj _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 bà bà NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 10 khách khách NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 để để ADP Pre _ 12 mark:pcomp _ _ 12 tìm hiểu tìm hiểu VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 13 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 12 obj _ _ 14 ông ông NOUN Nc _ 15 clf:det _ _ 15 Chương Chương PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 16 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 17 lợi dụng lợi dụng VERB V _ 6 conj _ _ 18 ông ông NOUN Nc _ 19 clf:det _ _ 19 Chương Chương PROPN NNP _ 17 obj _ _ 20 để để ADP Pre _ 21 mark:pcomp _ _ 21 tìm hiểu tìm hiểu VERB V _ 17 advcl:objective _ _ 22 ông ông NOUN Nc _ 23 clf:det _ _ 23 Học Học PROPN NNP _ 21 obj _ _ 24 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-399 # text = Cuối cùng ban giám đốc đã phê duyệt ý kiến của Hùng và của đa số anh em . 1 Cuối cùng cuối cùng NOUN N _ 5 obl _ _ 2 ban ban NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 giám đốc giám đốc VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 phê duyệt phê duyệt VERB V _ 5 root _ _ 6 ý kiến ý kiến NOUN N _ 5 obj _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 Hùng Hùng PROPN NNP _ 6 nmod:poss _ _ 9 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 10 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 11 đa số đa số DET Det _ 12 det _ _ 12 anh em anh em NOUN N _ 8 conj _ _ 13 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-400 # text = Tuy nhiên đây cũng là lúc nội bộ công ty thám tử xảy ra một cuộc tranh luận . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 đây đây PRON Pro _ 5 nsubj:nn _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 là là AUX V _ 5 cop _ _ 5 lúc lúc NOUN N _ 5 root _ _ 6 nội bộ nội bộ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 công ty công ty NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 thám tử thám tử VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 xảy xảy VERB V _ 5 acl _ _ 10 ra ra ADV Adv _ 9 compound:svc _ _ 11 một một NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 cuộc cuộc NOUN N _ 9 obj _ _ 13 tranh luận tranh luận VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-401 # text = Nhận vợ . 1 Nhận nhận VERB V _ 5 root _ _ 2 vợ vợ NOUN N _ 1 obj _ _ 3 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-402 # text = Ông Chương giật thót mình và hơi bối rối rồi chống chế : ' Thì tôi đã khai từ đầu rồi còn gì ? ' . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 giật thót giật thót VERB V _ 3 root _ _ 4 mình mình PRON Pro _ 3 obj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 6 hơi hơi ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 bối rối bối rối VERB V _ 3 conj _ _ 8 rồi rồi SCONJ SC _ 9 cc _ _ 9 chống chế chống chế VERB V _ 3 conj _ _ 10 : : PUNCT : _ 15 punct _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 12 Thì thì SCONJ SC _ 15 mark _ _ 13 tôi tôi PRON Pro _ 15 nsubj _ _ 14 đã đã ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 khai khai VERB V _ 3 parataxis _ _ 16 từ từ ADP Pre _ 17 case _ _ 17 đầu đầu NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 18 rồi rồi ADV Adv _ 15 advmod _ _ 19 còn còn ADV Adv _ 15 advmod _ _ 20 gì gì ADV Adv _ 19 advmod _ _ 21 ? ? PUNCT ? _ 15 punct _ _ 22 ' ' PUNCT `` _ 15 punct _ _ 23 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-403 # text = Ông đã từng có rồi đúng không ? ' . 1 Ông ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 từng từng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 có có VERB V _ 4 root _ _ 5 rồi rồi ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 đúng đúng ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 7 không không ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 ? ? PUNCT ? _ 4 punct _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 10 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-404 # text = ' Không , bỏ sao được ! 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 Không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 bỏ bỏ VERB V _ 4 root _ _ 5 sao sao PART Prt _ 4 discourse _ _ 6 được được ADV Adv _ 4 advmod _ _ 7 ! ! PUNCT ! _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-405 # text = Vì ông Chương và Kim yêu nhau bằng tình cảm thật , vượt qua bao khó khăn , nghĩa nặng tình sâu và không điều gì ngăn cản họ . 1 Vì vì SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 ông ông NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 Chương Chương PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 Kim Kim PROPN NNP _ 3 conj _ _ 6 yêu yêu VERB V _ 3 root _ _ 7 nhau nhau NOUN N _ 6 compound:verbnoun _ _ 8 bằng bằng ADP Pre _ 9 case _ _ 9 tình cảm tình cảm NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 10 thật thật ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 vượt vượt VERB V _ 6 conj _ _ 13 qua qua VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 bao bao PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 15 khó khăn khó khăn NOUN N _ 12 obj _ _ 16 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 17 nghĩa nặng tình sâu nghĩa nặng tình sâu X X _ 6 conj _ _ 18 và và CCONJ CC _ 22 cc _ _ 19 không không ADV Adv _ 20 advmod:neg _ _ 20 điều điều NOUN N _ 22 nsubj _ _ 21 gì gì PRON Pro _ 20 det:pmod _ _ 22 ngăn cản ngăn cản VERB V _ 6 conj _ _ 23 họ họ PRON Pro _ 22 obj _ _ 24 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-406 # text = ' Nhưng chắc con ông thì vẫn không bỏ ông chứ ? ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 2 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 9 mark _ _ 3 chắc chắc ADJ Adj _ 9 discourse _ _ 4 con con NOUN N _ 9 nsubj _ _ 5 ông ông NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 thì thì SCONJ SC _ 9 mark _ _ 7 vẫn vẫn ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 bỏ bỏ VERB V _ 9 root _ _ 10 ông ông PRON Pro _ 9 obj _ _ 11 chứ chứ ADV Adv _ 9 advmod _ _ 12 ? ? PUNCT ? _ 9 punct _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 14 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-407 # text = ' À , cũng lâu lắm rồi ... tôi không quan tâm ... ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 2 À à INTJ I _ 11 discourse _ _ 3 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 4 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 lâu lâu ADJ Adj _ 11 obl:tmod _ _ 6 lắm lắm ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 rồi rồi ADV Adv _ 5 advmod _ _ 8 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ 9 tôi tôi PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 quan tâm quan tâm VERB V _ 11 root _ _ 12 ... ... PUNCT ... _ 11 punct _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 14 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-408 # text = ' Nay vợ ông sống thế nào ? ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 2 Nay nay PRON Pro _ 5 obl:tmod _ _ 3 vợ vợ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 ông ông PRON Pro _ 3 nmod _ _ 5 sống sống VERB V _ 3 root _ _ 6 thế nào thế nào PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 ? ? PUNCT ? _ 5 punct _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 9 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-409 # text = Sắp nhỏ vẫn thường xuyên liên hệ ' . 1 Sắp sắp NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 nhỏ nhỏ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 vẫn vẫn ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 thường xuyên thường xuyên ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 5 liên hệ liên hệ VERB V _ 5 root _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 7 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-410 # text = ' Chắc chúng biết ông đã mua nhà ở Hà Nội ? ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 Chắc chắc ADJ Adj _ 4 discourse _ _ 3 chúng chúng PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 4 biết biết VERB V _ 4 root _ _ 5 ông ông NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 mua mua VERB V _ 4 ccomp _ _ 8 nhà nhà NOUN N _ 7 obj _ _ 9 ở ở ADP Pre _ 10 case _ _ 10 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 7 obl:comp _ _ 11 ? ? PUNCT ? _ 4 punct _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-411 # text = Bởi rứa mình bàn với đám trai trẻ : hay là dân mình phải học cho được cái nghề ni ? 1 Bởi bởi ADP Pre _ 4 mark _ _ 2 rứa rứa PRON Pro _ 1 fixed _ _ 3 mình mình PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 4 bàn bàn VERB V _ 4 root _ _ 5 với với ADP Pre _ 7 case _ _ 6 đám đám NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 trai trẻ trai trẻ NOUN N _ 4 obl:with _ _ 8 : : PUNCT : _ 13 punct _ _ 9 hay là hay là SCONJ SC _ 13 mark _ _ 10 dân dân NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 mình mình PRON Pro _ 10 nmod _ _ 12 phải phải AUX AUX _ 13 aux _ _ 13 học học VERB V _ 4 parataxis _ _ 14 cho cho ADP Pre _ 15 case _ _ 15 được được ADJ Adj _ 13 obl:comp _ _ 16 cái cái NOUN Nc _ 17 clf:det _ _ 17 nghề nghề NOUN N _ 13 obj _ _ 18 ni ni PRON Pro _ 17 det:pmod _ _ 19 ? ? PUNCT ? _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-412 # text = ' có , thỉnh thoảng nó vẫn gọi điện vào số nhà tôi mà ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 có có VERB V _ 2 root _ _ 3 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 4 thỉnh thoảng thỉnh thoảng NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 5 nó nó PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 6 vẫn vẫn ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 gọi gọi VERB V _ 2 parataxis _ _ 8 điện điện NOUN N _ 7 compound:verbnoun _ _ 9 vào vào ADP Pre _ 10 case _ _ 10 số số NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 nhà nhà NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 tôi tôi PRON Pro _ 11 compound:pron _ _ 13 mà mà PART Prt _ 7 discourse _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-413 # text = ' con ông ở với mẹ ? ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 con con NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 ông ông NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 ở ở VERB V _ 2 root _ _ 5 với với ADP Pre _ 6 case _ _ 6 mẹ mẹ NOUN N _ 4 obl:with _ _ 7 ? ? PUNCT ? _ 4 punct _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-414 # text = Ai cũng ngại khó mà học được vì trước nay mình chỉ quen cầm cái rựa , cái rìu thôi . 1 Ai ai PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 ngại ngại VERB V _ 3 root _ _ 4 khó khó ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 5 mà mà SCONJ SC _ 6 cc _ _ 6 học học VERB V _ 3 conj _ _ 7 được được ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 vì vì ADP Pre _ 12 mark _ _ 9 trước nay trước nay NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 10 mình mình PRON Pro _ 12 nsubj _ _ 11 chỉ chỉ ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 quen quen ADJ Adj _ 3 advcl _ _ 13 cầm cầm VERB V _ 12 xcomp:adj _ _ 14 cái cái NOUN Nc _ 15 clf:det _ _ 15 rựa rựa NOUN N _ 13 obj _ _ 16 , , PUNCT , _ 18 punct _ _ 17 cái cái NOUN Nc _ 18 clf:det _ _ 18 rìu rìu NOUN N _ 15 conj _ _ 19 thôi thôi PART Prt _ 12 discourse _ _ 20 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-415 # text = Xem lại tên , tuổi , ảnh thì ông này không phải ông Chương mà là ông Học , phó văn phòng của ông Chương . 1 Xem xem VERB V _ 18 advcl _ _ 2 lại lại ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 tên tên NOUN N _ 1 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 tuổi tuổi NOUN N _ 3 conj _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 ảnh ảnh NOUN N _ 3 conj _ _ 8 thì thì SCONJ SC _ 14 mark _ _ 9 ông ông NOUN N _ 14 nsubj _ _ 10 này này PRON Pro _ 9 compound:pron _ _ 11 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 12 phải phải AUX AUX _ 14 aux _ _ 13 ông ông NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 Chương Chương PROPN NNP _ 18 parataxis _ _ 15 mà mà SCONJ SC _ 18 mark _ _ 16 là là AUX V _ 18 cop _ _ 17 ông ông NOUN Nc _ 18 clf:det _ _ 18 Học Học PROPN NNP _ 18 root _ _ 19 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 20 phó văn phòng phó văn phòng NOUN N _ 18 appos:nmod _ _ 21 của của ADP Pre _ 23 case _ _ 22 ông ông NOUN Nc _ 23 clf:det _ _ 23 Chương Chương PROPN NNP _ 20 nmod:poss _ _ 24 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-416 # text = ' Ờ , ở với mẹ ... ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 Ờ ờ INTJ I _ 4 discourse _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 ở ở VERB V _ 4 root _ _ 5 với với ADP Pre _ 6 case _ _ 6 mẹ mẹ NOUN N _ 4 obl:with _ _ 7 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-417 # text = Sau một hồi chống chế , ông Chương hỏi : Thế ông nghi ngờ vợ tôi à ? ' . 1 Sau sau ADP Pre _ 8 obl:tmod _ _ 2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 hồi hồi NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 chống chế chống chế VERB V _ 3 acl _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 ông ông NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Chương Chương PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 8 hỏi hỏi VERB V _ 8 root _ _ 9 : : PUNCT : _ 12 punct _ _ 10 Thế thế PART Prt _ 12 discourse _ _ 11 ông ông PRON Pro _ 12 nsubj _ _ 12 nghi ngờ nghi ngờ VERB V _ 8 parataxis _ _ 13 vợ vợ NOUN N _ 12 obj _ _ 14 tôi tôi PRON Pro _ 13 nmod _ _ 15 à à INTJ I _ 12 discourse _ _ 16 ? ? PUNCT ? _ 12 punct _ _ 17 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 18 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-418 # text = Kẻ khủng bố xuất hiện ! 1 Kẻ kẻ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 khủng bố khủng bố VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 xuất hiện xuất hiện VERB V _ 1 root _ _ 4 ! ! PUNCT ! _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-419 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 3 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 nmod _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 3 compound _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-420 # text = Theo đánh giá của ông Chương , ông Học là người nhu mì hiền lành . 1 Theo theo ADP Pre _ 10 advcl _ _ 2 đánh giá đánh giá NOUN N _ 1 obj _ _ 3 của của ADP Pre _ 5 case _ _ 4 ông ông NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 Chương Chương PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 6 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 7 ông ông NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 Học Học PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 9 là là AUX V _ 10 cop _ _ 10 người người NOUN N _ 10 root _ _ 11 nhu mì nhu mì ADJ Adj _ 10 amod _ _ 12 hiền lành hiền lành ADJ Adj _ 11 conj _ _ 13 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-421 # text = Nhưng mình khuyên anh em đừng nản , với cái rựa cái dao mà dân mình chạm khắc được trên cái gươl , cái nhà mồ . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 mình mình PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 3 khuyên khuyên VERB V _ 3 root _ _ 4 anh em anh em NOUN N _ 3 obj _ _ 5 đừng đừng ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 nản nản VERB V _ 4 acl:subj _ _ 7 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 8 với với ADP Pre _ 10 case _ _ 9 cái cái NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 rựa rựa NOUN N _ 16 obl _ _ 11 cái cái NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 dao dao NOUN N _ 10 conj _ _ 13 mà mà SCONJ SC _ 16 mark _ _ 14 dân dân NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 mình mình PRON Pro _ 14 nmod _ _ 16 chạm khắc chạm khắc VERB V _ 3 parataxis _ _ 17 được được ADV Adv _ 16 advmod _ _ 18 trên trên ADP Pre _ 20 case _ _ 19 cái cái NOUN Nc _ 20 clf:det _ _ 20 gươl gươl NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 21 , , PUNCT , _ 23 punct _ _ 22 cái cái NOUN Nc _ 23 clf:det _ _ 23 nhà mồ nhà mồ NOUN N _ 20 conj _ _ 24 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-422 # text = Ông Chương bị khủng bố ngày một căng nhưng Hùng thì vẫn chưa biết phải làm gì tiếp . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 4 nsubj:pass _ _ 3 bị bị AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 khủng bố khủng bố VERB V _ 4 root _ _ 5 ngày một ngày một X X _ 6 amod _ _ 6 căng căng ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 7 nhưng nhưng SCONJ SC _ 12 mark _ _ 8 Hùng Hùng PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 9 thì thì SCONJ SC _ 12 discourse _ _ 10 vẫn vẫn ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 chưa chưa ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 biết biết VERB V _ 4 conj _ _ 13 phải phải AUX AUX _ 14 aux _ _ 14 làm làm VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 gì gì PRON Pro _ 14 obj _ _ 16 tiếp tiếp VERB V _ 14 xcomp _ _ 17 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-423 # text = Nhưng chưa đến nửa tuần thì ông Chương đã vội vã cầu cứu Hùng . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 chưa chưa ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 đến đến ADP Pre _ 11 advcl _ _ 4 nửa nửa NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 tuần tuần NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 6 thì thì SCONJ SC _ 11 mark _ _ 7 ông ông NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 Chương Chương PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 9 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 vội vã vội vã ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 11 cầu cứu cầu cứu VERB V _ 11 root _ _ 12 Hùng Hùng PROPN NNP _ 11 obj _ _ 13 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-424 # text = Hùng ráp nối các tính chất , dữ kiện : nếu thông tin của bà vợ ông Học là đúng thì ông Chương và vợ con vẫn đoàn tụ bình thường . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 ráp nối ráp nối VERB V _ 2 root _ _ 3 các các DET Det _ 4 det _ _ 4 tính chất tính chất NOUN N _ 2 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 dữ kiện dữ kiện NOUN N _ 4 conj _ _ 7 : : PUNCT : _ 23 punct _ _ 8 nếu nếu SCONJ SC _ 16 mark _ _ 9 thông tin thông tin NOUN N _ 16 nsubj _ _ 10 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 11 bà bà NOUN N _ 12 clf:det _ _ 12 vợ vợ NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 13 ông ông NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 Học Học PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 15 là là PART Prt _ 16 discourse _ _ 16 đúng đúng ADJ Adj _ 23 advcl _ _ 17 thì thì SCONJ SC _ 23 mark _ _ 18 ông ông NOUN Nc _ 19 clf:det _ _ 19 Chương Chương PROPN NNP _ 23 nsubj _ _ 20 và và CCONJ CC _ 21 cc _ _ 21 vợ con vợ con NOUN N _ 19 conj _ _ 22 vẫn vẫn ADV Adv _ 23 advmod _ _ 23 đoàn tụ đoàn tụ VERB V _ 2 parataxis _ _ 24 bình thường bình thường ADJ Adj _ 23 advmod:adj _ _ 25 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-425 # text = Ông Học sống tại văn phòng , đã có vợ và hai con trong miền Nam . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Học Học PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 sống sống VERB V _ 3 root _ _ 4 tại tại ADP Pre _ 5 case _ _ 5 văn phòng văn phòng NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 có có VERB V _ 3 parataxis _ _ 9 vợ vợ NOUN N _ 8 obj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 11 hai hai NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 con con NOUN N _ 9 conj _ _ 13 trong trong ADP Pre _ 14 case _ _ 14 miền miền NOUN N _ 8 obl _ _ 15 Nam Nam PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-426 # text = Muốn hết nghi thì phải làm rõ xem vợ ông có đúng thủ phạm không ' . 1 Muốn muốn VERB V _ 6 advcl _ _ 2 hết hết ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 nghi nghi VERB V _ 1 xcomp _ _ 4 thì thì SCONJ SC _ 6 mark _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 làm làm VERB V _ 6 root _ _ 7 rõ rõ ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 xem xem VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 vợ vợ NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 ông ông NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 có có VERB V _ 8 ccomp _ _ 12 đúng đúng ADJ Adj _ 11 xcomp _ _ 13 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 11 obj _ _ 14 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 16 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-427 # text = Không ai tin cô và cô cũng không đem theo giấy tờ tùy thân ... 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 ai ai PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 3 tin tin VERB V _ 3 root _ _ 4 cô cô NOUN N _ 3 obj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 6 cô cô NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 cũng cũng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 đem đem VERB V _ 3 conj _ _ 10 theo theo ADP Pre _ 11 case _ _ 11 giấy tờ giấy tờ NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 tùy thân tùy thân VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-428 # text = Những thủ phạm đằng sau thủ phạm : người tình bí ẩn . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 2 root _ _ 3 đằng đằng NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 sau sau ADJ Adj _ 3 compound:amod _ _ 5 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 3 nmod _ _ 6 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 7 người tình người tình NOUN N _ 2 parataxis _ _ 8 bí ẩn bí ẩn ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-429 # text = Hai người có mối quan hệ thân tình nhiều năm trước và chưa thất thố với nhau điều gì . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 có có VERB V _ 3 root _ _ 4 mối mối NOUN N _ 3 obj _ _ 5 quan hệ quan hệ NOUN N _ 4 compound _ _ 6 thân tình thân tình ADJ Adj _ 4 amod _ _ 7 nhiều nhiều ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 8 năm năm NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 9 trước trước ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 11 chưa chưa ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 thất thố thất thố VERB V _ 3 conj _ _ 13 với với ADP Pre _ 14 case _ _ 14 nhau nhau NOUN N _ 12 obl:with _ _ 15 điều điều NOUN N _ 12 obj _ _ 16 gì gì PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-430 # text = Hơn nữa , trong công ty tư nhân , việc thăng chức phó lên trưởng không thay đổi nhiều về quyền và lợi . 1 Hơn nữa hơn nữa SCONJ SC _ 14 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 3 trong trong ADP Pre _ 4 case _ _ 4 công ty công ty NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 5 tư nhân tư nhân ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 7 việc việc NOUN N _ 14 nsubj _ _ 8 thăng thăng VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 chức chức NOUN N _ 8 obj _ _ 10 phó phó NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 lên lên VERB V _ 10 acl _ _ 12 trưởng trưởng NOUN N _ 11 obj _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 thay đổi thay đổi VERB V _ 14 root _ _ 15 nhiều nhiều ADJ Adj _ 14 advmod:adj _ _ 16 về về ADP Pre _ 17 case _ _ 17 quyền quyền NOUN N _ 14 obl:about _ _ 18 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 lợi lợi NOUN N _ 17 conj _ _ 20 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-431 # text = Qua những thông tin này , Hùng cho rằng khả năng ông Học là thủ phạm rất mơ hồ . 1 Qua qua ADP Pre _ 7 advcl _ _ 2 những những DET Det _ 3 det _ _ 3 thông tin thông tin NOUN N _ 1 obj _ _ 4 này này PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 Hùng Hùng PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 cho cho VERB V _ 7 root _ _ 8 rằng rằng SCONJ SC _ 15 mark _ _ 9 khả năng khả năng NOUN N _ 15 nsubj _ _ 10 ông ông NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 Học Học PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 12 là là AUX V _ 13 cop _ _ 13 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 9 acl _ _ 14 rất rất ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 mơ hồ mơ hồ ADJ Adj _ 7 ccomp _ _ 16 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-432 # text = Thế nhưng cũng không thể chờ đợi , Hùng nói : ' Đã điều tra thì ai tôi cũng có quyền nghi . 1 Thế thế PART Prt _ 8 discourse _ _ 2 nhưng nhưng SCONJ SC _ 8 mark _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 không thể không thể ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 chờ đợi chờ đợi VERB V _ 8 advcl _ _ 6 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 7 Hùng Hùng PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 8 nói nói VERB V _ 8 root _ _ 9 : : PUNCT : _ 17 punct _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 17 punct _ _ 11 Đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 điều tra điều tra VERB V _ 17 advcl _ _ 13 thì thì SCONJ SC _ 17 mark _ _ 14 ai ai PRON Pro _ 17 obj _ _ 15 tôi tôi PRON Pro _ 17 nsubj _ _ 16 cũng cũng ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 có có VERB V _ 8 parataxis _ _ 18 quyền quyền NOUN N _ 17 obj _ _ 19 nghi nghi VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-433 # text = Kim ( tên cô ) về quê mai táng bố rồi quay lại Hà Nội giải quyết vụ tai nạn giao thông . 1 Kim kim PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 2 ( ( PUNCT ( _ 3 punct _ _ 3 tên tên NOUN N _ 1 appos:nmod _ _ 4 cô cô NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 5 ) ) PUNCT ) _ 3 punct _ _ 6 về về VERB V _ 3 root _ _ 7 quê quê NOUN N _ 6 compound:verbnoun _ _ 8 mai táng mai táng VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 9 bố bố NOUN N _ 8 obj _ _ 10 rồi rồi SCONJ SC _ 11 cc _ _ 11 quay quay VERB V _ 6 conj _ _ 12 lại lại ADV Adv _ 11 compound:prt _ _ 13 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 11 obj _ _ 14 giải quyết giải quyết VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 15 vụ vụ NOUN N _ 14 obj _ _ 16 tai nạn tai nạn NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 giao thông giao thông NOUN N _ 16 compound _ _ 18 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-434 # text = Kim được minh oan , giấy tờ , xe máy của ông Chương lúc đó mới được trả . 1 Kim kim PROPN NNP _ 3 nsubj:pass _ _ 2 được được AUX AUX _ 3 aux:pass _ _ 3 minh oan minh oan VERB V _ 3 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 giấy tờ giấy tờ NOUN N _ 15 nsubj:pass _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 xe máy xe máy NOUN N _ 5 conj _ _ 8 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 9 ông ông NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 Chương Chương PROPN NNP _ 5 nmod:poss _ _ 11 lúc lúc NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 12 đó đó PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 mới mới ADV Adv _ 15 advmod _ _ 14 được được AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 15 trả trả VERB V _ 3 parataxis _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-435 # text = Thiên duyên . 1 Thiên duyên thiên duyên NOUN N _ 3 root _ _ 2 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-436 # text = Thật ra lần trước khi thử nhà hàng xóm , Hùng đã dặn ông Chương giấu Kim vì đó cũng đồng thời là thử cả kim . 1 Thật ra thật ra X X _ 11 mark _ _ 2 lần lần NOUN N _ 11 obl _ _ 3 trước trước ADJ Adj _ 2 nmod _ _ 4 khi khi NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 5 thử thử VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 5 obj _ _ 7 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 9 Hùng Hùng PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 dặn dặn VERB V _ 11 root _ _ 12 ông ông NOUN Nc _ 13 clf:det _ _ 13 Chương Chương PROPN NNP _ 11 obj _ _ 14 giấu giấu VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 Kim Kim PROPN NNP _ 14 obj _ _ 16 vì vì ADP Pre _ 21 mark _ _ 17 đó đó PRON Pro _ 21 nsubj _ _ 18 cũng cũng ADV Adv _ 21 advmod _ _ 19 đồng thời đồng thời ADV Adv _ 21 advmod _ _ 20 là là AUX V _ 21 discourse _ _ 21 thử thử VERB V _ 13 advcl _ _ 22 cả cả DET Det _ 23 det _ _ 23 kim kim PROPN NNP _ 21 obj _ _ 24 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-437 # text = Ông Chương kể năm đầu tiên từ Sài Gòn ra Hà Nội , ông bơ vơ trong xa lạ và buồn tẻ . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 kể kể VERB V _ 3 root _ _ 4 năm năm NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 5 đầu tiên đầu tiên ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 từ từ ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 4 nmod _ _ 8 ra ra VERB V _ 4 acl _ _ 9 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 8 obl _ _ 10 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 11 ông ông NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 bơ vơ bơ vơ VERB V _ 3 parataxis _ _ 13 trong trong ADP Pre _ 14 case _ _ 14 xa lạ xa lạ ADJ Adj _ 12 obl _ _ 15 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 16 buồn tẻ buồn tẻ ADJ Adj _ 14 conj _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-438 # text = Đám đông cho biết một em nhỏ đang đi trên đường bị xe xô ngã bất tỉnh . 1 Đám đám NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đông đông ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 cho cho VERB V _ 1 root _ _ 4 biết biết VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 em em NOUN N _ 14 nsubj:pass _ _ 7 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 đang đang ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 đi đi VERB V _ 6 acl:subj _ _ 10 trên trên ADP Pre _ 11 case _ _ 11 đường đường NOUN N _ 9 obl _ _ 12 bị bị AUX AUX _ 14 aux:pass _ _ 13 xe xe NOUN N _ 14 obl:agent _ _ 14 xô xô VERB V _ 4 ccomp _ _ 15 ngã ngã VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 bất tỉnh bất tỉnh ADJ Adj _ 15 advmod:adj _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-439 # text = Người gần đó nhìn thấy cô gái này đang đỡ em bé đó dậy . 1 Người người NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 gần gần ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 nhìn nhìn VERB V _ 2 root _ _ 5 thấy thấy VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 cô cô NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 gái gái NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 này này PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 đang đang ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 đỡ đỡ VERB V _ 4 ccomp _ _ 11 em em NOUN N _ 10 obj _ _ 12 bé bé NOUN N _ 11 clf:det _ _ 13 đó đó PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 14 dậy dậy VERB V _ 11 acl:subj _ _ 15 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-440 # text = Nhìn cô gái xinh xắn , yếu đuối và tội nghiệp , ông Chương không đành dời bước . 1 Nhìn nhìn VERB V _ 13 advcl _ _ 2 cô cô NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 gái gái NOUN N _ 1 obj _ _ 4 xinh xắn xinh xắn VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 yếu đuối yếu đuối ADJ Adj _ 4 amod _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 tội nghiệp tội nghiệp ADJ Adj _ 4 conj _ _ 9 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 10 ông ông NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 Chương Chương PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 12 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 đành đành VERB V _ 13 root _ _ 14 dời dời VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 bước bước NOUN N _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-441 # text = Ông gọi taxi và cùng cô gái đến bệnh viện . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 gọi gọi VERB V _ 2 root _ _ 3 taxi taxi NOUN N _ 2 obj _ _ 4 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 5 cùng cùng ADJ Adj _ 8 obl:adj _ _ 6 cô cô NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 gái gái NOUN N _ 5 obj _ _ 8 đến đến VERB V _ 2 xcomp _ _ 9 bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-442 # text = Làm cái nhà như người xuôi mình cố học miết thì được thôi ' . 1 Làm làm VERB V _ 12 advcl _ _ 2 cái cái NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 nhà nhà NOUN N _ 1 obj _ _ 4 như như SCONJ SC _ 5 case _ _ 5 người người NOUN Nc _ 1 obl _ _ 6 xuôi xuôi ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 mình mình PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 8 cố cố VERB V _ 12 advcl _ _ 9 học học VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 miết miết ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 11 thì thì SCONJ SC _ 12 mark _ _ 12 được được VERB V _ 12 root _ _ 13 thôi thôi PART Prt _ 12 discourse _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 15 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-443 # text = Người đáng nói còn lại là tình nhân của ông Chương . 1 Người người NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 đáng đáng VERB V _ 1 acl _ _ 3 nói nói VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 còn còn VERB V _ 1 xcomp _ _ 5 lại lại ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 là là AUX V _ 7 cop _ _ 7 tình nhân tình nhân NOUN N _ 7 root _ _ 8 của của ADP Pre _ 10 case _ _ 9 ông ông NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 Chương Chương PROPN NNP _ 7 nmod:poss _ _ 11 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-444 # text = Thật tội nghiệp , bố cô đã tắt thở trước đó 30 phút trong cảnh cô độc trên giường bệnh . 1 Thật thật PART Prt _ 2 discourse _ _ 2 tội nghiệp tội nghiệp ADJ Adj _ 7 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 bố bố NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 cô cô NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 tắt thở tắt thở VERB V _ 7 root _ _ 8 trước trước ADP Pre _ 9 case _ _ 9 đó đó PRON Pro _ 7 obl:tmod _ _ 10 30 30 NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 phút phút NOUN Nu _ 9 nmod _ _ 12 trong trong ADP Pre _ 13 case _ _ 13 cảnh cảnh NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 14 cô độc cô độc ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 trên trên ADP Pre _ 16 case _ _ 16 giường bệnh giường bệnh NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 17 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-445 # text = Cúi gương mặt xanh rớt , Kim lí nhí lời cảm ơn và rụt rè biếu ân nhân một bọc trứng gà . 1 Cúi cúi VERB V _ 6 advcl _ _ 2 gương mặt gương mặt NOUN N _ 1 obj _ _ 3 xanh rớt xanh rớt ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 Kim Kim PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 lí nhí lí nhí VERB V _ 6 root _ _ 7 lời lời NOUN N _ 6 obj _ _ 8 cảm ơn cảm ơn VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 rụt rè rụt rè VERB V _ 6 conj _ _ 11 biếu biếu VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 ân nhân ân nhân NOUN N _ 11 iobj _ _ 13 một một NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 bọc bọc NOUN N _ 11 obj _ _ 15 trứng trứng NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 gà gà NOUN N _ 15 compound _ _ 17 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-446 # text = Có lẽ đó là thứ tài sản lớn nhất của cô lúc đó . 1 Có lẽ có lẽ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 thứ thứ NOUN N _ 4 root _ _ 5 tài sản tài sản NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 lớn lớn ADJ Adj _ 4 amod _ _ 7 nhất nhất ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 cô cô NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 10 lúc lúc NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 11 đó đó PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-447 # text = Mọi cơ hội đều phải tận dụng triệt để nhưng mỗi bước đi đều cần có giới hạn nhất định ... 1 Mọi mọi DET Det _ 2 det _ _ 2 cơ hội cơ hội NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 đều đều ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 tận dụng tận dụng VERB V _ 5 root _ _ 6 triệt để triệt để ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 7 nhưng nhưng SCONJ SC _ 11 mark _ _ 8 mỗi mỗi DET Det _ 9 det _ _ 9 bước đi bước đi NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 đều đều ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 cần cần VERB V _ 5 conj _ _ 12 có có VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 giới hạn giới hạn NOUN N _ 12 obj _ _ 14 nhất định nhất định ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-448 # text = Ngồi bên nhau trong hàng nước , Kim cho biết quê ở lục ngạn , Bắc Giang . 1 Ngồi ngồi VERB V _ 9 advcl _ _ 2 bên bên NOUN N _ 1 obj _ _ 3 nhau nhau NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 trong trong ADP Pre _ 5 case _ _ 5 hàng hàng NOUN N _ 1 obl _ _ 6 nước nước NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 8 Kim Kim PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 9 cho cho VERB V _ 9 root _ _ 10 biết biết VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 quê quê NOUN N _ 10 obj _ _ 12 ở ở ADP Pre _ 13 case _ _ 13 lục ngạn lục ngạn NOUN N _ 11 nmod _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 Bắc Giang Bắc Giang PROPN NNP _ 13 appos _ _ 16 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-449 # text = Nhà Kim nghèo , bố ốm nặng phải nằm viện Hà Nội . 1 Nhà nhà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Kim Kim PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 nghèo nghèo ADJ Adj _ 1 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 5 bố bố NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 ốm ốm VERB V _ 9 csubj _ _ 7 nặng nặng ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 8 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 nằm nằm VERB V _ 3 parataxis _ _ 10 viện viện NOUN N _ 9 obj _ _ 11 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 10 obl _ _ 12 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-450 # text = Kim xuống Hà Nội vừa chăm bố , vừa kiếm việc làm thuê . 1 Kim kim PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 xuống xuống VERB V _ 2 root _ _ 3 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 2 obj _ _ 4 vừa vừa ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 chăm chăm VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 6 bố bố NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 8 vừa vừa ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 kiếm kiếm VERB V _ 2 conj _ _ 10 việc việc NOUN N _ 9 obj _ _ 11 làm thuê làm thuê VERB V _ 10 xcomp:vcomp _ _ 12 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-451 # text = Nay bố mất , ông chủ đã cho Kim nghỉ việc . 1 Nay nay PRON Pro _ 3 obl:tmod _ _ 2 bố bố NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 mất mất VERB V _ 3 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 5 ông ông NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 chủ chủ NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 cho cho VERB V _ 3 parataxis _ _ 9 Kim Kim PROPN NNP _ 8 obj _ _ 10 nghỉ việc nghỉ việc VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-452 # text = Sau khi dọn tài liệu , sách vở , ông sẽ đặt bì thư thật hớ hênh sao cho Kim nhìn vào bàn là nhận ra ngay . 1 Sau sau ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 3 dọn dọn VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 tài liệu tài liệu NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 sách vở sách vở NOUN N _ 4 conj _ _ 7 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 8 ông ông NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 sẽ sẽ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 đặt đặt VERB V _ 10 root _ _ 11 bì thư bì thư NOUN N _ 10 obj _ _ 12 thật thật PART Prt _ 13 advmod _ _ 13 hớ hênh hớ hênh ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 14 sao sao PART Prt _ 17 mark _ _ 15 cho cho ADP Pre _ 14 fixed _ _ 16 Kim Kim PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 17 nhìn nhìn VERB V _ 10 advcl _ _ 18 vào vào ADP Pre _ 19 case _ _ 19 bàn bàn NOUN N _ 17 obl _ _ 20 là là SCONJ SC _ 21 mark _ _ 21 nhận nhận VERB V _ 17 xcomp _ _ 22 ra ra ADV Adv _ 21 compound:svc _ _ 23 ngay ngay PART Prt _ 21 discourse _ _ 24 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-453 # text = Kim chưa biết đi đâu , làm gì vì ở quê cũng không còn vườn ruộng ... 1 Kim kim PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 chưa chưa ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 biết biết VERB V _ 3 root _ _ 4 đi đi VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 đâu đâu PRON Pro _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 làm làm VERB V _ 3 conj _ _ 8 gì gì PRON Pro _ 7 obj _ _ 9 vì vì ADP Pre _ 14 mark _ _ 10 ở ở ADP Pre _ 14 csubj _ _ 11 quê quê NOUN N _ 10 obj _ _ 12 cũng cũng ADV Adv _ 14 advmod _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 còn còn VERB V _ 3 advcl _ _ 15 vườn ruộng vườn ruộng NOUN N _ 14 obj _ _ 16 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-454 # text = Ông Chương hứa sẽ tìm cho Kim một việc làm và một căn nhà trọ ở Hà Nội . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 hứa hứa VERB V _ 3 root _ _ 4 sẽ sẽ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 tìm tìm VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 cho cho ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Kim Kim PROPN NNP _ 5 obl:iobj _ _ 8 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 việc làm việc làm NOUN N _ 5 obj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 11 một một NUM Num _ 13 nummod _ _ 12 căn căn NOUN Nc _ 11 clf _ _ 13 nhà trọ nhà trọ NOUN N _ 9 conj _ _ 14 ở ở ADP Pre _ 15 case _ _ 15 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 9 obl _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-455 # text = Đi làm được mấy buổi thì Kim ốm . 1 Đi đi VERB V _ 8 advcl _ _ 2 làm làm VERB V _ 1 compound:svc _ _ 3 được được ADV Adv _ 1 advmod _ _ 4 mấy mấy DET Det _ 5 det _ _ 5 buổi buổi NOUN N _ 1 obj _ _ 6 thì thì SCONJ SC _ 8 mark _ _ 7 Kim Kim PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 8 ốm ốm VERB V _ 8 root _ _ 9 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-456 # text = Người quen duy nhất của cô chính là ông Chương . 1 Người người NOUN N _ 9 nsubj _ _ 2 quen quen ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 duy nhất duy nhất ADJ Adj _ 1 amod _ _ 4 của của ADP Pre _ 5 case _ _ 5 cô cô NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 6 chính chính PART Prt _ 9 discourse _ _ 7 là là AUX V _ 9 cop _ _ 8 ông ông NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 Chương Chương PROPN NNP _ 9 root _ _ 10 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-457 # text = Để đánh giá chính xác hơn , Hùng cần biết tường tận thái độ của Kim trước chuyện ông Chương bị khủng bố , đe dọa . 1 Để để ADP Pre _ 2 mark:pcomp _ _ 2 đánh giá đánh giá VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 3 chính xác chính xác ADJ Adj _ 2 advmod:adj _ _ 4 hơn hơn ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 Hùng Hùng PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 cần cần AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 biết biết VERB V _ 8 root _ _ 9 tường tận tường tận ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 10 thái độ thái độ NOUN N _ 8 obj _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 Kim Kim PROPN NNP _ 10 nmod:poss _ _ 13 trước trước ADP Pre _ 14 case _ _ 14 chuyện chuyện NOUN N _ 8 obl _ _ 15 ông ông NOUN Nc _ 16 clf:det _ _ 16 Chương Chương PROPN NNP _ 18 nsubj:pass _ _ 17 bị bị AUX AUX _ 18 aux:pass _ _ 18 khủng bố khủng bố VERB V _ 14 acl _ _ 19 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 20 đe dọa đe dọa VERB V _ 18 conj _ _ 21 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-458 # text = Người đẹp trước những cuộc khủng bố . 1 Người người NOUN N _ 8 root _ _ 2 đẹp đẹp ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 trước trước ADP Pre _ 1 nmod _ _ 4 những những DET Det _ 5 det _ _ 5 cuộc cuộc NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 khủng bố khủng bố VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-459 # text = Đành khai thác tiếp . 1 Đành đành VERB V _ 1 root _ _ 2 khai thác khai thác VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 tiếp tiếp ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-460 # text = Lần thứ hai ông Chương bị khủng bố là chiều chủ nhật , ông và Kim cùng ở nhà . 1 Lần lần NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 2 thứ thứ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 ông ông NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 Chương Chương PROPN NNP _ 7 nsubj:pass _ _ 6 bị bị AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 khủng bố khủng bố VERB V _ 9 csubj _ _ 8 là là AUX V _ 9 cop _ _ 9 chiều chiều NOUN N _ 9 root _ _ 10 chủ nhật chủ nhật NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 12 ông ông NOUN N _ 16 nsubj _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 Kim Kim PROPN NNP _ 12 conj _ _ 15 cùng cùng ADJ Adj _ 16 advmod:adj _ _ 16 ở ở VERB V _ 9 parataxis _ _ 17 nhà nhà NOUN N _ 16 obl _ _ 18 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-461 # text = Ông Chương quyết định mua căn nhà đang ở hiện nay , dọn khỏi văn phòng và đưa Kim đến sống cùng . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 quyết định quyết định VERB V _ 3 root _ _ 4 mua mua VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 căn căn NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 4 obj _ _ 7 đang đang ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 ở ở VERB V _ 6 acl _ _ 9 hiện nay hiện nay NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 dọn dọn VERB V _ 3 conj _ _ 12 khỏi khỏi VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 văn phòng văn phòng NOUN N _ 11 obl _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 đưa đưa VERB V _ 3 conj _ _ 16 Kim Kim PROPN NNP _ 15 obj _ _ 17 đến đến VERB V _ 15 xcomp _ _ 18 sống sống VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 cùng cùng ADJ Adj _ 18 advmod:adj _ _ 20 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-462 # text = Ông Chương nghe xong không nói gì với Kim . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 3 nghe nghe VERB V _ 6 advcl _ _ 4 xong xong ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 nói nói VERB V _ 6 root _ _ 7 gì gì PRON Pro _ 6 obj _ _ 8 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 9 Kim Kim PROPN NNP _ 6 obl:with _ _ 10 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-463 # text = ' Em không thấy . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 Em em NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 thấy thấy VERB V _ 4 root _ _ 5 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-464 # text = Có chuyện gì vậy anh ? ' . 1 Có có VERB V _ 4 root _ _ 2 chuyện chuyện NOUN N _ 1 obj _ _ 3 gì gì PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 vậy vậy PRON Pro _ 1 obj _ _ 5 anh anh NOUN N _ 1 obj _ _ 6 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ 7 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-465 # text = ' Không có gì . 1 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 2 Không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 có có VERB V _ 3 root _ _ 4 gì gì PRON Pro _ 3 obj _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-466 # text = Anh chỉ ngại bạn hàng không biết số di động của anh nên gọi về đây . 1 Anh anh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 chỉ chỉ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 ngại ngại VERB V _ 3 root _ _ 4 bạn bạn NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 hàng hàng NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 7 biết biết VERB V _ 3 ccomp _ _ 8 số số NOUN N _ 7 obj _ _ 9 di động di động NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 11 anh anh NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 12 nên nên SCONJ SC _ 13 mark _ _ 13 gọi gọi VERB V _ 7 conj _ _ 14 về về ADP Pre _ 15 case _ _ 15 đây đây PRON Pro _ 13 obl:comp _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-467 # text = ' vâng ạ ! ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 vâng vâng INTJ I _ 2 root _ _ 3 ạ ạ INTJ I _ 2 discourse _ _ 4 ! ! PUNCT ! _ 2 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 6 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-468 # text = Kim có vẻ rất lo lắng cho ông . 1 Kim kim PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 có vẻ có vẻ VERB V _ 2 root _ _ 3 rất rất ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 lo lắng lo lắng ADJ Adj _ 2 obj _ _ 5 cho cho ADP Pre _ 6 case _ _ 6 ông ông NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-469 # text = Câu chuyện lần này lại cho Hùng thấy khác lần trước . 1 Câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 lần lần NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 lại lại ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 cho cho VERB V _ 5 root _ _ 6 Hùng Hùng PROPN NNP _ 5 iobj _ _ 7 thấy thấy VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 khác khác ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 9 lần lần NOUN N _ 8 obj _ _ 10 trước trước ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-470 # text = Nếu Kim là người đạo diễn chuyện khủng bố thì chắc chắn cô ta không chủ động nhấc điện thoại mà để ông Chương nhấc . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 Kim Kim PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 người người NOUN N _ 13 advcl _ _ 5 đạo diễn đạo diễn VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 chuyện chuyện NOUN N _ 5 obj _ _ 7 khủng bố khủng bố VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 thì thì SCONJ SC _ 13 mark _ _ 9 chắc chắn chắc chắn ADJ Adj _ 13 discourse _ _ 10 cô cô NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 ta ta PRON Pro _ 10 compound:pron _ _ 12 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 chủ động chủ động VERB V _ 13 root _ _ 14 nhấc nhấc VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 điện thoại điện thoại NOUN N _ 14 obj _ _ 16 mà mà SCONJ SC _ 17 cc _ _ 17 để để VERB V _ 13 conj _ _ 18 ông ông NOUN Nc _ 19 clf:det _ _ 19 Chương Chương PROPN NNP _ 17 obj _ _ 20 nhấc nhấc VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-471 # text = Vậy Kim trong sáng ? 1 Vậy vậy PRON Pro _ 3 discourse _ _ 2 Kim Kim PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 trong sáng trong sáng ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-472 # text = Lần đầu tiên bọn chúng gửi qua bưu điện thì thư đến đúng lúc ông và Kim cùng ở nhà . 1 Lần lần NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 đầu tiên đầu tiên ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 bọn bọn NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 chúng chúng PRON Pro _ 3 compound:pron _ _ 5 gửi gửi VERB V _ 10 advcl _ _ 6 qua qua ADP Pre _ 7 case _ _ 7 bưu điện bưu điện NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 8 thì thì SCONJ SC _ 10 mark _ _ 9 thư thư NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 đến đến VERB V _ 10 root _ _ 11 đúng đúng ADJ Adj _ 10 xcomp _ _ 12 lúc lúc NOUN N _ 11 obj _ _ 13 ông ông NOUN N _ 17 nsubj _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 Kim Kim PROPN NNP _ 13 conj _ _ 16 cùng cùng ADJ Adj _ 17 advmod:adj _ _ 17 ở ở ADP Pre _ 12 acl:tmod _ _ 18 nhà nhà NOUN N _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-473 # text = Tình cảm hai người nảy sinh nhanh chóng và thành đôi tình nhân lúc nào chẳng biết . 1 Tình cảm tình cảm NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 hai hai NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 người người NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 nảy sinh nảy sinh VERB V _ 1 root _ _ 5 nhanh chóng nhanh chóng ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 thành thành VERB V _ 4 conj _ _ 8 đôi đôi NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 tình nhân tình nhân NOUN N _ 7 obj _ _ 10 lúc lúc NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 11 nào nào PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 chẳng chẳng ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 biết biết VERB V _ 7 ccomp _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-474 # text = Ông chu cấp cho Kim học tiếng Anh , vi tính và nay là trung cấp kế toán để sau này ông sẽ xin việc cho cô . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 chu cấp chu cấp VERB V _ 2 root _ _ 3 cho cho ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Kim Kim PROPN NNP _ 2 obl:iobj _ _ 5 học học VERB V _ 4 nsubj:xsubj _ _ 6 tiếng tiếng NOUN N _ 5 obj _ _ 7 Anh Anh PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 vi tính vi tính NOUN N _ 6 conj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 11 nay nay PRON Pro _ 13 nsubj _ _ 12 là là AUX V _ 13 cop _ _ 13 trung cấp trung cấp NOUN N _ 6 conj _ _ 14 kế toán kế toán NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 để để ADP Pre _ 20 mark:pcomp _ _ 16 sau sau ADP Pre _ 20 obl:tmod _ _ 17 này này PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 18 ông ông PRON Pro _ 20 nsubj _ _ 19 sẽ sẽ ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 xin xin VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 21 việc việc NOUN N _ 20 obj _ _ 22 cho cho ADP Pre _ 23 case _ _ 23 cô cô NOUN N _ 20 obl:iobj _ _ 24 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-475 # text = Chuông điện thoại cố định reo , Kim nhấc máy , sau đó kêu ông có người cần gặp . 1 Chuông chuông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 điện thoại điện thoại NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 cố định cố định VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 reo reo VERB V _ 7 advcl _ _ 5 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 6 Kim Kim PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 nhấc nhấc VERB V _ 7 root _ _ 8 máy máy NOUN N _ 7 obj _ _ 9 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 10 sau sau ADP Pre _ 12 obl:tmod _ _ 11 đó đó PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 kêu kêu VERB V _ 7 conj _ _ 13 ông ông NOUN N _ 12 obj _ _ 14 có có VERB V _ 12 parataxis _ _ 15 người người NOUN N _ 14 nsubj _ _ 16 cần cần AUX AUX _ 17 aux _ _ 17 gặp gặp VERB V _ 15 acl:subj _ _ 18 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-476 # text = Thái độ không thể là đóng kịch được . 1 Thái độ thái độ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 không thể không thể ADJ Adj _ 4 advmod _ _ 3 là là SCONJ SC _ 4 cc _ _ 4 đóng kịch đóng kịch VERB V _ 4 root _ _ 5 được được ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-477 # text = Sau đó thì liên tục có thư khủng bố gửi về nhà . 1 Sau sau ADP Pre _ 5 obl _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 thì thì SCONJ SC _ 5 mark _ _ 4 liên tục liên tục ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 5 có có VERB V _ 5 root _ _ 6 thư thư NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 khủng bố khủng bố VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 gửi gửi VERB V _ 5 ccomp _ _ 9 về về ADP Pre _ 8 compound:svc _ _ 10 nhà nhà NOUN N _ 9 obj _ _ 11 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-478 # text = Ông Chương cũng không giấu Kim nữa ... 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 giấu giấu VERB V _ 5 root _ _ 6 Kim Kim PROPN NNP _ 5 obj _ _ 7 nữa nữa ADV Adv _ 5 advmod _ _ 8 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-479 # text = Kỷ niệm 59 năm cách mạng tháng Tám và quốc khánh 2 - 9 . 1 Kỷ niệm kỷ niệm NOUN N _ 5 root _ _ 2 59 59 NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 năm năm NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 cách mạng cách mạng NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 tháng tháng NOUN N _ 4 compound _ _ 6 Tám tám NUM Num _ 5 compound _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 quốc khánh quốc khánh NOUN N _ 4 conj _ _ 9 2 2 NUM Num _ 8 compound _ _ 10 - - SYM - _ 9 flat:date _ _ 11 9 9 NUM Num _ 9 flat:date _ _ 12 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-480 # text = Kỳ quan giữa lòng đất thép . 1 Kỳ quan kỳ quan NOUN N _ 1 root _ _ 2 giữa giữa ADP Pre _ 3 case _ _ 3 lòng lòng NOUN N _ 1 obl _ _ 4 đất đất NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 thép thép NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-481 # text = Có một công trình kỳ diệu của nhân dân tp . HCM : địa đạo Củ Chi . 1 Có có VERB V _ 1 root _ _ 2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 công trình công trình NOUN N _ 1 obj _ _ 4 kỳ diệu kỳ diệu ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 của của ADP Pre _ 6 case _ _ 6 nhân dân nhân dân NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 7 tp tp NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ 9 HCM HCM PROPN NNP _ 7 compound _ _ 10 : : PUNCT : _ 11 punct _ _ 11 địa đạo địa đạo NOUN N _ 3 appos:nmod _ _ 12 Củ Chi Củ Chi PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-482 # text = Hùng nhận định theo cả hai hướng tốt và xấu đều có cơ sở . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nhận định nhận định VERB V _ 2 root _ _ 3 theo theo ADP Pre _ 6 case _ _ 4 cả cả PRON Pro _ 6 det:pmod _ _ 5 hai hai NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 hướng hướng NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 7 tốt tốt ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 xấu xấu ADJ Adj _ 7 conj _ _ 10 đều đều ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 có có VERB V _ 2 ccomp _ _ 12 cơ sở cơ sở NOUN N _ 11 obj _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-483 # text = Và trên 10 . 000 chàng trai , cô gái Củ Chi đã đổ máu xương để thành hào thành lũy . 1 Và và SCONJ CC _ 11 cc _ _ 2 trên trên ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 3 10 . 000 10 . 000 NUM Num _ 5 nummod _ _ 4 chàng chàng NOUN Nc _ 3 clf _ _ 5 trai trai NOUN N _ 11 nmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 7 cô cô NOUN Nc _ 8 clf _ _ 8 gái gái NOUN N _ 5 conj _ _ 9 Củ Chi Củ Chi PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 10 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 đổ đổ VERB V _ 11 root _ _ 12 máu xương máu xương NOUN N _ 11 obj _ _ 13 để để ADP Pre _ 14 mark:pcomp _ _ 14 thành thành VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 15 hào hào NOUN N _ 14 obl _ _ 16 thành thành VERB V _ 14 conj _ _ 17 lũy lũy NOUN N _ 16 obl _ _ 18 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-484 # text = Đào hầm suốt ... 15 năm . 1 Đào đào VERB V _ 11 root _ _ 2 hầm hầm NOUN N _ 1 obj _ _ 3 suốt suốt ADJ Adj _ 1 obl:adj _ _ 4 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ 5 15 15 NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 năm năm NOUN N _ 3 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-485 # text = Nhiều đồng bào , đồng chí hi sinh . 1 Nhiều nhiều ADJ Adj _ 2 obl:adj _ _ 2 đồng bào đồng bào NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 đồng chí đồng chí NOUN N _ 2 conj _ _ 5 hi sinh hi sinh VERB V _ 2 root _ _ 6 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-486 # text = Lực lượng cách mạng ngày càng mất mát ... 1 Lực lượng lực lượng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 cách mạng cách mạng VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 ngày càng ngày càng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 mất mát mất mát VERB V _ 4 root _ _ 5 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-487 # text = Năm 1960 , sau phong trào đồng khởi , địch càng tăng cường ruồng bố , tình hình cách mạng càng thêm cam go . 1 Năm năm NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 2 1960 1960 NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 sau sau ADP Pre _ 10 obl:tmod _ _ 5 phong trào phong trào NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 đồng khởi đồng khởi VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 8 địch địch NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 càng càng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 tăng cường tăng cường VERB V _ 10 root _ _ 11 ruồng bố ruồng bố VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 13 tình hình tình hình NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 cách mạng cách mạng VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 càng càng ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 thêm thêm VERB V _ 10 parataxis _ _ 17 cam go cam go ADJ Adj _ 16 advmod:adj _ _ 18 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-488 # text = Người trước ngã , người sau tiến . 1 Người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 trước trước ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 ngã ngã VERB V _ 1 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 5 người người NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 sau sau ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 tiến tiến VERB V _ 3 conj _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-489 # text = Khắp các ụ cây , khắp các bìa rừng từng nhóm người lố nhố . 1 Khắp khắp ADJ Adj _ 13 obl:adj _ _ 2 các các DET Det _ 3 det _ _ 3 ụ ụ NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 cây cây NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 khắp khắp ADJ Adj _ 1 conj _ _ 7 các các DET Det _ 8 det _ _ 8 bìa bìa NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 rừng rừng NOUN N _ 8 compound _ _ 10 từng từng ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 nhóm nhóm NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 người người NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 lố nhố lố nhố ADJ Adj _ 11 root _ _ 14 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-490 # text = Già trẻ gái trai , nam phụ lão ấu , tất cả không phân biệt thành phần đều rùng rùng lao vào trận mới . 1 Già già NOUN N _ 17 nsubj _ _ 2 trẻ trẻ NOUN N _ 1 flat _ _ 3 gái gái NOUN N _ 1 flat _ _ 4 trai trai NOUN N _ 1 flat _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 nam nam NOUN N _ 1 conj _ _ 7 phụ phụ NOUN N _ 6 flat _ _ 8 lão lão NOUN N _ 6 flat _ _ 9 ấu ấu NOUN N _ 6 flat _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 tất cả tất cả NOUN N _ 1 conj _ _ 12 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 phân biệt phân biệt VERB V _ 11 acl:subj _ _ 14 thành phần thành phần NOUN N _ 13 obj _ _ 15 đều đều ADV Adv _ 17 advmod _ _ 16 rùng rùng rùng rùng ADJ Adj _ 17 advmod:adj _ _ 17 lao lao VERB V _ 17 root _ _ 18 vào vào ADP Pre _ 17 compound:svc _ _ 19 trận trận NOUN N _ 17 obj _ _ 20 mới mới ADJ Adj _ 19 amod _ _ 21 . . PUNCT . _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-491 # text = Bắt đầu từ năm 1961 , xã Nhuận Đức phát động phong trào đào địa đạo . 1 Bắt đầu bắt đầu VERB V _ 8 advcl _ _ 2 từ từ ADP Pre _ 3 case _ _ 3 năm năm NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 4 1961 1961 NUM Num _ 3 flat:date _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 xã xã NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 Nhuận Đức Nhuận Đức PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 phát động phát động VERB V _ 6 root _ _ 9 phong trào phong trào NOUN N _ 8 obj _ _ 10 đào đào VERB V _ 9 acl _ _ 11 địa đạo địa đạo NOUN N _ 10 obj _ _ 12 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-492 # text = Thôi anh vào đó trước một thời gian rồi mình tính ... ' . 1 Thôi thôi INTJ I _ 3 discourse _ _ 2 anh anh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 vào vào VERB V _ 3 root _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 3 obj _ _ 5 trước trước ADP Pre _ 7 case _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 thời gian thời gian NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 8 rồi rồi SCONJ SC _ 10 mark _ _ 9 mình mình PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 10 tính tính VERB V _ 3 parataxis _ _ 11 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 13 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-493 # text = Điều lạ thường là địa đạo nằm giữa lòng địch , bị phong tỏa bởi bốn bề đồn bót và nằm sát nách thủ đô của bộ máy chiến tranh mỹ - ngụy . 1 Điều điều NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 lạ thường lạ thường ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 địa đạo địa đạo NOUN N _ 4 root _ _ 5 nằm nằm VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 giữa giữa NOUN N _ 5 obj _ _ 7 lòng lòng NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 địch địch NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 phong tỏa phong tỏa VERB V _ 5 conj _ _ 12 bởi bởi ADP Pre _ 13 case _ _ 13 bốn bề bốn bề NOUN N _ 11 obl:agent _ _ 14 đồn bót đồn bót NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 16 nằm nằm VERB V _ 5 conj _ _ 17 sát nách sát nách ADJ Adj _ 16 xcomp _ _ 18 thủ đô thủ đô NOUN N _ 16 obj _ _ 19 của của ADP Pre _ 20 case _ _ 20 bộ máy bộ máy NOUN N _ 18 nmod:poss _ _ 21 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 mỹ mỹ PROPN NNP _ 21 nmod _ _ 23 - - PUNCT - _ 24 punct _ _ 24 ngụy ngụy PROPN NNP _ 22 conj _ _ 25 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-494 # text = Do vậy khi đi càn , dù xuất phát từ bất cứ hướng nào , địch cũng phải càn qua Nhuận Đức . 1 Do vậy do vậy SCONJ SC _ 16 mark _ _ 2 khi khi NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 3 đi đi VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 càn càn VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 dù dù SCONJ SC _ 7 mark _ _ 7 xuất phát xuất phát VERB V _ 16 advcl _ _ 8 từ từ ADP Pre _ 10 case _ _ 9 bất cứ bất cứ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 hướng hướng NOUN N _ 7 obl _ _ 11 nào nào PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 13 địch địch NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 cũng cũng ADV Adv _ 16 advmod _ _ 15 phải phải AUX AUX _ 16 aux _ _ 16 càn càn VERB V _ 16 root _ _ 17 qua qua ADP Pre _ 18 case _ _ 18 Nhuận Đức Nhuận Đức PROPN NNP _ 16 obl:comp _ _ 19 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-495 # text = Trước tình hình đó , đảng ủy xã Nhuận Đức đã quyết định phải đào địa đạo , lấy đó làm hệ thống trú ẩn và phòng thủ phản công , phòng thủ tiến công . 1 Trước trước ADP Pre _ 2 case _ _ 2 tình hình tình hình NOUN N _ 9 obl _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 đảng ủy đảng ủy NOUN N _ 9 nsubj _ _ 6 xã xã NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 Nhuận Đức Nhuận Đức PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 đã đã ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 quyết định quyết định VERB V _ 9 root _ _ 10 phải phải AUX AUX _ 11 aux _ _ 11 đào đào VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 địa đạo địa đạo NOUN N _ 11 obj _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 lấy lấy VERB V _ 11 conj _ _ 15 đó đó PRON Pro _ 14 obj _ _ 16 làm làm VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 hệ thống hệ thống NOUN N _ 16 obj _ _ 18 trú ẩn trú ẩn VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 20 phòng thủ phòng thủ VERB V _ 17 conj _ _ 21 phản công phản công VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 , , PUNCT , _ 23 punct _ _ 23 phòng thủ phòng thủ VERB V _ 17 conj _ _ 24 tiến công tiến công VERB V _ 23 xcomp _ _ 25 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-496 # text = Người già đan ki , trẻ con múc nước , đàn ông đào , phụ nữ nấu cơm nấu khoai ... 1 Người người NOUN Nc _ 3 nsubj _ _ 2 già già ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 đan đan VERB V _ 1 root _ _ 4 ki ki NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 6 trẻ con trẻ con NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 múc múc VERB V _ 3 parataxis _ _ 8 nước nước NOUN N _ 7 obj _ _ 9 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 10 đàn ông đàn ông NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 đào đào VERB V _ 3 parataxis _ _ 12 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 13 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 nấu nấu VERB V _ 3 parataxis _ _ 15 cơm cơm NOUN N _ 14 obj _ _ 16 nấu nấu VERB V _ 14 conj _ _ 17 khoai khoai NOUN N _ 16 obj _ _ 18 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-497 # text = Các ấp , các làng hừng hực khí thế cách mạng . 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 ấp ấp NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 4 các các DET Det _ 5 det _ _ 5 làng làng NOUN N _ 2 conj _ _ 6 hừng hực hừng hực VERB V _ 2 root _ _ 7 khí thế khí thế NOUN N _ 6 obj _ _ 8 cách mạng cách mạng VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-498 # text = Công việc anh hùng đó không chỉ diễn ra một tháng , một năm . 1 Công việc công việc NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 anh hùng anh hùng ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 4 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 5 chỉ chỉ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 diễn diễn VERB V _ 6 root _ _ 7 ra ra ADV Adv _ 6 compound:prt _ _ 8 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 tháng tháng NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 10 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 11 một một NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 năm năm NOUN N _ 9 conj _ _ 13 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-499 # text = Những đôi uyên ương ngày xưa giờ này người còn người mất . 1 Những những DET Det _ 3 det _ _ 2 đôi đôi NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 uyên ương uyên ương NOUN N _ 8 dislocated _ _ 4 ngày xưa ngày xưa NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 giờ giờ NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 6 này này PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 người người NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 còn còn VERB V _ 8 root _ _ 9 người người NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 mất mất VERB V _ 8 conj _ _ 11 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-500 # text = Đó là những chàng trai đầu tiên cắm nhát cuốc vào lòng đất đào địa đạo thời chống Mỹ . 1 Đó đó PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 5 cop _ _ 3 những những DET Det _ 5 det _ _ 4 chàng chàng NOUN Nc _ 5 clf _ _ 5 trai trai NOUN N _ 5 root _ _ 6 đầu tiên đầu tiên ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 cắm cắm VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 nhát nhát NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 cuốc cuốc NOUN N _ 7 obj _ _ 10 vào vào ADP Pre _ 11 case _ _ 11 lòng lòng NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 12 đất đất NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 đào đào VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 14 địa đạo địa đạo NOUN N _ 13 obj _ _ 15 thời thời NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 16 chống chống VERB V _ 15 acl:tmod _ _ 17 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 16 obj _ _ 18 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-501 # text = Vật dụng đào là một lưỡi cuốc cùn , dân địa phương gọi là cuốc ngao , cán ngắn chừng 3 - 4 tấc . 1 Vật dụng vật dụng NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 đào đào VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 là là AUX V _ 5 cop _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 lưỡi lưỡi NOUN N _ 5 root _ _ 6 cuốc cuốc NOUN N _ 5 compound _ _ 7 cùn cùn ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 9 dân dân NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 địa phương địa phương NOUN N _ 9 compound _ _ 11 gọi gọi VERB V _ 5 parataxis _ _ 12 là là AUX V _ 11 cop _ _ 13 cuốc cuốc NOUN N _ 11 obj _ _ 14 ngao ngao NOUN N _ 13 compound _ _ 15 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 16 cán cán NOUN N _ 17 nsubj _ _ 17 ngắn ngắn ADJ Adj _ 5 appos _ _ 18 chừng chừng NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 3 3 NUM Num _ 22 nummod _ _ 20 - - PUNCT - _ 21 punct _ _ 21 4 4 NUM Num _ 19 conj _ _ 22 tấc tấc NOUN Nu _ 17 nmod _ _ 23 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-502 # text = Nhưng miệng thì rất hẹp , đường kính chừng 6 tấc . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 miệng miệng NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 thì thì SCONJ SC _ 5 mark _ _ 4 rất rất ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 hẹp hẹp ADJ Adj _ 5 root _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 đường kính đường kính NOUN N _ 5 appos:nmod _ _ 8 chừng chừng NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 6 6 NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 tấc tấc NOUN Nu _ 7 nmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-503 # text = Mỗi miệng thí cách nhau 10 m . 1 Mỗi mỗi DET Det _ 2 det _ _ 2 miệng miệng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 thí thí NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 cách cách VERB V _ 2 root _ _ 5 nhau nhau NOUN N _ 4 obj _ _ 6 10 10 NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 m m NOUN Nu _ 4 obl _ _ 8 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-504 # text = Như vậy mỗi tổ đào mỗi bên 5 m . 1 Như vậy như vậy SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 mỗi mỗi DET Det _ 3 det _ _ 3 tổ tổ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 đào đào VERB V _ 4 root _ _ 5 mỗi mỗi DET Det _ 6 det _ _ 6 bên bên NOUN N _ 4 obj _ _ 7 5 5 NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 m m NOUN Nu _ 4 obl _ _ 9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-505 # text = Cứ thế các đoạn địa đạo được nối rộng ra , mỗi ngày một chút . 1 Cứ cứ VERB V _ 7 advcl _ _ 2 thế thế PRON Pro _ 1 compound:prt _ _ 3 các các DET Det _ 4 det _ _ 4 đoạn đoạn NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 5 địa đạo địa đạo NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 nối nối VERB V _ 7 root _ _ 8 rộng rộng ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 9 ra ra ADV Adv _ 8 advmod _ _ 10 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 11 mỗi mỗi DET Det _ 12 det _ _ 12 ngày ngày NOUN N _ 7 obl _ _ 13 một một NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 chút chút NOUN N _ 12 nmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-506 # text = ' xương sống ' , ' nút chai ' và lỗ thông hơi kỳ diệu . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 xương sống xương sống NOUN N _ 2 root _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 4 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 6 nút nút NOUN N _ 2 conj _ _ 7 chai chai NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 lỗ lỗ NOUN N _ 2 conj _ _ 11 thông thông VERB V _ 10 acl _ _ 12 hơi hơi NOUN N _ 11 obj _ _ 13 kỳ diệu kỳ diệu ADJ Adj _ 10 amod _ _ 14 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-507 # text = Lòng địa đạo không thẳng mà ngoằn ngoèo uốn khúc , ngoắt qua ngoắt lại . 1 Lòng lòng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 địa đạo địa đạo NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 thẳng thẳng ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 mà mà SCONJ SC _ 4 mark _ _ 6 ngoằn ngoèo ngoằn ngoèo ADJ Adj _ 4 conj _ _ 7 uốn khúc uốn khúc ADJ Adj _ 6 flat _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 ngoắt ngoắt ADJ Adj _ 4 conj _ _ 10 qua qua ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 ngoắt ngoắt ADJ Adj _ 9 conj _ _ 12 lại lại ADV Adv _ 11 advmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-508 # text = Ông Út Kang giải thích : là để tránh trái ( lựu đạn ) của địch . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Út Kang Út Kang PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 giải thích giải thích VERB V _ 3 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 5 là là AUX V _ 3 parataxis _ _ 6 để để ADP Pre _ 7 mark:pcomp _ _ 7 tránh tránh VERB V _ 5 advcl _ _ 8 trái trái NOUN N _ 7 obj _ _ 9 ( ( PUNCT ( _ 10 punct _ _ 10 lựu đạn lựu đạn NOUN N _ 8 appos _ _ 11 ) ) PUNCT ) _ 10 punct _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 địch địch NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-509 # text = Nhiều tổn thất đã xảy ra . 1 Nhiều nhiều ADJ Adj _ 2 advmod:adj _ _ 2 tổn thất tổn thất NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 xảy xảy VERB V _ 4 root _ _ 5 ra ra ADV Adv _ 4 compound:svc _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-510 # text = ' đội quân chuột cống ' bất lực và thất bại . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 đội đội NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 quân quân NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 chuột cống chuột cống NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 6 bất lực bất lực VERB V _ 2 root _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 thất bại thất bại VERB V _ 6 conj _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-511 # text = Bằng kinh nghiệm dân gian , du kích giã nhuyễn ớt , hạt tiêu thành bột rắc bên trên để chó không đánh hơi được . 1 Bằng bằng ADP Pre _ 2 case _ _ 2 kinh nghiệm kinh nghiệm NOUN N _ 6 obl _ _ 3 dân gian dân gian NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 du kích du kích NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 giã giã VERB V _ 6 root _ _ 7 nhuyễn nhuyễn ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 8 ớt ớt NOUN N _ 6 obj _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 hạt tiêu hạt tiêu NOUN N _ 8 conj _ _ 11 thành thành VERB V _ 8 acl:subj _ _ 12 bột bột NOUN N _ 11 obj _ _ 13 rắc rắc VERB V _ 6 xcomp _ _ 14 bên bên NOUN N _ 13 obj _ _ 15 trên trên ADJ Adj _ 14 amod _ _ 16 để để ADP Pre _ 19 mark:pcomp _ _ 17 chó chó NOUN N _ 19 nsubj _ _ 18 không không ADV Adv _ 19 advmod:neg _ _ 19 đánh hơi đánh hơi VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 20 được được ADV Adv _ 19 advmod _ _ 21 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-512 # text = Cuối cùng du kích phải nhờ người vào nội thành mua các loại dầu tắm , xà bông của lính Mỹ về bôi ở bên trên . 1 Cuối cùng cuối cùng ADJ Adj _ 4 advcl _ _ 2 du kích du kích NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 nhờ nhờ VERB V _ 4 root _ _ 5 người người NOUN N _ 4 obj _ _ 6 vào vào VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 nội thành nội thành NOUN N _ 6 obj _ _ 8 mua mua VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 9 các các DET Det _ 11 det _ _ 10 loại loại NOUN Nc _ 11 clf _ _ 11 dầu dầu NOUN N _ 8 obj _ _ 12 tắm tắm VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 xà bông xà bông NOUN N _ 11 conj _ _ 15 của của ADP Pre _ 16 case _ _ 16 lính lính NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 17 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 16 nmod _ _ 18 về về ADV Adv _ 8 advmod _ _ 19 bôi bôi VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 20 ở ở ADP Pre _ 21 case _ _ 21 bên bên NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 22 trên trên ADJ Adj _ 21 amod _ _ 23 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-513 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 4 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 nmod _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 3 compound _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-514 # text = Khi địch phát hiện phản công , lại theo đường hào rút vào lòng đất ... 1 Khi khi NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 địch địch NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 phát hiện phát hiện VERB V _ 1 acl _ _ 4 phản công phản công VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 lại lại ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 theo theo VERB V _ 7 root _ _ 8 đường đường NOUN N _ 7 obl _ _ 9 hào hào NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 rút rút VERB V _ 7 xcomp _ _ 11 vào vào ADP Pre _ 12 case _ _ 12 lòng lòng NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 13 đất đất NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 ... ... PUNCT ... _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-515 # text = Gọi điện cho Hùng , giọng ông Chương thì thào , hốt hoảng : ' Tôi đang bị một thằng theo dõi . 1 Gọi gọi VERB V _ 9 advcl _ _ 2 điện điện NOUN N _ 1 compound:verbnoun _ _ 3 cho cho ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Hùng Hùng PROPN NNP _ 1 obl:comp _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 giọng giọng NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 ông ông NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 Chương Chương PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 9 thì thào thì thào VERB V _ 6 root _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 hốt hoảng hốt hoảng VERB V _ 9 conj _ _ 12 : : PUNCT : _ 19 punct _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 19 punct _ _ 14 Tôi tôi PRON Pro _ 19 nsubj:pass _ _ 15 đang đang ADV Adv _ 19 advmod _ _ 16 bị bị AUX AUX _ 19 aux:pass _ _ 17 một một NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 thằng thằng NOUN N _ 19 obl:agent _ _ 19 theo dõi theo dõi VERB V _ 9 parataxis _ _ 20 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-516 # text = Ông đến ngay nhé ! ' . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đến đến VERB V _ 2 root _ _ 3 ngay ngay PART Prt _ 2 discourse _ _ 4 nhé nhé PART Prt _ 2 discourse _ _ 5 ! ! PUNCT ! _ 2 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-517 # text = ' Nó khoảng 30 tuổi , mặc áo kẻ , quần bò , ngồi trên xe Dream II , đội mũ đen . 1 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 2 Nó nó PRON Pro _ 5 nsubj:nn _ _ 3 khoảng khoảng ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 4 30 30 NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 tuổi tuổi NOUN N _ 5 root _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 mặc mặc VERB V _ 5 conj _ _ 8 áo áo NOUN N _ 7 obl _ _ 9 kẻ kẻ VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 quần bò quần bò NOUN N _ 8 conj _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 ngồi ngồi VERB V _ 5 conj _ _ 14 trên trên ADP Pre _ 15 case _ _ 15 xe xe NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 16 Dream Dream PROPN NNP _ 15 nmod _ _ 17 II ii NUM Num _ 16 nummod _ _ 18 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 19 đội đội VERB V _ 5 conj _ _ 20 mũ mũ NOUN N _ 19 obl _ _ 21 đen đen ADJ Adj _ 20 amod _ _ 22 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-518 # text = Rượt đuổi kẻ rượt đuổi . 1 Rượt rượt VERB V _ 5 root _ _ 2 đuổi đuổi VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 kẻ kẻ NOUN N _ 1 obj _ _ 4 rượt rượt VERB V _ 3 acl _ _ 5 đuổi đuổi VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-519 # text = ' nhận dạng nó ra sao ? ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 nhận dạng nhận dạng VERB V _ 2 root _ _ 3 nó nó PRON Pro _ 2 obj _ _ 4 ra sao ra sao X X _ 2 obl _ _ 5 ? ? PUNCT ? _ 2 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-520 # text = Ông Chương chưa từng về quê Kim và cũng không biết người thân nào của Kim ngoài bố cô đã mất . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 3 chưa chưa ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 từng từng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 về về VERB V _ 5 root _ _ 6 quê quê NOUN N _ 5 obj _ _ 7 Kim Kim PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 11 biết biết VERB V _ 5 conj _ _ 12 người thân người thân NOUN N _ 11 obj _ _ 13 nào nào PRON Pro _ 12 det:pmod _ _ 14 của của ADP Pre _ 15 case _ _ 15 Kim Kim PROPN NNP _ 12 nmod:poss _ _ 16 ngoài ngoài ADP Pre _ 17 case _ _ 17 bố bố NOUN N _ 11 obl _ _ 18 cô cô NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 đã đã ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 mất mất VERB V _ 17 acl:subj _ _ 21 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-521 # text = Ông Chương cho biết khi mua nhà ông chỉ làm giấy tờ viết tay và tờ giấy đó ông đưa Kim giữ hộ . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 cho cho VERB V _ 3 root _ _ 4 biết biết VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 khi khi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 6 mua mua VERB V _ 5 acl:tmod _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 6 obj _ _ 8 ông ông NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 chỉ chỉ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 làm làm VERB V _ 3 ccomp _ _ 11 giấy tờ giấy tờ NOUN N _ 10 obj _ _ 12 viết tay viết tay VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 14 tờ tờ NOUN N _ 18 dislocated _ _ 15 giấy giấy NOUN N _ 14 compound _ _ 16 đó đó PRON Pro _ 14 det:pmod _ _ 17 ông ông NOUN N _ 18 nsubj _ _ 18 đưa đưa VERB V _ 10 conj _ _ 19 Kim Kim PROPN NNP _ 20 nsubj:xsubj _ _ 20 giữ giữ VERB V _ 18 xcomp _ _ 21 hộ hộ VERB V _ 20 compound:svc _ _ 22 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-522 # text = Ông Chương ra ngoài thì tên áo kẻ bám theo sau . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 ra ra VERB V _ 3 root _ _ 4 ngoài ngoài NOUN N _ 3 compound:verbnoun _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 9 mark _ _ 6 tên tên NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 áo áo NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 kẻ kẻ VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 bám bám VERB V _ 3 conj _ _ 10 theo theo ADP Pre _ 11 case _ _ 11 sau sau ADJ Adj _ 9 obl:comp _ _ 12 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-523 # text = Kim bóc ra , đọc xong dòng chữ đe dọa , cô tái mặt lộ vẻ hốt hoảng . 1 Kim kim PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 bóc bóc VERB V _ 2 root _ _ 3 ra ra ADV Adv _ 2 compound:prt _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 đọc đọc VERB V _ 2 conj _ _ 6 xong xong ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 dòng dòng NOUN N _ 5 obj _ _ 8 chữ chữ NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 đe dọa đe dọa ADJ Adj _ 7 amod _ _ 10 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 11 cô cô NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 tái tái ADJ Adj _ 2 parataxis _ _ 13 mặt mặt NOUN N _ 12 obj _ _ 14 lộ lộ VERB V _ 12 xcomp:adj _ _ 15 vẻ vẻ NOUN N _ 14 obj _ _ 16 hốt hoảng hốt hoảng VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-524 # text = Chắc Kim đoán có chuyện không hay nên gặng hỏi nhưng ông Chương không tiết lộ . 1 Chắc chắc ADJ Adj _ 3 discourse _ _ 2 Kim Kim PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 đoán đoán VERB V _ 3 root _ _ 4 có có VERB V _ 3 ccomp _ _ 5 chuyện chuyện NOUN N _ 4 obj _ _ 6 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 7 hay hay ADJ Adj _ 5 amod _ _ 8 nên nên SCONJ SC _ 9 cc _ _ 9 gặng gặng VERB V _ 3 conj _ _ 10 hỏi hỏi VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 nhưng nhưng SCONJ SC _ 15 mark _ _ 12 ông ông NOUN Nc _ 13 clf:det _ _ 13 Chương Chương PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 14 không không ADV Adv _ 15 advmod:neg _ _ 15 tiết lộ tiết lộ VERB V _ 3 parataxis _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-525 # text = Nhận thư , Kim kêu lạ vì thư không đề họ của người nhận mà chỉ ghi tên . 1 Nhận nhận VERB V _ 5 advcl _ _ 2 thư thư NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 Kim Kim PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 kêu kêu VERB V _ 5 root _ _ 6 lạ lạ ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 7 vì vì ADP Pre _ 10 mark _ _ 8 thư thư NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 đề đề VERB V _ 5 advcl _ _ 11 họ họ NOUN N _ 10 obj _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 người người NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 14 nhận nhận VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 mà mà SCONJ SC _ 17 cc _ _ 16 chỉ chỉ ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 ghi ghi VERB V _ 10 conj _ _ 18 tên tên NOUN N _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-526 # text = Nếu người ta nhầm thì cũng phải bóc mới biết chứ ! ' . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 người ta người ta NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 nhầm nhầm VERB V _ 7 advcl _ _ 4 thì thì SCONJ SC _ 7 mark _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 phải phải AUX AUX _ 7 aux _ _ 7 bóc bóc VERB V _ 7 root _ _ 8 mới mới ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 biết biết VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 chứ chứ PART Prt _ 9 discourse _ _ 11 ! ! PUNCT ! _ 7 punct _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 13 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-527 # text = Thái độ hốt hoảng là không thể đóng kịch vì dù sao Kim cũng là một cô gái trẻ , nhà quê , không thể ' cáo già ' đến mức ấy . 1 Thái độ thái độ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 hốt hoảng hốt hoảng VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 là là AUX V _ 5 cop _ _ 4 không thể không thể ADJ Adj _ 5 advmod:neg _ _ 5 đóng kịch đóng kịch VERB V _ 5 root _ _ 6 vì vì ADP Pre _ 13 mark _ _ 7 dù sao dù sao SCONJ SC _ 13 cc _ _ 8 Kim Kim PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 10 là là AUX V _ 13 cop _ _ 11 một một NUM Num _ 13 nummod _ _ 12 cô cô NOUN Nc _ 11 clf _ _ 13 gái gái NOUN N _ 5 advcl _ _ 14 trẻ trẻ ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 nhà quê nhà quê ADJ Adj _ 13 conj _ _ 17 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 18 không thể không thể ADJ Adj _ 20 advmod:neg _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 20 punct _ _ 20 cáo già cáo già ADJ Adj _ 13 conj _ _ 21 ' ' PUNCT `` _ 20 punct _ _ 22 đến đến PART Prt _ 23 case _ _ 23 mức mức NOUN N _ 20 obl _ _ 24 ấy ấy PRON Pro _ 23 det:pmod _ _ 25 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-528 # text = Bọn chó Mỹ nghe mùi ' anh em ' thì chỉ biết thè lưỡi nhe răng ngơ ngác . 1 Bọn bọn NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 chó chó NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 4 nghe nghe VERB V _ 2 root _ _ 5 mùi mùi NOUN N _ 4 obj _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 7 anh em anh em NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 9 thì thì SCONJ SC _ 11 mark _ _ 10 chỉ chỉ ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 biết biết VERB V _ 4 conj _ _ 12 thè thè VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 lưỡi lưỡi NOUN N _ 12 obj _ _ 14 nhe nhe VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 răng răng NOUN N _ 14 obj _ _ 16 ngơ ngác ngơ ngác ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 17 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-529 # text = Hệ thống địa đạo dưới lòng đất còn được kết nối với hệ thống chiến hào chằng chịt trên mặt đất . 1 Hệ thống hệ thống NOUN N _ 8 nsubj:pass _ _ 2 địa đạo địa đạo NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 dưới dưới ADP Pre _ 4 case _ _ 4 lòng lòng NOUN N _ 1 obl _ _ 5 đất đất NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 còn còn ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 kết nối kết nối VERB V _ 8 root _ _ 9 với với ADP Pre _ 10 case _ _ 10 hệ thống hệ thống NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 chiến hào chiến hào VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 chằng chịt chằng chịt ADJ Adj _ 10 amod _ _ 13 trên trên ADP Pre _ 14 case _ _ 14 mặt đất mặt đất NOUN N _ 10 obl _ _ 15 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-530 # text = Tôi đang ở trong quán cà phê phố Lương Thế Vinh , còn nó đứng ngoài đường ... ' . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 đang đang ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 ở ở VERB V _ 3 root _ _ 4 trong trong ADP Pre _ 5 case _ _ 5 quán quán NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 cà phê cà phê NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 phố phố NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 Lương Thế Vinh Lương Thế Vinh PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 10 còn còn SCONJ SC _ 12 mark _ _ 11 nó nó PRON Pro _ 12 nsubj _ _ 12 đứng đứng VERB V _ 3 conj _ _ 13 ngoài ngoài ADP Pre _ 14 case _ _ 14 đường đường NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-531 # text = Từ lòng địa đạo , du kích xuất hiện , len theo chiến hào , dựa vào các ụ chiến đấu tấn công địch . 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 lòng lòng NOUN N _ 6 advcl _ _ 3 địa đạo địa đạo NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 du kích du kích NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 xuất hiện xuất hiện VERB V _ 6 root _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 len len VERB V _ 6 conj _ _ 9 theo theo ADV Adv _ 8 compound:prt _ _ 10 chiến hào chiến hào NOUN N _ 8 obj _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 dựa dựa VERB V _ 6 conj _ _ 13 vào vào ADV Adv _ 12 compound:prt _ _ 14 các các DET Det _ 15 det _ _ 15 ụ ụ NOUN N _ 12 obj _ _ 16 chiến đấu chiến đấu VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 tấn công tấn công VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 18 địch địch NOUN N _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-532 # text = Nhất là hôm đó Kim đang ở trong nhà và vẫn mở cửa . 1 Nhất là nhất là X X _ 6 obl _ _ 2 hôm hôm NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 Kim Kim PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 đang đang ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 ở ở VERB V _ 6 root _ _ 7 trong trong ADP Pre _ 8 case _ _ 8 nhà nhà NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 10 vẫn vẫn ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 mở cửa mở cửa VERB V _ 6 conj _ _ 12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-533 # text = Hùng dặn ông Chương cứ ngồi trong quán khoảng một tiếng nữa rồi đi ra bình thường . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 dặn dặn VERB V _ 2 root _ _ 3 ông ông NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 Chương Chương PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 cứ cứ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 ngồi ngồi VERB V _ 2 ccomp _ _ 7 trong trong ADP Pre _ 8 case _ _ 8 quán quán NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 khoảng khoảng NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 10 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 tiếng tiếng NOUN Nu _ 9 nmod _ _ 12 nữa nữa ADV Adv _ 9 advmod _ _ 13 rồi rồi SCONJ SC _ 14 cc _ _ 14 đi đi VERB V _ 6 conj _ _ 15 ra ra ADV Adv _ 14 compound:prt _ _ 16 bình thường bình thường ADJ Adj _ 14 advmod:adj _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-534 # text = Hắn là đầu mối duy nhất chính thức liên quan đến thủ phạm khủng bố . 1 Hắn hắn PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 đầu mối đầu mối NOUN N _ 3 root _ _ 4 duy nhất duy nhất ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 chính thức chính thức ADJ Adj _ 3 acl:subj _ _ 6 liên quan liên quan VERB V _ 5 xcomp:adj _ _ 7 đến đến ADP Pre _ 8 case _ _ 8 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 khủng bố khủng bố VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-535 # text = Ông Chương dừng lại mua sắm vài thứ thì hắn cũng dừng lại chờ . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 dừng dừng VERB V _ 3 root _ _ 4 lại lại ADV Adv _ 3 compound:svc _ _ 5 mua sắm mua sắm VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 vài vài DET Det _ 7 det _ _ 7 thứ thứ NOUN N _ 5 obj _ _ 8 thì thì SCONJ SC _ 11 mark _ _ 9 hắn hắn PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 10 cũng cũng ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 dừng dừng VERB V _ 3 conj _ _ 12 lại lại ADV Adv _ 11 compound:svc _ _ 13 chờ chờ VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-536 # text = Và như vậy các thám tử đã lộ diện với tên áo kẻ . 1 Và và SCONJ CC _ 6 cc _ _ 2 như vậy như vậy SCONJ SC _ 6 obl _ _ 3 các các DET Det _ 4 det _ _ 4 thám tử thám tử NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 lộ lộ VERB V _ 6 root _ _ 7 diện diện NOUN N _ 6 compound:verbnoun _ _ 8 với với ADP Pre _ 9 case _ _ 9 tên tên NOUN N _ 6 obl:with _ _ 10 áo áo NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 kẻ kẻ VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-537 # text = Bất ngờ hắn tăng tốc và chạy thẳng vào khu Hạ Hồi . 1 Bất ngờ bất ngờ ADJ Adj _ 3 advcl _ _ 2 hắn hắn PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 3 tăng tốc tăng tốc VERB V _ 3 root _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 chạy chạy VERB V _ 3 conj _ _ 6 thẳng thẳng ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 7 vào vào ADP Pre _ 8 case _ _ 8 khu khu NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 9 Hạ Hồi Hạ Hồi PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-538 # text = Hắn không có một dữ liệu nào nằm trong tay thám tử nên bằng mọi giá phải bám theo tên này ! 1 Hắn hắn PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 có có VERB V _ 3 root _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 dữ liệu dữ liệu NOUN N _ 3 obj _ _ 6 nào nào PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 nằm nằm VERB V _ 5 acl _ _ 8 trong trong ADP Pre _ 9 case _ _ 9 tay tay NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 10 thám tử thám tử NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 nên nên SCONJ SC _ 16 mark _ _ 12 bằng bằng ADP Pre _ 14 case _ _ 13 mọi mọi DET Det _ 14 det _ _ 14 giá giá NOUN N _ 16 obl _ _ 15 phải phải AUX AUX _ 16 aux _ _ 16 bám bám VERB V _ 3 xcomp _ _ 17 theo theo ADP Pre _ 16 compound:svc _ _ 18 tên tên NOUN N _ 16 obj _ _ 19 này này PRON Pro _ 18 det:pmod _ _ 20 ! ! PUNCT ! _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-539 # text = Và như vậy với cô gái này vẫn chưa thể kết luận có phải thủ phạm hay không . 1 Và và SCONJ CC _ 9 cc _ _ 2 như vậy như vậy SCONJ SC _ 9 mark _ _ 3 với với ADP Pre _ 5 case _ _ 4 cô cô NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 gái gái NOUN N _ 9 obl:with _ _ 6 này này PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 vẫn vẫn ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 chưa thể chưa thể ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 kết luận kết luận VERB V _ 9 root _ _ 10 có có VERB V _ 9 ccomp _ _ 11 phải phải ADJ Adj _ 10 compound _ _ 12 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 10 obj _ _ 13 hay hay CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 15 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-540 # text = Cả hai đều không còn trẻ , lại đã sống chung thì tại sao họ không nghĩ đến chuyện lấy nhau ? 1 Cả cả PRON Pro _ 2 det _ _ 2 hai hai NUM Num _ 5 nsubj _ _ 3 đều đều ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 5 còn còn VERB V _ 16 advcl _ _ 6 trẻ trẻ ADJ Adj _ 5 xcomp _ _ 7 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 8 lại lại ADV Adv _ 10 advmod _ _ 9 đã đã ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 sống sống VERB V _ 5 xcomp _ _ 11 chung chung ADJ Adj _ 10 xcomp _ _ 12 thì thì SCONJ SC _ 16 mark _ _ 13 tại sao tại sao X X _ 16 obl _ _ 14 họ họ PRON Pro _ 16 nsubj _ _ 15 không không ADV Adv _ 16 advmod:neg _ _ 16 nghĩ nghĩ VERB V _ 16 root _ _ 17 đến đến ADP Pre _ 18 case _ _ 18 chuyện chuyện NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 19 lấy lấy VERB V _ 18 acl _ _ 20 nhau nhau NOUN N _ 19 obj _ _ 21 ? ? PUNCT ? _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-541 # text = Hùng không thể chấp nhận chuyện thách đố của kẻ khủng bố : vừa ngang nhiên vừa lộ liễu và thậm chí đã nhìn thấy nhau mà chẳng lẽ bó tay ? 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 không thể không thể ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 3 root _ _ 4 chuyện chuyện NOUN N _ 3 obj _ _ 5 thách đố thách đố VERB V _ 4 acl _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 kẻ kẻ NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 8 khủng bố khủng bố VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 : : PUNCT : _ 11 punct _ _ 10 vừa vừa ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 ngang nhiên ngang nhiên ADJ Adj _ 3 parataxis _ _ 12 vừa vừa ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 lộ liễu lộ liễu ADJ Adj _ 11 conj _ _ 14 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 15 thậm chí thậm chí ADV Adv _ 17 advmod _ _ 16 đã đã ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 nhìn nhìn VERB V _ 11 conj _ _ 18 thấy thấy VERB V _ 17 compound:svc _ _ 19 nhau nhau NOUN N _ 17 obj _ _ 20 mà mà SCONJ SC _ 22 mark _ _ 21 chẳng lẽ chẳng lẽ ADV Adv _ 22 advmod _ _ 22 bó tay bó tay VERB V _ 17 conj _ _ 23 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-542 # text = Còn ông Chương cũng không thể rời Hùng bởi mỗi ngày một hốt hoảng trước sự tấn công của kẻ địch . 1 Còn còn SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 ông ông NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 Chương Chương PROPN NNP _ 6 obj _ _ 4 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 không thể không thể ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 rời rời VERB V _ 6 root _ _ 7 Hùng Hùng PROPN NNP _ 6 obj _ _ 8 bởi bởi ADP Pre _ 12 mark _ _ 9 mỗi mỗi DET Det _ 12 obl:tmod _ _ 10 ngày ngày NOUN N _ 9 fixed _ _ 11 một một ADV Adv _ 9 fixed _ _ 12 hốt hoảng hốt hoảng VERB V _ 6 advcl _ _ 13 trước trước ADP Pre _ 14 case _ _ 14 sự sự NOUN Nc _ 12 obl:comp _ _ 15 tấn công tấn công VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 17 kẻ kẻ NOUN N _ 14 nmod:poss _ _ 18 địch địch NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-543 # text = Như vậy cả hai vụ việc : của bà khách và của ông Chương đến lúc này đều quá dễ giải quyết . 1 Như vậy như vậy SCONJ SC _ 19 obl _ _ 2 cả cả PRON Pro _ 4 det _ _ 3 hai hai NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 vụ việc vụ việc NOUN N _ 19 nsubj _ _ 5 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 6 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 7 bà bà NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 khách khách NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 9 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 10 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 11 ông ông NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 Chương Chương PROPN NNP _ 8 conj _ _ 13 đến đến ADP Pre _ 14 case _ _ 14 lúc lúc NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 15 này này PRON Pro _ 14 det:pmod _ _ 16 đều đều ADV Adv _ 18 advmod _ _ 17 quá quá ADV Adv _ 18 advmod _ _ 18 dễ dễ ADJ Adj _ 19 advmod:adj _ _ 19 giải quyết giải quyết VERB V _ 19 root _ _ 20 . . PUNCT . _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-544 # text = Như vậy vừa nhàn hạ , vừa đỡ tốn thời gian , công sức , vừa tăng lợi nhuận một cách hoàn toàn hợp pháp , không vi phạm đạo lý . 1 Như vậy như vậy SCONJ SC _ 3 obl _ _ 2 vừa vừa ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 nhàn hạ nhàn hạ ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 5 vừa vừa ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 đỡ đỡ VERB V _ 3 conj _ _ 7 tốn tốn VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 thời gian thời gian NOUN N _ 7 obj _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 công sức công sức NOUN N _ 8 conj _ _ 11 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 12 vừa vừa ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 tăng tăng VERB V _ 3 conj _ _ 14 lợi nhuận lợi nhuận NOUN N _ 13 obj _ _ 15 một cách một cách NOUN N _ 17 obl:adj _ _ 16 hoàn toàn hoàn toàn ADJ Adj _ 17 advmod:adj _ _ 17 hợp pháp hợp pháp ADJ Adj _ 14 amod _ _ 18 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 19 không không ADV Adv _ 20 advmod:neg _ _ 20 vi phạm vi phạm VERB V _ 17 conj _ _ 21 đạo lý đạo lý NOUN N _ 20 obj _ _ 22 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-545 # text = Như vậy dù không có tà ý nhưng công ty cũng mang tiếng lợi dụng , chống lại khách hàng . 1 Như vậy như vậy SCONJ SC _ 9 mark _ _ 2 dù dù SCONJ SC _ 4 mark _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 có có VERB V _ 9 advcl _ _ 5 tà ý tà ý NOUN N _ 4 obj _ _ 6 nhưng nhưng SCONJ SC _ 9 cc _ _ 7 công ty công ty NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 cũng cũng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 mang tiếng mang tiếng VERB V _ 9 root _ _ 10 lợi dụng lợi dụng VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 chống chống VERB V _ 9 conj _ _ 13 lại lại ADV Adv _ 12 advmod _ _ 14 khách hàng khách hàng NOUN N _ 12 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-546 # text = ' Không , ý tôi muốn hỏi là ngày xưa ông đã từng có vợ chưa ? 1 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 2 Không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 3 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 4 ý ý NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 tôi tôi PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 muốn muốn VERB V _ 4 root _ _ 7 hỏi hỏi VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 là là SCONJ SC _ 13 mark _ _ 9 ngày xưa ngày xưa NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 10 ông ông NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 đã đã ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 từng từng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 có có VERB V _ 7 ccomp _ _ 14 vợ vợ NOUN N _ 13 obj _ _ 15 chưa chưa ADV Adv _ 13 advmod _ _ 16 ? ? PUNCT ? _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-547 # text = Tuy nhiên khả năng thứ ba đã bị loại sau khi Hùng dùng ' thuốc thử ' với nhà hàng xóm . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 7 mark _ _ 2 khả năng khả năng NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 3 thứ thứ NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 ba ba NUM Num _ 3 nummod _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 bị bị AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 loại loại VERB V _ 7 root _ _ 8 sau sau ADP Pre _ 9 case _ _ 9 khi khi NOUN N _ 7 advcl _ _ 10 Hùng Hùng PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 11 dùng dùng VERB V _ 9 acl _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 13 thuốc thử thuốc thử NOUN N _ 11 obj _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 15 với với ADP Pre _ 16 case _ _ 16 nhà nhà NOUN N _ 11 obl:with _ _ 17 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 16 compound _ _ 18 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-548 # text = Có mối liên hệ giữa kẻ khủng bố và Kim ? 1 Có có VERB V _ 7 root _ _ 2 mối mối NOUN N _ 1 obj _ _ 3 liên hệ liên hệ VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 giữa giữa NOUN N _ 5 case _ _ 5 kẻ kẻ NOUN N _ 2 nmod _ _ 6 khủng bố khủng bố VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 Kim Kim PROPN NNP _ 5 conj _ _ 9 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-549 # text = Những con người bình dị chân đất ấy đã làm cách nào tạo nên một kỳ quan như thế ? ... 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 con người con người NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 bình dị bình dị ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 chân đất chân đất NOUN N _ 3 obl:adj _ _ 5 ấy ấy PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 làm làm VERB V _ 7 root _ _ 8 cách cách NOUN N _ 7 obl _ _ 9 nào nào PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 tạo tạo VERB V _ 8 acl _ _ 11 nên nên ADV Adv _ 10 advmod _ _ 12 một một NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 kỳ quan kỳ quan NOUN N _ 10 obj _ _ 14 như như SCONJ SC _ 15 case _ _ 15 thế thế PRON Pro _ 10 obl _ _ 16 ? ? PUNCT ? _ 7 punct _ _ 17 ... ... PUNCT ... _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-550 # text = Lúc sau ông Chương hỏi Kim : ' Những lúc anh đi vắng có ai gọi điện cho anh không ? ' . 1 Lúc lúc NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 sau sau ADJ Adj _ 1 nmod _ _ 3 ông ông NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 Chương Chương PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 hỏi hỏi VERB V _ 5 root _ _ 6 Kim Kim PROPN NNP _ 5 obj _ _ 7 : : PUNCT : _ 14 punct _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 9 Những những DET Det _ 10 det _ _ 10 lúc lúc NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 11 anh anh NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 đi đi VERB V _ 10 acl:tmod _ _ 13 vắng vắng ADJ Adj _ 12 xcomp _ _ 14 có có VERB V _ 5 parataxis _ _ 15 ai ai PRON Pro _ 14 obj _ _ 16 gọi gọi VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 điện điện VERB V _ 16 obj _ _ 18 cho cho ADP Pre _ 19 case _ _ 19 anh anh NOUN N _ 16 obl:iobj _ _ 20 không không ADV Adv _ 16 advmod:neg _ _ 21 ? ? PUNCT ? _ 14 punct _ _ 22 ' ' PUNCT `` _ 14 punct _ _ 23 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-551 # text = Đào sâu xuống chừng 4 - 5 m thì miệng thí trổ ngang . 1 Đào đào VERB V _ 12 advcl _ _ 2 sâu sâu ADJ Adj _ 1 xcomp _ _ 3 xuống xuống ADV Adv _ 1 advmod:dir _ _ 4 chừng chừng ADJ Adj _ 1 advmod _ _ 5 4 4 NUM Num _ 8 nummod _ _ 6 - - SYM - _ 5 flat:number _ _ 7 5 5 NUM Num _ 5 flat:number _ _ 8 m m NOUN Nu _ 4 nmod _ _ 9 thì thì SCONJ SC _ 12 mark _ _ 10 miệng miệng NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 thí thí NOUN N _ 10 compound _ _ 12 trổ trổ VERB V _ 10 root _ _ 13 ngang ngang ADJ Adj _ 12 xcomp _ _ 14 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-552 # text = Hai người khác - có khi chỉ một - ở bên ngoài cửa hầm kéo đất lên . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 14 nsubj _ _ 3 khác khác ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 - - PUNCT - _ 7 punct _ _ 5 có khi có khi ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 chỉ chỉ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 một một NUM Num _ 2 appos:nmod _ _ 8 - - PUNCT - _ 7 punct _ _ 9 ở ở ADP Pre _ 10 case _ _ 10 bên bên NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 11 ngoài ngoài ADJ Adj _ 10 compound:amod _ _ 12 cửa cửa NOUN N _ 10 nmod _ _ 13 hầm hầm NOUN N _ 12 compound _ _ 14 kéo kéo VERB V _ 12 root _ _ 15 đất đất NOUN N _ 14 obj _ _ 16 lên lên ADV Adv _ 14 advmod:dir _ _ 17 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-553 # text = ' khi nào ' phụp ' với nhau ( hai đoạn địa đạo thông nhau ) thì miệng thí được lấp lại . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 khi khi NOUN N _ 20 obl:tmod _ _ 3 nào nào PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 5 phụp phụp VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 7 với với ADP Pre _ 8 case _ _ 8 nhau nhau NOUN N _ 5 obl:with _ _ 9 ( ( PUNCT ( _ 13 punct _ _ 10 hai hai NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 đoạn đoạn NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 địa đạo địa đạo NOUN N _ 11 compound _ _ 13 thông thông VERB V _ 2 appos:nmod _ _ 14 nhau nhau NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ) ) PUNCT ) _ 13 punct _ _ 16 thì thì SCONJ SC _ 20 mark _ _ 17 miệng miệng NOUN N _ 20 nsubj:pass _ _ 18 thí thí NOUN N _ 17 compound _ _ 19 được được AUX AUX _ 20 aux:pass _ _ 20 lấp lấp VERB V _ 20 root _ _ 21 lại lại ADV Adv _ 20 advmod _ _ 22 . . PUNCT . _ 20 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-554 # text = Quy cách chuẩn được phổ biến của địa đạo là chiều rộng khoảng 9 tấc , chiều cao khoảng 1 , 1 m . 1 Quy cách quy cách NOUN N _ 8 nsubj:nn _ _ 2 chuẩn chuẩn ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 phổ biến phổ biến VERB V _ 1 acl:subj _ _ 5 của của ADP Pre _ 6 case _ _ 6 địa đạo địa đạo NOUN N _ 1 obl _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 chiều chiều NOUN N _ 8 root _ _ 9 rộng rộng ADJ Adj _ 8 compound:amod _ _ 10 khoảng khoảng NOUN N _ 9 obj _ _ 11 9 9 NUM Num _ 12 nummod _ _ 12 tấc tấc NOUN Nu _ 10 nmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 chiều chiều NOUN N _ 8 conj _ _ 15 cao cao ADJ Adj _ 14 compound:amod _ _ 16 khoảng khoảng NOUN N _ 15 obj _ _ 17 1 , 1 1 , 1 NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 m m NOUN Nu _ 16 nmod _ _ 19 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-555 # text = Các đường xương cá này có khi được bố trí chằng chịt gần nhau , nhiều vách đất chỉ cách chừng 2 - 3 tấc . 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 đường đường NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 xương cá xương cá NOUN N _ 2 compound _ _ 4 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 5 có có VERB V _ 2 root _ _ 6 khi khi NOUN N _ 5 obl _ _ 7 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 bố trí bố trí VERB V _ 6 acl _ _ 9 chằng chịt chằng chịt ADJ Adj _ 8 xcomp _ _ 10 gần gần ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 11 nhau nhau NOUN N _ 9 conj _ _ 12 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 13 nhiều nhiều ADJ Adj _ 14 amod _ _ 14 vách vách NOUN N _ 17 nsubj _ _ 15 đất đất NOUN N _ 14 compound _ _ 16 chỉ chỉ ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 cách cách VERB V _ 5 conj _ _ 18 chừng chừng ADJ Adj _ 17 advmod:adj _ _ 19 2 2 NUM Num _ 22 nummod _ _ 20 - - SYM - _ 19 flat:number _ _ 21 3 3 NUM Num _ 19 flat:number _ _ 22 tấc tấc NOUN Nu _ 17 obl _ _ 23 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-556 # text = Bắt đầu là đào miệng thí , trổ từ trên mặt đất thẳng xuống như đào giếng . 1 Bắt đầu bắt đầu VERB V _ 5 root _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 đào đào VERB V _ 1 ccomp _ _ 4 miệng miệng NOUN N _ 3 obj _ _ 5 thí thí VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 trổ trổ VERB V _ 3 conj _ _ 8 từ từ ADP Pre _ 10 case _ _ 9 trên trên ADJ Adj _ 10 amod _ _ 10 mặt đất mặt đất NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 thẳng thẳng ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 12 xuống xuống ADV Adv _ 11 advmod _ _ 13 như như SCONJ SC _ 14 mark _ _ 14 đào đào VERB V _ 3 ccomp _ _ 15 giếng giếng NOUN N _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-557 # text = Chính nhờ thế nên khi bị lộ hoặc bị tấn công , du kích chỉ cần co chân đạp vách để lần sang đường khác . 1 Chính chính PART Prt _ 2 discourse _ _ 2 nhờ nhờ VERB V _ 15 advcl _ _ 3 thế thế PRON Pro _ 2 obj _ _ 4 nên nên SCONJ SC _ 15 mark _ _ 5 khi khi NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 6 bị bị AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 lộ lộ VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 hoặc hoặc CCONJ CC _ 10 cc _ _ 9 bị bị AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 10 tấn công tấn công VERB V _ 7 conj _ _ 11 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 12 du kích du kích NOUN N _ 15 nsubj _ _ 13 chỉ chỉ ADV Adv _ 15 advmod _ _ 14 cần cần AUX AUX _ 15 aux _ _ 15 co co VERB V _ 15 root _ _ 16 chân chân NOUN N _ 15 obj _ _ 17 đạp đạp VERB V _ 15 xcomp _ _ 18 vách vách NOUN N _ 17 obj _ _ 19 để để ADP Pre _ 20 mark:pcomp _ _ 20 lần lần VERB V _ 15 advcl:objective _ _ 21 sang sang ADP Pre _ 20 compound:dir _ _ 22 đường đường NOUN N _ 20 obj _ _ 23 khác khác ADJ Adj _ 22 amod _ _ 24 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-558 # text = Gọi là đúng quy cách chiều ngang , bề cao nhưng ở rất nhiều đoạn sự bố trí về kích thước của địa đạo hết sức lắt léo và thông minh . 1 Gọi gọi VERB V _ 22 advcl _ _ 2 là là SCONJ SC _ 1 discourse _ _ 3 đúng đúng ADJ Adj _ 1 xcomp _ _ 4 quy cách quy cách NOUN N _ 3 obj _ _ 5 chiều chiều NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 ngang ngang ADJ Adj _ 5 compound:amod _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 bề bề NOUN N _ 5 conj _ _ 9 cao cao ADJ Adj _ 8 compound:amod _ _ 10 nhưng nhưng SCONJ SC _ 22 mark _ _ 11 ở ở ADP Pre _ 14 case _ _ 12 rất rất ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 nhiều nhiều ADJ Adj _ 14 advmod:adj _ _ 14 đoạn đoạn NOUN N _ 22 obl _ _ 15 sự sự NOUN Nc _ 22 nsubj _ _ 16 bố trí bố trí VERB V _ 15 acl:tonp _ _ 17 về về ADP Pre _ 18 case _ _ 18 kích thước kích thước NOUN N _ 15 obl:about _ _ 19 của của ADP Pre _ 20 case _ _ 20 địa đạo địa đạo NOUN N _ 18 nmod:poss _ _ 21 hết sức hết sức ADV Adv _ 22 advmod _ _ 22 lắt léo lắt léo ADJ Adj _ 22 root _ _ 23 và và CCONJ CC _ 24 cc _ _ 24 thông minh thông minh ADJ Adj _ 22 conj _ _ 25 . . PUNCT . _ 22 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-559 # text = Sức ép của trái nổ nếu càng mạnh thì càng ép ' nút chai ' kín hơn , không cho khí độc len vào địa đạo . 1 Sức ép sức ép NOUN N _ 10 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 trái trái NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 4 nổ nổ NOUN N _ 3 compound _ _ 5 nếu nếu SCONJ SC _ 7 mark _ _ 6 càng càng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 mạnh mạnh ADJ Adj _ 10 advcl _ _ 8 thì thì SCONJ SC _ 10 mark _ _ 9 càng càng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 ép ép VERB V _ 10 root _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 12 nút nút NOUN N _ 10 obj _ _ 13 chai chai NOUN N _ 12 compound _ _ 14 ' ' PUNCT `` _ 12 punct _ _ 15 kín kín ADJ Adj _ 12 acl:subj _ _ 16 hơn hơn ADV Adv _ 15 advmod _ _ 17 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 18 không không ADV Adv _ 19 advmod:neg _ _ 19 cho cho VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 20 khí khí NOUN N _ 19 obj _ _ 21 độc độc ADJ Adj _ 20 amod _ _ 22 len len VERB V _ 20 acl:subj _ _ 23 vào vào ADP Pre _ 24 case _ _ 24 địa đạo địa đạo NOUN N _ 22 obl:comp _ _ 25 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-560 # text = Tuy nhiên tất cả kiểu ngụy trang đó chỉ che được mắt người chứ không giấu được mũi chó . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 7 mark _ _ 2 tất cả tất cả PRON Pro _ 3 det _ _ 3 kiểu kiểu NOUN N _ 7 nsubj _ _ 4 ngụy trang ngụy trang VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 đó đó PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 6 chỉ chỉ ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 che che VERB V _ 7 root _ _ 8 được được ADV Adv _ 7 advmod _ _ 9 mắt mắt NOUN N _ 7 obj _ _ 10 người người NOUN N _ 9 compound _ _ 11 chứ chứ SCONJ SC _ 13 cc _ _ 12 không không ADV Adv _ 13 advmod:neg _ _ 13 giấu giấu VERB V _ 7 conj _ _ 14 được được ADV Adv _ 13 advmod _ _ 15 mũi mũi NOUN N _ 13 obj _ _ 16 chó chó NOUN N _ 15 compound _ _ 17 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-561 # text = Nhưng khổ nỗi tụi lính Mỹ ranh ma cũng thừa sức phát hiện lỗ thông hơi khi thấy bọn quân khuyển ... sặc sụa . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 8 mark _ _ 2 khổ nỗi khổ nỗi NOUN N _ 8 advcl _ _ 3 tụi tụi NOUN N _ 4 nmod _ _ 4 lính lính NOUN N _ 8 nsubj _ _ 5 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 ranh ma ranh ma ADJ Adj _ 4 amod _ _ 7 cũng cũng ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 thừa thừa VERB V _ 8 root _ _ 9 sức sức NOUN N _ 8 obj _ _ 10 phát hiện phát hiện VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 lỗ lỗ NOUN N _ 10 obj _ _ 12 thông thông VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 hơi hơi NOUN N _ 12 obj _ _ 14 khi khi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 15 thấy thấy VERB V _ 14 acl:tmod _ _ 16 bọn bọn NOUN N _ 15 obj _ _ 17 quân quân NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 khuyển khuyển NOUN N _ 17 compound _ _ 19 ... ... PUNCT ... _ 20 punct _ _ 20 sặc sụa sặc sụa VERB V _ 16 acl:subj _ _ 21 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-562 # text = Ông sẽ rẽ vào một số cửa hàng , hiệu sách mua bán vài thứ và đừng ngó nghiêng tỏ ra nghi ngờ hay sợ hãi ... 1 Ông ông NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 sẽ sẽ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 rẽ rẽ VERB V _ 3 root _ _ 4 vào vào ADP Pre _ 6 case _ _ 5 một số một số DET Det _ 6 det _ _ 6 cửa hàng cửa hàng NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 hiệu hiệu NOUN N _ 6 conj _ _ 9 sách sách NOUN N _ 8 compound _ _ 10 mua bán mua bán VERB V _ 3 xcomp _ _ 11 vài vài DET Det _ 12 det _ _ 12 thứ thứ NOUN N _ 10 obj _ _ 13 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 14 đừng đừng ADV Adv _ 15 advmod:neg _ _ 15 ngó nghiêng ngó nghiêng VERB V _ 10 conj _ _ 16 tỏ tỏ VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 ra ra ADV Adv _ 16 compound:prt _ _ 18 nghi ngờ nghi ngờ VERB V _ 16 xcomp _ _ 19 hay hay CCONJ CC _ 20 cc _ _ 20 sợ hãi sợ hãi ADJ Adj _ 18 conj _ _ 21 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-563 # text = Dọc tuyến hàng trăm kilômet chiến hào , ở bất cứ đâu cũng có thể gặp những ụ chiến đấu . 1 Dọc dọc ADJ Adj _ 3 root _ _ 2 tuyến tuyến NOUN N _ 1 obj _ _ 3 hàng hàng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 trăm trăm NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 kilômet kilômet NOUN Nu _ 2 nmod _ _ 6 chiến hào chiến hào NOUN N _ 5 compound _ _ 7 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 8 ở ở ADP Pre _ 10 case _ _ 9 bất cứ bất cứ ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 đâu đâu PRON Pro _ 13 obl _ _ 11 cũng cũng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 có thể có thể AUX V _ 13 aux _ _ 13 gặp gặp VERB V _ 1 parataxis _ _ 14 những những DET Det _ 15 det _ _ 15 ụ ụ NOUN N _ 13 obj _ _ 16 chiến đấu chiến đấu VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-564 # text = Giữa các ụ chiến đấu thường là một miệng địa đạo . 1 Giữa giữa NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 các các DET Det _ 3 det _ _ 3 ụ ụ NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 chiến đấu chiến đấu VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 thường thường ADV Adv _ 8 advmod _ _ 6 là là AUX V _ 8 cop _ _ 7 một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 miệng miệng NOUN N _ 8 root _ _ 9 địa đạo địa đạo NOUN N _ 8 compound _ _ 10 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-565 # text = Những thủ phạm đằng sau thủ phạm : máu ghen xuyên Việt . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 3 nsubj:nn _ _ 3 đằng đằng NOUN N _ 3 root _ _ 4 sau sau ADJ Adj _ 3 compound _ _ 5 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 7 máu ghen máu ghen NOUN N _ 3 parataxis _ _ 8 xuyên xuyên VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 Việt Việt PROPN NNP _ 8 compound:verbnoun _ _ 10 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-566 # text = Trước khi xuất phát các thám tử được xác định : tên theo dõi ông Chương này vô cùng quan trọng . 1 Trước trước ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 3 xuất phát xuất phát VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 các các DET Det _ 5 det _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 được được AUX AUX _ 7 aux _ _ 7 xác định xác định VERB V _ 7 root _ _ 8 : : PUNCT : _ 15 punct _ _ 9 tên tên NOUN N _ 15 nsubj _ _ 10 theo dõi theo dõi VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 ông ông NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 Chương Chương PROPN NNP _ 10 obj _ _ 13 này này PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 14 vô cùng vô cùng ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 quan trọng quan trọng ADJ Adj _ 7 parataxis _ _ 16 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-567 # text = 15 phút sau hùng và một thám tử ' tổ lái ' nữa có mặt gần quán cà phê ông Chương đang ngồi . 1 15 15 NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 phút phút NOUN Nu _ 13 obl:tmod _ _ 3 sau sau ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 hùng hùng PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 thám tử thám tử NOUN N _ 4 conj _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 9 tổ tổ NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 lái lái NOUN N _ 9 compound _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 12 nữa nữa ADV Adv _ 7 advmod _ _ 13 có mặt có mặt VERB V _ 7 root _ _ 14 gần gần ADJ Adj _ 15 advmod:adj _ _ 15 quán quán NOUN N _ 13 obj _ _ 16 cà phê cà phê NOUN N _ 15 compound _ _ 17 ông ông NOUN Nc _ 18 clf:det _ _ 18 Chương Chương PROPN NNP _ 20 nsubj _ _ 19 đang đang ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 ngồi ngồi VERB V _ 15 acl _ _ 21 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-568 # text = Tên này có vẻ như cố tình làm cho ông Chương biết hắn đang theo dõi ông . 1 Tên tên NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 có vẻ có vẻ X X _ 5 discourse _ _ 4 như như SCONJ SC _ 5 cc _ _ 5 cố tình cố tình VERB V _ 5 root _ _ 6 làm làm VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 cho cho ADP Pre _ 9 case _ _ 8 ông ông NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 Chương Chương PROPN NNP _ 6 obl:iobj _ _ 10 biết biết VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 hắn hắn PRON Pro _ 13 nsubj _ _ 12 đang đang ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 theo dõi theo dõi VERB V _ 10 ccomp _ _ 14 ông ông NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-569 # text = Hai thám tử lúc đó vừa vòng xe vào ngõ lại phải quay đầu lập tức bám theo hắn . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 thám tử thám tử NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 lúc lúc NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 vừa vừa ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 vòng vòng VERB V _ 6 root _ _ 7 xe xe NOUN N _ 6 obj _ _ 8 vào vào ADP Pre _ 9 case _ _ 9 ngõ ngõ NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 10 lại lại ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 phải phải AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 quay quay VERB V _ 6 conj _ _ 13 đầu đầu NOUN N _ 12 obj _ _ 14 lập tức lập tức ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 bám bám VERB V _ 6 conj _ _ 16 theo theo ADP Pre _ 15 compound:svc _ _ 17 hắn hắn PRON Pro _ 15 obj _ _ 18 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-570 # text = Về ngõ nhà ông Chương , c ó lẽ phát hiện đã bị theo dõi , tên áo kẻ lao xe vào ngõ và bất ngờ vòng ra ngay . 1 Về về VERB V _ 16 advcl _ _ 2 ngõ ngõ NOUN N _ 1 obl _ _ 3 nhà nhà NOUN N _ 2 compound _ _ 4 ông ông NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 Chương Chương PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 7 c ó lẽ c ó lẽ X X _ 8 discourse _ _ 8 phát hiện phát hiện VERB V _ 16 advcl _ _ 9 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 theo dõi theo dõi VERB V _ 8 xcomp _ _ 12 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 13 tên tên NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 áo áo NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 kẻ kẻ VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 lao lao VERB V _ 14 root _ _ 17 xe xe NOUN N _ 16 obj _ _ 18 vào vào ADP Pre _ 19 case _ _ 19 ngõ ngõ NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 20 và và CCONJ CC _ 21 cc _ _ 21 bất ngờ bất ngờ ADJ Adj _ 16 conj _ _ 22 vòng vòng VERB V _ 21 xcomp:adj _ _ 23 ra ra VERB V _ 22 compound:dir _ _ 24 ngay ngay PART Prt _ 22 discourse _ _ 25 . . PUNCT . _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-571 # text = Điều này cũng có nghĩa đã lộ việc ông Chương đang nhờ người điều tra kẻ khủng bố . 1 Điều điều NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 có nghĩa có nghĩa VERB V _ 4 root _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 lộ lộ VERB V _ 4 xcomp _ _ 7 việc việc NOUN N _ 6 obj _ _ 8 ông ông NOUN Nc _ 9 clf:det _ _ 9 Chương Chương PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 10 đang đang ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 nhờ nhờ VERB V _ 7 acl _ _ 12 người người NOUN N _ 11 obj _ _ 13 điều tra điều tra VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 kẻ kẻ NOUN N _ 13 obj _ _ 15 khủng bố khủng bố VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-572 # text = Tuy nhiên không thể bỏ con mồi quí nên các thám tử chấp nhận đánh bài ngửa . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 10 mark _ _ 2 không thể không thể ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 bỏ bỏ VERB V _ 10 advcl _ _ 4 con con NOUN Nc _ 5 clf _ _ 5 mồi mồi NOUN N _ 3 obj _ _ 6 quí quí ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 nên nên SCONJ SC _ 10 mark _ _ 8 các các DET Det _ 9 det _ _ 9 thám tử thám tử NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 10 root _ _ 11 đánh đánh VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 bài bài NOUN N _ 11 obj _ _ 13 ngửa ngửa ADJ Adj _ 12 amod _ _ 14 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-573 # text = Hơn thua lúc này chính là cuộc rượt đuổi . 1 Hơn thua hơn thua ADJ Adj _ 6 csubj:asubj _ _ 2 lúc lúc NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 chính chính PART Prt _ 6 discourse _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 cuộc cuộc NOUN N _ 6 root _ _ 7 rượt rượt VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 đuổi đuổi VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-574 # text = Tên áo kẻ chạy lòng vòng khắp các phố khi nhanh khi chậm . 1 Tên tên NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 áo áo NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 kẻ kẻ VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 chạy chạy VERB V _ 2 root _ _ 5 lòng vòng lòng vòng ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 6 khắp khắp ADJ Adj _ 8 amod _ _ 7 các các DET Det _ 8 det _ _ 8 phố phố NOUN N _ 4 obl _ _ 9 khi khi NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 10 nhanh nhanh ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 khi khi NOUN N _ 9 conj _ _ 12 chậm chậm ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-575 # text = Tiến đến phố Huế , hắn rẽ vào đường Lý Thường Kiệt và chui vào một nhà hàng . 1 Tiến tiến VERB V _ 7 advcl _ _ 2 đến đến ADP Pre _ 3 case _ _ 3 phố phố NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 Huế Huế PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 hắn hắn PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 7 rẽ rẽ VERB V _ 7 root _ _ 8 vào vào ADP Pre _ 9 case _ _ 9 đường đường NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 10 Lý Thường Kiệt Lý Thường Kiệt PROPN NNP _ 9 compound _ _ 11 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 12 chui chui VERB V _ 7 conj _ _ 13 vào vào ADP Pre _ 15 case _ _ 14 một một NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 nhà hàng nhà hàng NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 16 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-576 # text = Hắn rút điện thoại gọi rồi kêu thức ăn . 1 Hắn hắn PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 rút rút VERB V _ 2 root _ _ 3 điện thoại điện thoại NOUN N _ 2 obj _ _ 4 gọi gọi VERB V _ 3 acl _ _ 5 rồi rồi SCONJ SC _ 6 cc _ _ 6 kêu kêu VERB V _ 2 conj _ _ 7 thức ăn thức ăn NOUN N _ 6 obj _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-577 # text = Đợi nhân viên phục vụ đang hỏi các thám tử , tên áo kẻ vùng chạy ra xe nổ máy phóng đi luôn . 1 Đợi đợi VERB V _ 12 advcl _ _ 2 nhân viên nhân viên NOUN N _ 1 obj _ _ 3 phục vụ phục vụ VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 đang đang ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 hỏi hỏi VERB V _ 2 acl:subj _ _ 6 các các DET Det _ 7 det _ _ 7 thám tử thám tử NOUN N _ 5 obj _ _ 8 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 9 tên tên NOUN N _ 12 nsubj _ _ 10 áo áo NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 kẻ kẻ VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 vùng vùng VERB V _ 10 root _ _ 13 chạy chạy VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 ra ra ADP Pre _ 15 case _ _ 15 xe xe NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 16 nổ nổ VERB V _ 12 conj _ _ 17 máy máy NOUN N _ 16 obj _ _ 18 phóng phóng VERB V _ 12 conj _ _ 19 đi đi ADV Adv _ 18 compound:svc _ _ 20 luôn luôn ADV Adv _ 18 advmod _ _ 21 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-578 # text = Đuổi theo hắn , các thám tử vượt lên cầu Chương Dương sang Gia Lâm . 1 Đuổi đuổi VERB V _ 7 advcl _ _ 2 theo theo ADP Pre _ 1 compound:svc _ _ 3 hắn hắn PRON Pro _ 1 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 các các DET Det _ 6 det _ _ 6 thám tử thám tử NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 vượt vượt VERB V _ 7 root _ _ 8 lên lên ADV Adv _ 7 compound:dir _ _ 9 cầu cầu NOUN N _ 7 obl _ _ 10 Chương Dương Chương Dương PROPN NNP _ 9 compound _ _ 11 sang sang VERB V _ 7 conj _ _ 12 Gia Lâm Gia Lâm PROPN NNP _ 11 obj _ _ 13 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-579 # text = Đây là giờ tan tầm , các chủng loại xe ngoại tỉnh cũng ồ ạt tiến vào nội thành qua tuyến này . 1 Đây đây PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 giờ giờ NOUN N _ 11 advcl _ _ 4 tan tầm tan tầm VERB V _ 3 compound:verbnoun _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 các các DET Det _ 7 det _ _ 7 chủng loại chủng loại NOUN N _ 11 nsubj _ _ 8 xe xe NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 ngoại tỉnh ngoại tỉnh NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 cũng cũng ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 ồ ạt ồ ạt ADJ Adj _ 11 root _ _ 12 tiến tiến VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 vào vào ADP Pre _ 14 case _ _ 14 nội thành nội thành NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 qua qua ADP Pre _ 16 case _ _ 16 tuyến tuyến NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 17 này này PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-580 # text = Trời tối , đèn ngược rất chói mắt nên tình hình bám đuổi khá khó khăn . 1 Trời trời PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 tối tối ADJ Adj _ 14 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 đèn đèn NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 ngược ngược ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 rất rất ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 chói chói ADJ Adj _ 14 advcl _ _ 8 mắt mắt NOUN N _ 7 obj _ _ 9 nên nên SCONJ SC _ 14 mark _ _ 10 tình hình tình hình NOUN N _ 14 nsubj _ _ 11 bám bám VERB V _ 10 acl _ _ 12 đuổi đuổi VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 khá khá ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 khó khăn khó khăn ADJ Adj _ 14 root _ _ 15 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-581 # text = Các thám tử hối hả quay xe , mất năm phút mới đến được dải phân cách , nhưng ôtô bên này đi san sát không thể lập tức sang đường . 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 thám tử thám tử NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 hối hả hối hả ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 quay quay VERB V _ 3 xcomp:adj _ _ 5 xe xe NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 mất mất VERB V _ 4 conj _ _ 8 năm năm NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 phút phút NOUN N _ 7 obj _ _ 10 mới mới ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 đến đến VERB V _ 7 xcomp _ _ 12 được được ADV Adv _ 11 advmod _ _ 13 dải phân cách dải phân cách NOUN N _ 11 obj _ _ 14 , , PUNCT , _ 23 punct _ _ 15 nhưng nhưng SCONJ SC _ 23 mark _ _ 16 ôtô ôtô NOUN N _ 19 nsubj _ _ 17 bên bên NOUN N _ 16 obl _ _ 18 này này PRON Pro _ 17 det:pmod _ _ 19 đi đi VERB V _ 23 advcl _ _ 20 san sát san sát ADJ Adj _ 19 xcomp _ _ 21 không thể không thể ADV Adv _ 23 advmod:neg _ _ 22 lập tức lập tức ADV Adv _ 23 advmod _ _ 23 sang sang VERB V _ 3 parataxis _ _ 24 đường đường NOUN N _ 23 obj _ _ 25 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-582 # text = Trời tối hẳn và đối tượng chìm vào biển người hối hả ... 1 Trời trời NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 tối tối ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 hẳn hẳn ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 5 đối tượng đối tượng NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 chìm chìm VERB V _ 2 conj _ _ 7 vào vào ADP Pre _ 8 case _ _ 8 biển biển NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 người người NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 hối hả hối hả ADJ Adj _ 9 acl:subj _ _ 11 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-583 # text = Thất bại bất khả kháng này làm ông Chương cũng như các thám tử rất tiếc . 1 Thất bại thất bại NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 bất khả kháng bất khả kháng ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 4 làm làm VERB V _ 1 root _ _ 5 ông ông NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Chương Chương PROPN NNP _ 4 obj _ _ 7 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 8 như như SCONJ SC _ 10 cc _ _ 9 các các DET Det _ 10 det _ _ 10 thám tử thám tử NOUN N _ 6 conj _ _ 11 rất rất ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 tiếc tiếc VERB V _ 6 acl:subj _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-584 # text = Tuy nhiên qua đây ông Chương cho biết tên áo kẻ chính là tên đã khủng bố ông lần đầu tiên ngay tại ngõ nhà ông . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 qua qua ADP Pre _ 6 advcl _ _ 3 đây đây PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 ông ông NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 Chương Chương PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 cho cho VERB V _ 6 root _ _ 7 biết biết VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 tên tên NOUN N _ 13 nsubj:nn _ _ 9 áo áo NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 kẻ kẻ VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 chính chính PART Prt _ 13 discourse _ _ 12 là là AUX V _ 13 cop _ _ 13 tên tên NOUN N _ 6 ccomp _ _ 14 đã đã ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 khủng bố khủng bố VERB V _ 13 acl:subj _ _ 16 ông ông NOUN N _ 15 obj _ _ 17 lần lần NOUN N _ 15 obl _ _ 18 đầu tiên đầu tiên ADJ Adj _ 17 amod _ _ 19 ngay ngay PART Prt _ 21 discourse _ _ 20 tại tại ADP Pre _ 21 case _ _ 21 ngõ ngõ NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 22 nhà nhà NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 ông ông NOUN N _ 22 nmod _ _ 24 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-585 # text = Những ngày sau đó ông Chương không thấy bị ai theo dõi nữa . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 ông ông NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Chương Chương PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 thấy thấy VERB V _ 8 root _ _ 9 bị bị AUX AUX _ 11 aux _ _ 10 ai ai PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 11 theo dõi theo dõi VERB V _ 8 ccomp _ _ 12 nữa nữa ADV Adv _ 11 advmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-586 # text = Và Hùng lại phải chuyển hướng ... 1 Và và SCONJ CC _ 5 cc _ _ 2 Hùng Hùng PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 3 lại lại ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 chuyển hướng chuyển hướng VERB V _ 5 root _ _ 6 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-587 # text = Thủ phạm đằng sau thủ phạm . 1 Thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 2 nsubj:nn _ _ 2 đằng đằng NOUN N _ 2 root _ _ 3 sau sau ADJ Adj _ 2 compound _ _ 4 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-588 # text = Tuy nhiên hắn ta chỉ đạt được mục đích một ... 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 hắn hắn PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 3 ta ta PRON Pro _ 2 compound:pron _ _ 4 chỉ chỉ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 đạt đạt VERB V _ 5 root _ _ 6 được được ADV Adv _ 5 advmod _ _ 7 mục đích mục đích NOUN N _ 5 obj _ _ 8 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 9 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-589 # text = Muốn biết chắc vợ ông Chương có phải là thủ phạm hay không , Hùng lại phải dùng phép thử . 1 Muốn muốn AUX AUX _ 2 aux _ _ 2 biết biết VERB V _ 17 advcl _ _ 3 chắc chắc ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 4 vợ vợ NOUN N _ 10 nsubj _ _ 5 ông ông NOUN Nc _ 6 clf:det _ _ 6 Chương Chương PROPN NNP _ 4 nmod _ _ 7 có có ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 phải phải ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 9 là là AUX V _ 10 cop _ _ 10 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 2 ccomp _ _ 11 hay hay CCONJ CC _ 12 cc _ _ 12 không không ADV Adv _ 10 advmod _ _ 13 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 14 Hùng Hùng PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 15 lại lại ADV Adv _ 17 advmod _ _ 16 phải phải AUX AUX _ 17 aux _ _ 17 dùng dùng VERB V _ 17 root _ _ 18 phép phép NOUN N _ 17 obj _ _ 19 thử thử VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 . . PUNCT . _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-590 # text = Họ âm thầm đem một số tư trang đi thuê nhà nghỉ . 1 Họ họ PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 âm thầm âm thầm ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 đem đem VERB V _ 2 xcomp:adj _ _ 4 một số một số DET Det _ 5 det _ _ 5 tư trang tư trang NOUN N _ 3 obj _ _ 6 đi đi VERB V _ 3 xcomp _ _ 7 thuê thuê VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 nhà nghỉ nhà nghỉ NOUN N _ 7 obj _ _ 9 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-591 # text = Thông tin này chắc chắn sẽ đến tai bà vợ . 1 Thông tin thông tin NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 chắc chắn chắc chắn ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 4 sẽ sẽ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 đến đến VERB V _ 5 root _ _ 6 tai tai NOUN N _ 5 obj _ _ 7 bà bà NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 vợ vợ NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-592 # text = Hùng chờ phản ứng ... 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 chờ chờ VERB V _ 2 root _ _ 3 phản ứng phản ứng VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-593 # text = Kết quả , 10 ngày liền không có thư khủng bố . 1 Kết quả kết quả NOUN N _ 7 obl _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 10 10 NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 ngày ngày NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 5 liền liền ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 7 có có VERB V _ 7 root _ _ 8 thư thư NOUN N _ 7 obj _ _ 9 khủng bố khủng bố VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-594 # text = Vậy vợ ông Chương là thủ phạm ! 1 Vậy vậy SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 vợ vợ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 ông ông NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 Chương Chương PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 6 root _ _ 7 ! ! PUNCT ! _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-595 # text = Theo kế hoạch , trong thời gian đi khỏi nhà , thỉnh thoảng ông Chương bí mật quay về kiểm tra hòm thư . 1 Theo theo ADP Pre _ 13 advcl _ _ 2 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 trong trong ADP Pre _ 5 case _ _ 5 thời gian thời gian NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 6 đi đi VERB V _ 5 acl:tmod _ _ 7 khỏi khỏi VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 nhà nhà NOUN N _ 6 obj _ _ 9 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 10 thỉnh thoảng thỉnh thoảng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 11 ông ông NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 Chương Chương PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 13 bí mật bí mật VERB V _ 13 root _ _ 14 quay quay VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 về về VERB V _ 14 compound:dir _ _ 16 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 14 advcl:objective _ _ 17 hòm thư hòm thư NOUN N _ 16 obj _ _ 18 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-596 # text = Ông kể : vợ ông hiền thục , mộc mạc , chất phác . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 kể kể VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 6 punct _ _ 4 vợ vợ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 ông ông NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 6 hiền thục hiền thục ADJ Adj _ 2 parataxis _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 mộc mạc mộc mạc ADJ Adj _ 6 conj _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 chất phác chất phác ADJ Adj _ 6 conj _ _ 11 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-597 # text = Tâm lý đó không phù hợp với người trực tiếp đánh ghen ... 1 Tâm lý tâm lý NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 phù hợp phù hợp VERB V _ 4 root _ _ 5 với với ADP Pre _ 6 case _ _ 6 người người NOUN N _ 4 obl:with _ _ 7 trực tiếp trực tiếp ADJ Adj _ 6 acl:subj _ _ 8 đánh ghen đánh ghen VERB V _ 7 xcomp:adj _ _ 9 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-598 # text = Con cái đàng hoàng , ngoan , khỏe . 1 Con cái con cái NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đàng hoàng đàng hoàng ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 ngoan ngoan ADJ Adj _ 2 conj _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 khỏe khỏe ADJ Adj _ 2 conj _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-599 # text = Sau nhiều cân nhắc , lựa chọn , Hùng quyết định phải dùng kế bắn tin . 1 Sau sau ADP Pre _ 8 obl:tmod _ _ 2 nhiều nhiều ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 3 cân nhắc cân nhắc VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 lựa chọn lựa chọn VERB V _ 3 conj _ _ 6 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 7 Hùng Hùng PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 8 quyết định quyết định VERB V _ 8 root _ _ 9 phải phải AUX AUX _ 10 aux _ _ 10 dùng dùng VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 kế kế NOUN N _ 10 obj _ _ 12 bắn bắn VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 tin tin NOUN N _ 12 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-600 # text = Hùng phân tích : kẻ khủng bố tấn công ông Chương đều qua địa chỉ nhà riêng chắc chắn phải có dụng ý hoặc sự kiêng dè gì . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 phân tích phân tích VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 15 punct _ _ 4 kẻ kẻ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 khủng bố khủng bố VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 tấn công tấn công VERB V _ 15 csubj _ _ 7 ông ông NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 Chương Chương PROPN NNP _ 6 obj _ _ 9 đều đều ADV Adv _ 6 advmod _ _ 10 qua qua ADP Pre _ 11 case _ _ 11 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 6 obl _ _ 12 nhà riêng nhà riêng NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 chắc chắn chắc chắn ADJ Adj _ 15 advmod:adj _ _ 14 phải phải AUX AUX _ 15 aux _ _ 15 có có VERB V _ 2 parataxis _ _ 16 dụng ý dụng ý NOUN N _ 15 obj _ _ 17 hoặc hoặc CCONJ CC _ 18 cc _ _ 18 sự sự NOUN Nc _ 16 conj _ _ 19 kiêng dè kiêng dè VERB V _ 18 acl:tonp _ _ 20 gì gì PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 21 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-601 # text = Hôm Tùng nhận giấy tờ xe mẹ trao , công ty thám tử lập một kế hoạch công phu với sáu vai diễn đón tại đầu đường Thanh Niên cắt Yên Phụ . 1 Hôm hôm NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 2 Tùng Tùng PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nhận nhận VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 giấy tờ giấy tờ NOUN N _ 3 obj _ _ 5 xe xe NOUN N _ 4 compound _ _ 6 mẹ mẹ NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 trao trao VERB V _ 4 acl _ _ 8 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 9 công ty công ty NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 thám tử thám tử NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 lập lập VERB V _ 9 root _ _ 12 một một NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 11 obj _ _ 14 công phu công phu ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 với với ADP Pre _ 17 case _ _ 16 sáu sáu NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 vai diễn vai diễn NOUN N _ 13 obl _ _ 18 đón đón VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 tại tại ADP Pre _ 20 case _ _ 20 đầu đầu NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 21 đường đường NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 Thanh Niên Thanh Niên PROPN NNP _ 21 compound _ _ 23 cắt cắt VERB V _ 21 acl:subj _ _ 24 Yên Phụ Yên Phụ PROPN NNP _ 23 nmod _ _ 25 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-602 # text = Những mẩu tin quái ác . 1 Những những DET Det _ 3 det _ _ 2 mẩu mẩu NOUN Nc _ 1 clf _ _ 3 tin tin NOUN N _ 1 root _ _ 4 quái ác quái ác ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-603 # text = Nhưng khi hàng đã chui vào thị trường thì chịu . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 3 hàng hàng NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 chui chui VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 6 vào vào ADP Pre _ 5 compound:prt _ _ 7 thị trường thị trường NOUN N _ 6 obj _ _ 8 thì thì SCONJ SC _ 9 mark _ _ 9 chịu chịu VERB V _ 9 root _ _ 10 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-604 # text = Nếu chặn bắt ngay được từ biên giới thì khỏi nói . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 chặn chặn VERB V _ 9 advcl _ _ 3 bắt bắt VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 ngay ngay PART Prt _ 3 discourse _ _ 5 được được ADV Adv _ 3 advmod _ _ 6 từ từ ADP Pre _ 7 case _ _ 7 biên giới biên giới NOUN N _ 3 obl _ _ 8 thì thì SCONJ SC _ 9 mark _ _ 9 khỏi khỏi VERB V _ 9 root _ _ 10 nói nói VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-605 # text = Nếu con nào chết thì lập tức xẻ thịt mang gấp về thành phố để bán . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 con con NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 nào nào PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 chết chết VERB V _ 7 advcl _ _ 5 thì thì SCONJ SC _ 7 mark _ _ 6 lập tức lập tức ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 xẻ xẻ VERB V _ 7 root _ _ 8 thịt thịt NOUN N _ 7 obj _ _ 9 mang mang VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 gấp gấp ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 11 về về ADP Pre _ 12 case _ _ 12 thành phố thành phố NOUN N _ 9 obl _ _ 13 để để ADP Pre _ 14 mark:pcomp _ _ 14 bán bán VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 15 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-606 # text = Nếu nói về hình thức , mẫu mã thì ai cũng nghĩ đó là hàng thật . 1 Nếu nếu SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 nói nói VERB V _ 10 advcl _ _ 3 về về ADP Pre _ 4 case _ _ 4 hình thức hình thức NOUN N _ 2 obl:about _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 mẫu mã mẫu mã NOUN N _ 4 conj _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 10 mark _ _ 8 ai ai PRON Pro _ 10 nsubj _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 nghĩ nghĩ VERB V _ 10 root _ _ 11 đó đó PRON Pro _ 13 nsubj _ _ 12 là là AUX V _ 13 cop _ _ 13 hàng hàng NOUN N _ 10 ccomp _ _ 14 thật thật ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-607 # text = Dễ dàng nhận thấy đó là những chiếc mũ bảo hiểm được bọc chắc trong những túi nilông đen . 1 Dễ dàng dễ dàng ADJ Adj _ 10 root _ _ 2 nhận nhận VERB V _ 1 xcomp:adj _ _ 3 thấy thấy VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 8 nsubj _ _ 5 là là AUX V _ 8 cop _ _ 6 những những DET Det _ 8 det _ _ 7 chiếc chiếc NOUN Nc _ 6 clf _ _ 8 mũ bảo hiểm mũ bảo hiểm NOUN N _ 2 ccomp _ _ 9 được được AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 10 bọc bọc VERB V _ 8 acl:subj _ _ 11 chắc chắc ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 12 trong trong ADP Pre _ 14 case _ _ 13 những những DET Det _ 14 det _ _ 14 túi túi NOUN N _ 10 obl _ _ 15 nilông nilông NOUN N _ 14 compound _ _ 16 đen đen ADJ Adj _ 14 amod _ _ 17 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-608 # text = Đến gần trưa , những vác hàng đầu tiên đã qua núi . 1 Đến đến ADP Pre _ 3 case _ _ 2 gần gần ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 3 trưa trưa NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 5 những những DET Det _ 6 det _ _ 6 vác vác NOUN N _ 10 nsubj _ _ 7 hàng hàng NOUN N _ 6 compound _ _ 8 đầu tiên đầu tiên ADJ Adj _ 6 amod _ _ 9 đã đã ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 qua qua VERB V _ 10 root _ _ 11 núi núi NOUN N _ 10 obj _ _ 12 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-609 # text = Không vội vã , đám cửu vạn từ từ vác xuống . 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 vội vã vội vã ADJ Adj _ 6 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 đám đám NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 cửu vạn cửu vạn NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 từ từ từ từ ADJ Adj _ 6 root _ _ 7 vác vác VERB V _ 6 xcomp:adj _ _ 8 xuống xuống ADV Adv _ 7 compound:dir _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-610 # text = Chúng dẫn thẳng lên núi , nơi hàng lậu được chuyển đến . 1 Chúng chúng NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 dẫn dẫn VERB V _ 2 root _ _ 3 thẳng thẳng ADJ Adj _ 2 advmod:adj _ _ 4 lên lên VERB V _ 3 xcomp:adj _ _ 5 núi núi NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 nơi nơi NOUN N _ 5 appos _ _ 8 hàng hàng NOUN N _ 11 nsubj:nn _ _ 9 lậu lậu ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 được được AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 chuyển chuyển VERB V _ 7 acl _ _ 12 đến đến ADV Adv _ 11 compound:prt _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-611 # text = Hàng lậu tràn theo những cơn sốt . 1 Hàng hàng NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 lậu lậu ADJ Adj _ 1 compound:amod _ _ 3 tràn tràn VERB V _ 1 root _ _ 4 theo theo ADP Pre _ 6 case _ _ 5 những những DET Det _ 6 det _ _ 6 cơn sốt cơn sốt NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-612 # text = Bà yêu cầu Hùng kể hết những chuyện gì chưa đủ , chưa đúng để bà kiểm nghiệm và chỉnh sửa . 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 yêu cầu yêu cầu VERB V _ 2 root _ _ 3 Hùng Hùng PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 kể kể VERB V _ 2 ccomp _ _ 5 hết hết VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 những những DET Det _ 7 det _ _ 7 chuyện chuyện NOUN N _ 4 obj _ _ 8 gì gì PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 chưa chưa ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 đủ đủ ADJ Adj _ 7 amod _ _ 11 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 12 chưa chưa ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 đúng đúng ADJ Adj _ 10 conj _ _ 14 để để ADP Pre _ 16 mark:pcomp _ _ 15 bà bà NOUN N _ 16 nsubj _ _ 16 kiểm nghiệm kiểm nghiệm VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 17 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 18 chỉnh sửa chỉnh sửa VERB V _ 16 conj _ _ 19 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-613 # text = Hùng thảm hại như bánh đa gặp nước . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 thảm hại thảm hại ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 như như SCONJ SC _ 5 mark _ _ 4 bánh đa bánh đa NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 gặp gặp VERB V _ 2 obl _ _ 6 nước nước NOUN N _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-614 # text = Năm phút sau Thanh vào nhà với vai một nhân viên cùng cơ quan bà Loan đến chở bà đi thăm người ốm . 1 Năm năm NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 phút phút NOUN Nu _ 5 obl:tmod _ _ 3 sau sau ADJ Adj _ 2 nmod _ _ 4 Thanh Thanh PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 vào vào VERB V _ 5 root _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 5 obj _ _ 7 với với ADP Pre _ 8 case _ _ 8 vai vai NOUN N _ 5 obl _ _ 9 một một NUM Num _ 10 nummod _ _ 10 nhân viên nhân viên NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 cùng cùng ADJ Adj _ 10 acl:subj _ _ 12 cơ quan cơ quan NOUN N _ 11 obj _ _ 13 bà bà NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 Loan Loan PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 15 đến đến VERB V _ 10 acl:subj _ _ 16 chở chở VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 bà bà NOUN N _ 16 obj _ _ 18 đi đi VERB V _ 16 xcomp _ _ 19 thăm thăm VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 người người NOUN N _ 19 obj _ _ 21 ốm ốm VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-615 # text = Thọ cho biết vợ chồng anh rất hạnh phúc và Thu chưa có hiện tượng trăng gió bao giờ ... 1 Thọ thọ PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 cho cho VERB V _ 2 root _ _ 3 biết biết VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 anh anh NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 rất rất ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 hạnh phúc hạnh phúc ADJ Adj _ 2 ccomp _ _ 8 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 9 Thu Thu PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 10 chưa chưa ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 có có VERB V _ 7 conj _ _ 12 hiện tượng hiện tượng NOUN N _ 11 obj _ _ 13 trăng gió trăng gió NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 bao giờ bao giờ PRON Pro _ 11 discourse _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-616 # text = Qua câu chuyện , ông có vẻ rất để ý đến những chi tiết nằm ngoài công việc của Thu . 1 Qua qua ADP Pre _ 7 advcl _ _ 2 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 ông ông NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 có vẻ có vẻ AUX AUX _ 7 aux _ _ 6 rất rất ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 để ý để ý VERB V _ 7 root _ _ 8 đến đến ADP Pre _ 10 case _ _ 9 những những DET Det _ 10 det _ _ 10 chi tiết chi tiết NOUN N _ 7 obl:about _ _ 11 nằm nằm VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 ngoài ngoài ADP Pre _ 13 case _ _ 13 công việc công việc NOUN N _ 11 obl _ _ 14 của của ADP Pre _ 15 case _ _ 15 Thu Thu PROPN NNP _ 13 nmod:poss _ _ 16 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-617 # text = Thọ cần giấu Thu cuộc gặp gỡ hôm nay . 1 Thọ thọ PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 cần cần AUX AUX _ 3 aux _ _ 3 giấu giấu VERB V _ 3 root _ _ 4 Thu Thu PROPN NNP _ 3 obj _ _ 5 cuộc cuộc NOUN N _ 3 obl:about _ _ 6 gặp gỡ gặp gỡ VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 hôm nay hôm nay NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-618 # text = Sáng hôm sau , Cường gặp riêng Thọ . 1 Sáng sáng NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 hôm hôm NOUN N _ 1 acl:tmod _ _ 3 sau sau ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 Cường Cường PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 gặp gặp VERB V _ 6 root _ _ 7 riêng riêng ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 Thọ Thọ PROPN NNP _ 6 obj _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-619 # text = Sau nhiều đêm trằn trọc , vợ chồng Thọ tìm đến các thám tử . 1 Sau sau ADP Pre _ 8 obl:tmod _ _ 2 nhiều nhiều ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 3 đêm đêm NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 trằn trọc trằn trọc VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 Thọ Thọ PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 tìm tìm VERB V _ 6 root _ _ 9 đến đến ADP Pre _ 11 case _ _ 10 các các DET Det _ 11 det _ _ 11 thám tử thám tử NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 12 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-620 # text = Đồng minh cũng là đối thủ . 1 Đồng minh đồng minh NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 đối thủ đối thủ NOUN N _ 4 root _ _ 5 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-621 # text = Thọ khẳng định đây không thể là nhầm số được . 1 Thọ thọ PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 khẳng định khẳng định VERB V _ 2 root _ _ 3 đây đây PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 4 không thể không thể ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 5 là là AUX V _ 6 discourse _ _ 6 nhầm nhầm VERB V _ 2 ccomp _ _ 7 số số NOUN N _ 6 obj _ _ 8 được được ADV Adv _ 6 advmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-622 # text = Rồi anh cũng quên dần mẩu tin nhắn khó chịu kia . 1 Rồi rồi SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 anh anh NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 quên quên VERB V _ 4 root _ _ 5 dần dần ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 mẩu mẩu NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 tin tin NOUN N _ 4 obj _ _ 8 nhắn nhắn VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 khó chịu khó chịu ADJ Adj _ 7 amod _ _ 10 kia kia PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-623 # text = Bữa cơm kết thúc chóng vánh . 1 Bữa bữa NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 cơm cơm NOUN N _ 1 compound _ _ 3 kết thúc kết thúc VERB V _ 1 root _ _ 4 chóng vánh chóng vánh ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-624 # text = Thọ không nói thêm nhưng lấy bút ra ghi lại số máy này . 1 Thọ thọ PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 nói nói VERB V _ 3 root _ _ 4 thêm thêm ADV Adv _ 3 compound:svc _ _ 5 nhưng nhưng SCONJ SC _ 6 mark _ _ 6 lấy lấy VERB V _ 3 conj _ _ 7 bút bút NOUN N _ 6 obj _ _ 8 ra ra ADV Adv _ 6 advmod:dir _ _ 9 ghi ghi VERB V _ 6 xcomp _ _ 10 lại lại ADV Adv _ 9 compound:prt _ _ 11 số số NOUN N _ 9 obj _ _ 12 máy máy NOUN N _ 11 compound _ _ 13 này này PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-625 # text = Chị bối rối trước ánh mắt xoáy như mũi khoan của chồng và nói : Em cũng không biết số này của ai . 1 Chị chị NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 bối rối bối rối ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 trước trước ADP Pre _ 5 case _ _ 4 ánh ánh NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 mắt mắt NOUN N _ 2 obl _ _ 6 xoáy xoáy VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 như như SCONJ SC _ 8 case _ _ 8 mũi mũi NOUN N _ 6 obl _ _ 9 khoan khoan NOUN N _ 8 compound _ _ 10 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 11 chồng chồng NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 12 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 13 nói nói VERB V _ 2 conj _ _ 14 : : PUNCT : _ 18 punct _ _ 15 Em em NOUN N _ 18 nsubj _ _ 16 cũng cũng ADV Adv _ 18 advmod _ _ 17 không không ADV Adv _ 18 advmod:neg _ _ 18 biết biết VERB V _ 2 parataxis _ _ 19 số số NOUN N _ 18 obj _ _ 20 này này PRON Pro _ 19 det:pmod _ _ 21 của của ADP Pre _ 22 case _ _ 22 ai ai PRON Pro _ 19 nmod:poss _ _ 23 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-626 # text = Ngày thứ tư , khi cả hai vợ chồng Thọ ở nhà thì có một cuộc điện gọi đến và Thọ để vợ nghe máy . 1 Ngày ngày NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 2 thứ thứ NOUN N _ 1 acl:tmod _ _ 3 tư tư NUM Num _ 2 nummod _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 khi khi NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 6 cả cả PRON Pro _ 8 det _ _ 7 hai hai NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 Thọ Thọ PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 10 ở ở VERB V _ 5 acl:tmod _ _ 11 nhà nhà NOUN N _ 10 obj _ _ 12 thì thì SCONJ SC _ 17 mark _ _ 13 có có VERB V _ 17 root _ _ 14 một một NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 cuộc cuộc NOUN N _ 17 nsubj _ _ 16 điện điện NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 gọi gọi VERB V _ 13 conj _ _ 18 đến đến ADV Adv _ 17 compound:prt _ _ 19 và và CCONJ CC _ 21 cc _ _ 20 Thọ Thọ PROPN NNP _ 21 nsubj _ _ 21 để để VERB V _ 17 conj _ _ 22 vợ vợ NOUN N _ 23 nsubj _ _ 23 nghe nghe VERB V _ 21 ccomp _ _ 24 máy máy NOUN N _ 23 obj _ _ 25 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-627 # text = Thủ phạm là người khá gần Thu và chỉ nằm trong diện những người được Thu cho biết mất máy điện thoại di động . 1 Thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 người người NOUN N _ 3 root _ _ 4 khá khá ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 gần gần ADJ Adj _ 3 acl:subj _ _ 6 Thu Thu PROPN NNP _ 5 obj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 8 chỉ chỉ ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 nằm nằm VERB V _ 3 conj _ _ 10 trong trong ADP Pre _ 11 case _ _ 11 diện diện NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 những những DET Det _ 13 det _ _ 13 người người NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 được được VERB V _ 11 acl _ _ 15 Thu Thu PROPN NNP _ 16 nsubj _ _ 16 cho cho VERB V _ 14 ccomp _ _ 17 biết biết VERB V _ 16 compound:svc _ _ 18 mất mất VERB V _ 16 xcomp _ _ 19 máy máy NOUN N _ 18 obj _ _ 20 điện thoại di động điện thoại di động NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-628 # text = Những buổi chiều , Thọ cố tình về muộn hơn thường lệ chừng một tiếng . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 buổi buổi NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 chiều chiều NOUN N _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 5 Thọ Thọ PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 cố tình cố tình VERB V _ 6 root _ _ 7 về về VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 muộn muộn ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 9 hơn hơn ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 10 thường lệ thường lệ NOUN N _ 8 obl _ _ 11 chừng chừng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 12 một một NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 tiếng tiếng NOUN Nu _ 8 obl _ _ 14 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-629 # text = Mọi kế hoạch và thành quả có nguy cơ đổ vỡ , hải và tất cả thành viên tham gia lâm vào tình thế cam go ... 1 Mọi mọi DET Det _ 2 det _ _ 2 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 4 thành quả thành quả NOUN N _ 2 conj _ _ 5 có có VERB V _ 2 root _ _ 6 nguy cơ nguy cơ NOUN N _ 5 obj _ _ 7 đổ vỡ đổ vỡ VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 9 hải hải PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 11 tất cả tất cả PRON Pro _ 12 det _ _ 12 thành viên thành viên NOUN N _ 9 conj _ _ 13 tham gia tham gia VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 lâm lâm VERB V _ 5 parataxis _ _ 15 vào vào ADV Adv _ 14 advmod _ _ 16 tình thế tình thế NOUN N _ 14 obj _ _ 17 cam go cam go ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-630 # text = Hải từng bước lấp đầy khoảng trống thời gian , không gian và tình cảm của Tùng . 1 Hải hải PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 2 từng từng ADV Adv _ 3 obl:adv _ _ 3 bước bước NOUN N _ 1 obl _ _ 4 lấp lấp VERB V _ 1 root _ _ 5 đầy đầy ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 6 khoảng trống khoảng trống NOUN N _ 4 obj _ _ 7 thời gian thời gian NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 không gian không gian NOUN N _ 7 conj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 tình cảm tình cảm NOUN N _ 7 conj _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 Tùng Tùng PROPN NNP _ 6 nmod:poss _ _ 14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-631 # text = Vừa dừng lại thì một xe đi ngang quệt vào @ của Tùng . 1 Vừa vừa ADV Adv _ 2 advmod _ _ 2 dừng dừng VERB V _ 9 advcl _ _ 3 lại lại ADV Adv _ 2 advmod _ _ 4 thì thì SCONJ SC _ 9 mark _ _ 5 một một NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 xe xe NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 đi đi VERB V _ 9 csubj _ _ 8 ngang ngang ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 9 quệt quệt VERB V _ 7 root _ _ 10 vào vào ADV Adv _ 9 compound:dir _ _ 11 @ @ SYM SYM _ 9 obj _ _ 12 của của ADP Pre _ 13 case _ _ 13 Tùng Tùng PROPN NNP _ 11 nmod:poss _ _ 14 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-632 # text = Đánh bóng bàn thì luyện mắt tinh anh như thế nào ? 1 Đánh đánh VERB V _ 4 advcl _ _ 2 bóng bàn bóng bàn NOUN N _ 1 obj _ _ 3 thì thì SCONJ SC _ 4 mark _ _ 4 luyện luyện VERB V _ 4 root _ _ 5 mắt mắt NOUN N _ 4 obj _ _ 6 tinh anh tinh anh ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 như thế nào như thế nào X X _ 4 obl _ _ 8 ? ? PUNCT ? _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-633 # text = Đời tư vận động viên bóng bàn giỏi nhất Trung Quốc ra sao ? ... 1 Đời đời NOUN N _ 4 root _ _ 2 tư tư ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 vận động viên vận động viên NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 bóng bàn bóng bàn NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 giỏi giỏi VERB V _ 3 acl:subj _ _ 6 nhất nhất ADJ Adj _ 5 advmod _ _ 7 Trung Quốc Trung Quốc PROPN NNP _ 5 obl _ _ 8 ra sao ra sao X X _ 1 obl _ _ 9 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ 10 ... ... PUNCT ... _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-634 # text = Hai giải nhì : nàng tiên nhỏ trong gia đình ' cái bang ' ( của Tiến Dũng ) , tường trình từ nghĩa trang vòng hoa trắng của Nguyễn Lê Nguyên . 1 Hai hai NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 giải giải NOUN N _ 2 root _ _ 3 nhì nhì ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 5 nàng tiên nàng tiên NOUN N _ 2 appos _ _ 6 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 trong trong ADP Pre _ 8 case _ _ 8 gia đình gia đình NOUN N _ 5 obl _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 10 cái bang cái bang NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 12 ( ( PUNCT ( _ 14 punct _ _ 13 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 14 Tiến Dũng Tiến Dũng PROPN NNP _ 5 nmod:poss _ _ 15 ) ) PUNCT ) _ 14 punct _ _ 16 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 17 tường trình tường trình VERB V _ 2 appos _ _ 18 từ từ ADP Pre _ 19 case _ _ 19 nghĩa trang nghĩa trang NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 20 vòng hoa vòng hoa NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 trắng trắng ADJ Adj _ 20 amod _ _ 22 của của ADP Pre _ 23 case _ _ 23 Nguyễn Lê Nguyên Nguyễn Lê Nguyên PROPN NNP _ 17 nmod:poss _ _ 24 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-635 # text = Ban giám khảo công bố cuộc thi phóng sự - ký sự 2004 như sau : giải nhất : không có . 1 Ban ban NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 giám khảo giám khảo NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 công bố công bố VERB V _ 1 root _ _ 4 cuộc cuộc NOUN N _ 3 obj _ _ 5 thi thi VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 phóng sự phóng sự NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 - - PUNCT - _ 8 punct _ _ 8 ký sự ký sự NOUN N _ 6 conj _ _ 9 2004 2004 NUM Num _ 6 nummod _ _ 10 như như SCONJ SC _ 11 case _ _ 11 sau sau NOUN N _ 3 obl _ _ 12 : : PUNCT : _ 17 punct _ _ 13 giải giải NOUN N _ 17 nsubj _ _ 14 nhất nhất ADJ Adj _ 13 amod _ _ 15 : : PUNCT : _ 13 punct _ _ 16 không không ADV Adv _ 17 advmod:neg _ _ 17 có có VERB V _ 3 appos _ _ 18 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-636 # text = Muốn cắt cành , cắt trái gì cũng được ' . 1 Muốn muốn AUX AUX _ 2 aux _ _ 2 cắt cắt VERB V _ 2 root _ _ 3 cành cành NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 cắt cắt VERB V _ 2 conj _ _ 6 trái trái NOUN N _ 5 obj _ _ 7 gì gì PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 8 cũng cũng ADV Adv _ 2 advmod _ _ 9 được được ADV Adv _ 2 advmod _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 11 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-637 # text = ' bựt ' , trái cam rơi đánh bịch xuống đất , gọn và dễ hết sức ! ... 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 bựt bựt VERB V _ 2 root _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 4 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 5 trái trái NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 cam cam NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 rơi rơi VERB V _ 2 appos _ _ 8 đánh đánh VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 bịch bịch ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 10 xuống xuống ADP Pre _ 11 case _ _ 11 đất đất NOUN N _ 7 obl _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 gọn gọn ADJ Adj _ 7 appos _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 dễ dễ ADJ Adj _ 13 conj _ _ 16 hết sức hết sức ADV Adv _ 13 advmod _ _ 17 ! ! PUNCT ! _ 2 punct _ _ 18 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-638 # text = Mọi hoạt động và mối quan hệ xã hội của Tùng đều diễn ra bên Hải . 1 Mọi mọi DET Det _ 2 det _ _ 2 hoạt động hoạt động NOUN N _ 10 nsubj _ _ 3 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 4 mối mối NOUN N _ 2 conj _ _ 5 quan hệ quan hệ NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 xã hội xã hội NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 Tùng Tùng PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 9 đều đều ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 diễn diễn VERB V _ 10 root _ _ 11 ra ra ADV Adv _ 10 compound:prt _ _ 12 bên bên NOUN N _ 10 obj _ _ 13 Hải Hải PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-639 # text = Ông đã trực tiếp ' nghiệm thu ' và công tác tư tưởng cho Hải . 1 Ông ông NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 trực tiếp trực tiếp VERB V _ 3 root _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 5 nghiệm thu nghiệm thu VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 công tác công tác VERB V _ 5 conj _ _ 9 tư tưởng tư tưởng NOUN N _ 8 obj _ _ 10 cho cho ADP Pre _ 11 case _ _ 11 Hải Hải PROPN NNP _ 8 obl:iobj _ _ 12 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-640 # text = Ở bên mình nhằm mục đích gì ? ... 1 Ở ở VERB V _ 3 root _ _ 2 bên bên NOUN N _ 1 obj _ _ 3 mình mình PRON Pro _ 2 nmod _ _ 4 nhằm nhằm VERB V _ 1 xcomp _ _ 5 mục đích mục đích NOUN N _ 4 obj _ _ 6 gì gì PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 ? ? PUNCT ? _ 1 punct _ _ 8 ... ... PUNCT ... _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-641 # text = Tùng sẽ thất vọng hơn khi niềm tin lớn nhất bị sụp đổ . 1 Tùng tùng PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 sẽ sẽ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 thất vọng thất vọng VERB V _ 3 root _ _ 4 hơn hơn ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 khi khi NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 6 niềm tin niềm tin NOUN N _ 10 nsubj:pass _ _ 7 lớn lớn ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 nhất nhất ADV Adv _ 7 advmod _ _ 9 bị bị AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 10 sụp đổ sụp đổ VERB V _ 5 acl:tmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-642 # text = Riêng việc gửi báo cáo quá nguy hiểm nên công ty chấp nhận năm ngày Hải gửi một lần . 1 Riêng riêng PART Prt _ 2 discourse _ _ 2 việc việc NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 gửi gửi VERB V _ 2 acl:tonp _ _ 4 báo cáo báo cáo NOUN N _ 3 obj _ _ 5 quá quá ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 nguy hiểm nguy hiểm ADJ Adj _ 9 advcl _ _ 7 nên nên SCONJ SC _ 9 mark _ _ 8 công ty công ty NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 9 root _ _ 10 năm năm NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 ngày ngày NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 12 Hải Hải PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 13 gửi gửi VERB V _ 9 ccomp _ _ 14 một một NUM Num _ 15 nummod _ _ 15 lần lần NOUN N _ 13 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-643 # text = Nhà Hải không phải như địa chỉ Tùng biết . 1 Nhà nhà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 Hải Hải PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 phải phải ADJ Adj _ 4 root _ _ 5 như như SCONJ SC _ 6 case _ _ 6 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 4 obl _ _ 7 Tùng Tùng PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 8 biết biết VERB V _ 6 acl _ _ 9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-644 # text = Hải sẽ học cùng lớp , ngồi cùng bàn , ngủ cùng phòng và ăn cùng mâm với Tùng . 1 Hải hải PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 sẽ sẽ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 học học VERB V _ 3 root _ _ 4 cùng cùng ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 5 lớp lớp NOUN N _ 4 obl:adj _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 ngồi ngồi VERB V _ 3 conj _ _ 8 cùng cùng ADJ Adj _ 7 xcomp _ _ 9 bàn bàn NOUN N _ 8 obl:adj _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 ngủ ngủ VERB V _ 3 conj _ _ 12 cùng cùng ADJ Adj _ 11 xcomp _ _ 13 phòng phòng NOUN N _ 12 obl:adj _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 ăn ăn VERB V _ 3 conj _ _ 16 cùng cùng ADJ Adj _ 15 xcomp _ _ 17 mâm mâm NOUN N _ 16 obl:adj _ _ 18 với với ADP Pre _ 19 case _ _ 19 Tùng Tùng PROPN NNP _ 3 obl:with _ _ 20 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-645 # text = Vì vậy mỗi ngày Hải phải gửi về công ty một bản báo cáo ngắn thông qua thư điện tử . 1 Vì vậy vì vậy SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 mỗi mỗi NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 ngày ngày NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 4 Hải Hải PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 gửi gửi VERB V _ 6 root _ _ 7 về về ADV Adv _ 6 compound:prt _ _ 8 công ty công ty NOUN N _ 6 iobj _ _ 9 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 10 bản bản NOUN Nc _ 9 clf _ _ 11 báo cáo báo cáo NOUN N _ 6 obj _ _ 12 ngắn ngắn ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 thông qua thông qua VERB V _ 11 acl:subj _ _ 14 thư điện tử thư điện tử NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-646 # text = Trời gần tối , Hải đi bộ ra phố . 1 Trời trời NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 gần gần ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 3 tối tối ADJ Adj _ 6 obl:tmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 5 Hải Hải PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 đi đi VERB V _ 6 root _ _ 7 bộ bộ NOUN N _ 6 compound:verbnoun _ _ 8 ra ra ADP Pre _ 9 case _ _ 9 phố phố NOUN N _ 6 obl _ _ 10 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-647 # text = Đầu đội mũ sụp vành , đeo kính đen , đi xe đạp địa hình và mua sẵn bánh , sữa để mai phục . 1 Đầu đầu NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đội đội VERB V _ 2 root _ _ 3 mũ mũ NOUN N _ 2 obj _ _ 4 sụp sụp VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 vành vành NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 đeo đeo VERB V _ 2 conj _ _ 8 kính kính NOUN N _ 7 obj _ _ 9 đen đen ADJ Adj _ 8 amod _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 đi đi VERB V _ 2 conj _ _ 12 xe đạp xe đạp NOUN N _ 11 obj _ _ 13 địa hình địa hình NOUN N _ 12 compound _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 mua mua VERB V _ 2 conj _ _ 16 sẵn sẵn ADJ Adj _ 15 advmod:adj _ _ 17 bánh bánh NOUN N _ 15 obj _ _ 18 , , PUNCT , _ 19 punct _ _ 19 sữa sữa NOUN N _ 17 conj _ _ 20 để để ADP Pre _ 21 mark:pcomp _ _ 21 mai phục mai phục VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 22 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-648 # text = Tùng bám theo . 1 Tùng tùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 bám bám VERB V _ 2 root _ _ 3 theo theo VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-649 # text = Trước sau rồi Tùng cũng hiểu ... 1 Trước sau trước sau NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 rồi rồi SCONJ SC _ 5 discourse _ _ 3 Tùng Tùng PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 hiểu hiểu VERB V _ 5 root _ _ 6 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-650 # text = Hải đã từng ở đó . 1 Hải hải PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 từng từng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 ở ở VERB V _ 4 root _ _ 5 đó đó PRON Pro _ 4 obj _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-651 # text = Chị Hằng ' đành ' phải từng bước ' tìm hiểu ' và thông tin cho Tùng . 1 Chị chị NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Hằng Hằng PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 4 đành đành VERB V _ 4 root _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 6 phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 7 từng từng PRON Pro _ 8 det _ _ 8 bước bước NOUN N _ 4 obl _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 10 tìm hiểu tìm hiểu VERB V _ 4 xcomp _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 12 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 13 thông tin thông tin VERB V _ 10 conj _ _ 14 cho cho ADP Pre _ 15 case _ _ 15 Tùng Tùng PROPN NNP _ 10 obl:comp _ _ 16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-652 # text = Chị viết : ' Con đừng lo . 1 Chị chị NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 viết viết VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 5 Con con NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 đừng đừng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 lo lo VERB V _ 2 parataxis _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-653 # text = Lá thư thứ ba , đã gặp thầy giáo Hải ở trường trung cấp du lịch . 1 Lá lá NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 thư thư NOUN N _ 7 obl _ _ 3 thứ thứ NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 ba ba NUM Num _ 3 nummod _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 gặp gặp VERB V _ 7 root _ _ 8 thầy giáo thầy giáo NOUN N _ 7 obj _ _ 9 Hải Hải PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 10 ở ở ADP Pre _ 11 case _ _ 11 trường trường NOUN N _ 7 obl _ _ 12 trung cấp trung cấp NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 du lịch du lịch VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-654 # text = ' đại ca ' của trẻ em đường phố . 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 đại ca đại ca NOUN N _ 2 root _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 4 của của ADP Pre _ 5 case _ _ 5 trẻ em trẻ em NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 6 đường phố đường phố NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-655 # text = Những cú sốc và lòng trắc ẩn . 1 Những những DET Det _ 2 det _ _ 2 cú cú NOUN Nc _ 2 root _ _ 3 sốc sốc NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 lòng lòng NOUN N _ 2 conj _ _ 6 trắc ẩn trắc ẩn VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-656 # text = Ba , năm rồi 60 em ... 1 Ba ba NUM Num _ 6 nummod _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 năm năm NUM Num _ 6 nummod _ _ 4 rồi rồi SCONJ SC _ 6 mark _ _ 5 60 60 NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 em em NOUN N _ 6 root _ _ 7 ... ... PUNCT ... _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-657 # text = Muốn giúp chưa hẳn đã dễ . 1 Muốn muốn AUX AUX _ 2 aux _ _ 2 giúp giúp VERB V _ 6 csubj:vsubj _ _ 3 chưa chưa ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 hẳn hẳn ADV Adv _ 6 advmod:adj _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 dễ dễ ADJ Adj _ 6 root _ _ 7 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-658 # text = Chính những cảnh đời này đã giữ chân anh ở lại VN . 1 Chính chính PART Prt _ 3 discourse _ _ 2 những những DET Det _ 3 det _ _ 3 cảnh cảnh NOUN N _ 7 nsubj _ _ 4 đời đời NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 này này PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 giữ giữ VERB V _ 7 root _ _ 8 chân chân NOUN N _ 7 obj _ _ 9 anh anh NOUN N _ 8 compound _ _ 10 ở ở VERB V _ 7 xcomp _ _ 11 lại lại ADV Adv _ 10 advmod _ _ 12 VN vn NOUN Ny _ 10 obj _ _ 13 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-659 # text = Rồi một tình huống khiến tim anh thắt lại . 1 Rồi rồi SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 một một NUM Num _ 3 nummod _ _ 3 tình huống tình huống NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 khiến khiến VERB V _ 4 root _ _ 5 tim tim NOUN N _ 7 nsubj:xsubj _ _ 6 anh anh NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 thắt thắt VERB V _ 4 xcomp _ _ 8 lại lại ADV Adv _ 7 advmod _ _ 9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-660 # text = Đứa bé sau đó đã chết do một cơn sốt , chỉ vì ... không có thuốc chữa . 1 Đứa đứa NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 bé bé NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 sau sau ADP Pre _ 6 obl:tmod _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 chết chết VERB V _ 6 root _ _ 7 do do ADP Pre _ 9 case _ _ 8 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 cơn cơn NOUN Nc _ 6 obl _ _ 10 sốt sốt VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 12 chỉ chỉ ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 vì vì ADP Pre _ 16 mark _ _ 14 ... ... PUNCT ... _ 16 punct _ _ 15 không không ADV Adv _ 16 advmod:neg _ _ 16 có có VERB V _ 6 advcl _ _ 17 thuốc thuốc NOUN N _ 16 obj _ _ 18 chữa chữa VERB V _ 17 acl _ _ 19 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-661 # text = Không ít vị cảm động ... 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 ít ít ADJ Adj _ 3 amod _ _ 3 vị vị NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 cảm động cảm động VERB V _ 4 root _ _ 5 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-662 # text = Vẫn không lấy tiền ngay . 1 Vẫn vẫn ADV Adv _ 3 advmod _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 lấy lấy VERB V _ 3 root _ _ 4 tiền tiền NOUN N _ 3 obj _ _ 5 ngay ngay ADV Adv _ 3 advmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-663 # text = Đổi đời cho những mái đầu xanh . 1 Đổi đời đổi đời VERB V _ 3 root _ _ 2 cho cho ADP Pre _ 4 case _ _ 3 những những DET Det _ 4 det _ _ 4 mái mái NOUN N _ 1 obl:iobj _ _ 5 đầu đầu NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 xanh xanh ADJ Adj _ 4 amod _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-664 # text = Khi khách về nước rồi , cả thẻ học lẫn xe đạp chúng đem đi bán . 1 Khi khi NOUN N _ 13 advcl _ _ 2 khách khách NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 về về VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 nước nước NOUN N _ 3 obj _ _ 5 rồi rồi ADV Adv _ 3 advmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 7 cả cả PRON Pro _ 8 det _ _ 8 thẻ thẻ NOUN N _ 13 dislocated _ _ 9 học học VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 lẫn lẫn SCONJ SC _ 11 cc _ _ 11 xe đạp xe đạp NOUN N _ 8 conj _ _ 12 chúng chúng PRON Pro _ 13 nsubj _ _ 13 đem đem VERB V _ 13 root _ _ 14 đi đi VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 bán bán VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-665 # text = Và chính anh , để xác minh , đã từng về tận nhà nhiều đứa trẻ . 1 Và và SCONJ CC _ 10 cc _ _ 2 chính chính PART Prt _ 3 discourse _ _ 3 anh anh NOUN N _ 10 nsubj _ _ 4 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 5 để để ADP Pre _ 6 mark:pcomp _ _ 6 xác minh xác minh VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 7 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 8 đã đã ADV Adv _ 10 advmod _ _ 9 từng từng ADV Adv _ 10 advmod _ _ 10 về về VERB V _ 10 root _ _ 11 tận tận ADP Pre _ 12 case _ _ 12 nhà nhà NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 13 nhiều nhiều ADJ Adj _ 15 advmod:adj _ _ 14 đứa đứa NOUN Nc _ 15 clf:det _ _ 15 trẻ trẻ NOUN N _ 12 nmod:poss _ _ 16 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-666 # text = Nhờ vậy anh đã biết nhiều hơn về cuộc sống của trẻ lang thang và anh đã không thể dứt áo ra đi . 1 Nhờ nhờ SCONJ SC _ 5 cc _ _ 2 vậy vậy PART Prt _ 5 discourse _ _ 3 anh anh NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 biết biết VERB V _ 5 root _ _ 6 nhiều nhiều ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 7 hơn hơn ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 8 về về ADP Pre _ 9 case _ _ 9 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 10 của của ADP Pre _ 11 case _ _ 11 trẻ trẻ NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 12 lang thang lang thang VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 14 anh anh NOUN N _ 17 nsubj _ _ 15 đã đã ADV Adv _ 17 advmod _ _ 16 không thể không thể ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 dứt dứt VERB V _ 5 conj _ _ 18 áo áo NOUN N _ 17 fixed _ _ 19 ra ra VERB V _ 17 fixed _ _ 20 đi đi VERB V _ 17 fixed _ _ 21 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-667 # text = Trong nghề , chúng cũng có rất nhiều cách ' chăn Tây ' . 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 nghề nghề NOUN N _ 6 obl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 chúng chúng PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 có có VERB V _ 6 root _ _ 7 rất rất ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 nhiều nhiều ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _ 9 cách cách NOUN N _ 6 obj _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 11 chăn chăn VERB V _ 9 acl _ _ 12 Tây Tây PROPN NNP _ 11 obj _ _ 13 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 14 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-668 # text = Đơn giản nhất là bám theo cả chục kilômet , khi nào khách mua mới thôi . 1 Đơn giản đơn giản ADJ Adj _ 4 csubj:asubj _ _ 2 nhất nhất ADJ Adj _ 1 advmod _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 bám bám VERB V _ 4 root _ _ 5 theo theo VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 cả cả PRON Pro _ 8 discourse _ _ 7 chục chục NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 kilômet kilômet NOUN Nu _ 4 obj _ _ 9 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 10 khi khi NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 11 nào nào PRON Pro _ 10 det:pmod _ _ 12 khách khách NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 mua mua VERB V _ 15 csubj:vsubj _ _ 14 mới mới ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 thôi thôi VERB V _ 4 parataxis _ _ 16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-669 # text = Giá thật chỉ có 400 . 000 đ / tháng nhưng chúng nói lên 2 triệu đồng để ăn chênh lệch . 1 Giá giá NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 thật thật ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 chỉ chỉ ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 có có VERB V _ 11 advcl _ _ 5 400 . 000 400 . 000 NUM Num _ 4 obj _ _ 6 đ đ NOUN Nu _ 5 flat:number _ _ 7 / / PUNCT / _ 5 punct _ _ 8 tháng tháng NOUN N _ 5 nmod _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ SC _ 11 mark _ _ 10 chúng chúng PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 11 nói nói VERB V _ 11 root _ _ 12 lên lên ADV Adv _ 11 compound:prt _ _ 13 2 2 NUM Num _ 15 nummod _ _ 14 triệu triệu NUM Num _ 13 flat:number _ _ 15 đồng đồng NOUN Nu _ 11 obj _ _ 16 để để ADP Pre _ 17 mark:pcomp _ _ 17 ăn ăn VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 18 chênh lệch chênh lệch ADJ Adj _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-670 # text = Suốt mấy buổi tận tình , khách có cho tiền chúng cũng kiên quyết không lấy . 1 Suốt suốt ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 2 mấy mấy DET Det _ 3 det _ _ 3 buổi buổi NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 4 tận tình tận tình ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 khách khách NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 có có ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 cho cho VERB V _ 14 advcl _ _ 9 tiền tiền NOUN N _ 8 obj _ _ 10 chúng chúng PRON Pro _ 14 nsubj _ _ 11 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 kiên quyết kiên quyết ADJ Adj _ 14 advmod:adj _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 lấy lấy VERB V _ 14 root _ _ 15 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-671 # text = Khi đó chúng nhận dẫn khách đi chơi không lấy tiền . 1 Khi khi NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 chúng chúng PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 4 nhận nhận VERB V _ 4 root _ _ 5 dẫn dẫn VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 khách khách NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 đi đi VERB V _ 5 ccomp _ _ 8 chơi chơi VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 lấy lấy VERB V _ 7 ccomp _ _ 11 tiền tiền NOUN N _ 10 obj _ _ 12 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-672 # text = Nhưng khi Tây tò mò hỏi về ước mơ , chúng sẽ trả lời là muốn ... được đi học . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 11 mark _ _ 2 khi khi NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 3 Tây Tây PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 tò mò tò mò ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 5 hỏi hỏi VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 6 về về ADP Pre _ 7 case _ _ 7 ước mơ ước mơ NOUN N _ 5 obl:about _ _ 8 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 9 chúng chúng PRON Pro _ 11 obj _ _ 10 sẽ sẽ ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 trả lời trả lời VERB V _ 11 root _ _ 12 là là SCONJ SC _ 13 mark _ _ 13 muốn muốn VERB V _ 11 ccomp _ _ 14 ... ... PUNCT ... _ 13 punct _ _ 15 được được AUX AUX _ 16 aux:pass _ _ 16 đi đi VERB V _ 13 xcomp _ _ 17 học học VERB V _ 16 compound:svc _ _ 18 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-673 # text = Dân trong ngõ này hầu hết là giới lao động và tiểu thương . 1 Dân dân NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 trong trong ADP Pre _ 3 case _ _ 3 ngõ ngõ NOUN N _ 1 obl _ _ 4 này này PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 hầu hết hầu hết DET Det _ 8 det _ _ 6 là là AUX V _ 8 cop _ _ 7 giới giới NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 lao động lao động NOUN N _ 8 root _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 tiểu thương tiểu thương NOUN N _ 8 conj _ _ 11 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-674 # text = Đến tháng 6 - 1999 quán khai trương , có chỗ để trẻ thực hành , trực tiếp có thu nhập . 1 Đến đến ADP Pre _ 2 case _ _ 2 tháng tháng NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 3 6 - 1999 6 - 1999 NUM Num _ 2 flat:date _ _ 4 quán quán NOUN N _ 5 nsubj:pass _ _ 5 khai trương khai trương VERB V _ 5 root _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 có có VERB V _ 5 conj _ _ 8 chỗ chỗ NOUN N _ 7 obj _ _ 9 để để ADP Pre _ 11 mark:pcomp _ _ 10 trẻ trẻ NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 thực hành thực hành VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 trực tiếp trực tiếp ADJ Adj _ 5 conj _ _ 14 có có VERB V _ 13 xcomp:adj _ _ 15 thu nhập thu nhập NOUN N _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-675 # text = Đây có thể là chuyện tình cảm , địa vị xã hội hoặc tranh chấp tài sản . 1 Đây đây PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 2 có thể có thể ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 chuyện chuyện NOUN N _ 4 root _ _ 5 tình cảm tình cảm NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 địa vị địa vị NOUN N _ 5 conj _ _ 8 xã hội xã hội NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 hoặc hoặc CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 tranh chấp tranh chấp VERB V _ 5 conj _ _ 11 tài sản tài sản NOUN N _ 10 obj _ _ 12 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-676 # text = Thời gian chạm mặt với hàng xóm rất ít . 1 Thời gian thời gian NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 chạm mặt chạm mặt VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 3 với với ADP Pre _ 4 case _ _ 4 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 2 obl:with _ _ 5 rất rất ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 ít ít ADJ Adj _ 6 root _ _ 7 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-677 # text = Tóm lại ông không có mâu thuẫn với họ . 1 Tóm lại tóm lại SCONJ SC _ 4 advcl _ _ 2 ông ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 có có VERB V _ 4 root _ _ 5 mâu thuẫn mâu thuẫn NOUN N _ 4 obj _ _ 6 với với ADP Pre _ 7 case _ _ 7 họ họ PRON Pro _ 5 obl:with _ _ 8 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-678 # text = Nội dung cũng tương tự những thông điệp trước . 1 Nội dung nội dung NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 tương tự tương tự ADJ Adj _ 3 root _ _ 4 những những DET Det _ 5 det _ _ 5 thông điệp thông điệp NOUN N _ 3 obj _ _ 6 trước trước ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-679 # text = Đó là người đàn ông to đậm , râu quai nón , đầu trọc , hung dữ , chừng 30 tuổi . 1 Đó đó PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 4 cop _ _ 3 người người NOUN Nc _ 4 clf:det _ _ 4 đàn ông đàn ông NOUN N _ 4 root _ _ 5 to to ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 đậm đậm ADJ Adj _ 4 amod _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 râu quai nón râu quai nón NOUN N _ 4 conj _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 đầu đầu NOUN N _ 4 conj _ _ 11 trọc trọc VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 hung dữ hung dữ ADJ Adj _ 4 conj _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 chừng chừng NOUN N _ 4 conj _ _ 16 30 30 NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 tuổi tuổi NOUN Nu _ 15 nmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-680 # text = Thọ quá sốt ruột . 1 Thọ thọ PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 quá quá ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 sốt ruột sốt ruột VERB V _ 3 root _ _ 4 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-681 # text = Có đứa trả lời : chưa có lúc nào thấy hạnh phúc ! ' . 1 Có có VERB V _ 3 root _ _ 2 đứa đứa NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 trả lời trả lời VERB V _ 1 ccomp _ _ 4 : : PUNCT : _ 9 punct _ _ 5 chưa chưa ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 có có VERB V _ 9 advcl _ _ 7 lúc lúc NOUN N _ 6 obj _ _ 8 nào nào PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 thấy thấy VERB V _ 1 parataxis _ _ 10 hạnh phúc hạnh phúc NOUN N _ 9 obj _ _ 11 ! ! PUNCT ! _ 9 punct _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 13 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-682 # text = Tối hôm đó , Thọ kiểm tra lại thì cũng chính là số ở buồng điện thoại trên đường Nguyễn Chí Thanh . 1 Tối tối NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 hôm hôm NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 Thọ Thọ PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 6 root _ _ 7 lại lại ADV Adv _ 6 compound:prt _ _ 8 thì thì SCONJ SC _ 12 mark _ _ 9 cũng cũng ADV Adv _ 12 advmod _ _ 10 chính chính PART Prt _ 12 discourse _ _ 11 là là AUX V _ 12 discourse _ _ 12 số số NOUN N _ 6 conj _ _ 13 ở ở ADP Pre _ 14 case _ _ 14 buồng buồng NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 điện thoại điện thoại NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 trên trên ADP Pre _ 17 case _ _ 17 đường đường NOUN N _ 14 obl _ _ 18 Nguyễn Chí Thanh Nguyễn Chí Thanh PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-683 # text = Cường hỏi Thu có nghĩ tới chuyện một cô gái nào đó yêu Thọ mà làm thế không ? 1 Cường cường PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 hỏi hỏi VERB V _ 2 root _ _ 3 Thu Thu PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 có có VERB V _ 2 ccomp _ _ 5 nghĩ nghĩ VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 tới tới ADP Pre _ 7 case _ _ 7 chuyện chuyện NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 8 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 cô cô NOUN N _ 13 nsubj _ _ 10 gái gái NOUN N _ 9 compound _ _ 11 nào nào PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 12 đó đó PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 13 yêu yêu VERB V _ 7 acl _ _ 14 Thọ Thọ PROPN NNP _ 13 obj _ _ 15 mà mà SCONJ SC _ 16 mark _ _ 16 làm làm VERB V _ 13 conj _ _ 17 thế thế PRON Pro _ 16 obj _ _ 18 không không ADV Adv _ 16 advmod _ _ 19 ? ? PUNCT ? _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-684 # text = Thứ nhất , đây đơn thuần là sự trêu chọc . 1 Thứ thứ NOUN N _ 7 obl _ _ 2 nhất nhất NUM Num _ 1 nummod _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 đây đây PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 5 đơn thuần đơn thuần ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 6 là là AUX V _ 7 cop _ _ 7 sự sự NOUN Nc _ 7 root _ _ 8 trêu chọc trêu chọc VERB V _ 7 acl:tonp _ _ 9 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-685 # text = Phạm cảm động : ' khi trực tiếp nghe những đứa trẻ nói , có thể bạn cũng sẽ khóc ' . 1 Phạm phạm PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 cảm động cảm động VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 17 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 17 punct _ _ 5 khi khi NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 6 trực tiếp trực tiếp ADJ Adj _ 5 acl:tmod _ _ 7 nghe nghe VERB V _ 6 xcomp:adj _ _ 8 những những DET Det _ 10 det _ _ 9 đứa đứa NOUN Nc _ 8 clf _ _ 10 trẻ trẻ NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 nói nói VERB V _ 7 ccomp _ _ 12 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 13 có thể có thể ADV Adv _ 17 advmod _ _ 14 bạn bạn NOUN N _ 17 nsubj _ _ 15 cũng cũng ADV Adv _ 17 advmod _ _ 16 sẽ sẽ ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 khóc khóc VERB V _ 2 parataxis _ _ 18 ' ' PUNCT `` _ 17 punct _ _ 19 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-686 # text = Câu chuyện có thể theo bốn khả năng . 1 Câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 có thể có thể ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 theo theo VERB V _ 3 root _ _ 4 bốn bốn NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 khả năng khả năng NOUN N _ 3 obj _ _ 6 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-687 # text = Hơn nữa , với lợi nhuận cao , các chủ hàng luôn tìm mọi cách đối phó để đưa hàng sang ' . 1 Hơn nữa hơn nữa X X _ 11 advcl _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 với với ADP Pre _ 4 case _ _ 4 lợi nhuận lợi nhuận NOUN N _ 11 obl _ _ 5 cao cao ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 7 các các DET Det _ 8 det _ _ 8 chủ chủ NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 hàng hàng NOUN N _ 8 compound _ _ 10 luôn luôn ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 tìm tìm VERB V _ 11 root _ _ 12 mọi mọi DET Det _ 13 det _ _ 13 cách cách NOUN N _ 11 obj _ _ 14 đối phó đối phó VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 để để ADP Pre _ 16 mark:pcomp _ _ 16 đưa đưa VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 17 hàng hàng NOUN N _ 16 obj _ _ 18 sang sang ADV Adv _ 16 advmod:dir _ _ 19 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 20 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-688 # text = ' Tôi hay hỏi ước mơ của em là gì , giây phút hạnh phúc nhất trong cuộc đời các em ... 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 Tôi tôi PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 hay hay ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 hỏi hỏi VERB V _ 4 root _ _ 5 ước mơ ước mơ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 em em NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 8 là là AUX V _ 9 cop _ _ 9 gì gì PRON Pro _ 4 ccomp _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 giây phút giây phút NOUN N _ 4 conj _ _ 12 hạnh phúc hạnh phúc NOUN N _ 11 amod _ _ 13 nhất nhất ADJ Adj _ 12 advmod _ _ 14 trong trong NOUN N _ 15 case _ _ 15 cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 11 obl _ _ 16 các các DET Det _ 17 det _ _ 17 em em NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 18 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-689 # text = Công lý đứng ở phía mình , hàng triệu triệu người ủng hộ mình cơ mà . 1 Công lý công lý NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đứng đứng VERB V _ 2 root _ _ 3 ở ở ADP Pre _ 4 case _ _ 4 phía phía NOUN N _ 2 obl _ _ 5 mình mình PRON Pro _ 4 compound _ _ 6 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 7 hàng hàng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 triệu triệu triệu triệu NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 người người NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 ủng hộ ủng hộ VERB V _ 2 conj _ _ 11 mình mình PRON Pro _ 10 obj _ _ 12 cơ mà cơ mà PART Prt _ 10 discourse _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-690 # text = Đâu chỉ có mình mình , hàng triệu người bị nhiễm chất độc da cam cơ mà . 1 Đâu đâu ADV Adv _ 3 advmod _ _ 2 chỉ chỉ ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 có có VERB V _ 11 advcl _ _ 4 mình mình PRON Pro _ 3 obj _ _ 5 mình mình ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 7 hàng hàng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 triệu triệu NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 người người NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 nhiễm nhiễm VERB V _ 11 root _ _ 12 chất độc chất độc NOUN N _ 11 obj _ _ 13 da cam da cam NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 cơ mà cơ mà PART Prt _ 11 discourse _ _ 15 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-691 # text = Quyền được chơi , được đến trường học cũng không . 1 Quyền quyền NOUN N _ 9 nsubj _ _ 2 được được ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 chơi chơi VERB V _ 1 acl:subj _ _ 4 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 5 được được ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 đến đến VERB V _ 3 conj _ _ 7 trường học trường học NOUN N _ 6 obj _ _ 8 cũng cũng ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 không không ADV Adv _ 9 root _ _ 10 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-692 # text = Kén rể . 1 Kén kén VERB V _ 9 root _ _ 2 rể rể NOUN N _ 1 obj _ _ 3 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-693 # text = Lúc tỉnh lại cô ấy không dám nhận đó là con mình . 1 Lúc lúc NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 tỉnh tỉnh VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 3 lại lại ADV Adv _ 2 compound:prt _ _ 4 cô cô NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 ấy ấy PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 7 dám dám VERB V _ 7 root _ _ 8 nhận nhận VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 đó đó PRON Pro _ 11 nsubj _ _ 10 là là AUX V _ 11 cop _ _ 11 con con NOUN N _ 8 ccomp _ _ 12 mình mình PRON Pro _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-694 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 7 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 case _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-695 # text = Lần này là bé gái . 1 Lần lần NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 bé bé NOUN N _ 4 root _ _ 5 gái gái NOUN N _ 4 compound _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-696 # text = Tay ' phò mã ' đáng ngờ . 1 Tay tay NOUN N _ 4 root _ _ 2 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 3 phò mã phò mã NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 5 đáng đáng VERB V _ 1 acl _ _ 6 ngờ ngờ VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-697 # text = ' khi vợ mang thai , anh không thể tưởng tượng được tôi sung sướng , hạnh phúc thế nào đâu . 1 ' ' PUNCT `` _ 9 punct _ _ 2 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 3 vợ vợ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 mang mang VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 5 thai thai NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 7 anh anh NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 không thể không thể ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 9 tưởng tượng tưởng tượng VERB V _ 9 root _ _ 10 được được ADV Adv _ 9 advmod _ _ 11 tôi tôi PRON Pro _ 12 nsubj _ _ 12 sung sướng sung sướng ADJ Adj _ 9 ccomp _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 hạnh phúc hạnh phúc ADJ Adj _ 12 conj _ _ 15 thế nào thế nào X X _ 12 obl _ _ 16 đâu đâu PRON Pro _ 15 discourse _ _ 17 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-698 # text = Bà Loan thấy chướng , tây quá ! 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Loan Loan PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 thấy thấy VERB V _ 3 root _ _ 4 chướng chướng ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 tây tây ADJ Adj _ 3 conj _ _ 7 quá quá ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 ! ! PUNCT ! _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-699 # text = Bà Loan nghĩ chắc nó rất tinh ranh . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Loan Loan PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nghĩ nghĩ VERB V _ 3 root _ _ 4 chắc chắc ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 5 nó nó PRON Pro _ 7 nsubj _ _ 6 rất rất ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 tinh ranh tinh ranh ADJ Adj _ 3 ccomp _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-700 # text = Vì theo qui luật tâm lý , kẻ khủng bố đã tăng ' đô ' . 1 Vì vì ADP Pre _ 2 mark _ _ 2 theo theo ADP Pre _ 9 advcl _ _ 3 qui luật qui luật NOUN N _ 2 obj _ _ 4 tâm lý tâm lý NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 kẻ kẻ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 khủng bố khủng bố VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 đã đã ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 tăng tăng VERB V _ 9 root _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 11 đô đô NOUN N _ 9 obj _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 13 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-701 # text = Ông rất muốn về Sài Gòn . 1 Ông ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 rất rất ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 muốn muốn AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 về về ADP Pre _ 4 root _ _ 5 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 4 obj _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-702 # text = Ông bấm máy nói chuyện với đầu dây bên kia như với một người bạn . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 bấm bấm VERB V _ 2 root _ _ 3 máy máy NOUN N _ 2 obj _ _ 4 nói chuyện nói chuyện VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 với với ADP Pre _ 6 case _ _ 6 đầu đầu NOUN N _ 4 obl:with _ _ 7 dây dây NOUN N _ 6 compound _ _ 8 bên bên NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 kia kia PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 như như SCONJ SC _ 13 case _ _ 11 với với ADP Pre _ 13 case _ _ 12 một một NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 người người NOUN N _ 4 obl _ _ 14 bạn bạn NOUN N _ 13 compound _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-703 # text = Để biết rõ hơn , Hùng phải dùng ' thuốc thử ' với đối tượng nghi vấn . 1 Để để ADP Pre _ 2 mark:pcomp _ _ 2 biết biết VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 3 rõ rõ ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 4 hơn hơn ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 Hùng Hùng PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 phải phải AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 dùng dùng VERB V _ 8 root _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 10 thuốc thử thuốc thử NOUN N _ 8 obj _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 12 với với ADP Pre _ 13 case _ _ 13 đối tượng đối tượng NOUN N _ 8 obl:with _ _ 14 nghi vấn nghi vấn VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-704 # text = Khách tự giới thiệu tên Hùng , quê Bắc Ninh , đang làm ở công ty TNHH K . 1 Khách khách NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 tự tự PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 3 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 3 root _ _ 4 tên tên NOUN N _ 3 obj _ _ 5 Hùng Hùng PROPN NNP _ 4 nmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 quê quê NOUN N _ 3 appos _ _ 8 Bắc Ninh Bắc Ninh PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 9 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 10 đang đang ADV Adv _ 11 advmod _ _ 11 làm làm VERB V _ 3 appos _ _ 12 ở ở ADP Pre _ 13 case _ _ 13 công ty công ty NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 14 TNHH tnhh NOUN Ny _ 13 nmod _ _ 15 K K PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-705 # text = Bảo vệ nói : vừa về . 1 Bảo vệ bảo vệ NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 4 vừa vừa ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 về về VERB V _ 2 parataxis _ _ 6 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-706 # text = Bố mẹ cùng mất sớm . 1 Bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 cùng cùng ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 mất mất VERB V _ 3 root _ _ 4 sớm sớm ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _ 5 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-707 # text = Lý lịch trong sáng . 1 Lý lịch lý lịch NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 trong sáng trong sáng ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-708 # text = Chị ta bị mù mắt , cõng trên lưng đứa bé đến trú mưa trước cổng trường rét run cầm cập . 1 Chị chị NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 ta ta PRON Pro _ 1 compound:pron _ _ 3 bị bị AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 mù mù VERB V _ 4 root _ _ 5 mắt mắt NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 cõng cõng VERB V _ 4 conj _ _ 8 trên trên ADP Pre _ 9 case _ _ 9 lưng lưng NOUN N _ 7 obl _ _ 10 đứa đứa NOUN N _ 7 obj _ _ 11 bé bé NOUN N _ 10 compound _ _ 12 đến đến VERB V _ 7 xcomp _ _ 13 trú trú VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 mưa mưa NOUN N _ 13 obj _ _ 15 trước trước ADP Pre _ 16 case _ _ 16 cổng cổng NOUN N _ 12 obl _ _ 17 trường trường NOUN N _ 16 compound _ _ 18 rét rét ADJ Adj _ 12 xcomp _ _ 19 run run ADJ Adj _ 18 compound:atov _ _ 20 cầm cập cầm cập ADJ Adj _ 19 xcomp _ _ 21 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-709 # text = Em út theo anh cả vào miền Nam . 1 Em út em út NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 theo theo VERB V _ 2 root _ _ 3 anh anh NOUN N _ 2 obj _ _ 4 cả cả ADJ Adj _ 3 amod _ _ 5 vào vào VERB V _ 2 xcomp _ _ 6 miền miền NOUN N _ 5 obj _ _ 7 Nam Nam PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-710 # text = Trước mắt , Thanh cứ theo dõi Hùng . 1 Trước mắt trước mắt NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 Thanh Thanh PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 cứ cứ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 theo dõi theo dõi VERB V _ 5 root _ _ 6 Hùng Hùng PROPN NNP _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-711 # text = Khi ra Hà Nội làm việc ông cũng có một cô bồ ... 1 Khi khi NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 ra ra VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 3 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 2 obj _ _ 4 làm việc làm việc VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 ông ông NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 cũng cũng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 7 có có VERB V _ 7 root _ _ 8 một một NUM Num _ 10 nummod _ _ 9 cô cô NOUN Nc _ 8 clf _ _ 10 bồ bồ NOUN N _ 7 obj _ _ 11 ... ... PUNCT ... _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-712 # text = Hùng xin một tuần suy nghĩ rồi sẽ gặp lại ông Chương . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 xin xin VERB V _ 2 root _ _ 3 một một NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 tuần tuần NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 5 suy nghĩ suy nghĩ VERB V _ 2 xcomp _ _ 6 rồi rồi SCONJ SC _ 8 mark _ _ 7 sẽ sẽ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 gặp gặp VERB V _ 2 conj _ _ 9 lại lại ADV Adv _ 8 advmod _ _ 10 ông ông NOUN Nc _ 11 clf:det _ _ 11 Chương Chương PROPN NNP _ 8 obj _ _ 12 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-713 # text = Ông Chương vẫn nói không . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 vẫn vẫn ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 nói nói VERB V _ 4 root _ _ 5 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 6 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-714 # text = Vụ việc mở ra một hướng hoàn toàn mới và không hề phức tạp , bế tắc như trước đây . 1 Vụ việc vụ việc NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 mở mở VERB V _ 2 root _ _ 3 ra ra ADV Adv _ 2 compound:prt _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 hướng hướng NOUN N _ 2 obj _ _ 6 hoàn toàn hoàn toàn ADJ Adj _ 7 amod _ _ 7 mới mới ADJ Adj _ 5 amod _ _ 8 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 9 không không ADV Adv _ 11 advmod:neg _ _ 10 hề hề PART Prt _ 11 discourse _ _ 11 phức tạp phức tạp ADJ Adj _ 2 conj _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 bế tắc bế tắc ADJ Adj _ 11 conj _ _ 14 như như SCONJ SC _ 15 case _ _ 15 trước đây trước đây NOUN N _ 11 obl _ _ 16 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-715 # text = Bà này là bạn thân của tôi . 1 Bà bà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 là là AUX V _ 4 cop _ _ 4 bạn bạn NOUN N _ 4 root _ _ 5 thân thân ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 7 tôi tôi PRON Pro _ 4 nmod:poss _ _ 8 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-716 # text = Qua câu chuyện , Hùng biết bà ta đang nói đến ông Chương . 1 Qua qua ADP Pre _ 2 case _ _ 2 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 5 obl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 Hùng Hùng PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 biết biết VERB V _ 5 root _ _ 6 bà bà NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 ta ta PRON Pro _ 6 compound:pron _ _ 8 đang đang ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 nói nói VERB V _ 5 ccomp _ _ 10 đến đến ADP Pre _ 9 compound:prt _ _ 11 ông ông NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 Chương Chương PROPN NNP _ 9 obj _ _ 13 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-717 # text = Không khí căng thẳng bao trùm cả hai đối tác . 1 Không khí không khí NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 căng thẳng căng thẳng ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 bao trùm bao trùm VERB V _ 1 root _ _ 4 cả cả PRON Pro _ 6 det _ _ 5 hai hai NUM Num _ 6 nummod _ _ 6 đối tác đối tác NOUN N _ 3 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-718 # text = Hùng lại thấy đây là điều không hợp lý . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 lại lại ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 thấy thấy VERB V _ 3 root _ _ 4 đây đây PRON Pro _ 6 nsubj _ _ 5 là là AUX V _ 6 cop _ _ 6 điều điều NOUN N _ 3 ccomp _ _ 7 không không ADV Adv _ 8 advmod:neg _ _ 8 hợp lý hợp lý ADJ Adj _ 6 amod _ _ 9 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-719 # text = Tuy nhiên ông Chương phải đánh dấu vị trí bì thư thật chính xác . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 ông ông NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 Chương Chương PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 đánh dấu đánh dấu VERB V _ 5 root _ _ 6 vị trí vị trí NOUN N _ 5 obj _ _ 7 bì thư bì thư NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 thật thật PART Prt _ 9 discourse _ _ 9 chính xác chính xác ADJ Adj _ 6 acl:subj _ _ 10 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-720 # text = Ông Chương để công văn trong bao thư . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Chương Chương PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 để để VERB V _ 3 root _ _ 4 công văn công văn NOUN N _ 3 obj _ _ 5 trong trong ADP Pre _ 6 case _ _ 6 bao bao NOUN Nc _ 3 obl:comp _ _ 7 thư thư NOUN N _ 6 compound _ _ 8 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-721 # text = Cô gái nói thủ phạm đã bỏ chạy , cô chỉ là người vực giúp cháu bé . 1 Cô cô NOUN Nc _ 2 compound _ _ 2 gái gái NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 3 root _ _ 4 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 bỏ bỏ VERB V _ 3 ccomp _ _ 7 chạy chạy VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 9 cô cô NOUN N _ 12 nsubj _ _ 10 chỉ chỉ ADV Adv _ 12 advmod _ _ 11 là là AUX V _ 12 cop _ _ 12 người người NOUN N _ 6 conj _ _ 13 vực vực VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 giúp giúp VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 cháu cháu NOUN N _ 14 obj _ _ 16 bé bé NOUN N _ 15 compound _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-722 # text = Đám đông không tin và tạm thời đòi giữ cô lại để xác minh . 1 Đám đám NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 đông đông ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 tin tin VERB V _ 4 root _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 tạm thời tạm thời ADJ Adj _ 4 conj _ _ 7 đòi đòi VERB V _ 6 xcomp:adj _ _ 8 giữ giữ VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 cô cô NOUN N _ 8 obj _ _ 10 lại lại ADV Adv _ 8 advmod _ _ 11 để để ADP Pre _ 12 mark:pcomp _ _ 12 xác minh xác minh VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 13 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-723 # text = Một tối mùa đông , ông Chương thấy một cô gái trẻ bị đám đông giữ lại vì liên quan đến một vụ tai nạn giao thông . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 tối tối NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 3 mùa mùa NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 đông đông NOUN N _ 3 compound _ _ 5 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 6 ông ông NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Chương Chương PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 8 thấy thấy VERB V _ 8 root _ _ 9 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 10 cô cô NOUN Nc _ 9 clf _ _ 11 gái gái NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 trẻ trẻ ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 bị bị VERB V _ 8 ccomp _ _ 14 đám đám NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 đông đông ADJ Adj _ 14 amod _ _ 16 giữ giữ VERB V _ 13 ccomp _ _ 17 lại lại ADV Adv _ 16 compound:prt _ _ 18 vì vì ADP Pre _ 19 mark _ _ 19 liên quan liên quan VERB V _ 16 advcl _ _ 20 đến đến ADP Pre _ 22 case _ _ 21 một một NUM Num _ 22 nummod _ _ 22 vụ vụ NOUN N _ 19 obl _ _ 23 tai nạn tai nạn NOUN N _ 22 nmod _ _ 24 giao thông giao thông NOUN N _ 23 compound _ _ 25 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-724 # text = Ba ngày sau ông đã thực hiện được điều đó . 1 Ba ba NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 sau sau ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 ông ông NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 thực hiện thực hiện VERB V _ 6 root _ _ 7 được được ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 điều điều NOUN N _ 6 obj _ _ 9 đó đó PRON Pro _ 8 det:pmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-725 # text = Bố mẹ đã chết , quê xa , khởi nghiệp ở nước ngoài và nay thì làm trong công ty TNHH . 1 Bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _ 3 chết chết VERB V _ 3 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 quê quê NOUN N _ 3 appos _ _ 6 xa xa ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 khởi nghiệp khởi nghiệp VERB V _ 3 appos _ _ 9 ở ở ADP Pre _ 10 case _ _ 10 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 12 nay nay PRON Pro _ 14 obl:tmod _ _ 13 thì thì SCONJ SC _ 14 mark _ _ 14 làm làm VERB V _ 3 appos _ _ 15 trong trong ADP Pre _ 16 case _ _ 16 công ty công ty NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 17 TNHH tnhh NOUN Ny _ 16 nmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-726 # text = Cái gì trên đời cũng nhất Hải . 1 Cái cái NOUN Nc _ 7 nsubj _ _ 2 gì gì PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 trên trên ADP Pre _ 4 case _ _ 4 đời đời NOUN N _ 1 obl _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 nhất nhất ADJ Adj _ 7 advmod _ _ 7 Hải Hải PROPN NNP _ 7 root _ _ 8 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-727 # text = Nhìn vết xăm hình con bài chuồn ( trong bộ tú lơ khơ ) trên ngón tay Hùng , bà Loan thấy rờn rợn . 1 Nhìn nhìn VERB V _ 18 advcl _ _ 2 vết vết NOUN N _ 1 obj _ _ 3 xăm xăm VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 hình hình NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 con bài con bài NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 chuồn chuồn NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 ( ( PUNCT ( _ 10 punct _ _ 8 trong trong ADP Pre _ 10 case _ _ 9 bộ bộ NOUN Nc _ 10 clf:det _ _ 10 tú lơ khơ tú lơ khơ NOUN N _ 4 appos:nmod _ _ 11 ) ) PUNCT ) _ 10 punct _ _ 12 trên trên ADP Pre _ 13 case _ _ 13 ngón tay ngón tay NOUN N _ 2 obl _ _ 14 Hùng Hùng PROPN NNP _ 13 nmod:poss _ _ 15 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 16 bà bà NOUN Nc _ 17 clf:det _ _ 17 Loan Loan PROPN NNP _ 18 nsubj _ _ 18 thấy thấy VERB V _ 18 root _ _ 19 rờn rợn rờn rợn ADJ Adj _ 18 xcomp _ _ 20 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-728 # text = Vì vậy , trong chương trình học ở Koto , cùng với học nghề , trẻ lang thang còn được dạy rất kỹ môn giáo dục giới tính . 1 Vì vậy vì vậy SCONJ SC _ 18 mark _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 trong trong ADP Pre _ 4 case _ _ 4 chương trình chương trình NOUN N _ 18 obl _ _ 5 học học VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 ở ở ADP Pre _ 7 case _ _ 7 Koto Koto PROPN NNP _ 4 obl _ _ 8 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 9 cùng cùng ADJ Adj _ 18 advcl _ _ 10 với với ADP Pre _ 11 case _ _ 11 học học VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 nghề nghề NOUN N _ 11 obj _ _ 13 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 14 trẻ trẻ NOUN N _ 18 nsubj:pass _ _ 15 lang thang lang thang VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 còn còn ADV Adv _ 18 advmod _ _ 17 được được AUX AUX _ 18 aux:pass _ _ 18 dạy dạy VERB V _ 18 root _ _ 19 rất rất ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 kỹ kỹ ADJ Adj _ 18 advmod:adj _ _ 21 môn môn NOUN N _ 18 obj _ _ 22 giáo dục giáo dục VERB V _ 21 compound:vmod _ _ 23 giới tính giới tính NOUN N _ 22 compound:verbnoun _ _ 24 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-729 # text = Hùng xách cặp lên tầng và vào một lớp học tại chức buổi tối . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 xách xách VERB V _ 2 root _ _ 3 cặp cặp NOUN N _ 2 obj _ _ 4 lên lên VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 tầng tầng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 vào vào VERB V _ 2 conj _ _ 8 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 lớp học lớp học NOUN N _ 7 obj _ _ 10 tại chức tại chức ADJ Adj _ 9 compound:amod _ _ 11 buổi buổi NOUN N _ 9 nmod _ _ 12 tối tối NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-730 # text = Trời thương mấy mùa sau trúng đậm , có tiền để mua thêm đất . 1 Trời trời NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 thương thương VERB V _ 2 root _ _ 3 mấy mấy DET Det _ 4 det _ _ 4 mùa mùa NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 sau sau NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 trúng trúng VERB V _ 2 ccomp _ _ 7 đậm đậm ADJ Adj _ 6 xcomp _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 có có VERB V _ 6 conj _ _ 10 tiền tiền NOUN N _ 9 obj _ _ 11 để để ADP Pre _ 12 mark:pcomp _ _ 12 mua mua VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 13 thêm thêm VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 đất đất NOUN N _ 12 obj _ _ 15 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-731 # text = Đất nóng Nhơn Trạch . 1 Đất đất NOUN N _ 2 root _ _ 2 nóng nóng ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 Nhơn Trạch Nhơn Trạch PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 4 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-732 # text = Ông Ngọc bảo vấn đề chỉ còn là dư luận và điều kiện từng gia đình thôi . 1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Ngọc Ngọc PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 bảo bảo VERB V _ 3 root _ _ 4 vấn đề vấn đề NOUN N _ 8 nsubj _ _ 5 chỉ chỉ ADV Adv _ 8 advmod _ _ 6 còn còn ADV Adv _ 8 advmod _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 dư luận dư luận NOUN N _ 3 ccomp _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 điều kiện điều kiện NOUN N _ 8 conj _ _ 11 từng từng DET Det _ 12 det _ _ 12 gia đình gia đình NOUN N _ 10 nmod _ _ 13 thôi thôi PART Prt _ 8 discourse _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-733 # text = Bắt đám cháy nói lên sự thật . 1 Bắt bắt VERB V _ 3 root _ _ 2 đám đám NOUN Nc _ 1 obj _ _ 3 cháy cháy VERB V _ 2 acl:tonp _ _ 4 nói nói VERB V _ 1 xcomp _ _ 5 lên lên ADV Adv _ 4 compound:prt _ _ 6 sự thật sự thật NOUN N _ 4 obj _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-734 # text = Đó là những gì có thể nói lên sự thật . 1 Đó đó PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 4 cop _ _ 3 những những DET Det _ 4 det _ _ 4 gì gì NOUN N _ 4 root _ _ 5 có thể có thể ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 nói nói VERB V _ 4 acl:subj _ _ 7 lên lên ADV Adv _ 6 compound:prt _ _ 8 sự thật sự thật NOUN N _ 6 obj _ _ 9 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-735 # text = Đóng vai một sinh viên , Thanh gặp lớp trưởng xin photo danh sách , địa chỉ , nghề nghiệp và số điện thoại của cả lớp . 1 Đóng đóng VERB V _ 7 advcl _ _ 2 vai vai NOUN N _ 1 obj _ _ 3 một một NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 sinh viên sinh viên NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 6 Thanh Thanh PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 gặp gặp VERB V _ 7 root _ _ 8 lớp lớp NOUN N _ 7 obj _ _ 9 trưởng trưởng NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 xin xin VERB V _ 7 xcomp _ _ 11 photo photo VERB SYM _ 10 xcomp _ _ 12 danh sách danh sách NOUN N _ 11 obj _ _ 13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _ 14 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 10 conj _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 nghề nghiệp nghề nghiệp NOUN N _ 10 conj _ _ 17 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 18 số số NOUN N _ 10 conj _ _ 19 điện thoại điện thoại NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 của của ADP Pre _ 22 case _ _ 21 cả cả PRON Pro _ 22 det _ _ 22 lớp lớp NOUN N _ 18 nmod:poss _ _ 23 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-736 # text = Một tội phạm chiến tranh . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 tội phạm tội phạm NOUN N _ 2 root _ _ 3 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-737 # text = Còn quãng thời gian Hùng ở Đức ? 1 Còn còn SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 quãng quãng NOUN N _ 2 root _ _ 3 thời gian thời gian NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 Hùng Hùng PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 ở ở VERB V _ 2 acl _ _ 6 Đức Đức PROPN NNP _ 5 obj _ _ 7 ? ? PUNCT ? _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-738 # text = Cộng tác viên của Thanh ở Berlin tìm đến khu vực xưa Hùng cư trú . 1 Cộng tác viên cộng tác viên NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 của của ADP Pre _ 3 case _ _ 3 Thanh Thanh PROPN NNP _ 1 nmod:poss _ _ 4 ở ở ADP Pre _ 5 case _ _ 5 Berlin Berlin PROPN NNP _ 1 obl _ _ 6 tìm tìm VERB V _ 1 root _ _ 7 đến đến VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 khu vực khu vực NOUN N _ 7 obj _ _ 9 xưa xưa NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 10 Hùng Hùng PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 11 cư trú cư trú VERB V _ 8 acl _ _ 12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-739 # text = Thậm chí cả những người Hùng nhắc đến tên và nói là bạn cũng không biết Hùng . 1 Thậm chí thậm chí ADV Adv _ 15 advmod _ _ 2 cả cả PRON Pro _ 4 det _ _ 3 những những DET Det _ 4 discourse _ _ 4 người người NOUN N _ 15 nsubj _ _ 5 Hùng Hùng PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 nhắc nhắc VERB V _ 4 acl _ _ 7 đến đến ADV Adv _ 6 compound:prt _ _ 8 tên tên NOUN N _ 6 obj _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 nói nói VERB V _ 6 conj _ _ 11 là là SCONJ SC _ 10 cc _ _ 12 bạn bạn NOUN N _ 10 obj _ _ 13 cũng cũng ADV Adv _ 15 advmod _ _ 14 không không ADV Adv _ 15 advmod:neg _ _ 15 biết biết VERB V _ 15 root _ _ 16 Hùng Hùng PROPN NNP _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-740 # text = ' hùng đấy à ? 1 ' ' PUNCT `` _ 2 punct _ _ 2 hùng hùng PROPN NNP _ 2 root _ _ 3 đấy đấy PART Prt _ 2 discourse _ _ 4 à à INTJ I _ 2 discourse _ _ 5 ? ? PUNCT ? _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-741 # text = Các đối tác , đối thủ đều đánh giá công ty K làm ăn đàng hoàng , phát triển mạnh ... 1 Các các DET Det _ 2 det _ _ 2 đối tác đối tác NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 4 đối thủ đối thủ NOUN N _ 2 conj _ _ 5 đều đều ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 đánh giá đánh giá VERB V _ 6 root _ _ 7 công ty công ty NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 K K PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 9 làm ăn làm ăn VERB V _ 6 ccomp _ _ 10 đàng hoàng đàng hoàng ADJ Adj _ 9 xcomp _ _ 11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _ 12 phát triển phát triển VERB V _ 9 conj _ _ 13 mạnh mạnh ADJ Adj _ 12 xcomp _ _ 14 ... ... PUNCT ... _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-742 # text = Thông qua công ty , dù có thông tin thì cũng chưa chắc chính xác vì bằng cấp có thể mua bán . 1 Thông qua thông qua VERB V _ 11 advcl _ _ 2 công ty công ty NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 4 dù dù SCONJ SC _ 5 mark _ _ 5 có có VERB V _ 11 advcl _ _ 6 thông tin thông tin NOUN N _ 5 obj _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 11 mark _ _ 8 cũng cũng ADV Adv _ 11 advmod _ _ 9 chưa chưa ADV Adv _ 11 advmod _ _ 10 chắc chắc ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 11 chính xác chính xác ADJ Adj _ 11 root _ _ 12 vì vì ADP Pre _ 15 mark _ _ 13 bằng cấp bằng cấp NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 có thể có thể ADJ Adj _ 15 advmod _ _ 15 mua bán mua bán VERB V _ 11 advcl _ _ 16 . . PUNCT . _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-743 # text = Thanh bắt chuyện , được biết Hùng mới được đề bạt làm phó phòng kinh doanh . 1 Thanh thanh PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 bắt chuyện bắt chuyện VERB V _ 2 root _ _ 3 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 4 được được AUX AUX _ 5 aux:pass _ _ 5 biết biết VERB V _ 2 conj _ _ 6 Hùng Hùng PROPN NNP _ 9 nsubj:pass _ _ 7 mới mới ADV Adv _ 9 advmod _ _ 8 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 đề bạt đề bạt VERB V _ 5 ccomp _ _ 10 làm làm VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 phó phó SYM Z _ 12 compound:z _ _ 12 phòng phòng NOUN N _ 10 obj _ _ 13 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-744 # text = Thanh nói đổ đi rồi lảng tránh bằng hẹn hò . 1 Thanh thanh PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 2 root _ _ 3 đổ đổ VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 đi đi VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 rồi rồi SCONJ SC _ 6 mark _ _ 6 lảng tránh lảng tránh VERB V _ 2 conj _ _ 7 bằng bằng ADP Pre _ 8 case _ _ 8 hẹn hò hẹn hò VERB V _ 6 obl _ _ 9 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-745 # text = Qua tìm hiểu , Thanh mới biết thời kỳ đó phần lớn dân VN sang Đức từ một nước châu Âu khác . 1 Qua qua ADP Pre _ 2 case _ _ 2 tìm hiểu tìm hiểu VERB V _ 6 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 Thanh Thanh PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 mới mới ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 biết biết VERB V _ 6 root _ _ 7 thời kỳ thời kỳ NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 8 đó đó PRON Pro _ 7 det:pmod _ _ 9 phần lớn phần lớn DET Det _ 10 det _ _ 10 dân dân NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 VN vn NOUN Ny _ 10 compound _ _ 12 sang sang VERB V _ 6 ccomp _ _ 13 Đức Đức PROPN NNP _ 12 obj _ _ 14 từ từ ADP Pre _ 16 case _ _ 15 một một NUM Num _ 16 nummod _ _ 16 nước nước NOUN N _ 12 obl _ _ 17 châu Âu châu Âu PROPN NNP _ 16 nmod _ _ 18 khác khác ADJ Adj _ 16 amod _ _ 19 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-746 # text = Hùng có thể là một trường hợp . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 2 có thể có thể ADJ Adj _ 5 advmod _ _ 3 là là AUX V _ 5 cop _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 trường hợp trường hợp NOUN N _ 5 root _ _ 6 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-747 # text = Hùng đến và tất nhiên phải chờ ở phòng khách . 1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 đến đến VERB V _ 2 root _ _ 3 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 4 tất nhiên tất nhiên ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 chờ chờ VERB V _ 2 conj _ _ 7 ở ở ADP Pre _ 8 case _ _ 8 phòng phòng NOUN N _ 6 obl _ _ 9 khách khách NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-748 # text = Tôi ngồi ngay đằng sau ông . 1 Tôi tôi PRON Pro _ 2 nsubj _ _ 2 ngồi ngồi VERB V _ 2 root _ _ 3 ngay ngay PART Prt _ 2 discourse _ _ 4 đằng đằng NOUN N _ 2 obj _ _ 5 sau sau ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 ông ông NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-749 # text = Mũ bảo hiểm ... 19 . 000 đồng . 1 Mũ bảo hiểm mũ bảo hiểm NOUN N _ 2 root _ _ 2 ... ... PUNCT ... _ 1 punct _ _ 3 19 . 000 19 . 000 NUM Num _ 4 nummod _ _ 4 đồng đồng NOUN Nu _ 1 nmod _ _ 5 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-750 # text = Có lẽ sau lần đó hùng lễ độ và khéo xử hơn . 1 Có lẽ có lẽ ADV Adv _ 6 advmod _ _ 2 sau sau ADP Pre _ 6 obl:tmod _ _ 3 lần lần NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 hùng hùng PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 lễ độ lễ độ ADJ Adj _ 6 root _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 khéo khéo ADJ Adj _ 6 conj _ _ 9 xử xử VERB V _ 8 xcomp:adj _ _ 10 hơn hơn ADV Adv _ 6 advmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-751 # text = Bà Loan cũng hiểu Hùng hơn . 1 Bà bà NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 Loan Loan PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 hiểu hiểu VERB V _ 4 root _ _ 5 Hùng Hùng PROPN NNP _ 4 obj _ _ 6 hơn hơn ADV Adv _ 4 advmod _ _ 7 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-752 # text = Cuộc tình đã được ' gói lại ' bằng một đám cưới vui vẻ . 1 Cuộc cuộc NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 tình tình NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 6 advmod _ _ 4 được được AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 5 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 6 gói gói VERB V _ 6 root _ _ 7 lại lại ADV Adv _ 6 advmod _ _ 8 ' ' PUNCT `` _ 6 punct _ _ 9 bằng bằng ADP Pre _ 11 case _ _ 10 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 đám cưới đám cưới NOUN N _ 6 obl _ _ 12 vui vẻ vui vẻ ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-753 # text = Bà hài lòng và hả dạ nên đám cưới hùng và Nụ đã cử hành cuối mùa đông năm ấy . 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 hài lòng hài lòng VERB V _ 12 advcl _ _ 3 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 4 hả dạ hả dạ VERB V _ 2 conj _ _ 5 nên nên SCONJ SC _ 12 mark _ _ 6 đám đám NOUN N _ 12 nsubj _ _ 7 cưới cưới NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 hùng hùng PROPN NNP _ 6 nmod:poss _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 Nụ Nụ PROPN NNP _ 8 conj _ _ 11 đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _ 12 cử hành cử hành VERB V _ 12 root _ _ 13 cuối cuối NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 14 mùa đông mùa đông NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 năm năm NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 ấy ấy PRON Pro _ 15 det:pmod _ _ 17 . . PUNCT . _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-754 # text = Nhãn mác bị nhái phổ biến nhất là Amoro . 1 Nhãn mác nhãn mác NOUN N _ 3 nsubj:pass _ _ 2 bị bị AUX AUX _ 3 aux:pass _ _ 3 nhái nhái VERB V _ 7 csubj _ _ 4 phổ biến phổ biến VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 nhất nhất ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 là là AUX V _ 7 cop _ _ 7 Amoro Amoro PROPN NNP _ 7 root _ _ 8 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-755 # text = Con nào chết : xẻ gấp ... 1 Con con NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 nào nào PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 chết chết VERB V _ 1 root _ _ 4 : : PUNCT : _ 5 punct _ _ 5 xẻ xẻ VERB V _ 3 parataxis _ _ 6 gấp gấp ADJ Adj _ 5 advmod:adj _ _ 7 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-756 # text = Về đến chợ Đồng Đăng giá đã là 70 . 000 đ . 1 Về về VERB V _ 9 advcl _ _ 2 đến đến ADP Pre _ 3 case _ _ 3 chợ chợ NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 Đồng Đăng Đồng Đăng PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 giá giá NOUN N _ 9 nsubj _ _ 6 đã đã ADV Adv _ 9 advmod _ _ 7 là là AUX V _ 9 cop _ _ 8 70 . 000 70 . 000 NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 đ đ NOUN Nu _ 9 root _ _ 10 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-757 # text = Tính chi phí vật liệu , tiền công , anh Lộc bảo : ' 70 . 000 đồng / cái kéo dài 2 m ' . 1 Tính tính VERB V _ 9 advcl _ _ 2 chi phí chi phí NOUN N _ 1 obj _ _ 3 vật liệu vật liệu NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 tiền công tiền công NOUN N _ 2 conj _ _ 6 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 7 anh anh NOUN Nc _ 8 clf:det _ _ 8 Lộc Lộc PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 9 bảo bảo VERB V _ 9 root _ _ 10 : : PUNCT : _ 13 punct _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 12 70 . 000 70 . 000 NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 đồng đồng NOUN Nu _ 9 parataxis _ _ 14 / / PUNCT / _ 13 punct _ _ 15 cái cái NOUN Nc _ 16 clf:det _ _ 16 kéo kéo NOUN N _ 13 nmod _ _ 17 dài dài ADJ Adj _ 16 acl:subj _ _ 18 2 2 NUM Num _ 19 nummod _ _ 19 m m NOUN Nu _ 17 obj _ _ 20 ' ' PUNCT `` _ 13 punct _ _ 21 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-758 # text = Công ty ' báo hiếu ' . 1 Công ty công ty NOUN N _ 9 root _ _ 2 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 3 báo hiếu báo hiếu VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 5 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-759 # text = Cuộc đời dưới vành mũ thám tử . 1 Cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 1 root _ _ 2 dưới dưới ADP Pre _ 1 case _ _ 3 vành vành NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mũ mũ NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 thám tử thám tử NOUN N _ 1 nmod _ _ 6 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-760 # text = Đường biên dài , lực lượng mỏng . 1 Đường biên đường biên NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 dài dài ADJ Adj _ 2 root _ _ 3 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 4 lực lượng lực lượng NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 mỏng mỏng ADJ Adj _ 2 conj _ _ 6 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-761 # text = Anh tiết lộ : ' có ai biết rằng không ít lần tôi sang VN mà chỉ có 200 usd trong túi ' ! ... 1 Anh anh NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 tiết lộ tiết lộ VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 7 punct _ _ 4 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 5 có có VERB V _ 7 csubj:vsubj _ _ 6 ai ai PRON Pro _ 5 obj _ _ 7 biết biết VERB V _ 2 parataxis _ _ 8 rằng rằng SCONJ SC _ 13 mark _ _ 9 không không ADV Adv _ 10 advmod:neg _ _ 10 ít ít ADJ Adj _ 13 advcl _ _ 11 lần lần NOUN N _ 10 obl:adj _ _ 12 tôi tôi PRON Pro _ 13 nsubj _ _ 13 sang sang VERB V _ 7 ccomp _ _ 14 VN vn NOUN Ny _ 13 obj _ _ 15 mà mà SCONJ SC _ 17 mark _ _ 16 chỉ chỉ ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 có có VERB V _ 13 conj _ _ 18 200 200 NUM Num _ 17 nummod _ _ 19 usd usd NOUN Nu _ 18 flat:number _ _ 20 trong trong ADP Pre _ 21 case _ _ 21 túi túi NOUN N _ 17 obl _ _ 22 ' ' PUNCT `` _ 7 punct _ _ 23 ! ! PUNCT ! _ 7 punct _ _ 24 ... ... PUNCT ... _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-762 # text = Gắn hệ thống này vô máy xới tay chạy thử , anh lại nghĩ : ' phải có cái rơmooc chứa lúa ' . 1 Gắn gắn VERB V _ 13 advcl _ _ 2 hệ thống hệ thống NOUN N _ 1 obj _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 vô vô ADP Pre _ 1 compound:dir _ _ 5 máy máy NOUN N _ 1 obj _ _ 6 xới xới VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 tay tay NOUN N _ 6 obj _ _ 8 chạy chạy VERB V _ 1 advcl:objective _ _ 9 thử thử VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 11 anh anh NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 lại lại ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 nghĩ nghĩ VERB V _ 13 root _ _ 14 : : PUNCT : _ 17 punct _ _ 15 ' ' PUNCT `` _ 17 punct _ _ 16 phải phải AUX AUX _ 17 aux _ _ 17 có có VERB V _ 13 parataxis _ _ 18 cái cái NOUN Nc _ 19 clf:det _ _ 19 rơmooc rơmooc NOUN N _ 17 obj _ _ 20 chứa chứa VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 lúa lúa NOUN N _ 20 obj _ _ 22 ' ' PUNCT `` _ 17 punct _ _ 23 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-763 # text = Đoàn tàu đó dừng lại , chứ không thì hôm nay tôi đã không có mặt với các bạn tại đây . 1 Đoàn đoàn NOUN Nc _ 2 clf:det _ _ 2 tàu tàu NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 dừng dừng VERB V _ 14 advcl _ _ 5 lại lại ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 4 punct _ _ 7 chứ chứ ADV Adv _ 14 advmod _ _ 8 không không ADV Adv _ 7 advmod:neg _ _ 9 thì thì SCONJ SC _ 14 mark _ _ 10 hôm nay hôm nay NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 11 tôi tôi PRON Pro _ 14 nsubj _ _ 12 đã đã ADV Adv _ 14 advmod _ _ 13 không không ADV Adv _ 14 advmod:neg _ _ 14 có mặt có mặt VERB V _ 14 root _ _ 15 với với ADP Pre _ 17 case _ _ 16 các các DET Det _ 17 det _ _ 17 bạn bạn NOUN N _ 14 obl:with _ _ 18 tại tại ADP Pre _ 19 case _ _ 19 đây đây PRON Pro _ 14 obl _ _ 20 . . PUNCT . _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-764 # text = Ông và Kim đều chưa có gia đình riêng . 1 Ông ông NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 và và CCONJ CC _ 3 cc _ _ 3 Kim Kim PROPN NNP _ 1 conj _ _ 4 đều đều ADV Adv _ 6 advmod _ _ 5 chưa chưa ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 có có VERB V _ 6 root _ _ 7 gia đình gia đình NOUN N _ 6 obj _ _ 8 riêng riêng ADJ Adj _ 7 amod _ _ 9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-765 # text = Bóng đen và những lá thư ma . 1 Bóng bóng NOUN N _ 6 root _ _ 2 đen đen ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 4 những những DET Det _ 6 det _ _ 5 lá lá NOUN Nc _ 4 clf _ _ 6 thư thư NOUN N _ 1 conj _ _ 7 ma ma ADJ Adj _ 6 amod _ _ 8 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-766 # text = Bà nhận giúp Thọ bằng một lời hứa đanh thép , cứng nghẹn cổ họng . 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nhận nhận VERB V _ 2 root _ _ 3 giúp giúp VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 Thọ Thọ PROPN NNP _ 3 obj _ _ 5 bằng bằng ADP Pre _ 7 case _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 lời lời NOUN N _ 2 obl _ _ 8 hứa hứa VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 đanh thép đanh thép ADJ Adj _ 7 amod _ _ 10 , , PUNCT , _ 11 punct _ _ 11 cứng cứng ADJ Adj _ 9 conj _ _ 12 nghẹn nghẹn VERB V _ 11 compound:atov _ _ 13 cổ họng cổ họng NOUN N _ 12 obj _ _ 14 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-767 # text = Mặt bà vợ giám đốc biến sắc theo từng tình tiết câu chuyện . 1 Mặt mặt NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 bà bà NOUN Nc _ 3 clf:det _ _ 3 vợ vợ NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 giám đốc giám đốc NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 biến sắc biến sắc VERB V _ 3 root _ _ 6 theo theo ADP Pre _ 8 case _ _ 7 từng từng DET Det _ 8 det _ _ 8 tình tiết tình tiết NOUN N _ 5 obl _ _ 9 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-768 # text = Cường cũng không muốn mổ xẻ câu chuyện quá khứ của Thu thêm . 1 Cường cường PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 3 không không ADV Adv _ 5 advmod:neg _ _ 4 muốn muốn AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 mổ xẻ mổ xẻ VERB V _ 5 root _ _ 6 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 5 obj _ _ 7 quá khứ quá khứ NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 Thu Thu PROPN NNP _ 6 nmod:poss _ _ 10 thêm thêm ADV Adv _ 5 xcomp _ _ 11 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-769 # text = Từ những năm 1920 khi Bác Hồ là người tham gia sáng lập đảng Cộng sản Pháp . 1 Từ từ ADP Pre _ 3 case _ _ 2 những những DET Det _ 3 det _ _ 3 năm năm NOUN N _ 3 root _ _ 4 1920 1920 NUM Num _ 3 flat:date _ _ 5 khi khi NOUN N _ 3 obl _ _ 6 Bác Hồ Bác Hồ PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 là là AUX V _ 8 cop _ _ 8 người người NOUN N _ 5 acl:tmod _ _ 9 tham gia tham gia VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 sáng lập sáng lập VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 đảng đảng PROPN NNP _ 10 obj _ _ 12 Cộng sản cộng sản ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 Pháp Pháp PROPN NNP _ 11 compound _ _ 14 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-770 # text = Hay một người lính hải quân Pháp đã rải truyền đơn cho người dân nước Pháp cùng chống lại cuộc chiến phi nghĩa của quân đội Pháp tại VN . 1 Hay hay SCONJ CC _ 8 cc _ _ 2 một một NUM Num _ 4 nummod _ _ 3 người người NOUN Nc _ 2 clf _ _ 4 lính lính NOUN N _ 8 nsubj _ _ 5 hải quân hải quân NOUN N _ 4 compound _ _ 6 Pháp Pháp PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _ 8 rải rải VERB V _ 8 root _ _ 9 truyền đơn truyền đơn NOUN N _ 8 obj _ _ 10 cho cho ADP Pre _ 12 case _ _ 11 người người NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 dân dân NOUN N _ 8 obl:iobj _ _ 13 nước nước NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 Pháp Pháp PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 cùng cùng ADJ Adj _ 16 advmod:adj _ _ 16 chống chống VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 17 lại lại ADV Adv _ 16 advmod _ _ 18 cuộc chiến cuộc chiến NOUN N _ 16 obj _ _ 19 phi nghĩa phi nghĩa ADJ Adj _ 18 amod _ _ 20 của của ADP Pre _ 21 case _ _ 21 quân đội quân đội NOUN N _ 18 nmod:poss _ _ 22 Pháp Pháp PROPN NNP _ 21 compound _ _ 23 tại tại ADP Pre _ 24 case _ _ 24 VN vn NOUN Ny _ 21 obl _ _ 25 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-771 # text = Sau cuộc thoại rất sôi nổi như để giải tỏa đó , ông Chương thở dài ngao ngán và than vãn mấy câu bâng quơ . 1 Sau sau ADP Pre _ 2 case _ _ 2 cuộc cuộc NOUN Nc _ 13 obl:tmod _ _ 3 thoại thoại VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 rất rất ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 sôi nổi sôi nổi ADJ Adj _ 2 amod _ _ 6 như như SCONJ SC _ 8 case _ _ 7 để để ADP Pre _ 8 mark:pcomp _ _ 8 giải tỏa giải tỏa VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 9 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 10 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 11 ông ông NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 Chương Chương PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 13 thở dài thở dài VERB V _ 13 root _ _ 14 ngao ngán ngao ngán ADJ Adj _ 13 advmod:adj _ _ 15 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 16 than vãn than vãn VERB V _ 13 conj _ _ 17 mấy mấy DET Det _ 18 det _ _ 18 câu câu NOUN N _ 16 obj _ _ 19 bâng quơ bâng quơ VERB V _ 18 amod _ _ 20 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-772 # text = Trong hoàn cảnh này nếu nhà kia có tâm địa ' đuổi ' ông Chương , họ sẽ hùa vào cùng bàn phương án tháo gỡ với ông . 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 3 này này PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 4 nếu nếu SCONJ SC _ 5 mark _ _ 5 nhà nhà NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 kia kia PRON Pro _ 5 det:pmod _ _ 7 có có VERB V _ 17 advcl _ _ 8 tâm địa tâm địa NOUN N _ 7 obj _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 10 đuổi đuổi VERB V _ 8 acl:subj _ _ 11 ' ' PUNCT `` _ 10 punct _ _ 12 ông ông NOUN Nc _ 13 clf:det _ _ 13 Chương Chương PROPN NNP _ 10 obj _ _ 14 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 15 họ họ PRON Pro _ 17 nsubj _ _ 16 sẽ sẽ ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 hùa hùa VERB V _ 17 root _ _ 18 vào vào ADV Adv _ 17 compound:prt _ _ 19 cùng cùng ADJ Adj _ 17 xcomp _ _ 20 bàn bàn VERB V _ 19 xcomp:adj _ _ 21 phương án phương án NOUN N _ 20 obj _ _ 22 tháo gỡ tháo gỡ VERB V _ 21 compound:vmod _ _ 23 với với ADP Pre _ 24 case _ _ 24 ông ông NOUN N _ 21 obl:with _ _ 25 . . PUNCT . _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-773 # text = Trời nhá nhem , ông Chương từ văn phòng về bằng xe ôm . 1 Trời trời NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nhá nhem nhá nhem ADJ Adj _ 8 advcl _ _ 3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 4 ông ông NOUN Nc _ 5 clf:det _ _ 5 Chương Chương PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 6 từ từ ADP Pre _ 7 case _ _ 7 văn phòng văn phòng NOUN N _ 5 obl _ _ 8 về về VERB V _ 5 root _ _ 9 bằng bằng ADP Pre _ 10 case _ _ 10 xe ôm xe ôm NOUN N _ 8 obl _ _ 11 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-774 # text = Tóm lại ông không đoán ra kẻ thù của mình có thể thuộc dạng nào và vì sao lại ghét mình . 1 Tóm lại tóm lại SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 ông ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 đoán đoán VERB V _ 4 root _ _ 5 ra ra ADV Adv _ 4 compound:prt _ _ 6 kẻ thù kẻ thù NOUN N _ 10 nsubj _ _ 7 của của ADP Pre _ 8 case _ _ 8 mình mình PRON Pro _ 6 nmod:poss _ _ 9 có thể có thể AUX V _ 10 aux _ _ 10 thuộc thuộc VERB V _ 4 ccomp _ _ 11 dạng dạng NOUN N _ 10 obj _ _ 12 nào nào PRON Pro _ 11 det:pmod _ _ 13 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 14 vì sao vì sao X X _ 16 obl _ _ 15 lại lại ADV Adv _ 16 advmod _ _ 16 ghét ghét VERB V _ 10 conj _ _ 17 mình mình PRON Pro _ 16 obj _ _ 18 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-775 # text = Nhưng thật ra cậu chỉ cần thực hiện nhiệm vụ là làm một người bạn tốt , làm một thanh niên có chí hướng là đủ ' . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 thật ra thật ra ADV Adv _ 5 advmod _ _ 3 cậu cậu NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 chỉ chỉ ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 cần cần VERB V _ 5 root _ _ 6 thực hiện thực hiện VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 là là AUX V _ 9 cop _ _ 9 làm làm VERB V _ 7 acl _ _ 10 một một NUM Num _ 11 nummod _ _ 11 người người NOUN N _ 9 obj _ _ 12 bạn bạn NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 tốt tốt ADJ Adj _ 11 amod _ _ 14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 15 làm làm VERB V _ 9 conj _ _ 16 một một NUM Num _ 17 nummod _ _ 17 thanh niên thanh niên NOUN N _ 15 obj _ _ 18 có có VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 chí hướng chí hướng NOUN N _ 18 obj _ _ 20 là là AUX V _ 21 cop _ _ 21 đủ đủ ADJ Adj _ 6 advmod:adj _ _ 22 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 23 . . PUNCT . _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-776 # text = Người được giao nhiệm vụ giúp ông Chương là thám tử Hùng . 1 Người người NOUN N _ 3 nsubj:pass _ _ 2 được được AUX AUX _ 3 aux:pass _ _ 3 giao giao VERB V _ 9 csubj _ _ 4 nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 3 obj _ _ 5 giúp giúp VERB V _ 4 acl _ _ 6 ông ông NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Chương Chương PROPN NNP _ 5 obj _ _ 8 là là AUX V _ 9 cop _ _ 9 thám tử thám tử NOUN N _ 9 root _ _ 10 Hùng Hùng PROPN NNP _ 9 nmod _ _ 11 . . PUNCT . _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-777 # text = Đến đầu ngõ , ông xuống xe đi bộ về nhà . 1 Đến đến VERB V _ 6 advcl _ _ 2 đầu đầu NOUN N _ 1 obj _ _ 3 ngõ ngõ NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 5 ông ông NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 xuống xuống VERB V _ 6 root _ _ 7 xe xe NOUN N _ 6 obj _ _ 8 đi đi VERB V _ 6 conj _ _ 9 bộ bộ NOUN N _ 8 compound:verbnoun _ _ 10 về về ADP Pre _ 11 case _ _ 11 nhà nhà NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-778 # text = Khi dã ngoại thì đến chùa , đình , danh lam nào Hải cũng có những mẩu chuyện sâu sắc hay dí dỏm để kể . 1 Khi khi NOUN N _ 13 obl _ _ 2 dã ngoại dã ngoại ADJ Adj _ 1 amod _ _ 3 thì thì SCONJ SC _ 4 mark _ _ 4 đến đến VERB V _ 13 advcl _ _ 5 chùa chùa NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 đình đình NOUN N _ 4 conj _ _ 8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _ 9 danh lam danh lam NOUN N _ 4 conj _ _ 10 nào nào PRON Pro _ 9 det:pmod _ _ 11 Hải Hải PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 12 cũng cũng ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 có có VERB V _ 13 root _ _ 14 những những DET Det _ 16 det _ _ 15 mẩu mẩu NOUN Nc _ 16 clf _ _ 16 chuyện chuyện NOUN N _ 13 obj _ _ 17 sâu sắc sâu sắc ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 hay hay CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 dí dỏm dí dỏm ADJ Adj _ 17 conj _ _ 20 để để ADP Pre _ 21 mark:pcomp _ _ 21 kể kể VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 22 . . PUNCT . _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-779 # text = Nông dân xung quanh gặp việc bất thường trên đồng ruộng là ới ' bác sĩ ' Hạo đến bắt mạch cho cây ngay ... 1 Nông dân nông dân NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 xung quanh xung quanh NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 gặp gặp VERB V _ 9 advcl _ _ 4 việc việc NOUN N _ 3 obj _ _ 5 bất thường bất thường ADJ Adj _ 4 compound:amod _ _ 6 trên trên ADP Pre _ 7 case _ _ 7 đồng ruộng đồng ruộng NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 8 là là SCONJ SC _ 9 mark _ _ 9 ới ới VERB V _ 9 root _ _ 10 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 11 bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 9 obj _ _ 12 ' ' PUNCT `` _ 11 punct _ _ 13 Hạo Hạo PROPN NNP _ 11 nmod _ _ 14 đến đến VERB V _ 11 acl:subj _ _ 15 bắt mạch bắt mạch VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 cho cho ADP Pre _ 17 case _ _ 17 cây cây NOUN N _ 15 obl:iobj _ _ 18 ngay ngay PART Prt _ 15 discourse _ _ 19 ... ... PUNCT ... _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-780 # text = Tới mùa mưa làm không kịp thì coi như gặp tai họa lớn . 1 Tới tới VERB V _ 4 obl:tmod _ _ 2 mùa mùa NOUN N _ 1 obj _ _ 3 mưa mưa VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 làm làm VERB V _ 10 advcl _ _ 5 không không ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 kịp kịp ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 10 mark _ _ 8 coi coi VERB V _ 10 csubj:vsubj _ _ 9 như như SCONJ SC _ 8 mark _ _ 10 gặp gặp VERB V _ 8 root _ _ 11 tai họa tai họa NOUN N _ 10 obj _ _ 12 lớn lớn ADJ Adj _ 11 amod _ _ 13 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-781 # text = Năm 2002 anh bỏ hơn chục triệu đồng lên Sài Gòn mang về chiếc kính hiển vi , một số lọ hóa chất ... để nghiên cứu côn trùng và bệnh cây . 1 Năm năm NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 2002 2002 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 3 anh anh NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 bỏ bỏ VERB V _ 4 root _ _ 5 hơn hơn ADJ Adj _ 7 advmod _ _ 6 chục triệu chục triệu NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 đồng đồng NOUN Nu _ 4 obj _ _ 8 lên lên VERB V _ 4 xcomp _ _ 9 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 8 obj _ _ 10 mang mang VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 về về ADV Adv _ 10 advmod _ _ 12 chiếc chiếc NOUN Nc _ 13 clf:det _ _ 13 kính hiển vi kính hiển vi NOUN N _ 10 obj _ _ 14 , , PUNCT , _ 17 punct _ _ 15 một số một số DET Det _ 17 det _ _ 16 lọ lọ NOUN N _ 17 clf _ _ 17 hóa chất hóa chất NOUN N _ 13 conj _ _ 18 ... ... PUNCT ... _ 10 punct _ _ 19 để để ADP Pre _ 20 mark:pcomp _ _ 20 nghiên cứu nghiên cứu VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 21 côn trùng côn trùng NOUN N _ 20 obj _ _ 22 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 23 bệnh bệnh NOUN N _ 21 conj _ _ 24 cây cây NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-782 # text = Về thời gian , máy của anh Tư chỉ cần 15 - 20 phút là gom hết 1 . 000 m 2 . 1 Về về ADP Pre _ 2 case _ _ 2 thời gian thời gian NOUN N _ 15 obl _ _ 3 , , PUNCT , _ 15 punct _ _ 4 máy máy NOUN N _ 9 nsubj _ _ 5 của của ADP Pre _ 7 case _ _ 6 anh anh NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 Tư Tư PROPN NNP _ 4 nmod:poss _ _ 8 chỉ chỉ ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 cần cần VERB V _ 15 csubj _ _ 10 15 15 NUM Num _ 13 nummod _ _ 11 - - PUNCT - _ 10 punct _ _ 12 20 20 NUM Num _ 10 conj _ _ 13 phút phút NOUN Nu _ 9 obj _ _ 14 là là AUX V _ 15 cop _ _ 15 gom gom VERB V _ 15 root _ _ 16 hết hết VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 1 . 000 1 . 000 NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 m 2 m 2 NOUN Nu _ 15 obj _ _ 19 . . PUNCT . _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-783 # text = Không loại trừ việc Hải cũng có thể sa ngã . 1 Không không ADV Adv _ 2 advmod:neg _ _ 2 loại trừ loại trừ VERB V _ 2 root _ _ 3 việc việc NOUN N _ 2 obj _ _ 4 Hải Hải PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 có thể có thể ADJ Adj _ 7 advmod _ _ 7 sa ngã sa ngã VERB V _ 3 acl _ _ 8 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-784 # text = Công ty cũng không ngừng nhắc nhở Hải cần tỉnh táo , khôn khéo với Tùng và với cả bản thân mình . 1 Công ty công ty NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 3 không không ADV Adv _ 4 advmod:neg _ _ 4 ngừng ngừng VERB V _ 4 root _ _ 5 nhắc nhở nhắc nhở VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 Hải Hải PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 cần cần AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 tỉnh táo tỉnh táo ADJ Adj _ 5 ccomp _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 khôn khéo khôn khéo ADJ Adj _ 8 conj _ _ 11 với với ADP Pre _ 12 case _ _ 12 Tùng Tùng PROPN NNP _ 10 obl _ _ 13 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 14 với với ADP Pre _ 16 case _ _ 15 cả cả PRON Pro _ 16 det _ _ 16 bản thân bản thân NOUN N _ 10 obl _ _ 17 mình mình PRON Pro _ 16 det:pmod _ _ 18 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-785 # text = Một lần Tùng nói : ' Em đi chơi cùng cô bạn người Thái Lan , tối muộn mới về ' . 1 Một một NUM Num _ 2 nummod _ _ 2 lần lần NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 3 Tùng Tùng PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 nói nói VERB V _ 4 root _ _ 5 : : PUNCT : _ 8 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 7 Em em NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 đi đi VERB V _ 4 parataxis _ _ 9 chơi chơi VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 cùng cùng ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 11 cô cô NOUN Nc _ 12 clf:det _ _ 12 bạn bạn NOUN N _ 10 obj _ _ 13 người người NOUN Nc _ 14 clf:det _ _ 14 Thái Lan Thái Lan PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 15 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 16 tối tối NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 17 muộn muộn ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 mới mới ADV Adv _ 19 advmod _ _ 19 về về VERB V _ 8 conj _ _ 20 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 21 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-786 # text = Cuối ngày khi địch rút , ông đưa bạn lên mặt đất , tháo khăn bịt mắt . 1 Cuối cuối ADJ Adj _ 2 amod _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 3 khi khi NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 4 địch địch NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 rút rút VERB V _ 3 acl:tmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 7 ông ông NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 đưa đưa VERB V _ 8 root _ _ 9 bạn bạn NOUN N _ 8 obj _ _ 10 lên lên ADP Pre _ 11 case _ _ 11 mặt đất mặt đất NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 12 , , PUNCT , _ 13 punct _ _ 13 tháo tháo VERB V _ 8 conj _ _ 14 khăn khăn NOUN N _ 13 obj _ _ 15 bịt bịt VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 mắt mắt NOUN N _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-787 # text = Có người vinh danh liệt sĩ anh hùng ... 1 Có có VERB V _ 8 root _ _ 2 người người NOUN N _ 1 obj _ _ 3 vinh danh vinh danh VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 liệt sĩ liệt sĩ NOUN N _ 3 obj _ _ 5 anh hùng anh hùng ADJ Adj _ 4 amod _ _ 6 ... ... PUNCT ... _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-788 # text = Khi thám tử Tuấn về đến Hà Nội , hoàn thành vai sinh viên Hải thì công ty điều tra & V cũng hoàn tất hợp đồng với chị Hằng . 1 Khi khi NOUN N _ 18 obl:tmod _ _ 2 thám tử thám tử NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 4 về về VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 5 đến đến ADP Pre _ 6 case _ _ 6 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 4 obl:comp _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 hoàn thành hoàn thành VERB V _ 1 conj _ _ 9 vai vai NOUN N _ 8 obj _ _ 10 sinh viên sinh viên NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 Hải Hải PROPN NNP _ 10 nmod _ _ 12 thì thì SCONJ SC _ 18 mark _ _ 13 công ty công ty NOUN N _ 18 nsubj _ _ 14 điều tra điều tra VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 & & NOUN Ny _ 13 compound _ _ 16 V v VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 17 cũng cũng ADV Adv _ 18 advmod _ _ 18 hoàn tất hoàn tất VERB V _ 18 root _ _ 19 hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 18 obj _ _ 20 với với ADP Pre _ 22 case _ _ 21 chị chị NOUN Nc _ 22 clf:det _ _ 22 Hằng Hằng PROPN NNP _ 19 obl:with _ _ 23 . . PUNCT . _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-789 # text = ' trong cuộc đời đó , mình được lớn lên với tất cả mọi đủ đầy . 1 ' ' PUNCT `` _ 8 punct _ _ 2 trong trong ADP Pre _ 3 case _ _ 3 cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 4 đó đó PRON Pro _ 3 det:pmod _ _ 5 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 6 mình mình PRON Pro _ 8 nsubj:pass _ _ 7 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 lớn lớn VERB V _ 8 root _ _ 9 lên lên ADV Adv _ 8 compound:dir _ _ 10 với với ADP Pre _ 13 case _ _ 11 tất cả tất cả PRON Pro _ 13 det _ _ 12 mọi mọi DET Det _ 13 det _ _ 13 đủ đầy đủ đầy ADJ Adj _ 8 obl:comp _ _ 14 . . PUNCT . _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-790 # text = Trong khi có quá nhiều đứa trẻ chỉ nghĩ , thèm một bữa ăn ... ' . 1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 3 obl _ _ 3 có có VERB V _ 3 root _ _ 4 quá quá ADV Adv _ 7 advmod _ _ 5 nhiều nhiều ADJ Adj _ 7 advmod:adj _ _ 6 đứa đứa NOUN Nc _ 7 clf:det _ _ 7 trẻ trẻ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 chỉ chỉ ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 nghĩ nghĩ VERB V _ 3 ccomp _ _ 10 , , PUNCT , _ 3 punct _ _ 11 thèm thèm VERB V _ 3 conj _ _ 12 một một NUM Num _ 13 nummod _ _ 13 bữa bữa NOUN N _ 11 obj _ _ 14 ăn ăn VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 ... ... PUNCT ... _ 3 punct _ _ 16 ' ' PUNCT `` _ 3 punct _ _ 17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-791 # text = Xong , chúng lại thủ thỉ : muốn đi học phải có quần áo đàng hoàng và một chiếc xe đạp ... 1 Xong xong VERB V _ 5 advcl _ _ 2 , , PUNCT , _ 1 punct _ _ 3 chúng chúng PRON Pro _ 5 nsubj _ _ 4 lại lại ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 thủ thỉ thủ thỉ VERB V _ 5 root _ _ 6 : : PUNCT : _ 11 punct _ _ 7 muốn muốn AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 đi đi VERB V _ 11 csubj:vsubj _ _ 9 học học VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 phải phải AUX AUX _ 11 aux _ _ 11 có có VERB V _ 5 parataxis _ _ 12 quần áo quần áo NOUN N _ 11 obj _ _ 13 đàng hoàng đàng hoàng ADJ Adj _ 12 amod _ _ 14 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 15 một một NUM Num _ 17 nummod _ _ 16 chiếc chiếc NOUN Nc _ 15 clf _ _ 17 xe đạp xe đạp NOUN N _ 11 conj _ _ 18 ... ... PUNCT ... _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-792 # text = Được học mọi tiểu xảo , giận dữ , buồn , cảm giác ... cay đắng cũng có , nhưng rồi Phạm vẫn bám đường . 1 Được được AUX AUX _ 2 aux:pass _ _ 2 học học VERB V _ 20 advcl _ _ 3 mọi mọi DET Det _ 4 det _ _ 4 tiểu xảo tiểu xảo NOUN N _ 2 obj _ _ 5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _ 6 giận dữ giận dữ ADJ Adj _ 2 conj _ _ 7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _ 8 buồn buồn ADJ Adj _ 2 conj _ _ 9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _ 10 cảm giác cảm giác NOUN N _ 2 conj _ _ 11 ... ... PUNCT ... _ 14 punct _ _ 12 cay đắng cay đắng ADJ Adj _ 14 csubj:asubj _ _ 13 cũng cũng ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 có có VERB V _ 2 conj _ _ 15 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 16 nhưng nhưng SCONJ SC _ 20 mark _ _ 17 rồi rồi SCONJ SC _ 20 mark _ _ 18 Phạm Phạm PROPN NNP _ 20 nsubj _ _ 19 vẫn vẫn ADV Adv _ 20 advmod _ _ 20 bám bám VERB V _ 20 root _ _ 21 đường đường NOUN N _ 20 obj _ _ 22 . . PUNCT . _ 20 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-793 # text = Anh tâm niệm : chơi với trẻ đường phố nghĩa là phải chấp nhận tất cả bụi bặm mà chúng thu nhận được . 1 Anh anh NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 tâm niệm tâm niệm VERB V _ 2 root _ _ 3 : : PUNCT : _ 10 punct _ _ 4 chơi chơi VERB V _ 10 csubj _ _ 5 với với ADP Pre _ 6 case _ _ 6 trẻ trẻ NOUN N _ 4 obl:with _ _ 7 đường phố đường phố NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 nghĩa là nghĩa là SCONJ SC _ 10 mark _ _ 9 phải phải AUX AUX _ 10 aux _ _ 10 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 2 parataxis _ _ 11 tất cả tất cả PRON Pro _ 12 det _ _ 12 bụi bặm bụi bặm NOUN N _ 10 obj _ _ 13 mà mà SCONJ SC _ 15 mark _ _ 14 chúng chúng PRON Pro _ 15 nsubj:pass _ _ 15 thu nhận thu nhận VERB V _ 12 acl _ _ 16 được được AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 17 . . PUNCT . _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-794 # text = Từ sự so sánh hơi khập khiễng đó , đầu tiên Phạm mời những đứa trẻ lang thang anh gặp trên đường đi ăn phở . 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 sự sự NOUN Nc _ 10 obl _ _ 3 so sánh so sánh VERB V _ 2 acl:tonp _ _ 4 hơi hơi ADV Adv _ 5 advmod _ _ 5 khập khiễng khập khiễng ADJ Adj _ 2 amod _ _ 6 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _ 7 , , PUNCT , _ 2 punct _ _ 8 đầu tiên đầu tiên NOUN N _ 10 obl _ _ 9 Phạm Phạm PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 10 mời mời VERB V _ 10 root _ _ 11 những những DET Det _ 13 det _ _ 12 đứa đứa NOUN Nc _ 13 clf _ _ 13 trẻ trẻ NOUN N _ 10 obj _ _ 14 lang thang lang thang VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 anh anh NOUN N _ 16 nsubj _ _ 16 gặp gặp VERB V _ 13 acl _ _ 17 trên trên ADP Pre _ 18 case _ _ 18 đường đường NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 19 đi đi VERB V _ 10 xcomp _ _ 20 ăn ăn VERB V _ 19 xcomp _ _ 21 phở phở NOUN N _ 20 obj _ _ 22 . . PUNCT . _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-795 # text = Phạm kể chính anh từng phải dẫn một em gái nhỏ đến bệnh viện do bị lạm dụng tình dục . 1 Phạm phạm PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 kể kể VERB V _ 7 parataxis _ _ 3 chính chính PART Prt _ 4 discourse _ _ 4 anh anh NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 từng từng ADV Adv _ 7 advmod _ _ 6 phải phải AUX AUX _ 7 aux _ _ 7 dẫn dẫn VERB V _ 7 root _ _ 8 một một NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 em gái em gái NOUN N _ 7 obj _ _ 10 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 9 amod _ _ 11 đến đến VERB V _ 7 xcomp _ _ 12 bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 11 obl _ _ 13 do do ADP Pre _ 15 case _ _ 14 bị bị AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 15 lạm dụng lạm dụng VERB V _ 7 advcl _ _ 16 tình dục tình dục NOUN N _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT . _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-796 # text = Có cả ông đấy ! ' . 1 Có có VERB V _ 7 root _ _ 2 cả cả PRON Pro _ 3 det _ _ 3 ông ông NOUN N _ 1 obj _ _ 4 đấy đấy PART Prt _ 3 discourse _ _ 5 ! ! PUNCT ! _ 1 punct _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 7 . . PUNCT . _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-797 # text = Ông là hùng , lớp tại chức K7 thương mại đúng không ? 1 Ông ông NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX V _ 3 cop _ _ 3 hùng hùng PROPN NNP _ 3 root _ _ 4 , , PUNCT , _ 5 punct _ _ 5 lớp lớp NOUN N _ 3 appos:nmod _ _ 6 tại chức tại chức ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 K7 K7 PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 8 thương mại thương mại NOUN N _ 5 nmod _ _ 9 đúng đúng ADJ Adj _ 3 amod _ _ 10 không không ADV Adv _ 9 advmod:neg _ _ 11 ? ? PUNCT ? _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-798 # text = Cùng câu lạc bộ ' trốn học ' với nhau rồi ! 1 Cùng cùng ADJ Adj _ 3 root _ _ 2 câu lạc bộ câu lạc bộ NOUN N _ 1 obj _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 4 trốn trốn VERB V _ 2 acl _ _ 5 học học VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 7 với với ADP Pre _ 8 case _ _ 8 nhau nhau NOUN N _ 1 obl:with _ _ 9 rồi rồi ADV Adv _ 1 advmod _ _ 10 ! ! PUNCT ! _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-799 # text = ' Mình không thể tin được , có gia đình mà bố không đi được , mẹ mù , bà bị liệt ' . 1 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 2 Mình mình PRON Pro _ 4 nsubj _ _ 3 không thể không thể ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 tin tin VERB V _ 4 root _ _ 5 được được ADV Adv _ 4 advmod _ _ 6 , , PUNCT , _ 7 punct _ _ 7 có có VERB V _ 4 conj _ _ 8 gia đình gia đình NOUN N _ 7 obj _ _ 9 mà mà SCONJ SC _ 12 mark _ _ 10 bố bố NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 không không ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 12 đi đi VERB V _ 8 acl _ _ 13 được được ADV Adv _ 12 advmod _ _ 14 , , PUNCT , _ 16 punct _ _ 15 mẹ mẹ NOUN N _ 16 nsubj _ _ 16 mù mù ADJ Adj _ 12 conj _ _ 17 , , PUNCT , _ 20 punct _ _ 18 bà bà NOUN N _ 20 nsubj:pass _ _ 19 bị bị AUX AUX _ 20 aux:pass _ _ 20 liệt liệt ADJ Adj _ 12 conj _ _ 21 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 22 . . PUNCT . _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-test:s-800 # text = Cùng câu lạc bộ ' trốn học ' với nhau ' . 1 Cùng cùng ADJ Adj _ 4 root _ _ 2 câu lạc bộ câu lạc bộ NOUN N _ 1 obj _ _ 3 ' ' PUNCT `` _ 4 punct _ _ 4 trốn trốn VERB V _ 2 acl _ _ 5 học học VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 ' ' PUNCT `` _ 5 punct _ _ 7 với với ADP Pre _ 8 case _ _ 8 nhau nhau NOUN N _ 1 obl:with _ _ 9 ' ' PUNCT `` _ 1 punct _ _ 10 . . PUNCT . _ 1 punct _ _