# newdoc id = vi-vtb-dev # sent_id = vi-vtb-dev:s-1 # text = Trả lời phỏng vấn , ông Lộc nói : bán đất với giá không được ủy ban tỉnh phê duyệt là không thể chấp nhận được , đây là việc làm vượt cấp của ủy ban huyện , loại dự án này không phải muốn bán giá nào thì bán , đây là cái sai . 1 Trả lời trả lời VERB V _ 6 advcl _ _ 2 phỏng vấn phỏng vấn VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 4 ông ông NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 Lộc Lộc PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 7 : : PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 8 bán bán VERB V _ 19 csubj _ _ 9 đất đất NOUN N _ 8 obj _ _ 10 với với ADP PRE _ 11 case _ _ 11 giá giá NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 12 không không ADV ADV _ 16 advmod:neg _ _ 13 được được AUX AUX _ 16 aux:pass _ _ 14 ủy ban ủy ban NOUN N _ 16 obl:agent _ _ 15 tỉnh tỉnh NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 phê duyệt phê duyệt VERB V _ 11 acl:subj _ _ 17 là là SCONJ C _ 19 mark _ _ 18 không thể không thể AUX AUX _ 19 aux _ _ 19 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 6 parataxis _ _ 20 được được ADV ADV _ 19 advmod _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 22 đây đây PRON PRO _ 24 nsubj _ _ 23 là là AUX AUX _ 24 cop _ _ 24 việc làm việc làm NOUN N _ 19 parataxis _ _ 25 vượt cấp vượt cấp VERB V _ 24 acl:subj _ _ 26 của của ADP PRE _ 27 case _ _ 27 ủy ban ủy ban NOUN N _ 24 nmod:poss _ _ 28 huyện huyện NOUN N _ 27 compound _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 40 punct _ _ 30 loại loại NOUN N _ 40 dislocated _ _ 31 dự án dự án NOUN N _ 30 nmod _ _ 32 này này PRON PRO _ 30 det:pmod _ _ 33 không không ADV ADV _ 36 advmod:neg _ _ 34 phải phải AUX ADJ _ 36 aux _ _ 35 muốn muốn AUX AUX _ 36 aux _ _ 36 bán bán VERB V _ 40 csubj _ _ 37 giá giá NOUN N _ 36 obj _ _ 38 nào nào PRON PRO _ 37 det:pmod _ _ 39 thì thì SCONJ C _ 40 mark _ _ 40 bán bán VERB V _ 19 parataxis _ _ 41 , , PUNCT PUNCT _ 44 punct _ _ 42 đây đây PRON PRO _ 44 nsubj _ _ 43 là là AUX AUX _ 44 cop _ _ 44 cái cái NOUN N _ 19 parataxis _ _ 45 sai sai ADJ ADJ _ 44 acl:tonp _ _ 46 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-2 # text = Công trình đường Trương Định nối dài LBKT TP. HCM RBKT vừa xây dựng khoảng hơn hai tuần nay do công ty chi nhánh Bạch Đằng thi công đã gây ra rất nhiều phiền phức cho người dân khu vực . 1 Công trình công trình NOUN N _ 11 nsubj _ _ 2 đường đường NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 Trương Định Trương Định PROPN NNP _ 2 compound _ _ 4 nối nối VERB V _ 1 acl:subj _ _ 5 dài dài ADJ ADJ _ 4 xcomp _ _ 6 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 TP. tp. NOUN NY _ 1 appos:nmod _ _ 8 HCM HCM PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 10 vừa vừa ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 xây dựng xây dựng VERB V _ 23 csubj _ _ 12 khoảng khoảng NOUN N _ 21 obl:tmod _ _ 13 hơn hơn ADJ ADJ _ 14 advmod:adj _ _ 14 hai hai NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 tuần tuần NOUN N _ 12 nmod _ _ 16 nay nay PRON PRO _ 15 nmod _ _ 17 do do ADP PRE _ 21 mark _ _ 18 công ty công ty NOUN N _ 21 nsubj _ _ 19 chi nhánh chi nhánh NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 Bạch Đằng Bạch Đằng PROPN NNP _ 19 nmod _ _ 21 thi công thi công VERB V _ 11 advcl _ _ 22 đã đã ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 gây gây VERB V _ 0 root _ _ 24 ra ra VERB V _ 23 compound:svc _ _ 25 rất rất ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 27 advmod:adj _ _ 27 phiền phức phiền phức NOUN N _ 23 obj _ _ 28 cho cho ADP PRE _ 29 case _ _ 29 người người NOUN N _ 23 obl:iobj _ _ 30 dân dân NOUN N _ 29 compound _ _ 31 khu vực khu vực NOUN N _ 29 nmod _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-3 # text = Họ đưa chúng tôi đến khu vực công trường bên cạnh khu rừng , nơi không có bóng dáng người dân , chỉ có ít người Indo đang làm việc tại đó . 1 Họ họ NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 3 chúng tôi chúng tôi NOUN N _ 2 obj _ _ 4 đến đến VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 khu vực khu vực NOUN N _ 4 obj _ _ 6 công trường công trường NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 bên bên NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 cạnh cạnh NOUN N _ 7 compound _ _ 9 khu khu NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 rừng rừng NOUN N _ 7 nmod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 nơi nơi NOUN N _ 4 appos _ _ 13 không không ADV ADV _ 14 advmod:neg _ _ 14 có có VERB V _ 12 acl:subj _ _ 15 bóng dáng bóng dáng NOUN N _ 14 obj _ _ 16 người người NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 dân dân NOUN N _ 16 compound _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 19 chỉ chỉ ADV ADV _ 20 advmod _ _ 20 có có VERB V _ 14 conj _ _ 21 ít ít ADJ ADJ _ 22 advmod:adj _ _ 22 người người NOUN N _ 20 obj _ _ 23 Indo Indo PROPN NNP _ 22 compound _ _ 24 đang đang ADV ADV _ 25 advmod _ _ 25 làm việc làm việc VERB V _ 22 acl:subj _ _ 26 tại tại ADP PRE _ 27 case _ _ 27 đó đó PRON PRO _ 25 obl:comp _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-4 # text = Chiều 23-3 , trả lời Tuổi Trẻ sau phiên họp nói trên , lãnh đạo cơ quan cảnh sát điều tra công an tp HCM - nơi đang thụ lý vụ tiêu cực tại công trình đường liên cảng A5 - cho biết vụ án vẫn đang trong giai đoạn điều tra , chưa có kết luận cuối cùng . 1 Chiều chiều NOUN N _ 31 obl:tmod _ _ 2 23-3 23-3 NUM NUM _ 1 flat:date _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 trả lời trả lời VERB V _ 31 advcl _ _ 5 Tuổi Trẻ Tuổi Trẻ PROPN NNP _ 4 obj _ _ 6 sau sau NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 7 phiên phiên NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 họp họp VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 nói nói VERB V _ 7 acl:subj _ _ 10 trên trên ADJ ADJ _ 9 compound:verbnoun _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 12 lãnh đạo lãnh đạo NOUN N _ 31 nsubj _ _ 13 cơ quan cơ quan NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 cảnh sát cảnh sát NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 điều tra điều tra VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 công an công an NOUN N _ 13 nmod _ _ 17 tp tp NOUN NY _ 16 nmod _ _ 18 HCM hcm PROPN NNPY _ 17 compound _ _ 19 - - PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 nơi nơi NOUN N _ 13 appos _ _ 21 đang đang ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 thụ lý thụ lý VERB V _ 20 acl:subj _ _ 23 vụ vụ NOUN N _ 22 obj _ _ 24 tiêu cực tiêu cực ADJ ADJ _ 23 amod _ _ 25 tại tại ADP PRE _ 26 case _ _ 26 công trình công trình NOUN N _ 23 nmod _ _ 27 đường đường NOUN N _ 26 nmod _ _ 28 liên cảng liên cảng NOUN N _ 27 compound _ _ 29 A5 A5 PROPN NNP _ 27 compound _ _ 30 - - PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 31 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 32 biết biết VERB V _ 31 compound:svc _ _ 33 vụ án vụ án NOUN N _ 37 nsubj:nn _ _ 34 vẫn vẫn ADV ADV _ 37 advmod _ _ 35 đang đang ADV ADV _ 37 advmod _ _ 36 trong trong ADP PRE _ 37 case _ _ 37 giai đoạn giai đoạn NOUN N _ 31 ccomp _ _ 38 điều tra điều tra VERB V _ 37 compound:vmod _ _ 39 , , PUNCT PUNCT _ 37 punct _ _ 40 chưa chưa ADV ADV _ 41 advmod:neg _ _ 41 có có VERB V _ 37 conj _ _ 42 kết luận kết luận NOUN N _ 41 obj _ _ 43 cuối cùng cuối cùng ADJ ADJ _ 42 amod _ _ 44 . . PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-5 # text = Thưa ông , sổ đỏ đã được giao cho người dân . 1 Thưa thưa VERB V _ 7 vocative _ _ 2 ông ông NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 4 sổ đỏ sổ đỏ NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 5 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _ 6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 giao giao VERB V _ 0 root _ _ 8 cho cho ADP PRE _ 9 case _ _ 9 người người NOUN N _ 7 obl:iobj _ _ 10 dân dân NOUN N _ 9 compound _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-6 # text = Trả lời phỏng vấn , ông Lộc nói : bán đất với giá không được ủy ban tỉnh phê duyệt là không thể chấp nhận được , đây là việc làm vượt cấp của ủy ban huyện , loại dự án này không phải muốn bán giá nào thì bán , đây là cái sai . 1 Trả lời trả lời VERB V _ 6 advcl _ _ 2 phỏng vấn phỏng vấn VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 4 ông ông NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 Lộc Lộc PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 7 : : PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 8 bán bán VERB V _ 19 csubj:vsubj _ _ 9 đất đất NOUN N _ 8 obj _ _ 10 với với ADP PRE _ 11 case _ _ 11 giá giá NOUN N _ 8 obl _ _ 12 không không ADV ADV _ 16 advmod:neg _ _ 13 được được AUX AUX _ 16 aux:pass _ _ 14 ủy ban ủy ban NOUN N _ 16 obl:agent _ _ 15 tỉnh tỉnh NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 phê duyệt phê duyệt VERB V _ 11 acl:subj _ _ 17 là là AUX AUX _ 19 cop _ _ 18 không thể không thể AUX AUX _ 19 aux _ _ 19 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 6 parataxis _ _ 20 được được ADV ADV _ 19 advmod _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 22 đây đây PRON PRO _ 24 nsubj:nn _ _ 23 là là AUX AUX _ 24 cop _ _ 24 việc làm việc làm NOUN N _ 19 conj _ _ 25 vượt cấp vượt cấp VERB V _ 24 compound:vmod _ _ 26 của của ADP PRE _ 27 case _ _ 27 ủy ban ủy ban NOUN N _ 24 nmod:poss _ _ 28 huyện huyện NOUN N _ 27 nmod _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 40 punct _ _ 30 loại loại NOUN N _ 36 nsubj _ _ 31 dự án dự án NOUN N _ 30 nmod _ _ 32 này này PRON PRO _ 30 det:pmod _ _ 33 không không ADV ADV _ 36 advmod:neg _ _ 34 phải phải AUX ADJ _ 36 aux _ _ 35 muốn muốn AUX AUX _ 36 aux _ _ 36 bán bán VERB V _ 40 csubj _ _ 37 giá giá NOUN N _ 36 obj _ _ 38 nào nào PRON PRO _ 37 nmod _ _ 39 thì thì SCONJ C _ 40 mark _ _ 40 bán bán VERB V _ 19 conj _ _ 41 , , PUNCT PUNCT _ 44 punct _ _ 42 đây đây PRON PRO _ 44 nsubj:nn _ _ 43 là là AUX AUX _ 44 cop _ _ 44 cái cái NOUN N _ 19 conj _ _ 45 sai sai ADJ ADJ _ 44 acl:tonp _ _ 46 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-7 # text = Người dân tuân thủ đúng pháp luật , chính quyền sai phạm về thủ tục quản lý , sao người dân phải gánh chịu hậu quả ? 1 Người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 dân dân NOUN N _ 1 compound _ _ 3 tuân thủ tuân thủ VERB V _ 0 root _ _ 4 đúng đúng ADJ ADJ _ 3 xcomp _ _ 5 pháp luật pháp luật NOUN N _ 4 obl:adj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 7 chính quyền chính quyền NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 sai phạm sai phạm VERB V _ 3 conj _ _ 9 về về ADP PRE _ 10 case _ _ 10 thủ tục thủ tục NOUN N _ 8 obl:about _ _ 11 quản lý quản lý NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 13 sao sao PRON PRO _ 17 obl _ _ 14 người người NOUN N _ 15 clf:det _ _ 15 dân dân NOUN N _ 17 nsubj _ _ 16 phải phải AUX AUX _ 17 aux _ _ 17 gánh chịu gánh chịu VERB V _ 3 conj _ _ 18 hậu quả hậu quả NOUN N _ 17 obj _ _ 19 ? ? PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-8 # text = Chỉ trong một thời gian ngắn , hàng trăm hồ sơ xin giao LBKT mua RBKT đất của người dân từ thành phố Qui Nhơn LBKT Bình Định RBKT và huyện Sông Cầu LBKT Phú Yên RBKT đã được ubnd huyện Sông Cầu xem xét và ra quyết định cấp đất theo quyết định số 2554 / QĐ - UB ngày 5/10/2000 của ubnd tỉnh Phú Yên . 1 Chỉ chỉ ADV ADV _ 4 advmod _ _ 2 trong trong ADP PRE _ 4 case _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod:det _ _ 4 thời gian thời gian NOUN N _ 36 obl:tmod _ _ 5 ngắn ngắn ADJ ADJ _ 4 amod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 36 punct _ _ 7 hàng hàng ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 trăm trăm NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 hồ sơ hồ sơ NOUN N _ 36 nsubj:pass _ _ 10 xin xin VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 giao giao VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 mua mua VERB V _ 11 appos _ _ 14 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 15 đất đất NOUN N _ 11 obj _ _ 16 của của ADP PRE _ 17 case _ _ 17 người người NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 18 dân dân NOUN N _ 17 compound _ _ 19 từ từ ADP PRE _ 20 case _ _ 20 thành phố thành phố NOUN N _ 17 nmod _ _ 21 Qui Nhơn Qui Nhơn PROPN NNP _ 20 compound _ _ 22 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 Bình Định Bình Định PROPN NNP _ 20 appos:nmod _ _ 24 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 25 và và CCONJ CC _ 26 cc _ _ 26 huyện huyện NOUN N _ 20 conj _ _ 27 Sông Cầu Sông Cầu PROPN NNP _ 26 compound _ _ 28 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 29 Phú Yên Phú Yên PROPN NNP _ 26 appos:nmod _ _ 30 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 31 đã đã ADV ADV _ 36 advmod _ _ 32 được được AUX AUX _ 36 aux:pass _ _ 33 ubnd ubnd NOUN NY _ 36 obl:agent _ _ 34 huyện huyện NOUN N _ 33 nmod _ _ 35 Sông Cầu Sông Cầu PROPN NNP _ 34 compound _ _ 36 xem xét xem xét VERB V _ 0 root _ _ 37 và và CCONJ CC _ 38 cc _ _ 38 ra ra VERB V _ 36 conj _ _ 39 quyết định quyết định NOUN N _ 38 obj _ _ 40 cấp cấp VERB V _ 39 acl:subj _ _ 41 đất đất NOUN N _ 40 obj _ _ 42 theo theo ADP PRE _ 40 advcl _ _ 43 quyết định quyết định NOUN N _ 42 obj _ _ 44 số số NOUN N _ 43 compound _ _ 45 2554 2554 NUM NUM _ 44 compound _ _ 46 / / SYM SYM _ 44 compound _ _ 47 QĐ qđ NOUN NY _ 44 compound _ _ 48 - - SYM SYM _ 49 compound _ _ 49 UB ub NOUN NY _ 44 compound _ _ 50 ngày ngày NOUN N _ 44 nmod _ _ 51 5/10/2000 5/10/2000 NUM NUM _ 50 flat:date _ _ 52 của của ADP PRE _ 53 case _ _ 53 ubnd ubnd NOUN NY _ 43 nmod:poss _ _ 54 tỉnh tỉnh NOUN N _ 53 nmod _ _ 55 Phú Yên Phú Yên PROPN NNP _ 54 compound _ _ 56 . . PUNCT PUNCT _ 36 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-9 # text = Cũng trong buổi sáng có mặt tại thôn 3 , xã Trà Lập , chúng tôi gặp nhiều người dân ở nóc Tu Đinh . 1 Cũng cũng ADV ADV _ 3 advmod _ _ 2 trong trong ADP PRE _ 3 case _ _ 3 buổi buổi NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 4 sáng sáng NOUN N _ 3 compound _ _ 5 có mặt có mặt VERB V _ 3 acl:subj _ _ 6 tại tại ADP PRE _ 7 case _ _ 7 thôn thôn NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 8 3 3 NUM NUM _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 xã xã NOUN N _ 7 appos:nmod _ _ 11 Trà Lập Trà Lập PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 14 nsubj _ _ 14 gặp gặp VERB V _ 0 root _ _ 15 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 16 người người NOUN N _ 14 obj _ _ 17 dân dân NOUN N _ 16 compound _ _ 18 ở ở ADP PRE _ 19 case _ _ 19 nóc nóc NOUN N _ 14 obl _ _ 20 Tu Đinh Tu Đinh PROPN NNP _ 19 compound _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-10 # text = Bên kia quốc lộ 1A , tại ba địa điểm mua chó của ông Chính , ông Hạt , ông Quốc , người bán chó đến càng đông , những tay lái buôn và cả người dân tấp nập đổ về . 1 Bên bên NOUN N _ 24 obl _ _ 2 kia kia PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 quốc lộ quốc lộ NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 1A 1A PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 tại tại ADP PRE _ 8 case _ _ 7 ba ba NUM NUM _ 8 nummod _ _ 8 địa điểm địa điểm NOUN N _ 24 obl _ _ 9 mua mua VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 chó chó NOUN N _ 9 obj _ _ 11 của của ADP PRE _ 13 case _ _ 12 ông ông NOUN N _ 13 clf:det _ _ 13 Chính Chính PROPN NNP _ 8 nmod:poss _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 15 ông ông NOUN N _ 16 clf:det _ _ 16 Hạt Hạt PROPN NNP _ 13 conj _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 18 ông ông NOUN N _ 19 clf:det _ _ 19 Quốc Quốc PROPN NNP _ 13 conj _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 21 người người NOUN N _ 24 nsubj _ _ 22 bán bán VERB V _ 21 acl:subj _ _ 23 chó chó NOUN N _ 22 obj _ _ 24 đến đến VERB V _ 0 root _ _ 25 càng càng ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 đông đông ADJ ADJ _ 24 xcomp _ _ 27 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 28 những những DET DET _ 29 det _ _ 29 tay tay NOUN N _ 35 nsubj _ _ 30 lái buôn lái buôn NOUN N _ 29 nmod _ _ 31 và và CCONJ CC _ 33 cc _ _ 32 cả cả PRON PRO _ 33 det _ _ 33 người người NOUN N _ 29 conj _ _ 34 dân dân NOUN N _ 33 compound _ _ 35 tấp nập tấp nập ADJ ADJ _ 24 conj _ _ 36 đổ đổ VERB V _ 35 xcomp:adj _ _ 37 về về VERB V _ 36 compound:dir _ _ 38 . . PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-11 # text = Thế nhưng để thành đạt như ngày hôm nay , chị Dung phải khởi đầu từ sự nghiệp mở trường dạy vi tính cho học viên và quan trọng nhất là mời thầy dạy vi tính từ TP. HCM sang Phnom Penh , bởi số người biết vi tính càng nhiều thì sức tiêu thụ máy tính ngày càng tăng . 1 Thế thế PART PRT _ 12 mark _ _ 2 nhưng nhưng SCONJ C _ 12 mark _ _ 3 để để ADP PRE _ 4 mark:pcomp _ _ 4 thành đạt thành đạt VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 5 như như SCONJ C _ 6 case _ _ 6 ngày ngày NOUN N _ 4 obl _ _ 7 hôm nay hôm nay NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 9 chị chị NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 Dung Dung PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 11 phải phải AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 khởi đầu khởi đầu VERB V _ 0 root _ _ 13 từ từ ADP PRE _ 14 case _ _ 14 sự nghiệp sự nghiệp NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 mở mở VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 trường trường NOUN N _ 15 obj _ _ 17 dạy dạy VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 vi tính vi tính NOUN N _ 17 obj _ _ 19 cho cho ADP PRE _ 20 case _ _ 20 học viên học viên NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 21 và và CCONJ CC _ 25 cc _ _ 22 quan trọng quan trọng ADJ ADJ _ 25 csubj:asubj _ _ 23 nhất nhất ADV ADV _ 22 advmod _ _ 24 là là AUX AUX _ 25 cop _ _ 25 mời mời VERB V _ 15 conj _ _ 26 thầy thầy NOUN N _ 25 obj _ _ 27 dạy dạy VERB V _ 26 acl:subj _ _ 28 vi tính vi tính NOUN N _ 27 obj _ _ 29 từ từ ADP PRE _ 30 case _ _ 30 TP. tp. NOUN NY _ 26 nmod _ _ 31 HCM hcm PROPN NNPY _ 30 compound _ _ 32 sang sang VERB V _ 25 xcomp _ _ 33 Phnom Penh Phnom Penh PROPN NNP _ 32 obl:comp _ _ 34 , , PUNCT PUNCT _ 47 punct _ _ 35 bởi bởi ADP PRE _ 47 mark _ _ 36 số số NOUN N _ 41 nsubj _ _ 37 người người NOUN N _ 36 nmod _ _ 38 biết biết VERB V _ 37 acl:subj _ _ 39 vi tính vi tính NOUN N _ 38 obj _ _ 40 càng càng ADV ADV _ 41 advmod _ _ 41 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 47 advcl _ _ 42 thì thì SCONJ C _ 47 mark _ _ 43 sức sức NOUN N _ 47 nsubj _ _ 44 tiêu thụ tiêu thụ VERB V _ 43 acl:subj _ _ 45 máy tính máy tính NOUN N _ 44 obj _ _ 46 ngày càng ngày càng ADV ADV _ 47 advmod _ _ 47 tăng tăng VERB V _ 15 advcl _ _ 48 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-12 # text = Đứng từ bờ tường hoàng cung đã nhìn thấy dòng chữ công ty AnAnA Computer ở địa chỉ 274 sihanouk , quận Chămkamoom . 1 Đứng đứng VERB V _ 7 advcl _ _ 2 từ từ ADP PRE _ 3 case _ _ 3 bờ bờ NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 tường tường NOUN N _ 3 compound _ _ 5 hoàng cung hoàng cung NOUN N _ 3 nmod _ _ 6 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 nhìn nhìn VERB V _ 0 root _ _ 8 thấy thấy VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 dòng dòng NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 chữ chữ NOUN N _ 7 obj _ _ 11 công ty công ty NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 AnAnA AnAnA PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 Computer Computer PROPN NNP _ 11 compound _ _ 14 ở ở ADP PRE _ 15 case _ _ 15 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 11 nmod _ _ 16 274 274 PROPN NNP _ 15 nmod _ _ 17 sihanouk sihanouk PROPN NNP _ 16 compound _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 quận quận NOUN N _ 15 appos:nmod _ _ 20 Chămkamoom Chămkamoom PROPN NNP _ 19 compound _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-13 # text = Ngoài ra , công ty của anh Ninh mỗi tháng còn xuất khẩu khoảng 150 - 200 tấn da trâu bò sang thị trường trung quốc và Thái Lan . 1 Ngoài ra ngoài ra SCONJ C _ 10 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 3 công ty công ty NOUN N _ 10 nsubj _ _ 4 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 5 anh anh NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 Ninh Ninh PROPN NNP _ 3 nmod:poss _ _ 7 mỗi mỗi NUM NUM _ 8 nummod:det _ _ 8 tháng tháng NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 9 còn còn ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 xuất khẩu xuất khẩu VERB V _ 0 root _ _ 11 khoảng khoảng NOUN N _ 10 obj _ _ 12 150 150 NUM NUM _ 15 nummod _ _ 13 - - SYM SYM _ 12 flat:number _ _ 14 200 200 NUM NUM _ 12 flat:number _ _ 15 tấn tấn NOUN NU _ 11 nmod _ _ 16 da da NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 trâu bò trâu bò NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 sang sang VERB V _ 10 xcomp _ _ 19 thị trường thị trường NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 20 trung quốc trung quốc PROPN NNP _ 19 nmod _ _ 21 và và CCONJ CC _ 22 cc _ _ 22 Thái Lan Thái Lan PROPN NNP _ 20 conj _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-14 # text = Nhiều loại gia vị , hàng đặc sản từ hà nội , Long An và TP. HCM được chính các đầu bếp VN chế biến rất ngon . 1 Nhiều nhiều ADJ ADJ _ 3 advmod:adj _ _ 2 loại loại NOUN N _ 1 clf _ _ 3 gia vị gia vị NOUN N _ 19 nsubj:pass _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 hàng hàng NOUN N _ 3 conj _ _ 6 đặc sản đặc sản NOUN N _ 5 compound _ _ 7 từ từ ADP PRE _ 8 case _ _ 8 hà nội hà nội PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 Long An Long An PROPN NNP _ 8 conj _ _ 11 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 12 TP. tp. NOUN NY _ 8 conj _ _ 13 HCM hcm PROPN NNPY _ 12 compound _ _ 14 được được AUX AUX _ 19 aux:pass _ _ 15 chính chính PART PRT _ 17 discourse _ _ 16 các các DET DET _ 17 det _ _ 17 đầu bếp đầu bếp NOUN N _ 19 obl:agent _ _ 18 VN vn PROPN NNPY _ 17 nmod _ _ 19 chế biến chế biến VERB V _ 0 root _ _ 20 rất rất ADV ADV _ 21 advmod _ _ 21 ngon ngon ADJ ADJ _ 19 xcomp _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-15 # text = Anh Ninh nói lúc mới mở quán phở mỗi ngày bán được 2 kg bánh phở , còn hiện nay bán 50 kg bánh phở / ngày . 1 Anh anh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Ninh Ninh PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 4 lúc lúc NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 5 mới mới ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 mở mở VERB V _ 4 acl:tmod _ _ 7 quán quán NOUN N _ 6 obj _ _ 8 phở phở NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 mỗi mỗi NUM NUM _ 10 nummod:det _ _ 10 ngày ngày NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 11 bán bán VERB V _ 3 ccomp _ _ 12 được được ADV ADV _ 11 advmod _ _ 13 2 2 NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 kg kg NOUN NU _ 11 obj _ _ 15 bánh phở bánh phở NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 17 còn còn SCONJ C _ 19 cc _ _ 18 hiện nay hiện nay NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 19 bán bán VERB V _ 11 conj _ _ 20 50 50 NUM NUM _ 21 nummod _ _ 21 kg kg NOUN NU _ 19 obj _ _ 22 bánh phở bánh phở NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 / / PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 ngày ngày NOUN N _ 21 nmod _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-16 # text = Ở khu vực nhà hàng nằm bên hông siêu thị , trên tầng 1 hướng ra mặt đường Monivong có gần 40 bàn ăn luôn đông khách , buổi sáng bán phở , buổi trưa và chiều bán các món nhậu . 1 Ở ở ADP PRE _ 2 case _ _ 2 khu vực khu vực NOUN N _ 16 obl _ _ 3 nhà hàng nhà hàng NOUN N _ 2 compound _ _ 4 nằm nằm VERB V _ 2 acl:subj _ _ 5 bên bên NOUN N _ 4 obl _ _ 6 hông hông NOUN N _ 5 compound _ _ 7 siêu thị siêu thị NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 9 trên trên ADP PRE _ 10 case _ _ 10 tầng tầng NOUN N _ 16 obl _ _ 11 1 1 NUM NUM _ 10 nmod _ _ 12 hướng hướng VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 ra ra VERB V _ 12 compound:dir _ _ 14 mặt đường mặt đường NOUN N _ 12 obj _ _ 15 Monivong Monivong PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 có có VERB V _ 0 root _ _ 17 gần gần ADJ ADJ _ 18 advmod:adj _ _ 18 40 40 NUM NUM _ 19 nummod _ _ 19 bàn bàn NOUN N _ 16 obj _ _ 20 ăn ăn VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 luôn luôn ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 đông đông ADJ ADJ _ 19 acl:subj _ _ 23 khách khách NOUN N _ 22 obl:adj _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 25 buổi buổi NOUN N _ 27 obl:tmod _ _ 26 sáng sáng NOUN N _ 25 compound _ _ 27 bán bán VERB V _ 16 conj _ _ 28 phở phở NOUN N _ 27 obj _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 30 buổi buổi NOUN N _ 34 obl:tmod _ _ 31 trưa trưa NOUN N _ 30 compound _ _ 32 và và CCONJ CC _ 33 cc _ _ 33 chiều chiều NOUN N _ 31 conj _ _ 34 bán bán VERB V _ 27 conj _ _ 35 các các DET DET _ 36 det _ _ 36 món món NOUN N _ 34 obj _ _ 37 nhậu nhậu VERB V _ 36 compound:vmod _ _ 38 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-17 # text = Theo anh Ninh , hàng VN có chất lượng tốt và giá cả rất phù hợp với người CPC , vì vậy mà được nhiều người CPC biết đến . 1 Theo theo ADP PRE _ 7 advcl _ _ 2 anh anh NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 Ninh Ninh PROPN NNP _ 1 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 hàng hàng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 VN vn PROPN NNPY _ 5 compound _ _ 7 có có VERB V _ 0 root _ _ 8 chất lượng chất lượng NOUN N _ 7 obj _ _ 9 tốt tốt ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 10 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 11 giá cả giá cả NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 rất rất ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 phù hợp phù hợp VERB V _ 7 conj _ _ 14 với với ADP PRE _ 15 case _ _ 15 người người NOUN N _ 13 obl:with _ _ 16 CPC cpc PROPN NNPY _ 15 compound _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 18 vì vậy vì vậy SCONJ C _ 24 mark _ _ 19 mà mà SCONJ C _ 24 mark _ _ 20 được được AUX AUX _ 24 aux:pass _ _ 21 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 22 advmod:adj _ _ 22 người người NOUN N _ 24 obl:agent _ _ 23 CPC cpc PROPN NNPY _ 22 compound _ _ 24 biết biết VERB V _ 7 conj _ _ 25 đến đến ADV ADV _ 24 compound:prt _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-18 # text = Hàng VN chất lượng cao giữa lòng Phnom Penh . 1 Hàng hàng NOUN N _ 0 root _ _ 2 VN vn PROPN NNPY _ 1 compound _ _ 3 chất lượng chất lượng NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 cao cao ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 5 giữa giữa ADP PRE _ 6 case _ _ 6 lòng lòng NOUN N _ 1 nmod _ _ 7 Phnom Penh Phnom Penh PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-19 # text = Nhiều mặt hàng có tiếng trong nước đã có mặt ở siêu thị hàng VN như sữa Vinamilk , bánh kẹo công ty cổ phần Biên Hòa , Kinh Đô , cà phê Trung Nguyên , nước mắm , nước tương của nhiều hãng ... 1 Nhiều nhiều ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 2 mặt hàng mặt hàng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 có tiếng có tiếng ADJ ADJ _ 2 acl:subj _ _ 4 trong trong ADP PRE _ 5 case _ _ 5 nước nước NOUN N _ 3 obl _ _ 6 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 có mặt có mặt VERB V _ 0 root _ _ 8 ở ở ADP PRE _ 9 case _ _ 9 siêu thị siêu thị NOUN N _ 7 obl _ _ 10 hàng hàng NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 VN vn PROPN NNPY _ 10 nmod _ _ 12 như như SCONJ C _ 13 case _ _ 13 sữa sữa NOUN N _ 7 obl _ _ 14 Vinamilk Vinamilk PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 bánh kẹo bánh kẹo NOUN N _ 13 conj _ _ 17 công ty cổ phần công ty cổ phần NOUN N _ 16 nmod:poss _ _ 18 Biên Hòa Biên Hòa PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 Kinh Đô Kinh Đô PROPN NNP _ 18 conj _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 cà phê cà phê NOUN NB _ 13 conj _ _ 23 Trung Nguyên Trung Nguyên PROPN NNP _ 22 compound _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 nước mắm nước mắm NOUN N _ 13 conj _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 27 nước tương nước tương NOUN N _ 13 conj _ _ 28 của của ADP PRE _ 30 case _ _ 29 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 30 advmod:adj _ _ 30 hãng hãng NOUN N _ 27 nmod:poss _ _ 31 ... ... PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-20 # text = Và chính họ đã tạo điều kiện cho thương hiệu hàng Việt trở nên ngày càng quen thuộc với người tiêu dùng trên đất nước này ... 1 Và và SCONJ CC _ 5 cc _ _ 2 chính chính PART PRT _ 3 discourse _ _ 3 họ họ PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 4 đã đã ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 tạo tạo VERB V _ 0 root _ _ 6 điều kiện điều kiện NOUN N _ 5 obj _ _ 7 cho cho ADP PRE _ 8 case _ _ 8 thương hiệu thương hiệu NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 9 hàng hàng NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 Việt Việt PROPN NNP _ 9 nmod _ _ 11 trở nên trở nên VERB V _ 8 acl:subj _ _ 12 ngày càng ngày càng ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 quen thuộc quen thuộc ADJ ADJ _ 11 xcomp _ _ 14 với với ADP PRE _ 15 case _ _ 15 người người NOUN N _ 13 obl:with _ _ 16 tiêu dùng tiêu dùng VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 trên trên ADP PRE _ 18 case _ _ 18 đất nước đất nước NOUN N _ 15 nmod _ _ 19 này này PRON PRO _ 18 det:pmod _ _ 20 ... ... PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-21 # text = Nhiều doanh nghiệp LBKT DN RBKT VN đang mở rộng hoạt động kinh doanh trên thị trường Campuchia LBKT CPC RBKT . 1 Nhiều nhiều ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 2 doanh nghiệp doanh nghiệp NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 DN dn NOUN NY _ 2 appos:nmod _ _ 5 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 6 VN vn PROPN NNPY _ 2 nmod _ _ 7 đang đang ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 mở rộng mở rộng VERB V _ 0 root _ _ 9 hoạt động hoạt động VERB V _ 8 obj _ _ 10 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 trên trên ADP PRE _ 12 case _ _ 12 thị trường thị trường NOUN N _ 8 obl _ _ 13 Campuchia Campuchia PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 14 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 CPC cpc PROPN NNPY _ 12 appos:nmod _ _ 16 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-22 # text = Doanh nghiệp Việt trên đất Campuchia . 1 Doanh nghiệp doanh nghiệp NOUN N _ 0 root _ _ 2 Việt Việt PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 trên trên ADP PRE _ 4 case _ _ 4 đất đất NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 Campuchia Campuchia PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-23 # text = Lần theo những dấu vết mờ nhạt như lần theo một sợi chỉ mỏng manh đứt rồi lại nối . 1 Lần lần VERB V _ 0 root _ _ 2 theo theo ADP PRE _ 1 xcomp _ _ 3 những những DET DET _ 4 det _ _ 4 dấu vết dấu vết NOUN N _ 2 obj _ _ 5 mờ nhạt mờ nhạt ADJ ADJ _ 4 amod _ _ 6 như như SCONJ C _ 7 mark _ _ 7 lần lần VERB V _ 1 xcomp _ _ 8 theo theo ADP PRE _ 7 xcomp _ _ 9 một một NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 sợi sợi NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 chỉ chỉ NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 mỏng manh mỏng manh ADJ ADJ _ 10 amod _ _ 13 đứt đứt VERB V _ 8 ccomp _ _ 14 rồi rồi SCONJ C _ 16 cc _ _ 15 lại lại ADV ADV _ 16 compound:svc _ _ 16 nối nối VERB V _ 13 conj _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-24 # text = Nhà văn Nguyên Ngọc gọi đó là những chuyến la cà , gặp các bà , các mẹ ... 1 Nhà văn nhà văn NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Nguyên Ngọc Nguyên Ngọc PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 gọi gọi VERB V _ 0 root _ _ 4 đó đó PRON PRO _ 3 obj _ _ 5 là là SCONJ C _ 7 case _ _ 6 những những DET DET _ 7 det _ _ 7 chuyến chuyến NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 8 la cà la cà VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 gặp gặp VERB V _ 8 conj _ _ 11 các các DET DET _ 12 det _ _ 12 bà bà NOUN N _ 10 obj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 các các DET DET _ 15 det _ _ 15 mẹ mẹ NOUN N _ 12 conj _ _ 16 ... ... PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-25 # text = Ngay từ những trang đầu tiên ta gặp một con số : năm 1959 , và một tên người : đồng chí Võ Bẩm . 1 Ngay ngay PART PRT _ 4 discourse _ _ 2 từ từ ADP PRE _ 4 case _ _ 3 những những DET DET _ 4 det _ _ 4 trang trang NOUN N _ 7 obl _ _ 5 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 4 amod _ _ 6 ta ta PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 7 gặp gặp VERB V _ 0 root _ _ 8 một một NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 con số con số NOUN N _ 7 obj _ _ 10 : : PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 năm năm NOUN N _ 9 appos _ _ 12 1959 1959 NUM NUM _ 11 flat:date _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 14 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 15 một một NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 tên tên NOUN N _ 9 conj _ _ 17 người người NOUN N _ 16 compound _ _ 18 : : PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 đồng chí đồng chí NOUN N _ 16 appos _ _ 20 Võ Bẩm Võ Bẩm PROPN NNP _ 19 compound _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-26 # text = Trung ương nhận định tình hình bến bãi trong này như anh Hai Địa ra báo cáo là chưa cụ thể , chưa bảo đảm . 1 Trung ương trung ương NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nhận định nhận định VERB V _ 0 root _ _ 3 tình hình tình hình NOUN N _ 14 nsubj _ _ 4 bến bãi bến bãi NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 trong trong NOUN N _ 6 case _ _ 6 này này PRON PRO _ 3 nmod _ _ 7 như như SCONJ C _ 9 case _ _ 8 anh anh NOUN N _ 9 clf:det _ _ 9 Hai Địa Hai Địa PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 10 ra ra VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 báo cáo báo cáo VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 là là AUX AUX _ 14 cop _ _ 13 chưa chưa ADV ADV _ 14 advmod:neg _ _ 14 cụ thể cụ thể ADJ ADJ _ 2 ccomp _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 16 chưa chưa ADV ADV _ 17 advmod:neg _ _ 17 bảo đảm bảo đảm VERB V _ 14 conj _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-27 # text = Lên đến nơi , ở trạm giao liên vài ngày thì một buổi chiều thấy anh Lê và anh Hiền ra , tay xách mấy chai rượu cần và một hănggô cơm nếp . 1 Lên lên VERB V _ 14 advcl _ _ 2 đến đến ADP PRE _ 3 case _ _ 3 nơi nơi NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 ở ở VERB V _ 1 conj _ _ 6 trạm trạm NOUN N _ 5 obj _ _ 7 giao liên giao liên VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 vài vài DET DET _ 9 det _ _ 9 ngày ngày NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 10 thì thì SCONJ C _ 14 mark _ _ 11 một một NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 buổi buổi NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 13 chiều chiều NOUN N _ 12 compound _ _ 14 thấy thấy VERB V _ 0 root _ _ 15 anh anh NOUN N _ 16 clf:det _ _ 16 Lê Lê PROPN NNP _ 20 nsubj _ _ 17 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 18 anh anh NOUN N _ 19 clf:det _ _ 19 Hiền Hiền PROPN NNP _ 16 conj _ _ 20 ra ra VERB V _ 14 ccomp _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 22 tay tay NOUN N _ 23 nsubj _ _ 23 xách xách VERB V _ 20 conj _ _ 24 mấy mấy DET DET _ 25 det _ _ 25 chai chai NOUN N _ 23 obj _ _ 26 rượu cần rượu cần NOUN N _ 25 compound _ _ 27 và và CCONJ CC _ 29 cc _ _ 28 một một NUM NUM _ 29 nummod _ _ 29 hănggô hănggô NOUN NB _ 25 conj _ _ 30 cơm cơm NOUN N _ 29 nmod _ _ 31 nếp nếp NOUN N _ 30 compound _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-28 # text = Nay khu ủy quyết định Thanh phải ra Bắc nghỉ một thời gian , chữa bệnh , học hành , rồi sẽ trở về phục vụ . 1 Nay nay NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 2 khu ủy khu ủy NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 quyết định quyết định VERB V _ 0 root _ _ 4 Thanh Thanh PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 ra ra VERB V _ 3 ccomp _ _ 7 Bắc Bắc PROPN NNP _ 6 obl:comp _ _ 8 nghỉ nghỉ VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 một một NUM NUM _ 10 nummod:det _ _ 10 thời gian thời gian NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 chữa chữa VERB V _ 6 conj _ _ 13 bệnh bệnh NOUN N _ 12 obj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 học hành học hành VERB V _ 6 conj _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 17 rồi rồi SCONJ C _ 19 cc _ _ 18 sẽ sẽ ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 trở trở VERB V _ 6 conj _ _ 20 về về VERB V _ 19 compound:dir _ _ 21 phục vụ phục vụ VERB V _ 19 xcomp _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-29 # text = Đồng chí liên lạc dặn trước khi đi phải sắm sẵn nilông , võng dù , hănggô . 1 Đồng chí đồng chí NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 liên lạc liên lạc NOUN N _ 1 compound _ _ 3 dặn dặn VERB V _ 0 root _ _ 4 trước trước NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 5 khi khi NOUN N _ 4 compound _ _ 6 đi đi VERB V _ 4 acl:tmod _ _ 7 phải phải AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 sắm sắm VERB V _ 3 ccomp _ _ 9 sẵn sẵn ADJ ADJ _ 8 xcomp _ _ 10 nilông nilông NOUN NB _ 8 obj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 võng võng NOUN N _ 10 conj _ _ 13 dù dù NOUN N _ 12 compound _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 hănggô hănggô NOUN NB _ 10 conj _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-30 # text = Làm xong thì có liên lạc đến , dẫn lên rừng , về chỗ anh Lê , anh Hiền . 1 Làm làm VERB V _ 4 advcl _ _ 2 xong xong ADV ADV _ 1 advmod _ _ 3 thì thì SCONJ C _ 4 mark _ _ 4 có có VERB V _ 0 root _ _ 5 liên lạc liên lạc NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 đến đến VERB V _ 8 csubj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 dẫn dẫn VERB V _ 4 ccomp _ _ 9 lên lên VERB V _ 8 compound:dir _ _ 10 rừng rừng NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 về về VERB V _ 8 conj _ _ 13 chỗ chỗ NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 14 anh anh NOUN N _ 15 clf:det _ _ 15 Lê Lê PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 17 anh anh NOUN N _ 18 clf:det _ _ 18 Hiền Hiền PROPN NNP _ 15 conj _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-31 # text = Rồi tôi được giao nhiệm vụ giả đi đánh cá , điều tra kỹ vùng Mũi Đèn và về khu ủy báo cáo cụ thể tình hình sông nước , bến bãi , tình hình địch bố phòng tuần tra trên đất trên biển ra sao , tình hình dân . 1 Rồi rồi SCONJ C _ 4 cc _ _ 2 tôi tôi PRON PRO _ 4 nsubj:pass _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 giao giao VERB V _ 0 root _ _ 5 nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 4 obj _ _ 6 giả giả VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 đi đi VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 đánh cá đánh cá VERB V _ 7 obj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 điều tra điều tra VERB V _ 6 conj _ _ 11 kỹ kỹ ADJ ADJ _ 10 xcomp _ _ 12 vùng vùng NOUN N _ 10 obj _ _ 13 Mũi Đèn Mũi Đèn PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 về về VERB V _ 6 conj _ _ 16 khu ủy khu ủy NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 17 báo cáo báo cáo VERB V _ 15 advcl:objective _ _ 18 cụ thể cụ thể ADJ ADJ _ 17 xcomp _ _ 19 tình hình tình hình NOUN N _ 17 obj _ _ 20 sông nước sông nước NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 bến bãi bến bãi NOUN N _ 20 conj _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 tình hình tình hình NOUN N _ 19 conj _ _ 25 địch địch NOUN N _ 24 nmod _ _ 26 bố phòng bố phòng VERB V _ 25 acl:subj _ _ 27 tuần tra tuần tra VERB V _ 26 conj _ _ 28 trên trên ADP PRE _ 29 case _ _ 29 đất đất NOUN N _ 27 obl _ _ 30 trên trên ADP PRE _ 31 case _ _ 31 biển biển NOUN N _ 29 conj _ _ 32 ra ra VERB V _ 27 xcomp _ _ 33 sao sao PRON PRO _ 32 obl _ _ 34 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 35 tình hình tình hình NOUN N _ 19 conj _ _ 36 dân dân NOUN N _ 35 nmod _ _ 37 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-32 # text = Anh Thanh nói : - sau hiệp định Genève 1954 , tôi không đi tập kết mà được lệnh ở lại nằm vùng hoạt động . 1 Anh anh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Thanh Thanh PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 4 : : PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 5 - - PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 6 sau sau NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 7 hiệp định hiệp định NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 Genève Genève PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 1954 1954 NUM NUM _ 7 nmod _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 11 tôi tôi PRON PRO _ 13 nsubj _ _ 12 không không ADV ADV _ 13 advmod:neg _ _ 13 đi đi VERB V _ 3 parataxis _ _ 14 tập kết tập kết VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 mà mà SCONJ C _ 16 mark _ _ 16 được được AUX AUX _ 14 conj _ _ 17 lệnh lệnh NOUN N _ 16 obj _ _ 18 ở ở VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 lại lại VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 nằm vùng nằm vùng VERB V _ 18 xcomp _ _ 21 hoạt động hoạt động VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-33 # text = Chúng tôi ngồi với nhau giữa sân , trên chiếc nong lớn , quanh mâm rượu có một chai cuốc lủi to bự và mấy con cá khô nướng làm mồi chị Thanh đã chu đáo dọn sẵn cho chúng tôi . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 ngồi ngồi VERB V _ 0 root _ _ 3 với với ADP PRE _ 4 case _ _ 4 nhau nhau NOUN N _ 2 obl:with _ _ 5 giữa giữa ADP PRE _ 6 case _ _ 6 sân sân NOUN N _ 2 obl _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 trên trên ADP PRE _ 10 case _ _ 9 chiếc chiếc NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 nong nong NOUN N _ 2 obl _ _ 11 lớn lớn ADJ ADJ _ 10 amod _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 13 quanh quanh NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 mâm mâm NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 rượu rượu NOUN N _ 14 compound _ _ 16 có có VERB V _ 2 conj _ _ 17 một một NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 chai chai NOUN N _ 16 obj _ _ 19 cuốc cuốc NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 lủi lủi VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 to bự to bự ADJ ADJ _ 18 amod _ _ 22 và và CCONJ CC _ 25 cc _ _ 23 mấy mấy DET DET _ 25 det _ _ 24 con con NOUN N _ 23 clf _ _ 25 cá cá NOUN N _ 18 conj _ _ 26 khô khô ADJ ADJ _ 25 compound:amod _ _ 27 nướng nướng VERB V _ 25 acl:subj _ _ 28 làm làm VERB V _ 27 xcomp _ _ 29 mồi mồi NOUN N _ 28 obj _ _ 30 chị chị NOUN N _ 31 clf:det _ _ 31 Thanh Thanh PROPN NNP _ 33 nsubj _ _ 32 đã đã ADV ADV _ 33 advmod _ _ 33 chu đáo chu đáo ADJ ADJ _ 25 acl _ _ 34 dọn dọn VERB V _ 33 xcomp:adj _ _ 35 sẵn sẵn ADJ ADJ _ 34 xcomp _ _ 36 cho cho ADP PRE _ 37 case _ _ 37 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 34 obl:comp _ _ 38 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-34 # text = Cạnh đấy là ao cá , anh Thanh bảo mỗi mùa thu được hàng 5 - 6 tạ cá mè ... 1 Cạnh cạnh NOUN N _ 4 nsubj:nn _ _ 2 đấy đấy PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 4 ao ao NOUN N _ 9 advcl _ _ 5 cá cá NOUN N _ 4 compound _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 anh anh NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 Thanh Thanh PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 9 bảo bảo VERB V _ 0 root _ _ 10 mỗi mỗi DET DET _ 11 det _ _ 11 mùa mùa NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 12 thu thu VERB V _ 9 ccomp _ _ 13 được được ADV ADV _ 12 advmod _ _ 14 hàng hàng ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 5 5 NUM NUM _ 18 nummod _ _ 16 - - SYM SYM _ 15 flat:number _ _ 17 6 6 NUM NUM _ 15 flat:number _ _ 18 tạ tạ NOUN NU _ 12 obj _ _ 19 cá mè cá mè NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 ... ... PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-35 # text = Phía ngoài sân là chiếc giếng rất sâu , gàu được kéo bằng ròng rọc hẳn lấy được về từ một chiếc tàu cũ nào đó . 1 Phía phía NOUN N _ 6 nsubj:nn _ _ 2 ngoài ngoài NOUN N _ 1 compound _ _ 3 sân sân NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 là là AUX AUX _ 6 cop _ _ 5 chiếc chiếc NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 giếng giếng NOUN N _ 0 root _ _ 7 rất rất ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 sâu sâu ADJ ADJ _ 6 acl:subj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 gàu gàu NOUN N _ 12 nsubj:pass _ _ 11 được được AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 kéo kéo VERB V _ 6 conj _ _ 13 bằng bằng ADP PRE _ 14 case _ _ 14 ròng rọc ròng rọc NOUN N _ 12 obl _ _ 15 hẳn hẳn ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 lấy lấy VERB V _ 14 acl _ _ 17 được được ADV ADV _ 16 advmod _ _ 18 về về VERB V _ 16 xcomp _ _ 19 từ từ ADP PRE _ 22 case _ _ 20 một một NUM NUM _ 22 nummod _ _ 21 chiếc chiếc NOUN N _ 20 clf _ _ 22 tàu tàu NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 23 cũ cũ ADJ ADJ _ 22 amod _ _ 24 nào nào PRON PRO _ 22 nmod _ _ 25 đó đó PRON PRO _ 24 fixed _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-36 # text = Trước sân là cái giàn mướp sai quả , giàn mướp không phải đan bằng tre mà là một tấm lưới cũ giăng giữa mấy cây cột chống bằng sắt gỉ . 1 Trước trước NOUN N _ 5 nsubj:nn _ _ 2 sân sân NOUN N _ 1 compound _ _ 3 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 4 cái cái NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 giàn giàn NOUN N _ 0 root _ _ 6 mướp mướp NOUN N _ 5 compound _ _ 7 sai sai ADJ ADJ _ 5 acl:subj _ _ 8 quả quả NOUN N _ 7 obl:adj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 10 giàn giàn NOUN N _ 14 nsubj _ _ 11 mướp mướp NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 không không ADV ADV _ 14 advmod:neg _ _ 13 phải phải AUX ADJ _ 14 aux _ _ 14 đan đan VERB V _ 5 conj _ _ 15 bằng bằng ADP PRE _ 16 case _ _ 16 tre tre NOUN N _ 14 obl _ _ 17 mà mà SCONJ C _ 21 mark _ _ 18 là là AUX AUX _ 21 cop _ _ 19 một một NUM NUM _ 21 nummod _ _ 20 tấm tấm NOUN N _ 19 clf _ _ 21 lưới lưới NOUN N _ 14 conj _ _ 22 cũ cũ ADJ ADJ _ 21 amod _ _ 23 giăng giăng VERB V _ 21 acl:subj _ _ 24 giữa giữa ADP PRE _ 27 case _ _ 25 mấy mấy DET DET _ 27 det _ _ 26 cây cây NOUN N _ 25 clf _ _ 27 cột cột NOUN N _ 23 obl:comp _ _ 28 chống chống VERB V _ 27 compound:vmod _ _ 29 bằng bằng ADP PRE _ 30 case _ _ 30 sắt sắt NOUN N _ 27 nmod _ _ 31 gỉ gỉ NOUN N _ 30 compound _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-37 # text = Và như sống lại , tươi tắn , tinh khôi , đôi mắt lá răm cố giấu một niềm hạnh phúc không kìm nổi mỗi lần anh trở về ... 1 Và và SCONJ CC _ 3 cc _ _ 2 như như SCONJ CC _ 3 mark _ _ 3 sống sống VERB V _ 12 advcl _ _ 4 lại lại VERB V _ 3 compound:prt _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 tươi tắn tươi tắn ADJ ADJ _ 3 conj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 tinh khôi tinh khôi ADJ ADJ _ 3 conj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 đôi đôi NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 mắt lá răm mắt lá răm NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 cố cố VERB V _ 0 root _ _ 13 giấu giấu VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 một một NUM NUM _ 16 nummod _ _ 15 niềm niềm NOUN N _ 14 clf _ _ 16 hạnh phúc hạnh phúc NOUN N _ 13 obj _ _ 17 không không ADV ADV _ 18 advmod:neg _ _ 18 kìm kìm VERB V _ 16 acl:subj _ _ 19 nổi nổi ADV ADV _ 18 advmod _ _ 20 mỗi mỗi NUM NUM _ 21 nummod:det _ _ 21 lần lần NOUN N _ 18 obl:tmod _ _ 22 anh anh NOUN N _ 23 nsubj _ _ 23 trở trở VERB V _ 21 acl _ _ 24 về về VERB V _ 23 compound:dir _ _ 25 ... ... PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-38 # text = Chính trong một căn hầm chỉ huy khoét sâu vào lòng đồi nay đã sạt lở gần hết , anh đã gặp một chị hội trưởng phụ nữ xã có đôi mắt lá răm sắc dài . 1 Chính chính PART PRT _ 5 discourse _ _ 2 trong trong ADP PRE _ 5 case _ _ 3 một một NUM NUM _ 5 nummod _ _ 4 căn căn NOUN N _ 3 clf _ _ 5 hầm hầm NOUN N _ 20 obl _ _ 6 chỉ huy chỉ huy VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 khoét khoét VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 sâu sâu ADJ ADJ _ 7 advmod:adj _ _ 9 vào vào ADP PRE _ 10 case _ _ 10 lòng lòng NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 đồi đồi NOUN N _ 10 compound _ _ 12 nay nay NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 13 đã đã ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 sạt lở sạt lở VERB V _ 5 ccomp _ _ 15 gần gần ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 hết hết VERB V _ 14 xcomp _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 18 anh anh NOUN N _ 20 nsubj _ _ 19 đã đã ADV ADV _ 20 advmod _ _ 20 gặp gặp VERB V _ 0 root _ _ 21 một một NUM NUM _ 22 nummod _ _ 22 chị chị NOUN N _ 20 obj _ _ 23 hội trưởng hội trưởng NOUN N _ 22 compound _ _ 24 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 xã xã NOUN N _ 23 nmod _ _ 26 có có VERB V _ 22 acl:subj _ _ 27 đôi đôi NUM NUM _ 28 nummod _ _ 28 mắt lá răm mắt lá răm NOUN N _ 26 obj _ _ 29 sắc sắc ADJ ADJ _ 28 amod _ _ 30 dài dài ADJ ADJ _ 29 compound:adj _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-39 # text = Sau những chuyến mạo hiểm trên biển lớn , anh thường trở về nơi này , chỉ huy sở của các con tàu không số , báo cáo công tác hay nghỉ ngơi lấy sức dăm ngày . 1 Sau sau NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 2 những những DET DET _ 3 det _ _ 3 chuyến chuyến NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 mạo hiểm mạo hiểm ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 5 trên trên ADP PRE _ 6 case _ _ 6 biển biển NOUN N _ 3 nmod _ _ 7 lớn lớn ADJ ADJ _ 6 amod _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 9 anh anh NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 thường thường ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 trở trở VERB V _ 0 root _ _ 12 về về VERB V _ 11 compound:dir _ _ 13 nơi nơi NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 14 này này PRON PRO _ 13 det:pmod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 chỉ huy sở chỉ huy sở NOUN N _ 13 appos _ _ 17 của của ADP PRE _ 20 case _ _ 18 các các DET DET _ 20 det _ _ 19 con con NOUN N _ 18 clf _ _ 20 tàu tàu NOUN N _ 16 nmod:poss _ _ 21 không không ADV ADV _ 22 advmod:neg _ _ 22 số số NOUN N _ 20 nmod _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 báo cáo báo cáo VERB V _ 11 conj _ _ 25 công tác công tác NOUN N _ 24 obj _ _ 26 hay hay CCONJ CC _ 27 cc _ _ 27 nghỉ ngơi nghỉ ngơi VERB V _ 24 conj _ _ 28 lấy lấy VERB V _ 27 xcomp _ _ 29 sức sức NOUN N _ 28 obj _ _ 30 dăm dăm NUM NUM _ 31 nummod _ _ 31 ngày ngày NOUN N _ 27 obl:tmod _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-40 # text = Thường vẫn vậy trong những trường hợp này : có một mối tình sâu đậm nào đó đã giữ chân người lính bôn ba lại nơi làng quê hẻo lánh này . 1 Thường thường ADJ ADJ _ 17 advcl _ _ 2 vẫn vẫn ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 vậy vậy PRON PRO _ 1 obl _ _ 4 trong trong ADP PRE _ 6 case _ _ 5 những những DET DET _ 6 det _ _ 6 trường hợp trường hợp NOUN N _ 1 obl _ _ 7 này này PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 8 : : PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 9 có có VERB V _ 17 csubj:vsubj _ _ 10 một một NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 mối mối NOUN N _ 9 obj _ _ 12 tình tình NOUN N _ 11 compound _ _ 13 sâu đậm sâu đậm ADJ ADJ _ 11 amod _ _ 14 nào nào PRON PRO _ 11 nmod _ _ 15 đó đó PRON PRO _ 14 fixed _ _ 16 đã đã ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 giữ chân giữ chân VERB V _ 0 root _ _ 18 người người NOUN N _ 17 obj _ _ 19 lính lính NOUN N _ 18 compound _ _ 20 bôn ba bôn ba VERB V _ 18 acl:subj _ _ 21 lại lại VERB V _ 17 compound:svc _ _ 22 nơi nơi NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 23 làng làng NOUN N _ 22 nmod _ _ 24 quê quê NOUN N _ 23 compound _ _ 25 hẻo lánh hẻo lánh ADJ ADJ _ 23 amod _ _ 26 này này PRON PRO _ 22 det:pmod _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-41 # text = Một người lính thủy già , quê tận Cà Ná , tít tận miền Phan Thiết trong cực Nam Trung bộ xa xôi : anh Đặng Văn Thanh . 1 Một một NUM NUM _ 2 nummod:det _ _ 2 người người NOUN N _ 0 root _ _ 3 lính thủy lính thủy NOUN N _ 2 compound _ _ 4 già già ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 quê quê NOUN N _ 2 appos:nmod _ _ 7 tận tận ADP PRE _ 8 discourse _ _ 8 Cà Ná Cà Ná PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 tít tít ADV ADV _ 8 acl:subj _ _ 11 tận tận ADP PRE _ 12 discourse _ _ 12 miền miền NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 13 Phan Thiết Phan Thiết PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 trong trong NOUN N _ 15 case _ _ 15 cực cực NOUN N _ 12 nmod _ _ 16 Nam Trung bộ Nam Trung bộ PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 xa xôi xa xôi ADJ ADJ _ 15 amod _ _ 18 : : PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 19 anh anh NOUN N _ 20 clf:det _ _ 20 Đặng Văn Thanh Đặng Văn Thanh PROPN NNP _ 2 appos _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-42 # text = Người đã hy sinh , mãi mãi biệt tích trên biển Đông , người đã chuyển ngành , người đã về hưu ... 1 Người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 hy sinh hy sinh VERB V _ 0 root _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 mãi mãi mãi mãi ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 biệt tích biệt tích ADJ ADJ _ 3 conj _ _ 7 trên trên ADP PRE _ 8 case _ _ 8 biển biển NOUN N _ 6 obl _ _ 9 Đông Đông PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 11 người người NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 đã đã ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 chuyển chuyển VERB V _ 3 conj _ _ 14 ngành ngành NOUN N _ 13 obj _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 16 người người NOUN N _ 18 nsubj _ _ 17 đã đã ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 về về VERB V _ 3 conj _ _ 19 hưu hưu VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 ... ... PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-43 # text = Còn những người trong cuộc thì biết rõ tên tuổi của nó : lữ đoàn Hải quân 125 . 1 Còn còn SCONJ C _ 3 cc _ _ 2 những những DET DET _ 3 det _ _ 3 người người NOUN N _ 7 nsubj _ _ 4 trong trong NOUN N _ 5 case _ _ 5 cuộc cuộc NOUN N _ 3 nmod _ _ 6 thì thì SCONJ C _ 7 mark _ _ 7 biết biết VERB V _ 0 root _ _ 8 rõ rõ ADJ ADJ _ 7 xcomp _ _ 9 tên tuổi tên tuổi NOUN N _ 7 obj _ _ 10 của của ADP PRE _ 11 case _ _ 11 nó nó PRON PRO _ 9 nmod:poss _ _ 12 : : PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 lữ đoàn lữ đoàn NOUN N _ 9 appos _ _ 14 Hải quân hải quân NOUN N _ 13 compound _ _ 15 125 125 NUM NUM _ 13 compound _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-44 # text = Len lỏi vào các xóm làng chen chúc ấy , thỉnh thoảng có thể gặp dấu vết những căn hầm lớn khoét sâu vào sườn đồi . 1 Len lỏi len lỏi VERB V _ 0 root _ _ 2 vào vào VERB V _ 1 compound:dir _ _ 3 các các DET DET _ 4 det _ _ 4 xóm làng xóm làng NOUN N _ 1 obj _ _ 5 chen chúc chen chúc VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 ấy ấy PRON PRO _ 4 det:pmod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 thỉnh thoảng thỉnh thoảng ADV ADV _ 10 advmod _ _ 9 có thể có thể AUX AUX _ 10 aux _ _ 10 gặp gặp VERB V _ 1 conj _ _ 11 dấu vết dấu vết NOUN N _ 10 obj _ _ 12 những những DET DET _ 14 det _ _ 13 căn căn NOUN N _ 12 clf _ _ 14 hầm hầm NOUN N _ 11 nmod _ _ 15 lớn lớn ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 khoét khoét VERB V _ 14 acl:subj _ _ 17 sâu sâu ADJ ADJ _ 16 xcomp _ _ 18 vào vào ADP PRE _ 19 case _ _ 19 sườn sườn NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 20 đồi đồi NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-45 # text = Làng xóm nằm ven đồi , thượng gia hạ điền : trên đồi là nhà , có vườn , dưới chân là ruộng . 1 Làng xóm làng xóm NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nằm nằm VERB V _ 0 root _ _ 3 ven ven ADP PRE _ 4 case _ _ 4 đồi đồi NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 thượng gia thượng gia NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 hạ điền hạ điền VERB V _ 2 conj _ _ 8 : : PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 9 trên trên NOUN N _ 10 case _ _ 10 đồi đồi NOUN N _ 12 nsubj:nn _ _ 11 là là AUX AUX _ 12 cop _ _ 12 nhà nhà NOUN N _ 7 appos:nmod _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 có có VERB V _ 12 conj _ _ 15 vườn vườn NOUN N _ 14 obj _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 17 dưới dưới NOUN N _ 18 case _ _ 18 chân chân NOUN N _ 20 nsubj:nn _ _ 19 là là AUX AUX _ 20 cop _ _ 20 ruộng ruộng NOUN N _ 12 conj _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-46 # text = Và cả một mạng lưới các bến liên hoàn từ Bà Rịa dài suốt đến Cà Mau đã được hình thành . 1 Và và SCONJ CC _ 16 cc _ _ 2 cả cả PRON PRO _ 4 det _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod:det _ _ 4 mạng lưới mạng lưới NOUN N _ 16 nsubj:pass _ _ 5 các các DET DET _ 6 det _ _ 6 bến bến NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 liên hoàn liên hoàn ADJ ADJ _ 6 amod _ _ 8 từ từ ADP PRE _ 9 case _ _ 9 Bà Rịa Bà Rịa PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 10 dài dài ADJ ADJ _ 9 acl:subj _ _ 11 suốt suốt ADJ ADJ _ 10 xcomp _ _ 12 đến đến ADP PRE _ 13 case _ _ 13 Cà Mau Cà Mau PROPN NNP _ 10 obl:comp _ _ 14 đã đã ADV ADV _ 16 advmod _ _ 15 được được AUX AUX _ 16 aux:pass _ _ 16 hình thành hình thành VERB V _ 0 root _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-47 # text = Con đường biển Đông đã chính thức được khai thông . 1 Con con NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 đường đường NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _ 3 biển biển NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 Đông Đông PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 đã đã ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 chính thức chính thức ADJ ADJ _ 0 root _ _ 7 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 khai thông khai thông VERB V _ 6 xcomp:adj _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-48 # text = Một cao trào mới đã nổ ra với những cuộc đấu tranh liên tiếp : họp báo , công bố tổng bãi khóa vô hạn định và toàn diện , sẵn sàng tuyệt thực và tự thiêu với khẩu hiệu ' chống đàn áp vô cớ SVHS ' , đòi trình diện những sv bị tra tấn dã man trước công chúng ... đã tạo một dư luận quần chúng rộng rãi chống mỹ - Thiệu đàn áp SV . 1 Một một NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 cao trào cao trào NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 mới mới ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 đã đã ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 nổ nổ VERB V _ 0 root _ _ 6 ra ra VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 với với ADP PRE _ 9 case _ _ 8 những những DET DET _ 9 det _ _ 9 cuộc cuộc NOUN N _ 5 obl _ _ 10 đấu tranh đấu tranh VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 liên tiếp liên tiếp ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 12 : : PUNCT PUNCT _ 46 punct _ _ 13 họp báo họp báo VERB V _ 46 csubj:vsubj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 công bố công bố VERB V _ 13 conj _ _ 16 tổng tổng NOUN N _ 15 obj _ _ 17 bãi khóa bãi khóa VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 vô hạn định vô hạn định VERB V _ 16 acl:subj _ _ 19 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 20 toàn diện toàn diện ADJ ADJ _ 18 conj _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 sẵn sàng sẵn sàng VERB V _ 13 conj _ _ 23 tuyệt thực tuyệt thực ADJ ADJ _ 22 xcomp _ _ 24 và và CCONJ CC _ 25 cc _ _ 25 tự thiêu tự thiêu VERB V _ 22 conj _ _ 26 với với ADP PRE _ 27 case _ _ 27 khẩu hiệu khẩu hiệu NOUN N _ 25 obl:with _ _ 28 ' ' PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 29 chống chống VERB V _ 27 acl:subj _ _ 30 đàn áp đàn áp VERB V _ 29 xcomp _ _ 31 vô cớ vô cớ ADJ ADJ _ 30 xcomp _ _ 32 SVHS svhs NOUN NY _ 30 obj _ _ 33 ' ' PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 34 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 35 đòi đòi VERB V _ 13 conj _ _ 36 trình diện trình diện VERB V _ 35 xcomp _ _ 37 những những DET DET _ 38 det _ _ 38 sv sv NOUN NY _ 35 obj _ _ 39 bị bị AUX AUX _ 40 aux:pass _ _ 40 tra tấn tra tấn VERB V _ 38 acl:subj _ _ 41 dã man dã man ADJ ADJ _ 40 xcomp _ _ 42 trước trước NOUN N _ 35 obl _ _ 43 công chúng công chúng NOUN N _ 42 nmod _ _ 44 ... ... PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 45 đã đã ADV ADV _ 46 advmod _ _ 46 tạo tạo VERB V _ 5 parataxis _ _ 47 một một NUM NUM _ 48 nummod _ _ 48 dư luận dư luận NOUN N _ 46 obj _ _ 49 quần chúng quần chúng NOUN N _ 48 nmod _ _ 50 rộng rãi rộng rãi ADJ ADJ _ 48 amod _ _ 51 chống chống VERB V _ 48 acl:subj _ _ 52 mỹ mỹ PROPN NNP _ 51 obj _ _ 53 - - PUNCT PUNCT _ 54 punct _ _ 54 Thiệu Thiệu PROPN NNP _ 52 compound _ _ 55 đàn áp đàn áp VERB V _ 52 acl:subj _ _ 56 SV sv NOUN NY _ 55 obj _ _ 57 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-49 # text = Vượt qua những con đường do lũ lụt tàn phá với những ổ trâu , ổ voi lầy lội , có nơi phải nhờ đến xe ủi , xe xúc mở đường phía trước và những ngầm đá vùng cao gập ghềnh , liên tiếp trong hai ngày 22 và 23 - 10 đoàn công tác xã hội báo Tuổi Trẻ đã mang những món quà sẻ chia của bạn đọc đến tận những vùng lũ bình minh , Bình Chương và Nam Trà My - những vùng đất khó nghèo của quảng ngãi , Quảng Nam ... 1 Vượt vượt VERB V _ 51 advcl _ _ 2 qua qua VERB V _ 1 compound:svc _ _ 3 những những DET DET _ 5 det _ _ 4 con con NOUN N _ 3 clf _ _ 5 đường đường NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 6 do do ADP PRE _ 8 mark _ _ 7 lũ lụt lũ lụt NOUN N _ 8 obl _ _ 8 tàn phá tàn phá VERB V _ 5 acl:relcl _ _ 9 với với ADP PRE _ 11 case _ _ 10 những những DET DET _ 11 det _ _ 11 ổ trâu ổ trâu NOUN N _ 8 obl _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 ổ voi ổ voi NOUN N _ 11 conj _ _ 14 lầy lội lầy lội ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 có có VERB V _ 1 conj _ _ 17 nơi nơi NOUN N _ 16 obj _ _ 18 phải phải AUX AUX _ 19 aux _ _ 19 nhờ nhờ VERB V _ 17 acl:subj _ _ 20 đến đến ADP PRE _ 21 case _ _ 21 xe xe NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 22 ủi ủi VERB V _ 21 compound:vmod _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 xe xe NOUN N _ 21 conj _ _ 25 xúc xúc VERB V _ 24 compound _ _ 26 mở đường mở đường VERB V _ 24 acl:subj _ _ 27 phía phía NOUN N _ 26 obj _ _ 28 trước trước ADJ ADJ _ 27 amod _ _ 29 và và CCONJ CC _ 31 cc _ _ 30 những những DET DET _ 31 det _ _ 31 ngầm ngầm NOUN N _ 27 conj _ _ 32 đá đá NOUN N _ 31 nmod _ _ 33 vùng cao vùng cao NOUN N _ 31 nmod _ _ 34 gập ghềnh gập ghềnh ADJ ADJ _ 33 amod _ _ 35 , , PUNCT PUNCT _ 51 punct _ _ 36 liên tiếp liên tiếp ADJ ADJ _ 51 advcl _ _ 37 trong trong ADP PRE _ 39 case _ _ 38 hai hai NUM NUM _ 39 nummod _ _ 39 ngày ngày NOUN N _ 36 obl _ _ 40 22 22 NUM NUM _ 39 flat:date _ _ 41 và và CCONJ CC _ 42 cc _ _ 42 23 23 NUM NUM _ 40 conj _ _ 43 - - SYM SYM _ 42 flat:number _ _ 44 10 10 NUM NUM _ 42 flat:number _ _ 45 đoàn đoàn NOUN N _ 51 nsubj _ _ 46 công tác công tác NOUN N _ 45 nmod _ _ 47 xã hội xã hội NOUN N _ 46 compound _ _ 48 báo báo NOUN N _ 45 nmod _ _ 49 Tuổi Trẻ Tuổi Trẻ PROPN NNP _ 48 compound _ _ 50 đã đã ADV ADV _ 51 advmod _ _ 51 mang mang VERB V _ 0 root _ _ 52 những những DET DET _ 53 det _ _ 53 món món NOUN N _ 51 obj _ _ 54 quà quà NOUN N _ 53 compound _ _ 55 sẻ sẻ VERB V _ 53 compound:vmod _ _ 56 chia chia VERB V _ 55 compound:svc _ _ 57 của của ADP PRE _ 58 case _ _ 58 bạn đọc bạn đọc NOUN N _ 53 nmod:poss _ _ 59 đến đến ADP PRE _ 62 case _ _ 60 tận tận ADP PRE _ 62 discourse _ _ 61 những những DET DET _ 62 det _ _ 62 vùng vùng NOUN N _ 51 obl:comp _ _ 63 lũ lũ NOUN N _ 62 nmod _ _ 64 bình minh bình minh PROPN NNP _ 62 nmod _ _ 65 , , PUNCT PUNCT _ 66 punct _ _ 66 Bình Chương Bình Chương PROPN NNP _ 64 conj _ _ 67 và và CCONJ CC _ 68 cc _ _ 68 Nam Trà My Nam Trà My PROPN NNP _ 64 conj _ _ 69 - - PUNCT PUNCT _ 71 punct _ _ 70 những những DET DET _ 71 det _ _ 71 vùng đất vùng đất NOUN N _ 62 appos _ _ 72 khó khó ADJ ADJ _ 71 amod _ _ 73 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 72 compound:adj _ _ 74 của của ADP PRE _ 75 case _ _ 75 quảng ngãi quảng ngãi PROPN NNP _ 71 nmod:poss _ _ 76 , , PUNCT PUNCT _ 77 punct _ _ 77 Quảng Nam Quảng Nam PROPN NNP _ 75 conj _ _ 78 ... ... PUNCT PUNCT _ 51 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-50 # text = Mặc dù đã tìm nhiều cách để lên huyện Nam Trà My , nhưng phải gần tám ngày sau khi cơn lũ quét đầu mùa đi qua vùng thượng nguồn sông Tranh , chúng tôi mới có thể vượt được đoạn đường 110 km để đến với bà con vùng lũ quét bởi những trái núi đổ sập gây ách tắc hoàn toàn giao thông , cả huyện Nam Trà My bị cô lập hoàn toàn như một ốc đảo cách biệt với thế giới bên ngoài . 1 Mặc dù mặc dù SCONJ C _ 3 mark _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 tìm tìm VERB V _ 32 advcl _ _ 4 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 5 cách cách NOUN N _ 3 obj _ _ 6 để để ADP PRE _ 7 mark:pcomp _ _ 7 lên lên VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 8 huyện huyện NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 9 Nam Trà My Nam Trà My PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 11 nhưng nhưng SCONJ C _ 32 mark _ _ 12 phải phải AUX AUX _ 15 aux _ _ 13 gần gần ADJ ADJ _ 14 advmod:adj _ _ 14 tám tám NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 ngày ngày NOUN N _ 32 obl:tmod _ _ 16 sau sau NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 khi khi NOUN N _ 16 compound _ _ 18 cơn cơn NOUN N _ 19 clf:det _ _ 19 lũ quét lũ quét NOUN N _ 22 nsubj _ _ 20 đầu đầu NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 mùa mùa NOUN N _ 20 compound _ _ 22 đi đi VERB V _ 16 acl:tmod _ _ 23 qua qua VERB V _ 22 compound:svc _ _ 24 vùng vùng NOUN N _ 22 obl:comp _ _ 25 thượng nguồn thượng nguồn NOUN N _ 24 compound _ _ 26 sông sông NOUN N _ 24 nmod _ _ 27 Tranh Tranh PROPN NNP _ 26 compound _ _ 28 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 29 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 32 nsubj _ _ 30 mới mới ADV ADV _ 32 advmod _ _ 31 có thể có thể ADV ADV _ 32 advmod _ _ 32 vượt vượt VERB V _ 0 root _ _ 33 được được ADV ADV _ 32 advmod _ _ 34 đoạn đoạn NOUN N _ 32 obj _ _ 35 đường đường NOUN N _ 34 compound _ _ 36 110 110 NUM NUM _ 37 nummod _ _ 37 km km NOUN NU _ 34 nmod _ _ 38 để để ADP PRE _ 39 mark:pcomp _ _ 39 đến đến VERB V _ 32 advcl:objective _ _ 40 với với ADP PRE _ 41 case _ _ 41 bà con bà con NOUN N _ 39 obl:with _ _ 42 vùng vùng NOUN N _ 41 nmod _ _ 43 lũ quét lũ quét NOUN N _ 42 compound _ _ 44 bởi bởi ADP PRE _ 50 mark _ _ 45 những những DET DET _ 47 det _ _ 46 trái trái NOUN N _ 45 clf _ _ 47 núi núi NOUN N _ 50 nsubj _ _ 48 đổ đổ VERB V _ 47 acl:subj _ _ 49 sập sập VERB V _ 48 compound:svc _ _ 50 gây gây VERB V _ 32 advcl _ _ 51 ách tắc ách tắc VERB V _ 50 xcomp _ _ 52 hoàn toàn hoàn toàn ADJ ADJ _ 51 advmod:adj _ _ 53 giao thông giao thông NOUN N _ 51 obj _ _ 54 , , PUNCT PUNCT _ 59 punct _ _ 55 cả cả PRON PRO _ 56 det _ _ 56 huyện huyện NOUN N _ 59 nsubj:pass _ _ 57 Nam Trà My Nam Trà My PROPN NNP _ 56 compound _ _ 58 bị bị AUX AUX _ 59 aux:pass _ _ 59 cô lập cô lập VERB V _ 32 parataxis _ _ 60 hoàn toàn hoàn toàn ADJ ADJ _ 59 xcomp _ _ 61 như như SCONJ C _ 63 case _ _ 62 một một NUM NUM _ 63 nummod _ _ 63 ốc đảo ốc đảo NOUN N _ 59 obl _ _ 64 cách biệt cách biệt VERB V _ 63 acl:subj _ _ 65 với với ADP PRE _ 66 case _ _ 66 thế giới thế giới NOUN N _ 64 obl _ _ 67 bên bên NOUN N _ 66 nmod _ _ 68 ngoài ngoài NOUN N _ 67 compound _ _ 69 . . PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-51 # text = Cả đoạn đường dài khoảng 20 km cuối cùng về huyện đã có trên 80 điểm sạt lở , chúng tôi phải mất gần bảy tiếng đồng hồ vừa đẩy xe và nhờ xe kéo mới vượt qua được . 1 Cả cả PRON PRO _ 2 det _ _ 2 đoạn đoạn NOUN N _ 12 nsubj _ _ 3 đường đường NOUN N _ 2 compound _ _ 4 dài dài ADJ ADJ _ 2 acl:subj _ _ 5 khoảng khoảng NOUN N _ 4 obl:adj _ _ 6 20 20 NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 km km NOUN NU _ 5 nmod _ _ 8 cuối cùng cuối cùng ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 9 về về VERB V _ 2 acl:subj _ _ 10 huyện huyện NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 11 đã đã ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 có có VERB V _ 0 root _ _ 13 trên trên ADJ ADJ _ 12 obj _ _ 14 80 80 NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 điểm điểm NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 sạt lở sạt lở VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 18 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 20 nsubj _ _ 19 phải phải AUX AUX _ 20 aux _ _ 20 mất mất VERB V _ 32 csubj _ _ 21 gần gần ADJ ADJ _ 22 advmod:adj _ _ 22 bảy bảy NUM NUM _ 23 nummod _ _ 23 tiếng tiếng NOUN NU _ 20 obj _ _ 24 đồng hồ đồng hồ NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 vừa vừa ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 đẩy đẩy VERB V _ 20 xcomp _ _ 27 xe xe NOUN N _ 26 obj _ _ 28 và và CCONJ CC _ 29 cc _ _ 29 nhờ nhờ VERB V _ 26 conj _ _ 30 xe kéo xe kéo NOUN N _ 29 obj _ _ 31 mới mới ADV ADV _ 32 advmod _ _ 32 vượt vượt VERB V _ 12 conj _ _ 33 qua qua VERB V _ 32 compound:svc _ _ 34 được được ADV ADV _ 32 advmod _ _ 35 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-52 # text = Bữa ăn chưa kết thúc , chiếc kẹp sắt dài 1 m từ bàn tay của Bùi A nhanh như chớp thò ra kẹp cổ chú Vàng bỏ vào rọ sắt , kết thúc một thương vụ . 1 Bữa bữa NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 ăn ăn VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 chưa chưa ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 kết thúc kết thúc VERB V _ 19 advcl _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 6 chiếc chiếc NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 kẹp kẹp NOUN N _ 19 nsubj _ _ 8 sắt sắt NOUN N _ 7 compound _ _ 9 dài dài ADJ ADJ _ 7 acl:subj _ _ 10 1 1 NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 m m NOUN NU _ 9 obl:adj _ _ 12 từ từ ADP PRE _ 13 case _ _ 13 bàn tay bàn tay NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 14 của của ADP PRE _ 15 case _ _ 15 Bùi A Bùi A PROPN NNP _ 13 nmod:poss _ _ 16 nhanh nhanh ADJ ADJ _ 19 advcl _ _ 17 như như SCONJ C _ 18 case _ _ 18 chớp chớp NOUN N _ 16 obl _ _ 19 thò thò VERB V _ 0 root _ _ 20 ra ra VERB V _ 19 compound:dir _ _ 21 kẹp kẹp VERB V _ 19 xcomp _ _ 22 cổ cổ NOUN N _ 21 obj _ _ 23 chú chú NOUN N _ 24 clf:det _ _ 24 Vàng Vàng PROPN NNP _ 22 nmod:poss _ _ 25 bỏ bỏ VERB V _ 21 xcomp _ _ 26 vào vào ADP PRE _ 27 case _ _ 27 rọ rọ NOUN N _ 25 obl:comp _ _ 28 sắt sắt NOUN N _ 27 nmod _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 30 kết thúc kết thúc VERB V _ 19 conj _ _ 31 một một NUM NUM _ 32 nummod _ _ 32 thương vụ thương vụ NOUN N _ 30 obj _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-53 # text = Nhà có gần mẫu ruộng đều bị ngập nước mặn , Sáu Kế đã khóc khi dắt con trâu cày đem bán lấy tiền cho vợ chạy chợ . 1 Nhà nhà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 có có VERB V _ 13 advcl _ _ 3 gần gần ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 4 mẫu mẫu NOUN NU _ 8 nsubj:pass _ _ 5 ruộng ruộng NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 đều đều ADV ADV _ 8 advmod _ _ 7 bị bị AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 ngập ngập VERB V _ 2 ccomp _ _ 9 nước mặn nước mặn NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 11 Sáu Kế Sáu Kế PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 12 đã đã ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 khóc khóc VERB V _ 0 root _ _ 14 khi khi NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 15 dắt dắt VERB V _ 14 acl:tmod _ _ 16 con con NOUN N _ 17 clf:det _ _ 17 trâu trâu NOUN N _ 15 obj _ _ 18 cày cày VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 đem đem VERB V _ 15 xcomp _ _ 20 bán bán VERB V _ 19 xcomp _ _ 21 lấy lấy VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 tiền tiền NOUN N _ 21 obj _ _ 23 cho cho ADP PRE _ 24 case _ _ 24 vợ vợ NOUN N _ 21 obl:comp _ _ 25 chạy chợ chạy chợ VERB V _ 24 acl:subj _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-54 # text = Đến năm 2000 - 2001 khi con tôm sú giúp nhiều nông dân thành tỉ phú , những cuộc ' đổ quân ' vào dự án của Nhà nước chiếm đất và phá rừng ngập mặn để nuôi tôm lan nhanh như bão . 1 Đến đến ADP PRE _ 2 case _ _ 2 năm năm NOUN N _ 34 obl:tmod _ _ 3 2000 2000 NUM NUM _ 2 flat:date _ _ 4 - - SYM SYM _ 3 flat:number _ _ 5 2001 2001 NUM NUM _ 3 flat:number _ _ 6 khi khi NOUN N _ 34 obl:tmod _ _ 7 con con NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 tôm sú tôm sú NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 giúp giúp VERB V _ 6 acl:tmod _ _ 10 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 11 advmod:adj _ _ 11 nông dân nông dân NOUN N _ 9 obj _ _ 12 thành thành VERB V _ 9 xcomp _ _ 13 tỉ phú tỉ phú NOUN N _ 12 obj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 15 những những DET DET _ 16 det _ _ 16 cuộc cuộc NOUN N _ 34 nsubj _ _ 17 ' ' PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 đổ đổ VERB V _ 16 acl:subj _ _ 19 quân quân NOUN N _ 18 obj _ _ 20 ' ' PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 21 vào vào ADP PRE _ 22 case _ _ 22 dự án dự án NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 23 của của ADP PRE _ 24 case _ _ 24 Nhà nước nhà nước NOUN N _ 22 nmod:poss _ _ 25 chiếm chiếm VERB V _ 24 acl:subj _ _ 26 đất đất NOUN N _ 25 obj _ _ 27 và và CCONJ CC _ 28 cc _ _ 28 phá phá VERB V _ 25 conj _ _ 29 rừng rừng NOUN N _ 28 obj _ _ 30 ngập mặn ngập mặn ADJ ADJ _ 29 compound:amod _ _ 31 để để ADP PRE _ 32 mark:pcomp _ _ 32 nuôi nuôi VERB V _ 25 advcl:objective _ _ 33 tôm tôm NOUN N _ 32 obj _ _ 34 lan lan VERB V _ 0 root _ _ 35 nhanh nhanh ADJ ADJ _ 34 xcomp _ _ 36 như như SCONJ C _ 37 case _ _ 37 bão bão NOUN N _ 34 obl _ _ 38 . . PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-55 # text = Khổ nhất phải kể đến gia đình anh Song , ngoài bốn sào ruộng bị nước mặn xóa sổ , căn nhà cao ráo ngày trước chỉ cách lộ chục mét giờ muốn ra vào phải ... chèo xuồng ! 1 Khổ khổ ADJ ADJ _ 4 advcl _ _ 2 nhất nhất ADJ ADJ _ 1 advmod:adj _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 kể kể VERB V _ 0 root _ _ 5 đến đến ADV ADV _ 4 advmod _ _ 6 gia đình gia đình NOUN N _ 4 obj _ _ 7 anh anh NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 Song Song PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 ngoài ngoài NOUN N _ 4 obl _ _ 11 bốn bốn NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 sào sào NOUN NU _ 10 nmod _ _ 13 ruộng ruộng NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 bị bị AUX AUX _ 16 aux:pass _ _ 15 nước mặn nước mặn NOUN N _ 16 obl:agent _ _ 16 xóa sổ xóa sổ VERB V _ 12 acl:subj _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 18 căn căn NOUN N _ 19 clf:det _ _ 19 nhà nhà NOUN N _ 23 nsubj _ _ 20 cao ráo cao ráo ADJ ADJ _ 19 amod _ _ 21 ngày trước ngày trước NOUN N _ 19 nmod _ _ 22 chỉ chỉ ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 cách cách VERB V _ 10 conj _ _ 24 lộ lộ NOUN N _ 23 obl:comp _ _ 25 chục chục NUM NUM _ 26 nummod _ _ 26 mét mét NOUN NU _ 23 obj _ _ 27 giờ giờ NOUN N _ 29 obl:tmod _ _ 28 muốn muốn AUX AUX _ 29 aux _ _ 29 ra vào ra vào VERB V _ 32 csubj:vsubj _ _ 30 phải phải AUX AUX _ 32 aux _ _ 31 ... ... PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 32 chèo chèo VERB V _ 23 conj _ _ 33 xuồng xuồng NOUN N _ 32 obj _ _ 34 ! ! PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-56 # text = Trong khi đó , toàn bộ hệ thống thoát nước tự nhiên bị bờ đập ngăn chặn , nước không thoát ra được biển đành quay ngược lại xâm nhập khu dân cư ... 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 5 toàn bộ toàn bộ DET DET _ 6 det _ _ 6 hệ thống hệ thống NOUN N _ 13 nsubj:pass _ _ 7 thoát thoát VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 nước nước NOUN N _ 7 obj _ _ 9 tự nhiên tự nhiên ADJ ADJ _ 8 compound:amod _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 13 aux:pass _ _ 11 bờ bờ NOUN N _ 13 obl:agent _ _ 12 đập đập NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 ngăn chặn ngăn chặn VERB V _ 0 root _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 15 nước nước NOUN N _ 17 nsubj _ _ 16 không không ADV ADV _ 17 advmod:neg _ _ 17 thoát thoát VERB V _ 21 advcl _ _ 18 ra ra VERB V _ 17 compound:dir _ _ 19 được được ADV ADV _ 17 advmod _ _ 20 biển biển NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 21 đành đành VERB V _ 13 conj _ _ 22 quay quay VERB V _ 21 xcomp _ _ 23 ngược ngược ADJ ADJ _ 22 xcomp _ _ 24 lại lại ADV ADV _ 22 advmod _ _ 25 xâm nhập xâm nhập VERB V _ 22 xcomp _ _ 26 khu khu NOUN N _ 25 obj _ _ 27 dân cư dân cư NOUN N _ 26 nmod _ _ 28 ... ... PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-57 # text = Từ một vùng quê yên bình , nơi đây bỗng chốc trở thành một công trường ngổn ngang ; những chiếc máy ủi , máy đào đất đỏ đèn gầm rú thâu đêm suốt sáng thi nhau đào , ủi làm hồ nuôi tôm cho kịp tiến độ . 1 Từ từ ADP PRE _ 3 case _ _ 2 một một NUM NUM _ 3 nummod:det _ _ 3 vùng vùng NOUN N _ 10 obl _ _ 4 quê quê NOUN N _ 3 compound _ _ 5 yên bình yên bình ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 7 nơi nơi NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 đây đây PRON PRO _ 7 det:pmod _ _ 9 bỗng chốc bỗng chốc ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 trở thành trở thành VERB V _ 0 root _ _ 11 một một NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 công trường công trường NOUN N _ 10 obj _ _ 13 ngổn ngang ngổn ngang ADJ ADJ _ 12 amod _ _ 14 ; ; PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 15 những những DET DET _ 17 det _ _ 16 chiếc chiếc NOUN N _ 15 clf _ _ 17 máy ủi máy ủi NOUN N _ 22 nsubj _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 máy máy NOUN N _ 17 conj _ _ 20 đào đào VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 đất đất NOUN N _ 20 obj _ _ 22 đỏ đèn đỏ đèn VERB V _ 25 csubj _ _ 23 gầm rú gầm rú VERB V _ 22 xcomp _ _ 24 thâu đêm suốt sáng thâu đêm suốt sáng VERB VERB _ 23 xcomp _ _ 25 thi thi VERB V _ 10 parataxis _ _ 26 nhau nhau NOUN N _ 25 obj _ _ 27 đào đào VERB V _ 25 xcomp _ _ 28 , , PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 29 ủi ủi VERB V _ 27 conj _ _ 30 làm làm VERB V _ 27 xcomp _ _ 31 hồ hồ NOUN N _ 30 obj _ _ 32 nuôi nuôi VERB V _ 31 acl:subj _ _ 33 tôm tôm NOUN N _ 32 obj _ _ 34 cho cho ADP PRE _ 35 mark:pcomp _ _ 35 kịp kịp ADJ ADJ _ 30 advcl:objective _ _ 36 tiến độ tiến độ NOUN N _ 35 obj _ _ 37 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-58 # text = Song xắn tay áo để lộ nước da màu đồng hun , khoe : ' bà xã với hai đứa con tôi cũng đổi màu da như vầy vì phải tắm cái thứ nước chết tiệt đó , nó rít rịt bám chặt vào da và nhớp nháp ghê lắm ... ' . 1 Song song PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 xắn xắn VERB V _ 0 root _ _ 3 tay áo tay áo NOUN N _ 2 obj _ _ 4 để để VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 lộ lộ VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 nước da nước da NOUN N _ 4 obj _ _ 7 màu màu NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 đồng hun đồng hun NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 khoe khoe VERB V _ 2 conj _ _ 11 : : PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 13 bà xã bà xã NOUN N _ 20 nsubj _ _ 14 với với SCONJ C _ 17 case _ _ 15 hai hai NUM NUM _ 17 nummod _ _ 16 đứa đứa NOUN N _ 17 clf:det _ _ 17 con con NOUN N _ 13 conj _ _ 18 tôi tôi PRON PRO _ 17 compound:pron _ _ 19 cũng cũng ADV ADV _ 20 advmod _ _ 20 đổi đổi VERB V _ 10 parataxis _ _ 21 màu da màu da NOUN N _ 20 obj _ _ 22 như như SCONJ C _ 23 case _ _ 23 vầy vầy PRON PRO _ 20 obl _ _ 24 vì vì ADP PRE _ 26 mark _ _ 25 phải phải AUX AUX _ 26 aux _ _ 26 tắm tắm VERB V _ 20 advcl _ _ 27 cái cái NOUN N _ 28 clf:det _ _ 28 thứ thứ NOUN N _ 26 obj _ _ 29 nước nước NOUN N _ 28 nmod _ _ 30 chết tiệt chết tiệt VERB V _ 29 acl:subj _ _ 31 đó đó PRON PRO _ 28 det:pmod _ _ 32 , , PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 33 nó nó PRON PRO _ 34 nsubj _ _ 34 rít rịt rít rịt ADJ ADJ _ 26 conj _ _ 35 bám bám VERB V _ 34 xcomp _ _ 36 chặt chặt ADJ ADJ _ 35 xcomp _ _ 37 vào vào ADP PRE _ 38 case _ _ 38 da da NOUN N _ 35 obl:comp _ _ 39 và và CCONJ CC _ 40 cc _ _ 40 nhớp nháp nhớp nháp ADJ ADJ _ 35 conj _ _ 41 ghê ghê ADJ ADJ _ 40 xcomp _ _ 42 lắm lắm PART PRT _ 41 discourse _ _ 43 ... ... PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 44 ' ' PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 45 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-59 # text = Ông Võ Đức Hơn , chủ tịch ubnd thị trấn La Gi , thừa nhận : chính quyền địa phương đã lập biên bản xử phạt 61 trường hợp vi phạm gần nửa tỉ đồng , tuy nhiên chỉ có ... hai hộ nộp phạt được 10 triệu , còn đất hoàn toàn không thu hồi được ! 1 Ông ông NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Võ Đức Hơn Võ Đức Hơn PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 2 appos _ _ 5 ubnd ubnd NOUN NY _ 4 nmod _ _ 6 thị trấn thị trấn NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 La Gi La Gi PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 thừa nhận thừa nhận VERB V _ 0 root _ _ 10 : : PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 11 chính quyền chính quyền NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 địa phương địa phương NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 đã đã ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 lập lập VERB V _ 9 parataxis _ _ 15 biên bản biên bản NOUN N _ 14 obj _ _ 16 xử phạt xử phạt VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 61 61 NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 trường hợp trường hợp NOUN N _ 16 iobj _ _ 19 vi phạm vi phạm VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 gần gần ADJ ADJ _ 21 advmod:adj _ _ 21 nửa nửa NUM NUM _ 23 nummod _ _ 22 tỉ tỉ NUM NUM _ 21 flat:number _ _ 23 đồng đồng NOUN NU _ 16 obj _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 25 tuy nhiên tuy nhiên SCONJ C _ 27 mark _ _ 26 chỉ chỉ ADV ADV _ 27 advmod _ _ 27 có có VERB V _ 14 conj _ _ 28 ... ... PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 29 hai hai NUM NUM _ 30 nummod _ _ 30 hộ hộ NOUN N _ 33 nsubj _ _ 31 nộp nộp VERB V _ 30 acl:subj _ _ 32 phạt phạt VERB V _ 31 compound:svc _ _ 33 được được VERB V _ 27 ccomp _ _ 34 10 triệu 10 triệu NUM NUM _ 33 obj _ _ 35 , , PUNCT PUNCT _ 40 punct _ _ 36 còn còn SCONJ C _ 40 cc _ _ 37 đất đất NOUN N _ 40 nsubj _ _ 38 hoàn toàn hoàn toàn ADJ ADJ _ 40 advmod:adj _ _ 39 không không ADV ADV _ 40 advmod:neg _ _ 40 thu hồi thu hồi VERB V _ 33 conj _ _ 41 được được ADV ADV _ 40 advmod _ _ 42 ! ! PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-60 # text = Lại gần một bụi rậm , ông H. cúi xuống thò tay kéo ra một cheo lưới giống như lưới đánh cá dài khoảng 10 m , cao khoảng 3 m . 1 Lại lại VERB V _ 9 advcl _ _ 2 gần gần ADJ ADJ _ 1 xcomp _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 bụi bụi NOUN N _ 1 obj _ _ 5 rậm rậm NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 ông ông NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 H. h. PROPN NNPY _ 9 nsubj _ _ 9 cúi cúi VERB V _ 0 root _ _ 10 xuống xuống VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 thò thò VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 tay tay NOUN N _ 11 obj _ _ 13 kéo kéo VERB V _ 9 xcomp _ _ 14 ra ra VERB V _ 13 compound:dir _ _ 15 một một NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 cheo cheo NOUN N _ 13 obj _ _ 17 lưới lưới NOUN N _ 16 compound _ _ 18 giống giống ADJ ADJ _ 16 acl:subj _ _ 19 như như SCONJ C _ 20 case _ _ 20 lưới lưới NOUN N _ 18 obl:adj _ _ 21 đánh cá đánh cá VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 dài dài ADJ ADJ _ 20 acl:subj _ _ 23 khoảng khoảng NOUN N _ 22 obl:adj _ _ 24 10 10 NUM NUM _ 25 nummod _ _ 25 m m NOUN NU _ 23 nmod _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 27 cao cao ADJ ADJ _ 22 conj _ _ 28 khoảng khoảng NOUN N _ 27 obl:adj _ _ 29 3 3 NUM NUM _ 30 nummod _ _ 30 m m NOUN NU _ 28 nmod _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-61 # text = Trời chưa tối hẳn nhưng sương đã bắt đầu xuống , ông H. LBKT xin giấu tên những người thợ săn chim đề cập trong bài RBKT , một tay săn chim chuyên nghiệp ở xã Xuân Đám LBKT huyện Cát Hải RBKT , dẫn tôi đi vào núi săn chim . 1 Trời trời NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 chưa chưa ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 tối tối ADJ ADJ _ 39 advcl _ _ 4 hẳn hẳn ADJ ADJ _ 3 xcomp _ _ 5 nhưng nhưng SCONJ C _ 8 mark _ _ 6 sương sương NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 đã đã ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 3 conj _ _ 9 xuống xuống VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 39 punct _ _ 11 ông ông NOUN N _ 12 clf:det _ _ 12 H. h. PROPN NNPY _ 39 nsubj _ _ 13 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 xin xin VERB V _ 12 parataxis _ _ 15 giấu giấu VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 tên tên NOUN N _ 15 obj _ _ 17 những những DET DET _ 19 det _ _ 18 người người NOUN N _ 17 clf _ _ 19 thợ săn thợ săn NOUN N _ 16 nmod _ _ 20 chim chim NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 đề cập đề cập VERB V _ 16 acl:subj _ _ 22 trong trong ADP PRE _ 23 case _ _ 23 bài bài NOUN N _ 21 obl _ _ 24 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 26 một một NUM NUM _ 27 nummod:det _ _ 27 tay tay NOUN N _ 12 appos _ _ 28 săn săn VERB V _ 27 acl:subj _ _ 29 chim chim NOUN N _ 28 obj _ _ 30 chuyên nghiệp chuyên nghiệp ADJ ADJ _ 27 amod _ _ 31 ở ở ADP PRE _ 32 case _ _ 32 xã xã NOUN N _ 27 nmod _ _ 33 Xuân Đám Xuân Đám PROPN NNP _ 32 compound _ _ 34 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 35 huyện huyện NOUN N _ 32 appos:nmod _ _ 36 Cát Hải Cát Hải PROPN NNP _ 35 compound _ _ 37 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 38 , , PUNCT PUNCT _ 39 punct _ _ 39 dẫn dẫn VERB V _ 0 root _ _ 40 tôi tôi PRON PRO _ 39 obj _ _ 41 đi đi VERB V _ 39 xcomp _ _ 42 vào vào VERB V _ 43 case _ _ 43 núi núi NOUN N _ 41 obl:comp _ _ 44 săn săn VERB V _ 41 xcomp _ _ 45 chim chim NOUN N _ 44 obj _ _ 46 . . PUNCT PUNCT _ 39 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-62 # text = Mỗi ngày , hàng ngàn con chim trời bỗng chốc bị hóa kiếp trở thành những con chim quay béo ngậy trên bàn nhậu , thành món ăn rất dân dã trong mỗi bữa ăn của người dân đảo Cát Bà LBKT cát hải , Hải Phòng RBKT . 1 Mỗi mỗi NUM NUM _ 2 nummod:det _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 4 hàng hàng ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 ngàn ngàn NUM NUM _ 7 nummod _ _ 6 con con NOUN N _ 5 clf _ _ 7 chim chim NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 8 trời trời NOUN N _ 7 compound _ _ 9 bỗng chốc bỗng chốc ADV ADV _ 11 advmod _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 hóa kiếp hóa kiếp VERB V _ 0 root _ _ 12 trở thành trở thành VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 những những DET DET _ 15 det _ _ 14 con con NOUN N _ 13 clf _ _ 15 chim chim NOUN N _ 12 obj _ _ 16 quay quay VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 béo béo ADJ ADJ _ 15 acl:subj _ _ 18 ngậy ngậy ADJ ADJ _ 17 compound:adj _ _ 19 trên trên ADP PRE _ 20 case _ _ 20 bàn bàn NOUN N _ 15 nmod _ _ 21 nhậu nhậu VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 thành thành VERB V _ 12 conj _ _ 24 món món NOUN N _ 23 obj _ _ 25 ăn ăn VERB V _ 24 compound:vmod _ _ 26 rất rất ADV ADV _ 27 advmod _ _ 27 dân dã dân dã ADJ ADJ _ 24 acl:subj _ _ 28 trong trong ADP PRE _ 30 case _ _ 29 mỗi mỗi NUM NUM _ 30 nummod:det _ _ 30 bữa bữa NOUN N _ 27 obl _ _ 31 ăn ăn VERB V _ 30 compound:vmod _ _ 32 của của ADP PRE _ 33 case _ _ 33 người người NOUN N _ 30 nmod:poss _ _ 34 dân dân NOUN N _ 33 compound _ _ 35 đảo đảo NOUN N _ 33 nmod _ _ 36 Cát Bà Cát Bà PROPN NNP _ 35 compound _ _ 37 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 38 punct _ _ 38 cát hải cát hải PROPN NNP _ 35 appos:nmod _ _ 39 , , PUNCT PUNCT _ 40 punct _ _ 40 Hải Phòng Hải Phòng PROPN NNP _ 38 appos:nmod _ _ 41 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 38 punct _ _ 42 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-63 # text = Sau hơn 30 năm bỏ công , của cất nhà tình thương cho người nghèo , ông Tám rất vui vì hầu hết những người được ông giúp đều chí thú làm ăn , trở nên khá giả . 1 Sau sau NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 2 hơn hơn ADJ ADJ _ 3 advmod:adj _ _ 3 30 30 NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 năm năm NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 bỏ bỏ VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 công công NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 của của NOUN N _ 6 conj _ _ 9 cất cất VERB V _ 5 xcomp _ _ 10 nhà nhà NOUN N _ 9 obj _ _ 11 tình thương tình thương NOUN N _ 10 compound _ _ 12 cho cho ADP PRE _ 13 case _ _ 13 người người NOUN N _ 9 obl:iobj _ _ 14 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 16 ông ông NOUN N _ 17 clf:det _ _ 17 Tám Tám PROPN NNP _ 19 nsubj _ _ 18 rất rất ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 vui vui ADJ ADJ _ 0 root _ _ 20 vì vì ADP PRE _ 28 mark _ _ 21 hầu hết hầu hết ADV ADV _ 23 advmod _ _ 22 những những DET DET _ 23 det _ _ 23 người người NOUN N _ 28 nsubj _ _ 24 được được AUX AUX _ 26 aux:pass _ _ 25 ông ông NOUN N _ 26 obl:agent _ _ 26 giúp giúp VERB V _ 23 acl:subj _ _ 27 đều đều ADV ADV _ 28 advmod _ _ 28 chí thú chí thú ADJ ADJ _ 19 advcl _ _ 29 làm ăn làm ăn VERB V _ 28 xcomp:adj _ _ 30 , , PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 31 trở nên trở nên VERB V _ 29 conj _ _ 32 khá giả khá giả ADJ ADJ _ 31 xcomp _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-64 # text = Những ánh đèn heo hắt từ những căn nhà đơn độc của đồng bào dân tộc thoắt ẩn , thoắt hiện trên triền đồi , sau những rặng cây . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 ánh ánh NOUN N _ 13 nsubj _ _ 3 đèn đèn NOUN N _ 2 compound _ _ 4 heo hắt heo hắt ADJ ADJ _ 2 acl:subj _ _ 5 từ từ ADP PRE _ 8 case _ _ 6 những những DET DET _ 8 det _ _ 7 căn căn NOUN N _ 6 clf _ _ 8 nhà nhà NOUN N _ 4 obl _ _ 9 đơn độc đơn độc ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 10 của của ADP PRE _ 11 case _ _ 11 đồng bào đồng bào NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 12 dân tộc dân tộc NOUN N _ 11 compound _ _ 13 thoắt thoắt ADJ ADJ _ 0 root _ _ 14 ẩn ẩn VERB V _ 13 compound:atov _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 thoắt thoắt ADJ ADJ _ 13 conj _ _ 17 hiện hiện VERB V _ 16 compound:atov _ _ 18 trên trên ADP PRE _ 19 case _ _ 19 triền triền NOUN N _ 13 obl _ _ 20 đồi đồi NOUN N _ 19 compound _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 sau sau NOUN N _ 19 conj _ _ 23 những những DET DET _ 24 det _ _ 24 rặng rặng NOUN N _ 22 nmod _ _ 25 cây cây NOUN N _ 24 compound _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-65 # text = Thế là lại thêm những chú chim vô tội nữa sa lưới ... 1 Thế là thế là SCONJ C _ 3 cc _ _ 2 lại lại ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 thêm thêm VERB V _ 0 root _ _ 4 những những DET DET _ 6 det _ _ 5 chú chú NOUN N _ 4 clf _ _ 6 chim chim NOUN N _ 3 obj _ _ 7 vô tội vô tội ADJ ADJ _ 6 amod _ _ 8 nữa nữa ADV ADV _ 6 advmod _ _ 9 sa sa VERB V _ 6 acl:subj _ _ 10 lưới lưới NOUN N _ 9 compound:verbnoun _ _ 11 ... ... PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-66 # text = Không biết từ phương nào , từng đàn chim bay về ngọn núi trước mặt tôi . 1 Không không ADV ADV _ 2 advmod:neg _ _ 2 biết biết VERB V _ 10 advcl _ _ 3 từ từ ADP PRE _ 4 case _ _ 4 phương phương NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 5 nào nào PRON PRO _ 4 det:pmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 7 từng từng PRON PRO _ 9 det _ _ 8 đàn đàn NOUN N _ 7 clf _ _ 9 chim chim NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 bay bay VERB V _ 0 root _ _ 11 về về VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 ngọn ngọn NOUN N _ 11 obl _ _ 13 núi núi NOUN N _ 12 compound _ _ 14 trước trước NOUN N _ 12 nmod _ _ 15 mặt mặt NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 tôi tôi PRON PRO _ 15 det:pmod _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-67 # text = Tuy hạt Kiểm lâm huyện đã cấm nhưng vì muốn có thêm chút tiền nên chẳng ai từ chối cơ hội hiếm có này . 1 Tuy tuy SCONJ C _ 6 mark _ _ 2 hạt hạt NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 Kiểm lâm kiểm lâm NOUN N _ 2 compound _ _ 4 huyện huyện NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 đã đã ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 cấm cấm VERB V _ 0 root _ _ 7 nhưng nhưng SCONJ C _ 10 mark _ _ 8 vì vì ADP PRE _ 10 mark _ _ 9 muốn muốn AUX AUX _ 10 aux _ _ 10 có có VERB V _ 17 advcl _ _ 11 thêm thêm ADV ADV _ 10 advmod _ _ 12 chút chút DET DET _ 13 det _ _ 13 tiền tiền NOUN N _ 10 obj _ _ 14 nên nên SCONJ C _ 17 mark _ _ 15 chẳng chẳng ADV ADV _ 16 advmod:neg _ _ 16 ai ai PRON PRO _ 17 nsubj _ _ 17 từ chối từ chối VERB V _ 6 conj _ _ 18 cơ hội cơ hội NOUN N _ 17 obj _ _ 19 hiếm hiếm ADJ ADJ _ 18 acl:subj _ _ 20 có có VERB V _ 19 compound:atov _ _ 21 này này PRON PRO _ 18 det:pmod _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-68 # text = ' bắt kiểu này ngày được bao nhiêu con ? ' - tôi hỏi . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 2 bắt bắt VERB V _ 6 csubj _ _ 3 kiểu kiểu NOUN N _ 2 obj _ _ 4 này này PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 5 ngày ngày NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 6 được được VERB V _ 0 root _ _ 7 bao nhiêu bao nhiêu DET DET _ 8 det _ _ 8 con con NOUN N _ 6 obj _ _ 9 ? ? PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 11 - - PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 tôi tôi PRON PRO _ 13 nsubj _ _ 13 hỏi hỏi VERB V _ 6 parataxis _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-69 # text = Mắt vẫn dõi theo đàn chim , ông H. thủng thẳng : ' Cũng không nhiều lắm , khoảng 20 con là cùng . 1 Mắt mắt NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 vẫn vẫn ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 dõi dõi VERB V _ 10 advcl _ _ 4 theo theo ADV ADV _ 3 compound:prt _ _ 5 đàn đàn NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 chim chim NOUN N _ 3 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 ông ông NOUN N _ 9 clf:det _ _ 9 H. h. PROPN NNPY _ 10 nsubj _ _ 10 thủng thẳng thủng thẳng ADJ ADJ _ 0 root _ _ 11 : : PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 13 Cũng cũng ADV ADV _ 15 advmod _ _ 14 không không ADV ADV _ 15 advmod:neg _ _ 15 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 10 parataxis _ _ 16 lắm lắm PART PRT _ 15 discourse _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 khoảng khoảng NOUN N _ 15 obl _ _ 19 20 20 NUM NUM _ 20 nummod _ _ 20 con con NOUN N _ 18 nmod _ _ 21 là là SCONJ C _ 22 discourse _ _ 22 cùng cùng NOUN N _ 18 nmod _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-70 # text = Ông H. nhảy ra khỏi lùm cây , rút đèn pin trong túi soi lên cheo lưới . 1 Ông ông NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 H. h. PROPN NNPY _ 3 nsubj _ _ 3 nhảy nhảy VERB V _ 0 root _ _ 4 ra ra VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 khỏi khỏi VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 lùm lùm NOUN N _ 3 obj _ _ 7 cây cây NOUN N _ 6 compound _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 rút rút VERB V _ 3 conj _ _ 10 đèn pin đèn pin NOUN NB _ 9 obj _ _ 11 trong trong ADP PRE _ 12 case _ _ 12 túi túi NOUN N _ 10 nmod _ _ 13 soi soi VERB V _ 9 xcomp _ _ 14 lên lên VERB V _ 13 compound:dir _ _ 15 cheo cheo NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 16 lưới lưới NOUN N _ 15 compound _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-71 # text = Trên cheo lưới , gần chục con chim đang đập cánh phành phạch trong tuyệt vọng . 1 Trên trên ADP PRE _ 2 case _ _ 2 cheo cheo NOUN N _ 10 obl _ _ 3 lưới lưới NOUN N _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 5 gần gần ADJ ADJ _ 6 advmod:adj _ _ 6 chục chục NUM NUM _ 8 nummod _ _ 7 con con NOUN N _ 6 clf _ _ 8 chim chim NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 đang đang ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 đập đập VERB V _ 0 root _ _ 11 cánh cánh NOUN N _ 10 obj _ _ 12 phành phạch phành phạch ADJ ADJ _ 10 xcomp _ _ 13 trong trong ADP PRE _ 14 case _ _ 14 tuyệt vọng tuyệt vọng VERB V _ 10 obl:comp _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-72 # text = Nhặt chim xong , ông lại nhanh chóng dựng lưới lên . 1 Nhặt nhặt VERB V _ 8 advcl _ _ 2 chim chim NOUN N _ 1 obj _ _ 3 xong xong ADV ADV _ 1 advmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 5 ông ông NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 lại lại ADV ADV _ 8 advmod _ _ 7 nhanh chóng nhanh chóng ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 8 dựng dựng VERB V _ 0 root _ _ 9 lưới lưới NOUN N _ 8 obj _ _ 10 lên lên VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-73 # text = Lần về tới chiến khu Bạc Liêu thì anh Hai Địa đã chở được chuyến tàu gần 50 tấn súng đạn về bến Rạch Gốc . 1 Lần lần VERB V _ 10 advcl _ _ 2 về về VERB V _ 1 compound:svc _ _ 3 tới tới VERB V _ 1 xcomp _ _ 4 chiến khu chiến khu NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 5 Bạc Liêu Bạc Liêu PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 thì thì SCONJ C _ 10 mark _ _ 7 anh anh NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 Hai Địa Hai Địa PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 9 đã đã ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 chở chở VERB V _ 0 root _ _ 11 được được ADV ADV _ 10 advmod _ _ 12 chuyến chuyến NOUN N _ 10 obj _ _ 13 tàu tàu NOUN N _ 12 compound _ _ 14 gần gần ADJ ADJ _ 15 advmod:adj _ _ 15 50 50 NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 tấn tấn NOUN NU _ 12 nmod _ _ 17 súng đạn súng đạn NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 về về VERB V _ 10 xcomp _ _ 19 bến bến NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 20 Rạch Gốc Rạch Gốc PROPN NNP _ 19 compound _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-74 # text = Riêng ông Sáu Sao , ngoài giúp nhà tình thương còn đóng giường tặng những gia đình nghèo . 1 Riêng riêng PART PRT _ 3 discourse _ _ 2 ông ông NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 Sáu Sao Sáu Sao PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 5 ngoài ngoài NOUN N _ 10 obl _ _ 6 giúp giúp VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 6 obj _ _ 8 tình thương tình thương NOUN N _ 7 compound _ _ 9 còn còn ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 đóng đóng VERB V _ 0 root _ _ 11 giường giường NOUN N _ 10 obj _ _ 12 tặng tặng VERB V _ 10 xcomp _ _ 13 những những DET DET _ 14 det _ _ 14 gia đình gia đình NOUN N _ 12 obj _ _ 15 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-75 # text = Trên nền trời xám xịt , tôi bắt đầu nghe tiếng chim kêu quàng quạc bay về núi . 1 Trên trên ADP PRE _ 2 case _ _ 2 nền nền NOUN N _ 7 obl _ _ 3 trời trời NOUN N _ 2 compound _ _ 4 xám xịt xám xịt ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 tôi tôi PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 7 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 0 root _ _ 8 nghe nghe VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 tiếng tiếng NOUN N _ 8 obj _ _ 10 chim chim NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 kêu kêu VERB V _ 9 acl:subj _ _ 12 quàng quạc quàng quạc ADJ ADJ _ 11 xcomp _ _ 13 bay bay VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 về về VERB V _ 13 compound:dir _ _ 15 núi núi NOUN N _ 13 obl _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-76 # text = Hai người bạn đồng hành này cũng cất nhà tình thương cho người nghèo bằng gỗ dừa , mỗi năm trên chục căn . 1 Hai hai NUM NUM _ 3 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 1 clf _ _ 3 bạn bạn NOUN N _ 7 nsubj _ _ 4 đồng hành đồng hành VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 này này PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 6 cũng cũng ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 cất cất VERB V _ 0 root _ _ 8 nhà nhà NOUN N _ 7 obj _ _ 9 tình thương tình thương NOUN N _ 8 compound _ _ 10 cho cho ADP PRE _ 11 case _ _ 11 người người NOUN N _ 7 obl:iobj _ _ 12 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 11 amod _ _ 13 bằng bằng ADP PRE _ 14 case _ _ 14 gỗ gỗ NOUN N _ 7 obl _ _ 15 dừa dừa NOUN N _ 14 compound _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 17 mỗi mỗi DET DET _ 18 det _ _ 18 năm năm NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 19 trên trên ADJ ADJ _ 7 conj _ _ 20 chục chục NUM NUM _ 21 nummod _ _ 21 căn căn NOUN N _ 19 obl:adj _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-77 # text = Còn tôi đến ngang Đà Nẵng cách bờ 50 km thì bị tàu địch rượt đuổi suốt một ngày , đến 10 giờ đêm 30 - 7 thì bị chúng bắt ... 1 Còn còn SCONJ C _ 3 cc _ _ 2 tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 3 đến đến VERB V _ 14 advcl _ _ 4 ngang ngang ADJ ADJ _ 3 xcomp _ _ 5 Đà Nẵng Đà Nẵng PROPN NNP _ 4 obl:adj _ _ 6 cách cách VERB V _ 3 xcomp _ _ 7 bờ bờ NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 8 50 50 NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 km km NOUN NU _ 6 obl:comp _ _ 10 thì thì SCONJ C _ 14 mark _ _ 11 bị bị AUX AUX _ 14 aux:pass _ _ 12 tàu tàu NOUN N _ 14 obl:agent _ _ 13 địch địch NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 rượt rượt VERB V _ 0 root _ _ 15 đuổi đuổi VERB V _ 14 compound:svc _ _ 16 suốt suốt ADJ ADJ _ 18 advmod:adj _ _ 17 một một NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 ngày ngày NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 20 đến đến ADP PRE _ 22 case _ _ 21 10 10 NUM NUM _ 22 nummod _ _ 22 giờ giờ NOUN NU _ 30 obl:tmod _ _ 23 đêm đêm NOUN N _ 22 nmod _ _ 24 30 30 NUM NUM _ 23 flat:date _ _ 25 - - SYM SYM _ 24 flat:number _ _ 26 7 7 NUM NUM _ 24 flat:number _ _ 27 thì thì SCONJ C _ 30 mark _ _ 28 bị bị AUX AUX _ 30 aux:pass _ _ 29 chúng chúng PRON PRO _ 30 obl:agent _ _ 30 bắt bắt VERB V _ 14 conj _ _ 31 ... ... PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-78 # text = Sau chuyến khảo sát này , khu ủy quyết định cử hai thuyền ra báo cáo trung ương , một chiếc do anh Hai Địa phụ trách xuất phát tại cửa Rạch Gốc ngày 24 - 7 - 1962 , một chiếc tôi phụ trách xuất phát sau hai ngày . 1 Sau sau NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 chuyến chuyến NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 khảo sát khảo sát VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 này này PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 khu ủy khu ủy NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 quyết định quyết định VERB V _ 0 root _ _ 8 cử cử VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 hai hai NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 thuyền thuyền NOUN N _ 8 obj _ _ 11 ra ra VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 báo cáo báo cáo VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 trung ương trung ương NOUN N _ 12 obj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 15 một một NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 chiếc chiếc NOUN N _ 20 dislocated _ _ 17 do do ADP PRE _ 20 mark _ _ 18 anh anh NOUN N _ 19 clf:det _ _ 19 Hai Địa Hai Địa PROPN NNP _ 20 nsubj _ _ 20 phụ trách phụ trách VERB V _ 7 conj _ _ 21 xuất phát xuất phát VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 tại tại ADP PRE _ 23 case _ _ 23 cửa cửa NOUN N _ 21 obl:comp _ _ 24 Rạch Gốc Rạch Gốc PROPN NNP _ 23 compound _ _ 25 ngày ngày NOUN N _ 20 obl:tmod _ _ 26 24 24 NUM NUM _ 25 flat:date _ _ 27 - - SYM SYM _ 26 flat:number _ _ 28 7 7 NUM NUM _ 26 flat:number _ _ 29 - - SYM SYM _ 26 flat:number _ _ 30 1962 1962 NUM NUM _ 26 flat:number _ _ 31 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 32 một một NUM NUM _ 33 nummod _ _ 33 chiếc chiếc NOUN N _ 35 dislocated _ _ 34 tôi tôi PRON PRO _ 35 nsubj _ _ 35 phụ trách phụ trách VERB V _ 7 conj _ _ 36 xuất phát xuất phát VERB V _ 35 xcomp _ _ 37 sau sau NOUN N _ 36 obl:tmod _ _ 38 hai hai NUM NUM _ 39 nummod _ _ 39 ngày ngày NOUN N _ 37 nmod _ _ 40 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-79 # text = Các cửa Rạch Gốc , Hố Bỏ Gùi , Vàm Lũng , Vàm Cái Su cạn hơn nhưng lúc nước cường vẫn vào được , lại có lạch kín , rừng đước dày , có thể đào ụ giấu tàu và lập kho lớn chứa vũ khí ... 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 cửa cửa NOUN N _ 10 nsubj _ _ 3 Rạch Gốc Rạch Gốc PROPN NNP _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 Hố Bỏ Gùi Hố Bỏ Gùi PROPN NNP _ 2 conj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 Vàm Lũng Vàm Lũng PROPN NNP _ 2 conj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 Vàm Cái Su Vàm Cái Su PROPN NNP _ 2 conj _ _ 10 cạn cạn ADJ ADJ _ 16 advcl _ _ 11 hơn hơn ADJ ADJ _ 10 advmod:adj _ _ 12 nhưng nhưng SCONJ C _ 16 mark _ _ 13 lúc lúc NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 14 nước cường nước cường NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 vẫn vẫn ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 vào vào VERB V _ 0 root _ _ 17 được được ADV ADV _ 16 advmod _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 19 lại lại ADV ADV _ 20 advmod _ _ 20 có có VERB V _ 16 conj _ _ 21 lạch lạch NOUN N _ 20 obj _ _ 22 kín kín ADJ ADJ _ 21 amod _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 rừng rừng NOUN N _ 21 conj _ _ 25 đước đước NOUN N _ 24 compound _ _ 26 dày dày ADJ ADJ _ 24 amod _ _ 27 , , PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 28 có thể có thể AUX AUX _ 29 aux _ _ 29 đào đào VERB V _ 20 conj _ _ 30 ụ ụ NOUN N _ 29 obj _ _ 31 giấu giấu VERB V _ 29 xcomp _ _ 32 tàu tàu NOUN N _ 31 obj _ _ 33 và và CCONJ CC _ 34 cc _ _ 34 lập lập VERB V _ 29 conj _ _ 35 kho kho NOUN N _ 34 obj _ _ 36 lớn lớn ADJ ADJ _ 35 amod _ _ 37 chứa chứa VERB V _ 35 acl:subj _ _ 38 vũ khí vũ khí NOUN N _ 37 obj _ _ 39 ... ... PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-80 # text = Tìm ra cửa lý tưởng nhất là cửa Bồ Đề , lạch sâu 3,8 m , tàu ta có thể vào thong thả . 1 Tìm tìm VERB V _ 7 csubj:vsubj _ _ 2 ra ra VERB V _ 1 compound:dir _ _ 3 cửa cửa NOUN N _ 1 obj _ _ 4 lý tưởng lý tưởng ADJ ADJ _ 3 acl:subj _ _ 5 nhất nhất ADJ ADJ _ 4 advmod _ _ 6 là là AUX AUX _ 7 cop _ _ 7 cửa cửa NOUN N _ 0 root _ _ 8 Bồ Đề Bồ Đề PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 lạch lạch NOUN N _ 18 obl _ _ 11 sâu sâu ADJ ADJ _ 10 acl:subj _ _ 12 3,8 3,8 NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 m m NOUN NU _ 11 obl:adj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 15 tàu tàu NOUN N _ 18 nsubj _ _ 16 ta ta PRON PRO _ 15 nmod _ _ 17 có thể có thể AUX AUX _ 18 aux _ _ 18 vào vào VERB V _ 7 conj _ _ 19 thong thả thong thả ADJ ADJ _ 18 xcomp _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-81 # text = Lần mò suốt dọc từ miệt bờ biển Sóc Trăng , Bạc Liêu xuống tới mũi Cà Mau , rồi từ mũi Cà Mau lần lên hướng Rạch Giá , Hà Tiên . 1 Lần mò lần mò VERB V _ 0 root _ _ 2 suốt suốt ADJ ADJ _ 1 xcomp _ _ 3 dọc dọc ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 4 từ từ ADP PRE _ 5 case _ _ 5 miệt miệt NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 bờ bờ NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 biển biển NOUN N _ 6 compound _ _ 8 Sóc Trăng Sóc Trăng PROPN NNP _ 6 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 Bạc Liêu Bạc Liêu PROPN NNP _ 8 conj _ _ 11 xuống xuống VERB V _ 5 acl:subj _ _ 12 tới tới VERB V _ 13 case _ _ 13 mũi mũi NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 14 Cà Mau Cà Mau PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 16 rồi rồi SCONJ C _ 20 cc _ _ 17 từ từ ADP PRE _ 18 case _ _ 18 mũi mũi NOUN N _ 20 obl _ _ 19 Cà Mau Cà Mau PROPN NNP _ 18 nmod _ _ 20 lần lần VERB V _ 1 conj _ _ 21 lên lên VERB V _ 20 compound:dir _ _ 22 hướng hướng NOUN N _ 20 obl:comp _ _ 23 Rạch Giá Rạch Giá PROPN NNP _ 22 nmod _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 Hà Tiên Hà Tiên PROPN NNP _ 23 conj _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-82 # text = Ông Năm Lặc cho biết bà con miệt Rạch Giá , Hà Tiên vẫn thường ra đây bắt đồi mồi , hoặc đi đánh cá các nơi thường ghé về đây phơi cá trước khi chuyển về đất liền . 1 Ông ông NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Năm Lặc Năm Lặc PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 4 biết biết VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 bà con bà con NOUN N _ 12 nsubj _ _ 6 miệt miệt NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 Rạch Giá Rạch Giá PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 Hà Tiên Hà Tiên PROPN NNP _ 7 conj _ _ 10 vẫn vẫn ADV ADV _ 12 advmod _ _ 11 thường thường ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 ra ra VERB V _ 3 ccomp _ _ 13 đây đây PRON PRO _ 12 obl:comp _ _ 14 bắt bắt VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 đồi mồi đồi mồi NOUN N _ 14 obj _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 17 hoặc hoặc CCONJ CC _ 23 cc _ _ 18 đi đi VERB V _ 23 csubj:vsubj _ _ 19 đánh cá đánh cá VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 các các DET DET _ 21 det _ _ 21 nơi nơi NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 22 thường thường ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 ghé ghé VERB V _ 14 conj _ _ 24 về về VERB V _ 23 compound:dir _ _ 25 đây đây PRON PRO _ 23 obl:comp _ _ 26 phơi phơi VERB V _ 23 xcomp _ _ 27 cá cá NOUN N _ 26 obj _ _ 28 trước trước NOUN N _ 23 obl:tmod _ _ 29 khi khi NOUN N _ 28 compound _ _ 30 chuyển chuyển VERB V _ 28 acl:tmod _ _ 31 về về VERB V _ 30 compound:dir _ _ 32 đất liền đất liền NOUN N _ 30 obl:comp _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-83 # text = Thổ chu rất nhiều đồi mồi . 1 Thổ chu thổ chu PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 rất rất ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 0 root _ _ 4 đồi mồi đồi mồi NOUN N _ 3 obl:adj _ _ 5 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-84 # text = Cập ghe lại hỏi thăm , biết đấy là ông Năm Lặc , người Rạch Giá , ra đây câu đồi mồi . 1 Cập cập VERB V _ 0 root _ _ 2 ghe ghe NOUN N _ 1 obj _ _ 3 lại lại ADV Adv _ 1 advmod:dir _ _ 4 hỏi thăm hỏi thăm VERB V _ 1 xcomp _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 biết biết VERB V _ 4 conj _ _ 7 đấy đấy PRON PRO _ 10 nsubj _ _ 8 là là AUX AUX _ 10 cop _ _ 9 ông ông NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 Năm Lặc Năm Lặc PROPN NNP _ 6 ccomp _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 người người NOUN N _ 10 appos:nmod _ _ 13 Rạch Giá Rạch Giá PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 ra ra VERB V _ 10 acl:subj _ _ 16 đây đây PRON PRO _ 15 obl:comp _ _ 17 câu câu VERB V _ 15 xcomp _ _ 18 đồi mồi đồi mồi NOUN N _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-85 # text = Đang uống trà , chợt giật mình thấy một chiếc ghe nhỏ từ trong bờ đảo chèo ra . 1 Đang đang ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 uống uống VERB V _ 6 advcl _ _ 3 trà trà NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 chợt chợt ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 giật mình giật mình VERB V _ 0 root _ _ 7 thấy thấy VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 một một NUM NUM _ 10 nummod _ _ 9 chiếc chiếc NOUN N _ 8 clf _ _ 10 ghe ghe NOUN N _ 16 nsubj _ _ 11 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 10 amod _ _ 12 từ từ ADP PRE _ 13 case _ _ 13 trong trong NOUN N _ 16 obl _ _ 14 bờ bờ NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 đảo đảo NOUN N _ 14 compound _ _ 16 chèo chèo VERB V _ 7 ccomp _ _ 17 ra ra VERB V _ 16 compound:dir _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-86 # text = Bấy giờ là tháng năm ta , chúng tôi cập gần đảo , tạm dừng , pha trà uống . 1 Bấy giờ bấy giờ PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX AUX _ 3 cop _ _ 3 tháng năm tháng năm NOUN N _ 0 root _ _ 4 ta ta PRON PRO _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 7 cập cập VERB V _ 3 conj _ _ 8 gần gần ADJ ADJ _ 7 xcomp _ _ 9 đảo đảo NOUN N _ 8 obl:adj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 tạm tạm ADJ ADJ _ 7 conj _ _ 12 dừng dừng VERB V _ 11 xcomp:adj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 pha pha VERB V _ 7 conj _ _ 15 trà trà NOUN N _ 14 obj _ _ 16 uống uống VERB V _ 14 xcomp _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-87 # text = Cần về khảo sát và ra báo cáo lại . 1 Cần cần AUX AUX _ 2 aux _ _ 2 về về VERB V _ 0 root _ _ 3 khảo sát khảo sát VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 ra ra VERB V _ 2 conj _ _ 6 báo cáo báo cáo VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 lại lại VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-88 # text = Chưa thể đưa tàu vào . 1 Chưa chưa ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 2 thể thể ADV ADV _ 1 fixed _ _ 3 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 4 tàu tàu NOUN N _ 3 obj _ _ 5 vào vào VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-89 # text = Nghe báo cáo có các anh Ba Bường , Ba Hương , Mười Thơ , Vũ Đình Liệu . 1 Nghe nghe VERB V _ 0 root _ _ 2 báo cáo báo cáo VERB V _ 1 ccomp _ _ 3 có có VERB V _ 2 ccomp _ _ 4 các các DET DET _ 6 det _ _ 5 anh anh NOUN N _ 4 clf _ _ 6 Ba Bường Ba Bường PROPN NNP _ 3 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 Ba Hương Ba Hương PROPN NNP _ 6 conj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 Mười Thơ Mười Thơ PROPN NNP _ 6 conj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 Vũ Đình Liệu Vũ Đình Liệu PROPN NNP _ 6 conj _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-90 # text = Ở đâu ? 1 Ở ở ADP PRE _ 2 case _ _ 2 đâu đâu PRON PRO _ 0 root _ _ 3 ? ? PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-91 # text = Tỉnh ủy báo cáo : - có người trong Nam ra , tự xưng tên là Hai Địa , đòi gặp trực tiếp đồng chí , không chịu khai báo gì nữa . 1 Tỉnh ủy tỉnh ủy NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 báo cáo báo cáo VERB V _ 0 root _ _ 3 : : PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 - - PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 có có VERB V _ 2 parataxis _ _ 6 người người NOUN N _ 5 obj _ _ 7 trong trong NOUN N _ 8 case _ _ 8 Nam Nam PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 9 ra ra VERB V _ 6 acl:subj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 tự xưng tự xưng VERB V _ 9 conj _ _ 12 tên tên NOUN N _ 11 obj _ _ 13 là là SCONJ C _ 14 case _ _ 14 Hai Địa Hai Địa PROPN NNP _ 11 obl:comp _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 đòi đòi VERB V _ 9 conj _ _ 17 gặp gặp VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 trực tiếp trực tiếp ADJ ADJ _ 17 advmod:adj _ _ 19 đồng chí đồng chí NOUN N _ 17 obj _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 21 không không ADV ADV _ 22 advmod:neg _ _ 22 chịu chịu VERB V _ 9 conj _ _ 23 khai báo khai báo VERB V _ 22 xcomp _ _ 24 gì gì PRON PRO _ 23 obj _ _ 25 nữa nữa PART PRT _ 23 discourse _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-92 # text = Vừa may lúc đó anh Ba Duẩn đang đi công tác ở Quảng Bình . 1 Vừa vừa ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 may may ADJ ADJ _ 8 advcl _ _ 3 lúc lúc NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 4 đó đó PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 5 anh anh NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 Ba Duẩn Ba Duẩn PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 đang đang ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 đi đi VERB V _ 0 root _ _ 9 công tác công tác VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 ở ở ADP PRE _ 11 case _ _ 11 Quảng Bình Quảng Bình PROPN NNP _ 9 obl _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-93 # text = Anh Hai Địa dọa đồng chí công an tỉnh : ' Các đồng chí không đưa tôi đi gặp đồng chí Lê Duẩn ngay , sau này lỡ việc lớn , phải chịu trách nhiệm ' . 1 Anh anh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Hai Địa Hai Địa PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 dọa dọa VERB V _ 0 root _ _ 4 đồng chí đồng chí NOUN N _ 3 obj _ _ 5 công an công an NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 tỉnh tỉnh NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 : : PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 8 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 9 Các các DET DET _ 10 det _ _ 10 đồng chí đồng chí NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 không không ADV ADV _ 12 advmod:neg _ _ 12 đưa đưa VERB V _ 3 parataxis _ _ 13 tôi tôi PRON PRO _ 12 obj _ _ 14 đi đi ADV ADV _ 12 xcomp _ _ 15 gặp gặp VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 đồng chí đồng chí NOUN N _ 15 obj _ _ 17 Lê Duẩn Lê Duẩn PROPN NNP _ 16 compound _ _ 18 ngay ngay ADV ADV _ 15 advmod _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 20 sau này sau này NOUN N _ 21 obl:tmod _ _ 21 lỡ lỡ VERB V _ 26 advcl _ _ 22 việc việc NOUN N _ 21 obj _ _ 23 lớn lớn ADJ ADJ _ 22 amod _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 25 phải phải AUX AUX _ 26 aux _ _ 26 chịu chịu VERB V _ 12 conj _ _ 27 trách nhiệm trách nhiệm NOUN N _ 26 obj _ _ 28 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-94 # text = Rồi chuyển về tỉnh . 1 Rồi rồi SCONJ C _ 2 cc _ _ 2 chuyển chuyển VERB V _ 0 root _ _ 3 về về VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 tỉnh tỉnh NOUN N _ 2 obj _ _ 5 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-95 # text = Lại giam . 1 Lại lại ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 giam giam VERB V _ 0 root _ _ 3 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-96 # text = Mãi mới được chuyển về huyện . 1 Mãi mãi ADV ADV _ 4 advmod _ _ 2 mới mới ADV ADV _ 4 advmod _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 chuyển chuyển VERB V _ 0 root _ _ 5 về về VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 huyện huyện NOUN N _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-97 # text = Anh Hai Địa nhất định không tiết lộ nhiệm vụ , chỉ một mực yêu cầu giải về Trung ương , trực tiếp gặp anh Ba Duẩn . 1 Anh anh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Hai Địa Hai Địa PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 3 nhất định nhất định ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 không không ADV ADV _ 5 advmod:neg _ _ 5 tiết lộ tiết lộ VERB V _ 0 root _ _ 6 nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 chỉ chỉ ADV ADV _ 10 advmod _ _ 9 một mực một mực ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 yêu cầu yêu cầu VERB V _ 5 conj _ _ 11 giải giải VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 về về VERB V _ 11 compound:dir _ _ 13 Trung ương trung ương NOUN N _ 11 obj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 15 trực tiếp trực tiếp ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 16 gặp gặp VERB V _ 11 conj _ _ 17 anh anh NOUN N _ 18 clf:det _ _ 18 Ba Duẩn Ba Duẩn PROPN NNP _ 16 obj _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-98 # text = Riêng anh Hai Địa dạt vô bờ biển Quảng Bình , bị dân quân ta bắt , tưởng là biệt kích ngụy , đánh cho một trận và giam chặt . 1 Riêng riêng PART PRT _ 3 discourse _ _ 2 anh anh NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 Hai Địa Hai Địa PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 dạt vô dạt vô VERB V _ 0 root _ _ 5 bờ bờ NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 6 biển biển NOUN N _ 5 compound _ _ 7 Quảng Bình Quảng Bình PROPN NNP _ 5 compound _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 9 bị bị AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 10 dân quân dân quân NOUN N _ 12 obl:agent _ _ 11 ta ta PRON PRO _ 10 compound:pron _ _ 12 bắt bắt VERB V _ 4 conj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 tưởng tưởng VERB V _ 19 advcl _ _ 15 là là SCONJ C _ 16 case _ _ 16 biệt kích biệt kích NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 17 ngụy ngụy NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 đánh đánh VERB V _ 12 conj _ _ 20 cho cho ADV ADV _ 19 compound:prt _ _ 21 một một NUM NUM _ 22 nummod _ _ 22 trận trận NOUN N _ 19 obj _ _ 23 và và CCONJ CC _ 24 cc _ _ 24 giam giam VERB V _ 19 conj _ _ 25 chặt chặt ADJ ADJ _ 24 xcomp _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-99 # text = Nhưng Hai Địa không có nhà , anh ấy đang đi hoạt động trên miệt Cần Thơ . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 4 mark _ _ 2 Hai Địa Hai Địa PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 không không ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 có có VERB V _ 0 root _ _ 5 nhà nhà NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 7 anh anh NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 ấy ấy PRON PRO _ 7 det:pmod _ _ 9 đang đang ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 đi đi VERB V _ 4 conj _ _ 11 hoạt động hoạt động VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 trên trên NOUN N _ 13 case _ _ 13 miệt miệt NOUN N _ 11 obl _ _ 14 Cần Thơ Cần Thơ PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-100 # text = Ngồi được một lúc thì có mấy thanh niên tới . 1 Ngồi ngồi VERB V _ 6 advcl _ _ 2 được được ADV Adv _ 1 advmod _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 lúc lúc NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 5 thì thì SCONJ C _ 6 mark _ _ 6 có có VERB V _ 0 root _ _ 7 mấy mấy DET DET _ 8 det _ _ 8 thanh niên thanh niên NOUN N _ 6 obj _ _ 9 tới tới VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-101 # text = Họ cứ nhìn chằm chằm anh Ba , rồi lân la hỏi thăm tình hình phong trào . 1 Họ họ PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 cứ cứ ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 nhìn nhìn VERB V _ 0 root _ _ 4 chằm chằm chằm chằm ADJ ADJ _ 3 xcomp _ _ 5 anh anh NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 Ba Ba PROPN NNP _ 3 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 rồi rồi SCONJ C _ 9 cc _ _ 9 lân la lân la VERB V _ 3 conj _ _ 10 hỏi thăm hỏi thăm VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 tình hình tình hình NOUN N _ 10 obj _ _ 12 phong trào phong trào NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-102 # text = Anh Ba kéo tôi ra ngoài , bảo ; ' Thế là lộ rồi , phải đi thôi ... ' . 1 Anh anh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Ba Ba PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 kéo kéo VERB V _ 0 root _ _ 4 tôi tôi PRON PRO _ 3 obj _ _ 5 ra ra VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 ngoài ngoài NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 bảo bảo VERB V _ 3 conj _ _ 9 ; ; PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 11 Thế là thế là SCONJ C _ 12 cc _ _ 12 lộ lộ VERB V _ 8 ccomp _ _ 13 rồi rồi ADV ADV _ 12 advmod _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 15 phải phải AUX AUX _ 16 aux _ _ 16 đi đi VERB V _ 12 conj _ _ 17 thôi thôi PART PRT _ 16 discourse _ _ 18 ... ... PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 19 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-103 # text = Vậy là chúng tôi lại ra đi ... 1 Vậy là vậy là SCONJ C _ 4 cc _ _ 2 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 3 lại lại ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 ra ra VERB V _ 0 root _ _ 5 đi đi VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 ... ... PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-104 # text = Tức là lần đó tôi không gặp được anh Hai Địa . 1 Tức là tức là SCONJ C _ 6 cc _ _ 2 lần lần NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 tôi tôi PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 5 không không ADV ADV _ 6 advmod:neg _ _ 6 gặp gặp VERB V _ 0 root _ _ 7 được được ADV ADV _ 6 advmod _ _ 8 anh anh NOUN N _ 9 clf:det _ _ 9 Hai Địa Hai Địa PROPN NNP _ 6 obj _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-105 # text = Nhưng lời anh Ba Duẩn thì tôi vẫn nhớ : đó là con người có thể tin cậy trong lúc khó khăn cùng cực của cách mạng . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 8 mark _ _ 2 lời lời NOUN N _ 8 obl _ _ 3 anh anh NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 Ba Duẩn Ba Duẩn PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 5 thì thì SCONJ C _ 8 mark _ _ 6 tôi tôi PRON PRO _ 8 nsubj _ _ 7 vẫn vẫn ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 nhớ nhớ VERB V _ 0 root _ _ 9 : : PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 đó đó PRON PRO _ 12 nsubj _ _ 11 là là AUX AUX _ 12 cop _ _ 12 con người con người NOUN N _ 8 ccomp _ _ 13 có thể có thể AUX AUX _ 14 aux _ _ 14 tin cậy tin cậy VERB V _ 12 acl:subj _ _ 15 trong trong ADP PRE _ 16 case _ _ 16 lúc lúc NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 17 khó khăn khó khăn ADJ ADJ _ 16 acl:tmod _ _ 18 cùng cực cùng cực ADJ ADJ _ 17 compound:adj _ _ 19 của của ADP PRE _ 20 case _ _ 20 cách mạng cách mạng NOUN N _ 17 obl _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-106 # text = Thuyền Trà Vinh gặp bão lớn , phải đốn bỏ cả cột buồm , trôi dạt sang tận Hương Cảng ... 1 Thuyền thuyền NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Trà Vinh Trà Vinh PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 gặp gặp VERB V _ 0 root _ _ 4 bão bão NOUN N _ 3 obj _ _ 5 lớn lớn ADJ ADJ _ 4 amod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 7 phải phải AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 đốn đốn VERB V _ 3 conj _ _ 9 bỏ bỏ VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 cả cả PRON PRO _ 11 det _ _ 11 cột cột NOUN N _ 8 obj _ _ 12 buồm buồm NOUN N _ 11 compound _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 trôi dạt trôi dạt VERB V _ 8 conj _ _ 15 sang sang VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 tận tận ADP PRE _ 17 discourse _ _ 17 Hương Cảng Hương Cảng PROPN NNP _ 15 obl:comp _ _ 18 ... ... PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-107 # text = Trong khi quanh vùng ai cũng đào kênh xả phèn xuống ruộng cho thoát ra sông rạch thì ông lại dẫn phèn vô ... rừng tràm . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 21 obl:tmod _ _ 3 quanh quanh NOUN N _ 7 obl _ _ 4 vùng vùng NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 ai ai PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 6 cũng cũng ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 đào đào VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 8 kênh kênh NOUN N _ 7 obj _ _ 9 xả xả VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 phèn phèn NOUN N _ 9 obj _ _ 11 xuống xuống VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 ruộng ruộng NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 13 cho cho ADP PRE _ 14 mark:pcomp _ _ 14 thoát thoát VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 15 ra ra VERB V _ 14 compound:dir _ _ 16 sông sông NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 17 rạch rạch NOUN N _ 16 compound _ _ 18 thì thì SCONJ C _ 21 mark _ _ 19 ông ông NOUN N _ 21 nsubj _ _ 20 lại lại ADV ADV _ 21 advmod _ _ 21 dẫn dẫn VERB V _ 0 root _ _ 22 phèn phèn NOUN N _ 21 obj _ _ 23 vô vô ADP PRE _ 25 case _ _ 24 ... ... PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 rừng rừng NOUN N _ 21 obl:comp _ _ 26 tràm tràm NOUN N _ 25 compound _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-108 # text = Câu chuyện thế này : hồi bấy giờ anh Ba Duẩn , tức đồng chí Lê Duẩn , ở kinh năm , một con rạch nhỏ tận cuối mũi Cà Mau . 1 Câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 14 obl _ _ 2 thế thế PRON PRO _ 1 nmod _ _ 3 này này PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 : : PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 5 hồi hồi NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 6 bấy giờ bấy giờ PRON PRO _ 5 nmod _ _ 7 anh anh NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 Ba Duẩn Ba Duẩn PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 10 tức tức ADP PRE _ 11 cc _ _ 11 đồng chí đồng chí NOUN N _ 8 appos:nmod _ _ 12 Lê Duẩn Lê Duẩn PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 ở ở VERB V _ 0 root _ _ 15 kinh năm kinh năm PROPN NNP _ 14 obl:comp _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 17 một một NUM NUM _ 19 nummod _ _ 18 con con NOUN N _ 17 clf _ _ 19 rạch rạch NOUN N _ 15 appos _ _ 20 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 19 amod _ _ 21 tận tận ADP PRE _ 22 case _ _ 22 cuối cuối NOUN N _ 19 nmod _ _ 23 mũi mũi NOUN N _ 22 nmod _ _ 24 Cà Mau Cà Mau PROPN NNP _ 23 compound _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-109 # text = Ngoài ra , ông Tám còn có thêm hai người bạn đồng hành mới là ông Sáu Vô ở ấp Tiên Hưng cùng xã và ông Sáu Sao ở xã Tân Phú LBKT Châu Thành RBKT . 1 Ngoài ra ngoài ra SCONJ C _ 6 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 3 ông ông NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 Tám Tám PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 còn còn ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 có có VERB V _ 0 root _ _ 7 thêm thêm ADV ADV _ 6 advmod _ _ 8 hai hai NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 người người NOUN N _ 15 nsubj:nn _ _ 10 bạn bạn NOUN N _ 9 compound _ _ 11 đồng hành đồng hành VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 mới mới ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 13 là là AUX AUX _ 15 cop _ _ 14 ông ông NOUN N _ 15 clf:det _ _ 15 Sáu Vô Sáu Vô PROPN NNP _ 6 ccomp _ _ 16 ở ở ADP PRE _ 17 case _ _ 17 ấp ấp NOUN N _ 15 obl _ _ 18 Tiên Hưng Tiên Hưng PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 cùng cùng ADJ ADJ _ 17 acl:subj _ _ 20 xã xã NOUN N _ 19 obj _ _ 21 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 22 ông ông NOUN N _ 23 clf:det _ _ 23 Sáu Sao Sáu Sao PROPN NNP _ 15 conj _ _ 24 ở ở ADP PRE _ 25 case _ _ 25 xã xã NOUN N _ 23 nmod _ _ 26 Tân Phú Tân Phú PROPN NNP _ 25 compound _ _ 27 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 28 Châu Thành Châu Thành PROPN NNP _ 25 appos:nmod _ _ 29 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-110 # text = Ông buộc hai đầu lưới vào hai đầu ống luồng rồi dựng lưới lên như người ta mắc lưới đánh bóng chuyền . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 buộc buộc VERB V _ 0 root _ _ 3 hai hai NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 đầu đầu NOUN N _ 2 obj _ _ 5 lưới lưới NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 vào vào ADP PRE _ 8 case _ _ 7 hai hai NUM NUM _ 8 nummod _ _ 8 đầu đầu NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 9 ống ống NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 luồng luồng NOUN N _ 9 compound _ _ 11 rồi rồi SCONJ C _ 12 cc _ _ 12 dựng dựng VERB V _ 2 conj _ _ 13 lưới lưới NOUN N _ 12 obj _ _ 14 lên lên VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 như như SCONJ C _ 17 mark _ _ 16 người ta người ta PRON PRO _ 17 nsubj _ _ 17 mắc mắc VERB V _ 12 advcl _ _ 18 lưới lưới NOUN N _ 17 obj _ _ 19 đánh đánh VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 bóng chuyền bóng chuyền NOUN N _ 19 obj _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-111 # text = Như thấy thiếu điều gì , ông lại chạy vào bụi cây lấy ra trên chục ống bơ sữa bò , bên trong ống bơ đó là một hòn đá được buộc lủng lẳng bằng sợi dây chỉ . 1 Như như SCONJ C _ 2 mark _ _ 2 thấy thấy VERB V _ 9 advcl _ _ 3 thiếu thiếu ADJ ADJ _ 2 xcomp _ _ 4 điều điều NOUN N _ 3 obl:adj _ _ 5 gì gì PRON PRO _ 4 nmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 ông ông NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 lại lại ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 chạy chạy VERB V _ 0 root _ _ 10 vào vào VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 bụi bụi NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 cây cây NOUN N _ 11 compound _ _ 13 lấy lấy VERB V _ 9 xcomp _ _ 14 ra ra VERB V _ 13 compound:dir _ _ 15 trên trên ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 16 chục chục NUM NUM _ 17 nummod _ _ 17 ống bơ ống bơ NOUN N _ 13 obj _ _ 18 sữa sữa NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 bò bò NOUN N _ 18 compound _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 21 bên bên NOUN N _ 28 nsubj:nn _ _ 22 trong trong NOUN N _ 21 compound _ _ 23 ống bơ ống bơ NOUN N _ 21 nmod _ _ 24 đó đó PRON PRO _ 23 det:pmod _ _ 25 là là AUX AUX _ 28 cop _ _ 26 một một NUM NUM _ 28 nummod _ _ 27 hòn hòn NOUN N _ 26 clf _ _ 28 đá đá NOUN N _ 9 conj _ _ 29 được được AUX AUX _ 30 aux:pass _ _ 30 buộc buộc VERB V _ 28 acl:subj _ _ 31 lủng lẳng lủng lẳng ADJ ADJ _ 30 xcomp _ _ 32 bằng bằng ADP PRE _ 34 case _ _ 33 sợi sợi NOUN N _ 34 clf:det _ _ 34 dây dây NOUN N _ 30 obl _ _ 35 chỉ chỉ NOUN N _ 34 compound _ _ 36 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-112 # text = ' Để nó phát ra tiếng động khi chim dính ấy mà ' - vừa nói ông H. vừa thoăn thoắt buộc những ống bơ vào cheo lưới và giương lên đón những chú chim đầu tiên sa bẫy . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 2 Để để ADP PRE _ 4 mark _ _ 3 nó nó PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 4 phát phát VERB V _ 0 root _ _ 5 ra ra VERB V _ 4 compound:dir _ _ 6 tiếng động tiếng động NOUN N _ 4 obj _ _ 7 khi khi NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 8 chim chim NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 dính dính VERB V _ 7 acl:tmod _ _ 10 ấy ấy PRON PRO _ 7 discourse _ _ 11 mà mà PART PRT _ 7 discourse _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 13 - - PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 vừa vừa ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 nói nói VERB V _ 4 parataxis _ _ 16 ông ông NOUN N _ 17 clf:det _ _ 17 H. h. PROPN NNPY _ 15 nsubj _ _ 18 vừa vừa ADV ADV _ 20 advmod _ _ 19 thoăn thoắt thoăn thoắt ADJ ADJ _ 20 advmod:adj _ _ 20 buộc buộc VERB V _ 15 conj _ _ 21 những những DET DET _ 22 det _ _ 22 ống bơ ống bơ NOUN N _ 20 obj _ _ 23 vào vào ADP PRE _ 24 case _ _ 24 cheo cheo NOUN N _ 20 obl:comp _ _ 25 lưới lưới NOUN N _ 24 compound _ _ 26 và và CCONJ CC _ 27 cc _ _ 27 giương giương VERB V _ 20 conj _ _ 28 lên lên VERB V _ 27 compound:dir _ _ 29 đón đón VERB V _ 27 xcomp _ _ 30 những những DET DET _ 32 det _ _ 31 chú chú NOUN N _ 30 clf:det _ _ 32 chim chim NOUN N _ 29 obj _ _ 33 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 32 amod _ _ 34 sa sa VERB V _ 32 acl:subj _ _ 35 bẫy bẫy NOUN N _ 34 obj _ _ 36 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-113 # text = Với gần 1 triệu bỏ ra , K. sắm hẳn ba cheo lưới nhỏ chia cho hai đứa con cùng mình vác đi săn . 1 Với với ADP PRE _ 3 mark _ _ 2 gần gần ADJ ADJ _ 3 advmod:adj _ _ 3 1 triệu 1 triệu NUM NUM _ 8 obl _ _ 4 bỏ bỏ VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 ra ra VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 7 K. k. PROPN NNPY _ 8 nsubj _ _ 8 sắm sắm VERB V _ 0 root _ _ 9 hẳn hẳn ADV ADV _ 8 advmod _ _ 10 ba ba NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 cheo cheo NOUN N _ 8 obj _ _ 12 lưới lưới NOUN N _ 11 compound _ _ 13 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 11 amod _ _ 14 chia chia VERB V _ 8 xcomp _ _ 15 cho cho ADV ADV _ 18 case _ _ 16 hai hai NUM NUM _ 18 nummod _ _ 17 đứa đứa NOUN N _ 18 clf:det _ _ 18 con con NOUN N _ 14 obl:iobj _ _ 19 cùng cùng SCONJ C _ 20 cc _ _ 20 mình mình NOUN N _ 18 conj _ _ 21 vác vác VERB V _ 20 acl:subj _ _ 22 đi đi VERB V _ 21 xcomp _ _ 23 săn săn VERB V _ 22 compound:svc _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-114 # text = Thợ săn K. LBKT xã Phù Long RBKT có thâm niên năm năm trong nghề săn chim cũng cho rằng mỗi dịp chim về đảo LBKT tháng chín , tháng mười RBKT chính là cơ hội tốt để kiếm tiền . 1 Thợ săn thợ săn NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 K. k. PROPN NNPY _ 1 compound _ _ 3 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 xã xã NOUN N _ 1 appos:nmod _ _ 5 Phù Long Phù Long PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 7 có có VERB V _ 16 csubj _ _ 8 thâm niên thâm niên NOUN N _ 7 obj _ _ 9 năm năm NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 năm năm NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 trong trong ADP PRE _ 12 case _ _ 12 nghề nghề NOUN N _ 8 nmod _ _ 13 săn săn VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 chim chim NOUN N _ 13 obj _ _ 15 cũng cũng ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 17 rằng rằng SCONJ C _ 30 mark _ _ 18 mỗi mỗi NUM NUM _ 19 nummod _ _ 19 dịp dịp NOUN N _ 30 obl:tmod _ _ 20 chim chim NOUN N _ 21 nsubj _ _ 21 về về VERB V _ 19 acl _ _ 22 đảo đảo NOUN N _ 21 obl:comp _ _ 23 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 tháng chín tháng chín NOUN N _ 19 appos:nmod _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 26 tháng mười tháng mười NOUN N _ 24 conj _ _ 27 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 28 chính chính ADV ADV _ 30 discourse _ _ 29 là là AUX AUX _ 30 cop _ _ 30 cơ hội cơ hội NOUN N _ 16 ccomp _ _ 31 tốt tốt ADJ ADJ _ 30 amod _ _ 32 để để ADP PRE _ 33 mark:pcomp _ _ 33 kiếm kiếm VERB V _ 30 advcl:objective _ _ 34 tiền tiền NOUN N _ 33 obj _ _ 35 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-115 # text = ' Tớ cố phải làm nhanh lấy vài mẻ nữa kẻo khi trời tối hẳn thì hết cửa , chỉ còn khoảng một tiếng nữa là chim về tổ hết ' . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 2 Tớ tớ PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 3 cố cố VERB V _ 0 root _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 làm làm VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 nhanh nhanh ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 7 lấy lấy ADV ADV _ 5 advmod _ _ 8 vài vài DET DET _ 9 det _ _ 9 mẻ mẻ NOUN N _ 5 obj _ _ 10 nữa nữa ADV ADV _ 5 advmod _ _ 11 kẻo kẻo SCONJ C _ 17 cc _ _ 12 khi khi NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 13 trời trời NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 tối tối ADJ ADJ _ 12 acl:tmod _ _ 15 hẳn hẳn ADV ADV _ 14 advmod _ _ 16 thì thì SCONJ C _ 17 mark _ _ 17 hết hết VERB V _ 5 conj _ _ 18 cửa cửa NOUN N _ 17 obj _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 20 chỉ chỉ ADV ADV _ 21 advmod _ _ 21 còn còn VERB V _ 5 conj _ _ 22 khoảng khoảng NOUN N _ 21 obj _ _ 23 một một NUM NUM _ 24 nummod _ _ 24 tiếng tiếng NOUN NU _ 22 nmod _ _ 25 nữa nữa ADV ADV _ 24 advmod _ _ 26 là là SCONJ C _ 28 mark _ _ 27 chim chim NOUN N _ 28 nsubj _ _ 28 về về VERB V _ 21 ccomp _ _ 29 tổ tổ NOUN N _ 28 obj _ _ 30 hết hết ADV ADV _ 28 advmod _ _ 31 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-116 # text = Có điều lạ là nghề câu nói chung và câu mực nói riêng chỉ có người miền Trung LBKT từ Thanh Hóa đến Bình Thuận RBKT theo nghề còn người miền Nam chỉ làm nghề đánh mành , chụp mành hay lưới bao , lưới vây . 1 Có có VERB V _ 0 root _ _ 2 điều điều NOUN N _ 1 obj _ _ 3 lạ lạ ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 là là SCONJ C _ 23 mark _ _ 5 nghề nghề NOUN N _ 23 dislocated _ _ 6 câu câu VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 nói chung nói chung VERB VERB _ 5 acl _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 câu câu VERB V _ 5 conj _ _ 10 mực mực NOUN N _ 9 obj _ _ 11 nói riêng nói riêng VERB VERB _ 9 acl _ _ 12 chỉ chỉ ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 có có VERB V _ 23 csubj _ _ 14 người người NOUN N _ 13 obj _ _ 15 miền miền NOUN N _ 14 compound _ _ 16 Trung Trung PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 18 từ từ ADP PRE _ 19 case _ _ 19 Thanh Hóa Thanh Hóa PROPN NNP _ 14 appos:nmod _ _ 20 đến đến ADP PRE _ 21 case _ _ 21 Bình Thuận Bình Thuận PROPN NNP _ 19 nmod _ _ 22 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 23 theo theo VERB V _ 1 ccomp _ _ 24 nghề nghề NOUN N _ 23 obj _ _ 25 còn còn SCONJ C _ 30 cc _ _ 26 người người NOUN N _ 30 nsubj _ _ 27 miền miền NOUN N _ 26 compound _ _ 28 Nam Nam PROPN NNP _ 27 compound _ _ 29 chỉ chỉ ADV ADV _ 30 advmod _ _ 30 làm làm VERB V _ 1 conj _ _ 31 nghề nghề NOUN N _ 30 obj _ _ 32 đánh đánh VERB V _ 31 acl:subj _ _ 33 mành mành NOUN N _ 32 obj _ _ 34 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 35 chụp chụp VERB V _ 32 conj _ _ 36 mành mành NOUN N _ 35 obj _ _ 37 hay hay CCONJ CC _ 38 cc _ _ 38 lưới lưới NOUN N _ 32 conj _ _ 39 bao bao VERB V _ 38 compound:vmod _ _ 40 , , PUNCT PUNCT _ 41 punct _ _ 41 lưới lưới NOUN N _ 32 nsubj _ _ 42 vây vây VERB V _ 41 compound:vmod _ _ 43 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-117 # text = Chỉ một số ít , rất ít người miền Nam học nghề từ người miền Trung mới theo nghề thúng . 1 Chỉ chỉ ADV ADV _ 3 advmod _ _ 2 một một NUM NUM _ 3 nummod:det _ _ 3 số số NOUN N _ 8 nmod _ _ 4 ít ít ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 rất rất ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 ít ít ADJ ADJ _ 3 conj _ _ 8 người người NOUN N _ 18 nsubj _ _ 9 miền miền NOUN N _ 8 compound _ _ 10 Nam Nam PROPN NNP _ 9 compound _ _ 11 học học VERB V _ 8 acl:subj _ _ 12 nghề nghề NOUN N _ 11 obj _ _ 13 từ từ ADP PRE _ 14 case _ _ 14 người người NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 15 miền miền NOUN N _ 14 compound _ _ 16 Trung Trung PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 mới mới ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 theo theo VERB V _ 0 root _ _ 19 nghề nghề NOUN N _ 18 obj _ _ 20 thúng thúng NOUN N _ 19 compound _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-118 # text = Sắm được thúng thì trả cho chủ ghe 6-Jan giá trị mực , còn làm bạn cho chủ thì ngược lại , chủ ăn năm , thúng ăn một . 1 Sắm sắm VERB V _ 5 advcl _ _ 2 được được ADV ADV _ 1 advmod _ _ 3 thúng thúng NOUN N _ 1 obj _ _ 4 thì thì SCONJ C _ 5 mark _ _ 5 trả trả VERB V _ 0 root _ _ 6 cho cho ADP PRE _ 7 case _ _ 7 chủ chủ NOUN N _ 5 obl:iobj _ _ 8 ghe ghe NOUN N _ 7 compound _ _ 9 6-Jan 6-Jan NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 giá trị giá trị NOUN N _ 5 obj _ _ 11 mực mực NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 còn còn SCONJ C _ 14 cc _ _ 14 làm bạn làm bạn VERB V _ 21 advcl _ _ 15 cho cho ADP PRE _ 16 case _ _ 16 chủ chủ NOUN N _ 14 obl:iobj _ _ 17 thì thì SCONJ C _ 21 mark _ _ 18 ngược lại ngược lại SCONJ C _ 21 mark _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 20 chủ chủ NOUN N _ 21 nsubj _ _ 21 ăn ăn VERB V _ 5 conj _ _ 22 năm năm NUM NUM _ 21 obj _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 24 thúng thúng NOUN N _ 25 nsubj _ _ 25 ăn ăn VERB V _ 21 acl:subj _ _ 26 một một NUM NUM _ 25 obj _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-119 # text = Hàng ngàn hộ dân vùng đầm Cầu Hai và ven biển đang nơm nớp lo âu cho sự sống của mình khi con đường vào ra biển , nơi lấy nước biển và cũng là nơi thoát lũ cho cả vùng đất của hai huyện phú lộc và Phú Vang , chẳng bao lâu nữa bị đóng chặt . 1 Hàng hàng ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 ngàn ngàn NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 hộ hộ NOUN N _ 12 nsubj _ _ 4 dân dân NOUN N _ 3 compound _ _ 5 vùng vùng NOUN N _ 3 nmod _ _ 6 đầm đầm NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 Cầu Hai Cầu Hai PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 ven ven NOUN N _ 6 conj _ _ 10 biển biển NOUN N _ 9 compound _ _ 11 đang đang ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 nơm nớp nơm nớp VERB V _ 0 root _ _ 13 lo âu lo âu VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 cho cho ADP PRE _ 15 case _ _ 15 sự sự NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 16 sống sống NOUN N _ 15 acl:tonp _ _ 17 của của ADP PRE _ 18 case _ _ 18 mình mình NOUN N _ 13 nmod:poss _ _ 19 khi khi NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 20 con con NOUN N _ 21 clf:det _ _ 21 đường đường NOUN N _ 49 nsubj _ _ 22 vào vào VERB V _ 21 acl:subj _ _ 23 ra ra VERB V _ 22 xcomp _ _ 24 biển biển NOUN N _ 23 obl:comp _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 26 nơi nơi NOUN N _ 21 appos _ _ 27 lấy lấy VERB V _ 26 acl:subj _ _ 28 nước biển nước biển NOUN N _ 27 obj _ _ 29 và và CCONJ CC _ 32 cc _ _ 30 cũng cũng ADV ADV _ 32 advmod _ _ 31 là là AUX AUX _ 32 cop _ _ 32 nơi nơi NOUN N _ 26 conj _ _ 33 thoát thoát VERB V _ 32 acl:subj _ _ 34 lũ lũ NOUN N _ 33 obj _ _ 35 cho cho ADP PRE _ 37 case _ _ 36 cả cả PRON PRO _ 37 det _ _ 37 vùng đất vùng đất NOUN N _ 33 obl:comp _ _ 38 của của ADP PRE _ 40 case _ _ 39 hai hai NUM NUM _ 40 nummod _ _ 40 huyện huyện NOUN N _ 37 nmod:poss _ _ 41 phú lộc phú lộc PROPN NNP _ 40 compound _ _ 42 và và CCONJ CC _ 43 cc _ _ 43 Phú Vang Phú Vang PROPN NNP _ 40 conj _ _ 44 , , PUNCT PUNCT _ 49 punct _ _ 45 chẳng chẳng ADV ADV _ 46 advmod:neg _ _ 46 bao lâu bao lâu NOUN N _ 49 obl:tmod _ _ 47 nữa nữa ADV ADV _ 46 advmod _ _ 48 bị bị AUX AUX _ 49 aux:pass _ _ 49 đóng đóng VERB V _ 19 acl:tmod _ _ 50 chặt chặt ADJ ADJ _ 49 xcomp _ _ 51 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-120 # text = Anh Lộc kể : có lần đi tìm con thì bắt gặp Phú đang đứng say sưa đung đưa đôi vai cụt theo nhạc điệu và động tác thể dục mà các bạn nhỏ đang tập trong sân trường mầm non . 1 Anh anh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Lộc Lộc PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 kể kể VERB V _ 0 root _ _ 4 : : PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 5 có có VERB V _ 11 advcl _ _ 6 lần lần NOUN N _ 5 obj _ _ 7 đi đi VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 tìm tìm VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 con con NOUN N _ 7 obj _ _ 10 thì thì SCONJ C _ 11 mark _ _ 11 bắt gặp bắt gặp VERB V _ 3 parataxis _ _ 12 Phú Phú PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 13 đang đang ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 đứng đứng VERB V _ 11 ccomp _ _ 15 say sưa say sưa ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 16 đung đưa đung đưa VERB V _ 14 xcomp _ _ 17 đôi đôi DET DET _ 18 det _ _ 18 vai vai NOUN N _ 16 obj _ _ 19 cụt cụt ADJ ADJ _ 18 amod _ _ 20 theo theo VERB V _ 16 xcomp _ _ 21 nhạc điệu nhạc điệu NOUN N _ 20 obj _ _ 22 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 23 động tác động tác NOUN N _ 21 conj _ _ 24 thể dục thể dục NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 mà mà SCONJ C _ 30 mark _ _ 26 các các DET DET _ 27 det _ _ 27 bạn bạn NOUN N _ 30 nsubj _ _ 28 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 27 compound:amod _ _ 29 đang đang ADV ADV _ 30 advmod _ _ 30 tập tập VERB V _ 23 acl:relcl _ _ 31 trong trong ADP PRE _ 32 case _ _ 32 sân sân NOUN N _ 30 obl:comp _ _ 33 trường mầm non trường mầm non NOUN N _ 32 nmod _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-121 # text = Dọc theo hành lang là đến toa ăn được bài trí như một quán nhỏ với những nhóm người hàn huyên bên những chiếc bàn xinh xắn . 1 Dọc dọc ADJ ADJ _ 9 advcl _ _ 2 theo theo ADP PRE _ 3 case _ _ 3 hành lang hành lang NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 là là SCONJ C _ 9 mark _ _ 5 đến đến ADP PRE _ 6 case _ _ 6 toa toa NOUN N _ 9 nsubj:pass _ _ 7 ăn ăn VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 bài trí bài trí VERB V _ 0 root _ _ 10 như như SCONJ C _ 12 case _ _ 11 một một NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 quán quán NOUN N _ 9 obl _ _ 13 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 12 amod _ _ 14 với với ADP PRE _ 17 case _ _ 15 những những DET DET _ 17 det _ _ 16 nhóm nhóm NOUN N _ 15 clf _ _ 17 người người NOUN N _ 12 nmod _ _ 18 hàn huyên hàn huyên VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 bên bên ADP PRE _ 22 case _ _ 20 những những DET DET _ 22 det _ _ 21 chiếc chiếc NOUN N _ 20 clf _ _ 22 bàn bàn NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 23 xinh xắn xinh xắn ADJ ADJ _ 22 amod _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-122 # text = Trong bữa ăn Phú cũng đeo bảng trên cổ , có lúc đeo bảng nơi cổ rồi ngủ quên ; tỉnh giấc Phú chạy vào hỏi mẹ : Mẹ mua tay giả cho con chưa ? 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 bữa bữa NOUN N _ 6 obl _ _ 3 ăn ăn VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 Phú Phú PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 cũng cũng ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 đeo đeo VERB V _ 0 root _ _ 7 bảng bảng NOUN N _ 6 obj _ _ 8 trên trên ADP PRE _ 9 case _ _ 9 cổ cổ NOUN N _ 6 obl _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 có có VERB V _ 6 conj _ _ 12 lúc lúc NOUN N _ 11 obj _ _ 13 đeo đeo VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 bảng bảng NOUN N _ 13 obj _ _ 15 nơi nơi NOUN N _ 13 obl _ _ 16 cổ cổ NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 rồi rồi SCONJ C _ 18 cc _ _ 18 ngủ ngủ VERB V _ 13 conj _ _ 19 quên quên VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 ; ; PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 21 tỉnh giấc tỉnh giấc VERB V _ 23 advcl _ _ 22 Phú Phú PROPN NNP _ 23 nsubj _ _ 23 chạy chạy VERB V _ 6 conj _ _ 24 vào vào VERB V _ 23 compound:dir _ _ 25 hỏi hỏi VERB V _ 23 xcomp _ _ 26 mẹ mẹ NOUN N _ 25 obj _ _ 27 : : PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 28 Mẹ mẹ NOUN N _ 29 nsubj _ _ 29 mua mua VERB V _ 25 parataxis _ _ 30 tay tay NOUN N _ 29 obj _ _ 31 giả giả ADJ ADJ _ 30 compound:amod _ _ 32 cho cho ADP PRE _ 33 case _ _ 33 con con NOUN N _ 29 obl:iobj _ _ 34 chưa chưa ADV ADV _ 29 advmod _ _ 35 ? ? PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-123 # text = Đó là chưa kể những cú điện thoại giả danh hoặc những lần trở về xe không vì tìm không ra địa chỉ của những nơi ' nhà không số , phố không tên ' . 1 Đó đó PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 2 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 3 chưa chưa ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 kể kể VERB V _ 0 root _ _ 5 những những DET DET _ 6 det _ _ 6 cú cú NOUN N _ 4 obj _ _ 7 điện thoại điện thoại NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 giả danh giả danh VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 hoặc hoặc CCONJ CC _ 11 cc _ _ 10 những những DET DET _ 11 det _ _ 11 lần lần NOUN N _ 6 conj _ _ 12 trở trở VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 về về VERB V _ 12 compound:dir _ _ 14 xe xe NOUN N _ 12 obl _ _ 15 không không NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 vì vì ADP PRE _ 17 mark _ _ 17 tìm tìm VERB V _ 4 advcl _ _ 18 không không ADV ADV _ 19 advmod:neg _ _ 19 ra ra VERB V _ 17 xcomp _ _ 20 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 19 obj _ _ 21 của của ADP PRE _ 23 case _ _ 22 những những DET DET _ 23 det _ _ 23 nơi nơi NOUN N _ 20 nmod:poss _ _ 24 ' ' PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 nhà nhà NOUN N _ 23 nmod _ _ 26 không không ADV ADV _ 27 advmod:neg _ _ 27 số số NOUN N _ 25 nmod _ _ 28 , , PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 29 phố phố NOUN N _ 25 conj _ _ 30 không không ADV ADV _ 31 advmod:neg _ _ 31 tên tên NOUN N _ 29 nmod _ _ 32 ' ' PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-124 # text = Lơ ngơ thế nào , chàng ta bị mất sạch giấy tờ và phải quay về quê vất vả hoàn tất rất nhiều thủ tục hành chính để làm lại . 1 Lơ ngơ lơ ngơ ADJ ADJ _ 7 advcl _ _ 2 thế nào thế nào PRON PRO _ 1 obl _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 4 chàng chàng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 ta ta PRON PRO _ 4 compound:pron _ _ 6 bị bị AUX AUX _ 7 aux _ _ 7 mất mất VERB V _ 0 root _ _ 8 sạch sạch ADJ ADJ _ 7 xcomp _ _ 9 giấy tờ giấy tờ NOUN N _ 7 obj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 11 phải phải AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 quay quay VERB V _ 7 conj _ _ 13 về về VERB V _ 12 compound:dir _ _ 14 quê quê NOUN N _ 12 obj _ _ 15 vất vả vất vả ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 16 hoàn tất hoàn tất VERB V _ 12 xcomp _ _ 17 rất rất ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 19 advmod:adj _ _ 19 thủ tục thủ tục NOUN N _ 16 obj _ _ 20 hành chính hành chính NOUN N _ 19 compound _ _ 21 để để ADP PRE _ 22 mark:pcomp _ _ 22 làm làm VERB V _ 16 advcl:objective _ _ 23 lại lại VERB V _ 22 compound:svc _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-125 # text = Càng học càng say , nhất là thời gian học ấy mình cũng xin được vào làm cho một công ty kinh doanh và cả tại một ngân hàng thương mại của mỹ nữa ' cô thích thú nhớ lại . 1 Càng càng ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 học học VERB V _ 12 advcl _ _ 3 càng càng ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 say say VERB V _ 2 flat _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 6 nhất là nhất là PART PART _ 7 advmod _ _ 7 thời gian thời gian NOUN N _ 12 obl _ _ 8 học học NOUN N _ 7 acl:subj _ _ 9 ấy ấy PRON PRO _ 7 nmod _ _ 10 mình mình PRON PRO _ 12 nsubj _ _ 11 cũng cũng ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 xin xin VERB V _ 0 root _ _ 13 được được ADV ADV _ 12 advmod _ _ 14 vào vào VERB V _ 12 xcomp:dir _ _ 15 làm làm VERB V _ 12 xcomp _ _ 16 cho cho ADP PRE _ 18 case _ _ 17 một một NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 công ty công ty NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 19 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 và và CCONJ CC _ 24 cc _ _ 21 cả cả PART PRT _ 24 discourse _ _ 22 tại tại ADP PRE _ 24 case _ _ 23 một một NUM NUM _ 24 nummod _ _ 24 ngân hàng ngân hàng NOUN N _ 18 conj _ _ 25 thương mại thương mại NOUN N _ 24 compound _ _ 26 của của ADP PRE _ 27 case _ _ 27 mỹ mỹ PROPN NNP _ 24 nmod:poss _ _ 28 nữa nữa ADV ADV _ 12 advmod _ _ 29 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 30 cô cô NOUN N _ 31 nsubj _ _ 31 thích thú thích thú VERB V _ 12 parataxis _ _ 32 nhớ nhớ VERB V _ 31 xcomp _ _ 33 lại lại VERB V _ 32 compound:svc _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-126 # text = Cú ' ghi điểm ' đầu tiên của cô sau vài tháng về đầu quân cho Phong Phú là đã làm lợi được 1 tỉ đồng , khi đưa ra dự đoán về biến động tỉ giá trong trung hạn để lựa chọn đồng tiền có lợi nhất cho hợp đồng nhập khẩu máy móc thiết bị trị giá vài triệu usd . 1 Cú cú NOUN N _ 18 nsubj _ _ 2 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 3 ghi ghi VERB V _ 1 acl:subj _ _ 4 điểm điểm NOUN N _ 3 obj _ _ 5 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 6 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 1 amod _ _ 7 của của ADP PRE _ 8 case _ _ 8 cô cô NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 9 sau sau NOUN N _ 1 nmod _ _ 10 vài vài DET DET _ 11 det _ _ 11 tháng tháng NOUN N _ 9 nmod _ _ 12 về về VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 đầu quân đầu quân VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 cho cho ADP PRE _ 15 case _ _ 15 Phong Phú Phong Phú PROPN NNP _ 13 obl:comp _ _ 16 là là AUX AUX _ 18 cop _ _ 17 đã đã ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 19 lợi lợi ADJ ADJ _ 18 xcomp _ _ 20 được được ADV ADV _ 18 advmod _ _ 21 1 tỉ 1 tỉ NUM NUM _ 22 nummod _ _ 22 đồng đồng NOUN NU _ 18 obj _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 24 khi khi NOUN N _ 18 obl:tmod _ _ 25 đưa đưa VERB V _ 24 acl:tmod _ _ 26 ra ra VERB V _ 25 compound:svc _ _ 27 dự đoán dự đoán NOUN N _ 25 obj _ _ 28 về về ADP PRE _ 29 case _ _ 29 biến động biến động VERB V _ 25 obl:about _ _ 30 tỉ giá tỉ giá NOUN N _ 29 obj _ _ 31 trong trong ADP PRE _ 32 case _ _ 32 trung hạn trung hạn NOUN N _ 29 nmod _ _ 33 để để ADP PRE _ 34 mark:pcomp _ _ 34 lựa chọn lựa chọn VERB V _ 25 advcl:objective _ _ 35 đồng tiền đồng tiền NOUN N _ 34 obj _ _ 36 có có VERB V _ 35 acl:subj _ _ 37 lợi lợi NOUN N _ 36 obj _ _ 38 nhất nhất ADV ADV _ 36 advmod _ _ 39 cho cho ADP PRE _ 40 case _ _ 40 hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 36 obl:comp _ _ 41 nhập khẩu nhập khẩu VERB V _ 40 acl:subj _ _ 42 máy móc máy móc NOUN N _ 41 obj _ _ 43 thiết bị thiết bị NOUN N _ 42 compound _ _ 44 trị giá trị giá VERB V _ 42 acl:subj _ _ 45 vài vài DET DET _ 46 det _ _ 46 triệu triệu NUM NUM _ 47 nummod _ _ 47 usd usd NOUN NU _ 44 obj _ _ 48 . . PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-127 # text = Anh Diên buồn bã : ' đám giỗ trong tộc họ bây giờ tôi cũng không dám đi . 1 Anh anh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Diên Diên PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 buồn bã buồn bã ADJ ADJ _ 0 root _ _ 4 : : PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 5 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 6 đám đám NOUN N _ 15 dislocated _ _ 7 giỗ giỗ NOUN N _ 6 compound _ _ 8 trong trong ADP PRE _ 9 case _ _ 9 tộc tộc NOUN N _ 6 nmod _ _ 10 họ họ PRON PRO _ 9 compound _ _ 11 bây giờ bây giờ PRON PRO _ 15 obl:tmod _ _ 12 tôi tôi PRON PRO _ 15 nsubj _ _ 13 cũng cũng ADV ADV _ 15 advmod _ _ 14 không không ADV ADV _ 15 advmod:neg _ _ 15 dám dám VERB V _ 3 parataxis _ _ 16 đi đi VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-128 # text = Bác sĩ - thạc sĩ chu quốc ân , trưởng ban tuyên truyền của ủy ban phòng chống AIDS quốc gia , đưa ra một lý thuyết quản lý mà ông gọi là mang tính nhân văn . 1 Bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 14 nsubj _ _ 2 - - PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 3 thạc sĩ thạc sĩ NOUN N _ 1 conj _ _ 4 chu quốc ân chu quốc ân PROPN NNP _ 1 compound _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 trưởng ban trưởng ban NOUN N _ 1 appos:nmod _ _ 7 tuyên truyền tuyên truyền VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 của của ADP PRE _ 9 case _ _ 9 ủy ban ủy ban NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 10 phòng chống phòng chống VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 AIDS aids NOUN NY _ 10 obj _ _ 12 quốc gia quốc gia NOUN N _ 9 compound _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 15 ra ra VERB V _ 14 compound:svc _ _ 16 một một NUM NUM _ 17 nummod:det _ _ 17 lý thuyết lý thuyết NOUN N _ 14 obj _ _ 18 quản lý quản lý VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 mà mà SCONJ C _ 21 mark _ _ 20 ông ông NOUN N _ 21 nsubj _ _ 21 gọi gọi VERB V _ 17 acl:relcl _ _ 22 là là SCONJ C _ 21 fixed _ _ 23 mang mang VERB V _ 21 xcomp _ _ 24 tính tính NOUN N _ 23 obj _ _ 25 nhân văn nhân văn NOUN N _ 24 compound _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-129 # text = Đó là chăm sóc về thể chất và tinh thần cho người nhiễm HIV để từ đó quản lý ngăn chặn sự lây lan tiếp theo . 1 Đó đó PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX AUX _ 3 cop _ _ 3 chăm sóc chăm sóc VERB V _ 0 root _ _ 4 về về ADP PRE _ 5 case _ _ 5 thể chất thể chất NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 tinh thần tinh thần NOUN N _ 5 conj _ _ 8 cho cho ADP PRE _ 9 case _ _ 9 người người NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 10 nhiễm nhiễm VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 HIV hiv NOUN NY _ 10 obj _ _ 12 để để ADP PRE _ 15 mark _ _ 13 từ từ ADP PRE _ 14 case _ _ 14 đó đó PRON PRO _ 15 obl _ _ 15 quản lý quản lý VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 16 ngăn chặn ngăn chặn VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 sự sự NOUN N _ 16 obj _ _ 18 lây lan lây lan VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 tiếp theo tiếp theo VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-130 # text = Thế nhưng tính nhân văn này chưa đủ sức thuyết phục trong cộng đồng . 1 Thế thế PART PRT _ 7 discourse _ _ 2 nhưng nhưng SCONJ C _ 7 mark _ _ 3 tính tính NOUN N _ 7 nsubj _ _ 4 nhân văn nhân văn NOUN N _ 3 compound _ _ 5 này này PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 6 chưa chưa ADV ADV _ 7 advmod:neg _ _ 7 đủ đủ ADJ ADJ _ 0 root _ _ 8 sức sức NOUN N _ 7 obl:adj _ _ 9 thuyết phục thuyết phục VERB V _ 8 acl:tonp _ _ 10 trong trong ADP PRE _ 11 case _ _ 11 cộng đồng cộng đồng NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-131 # text = Tuy nhiên cặp này may mắn hơn là họ đã thường xuyên liên lạc với trung tâm tư vấn phòng chống AIDS của Đà Nẵng và đã được hỗ trợ rất nhiều . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ C _ 4 mark _ _ 2 cặp cặp NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 này này PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 may mắn may mắn ADJ ADJ _ 0 root _ _ 5 hơn hơn ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 6 là là SCONJ C _ 10 mark _ _ 7 họ họ PRON PRO _ 10 nsubj _ _ 8 đã đã ADV ADV _ 10 advmod _ _ 9 thường xuyên thường xuyên ADJ ADJ _ 10 advmod:adj _ _ 10 liên lạc liên lạc VERB V _ 4 advcl _ _ 11 với với ADP PRE _ 12 case _ _ 12 trung tâm trung tâm NOUN N _ 10 obl _ _ 13 tư vấn tư vấn VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 phòng chống phòng chống VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 AIDS aids NOUN NY _ 14 obj _ _ 16 của của ADP PRE _ 17 case _ _ 17 Đà Nẵng Đà Nẵng PROPN NNP _ 12 nmod:poss _ _ 18 và và CCONJ CC _ 21 cc _ _ 19 đã đã ADV ADV _ 21 advmod _ _ 20 được được AUX AUX _ 21 aux:pass _ _ 21 hỗ trợ hỗ trợ VERB V _ 10 conj _ _ 22 rất rất ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 21 xcomp _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-132 # text = Bờ tre ruộng lúa và nhà cổ hấp dẫn du khách . 1 Bờ bờ NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 tre tre NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 ruộng ruộng NOUN N _ 1 conj _ _ 4 lúa lúa NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 1 conj _ _ 7 cổ cổ ADJ ADJ _ 6 compound:amod _ _ 8 hấp dẫn hấp dẫn VERB V _ 0 root _ _ 9 du khách du khách NOUN N _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-133 # text = Nhà anh Diên cũng ở trên một con đường đẹp . 1 Nhà nhà NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 anh anh NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 Diên Diên PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 4 cũng cũng ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 ở ở VERB V _ 0 root _ _ 6 trên trên ADP PRE _ 9 case _ _ 7 một một NUM NUM _ 9 nummod _ _ 8 con con NOUN N _ 7 clf _ _ 9 đường đường NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 10 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-134 # text = Ở Đà Nẵng có cặp vợ chồng trẻ mới qua tuổi 20 chưa lâu , sống theo kiểu ' bốn không ' . 1 Ở ở ADP PRE _ 2 case _ _ 2 Đà Nẵng Đà Nẵng PROPN NNP _ 3 obl _ _ 3 có có VERB V _ 0 root _ _ 4 cặp cặp NOUN N _ 14 nsubj _ _ 5 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 trẻ trẻ ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 7 mới mới ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 qua qua VERB V _ 5 acl:subj _ _ 9 tuổi tuổi NOUN N _ 8 obj _ _ 10 20 20 NUM NUM _ 9 nmod _ _ 11 chưa chưa ADV ADV _ 12 advmod:neg _ _ 12 lâu lâu ADJ ADJ _ 8 xcomp _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 sống sống VERB V _ 3 ccomp _ _ 15 theo theo ADP PRE _ 16 case _ _ 16 kiểu kiểu NOUN N _ 14 obl _ _ 17 ' ' PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 18 bốn bốn NUM NUM _ 19 nummod _ _ 19 không không NOUN N _ 16 nmod _ _ 20 ' ' PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-135 # text = Hầu như ngày nào ba bố con anh K. cũng bắt được khoảng 100 con , đem bán với giá rẻ nhà anh cũng kiếm được 250.000 - 300.000 đồng . 1 Hầu như hầu như ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 3 nào nào PART PRT _ 2 discourse _ _ 4 ba ba NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 bố bố NOUN N _ 10 nsubj _ _ 6 con con NOUN N _ 5 compound _ _ 7 anh anh NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 K. k. PROPN NNPY _ 5 nmod _ _ 9 cũng cũng ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 bắt bắt VERB V _ 0 root _ _ 11 được được ADV ADV _ 10 advmod _ _ 12 khoảng khoảng NOUN N _ 10 obj _ _ 13 100 100 NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 con con NOUN N _ 12 nmod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 16 đem đem VERB V _ 24 advcl _ _ 17 bán bán VERB V _ 16 compound:svc _ _ 18 với với ADP PRE _ 19 case _ _ 19 giá giá NOUN N _ 16 obl _ _ 20 rẻ rẻ ADJ ADJ _ 19 amod _ _ 21 nhà nhà NOUN N _ 24 nsubj _ _ 22 anh anh NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 cũng cũng ADV ADV _ 24 advmod _ _ 24 kiếm kiếm VERB V _ 10 conj _ _ 25 được được ADV ADV _ 24 advmod _ _ 26 250.000 250.000 NUM NUM _ 29 nummod _ _ 27 - - SYM SYM _ 26 flat:number _ _ 28 300.000 300.000 NUM NUM _ 26 flat:number _ _ 29 đồng đồng NOUN NU _ 24 obj _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-136 # text = Chỉ trong một tháng , nhà anh sắm khá đủ tiện nghi sinh hoạt như : tivi , cassette ... 1 Chỉ chỉ ADV ADV _ 4 advmod _ _ 2 trong trong ADP PRE _ 4 case _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 tháng tháng NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 anh anh NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 sắm sắm VERB V _ 0 root _ _ 9 khá khá ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 đủ đủ ADJ ADJ _ 8 xcomp _ _ 11 tiện nghi tiện nghi NOUN N _ 8 obj _ _ 12 sinh hoạt sinh hoạt NOUN N _ 11 compound _ _ 13 như như SCONJ C _ 15 case _ _ 14 : : PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 tivi tivi NOUN NB _ 11 appos:nmod _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 cassette cassette NOUN NB _ 15 conj _ _ 18 ... ... PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-137 # text = Nghẹn ngào , bà chỉ xuống hội trường , nơi đứa cháu gái 9 tuổi đang vô tư đứng bên cửa sổ nhìn xuống sông Hàn ... 1 Nghẹn ngào nghẹn ngào VERB V _ 4 advcl _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 3 bà bà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 chỉ chỉ VERB V _ 0 root _ _ 5 xuống xuống VERB V _ 4 compound:atov _ _ 6 hội trường hội trường NOUN N _ 4 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 nơi nơi NOUN N _ 6 appos _ _ 9 đứa đứa NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 cháu cháu NOUN N _ 16 nsubj _ _ 11 gái gái NOUN N _ 10 compound _ _ 12 9 9 NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 tuổi tuổi NOUN N _ 10 nmod _ _ 14 đang đang ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 vô tư vô tư ADJ ADJ _ 10 acl:subj _ _ 16 đứng đứng VERB V _ 8 acl _ _ 17 bên bên NOUN N _ 16 obl _ _ 18 cửa sổ cửa sổ NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 nhìn nhìn VERB V _ 16 xcomp _ _ 20 xuống xuống VERB V _ 19 compound:dir _ _ 21 sông sông NOUN N _ 19 obj _ _ 22 Hàn Hàn PROPN NNP _ 21 compound _ _ 23 ... ... PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-138 # text = Chỉ đến khi nghe gọi tên , bà mới ngẩng lên và nói được đúng một câu ngắn ngủi : ' Tôi cầu mong Nhà nước , cầu xin mọi người hãy làm gì giúp cháu tôi được đến trường ' . 1 Chỉ chỉ ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 đến đến ADP PRE _ 3 case _ _ 3 khi khi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 4 nghe nghe VERB V _ 3 acl:tmod _ _ 5 gọi gọi VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 tên tên NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 bà bà NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 mới mới ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 ngẩng ngẩng VERB V _ 0 root _ _ 11 lên lên VERB V _ 10 compound:dir _ _ 12 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 13 nói nói VERB V _ 10 conj _ _ 14 được được ADV ADV _ 13 advmod _ _ 15 đúng đúng ADJ ADJ _ 13 xcomp _ _ 16 một một NUM NUM _ 17 nummod _ _ 17 câu câu NOUN N _ 13 obj _ _ 18 ngắn ngủi ngắn ngủi ADJ ADJ _ 17 amod _ _ 19 : : PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 20 ' ' PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 21 Tôi tôi PRON PRO _ 22 nsubj _ _ 22 cầu mong cầu mong VERB V _ 13 parataxis _ _ 23 Nhà nước nhà nước NOUN N _ 22 obj _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 cầu xin cầu xin VERB V _ 22 conj _ _ 26 mọi mọi DET Det _ 27 det _ _ 27 người người NOUN N _ 25 obj _ _ 28 hãy hãy ADV ADV _ 29 advmod _ _ 29 làm làm VERB V _ 25 ccomp _ _ 30 gì gì PRON PRO _ 29 obj _ _ 31 giúp giúp VERB V _ 29 xcomp _ _ 32 cháu cháu NOUN N _ 35 nsubj:pass _ _ 33 tôi tôi PRON PRO _ 32 compound:pron _ _ 34 được được AUX AUX _ 35 aux _ _ 35 đến đến VERB V _ 31 ccomp _ _ 36 trường trường NOUN N _ 35 obl:comp _ _ 37 ' ' PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 38 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-139 # text = Theo thói quen , bà cúi đầu thật thấp , cố không để những người ở gần rõ mặt . 1 Theo theo ADP PRE _ 5 advcl _ _ 2 thói quen thói quen NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 bà bà NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 cúi cúi VERB V _ 0 root _ _ 6 đầu đầu NOUN N _ 5 obj _ _ 7 thật thật ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 thấp thấp ADJ ADJ _ 5 xcomp _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 cố cố VERB V _ 5 conj _ _ 11 không không ADV ADV _ 12 advmod:neg _ _ 12 để để VERB V _ 10 xcomp _ _ 13 những những DET DET _ 14 det _ _ 14 người người NOUN N _ 12 obj _ _ 15 ở ở ADP PRE _ 16 case _ _ 16 gần gần ADJ ADJ _ 14 nmod _ _ 17 rõ rõ ADJ ADJ _ 12 xcomp _ _ 18 mặt mặt NOUN N _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-140 # text = Lần đầu tiên bà rời vùng quê Duy Xuyên ra tận Đà Nẵng để bước vào một tòa nhà cao tới bảy tầng . 1 Lần lần NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 1 amod _ _ 3 bà bà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 rời rời VERB V _ 0 root _ _ 5 vùng vùng NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 6 quê quê NOUN N _ 5 compound _ _ 7 Duy Xuyên Duy Xuyên PROPN NNP _ 5 compound _ _ 8 ra ra VERB V _ 4 xcomp _ _ 9 tận tận ADP PRE _ 10 case _ _ 10 Đà Nẵng Đà Nẵng PROPN NNP _ 8 obl:comp _ _ 11 để để ADP PRE _ 12 mark:pcomp _ _ 12 bước bước VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 13 vào vào VERB V _ 12 compound:dir _ _ 14 một một NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 tòa tòa NOUN N _ 12 obj _ _ 16 nhà nhà NOUN N _ 15 compound _ _ 17 cao cao ADJ ADJ _ 15 acl:subj _ _ 18 tới tới PART PRT _ 20 discourse _ _ 19 bảy bảy NUM NUM _ 20 nummod _ _ 20 tầng tầng NOUN N _ 17 obl:adj _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-141 # text = Số chim này sau khi thu giữ đã được thả về tự nhiên , nhưng chính những cán bộ hạt kiểm lâm cũng không biết ngày mai nó có bị sa lưới tiếp hay không ? 1 Số số NOUN N _ 9 nsubj:pass _ _ 2 chim chim NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 này này PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 4 sau sau NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 5 khi khi NOUN N _ 4 compound _ _ 6 thu giữ thu giữ VERB V _ 4 acl:tmod _ _ 7 đã đã ADV ADV _ 9 advmod _ _ 8 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 thả thả VERB V _ 0 root _ _ 10 về về VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 tự nhiên tự nhiên NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 13 nhưng nhưng SCONJ C _ 21 mark _ _ 14 chính chính PART PRT _ 16 discourse _ _ 15 những những DET DET _ 16 det _ _ 16 cán bộ cán bộ NOUN N _ 21 nsubj _ _ 17 hạt hạt NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 kiểm lâm kiểm lâm NOUN N _ 17 compound _ _ 19 cũng cũng ADV ADV _ 21 advmod _ _ 20 không không ADV ADV _ 21 advmod:neg _ _ 21 biết biết VERB V _ 9 conj _ _ 22 ngày mai ngày mai NOUN N _ 24 obl:tmod _ _ 23 nó nó PRON PRO _ 24 nsubj _ _ 24 có có VERB V _ 21 ccomp _ _ 25 bị bị AUX AUX _ 26 aux:pass _ _ 26 sa sa VERB V _ 24 xcomp _ _ 27 lưới lưới NOUN N _ 26 obj _ _ 28 tiếp tiếp VERB V _ 26 xcomp _ _ 29 hay hay CCONJ CC _ 30 cc _ _ 30 không không ADV ADV _ 24 advmod:neg _ _ 31 ? ? PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-142 # text = Ông Bùi Hồng Việt , hạt Kiểm lâm huyện Cát Hải , than phiền do biên chế của đơn vị chỉ có vài người , chia việc ra không đủ , đành phải tổ chức tịch thu của những người bán rong trên đường hoặc ở chợ Cát Bà . 1 Ông ông NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Bùi Hồng Việt Bùi Hồng Việt PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 hạt hạt NOUN N _ 2 appos _ _ 5 Kiểm lâm kiểm lâm NOUN N _ 4 compound _ _ 6 huyện huyện NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 Cát Hải Cát Hải PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 than phiền than phiền VERB V _ 0 root _ _ 10 do do ADP PRE _ 15 mark _ _ 11 biên chế biên chế NOUN N _ 15 nsubj _ _ 12 của của ADP PRE _ 13 case _ _ 13 đơn vị đơn vị NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 14 chỉ chỉ ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 có có VERB V _ 25 advcl _ _ 16 vài vài DET DET _ 17 det _ _ 17 người người NOUN N _ 15 obj _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 chia chia VERB V _ 15 conj _ _ 20 việc việc NOUN N _ 19 obj _ _ 21 ra ra VERB V _ 19 xcomp:dir _ _ 22 không không ADV ADV _ 23 advmod:neg _ _ 23 đủ đủ ADJ ADJ _ 19 xcomp _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 đành đành VERB V _ 9 ccomp _ _ 26 phải phải AUX AUX _ 27 aux _ _ 27 tổ chức tổ chức VERB V _ 25 xcomp _ _ 28 tịch thu tịch thu VERB V _ 27 xcomp _ _ 29 của của ADP PRE _ 31 case _ _ 30 những những DET DET _ 31 det _ _ 31 người người NOUN N _ 28 nmod:poss _ _ 32 bán rong bán rong VERB V _ 31 compound:vmod _ _ 33 trên trên ADP PRE _ 34 case _ _ 34 đường đường NOUN N _ 31 nmod _ _ 35 hoặc hoặc CCONJ CC _ 37 cc _ _ 36 ở ở ADP PRE _ 37 case _ _ 37 chợ chợ NOUN N _ 34 conj _ _ 38 Cát Bà Cát Bà PROPN NNP _ 37 compound _ _ 39 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-143 # text = Hiện tình trạng săn chim di cư đã trở thành một vấn nạn trên đảo Cát Bà , thế nhưng hầu như chính quyền các xã đều không có động tĩnh gì . 1 Hiện hiện NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 tình trạng tình trạng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 săn săn VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 chim chim NOUN N _ 3 obj _ _ 5 di cư di cư VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 trở thành trở thành VERB V _ 0 root _ _ 8 một một NUM NUM _ 9 nummod:det _ _ 9 vấn nạn vấn nạn NOUN N _ 7 obj _ _ 10 trên trên ADP PRE _ 11 case _ _ 11 đảo đảo NOUN N _ 9 nmod _ _ 12 Cát Bà Cát Bà PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 14 thế thế PART PRT _ 22 discourse _ _ 15 nhưng nhưng SCONJ C _ 22 mark _ _ 16 hầu như hầu như ADV ADV _ 22 advmod _ _ 17 chính quyền chính quyền NOUN N _ 22 nsubj _ _ 18 các các DET DET _ 19 det _ _ 19 xã xã NOUN N _ 17 nmod _ _ 20 đều đều ADV ADV _ 22 advmod _ _ 21 không không ADV ADV _ 22 advmod:neg _ _ 22 có có VERB V _ 7 conj _ _ 23 động tĩnh động tĩnh NOUN N _ 22 obj _ _ 24 gì gì PRON PRO _ 23 det:pmod _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-144 # text = Cô giáo dẫn cháu bà vào lớp nào thì ngày hôm sau phụ huynh lớp đó rùng rùng kéo đến dẫn con họ về . 1 Cô giáo cô giáo NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 dẫn dẫn VERB V _ 16 advcl _ _ 3 cháu cháu NOUN N _ 2 obj _ _ 4 bà bà NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 vào vào VERB V _ 6 case _ _ 6 lớp lớp NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 7 nào nào PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 8 thì thì SCONJ C _ 16 mark _ _ 9 ngày ngày NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 10 hôm hôm NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 sau sau NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 phụ huynh phụ huynh NOUN N _ 16 nsubj _ _ 13 lớp lớp NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 đó đó PRON PRO _ 13 det:pmod _ _ 15 rùng rùng rùng rùng ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 16 kéo kéo VERB V _ 0 root _ _ 17 đến đến ADV ADV _ 16 compound:prt _ _ 18 dẫn dẫn VERB V _ 16 xcomp _ _ 19 con con NOUN N _ 18 obj _ _ 20 họ họ PRON PRO _ 19 nmod _ _ 21 về về VERB V _ 16 xcomp _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-145 # text = Nhưng chỉ đến lúc cháu gái đủ tuổi đi học , bà Năm mới thấm thía . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 4 mark _ _ 2 chỉ chỉ ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 đến đến ADP PRE _ 4 case _ _ 4 lúc lúc NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 5 cháu cháu NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 gái gái NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 đủ đủ ADJ ADJ _ 4 acl:tmod _ _ 8 tuổi tuổi NOUN N _ 7 obl:adj _ _ 9 đi đi VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 học học VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 12 bà bà NOUN N _ 13 clf:det _ _ 13 Năm Năm PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 14 mới mới ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 thấm thía thấm thía VERB V _ 0 root _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-146 # text = Cái tin vợ chồng con gái bà nhiễm ' ét ' mà chết đã bùng lên trong xã , trong thôn , trùm xung quanh nhà bà ngoại một nỗi sợ hãi . 1 Cái cái NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 tin tin NOUN N _ 13 nsubj _ _ 3 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 con gái con gái NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 bà bà NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 nhiễm nhiễm VERB V _ 2 acl _ _ 7 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 ét ét NOUN N _ 6 obj _ _ 9 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 10 mà mà SCONJ C _ 11 mark _ _ 11 chết chết VERB V _ 6 conj _ _ 12 đã đã ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 bùng bùng VERB V _ 0 root _ _ 14 lên lên VERB V _ 13 compound:dir _ _ 15 trong trong ADP PRE _ 16 case _ _ 16 xã xã NOUN N _ 13 obl _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 18 trong trong ADP PRE _ 19 case _ _ 19 thôn thôn NOUN N _ 16 conj _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 21 trùm trùm VERB V _ 27 csubj:vsubj _ _ 22 xung quanh xung quanh NOUN N _ 21 obl _ _ 23 nhà nhà NOUN N _ 22 nmod _ _ 24 bà bà NOUN N _ 25 clf:det _ _ 25 ngoại ngoại NOUN N _ 23 nmod _ _ 26 một một NUM NUM _ 27 nummod:det _ _ 27 nỗi nỗi NOUN N _ 13 conj _ _ 28 sợ hãi sợ hãi ADJ ADJ _ 27 acl:tonp _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-147 # text = Mảnh vườn nghèo của bà cụ 70 nuôi một đứa cháu côi nhiễm HIV quá nhiều buồn thảm . 1 Mảnh mảnh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 vườn vườn NOUN N _ 16 nsubj _ _ 3 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 của của ADP PRE _ 5 case _ _ 5 bà cụ bà cụ NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 6 70 70 NUM NUM _ 5 nmod _ _ 7 nuôi nuôi VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 một một NUM NUM _ 10 nummod _ _ 9 đứa đứa NOUN N _ 8 clf _ _ 10 cháu cháu NOUN N _ 7 obj _ _ 11 côi côi ADJ ADJ _ 10 amod _ _ 12 nhiễm nhiễm VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 HIV hiv NOUN NY _ 12 obj _ _ 14 quá quá ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 16 buồn thảm buồn thảm ADJ ADJ _ 0 root _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-148 # text = Bà Năm đón cháu ngoại về nuôi . 1 Bà bà NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Năm Năm PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 đón đón VERB V _ 0 root _ _ 4 cháu cháu NOUN N _ 3 obj _ _ 5 ngoại ngoại NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 về về VERB V _ 3 xcomp _ _ 7 nuôi nuôi VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-149 # text = Bốn năm sau , con gái bà cũng chết vì AIDS , để lại hai đứa trẻ mồ côi . 1 Bốn bốn NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 năm năm NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 5 con gái con gái NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 bà bà NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 cũng cũng ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 chết chết VERB V _ 0 root _ _ 9 vì vì ADP PRE _ 10 case _ _ 10 AIDS aids NOUN NY _ 8 obl:comp _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 để để VERB V _ 8 conj _ _ 13 lại lại VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 hai hai NUM NUM _ 16 nummod _ _ 15 đứa đứa NOUN N _ 14 clf _ _ 16 trẻ trẻ NOUN N _ 12 obj _ _ 17 mồ côi mồ côi ADJ ADJ _ 16 compound:amod _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-150 # text = Người chồng trẻ là bộ đội đã nhiễm HIV và chết cách đây bảy năm . 1 Người người NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 chồng chồng NOUN N _ 5 nsubj:nn _ _ 3 trẻ trẻ ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 5 bộ đội bộ đội NOUN N _ 7 csubj _ _ 6 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 nhiễm nhiễm VERB V _ 0 root _ _ 8 HIV hiv NOUN NY _ 7 obj _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 chết chết VERB V _ 7 conj _ _ 11 cách cách VERB V _ 10 advcl _ _ 12 đây đây PRON PRO _ 11 obj _ _ 13 bảy bảy NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 năm năm NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-151 # text = Con gái bà khi lấy chồng đã không ngờ đó là thứ hạnh phúc bị tử thần dòm ngó . 1 Con gái con gái NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 bà bà NOUN N _ 1 compound:pron _ _ 3 khi khi NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 4 lấy lấy VERB V _ 3 acl:tmod _ _ 5 chồng chồng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 đã đã ADV ADV _ 8 advmod _ _ 7 không không ADV ADV _ 8 advmod:neg _ _ 8 ngờ ngờ VERB V _ 0 root _ _ 9 đó đó PRON PRO _ 11 nsubj:nn _ _ 10 là là AUX AUX _ 11 cop _ _ 11 thứ thứ NOUN N _ 8 ccomp _ _ 12 hạnh phúc hạnh phúc NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 bị bị AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 14 tử thần tử thần NOUN N _ 15 obl:agent _ _ 15 dòm ngó dòm ngó VERB V _ 11 acl:subj _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-152 # text = ' đứa cháu ngoại tui đây năm nay đã lên 9 mà chưa biết chữ ' - bà Năm kể câu chuyện đời cuối cùng bà đang đối mặt . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 2 đứa đứa NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 cháu cháu NOUN N _ 10 nsubj _ _ 4 ngoại ngoại NOUN N _ 3 compound _ _ 5 tui tui PRON PRO _ 3 nmod _ _ 6 đây đây PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 7 năm năm NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 8 nay nay PRON PRO _ 7 det:pmod _ _ 9 đã đã ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 lên lên VERB V _ 0 root _ _ 11 9 9 NUM NUM _ 10 obj _ _ 12 mà mà SCONJ C _ 14 mark _ _ 13 chưa chưa ADV ADV _ 14 advmod:neg _ _ 14 biết biết VERB V _ 10 conj _ _ 15 chữ chữ NOUN N _ 14 obj _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 17 - - PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 18 bà bà NOUN N _ 19 clf:det _ _ 19 Năm Năm PROPN NNP _ 20 nsubj _ _ 20 kể kể VERB V _ 10 parataxis _ _ 21 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 20 obj _ _ 22 đời đời NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 cuối cùng cuối cùng ADJ ADJ _ 21 amod _ _ 24 bà bà NOUN N _ 26 nsubj _ _ 25 đang đang ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 đối mặt đối mặt VERB V _ 21 acl _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-153 # text = Bà Năm đứng trong phòng ban giám hiệu , nước mắt chan hòa , tự nuốt những lời lẽ hùng hổ , những hốt hoảng của người đời vào lòng . 1 Bà bà NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Năm Năm PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 đứng đứng VERB V _ 0 root _ _ 4 trong trong ADP PRE _ 5 case _ _ 5 phòng phòng NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 ban giám hiệu ban giám hiệu NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 nước mắt nước mắt NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 chan hòa chan hòa VERB V _ 3 conj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 11 tự tự PRON PRO _ 12 det:pmod _ _ 12 nuốt nuốt VERB V _ 3 conj _ _ 13 những những DET DET _ 14 det _ _ 14 lời lẽ lời lẽ NOUN N _ 12 obj _ _ 15 hùng hổ hùng hổ ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 17 những những DET DET _ 18 det _ _ 18 hốt hoảng hốt hoảng NOUN N _ 14 conj _ _ 19 của của ADP PRE _ 20 case _ _ 20 người đời người đời NOUN N _ 18 nmod:poss _ _ 21 vào vào ADP PRE _ 22 case _ _ 22 lòng lòng NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-154 # text = Làm sao mà tránh được chuyện lây lan nếu chúng va chạm khi chơi đùa . 1 Làm sao làm sao SCONJ C _ 3 obl _ _ 2 mà mà SCONJ C _ 3 mark _ _ 3 tránh tránh VERB V _ 9 advcl _ _ 4 được được ADV ADV _ 3 advmod _ _ 5 chuyện chuyện NOUN N _ 3 obj _ _ 6 lây lan lây lan VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 nếu nếu SCONJ C _ 9 mark _ _ 8 chúng chúng PRON PRO _ 9 nsubj _ _ 9 va chạm va chạm VERB V _ 0 root _ _ 10 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 11 chơi đùa chơi đùa VERB V _ 10 acl:tmod _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-155 # text = Cả tuần như thế , ngôi trường quê ồn ào ầm ĩ chuyện đã để cho con bé nhiễm HIV học chung với bọn trẻ . 1 Cả cả PRON PRO _ 2 det _ _ 2 tuần tuần NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 3 như như SCONJ C _ 4 case _ _ 4 thế thế PRON PRO _ 2 nmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 6 ngôi ngôi NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 trường trường NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 quê quê NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 ồn ào ồn ào ADJ ADJ _ 7 amod _ _ 10 ầm ĩ ầm ĩ ADJ ADJ _ 0 root _ _ 11 chuyện chuyện NOUN N _ 10 obl:adj _ _ 12 đã đã ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 để để VERB V _ 11 acl:subj _ _ 14 cho cho ADV ADV _ 15 case _ _ 15 con bé con bé NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 16 nhiễm nhiễm VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 HIV hiv NOUN NY _ 16 obj _ _ 18 học học VERB V _ 13 xcomp _ _ 19 chung chung ADJ ADJ _ 18 xcomp _ _ 20 với với ADP PRE _ 21 case _ _ 21 bọn bọn NOUN N _ 18 obl:with _ _ 22 trẻ trẻ NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-156 # text = Làng được các công ty du lịch lữ hành chọn làm điểm du lịch đồng quê . 1 Làng làng NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 2 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 3 các các DET DET _ 4 det _ _ 4 công ty công ty NOUN N _ 7 obl:agent _ _ 5 du lịch du lịch VERB V _ 4 compound _ _ 6 lữ hành lữ hành VERB V _ 4 compound _ _ 7 chọn chọn VERB V _ 0 root _ _ 8 làm làm VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 điểm điểm NOUN N _ 8 obj _ _ 10 du lịch du lịch VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 đồng quê đồng quê NOUN N _ 9 nmod _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-157 # text = Hôm chúng tôi về xã Hòa Châu tìm anh Diên , nơi chỉ cách trung tâm Đà Nẵng 10 km , thấy làng anh thật đẹp . 1 Hôm hôm NOUN N _ 18 obl:tmod _ _ 2 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 3 về về VERB V _ 1 acl _ _ 4 xã xã NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 5 Hòa Châu Hòa Châu PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 tìm tìm VERB V _ 3 xcomp _ _ 7 anh anh NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 Diên Diên PROPN NNP _ 6 obj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 nơi nơi NOUN N _ 4 appos _ _ 11 chỉ chỉ ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 cách cách VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 trung tâm trung tâm NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 14 Đà Nẵng Đà Nẵng PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 15 10 10 NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 km km NOUN NU _ 12 obj _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 thấy thấy VERB V _ 0 root _ _ 19 làng làng NOUN N _ 22 nsubj _ _ 20 anh anh NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 thật thật ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 18 ccomp _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-158 # text = Một phụ nữ nông thôn như bà làm sao có thể tự thay đổi số phận đứa cháu mồ côi phải gánh bản án quá nặng này ! 1 Một một NUM NUM _ 2 nummod:det _ _ 2 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 3 nông thôn nông thôn NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 như như SCONJ C _ 5 case _ _ 5 bà bà NOUN N _ 2 nmod _ _ 6 làm sao làm sao SCONJ C _ 9 discourse _ _ 7 có thể có thể ADJ ADJ _ 9 advmod _ _ 8 tự tự PRON PRO _ 9 det:pmod _ _ 9 thay đổi thay đổi VERB V _ 0 root _ _ 10 số phận số phận NOUN N _ 9 obj _ _ 11 đứa đứa NOUN N _ 12 clf:det _ _ 12 cháu cháu NOUN N _ 10 nmod:poss _ _ 13 mồ côi mồ côi ADJ ADJ _ 12 amod _ _ 14 phải phải AUX AUX _ 15 aux _ _ 15 gánh gánh VERB V _ 12 acl:subj _ _ 16 bản án bản án NOUN N _ 15 obj _ _ 17 quá quá ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 nặng nặng ADJ ADJ _ 16 acl:subj _ _ 19 này này PRON PRO _ 16 det:pmod _ _ 20 ! ! PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-159 # text = Bà bắt đầu cúi xuống thật thấp như không muốn ai nhận ra mình và dắt cháu về lại căn nhà tồi tàn . 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 0 root _ _ 3 cúi cúi VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 xuống xuống VERB V _ 3 compound:dir _ _ 5 thật thật PART PRT _ 6 discourse _ _ 6 thấp thấp ADJ ADJ _ 3 xcomp _ _ 7 như như SCONJ C _ 9 mark _ _ 8 không không ADV ADV _ 9 advmod:neg _ _ 9 muốn muốn VERB V _ 3 advcl _ _ 10 ai ai PRON PRO _ 11 nsubj _ _ 11 nhận nhận VERB V _ 9 ccomp _ _ 12 ra ra VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 mình mình NOUN N _ 11 obj _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 dắt dắt VERB V _ 3 conj _ _ 16 cháu cháu NOUN N _ 15 obj _ _ 17 về về VERB V _ 15 xcomp:dir _ _ 18 lại lại VERB V _ 17 compound:dir _ _ 19 căn căn NOUN N _ 20 clf:det _ _ 20 nhà nhà NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 21 tồi tàn tồi tàn ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-160 # text = Và khi bản thân hoặc người thân nhiễm HIV , vì tự cho là kết quả của liên quan đến tệ nạn , vi phạm đạo đức nên không bao giờ công khai sự thật nhiễm bệnh được . 1 Và và SCONJ CC _ 24 cc _ _ 2 khi khi NOUN N _ 24 obl:tmod _ _ 3 bản thân bản thân NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 hoặc hoặc CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 người thân người thân NOUN N _ 3 conj _ _ 6 nhiễm nhiễm VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 7 HIV hiv NOUN NY _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 9 vì vì ADP PRE _ 11 mark _ _ 10 tự tự PRON PRO _ 11 det:pmod _ _ 11 cho cho VERB V _ 24 advcl _ _ 12 là là SCONJ C _ 13 mark _ _ 13 kết quả kết quả NOUN N _ 11 ccomp _ _ 14 của của ADP PRE _ 15 case _ _ 15 liên quan liên quan VERB V _ 13 nmod:poss _ _ 16 đến đến ADP PRE _ 17 case _ _ 17 tệ nạn tệ nạn NOUN N _ 15 nmod _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 vi phạm vi phạm VERB V _ 17 conj _ _ 20 đạo đức đạo đức NOUN N _ 19 obj _ _ 21 nên nên SCONJ C _ 24 mark _ _ 22 không không ADV ADV _ 23 advmod:neg _ _ 23 bao giờ bao giờ PRON PRO _ 24 obl:tmod _ _ 24 công khai công khai VERB V _ 0 root _ _ 25 sự thật sự thật NOUN N _ 24 obj _ _ 26 nhiễm bệnh nhiễm bệnh VERB V _ 25 acl:subj _ _ 27 được được ADV ADV _ 24 advmod _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-161 # text = Những gia đình tự cho là có lối sống lành mạnh , quan hệ với những người lành mạnh đã không làm một hành động tự bảo vệ cần thiết . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 gia đình gia đình NOUN N _ 18 nsubj _ _ 3 tự tự PRON PRO _ 4 det:pmod _ _ 4 cho cho VERB V _ 2 ccomp _ _ 5 là là SCONJ C _ 6 mark _ _ 6 có có VERB V _ 4 ccomp _ _ 7 lối lối NOUN N _ 6 obj _ _ 8 sống sống VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 lành mạnh lành mạnh ADJ ADJ _ 7 amod _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 quan hệ quan hệ VERB V _ 7 conj _ _ 12 với với ADP PRE _ 14 case _ _ 13 những những DET DET _ 14 det _ _ 14 người người NOUN N _ 11 obl:with _ _ 15 lành mạnh lành mạnh ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 đã đã ADV ADV _ 18 advmod _ _ 17 không không ADV ADV _ 18 advmod:neg _ _ 18 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 19 một một NUM NUM _ 20 nummod:det _ _ 20 hành động hành động NOUN N _ 18 obj _ _ 21 tự tự PRON PRO _ 22 det:pmod _ _ 22 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 20 acl:subj _ _ 23 cần thiết cần thiết ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-162 # text = Đến giờ đã 20 năm trôi qua kể từ khi người ta phát hiện virus HIV , cộng đồng vẫn cứ định kiến hiv ở đâu đó trong cái góc khuất của mại dâm và ma túy . 1 Đến đến ADP PRE _ 2 case _ _ 2 giờ giờ NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 3 đã đã ADV ADV _ 5 advmod _ _ 4 20 20 NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 năm năm NOUN N _ 19 advcl _ _ 6 trôi trôi VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 qua qua VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 kể kể VERB V _ 5 advcl _ _ 9 từ từ ADP PRE _ 10 case _ _ 10 khi khi NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 11 người ta người ta PRON PRO _ 12 nsubj _ _ 12 phát hiện phát hiện VERB V _ 10 acl:tmod _ _ 13 virus virus NOUN NB _ 12 obj _ _ 14 HIV hiv NOUN NY _ 13 compound _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 16 cộng đồng cộng đồng NOUN N _ 19 nsubj _ _ 17 vẫn vẫn ADV ADV _ 19 advmod _ _ 18 cứ cứ ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 định kiến định kiến VERB V _ 0 root _ _ 20 hiv hiv NOUN NY _ 19 obj _ _ 21 ở ở ADP PRE _ 22 case _ _ 22 đâu đó đâu đó PRON PRO _ 20 nmod _ _ 23 trong trong ADP PRE _ 25 case _ _ 24 cái cái NOUN N _ 25 clf:det _ _ 25 góc góc NOUN N _ 22 nmod _ _ 26 khuất khuất ADJ ADJ _ 25 amod _ _ 27 của của ADP PRE _ 28 case _ _ 28 mại dâm mại dâm NOUN N _ 25 nmod:poss _ _ 29 và và CCONJ CC _ 30 cc _ _ 30 ma túy ma túy NOUN N _ 28 conj _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-163 # text = Người quê hiếu khách vậy mà không ai dẫn chúng tôi vào tận nhà anh . 1 Người người NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 quê quê NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 hiếu khách hiếu khách ADJ ADJ _ 7 advcl _ _ 4 vậy mà vậy mà SCONJ C _ 7 mark _ _ 5 không không ADV ADV _ 6 advmod:neg _ _ 6 ai ai PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 7 dẫn dẫn VERB V _ 0 root _ _ 8 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 7 obj _ _ 9 vào vào VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 tận tận ADP PRE _ 11 case _ _ 11 nhà nhà NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 anh anh NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-164 # text = Lúc ấy nó cưới vợ được hai tháng thì xét nghiệm HIV cho kết quả dương tính . 1 Lúc lúc NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 ấy ấy PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 nó nó PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 4 cưới cưới VERB V _ 6 csubj _ _ 5 vợ vợ NOUN N _ 4 obj _ _ 6 được được VERB V _ 12 advcl _ _ 7 hai hai NUM NUM _ 8 nummod _ _ 8 tháng tháng NOUN N _ 6 obj _ _ 9 thì thì SCONJ C _ 12 mark _ _ 10 xét nghiệm xét nghiệm VERB V _ 12 csubj:vsubj _ _ 11 HIV hiv NOUN NY _ 10 obj _ _ 12 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 13 kết quả kết quả NOUN N _ 12 obj _ _ 14 dương tính dương tính ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-165 # text = Chúng tôi chưa kịp làm được việc gì để động viên thì nó đã phẫn chí mà chết , bỏ lại vợ trẻ đã mang thai . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 2 chưa chưa ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 kịp kịp ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 4 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 5 được được ADV ADV _ 4 advmod _ _ 6 việc việc NOUN N _ 4 obj _ _ 7 gì gì PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 8 để để ADP PRE _ 9 mark:pcomp _ _ 9 động viên động viên VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 10 thì thì SCONJ C _ 13 mark _ _ 11 nó nó PRON PRO _ 13 nsubj _ _ 12 đã đã ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 phẫn chí phẫn chí VERB V _ 4 conj _ _ 14 mà mà SCONJ C _ 15 mark _ _ 15 chết chết VERB V _ 13 ccomp _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 bỏ bỏ VERB V _ 15 conj _ _ 18 lại lại VERB V _ 17 compound:svc _ _ 19 vợ vợ NOUN N _ 17 obj _ _ 20 trẻ trẻ ADJ ADJ _ 19 amod _ _ 21 đã đã ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 mang mang VERB V _ 19 acl:subj _ _ 23 thai thai NOUN N _ 22 obj _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-166 # text = Hoàn cảnh của anh Diên thật sự bế tắc khi anh dang tay đón đứa cháu hai tháng tuổi mồ côi cả cha mẹ về nhà mình . 1 Hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 của của ADP PRE _ 4 case _ _ 3 anh anh NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 Diên Diên PROPN NNP _ 1 nmod:poss _ _ 5 thật sự thật sự ADJ ADJ _ 6 advmod:adj _ _ 6 bế tắc bế tắc ADJ ADJ _ 0 root _ _ 7 khi khi NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 8 anh anh NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 dang dang VERB V _ 7 acl:tmod _ _ 10 tay tay NOUN N _ 9 obj _ _ 11 đón đón VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 đứa đứa NOUN N _ 13 clf:det _ _ 13 cháu cháu NOUN N _ 11 nmod _ _ 14 hai hai NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 tháng tháng NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 tuổi tuổi NOUN N _ 15 compound _ _ 17 mồ côi mồ côi ADJ ADJ _ 13 acl:subj _ _ 18 cả cả PRON PRO _ 19 det _ _ 19 cha mẹ cha mẹ NOUN N _ 17 obl:adj _ _ 20 về về VERB V _ 11 compound:dir _ _ 21 nhà nhà NOUN N _ 20 obl:comp _ _ 22 mình mình NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-167 # text = Mỗi khi sóng dập vào và đẩy người lên theo thật cao thì mới có thể với tới được . 1 Mỗi mỗi NUM NUM _ 2 nummod:det _ _ 2 khi khi NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 3 sóng sóng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 dập dập VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 5 vào vào ADV ADV _ 4 compound:dir _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 đẩy đẩy VERB V _ 4 conj _ _ 8 người người NOUN N _ 7 obj _ _ 9 lên lên VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 theo theo VERB V _ 9 compound:prt _ _ 11 thật thật PART PRT _ 12 discourse _ _ 12 cao cao ADJ ADJ _ 9 xcomp _ _ 13 thì thì SCONJ C _ 16 mark _ _ 14 mới mới ADV ADV _ 16 advmod _ _ 15 có thể có thể AUX ADJ _ 16 aux _ _ 16 với với VERB V _ 0 root _ _ 17 tới tới VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 được được ADV ADV _ 17 advmod _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-168 # text = Phải mấy lần như thế tôi mới may mắn bám được vào thang ' . 1 Phải phải VERB V _ 8 advcl _ _ 2 mấy mấy DET DET _ 3 det _ _ 3 lần lần NOUN N _ 1 obj _ _ 4 như như SCONJ C _ 5 case _ _ 5 thế thế PRON PRO _ 1 obl _ _ 6 tôi tôi PRON PRO _ 8 nsubj _ _ 7 mới mới ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 may mắn may mắn ADJ ADJ _ 0 root _ _ 9 bám bám VERB V _ 8 xcomp:adj _ _ 10 được được ADV ADV _ 9 advmod _ _ 11 vào vào ADP PRE _ 12 case _ _ 12 thang thang NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 13 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-169 # text = Và hầu như ai cũng bị chấn thương với những va đập bởi sóng quá mạnh như thế . 1 Và và SCONJ CC _ 6 cc _ _ 2 hầu như hầu như ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 ai ai PRON PRO _ 6 nsubj:pass _ _ 4 cũng cũng ADV ADV _ 6 advmod _ _ 5 bị bị AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 6 chấn thương chấn thương VERB V _ 0 root _ _ 7 với với ADP PRE _ 9 case _ _ 8 những những DET DET _ 9 det _ _ 9 va đập va đập NOUN N _ 6 obl _ _ 10 bởi bởi ADP PRE _ 11 case _ _ 11 sóng sóng NOUN N _ 6 obl _ _ 12 quá quá ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 mạnh mạnh ADJ ADJ _ 11 acl:subj _ _ 14 như như SCONJ C _ 15 case _ _ 15 thế thế PRON PRO _ 13 obl _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-170 # text = Tàu Capability quá lớn nên khoảng cách từ boong tàu xuống đến mặt biển ước chừng hơn 12 m . 1 Tàu tàu NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 Capability Capability PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 quá quá ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 lớn lớn ADJ ADJ _ 13 advcl _ _ 5 nên nên SCONJ C _ 13 mark _ _ 6 khoảng cách khoảng cách NOUN N _ 13 nsubj _ _ 7 từ từ ADP PRE _ 8 case _ _ 8 boong boong NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 tàu tàu NOUN N _ 8 compound _ _ 10 xuống xuống VERB V _ 8 acl:subj _ _ 11 đến đến ADP PRE _ 12 case _ _ 12 mặt biển mặt biển NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 13 ước chừng ước chừng VERB V _ 0 root _ _ 14 hơn hơn ADJ ADJ _ 15 advmod:adj _ _ 15 12 12 NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 m m NOUN NU _ 13 obj _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-171 # text = Vừa bám giữ cho được theo sợi dây người ta thả xuống từ trên tàu , vừa lượn người để giảm sức va đập do sóng đánh dập mình vào thành tàu , đồng thời phải gắng sức bám cho được vào thang dây . 1 Vừa vừa ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 bám bám VERB V _ 0 root _ _ 3 giữ giữ VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 cho cho ADV ADV _ 3 advmod _ _ 5 được được ADV ADV _ 4 flat _ _ 6 theo theo ADP PRE _ 8 case _ _ 7 sợi sợi NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 dây dây NOUN N _ 3 obl _ _ 9 người ta người ta PRON PRO _ 10 nsubj _ _ 10 thả thả VERB V _ 8 acl _ _ 11 xuống xuống VERB V _ 10 compound:dir _ _ 12 từ từ ADP PRE _ 14 case _ _ 13 trên trên NOUN N _ 14 nmod _ _ 14 tàu tàu NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 16 vừa vừa ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 lượn lượn VERB V _ 2 conj _ _ 18 người người NOUN N _ 17 obj _ _ 19 để để ADP PRE _ 20 mark:pcomp _ _ 20 giảm giảm VERB V _ 17 advcl:objective _ _ 21 sức sức NOUN N _ 20 obj _ _ 22 va đập va đập VERB V _ 21 compound:vmod _ _ 23 do do ADP PRE _ 25 mark _ _ 24 sóng sóng NOUN N _ 25 nsubj _ _ 25 đánh đánh VERB V _ 21 advcl _ _ 26 dập dập VERB V _ 25 xcomp _ _ 27 mình mình NOUN N _ 26 obj _ _ 28 vào vào ADP PRE _ 29 case _ _ 29 thành thành NOUN N _ 26 obl:comp _ _ 30 tàu tàu NOUN N _ 29 compound _ _ 31 , , PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 32 đồng thời đồng thời ADV ADV _ 34 advmod _ _ 33 phải phải AUX AUX _ 34 aux _ _ 34 gắng sức gắng sức VERB V _ 2 conj _ _ 35 bám bám VERB V _ 34 xcomp _ _ 36 cho cho ADV ADV _ 35 advmod _ _ 37 được được ADV ADV _ 36 flat _ _ 38 vào vào ADP PRE _ 39 case _ _ 39 thang thang NOUN N _ 35 obl:comp _ _ 40 dây dây NOUN N _ 39 compound _ _ 41 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-172 # text = Nhưng khủng khiếp nhất là lúc bị sóng nhồi đập vào thành tàu . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 5 mark _ _ 2 khủng khiếp khủng khiếp ADJ ADJ _ 5 csubj:asubj _ _ 3 nhất nhất ADV ADV _ 2 advmod _ _ 4 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 5 lúc lúc NOUN N _ 0 root _ _ 6 bị bị AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 7 sóng sóng NOUN N _ 9 obl:agent _ _ 8 nhồi nhồi VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 đập đập VERB V _ 5 acl:tmod _ _ 10 vào vào ADP PRE _ 11 case _ _ 11 thành thành NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 tàu tàu NOUN N _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-173 # text = Nguyễn đình hùng , thủy thủ 22 tuổi , cho biết : ' Tôi là người thuộc tốp đầu tiên bám được vào thang dây của tàu cứu hộ . 1 Nguyễn đình hùng nguyễn đình hùng PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 3 thủy thủ thủy thủ NOUN N _ 5 nsubj:nn _ _ 4 22 22 NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 tuổi tuổi NOUN NU _ 1 appos _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 8 biết biết VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 : : PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 11 Tôi tôi PRON PRO _ 13 nsubj _ _ 12 là là AUX AUX _ 13 cop _ _ 13 người người NOUN N _ 7 parataxis _ _ 14 thuộc thuộc VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 tốp tốp NOUN N _ 14 obj _ _ 16 đầu tiên đầu tiên NOUN N _ 15 compound _ _ 17 bám bám VERB V _ 15 acl:subj _ _ 18 được được ADV ADV _ 17 advmod _ _ 19 vào vào ADP PRE _ 20 case _ _ 20 thang thang NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 21 dây dây NOUN N _ 20 compound _ _ 22 của của ADP PRE _ 23 case _ _ 23 tàu tàu NOUN N _ 20 nmod:poss _ _ 24 cứu hộ cứu hộ VERB V _ 23 compound:vmod _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-174 # text = Đến nay , các ngành chức năng chưa lường được việc này sẽ đến đâu và chưa có giải pháp tháo gỡ . 1 Đến đến ADP PRE _ 2 case _ _ 2 nay nay PRON PRO _ 8 obl:tmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 4 các các DET DET _ 5 det _ _ 5 ngành ngành NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 chức năng chức năng NOUN N _ 5 compound _ _ 7 chưa chưa ADV ADV _ 8 advmod:neg _ _ 8 lường lường VERB V _ 0 root _ _ 9 được được ADV ADV _ 8 advmod _ _ 10 việc việc NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 này này PRON PRO _ 10 det:pmod _ _ 12 sẽ sẽ ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 đến đến VERB V _ 8 ccomp _ _ 14 đâu đâu PRON PRO _ 13 obj _ _ 15 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 16 chưa chưa ADV Adv _ 17 advmod:neg _ _ 17 có có VERB V _ 13 conj _ _ 18 giải pháp giải pháp NOUN N _ 17 obj _ _ 19 tháo gỡ tháo gỡ VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-175 # text = Chính từ suy nghĩ đó , nhiều người chấp nhận phiêu lưu ' may nhờ , rủi chịu ' . 1 Chính chính PART PRT _ 3 discourse _ _ 2 từ từ ADP PRE _ 3 case _ _ 3 suy nghĩ suy nghĩ NOUN N _ 8 obl _ _ 4 đó đó PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 7 advmod:adj _ _ 7 người người NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 0 root _ _ 9 phiêu lưu phiêu lưu VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 may may ADJ ADJ _ 9 xcomp _ _ 12 nhờ nhờ VERB V _ 11 xcomp:adj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 rủi rủi ADJ ADJ _ 11 conj _ _ 15 chịu chịu VERB V _ 14 xcomp:adj _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-176 # text = Đây cũng là lý do xuất hiện nhiều cô gái gia đình khá vẫn thích lấy chồng ngoại . 1 Đây đây PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV ADV _ 4 advmod _ _ 3 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 4 lý do lý do NOUN N _ 0 root _ _ 5 xuất hiện xuất hiện VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 7 cô cô NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 gái gái NOUN N _ 5 obj _ _ 9 gia đình gia đình NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 khá khá ADJ ADJ _ 8 acl _ _ 11 vẫn vẫn ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 thích thích VERB V _ 8 acl:subj _ _ 13 lấy lấy VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 chồng chồng NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ngoại ngoại ADJ ADJ _ 14 compound:amod _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-177 # text = Trong khi , tương lai ở nông thôn hiện nay chưa có gì đảm bảo . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 4 tương lai tương lai NOUN N _ 9 nsubj _ _ 5 ở ở ADP PRE _ 6 case _ _ 6 nông thôn nông thôn NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 hiện nay hiện nay NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 chưa chưa ADV ADV _ 9 advmod:neg _ _ 9 có có VERB V _ 0 root _ _ 10 gì gì PRON PRO _ 9 obj _ _ 11 đảm bảo đảm bảo VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-178 # text = Hội Phụ nữ xã Tân Lộc thừa nhận : sự ra đi quá lớn của những thiếu nữ đã để lại hệ quả mất cân đối về giới tính . 1 Hội hội NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 Phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 1 compound _ _ 3 xã xã NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 Tân Lộc Tân Lộc PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 thừa nhận thừa nhận VERB V _ 0 root _ _ 6 : : PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 7 sự sự NOUN N _ 16 nsubj _ _ 8 ra ra VERB V _ 7 acl:tonp _ _ 9 đi đi VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 quá quá ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 lớn lớn ADJ ADJ _ 7 acl:subj _ _ 12 của của ADP PRE _ 14 case _ _ 13 những những DET DET _ 14 det _ _ 14 thiếu nữ thiếu nữ NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 15 đã đã ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 để để VERB V _ 5 parataxis _ _ 17 lại lại VERB V _ 16 compound:svc _ _ 18 hệ quả hệ quả NOUN N _ 16 obj _ _ 19 mất mất VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 cân đối cân đối NOUN N _ 19 obj _ _ 21 về về ADP PRE _ 22 case _ _ 22 giới tính giới tính NOUN N _ 19 obl:about _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-179 # text = Đưa người đẹp đi , mà không được nhận về , chỉ bù lại là những đồng tiền ngoại giúp nhiều gia đình khá lên . 1 Đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 2 người người NOUN N _ 1 obj _ _ 3 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 đi đi ADV ADV _ 1 xcomp _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 6 mà mà SCONJ C _ 9 mark _ _ 7 không không ADV ADV _ 9 advmod:neg _ _ 8 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 nhận nhận VERB V _ 1 conj _ _ 10 về về VERB V _ 9 xcomp:dir _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 chỉ chỉ ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 bù bù VERB V _ 1 conj _ _ 14 lại lại VERB V _ 13 compound:svc _ _ 15 là là SCONJ C _ 17 case _ _ 16 những những DET DET _ 17 det _ _ 17 đồng tiền đồng tiền NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 18 ngoại ngoại ADJ ADJ _ 17 amod _ _ 19 giúp giúp VERB V _ 17 acl:subj _ _ 20 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 21 advmod:adj _ _ 21 gia đình gia đình NOUN N _ 22 nsubj _ _ 22 khá khá ADJ ADJ _ 19 ccomp _ _ 23 lên lên VERB V _ 22 compound:atov _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-180 # text = Hàng trăm thiếu nữ tuổi mới mười tám , đôi mươi , nhan sắc tuyệt vời , đã lấy chồng xa xứ và không hẹn ngày về . 1 Hàng hàng ADV ADV _ 3 advmod _ _ 2 trăm trăm NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 thiếu nữ thiếu nữ NOUN N _ 14 nsubj _ _ 4 tuổi tuổi NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 mới mới ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 mười tám mười tám NUM NUM _ 4 nmod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 đôi mươi đôi mươi NUM NUM _ 6 conj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 nhan sắc nhan sắc NOUN N _ 4 conj _ _ 11 tuyệt vời tuyệt vời ADJ ADJ _ 10 amod _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 đã đã ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 lấy lấy VERB V _ 0 root _ _ 15 chồng chồng NOUN N _ 14 obj _ _ 16 xa xa ADJ ADJ _ 15 amod _ _ 17 xứ xứ NOUN N _ 16 compound _ _ 18 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 19 không không ADV ADV _ 20 advmod:neg _ _ 20 hẹn hẹn VERB V _ 14 conj _ _ 21 ngày ngày NOUN N _ 20 obj _ _ 22 về về VERB V _ 21 compound:vmod _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-181 # text = Có người cho rằng , nhờ phong thổ cù lao ngọt mát , nhiều vườn cây bao bọc nên con gái ở đây có nước da trắng và rất xinh . 1 Có có VERB V _ 0 root _ _ 2 người người NOUN N _ 1 obj _ _ 3 cho cho VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 rằng rằng ADV ADV _ 20 mark _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 6 nhờ nhờ ADP PRE _ 9 mark _ _ 7 phong thổ phong thổ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 cù lao cù lao NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 ngọt mát ngọt mát ADJ ADJ _ 20 advcl _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 11 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 12 advmod:adj _ _ 12 vườn vườn NOUN N _ 14 nsubj _ _ 13 cây cây NOUN N _ 12 compound _ _ 14 bao bọc bao bọc VERB V _ 9 conj _ _ 15 nên nên SCONJ C _ 20 mark _ _ 16 con con NOUN N _ 17 clf:det _ _ 17 gái gái NOUN N _ 20 nsubj _ _ 18 ở ở ADP PRE _ 19 case _ _ 19 đây đây PRON PRO _ 17 nmod _ _ 20 có có VERB V _ 3 ccomp _ _ 21 nước nước NOUN N _ 20 obj _ _ 22 da da NOUN N _ 21 compound _ _ 23 trắng trắng ADJ ADJ _ 21 amod _ _ 24 và và CCONJ CC _ 26 cc _ _ 25 rất rất ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 xinh xinh ADJ ADJ _ 20 conj _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-182 # text = Nhưng khi đến nơi và chứng kiến những thiếu nữ Tân Lộc mới thấy xao lòng . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 11 mark _ _ 2 khi khi NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 3 đến đến VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 nơi nơi NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 chứng kiến chứng kiến VERB V _ 3 conj _ _ 7 những những DET DET _ 8 det _ _ 8 thiếu nữ thiếu nữ NOUN N _ 6 obj _ _ 9 Tân Lộc Tân Lộc PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 mới mới ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 thấy thấy VERB V _ 0 root _ _ 12 xao xao VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 lòng lòng NOUN N _ 12 obj _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-183 # text = Nhiều người bảo ' con gái cù lao Tân Lộc rất xinh ' , thoạt đầu , tôi cũng chưa tin . 1 Nhiều nhiều ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 2 người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 bảo bảo VERB V _ 0 root _ _ 4 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 5 con con NOUN N _ 10 nsubj _ _ 6 gái gái NOUN N _ 5 compound _ _ 7 cù lao cù lao NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 Tân Lộc Tân Lộc PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 rất rất ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 xinh xinh ADJ ADJ _ 3 ccomp _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 13 thoạt đầu thoạt đầu NOUN N _ 18 obl:tmod _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 15 tôi tôi PRON PRO _ 18 nsubj _ _ 16 cũng cũng ADV ADV _ 18 advmod _ _ 17 chưa chưa ADV ADV _ 18 advmod:neg _ _ 18 tin tin VERB V _ 3 conj _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-184 # text = Nhiều hộ đầu tư vốn mua đất , vườn , lập cơ sở làm ăn tạo cuộc sống ổn định ... 1 Nhiều nhiều ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 2 hộ hộ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 đầu tư đầu tư VERB V _ 0 root _ _ 4 vốn vốn NOUN N _ 3 obj _ _ 5 mua mua VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 đất đất NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 vườn vườn NOUN N _ 6 conj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 lập lập VERB V _ 5 conj _ _ 11 cơ sở cơ sở NOUN N _ 10 obj _ _ 12 làm ăn làm ăn VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 tạo tạo VERB V _ 10 xcomp _ _ 14 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ổn định ổn định ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 ... ... PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-185 # text = Trong 594 trường hợp lấy chồng Đài Loan , phần lớn gia đình thoát được nghèo , biết sử dụng đồng tiền đúng hướng . 1 Trong trong ADP PRE _ 3 case _ _ 2 594 594 NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 trường hợp trường hợp NOUN N _ 10 obl _ _ 4 lấy lấy VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 chồng chồng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 Đài Loan Đài Loan PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 phần lớn phần lớn NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 gia đình gia đình NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 thoát thoát VERB V _ 0 root _ _ 11 được được ADV ADV _ 10 advmod _ _ 12 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 10 xcomp _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 biết biết VERB V _ 10 conj _ _ 15 sử dụng sử dụng VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 đồng tiền đồng tiền NOUN N _ 15 obj _ _ 17 đúng đúng ADJ ADJ _ 15 xcomp _ _ 18 hướng hướng NOUN N _ 17 obl:adj _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-186 # text = Khi bước vào nhà , chúng tôi thấy ông ta đang loay hoay với bảy con cheo . 1 Khi khi NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 bước bước VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 3 vào vào VERB V _ 2 compound:dir _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 2 obl _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 7 thấy thấy VERB V _ 0 root _ _ 8 ông ta ông ta PRON PRO _ 10 nsubj _ _ 9 đang đang ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 loay hoay loay hoay VERB V _ 7 ccomp _ _ 11 với với ADP PRE _ 14 case _ _ 12 bảy bảy NUM NUM _ 14 nummod _ _ 13 con con NOUN N _ 12 clf _ _ 14 cheo cheo NOUN N _ 10 obl:with _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-187 # text = Cất nhà xong là tui mua đất đào ao nuôi cá , ngoài ra đầu tư gần 100 triệu đồng mua ghe máy đi chở cát mướn kiếm sống hàng ngày ' . 1 Cất cất VERB V _ 6 advcl _ _ 2 nhà nhà NOUN N _ 1 obj _ _ 3 xong xong ADV ADV _ 1 advmod _ _ 4 là là SCONJ C _ 6 mark _ _ 5 tui tui PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 6 mua mua VERB V _ 0 root _ _ 7 đất đất NOUN N _ 6 obj _ _ 8 đào đào VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 9 ao ao NOUN N _ 8 obj _ _ 10 nuôi nuôi VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 cá cá NOUN N _ 10 obj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 ngoài ra ngoài ra SCONJ C _ 14 mark _ _ 14 đầu tư đầu tư VERB V _ 6 conj _ _ 15 gần gần ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 16 100 triệu 100 triệu NUM NUM _ 17 nummod _ _ 17 đồng đồng NOUN NU _ 14 obj _ _ 18 mua mua VERB V _ 14 xcomp _ _ 19 ghe máy ghe máy NOUN N _ 18 obj _ _ 20 đi đi VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 chở chở VERB V _ 20 compound:svc _ _ 22 cát cát NOUN N _ 20 obj _ _ 23 mướn mướn VERB V _ 20 xcomp _ _ 24 kiếm kiếm VERB V _ 23 xcomp _ _ 25 sống sống VERB V _ 24 compound:svc _ _ 26 hàng ngày hàng ngày NOUN N _ 24 obl:tmod _ _ 27 ' ' PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-188 # text = Thương con vất vả xứ người , bao nhiêu tiền gởi về , tui tính chi ly phải sử dụng cho ý nghĩa . 1 Thương thương VERB V _ 13 advcl _ _ 2 con con NOUN N _ 1 obj _ _ 3 vất vả vất vả VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 xứ xứ NOUN N _ 3 obl _ _ 5 người người NOUN N _ 4 compound _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 7 bao nhiêu bao nhiêu PRON PRO _ 8 det _ _ 8 tiền tiền NOUN N _ 13 obl _ _ 9 gởi gởi VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 về về VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 tui tui PRON PRO _ 13 nsubj _ _ 13 tính tính VERB V _ 0 root _ _ 14 chi ly chi ly ADJ ADJ _ 13 xcomp _ _ 15 phải phải AUX AUX _ 16 aux _ _ 16 sử dụng sử dụng VERB V _ 13 xcomp _ _ 17 cho cho ADP PRE _ 18 case _ _ 18 ý nghĩa ý nghĩa NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-189 # text = Mặc dù đã hơn 55 tuổi , nhưng suốt ngày ông ' đeo ' miết hầm cá rộng gần 3.000 m2 . 1 Mặc dù mặc dù SCONJ C _ 5 mark _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 5 advmod _ _ 3 hơn hơn ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 4 55 55 NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 tuổi tuổi NOUN NU _ 12 obl _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 7 nhưng nhưng SCONJ C _ 12 mark _ _ 8 suốt suốt ADJ ADJ _ 9 advmod:adj _ _ 9 ngày ngày NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 10 ông ông NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 đeo đeo VERB V _ 0 root _ _ 13 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 14 miết miết ADV ADV _ 12 advmod _ _ 15 hầm hầm NOUN N _ 12 obj _ _ 16 cá cá NOUN N _ 15 compound _ _ 17 rộng rộng ADJ ADJ _ 15 acl:subj _ _ 18 gần gần ADJ ADJ _ 19 advmod:adj _ _ 19 3.000 3.000 NUM NUM _ 20 nummod _ _ 20 m2 m2 NOUN NU _ 17 obl:adj _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-190 # text = Vậy là anh Đặng Văn Thanh đi học . 1 Vậy vậy PRON PRO _ 5 cc _ _ 2 là là SCONJ C _ 1 fixed _ _ 3 anh anh NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 Đặng Văn Thanh Đặng Văn Thanh PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 đi đi VERB V _ 0 root _ _ 6 học học VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-191 # text = Nếu không , anh cho địa chỉ em gửi xuống . 1 Nếu nếu SCONJ C _ 2 mark _ _ 2 không không ADV ADV _ 5 advmod:neg _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 anh anh NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 6 địa chỉ địa chỉ NOUN N _ 5 obj _ _ 7 em em NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 gửi gửi VERB V _ 5 conj _ _ 9 xuống xuống VERB V _ 8 compound:dir _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-192 # text = Ông nói : - Bây giờ đồng chí Thanh có hai nhiệm vụ , tôi giao nhé , phải làm kỳ được . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 3 : : PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 4 - - PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 5 Bây giờ bây giờ PRON PRO _ 8 obl:tmod _ _ 6 đồng chí đồng chí NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 Thanh Thanh PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 có có VERB V _ 2 parataxis _ _ 9 hai hai NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 8 obj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 tôi tôi PRON PRO _ 13 nsubj _ _ 13 giao giao VERB V _ 8 parataxis _ _ 14 nhé nhé PART PRT _ 13 discourse _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 16 phải phải AUX AUX _ 17 aux _ _ 17 làm làm VERB V _ 13 conj _ _ 18 kỳ kỳ ADP PRE _ 19 mark _ _ 19 được được ADV Adv _ 17 advmod _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-193 # text = Lần này ông không bắt tay tôi mà ôm chặt cả hai vai tôi . 1 Lần lần NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 này này PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 ông ông NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 không không ADV ADV _ 5 advmod:neg _ _ 5 bắt tay bắt tay VERB V _ 0 root _ _ 6 tôi tôi PRON PRO _ 5 obj _ _ 7 mà mà SCONJ C _ 8 mark _ _ 8 ôm ôm VERB V _ 5 conj _ _ 9 chặt chặt ADJ ADJ _ 8 xcomp _ _ 10 cả cả PRON PRO _ 12 det _ _ 11 hai hai NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 vai vai NOUN N _ 8 obj _ _ 13 tôi tôi PRON PRO _ 12 nmod _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-194 # text = Đại tướng ngồi nghe , thỉnh thoảng mới nhắc một câu : - Thanh uống nước đi đã . 1 Đại tướng đại tướng NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 ngồi ngồi VERB V _ 0 root _ _ 3 nghe nghe VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 thỉnh thoảng thỉnh thoảng ADV ADV _ 7 advmod _ _ 6 mới mới ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 nhắc nhắc VERB V _ 2 conj _ _ 8 một một NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 câu câu NOUN N _ 7 obj _ _ 10 : : PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 11 - - PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 Thanh Thanh PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 13 uống uống VERB V _ 7 parataxis _ _ 14 nước nước NOUN N _ 13 obj _ _ 15 đi đi ADV ADV _ 13 advmod _ _ 16 đã đã ADV ADV _ 13 advmod _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-195 # text = Từ ngày là thằng bé mồ côi cha mẹ , 8 tuổi đã làm nghề lặn cá ở biển Cà Ná ... 1 Từ từ ADP PRE _ 2 case _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 3 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 4 thằng thằng NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 bé bé NOUN N _ 2 acl:tmod _ _ 6 mồ côi mồ côi ADJ ADJ _ 5 acl:subj _ _ 7 cha mẹ cha mẹ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 8 8 NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 tuổi tuổi NOUN N _ 12 obl _ _ 11 đã đã ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 13 nghề nghề NOUN N _ 12 obj _ _ 14 lặn lặn VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 cá cá NOUN N _ 14 obj _ _ 16 ở ở ADP PRE _ 17 case _ _ 17 biển biển NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 18 Cà Ná Cà Ná PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 ... ... PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-196 # text = Tôi đã kể với đại tướng tất cả cuộc đời tôi . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 kể kể VERB V _ 0 root _ _ 4 với với ADP PRE _ 5 case _ _ 5 đại tướng đại tướng NOUN N _ 3 obl:with _ _ 6 tất cả tất cả DET DET _ 7 det _ _ 7 cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 3 obj _ _ 8 tôi tôi PRON PRO _ 7 nmod _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-197 # text = Và , các anh biết không , tôi đã kể lại với đại tướng không phải chỉ tình hình các vùng tôi từng biết , từng sống , từng hoạt động . 1 Và và SCONJ CC _ 5 cc _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 3 các các DET DET _ 4 det _ _ 4 anh anh NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 biết biết VERB V _ 0 root _ _ 6 không không ADV ADV _ 5 advmod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 tôi tôi PRON PRO _ 10 nsubj _ _ 9 đã đã ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 kể kể VERB V _ 5 ccomp _ _ 11 lại lại VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 với với ADP PRE _ 13 case _ _ 13 đại tướng đại tướng NOUN N _ 10 obl:with _ _ 14 không không ADV ADV _ 15 advmod:neg _ _ 15 phải phải ADJ ADJ _ 10 ccomp _ _ 16 chỉ chỉ ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 tình hình tình hình NOUN N _ 15 obl:adj _ _ 18 các các DET DET _ 19 det _ _ 19 vùng vùng NOUN N _ 17 nmod _ _ 20 tôi tôi PRON PRO _ 22 nsubj _ _ 21 từng từng ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 biết biết VERB V _ 19 acl _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 24 từng từng ADV ADV _ 25 advmod _ _ 25 sống sống VERB V _ 22 conj _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 27 từng từng ADV ADV _ 28 advmod _ _ 28 hoạt động hoạt động VERB V _ 22 conj _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-198 # text = Như vậy đấy , đêm ấy đại tướng ở lại với tôi rất khuya . 1 Như như SCONJ C _ 2 case _ _ 2 vậy vậy PRON PRO _ 8 obl _ _ 3 đấy đấy PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 5 đêm đêm NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 6 ấy ấy PRON PRO _ 5 det:pmod _ _ 7 đại tướng đại tướng NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 ở ở VERB V _ 0 root _ _ 9 lại lại VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 với với ADP PRE _ 11 case _ _ 11 tôi tôi PRON PRO _ 8 obl:with _ _ 12 rất rất ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 khuya khuya ADJ ADJ _ 8 xcomp _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-199 # text = Còn chỗ này , cái mũi nhọn này , Thanh nhìn rõ không , là Mũi Đèn . 1 Còn còn SCONJ C _ 2 cc _ _ 2 chỗ chỗ NOUN N _ 16 nsubj _ _ 3 này này PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 5 cái cái NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 mũi mũi NOUN N _ 11 dislocated _ _ 7 nhọn nhọn ADJ ADJ _ 6 amod _ _ 8 này này PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 10 Thanh Thanh PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 11 nhìn nhìn VERB V _ 2 acl _ _ 12 rõ rõ ADJ ADJ _ 11 xcomp _ _ 13 không không ADV ADV _ 12 advmod:neg _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 15 là là AUX AUX _ 16 cop _ _ 16 Mũi Đèn Mũi Đèn PROPN NNP _ 0 root _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-200 # text = Đây này , cái vạch màu đỏ này là đường số 1 . 1 Đây đây PRON PRO _ 10 obl _ _ 2 này này PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 4 cái cái NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 vạch vạch NOUN N _ 10 nsubj _ _ 6 màu màu NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 đỏ đỏ ADJ ADJ _ 6 compound:amod _ _ 8 này này PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 9 là là AUX AUX _ 10 cop _ _ 10 đường đường NOUN N _ 0 root _ _ 11 số số NOUN N _ 10 compound _ _ 12 1 1 PROPN NNP _ 11 nmod _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-201 # text = Rồi ông nói với người sĩ quan tham mưu , giọng trầm xuống hẳn : - anh em ta trong ấy vậy đó ... 1 Rồi rồi SCONJ C _ 3 mark _ _ 2 ông ông NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 4 với với ADP PRE _ 5 case _ _ 5 người người NOUN N _ 3 obl:with _ _ 6 sĩ quan sĩ quan NOUN N _ 5 compound _ _ 7 tham mưu tham mưu VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 giọng giọng NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 trầm trầm ADJ ADJ _ 3 conj _ _ 11 xuống xuống VERB V _ 10 xcomp:adj _ _ 12 hẳn hẳn ADV ADV _ 11 advmod _ _ 13 : : PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 14 - - PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 15 anh em anh em NOUN N _ 19 nsubj _ _ 16 ta ta PRON PRO _ 15 compound:pron _ _ 17 trong trong NOUN N _ 18 case _ _ 18 ấy ấy PRON PRO _ 15 nmod _ _ 19 vậy vậy PRON PRO _ 3 parataxis _ _ 20 đó đó PRON PRO _ 19 discourse _ _ 21 ... ... PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-202 # text = Các anh biết không , lúc đó tôi thấy mình có lỗi vô cùng . 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 anh anh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 biết biết VERB V _ 0 root _ _ 4 không không ADV ADV _ 3 advmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 6 lúc lúc NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 7 đó đó PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 8 tôi tôi PRON PRO _ 9 nsubj _ _ 9 thấy thấy VERB V _ 3 ccomp _ _ 10 mình mình PRON PRO _ 11 nsubj _ _ 11 có có VERB V _ 9 ccomp _ _ 12 lỗi lỗi NOUN N _ 11 obj _ _ 13 vô cùng vô cùng ADV ADV _ 11 advmod _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-203 # text = Người sĩ quan tham mưu nhắc ; - đồng chí Thanh bình tĩnh nói đi . 1 Người người NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 sĩ quan sĩ quan NOUN N _ 1 compound _ _ 3 tham mưu tham mưu VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 nhắc nhắc VERB V _ 0 root _ _ 5 ; ; PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 6 - - PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 đồng chí đồng chí NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 Thanh Thanh PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 bình tĩnh bình tĩnh ADJ ADJ _ 4 parataxis _ _ 10 nói nói VERB V _ 9 xcomp:adj _ _ 11 đi đi ADV ADV _ 10 advmod _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-204 # text = Một lần nọ , biết chị một mực đòi quay về quê hương , giáo sư Glen White liền bày tỏ ý định xin nhận chị làm con nuôi và giúp chị ở lại Mỹ . 1 Một một NUM NUM _ 2 nummod:det _ _ 2 lần lần NOUN N _ 16 obl _ _ 3 nọ nọ PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 biết biết VERB V _ 16 advcl _ _ 6 chị chị NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 một mực một mực ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 đòi đòi VERB V _ 5 ccomp _ _ 9 quay quay VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 về về VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 quê hương quê hương NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 13 giáo sư giáo sư NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 Glen White Glen White PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 liền liền ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 bày tỏ bày tỏ VERB V _ 0 root _ _ 17 ý định ý định NOUN N _ 16 obj _ _ 18 xin xin VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 nhận nhận VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 chị chị NOUN N _ 19 iobj _ _ 21 làm làm VERB V _ 19 xcomp _ _ 22 con nuôi con nuôi NOUN N _ 21 obj _ _ 23 và và CCONJ CC _ 24 cc _ _ 24 giúp giúp VERB V _ 19 conj _ _ 25 chị chị NOUN N _ 24 obj _ _ 26 ở ở VERB V _ 25 acl:subj _ _ 27 lại lại VERB V _ 26 compound:svc _ _ 28 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 26 obl:comp _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-205 # text = Tôi cầm cây bút , đứng sững trước tấm bản đồ rất lâu . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 cầm cầm VERB V _ 0 root _ _ 3 cây cây NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 bút bút NOUN N _ 2 obj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 đứng đứng VERB V _ 2 conj _ _ 7 sững sững ADJ ADJ _ 6 xcomp _ _ 8 trước trước NOUN N _ 6 obl _ _ 9 tấm tấm NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 bản đồ bản đồ NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 rất rất ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 lâu lâu ADJ ADJ _ 6 xcomp _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-206 # text = Đại tướng đưa cho tôi một cây bút chì vót nhọn : - Đây , đồng chí báo cáo đi , chỉ rõ từng chỗ trên bản đồ ... 1 Đại tướng đại tướng NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 3 cho cho ADV ADV _ 4 case _ _ 4 tôi tôi PRON PRO _ 2 obl:iobj _ _ 5 một một NUM NUM _ 7 nummod _ _ 6 cây cây NOUN N _ 5 clf _ _ 7 bút chì bút chì NOUN N _ 2 obj _ _ 8 vót vót VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 nhọn nhọn ADJ ADJ _ 8 xcomp _ _ 10 : : PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 11 - - PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 12 Đây đây PRON PRO _ 15 obl _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 đồng chí đồng chí NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 báo cáo báo cáo VERB V _ 2 parataxis _ _ 16 đi đi ADV ADV _ 15 advmod _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 chỉ chỉ VERB V _ 15 conj _ _ 19 rõ rõ ADJ ADJ _ 18 xcomp _ _ 20 từng từng DET Det _ 21 det _ _ 21 chỗ chỗ NOUN N _ 18 obj _ _ 22 trên trên ADP PRE _ 23 case _ _ 23 bản đồ bản đồ NOUN N _ 21 nmod _ _ 24 ... ... PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-207 # text = Người sĩ quan tham mưu dẹp mấy cái cốc và trải ra trên mặt bàn một tấm bản đồ lớn . 1 Người người NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 sĩ quan sĩ quan NOUN N _ 1 compound _ _ 3 tham mưu tham mưu VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 dẹp dẹp VERB V _ 0 root _ _ 5 mấy mấy DET DET _ 7 det _ _ 6 cái cái NOUN N _ 5 clf _ _ 7 cốc cốc NOUN N _ 4 obj _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 trải trải VERB V _ 4 conj _ _ 10 ra ra VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 trên trên ADP PRE _ 12 case _ _ 12 mặt mặt NOUN N _ 9 obl _ _ 13 bàn bàn NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 một một NUM NUM _ 16 nummod _ _ 15 tấm tấm NOUN N _ 14 clf _ _ 16 bản đồ bản đồ NOUN N _ 9 obj _ _ 17 lớn lớn ADJ ADJ _ 16 amod _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-208 # text = Nhất là nói kỹ tình hình ven biển từ Khánh Hòa vào tới Mũi Đèn . 1 Nhất là nhất là PART PART _ 2 advmod _ _ 2 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 3 kỹ kỹ ADJ ADJ _ 2 xcomp _ _ 4 tình hình tình hình NOUN N _ 2 obj _ _ 5 ven ven NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 biển biển NOUN N _ 5 compound _ _ 7 từ từ ADP PRE _ 8 case _ _ 8 Khánh Hòa Khánh Hòa PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 9 vào vào VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 tới tới VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 Mũi Đèn Mũi Đèn PROPN NNP _ 9 obl:comp _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-209 # text = Bây giờ đồng chí Thanh kể chuyện cho chúng tôi nghe đã . 1 Bây giờ bây giờ PRON PRO _ 4 obl:tmod _ _ 2 đồng chí đồng chí NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 Thanh Thanh PROPN NNP _ 2 compound _ _ 4 kể kể VERB V _ 0 root _ _ 5 chuyện chuyện NOUN N _ 4 obj _ _ 6 cho cho ADP PRE _ 7 case _ _ 7 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 4 obl:comp _ _ 8 nghe nghe VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 đã đã ADV ADV _ 8 advmod _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-210 # text = Tháng 4 - 1997 , khủng hoảng tài chính , kinh tế Thái bị ảnh hưởng nặng nề nhưng ngành nông nghiệp lại không ảnh hưởng , giá thịt heo nhích lên dần và cao giá nhất so với thời điểm trước đó . 1 Tháng 4 tháng 4 NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 2 - - SYM SYM _ 1 flat:date _ _ 3 1997 1997 NUM NUM _ 1 flat:date _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 5 khủng hoảng khủng hoảng NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 6 tài chính tài chính NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 kinh tế kinh tế NOUN N _ 6 conj _ _ 9 Thái Thái PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 ảnh hưởng ảnh hưởng VERB V _ 0 root _ _ 12 nặng nề nặng nề ADJ ADJ _ 11 xcomp _ _ 13 nhưng nhưng SCONJ C _ 18 mark _ _ 14 ngành ngành NOUN N _ 18 nsubj _ _ 15 nông nghiệp nông nghiệp NOUN N _ 14 compound _ _ 16 lại lại ADV ADV _ 18 advmod _ _ 17 không không ADV ADV _ 18 advmod:neg _ _ 18 ảnh hưởng ảnh hưởng VERB V _ 11 conj _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 20 giá giá NOUN N _ 23 nsubj _ _ 21 thịt thịt NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 heo heo NOUN N _ 21 compound _ _ 23 nhích nhích VERB V _ 18 conj _ _ 24 lên lên VERB V _ 23 compound:dir _ _ 25 dần dần ADV ADV _ 23 advmod _ _ 26 và và CCONJ CC _ 27 cc _ _ 27 cao giá cao giá ADJ ADJ _ 23 conj _ _ 28 nhất nhất ADV ADV _ 27 advmod _ _ 29 so so VERB V _ 27 advcl _ _ 30 với với ADP PRE _ 31 case _ _ 31 thời điểm thời điểm NOUN N _ 29 obl _ _ 32 trước trước NOUN N _ 31 nmod _ _ 33 đó đó PRON PRO _ 32 det:pmod _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-211 # text = Đúng như lời chủ tịch Đinh và già làng Bhling Chrlâng , qua những thôn làng ở các xã vùng biên này , giờ đây tôi đã gặp khá nhiều những thợ mộc địa phương , trong đó có rất nhiều thợ trẻ như thợ cả Jơrum Xia , 22 tuổi , là bí thư chi đoàn thôn Voòng LBKT xã Tr’ hy RBKT , như cơlâu nhới , mới 17 tuổi - con của trưởng thôn Cơlâu Bhưới ... 1 Đúng đúng ADJ ADJ _ 23 advcl _ _ 2 như như SCONJ C _ 3 case _ _ 3 lời lời NOUN N _ 1 obl _ _ 4 chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 Đinh Đinh PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 già làng già làng NOUN N _ 4 conj _ _ 8 Bhling Chrlâng Bhling Chrlâng PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 qua qua VERB V _ 23 advcl _ _ 11 những những DET DET _ 12 det _ _ 12 thôn thôn NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 13 làng làng NOUN N _ 12 compound _ _ 14 ở ở ADP PRE _ 16 case _ _ 15 các các DET DET _ 16 det _ _ 16 xã xã NOUN N _ 12 nmod _ _ 17 vùng biên vùng biên NOUN N _ 16 compound _ _ 18 này này PRON PRO _ 16 det:pmod _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 20 giờ đây giờ đây PRON PRO _ 23 obl:tmod _ _ 21 tôi tôi PRON PRO _ 23 nsubj _ _ 22 đã đã ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 gặp gặp VERB V _ 0 root _ _ 24 khá khá ADV ADV _ 25 advmod _ _ 25 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 26 advmod:adj _ _ 26 những những DET DET _ 27 det _ _ 27 thợ mộc thợ mộc NOUN N _ 23 obj _ _ 28 địa phương địa phương NOUN N _ 27 nmod _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 30 trong trong ADP PRE _ 31 case _ _ 31 đó đó PRON PRO _ 32 obl _ _ 32 có có VERB V _ 27 conj _ _ 33 rất rất ADV ADV _ 34 advmod _ _ 34 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 35 advmod:adj _ _ 35 thợ thợ NOUN N _ 32 obj _ _ 36 trẻ trẻ ADJ ADJ _ 35 amod _ _ 37 như như SCONJ C _ 38 case _ _ 38 thợ cả thợ cả NOUN N _ 35 appos _ _ 39 Jơrum Xia Jơrum Xia PROPN NNP _ 38 compound _ _ 40 , , PUNCT PUNCT _ 42 punct _ _ 41 22 22 NUM NUM _ 42 nummod _ _ 42 tuổi tuổi NOUN NU _ 38 appos:nmod _ _ 43 , , PUNCT PUNCT _ 45 punct _ _ 44 là là AUX AUX _ 45 cop _ _ 45 bí thư bí thư NOUN N _ 38 acl _ _ 46 chi đoàn chi đoàn NOUN N _ 45 nmod _ _ 47 thôn thôn NOUN N _ 46 nmod _ _ 48 Voòng Voòng PROPN NNP _ 47 compound _ _ 49 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 50 punct _ _ 50 xã xã NOUN N _ 47 appos:nmod _ _ 51 Tr’ hy Tr’ hy PROPN NNP _ 50 compound _ _ 52 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 50 punct _ _ 53 , , PUNCT PUNCT _ 55 punct _ _ 54 như như SCONJ C _ 55 case _ _ 55 cơlâu nhới cơlâu nhới PROPN NNP _ 38 conj _ _ 56 , , PUNCT PUNCT _ 59 punct _ _ 57 mới mới ADV ADV _ 59 advmod _ _ 58 17 17 NUM NUM _ 59 nummod _ _ 59 tuổi tuổi NOUN NU _ 55 appos:nmod _ _ 60 - - PUNCT PUNCT _ 61 punct _ _ 61 con con NOUN N _ 59 appos:nmod _ _ 62 của của ADP PRE _ 63 case _ _ 63 trưởng thôn trưởng thôn NOUN N _ 61 nmod:poss _ _ 64 Cơlâu Bhưới Cơlâu Bhưới PROPN NNP _ 63 compound _ _ 65 ... ... PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-212 # text = ' Mới đây nhà nào cũng chỉ với cây cột lớn bằng bắp chân chôn dưới đất , sàn vách thì bằng tre nứa , trong nhà không giường , không tủ , người ngủ trên sàn , đầu quay vô cái bếp lửa giữa nhà ... ' - chủ tịch Pơloong Đinh nói và cho rằng chỉ chừng hai năm nữa số nhà rường ở bốn xã vùng biên sẽ lên đến trên 95% , trong đó số nhà lợp tôn ít nhất cũng đến 90% . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 2 Mới đây mới đây NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 3 nhà nhà NOUN N _ 9 nsubj _ _ 4 nào nào PRON PRO _ 3 nmod _ _ 5 cũng cũng ADV ADV _ 9 advmod _ _ 6 chỉ chỉ ADV ADV _ 9 advmod _ _ 7 với với ADP PRE _ 9 case _ _ 8 cây cây NOUN N _ 9 clf:det _ _ 9 cột cột NOUN N _ 0 root _ _ 10 lớn lớn ADJ ADJ _ 9 acl:subj _ _ 11 bằng bằng ADP PRE _ 12 case _ _ 12 bắp chân bắp chân NOUN N _ 10 obl _ _ 13 chôn chôn VERB V _ 10 xcomp _ _ 14 dưới dưới ADP PRE _ 15 case _ _ 15 đất đất NOUN N _ 13 obl _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 17 sàn sàn NOUN N _ 21 nsubj _ _ 18 vách vách NOUN N _ 17 compound _ _ 19 thì thì SCONJ C _ 21 mark _ _ 20 bằng bằng ADP PRE _ 21 case _ _ 21 tre tre NOUN N _ 9 conj _ _ 22 nứa nứa NOUN N _ 21 compound _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 24 trong trong ADP PRE _ 25 case _ _ 25 nhà nhà NOUN N _ 27 obl _ _ 26 không không ADV ADV _ 27 advmod:neg _ _ 27 giường giường NOUN N _ 9 conj _ _ 28 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 29 không không ADV ADV _ 30 advmod:neg _ _ 30 tủ tủ NOUN N _ 27 conj _ _ 31 , , PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 32 người người NOUN N _ 33 nsubj _ _ 33 ngủ ngủ VERB V _ 9 conj _ _ 34 trên trên ADP PRE _ 35 case _ _ 35 sàn sàn NOUN N _ 33 obl:comp _ _ 36 , , PUNCT PUNCT _ 38 punct _ _ 37 đầu đầu NOUN N _ 38 nsubj _ _ 38 quay quay VERB V _ 33 conj _ _ 39 vô vô ADP PRE _ 41 case _ _ 40 cái cái NOUN N _ 41 clf:det _ _ 41 bếp bếp NOUN N _ 38 obl:comp _ _ 42 lửa lửa NOUN N _ 41 compound _ _ 43 giữa giữa ADP PRE _ 44 case _ _ 44 nhà nhà NOUN N _ 41 nmod _ _ 45 ... ... PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 46 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 47 - - PUNCT PUNCT _ 50 punct _ _ 48 chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 50 nsubj _ _ 49 Pơloong Đinh Pơloong Đinh PROPN NNP _ 48 compound _ _ 50 nói nói VERB V _ 9 parataxis _ _ 51 và và CCONJ CC _ 52 cc _ _ 52 cho cho VERB V _ 50 conj _ _ 53 rằng rằng SCONJ C _ 66 mark _ _ 54 chỉ chỉ ADV ADV _ 55 advmod _ _ 55 chừng chừng NOUN N _ 66 obl _ _ 56 hai hai NUM NUM _ 57 nummod _ _ 57 năm năm NOUN N _ 55 nmod _ _ 58 nữa nữa ADV ADV _ 57 advmod _ _ 59 số số NOUN N _ 66 nsubj _ _ 60 nhà rường nhà rường NOUN N _ 59 nmod _ _ 61 ở ở ADP PRE _ 63 case _ _ 62 bốn bốn NUM NUM _ 63 nummod _ _ 63 xã xã NOUN N _ 60 nmod _ _ 64 vùng biên vùng biên NOUN N _ 63 compound _ _ 65 sẽ sẽ ADV ADV _ 66 advmod _ _ 66 lên lên VERB V _ 52 ccomp _ _ 67 đến đến ADV ADV _ 68 discourse _ _ 68 trên trên ADJ ADJ _ 66 obl:comp _ _ 69 95% 95% NUM NUMX _ 68 nmod _ _ 70 , , PUNCT PUNCT _ 80 punct _ _ 71 trong trong ADP PRE _ 72 case _ _ 72 đó đó PRON PRO _ 80 obl _ _ 73 số số NOUN N _ 80 nsubj _ _ 74 nhà nhà NOUN N _ 73 compound _ _ 75 lợp lợp VERB V _ 73 acl:subj _ _ 76 tôn tôn NOUN N _ 75 obj _ _ 77 ít nhất ít nhất ADV ADV _ 80 advmod _ _ 78 cũng cũng ADV ADV _ 79 advmod _ _ 79 đến đến ADP PRE _ 80 case _ _ 80 90% 90% NUM NUMX _ 68 conj _ _ 81 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-213 # text = Cha mẹ của Mai đều là thanh niên xung phong từng tham gia chiến đấu chống Mỹ tại chiến trường đường 9 nam lào LBKT Quảng Bình , Quảng Trị RBKT những năm tháng ác liệt , gian khổ nhất LBKT 1971 - 1973 RBKT , cả hai đều cùng đơn vị , gặp nhau , cưới nhau năm 1974 . 1 Cha mẹ cha mẹ NOUN N _ 6 nsubj:nn _ _ 2 của của ADP PRE _ 3 case _ _ 3 Mai Mai PROPN NNP _ 1 nmod:poss _ _ 4 đều đều ADV ADV _ 6 advmod _ _ 5 là là AUX AUX _ 6 cop _ _ 6 thanh niên thanh niên NOUN N _ 0 root _ _ 7 xung phong xung phong VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 từng từng ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 tham gia tham gia VERB V _ 6 acl:subj _ _ 10 chiến đấu chiến đấu VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 chống chống NOUN N _ 10 xcomp _ _ 12 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 11 obj _ _ 13 tại tại ADP PRE _ 14 case _ _ 14 chiến trường chiến trường NOUN N _ 11 obl _ _ 15 đường đường NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 9 9 PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 nam nam NOUN N _ 15 nmod _ _ 18 lào lào PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 Quảng Bình Quảng Bình PROPN NNP _ 14 appos:nmod _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 Quảng Trị Quảng Trị PROPN NNP _ 20 conj _ _ 23 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 24 những những DET DET _ 25 det _ _ 25 năm tháng năm tháng NOUN N _ 14 nmod _ _ 26 ác liệt ác liệt ADJ ADJ _ 25 acl:subj _ _ 27 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 28 gian khổ gian khổ ADJ ADJ _ 26 conj _ _ 29 nhất nhất ADV ADV _ 28 advmod _ _ 30 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 31 1971 1971 NUM NUM _ 25 appos _ _ 32 - - SYM SYM _ 31 flat:number _ _ 33 1973 1973 NUM NUM _ 31 flat:number _ _ 34 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 35 , , PUNCT PUNCT _ 39 punct _ _ 36 cả cả PRON PRO _ 37 det _ _ 37 hai hai NUM NUM _ 39 nsubj _ _ 38 đều đều ADV ADV _ 39 advmod _ _ 39 cùng cùng ADJ ADJ _ 6 conj _ _ 40 đơn vị đơn vị NOUN N _ 39 obl:adj _ _ 41 , , PUNCT PUNCT _ 42 punct _ _ 42 gặp gặp VERB V _ 39 conj _ _ 43 nhau nhau NOUN N _ 42 obj _ _ 44 , , PUNCT PUNCT _ 45 punct _ _ 45 cưới cưới VERB V _ 39 conj _ _ 46 nhau nhau NOUN N _ 45 obj _ _ 47 năm năm NOUN N _ 45 obl:tmod _ _ 48 1974 1974 NUM NUM _ 47 flat:date _ _ 49 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-214 # text = Vừa nói chuyện với chúng tôi , vợ Mười vừa cân mấy con thú của một người đàn ông bẫy được mang đến bán . 1 Vừa vừa ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 nói chuyện nói chuyện VERB V _ 0 root _ _ 3 với với ADP PRE _ 4 case _ _ 4 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 obl:with _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 6 vợ vợ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 Mười Mười PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 vừa vừa ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 cân cân VERB V _ 2 conj _ _ 10 mấy mấy DET DET _ 12 det _ _ 11 con con NOUN N _ 10 clf _ _ 12 thú thú NOUN N _ 9 obj _ _ 13 của của ADP PRE _ 16 case _ _ 14 một một NUM NUM _ 16 nummod _ _ 15 người người NOUN N _ 14 clf _ _ 16 đàn ông đàn ông NOUN N _ 12 nmod:poss _ _ 17 bẫy bẫy VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 được được ADV ADV _ 17 advmod _ _ 19 mang mang VERB V _ 17 xcomp _ _ 20 đến đến ADV ADV _ 19 xcomp:dir _ _ 21 bán bán VERB V _ 19 xcomp _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-215 # text = Vợ Mười bảo nên lấy mấy con này về nuôi làm cảnh cho sinh động . 1 Vợ vợ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Mười Mười PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 bảo bảo VERB V _ 0 root _ _ 4 nên nên AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 lấy lấy VERB V _ 3 ccomp _ _ 6 mấy mấy DET DET _ 7 det _ _ 7 con con NOUN N _ 5 obj _ _ 8 này này PRON PRO _ 7 det:pmod _ _ 9 về về VERB V _ 5 xcomp _ _ 10 nuôi nuôi VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 làm làm VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 cảnh cảnh NOUN N _ 11 obj _ _ 13 cho cho ADP PRE _ 14 case _ _ 14 sinh động sinh động ADJ ADJ _ 11 obl:comp _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-216 # text = Người đàn ông không thêm bớt tiếng nào , lặng lẽ nhận tiền ra về . 1 Người người NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 đàn ông đàn ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 không không ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 thêm bớt thêm bớt VERB V _ 0 root _ _ 5 tiếng tiếng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 nào nào PRON PRO _ 5 det:pmod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 lặng lẽ lặng lẽ ADJ ADJ _ 9 advmod:adj _ _ 9 nhận nhận VERB V _ 4 conj _ _ 10 tiền tiền NOUN N _ 9 obj _ _ 11 ra ra VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 về về VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-217 # text = Mười cho biết bồn rượu này đã có người đặt mua với giá 500.000 đồng . 1 Mười mười PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 3 biết biết VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 bồn bồn NOUN N _ 8 nsubj _ _ 5 rượu rượu NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 này này PRON PRO _ 4 det:pmod _ _ 7 đã đã ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 có có VERB V _ 2 ccomp _ _ 9 người người NOUN N _ 8 obj _ _ 10 đặt đặt VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 mua mua VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 với với ADP PRE _ 13 case _ _ 13 giá giá NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 14 500.000 500.000 NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 đồng đồng NOUN NU _ 13 nmod _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-218 # text = Ở phòng khách nhà của Mười , chúng tôi thấy có cái đầu con min đã khô cứng với hai chiếc sừng đen bóng và một bồn rượu đang ngâm bào thai con nai . 1 Ở ở ADP PRE _ 2 case _ _ 2 phòng phòng NOUN N _ 9 obl _ _ 3 khách khách NOUN N _ 2 compound _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 6 Mười Mười PROPN NNP _ 4 nmod:poss _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 9 nsubj _ _ 9 thấy thấy VERB V _ 0 root _ _ 10 có có VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 cái cái NOUN N _ 12 clf:det _ _ 12 đầu đầu NOUN N _ 10 obj _ _ 13 con con NOUN N _ 14 clf:det _ _ 14 min min NOUN N _ 12 nmod _ _ 15 đã đã ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 khô cứng khô cứng ADJ ADJ _ 12 acl:subj _ _ 17 với với ADP PRE _ 20 case _ _ 18 hai hai NUM NUM _ 20 nummod _ _ 19 chiếc chiếc NOUN N _ 18 clf _ _ 20 sừng sừng NOUN N _ 16 obl _ _ 21 đen đen ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 22 bóng bóng ADJ ADJ _ 21 compound:adj _ _ 23 và và CCONJ CC _ 26 cc _ _ 24 một một NUM NUM _ 26 nummod _ _ 25 bồn bồn NOUN N _ 24 clf _ _ 26 rượu rượu NOUN N _ 12 conj _ _ 27 đang đang ADV ADV _ 28 advmod _ _ 28 ngâm ngâm VERB V _ 26 acl:subj _ _ 29 bào thai bào thai NOUN N _ 28 obj _ _ 30 con con NOUN N _ 31 clf:det _ _ 31 nai nai NOUN N _ 29 nmod _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-219 # text = Nếu anh lấy mang về , em bao anh qua khỏi trạm kiểm lâm gần nhà . 1 Nếu nếu SCONJ C _ 3 mark _ _ 2 anh anh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 lấy lấy VERB V _ 8 advcl _ _ 4 mang mang VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 về về VERB V _ 4 compound:dir _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 7 em em NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 bao bao VERB V _ 0 root _ _ 9 anh anh NOUN N _ 8 obj _ _ 10 qua qua VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 khỏi khỏi VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 trạm trạm NOUN N _ 10 obj _ _ 13 kiểm lâm kiểm lâm VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 gần gần ADJ ADJ _ 12 acl:subj _ _ 15 nhà nhà NOUN N _ 14 obl:adj _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-220 # text = Hằng ngày em xuất đi mấy tạ thịt nhưng vẫn không hụt một gam . 1 Hằng hằng ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 3 em em NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 xuất xuất VERB V _ 0 root _ _ 5 đi đi ADV ADV _ 4 compound:prt _ _ 6 mấy mấy DET DET _ 7 det _ _ 7 tạ tạ NUM NUM _ 8 nummod _ _ 8 thịt thịt NOUN N _ 4 obj _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ C _ 12 cc _ _ 10 vẫn vẫn ADV ADV _ 12 advmod _ _ 11 không không ADV ADV _ 12 advmod:neg _ _ 12 hụt hụt ADJ ADJ _ 4 conj _ _ 13 một một NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 gam gam NOUN NU _ 12 obj _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-221 # text = Trưa 28 - 10 , chúng tôi ghé vào nhà hàng Kiều Oanh nằm ngay trung tâm thị xã Đồng Xoài LBKT Bình Phước RBKT . 1 Trưa trưa NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 28 28 NUM NUM _ 1 flat:date _ _ 3 - - SYM SYM _ 2 flat:number _ _ 4 10 10 NUM NUM _ 2 flat:number _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 7 ghé ghé VERB V _ 0 root _ _ 8 vào vào VERB V _ 7 compound:dir _ _ 9 nhà hàng nhà hàng NOUN N _ 7 obj _ _ 10 Kiều Oanh Kiều Oanh PROPN NNP _ 9 compound _ _ 11 nằm nằm VERB V _ 9 acl:subj _ _ 12 ngay ngay PART PRT _ 13 discourse _ _ 13 trung tâm trung tâm NOUN N _ 11 obj _ _ 14 thị xã thị xã NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 Đồng Xoài Đồng Xoài PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 Bình Phước Bình Phước PROPN NNP _ 14 appos:nmod _ _ 18 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-222 # text = Tại các nhà hàng khác ở thị xã Đồng Xoài LBKT Bình Phước RBKT , vốn nổi tiếng về đặc sản thú rừng trước đây , chúng tôi cũng đều gặp tình cảnh tương tự ... 1 Tại tại ADP PRE _ 3 case _ _ 2 các các DET DET _ 3 det _ _ 3 nhà hàng nhà hàng NOUN N _ 24 obl _ _ 4 khác khác ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 5 ở ở ADP PRE _ 6 case _ _ 6 thị xã thị xã NOUN N _ 3 nmod _ _ 7 Đồng Xoài Đồng Xoài PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 Bình Phước Bình Phước PROPN NNP _ 6 nmod:poss _ _ 10 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 vốn vốn ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 nổi tiếng nổi tiếng ADJ ADJ _ 3 acl:subj _ _ 14 về về ADP PRE _ 15 case _ _ 15 đặc sản đặc sản NOUN N _ 13 obl:about _ _ 16 thú thú NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 rừng rừng NOUN N _ 16 compound _ _ 18 trước trước NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 19 đây đây PRON PRO _ 18 det:pmod _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 21 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 24 nsubj _ _ 22 cũng cũng ADV ADV _ 24 advmod _ _ 23 đều đều ADV ADV _ 24 advmod _ _ 24 gặp gặp VERB V _ 0 root _ _ 25 tình cảnh tình cảnh NOUN N _ 24 obj _ _ 26 tương tự tương tự ADJ ADJ _ 25 amod _ _ 27 ... ... PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-223 # text = Chúng tôi tìm đến nhà ông Bình ở đường Nguyễn Huệ , phường Tân Xuân - một trong ba trùm đầu nậu cung cấp thú rừng cho các nhà hàng đặc sản tại thị xã Đồng Xoài . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 tìm tìm VERB V _ 0 root _ _ 3 đến đến ADP PRE _ 2 compound:prt _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 5 ông ông NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 Bình Bình PROPN NNP _ 4 nmod _ _ 7 ở ở ADP PRE _ 8 case _ _ 8 đường đường NOUN N _ 4 nmod _ _ 9 Nguyễn Huệ Nguyễn Huệ PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 phường phường NOUN N _ 8 appos:nmod _ _ 12 Tân Xuân Tân Xuân PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 - - PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 14 một một NUM NUM _ 17 nummod _ _ 15 trong trong ADP PRE _ 16 case _ _ 16 ba ba NUM NUM _ 14 nmod _ _ 17 trùm trùm NOUN N _ 4 appos _ _ 18 đầu nậu đầu nậu NOUN N _ 17 compound _ _ 19 cung cấp cung cấp VERB V _ 17 acl:subj _ _ 20 thú thú NOUN N _ 19 obj _ _ 21 rừng rừng NOUN N _ 20 compound _ _ 22 cho cho ADP PRE _ 24 case _ _ 23 các các DET DET _ 24 det _ _ 24 nhà hàng nhà hàng NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 25 đặc sản đặc sản NOUN N _ 24 nmod _ _ 26 tại tại ADP PRE _ 27 case _ _ 27 thị xã thị xã NOUN N _ 24 nmod _ _ 28 Đồng Xoài Đồng Xoài PROPN NNP _ 27 compound _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-224 # text = Chúng tôi giới thiệu ở tp HCM lên tìm nguồn hàng về bán cho một nhà hàng mới khai trương tại thành phố . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 0 root _ _ 3 ở ở ADP PRE _ 4 case _ _ 4 tp tp NOUN NY _ 2 obl _ _ 5 HCM hcm PROPN NNPY _ 4 compound _ _ 6 lên lên VERB V _ 2 xcomp _ _ 7 tìm tìm VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 nguồn nguồn NOUN N _ 7 obj _ _ 9 hàng hàng NOUN N _ 8 compound _ _ 10 về về VERB V _ 7 xcomp _ _ 11 bán bán VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 cho cho ADP PRE _ 14 case _ _ 13 một một NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 nhà hàng nhà hàng NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 15 mới mới ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 khai trương khai trương VERB V _ 14 acl:subj _ _ 17 tại tại ADP PRE _ 18 case _ _ 18 thành phố thành phố NOUN N _ 16 obl _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-225 # text = Ông vồn vã ' tiếp thị ' : chồn hương sống 160.000 đ / kg ; cheo 50.000 đ ; thỏ 50.000 đ ; nai 55.000 đ ... 1 Ông ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 vồn vã vồn vã ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 3 ' ' PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 tiếp thị tiếp thị VERB V _ 0 root _ _ 5 ' ' PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 6 : : PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 7 chồn hương chồn hương NOUN N _ 10 nsubj:nn _ _ 8 sống sống ADJ ADJ _ 7 amod _ _ 9 160.000 160.000 NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 đ đ NOUN NU _ 4 parataxis _ _ 11 / / PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 kg kg NOUN NU _ 10 nmod _ _ 13 ; ; PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 14 cheo cheo NOUN N _ 16 nsubj:nn _ _ 15 50.000 50.000 NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 đ đ NOUN NU _ 10 list _ _ 17 ; ; PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 18 thỏ thỏ NOUN N _ 20 nsubj:nn _ _ 19 50.000 50.000 NUM NUM _ 20 nummod _ _ 20 đ đ NOUN NU _ 10 list _ _ 21 ; ; PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 22 nai nai NOUN N _ 24 nsubj:nn _ _ 23 55.000 55.000 NUM NUM _ 24 nummod _ _ 24 đ đ NOUN NU _ 10 list _ _ 25 ... ... PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-226 # text = Ông nói : ' Nếu các anh muốn chúng tôi mang xuống tận nhà hàng thì thêm mỗi ký 5.000 đ tiền vận chuyển ' . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 3 : : PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 4 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 5 Nếu nếu SCONJ C _ 8 mark _ _ 6 các các DET DET _ 7 det _ _ 7 anh anh NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 muốn muốn VERB V _ 15 advcl _ _ 9 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 10 nsubj _ _ 10 mang mang VERB V _ 8 ccomp _ _ 11 xuống xuống VERB V _ 10 compound:dir _ _ 12 tận tận ADP PRE _ 13 discourse _ _ 13 nhà hàng nhà hàng NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 14 thì thì SCONJ C _ 15 mark _ _ 15 thêm thêm VERB V _ 2 parataxis _ _ 16 mỗi mỗi DET DET _ 17 det _ _ 17 ký ký NOUN NU _ 15 dislocated _ _ 18 5.000 5.000 NUM NUM _ 19 nummod _ _ 19 đ đ NOUN NU _ 15 obj _ _ 20 tiền tiền NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 vận chuyển vận chuyển VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-227 # text = Trên các sân khấu thông tin cổ động bây giờ , HIV vẫn còn được nhìn bằng hình ảnh áo choàng đen tử thần với cái lưỡi hái đi cùng với mại dâm và ống kim chích . 1 Trên trên ADP PRE _ 3 case _ _ 2 các các DET DET _ 3 det _ _ 3 sân khấu sân khấu NOUN N _ 12 obl _ _ 4 thông tin thông tin NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 cổ động cổ động VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 bây giờ bây giờ PRON PRO _ 3 nmod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 8 HIV hiv NOUN NY _ 12 nsubj:pass _ _ 9 vẫn vẫn ADV ADV _ 12 advmod _ _ 10 còn còn ADV ADV _ 12 advmod _ _ 11 được được AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 nhìn nhìn VERB V _ 0 root _ _ 13 bằng bằng ADP PRE _ 14 case _ _ 14 hình ảnh hình ảnh NOUN N _ 12 obl _ _ 15 áo choàng áo choàng NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 đen đen ADJ ADJ _ 15 amod _ _ 17 tử thần tử thần NOUN N _ 15 nmod _ _ 18 với với SCONJ C _ 20 case _ _ 19 cái cái NOUN N _ 20 clf:det _ _ 20 lưỡi lưỡi NOUN N _ 14 nmod _ _ 21 hái hái VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 đi đi VERB V _ 20 acl:subj _ _ 23 cùng cùng SCONJ C _ 25 cc _ _ 24 với với SCONJ C _ 25 case _ _ 25 mại dâm mại dâm NOUN N _ 22 obl _ _ 26 và và CCONJ CC _ 28 cc _ _ 27 ống ống NOUN N _ 28 clf:det _ _ 28 kim kim NOUN N _ 25 conj _ _ 29 chích chích VERB V _ 28 compound:vmod _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-228 # text = Trung tâm cho họ tiền thuê nhà một tháng 200.000 đồng , tư vấn cặn kẽ để giữ sức khỏe và tránh lây nhiễm cho đứa con 18 tháng . 1 Trung tâm trung tâm NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 3 họ họ PRON PRO _ 2 iobj _ _ 4 tiền tiền NOUN N _ 2 obj _ _ 5 thuê thuê VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 5 obj _ _ 7 một một NUM NUM _ 8 nummod _ _ 8 tháng tháng NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 9 200.000 200.000 NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 đồng đồng NOUN NU _ 4 nmod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 tư vấn tư vấn VERB V _ 2 conj _ _ 13 cặn kẽ cặn kẽ ADJ ADJ _ 12 xcomp _ _ 14 để để ADP PRE _ 15 mark:pcomp _ _ 15 giữ giữ VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 16 sức khỏe sức khỏe NOUN N _ 15 obj _ _ 17 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 18 tránh tránh VERB V _ 15 conj _ _ 19 lây nhiễm lây nhiễm VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 cho cho ADP PRE _ 21 case _ _ 21 đứa đứa NOUN N _ 19 obl:iobj _ _ 22 con con NOUN N _ 21 compound _ _ 23 18 18 NUM NUM _ 24 nummod _ _ 24 tháng tháng NOUN N _ 21 nmod _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-229 # text = Ông giới thiệu thêm : ' Tôi có 3 - 4 nhân viên ngày nào cũng chở hàng về biên hòa LBKT Đồng Nai RBKT và tp HCM nhưng chưa bao giờ bị bắt . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 0 root _ _ 3 thêm thêm VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 : : PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 Tôi tôi PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 7 có có VERB V _ 2 parataxis _ _ 8 3 3 NUM NUM _ 11 nummod _ _ 9 - - SYM SYM _ 8 flat:number _ _ 10 4 4 NUM NUM _ 8 flat:number _ _ 11 nhân viên nhân viên NOUN N _ 7 obj _ _ 12 ngày ngày NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 13 nào nào PRON PRO _ 12 nmod _ _ 14 cũng cũng ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 chở chở VERB V _ 11 acl:subj _ _ 16 hàng hàng NOUN N _ 15 obj _ _ 17 về về VERB V _ 15 xcomp _ _ 18 biên hòa biên hòa PROPN NNP _ 17 obl:comp _ _ 19 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 Đồng Nai Đồng Nai PROPN NNP _ 18 appos:nmod _ _ 21 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 22 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 23 tp tp NOUN NY _ 18 conj _ _ 24 HCM hcm PROPN NNPY _ 23 compound _ _ 25 nhưng nhưng SCONJ C _ 29 mark _ _ 26 chưa chưa ADV ADV _ 27 advmod:neg _ _ 27 bao giờ bao giờ PRON PRO _ 29 obl:tmod _ _ 28 bị bị AUX AUX _ 29 aux:pass _ _ 29 bắt bắt VERB V _ 15 conj _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-230 # text = Trùm Bình có thâm niên cung cấp các loại động vật rừng quí hiếm từ hơn chục năm nay , sắm được cả xe hơi . 1 Trùm trùm NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Bình Bình PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 có có VERB V _ 0 root _ _ 4 thâm niên thâm niên NOUN N _ 3 obj _ _ 5 cung cấp cung cấp VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 các các DET DET _ 7 det _ _ 7 loại loại NOUN N _ 5 obj _ _ 8 động vật động vật NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 rừng rừng NOUN N _ 8 compound _ _ 10 quí hiếm quí hiếm ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 11 từ từ ADP PRE _ 14 case _ _ 12 hơn hơn ADJ ADJ _ 13 advmod:adj _ _ 13 chục chục NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 năm năm NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 15 nay nay PRON PRO _ 14 det:pmod _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 sắm sắm VERB V _ 3 conj _ _ 18 được được ADV ADV _ 17 advmod _ _ 19 cả cả PRON PRO _ 20 det _ _ 20 xe hơi xe hơi NOUN N _ 17 obj _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-231 # text = Bà Hoa cũng trở thành một ' đầu nậu ' khá tên tuổi trong giới mua bán động vật rừng tại Bình Phước . 1 Bà bà NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Hoa Hoa PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 trở thành trở thành VERB V _ 0 root _ _ 5 một một NUM NUM _ 7 nummod:det _ _ 6 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 đầu nậu đầu nậu NOUN N _ 4 obj _ _ 8 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 9 khá khá ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 tên tuổi tên tuổi NOUN N _ 7 acl:subj _ _ 11 trong trong ADP PRE _ 12 case _ _ 12 giới giới NOUN N _ 10 obl _ _ 13 mua bán mua bán VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 động vật động vật NOUN N _ 13 obj _ _ 15 rừng rừng NOUN N _ 14 compound _ _ 16 tại tại ADP PRE _ 17 case _ _ 17 Bình Phước Bình Phước PROPN NNP _ 13 obl _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-232 # text = Rời nhà Bình , chúng tôi tìm đến nhà trùm Hoa nằm trong con hẻm nhỏ đường Nguyễn Đình Chiểu , phường Tân Xuân . 1 Rời rời VERB V _ 6 advcl _ _ 2 nhà nhà NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 3 Bình Bình PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 6 tìm tìm VERB V _ 0 root _ _ 7 đến đến ADP PRE _ 8 case _ _ 8 nhà nhà NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 trùm trùm NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 Hoa Hoa PROPN NNP _ 9 compound _ _ 11 nằm nằm VERB V _ 8 acl:subj _ _ 12 trong trong ADP PRE _ 14 case _ _ 13 con con NOUN N _ 14 clf:det _ _ 14 hẻm hẻm NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 15 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 đường đường NOUN N _ 14 nmod _ _ 17 Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Đình Chiểu PROPN NNP _ 16 compound _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 phường phường NOUN N _ 16 appos:nmod _ _ 20 Tân Xuân Tân Xuân PROPN NNP _ 19 compound _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-233 # text = Lát sau bà Hoa về , nghe chúng tôi muốn đặt hàng mua với số lượng lớn , bà liền lấy giấy bút ghi cho chúng tôi một bảng giá cụ thể các loại động vật rừng . 1 Lát lát NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 sau sau NOUN N _ 1 compound _ _ 3 bà bà NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 Hoa Hoa PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 về về VERB V _ 18 advcl _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 nghe nghe VERB V _ 5 conj _ _ 8 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 10 nsubj _ _ 9 muốn muốn AUX AUX _ 10 aux _ _ 10 đặt hàng đặt hàng VERB V _ 7 ccomp _ _ 11 mua mua VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 với với ADP PRE _ 13 case _ _ 13 số lượng số lượng NOUN N _ 11 obl _ _ 14 lớn lớn ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 16 bà bà NOUN N _ 18 nsubj _ _ 17 liền liền ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 lấy lấy VERB V _ 0 root _ _ 19 giấy giấy NOUN N _ 18 obj _ _ 20 bút bút NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 ghi ghi VERB V _ 18 xcomp _ _ 22 cho cho ADP PRE _ 23 case _ _ 23 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 21 obl:iobj _ _ 24 một một NUM NUM _ 25 nummod _ _ 25 bảng bảng NOUN N _ 21 obj _ _ 26 giá giá NOUN N _ 25 compound _ _ 27 cụ thể cụ thể ADJ ADJ _ 25 amod _ _ 28 các các DET DET _ 29 det _ _ 29 loại loại NOUN N _ 25 nmod _ _ 30 động vật động vật NOUN N _ 29 nmod _ _ 31 rừng rừng NOUN N _ 30 compound _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-234 # text = ' Các anh muốn loại nào cũng có , chỉ cần điện thoại là tôi cho chở đến tận nơi ' . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 2 Các các DET DET _ 3 det _ _ 3 anh anh NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 muốn muốn VERB V _ 8 csubj _ _ 5 loại loại NOUN N _ 4 obj _ _ 6 nào nào PRON PRO _ 5 nmod _ _ 7 cũng cũng ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 có có VERB V _ 0 root _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 10 chỉ chỉ ADV ADV _ 12 advmod _ _ 11 cần cần AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 điện thoại điện thoại VERB V _ 15 advcl _ _ 13 là là SCONJ C _ 15 mark _ _ 14 tôi tôi PRON PRO _ 15 nsubj _ _ 15 cho cho VERB V _ 8 conj _ _ 16 chở chở VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 đến đến ADP PRE _ 19 case _ _ 18 tận tận ADP PRE _ 19 case _ _ 19 nơi nơi NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 20 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-235 # text = Nguồn hàng của Hoa chủ yếu cung cấp cho các nhà hàng đặc sản ở Bình Dương , ' ngay cả đầu nậu lớn ở Bình Dương như ba ' đen ' cũng phải lấy hàng của tui ' - bà nói . 1 Nguồn nguồn NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 hàng hàng NOUN N _ 1 compound _ _ 3 của của ADP PRE _ 4 case _ _ 4 Hoa Hoa PROPN NNP _ 1 nmod:poss _ _ 5 chủ yếu chủ yếu ADJ ADJ _ 6 advmod:adj _ _ 6 cung cấp cung cấp VERB V _ 0 root _ _ 7 cho cho ADP PRE _ 9 case _ _ 8 các các DET DET _ 9 det _ _ 9 nhà hàng nhà hàng NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 10 đặc sản đặc sản NOUN N _ 9 compound _ _ 11 ở ở ADP PRE _ 12 case _ _ 12 Bình Dương Bình Dương PROPN NNP _ 9 nmod _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 15 ngay ngay PART PRT _ 17 discourse _ _ 16 cả cả PRON PRO _ 17 det _ _ 17 đầu nậu đầu nậu NOUN N _ 28 nsubj _ _ 18 lớn lớn ADJ ADJ _ 17 amod _ _ 19 ở ở ADP PRE _ 20 case _ _ 20 Bình Dương Bình Dương PROPN NNP _ 17 nmod _ _ 21 như như SCONJ C _ 22 case _ _ 22 ba ba PROPN NNP _ 17 nmod _ _ 23 ' ' PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 đen đen ADJ ADJ _ 22 amod _ _ 25 ' ' PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 26 cũng cũng ADV ADV _ 28 advmod _ _ 27 phải phải AUX AUX _ 28 aux _ _ 28 lấy lấy VERB V _ 6 conj _ _ 29 hàng hàng NOUN N _ 28 obj _ _ 30 của của ADP PRE _ 31 case _ _ 31 tui tui PRON PRO _ 29 nmod:poss _ _ 32 ' ' PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 33 - - PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 34 bà bà NOUN N _ 35 nsubj _ _ 35 nói nói VERB V _ 6 parataxis _ _ 36 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-236 # text = Trước đây , ông và vợ tên là Hoa vừa đứng ra thu gom hàng vừa trực tiếp đi bỏ hàng cho các tỉnh thành , nhưng sau đó hai người ly dị rồi ra làm ăn riêng . 1 Trước đây trước đây NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 3 ông ông NOUN N _ 10 nsubj _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 vợ vợ NOUN N _ 3 conj _ _ 6 tên tên NOUN N _ 8 nsubj:nn _ _ 7 là là AUX AUX _ 8 cop _ _ 8 Hoa Hoa PROPN NNP _ 5 acl _ _ 9 vừa vừa ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 đứng đứng VERB V _ 0 root _ _ 11 ra ra VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 thu gom thu gom VERB V _ 10 xcomp _ _ 13 hàng hàng NOUN N _ 12 obj _ _ 14 vừa vừa ADV ADV _ 16 advmod _ _ 15 trực tiếp trực tiếp ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 16 đi đi VERB V _ 10 conj _ _ 17 bỏ bỏ VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 hàng hàng NOUN N _ 17 obj _ _ 19 cho cho ADP PRE _ 21 case _ _ 20 các các DET DET _ 21 det _ _ 21 tỉnh thành tỉnh thành NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 23 nhưng nhưng SCONJ C _ 28 mark _ _ 24 sau sau NOUN N _ 28 obl:tmod _ _ 25 đó đó PRON PRO _ 24 nmod _ _ 26 hai hai NUM NUM _ 27 nummod _ _ 27 người người NOUN N _ 28 nsubj _ _ 28 ly dị ly dị VERB V _ 10 conj _ _ 29 rồi rồi SCONJ C _ 30 cc _ _ 30 ra ra VERB V _ 28 conj _ _ 31 làm ăn làm ăn VERB V _ 30 xcomp _ _ 32 riêng riêng ADJ ADJ _ 31 xcomp _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-237 # text = Chúng tôi hỏi có tay gấu không , bà hạ giọng : ' Các đầu mối khác không có nhưng tui bảo đảm có , một bộ tay gấu 3,7 triệu đồng ; còn 1 cc mật gấu 100.000 đ ' . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 hỏi hỏi VERB V _ 9 advcl _ _ 3 có có VERB V _ 2 ccomp _ _ 4 tay tay NOUN N _ 3 obj _ _ 5 gấu gấu NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 không không ADV ADV _ 2 advmod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 bà bà NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 hạ hạ VERB V _ 0 root _ _ 10 giọng giọng NOUN N _ 9 obj _ _ 11 : : PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 13 Các các DET DET _ 14 det _ _ 14 đầu mối đầu mối NOUN N _ 17 nsubj _ _ 15 khác khác ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 không không ADV ADV _ 17 advmod:neg _ _ 17 có có VERB V _ 9 parataxis _ _ 18 nhưng nhưng SCONJ C _ 20 mark _ _ 19 tui tui PRON PRO _ 20 nsubj _ _ 20 bảo đảm bảo đảm VERB V _ 17 conj _ _ 21 có có VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 23 một một NUM NUM _ 24 nummod _ _ 24 bộ bộ NOUN N _ 28 nsubj:nn _ _ 25 tay tay NOUN N _ 24 nmod _ _ 26 gấu gấu NOUN N _ 25 nmod _ _ 27 3,7 triệu 3,7 triệu NUM NUM _ 28 nummod _ _ 28 đồng đồng NOUN NU _ 21 parataxis _ _ 29 ; ; PUNCT PUNCT _ 36 punct _ _ 30 còn còn SCONJ C _ 36 cc _ _ 31 1 1 NUM NUM _ 32 nummod _ _ 32 cc cc NOUN NU _ 36 nsubj:nn _ _ 33 mật mật NOUN N _ 32 nmod _ _ 34 gấu gấu NOUN N _ 33 nmod _ _ 35 100.000 100.000 NUM NUM _ 36 nummod _ _ 36 đ đ NOUN NU _ 28 conj _ _ 37 ' ' PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 38 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-238 # text = Nhưng đầu nậu mà chúng tôi nghe giới thiệu nhiều nhất trong những ngày ở Bình Phước lại là Tám Xáng . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 16 mark _ _ 2 đầu nậu đầu nậu NOUN N _ 16 nsubj:nn _ _ 3 mà mà SCONJ C _ 5 mark _ _ 4 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 5 nghe nghe VERB V _ 2 acl:relcl _ _ 6 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 6 xcomp _ _ 8 nhất nhất ADJ ADJ _ 7 advmod _ _ 9 trong trong ADP PRE _ 11 case _ _ 10 những những DET DET _ 11 det _ _ 11 ngày ngày NOUN N _ 6 obl _ _ 12 ở ở VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 Bình Phước Bình Phước PROPN NNP _ 12 obl:comp _ _ 14 lại lại ADV ADV _ 16 advmod _ _ 15 là là AUX AUX _ 16 cop _ _ 16 Tám Xáng Tám Xáng PROPN NNP _ 0 root _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-239 # text = Tối 29 - 10 , chúng tôi đến hỏi mua thịt rừng tại nhà Tám Xáng trên quốc lộ 14 , phường Tân Bình LBKT thị xã Đồng Xoài RBKT . 1 Tối tối NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 29 29 NUM NUM _ 1 flat:date _ _ 3 - - SYM SYM _ 2 flat:number _ _ 4 10 10 NUM NUM _ 2 flat:number _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 7 đến đến VERB V _ 0 root _ _ 8 hỏi hỏi VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 mua mua VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 thịt thịt NOUN N _ 9 obj _ _ 11 rừng rừng NOUN N _ 10 compound _ _ 12 tại tại ADP PRE _ 13 case _ _ 13 nhà nhà NOUN N _ 9 obl _ _ 14 Tám Xáng Tám Xáng PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 15 trên trên ADP PRE _ 16 case _ _ 16 quốc lộ quốc lộ NOUN N _ 13 nmod _ _ 17 14 14 PROPN NNP _ 16 compound _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 phường phường NOUN N _ 16 appos:nmod _ _ 20 Tân Bình Tân Bình PROPN NNP _ 19 compound _ _ 21 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 thị xã thị xã NOUN N _ 19 appos:nmod _ _ 23 Đồng Xoài Đồng Xoài PROPN NNP _ 22 compound _ _ 24 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-240 # text = Tám xáng nhìn chúng tôi đầy nghi hoặc rồi làm bộ ngạc nhiên : ' ai giới thiệu các anh vậy ? 1 Tám xáng tám xáng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nhìn nhìn VERB V _ 0 root _ _ 3 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 obj _ _ 4 đầy đầy ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 5 nghi hoặc nghi hoặc VERB V _ 2 xcomp _ _ 6 rồi rồi SCONJ C _ 7 cc _ _ 7 làm bộ làm bộ VERB V _ 2 conj _ _ 8 ngạc nhiên ngạc nhiên VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 : : PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 11 ai ai PRON PRO _ 12 nsubj _ _ 12 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 7 parataxis _ _ 13 các các DET DET _ 14 det _ _ 14 anh anh NOUN N _ 12 obj _ _ 15 vậy vậy PART PRT _ 12 discourse _ _ 16 ? ? PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-241 # text = Tôi bỏ nghề từ lâu rồi , qua ông Bình mà mua ' . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 bỏ bỏ VERB V _ 0 root _ _ 3 nghề nghề NOUN N _ 2 obj _ _ 4 từ từ ADP PRE _ 5 case _ _ 5 lâu lâu ADJ ADJ _ 2 obl:tmod _ _ 6 rồi rồi PART PRT _ 2 discourse _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 qua qua VERB V _ 2 conj _ _ 9 ông ông NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 Bình Bình PROPN NNP _ 8 obj _ _ 11 mà mà SCONJ C _ 12 mark _ _ 12 mua mua VERB V _ 8 ccomp _ _ 13 ' ' PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-242 # text = Chúng tôi ra về , nhớ lại lời ông chủ quán đặc sản Như Ý tại Đồng Xoài : ' Thường thì phải quen mặt đầu nậu mới giao hàng ' . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 ra ra VERB V _ 0 root _ _ 3 về về VERB V _ 2 compound:dir _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 nhớ nhớ VERB V _ 2 conj _ _ 6 lại lại VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 lời lời NOUN N _ 5 obj _ _ 8 ông ông NOUN N _ 9 clf:det _ _ 9 chủ chủ NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 quán quán NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 đặc sản đặc sản NOUN N _ 10 compound _ _ 12 Như Ý Như Ý PROPN NNP _ 10 compound _ _ 13 tại tại ADP PRE _ 14 case _ _ 14 Đồng Xoài Đồng Xoài PROPN NNP _ 10 nmod _ _ 15 : : PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 17 Thường thường ADV ADV _ 20 advmod _ _ 18 thì thì SCONJ C _ 23 mark _ _ 19 phải phải AUX AUX _ 20 aux _ _ 20 quen mặt quen mặt ADJ ADJ _ 23 advcl _ _ 21 đầu nậu đầu nậu NOUN N _ 23 nsubj _ _ 22 mới mới ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 giao giao VERB V _ 5 parataxis _ _ 24 hàng hàng NOUN N _ 23 obj _ _ 25 ' ' PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-243 # text = Chủ quán đưa ra một thực đơn gồm các món cá của miền Tây nhưng lại giới thiệu : ' có chồn , nhím , heo rừng , cúi rừng ... các anh có nhậu không ? ' . 1 Chủ chủ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 quán quán NOUN N _ 1 compound _ _ 3 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 4 ra ra VERB V _ 3 compound:dir _ _ 5 một một NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 thực đơn thực đơn NOUN N _ 3 obj _ _ 7 gồm gồm VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 các các DET DET _ 10 det _ _ 9 món món NOUN N _ 8 clf _ _ 10 cá cá NOUN N _ 7 obj _ _ 11 của của ADP PRE _ 12 case _ _ 12 miền miền NOUN N _ 10 nmod:poss _ _ 13 Tây Tây PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 nhưng nhưng SCONJ C _ 16 mark _ _ 15 lại lại ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 3 conj _ _ 17 : : PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 18 ' ' PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 có có VERB V _ 16 parataxis _ _ 20 chồn chồn NOUN N _ 19 obj _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 nhím nhím NOUN N _ 20 conj _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 heo heo NOUN N _ 20 conj _ _ 25 rừng rừng NOUN N _ 24 compound _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 27 cúi cúi NOUN N _ 20 conj _ _ 28 rừng rừng NOUN N _ 27 compound _ _ 29 ... ... PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 30 các các DET DET _ 31 det _ _ 31 anh anh NOUN N _ 33 nsubj _ _ 32 có có ADV Adv _ 33 advmod _ _ 33 nhậu nhậu VERB V _ 19 conj _ _ 34 không không ADV ADV _ 33 advmod _ _ 35 ? ? PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 36 ' ' PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 37 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-244 # text = Chiều 2 - 11 về Bình Dương , chúng tôi ghé quán đặc sản gần khu vực thị trấn Phú Giáo LBKT Bình Dương RBKT . 1 Chiều chiều NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 2 2 NUM NUM _ 1 flat:date _ _ 3 - - SYM SYM _ 2 flat:number _ _ 4 11 11 NUM NUM _ 2 flat:number _ _ 5 về về VERB V _ 9 advcl _ _ 6 Bình Dương Bình Dương PROPN NNP _ 5 obl:comp _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 9 nsubj _ _ 9 ghé ghé VERB V _ 0 root _ _ 10 quán quán NOUN N _ 9 obj _ _ 11 đặc sản đặc sản NOUN N _ 10 compound _ _ 12 gần gần ADJ ADJ _ 10 acl:subj _ _ 13 khu vực khu vực NOUN N _ 12 obl:adj _ _ 14 thị trấn thị trấn NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 Phú Giáo Phú Giáo PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 Bình Dương Bình Dương PROPN NNP _ 14 appos:nmod _ _ 18 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-245 # text = Chúng tôi quay lại nhà và gặp vợ chồng người em của ông ta là Tám Nhiều đang lui cui trong bếp . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 quay quay VERB V _ 0 root _ _ 3 lại lại VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 gặp gặp VERB V _ 2 conj _ _ 7 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 13 nsubj:nn _ _ 8 người người NOUN N _ 7 compound _ _ 9 em em NOUN N _ 8 compound _ _ 10 của của ADP PRE _ 11 case _ _ 11 ông ta ông ta NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 12 là là AUX AUX _ 13 cop _ _ 13 Tám Nhiều Tám Nhiều PROPN NNP _ 15 csubj _ _ 14 đang đang ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 lui cui lui cui VERB V _ 6 ccomp _ _ 16 trong trong ADP PRE _ 17 case _ _ 17 bếp bếp NOUN N _ 15 obl _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-246 # text = Việc công ty cô vừa ký được hợp đồng trị giá trên 2 triệu usd , cung cấp nguyên liệu vải jean và kaki thun cho một nhà thầu để họ may thành sản phẩm hoàn chỉnh , sau đó xuất tiếp vào thị trường Mỹ , càng làm cho tham vọng kia cháy bỏng hơn . 1 Việc việc NOUN N _ 39 nsubj _ _ 2 công ty công ty NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 cô cô NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 vừa vừa ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 ký ký VERB V _ 1 acl _ _ 6 được được ADV ADV _ 5 advmod _ _ 7 hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 5 obj _ _ 8 trị giá trị giá VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 trên trên ADJ ADJ _ 8 obj _ _ 10 2 triệu 2 triệu NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 usd usd NOUN NU _ 9 nmod _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 cung cấp cung cấp VERB V _ 8 conj _ _ 14 nguyên liệu nguyên liệu NOUN N _ 13 obj _ _ 15 vải vải NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 jean jean NOUN NB _ 15 compound _ _ 17 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 18 kaki kaki NOUN NB _ 15 conj _ _ 19 thun thun NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 cho cho ADP PRE _ 22 case _ _ 21 một một NUM NUM _ 22 nummod _ _ 22 nhà thầu nhà thầu NOUN N _ 13 obl:iobj _ _ 23 để để ADP PRE _ 25 mark:pcomp _ _ 24 họ họ PRON PRO _ 25 nsubj _ _ 25 may may VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 26 thành thành VERB V _ 25 xcomp _ _ 27 sản phẩm sản phẩm NOUN N _ 26 obj _ _ 28 hoàn chỉnh hoàn chỉnh ADJ ADJ _ 27 amod _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 30 sau sau NOUN N _ 32 obl:tmod _ _ 31 đó đó PRON PRO _ 30 det:pmod _ _ 32 xuất xuất VERB V _ 26 conj _ _ 33 tiếp tiếp ADV ADV _ 32 advmod _ _ 34 vào vào ADP PRE _ 35 case _ _ 35 thị trường thị trường NOUN N _ 32 obl:comp _ _ 36 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 35 nmod _ _ 37 , , PUNCT PUNCT _ 39 punct _ _ 38 càng càng ADV ADV _ 39 advmod _ _ 39 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 40 cho cho ADP PRE _ 41 case _ _ 41 tham vọng tham vọng NOUN N _ 39 obl:comp _ _ 42 kia kia PRON PRO _ 41 det:pmod _ _ 43 cháy bỏng cháy bỏng ADJ ADJ _ 39 xcomp _ _ 44 hơn hơn ADJ ADJ _ 43 advmod:adj _ _ 45 . . PUNCT PUNCT _ 39 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-247 # text = Cô cũng không đặt ra cột mốc sẽ đưa dệt Phong Phú vượt qua con số doanh thu 1.400 tỉ như hiện tại , mà chỉ cho biết đang nỗ lực hết sức cùng với toàn thể cán bộ công nhân viên của Phong Phú để đưa ' công ty của mình trở thành một tập đoàn mạnh của ngành dệt may , sau đó mở rộng sang các lĩnh vực khác , với qui mô không chỉ còn gói gọn trong nước vn ! ' . 1 Cô cô NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV ADV _ 4 advmod _ _ 3 không không ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 đặt đặt VERB V _ 0 root _ _ 5 ra ra VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 cột cột NOUN N _ 4 obj _ _ 7 mốc mốc NOUN N _ 6 compound _ _ 8 sẽ sẽ ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 đưa đưa VERB V _ 6 acl:subj _ _ 10 dệt dệt NOUN N _ 9 obj _ _ 11 Phong Phú Phong Phú PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 vượt vượt VERB V _ 9 xcomp _ _ 13 qua qua VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 con số con số NOUN N _ 12 obj _ _ 15 doanh thu doanh thu NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 1.400 tỉ 1.400 tỉ NUM NUM _ 15 nummod _ _ 17 như như SCONJ C _ 18 case _ _ 18 hiện tại hiện tại NOUN N _ 14 nmod _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 20 mà mà SCONJ C _ 22 mark _ _ 21 chỉ chỉ ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 cho cho VERB V _ 4 conj _ _ 23 biết biết VERB V _ 22 compound:svc _ _ 24 đang đang ADV ADV _ 25 advmod _ _ 25 nỗ lực nỗ lực VERB V _ 22 ccomp _ _ 26 hết sức hết sức ADV ADV _ 25 advmod _ _ 27 cùng cùng CCONJ CC _ 30 case _ _ 28 với với SCONJ C _ 30 case _ _ 29 toàn thể toàn thể DET DET _ 30 det _ _ 30 cán bộ cán bộ NOUN N _ 25 obl:with _ _ 31 công nhân viên công nhân viên NOUN N _ 30 compound _ _ 32 của của ADP PRE _ 33 case _ _ 33 Phong Phú Phong Phú PROPN NNP _ 30 nmod:poss _ _ 34 để để ADP PRE _ 35 mark:pcomp _ _ 35 đưa đưa VERB V _ 25 advcl:objective _ _ 36 ' ' PUNCT PUNCT _ 37 punct _ _ 37 công ty công ty NOUN N _ 35 obj _ _ 38 của của ADP PRE _ 39 case _ _ 39 mình mình NOUN N _ 37 nmod:poss _ _ 40 trở thành trở thành VERB V _ 37 acl:subj _ _ 41 một một NUM NUM _ 42 nummod:det _ _ 42 tập đoàn tập đoàn NOUN N _ 40 obj _ _ 43 mạnh mạnh ADJ ADJ _ 42 amod _ _ 44 của của ADP PRE _ 45 case _ _ 45 ngành ngành NOUN N _ 42 nmod:poss _ _ 46 dệt may dệt may VERB V _ 45 compound:vmod _ _ 47 , , PUNCT PUNCT _ 50 punct _ _ 48 sau sau NOUN N _ 50 obl:tmod _ _ 49 đó đó PRON PRO _ 48 det:pmod _ _ 50 mở rộng mở rộng VERB V _ 40 conj _ _ 51 sang sang VERB V _ 50 compound:dir _ _ 52 các các DET DET _ 53 det _ _ 53 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 50 obj _ _ 54 khác khác ADJ ADJ _ 53 amod _ _ 55 , , PUNCT PUNCT _ 57 punct _ _ 56 với với ADP PRE _ 57 case _ _ 57 qui mô qui mô NOUN N _ 50 obl _ _ 58 không không ADV ADV _ 59 advmod:neg _ _ 59 chỉ chỉ ADV ADV _ 60 advmod _ _ 60 còn còn ADV ADV _ 61 advmod _ _ 61 gói gói VERB V _ 57 acl:subj _ _ 62 gọn gọn ADJ ADJ _ 61 xcomp _ _ 63 trong trong NOUN N _ 64 case _ _ 64 nước nước NOUN N _ 61 obl _ _ 65 vn vn PROPN NNPY _ 64 compound _ _ 66 ! ! PUNCT PUNCT _ 37 punct _ _ 67 ' ' PUNCT PUNCT _ 37 punct _ _ 68 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-248 # text = Cách đây hơn ba năm , vào khoảng tháng 10 , 11 - 2000 , khi con đường qui nhơn - Sông Cầu vừa bắt đầu manh nha hình thành , nhiều người có thông tin sớm nhất về việc giao đất ở tại khu qui hoạch dân cư mới tại xã Xuân Hải , huyện Sông Cầu , tỉnh Phú Yên . 1 Cách cách VERB V _ 28 advcl _ _ 2 đây đây PRON PRO _ 1 obj _ _ 3 hơn hơn ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 4 ba ba NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 năm năm NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 7 vào vào VERB V _ 8 case _ _ 8 khoảng khoảng NOUN N _ 28 obl:tmod _ _ 9 tháng 10 tháng 10 NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 11 11 NUM NUM _ 9 conj _ _ 12 - - SYM SYM _ 11 flat:number _ _ 13 2000 2000 NUM NUM _ 11 flat:number _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 khi khi NOUN N _ 8 appos:nmod _ _ 16 con con NOUN N _ 17 clf:det _ _ 17 đường đường NOUN N _ 22 nsubj _ _ 18 qui nhơn qui nhơn PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 - - PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 Sông Cầu Sông Cầu PROPN NNP _ 18 compound _ _ 21 vừa vừa ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 15 acl:tmod _ _ 23 manh nha manh nha VERB V _ 22 xcomp _ _ 24 hình thành hình thành VERB V _ 23 xcomp _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 26 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 27 advmod:adj _ _ 27 người người NOUN N _ 28 nsubj _ _ 28 có có VERB V _ 0 root _ _ 29 thông tin thông tin NOUN N _ 28 obj _ _ 30 sớm sớm ADJ ADJ _ 29 acl:subj _ _ 31 nhất nhất ADJ ADJ _ 30 compound:adj _ _ 32 về về ADP PRE _ 33 case _ _ 33 việc việc NOUN N _ 30 obl:about _ _ 34 giao giao VERB V _ 33 acl:subj _ _ 35 đất đất NOUN N _ 34 obj _ _ 36 ở ở VERB V _ 35 compound:vmod _ _ 37 tại tại ADP PRE _ 38 case _ _ 38 khu khu NOUN N _ 35 nmod _ _ 39 qui hoạch qui hoạch VERB V _ 38 compound _ _ 40 dân cư dân cư NOUN N _ 38 compound _ _ 41 mới mới ADJ ADJ _ 38 amod _ _ 42 tại tại ADP PRE _ 43 case _ _ 43 xã xã NOUN N _ 38 nmod _ _ 44 Xuân Hải Xuân Hải PROPN NNP _ 43 compound _ _ 45 , , PUNCT PUNCT _ 46 punct _ _ 46 huyện huyện NOUN N _ 43 list _ _ 47 Sông Cầu Sông Cầu PROPN NNP _ 46 compound _ _ 48 , , PUNCT PUNCT _ 49 punct _ _ 49 tỉnh tỉnh NOUN N _ 43 list _ _ 50 Phú Yên Phú Yên PROPN NNP _ 49 compound _ _ 51 . . PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-249 # text = Ubnd TP. HCM vừa đề nghị quĩ hỗ trợ phát triển cho tp vay 500 tỉ đồng với lãi suất 7,5% / năm để triển khai gấp các dự án cấp nước đang thực hiện gồm : hệ thống cấp nước sông Sài Gòn giai đoạn 1 và các tiểu dự án mạng cấp nước cấp 1 , 2 , 3 . 1 Ubnd ubnd NOUN NY _ 5 nsubj _ _ 2 TP. tp. NOUN NY _ 1 nmod _ _ 3 HCM hcm PROPN NNPY _ 2 compound _ _ 4 vừa vừa ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 đề nghị đề nghị VERB V _ 0 root _ _ 6 quĩ quĩ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 hỗ trợ hỗ trợ VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 phát triển phát triển VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 cho cho VERB V _ 5 ccomp _ _ 10 tp tp NOUN NY _ 9 obj _ _ 11 vay vay VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 500 tỉ 500 tỉ NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 đồng đồng NOUN NU _ 11 obj _ _ 14 với với ADP PRE _ 15 case _ _ 15 lãi suất lãi suất NOUN N _ 11 obl _ _ 16 7,5% 7,5% NUM NUMX _ 15 nmod _ _ 17 / / PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 năm năm NOUN N _ 16 nmod _ _ 19 để để ADP PRE _ 20 mark:pcomp _ _ 20 triển khai triển khai VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 21 gấp gấp ADJ ADJ _ 20 xcomp _ _ 22 các các DET DET _ 23 det _ _ 23 dự án dự án NOUN N _ 27 nsubj _ _ 24 cấp cấp VERB V _ 23 acl:subj _ _ 25 nước nước NOUN N _ 24 obj _ _ 26 đang đang ADV ADV _ 27 advmod _ _ 27 thực hiện thực hiện VERB V _ 20 ccomp _ _ 28 gồm gồm VERB V _ 27 conj _ _ 29 : : PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 30 hệ thống hệ thống NOUN N _ 28 obj _ _ 31 cấp cấp VERB V _ 30 acl:subj _ _ 32 nước nước NOUN N _ 31 obj _ _ 33 sông sông NOUN N _ 31 nmod _ _ 34 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 33 compound _ _ 35 giai đoạn giai đoạn NOUN N _ 30 nmod _ _ 36 1 1 NUM NUM _ 35 nmod _ _ 37 và và CCONJ CC _ 40 cc _ _ 38 các các DET DET _ 40 det _ _ 39 tiểu tiểu ADJ ADJ _ 40 compound:z _ _ 40 dự án dự án NOUN N _ 30 conj _ _ 41 mạng mạng NOUN N _ 40 nmod _ _ 42 cấp cấp VERB V _ 41 acl:subj _ _ 43 nước nước NOUN N _ 42 obj _ _ 44 cấp cấp NOUN N _ 41 nmod _ _ 45 1 1 NUM NUM _ 44 nmod _ _ 46 , , PUNCT PUNCT _ 47 punct _ _ 47 2 2 NUM NUM _ 45 conj _ _ 48 , , PUNCT PUNCT _ 49 punct _ _ 49 3 3 NUM NUM _ 45 conj _ _ 50 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-250 # text = Tuy nhiên , lo sợ chị Quách Hồng Lê LBKT vợ anh RBKT bị anh ... truyền điện nên anh dặn bạn bè không cho vợ biết chuyện và giấu luôn biệt danh hùng ' điện ' của mình . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ C _ 3 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 3 lo sợ lo sợ VERB V _ 17 advcl _ _ 4 chị chị NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 Quách Hồng Lê Quách Hồng Lê PROPN NNP _ 13 nsubj:pass _ _ 6 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 vợ vợ NOUN N _ 5 appos _ _ 8 anh anh NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 13 aux:pass _ _ 11 anh anh NOUN N _ 13 obl:agent _ _ 12 ... ... PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 truyền truyền VERB V _ 3 ccomp _ _ 14 điện điện NOUN N _ 13 obj _ _ 15 nên nên SCONJ C _ 17 mark _ _ 16 anh anh NOUN N _ 17 nsubj _ _ 17 dặn dặn VERB V _ 0 root _ _ 18 bạn bè bạn bè NOUN N _ 17 obj _ _ 19 không không ADV ADV _ 20 advmod:neg _ _ 20 cho cho VERB V _ 17 ccomp _ _ 21 vợ vợ NOUN N _ 20 obj _ _ 22 biết biết VERB V _ 21 acl:subj _ _ 23 chuyện chuyện NOUN N _ 22 obj _ _ 24 và và CCONJ CC _ 25 cc _ _ 25 giấu giấu VERB V _ 17 conj _ _ 26 luôn luôn ADV ADV _ 25 advmod _ _ 27 biệt danh biệt danh NOUN N _ 25 obj _ _ 28 hùng hùng PROPN NNP _ 27 nmod _ _ 29 ' ' PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 30 điện điện NOUN N _ 28 compound _ _ 31 ' ' PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 32 của của ADP PRE _ 33 case _ _ 33 mình mình NOUN N _ 27 nmod:poss _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-251 # text = Vào mùa mưa hằng năm , việc sụt lở đất đá thường xuyên trên đèo làm hư hỏng đường sá và cắt đứt toàn bộ mạch máu giao thông huyết mạch bắc - Nam trong nhiều ngày liền . 1 Vào vào VERB V _ 2 case _ _ 2 mùa mùa NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 3 mưa mưa NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 hằng hằng ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 năm năm NOUN N _ 2 nmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 7 việc việc NOUN N _ 14 nsubj _ _ 8 sụt sụt VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 lở lở VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 đất đá đất đá NOUN N _ 8 obj _ _ 11 thường xuyên thường xuyên ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 12 trên trên ADP PRE _ 13 case _ _ 13 đèo đèo NOUN N _ 8 obl _ _ 14 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 15 hư hỏng hư hỏng ADJ ADJ _ 14 xcomp _ _ 16 đường sá đường sá NOUN N _ 15 obj _ _ 17 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 18 cắt cắt VERB V _ 14 conj _ _ 19 đứt đứt VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 toàn bộ toàn bộ DET Det _ 21 det _ _ 21 mạch máu mạch máu NOUN N _ 19 obj _ _ 22 giao thông giao thông NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 huyết mạch huyết mạch NOUN N _ 22 nmod _ _ 24 bắc bắc PROPN NNP _ 23 compound _ _ 25 - - PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 26 Nam Nam PROPN NNP _ 24 compound _ _ 27 trong trong ADP PRE _ 29 case _ _ 28 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 29 advmod:adj _ _ 29 ngày ngày NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 30 liền liền ADJ ADJ _ 29 amod _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-252 # text = Chúng tôi muốn có mặt tại Lăng Cô thật sớm , từ hai ngày trước buổi lễ trọng đại thông kỹ thuật hầm đường bộ Hải Vân , để chứng kiến tận mắt khuôn mặt hồ hởi của những người dân làng chài , xóm núi dưới chân đèo khi đón nhận tin vui đang nức lòng cả nước . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 muốn muốn AUX AUX _ 3 aux _ _ 3 có mặt có mặt VERB V _ 0 root _ _ 4 tại tại ADP PRE _ 5 case _ _ 5 Lăng Cô Lăng Cô PROPN NNP _ 3 obl:comp _ _ 6 thật thật ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 sớm sớm ADJ ADJ _ 3 xcomp _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 9 từ từ ADP PRE _ 11 case _ _ 10 hai hai NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 ngày ngày NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 12 trước trước NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 buổi buổi NOUN N _ 14 clf:det _ _ 14 lễ lễ NOUN N _ 12 nmod _ _ 15 trọng đại trọng đại ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 thông thông VERB V _ 14 acl:subj _ _ 17 kỹ thuật kỹ thuật NOUN N _ 16 obj _ _ 18 hầm hầm NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 đường bộ đường bộ NOUN N _ 18 compound _ _ 20 Hải Vân Hải Vân PROPN NNP _ 18 compound _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 22 để để ADP PRE _ 23 mark:pcomp _ _ 23 chứng kiến chứng kiến VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 24 tận mắt tận mắt ADJ ADJ _ 23 xcomp _ _ 25 khuôn mặt khuôn mặt NOUN N _ 23 obj _ _ 26 hồ hởi hồ hởi ADJ ADJ _ 25 amod _ _ 27 của của ADP PRE _ 29 case _ _ 28 những những DET DET _ 29 det _ _ 29 người người NOUN N _ 25 nmod:poss _ _ 30 dân dân NOUN N _ 29 compound _ _ 31 làng làng NOUN N _ 29 nmod _ _ 32 chài chài NOUN N _ 31 compound _ _ 33 , , PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 34 xóm xóm NOUN N _ 31 conj _ _ 35 núi núi NOUN N _ 34 compound _ _ 36 dưới dưới NOUN N _ 37 case _ _ 37 chân chân NOUN N _ 34 nmod _ _ 38 đèo đèo NOUN N _ 37 compound _ _ 39 khi khi NOUN N _ 23 obl:tmod _ _ 40 đón nhận đón nhận VERB V _ 39 acl:tmod _ _ 41 tin vui tin vui NOUN N _ 40 obj _ _ 42 đang đang ADV ADV _ 43 advmod _ _ 43 nức lòng nức lòng ADJ ADJ _ 41 acl:subj _ _ 44 cả cả PRON PRO _ 45 det _ _ 45 nước nước NOUN N _ 43 obl:adj _ _ 46 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-253 # text = ' Không phải đợi đến bây giờ đâu , chúng tôi đã đón tin vui từ mười ngày trước rồi . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 2 Không không ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 đợi đợi VERB V _ 0 root _ _ 5 đến đến ADP PRE _ 6 case _ _ 6 bây giờ bây giờ PRON PRO _ 4 obl:tmod _ _ 7 đâu đâu PART PRT _ 4 discourse _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 9 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 11 nsubj _ _ 10 đã đã ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 đón đón VERB V _ 4 parataxis _ _ 12 tin vui tin vui NOUN N _ 11 obj _ _ 13 từ từ ADP PRE _ 15 case _ _ 14 mười mười NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 ngày ngày NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 16 trước trước ADJ ADJ _ 15 amod _ _ 17 rồi rồi ADV ADV _ 11 advmod _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-254 # text = Ông Trần Sỏ , 70 tuổi , trưởng thôn , cười rạng rỡ : ' dân tui đã đón tin vui ngay sáng 29 - 10 . 1 Ông ông NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Trần Sỏ Trần Sỏ PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 70 70 NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 tuổi tuổi NOUN N _ 2 appos:nmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 trưởng thôn trưởng thôn NOUN N _ 2 appos _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 cười cười VERB V _ 0 root _ _ 10 rạng rỡ rạng rỡ ADJ ADJ _ 9 xcomp _ _ 11 : : PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 13 dân dân NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 tui tui PRON PRO _ 13 compound:pron _ _ 15 đã đã ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 đón đón VERB V _ 9 parataxis _ _ 17 tin vui tin vui NOUN N _ 16 obj _ _ 18 ngay ngay PART PRT _ 19 discourse _ _ 19 sáng sáng NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 20 29 29 NUM NUM _ 19 flat:date _ _ 21 - - SYM SYM _ 20 flat:number _ _ 22 10 10 NUM NUM _ 20 flat:number _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-255 # text = Đêm khuya hôm trước nổ phát mìn mở cửa , hai đầu bắt tay nhau thì mờ sáng các chú thợ đào hầm đã về quán cơm của tôi mở bia ăn mừng . 1 Đêm đêm NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 khuya khuya ADJ ADJ _ 1 amod _ _ 3 hôm hôm NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 trước trước ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 5 nổ nổ VERB V _ 0 root _ _ 6 phát phát NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 mìn mìn NOUN N _ 5 obj _ _ 8 mở cửa mở cửa VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 hai hai NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 đầu đầu NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 bắt tay bắt tay VERB V _ 5 conj _ _ 13 nhau nhau NOUN N _ 12 obj _ _ 14 thì thì SCONJ C _ 23 mark _ _ 15 mờ mờ ADJ ADJ _ 23 obl:tmod _ _ 16 sáng sáng NOUN N _ 15 obl:adj _ _ 17 các các DET DET _ 19 det _ _ 18 chú chú NOUN N _ 17 clf _ _ 19 thợ thợ NOUN N _ 23 nsubj _ _ 20 đào đào VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 hầm hầm NOUN N _ 20 obj _ _ 22 đã đã ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 về về VERB V _ 12 conj _ _ 24 quán quán NOUN N _ 23 obl:comp _ _ 25 cơm cơm NOUN N _ 24 compound _ _ 26 của của ADP PRE _ 27 case _ _ 27 tôi tôi PRON PRO _ 24 nmod:poss _ _ 28 mở mở VERB V _ 23 xcomp _ _ 29 bia bia NOUN N _ 28 obj _ _ 30 ăn mừng ăn mừng VERB V _ 28 xcomp _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-256 # text = Họ ôm nhau nhảy múa hò hát , tui nhìn mà chảy nước mắt ' . 1 Họ họ PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 ôm ôm VERB V _ 0 root _ _ 3 nhau nhau NOUN N _ 2 obj _ _ 4 nhảy múa nhảy múa VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 hò hò VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 hát hát VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 tui tui PRON PRO _ 9 nsubj _ _ 9 nhìn nhìn VERB V _ 2 parataxis _ _ 10 mà mà SCONJ C _ 11 mark _ _ 11 chảy chảy VERB V _ 9 conj _ _ 12 nước mắt nước mắt NOUN N _ 11 obj _ _ 13 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-257 # text = Trong khi đó ông trưởng thôn an cư đông 1 lại lo lắng : ' Sau này hầm thông , xe tải , xe khách sẽ chạy thẳng một mạch , hàng quán biết bán cho khách mô đây ' . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 ông ông NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 trưởng thôn trưởng thôn NOUN N _ 9 nsubj _ _ 6 an cư đông an cư đông PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 7 1 1 NUM NUM _ 6 compound _ _ 8 lại lại ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 lo lắng lo lắng VERB V _ 0 root _ _ 10 : : PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 12 Sau này sau này NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 13 hầm hầm NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 thông thông VERB V _ 9 parataxis _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 16 xe tải xe tải NOUN N _ 20 nsubj _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 xe khách xe khách NOUN N _ 16 conj _ _ 19 sẽ sẽ ADV ADV _ 20 advmod _ _ 20 chạy chạy VERB V _ 14 conj _ _ 21 thẳng thẳng ADJ ADJ _ 20 xcomp _ _ 22 một mạch một mạch NOUN N _ 20 obj _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 24 hàng quán hàng quán NOUN N _ 25 nsubj _ _ 25 biết biết VERB V _ 14 conj _ _ 26 bán bán VERB V _ 25 xcomp _ _ 27 cho cho ADP PRE _ 28 case _ _ 28 khách khách NOUN N _ 26 obl:comp _ _ 29 mô mô PRON PRO _ 28 det:pmod _ _ 30 đây đây PART PRT _ 26 discourse _ _ 31 ' ' PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-258 # text = Ở số 10 phố Hàng Mành Hà Nội , vợ chồng dương tuấn - Ðặng Hải Lý , 26 tuổi , mở lớp dạy viết chữ đẹp . 1 Ở ở ADP PRE _ 2 case _ _ 2 số số NOUN N _ 16 obl _ _ 3 10 10 NUM NUM _ 2 compound _ _ 4 phố phố NOUN N _ 2 list _ _ 5 Hàng Mành Hàng Mành PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 2 list _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 8 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 16 nsubj _ _ 9 dương tuấn dương tuấn PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 10 - - PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 Ðặng Hải Lý Ðặng Hải Lý PROPN NNP _ 9 conj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 26 26 NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 tuổi tuổi NOUN N _ 8 appos:nmod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 mở mở VERB V _ 0 root _ _ 17 lớp lớp NOUN N _ 16 obj _ _ 18 dạy dạy VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 viết viết VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 chữ chữ NOUN N _ 19 obj _ _ 21 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-259 # text = Trong ngôi nhà lớn của gia tộc họ Dương ở phố Hàng Mành , Dương Tuấn cho biết , nhà có truyền thống viết chữ đẹp , nên cũng ham mê luyện chữ đẹp . 1 Trong trong ADP PRE _ 3 case _ _ 2 ngôi ngôi NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 nhà nhà NOUN N _ 14 obl _ _ 4 lớn lớn ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 5 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 6 gia tộc gia tộc NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 7 họ họ NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 Dương Dương PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 ở ở ADP PRE _ 10 case _ _ 10 phố phố NOUN N _ 6 nmod _ _ 11 Hàng Mành Hàng Mành PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 Dương Tuấn Dương Tuấn PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 14 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 15 biết biết VERB V _ 14 compound:svc _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 17 nhà nhà NOUN N _ 18 nsubj _ _ 18 có có VERB V _ 26 advcl _ _ 19 truyền thống truyền thống NOUN N _ 18 obj _ _ 20 viết viết VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 chữ chữ NOUN N _ 20 obj _ _ 22 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 21 amod _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 24 nên nên SCONJ C _ 26 mark _ _ 25 cũng cũng ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 ham mê ham mê VERB V _ 14 ccomp _ _ 27 luyện luyện VERB V _ 26 xcomp _ _ 28 chữ chữ NOUN N _ 27 obj _ _ 29 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 28 amod _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-260 # text = Ý tưởng của Tuấn biến thành hiện thực ở trong một hoàn cảnh cũng khá lý thú . 1 Ý tưởng ý tưởng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 của của ADP PRE _ 3 case _ _ 3 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 1 nmod:poss _ _ 4 biến biến VERB V _ 0 root _ _ 5 thành thành VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 hiện thực hiện thực NOUN N _ 4 obj _ _ 7 ở ở ADP PRE _ 10 case _ _ 8 trong trong ADP PRE _ 10 case _ _ 9 một một NUM NUM _ 10 nummod:det _ _ 10 hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 4 obl _ _ 11 cũng cũng ADV ADV _ 13 advmod _ _ 12 khá khá ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 lý thú lý thú ADJ ADJ _ 10 acl:subj _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-261 # text = Và mới đây thôi , trong một cuộc họp tại phòng họp trung tâm của ubnd tỉnh Lâm Đồng , tân bí thư của Lâm Đồng Nguyễn Văn Đẳng nói rằng Singapore vẫn tiếp tục đeo đuổi ' dankia resort ' , nhất là khi họ nghe tin đường cao tốc đà lạt - Dầu Giây sắp mở , và phi trường Liên Khương nay đang ' lên đời ' thành phi trường quốc tế . 1 Và và SCONJ CC _ 22 cc _ _ 2 mới đây mới đây NOUN N _ 22 obl:tmod _ _ 3 thôi thôi PART PRT _ 2 discourse _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 trong trong ADP PRE _ 7 case _ _ 6 một một NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 cuộc cuộc NOUN N _ 22 obl _ _ 8 họp họp VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 tại tại ADP PRE _ 10 case _ _ 10 phòng phòng NOUN N _ 7 nmod _ _ 11 họp họp VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 trung tâm trung tâm ADJ ADJ _ 10 amod _ _ 13 của của ADP PRE _ 14 case _ _ 14 ubnd ubnd NOUN NY _ 10 nmod:poss _ _ 15 tỉnh tỉnh NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 Lâm Đồng Lâm Đồng PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 18 tân bí thư tân bí thư NOUN N _ 22 nsubj _ _ 19 của của ADP PRE _ 20 case _ _ 20 Lâm Đồng Lâm Đồng PROPN NNP _ 18 nmod:poss _ _ 21 Nguyễn Văn Đẳng Nguyễn Văn Đẳng PROPN NNP _ 18 compound _ _ 22 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 23 rằng rằng SCONJ C _ 26 mark _ _ 24 Singapore Singapore PROPN NNP _ 26 nsubj _ _ 25 vẫn vẫn ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 22 ccomp _ _ 27 đeo đuổi đeo đuổi VERB V _ 26 xcomp _ _ 28 ' ' PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 29 dankia resort dankia resort PROPN NNP _ 27 obj _ _ 30 ' ' PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 31 , , PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 32 nhất là nhất là PART PART _ 33 discourse _ _ 33 khi khi NOUN N _ 26 obl:tmod _ _ 34 họ họ PRON PRO _ 35 nsubj _ _ 35 nghe nghe VERB V _ 33 acl:tmod _ _ 36 tin tin NOUN N _ 35 obj _ _ 37 đường cao tốc đường cao tốc NOUN N _ 42 nsubj _ _ 38 đà lạt đà lạt PROPN NNP _ 37 compound _ _ 39 - - PUNCT PUNCT _ 40 punct _ _ 40 Dầu Giây Dầu Giây PROPN NNP _ 38 compound _ _ 41 sắp sắp ADV ADV _ 42 advmod _ _ 42 mở mở VERB V _ 36 acl _ _ 43 , , PUNCT PUNCT _ 50 punct _ _ 44 và và CCONJ CC _ 50 cc _ _ 45 phi trường phi trường NOUN N _ 50 nsubj _ _ 46 Liên Khương Liên Khương PROPN NNP _ 45 compound _ _ 47 nay nay NOUN N _ 50 obl:tmod _ _ 48 đang đang ADV ADV _ 50 advmod _ _ 49 ' ' PUNCT PUNCT _ 50 punct _ _ 50 lên đời lên đời VERB V _ 42 conj _ _ 51 ' ' PUNCT PUNCT _ 50 punct _ _ 52 thành thành VERB V _ 50 xcomp _ _ 53 phi trường phi trường NOUN N _ 52 obj _ _ 54 quốc tế quốc tế NOUN N _ 53 compound _ _ 55 . . PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-262 # text = Đó là khi vào bộ đội ở quân khu Thủ đô , thấy Tuấn viết chữ đẹp nên ngoài luyện tập chiến đấu cấp trên giao cho tuấn chuyên viết bằng khen , giấy khen rồi viết báo cáo , báo tường ... 1 Đó đó PRON PRO _ 3 nsubj:nn _ _ 2 là là AUX AUX _ 3 cop _ _ 3 khi khi NOUN N _ 0 root _ _ 4 vào vào VERB V _ 3 acl:tmod _ _ 5 bộ đội bộ đội NOUN N _ 4 obj _ _ 6 ở ở ADP PRE _ 7 case _ _ 7 quân khu quân khu NOUN N _ 4 obl _ _ 8 Thủ đô thủ đô NOUN N _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 10 thấy thấy VERB V _ 21 advcl _ _ 11 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 12 viết viết VERB V _ 10 ccomp _ _ 13 chữ chữ NOUN N _ 12 obj _ _ 14 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 15 nên nên SCONJ C _ 21 mark _ _ 16 ngoài ngoài NOUN N _ 21 obl _ _ 17 luyện tập luyện tập VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 chiến đấu chiến đấu VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 cấp cấp NOUN N _ 21 nsubj _ _ 20 trên trên NOUN N _ 19 compound _ _ 21 giao giao VERB V _ 3 conj _ _ 22 cho cho ADP PRE _ 23 case _ _ 23 tuấn tuấn PROPN NNP _ 21 obl:comp _ _ 24 chuyên chuyên ADJ ADJ _ 25 advmod:adj _ _ 25 viết viết VERB V _ 23 acl:subj _ _ 26 bằng khen bằng khen NOUN N _ 25 obj _ _ 27 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 28 giấy khen giấy khen NOUN N _ 26 conj _ _ 29 rồi rồi SCONJ C _ 30 cc _ _ 30 viết viết VERB V _ 25 conj _ _ 31 báo cáo báo cáo NOUN N _ 30 obj _ _ 32 , , PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 33 báo tường báo tường NOUN N _ 31 conj _ _ 34 ... ... PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-263 # text = Ngắm những dòng chữ nghiêng viết theo lối cũ , nét thanh , nét đậm đều tăm tắp , mọi người mê như điếu đổ . 1 Ngắm ngắm VERB V _ 21 advcl _ _ 2 những những DET DET _ 4 det _ _ 3 dòng dòng NOUN N _ 2 clf _ _ 4 chữ chữ NOUN N _ 1 obj _ _ 5 nghiêng nghiêng ADJ ADJ _ 4 amod _ _ 6 viết viết VERB V _ 4 acl:subj _ _ 7 theo theo ADP PRE _ 8 case _ _ 8 lối lối NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 cũ cũ ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 nét nét NOUN N _ 8 appos _ _ 12 thanh thanh ADJ ADJ _ 11 amod _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 nét nét NOUN N _ 11 conj _ _ 15 đậm đậm ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 đều đều ADJ ADJ _ 14 acl:subj _ _ 17 tăm tắp tăm tắp ADV ADV _ 16 compound:adj _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 19 mọi mọi DET DET _ 20 det _ _ 20 người người NOUN N _ 21 nsubj _ _ 21 mê mê VERB V _ 0 root _ _ 22 như như SCONJ C _ 23 case _ _ 23 điếu điếu NOUN N _ 21 obl _ _ 24 đổ đổ VERB V _ 23 acl:subj _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-264 # text = Hết nghĩa vụ quân sự , Tuấn về nhà và thi đỗ đại học Ngoại ngữ , ra trường trở thành giảng viên đại học quốc gia Hà Nội . 1 Hết hết VERB V _ 6 advcl _ _ 2 nghĩa vụ nghĩa vụ NOUN N _ 1 obj _ _ 3 quân sự quân sự NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 về về VERB V _ 0 root _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 thi thi VERB V _ 6 conj _ _ 10 đỗ đỗ VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 đại học đại học NOUN N _ 10 obj _ _ 12 Ngoại ngữ Ngoại ngữ PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 14 ra ra VERB V _ 16 advcl _ _ 15 trường trường NOUN N _ 14 obj _ _ 16 trở thành trở thành VERB V _ 6 conj _ _ 17 giảng viên giảng viên NOUN N _ 16 obj _ _ 18 đại học đại học NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 quốc gia quốc gia NOUN N _ 18 compound _ _ 20 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 18 compound _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-265 # text = Dẫu đã có chút thành đạt , nhưng niềm đam mê những con chữ đẹp và ý tưởng mở lớp luyện viết chữ đẹp cho mọi người vẫn nguyên vẹn . 1 Dẫu dẫu SCONJ C _ 5 mark _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 5 advmod _ _ 3 có có PART PRT _ 5 discourse _ _ 4 chút chút DET DET _ 5 det _ _ 5 thành đạt thành đạt VERB V _ 26 advcl _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 7 nhưng nhưng SCONJ C _ 26 mark _ _ 8 niềm niềm NOUN N _ 26 nsubj _ _ 9 đam mê đam mê VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 những những DET DET _ 12 det _ _ 11 con con NOUN N _ 10 clf _ _ 12 chữ chữ NOUN N _ 9 obj _ _ 13 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 12 amod _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 ý tưởng ý tưởng NOUN N _ 8 conj _ _ 16 mở mở VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 lớp lớp NOUN N _ 16 obj _ _ 18 luyện luyện VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 viết viết VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 chữ chữ NOUN N _ 19 obj _ _ 21 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 22 cho cho ADP PRE _ 24 case _ _ 23 mọi mọi DET DET _ 24 det _ _ 24 người người NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 25 vẫn vẫn ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 nguyên vẹn nguyên vẹn ADJ ADJ _ 0 root _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-266 # text = Hai người đứng dậy có vẻ thất vọng , thoáng có giọt mồ hôi rịn trên thái dương cô gái . 1 Hai hai NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 đứng đứng VERB V _ 6 csubj _ _ 4 dậy dậy VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 có vẻ có vẻ ADJ ADJ _ 6 advmod:adj _ _ 6 thất vọng thất vọng VERB V _ 0 root _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 thoáng thoáng VERB V _ 6 conj _ _ 9 có có VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 giọt giọt NOUN N _ 9 obj _ _ 11 mồ hôi mồ hôi NOUN N _ 10 compound _ _ 12 rịn rịn VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 trên trên ADP PRE _ 14 case _ _ 14 thái dương thái dương NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 cô cô NOUN N _ 16 clf:det _ _ 16 gái gái NOUN N _ 14 nmod:poss _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-267 # text = Bước ra khỏi phòng , cô gái nhanh chóng rút tay mình khỏi tay người đàn ông và bước nhanh về phía cổng ... 1 Bước bước VERB V _ 9 advcl _ _ 2 ra ra VERB V _ 1 compound:dir _ _ 3 khỏi khỏi VERB V _ 1 xcomp _ _ 4 phòng phòng NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 6 cô cô NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 gái gái NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 nhanh chóng nhanh chóng ADJ ADJ _ 9 advmod:adj _ _ 9 rút rút VERB V _ 0 root _ _ 10 tay tay NOUN N _ 9 obj _ _ 11 mình mình NOUN N _ 10 compound:pron _ _ 12 khỏi khỏi VERB V _ 9 xcomp _ _ 13 tay tay NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 14 người người NOUN N _ 15 clf:det _ _ 15 đàn ông đàn ông NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 17 bước bước VERB V _ 12 conj _ _ 18 nhanh nhanh ADJ ADJ _ 17 xcomp _ _ 19 về về VERB V _ 17 xcomp _ _ 20 phía phía NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 21 cổng cổng NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 ... ... PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-268 # text = Người bình thường nào cũng viết được chữ đẹp , miễn là kiên trì và nắm được những quy tắc cơ bản , tuấn - Lý khẳng định chắc chắn như vậy . 1 Người người NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 bình thường bình thường ADJ ADJ _ 1 amod _ _ 3 nào nào PRON PRO _ 1 nmod _ _ 4 cũng cũng ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 viết viết VERB V _ 0 root _ _ 6 được được ADV ADV _ 5 advmod _ _ 7 chữ chữ NOUN N _ 5 obj _ _ 8 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 7 amod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 10 miễn là miễn là SCONJ C _ 11 discourse _ _ 11 kiên trì kiên trì VERB V _ 5 conj _ _ 12 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 13 nắm nắm VERB V _ 11 conj _ _ 14 được được ADV ADV _ 13 advmod _ _ 15 những những DET DET _ 16 det _ _ 16 quy tắc quy tắc NOUN N _ 13 obj _ _ 17 cơ bản cơ bản ADJ ADJ _ 16 amod _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 19 tuấn tuấn PROPN NNP _ 22 nsubj _ _ 20 - - PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 Lý Lý PROPN NNP _ 19 conj _ _ 22 khẳng định khẳng định VERB V _ 5 conj _ _ 23 chắc chắn chắc chắn ADJ ADJ _ 22 xcomp _ _ 24 như như SCONJ C _ 25 case _ _ 25 vậy vậy PRON PRO _ 22 obl _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-269 # text = Ngày càng có nhiều người , đủ mọi lứa tuổi , nghề nghiệp đến theo học vợ chồng anh . 1 Ngày càng ngày càng ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 có có VERB V _ 12 csubj _ _ 3 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 4 người người NOUN N _ 2 obj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 đủ đủ ADJ ADJ _ 4 appos:nmod _ _ 7 mọi mọi DET DET _ 8 det _ _ 8 lứa lứa NOUN N _ 6 obl:adj _ _ 9 tuổi tuổi NOUN N _ 8 compound _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 nghề nghiệp nghề nghiệp NOUN N _ 8 conj _ _ 12 đến đến VERB V _ 0 root _ _ 13 theo theo VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 học học VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 14 obj _ _ 16 anh anh NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-270 # text = Từ những lớp học ngoại ngữ , tiếng đồn về một thầy giáo viết chữ đẹp và sẵn lòng dạy cách viết chữ quốc ngữ đẹp truyền từ người này sang người khác . 1 Từ từ ADP PRE _ 3 case _ _ 2 những những DET DET _ 3 det _ _ 3 lớp học lớp học NOUN N _ 21 obl _ _ 4 ngoại ngữ ngoại ngữ NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 6 tiếng tiếng NOUN N _ 21 nsubj _ _ 7 đồn đồn VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 về về ADP PRE _ 10 case _ _ 9 một một NUM NUM _ 10 nummod:det _ _ 10 thầy giáo thầy giáo NOUN N _ 6 nmod _ _ 11 viết viết VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 chữ chữ NOUN N _ 11 obj _ _ 13 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 12 amod _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 sẵn lòng sẵn lòng VERB V _ 11 conj _ _ 16 dạy dạy VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 cách cách NOUN N _ 16 obj _ _ 18 viết viết VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 chữ quốc ngữ chữ quốc ngữ NOUN N _ 18 obj _ _ 20 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 19 amod _ _ 21 truyền truyền VERB V _ 0 root _ _ 22 từ từ ADP PRE _ 23 case _ _ 23 người người NOUN N _ 21 obl:comp _ _ 24 này này PRON PRO _ 23 det:pmod _ _ 25 sang sang VERB V _ 23 acl:subj _ _ 26 người người NOUN N _ 25 obj _ _ 27 khác khác ADJ ADJ _ 26 amod _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-271 # text = Niềm đam mê cháy bỏng đó đã lan sang cả người bạn đời của anh - chị Ðặng Hải Lý , một cựu sinh viên Đại học Ngoại thương . 1 Niềm niềm NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 đam mê đam mê VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 cháy bỏng cháy bỏng VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 đó đó PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 5 đã đã ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 lan lan VERB V _ 0 root _ _ 7 sang sang VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 cả cả PRON PRO _ 9 discourse _ _ 9 người người NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 10 bạn đời bạn đời NOUN N _ 9 compound _ _ 11 của của ADP PRE _ 12 case _ _ 12 anh anh NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 13 - - PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 chị chị NOUN N _ 15 clf:det _ _ 15 Ðặng Hải Lý Ðặng Hải Lý PROPN NNP _ 9 appos _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 17 một một NUM NUM _ 18 nummod:det _ _ 18 cựu sinh viên cựu sinh viên NOUN N _ 15 appos _ _ 19 Đại học đại học NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 Ngoại thương Ngoại thương PROPN NNP _ 19 compound _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-272 # text = Bình yên cho những chuyến xe . 1 Bình yên bình yên ADJ ADJ _ 0 root _ _ 2 cho cho ADP PRE _ 4 case _ _ 3 những những DET DET _ 4 det _ _ 4 chuyến chuyến NOUN N _ 1 obl:iobj _ _ 5 xe xe NOUN N _ 4 compound _ _ 6 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-273 # text = Chúng tôi có mặt tại cửa hầm Nam Hải Vân LBKT phường Hòa Hiệp , quận Liên Chiểu , tp Đà Nẵng RBKT từ sáng sớm 6 - 11 . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 có mặt có mặt VERB V _ 0 root _ _ 3 tại tại ADP PRE _ 4 case _ _ 4 cửa cửa NOUN N _ 2 obl _ _ 5 hầm hầm NOUN N _ 4 compound _ _ 6 Nam Hải Vân Nam Hải Vân PROPN NNP _ 4 compound _ _ 7 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 phường phường NOUN N _ 4 appos:nmod _ _ 9 Hòa Hiệp Hòa Hiệp PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 quận quận NOUN N _ 8 list _ _ 12 Liên Chiểu Liên Chiểu PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 tp tp NOUN NY _ 8 list _ _ 15 Đà Nẵng Đà Nẵng PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 17 từ từ ADP PRE _ 18 case _ _ 18 sáng sáng NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 19 sớm sớm ADJ ADJ _ 18 compound:amod _ _ 20 6 6 NUM NUM _ 18 flat:date _ _ 21 - - SYM SYM _ 20 flat:number _ _ 22 11 11 NUM NUM _ 20 flat:number _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-274 # text = Những năm đầu thập kỷ 1990 , tập đoàn Natsteel , Jurong Environment Engineering , và lkn Management Service Pte của Singapore khi đặt chân đến đây đã ... ngây ngất , và thế là dự án ' Dankia Resort ' LBKT một dự án đầu tư du lịch lớn với 706 triệu usd RBKT ra đời LBKT liên doanh với công ty Du lịch Lâm Đồng RBKT . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 năm năm NOUN N _ 27 obl:tmod _ _ 3 đầu đầu ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 thập kỷ thập kỷ NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 1990 1990 NUM NUM _ 4 flat:date _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 7 tập đoàn tập đoàn NOUN N _ 27 nsubj _ _ 8 Natsteel Natsteel PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 Jurong Jurong PROPN NNP _ 7 conj _ _ 11 Environment Environment PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 Engineering Engineering PROPN NNP _ 10 compound _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 lkn lkn PROPN NNPY _ 7 conj _ _ 16 Management Management PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 Service Service PROPN NNP _ 15 compound _ _ 18 Pte pte PROPN NNPY _ 15 compound _ _ 19 của của ADP PRE _ 20 case _ _ 20 Singapore Singapore PROPN NNP _ 7 nmod:poss _ _ 21 khi khi NOUN N _ 27 obl:tmod _ _ 22 đặt chân đặt chân VERB V _ 21 acl:tmod _ _ 23 đến đến ADP PRE _ 24 case _ _ 24 đây đây PRON PRO _ 22 obl:comp _ _ 25 đã đã ADV ADV _ 27 advmod _ _ 26 ... ... PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 27 ngây ngất ngây ngất ADJ ADJ _ 0 root _ _ 28 , , PUNCT PUNCT _ 46 punct _ _ 29 và và CCONJ CC _ 46 cc _ _ 30 thế là thế là SCONJ C _ 46 cc _ _ 31 dự án dự án NOUN N _ 46 nsubj _ _ 32 ' ' PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 33 Dankia Dankia PROPN NNP _ 31 compound _ _ 34 Resort Resort PROPN NNP _ 33 compound _ _ 35 ' ' PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 36 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 38 punct _ _ 37 một một NUM NUM _ 38 nummod:det _ _ 38 dự án dự án NOUN N _ 31 appos _ _ 39 đầu tư đầu tư VERB V _ 38 acl:subj _ _ 40 du lịch du lịch NOUN N _ 39 obj _ _ 41 lớn lớn ADJ ADJ _ 38 acl:subj _ _ 42 với với ADP PRE _ 44 case _ _ 43 706 triệu 706 triệu NUM NUM _ 44 nummod _ _ 44 usd usd NOUN NU _ 41 obl:with _ _ 45 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 38 punct _ _ 46 ra đời ra đời VERB V _ 27 conj _ _ 47 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 48 punct _ _ 48 liên doanh liên doanh VERB V _ 46 conj _ _ 49 với với ADP PRE _ 50 case _ _ 50 công ty công ty NOUN N _ 48 obl:with _ _ 51 Du lịch Du lịch PROPN NNP _ 50 compound _ _ 52 Lâm Đồng Lâm Đồng PROPN NNP _ 50 compound _ _ 53 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 48 punct _ _ 54 . . PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-275 # text = Năm 2000 , Tuấn bắt đầu mở lớp dạy viết chữ đẹp nhưng mãi đến tháng 3 năm nay mới chính thức trương biển quảng cáo ở mặt phố . 1 Năm năm NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 2000 2000 NUM NUM _ 1 flat:date _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 0 root _ _ 6 mở mở VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 lớp lớp NOUN N _ 6 obj _ _ 8 dạy dạy VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 viết viết VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 chữ chữ NOUN N _ 9 obj _ _ 11 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 10 amod _ _ 12 nhưng nhưng SCONJ C _ 20 mark _ _ 13 mãi mãi ADV ADV _ 15 advmod _ _ 14 đến đến ADP PRE _ 15 case _ _ 15 tháng 3 tháng 3 NOUN N _ 20 obl:tmod _ _ 16 năm năm NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 nay nay PRON PRO _ 16 det:pmod _ _ 18 mới mới ADV ADV _ 20 advmod _ _ 19 chính thức chính thức ADJ ADJ _ 20 advmod:adj _ _ 20 trương trương VERB V _ 5 conj _ _ 21 biển biển NOUN N _ 20 obj _ _ 22 quảng cáo quảng cáo VERB V _ 21 compound:vmod _ _ 23 ở ở ADP PRE _ 24 case _ _ 24 mặt phố mặt phố NOUN N _ 20 obl _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-276 # text = Buổi tiếp theo học ghép nối các chữ hoa và buổi cuối cùng là ôn tập , tổng hợp , dạy viết các kiểu chữ trang trí . 1 Buổi buổi NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 tiếp theo tiếp theo VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 học học VERB V _ 0 root _ _ 4 ghép nối ghép nối VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 các các DET DET _ 6 det _ _ 6 chữ chữ NOUN N _ 4 obj _ _ 7 hoa hoa NOUN N _ 6 compound _ _ 8 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 9 buổi buổi NOUN N _ 12 nsubj _ _ 10 cuối cùng cuối cùng ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 11 là là AUX AUX _ 12 cop _ _ 12 ôn tập ôn tập VERB V _ 3 conj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 tổng hợp tổng hợp VERB V _ 12 conj _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 dạy dạy VERB V _ 12 conj _ _ 17 viết viết VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 các các DET DET _ 19 det _ _ 19 kiểu kiểu NOUN N _ 17 obj _ _ 20 chữ chữ NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 trang trí trang trí VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-277 # text = Ðó là đối với chữ thường , còn với chữ hoa , người học chỉ cần luyện viết thành thạo hai nét cơ bản mà theo cách gọi của Tuấn là nét thứ nhất và nét thứ hai . 1 Ðó đó PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 2 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 3 đối với đối với ADP PRE _ 4 case _ _ 4 chữ chữ NOUN N _ 16 parataxis _ _ 5 thường thường ADJ ADJ _ 4 compound:vmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 còn còn SCONJ C _ 9 cc _ _ 8 với với ADP PRE _ 9 case _ _ 9 chữ chữ NOUN N _ 16 obl _ _ 10 hoa hoa NOUN N _ 9 compound _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 12 người người NOUN N _ 16 nsubj _ _ 13 học học VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 chỉ chỉ ADV ADV _ 16 advmod _ _ 15 cần cần AUX AUX _ 16 aux _ _ 16 luyện luyện VERB V _ 0 root _ _ 17 viết viết VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 thành thạo thành thạo ADJ ADJ _ 17 xcomp _ _ 19 hai hai NUM NUM _ 20 nummod _ _ 20 nét nét NOUN N _ 17 obj _ _ 21 cơ bản cơ bản ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 22 mà mà SCONJ C _ 29 mark _ _ 23 theo theo ADP PRE _ 24 case _ _ 24 cách cách NOUN N _ 29 obl _ _ 25 gọi gọi VERB V _ 24 compound:vmod _ _ 26 của của ADP PRE _ 27 case _ _ 27 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 24 nmod:poss _ _ 28 là là AUX AUX _ 29 cop _ _ 29 nét nét NOUN N _ 20 acl _ _ 30 thứ thứ NOUN N _ 29 nmod _ _ 31 nhất nhất NUM NUM _ 30 nmod _ _ 32 và và CCONJ CC _ 33 cc _ _ 33 nét nét NOUN N _ 29 conj _ _ 34 thứ thứ NOUN N _ 33 nmod _ _ 35 hai hai NUM NUM _ 34 nmod _ _ 36 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-278 # text = Ban đầu họ ngồi ở hai đầu ghế salon , nhưng hình như chợt nhớ ra điều gì họ đột nhiên ngồi sát lại với nhau và cũng nắm chặt tay nhau như cặp trước . 1 Ban đầu ban đầu NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 2 họ họ PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 3 ngồi ngồi VERB V _ 0 root _ _ 4 ở ở ADP PRE _ 6 case _ _ 5 hai hai NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 đầu đầu NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 7 ghế ghế NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 salon salon NOUN N _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 10 nhưng nhưng SCONJ C _ 12 mark _ _ 11 hình như hình như ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 chợt chợt VERB V _ 19 advcl _ _ 13 nhớ nhớ VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 ra ra VERB V _ 13 compound:dir _ _ 15 điều điều NOUN N _ 13 obj _ _ 16 gì gì PRON PRO _ 15 nmod _ _ 17 họ họ PRON PRO _ 19 nsubj _ _ 18 đột nhiên đột nhiên ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 ngồi ngồi VERB V _ 3 conj _ _ 20 sát sát VERB V _ 19 xcomp _ _ 21 lại lại VERB V _ 20 compound:dir _ _ 22 với với ADP PRE _ 23 case _ _ 23 nhau nhau NOUN N _ 20 obl:with _ _ 24 và và CCONJ CC _ 26 cc _ _ 25 cũng cũng ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 nắm nắm VERB V _ 19 conj _ _ 27 chặt chặt ADJ ADJ _ 26 xcomp _ _ 28 tay tay NOUN N _ 26 obj _ _ 29 nhau nhau NOUN N _ 28 nmod _ _ 30 như như SCONJ C _ 31 case _ _ 31 cặp cặp NOUN N _ 26 obl _ _ 32 trước trước ADJ ADJ _ 31 amod _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-279 # text = Khóa đào tạo của Tuấn được sắp xếp như sau : bốn buổi đầu , người học học cách cầm bút , tư thế viết , luyện viết các nét cơ bản và các chữ cái . 1 Khóa khóa NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _ 2 đào tạo đào tạo VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 của của ADP PRE _ 4 case _ _ 4 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 1 nmod:poss _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 6 sắp xếp sắp xếp VERB V _ 0 root _ _ 7 như như SCONJ C _ 8 case _ _ 8 sau sau NOUN N _ 6 obl _ _ 9 : : PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 10 bốn bốn NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 buổi buổi NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 12 đầu đầu NOUN N _ 11 compound _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 14 người người NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 học học VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 học học VERB V _ 8 parataxis _ _ 17 cách cách NOUN N _ 16 obj _ _ 18 cầm cầm VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 bút bút NOUN N _ 18 obj _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 tư thế tư thế NOUN N _ 17 conj _ _ 22 viết viết VERB V _ 21 compound:vmod _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 luyện luyện VERB V _ 16 conj _ _ 25 viết viết VERB V _ 24 xcomp _ _ 26 các các DET DET _ 27 det _ _ 27 nét nét NOUN N _ 25 obj _ _ 28 cơ bản cơ bản ADJ ADJ _ 27 amod _ _ 29 và và CCONJ CC _ 31 cc _ _ 30 các các DET DET _ 31 det _ _ 31 chữ cái chữ cái NOUN N _ 27 conj _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-280 # text = Sau mười buổi luyện tập , người học đã viết được những dòng chữ nghiêng ai trông thấy cũng phải xiêu lòng . 1 Sau sau NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 2 mười mười NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 buổi buổi NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 luyện tập luyện tập VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 6 người người NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 học học VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 đã đã ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 viết viết VERB V _ 0 root _ _ 10 được được ADV ADV _ 9 advmod _ _ 11 những những DET DET _ 12 det _ _ 12 dòng dòng NOUN N _ 9 obj _ _ 13 chữ chữ NOUN N _ 12 compound _ _ 14 nghiêng nghiêng ADJ ADJ _ 12 amod _ _ 15 ai ai PRON PRO _ 20 nsubj _ _ 16 trông trông VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 thấy thấy VERB V _ 16 compound:svc _ _ 18 cũng cũng ADV ADV _ 20 advmod _ _ 19 phải phải AUX AUX _ 20 aux _ _ 20 xiêu lòng xiêu lòng VERB V _ 12 acl _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-281 # text = Hai buổi tiếp nữa luyện viết các chữ viết không thuận lợi tiếp nối nhau bởi nét tròn như : oạch , oang , vọng , chồng ... 1 Hai hai NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 buổi buổi NOUN N _ 5 obl _ _ 3 tiếp tiếp VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 nữa nữa ADV ADV _ 3 advmod _ _ 5 luyện luyện VERB V _ 0 root _ _ 6 viết viết VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 các các DET DET _ 8 det _ _ 8 chữ chữ NOUN N _ 6 obj _ _ 9 viết viết VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 không không ADV ADV _ 11 advmod:neg _ _ 11 thuận lợi thuận lợi ADJ ADJ _ 8 acl:subj _ _ 12 tiếp nối tiếp nối VERB V _ 11 xcomp:adj _ _ 13 nhau nhau NOUN N _ 12 obj _ _ 14 bởi bởi ADP PRE _ 15 case _ _ 15 nét nét NOUN N _ 12 obl _ _ 16 tròn tròn ADJ ADJ _ 15 compound:amod _ _ 17 như như SCONJ C _ 19 case _ _ 18 : : PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 oạch oạch NOUN N _ 15 obl _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 oang oang NOUN N _ 19 conj _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 vọng vọng NOUN N _ 19 conj _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 chồng chồng NOUN N _ 19 conj _ _ 26 ... ... PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-282 # text = Hai buổi tiếp là học ghép nối các chữ viết thuận lợi , nghĩa là từ chữ cái nọ nối liền chữ cái kia bởi nét móc LBKT như : liếp , mình , quyển , sênh RBKT . 1 Hai hai NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 buổi buổi NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 tiếp tiếp VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 là là CCONJ C _ 5 mark _ _ 5 học học VERB V _ 0 root _ _ 6 ghép nối ghép nối VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 các các DET DET _ 8 det _ _ 8 chữ chữ NOUN N _ 6 obj _ _ 9 viết viết VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 thuận lợi thuận lợi ADJ ADJ _ 9 xcomp _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 nghĩa là nghĩa là VERB V _ 6 xcomp _ _ 13 từ từ ADP PRE _ 14 case _ _ 14 chữ cái chữ cái NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 nọ nọ PRON PRO _ 14 det:pmod _ _ 16 nối liền nối liền VERB V _ 14 acl:subj _ _ 17 chữ cái chữ cái NOUN N _ 16 obj _ _ 18 kia kia PRON PRO _ 17 det:pmod _ _ 19 bởi bởi ADP PRE _ 20 case _ _ 20 nét nét NOUN N _ 16 obl _ _ 21 móc móc VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 23 như như SCONJ C _ 25 case _ _ 24 : : PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 liếp liếp NOUN N _ 20 appos:nmod _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 27 mình mình NOUN N _ 25 conj _ _ 28 , , PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 29 quyển quyển NOUN N _ 25 conj _ _ 30 , , PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 31 sênh sênh NOUN N _ 25 conj _ _ 32 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-283 # text = Chúng tôi lần giở những quyển vở tập viết của các học viên ở đủ mọi lứa tuổi . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 lần lần VERB V _ 0 root _ _ 3 giở giở VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 những những DET DET _ 6 det _ _ 5 quyển quyển NOUN N _ 4 clf _ _ 6 vở vở NOUN N _ 3 obj _ _ 7 tập tập VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 viết viết VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 của của ADP PRE _ 11 case _ _ 10 các các DET DET _ 11 det _ _ 11 học viên học viên NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 12 ở ở ADP PRE _ 13 case _ _ 13 đủ đủ ADJ ADJ _ 11 nmod _ _ 14 mọi mọi DET DET _ 15 det _ _ 15 lứa lứa NOUN N _ 13 obl:adj _ _ 16 tuổi tuổi NOUN N _ 15 compound _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-284 # text = Những trang đầu đều là những con chữ rời rạc , không mấy hấp dẫn , nhưng càng về sau các con chữ trở nên tròn trịa , mềm mại và đều hơn . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 trang trang NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 đầu đầu NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 đều đều ADV ADV _ 8 advmod _ _ 5 là là AUX AUX _ 8 cop _ _ 6 những những DET DET _ 8 det _ _ 7 con con NOUN N _ 6 clf _ _ 8 chữ chữ NOUN N _ 0 root _ _ 9 rời rạc rời rạc ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 11 không không ADV ADV _ 13 advmod:neg _ _ 12 mấy mấy PART PRT _ 13 discourse _ _ 13 hấp dẫn hấp dẫn VERB V _ 8 conj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 15 nhưng nhưng SCONJ C _ 22 mark _ _ 16 càng càng ADV ADV _ 18 advmod _ _ 17 về về ADP PRE _ 18 case _ _ 18 sau sau NOUN N _ 22 obl:tmod _ _ 19 các các DET DET _ 21 det _ _ 20 con con NOUN N _ 19 clf _ _ 21 chữ chữ NOUN N _ 22 nsubj _ _ 22 trở nên trở nên VERB V _ 8 conj _ _ 23 tròn trịa tròn trịa ADJ ADJ _ 22 xcomp _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 mềm mại mềm mại ADJ ADJ _ 23 conj _ _ 26 và và CCONJ CC _ 27 cc _ _ 27 đều đều ADJ ADJ _ 23 conj _ _ 28 hơn hơn ADJ ADJ _ 27 advmod:adj _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-285 # text = Tôi giở đến những trang của buổi học thứ mười thì niềm ham muốn viết được những dòng chữ đẹp tương tự bỗng nhiên dậy lên râm ran trong người . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 giở giở VERB V _ 22 advcl _ _ 3 đến đến ADP PRE _ 5 case _ _ 4 những những DET DET _ 5 det _ _ 5 trang trang NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 6 của của ADP PRE _ 7 case _ _ 7 buổi buổi NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 8 học học VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 thứ thứ NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 mười mười NUM NUM _ 9 nmod _ _ 11 thì thì SCONJ C _ 22 mark _ _ 12 niềm niềm NOUN N _ 22 nsubj _ _ 13 ham muốn ham muốn VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 viết viết VERB V _ 12 acl:subj _ _ 15 được được ADV ADV _ 14 advmod _ _ 16 những những DET DET _ 17 det _ _ 17 dòng dòng NOUN N _ 14 obj _ _ 18 chữ chữ NOUN N _ 17 compound _ _ 19 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 17 amod _ _ 20 tương tự tương tự ADJ ADJ _ 17 acl:subj _ _ 21 bỗng nhiên bỗng nhiên ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 dậy dậy VERB V _ 0 root _ _ 23 lên lên VERB V _ 22 compound:svc _ _ 24 râm ran râm ran ADJ ADJ _ 22 xcomp _ _ 25 trong trong ADP PRE _ 26 case _ _ 26 người người NOUN N _ 22 obl _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-286 # text = Lớp luyện chữ của vợ chồng Tuấn - Lý ở Hàng Mành được bố trí ngay trong gian thờ tổ tiên của gia đình . 1 Lớp lớp NOUN N _ 12 nsubj:pass _ _ 2 luyện luyện VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 chữ chữ NOUN N _ 2 obj _ _ 4 của của ADP PRE _ 5 case _ _ 5 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 6 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 7 - - PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 Lý Lý PROPN NNP _ 6 conj _ _ 9 ở ở ADP PRE _ 10 case _ _ 10 Hàng Mành Hàng Mành PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 11 được được AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 bố trí bố trí VERB V _ 0 root _ _ 13 ngay ngay PART PRT _ 15 discourse _ _ 14 trong trong ADP PRE _ 15 case _ _ 15 gian gian NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 16 thờ thờ VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 tổ tiên tổ tiên NOUN N _ 16 obj _ _ 18 của của ADP PRE _ 19 case _ _ 19 gia đình gia đình NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-287 # text = Tuấn cho biết , hiện nay anh đã viết được 33 kiểu chữ khác nhau và sáng tác được vài ba kiểu chữ trang trí khá đẹp mắt . 1 Tuấn tuấn PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 3 biết biết VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 5 hiện nay hiện nay NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 6 anh anh NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 đã đã ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 viết viết VERB V _ 2 ccomp _ _ 9 được được ADV ADV _ 8 advmod _ _ 10 33 33 NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 kiểu kiểu NOUN N _ 8 obj _ _ 12 chữ chữ NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 khác khác ADJ ADJ _ 11 acl:subj _ _ 14 nhau nhau NOUN N _ 13 obl:adj _ _ 15 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 16 sáng tác sáng tác VERB V _ 8 conj _ _ 17 được được ADV ADV _ 16 advmod _ _ 18 vài ba vài ba DET DET _ 19 det _ _ 19 kiểu kiểu NOUN N _ 16 obj _ _ 20 chữ chữ NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 trang trí trang trí VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 khá khá ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 đẹp mắt đẹp mắt ADJ ADJ _ 19 acl:subj _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-288 # text = Người đàn ông cho biết tháng bảy năm ngoái được một người cho xem hình cô gái , thấy ưng ý và đến giờ mới quyết định đến VN xin cưới . 1 Người người NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 đàn ông đàn ông NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 4 biết biết VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 tháng bảy tháng bảy NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 6 năm ngoái năm ngoái NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 được được AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 8 một một NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 người người NOUN N _ 10 obl:agent _ _ 10 cho cho VERB V _ 3 ccomp _ _ 11 xem xem VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 hình hình NOUN N _ 10 obj _ _ 13 cô cô NOUN N _ 14 clf:det _ _ 14 gái gái NOUN N _ 12 nmod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 thấy thấy VERB V _ 10 conj _ _ 17 ưng ý ưng ý VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 và và CCONJ CC _ 22 cc _ _ 19 đến đến ADP PRE _ 20 case _ _ 20 giờ giờ NOUN N _ 22 obl:tmod _ _ 21 mới mới ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 quyết định quyết định VERB V _ 10 conj _ _ 23 đến đến VERB V _ 22 xcomp _ _ 24 VN vn PROPN NNPY _ 23 obl:comp _ _ 25 xin xin VERB V _ 22 xcomp _ _ 26 cưới cưới VERB V _ 25 xcomp _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-289 # text = Đó là ước mơ và quyết tâm của nàng dâu tuổi 30 . 1 Đó đó PRON PRO _ 3 nsubj:nn _ _ 2 là là AUX AUX _ 3 cop _ _ 3 ước mơ ước mơ NOUN N _ 0 root _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 quyết tâm quyết tâm NOUN N _ 3 conj _ _ 6 của của ADP PRE _ 7 case _ _ 7 nàng nàng NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 8 dâu dâu NOUN N _ 7 compound _ _ 9 tuổi tuổi NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 30 30 NUM NUM _ 9 nmod _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-290 # text = Em bị dị tật ở mặt và luôn mặc cảm với chính mình , thế nhưng sau khi tham gia khóa học , em viết chữ đẹp được thầy hiệu trưởng tuyên dương trước toàn trường . 1 Em em NOUN N _ 3 nsubj:pass _ _ 2 bị bị AUX AUX _ 3 aux:pass _ _ 3 dị tật dị tật NOUN N _ 0 root _ _ 4 ở ở ADP PRE _ 5 case _ _ 5 mặt mặt NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 7 luôn luôn ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 mặc cảm mặc cảm VERB V _ 3 conj _ _ 9 với với ADP PRE _ 11 case _ _ 10 chính chính PART PRT _ 11 discourse _ _ 11 mình mình NOUN N _ 8 obl:with _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 13 thế nhưng thế nhưng SCONJ C _ 21 mark _ _ 14 sau sau NOUN N _ 21 obl:tmod _ _ 15 khi khi NOUN N _ 14 compound _ _ 16 tham gia tham gia VERB V _ 14 acl:tmod _ _ 17 khóa khóa NOUN N _ 16 obj _ _ 18 học học VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 20 em em NOUN N _ 21 nsubj _ _ 21 viết viết VERB V _ 27 advcl _ _ 22 chữ chữ NOUN N _ 21 obj _ _ 23 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 22 amod _ _ 24 được được AUX AUX _ 27 aux _ _ 25 thầy thầy NOUN N _ 27 nsubj _ _ 26 hiệu trưởng hiệu trưởng NOUN N _ 25 compound _ _ 27 tuyên dương tuyên dương VERB V _ 3 conj _ _ 28 trước trước NOUN N _ 30 case _ _ 29 toàn toàn DET Det _ 30 det _ _ 30 trường trường NOUN N _ 27 obl _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-291 # text = Trường hợp đặc biệt nhất là nguyễn hải yến , học sinh lớp 2E , trường tiểu học Thái Thịnh . 1 Trường hợp trường hợp NOUN N _ 5 nsubj:nn _ _ 2 đặc biệt đặc biệt ADJ ADJ _ 1 acl:subj _ _ 3 nhất nhất ADV ADV _ 2 advmod _ _ 4 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 5 nguyễn hải yến nguyễn hải yến PROPN NNP _ 0 root _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 học sinh học sinh NOUN N _ 5 appos _ _ 8 lớp lớp NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 2E 2E PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 trường trường NOUN N _ 7 appos:nmod _ _ 12 tiểu học tiểu học NOUN N _ 11 compound _ _ 13 Thái Thịnh Thái Thịnh PROPN NNP _ 11 compound _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-292 # text = Thành công đó đã giúp em vượt qua mặc cảm tật nguyền , sống tự tin , hòa đồng với mọi người . 1 Thành công thành công NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 đã đã ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 giúp giúp VERB V _ 0 root _ _ 5 em em NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 vượt vượt VERB V _ 4 ccomp _ _ 7 qua qua VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 mặc cảm mặc cảm VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 tật nguyền tật nguyền NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 sống sống VERB V _ 8 conj _ _ 12 tự tin tự tin VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 hòa đồng hòa đồng VERB V _ 8 conj _ _ 15 với với ADP PRE _ 17 case _ _ 16 mọi mọi DET DET _ 17 det _ _ 17 người người NOUN N _ 14 obl:with _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-293 # text = Trong lớp học không có sự dọa dẫm , đe nẹt mà chỉ có sự ân cần , trìu mến . 1 Trong trong NOUN N _ 2 case _ _ 2 lớp học lớp học NOUN N _ 4 obl _ _ 3 không không ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 có có VERB V _ 0 root _ _ 5 sự sự NOUN N _ 4 obj _ _ 6 dọa dẫm dọa dẫm VERB V _ 5 acl:tonp _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 đe nẹt đe nẹt VERB V _ 5 conj _ _ 9 mà mà SCONJ C _ 11 mark _ _ 10 chỉ chỉ ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 có có VERB V _ 4 conj _ _ 12 sự sự NOUN N _ 11 obj _ _ 13 ân cần ân cần ADJ ADJ _ 12 acl:tonp _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 trìu mến trìu mến ADJ ADJ _ 12 conj _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-294 # text = Thầy , trò thân ái trong từng động tác nhỏ khi viết chữ . 1 Thầy thầy NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 3 trò trò NOUN N _ 1 conj _ _ 4 thân ái thân ái ADJ ADJ _ 0 root _ _ 5 trong trong ADP PRE _ 7 case _ _ 6 từng từng PRON PRO _ 7 det _ _ 7 động tác động tác NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 8 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 7 amod _ _ 9 khi khi NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 viết viết VERB V _ 9 acl:tmod _ _ 11 chữ chữ NOUN N _ 10 obj _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-295 # text = Nếu có tiền thuê đất canh tác , mỗi năm thu hoạch hơn 10 triệu đồng , gấp đôi tiền công làm mướn cho công ty ' - chị Hà nói . 1 Nếu nếu SCONJ C _ 2 mark _ _ 2 có có VERB V _ 10 advcl _ _ 3 tiền tiền NOUN N _ 2 obj _ _ 4 thuê thuê VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 đất đất NOUN N _ 4 obj _ _ 6 canh tác canh tác VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 mỗi mỗi DET DET _ 9 det _ _ 9 năm năm NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 10 thu hoạch thu hoạch VERB V _ 0 root _ _ 11 hơn hơn ADJ ADJ _ 12 advmod:adj _ _ 12 10 triệu 10 triệu NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 đồng đồng NOUN NU _ 10 obj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 gấp gấp VERB V _ 10 conj _ _ 16 đôi đôi NUM NUM _ 15 nmod _ _ 17 tiền tiền NOUN N _ 15 obj _ _ 18 công công NOUN N _ 17 compound _ _ 19 làm mướn làm mướn VERB V _ 17 acl:subj _ _ 20 cho cho ADP PRE _ 21 case _ _ 21 công ty công ty NOUN N _ 19 obl:iobj _ _ 22 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 23 - - PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 24 chị chị NOUN N _ 25 clf:det _ _ 25 Hà Hà PROPN NNP _ 26 nsubj _ _ 26 nói nói VERB V _ 10 parataxis _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-296 # text = Do Không có tiền thuê đất của đầu nậu , chị mới phải làm mướn như vậy . 1 Do do ADP PRE _ 3 mark _ _ 2 Không không ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 có có VERB V _ 13 advcl _ _ 4 tiền tiền NOUN N _ 3 obj _ _ 5 thuê thuê VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 đất đất NOUN N _ 5 obj _ _ 7 của của ADP PRE _ 8 case _ _ 8 đầu nậu đầu nậu NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 10 chị chị NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 mới mới ADV ADV _ 13 advmod _ _ 12 phải phải AUX AUX _ 13 aux _ _ 13 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 14 mướn mướn VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 như như SCONJ C _ 16 case _ _ 16 vậy vậy PRON PRO _ 14 obl _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-297 # text = Cả gia đình chị Hà đi làm mướn cho công ty TNHH Việt Tài . 1 Cả cả PRON PRO _ 2 det _ _ 2 gia đình gia đình NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 chị chị NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 Hà Hà PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 5 đi đi VERB V _ 0 root _ _ 6 làm mướn làm mướn VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 cho cho ADP PRE _ 8 case _ _ 8 công ty công ty NOUN N _ 6 obl:iobj _ _ 9 TNHH tnhh NOUN NY _ 8 compound _ _ 10 Việt Tài Việt Tài PROPN NNP _ 8 compound _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-298 # text = Sáng hôm sau tôi trở lại khu vực gần nơi bà G . bán đất , gặp một chị tên Hà . 1 Sáng sáng NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 hôm hôm NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 compound _ _ 4 tôi tôi PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 5 trở lại trở lại VERB V _ 0 root _ _ 6 khu vực khu vực NOUN N _ 5 obl _ _ 7 gần gần ADJ ADJ _ 6 acl:subj _ _ 8 nơi nơi NOUN N _ 7 obl:adj _ _ 9 bà bà NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 G g PROPN NNPY _ 12 nsubj _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 12 bán bán VERB V _ 8 acl _ _ 13 đất đất NOUN N _ 12 obj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 gặp gặp VERB V _ 5 conj _ _ 16 một một NUM NUM _ 18 nummod _ _ 17 chị chị NOUN N _ 16 clf _ _ 18 tên tên NOUN N _ 15 obj _ _ 19 Hà Hà PROPN NNP _ 18 nmod _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-299 # text = Bản kẽm CTP cũng đem lại lợi nhuận cho nhà sản xuất nhiều hơn so với bản kẽm thường . 1 Bản kẽm bản kẽm NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 CTP ctp NOUN NY _ 1 compound _ _ 3 cũng cũng ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 đem đem VERB V _ 0 root _ _ 5 lại lại VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 lợi nhuận lợi nhuận NOUN N _ 4 obj _ _ 7 cho cho ADP PRE _ 8 case _ _ 8 nhà sản xuất nhà sản xuất NOUN N _ 4 obl:iobj _ _ 9 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 4 xcomp _ _ 10 hơn hơn ADJ ADJ _ 9 advmod:adj _ _ 11 so so VERB V _ 4 advcl _ _ 12 với với ADP PRE _ 13 case _ _ 13 bản kẽm bản kẽm NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 14 thường thường ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-300 # text = Một nguồn thu rất lớn nữa của chúng tôi là tiền bản quyền từ những phát minh . 1 Một một NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 nguồn nguồn NOUN N _ 10 nsubj:nn _ _ 3 thu thu VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 rất rất ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 lớn lớn ADJ ADJ _ 2 acl:subj _ _ 6 nữa nữa ADV ADV _ 2 advmod _ _ 7 của của ADP PRE _ 8 case _ _ 8 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nmod:poss _ _ 9 là là AUX AUX _ 10 cop _ _ 10 tiền tiền NOUN N _ 0 root _ _ 11 bản quyền bản quyền NOUN N _ 10 compound _ _ 12 từ từ ADP PRE _ 14 case _ _ 13 những những DET DET _ 14 det _ _ 14 phát minh phát minh NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-301 # text = Trên thế giới rất ít công ty chuyên về lĩnh vực này , và chỉ có ads là chuyên về thị trường nghiên cứu . 1 Trên trên ADP PRE _ 2 case _ _ 2 thế giới thế giới NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 rất rất ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 ít ít ADJ ADJ _ 0 root _ _ 5 công ty công ty NOUN N _ 4 obj _ _ 6 chuyên chuyên ADJ ADJ _ 5 acl:subj _ _ 7 về về ADP PRE _ 8 case _ _ 8 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 6 obl:about _ _ 9 này này PRON PRO _ 8 det:pmod _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 11 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 12 chỉ chỉ ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 có có VERB V _ 16 csubj _ _ 14 ads ads PROPN NNPY _ 13 obj _ _ 15 là là AUX AUX _ 16 cop _ _ 16 chuyên chuyên ADJ ADJ _ 4 parataxis _ _ 17 về về ADP PRE _ 18 case _ _ 18 thị trường thị trường NOUN N _ 16 obl:about _ _ 19 nghiên cứu nghiên cứu VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-302 # text = Tuấn nói nghẹn ngào : ' xin xã hội đừng trừng phạt người nhiễm HIV vì cho rằng họ đã có hành vi sai lầm ' . 1 Tuấn tuấn PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 3 nghẹn ngào nghẹn ngào VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 : : PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 ' ' PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 xin xin VERB V _ 2 parataxis _ _ 7 xã hội xã hội NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 đừng đừng ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 trừng phạt trừng phạt VERB V _ 6 ccomp _ _ 10 người người NOUN N _ 9 obj _ _ 11 nhiễm nhiễm VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 HIV hiv NOUN NY _ 11 obj _ _ 13 vì vì ADP PRE _ 14 mark _ _ 14 cho cho VERB V _ 6 advcl _ _ 15 rằng rằng ADP PRE _ 18 mark _ _ 16 họ họ PRON PRO _ 18 nsubj _ _ 17 đã đã ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 có có VERB V _ 14 ccomp _ _ 19 hành vi hành vi NOUN N _ 18 obj _ _ 20 sai lầm sai lầm ADJ ADJ _ 19 amod _ _ 21 ' ' PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-303 # text = Tuấn nói : ' vợ chồng tôi bây giờ đặt hết hi vọng vào đứa con có thể sẽ không nhiễm HIV . 1 Tuấn tuấn PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 3 : : PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 4 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 5 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 tôi tôi PRON PRO _ 5 nmod _ _ 7 bây giờ bây giờ PRON PRO _ 8 obl:tmod _ _ 8 đặt đặt VERB V _ 2 parataxis _ _ 9 hết hết VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 hi vọng hi vọng NOUN N _ 8 obj _ _ 11 vào vào ADP PRE _ 13 case _ _ 12 đứa đứa NOUN N _ 13 clf:det _ _ 13 con con NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 14 có thể có thể AUX AUX _ 17 aux _ _ 15 sẽ sẽ ADV ADV _ 17 advmod _ _ 16 không không ADV ADV _ 17 advmod:neg _ _ 17 nhiễm nhiễm VERB V _ 13 acl:subj _ _ 18 HIV hiv NOUN NY _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-304 # text = Khi Hồng có thai chín tháng , trung tâm tư vấn phòng chống AIDS đã đến trạm y tế phường gần nơi Hồng ở để tư vấn cho êkip hộ sinh , tuy nhiên do suy nghĩ nơi này chẳng hoan nghênh gì mình nên Hồng đã lẳng lặng đến một bệnh viện quận , nơi không ai biết cô là sản phụ HIV . 1 Khi khi NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 2 Hồng Hồng PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 có thai có thai VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 chín chín NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 tháng tháng NOUN N _ 3 obj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 7 trung tâm trung tâm NOUN N _ 12 nsubj _ _ 8 tư vấn tư vấn VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 phòng chống phòng chống VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 AIDS aids NOUN NY _ 9 obj _ _ 11 đã đã ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 đến đến VERB V _ 0 root _ _ 13 trạm trạm NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 14 y tế y tế NOUN N _ 13 compound _ _ 15 phường phường NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 gần gần ADJ ADJ _ 13 acl:subj _ _ 17 nơi nơi NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 18 Hồng Hồng PROPN NNP _ 19 nsubj _ _ 19 ở ở VERB V _ 17 acl _ _ 20 để để ADP PRE _ 21 mark:pcomp _ _ 21 tư vấn tư vấn VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 22 cho cho ADP PRE _ 23 case _ _ 23 êkip êkip NOUN NB _ 21 obl:comp _ _ 24 hộ sinh hộ sinh VERB V _ 23 compound:vmod _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 38 punct _ _ 26 tuy nhiên tuy nhiên SCONJ C _ 38 mark _ _ 27 do do ADP PRE _ 28 mark _ _ 28 suy nghĩ suy nghĩ VERB V _ 38 advcl _ _ 29 nơi nơi NOUN N _ 28 obj _ _ 30 này này PRON PRO _ 29 det:pmod _ _ 31 chẳng chẳng ADV ADV _ 32 advmod:neg _ _ 32 hoan nghênh hoan nghênh VERB V _ 29 acl:subj _ _ 33 gì gì PART PRT _ 32 discourse _ _ 34 mình mình PRON PRO _ 32 obj _ _ 35 nên nên SCONJ C _ 38 mark _ _ 36 Hồng Hồng PROPN NNP _ 38 nsubj _ _ 37 đã đã ADV ADV _ 38 advmod _ _ 38 lẳng lặng lẳng lặng ADJ ADJ _ 12 conj _ _ 39 đến đến VERB V _ 38 xcomp:adj _ _ 40 một một NUM NUM _ 41 nummod _ _ 41 bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 39 obj _ _ 42 quận quận NOUN N _ 41 compound _ _ 43 , , PUNCT PUNCT _ 44 punct _ _ 44 nơi nơi NOUN N _ 41 appos _ _ 45 không không ADV ADV _ 46 advmod:neg _ _ 46 ai ai PRON PRO _ 47 nsubj _ _ 47 biết biết VERB V _ 44 acl _ _ 48 cô cô NOUN N _ 50 nsubj:nn _ _ 49 là là AUX AUX _ 50 cop _ _ 50 sản phụ sản phụ NOUN N _ 47 ccomp _ _ 51 HIV hiv NOUN NY _ 50 compound _ _ 52 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-305 # text = Tôi chưa thấy ở đâu người thầy kiên nhẫn sửa từng lỗi nhỏ trong từng nét chữ của trò như ở đây . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 chưa chưa ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 thấy thấy VERB V _ 0 root _ _ 4 ở ở ADP PRE _ 5 case _ _ 5 đâu đâu PRON PRO _ 3 obl _ _ 6 người người NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 thầy thầy NOUN N _ 6 compound _ _ 8 kiên nhẫn kiên nhẫn VERB V _ 3 ccomp _ _ 9 sửa sửa VERB V _ 8 xcomp:adj _ _ 10 từng từng PRON PRO _ 11 det _ _ 11 lỗi lỗi NOUN N _ 9 obj _ _ 12 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 11 amod _ _ 13 trong trong ADP PRE _ 15 case _ _ 14 từng từng PRON PRO _ 15 det _ _ 15 nét nét NOUN N _ 11 nmod _ _ 16 chữ chữ NOUN N _ 15 compound _ _ 17 của của ADP PRE _ 18 case _ _ 18 trò trò NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 19 như như SCONJ C _ 21 case _ _ 20 ở ở ADP PRE _ 21 case _ _ 21 đây đây PRON PRO _ 9 obl _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-306 # text = Không chỉ có thế , tuấn sẵn sàng dạy miễn phí cho các học sinh có hoàn cảnh khó khăn . 1 Không không ADV ADV _ 2 advmod:neg _ _ 2 chỉ chỉ ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 có có VERB V _ 8 advcl _ _ 4 thế thế PRON PRO _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 tuấn tuấn PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 sẵn sàng sẵn sàng ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 8 dạy dạy VERB V _ 0 root _ _ 9 miễn phí miễn phí VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 cho cho ADP PRE _ 12 case _ _ 11 các các DET DET _ 12 det _ _ 12 học sinh học sinh NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 13 có có VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 13 obj _ _ 15 khó khăn khó khăn ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-307 # text = Hàng chục trang trại nằm rải rác đây đó trong khu vực được gọi tên là suối cạn LBKT thuộc ban quản lý rừng phòng hộ Sêrêpôk RBKT và nhiều lâm phận không tên khác . 1 Hàng hàng ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 chục chục NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 trang trại trang trại NOUN N _ 10 nsubj:pass _ _ 4 nằm nằm VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 rải rác rải rác ADJ ADJ _ 4 xcomp _ _ 6 đây đó đây đó PRON PRO _ 4 obl _ _ 7 trong trong ADP PRE _ 8 case _ _ 8 khu vực khu vực NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 được được AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 10 gọi gọi VERB V _ 0 root _ _ 11 tên tên NOUN N _ 10 obj _ _ 12 là là SCONJ C _ 13 case _ _ 13 suối cạn suối cạn PROPN NNP _ 10 obl:comp _ _ 14 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 thuộc thuộc VERB V _ 13 acl:subj _ _ 16 ban ban NOUN N _ 15 obj _ _ 17 quản lý quản lý VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 rừng phòng hộ rừng phòng hộ NOUN N _ 17 obj _ _ 19 Sêrêpôk Sêrêpôk PROPN NNP _ 16 compound _ _ 20 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 21 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 22 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 23 advmod:adj _ _ 23 lâm lâm NOUN N _ 13 conj _ _ 24 phận phận NOUN N _ 23 compound _ _ 25 không không ADV ADV _ 26 advmod:neg _ _ 26 tên tên NOUN N _ 23 nmod _ _ 27 khác khác ADJ ADJ _ 26 amod _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-308 # text = Chúng tôi ghé vào nhà dân ở thôn Hải Vân , cái thôn nhỏ bé với những mái nhà nằm trong hốc núi và những dãy hàng quán nằm dưới chân đèo Hải Vân , bây giờ lại trở nên nhỏ bé hơn khi chiếc cầu đồ sộ bắc qua đầm Lăng Cô đã xuất hiện , nối liền cửa hầm phía bắc với quốc lộ 1A . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 ghé ghé VERB V _ 0 root _ _ 3 vào vào VERB V _ 2 compound:dir _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 5 dân dân NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 ở ở ADP PRE _ 7 case _ _ 7 thôn thôn NOUN N _ 4 nmod _ _ 8 Hải Vân Hải Vân PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 10 cái cái NOUN N _ 11 clf:det _ _ 11 thôn thôn NOUN N _ 33 nsubj _ _ 12 nhỏ bé nhỏ bé ADJ ADJ _ 11 amod _ _ 13 với với ADP PRE _ 15 case _ _ 14 những những DET DET _ 15 det _ _ 15 mái mái NOUN N _ 11 nmod _ _ 16 nhà nhà NOUN N _ 15 compound _ _ 17 nằm nằm VERB V _ 15 acl:subj _ _ 18 trong trong ADP PRE _ 19 case _ _ 19 hốc hốc NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 20 núi núi NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 22 những những DET DET _ 23 det _ _ 23 dãy dãy NOUN N _ 15 conj _ _ 24 hàng quán hàng quán NOUN N _ 23 compound _ _ 25 nằm nằm VERB V _ 23 acl:subj _ _ 26 dưới dưới NOUN N _ 27 case _ _ 27 chân chân NOUN N _ 25 obl:comp _ _ 28 đèo đèo NOUN N _ 27 nmod _ _ 29 Hải Vân Hải Vân PROPN NNP _ 28 compound _ _ 30 , , PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 31 bây giờ bây giờ PRON PRO _ 33 obl:tmod _ _ 32 lại lại ADV ADV _ 33 advmod _ _ 33 trở nên trở nên VERB V _ 2 parataxis _ _ 34 nhỏ bé nhỏ bé ADJ ADJ _ 33 xcomp _ _ 35 hơn hơn ADJ ADJ _ 34 advmod:adj _ _ 36 khi khi NOUN N _ 33 obl:tmod _ _ 37 chiếc chiếc NOUN N _ 38 clf:det _ _ 38 cầu cầu NOUN N _ 45 nsubj _ _ 39 đồ sộ đồ sộ ADJ ADJ _ 38 amod _ _ 40 bắc bắc VERB V _ 38 acl:subj _ _ 41 qua qua VERB V _ 40 compound:dir _ _ 42 đầm đầm NOUN N _ 40 obl:comp _ _ 43 Lăng Cô Lăng Cô PROPN NNP _ 42 compound _ _ 44 đã đã ADV ADV _ 45 advmod _ _ 45 xuất hiện xuất hiện VERB V _ 36 acl:tmod _ _ 46 , , PUNCT PUNCT _ 47 punct _ _ 47 nối liền nối liền VERB V _ 45 conj _ _ 48 cửa cửa NOUN N _ 47 obj _ _ 49 hầm hầm NOUN N _ 48 nmod _ _ 50 phía phía NOUN N _ 48 nmod _ _ 51 bắc bắc NOUN N _ 50 compound _ _ 52 với với SCONJ C _ 53 case _ _ 53 quốc lộ quốc lộ NOUN N _ 47 obl _ _ 54 1A 1A PROPN NNP _ 53 compound _ _ 55 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-309 # text = Bác sĩ trần văn nhật , giám đốc trung tâm Y học dự phòng , kể thêm trung tâm tư vấn phòng chống hiv / AIDS của thành phố đã về hòa châu , nơi gia đình anh Diên đang sống , tổ chức hai đêm nói chuyện về sự lây truyền của HIV và cách phòng tránh . 1 Bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 2 trần văn nhật trần văn nhật PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 giám đốc giám đốc NOUN N _ 1 appos _ _ 5 trung tâm trung tâm NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 Y học y học NOUN N _ 5 compound _ _ 7 dự phòng dự phòng VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 kể kể VERB V _ 0 root _ _ 10 thêm thêm VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 trung tâm trung tâm NOUN N _ 20 nsubj _ _ 12 tư vấn tư vấn VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 phòng chống phòng chống VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 hiv hiv NOUN NY _ 13 obj _ _ 15 / / SYM SYM _ 14 compound _ _ 16 AIDS aids NOUN NY _ 14 compound _ _ 17 của của ADP PRE _ 18 case _ _ 18 thành phố thành phố NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 19 đã đã ADV ADV _ 20 advmod _ _ 20 về về VERB V _ 10 ccomp _ _ 21 hòa châu hòa châu PROPN NNP _ 20 obl:comp _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 nơi nơi NOUN N _ 21 appos:nmod _ _ 24 gia đình gia đình NOUN N _ 28 nsubj _ _ 25 anh anh NOUN N _ 26 clf:det _ _ 26 Diên Diên PROPN NNP _ 24 nmod _ _ 27 đang đang ADV ADV _ 28 advmod _ _ 28 sống sống VERB V _ 23 acl _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 30 tổ chức tổ chức VERB V _ 20 conj _ _ 31 hai hai NUM NUM _ 32 nummod _ _ 32 đêm đêm NOUN N _ 30 obj _ _ 33 nói chuyện nói chuyện VERB V _ 32 acl:subj _ _ 34 về về ADP PRE _ 35 case _ _ 35 sự sự NOUN N _ 33 obl:about _ _ 36 lây truyền lây truyền VERB V _ 35 acl:tonp _ _ 37 của của ADP PRE _ 38 case _ _ 38 HIV hiv NOUN NY _ 35 nmod:poss _ _ 39 và và CCONJ CC _ 40 cc _ _ 40 cách cách NOUN N _ 35 conj _ _ 41 phòng tránh phòng tránh VERB V _ 40 acl:subj _ _ 42 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-310 # text = Còn quang cảnh ồn ào , nhộn nhịp khác thường thì đã hơn hai năm nay ngày nào , đêm nào cũng vậy , từ khi công trường này mới bắt đầu ' - chủ tịch thị trấn Lăng Cô Lê Duy Hiệp hào hứng nói . 1 Còn còn SCONJ C _ 2 cc _ _ 2 quang cảnh quang cảnh NOUN N _ 19 obl _ _ 3 ồn ào ồn ào ADJ ADJ _ 2 acl:subj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 nhộn nhịp nhộn nhịp ADJ ADJ _ 3 conj _ _ 6 khác thường khác thường ADJ ADJ _ 5 compound:adj _ _ 7 thì thì SCONJ C _ 19 mark _ _ 8 đã đã ADV ADV _ 11 advmod _ _ 9 hơn hơn ADJ ADJ _ 10 advmod:adj _ _ 10 hai hai NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 năm năm NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 12 nay nay PRON PRO _ 11 det:pmod _ _ 13 ngày ngày NOUN N _ 19 nsubj _ _ 14 nào nào PRON PRO _ 13 nmod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 đêm đêm NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 17 nào nào PRON PRO _ 16 nmod _ _ 18 cũng cũng ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 vậy vậy PRON PRO _ 0 root _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 21 từ từ ADP PRE _ 22 case _ _ 22 khi khi NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 23 công trường công trường NOUN N _ 26 nsubj _ _ 24 này này PRON PRO _ 23 det:pmod _ _ 25 mới mới ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 22 acl:tmod _ _ 27 ' ' PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 28 - - PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 29 chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 34 nsubj _ _ 30 thị trấn thị trấn NOUN N _ 29 nmod _ _ 31 Lăng Cô Lăng Cô PROPN NNP _ 30 compound _ _ 32 Lê Duy Hiệp Lê Duy Hiệp PROPN NNP _ 29 nmod _ _ 33 hào hứng hào hứng ADJ ADJ _ 34 advmod:adj _ _ 34 nói nói VERB V _ 19 parataxis _ _ 35 . . PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-311 # text = Khi có công trình , họ huy động thêm con cháu mình phụ giúp mà không lấy tiền công . 1 Khi khi NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 có có VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 3 công trình công trình NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 họ họ PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 6 huy động huy động VERB V _ 0 root _ _ 7 thêm thêm VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 con cháu con cháu NOUN N _ 6 obj _ _ 9 mình mình NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 phụ giúp phụ giúp VERB V _ 8 acl:subj _ _ 11 mà mà SCONJ C _ 13 mark _ _ 12 không không ADV ADV _ 13 advmod:neg _ _ 13 lấy lấy VERB V _ 10 conj _ _ 14 tiền tiền NOUN N _ 13 obj _ _ 15 công công NOUN N _ 14 compound _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-312 # text = ' Mới quen nhau , anh ấy đã dạy em cách viết chữ đẹp rồi sau đó em cũng mê luôn và khi mở lớp , em trở thành trợ giảng cho nhà em - ' Lý kể , kèm theo một nụ cười rạng rỡ . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 2 Mới mới ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 quen quen VERB V _ 9 advcl _ _ 4 nhau nhau NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 6 anh anh NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 ấy ấy PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 8 đã đã ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 dạy dạy VERB V _ 0 root _ _ 10 em em NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 11 cách cách NOUN N _ 9 obj _ _ 12 viết viết VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 chữ chữ NOUN N _ 12 obj _ _ 14 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 15 rồi rồi SCONJ C _ 20 cc _ _ 16 sau sau NOUN N _ 20 obl:tmod _ _ 17 đó đó PRON PRO _ 16 det:pmod _ _ 18 em em NOUN N _ 20 nsubj _ _ 19 cũng cũng ADV ADV _ 20 advmod _ _ 20 mê mê VERB V _ 9 conj _ _ 21 luôn luôn ADV ADV _ 20 advmod _ _ 22 và và CCONJ CC _ 28 cc _ _ 23 khi khi NOUN N _ 28 obl:tmod _ _ 24 mở mở VERB V _ 23 acl:tmod _ _ 25 lớp lớp NOUN N _ 24 obj _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 27 em em NOUN N _ 28 nsubj _ _ 28 trở thành trở thành VERB V _ 9 conj _ _ 29 trợ giảng trợ giảng NOUN N _ 28 obj _ _ 30 cho cho ADP PRE _ 31 case _ _ 31 nhà nhà NOUN N _ 28 obl:comp _ _ 32 em em NOUN N _ 31 compound _ _ 33 - - PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 34 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 35 Lý Lý PROPN NNP _ 36 nsubj _ _ 36 kể kể VERB V _ 9 parataxis _ _ 37 , , PUNCT PUNCT _ 38 punct _ _ 38 kèm kèm VERB V _ 36 conj _ _ 39 theo theo ADV ADV _ 38 compound:svc _ _ 40 một một NUM NUM _ 41 nummod _ _ 41 nụ nụ NOUN N _ 38 obj _ _ 42 cười cười VERB V _ 41 compound:vmod _ _ 43 rạng rỡ rạng rỡ ADJ ADJ _ 41 amod _ _ 44 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-313 # text = Hết khoá học ai muốn tiếp tục đến ngồi cho có không khí đều được hoan nghênh mà không phải đóng thêm một khoản phí nào . 1 Hết hết VERB V _ 14 advcl _ _ 2 khoá khoá NOUN N _ 1 obj _ _ 3 học học VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 ai ai PRON PRO _ 14 nsubj _ _ 5 muốn muốn AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 4 acl:subj _ _ 7 đến đến VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 ngồi ngồi VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 cho cho ADP PRE _ 10 mark _ _ 10 có có VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 không khí không khí NOUN N _ 10 obj _ _ 12 đều đều ADV ADV _ 14 advmod _ _ 13 được được AUX AUX _ 14 aux _ _ 14 hoan nghênh hoan nghênh VERB V _ 0 root _ _ 15 mà mà SCONJ C _ 18 mark _ _ 16 không không ADV ADV _ 18 advmod:neg _ _ 17 phải phải AUX AUX _ 18 aux _ _ 18 đóng đóng VERB V _ 14 conj _ _ 19 thêm thêm ADV ADV _ 18 advmod _ _ 20 một một NUM NUM _ 21 nummod:det _ _ 21 khoản khoản NOUN N _ 18 obj _ _ 22 phí phí NOUN N _ 21 compound _ _ 23 nào nào PRON PRO _ 21 det:pmod _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-314 # text = Cả buổi dạy , đôi vợ chồng họ không lúc nào ngơi nghỉ nhưng nét mặt luôn tươi , giọng nói luôn nhẹ nhàng . 1 Cả cả PRON PRO _ 2 det _ _ 2 buổi buổi NOUN N _ 11 obl _ _ 3 dạy dạy VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 5 đôi đôi NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 11 nsubj _ _ 7 họ họ PRON PRO _ 6 compound:pron _ _ 8 không không ADV ADV _ 9 advmod:neg _ _ 9 lúc lúc NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 10 nào nào PRON PRO _ 9 det:pmod _ _ 11 ngơi nghỉ ngơi nghỉ VERB V _ 0 root _ _ 12 nhưng nhưng SCONJ C _ 16 mark _ _ 13 nét nét NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 mặt mặt NOUN N _ 13 compound _ _ 15 luôn luôn ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 tươi tươi ADJ ADJ _ 11 conj _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 18 giọng giọng NOUN N _ 21 nsubj _ _ 19 nói nói VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 luôn luôn ADV ADV _ 21 advmod _ _ 21 nhẹ nhàng nhẹ nhàng ADJ ADJ _ 16 conj _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-315 # text = Mỗi ngày Vy đến trung tâm huấn luyện học nghề thêu , may . 1 Mỗi mỗi DET DET _ 2 det _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 3 Vy Vy PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 đến đến VERB V _ 0 root _ _ 5 trung tâm trung tâm NOUN N _ 4 obj _ _ 6 huấn luyện huấn luyện VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 học học VERB V _ 4 xcomp _ _ 8 nghề nghề NOUN N _ 7 obj _ _ 9 thêu thêu VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 may may VERB V _ 9 conj _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-316 # text = Ái vy hiện đang sống tại nhà dành cho phụ nữ và trẻ em thuộc trung tâm Kredtrakarn . 1 Ái vy ái vy PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 2 hiện hiện NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 3 đang đang ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 sống sống VERB V _ 0 root _ _ 5 tại tại ADP PRE _ 6 case _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 dành dành VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 cho cho ADP PRE _ 9 case _ _ 9 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 7 obl:iobj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 trẻ em trẻ em NOUN N _ 9 conj _ _ 12 thuộc thuộc VERB V _ 7 conj _ _ 13 trung tâm trung tâm NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 14 Kredtrakarn Kredtrakarn PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-317 # text = Cuộc trốn thoát và giấc mơ về nước . 1 Cuộc cuộc NOUN N _ 0 root _ _ 2 trốn trốn VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 thoát thoát VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 giấc giấc NOUN N _ 1 conj _ _ 6 mơ mơ VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 về về VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 nước nước NOUN N _ 7 compound:verbnoun _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-318 # text = Nụ cười thật khác với câu chuyện buồn của cuộc đời cô gái 23 tuổi này . 1 Nụ nụ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 cười cười VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 thật thật ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 khác khác ADJ ADJ _ 0 root _ _ 5 với với ADP PRE _ 6 case _ _ 6 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 buồn buồn ADJ ADJ _ 6 amod _ _ 8 của của ADP PRE _ 9 case _ _ 9 cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 10 cô cô NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 gái gái NOUN N _ 10 compound _ _ 12 23 23 NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 tuổi tuổi NOUN N _ 10 nmod _ _ 14 này này PRON PRO _ 10 det:pmod _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-319 # text = Vy cười thật tươi khi biết chúng tôi là người VN . 1 Vy vy PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 cười cười VERB V _ 0 root _ _ 3 thật thật ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 tươi tươi ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 5 khi khi NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 6 biết biết VERB V _ 5 acl:tmod _ _ 7 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 9 nsubj:nn _ _ 8 là là AUX AUX _ 9 cop _ _ 9 người người NOUN N _ 6 ccomp _ _ 10 VN vn PROPN NNPY _ 9 compound _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-320 # text = Trương thị ái vy đến trung tâm Bảo vệ và cơ hội việc làm Kredtrakarn tỉnh Nonthaburi , Thái Lan đã tám tháng nay . 1 Trương thị ái vy trương thị ái vy PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 đến đến VERB V _ 0 root _ _ 3 trung tâm trung tâm NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 4 Bảo vệ bảo vệ VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 và và CCONJ CC _ 3 compound _ _ 6 cơ hội cơ hội NOUN N _ 3 compound _ _ 7 việc làm việc làm NOUN N _ 3 compound _ _ 8 Kredtrakarn Kredtrakarn PROPN NNP _ 3 compound _ _ 9 tỉnh tỉnh NOUN N _ 3 nmod _ _ 10 Nonthaburi Nonthaburi PROPN NNP _ 9 compound _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 Thái Lan Thái Lan PROPN NNP _ 9 appos:nmod _ _ 13 đã đã ADV ADV _ 15 advmod _ _ 14 tám tám NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 tháng tháng NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 16 nay nay PRON PRO _ 15 det:pmod _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-321 # text = Cô gái Việt bên dòng sông Chao Phraya . 1 Cô cô NOUN N _ 0 root _ _ 2 gái gái NOUN N _ 1 compound _ _ 3 Việt Việt PROPN NNP _ 1 compound _ _ 4 bên bên ADP PRE _ 6 case _ _ 5 dòng dòng NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 sông sông NOUN N _ 1 nmod _ _ 7 Chao Phraya Chao Phraya PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-322 # text = Quả đấm và những giấc mơ đổi đời ... 1 Quả đấm quả đấm NOUN N _ 0 root _ _ 2 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 3 những những DET DET _ 4 det _ _ 4 giấc giấc NOUN N _ 1 conj _ _ 5 mơ mơ VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 đổi đời đổi đời VERB V _ 4 acl:subj _ _ 7 ... ... PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-323 # text = Ông chủ quán karaoke giải thích : người đàn ông nọ trích ra 500 usd để lo chi phí cho cô từ VN sang đây . 1 Ông ông NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 chủ chủ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 quán quán NOUN N _ 2 compound _ _ 4 karaoke karaoke NOUN NB _ 2 compound _ _ 5 giải thích giải thích VERB V _ 0 root _ _ 6 : : PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 7 người người NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 đàn ông đàn ông NOUN N _ 7 compound _ _ 9 nọ nọ PRON PRO _ 7 det:pmod _ _ 10 trích trích VERB V _ 5 parataxis _ _ 11 ra ra VERB V _ 10 compound:dir _ _ 12 500 500 NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 usd usd NOUN NU _ 10 obj _ _ 14 để để ADP PRE _ 15 mark:pcomp _ _ 15 lo lo VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 16 chi phí chi phí NOUN N _ 15 obj _ _ 17 cho cho ADP PRE _ 18 case _ _ 18 cô cô NOUN N _ 15 obl:iobj _ _ 19 từ từ ADP PRE _ 20 case _ _ 20 VN vn PROPN NNPY _ 21 obl:comp _ _ 21 sang sang VERB V _ 18 acl:subj _ _ 22 đây đây PRON PRO _ 21 compound:verbnoun _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-324 # text = Một quán cà phê ở Tân Bình nhận Vy vào làm . 1 Một một NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 quán quán NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 cà phê cà phê NOUN NB _ 2 compound _ _ 4 ở ở ADP PRE _ 5 case _ _ 5 Tân Bình Tân Bình PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 6 nhận nhận VERB V _ 0 root _ _ 7 Vy Vy PROPN NNP _ 6 obj _ _ 8 vào vào VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 làm làm VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-325 # text = 16 tuổi , Vy xách giỏ nhảy lên xe đò vào Sài Gòn , trong túi chỉ đủ tiền xe và bữa ăn đầu tiên tại bến xe miền Đông . 1 16 16 NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 tuổi tuổi NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 Vy Vy PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 xách xách VERB V _ 0 root _ _ 6 giỏ giỏ NOUN N _ 5 obj _ _ 7 nhảy nhảy VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 lên lên VERB V _ 7 compound:dir _ _ 9 xe đò xe đò NOUN N _ 7 obj _ _ 10 vào vào VERB V _ 7 xcomp _ _ 11 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 10 obj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 13 trong trong ADP PRE _ 14 case _ _ 14 túi túi NOUN N _ 16 obl _ _ 15 chỉ chỉ ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 đủ đủ ADJ ADJ _ 5 xcomp _ _ 17 tiền tiền NOUN N _ 16 obl:adj _ _ 18 xe xe NOUN N _ 17 compound _ _ 19 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 20 bữa bữa NOUN N _ 17 conj _ _ 21 ăn ăn VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 23 tại tại ADP PRE _ 24 case _ _ 24 bến xe bến xe NOUN N _ 20 nmod _ _ 25 miền miền NOUN N _ 24 compound _ _ 26 Đông Đông PROPN NNP _ 25 compound _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-326 # text = Người mẹ kế thường xuyên đánh đập , la mắng chị em Vy . 1 Người người NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 mẹ kế mẹ kế NOUN N _ 1 compound _ _ 3 thường xuyên thường xuyên ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 đánh đập đánh đập VERB V _ 0 root _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 la mắng la mắng VERB V _ 4 conj _ _ 7 chị em chị em NOUN N _ 4 obj _ _ 8 Vy Vy PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-327 # text = 10 năm sau , cha có vợ khác . 1 10 10 NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 năm năm NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 cha cha NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 có có VERB V _ 0 root _ _ 7 vợ vợ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 khác khác ADJ ADJ _ 7 amod _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-328 # text = Cô cùng ba người VN nữa leo cửa sổ phòng trọ LBKT nhà trọ luôn bị chủ quán karaoke khóa trái cửa RBKT thoát ra ngoài . 1 Cô cô NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 cùng cùng SCONJ C _ 4 cc _ _ 3 ba ba NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 người người NOUN N _ 1 conj _ _ 5 VN vn PROPN NNPY _ 4 compound _ _ 6 nữa nữa ADV ADV _ 4 advmod _ _ 7 leo leo VERB V _ 0 root _ _ 8 cửa sổ cửa sổ NOUN N _ 7 obj _ _ 9 phòng phòng NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 trọ trọ VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 12 nhà trọ nhà trọ NOUN N _ 18 nsubj:pass _ _ 13 luôn luôn ADV ADV _ 18 advmod _ _ 14 bị bị AUX AUX _ 18 aux:pass _ _ 15 chủ chủ NOUN N _ 18 obl:agent _ _ 16 quán quán NOUN N _ 15 compound _ _ 17 karaoke karaoke NOUN NB _ 15 compound _ _ 18 khóa khóa VERB V _ 9 acl _ _ 19 trái trái ADJ ADJ _ 18 xcomp _ _ 20 cửa cửa NOUN N _ 19 obl:adj _ _ 21 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 22 thoát thoát VERB V _ 7 xcomp _ _ 23 ra ra VERB V _ 22 compound:dir _ _ 24 ngoài ngoài NOUN N _ 22 obl:comp _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-329 # text = ' tôi bị ép đến đây làm việc nên lúc nào cũng muốn bỏ trốn ' - Vy nhớ lại . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 2 tôi tôi PRON PRO _ 4 nsubj:pass _ _ 3 bị bị AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 ép ép VERB V _ 13 advcl _ _ 5 đến đến VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 đây đây PRON PRO _ 5 obl _ _ 7 làm việc làm việc VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 nên nên SCONJ C _ 13 mark _ _ 9 lúc lúc NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 10 nào nào PRON PRO _ 9 det:pmod _ _ 11 cũng cũng ADV ADV _ 13 advmod _ _ 12 muốn muốn AUX AUX _ 13 aux _ _ 13 bỏ bỏ VERB V _ 0 root _ _ 14 trốn trốn VERB V _ 13 compound:svc _ _ 15 ' ' PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 16 - - PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 17 Vy Vy PROPN NNP _ 18 nsubj _ _ 18 nhớ nhớ VERB V _ 13 parataxis _ _ 19 lại lại VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-330 # text = Chuẩn bị cho bầu cử nên tất cả hàng quán karaoke nước này đều bị ngưng hoạt động . 1 Chuẩn bị chuẩn bị VERB V _ 12 advcl _ _ 2 cho cho ADP PRE _ 3 case _ _ 3 bầu cử bầu cử VERB V _ 1 obl:comp _ _ 4 nên nên SCONJ C _ 12 mark _ _ 5 tất cả tất cả DET DET _ 6 det _ _ 6 hàng quán hàng quán NOUN N _ 12 nsubj:pass _ _ 7 karaoke karaoke NOUN NB _ 6 compound _ _ 8 nước nước NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 này này PRON PRO _ 8 det:pmod _ _ 10 đều đều ADV ADV _ 12 advmod _ _ 11 bị bị AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 ngưng ngưng VERB V _ 0 root _ _ 13 hoạt động hoạt động VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-331 # text = Những tháng cuối năm 2004 , Vy đang làm tiếp viên tại một quán karaoke ở Malaysia . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 tháng tháng NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 3 cuối cuối NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 năm năm NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 2004 2004 NUM NUM _ 4 flat:date _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 Vy Vy PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 8 đang đang ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 10 tiếp viên tiếp viên VERB V _ 9 obj _ _ 11 tại tại ADP PRE _ 13 case _ _ 12 một một NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 quán quán NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 14 karaoke karaoke NOUN NB _ 13 compound _ _ 15 ở ở ADP PRE _ 16 case _ _ 16 Malaysia Malaysia PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-332 # text = ' Tôi trốn từ Malaysia ' - Vy kể . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 2 Tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 3 trốn trốn VERB V _ 0 root _ _ 4 từ từ ADP PRE _ 5 case _ _ 5 Malaysia Malaysia PROPN NNP _ 3 obl:comp _ _ 6 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 7 - - PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 Vy Vy PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 9 kể kể VERB V _ 3 parataxis _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-333 # text = Chủ quán mua lại Vy với số tiền 2.000 usd . 1 Chủ chủ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 quán quán NOUN N _ 1 compound _ _ 3 mua mua VERB V _ 0 root _ _ 4 lại lại VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 Vy Vy PROPN NNP _ 3 obj _ _ 6 với với ADP PRE _ 7 case _ _ 7 số số NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 8 tiền tiền NOUN N _ 7 compound _ _ 9 2.000 2.000 NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 usd usd NOUN NU _ 7 nmod _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-334 # text = Nếu thắng cuộc , họ có thể nhận được thêm 8.000 - 12.000 baht . 1 Nếu nếu SCONJ C _ 2 mark _ _ 2 thắng thắng VERB V _ 7 advcl _ _ 3 cuộc cuộc NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 họ họ PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 6 có thể có thể AUX AUX _ 7 aux _ _ 7 nhận nhận VERB V _ 0 root _ _ 8 được được ADV ADV _ 7 advmod _ _ 9 thêm thêm VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 8.000 8.000 NUM NUM _ 13 nummod _ _ 11 - - SYM SYM _ 10 flat:number _ _ 12 12.000 12.000 NUM NUM _ 10 flat:number _ _ 13 baht baht NOUN NU _ 9 obj _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-335 # text = Chị Trần Thị Ngọc Hảo , quyền chủ tịch tổng hội SV Sài Gòn , phải rút vào bí mật và tổng hội tạm thời chưa có ban chấp hành . 1 Chị chị NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Trần Thị Ngọc Hảo Trần Thị Ngọc Hảo PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 quyền quyền NOUN N _ 2 appos _ _ 5 chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 4 compound _ _ 6 tổng hội tổng hội NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 SV sv NOUN NY _ 6 compound _ _ 8 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 6 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 10 phải phải AUX AUX _ 11 aux _ _ 11 rút rút VERB V _ 0 root _ _ 12 vào vào ADV ADV _ 11 compound:dir _ _ 13 bí mật bí mật NOUN N _ 11 obj _ _ 14 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 15 tổng hội tổng hội NOUN N _ 16 nsubj _ _ 16 tạm thời tạm thời VERB V _ 11 conj _ _ 17 chưa chưa ADV ADV _ 18 advmod:neg _ _ 18 có có VERB V _ 16 xcomp _ _ 19 ban chấp hành ban chấp hành NOUN N _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-336 # text = Cứ mỗi khi thấy nét bút của các trò hơi to hơn một chút là Tuấn lại cặm cụi mài lại ngòi bút , sao cho không quá trơn để trò dễ điều khiển , nhưng cũng không gai quá làm rách giấy . 1 Cứ cứ ADV ADV _ 3 advmod _ _ 2 mỗi mỗi DET DET _ 3 det _ _ 3 khi khi NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 4 thấy thấy VERB V _ 3 acl:tmod _ _ 5 nét nét NOUN N _ 4 obj _ _ 6 bút bút NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 của của ADP PRE _ 9 case _ _ 8 các các DET DET _ 9 det _ _ 9 trò trò NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 10 hơi hơi ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 to to ADJ ADJ _ 5 acl:subj _ _ 12 hơn hơn ADJ ADJ _ 11 advmod:adj _ _ 13 một chút một chút DET DET _ 12 advmod _ _ 14 là là SCONJ C _ 17 mark _ _ 15 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 16 lại lại ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 cặm cụi cặm cụi VERB V _ 0 root _ _ 18 mài mài VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 lại lại VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 ngòi bút ngòi bút NOUN N _ 18 obj _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 22 sao sao PART PRT _ 26 discourse _ _ 23 cho cho ADP PRE _ 26 case _ _ 24 không không ADV ADV _ 25 advmod:neg _ _ 25 quá quá ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 trơn trơn ADJ ADJ _ 18 obl _ _ 27 để để ADP PRE _ 30 mark:pcomp _ _ 28 trò trò NOUN N _ 30 nsubj _ _ 29 dễ dễ ADJ ADJ _ 30 xcomp _ _ 30 điều khiển điều khiển VERB V _ 26 advcl:objective _ _ 31 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 32 nhưng nhưng SCONJ C _ 35 mark _ _ 33 cũng cũng ADV ADV _ 35 advmod _ _ 34 không không ADV ADV _ 35 advmod:neg _ _ 35 gai gai ADJ ADJ _ 18 conj _ _ 36 quá quá ADV ADV _ 35 advmod _ _ 37 làm làm VERB V _ 35 xcomp _ _ 38 rách rách VERB V _ 37 xcomp _ _ 39 giấy giấy NOUN N _ 38 obj _ _ 40 . . PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-337 # text = Lý lúc thì ân cần sửa tư thế ngồi cho người này , lúc thì viết mẫu lên bảng cho người khác . 1 Lý lý PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 2 lúc lúc NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 3 thì thì SCONJ C _ 4 mark _ _ 4 ân cần ân cần ADJ ADJ _ 0 root _ _ 5 sửa sửa VERB V _ 4 xcomp:adj _ _ 6 tư thế tư thế NOUN N _ 5 obj _ _ 7 ngồi ngồi VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 cho cho ADP PRE _ 9 case _ _ 9 người người NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 10 này này PRON PRO _ 9 det:pmod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 12 lúc lúc NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 13 thì thì SCONJ C _ 14 mark _ _ 14 viết viết VERB V _ 4 conj _ _ 15 mẫu mẫu NOUN N _ 14 obj _ _ 16 lên lên VERB V _ 14 xcomp _ _ 17 bảng bảng NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 18 cho cho ADP PRE _ 19 case _ _ 19 người người NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 20 khác khác ADJ ADJ _ 19 amod _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-338 # text = Nội dung các bài viết để luyện chữ cũng được Tuấn chọn lựa rất cẩn thận từ nhiều nguồn khác nhau , phù hợp từng lứa tuổi , hấp dẫn mà có tính giáo dục cao . 1 Nội dung nội dung NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 2 các các DET DET _ 3 det _ _ 3 bài bài NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 viết viết VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 để để ADP PRE _ 6 mark _ _ 6 luyện luyện VERB V _ 3 acl:subj _ _ 7 chữ chữ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 cũng cũng ADV ADV _ 11 advmod _ _ 9 được được AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 10 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 11 obl:agent _ _ 11 chọn lựa chọn lựa VERB V _ 13 csubj _ _ 12 rất rất ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 cẩn thận cẩn thận ADJ ADJ _ 0 root _ _ 14 từ từ ADP PRE _ 16 case _ _ 15 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 16 nguồn nguồn NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 17 khác khác ADJ ADJ _ 16 acl:subj _ _ 18 nhau nhau NOUN N _ 17 obl:adj _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 phù hợp phù hợp VERB V _ 16 conj _ _ 21 từng từng PRON PRO _ 22 det _ _ 22 lứa lứa NOUN N _ 20 obj _ _ 23 tuổi tuổi NOUN N _ 22 compound _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 hấp dẫn hấp dẫn VERB V _ 16 conj _ _ 26 mà mà SCONJ C _ 27 mark _ _ 27 có có VERB V _ 25 conj _ _ 28 tính tính NOUN N _ 27 obj _ _ 29 giáo dục giáo dục VERB V _ 28 compound:vmod _ _ 30 cao cao ADJ ADJ _ 28 amod _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-339 # text = Biển chết đón nhận và giữ lại riêng cho mình mà không chia sẻ nên nước trong biển trở nên mặn chát không một loài cá nào sống nổi . 1 Biển chết biển chết PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 đón nhận đón nhận VERB V _ 16 advcl _ _ 3 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 4 giữ giữ VERB V _ 2 conj _ _ 5 lại lại VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 riêng riêng ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 7 cho cho ADP PRE _ 8 case _ _ 8 mình mình NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 9 mà mà SCONJ C _ 11 mark _ _ 10 không không ADV ADV _ 11 advmod:neg _ _ 11 chia sẻ chia sẻ VERB V _ 4 ccomp _ _ 12 nên nên SCONJ C _ 16 mark _ _ 13 nước nước NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 trong trong ADP PRE _ 15 case _ _ 15 biển biển NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 trở nên trở nên VERB V _ 0 root _ _ 17 mặn chát mặn chát ADJ ADJ _ 16 xcomp _ _ 18 không không ADV ADV _ 19 advmod:neg _ _ 19 một một NUM NUM _ 21 nummod _ _ 20 loài loài NOUN N _ 19 clf _ _ 21 cá cá NOUN N _ 23 nsubj _ _ 22 nào nào PRON PRO _ 21 nmod _ _ 23 sống sống VERB V _ 16 ccomp _ _ 24 nổi nổi ADV ADV _ 23 advmod _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-340 # text = Biển hồ Galilê cũng nhận nguồn nước từ sông Giordan rồi từ đó tràn qua các hồ nhỏ và sông rạch , nhờ vậy nước trong biển hồ này luôn sạch và mang lại sự sống cho cây cối , muông thú và con người ... 1 Biển biển NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 hồ hồ PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 Galilê Galilê PROPN NNP _ 1 compound _ _ 4 cũng cũng ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 nhận nhận VERB V _ 30 advcl _ _ 6 nguồn nguồn NOUN N _ 5 obj _ _ 7 nước nước NOUN N _ 6 compound _ _ 8 từ từ ADP PRE _ 9 case _ _ 9 sông sông NOUN N _ 5 obl _ _ 10 Giordan Giordan PROPN NNP _ 9 compound _ _ 11 rồi rồi SCONJ C _ 14 cc _ _ 12 từ từ ADP PRE _ 13 case _ _ 13 đó đó PRON PRO _ 14 obl _ _ 14 tràn tràn VERB V _ 5 conj _ _ 15 qua qua VERB V _ 14 compound:dir _ _ 16 các các DET DET _ 17 det _ _ 17 hồ hồ NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 18 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 17 amod _ _ 19 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 20 sông rạch sông rạch NOUN N _ 17 conj _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 22 nhờ nhờ ADP PRE _ 23 case _ _ 23 vậy vậy PRON PRO _ 30 obl _ _ 24 nước nước NOUN N _ 30 nsubj _ _ 25 trong trong ADP PRE _ 26 case _ _ 26 biển biển NOUN N _ 24 nmod _ _ 27 hồ hồ PROPN NNP _ 26 compound _ _ 28 này này PRON PRO _ 24 det:pmod _ _ 29 luôn luôn ADV ADV _ 30 advmod _ _ 30 sạch sạch ADJ ADJ _ 0 root _ _ 31 và và CCONJ CC _ 32 cc _ _ 32 mang mang VERB V _ 30 conj _ _ 33 lại lại VERB V _ 32 compound:svc _ _ 34 sự sự NOUN N _ 32 obj _ _ 35 sống sống VERB V _ 34 acl:tonp _ _ 36 cho cho ADP PRE _ 37 case _ _ 37 cây cối cây cối NOUN N _ 32 obl:comp _ _ 38 , , PUNCT PUNCT _ 39 punct _ _ 39 muông thú muông thú NOUN N _ 37 conj _ _ 40 và và CCONJ CC _ 41 cc _ _ 41 con người con người NOUN N _ 37 conj _ _ 42 ... ... PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-341 # text = Ðấy là một đoạn trong số những bài viết ngắn mà Tuấn dùng để luyện viết chữ đẹp cho các học viên nhỏ tuổi . 1 Ðấy đấy PRON PRO _ 4 nsubj:nn _ _ 2 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 đoạn đoạn NOUN N _ 0 root _ _ 5 trong trong ADP PRE _ 6 case _ _ 6 số số NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 những những DET DET _ 8 det _ _ 8 bài bài NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 viết viết VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 ngắn ngắn ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 11 mà mà SCONJ C _ 13 mark _ _ 12 Tuấn Tuấn PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 13 dùng dùng VERB V _ 8 acl:relcl _ _ 14 để để ADP PRE _ 15 mark:pcomp _ _ 15 luyện luyện VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 16 viết viết VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 chữ chữ NOUN N _ 16 obj _ _ 18 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 17 amod _ _ 19 cho cho ADP PRE _ 21 case _ _ 20 các các DET DET _ 21 det _ _ 21 học viên học viên NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 22 nhỏ tuổi nhỏ tuổi ADJ ADJ _ 21 amod _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-342 # text = Trọng hoàn , quê Hải Dương , tâm sự : với mình , khoản tiền kiếm được trong dịp tết này rất quan trọng . 1 Trọng hoàn trọng hoàn PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 3 quê quê NOUN N _ 1 appos:nmod _ _ 4 Hải Dương Hải Dương PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 tâm sự tâm sự VERB V _ 0 root _ _ 7 : : PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 8 với với ADP PRE _ 9 case _ _ 9 mình mình PRON PRO _ 20 obl:with _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 11 khoản khoản NOUN N _ 20 nsubj _ _ 12 tiền tiền NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 kiếm kiếm VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 được được ADV ADV _ 13 advmod _ _ 15 trong trong ADP PRE _ 16 case _ _ 16 dịp dịp NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 17 tết tết NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 này này PRON PRO _ 17 det:pmod _ _ 19 rất rất ADV ADV _ 20 advmod _ _ 20 quan trọng quan trọng ADJ ADJ _ 6 parataxis _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-343 # text = Sau đó , những người dự đại hội cùng lực lượng SV phá vòng vây cảnh sát tiến xuống trụ sở Hạ nghị viện đốt thùng phiếu tượng trưng , họp báo và ra tuyên cáo . 1 Sau sau NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 4 những những DET DET _ 5 det _ _ 5 người người NOUN N _ 11 nsubj _ _ 6 dự dự VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 đại hội đại hội NOUN N _ 6 obj _ _ 8 cùng cùng CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 lực lượng lực lượng NOUN N _ 5 conj _ _ 10 SV sv NOUN NY _ 9 nmod _ _ 11 phá phá VERB V _ 0 root _ _ 12 vòng vây vòng vây NOUN N _ 11 obj _ _ 13 cảnh sát cảnh sát NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 tiến tiến VERB V _ 11 xcomp _ _ 15 xuống xuống VERB V _ 14 compound:dir _ _ 16 trụ sở trụ sở NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 17 Hạ nghị viện hạ nghị viện NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 đốt đốt VERB V _ 14 xcomp _ _ 19 thùng thùng NOUN N _ 18 obj _ _ 20 phiếu phiếu NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 tượng trưng tượng trưng VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 họp báo họp báo VERB V _ 18 conj _ _ 24 và và CCONJ CC _ 25 cc _ _ 25 ra ra VERB V _ 18 conj _ _ 26 tuyên cáo tuyên cáo VERB V _ 25 xcomp _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-344 # text = Phong trào SV được tập hợp rộng rãi hơn với đại hội SV liên viện kỳ 1 LBKT các viện đại học sài gòn , Đà Lạt , Cần Thơ , Vạn Hạnh RBKT , tại số 4 Duy Tân , họp ngày 27 - 9 - 1967 trong vòng vây của cảnh sát , ra tuyên bố đòi hủy bỏ kết quả bầu cử tổng thống và yêu cầu Mỹ không được can thiệp vào nội bộ VN . 1 Phong trào phong trào NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 2 SV sv NOUN NY _ 1 compound _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 tập hợp tập hợp VERB V _ 0 root _ _ 5 rộng rãi rộng rãi ADJ ADJ _ 4 xcomp _ _ 6 hơn hơn ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 7 với với ADP PRE _ 8 case _ _ 8 đại hội đại hội NOUN N _ 4 obl _ _ 9 SV sv NOUN NY _ 8 compound _ _ 10 liên viện liên viện NOUN N _ 8 compound _ _ 11 kỳ kỳ NOUN N _ 8 nmod _ _ 12 1 1 NUM NUM _ 11 nmod _ _ 13 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 các các DET DET _ 15 det _ _ 15 viện viện NOUN N _ 8 appos:nmod _ _ 16 đại học đại học NOUN N _ 15 compound _ _ 17 sài gòn sài gòn PROPN NNP _ 15 compound _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 Đà Lạt Đà Lạt PROPN NNP _ 15 conj _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 Cần Thơ Cần Thơ PROPN NNP _ 15 conj _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 Vạn Hạnh Vạn Hạnh PROPN NNP _ 15 conj _ _ 24 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 26 tại tại ADP PRE _ 27 case _ _ 27 số số NOUN N _ 8 nmod _ _ 28 4 4 PROPN NNP _ 27 compound _ _ 29 Duy Tân Duy Tân PROPN NNP _ 27 compound _ _ 30 , , PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 31 họp họp VERB V _ 8 acl:subj _ _ 32 ngày ngày NOUN N _ 31 obl:tmod _ _ 33 27 27 NUM NUM _ 32 flat:date _ _ 34 - - SYM SYM _ 33 flat:number _ _ 35 9 9 NUM NUM _ 33 flat:number _ _ 36 - - SYM SYM _ 33 flat:number _ _ 37 1967 1967 NUM NUM _ 33 flat:number _ _ 38 trong trong ADP PRE _ 39 case _ _ 39 vòng vây vòng vây NOUN N _ 31 obl _ _ 40 của của ADP PRE _ 41 case _ _ 41 cảnh sát cảnh sát NOUN N _ 39 nmod:poss _ _ 42 , , PUNCT PUNCT _ 43 punct _ _ 43 ra ra VERB V _ 31 conj _ _ 44 tuyên bố tuyên bố VERB V _ 43 obj _ _ 45 đòi đòi VERB V _ 44 acl:subj _ _ 46 hủy bỏ hủy bỏ VERB V _ 45 xcomp _ _ 47 kết quả kết quả NOUN N _ 46 obj _ _ 48 bầu cử bầu cử VERB V _ 47 acl:subj _ _ 49 tổng thống tổng thống NOUN N _ 48 obj _ _ 50 và và CCONJ CC _ 51 cc _ _ 51 yêu cầu yêu cầu VERB V _ 43 conj _ _ 52 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 55 nsubj _ _ 53 không không ADV ADV _ 55 advmod:neg _ _ 54 được được AUX AUX _ 55 aux _ _ 55 can thiệp can thiệp VERB V _ 51 ccomp _ _ 56 vào vào ADP PRE _ 57 case _ _ 57 nội bộ nội bộ NOUN N _ 55 obl:comp _ _ 58 VN vn PROPN NNPY _ 57 nmod _ _ 59 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-345 # text = Ngày 30 - 4 - 1967 , tại số 4 Duy Tân diễn ra cuộc bầu cử lịch sử giữa hai liên danh là hồ hữu nhựt và Lê Hồng Khanh . 1 Ngày ngày NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 2 30 30 NUM NUM _ 1 flat:date _ _ 3 - - SYM SYM _ 2 flat:number _ _ 4 4 4 NUM NUM _ 2 flat:number _ _ 5 - - SYM SYM _ 2 flat:number _ _ 6 1967 1967 NUM NUM _ 2 flat:number _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 8 tại tại ADP PRE _ 9 case _ _ 9 số số NOUN N _ 12 obl _ _ 10 4 4 NUM NUM _ 9 compound _ _ 11 Duy Tân Duy Tân PROPN NNP _ 9 compound _ _ 12 diễn diễn VERB V _ 0 root _ _ 13 ra ra VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 cuộc cuộc NOUN N _ 12 obj _ _ 15 bầu cử bầu cử VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 lịch sử lịch sử NOUN N _ 14 compound _ _ 17 giữa giữa ADP PRE _ 19 case _ _ 18 hai hai NUM NUM _ 19 nummod _ _ 19 liên danh liên danh NOUN N _ 14 nmod _ _ 20 là là SCONJ C _ 21 case _ _ 21 hồ hữu nhựt hồ hữu nhựt PROPN NNP _ 19 appos _ _ 22 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 23 Lê Hồng Khanh Lê Hồng Khanh PROPN NNP _ 21 conj _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-346 # text = Tháng 9 - 1967 , bùng lên cuộc đấu tranh rầm rộ của SV chống trò bầu cử tổng thống và chống kết quả bầu cử gian lận . 1 Tháng 9 tháng 9 NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 - - SYM SYM _ 1 flat:date _ _ 3 1967 1967 NUM NUM _ 1 flat:date _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 bùng bùng VERB V _ 0 root _ _ 6 lên lên VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 cuộc cuộc NOUN N _ 5 obj _ _ 8 đấu tranh đấu tranh VERB V _ 7 acl:tonp _ _ 9 rầm rộ rầm rộ ADJ ADJ _ 7 amod _ _ 10 của của ADP PRE _ 11 case _ _ 11 SV sv NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 12 chống chống VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 trò trò NOUN N _ 12 obj _ _ 14 bầu cử bầu cử VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 tổng thống tổng thống NOUN N _ 14 obj _ _ 16 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 17 chống chống VERB V _ 12 conj _ _ 18 kết quả kết quả NOUN N _ 17 obj _ _ 19 bầu cử bầu cử VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 gian lận gian lận ADJ ADJ _ 18 amod _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-347 # text = Ban chấp hành mới ra mắt ngày 14 - 5 - 1967 , biến trụ sở số 4 Duy Tân thành nơi hội thảo , hội nghị , họp báo , triển lãm ... rất sôi nổi . 1 Ban chấp hành ban chấp hành NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 mới mới ADJ ADJ _ 1 amod _ _ 3 ra mắt ra mắt VERB V _ 0 root _ _ 4 ngày ngày NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 5 14 14 NUM NUM _ 4 flat:date _ _ 6 - - SYM SYM _ 5 flat:number _ _ 7 5 5 NUM NUM _ 5 flat:number _ _ 8 - - SYM SYM _ 5 flat:number _ _ 9 1967 1967 NUM NUM _ 5 flat:number _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 biến biến VERB V _ 3 conj _ _ 12 trụ sở trụ sở NOUN N _ 11 obj _ _ 13 số số NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 4 4 PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 Duy Tân Duy Tân PROPN NNP _ 13 compound _ _ 16 thành thành VERB V _ 11 xcomp _ _ 17 nơi nơi NOUN N _ 16 obj _ _ 18 hội thảo hội thảo VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 hội nghị hội nghị VERB V _ 18 conj _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 họp báo họp báo VERB V _ 18 conj _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 triển lãm triển lãm VERB V _ 18 conj _ _ 25 ... ... PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 26 rất rất ADV ADV _ 27 advmod _ _ 27 sôi nổi sôi nổi ADJ ADJ _ 17 acl:subj _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-348 # text = Kết quả là anh Nhựt đã trở thành chủ tịch tổng hội với 3-Feb số phiếu , làm thất bại mọi thủ đoạn mua phiếu tráo trở của bọn phản động . 1 Kết quả kết quả NOUN N _ 6 obl _ _ 2 là là SCONJ C _ 6 mark _ _ 3 anh anh NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 Nhựt Nhựt PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 đã đã ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 trở thành trở thành VERB V _ 0 root _ _ 7 chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 6 obj _ _ 8 tổng hội tổng hội NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 với với ADP PRE _ 11 case _ _ 10 3-Feb 3-Feb NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 số số NOUN N _ 6 obl _ _ 12 phiếu phiếu NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 làm làm VERB V _ 6 conj _ _ 15 thất bại thất bại VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 mọi mọi DET DET _ 17 det _ _ 17 thủ đoạn thủ đoạn NOUN N _ 15 obj _ _ 18 mua mua VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 phiếu phiếu NOUN N _ 18 obj _ _ 20 tráo trở tráo trở ADJ ADJ _ 19 amod _ _ 21 của của ADP PRE _ 23 case _ _ 22 bọn bọn NOUN N _ 23 clf:det _ _ 23 phản động phản động NOUN N _ 17 nmod:poss _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-349 # text = Mặt khác , bằng việc tổ chức các nhóm báo chí , văn nghệ , công tác xã hội , ta đã thu hút lực lượng và khơi dậy nhiều phong trào ở một số trường . 1 Mặt khác mặt khác SCONJ SCONJ _ 17 cc _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 3 bằng bằng ADP PRE _ 4 case _ _ 4 việc việc NOUN N _ 17 obl _ _ 5 tổ chức tổ chức VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 các các DET DET _ 7 det _ _ 7 nhóm nhóm NOUN N _ 5 obj _ _ 8 báo chí báo chí NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 văn nghệ văn nghệ NOUN N _ 8 conj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 công tác công tác NOUN N _ 8 conj _ _ 13 xã hội xã hội NOUN N _ 12 compound _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 15 ta ta PRON PRO _ 17 nsubj _ _ 16 đã đã ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 thu hút thu hút VERB V _ 0 root _ _ 18 lực lượng lực lượng NOUN N _ 17 obj _ _ 19 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 20 khơi khơi VERB V _ 17 conj _ _ 21 dậy dậy VERB V _ 20 compound:svc _ _ 22 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 23 advmod:adj _ _ 23 phong trào phong trào NOUN N _ 20 obj _ _ 24 ở ở ADP PRE _ 26 case _ _ 25 một số một số DET DET _ 26 det _ _ 26 trường trường NOUN N _ 20 obl _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-350 # text = Vậy muốn giành được tổng hội phải nắm lấy ban đại diện các trường . 1 Vậy vậy PRON PRO _ 7 det:pmod _ _ 2 muốn muốn AUX AUX _ 3 aux _ _ 3 giành giành VERB V _ 7 advcl _ _ 4 được được ADV ADV _ 3 advmod _ _ 5 tổng hội tổng hội NOUN N _ 3 obj _ _ 6 phải phải AUX AUX _ 7 aux _ _ 7 nắm nắm VERB V _ 0 root _ _ 8 lấy lấy VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 ban ban NOUN N _ 8 obj _ _ 10 đại diện đại diện VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 các các DET DET _ 12 det _ _ 12 trường trường NOUN N _ 9 nmod _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-351 # text = Ban chấp hành tổng hội được bầu ra từ hội đồng đại diện SV được cử từ các trường . 1 Ban chấp hành ban chấp hành NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 2 tổng hội tổng hội NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 bầu bầu VERB V _ 0 root _ _ 5 ra ra VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 từ từ ADP PRE _ 7 case _ _ 7 hội đồng hội đồng NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 8 đại diện đại diện VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 SV sv NOUN NY _ 7 compound _ _ 10 được được AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 cử cử VERB V _ 7 acl:subj _ _ 12 từ từ ADP PRE _ 14 case _ _ 13 các các DET DET _ 14 det _ _ 14 trường trường NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-352 # text = Cuộc đấu tranh giành lấy tổng hội SV diễn ra quyết liệt và lâu dài . 1 Cuộc cuộc NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 đấu tranh đấu tranh VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 giành giành VERB V _ 1 acl:subj _ _ 4 lấy lấy VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 tổng hội tổng hội NOUN N _ 3 obj _ _ 6 SV sv NOUN NY _ 5 compound _ _ 7 diễn diễn VERB V _ 0 root _ _ 8 ra ra VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 quyết liệt quyết liệt ADJ ADJ _ 7 xcomp _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 lâu dài lâu dài ADJ ADJ _ 9 conj _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-353 # text = Áo trắng xuống đường LBKT kỳ 2 RBKT : giành lấy ngọn cờ đại diện . 1 Áo áo NOUN N _ 0 root _ _ 2 trắng trắng ADJ ADJ _ 1 amod _ _ 3 xuống đường xuống đường VERB V _ 1 acl:subj _ _ 4 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 kỳ kỳ NOUN N _ 1 appos:nmod _ _ 6 2 2 NUM NUM _ 5 nmod _ _ 7 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 8 : : PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 giành giành VERB V _ 1 parataxis _ _ 10 lấy lấy ADV ADV _ 9 compound:prt _ _ 11 ngọn ngọn NOUN N _ 9 obj _ _ 12 cờ cờ NOUN N _ 11 compound _ _ 13 đại diện đại diện VERB V _ 11 acl:subj _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-354 # text = Chiều hôm qua tại nhà tang lễ bệnh viện tỉnh Khánh Hòa , cùng với công ty chủ tàu , những người may mắn thoát nạn đã tiễn đưa hai đồng đội xấu số của mình LBKT anh Vũ Ngọc Bình và anh Đào Xuân Nhung - sinh năm 1944 , sĩ quan boong tàu RBKT về quê nhà ... 1 Chiều chiều NOUN N _ 22 obl:tmod _ _ 2 hôm qua hôm qua NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 tại tại ADP PRE _ 4 case _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 22 obl _ _ 5 tang lễ tang lễ NOUN N _ 4 compound _ _ 6 bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 tỉnh tỉnh NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 Khánh Hòa Khánh Hòa PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 cùng cùng ADJ ADJ _ 22 advcl _ _ 11 với với ADP PRE _ 12 case _ _ 12 công ty công ty NOUN N _ 10 obl:with _ _ 13 chủ chủ NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 tàu tàu NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 16 những những DET DET _ 17 det _ _ 17 người người NOUN N _ 22 nsubj _ _ 18 may mắn may mắn ADJ ADJ _ 17 amod _ _ 19 thoát thoát VERB V _ 17 acl:subj _ _ 20 nạn nạn NOUN N _ 19 obj _ _ 21 đã đã ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 tiễn đưa tiễn đưa VERB V _ 0 root _ _ 23 hai hai NUM NUM _ 24 nummod _ _ 24 đồng đội đồng đội NOUN N _ 22 obj _ _ 25 xấu số xấu số ADJ ADJ _ 24 amod _ _ 26 của của ADP PRE _ 27 case _ _ 27 mình mình NOUN N _ 24 nmod:poss _ _ 28 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 29 anh anh NOUN N _ 30 clf:det _ _ 30 Vũ Ngọc Bình Vũ Ngọc Bình PROPN NNP _ 24 appos _ _ 31 và và CCONJ CC _ 33 cc _ _ 32 anh anh NOUN N _ 33 clf:det _ _ 33 Đào Xuân Nhung Đào Xuân Nhung PROPN NNP _ 30 conj _ _ 34 - - PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 35 sinh sinh VERB V _ 33 acl:subj _ _ 36 năm năm NOUN N _ 35 obl:tmod _ _ 37 1944 1944 NUM NUM _ 36 flat:date _ _ 38 , , PUNCT PUNCT _ 39 punct _ _ 39 sĩ quan sĩ quan NOUN N _ 33 appos _ _ 40 boong boong NOUN N _ 39 nmod _ _ 41 tàu tàu NOUN N _ 40 nmod _ _ 42 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 43 về về VERB V _ 22 xcomp _ _ 44 quê quê NOUN N _ 43 obl:comp _ _ 45 nhà nhà NOUN N _ 44 compound _ _ 46 ... ... PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-355 # text = Khi đã được về tĩnh dưỡng tại nhà nghỉ bộ đội biên phòng tỉnh Khánh Hòa , nhiều thủy thủ vẫn còn chưa hết vẻ bàng hoàng ... 1 Khi khi NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 4 advmod _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 về về VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 5 tĩnh dưỡng tĩnh dưỡng VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 tại tại ADP PRE _ 7 case _ _ 7 nhà nghỉ nhà nghỉ NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 8 bộ đội bộ đội NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 9 biên phòng biên phòng NOUN N _ 8 compound _ _ 10 tỉnh tỉnh NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 Khánh Hòa Khánh Hòa PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 13 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 14 advmod:adj _ _ 14 thủy thủ thủy thủ NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 vẫn vẫn ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 còn còn VERB V _ 0 root _ _ 17 chưa chưa ADV ADV _ 18 advmod:neg _ _ 18 hết hết VERB V _ 16 xcomp _ _ 19 vẻ vẻ NOUN N _ 18 obj _ _ 20 bàng hoàng bàng hoàng ADJ ADJ _ 19 compound:amod _ _ 21 ... ... PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-356 # text = Sau đó , do dây quấn , anh không còn đủ sức bám vào thang dây lần nữa ... 1 Sau sau NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 4 do do ADP PRE _ 6 mark _ _ 5 dây dây NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 quấn quấn VERB V _ 10 advcl _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 anh anh NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 không không ADV ADV _ 10 advmod:neg _ _ 10 còn còn VERB V _ 0 root _ _ 11 đủ đủ ADJ ADJ _ 10 xcomp _ _ 12 sức sức NOUN N _ 11 obl:adj _ _ 13 bám bám VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 vào vào ADP PRE _ 15 case _ _ 15 thang thang NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 16 dây dây NOUN N _ 15 compound _ _ 17 lần lần NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 18 nữa nữa ADV ADV _ 17 advmod _ _ 19 ... ... PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-357 # text = Chính anh Vũ Ngọc Bình LBKT máy trưởng RBKT là người bám được đầu tiên vào thang dây cứu hộ nhưng lại không giữ được và rơi xuống . 1 Chính chính PART PRT _ 3 discourse _ _ 2 anh anh NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 Vũ Ngọc Bình Vũ Ngọc Bình PROPN NNP _ 9 nsubj:nn _ _ 4 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 máy máy NOUN N _ 3 appos _ _ 6 trưởng trưởng ADJ ADJ _ 5 compound:amod _ _ 7 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 8 là là AUX AUX _ 9 cop _ _ 9 người người NOUN N _ 0 root _ _ 10 bám bám VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 được được ADV ADV _ 10 advmod _ _ 12 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 10 xcomp _ _ 13 vào vào ADP PRE _ 14 case _ _ 14 thang thang NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 15 dây dây NOUN N _ 14 compound _ _ 16 cứu hộ cứu hộ VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 17 nhưng nhưng SCONJ C _ 20 mark _ _ 18 lại lại ADV ADV _ 20 advmod _ _ 19 không không ADV ADV _ 20 advmod:neg _ _ 20 giữ giữ VERB V _ 10 conj _ _ 21 được được ADV ADV _ 20 advmod _ _ 22 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 23 rơi rơi VERB V _ 20 conj _ _ 24 xuống xuống VERB V _ 23 compound:dir _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-358 # text = Hầu hết đều phải chịu đựng và cố nhiều lần như thế mới bám được vào thang . 1 Hầu hết hầu hết ADV ADV _ 4 advmod _ _ 2 đều đều ADV ADV _ 4 advmod _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 chịu đựng chịu đựng VERB V _ 12 csubj:vsubj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 cố cố VERB V _ 4 conj _ _ 7 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 8 lần lần NOUN N _ 6 obj _ _ 9 như như SCONJ C _ 10 case _ _ 10 thế thế PRON PRO _ 6 obl _ _ 11 mới mới ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 bám bám VERB V _ 0 root _ _ 13 được được ADV ADV _ 12 advmod _ _ 14 vào vào ADP PRE _ 15 case _ _ 15 thang thang NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-359 # text = Sau khi đánh vào thành tàu , con sóng sẽ rút xuống rất sâu , người bám được vào thang sẽ lơ lửng trên cao , nếu không gắng sức giữ được mà để tuột tay rơi lại xuống biển mà không bám được lại vào phao hay dây thì tức khắc sóng sẽ cuốn trôi . 1 Sau sau NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 2 khi khi NOUN N _ 1 compound _ _ 3 đánh đánh VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 vào vào ADP PRE _ 5 case _ _ 5 thành thành NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 tàu tàu NOUN N _ 5 compound _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 8 con con NOUN N _ 9 clf:det _ _ 9 sóng sóng NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 sẽ sẽ ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 rút rút VERB V _ 0 root _ _ 12 xuống xuống VERB V _ 11 compound:dir _ _ 13 rất rất ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 sâu sâu ADJ ADJ _ 11 xcomp _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 16 người người NOUN N _ 22 nsubj _ _ 17 bám bám VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 được được ADV ADV _ 17 advmod _ _ 19 vào vào ADP PRE _ 20 case _ _ 20 thang thang NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 21 sẽ sẽ ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 lơ lửng lơ lửng ADJ ADJ _ 11 conj _ _ 23 trên trên ADP PRE _ 24 case _ _ 24 cao cao ADJ ADJ _ 22 obl _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 52 punct _ _ 26 nếu nếu SCONJ C _ 28 mark _ _ 27 không không ADV ADV _ 28 advmod:neg _ _ 28 gắng sức gắng sức VERB V _ 52 advcl _ _ 29 giữ giữ VERB V _ 28 xcomp _ _ 30 được được ADV ADV _ 29 advmod _ _ 31 mà mà SCONJ C _ 33 mark _ _ 32 để để ADV ADV _ 33 advmod _ _ 33 tuột tuột VERB V _ 28 conj _ _ 34 tay tay NOUN N _ 33 obj _ _ 35 rơi rơi VERB V _ 33 xcomp _ _ 36 lại lại VERB V _ 35 compound:svc _ _ 37 xuống xuống VERB V _ 38 case _ _ 38 biển biển NOUN N _ 35 obl:comp _ _ 39 mà mà SCONJ C _ 41 mark _ _ 40 không không ADV ADV _ 41 advmod:neg _ _ 41 bám bám VERB V _ 33 conj _ _ 42 được được ADV ADV _ 41 advmod _ _ 43 lại lại VERB V _ 41 compound:svc _ _ 44 vào vào ADP PRE _ 45 case _ _ 45 phao phao NOUN N _ 41 obl:comp _ _ 46 hay hay CCONJ CC _ 47 cc _ _ 47 dây dây NOUN N _ 45 conj _ _ 48 thì thì SCONJ C _ 52 mark _ _ 49 tức khắc tức khắc ADV ADV _ 52 advmod _ _ 50 sóng sóng NOUN N _ 52 nsubj _ _ 51 sẽ sẽ ADV ADV _ 52 advmod _ _ 52 cuốn cuốn VERB V _ 11 conj _ _ 53 trôi trôi VERB V _ 52 compound:svc _ _ 54 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-360 # text = Thế nhưng tới khi đến gần được tàu lại càng nguy hiểm hơn . 1 Thế thế PART PRT _ 11 discourse _ _ 2 nhưng nhưng SCONJ C _ 11 mark _ _ 3 tới tới ADP PRE _ 4 case _ _ 4 khi khi NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 5 đến đến VERB V _ 4 acl:tmod _ _ 6 gần gần ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 7 được được ADV ADV _ 6 advmod _ _ 8 tàu tàu NOUN N _ 5 obj _ _ 9 lại lại ADV ADV _ 11 advmod _ _ 10 càng càng ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 nguy hiểm nguy hiểm ADJ ADJ _ 0 root _ _ 12 hơn hơn ADJ ADJ _ 11 advmod:adj _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-361 # text = Cứ thế để trôi và chờ tàu đến cứu ... ' - anh Nguyễn Tiến Thảo kể . 1 Cứ cứ VERB V _ 3 advcl _ _ 2 thế thế PRON PRO _ 1 obj _ _ 3 để để ADV ADV _ 0 root _ _ 4 trôi trôi VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 chờ chờ VERB V _ 4 conj _ _ 7 tàu tàu NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 đến đến VERB V _ 6 ccomp _ _ 9 cứu cứu VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 ... ... PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 12 - - PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 13 anh anh NOUN N _ 14 clf:det _ _ 14 Nguyễn Tiến Thảo Nguyễn Tiến Thảo PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 15 kể kể VERB V _ 3 parataxis _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-362 # text = Vừa thở phào với kỳ thi học kỳ 1 , nhiều sv đã lập tức bước vào ngay mùa làm tết , chấp nhận tết xa nhà ở lại TP cho những dự tính , mục tiêu đời SV của mình . 1 Vừa vừa ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 thở phào thở phào VERB V _ 13 advcl _ _ 3 với với ADP PRE _ 4 case _ _ 4 kỳ kỳ NOUN N _ 2 obl _ _ 5 thi thi VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 học kỳ học kỳ NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 1 1 NUM NUM _ 6 nmod _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 9 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 10 advmod:adj _ _ 10 sv sv NOUN NY _ 13 nsubj _ _ 11 đã đã ADV ADV _ 13 advmod _ _ 12 lập tức lập tức ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 bước bước VERB V _ 0 root _ _ 14 vào vào ADV ADV _ 13 compound:dir _ _ 15 ngay ngay ADV ADV _ 16 discourse _ _ 16 mùa mùa NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 17 làm làm VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 tết tết NOUN N _ 17 obj _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 13 conj _ _ 21 tết tết NOUN N _ 20 obj _ _ 22 xa xa VERB V _ 21 acl:subj _ _ 23 nhà nhà NOUN N _ 22 obj _ _ 24 ở ở VERB V _ 20 xcomp _ _ 25 lại lại VERB V _ 24 compound:svc _ _ 26 TP tp NOUN NY _ 24 obl:comp _ _ 27 cho cho ADP PRE _ 29 case _ _ 28 những những DET DET _ 29 det _ _ 29 dự tính dự tính NOUN N _ 24 obl:comp _ _ 30 , , PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 31 mục tiêu mục tiêu NOUN N _ 29 conj _ _ 32 đời đời NOUN N _ 31 nmod _ _ 33 SV sv NOUN NY _ 32 compound _ _ 34 của của ADP PRE _ 35 case _ _ 35 mình mình NOUN N _ 32 nmod:poss _ _ 36 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-363 # text = Việc ở lại có cơ sở : rất nhiều công việc thời vụ dành cho SV xuất hiện với những khoản thù lao khá cao . 1 Việc việc NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 ở ở VERB V _ 1 acl:tonp _ _ 3 lại lại VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 có có VERB V _ 0 root _ _ 5 cơ sở cơ sở NOUN N _ 4 obj _ _ 6 : : PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 7 rất rất ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 9 advmod:adj _ _ 9 công việc công việc NOUN N _ 14 nsubj _ _ 10 thời vụ thời vụ NOUN N _ 9 compound _ _ 11 dành dành VERB V _ 9 acl:subj _ _ 12 cho cho ADP PRE _ 13 case _ _ 13 SV sv NOUN NY _ 11 obl:comp _ _ 14 xuất hiện xuất hiện VERB V _ 4 parataxis _ _ 15 với với ADP PRE _ 17 case _ _ 16 những những DET DET _ 17 det _ _ 17 khoản khoản NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 18 thù lao thù lao NOUN N _ 17 compound _ _ 19 khá khá ADV ADV _ 20 advmod _ _ 20 cao cao ADJ ADJ _ 17 acl:subj _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-364 # text = Còn tàu cứu hộ thì ở ngoài xa đến chừng cả cây số . 1 Còn còn SCONJ C _ 5 cc _ _ 2 tàu tàu NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 cứu hộ cứu hộ VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 thì thì SCONJ C _ 5 mark _ _ 5 ở ở VERB V _ 0 root _ _ 6 ngoài ngoài ADP PRE _ 5 obl:comp _ _ 7 xa xa ADJ ADJ _ 6 acl:subj _ _ 8 đến đến PART PRT _ 9 discourse _ _ 9 chừng chừng NOUN N _ 7 obl:adj _ _ 10 cả cả PART PRT _ 11 discourse _ _ 11 cây số cây số NOUN N _ 9 nmod _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-365 # text = Các tốp chỉ còn kẹp sát và bám được với nhau theo chung chiếc phao tròn . 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 tốp tốp NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 chỉ chỉ ADV ADV _ 5 advmod _ _ 4 còn còn ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 kẹp kẹp VERB V _ 0 root _ _ 6 sát sát ADJ ADJ _ 5 xcomp _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 bám bám VERB V _ 5 conj _ _ 9 được được ADV ADV _ 8 advmod _ _ 10 với với ADP PRE _ 11 case _ _ 11 nhau nhau NOUN N _ 8 obl:with _ _ 12 theo theo VERB V _ 8 advcl _ _ 13 chung chung VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 chiếc chiếc NOUN N _ 15 clf:det _ _ 15 phao phao NOUN N _ 13 obj _ _ 16 tròn tròn ADJ ADJ _ 15 amod _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-366 # text = Thế nhưng chỉ được chừng một tiếng đồng hồ thì anh em đã bị đánh dạt ra thành nhiều tốp . 1 Thế thế PART PRT _ 4 discourse _ _ 2 nhưng nhưng SCONJ C _ 4 mark _ _ 3 chỉ chỉ ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 được được VERB V _ 13 advcl _ _ 5 chừng chừng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 một một NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 tiếng tiếng NOUN NU _ 5 nmod _ _ 8 đồng hồ đồng hồ NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 thì thì SCONJ C _ 13 mark _ _ 10 anh em anh em NOUN N _ 13 nsubj:pass _ _ 11 đã đã ADV ADV _ 13 advmod _ _ 12 bị bị AUX AUX _ 13 aux:pass _ _ 13 đánh đánh VERB V _ 0 root _ _ 14 dạt dạt VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 ra ra VERB V _ 14 compound:dir _ _ 16 thành thành VERB V _ 14 xcomp _ _ 17 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 18 advmod:adj _ _ 18 tốp tốp NOUN N _ 16 obj _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-367 # text = Khoản tiền kiếm được trong dịp tết này sẽ đủ để mình yên tâm học tập trong kỳ học tới ' ... 1 Khoản khoản NOUN N _ 10 nsubj _ _ 2 tiền tiền NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 kiếm kiếm VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 được được ADV ADV _ 3 advmod _ _ 5 trong trong ADP PRE _ 6 case _ _ 6 dịp dịp NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 7 tết tết NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 này này PRON PRO _ 7 det:pmod _ _ 9 sẽ sẽ ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 đủ đủ ADJ ADJ _ 0 root _ _ 11 để để ADP PRE _ 13 mark:pcomp _ _ 12 mình mình PRON PRO _ 13 nsubj _ _ 13 yên tâm yên tâm VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 14 học tập học tập VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 trong trong ADP PRE _ 16 case _ _ 16 kỳ kỳ NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 17 học học VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 tới tới VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 19 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 20 ... ... PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-368 # text = Khi xuống nước , tất cả cùng bám chung vào một sợi dây dài hơn trăm mét . 1 Khi khi NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 xuống xuống VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 3 nước nước NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 tất cả tất cả PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 6 cùng cùng ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 bám bám VERB V _ 0 root _ _ 8 chung chung VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 vào vào ADP PRE _ 12 case _ _ 10 một một NUM NUM _ 12 nummod _ _ 11 sợi sợi NOUN N _ 10 clf _ _ 12 dây dây NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 13 dài dài ADJ ADJ _ 12 acl:subj _ _ 14 hơn hơn ADJ ADJ _ 15 advmod:adj _ _ 15 trăm trăm NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 mét mét NOUN NU _ 13 obl:adj _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-369 # text = Mình đang nhận chở hàng cho siêu thị , sau đó đến 28 tết mình sẽ đi trực cửa hàng ga . 1 Mình mình PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 đang đang ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 nhận nhận VERB V _ 0 root _ _ 4 chở chở VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 hàng hàng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 cho cho ADP PRE _ 7 case _ _ 7 siêu thị siêu thị NOUN N _ 3 obl:iobj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 9 sau sau NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 10 đó đó PRON PRO _ 9 det:pmod _ _ 11 đến đến ADP PRE _ 13 case _ _ 12 28 28 NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 tết tết NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 14 mình mình PRON PRO _ 16 nsubj _ _ 15 sẽ sẽ ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 đi đi VERB V _ 3 conj _ _ 17 trực trực VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 cửa hàng cửa hàng NOUN N _ 17 obj _ _ 19 ga ga NOUN N _ 18 compound _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-370 # text = Trong đêm tối mịt mùng , họ chỉ nhận được ra nhau nhờ chiếc đèn tín hiệu trên áo phao cá nhân và phao tròn . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 đêm tối đêm tối NOUN N _ 7 obl _ _ 3 mịt mùng mịt mùng ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 họ họ PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 6 chỉ chỉ ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 nhận nhận VERB V _ 0 root _ _ 8 được được ADV ADV _ 7 advmod _ _ 9 ra ra VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 nhau nhau NOUN N _ 9 obj _ _ 11 nhờ nhờ VERB V _ 13 case _ _ 12 chiếc chiếc NOUN N _ 13 clf:det _ _ 13 đèn đèn NOUN N _ 7 obl _ _ 14 tín hiệu tín hiệu NOUN N _ 13 compound _ _ 15 trên trên ADP PRE _ 16 case _ _ 16 áo phao áo phao NOUN N _ 13 nmod _ _ 17 cá nhân cá nhân NOUN N _ 16 compound _ _ 18 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 phao phao NOUN N _ 16 conj _ _ 20 tròn tròn ADJ ADJ _ 19 amod _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-371 # text = Đặng kỳ sv học viện hành chính quốc gia , vừa siết chặt nút buộc những bao hàng trên yên xe máy của mình vừa cho biết : tết này mình không về . 1 Đặng kỳ đặng kỳ PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 2 sv sv NOUN NY _ 1 nmod _ _ 3 học viện học viện NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 hành chính hành chính NOUN N _ 3 compound _ _ 5 quốc gia quốc gia NOUN N _ 3 compound _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 7 vừa vừa ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 siết siết VERB V _ 0 root _ _ 9 chặt chặt ADJ ADJ _ 8 xcomp _ _ 10 nút nút NOUN N _ 8 obj _ _ 11 buộc buộc VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 những những DET DET _ 14 det _ _ 13 bao bao NOUN N _ 12 clf _ _ 14 hàng hàng NOUN N _ 10 nmod _ _ 15 trên trên ADP PRE _ 16 case _ _ 16 yên yên NOUN N _ 14 nmod _ _ 17 xe máy xe máy NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 của của ADP PRE _ 19 case _ _ 19 mình mình NOUN N _ 17 nmod:poss _ _ 20 vừa vừa ADV ADV _ 21 advmod _ _ 21 cho cho VERB V _ 8 conj _ _ 22 biết biết VERB V _ 21 compound:svc _ _ 23 : : PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 24 tết tết NOUN N _ 28 obl:tmod _ _ 25 này này PRON PRO _ 24 det:pmod _ _ 26 mình mình PRON PRO _ 28 nsubj _ _ 27 không không ADV ADV _ 28 advmod:neg _ _ 28 về về VERB V _ 21 parataxis _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-372 # text = Ngay lúc đó thuyền trưởng phải tổ chức cho anh em nhảy biển . 1 Ngay ngay PART PRT _ 2 discourse _ _ 2 lúc lúc NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 thuyền trưởng thuyền trưởng NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 tổ chức tổ chức VERB V _ 0 root _ _ 7 cho cho ADP PRE _ 8 case _ _ 8 anh em anh em NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 nhảy nhảy VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 biển biển NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-373 # text = Bạn gái của Kỳ là hồng nhung , học năm 3 trường cao đẳng Xây dựng , đang tất bật kiếm việc làm mới sau khi vừa hoàn thành công việc tiếp thị cho công ty nước tinh khiết Hapro . 1 Bạn bạn NOUN N _ 6 nsubj:nn _ _ 2 gái gái NOUN N _ 1 compound _ _ 3 của của ADP PRE _ 4 case _ _ 4 Kỳ Kỳ PROPN NNP _ 1 nmod:poss _ _ 5 là là AUX AUX _ 6 cop _ _ 6 hồng nhung hồng nhung PROPN NNP _ 17 csubj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 học học VERB V _ 6 acl:subj _ _ 9 năm năm NOUN N _ 8 obj _ _ 10 3 3 NUM NUM _ 9 nmod _ _ 11 trường trường NOUN N _ 9 nmod _ _ 12 cao đẳng cao đẳng NOUN N _ 11 compound _ _ 13 Xây dựng xây dựng VERB V _ 11 compound _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 15 đang đang ADV ADV _ 17 advmod _ _ 16 tất bật tất bật ADJ ADJ _ 17 advmod:adj _ _ 17 kiếm kiếm VERB V _ 0 root _ _ 18 việc làm việc làm NOUN N _ 17 obj _ _ 19 mới mới ADJ ADJ _ 18 amod _ _ 20 sau sau NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 21 khi khi NOUN N _ 20 compound _ _ 22 vừa vừa ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 hoàn thành hoàn thành VERB V _ 20 acl:tmod _ _ 24 công việc công việc NOUN N _ 23 obj _ _ 25 tiếp thị tiếp thị VERB V _ 24 compound:vmod _ _ 26 cho cho ADP PRE _ 27 case _ _ 27 công ty công ty NOUN N _ 23 obl:comp _ _ 28 nước nước NOUN N _ 27 compound _ _ 29 tinh khiết tinh khiết ADJ ADJ _ 28 compound:amod _ _ 30 Hapro Hapro PROPN NNP _ 27 compound _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-374 # text = Thậm chí với không ít bạn có hoàn cảnh gia đình khó khăn thì những công việc dịp tết còn là cơ may không thể bỏ qua . 1 Thậm chí thậm chí ADV ADV _ 5 advmod _ _ 2 với với ADP PRE _ 5 case _ _ 3 không không ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 ít ít ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 5 bạn bạn NOUN N _ 17 obl _ _ 6 có có VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 6 obj _ _ 8 gia đình gia đình NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 khó khăn khó khăn ADJ ADJ _ 7 amod _ _ 10 thì thì SCONJ C _ 17 mark _ _ 11 những những DET DET _ 12 det _ _ 12 công việc công việc NOUN N _ 17 nsubj:nn _ _ 13 dịp dịp NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 tết tết NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 còn còn ADV ADV _ 17 advmod _ _ 16 là là AUX AUX _ 17 cop _ _ 17 cơ may cơ may NOUN N _ 0 root _ _ 18 không thể không thể AUX AUX _ 19 aux _ _ 19 bỏ qua bỏ qua VERB V _ 17 acl:subj _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-375 # text = Anh quân , sv cao đẳng Công nghiệp , cùng nhóm bạn thân vừa đầu quân cho một số cửa hàng sửa chữa xe máy khu vực xung quanh trường . 1 Anh quân anh quân PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 3 sv sv NOUN NY _ 1 appos _ _ 4 cao đẳng cao đẳng NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 Công nghiệp Công nghiệp PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 7 cùng cùng SCONJ C _ 8 cc _ _ 8 nhóm nhóm NOUN N _ 1 conj _ _ 9 bạn bạn NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 thân thân ADJ ADJ _ 9 compound:amod _ _ 11 vừa vừa ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 đầu quân đầu quân VERB V _ 0 root _ _ 13 cho cho ADP PRE _ 15 case _ _ 14 một số một số DET DET _ 15 det _ _ 15 cửa hàng cửa hàng NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 16 sửa chữa sửa chữa VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 xe máy xe máy NOUN N _ 16 obj _ _ 18 khu vực khu vực NOUN N _ 15 nmod _ _ 19 xung quanh xung quanh NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 trường trường NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-376 # text = Thế là những chiếc xuồng tự thổi đã được thả xuống nhưng lập tức sóng lớn đánh dập mạnh , vướng mắc vào thành tàu làm chiếc thì rách , chiếc thì xẹp . 1 Thế là thế là SCONJ C _ 9 cc _ _ 2 những những DET DET _ 4 det _ _ 3 chiếc chiếc NOUN N _ 2 clf _ _ 4 xuồng xuồng NOUN N _ 9 nsubj:pass _ _ 5 tự tự PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 6 thổi thổi VERB V _ 4 acl:subj _ _ 7 đã đã ADV ADV _ 9 advmod _ _ 8 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 thả thả VERB V _ 0 root _ _ 10 xuống xuống VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 nhưng nhưng SCONJ C _ 15 mark _ _ 12 lập tức lập tức ADV ADV _ 15 advmod _ _ 13 sóng sóng NOUN N _ 15 obl:agent _ _ 14 lớn lớn ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 15 đánh đánh VERB V _ 9 conj _ _ 16 dập dập VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 mạnh mạnh ADJ ADJ _ 15 xcomp _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 vướng mắc vướng mắc VERB V _ 15 conj _ _ 20 vào vào ADP PRE _ 21 case _ _ 21 thành thành NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 22 tàu tàu NOUN N _ 21 compound _ _ 23 làm làm VERB V _ 19 xcomp _ _ 24 chiếc chiếc NOUN N _ 26 nsubj _ _ 25 thì thì SCONJ C _ 26 mark _ _ 26 rách rách ADJ ADJ _ 23 ccomp _ _ 27 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 28 chiếc chiếc NOUN N _ 30 nsubj _ _ 29 thì thì SCONJ C _ 30 mark _ _ 30 xẹp xẹp ADJ ADJ _ 26 conj _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-377 # text = ' Bấy giờ con tàu đã bị nghiêng quá lớn , nếu không ra lệnh cho thủy thủ rời tàu kịp thời thì khi nó chìm tất cả sẽ bị cuốn theo tàu ' , thuyền trưởng Trần Minh Đức nói . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 2 Bấy giờ bấy giờ PRON PRO _ 7 obl:tmod _ _ 3 con con NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 tàu tàu NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 5 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _ 6 bị bị AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 nghiêng nghiêng VERB V _ 0 root _ _ 8 quá quá ADJ ADJ _ 9 advmod _ _ 9 lớn lớn ADJ ADJ _ 7 xcomp _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 11 nếu nếu SCONJ C _ 13 mark _ _ 12 không không ADV ADV _ 13 advmod:neg _ _ 13 ra lệnh ra lệnh VERB V _ 26 advcl _ _ 14 cho cho ADP PRE _ 15 case _ _ 15 thủy thủ thủy thủ NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 16 rời rời VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 tàu tàu NOUN N _ 16 obl _ _ 18 kịp thời kịp thời ADJ ADJ _ 16 xcomp _ _ 19 thì thì SCONJ C _ 26 mark _ _ 20 khi khi NOUN N _ 26 obl:tmod _ _ 21 nó nó PRON PRO _ 22 nsubj _ _ 22 chìm chìm VERB V _ 20 acl:tmod _ _ 23 tất cả tất cả PRON PRO _ 26 nsubj:pass _ _ 24 sẽ sẽ ADV ADV _ 26 advmod _ _ 25 bị bị AUX AUX _ 26 aux:pass _ _ 26 cuốn cuốn VERB V _ 7 conj _ _ 27 theo theo VERB V _ 26 compound:svc _ _ 28 tàu tàu NOUN N _ 26 obj _ _ 29 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 30 , , PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 31 thuyền trưởng thuyền trưởng NOUN N _ 33 nsubj _ _ 32 Trần Minh Đức Trần Minh Đức PROPN NNP _ 31 compound _ _ 33 nói nói VERB V _ 7 parataxis _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-378 # text = Họ cho biết chỉ có thể cứu được khi các thủy thủ rời tàu và ở trên xuồng hoặc có phao trên mặt biển . 1 Họ họ PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 3 biết biết VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 chỉ chỉ ADV ADV _ 6 advmod _ _ 5 có thể có thể AUX ADJ _ 6 aux _ _ 6 cứu cứu VERB V _ 2 ccomp _ _ 7 được được ADV ADV _ 6 advmod _ _ 8 khi khi NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 9 các các DET DET _ 10 det _ _ 10 thủy thủ thủy thủ NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 rời rời VERB V _ 8 acl:tmod _ _ 12 tàu tàu NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 ở ở VERB V _ 11 conj _ _ 15 trên trên ADP PRE _ 16 case _ _ 16 xuồng xuồng NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 17 hoặc hoặc CCONJ CC _ 18 cc _ _ 18 có có VERB V _ 11 conj _ _ 19 phao phao NOUN N _ 18 obj _ _ 20 trên trên ADP PRE _ 21 case _ _ 21 mặt biển mặt biển NOUN N _ 18 obl _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-379 # text = Tàu cứu hộ báo họ không thể vào gần tàu bị nạn vì rất nguy hiểm . 1 Tàu tàu NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 cứu hộ cứu hộ VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 báo báo VERB V _ 0 root _ _ 4 họ họ PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 5 không thể không thể AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 vào vào VERB V _ 3 ccomp _ _ 7 gần gần ADJ ADJ _ 6 xcomp _ _ 8 tàu tàu NOUN N _ 7 obl:adj _ _ 9 bị bị AUX AUX _ 8 acl:subj _ _ 10 nạn nạn NOUN N _ 9 obj _ _ 11 vì vì ADP PRE _ 13 mark _ _ 12 rất rất ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 nguy hiểm nguy hiểm ADJ ADJ _ 6 advcl _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-380 # text = Trần minh đức nói : ' lúc đó tôi mới có một chút hi vọng là chúng tôi có khả năng sẽ được cứu sống ' . 1 Trần minh đức trần minh đức PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 3 : : PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 4 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 5 lúc lúc NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 6 đó đó PRON PRO _ 5 det:pmod _ _ 7 tôi tôi PRON PRO _ 9 nsubj _ _ 8 mới mới ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 có có VERB V _ 2 parataxis _ _ 10 một chút một chút NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 hi vọng hi vọng NOUN N _ 13 nsubj:nn _ _ 12 là là AUX AUX _ 13 cop _ _ 13 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 9 ccomp _ _ 14 có có VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 khả năng khả năng NOUN N _ 14 obj _ _ 16 sẽ sẽ ADV ADV _ 18 advmod _ _ 17 được được AUX AUX _ 18 aux _ _ 18 cứu cứu VERB V _ 15 acl:subj _ _ 19 sống sống VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-381 # text = Thuyền trưởng tìm cách liên lạc trực tiếp theo các kênh sóng khác trên tàu . 1 Thuyền trưởng thuyền trưởng NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 tìm tìm VERB V _ 0 root _ _ 3 cách cách NOUN N _ 2 obj _ _ 4 liên lạc liên lạc VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 trực tiếp trực tiếp ADJ ADJ _ 4 xcomp _ _ 6 theo theo VERB V _ 2 advcl _ _ 7 các các DET DET _ 8 det _ _ 8 kênh kênh NOUN N _ 6 obj _ _ 9 sóng sóng NOUN N _ 8 compound _ _ 10 khác khác ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 11 trên trên ADP PRE _ 12 case _ _ 12 tàu tàu NOUN N _ 8 nmod _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-382 # text = Anh em bắn lên mọi tín hiệu cấp cứu có được . 1 Anh em anh em NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 bắn bắn VERB V _ 0 root _ _ 3 lên lên VERB V _ 2 compound:dir _ _ 4 mọi mọi DET DET _ 5 det _ _ 5 tín hiệu tín hiệu NOUN N _ 2 obj _ _ 6 cấp cứu cấp cứu VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 có có VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 được được ADV ADV _ 7 advmod _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-383 # text = Trong khi ấy sóng vẫn rất lớn , tàu tiếp tục bị nghiêng lắc dữ dội hơn , nhiều thủy thủ bị va đập chấn thương ngay trên tàu . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 3 ấy ấy PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 sóng sóng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 vẫn vẫn ADV ADV _ 7 advmod _ _ 6 rất rất ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 lớn lớn ADJ ADJ _ 0 root _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 tàu tàu NOUN N _ 10 nsubj:pass _ _ 10 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 7 conj _ _ 11 bị bị AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 nghiêng nghiêng VERB V _ 10 xcomp _ _ 13 lắc lắc VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 dữ dội dữ dội ADJ ADJ _ 13 xcomp _ _ 15 hơn hơn ADJ ADJ _ 14 advmod:adj _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 17 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 18 advmod:adj _ _ 18 thủy thủ thủy thủ NOUN N _ 20 nsubj:pass _ _ 19 bị bị AUX AUX _ 20 aux:pass _ _ 20 va đập va đập VERB V _ 7 conj _ _ 21 chấn thương chấn thương VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 ngay ngay PART PRT _ 24 discourse _ _ 23 trên trên ADP PRE _ 24 case _ _ 24 tàu tàu NOUN N _ 21 obl _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-384 # text = Anh Nguyễn Huy Hoàng , chủ tịch hội SV học viện hành chính quốc gia , cụ thể hơn : với những sv ở lại trường , hội SV sẽ tổ chức cho các bạn những chương trình vui chơi đón tết . 1 Anh anh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Nguyễn Huy Hoàng Nguyễn Huy Hoàng PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 4 chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 2 appos _ _ 5 hội hội NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 SV sv NOUN NY _ 5 compound _ _ 7 học viện học viện NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 hành chính hành chính NOUN N _ 7 compound _ _ 9 quốc gia quốc gia NOUN N _ 7 compound _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 cụ thể cụ thể ADJ ADJ _ 0 root _ _ 12 hơn hơn ADJ ADJ _ 11 advmod:adj _ _ 13 : : PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 14 với với ADP PRE _ 16 case _ _ 15 những những DET DET _ 16 det _ _ 16 sv sv NOUN NY _ 24 obl _ _ 17 ở ở VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 lại lại VERB V _ 17 compound:svc _ _ 19 trường trường NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 21 hội hội NOUN N _ 24 nsubj _ _ 22 SV sv NOUN NY _ 21 compound _ _ 23 sẽ sẽ ADV ADV _ 24 advmod _ _ 24 tổ chức tổ chức VERB V _ 11 parataxis _ _ 25 cho cho ADP PRE _ 27 case _ _ 26 các các DET DET _ 27 det _ _ 27 bạn bạn NOUN N _ 24 obl:comp _ _ 28 những những DET DET _ 29 det _ _ 29 chương trình chương trình NOUN N _ 24 obj _ _ 30 vui chơi vui chơi VERB V _ 29 acl:subj _ _ 31 đón đón VERB V _ 30 xcomp _ _ 32 tết tết NOUN N _ 31 obj _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-385 # text = Đồng thời sẽ có những phần quà , số tiền nhỏ mừng tuổi tặng các bạn , cố gắng cho các bạn vẫn được đón một cái tết vui vẻ và ấm cúng . 1 Đồng thời đồng thời SCONJ C _ 3 mark _ _ 2 sẽ sẽ ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 có có VERB V _ 0 root _ _ 4 những những DET DET _ 5 det _ _ 5 phần phần NOUN N _ 3 obj _ _ 6 quà quà NOUN N _ 5 compound _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 số số NOUN N _ 5 conj _ _ 9 tiền tiền NOUN N _ 8 compound _ _ 10 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 11 mừng tuổi mừng tuổi VERB V _ 8 acl:subj _ _ 12 tặng tặng VERB V _ 8 acl:subj _ _ 13 các các DET DET _ 14 det _ _ 14 bạn bạn NOUN N _ 12 iobj _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 cố gắng cố gắng VERB V _ 3 conj _ _ 17 cho cho ADP PRE _ 19 case _ _ 18 các các DET DET _ 19 det _ _ 19 bạn bạn NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 20 vẫn vẫn ADV ADV _ 22 advmod _ _ 21 được được AUX AUX _ 22 aux _ _ 22 đón đón VERB V _ 19 acl:subj _ _ 23 một một NUM NUM _ 25 nummod _ _ 24 cái cái NOUN N _ 23 clf _ _ 25 tết tết NOUN N _ 22 obj _ _ 26 vui vẻ vui vẻ ADJ ADJ _ 25 amod _ _ 27 và và CCONJ CC _ 28 cc _ _ 28 ấm cúng ấm cúng ADJ ADJ _ 26 conj _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-386 # text = Bất ngờ một hang động nằm im hàng ngàn năm trên dãy núi đá vôi thuộc xã Vĩnh An , huyện Vĩnh Lộc LBKT Thanh Hóa RBKT được các bạn trẻ trong xã phát hiện . 1 Bất ngờ bất ngờ ADJ ADJ _ 29 advcl _ _ 2 một một NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 hang hang NOUN N _ 29 nsubj:pass _ _ 4 động động NOUN N _ 3 compound _ _ 5 nằm nằm VERB V _ 3 acl:subj _ _ 6 im im ADJ ADJ _ 5 xcomp _ _ 7 hàng hàng ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 ngàn ngàn NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 năm năm NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 10 trên trên ADP PRE _ 11 case _ _ 11 dãy dãy NOUN N _ 5 obl _ _ 12 núi núi NOUN N _ 11 compound _ _ 13 đá vôi đá vôi NOUN N _ 11 compound _ _ 14 thuộc thuộc VERB V _ 11 acl:subj _ _ 15 xã xã NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 16 Vĩnh An Vĩnh An PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 huyện huyện NOUN N _ 15 appos:nmod _ _ 19 Vĩnh Lộc Vĩnh Lộc PROPN NNP _ 18 compound _ _ 20 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 Thanh Hóa Thanh Hóa PROPN NNP _ 18 appos:nmod _ _ 22 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 23 được được AUX AUX _ 29 aux:pass _ _ 24 các các DET DET _ 25 det _ _ 25 bạn bạn NOUN N _ 29 obl:agent _ _ 26 trẻ trẻ ADJ ADJ _ 25 amod _ _ 27 trong trong ADP PRE _ 28 case _ _ 28 xã xã NOUN N _ 25 nmod _ _ 29 phát hiện phát hiện VERB V _ 0 root _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-387 # text = Lập tức những thông tin về một hang động tầm cỡ quốc gia được lan truyền làm xôn xao cả cái làng quê nghèo vào bậc nhất huyện này . 1 Lập tức lập tức ADV ADV _ 10 advmod _ _ 2 những những DET DET _ 3 det _ _ 3 thông tin thông tin NOUN N _ 10 nsubj:pass _ _ 4 về về ADP PRE _ 6 case _ _ 5 một một NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 hang động hang động NOUN N _ 3 nmod _ _ 7 tầm cỡ tầm cỡ NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 quốc gia quốc gia NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 được được AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 10 lan truyền lan truyền VERB V _ 0 root _ _ 11 làm làm VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 xôn xao xôn xao VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 cả cả PRON PRO _ 15 det _ _ 14 cái cái NOUN N _ 15 clf:det _ _ 15 làng làng NOUN N _ 12 obj _ _ 16 quê quê NOUN N _ 15 compound _ _ 17 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 15 acl:subj _ _ 18 vào vào ADP PRE _ 19 case _ _ 19 bậc bậc NOUN N _ 17 obl:adj _ _ 20 nhất nhất ADJ ADJ _ 19 compound:amod _ _ 21 huyện huyện NOUN N _ 19 nmod _ _ 22 này này PRON PRO _ 21 det:pmod _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-388 # text = Anh Nguyễn Văn Bình - trưởng đài truyền hình huyện - bảo anh em phóng viên quây hết đèn ăcqui xách tay tập trung rọi vào ' tượng Phật ' . 1 Anh anh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Nguyễn Văn Bình Nguyễn Văn Bình PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 3 - - PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 trưởng trưởng NOUN N _ 2 appos _ _ 5 đài truyền hình đài truyền hình NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 huyện huyện NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 - - PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 8 bảo bảo VERB V _ 0 root _ _ 9 anh em anh em NOUN N _ 8 obj _ _ 10 phóng viên phóng viên NOUN N _ 9 compound _ _ 11 quây quây VERB V _ 9 acl:subj _ _ 12 hết hết ADV ADV _ 11 advmod _ _ 13 đèn đèn NOUN N _ 11 obj _ _ 14 ăcqui ăcqui NOUN NB _ 13 nmod _ _ 15 xách xách VERB V _ 13 acl:subj _ _ 16 tay tay NOUN N _ 15 obj _ _ 17 tập trung tập trung VERB V _ 11 xcomp _ _ 18 rọi rọi VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 vào vào ADP PRE _ 21 case _ _ 20 ' ' PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 tượng tượng NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 22 Phật Phật PROPN NNP _ 21 nmod _ _ 23 ' ' PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-389 # text = Mỗi tảng đá , thật kỳ lạ , hiện mỗi hình thù khác lạ của muôn loài vật khiến mọi người ai cũng phải thốt lên lời trầm trồ . 1 Mỗi mỗi DET DET _ 2 det _ _ 2 tảng tảng NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 đá đá NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 thật thật ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 kỳ lạ kỳ lạ ADJ ADJ _ 8 parataxis _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 hiện hiện VERB V _ 17 csubj _ _ 9 mỗi mỗi DET DET _ 10 det _ _ 10 hình thù hình thù NOUN N _ 8 obj _ _ 11 khác khác ADJ ADJ _ 10 amod _ _ 12 lạ lạ ADJ ADJ _ 11 compound:adj _ _ 13 của của ADP PRE _ 15 case _ _ 14 muôn muôn DET DET _ 15 det _ _ 15 loài loài NOUN N _ 10 nmod:poss _ _ 16 vật vật NOUN N _ 15 compound _ _ 17 khiến khiến VERB V _ 0 root _ _ 18 mọi mọi DET DET _ 19 det _ _ 19 người người NOUN N _ 23 nsubj _ _ 20 ai ai PRON PRO _ 23 expl _ _ 21 cũng cũng ADV ADV _ 23 advmod _ _ 22 phải phải AUX AUX _ 23 aux _ _ 23 thốt thốt VERB V _ 17 ccomp _ _ 24 lên lên VERB V _ 23 compound:svc _ _ 25 lời lời NOUN N _ 23 obj _ _ 26 trầm trồ trầm trồ VERB V _ 25 compound:vmod _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-390 # text = Đó là một cái giếng nho nhỏ , nước trong vắt được ' tu ' từ những ' vú ' đá trên thăm thẳm trần cao rơi nhẹ và đều xuống . 1 Đó đó PRON PRO _ 5 nsubj:nn _ _ 2 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 3 một một NUM NUM _ 5 nummod:det _ _ 4 cái cái NOUN N _ 3 clf _ _ 5 giếng giếng NOUN N _ 0 root _ _ 6 nho nhỏ nho nhỏ ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 8 nước nước NOUN N _ 24 nsubj _ _ 9 trong vắt trong vắt ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 10 được được AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 tu tu VERB V _ 8 acl:subj _ _ 13 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 14 từ từ ADP PRE _ 17 case _ _ 15 những những DET DET _ 17 det _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 vú vú NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 18 ' ' PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 19 đá đá NOUN N _ 17 compound _ _ 20 trên trên ADP PRE _ 22 case _ _ 21 thăm thẳm thăm thẳm ADJ ADJ _ 22 advmod:adj _ _ 22 trần trần NOUN N _ 17 nmod _ _ 23 cao cao ADJ ADJ _ 22 amod _ _ 24 rơi rơi VERB V _ 5 conj _ _ 25 nhẹ nhẹ ADJ ADJ _ 24 xcomp _ _ 26 và và CCONJ CC _ 27 cc _ _ 27 đều đều ADJ ADJ _ 25 conj _ _ 28 xuống xuống VERB V _ 24 xcomp:dir _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-391 # text = Anh Bình nói : ' hôm trước tôi và anh em phải dùng thang dây tụt xuống 15 m mới có thể vào quay cung vua thủy tề ' . 1 Anh anh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Bình Bình PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 4 : : PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 5 ' ' PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 6 hôm hôm NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 7 trước trước NOUN N _ 6 compound _ _ 8 tôi tôi PRON PRO _ 12 nsubj _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 anh em anh em NOUN N _ 8 conj _ _ 11 phải phải AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 dùng dùng VERB V _ 21 csubj _ _ 13 thang thang NOUN N _ 12 ccomp _ _ 14 dây dây NOUN N _ 13 compound _ _ 15 tụt tụt VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 16 xuống xuống VERB V _ 15 compound:dir _ _ 17 15 15 NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 m m NOUN NU _ 15 obj _ _ 19 mới mới ADV ADV _ 21 advmod _ _ 20 có thể có thể ADV ADV _ 21 advmod _ _ 21 vào vào VERB V _ 3 parataxis _ _ 22 quay quay VERB V _ 21 xcomp _ _ 23 cung cung NOUN N _ 22 obj _ _ 24 vua vua NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 thủy tề thủy tề NOUN N _ 24 compound _ _ 26 ' ' PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-392 # text = Những nhũ đá hình con tôm , con cua , con cá còn mềm nhũn có thể đưa tay bấm vào được . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 nhũ đá nhũ đá NOUN N _ 15 dislocated _ _ 3 hình hình NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 con con NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 tôm tôm NOUN N _ 3 nmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 7 con con NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 cua cua NOUN N _ 5 conj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 10 con con NOUN N _ 11 clf:det _ _ 11 cá cá NOUN N _ 5 conj _ _ 12 còn còn VERB V _ 2 acl:subj _ _ 13 mềm nhũn mềm nhũn ADJ ADJ _ 12 xcomp _ _ 14 có thể có thể AUX AUX _ 15 aux _ _ 15 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 16 tay tay NOUN N _ 15 obj _ _ 17 bấm bấm VERB V _ 15 xcomp _ _ 18 vào vào ADV ADV _ 17 compound:svc _ _ 19 được được ADV ADV _ 17 advmod _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-393 # text = Khâu đập bao mất sức và phải sống chung với bụi nên thu nhập cao hơn , khoảng 25.000 đồng / ngày . 1 Khâu khâu NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 đập đập VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 bao bao NOUN N _ 2 obj _ _ 4 mất sức mất sức VERB V _ 13 advcl _ _ 5 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 6 phải phải AUX AUX _ 7 aux _ _ 7 sống sống VERB V _ 4 conj _ _ 8 chung chung ADJ ADJ _ 7 xcomp _ _ 9 với với ADP PRE _ 10 case _ _ 10 bụi bụi NOUN N _ 7 obl:with _ _ 11 nên nên SCONJ C _ 13 mark _ _ 12 thu nhập thu nhập NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 cao cao ADJ ADJ _ 0 root _ _ 14 hơn hơn ADJ ADJ _ 13 compound:adj _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 khoảng khoảng NOUN N _ 13 appos:nmod _ _ 17 25.000 25.000 NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 đồng đồng NOUN NU _ 16 nmod _ _ 19 / / PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 ngày ngày NOUN N _ 18 nmod _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-394 # text = Phải vay nợ ngân hàng lẫn người thân tổng cộng khoảng 35 triệu baht để cầm cự trang trại của mình trước sự sụt giá ghê gớm của heo . 1 Phải phải AUX AUX _ 2 aux _ _ 2 vay vay VERB V _ 7 csubj:vsubj _ _ 3 nợ nợ NOUN N _ 2 obj _ _ 4 ngân hàng ngân hàng NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 lẫn lẫn SCONJ C _ 6 cc _ _ 6 người thân người thân NOUN N _ 3 conj _ _ 7 tổng cộng tổng cộng NOUN N _ 0 root _ _ 8 khoảng khoảng NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 35 triệu 35 triệu NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 baht baht NOUN NU _ 8 nmod _ _ 11 để để ADP PRE _ 12 mark:pcomp _ _ 12 cầm cự cầm cự VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 13 trang trại trang trại NOUN N _ 12 obj _ _ 14 của của ADP PRE _ 15 case _ _ 15 mình mình PRON PRO _ 13 nmod:poss _ _ 16 trước trước ADP PRE _ 17 case _ _ 17 sự sự NOUN N _ 12 obl _ _ 18 sụt giá sụt giá NOUN N _ 17 acl:tonp _ _ 19 ghê gớm ghê gớm ADJ ADJ _ 17 amod _ _ 20 của của ADP PRE _ 21 case _ _ 21 heo heo NOUN N _ 17 nmod:poss _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-395 # text = Mấy lần sau khi thấy tôi nắm dây điện bả chỉ ... vái cho tôi bị điện giật chết ' - vừa nói anh vừa nhìn vợ tỏ vẻ đắc ý . 1 Mấy mấy DET DET _ 2 det _ _ 2 lần lần NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 khi khi NOUN N _ 3 compound _ _ 5 thấy thấy VERB V _ 3 acl:tmod _ _ 6 tôi tôi PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 7 nắm nắm VERB V _ 5 ccomp _ _ 8 dây điện dây điện NOUN N _ 7 obj _ _ 9 bả bả NOUN N _ 12 nsubj _ _ 10 chỉ chỉ ADV ADV _ 12 advmod _ _ 11 ... ... PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 vái vái VERB V _ 0 root _ _ 13 cho cho ADP PRE _ 14 case _ _ 14 tôi tôi PRON PRO _ 12 obl:comp _ _ 15 bị bị AUX AUX _ 17 aux:pass _ _ 16 điện điện NOUN N _ 17 obl:agent _ _ 17 giật giật VERB V _ 12 ccomp _ _ 18 chết chết VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 20 - - PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 21 vừa vừa ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 nói nói VERB V _ 12 parataxis _ _ 23 anh anh NOUN N _ 25 nsubj _ _ 24 vừa vừa ADV ADV _ 25 advmod _ _ 25 nhìn nhìn VERB V _ 22 conj _ _ 26 vợ vợ NOUN N _ 25 obj _ _ 27 tỏ vẻ tỏ vẻ VERB V _ 25 xcomp _ _ 28 đắc ý đắc ý ADJ ADJ _ 27 xcomp _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-396 # text = Thời gian biểu mùa xuân - mùa tết của Hoàn : từ 20 - 27 tết chạy bàn , 28 - 30 tết phục vụ tại chợ hoa xuân , mồng 1 - 6 giữ xe ... 1 Thời gian biểu thời gian biểu NOUN N _ 0 root _ _ 2 mùa mùa NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 xuân xuân NOUN N _ 2 compound _ _ 4 - - PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 mùa mùa NOUN N _ 2 conj _ _ 6 tết tết NOUN N _ 5 compound _ _ 7 của của ADP PRE _ 8 case _ _ 8 Hoàn Hoàn PROPN NNP _ 5 nmod:poss _ _ 9 : : PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 10 từ từ ADP PRE _ 11 case _ _ 11 20 20 NUM NUM _ 15 obl:tmod _ _ 12 - - SYM SYM _ 11 flat:number _ _ 13 27 27 NUM NUM _ 11 flat:number _ _ 14 tết tết NOUN N _ 11 nmod _ _ 15 chạy bàn chạy bàn VERB V _ 1 parataxis _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 17 28 28 NUM NUM _ 21 obl:tmod _ _ 18 - - SYM SYM _ 17 flat:number _ _ 19 30 30 NUM NUM _ 17 flat:number _ _ 20 tết tết NOUN N _ 17 nmod _ _ 21 phục vụ phục vụ VERB V _ 15 conj _ _ 22 tại tại ADP PRE _ 23 case _ _ 23 chợ chợ NOUN N _ 21 obl _ _ 24 hoa hoa NOUN N _ 23 compound _ _ 25 xuân xuân NOUN N _ 23 compound _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 27 mồng mồng NOUN N _ 31 obl:tmod _ _ 28 1 1 NUM NUM _ 27 flat:date _ _ 29 - - SYM SYM _ 28 flat:number _ _ 30 6 6 NUM NUM _ 28 flat:number _ _ 31 giữ giữ VERB V _ 15 conj _ _ 32 xe xe NOUN N _ 31 obj _ _ 33 ... ... PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-397 # text = Từ cửa hang bước vào mươi bước , nơi bắt đầu nhạt nhòa bóng tối , chúng tôi đã phải đứng sững lại trước một vẻ đẹp huyền bí của nham thạch trong hình ' Phật Bà đang ngự trên tòa sen ' lung linh sắc đá . 1 Từ từ ADP PRE _ 2 case _ _ 2 cửa cửa NOUN N _ 17 obl _ _ 3 hang hang NOUN N _ 2 compound _ _ 4 bước bước VERB V _ 2 acl:subj _ _ 5 vào vào ADV ADV _ 4 compound:dir _ _ 6 mươi mươi NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 bước bước NOUN N _ 4 obj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 nơi nơi NOUN N _ 7 appos:nmod _ _ 10 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 nhạt nhòa nhạt nhòa ADJ ADJ _ 10 xcomp _ _ 12 bóng tối bóng tối NOUN N _ 10 obj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 14 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 17 nsubj _ _ 15 đã đã ADV ADV _ 17 advmod _ _ 16 phải phải AUX AUX _ 17 aux _ _ 17 đứng đứng VERB V _ 0 root _ _ 18 sững sững ADJ ADJ _ 17 xcomp _ _ 19 lại lại VERB V _ 18 compound:atov _ _ 20 trước trước NOUN N _ 17 obl _ _ 21 một một NUM NUM _ 22 nummod:det _ _ 22 vẻ vẻ NOUN N _ 20 nmod _ _ 23 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 22 compound:amod _ _ 24 huyền bí huyền bí ADJ ADJ _ 22 amod _ _ 25 của của ADP PRE _ 26 case _ _ 26 nham thạch nham thạch NOUN N _ 22 nmod:poss _ _ 27 trong trong ADP PRE _ 28 case _ _ 28 hình hình NOUN N _ 22 nmod _ _ 29 ' ' PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 30 Phật Bà Phật Bà PROPN NNP _ 28 nmod _ _ 31 đang đang ADV ADV _ 32 advmod _ _ 32 ngự ngự VERB V _ 30 acl:subj _ _ 33 trên trên ADP PRE _ 34 case _ _ 34 tòa sen tòa sen NOUN N _ 32 obl _ _ 35 ' ' PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 36 lung linh lung linh ADJ ADJ _ 28 acl:subj _ _ 37 sắc sắc NOUN N _ 36 obl:adj _ _ 38 đá đá NOUN N _ 37 nmod _ _ 39 . . PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-398 # text = Tôi đang mải nhìn thì ông Vang , người được ubnd xã Vĩnh An giao bảo vệ khu hang động , dẫn đường , đã giục tới tấp : ' Mỗi nơi xem một tí , nếu không thì đi cả ngày không thấu hang đâu ' . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 đang đang ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 mải mải VERB V _ 24 advcl _ _ 4 nhìn nhìn VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 thì thì SCONJ C _ 24 mark _ _ 6 ông ông NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 Vang Vang PROPN NNP _ 24 nsubj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 người người NOUN N _ 7 appos _ _ 10 được được AUX AUX _ 14 aux:pass _ _ 11 ubnd ubnd NOUN NY _ 14 obl:agent _ _ 12 xã xã NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 Vĩnh An Vĩnh An PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 giao giao VERB V _ 9 acl:subj _ _ 15 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 khu khu NOUN N _ 15 obj _ _ 17 hang hang NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 động động NOUN N _ 17 compound _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 dẫn dẫn VERB V _ 15 conj _ _ 21 đường đường NOUN N _ 20 obj _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 23 đã đã ADV ADV _ 24 advmod _ _ 24 giục giục VERB V _ 0 root _ _ 25 tới tấp tới tấp ADJ ADJ _ 24 xcomp _ _ 26 : : PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 27 ' ' PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 28 Mỗi mỗi DET DET _ 29 det _ _ 29 nơi nơi NOUN N _ 30 nsubj _ _ 30 xem xem VERB V _ 24 parataxis _ _ 31 một tí một tí NOUN N _ 30 obj _ _ 32 , , PUNCT PUNCT _ 36 punct _ _ 33 nếu nếu SCONJ C _ 36 mark _ _ 34 không không ADV ADV _ 36 advmod:neg _ _ 35 thì thì SCONJ C _ 36 mark _ _ 36 đi đi VERB V _ 30 advcl _ _ 37 cả cả PRON PRO _ 38 det _ _ 38 ngày ngày NOUN N _ 36 obj _ _ 39 không không ADV ADV _ 40 advmod:neg _ _ 40 thấu thấu VERB V _ 36 xcomp _ _ 41 hang hang NOUN N _ 40 obj _ _ 42 đâu đâu PRON PRO _ 40 discourse _ _ 43 ' ' PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 44 . . PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-399 # text = Tiến thêm một đoạn , chúng tôi đành phải dừng lại để ngước mắt nhìn thẳng lên trần đá đang thả xuống vô vàn hình nhũ lớn bé bao quanh như bông hoa đá lấp lánh sắc màu huyền ảo . 1 Tiến tiến VERB V _ 7 advcl _ _ 2 thêm thêm ADV ADV _ 1 advmod _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 đoạn đoạn NOUN N _ 1 obj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 7 đành đành VERB V _ 0 root _ _ 8 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 dừng dừng VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 lại lại VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 để để ADP PRE _ 12 mark:pcomp _ _ 12 ngước ngước VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 13 mắt mắt NOUN N _ 12 obj _ _ 14 nhìn nhìn VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 thẳng thẳng ADJ ADJ _ 14 xcomp _ _ 16 lên lên VERB V _ 14 xcomp _ _ 17 trần trần NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 18 đá đá NOUN N _ 17 compound _ _ 19 đang đang ADV ADV _ 20 advmod _ _ 20 thả thả VERB V _ 17 acl:subj _ _ 21 xuống xuống VERB V _ 20 compound:dir _ _ 22 vô vàn vô vàn DET DET _ 23 det _ _ 23 hình hình NOUN N _ 20 obj _ _ 24 nhũ nhũ NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 lớn bé lớn bé ADJ ADJ _ 23 amod _ _ 26 bao bao VERB V _ 23 acl:subj _ _ 27 quanh quanh NOUN N _ 26 obl _ _ 28 như như SCONJ C _ 30 case _ _ 29 bông bông NOUN N _ 30 clf:det _ _ 30 hoa hoa NOUN N _ 26 obl _ _ 31 đá đá NOUN N _ 30 nmod _ _ 32 lấp lánh lấp lánh ADJ ADJ _ 30 acl:subj _ _ 33 sắc màu sắc màu NOUN N _ 32 obl:adj _ _ 34 huyền ảo huyền ảo ADJ ADJ _ 33 amod _ _ 35 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-400 # text = Không ai bảo , nhưng mỗi người đều vốc một ngụm ' nước tiên ' uống hoặc ngửa mặt hứng những giọt nước để hưởng cái mát lạnh tuyệt dịu của thiên nhiên . 1 Không không ADV ADV _ 2 advmod:neg _ _ 2 ai ai PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 3 bảo bảo VERB V _ 0 root _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 5 nhưng nhưng SCONJ C _ 9 mark _ _ 6 mỗi mỗi DET DET _ 7 det _ _ 7 người người NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 đều đều ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 vốc vốc VERB V _ 3 conj _ _ 10 một một NUM NUM _ 13 nummod _ _ 11 ngụm ngụm NOUN N _ 10 clf _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 nước nước NOUN N _ 9 obj _ _ 14 tiên tiên NOUN N _ 13 compound _ _ 15 ' ' PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 16 uống uống VERB V _ 9 xcomp _ _ 17 hoặc hoặc CCONJ CC _ 18 cc _ _ 18 ngửa ngửa VERB V _ 16 conj _ _ 19 mặt mặt NOUN N _ 18 obj _ _ 20 hứng hứng VERB V _ 18 xcomp _ _ 21 những những DET DET _ 22 det _ _ 22 giọt giọt NOUN N _ 20 obj _ _ 23 nước nước NOUN N _ 22 compound _ _ 24 để để ADP PRE _ 25 mark:pcomp _ _ 25 hưởng hưởng VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 26 cái cái NOUN N _ 25 obj _ _ 27 mát mát ADJ ADJ _ 26 acl:tonp _ _ 28 lạnh lạnh ADJ ADJ _ 27 compound:adj _ _ 29 tuyệt tuyệt ADJ ADJ _ 26 amod _ _ 30 dịu dịu ADJ ADJ _ 29 compound:adj _ _ 31 của của ADP PRE _ 32 case _ _ 32 thiên nhiên thiên nhiên NOUN N _ 26 nmod:poss _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-401 # text = Thành đoàn Sài Gòn - Gia Định đã gầy dựng được nhiều cơ sở , trong 14 trường lúc đó đã ' lồng khung ' được vào các ban đại diện trường khoa học , Sư phạm , Văn khoa , Nông lâm súc , Y khoa ... 1 Thành đoàn thành đoàn NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 - - PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 Gia Định Gia Định PROPN NNP _ 2 compound _ _ 5 đã đã ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 gầy dựng gầy dựng VERB V _ 0 root _ _ 7 được được ADV ADV _ 6 advmod _ _ 8 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 9 advmod:adj _ _ 9 cơ sở cơ sở NOUN N _ 6 obj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 11 trong trong ADP PRE _ 13 case _ _ 12 14 14 NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 trường trường NOUN N _ 18 obl _ _ 14 lúc lúc NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 đó đó PRON PRO _ 14 det:pmod _ _ 16 đã đã ADV ADV _ 18 advmod _ _ 17 ' ' PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 lồng lồng VERB V _ 6 conj _ _ 19 khung khung NOUN N _ 18 obj _ _ 20 ' ' PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 21 được được ADV ADV _ 18 advmod _ _ 22 vào vào VERB V _ 18 xcomp _ _ 23 các các DET DET _ 24 det _ _ 24 ban ban NOUN N _ 22 obj _ _ 25 đại diện đại diện VERB V _ 24 compound:vmod _ _ 26 trường trường NOUN N _ 24 nmod _ _ 27 khoa học khoa học NOUN N _ 26 compound _ _ 28 , , PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 29 Sư phạm Sư phạm PROPN NNP _ 26 conj _ _ 30 , , PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 31 Văn khoa Văn khoa PROPN NNP _ 26 conj _ _ 32 , , PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 33 Nông lâm súc Nông lâm súc PROPN NNP _ 26 conj _ _ 34 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 35 Y khoa Y khoa PROPN NNP _ 26 conj _ _ 36 ... ... PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-402 # text = Đồng thời tôi đánh tín hiệu cấp cứu theo hệ thống thông tin toàn cầu để chuyển đến tất cả đài cấp cứu cùng các tàu và phát lệnh báo động . 1 Đồng thời đồng thời ADV ADV _ 3 advmod _ _ 2 tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 3 đánh đánh VERB V _ 0 root _ _ 4 tín hiệu tín hiệu NOUN N _ 3 obj _ _ 5 cấp cứu cấp cứu VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 theo theo ADP PRE _ 3 advcl _ _ 7 hệ thống hệ thống NOUN N _ 6 obj _ _ 8 thông tin thông tin NOUN N _ 7 compound _ _ 9 toàn cầu toàn cầu NOUN N _ 7 compound _ _ 10 để để ADP PRE _ 11 mark:pcomp _ _ 11 chuyển chuyển VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 12 đến đến ADP PRE _ 14 case _ _ 13 tất cả tất cả DET DET _ 14 det _ _ 14 đài đài NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 15 cấp cứu cấp cứu VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 cùng cùng SCONJ C _ 18 cc _ _ 17 các các DET DET _ 18 det _ _ 18 tàu tàu NOUN N _ 14 conj _ _ 19 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 20 phát phát VERB V _ 11 conj _ _ 21 lệnh lệnh NOUN N _ 20 obj _ _ 22 báo động báo động VERB V _ 21 compound:vmod _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-403 # text = Con tàu bị nghiêng , ban đầu khoảng 10 - 15 độ , chúng tôi cố tìm mọi cách để cứu tàu . 1 Con con NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 tàu tàu NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 3 bị bị AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 nghiêng nghiêng VERB V _ 14 advcl _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 ban đầu ban đầu NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 7 khoảng khoảng NOUN N _ 4 appos:nmod _ _ 8 10 10 NUM NUM _ 11 nummod _ _ 9 - - SYM SYM _ 8 flat:number _ _ 10 15 15 NUM NUM _ 8 flat:number _ _ 11 độ độ NOUN NU _ 7 nmod _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 14 nsubj _ _ 14 cố cố VERB V _ 0 root _ _ 15 tìm tìm VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 mọi mọi DET DET _ 17 det _ _ 17 cách cách NOUN N _ 15 obj _ _ 18 để để ADP PRE _ 19 mark:pcomp _ _ 19 cứu cứu VERB V _ 15 advcl:objective _ _ 20 tàu tàu NOUN N _ 19 obj _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-404 # text = Thuyền trưởng Trần Minh Đức cho biết : ' đêm tối quá mịt mùng , sóng cấp 5 và gió cấp 6 , lại có cả mưa lớn . 1 Thuyền trưởng thuyền trưởng NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Trần Minh Đức Trần Minh Đức PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 4 biết biết VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 : : PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 6 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 đêm tối đêm tối NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 quá quá ADJ ADJ _ 9 advmod _ _ 9 mịt mùng mịt mùng ADJ ADJ _ 3 parataxis _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 sóng sóng NOUN N _ 9 conj _ _ 12 cấp cấp NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 5 5 NUM NUM _ 12 nmod _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 gió gió NOUN N _ 9 conj _ _ 16 cấp cấp NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 6 6 NUM NUM _ 16 nmod _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 19 lại lại ADV ADV _ 20 advmod _ _ 20 có có VERB V _ 9 conj _ _ 21 cả cả PART PRT _ 22 discourse _ _ 22 mưa mưa NOUN N _ 20 obj _ _ 23 lớn lớn ADJ ADJ _ 22 amod _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-405 # text = Mọi người theo ông chỉ dẫn nghiêng mình lách qua một ô đá có hình cánh cửa để lạc vào ' thiên la địa võng ' của muôn vàn nhũ đá khác . 1 Mọi mọi DET DET _ 2 det _ _ 2 người người NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 theo theo VERB V _ 6 advcl _ _ 4 ông ông NOUN N _ 3 obj _ _ 5 chỉ dẫn chỉ dẫn VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 nghiêng nghiêng VERB V _ 0 root _ _ 7 mình mình NOUN N _ 6 obj _ _ 8 lách lách VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 qua qua VERB V _ 8 compound:pron _ _ 10 một một NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 ô ô NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 12 đá đá NOUN N _ 11 compound _ _ 13 có có VERB V _ 11 acl:subj _ _ 14 hình hình NOUN N _ 13 obj _ _ 15 cánh cánh NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 cửa cửa NOUN N _ 15 compound _ _ 17 để để ADP PRE _ 18 mark:pcomp _ _ 18 lạc lạc VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 19 vào vào ADP PRE _ 18 compound:dir _ _ 20 ' ' PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 thiên la địa võng thiên la địa võng NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 22 ' ' PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 23 của của ADP PRE _ 25 case _ _ 24 muôn vàn muôn vàn DET DET _ 25 det _ _ 25 nhũ đá nhũ đá NOUN N _ 21 nmod:poss _ _ 26 khác khác ADJ ADJ _ 25 amod _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-406 # text = Ở dưới đó có những tấm đàn đá , hễ gió trời thoảng qua cũng có thể phát ra tiếng nhạc lạ tai . 1 Ở ở ADP PRE _ 2 case _ _ 2 dưới dưới NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 đó đó PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 có có VERB V _ 16 advcl _ _ 5 những những DET DET _ 7 det _ _ 6 tấm tấm NOUN N _ 5 clf _ _ 7 đàn đá đàn đá NOUN N _ 4 obj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 9 hễ hễ SCONJ C _ 12 mark _ _ 10 gió gió NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 trời trời NOUN N _ 10 compound _ _ 12 thoảng thoảng VERB V _ 16 advcl _ _ 13 qua qua VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 cũng cũng ADV ADV _ 16 advmod _ _ 15 có thể có thể AUX AUX _ 16 aux _ _ 16 phát phát VERB V _ 0 root _ _ 17 ra ra VERB V _ 16 compound:svc _ _ 18 tiếng tiếng NOUN N _ 16 obj _ _ 19 nhạc nhạc NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 lạ tai lạ tai ADJ ADJ _ 18 amod _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-407 # text = Ngước nhìn lên vòm cung lại gặp những nhũ đá khác như được dát vàng , bạc long lanh màu sắc khiến ' cung vua ' luôn sống động . 1 Ngước ngước VERB V _ 7 advcl _ _ 2 nhìn nhìn VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 lên lên VERB V _ 2 compound:dir _ _ 4 vòm vòm NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 5 cung cung NOUN N _ 4 compound _ _ 6 lại lại ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 gặp gặp VERB V _ 0 root _ _ 8 những những DET DET _ 9 det _ _ 9 nhũ đá nhũ đá NOUN N _ 19 nsubj _ _ 10 khác khác ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 11 như như SCONJ C _ 13 case _ _ 12 được được AUX AUX _ 13 aux:pass _ _ 13 dát dát VERB V _ 9 acl:subj _ _ 14 vàng vàng NOUN N _ 13 obj _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 bạc bạc NOUN N _ 14 conj _ _ 17 long lanh long lanh ADJ ADJ _ 16 amod _ _ 18 màu sắc màu sắc NOUN N _ 17 obl:adj _ _ 19 khiến khiến VERB V _ 7 ccomp _ _ 20 ' ' PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 cung cung NOUN N _ 25 nsubj _ _ 22 vua vua NOUN N _ 21 compound _ _ 23 ' ' PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 24 luôn luôn ADV ADV _ 25 advmod _ _ 25 sống động sống động ADJ ADJ _ 19 ccomp _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-408 # text = Trời đang mưa lớn , con tàu bị chao lắc rất mạnh và sóng đánh văng dội lên cả boong tàu ... ' . 1 Trời trời NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đang đang ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 mưa mưa VERB V _ 0 root _ _ 4 lớn lớn ADJ ADJ _ 3 xcomp _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 6 con con NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 tàu tàu NOUN N _ 9 nsubj:pass _ _ 8 bị bị AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 chao chao VERB V _ 3 conj _ _ 10 lắc lắc VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 rất rất ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 mạnh mạnh ADJ ADJ _ 9 xcomp _ _ 13 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 14 sóng sóng NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 đánh đánh VERB V _ 9 conj _ _ 16 văng văng VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 dội dội VERB V _ 15 xcomp _ _ 18 lên lên VERB V _ 20 case _ _ 19 cả cả PART PRT _ 20 discourse _ _ 20 boong boong NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 21 tàu tàu NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 ... ... PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 23 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-409 # text = Rồi những ' bồn tắm tiên ' , ' bãi tắm tiên ' lần lượt hiện lên trong hoa văn đẹp mắt của những tảng đá màu trắng toát . 1 Rồi rồi SCONJ C _ 13 mark _ _ 2 những những DET DET _ 4 det _ _ 3 ' ' PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 bồn tắm bồn tắm NOUN N _ 13 nsubj _ _ 5 tiên tiên NOUN N _ 4 compound _ _ 6 ' ' PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 bãi tắm bãi tắm NOUN N _ 4 conj _ _ 10 tiên tiên NOUN N _ 9 compound _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 12 lần lượt lần lượt ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 hiện hiện VERB V _ 0 root _ _ 14 lên lên VERB V _ 13 compound:dir _ _ 15 trong trong ADP PRE _ 16 case _ _ 16 hoa văn hoa văn NOUN N _ 13 obl _ _ 17 đẹp mắt đẹp mắt ADJ ADJ _ 16 amod _ _ 18 của của ADP PRE _ 21 case _ _ 19 những những DET DET _ 21 det _ _ 20 tảng tảng NOUN N _ 19 clf _ _ 21 đá đá NOUN N _ 16 nmod:poss _ _ 22 màu màu NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 trắng toát trắng toát ADJ ADJ _ 22 compound:amod _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-410 # text = Tôi vơ vội áo phao trên đầu giường mặc vào và chạy ra . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 vơ vơ VERB V _ 0 root _ _ 3 vội vội ADJ ADJ _ 2 xcomp _ _ 4 áo phao áo phao NOUN N _ 2 obj _ _ 5 trên trên ADP PRE _ 6 case _ _ 6 đầu đầu NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 giường giường NOUN N _ 6 compound _ _ 8 mặc mặc VERB V _ 2 xcomp _ _ 9 vào vào ADV ADV _ 8 compound:prt _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 chạy chạy VERB V _ 8 conj _ _ 12 ra ra VERB V _ 11 compound:dir _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-411 # text = Anh Nguyễn Văn Quỳnh LBKT 47 tuổi RBKT nói : ' lúc ấy tôi đang ngủ vì không phải ca trực của mình thì nghe hiệu lệnh báo động . 1 Anh anh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Nguyễn Văn Quỳnh Nguyễn Văn Quỳnh PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 3 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 47 47 NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 tuổi tuổi NOUN NU _ 2 appos _ _ 6 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 7 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 8 : : PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 9 ' ' PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 10 lúc lúc NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 11 ấy ấy PRON PRO _ 10 det:pmod _ _ 12 tôi tôi NOUN N _ 14 nsubj _ _ 13 đang đang ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 ngủ ngủ VERB V _ 23 advcl _ _ 15 vì vì ADP PRE _ 18 mark _ _ 16 không không ADV ADV _ 18 advmod:neg _ _ 17 phải phải AUX ADJ _ 18 aux _ _ 18 ca ca NOUN N _ 14 obl _ _ 19 trực trực VERB V _ 18 acl:tonp _ _ 20 của của ADP PRE _ 21 case _ _ 21 mình mình NOUN N _ 18 nmod:poss _ _ 22 thì thì SCONJ C _ 23 mark _ _ 23 nghe nghe VERB V _ 7 parataxis _ _ 24 hiệu lệnh hiệu lệnh NOUN N _ 23 obj _ _ 25 báo động báo động VERB V _ 24 acl:subj _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-412 # text = Trường cho biết : ' Tôi là người phải chịu ở dưới nước lâu nhất , kinh hãi lắm ... ' - vừa nói , Trường vừa lắc đầu rùng mình ... 1 Trường trường PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 3 biết biết VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 : : PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 5 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 Tôi tôi PRON PRO _ 8 nsubj _ _ 7 là là AUX AUX _ 8 cop _ _ 8 người người NOUN N _ 2 parataxis _ _ 9 phải phải AUX AUX _ 10 aux _ _ 10 chịu chịu VERB V _ 8 acl:subj _ _ 11 ở ở VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 dưới dưới ADP PRE _ 13 case _ _ 13 nước nước NOUN N _ 11 obl _ _ 14 lâu lâu ADJ ADJ _ 11 advmod:adj _ _ 15 nhất nhất ADJ ADJ _ 14 advmod _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 kinh hãi kinh hãi VERB V _ 8 conj _ _ 18 lắm lắm PART PRT _ 17 discourse _ _ 19 ... ... PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 20 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 21 - - PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 22 vừa vừa ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 nói nói VERB V _ 2 parataxis _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 25 Trường Trường PROPN NNP _ 27 nsubj _ _ 26 vừa vừa ADV ADV _ 27 advmod _ _ 27 lắc đầu lắc đầu VERB V _ 23 conj _ _ 28 rùng mình rùng mình VERB V _ 27 xcomp _ _ 29 ... ... PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-413 # text = Nguyễn khắc trường LBKT 27 tuổi RBKT , thủy thủ , một trong hai trường hợp bị mất tích nhưng may mắn trở thành người sau cùng được vớt lên . 1 Nguyễn khắc trường nguyễn khắc trường PROPN NNP _ 12 nsubj:nn _ _ 2 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 3 27 27 NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 tuổi tuổi NOUN N _ 1 appos _ _ 5 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 thủy thủ thủy thủ NOUN N _ 1 appos _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 9 một một NUM NUM _ 12 nummod _ _ 10 trong trong ADP PRE _ 11 case _ _ 11 hai hai NUM NUM _ 9 nmod _ _ 12 trường hợp trường hợp NOUN N _ 0 root _ _ 13 bị bị AUX AUX _ 14 aux:pass _ _ 14 mất tích mất tích VERB V _ 12 acl:subj _ _ 15 nhưng nhưng SCONJ C _ 16 mark _ _ 16 may mắn may mắn ADJ ADJ _ 12 conj _ _ 17 trở thành trở thành VERB V _ 16 xcomp:adj _ _ 18 người người NOUN N _ 17 obj _ _ 19 sau cùng sau cùng NOUN N _ 18 compound _ _ 20 được được AUX AUX _ 21 aux:pass _ _ 21 vớt vớt VERB V _ 18 acl:subj _ _ 22 lên lên VERB V _ 21 compound:dir _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-414 # text = Các anh chuyền cho nhau để chọn cho mỗi người một bộ áo mới vừa được công ty LBKT từ Hải Phòng RBKT mang vào tiếp tế ... 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 anh anh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 chuyền chuyền VERB V _ 0 root _ _ 4 cho cho ADP PRE _ 5 case _ _ 5 nhau nhau NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 để để ADP PRE _ 7 mark:pcomp _ _ 7 chọn chọn VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 8 cho cho ADP PRE _ 10 case _ _ 9 mỗi mỗi NUM NUM _ 10 nummod:det _ _ 10 người người NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 một một NUM NUM _ 13 nummod _ _ 12 bộ bộ NOUN N _ 11 clf _ _ 13 áo áo NOUN N _ 7 obj _ _ 14 mới mới ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 15 vừa vừa ADV ADV _ 22 advmod _ _ 16 được được AUX AUX _ 22 aux:pass _ _ 17 công ty công ty NOUN N _ 22 obl:agent _ _ 18 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 19 từ từ ADP PRE _ 20 case _ _ 20 Hải Phòng Hải Phòng PROPN NNP _ 17 nmod _ _ 21 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 22 mang mang VERB V _ 13 acl:subj _ _ 23 vào vào ADV ADV _ 22 compound:dir _ _ 24 tiếp tế tiếp tế VERB V _ 22 xcomp _ _ 25 ... ... PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-415 # text = Leo tiếp lên chừng 15 m rồi đi thẳng , chúng tôi liền gặp vô số cửa hang hiện ra bốn phía . 1 Leo leo VERB V _ 13 advcl _ _ 2 tiếp tiếp ADV ADV _ 1 advmod _ _ 3 lên lên VERB V _ 1 xcomp _ _ 4 chừng chừng ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 5 15 15 NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 m m NOUN NU _ 3 obl:comp _ _ 7 rồi rồi SCONJ C _ 8 cc _ _ 8 đi đi VERB V _ 3 conj _ _ 9 thẳng thẳng ADJ ADJ _ 8 xcomp _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 11 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 13 nsubj _ _ 12 liền liền ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 gặp gặp VERB V _ 0 root _ _ 14 vô số vô số DET DET _ 15 det _ _ 15 cửa cửa NOUN N _ 13 obj _ _ 16 hang hang NOUN N _ 15 compound _ _ 17 hiện hiện VERB V _ 15 acl:subj _ _ 18 ra ra VERB V _ 17 compound:dir _ _ 19 bốn bốn NUM NUM _ 20 nummod _ _ 20 phía phía NOUN N _ 17 obl _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-416 # text = Thủy thủ Lê Văn Vinh LBKT 46 tuổi RBKT , đại phó của tàu Hoàng Đạt 35 nói : ' Chẳng ai còn gì cả , chỉ còn mỗi chiếc quần đùi sóng cũng đánh rách tơi tả ... ' . 1 Thủy thủ thủy thủ NOUN N _ 13 nsubj _ _ 2 Lê Văn Vinh Lê Văn Vinh PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 46 46 NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 tuổi tuổi NOUN N _ 1 appos _ _ 6 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 đại phó đại phó NOUN N _ 1 appos _ _ 9 của của ADP PRE _ 10 case _ _ 10 tàu tàu NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 11 Hoàng Đạt Hoàng Đạt PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 35 35 PROPN NNP _ 10 compound _ _ 13 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 14 : : PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 15 ' ' PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 16 Chẳng chẳng ADV ADV _ 17 advmod:neg _ _ 17 ai ai PRON PRO _ 18 nsubj _ _ 18 còn còn VERB V _ 13 parataxis _ _ 19 gì gì PRON PRO _ 18 obj _ _ 20 cả cả PART PRT _ 18 discourse _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 22 chỉ chỉ ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 còn còn VERB V _ 18 conj _ _ 24 mỗi mỗi NUM NUM _ 26 nummod _ _ 25 chiếc chiếc NOUN N _ 24 clf _ _ 26 quần đùi quần đùi NOUN N _ 23 obj _ _ 27 sóng sóng NOUN N _ 29 nsubj _ _ 28 cũng cũng ADV ADV _ 29 advmod _ _ 29 đánh đánh VERB V _ 26 acl _ _ 30 rách rách ADJ ADJ _ 29 xcomp _ _ 31 tơi tả tơi tả ADJ ADJ _ 29 xcomp _ _ 32 ... ... PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 33 ' ' PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-417 # text = Mọi người ai cũng muốn đi thêm nữa nhưng những chiếc đèn ăcqui cầm tay không còn đủ sức cho cuộc thám hiểm , vì như ông Vang tuyên bố : ' vào không muốn ra . 1 Mọi mọi DET DET _ 2 det _ _ 2 người người NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 ai ai PRON PRO _ 6 expl _ _ 4 cũng cũng ADV ADV _ 6 advmod _ _ 5 muốn muốn AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 đi đi VERB V _ 0 root _ _ 7 thêm thêm ADV ADV _ 6 advmod _ _ 8 nữa nữa PART PRT _ 6 discourse _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ C _ 17 mark _ _ 10 những những DET DET _ 12 det _ _ 11 chiếc chiếc NOUN N _ 10 clf _ _ 12 đèn đèn NOUN N _ 17 nsubj _ _ 13 ăcqui ăcqui NOUN NB _ 12 compound:vmod _ _ 14 cầm cầm VERB V _ 12 acl:subj _ _ 15 tay tay NOUN N _ 14 compound:verbnoun _ _ 16 không không ADV ADV _ 17 advmod:neg _ _ 17 còn còn VERB V _ 6 conj _ _ 18 đủ đủ ADJ ADJ _ 17 xcomp _ _ 19 sức sức NOUN N _ 18 obl:adj _ _ 20 cho cho ADP PRE _ 21 case _ _ 21 cuộc cuộc NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 22 thám hiểm thám hiểm VERB V _ 21 compound:vmod _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 24 vì vì ADP PRE _ 28 mark _ _ 25 như như SCONJ C _ 28 mark _ _ 26 ông ông NOUN N _ 27 clf:det _ _ 27 Vang Vang PROPN NNP _ 28 nsubj _ _ 28 tuyên bố tuyên bố VERB V _ 17 advcl _ _ 29 : : PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 30 ' ' PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 31 vào vào VERB V _ 28 parataxis _ _ 32 không không ADV ADV _ 34 advmod:neg _ _ 33 muốn muốn AUX AUX _ 34 aux _ _ 34 ra ra VERB V _ 31 xcomp _ _ 35 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-418 # text = Suốt năm 1999 Jimmy Phạm chạy như con thoi , vừa lo mọi cơ sở để mở một quán bán cà phê , bánh sandwich cho khách du lịch , vừa làm hướng dẫn viên để lấy tiền nuôi ý tưởng . 1 Suốt suốt ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 2 năm năm NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 3 1999 1999 NUM NUM _ 2 flat:date _ _ 4 Jimmy Phạm Jimmy Phạm PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 chạy chạy VERB V _ 0 root _ _ 6 như như SCONJ C _ 7 case _ _ 7 con thoi con thoi NOUN N _ 5 obl _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 vừa vừa ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 lo lo VERB V _ 5 conj _ _ 11 mọi mọi DET DET _ 12 det _ _ 12 cơ sở cơ sở NOUN N _ 10 obj _ _ 13 để để ADP PRE _ 14 mark:pcomp _ _ 14 mở mở VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 15 một một NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 quán quán NOUN N _ 14 obj _ _ 17 bán bán VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 cà phê cà phê NOUN NB _ 17 obj _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 bánh bánh NOUN N _ 17 conj _ _ 21 sandwich sandwich NOUN NB _ 20 compound _ _ 22 cho cho ADP PRE _ 23 case _ _ 23 khách khách NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 24 du lịch du lịch VERB V _ 23 compound:vmod _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 26 vừa vừa ADV ADV _ 27 advmod _ _ 27 làm làm VERB V _ 5 conj _ _ 28 hướng dẫn viên hướng dẫn viên NOUN N _ 27 obj _ _ 29 để để ADP PRE _ 30 mark _ _ 30 lấy lấy VERB V _ 27 advcl:objective _ _ 31 tiền tiền NOUN N _ 30 obj _ _ 32 nuôi nuôi VERB V _ 31 acl:subj _ _ 33 ý tưởng ý tưởng NOUN N _ 32 obj _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-419 # text = Vậy là gần trọn một ngày ăn bánh chưng , bánh mì , uống ' nước tiên ' , chúng tôi cũng mới chỉ vào động cổ khoảng 500 m . 1 Vậy là vậy là SCONJ C _ 21 mark _ _ 2 gần gần ADJ ADJ _ 3 advmod:adj _ _ 3 trọn trọn ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 4 một một NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 ngày ngày NOUN N _ 21 obl:tmod _ _ 6 ăn ăn VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 bánh chưng bánh chưng NOUN N _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 bánh mì bánh mì NOUN N _ 7 conj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 uống uống VERB V _ 6 conj _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 nước nước NOUN N _ 11 obj _ _ 14 tiên tiên NOUN N _ 13 compound _ _ 15 ' ' PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 17 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 21 nsubj _ _ 18 cũng cũng ADV ADV _ 21 advmod _ _ 19 mới mới ADV ADV _ 21 advmod _ _ 20 chỉ chỉ ADV ADV _ 21 advmod _ _ 21 vào vào VERB V _ 0 root _ _ 22 động động NOUN N _ 21 obl:comp _ _ 23 cổ cổ ADJ ADJ _ 22 amod _ _ 24 khoảng khoảng NOUN N _ 22 nmod _ _ 25 500 500 NUM NUM _ 26 nummod _ _ 26 m m NOUN NU _ 24 nmod _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-420 # text = Phía sau cột đá sừng sững lại hiện những cửa hang khác , sâu hun hút mà ánh đèn ăcqui không đủ sức chiếu sáng . 1 Phía phía NOUN N _ 7 obl _ _ 2 sau sau NOUN N _ 1 compound _ _ 3 cột cột NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 đá đá NOUN N _ 3 compound _ _ 5 sừng sững sừng sững ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 6 lại lại ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 hiện hiện VERB V _ 0 root _ _ 8 những những DET DET _ 9 det _ _ 9 cửa cửa NOUN N _ 7 obj _ _ 10 hang hang NOUN N _ 9 compound _ _ 11 khác khác ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 sâu sâu ADJ ADJ _ 9 acl:subj _ _ 14 hun hút hun hút ADJ ADJ _ 13 compound:adj _ _ 15 mà mà SCONJ C _ 20 mark _ _ 16 ánh ánh NOUN N _ 17 clf:det _ _ 17 đèn đèn NOUN N _ 20 nsubj _ _ 18 ăcqui ăcqui NOUN NB _ 17 compound _ _ 19 không không ADV ADV _ 20 advmod:neg _ _ 20 đủ đủ ADJ ADJ _ 9 acl:relcl _ _ 21 sức sức NOUN N _ 20 obl:adv _ _ 22 chiếu chiếu VERB V _ 21 acl:subj _ _ 23 sáng sáng NOUN N _ 22 compound:verbnoun _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-421 # text = Theo một chủ hàng người Trung Quốc cho biết , tùy theo chất lượng , mũ bảo hiểm có giá dao động LBKT từ 10 - 14 ndt RBKT tương đương 19.000 - 26.000 đ . 1 Theo theo ADP PRE _ 7 mark _ _ 2 một một NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 chủ chủ NOUN N _ 7 nsubj _ _ 4 hàng hàng NOUN N _ 3 compound _ _ 5 người người NOUN N _ 3 nmod _ _ 6 Trung Quốc Trung Quốc PROPN NNP _ 5 compound _ _ 7 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 8 biết biết VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 tùy tùy VERB V _ 15 advcl _ _ 11 theo theo ADP PRE _ 12 case _ _ 12 chất lượng chất lượng NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 mũ bảo hiểm mũ bảo hiểm NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 có có VERB V _ 7 ccomp _ _ 16 giá giá NOUN N _ 15 obj _ _ 17 dao động dao động VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 19 từ từ ADP PRE _ 23 case _ _ 20 10 10 NUM NUM _ 23 nummod _ _ 21 - - SYM SYM _ 20 flat:number _ _ 22 14 14 NUM NUM _ 20 flat:number _ _ 23 ndt ndt NOUN NU _ 17 obl:comp _ _ 24 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 tương đương tương đương VERB V _ 23 acl _ _ 26 19.000 19.000 NUM NUM _ 29 nummod _ _ 27 - - SYM SYM _ 26 flat:number _ _ 28 26.000 26.000 NUM NUM _ 26 flat:number _ _ 29 đ đ NOUN NU _ 25 obj _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-422 # text = Đáng chú ý nhất là cửa hang dẫn vào khoảng rộng có những con sư tử bằng đá xám đang chầu quanh một ' ông tiên ' cao lớn , đầu tóc trắng cước đứng bên một cột đá cao vút như trụ chống trời . 1 Đáng đáng VERB V _ 5 csubj:vsubj _ _ 2 chú ý chú ý VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 nhất nhất ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 4 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 5 cửa cửa NOUN N _ 0 root _ _ 6 hang hang NOUN N _ 5 compound _ _ 7 dẫn dẫn VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 vào vào VERB V _ 7 compound:dir _ _ 9 khoảng khoảng NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 10 rộng rộng ADJ ADJ _ 9 compound:amod _ _ 11 có có VERB V _ 9 acl:subj _ _ 12 những những DET DET _ 14 det _ _ 13 con con NOUN N _ 12 clf _ _ 14 sư tử sư tử NOUN N _ 11 obj _ _ 15 bằng bằng ADP PRE _ 16 case _ _ 16 đá đá NOUN N _ 14 nmod _ _ 17 xám xám ADJ ADJ _ 16 amod _ _ 18 đang đang ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 chầu chầu VERB V _ 14 acl:subj _ _ 20 quanh quanh NOUN N _ 19 obl _ _ 21 một một NUM NUM _ 23 nummod _ _ 22 ' ' PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 ông ông NOUN N _ 20 nmod _ _ 24 tiên tiên NOUN N _ 23 compound _ _ 25 ' ' PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 26 cao lớn cao lớn ADJ ADJ _ 23 acl:subj _ _ 27 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 28 đầu đầu NOUN N _ 26 conj _ _ 29 tóc tóc NOUN N _ 28 compound _ _ 30 trắng trắng ADJ ADJ _ 28 amod _ _ 31 cước cước NOUN N _ 30 obl:adj _ _ 32 đứng đứng VERB V _ 26 conj _ _ 33 bên bên NOUN N _ 32 obl _ _ 34 một một NUM NUM _ 35 nummod _ _ 35 cột cột NOUN N _ 33 nmod _ _ 36 đá đá NOUN N _ 35 compound _ _ 37 cao vút cao vút ADJ ADJ _ 35 acl:subj _ _ 38 như như SCONJ C _ 39 case _ _ 39 trụ trụ NOUN N _ 37 obl _ _ 40 chống chống VERB V _ 39 acl:subj _ _ 41 trời trời NOUN N _ 40 obj _ _ 42 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-423 # text = Được biết , hiện ubnd TP đang chỉ đạo các cơ quan liên quan tập trung nhiều biện pháp để hoàn thành dự án hệ thống cấp nước sông Sài Gòn giai đoạn 1 công suất 300.000 m3 / ngày và dự kiến cấp nước trước ngày 30-4-2004 . 1 Được được AUX AUX _ 2 aux:pass _ _ 2 biết biết VERB V _ 8 advcl _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 4 hiện hiện NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 5 ubnd ubnd NOUN NY _ 8 nsubj _ _ 6 TP tp NOUN NY _ 5 nmod _ _ 7 đang đang ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 chỉ đạo chỉ đạo VERB V _ 0 root _ _ 9 các các DET DET _ 10 det _ _ 10 cơ quan cơ quan NOUN N _ 8 obj _ _ 11 liên quan liên quan VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 tập trung tập trung VERB V _ 8 xcomp _ _ 13 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 14 advmod:adj _ _ 14 biện pháp biện pháp NOUN N _ 12 obj _ _ 15 để để ADP PRE _ 16 mark:pcomp _ _ 16 hoàn thành hoàn thành VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 17 dự án dự án NOUN N _ 16 obj _ _ 18 hệ thống hệ thống NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 cấp cấp VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 nước nước NOUN N _ 19 obj _ _ 21 sông sông NOUN N _ 18 nmod _ _ 22 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 21 compound _ _ 23 giai đoạn giai đoạn NOUN N _ 18 nmod _ _ 24 1 1 NUM NUM _ 23 nmod _ _ 25 công suất công suất NOUN N _ 18 nmod _ _ 26 300.000 300.000 NUM NUM _ 27 nummod _ _ 27 m3 m3 NOUN NU _ 25 nmod _ _ 28 / / PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 29 ngày ngày NOUN N _ 27 nmod _ _ 30 và và CCONJ CC _ 31 cc _ _ 31 dự kiến dự kiến VERB V _ 8 conj _ _ 32 cấp cấp VERB V _ 31 xcomp _ _ 33 nước nước NOUN N _ 32 obj _ _ 34 trước trước NOUN N _ 32 obl:tmod _ _ 35 ngày ngày NOUN N _ 34 nmod _ _ 36 30-4-2004 30-4-2004 NUM NUM _ 35 flat:date _ _ 37 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-424 # text = Thật may là Nhàn rất hiểu và ủng hộ tôi . 1 Thật thật ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 may may ADJ ADJ _ 0 root _ _ 3 là là SCONJ C _ 2 mark _ _ 4 Nhàn Nhàn PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 rất rất ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 hiểu hiểu VERB V _ 2 ccomp _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 ủng hộ ủng hộ VERB V _ 6 conj _ _ 9 tôi tôi PRON PRO _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-425 # text = Tai ương đã ập đến với con tàu Hoàng Đạt 35 vào lúc gần 3 giờ sáng 21 - 10 – 2003 tại vùng biển Trường Sa VN , cách vịnh Cam Ranh chừng hơn 100 hải lý ... 1 Tai ương tai ương NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 ập ập VERB V _ 0 root _ _ 4 đến đến ADV ADV _ 3 compound:dir _ _ 5 với với ADP PRE _ 7 case _ _ 6 con con NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 tàu tàu NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 8 Hoàng Đạt Hoàng Đạt PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 35 35 PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 10 vào vào ADP PRE _ 11 case _ _ 11 lúc lúc NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 12 gần gần ADJ ADJ _ 13 advmod:adj _ _ 13 3 3 NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 giờ giờ NOUN NU _ 11 nmod _ _ 15 sáng sáng NOUN N _ 11 nmod _ _ 16 21 21 NUM NUM _ 15 flat:date _ _ 17 - - SYM SYM _ 16 flat:number _ _ 18 10 10 NUM NUM _ 16 flat:number _ _ 19 – – SYM SYM _ 16 flat:number _ _ 20 2003 2003 NUM NUM _ 16 flat:number _ _ 21 tại tại ADP PRE _ 22 case _ _ 22 vùng biển vùng biển NOUN N _ 3 obl _ _ 23 Trường Sa Trường Sa PROPN NNP _ 22 compound _ _ 24 VN vn PROPN NNPY _ 22 nmod _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 26 cách cách VERB V _ 22 acl:subj _ _ 27 vịnh vịnh NOUN N _ 26 obl _ _ 28 Cam Ranh Cam Ranh PROPN NNP _ 27 compound _ _ 29 chừng chừng NOUN N _ 26 obl:comp _ _ 30 hơn hơn ADJ ADJ _ 31 advmod:adj _ _ 31 100 100 NUM NUM _ 32 nummod _ _ 32 hải lý hải lý NOUN NU _ 29 nmod _ _ 33 ... ... PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-426 # text = Họ chỉ còn 13 người tự đặt chân lên cầu cảng , và hai đồng đội xấu số ... 1 Họ họ PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 chỉ chỉ ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 còn còn VERB V _ 0 root _ _ 4 13 13 NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 người người NOUN N _ 3 obj _ _ 6 tự tự PRON PRO _ 7 det:pmod _ _ 7 đặt chân đặt chân VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 lên lên VERB V _ 9 case _ _ 9 cầu cảng cầu cảng NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 11 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 12 hai hai NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 đồng đội đồng đội NOUN N _ 5 conj _ _ 14 xấu số xấu số ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 15 ... ... PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-427 # text = Sáng sớm 22 - 10 – 2003 , những thủy thủ bị nạn của tàu Hoàng Đạt 35 đã được tàu Capability LBKT Liberia RBKT đưa về tới Nha Trang . 1 Sáng sáng NOUN N _ 24 obl:tmod _ _ 2 sớm sớm ADJ ADJ _ 1 compound:amod _ _ 3 22 22 NUM NUM _ 1 flat:date _ _ 4 - - SYM SYM _ 3 flat:number _ _ 5 10 10 NUM NUM _ 3 flat:number _ _ 6 – – SYM SYM _ 3 flat:number _ _ 7 2003 2003 NUM NUM _ 3 flat:number _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 9 những những DET DET _ 10 det _ _ 10 thủy thủ thủy thủ NOUN N _ 24 nsubj:pass _ _ 11 bị bị AUX AUX _ 10 acl:subj _ _ 12 nạn nạn NOUN N _ 11 obj _ _ 13 của của ADP PRE _ 14 case _ _ 14 tàu tàu NOUN N _ 10 nmod:poss _ _ 15 Hoàng Đạt Hoàng Đạt PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 35 35 NUM NUM _ 15 nmod _ _ 17 đã đã ADV ADV _ 24 advmod _ _ 18 được được AUX AUX _ 24 aux:pass _ _ 19 tàu tàu NOUN N _ 24 obl:agent _ _ 20 Capability Capability PROPN NNP _ 19 compound _ _ 21 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 Liberia Liberia PROPN NNP _ 19 appos:nmod _ _ 23 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 24 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 25 về về VERB V _ 24 xcomp _ _ 26 tới tới VERB V _ 27 case _ _ 27 Nha Trang Nha Trang PROPN NNP _ 25 obl:comp _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-428 # text = Trong ngôi nhà lớn của gia tộc họ Dương ở phố Hàng Mành , Dương Tuấn cho biết , nhà có truyền thống viết chữ đẹp , nên cũng ham mê luyện chữ đẹp . 1 Trong trong ADP PRE _ 3 case _ _ 2 ngôi ngôi NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 nhà nhà NOUN N _ 14 obl _ _ 4 lớn lớn ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 5 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 6 gia tộc gia tộc NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 7 họ họ NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 Dương Dương PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 ở ở ADP PRE _ 10 case _ _ 10 phố phố NOUN N _ 6 nmod _ _ 11 Hàng Mành Hàng Mành PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 Dương Tuấn Dương Tuấn PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 14 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 15 biết biết VERB V _ 14 compound:svc _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 17 nhà nhà NOUN N _ 18 nsubj _ _ 18 có có VERB V _ 26 advcl _ _ 19 truyền thống truyền thống NOUN N _ 18 obj _ _ 20 viết viết VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 chữ chữ NOUN N _ 20 obj _ _ 22 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 21 amod _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 24 nên nên SCONJ C _ 26 mark _ _ 25 cũng cũng ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 ham mê ham mê VERB V _ 14 ccomp _ _ 27 luyện luyện VERB V _ 26 xcomp _ _ 28 chữ chữ NOUN N _ 27 obj _ _ 29 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 28 amod _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-429 # text = Lớp học của họ ngày càng thu hút nhiều học viên . 1 Lớp học lớp học NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 của của ADP PRE _ 3 case _ _ 3 họ họ PRON PRO _ 1 nmod:poss _ _ 4 ngày càng ngày càng ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 thu hút thu hút VERB V _ 0 root _ _ 6 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 7 advmod:adj _ _ 7 học viên học viên NOUN N _ 5 obj _ _ 8 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-430 # text = Ở số 10 phố Hàng Mành Hà Nội , vợ chồng Dương Tuấn - Ðặng Hải Lý , 26 tuổi , mở lớp dạy viết chữ đẹp . 1 Ở ở ADP PRE _ 2 case _ _ 2 số số NOUN N _ 16 obl _ _ 3 10 10 NUM NUM _ 2 compound _ _ 4 phố phố NOUN N _ 2 list _ _ 5 Hàng Mành Hàng Mành PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 2 list _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 8 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 16 nsubj _ _ 9 Dương Tuấn Dương Tuấn PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 10 - - PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 Ðặng Hải Lý Ðặng Hải Lý PROPN NNP _ 9 conj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 26 26 NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 tuổi tuổi NOUN NU _ 8 appos:nmod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 mở mở VERB V _ 0 root _ _ 17 lớp lớp NOUN N _ 16 obj _ _ 18 dạy dạy VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 viết viết VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 chữ chữ NOUN N _ 19 obj _ _ 21 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-431 # text = Đặc biệt , chính quyền địa phương và hội phụ nữ cần giúp người dân nông thôn những thông tin chính xác về kết hôn đài - Việt , để họ hiểu và quyết định tương lai của mình . 1 Đặc biệt đặc biệt ADJ ADJ _ 9 advcl _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 3 chính quyền chính quyền NOUN N _ 9 nsubj _ _ 4 địa phương địa phương NOUN N _ 3 compound _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 hội hội NOUN N _ 3 conj _ _ 7 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 6 compound _ _ 8 cần cần AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 giúp giúp VERB V _ 0 root _ _ 10 người người NOUN N _ 9 iobj _ _ 11 dân dân NOUN N _ 10 compound _ _ 12 nông thôn nông thôn NOUN N _ 10 nmod _ _ 13 những những DET DET _ 14 det _ _ 14 thông tin thông tin NOUN N _ 9 obj _ _ 15 chính xác chính xác ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 về về ADP PRE _ 17 case _ _ 17 kết hôn kết hôn NOUN N _ 14 nmod _ _ 18 đài đài PROPN NNP _ 17 nmod _ _ 19 - - PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 Việt Việt PROPN NNP _ 18 compound _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 22 để để ADP PRE _ 24 mark:pcomp _ _ 23 họ họ PRON PRO _ 24 nsubj _ _ 24 hiểu hiểu VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 25 và và CCONJ CC _ 26 cc _ _ 26 quyết định quyết định VERB V _ 24 conj _ _ 27 tương lai tương lai NOUN N _ 26 obj _ _ 28 của của ADP PRE _ 29 case _ _ 29 mình mình NOUN N _ 27 nmod:poss _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-432 # text = Các ban , ngành , địa phương ... có biện pháp giúp người dân nâng cao trình độ dân trí , đời sống kinh tế , ngăn chặn có hiệu quả tình trạng môi giới , lừa đảo . 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 ban ban NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 ngành ngành NOUN N _ 2 conj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 địa phương địa phương NOUN N _ 2 conj _ _ 7 ... ... PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 8 có có VERB V _ 0 root _ _ 9 biện pháp biện pháp NOUN N _ 8 obj _ _ 10 giúp giúp VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 người người NOUN N _ 10 obj _ _ 12 dân dân NOUN N _ 11 compound _ _ 13 nâng nâng VERB V _ 11 acl:subj _ _ 14 cao cao ADJ ADJ _ 13 xcomp _ _ 15 trình độ trình độ NOUN N _ 13 obj _ _ 16 dân trí dân trí NOUN N _ 15 compound _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 đời sống đời sống NOUN N _ 15 conj _ _ 19 kinh tế kinh tế NOUN N _ 18 compound _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 ngăn chặn ngăn chặn VERB V _ 13 conj _ _ 22 có có VERB V _ 21 xcomp _ _ 23 hiệu quả hiệu quả NOUN N _ 22 obj _ _ 24 tình trạng tình trạng NOUN N _ 21 obj _ _ 25 môi giới môi giới VERB V _ 24 acl:subj _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 27 lừa đảo lừa đảo VERB V _ 25 conj _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-433 # text = Nhiều ý kiến cho rằng để đảm bảo các cuộc hôn nhân việt - Đài bền vững , cấp thẩm quyền hai nước cần thỏa thuận ban hành những văn bản bảo hộ công dân Việt Nam nói chung và phụ nữ nói riêng . 1 Nhiều nhiều ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 2 ý kiến ý kiến NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 4 rằng rằng SCONJ C _ 20 mark _ _ 5 để để ADP PRE _ 6 mark:pcomp _ _ 6 đảm bảo đảm bảo VERB V _ 20 advcl:objective _ _ 7 các các DET DET _ 8 det _ _ 8 cuộc cuộc NOUN N _ 6 obj _ _ 9 hôn nhân hôn nhân NOUN N _ 8 compound _ _ 10 việt việt PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 11 - - PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 Đài Đài PROPN NNP _ 10 compound _ _ 13 bền vững bền vững ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 15 cấp cấp NOUN N _ 20 nsubj _ _ 16 thẩm quyền thẩm quyền VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 hai hai NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 nước nước NOUN N _ 15 nmod _ _ 19 cần cần AUX AUX _ 20 aux _ _ 20 thỏa thuận thỏa thuận VERB V _ 3 ccomp _ _ 21 ban hành ban hành VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 những những DET DET _ 23 det _ _ 23 văn bản văn bản NOUN N _ 21 obj _ _ 24 bảo hộ bảo hộ VERB V _ 23 compound:vmod _ _ 25 công dân công dân NOUN N _ 23 nmod _ _ 26 Việt Nam Việt Nam PROPN NNP _ 25 nmod _ _ 27 nói chung nói chung ADV Adv _ 25 advmod _ _ 28 và và CCONJ CC _ 29 cc _ _ 29 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 25 conj _ _ 30 nói riêng nói riêng ADV Adv _ 29 advmod _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-434 # text = Chúng ta không khuyến khích cũng không thể ngăn cản việc lấy chồng ngoại , tuy nhiên cần thẳng thắn nhìn vấn đề một cách thấu đáo . 1 Chúng ta chúng ta PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 khuyến khích khuyến khích VERB V _ 0 root _ _ 4 cũng cũng ADV ADV _ 6 advmod _ _ 5 không thể không thể AUX ADJ _ 6 aux _ _ 6 ngăn cản ngăn cản VERB V _ 3 conj _ _ 7 việc việc NOUN N _ 6 obj _ _ 8 lấy lấy VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 chồng chồng NOUN N _ 8 obj _ _ 10 ngoại ngoại ADJ ADJ _ 9 compound:amod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 12 tuy nhiên tuy nhiên SCONJ C _ 15 mark _ _ 13 cần cần AUX V _ 15 aux _ _ 14 thẳng thắn thẳng thắn ADJ ADJ _ 15 advmod:adj _ _ 15 nhìn nhìn VERB V _ 3 conj _ _ 16 vấn đề vấn đề NOUN N _ 15 obj _ _ 17 một cách một cách NOUN N _ 15 obl _ _ 18 thấu đáo thấu đáo ADJ ADJ _ 17 amod _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-435 # text = Sự bất đồng ngôn ngữ , thiếu hiểu biết về văn hóa ứng xử của xã hội Đài Loan sẽ ảnh hưởng hạnh phúc gia đình . 1 Sự sự NOUN N _ 14 nsubj _ _ 2 bất đồng bất đồng VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 ngôn ngữ ngôn ngữ NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 thiếu thiếu VERB V _ 2 conj _ _ 6 hiểu biết hiểu biết NOUN N _ 5 obj _ _ 7 về về ADP PRE _ 8 case _ _ 8 văn hóa văn hóa NOUN N _ 5 obl:about _ _ 9 ứng xử ứng xử VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 của của ADP PRE _ 11 case _ _ 11 xã hội xã hội NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 12 Đài Loan Đài Loan PROPN NNP _ 11 nmod _ _ 13 sẽ sẽ ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 ảnh hưởng ảnh hưởng VERB V _ 0 root _ _ 15 hạnh phúc hạnh phúc NOUN N _ 14 obj _ _ 16 gia đình gia đình NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-436 # text = Những cái nhìn tỉnh táo hơn , những cuộc điều tra khoa học hơn , mẫu mã được thay đổi ... , chỉ sau sáu tháng doanh số tăng gấp đôi , sản phẩm dần lấy lại được thị t rường . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 cái cái NOUN N _ 23 obl _ _ 3 nhìn nhìn VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 tỉnh táo tỉnh táo ADJ ADJ _ 2 acl:subj _ _ 5 hơn hơn ADJ ADJ _ 4 advmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 7 những những DET DET _ 8 det _ _ 8 cuộc cuộc NOUN N _ 2 conj _ _ 9 điều tra điều tra VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 khoa học khoa học ADJ ADJ _ 8 acl:subj _ _ 11 hơn hơn ADJ ADJ _ 10 advmod _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 mẫu mã mẫu mã NOUN N _ 2 conj _ _ 14 được được AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 15 thay đổi thay đổi VERB V _ 13 acl:subj _ _ 16 ... ... PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 18 chỉ chỉ ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 sau sau NOUN N _ 23 obl:tmod _ _ 20 sáu sáu NUM NUM _ 21 nummod _ _ 21 tháng tháng NOUN N _ 19 nmod _ _ 22 doanh số doanh số NOUN N _ 23 nsubj _ _ 23 tăng tăng VERB V _ 0 root _ _ 24 gấp gấp VERB V _ 23 xcomp _ _ 25 đôi đôi NOUN N _ 24 compound:verbnoun _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 27 sản phẩm sản phẩm NOUN N _ 29 nsubj _ _ 28 dần dần ADV ADV _ 29 advmod _ _ 29 lấy lấy VERB V _ 23 conj _ _ 30 lại lại VERB V _ 29 compound:svc _ _ 31 được được ADV ADV _ 29 advmod _ _ 32 thị t rường thị t rường NOUN N _ 29 obj _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-437 # text = Các cặp vợ chồng tuổi tác chênh lệch nhau quá lớn , thường từ 10 - 20 tuổi . 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 cặp cặp NOUN N _ 4 nsubj:nn _ _ 3 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 2 compound _ _ 4 tuổi tác tuổi tác NOUN N _ 0 root _ _ 5 chênh lệch chênh lệch ADJ ADJ _ 4 acl:subj _ _ 6 nhau nhau NOUN N _ 5 obl _ _ 7 quá quá ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 lớn lớn ADJ ADJ _ 5 xcomp _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 10 thường thường ADV Adv _ 15 advmod _ _ 11 từ từ ADP PRE _ 15 case _ _ 12 10 10 NUM NUM _ 15 nummod _ _ 13 - - SYM SYM _ 12 flat:number _ _ 14 20 20 NUM NUM _ 12 flat:number _ _ 15 tuổi tuổi NOUN NU _ 5 obl:comp _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-438 # text = Chiếc xe chị đang đi là món quà của phó chủ tịch Hội Phụ nữ quận 1 tặng cách nay đã hơn chục năm khi thành lập đội đồng đẳng đầu tiên . 1 Chiếc chiếc NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 xe xe NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 chị chị NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 đang đang ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 đi đi VERB V _ 2 acl:relcl _ _ 6 là là AUX AUX _ 8 cop _ _ 7 món món NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 quà quà NOUN N _ 0 root _ _ 9 của của ADP PRE _ 10 case _ _ 10 phó chủ tịch phó chủ tịch NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 11 Hội hội NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 Phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 11 compound _ _ 13 quận quận NOUN N _ 11 nmod _ _ 14 1 1 PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 tặng tặng VERB V _ 10 acl:subj _ _ 16 cách cách VERB V _ 15 advcl _ _ 17 nay nay PRON PRO _ 16 obl:comp _ _ 18 đã đã ADV ADV _ 21 advmod _ _ 19 hơn hơn ADJ ADJ _ 20 advmod:adj _ _ 20 chục chục NUM NUM _ 21 nummod _ _ 21 năm năm NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 22 khi khi NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 23 thành lập thành lập VERB V _ 22 acl:tmod _ _ 24 đội đội NOUN N _ 23 obj _ _ 25 đồng đẳng đồng đẳng ADJ ADJ _ 24 compound:amod _ _ 26 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 23 amod _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-439 # text = Từ đó cho thấy , làn sóng lấy chồng ngoại hiện nay tỏ ra ' không bình thường ' . 1 Từ từ ADP PRE _ 2 case _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 3 obl _ _ 3 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 4 thấy thấy VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 6 làn sóng làn sóng NOUN N _ 11 nsubj _ _ 7 lấy lấy VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 chồng chồng NOUN N _ 7 obj _ _ 9 ngoại ngoại ADJ ADJ _ 8 compound:amod _ _ 10 hiện nay hiện nay PRON PRO _ 6 nmod _ _ 11 tỏ tỏ VERB V _ 3 ccomp _ _ 12 ra ra VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 không không ADV ADV _ 15 advmod:neg _ _ 15 bình thường bình thường ADJ ADJ _ 11 xcomp _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-440 # text = Nhiều người kỳ vọng cuộc sống xứ người sẽ khá hơn , đảm bảo về mặt kinh tế và có điều kiện báo hiếu cha mẹ . 1 Nhiều nhiều ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 2 người người NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 kỳ vọng kỳ vọng VERB V _ 0 root _ _ 4 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 8 nsubj _ _ 5 xứ xứ NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 người người NOUN N _ 5 compound _ _ 7 sẽ sẽ ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 khá khá ADJ ADJ _ 3 ccomp _ _ 9 hơn hơn ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 đảm bảo đảm bảo VERB V _ 8 conj _ _ 12 về về ADP PRE _ 13 case _ _ 13 mặt mặt NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 14 kinh tế kinh tế NOUN N _ 13 compound _ _ 15 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 16 có có VERB V _ 8 conj _ _ 17 điều kiện điều kiện NOUN N _ 16 obj _ _ 18 báo hiếu báo hiếu VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 cha mẹ cha mẹ NOUN N _ 18 obj _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-441 # text = Có nhiều nguyên nhân dẫn đến việc hàng loạt cô gái nông thôn lấy chồng Đài Loan , trong đó , chủ yếu là gia đình nghèo khó . 1 Có có VERB V _ 0 root _ _ 2 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 3 advmod:adj _ _ 3 nguyên nhân nguyên nhân NOUN N _ 1 obj _ _ 4 dẫn dẫn VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 đến đến ADP PRE _ 6 case _ _ 6 việc việc NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 hàng loạt hàng loạt DET DET _ 8 det _ _ 8 cô cô NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 gái gái NOUN N _ 8 compound _ _ 10 nông thôn nông thôn NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 lấy lấy VERB V _ 6 acl _ _ 12 chồng chồng NOUN N _ 11 obj _ _ 13 Đài Loan Đài Loan PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 15 trong trong ADP PRE _ 16 case _ _ 16 đó đó PRON PRO _ 20 obl _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 18 chủ yếu chủ yếu ADJ ADJ _ 20 csubj:asubj _ _ 19 là là AUX AUX _ 20 cop _ _ 20 gia đình gia đình NOUN N _ 1 conj _ _ 21 nghèo khó nghèo khó ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-442 # text = Theo số liệu của văn phòng Kinh tế - Văn hóa Đài Bắc tại tp Hồ Chí Minh , tính từ năm 1995 đến tháng 1 - 2004 đã có 76.251 cô gái Việt Nam kết hôn với đàn ông Đài Loan ; tập trung chủ yếu ở các tỉnh ĐBSCL . 1 Theo theo ADP PRE _ 22 advcl _ _ 2 số liệu số liệu NOUN N _ 1 obj _ _ 3 của của ADP PRE _ 4 case _ _ 4 văn phòng văn phòng NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 5 Kinh tế kinh tế NOUN N _ 4 compound _ _ 6 - - SYM SYM _ 5 compound _ _ 7 Văn hóa văn hóa NOUN N _ 5 compound _ _ 8 Đài Bắc Đài Bắc PROPN NNP _ 5 compound _ _ 9 tại tại ADP PRE _ 10 case _ _ 10 tp tp NOUN NY _ 4 nmod _ _ 11 Hồ Chí Minh Hồ Chí Minh PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 tính tính VERB V _ 22 advcl _ _ 14 từ từ ADP PRE _ 15 case _ _ 15 năm năm NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 16 1995 1995 NUM NUM _ 15 flat:date _ _ 17 đến đến ADP PRE _ 18 case _ _ 18 tháng 1 tháng 1 NOUN N _ 15 nmod _ _ 19 - - SYM SYM _ 18 flat:date _ _ 20 2004 2004 NUM NUM _ 18 flat:date _ _ 21 đã đã ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 có có VERB V _ 0 root _ _ 23 76.251 76.251 NUM NUM _ 24 nummod _ _ 24 cô cô NOUN N _ 27 nsubj _ _ 25 gái gái NOUN N _ 24 compound _ _ 26 Việt Nam Việt Nam PROPN NNP _ 24 nmod _ _ 27 kết hôn kết hôn VERB V _ 22 ccomp _ _ 28 với với ADP PRE _ 29 case _ _ 29 đàn ông đàn ông NOUN N _ 27 obl:with _ _ 30 Đài Loan Đài Loan PROPN NNP _ 29 nmod _ _ 31 ; ; PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 32 tập trung tập trung VERB V _ 22 conj _ _ 33 chủ yếu chủ yếu ADJ ADJ _ 32 xcomp _ _ 34 ở ở ADP PRE _ 36 case _ _ 35 các các DET DET _ 36 det _ _ 36 tỉnh tỉnh NOUN N _ 32 obl:comp _ _ 37 ĐBSCL đbscl NOUN NY _ 36 compound _ _ 38 . . PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-443 # text = Không chỉ ở Tân Lộc , mà chuyện ' lấy chồng Đài Loan ' đã trở thành hiện tượng xã hội lan rộng khắp các vùng nông thôn ĐBSCL . 1 Không không ADV ADV _ 2 advmod:neg _ _ 2 chỉ chỉ ADV ADV _ 4 advmod _ _ 3 ở ở ADP PRE _ 4 case _ _ 4 Tân Lộc Tân Lộc PROPN NNP _ 14 obl _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 6 mà mà SCONJ C _ 14 mark _ _ 7 chuyện chuyện NOUN N _ 14 nsubj _ _ 8 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 lấy lấy VERB V _ 7 acl:subj _ _ 10 chồng chồng NOUN N _ 9 obj _ _ 11 Đài Loan Đài Loan PROPN NNP _ 10 nmod _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 13 đã đã ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 trở thành trở thành VERB V _ 0 root _ _ 15 hiện tượng hiện tượng NOUN N _ 14 obj _ _ 16 xã hội xã hội NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 lan rộng lan rộng VERB V _ 15 acl:subj _ _ 18 khắp khắp ADJ ADJ _ 20 advmod:adj _ _ 19 các các DET DET _ 20 det _ _ 20 vùng vùng NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 21 nông thôn nông thôn NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 ĐBSCL đbscl NOUN NY _ 21 compound _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-444 # text = Hôm gặp chúng tôi , anh . tâm sự : ' Gần 2 năm rồi vẫn không quên được người yêu cũ , nhưng phải cảm thông vì hoàn cảnh mỗi người mỗi khác ... ' . 1 Hôm hôm NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 gặp gặp VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 3 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 anh anh NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 . . NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 tâm sự tâm sự VERB V _ 0 root _ _ 8 : : PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 9 ' ' PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 10 Gần gần ADJ ADJ _ 11 advmod:adj _ _ 11 2 2 NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 năm năm NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 13 rồi rồi ADV ADV _ 12 advmod _ _ 14 vẫn vẫn ADV ADV _ 16 advmod _ _ 15 không không ADV ADV _ 16 advmod:neg _ _ 16 quên quên VERB V _ 7 parataxis _ _ 17 được được ADV ADV _ 16 advmod _ _ 18 người yêu người yêu NOUN N _ 16 obj _ _ 19 cũ cũ ADJ ADJ _ 18 amod _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 21 nhưng nhưng SCONJ C _ 23 mark _ _ 22 phải phải AUX AUX _ 23 aux _ _ 23 cảm thông cảm thông VERB V _ 16 conj _ _ 24 vì vì ADP PRE _ 29 mark _ _ 25 hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 29 nsubj _ _ 26 mỗi mỗi DET DET _ 27 det _ _ 27 người người NOUN N _ 25 nmod _ _ 28 mỗi mỗi DET DET _ 29 det _ _ 29 khác khác NOUN N _ 23 advcl _ _ 30 ... ... PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 31 ' ' PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-445 # text = Nhận ' quà ' xong , các cô tản ra thật nhanh và cô nào cũng vội vàng giấu bao cao su vào mép thành cầu . 1 Nhận nhận VERB V _ 0 root _ _ 2 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 3 quà quà NOUN N _ 1 obj _ _ 4 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 5 xong xong ADV ADV _ 1 advmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 các các DET DET _ 8 det _ _ 8 cô cô NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 tản tản VERB V _ 1 conj _ _ 10 ra ra VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 thật thật PART PRT _ 12 discourse _ _ 12 nhanh nhanh ADJ ADJ _ 9 xcomp _ _ 13 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 14 cô cô NOUN N _ 18 nsubj _ _ 15 nào nào PRON PRO _ 14 nmod _ _ 16 cũng cũng ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 vội vàng vội vàng ADJ ADJ _ 18 advmod:adj _ _ 18 giấu giấu VERB V _ 9 conj _ _ 19 bao cao su bao cao su NOUN N _ 18 obj _ _ 20 vào vào ADP PRE _ 21 case _ _ 21 mép mép NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 22 thành thành NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 cầu cầu NOUN N _ 22 nmod _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-446 # text = Quen nhau gần 2 năm , nhưng cuối cùng tan vỡ bởi nghèo nên . phải nghe gia đình đi lấy chồng ngoại . 1 Quen quen VERB V _ 15 advcl _ _ 2 nhau nhau NOUN N _ 1 obj _ _ 3 gần gần ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 4 2 2 NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 năm năm NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 nhưng nhưng SCONJ C _ 9 mark _ _ 8 cuối cùng cuối cùng NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 9 tan vỡ tan vỡ VERB V _ 1 conj _ _ 10 bởi bởi ADP PRE _ 11 mark _ _ 11 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 9 advcl _ _ 12 nên nên SCONJ C _ 15 mark _ _ 13 . . NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 phải phải AUX AUX _ 15 aux _ _ 15 nghe nghe VERB V _ 0 root _ _ 16 gia đình gia đình NOUN N _ 15 obj _ _ 17 đi đi VERB V _ 15 ccomp _ _ 18 lấy lấy VERB V _ 17 compound:svc _ _ 19 chồng chồng NOUN N _ 17 obj _ _ 20 ngoại ngoại ADJ ADJ _ 19 compound:amod _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-447 # text = Hay như trường hợp của anh . ở ấp Phước Lộc và cô . LBKT 21 tuổi RBKT . 1 Hay hay SCONJ CC _ 3 cc _ _ 2 như như SCONJ CC _ 3 mark _ _ 3 trường hợp trường hợp NOUN N _ 0 root _ _ 4 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 5 anh anh NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 . . NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 7 ở ở ADP PRE _ 8 case _ _ 8 ấp ấp NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 Phước Lộc Phước Lộc PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 11 cô cô NOUN N _ 12 clf:det _ _ 12 . . NOUN N _ 6 conj _ _ 13 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 21 21 NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 tuổi tuổi NOUN NU _ 12 appos:nmod _ _ 16 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-448 # text = Phát biểu tại hội nghị sơ kết ba năm công tác phòng chống ma túy , AIDS và mại dâm , tổ chức trong hai ngày 22 và 23 - 3 tại Hà Nội , bộ trưởng bộ Lao động - Thương binh & Xã hội Nguyễn Thị Hằng cho biết hiện cả nước có 36.000 người mại dâm , cùng gần 3.200 đối tượng chủ chứa , gần 1.100 môi giới mại dâm và 7.000 tiếp viên trong các cơ sở kinh doanh dịch vụ , khách sạn nhà hàng có biểu hiện nghi vấn hoạt động mại dâm . 1 Phát biểu phát biểu VERB V _ 35 advcl _ _ 2 tại tại ADP PRE _ 3 case _ _ 3 hội nghị hội nghị NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 sơ kết sơ kết VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 ba ba NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 năm năm NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 7 công tác công tác NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 phòng chống phòng chống VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 ma túy ma túy NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 AIDS aids NOUN NY _ 9 conj _ _ 12 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 13 mại dâm mại dâm VERB V _ 9 conj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 tổ chức tổ chức VERB V _ 4 conj _ _ 16 trong trong ADP PRE _ 18 case _ _ 17 hai hai NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 ngày ngày NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 19 22 22 NUM NUM _ 18 flat:date _ _ 20 và và CCONJ CC _ 21 cc _ _ 21 23 23 NUM NUM _ 19 conj _ _ 22 - - SYM SYM _ 21 flat:number _ _ 23 3 3 NUM NUM _ 21 flat:number _ _ 24 tại tại ADP PRE _ 25 case _ _ 25 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 15 obl:comp _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 27 bộ trưởng bộ trưởng NOUN N _ 35 nsubj _ _ 28 bộ bộ NOUN N _ 27 compound _ _ 29 Lao động Lao động PROPN NNP _ 28 compound _ _ 30 - - SYM SYM _ 29 compound _ _ 31 Thương binh Thương binh PROPN NNP _ 29 compound _ _ 32 & & CCONJ CC _ 29 compound _ _ 33 Xã hội Xã hội PROPN NNP _ 29 compound _ _ 34 Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hằng PROPN NNP _ 27 appos _ _ 35 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 36 biết biết VERB V _ 35 compound:svc _ _ 37 hiện hiện NOUN N _ 40 obl:tmod _ _ 38 cả cả DET DET _ 39 det _ _ 39 nước nước NOUN N _ 40 nsubj _ _ 40 có có VERB V _ 35 ccomp _ _ 41 36.000 36.000 NUM NUM _ 42 nummod _ _ 42 người người NOUN N _ 40 obj _ _ 43 mại dâm mại dâm VERB V _ 42 compound:vmod _ _ 44 , , PUNCT PUNCT _ 48 punct _ _ 45 cùng cùng SCONJ C _ 48 cc _ _ 46 gần gần ADJ ADJ _ 47 advmod:adj _ _ 47 3.200 3.200 NUM NUM _ 48 nummod _ _ 48 đối tượng đối tượng NOUN N _ 42 conj _ _ 49 chủ chứa chủ chứa NOUN N _ 48 compound _ _ 50 , , PUNCT PUNCT _ 53 punct _ _ 51 gần gần ADJ ADJ _ 52 advmod:adj _ _ 52 1.100 1.100 NUM NUM _ 53 nummod _ _ 53 môi giới môi giới NOUN N _ 48 conj _ _ 54 mại dâm mại dâm VERB V _ 53 compound:vmod _ _ 55 và và CCONJ CC _ 57 cc _ _ 56 7.000 7.000 NUM NUM _ 57 nummod _ _ 57 tiếp viên tiếp viên NOUN N _ 48 conj _ _ 58 trong trong ADP PRE _ 60 case _ _ 59 các các DET DET _ 60 det _ _ 60 cơ sở cơ sở NOUN N _ 57 nmod _ _ 61 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 60 acl:subj _ _ 62 dịch vụ dịch vụ NOUN N _ 61 obj _ _ 63 , , PUNCT PUNCT _ 64 punct _ _ 64 khách sạn khách sạn NOUN N _ 62 conj _ _ 65 nhà hàng nhà hàng NOUN N _ 64 conj _ _ 66 có có VERB V _ 48 acl:subj _ _ 67 biểu hiện biểu hiện VERB V _ 66 obj _ _ 68 nghi vấn nghi vấn VERB V _ 67 xcomp _ _ 69 hoạt động hoạt động VERB V _ 68 xcomp _ _ 70 mại dâm mại dâm VERB V _ 69 compound:vmod _ _ 71 . . PUNCT PUNCT _ 40 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-449 # text = Tôi thật sự chú ý đến tấm bằng khen ' giải thưởng Lê Quí Đôn ' do sở GD-ĐT TP. HCM trao tặng của cậu con trai chị được treo ở vị trí trân trọng nhất . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 thật sự thật sự ADJ ADJ _ 3 advmod:adj _ _ 3 chú ý chú ý VERB V _ 0 root _ _ 4 đến đến ADP PRE _ 6 case _ _ 5 tấm tấm NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 bằng khen bằng khen NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 7 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 giải thưởng giải thưởng NOUN N _ 6 appos:nmod _ _ 9 Lê Quí Đôn Lê Quí Đôn PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 11 do do ADP PRE _ 16 mark _ _ 12 sở sở NOUN N _ 16 nsubj _ _ 13 GD-ĐT gd-đt PROPN NNPY _ 12 compound _ _ 14 TP. tp. NOUN NY _ 12 compound _ _ 15 HCM hcm PROPN NNPY _ 12 compound _ _ 16 trao tặng trao tặng VERB V _ 6 acl:relcl _ _ 17 của của ADP PRE _ 19 case _ _ 18 cậu cậu NOUN N _ 19 clf:det _ _ 19 con trai con trai NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 20 chị chị NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 được được AUX AUX _ 22 aux:pass _ _ 22 treo treo VERB V _ 6 acl:subj _ _ 23 ở ở ADP PRE _ 24 case _ _ 24 vị trí vị trí NOUN N _ 22 obl:comp _ _ 25 trân trọng trân trọng VERB V _ 24 amod _ _ 26 nhất nhất ADJ ADJ _ 24 advmod _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-450 # text = Buổi chiều khi chúng tôi đến thăm , trong gian bếp tiếng nói cười giòn tan , ba cô gái đang chụm lại nhặt rau , tỉa củ dưới sự hướng dẫn của cô bảo mẫu . 1 Buổi buổi NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 2 chiều chiều NOUN N _ 1 compound _ _ 3 khi khi NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 4 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 5 đến đến VERB V _ 3 acl:tmod _ _ 6 thăm thăm VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 8 trong trong ADP PRE _ 9 case _ _ 9 gian gian NOUN N _ 14 obl _ _ 10 bếp bếp NOUN N _ 9 compound _ _ 11 tiếng tiếng NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 nói nói VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 cười cười VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 giòn tan giòn tan ADJ ADJ _ 19 advcl _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 16 ba ba NUM NUM _ 17 nummod _ _ 17 cô gái cô gái NOUN N _ 19 nsubj _ _ 18 đang đang ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 chụm chụm VERB V _ 0 root _ _ 20 lại lại VERB V _ 19 compound:svc _ _ 21 nhặt nhặt VERB V _ 19 xcomp _ _ 22 rau rau NOUN N _ 21 obj _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 tỉa tỉa VERB V _ 21 conj _ _ 25 củ củ NOUN N _ 24 obj _ _ 26 dưới dưới ADP PRE _ 27 case _ _ 27 sự sự NOUN N _ 24 obl _ _ 28 hướng dẫn hướng dẫn VERB V _ 27 acl:tonp _ _ 29 của của ADP PRE _ 30 case _ _ 30 cô cô NOUN N _ 27 nmod:poss _ _ 31 bảo mẫu bảo mẫu NOUN N _ 30 compound _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-451 # text = Tuy cuộc sống không dư dả , gia đình chị vẫn phải thuê nhà nhưng tôi cảm nhận được niềm hạnh phúc trong chị khi mỗi lần nghe chị kể về những thành viên trong gia đình . 1 Tuy tuy SCONJ C _ 4 mark _ _ 2 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 không không ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 dư dả dư dả ADJ ADJ _ 10 advcl _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 6 gia đình gia đình NOUN N _ 10 nsubj _ _ 7 chị chị NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 vẫn vẫn ADV ADV _ 10 advmod _ _ 9 phải phải AUX AUX _ 10 aux _ _ 10 thuê thuê VERB V _ 0 root _ _ 11 nhà nhà NOUN N _ 10 obj _ _ 12 nhưng nhưng SCONJ C _ 14 mark _ _ 13 tôi tôi PRON PRO _ 14 nsubj _ _ 14 cảm nhận cảm nhận VERB V _ 10 conj _ _ 15 được được ADV ADV _ 14 advmod _ _ 16 niềm niềm NOUN N _ 17 clf:det _ _ 17 hạnh phúc hạnh phúc NOUN N _ 14 obj _ _ 18 trong trong ADP PRE _ 19 case _ _ 19 chị chị NOUN N _ 17 nmod _ _ 20 khi khi NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 21 mỗi mỗi NUM NUM _ 22 nummod:det _ _ 22 lần lần NOUN N _ 23 obl:tmod _ _ 23 nghe nghe VERB V _ 20 acl:tmod _ _ 24 chị chị NOUN N _ 23 obj _ _ 25 kể kể VERB V _ 24 acl:subj _ _ 26 về về ADP PRE _ 28 case _ _ 27 những những DET DET _ 28 det _ _ 28 thành viên thành viên NOUN N _ 25 obl:about _ _ 29 trong trong ADP PRE _ 30 case _ _ 30 gia đình gia đình NOUN N _ 28 nmod _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-452 # text = Ra trường năm 1992 với bằng chuyên ngành tài chính của đại học Kinh tế tp. HCM , cô nộp đơn vào nhà máy dệt Thành Công với ước muốn thử sức kiến thức của mình . 1 Ra ra VERB V _ 16 advcl _ _ 2 trường trường NOUN N _ 1 obj _ _ 3 năm năm NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 4 1992 1992 NUM NUM _ 3 flat:date _ _ 5 với với ADP PRE _ 6 case _ _ 6 bằng bằng NOUN N _ 1 obl _ _ 7 chuyên ngành chuyên ngành NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 tài chính tài chính NOUN N _ 7 compound _ _ 9 của của ADP PRE _ 10 case _ _ 10 đại học đại học NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 11 Kinh tế Kinh tế PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 tp. tp. NOUN NY _ 10 compound _ _ 13 HCM hcm PROPN NNPY _ 10 compound _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 15 cô cô NOUN N _ 16 nsubj _ _ 16 nộp nộp VERB V _ 0 root _ _ 17 đơn đơn NOUN N _ 16 obj _ _ 18 vào vào VERB V _ 16 xcomp _ _ 19 nhà máy nhà máy NOUN N _ 18 obj _ _ 20 dệt dệt VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 Thành Công Thành Công PROPN NNP _ 19 compound _ _ 22 với với ADP PRE _ 23 case _ _ 23 ước muốn ước muốn NOUN N _ 16 obl _ _ 24 thử thử VERB V _ 23 acl:subj _ _ 25 sức sức NOUN N _ 24 compound:verbnoun _ _ 26 kiến thức kiến thức NOUN N _ 24 obj _ _ 27 của của ADP PRE _ 28 case _ _ 28 mình mình NOUN N _ 26 nmod:poss _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-453 # text = Tại nơi đây , trước kia khoảng đất chỉ rộng 1.634 m2 của ông Nguyễn Văn Tâm , là gò đất hơi cao , cho phép bà con trong vùng chôn cất người thân khi qua đời , gọi là nhị tì ... 1 Tại tại ADP PRE _ 2 case _ _ 2 nơi nơi NOUN N _ 17 obl _ _ 3 đây đây PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 5 trước kia trước kia NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 6 khoảng khoảng NOUN N _ 17 nsubj _ _ 7 đất đất NOUN N _ 6 compound _ _ 8 chỉ chỉ ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 rộng rộng ADJ ADJ _ 6 acl:subj _ _ 10 1.634 1.634 NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 m2 m2 NOUN NU _ 9 obl:adj _ _ 12 của của ADP PRE _ 14 case _ _ 13 ông ông NOUN N _ 14 clf:det _ _ 14 Nguyễn Văn Tâm Nguyễn Văn Tâm PROPN NNP _ 6 nmod:poss _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 16 là là AUX AUX _ 17 cop _ _ 17 gò gò NOUN N _ 0 root _ _ 18 đất đất NOUN N _ 17 compound _ _ 19 hơi hơi ADV ADV _ 20 advmod _ _ 20 cao cao ADJ ADJ _ 17 acl:subj _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 cho phép cho phép VERB V _ 17 conj _ _ 23 bà con bà con NOUN N _ 22 obj _ _ 24 trong trong NOUN N _ 25 case _ _ 25 vùng vùng NOUN N _ 23 nmod _ _ 26 chôn cất chôn cất VERB V _ 23 acl:subj _ _ 27 người thân người thân NOUN N _ 26 obj _ _ 28 khi khi NOUN N _ 26 obl:tmod _ _ 29 qua đời qua đời VERB V _ 28 acl:tmod _ _ 30 , , PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 31 gọi gọi VERB V _ 17 conj _ _ 32 là là SCONJ C _ 31 fixed _ _ 33 nhị tì nhị tì NOUN N _ 31 obl:comp _ _ 34 ... ... PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-454 # text = Chú xem đó , cả cơ sở sản xuất nước mắm Phước Hương một năm làm ra gần 2.000 tấn nước mắm , cả chục hầm nuôi cá , hiện có trên 600.000 con cá tra ... 1 Chú chú NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 xem xem VERB V _ 12 parataxis _ _ 3 đó đó PRON PRO _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 5 cả cả PRON PRO _ 6 det _ _ 6 cơ sở cơ sở NOUN N _ 12 nsubj _ _ 7 sản xuất sản xuất VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 nước mắm nước mắm NOUN N _ 7 obj _ _ 9 Phước Hương Phước Hương PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 một một NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 năm năm NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 12 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 13 ra ra VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 gần gần ADJ ADJ _ 15 advmod:adj _ _ 15 2.000 2.000 NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 tấn tấn NOUN NU _ 12 obj _ _ 17 nước mắm nước mắm NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 19 cả cả PRON PRO _ 21 det _ _ 20 chục chục NUM NUM _ 21 nummod _ _ 21 hầm hầm NOUN N _ 16 conj _ _ 22 nuôi nuôi VERB V _ 21 acl:subj _ _ 23 cá cá NOUN N _ 22 obj _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 25 hiện hiện NOUN N _ 26 obl:tmod _ _ 26 có có VERB V _ 12 parataxis _ _ 27 trên trên ADJ ADJ _ 26 obj _ _ 28 600.000 600.000 NUM NUM _ 30 nummod _ _ 29 con con NOUN N _ 28 clf _ _ 30 cá tra cá tra NOUN N _ 27 nmod _ _ 31 ... ... PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-455 # text = Khi đó ra mở hãng riêng , vốn liếng hầu như chưa có gì , trong tay chỉ có mấy bằng sáng chế . 1 Khi khi NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 ra ra VERB V _ 11 advcl _ _ 4 mở mở VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 hãng hãng NOUN N _ 3 obj _ _ 6 riêng riêng ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 8 vốn liếng vốn liếng NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 hầu như hầu như ADV ADV _ 11 advmod _ _ 10 chưa chưa ADV ADV _ 11 advmod:neg _ _ 11 có có VERB V _ 0 root _ _ 12 gì gì PART PRT _ 11 discourse _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 14 trong trong ADP PRE _ 15 case _ _ 15 tay tay NOUN N _ 17 obl _ _ 16 chỉ chỉ ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 có có VERB V _ 11 conj _ _ 18 mấy mấy DET DET _ 19 det _ _ 19 bằng sáng chế bằng sáng chế NOUN N _ 17 obj _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-456 # text = Tôi hỏi Nguyễn Thanh Mỹ , những dự án đầu tư về VN của anh có thành công không . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 hỏi hỏi VERB V _ 0 root _ _ 3 Nguyễn Thanh Mỹ Nguyễn Thanh Mỹ PROPN NNP _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 5 những những DET DET _ 6 det _ _ 6 dự án dự án NOUN N _ 13 nsubj _ _ 7 đầu tư đầu tư VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 về về ADP PRE _ 9 case _ _ 9 VN vn PROPN NNPY _ 6 nmod _ _ 10 của của ADP PRE _ 11 case _ _ 11 anh anh NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 12 có có ADV Adv _ 13 advmod _ _ 13 thành công thành công VERB V _ 2 ccomp _ _ 14 không không ADV ADV _ 13 advmod _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-457 # text = Nhưng khi chưa có sự nghiệp , anh ' chỉ mong sao kiếm đủ ăn ' . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 10 mark _ _ 2 khi khi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 3 chưa chưa ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 có có VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 5 sự nghiệp sự nghiệp NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 7 anh anh NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 chỉ chỉ ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 mong mong VERB V _ 0 root _ _ 11 sao sao PRON PRO _ 12 obl _ _ 12 kiếm kiếm VERB V _ 10 ccomp _ _ 13 đủ đủ ADJ ADJ _ 12 xcomp _ _ 14 ăn ăn VERB V _ 13 compound:atov _ _ 15 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-458 # text = Tham dự nhiều hội thảo khoa học , Nguyễn Thanh Mỹ nhận thấy một trong những khó khăn của các đồng nghiệp VN là thiếu cập nhật thông tin . 1 Tham dự tham dự VERB V _ 7 advcl _ _ 2 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 3 advmod:adj _ _ 3 hội thảo hội thảo NOUN N _ 1 obj _ _ 4 khoa học khoa học NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 Nguyễn Thanh Mỹ Nguyễn Thanh Mỹ PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 nhận nhận VERB V _ 0 root _ _ 8 thấy thấy ADV ADV _ 7 compound:svc _ _ 9 một một NUM NUM _ 12 nummod _ _ 10 trong trong ADP PRE _ 11 case _ _ 11 những những DET DET _ 9 nmod _ _ 12 khó khăn khó khăn NOUN N _ 18 nsubj _ _ 13 của của ADP PRE _ 15 case _ _ 14 các các DET DET _ 15 det _ _ 15 đồng nghiệp đồng nghiệp NOUN N _ 12 nmod:poss _ _ 16 VN vn PROPN NNPY _ 15 nmod _ _ 17 là là AUX AUX _ 18 cop _ _ 18 thiếu thiếu ADJ ADJ _ 7 ccomp _ _ 19 cập nhật cập nhật VERB V _ 18 xcomp:adj _ _ 20 thông tin thông tin NOUN N _ 19 obj _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-459 # text = Tôi không nghĩ vậy . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 nghĩ nghĩ VERB V _ 0 root _ _ 4 vậy vậy PRON PRO _ 3 obj _ _ 5 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-460 # text = Khi còn làm nhà hàng , tôi đã mơ ước một ngày nào đó có thể giúp đỡ những người Việt khác để họ không khổ như mình . 1 Khi khi NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 2 còn còn ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 làm làm VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 nhà hàng nhà hàng NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 tôi tôi PRON PRO _ 8 nsubj _ _ 7 đã đã ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 mơ ước mơ ước VERB V _ 0 root _ _ 9 một một NUM NUM _ 10 nummod:det _ _ 10 ngày ngày NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 11 nào nào PRON PRO _ 10 det:pmod _ _ 12 đó đó PRON PRO _ 11 compound _ _ 13 có thể có thể ADJ ADJ _ 14 advmod _ _ 14 giúp đỡ giúp đỡ VERB V _ 8 ccomp _ _ 15 những những DET DET _ 16 det _ _ 16 người người NOUN N _ 14 obj _ _ 17 Việt Việt PROPN NNP _ 16 compound _ _ 18 khác khác ADJ ADJ _ 16 amod _ _ 19 để để ADP PRE _ 22 mark:pcomp _ _ 20 họ họ PRON PRO _ 22 nsubj _ _ 21 không không ADV ADV _ 22 advmod:neg _ _ 22 khổ khổ ADJ ADJ _ 14 advcl:objective _ _ 23 như như SCONJ C _ 24 case _ _ 24 mình mình PRON PRO _ 22 obl _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-461 # text = Hương rừng xuất hiện ở nhiều nơi từ nội thành ra ngoại thành nhưng ấn tượng nhất có lẽ là Hương rừng 2 ở góc đường Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu , quận 1 LBKT còn một quán Hương Rừng khác nằm trên đường Nguyễn Trãi , quận 1 cũng nổi tiếng bán hàng độc RBKT . 1 Hương rừng hương rừng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 xuất hiện xuất hiện VERB V _ 0 root _ _ 3 ở ở ADP PRE _ 5 case _ _ 4 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 5 nơi nơi NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 6 từ từ ADP PRE _ 7 case _ _ 7 nội thành nội thành NOUN N _ 2 obl _ _ 8 ra ra ADP PRE _ 9 case _ _ 9 ngoại thành ngoại thành NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 nhưng nhưng SCONJ C _ 15 mark _ _ 11 ấn tượng ấn tượng NOUN N _ 15 nsubj:nn _ _ 12 nhất nhất ADJ ADJ _ 11 amod _ _ 13 có lẽ có lẽ ADV ADV _ 15 advmod _ _ 14 là là AUX AUX _ 15 cop _ _ 15 Hương rừng Hương rừng PROPN NNP _ 2 conj _ _ 16 2 2 PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 ở ở ADP PRE _ 18 case _ _ 18 góc góc NOUN N _ 15 obl _ _ 19 đường đường NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 Hai Bà Trưng Hai Bà Trưng PROPN NNP _ 19 compound _ _ 21 - - PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Đình Chiểu PROPN NNP _ 20 compound _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 quận quận NOUN N _ 19 appos:nmod _ _ 25 1 1 PROPN NNP _ 24 compound _ _ 26 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 27 còn còn VERB V _ 2 conj _ _ 28 một một NUM NUM _ 29 nummod _ _ 29 quán quán NOUN N _ 40 nsubj _ _ 30 Hương Rừng Hương Rừng PROPN NNP _ 29 compound _ _ 31 khác khác ADJ ADJ _ 29 amod _ _ 32 nằm nằm VERB V _ 29 acl:subj _ _ 33 trên trên ADP PRE _ 34 case _ _ 34 đường đường NOUN N _ 32 obl:comp _ _ 35 Nguyễn Trãi Nguyễn Trãi PROPN NNP _ 34 compound _ _ 36 , , PUNCT PUNCT _ 37 punct _ _ 37 quận quận NOUN N _ 34 appos:nmod _ _ 38 1 1 PROPN NNP _ 37 compound _ _ 39 cũng cũng ADV ADV _ 40 advmod _ _ 40 nổi tiếng nổi tiếng ADJ ADJ _ 27 ccomp _ _ 41 bán bán VERB V _ 40 xcomp:adj _ _ 42 hàng hàng NOUN N _ 41 obj _ _ 43 độc độc ADJ ADJ _ 42 amod _ _ 44 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 45 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-462 # text = Dân nhậu thành phố có thể kể vanh vách những tên quán loại này , trong đó Hương Rừng được nhắc đến đầu tiên . 1 Dân dân NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 nhậu nhậu VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 thành phố thành phố NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 có thể có thể ADJ ADJ _ 5 advmod _ _ 5 kể kể VERB V _ 0 root _ _ 6 vanh vách vanh vách ADJ ADJ _ 5 xcomp _ _ 7 những những DET DET _ 8 det _ _ 8 tên tên NOUN N _ 5 obj _ _ 9 quán quán NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 loại loại NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 này này PRON PRO _ 10 det:pmod _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 13 trong trong ADP PRE _ 14 case _ _ 14 đó đó PRON PRO _ 17 obl _ _ 15 Hương Rừng Hương Rừng PROPN NNP _ 17 nsubj:pass _ _ 16 được được AUX AUX _ 17 aux:pass _ _ 17 nhắc nhắc VERB V _ 5 conj _ _ 18 đến đến ADV ADV _ 17 compound:prt _ _ 19 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 17 xcomp _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-463 # text = Vương tửu quán chỉ là một trong hàng ngàn quán nhậu tại tp HCM bán thịt thú rừng . 1 Vương tửu quán vương tửu quán PROPN NNP _ 8 nsubj:nn _ _ 2 chỉ chỉ ADV ADV _ 8 advmod _ _ 3 là là AUX AUX _ 8 cop _ _ 4 một một NUM NUM _ 8 nummod _ _ 5 trong trong ADP PRE _ 7 case _ _ 6 hàng hàng ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 ngàn ngàn NUM NUM _ 4 nmod _ _ 8 quán quán NOUN N _ 0 root _ _ 9 nhậu nhậu VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 tại tại ADP PRE _ 11 case _ _ 11 tp tp NOUN NY _ 8 obl:comp _ _ 12 HCM hcm PROPN NNPY _ 11 compound _ _ 13 bán bán VERB V _ 8 acl:subj _ _ 14 thịt thịt NOUN N _ 13 obj _ _ 15 thú thú NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 rừng rừng NOUN N _ 15 compound _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-464 # text = Con thú nhỏ bị siết chặt cổ , không kêu được , chỉ đưa đôi mắt đen nháy nhìn ánh sáng đèn néon và mọi người . 1 Con con NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 thú thú NOUN N _ 5 nsubj:pass _ _ 3 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 bị bị AUX AUX _ 5 aux:pass _ _ 5 siết siết VERB V _ 0 root _ _ 6 chặt chặt ADJ ADJ _ 5 xcomp _ _ 7 cổ cổ NOUN N _ 5 obj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 không không ADV ADV _ 10 advmod:neg _ _ 10 kêu kêu VERB V _ 5 conj _ _ 11 được được ADV ADV _ 10 advmod _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 chỉ chỉ ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 đưa đưa VERB V _ 5 conj _ _ 15 đôi đôi DET DET _ 14 obj _ _ 16 mắt mắt NOUN N _ 15 compound _ _ 17 đen nháy đen nháy ADJ ADJ _ 15 amod _ _ 18 nhìn nhìn VERB V _ 14 xcomp _ _ 19 ánh sáng ánh sáng NOUN N _ 18 obj _ _ 20 đèn néon đèn néon NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 22 mọi mọi DET DET _ 23 det _ _ 23 người người NOUN N _ 19 conj _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-465 # text = Nó có lông màu đen , mỏ cụt trông giống chuôt cống . 1 Nó nó PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 có có VERB V _ 0 root _ _ 3 lông lông NOUN N _ 2 obj _ _ 4 màu màu NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 đen đen ADJ ADJ _ 4 compound:amod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 mỏ mỏ NOUN N _ 3 conj _ _ 8 cụt cụt ADJ ADJ _ 7 amod _ _ 9 trông trông VERB V _ 2 conj _ _ 10 giống giống ADJ ADJ _ 9 xcomp _ _ 11 chuôt chuôt NOUN N _ 10 obl:adj _ _ 12 cống cống NOUN N _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-466 # text = Để chứng minh lời mình nói , anh ta chạy ra sau tóm cổ mang lên một con thú có tên gọi là dúi . 1 Để để ADP PRE _ 2 mark:pcomp _ _ 2 chứng minh chứng minh VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 3 lời lời NOUN N _ 2 obj _ _ 4 mình mình NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 nói nói VERB V _ 3 acl _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 anh anh NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 ta ta PRON PRO _ 7 compound:pron _ _ 9 chạy chạy VERB V _ 0 root _ _ 10 ra ra VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 sau sau NOUN N _ 9 obl _ _ 12 tóm cổ tóm cổ VERB V _ 9 xcomp _ _ 13 mang mang VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 lên lên VERB V _ 13 compound:dir _ _ 15 một một NUM NUM _ 17 nummod _ _ 16 con con NOUN N _ 15 clf _ _ 17 thú thú NOUN N _ 13 obj _ _ 18 có có VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 tên tên NOUN N _ 18 obj _ _ 20 gọi gọi VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 là là AUX AUX _ 22 cop _ _ 22 dúi dúi NOUN N _ 19 acl:subj _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-467 # text = Khi chưa bị làm thịt , thú được nuôi trong chuồng sắt . 1 Khi khi NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 2 chưa chưa ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 3 bị bị AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 làm thịt làm thịt VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 thú thú NOUN N _ 8 nsubj:pass _ _ 7 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 nuôi nuôi VERB V _ 0 root _ _ 9 trong trong ADP PRE _ 10 case _ _ 10 chuồng chuồng NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 sắt sắt NOUN N _ 10 compound _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-468 # text = Theo anh tiếp viên , các loại thú rừng trên đều có người mang đến bỏ mối . 1 Theo theo ADP PRE _ 11 advcl _ _ 2 anh anh NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 tiếp viên tiếp viên NOUN N _ 1 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 5 các các DET DET _ 6 det _ _ 6 loại loại NOUN N _ 11 nsubj _ _ 7 thú thú NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 rừng rừng NOUN N _ 7 compound _ _ 9 trên trên ADV ADV _ 6 advmod _ _ 10 đều đều ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 có có VERB V _ 0 root _ _ 12 người người NOUN N _ 11 obj _ _ 13 mang mang VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 đến đến ADV ADV _ 13 compound:prt _ _ 15 bỏ mối bỏ mối VERB V _ 13 xcomp _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-469 # text = Anh nhân viên tiếp tân mang ra thực đơn với hàng chục món ăn , nhậu , trong đó có nhiều cái tên rất ' phong kiến ' . 1 Anh anh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 nhân viên nhân viên NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 tiếp tân tiếp tân VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 mang mang VERB V _ 0 root _ _ 5 ra ra VERB V _ 4 compound:dir _ _ 6 thực đơn thực đơn NOUN N _ 4 obj _ _ 7 với với ADP PRE _ 10 case _ _ 8 hàng hàng ADV ADV _ 10 advmod _ _ 9 chục chục NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 món món NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 11 ăn ăn VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 nhậu nhậu VERB V _ 11 conj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 15 trong trong ADP PRE _ 16 case _ _ 16 đó đó PRON PRO _ 17 obl _ _ 17 có có VERB V _ 4 conj _ _ 18 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 20 advmod:adj _ _ 19 cái cái NOUN N _ 20 clf:det _ _ 20 tên tên NOUN N _ 17 obj _ _ 21 rất rất ADV ADV _ 23 advmod _ _ 22 ' ' PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 phong kiến phong kiến ADJ ADJ _ 20 acl:subj _ _ 24 ' ' PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-470 # text = Vương tửu quán nằm kế ba quán nhậu sang trọng khác trên cùng một đoạn đường dài hơn 100 m , nhưng khách khứa đông đúc , tấp nập hơn ... 1 Vương tửu quán vương tửu quán PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 nằm nằm VERB V _ 0 root _ _ 3 kế kế VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 ba ba NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 quán quán NOUN N _ 3 obj _ _ 6 nhậu nhậu VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 sang trọng sang trọng ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 8 khác khác ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 9 trên trên ADP PRE _ 12 case _ _ 10 cùng cùng ADJ ADJ _ 12 advmod:adj _ _ 11 một một NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 đoạn đoạn NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 13 đường đường NOUN N _ 12 compound _ _ 14 dài dài NOUN N _ 12 acl:subj _ _ 15 hơn hơn ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 16 100 100 NUM NUM _ 17 nummod _ _ 17 m m NOUN NU _ 14 obl:adj _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 19 nhưng nhưng SCONJ C _ 21 mark _ _ 20 khách khứa khách khứa NOUN N _ 21 nsubj _ _ 21 đông đúc đông đúc ADJ ADJ _ 2 conj _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 tấp nập tấp nập ADJ ADJ _ 21 conj _ _ 24 hơn hơn ADJ ADJ _ 23 advmod:adj _ _ 25 ... ... PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-471 # text = Phóng viên Tuổi Trẻ đã thâm nhập các đường dây chuyên cung cấp thú rừng quí hiếm . 1 Phóng viên phóng viên NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 Tuổi Trẻ Tuổi Trẻ PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 đã đã ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 thâm nhập thâm nhập VERB V _ 0 root _ _ 5 các các DET DET _ 6 det _ _ 6 đường dây đường dây NOUN N _ 4 obj _ _ 7 chuyên chuyên ADJ ADJ _ 6 acl:subj _ _ 8 cung cấp cung cấp VERB V _ 7 xcomp:adj _ _ 9 thú thú NOUN N _ 8 obj _ _ 10 rừng rừng NOUN N _ 9 compound _ _ 11 quí hiếm quí hiếm ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-472 # text = Những con vật tội nghiệp ấy đã có mặt ở nhiều quán nhậu cao cấp đặc sản đến các làng nướng bình dân giữa Sài Gòn ... 1 Những những DET DET _ 3 det _ _ 2 con con NOUN N _ 1 clf _ _ 3 vật vật NOUN N _ 7 nsubj _ _ 4 tội nghiệp tội nghiệp ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 5 ấy ấy PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 6 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 có mặt có mặt VERB V _ 0 root _ _ 8 ở ở ADP PRE _ 10 case _ _ 9 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 10 advmod:adj _ _ 10 quán quán NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 nhậu nhậu VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 cao cấp cao cấp ADJ ADJ _ 10 xcomp _ _ 13 đặc sản đặc sản NOUN N _ 10 nmod _ _ 14 đến đến ADP PRE _ 16 case _ _ 15 các các DET DET _ 16 det _ _ 16 làng làng NOUN N _ 10 nmod _ _ 17 nướng nướng VERB V _ 16 compound _ _ 18 bình dân bình dân ADJ ADJ _ 16 amod _ _ 19 giữa giữa ADP PRE _ 20 case _ _ 20 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 16 nmod _ _ 21 ... ... PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-473 # text = Động vật rừng quí hiếm vẫn được âm thầm đưa về thành phố với nhiều phương thức , thủ đoạn tinh vi mà lực lượng chức năng không thể kiểm soát hết . 1 Động vật động vật NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _ 2 rừng rừng NOUN N _ 1 compound _ _ 3 quí hiếm quí hiếm ADJ ADJ _ 1 amod _ _ 4 vẫn vẫn ADV ADV _ 6 advmod _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 6 âm thầm âm thầm ADJ ADJ _ 0 root _ _ 7 đưa đưa VERB V _ 6 xcomp:adj _ _ 8 về về VERB V _ 7 compound:dir _ _ 9 thành phố thành phố NOUN N _ 7 obl _ _ 10 với với ADP PRE _ 12 case _ _ 11 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 12 advmod:adj _ _ 12 phương thức phương thức NOUN N _ 7 obl _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 thủ đoạn thủ đoạn NOUN N _ 12 conj _ _ 15 tinh vi tinh vi ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 mà mà SCONJ C _ 20 mark _ _ 17 lực lượng lực lượng NOUN N _ 20 nsubj _ _ 18 chức năng chức năng NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 không thể không thể ADV ADV _ 20 advmod:neg _ _ 20 kiểm soát kiểm soát VERB V _ 12 acl:relcl _ _ 21 hết hết VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-474 # text = Chúng tôi được sự chăm sóc của trung tâm tư vấn , nhưng còn bao nhiêu người vẫn trốn tránh sự thật và đã làm lây bệnh cho người thân của họ ' . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nsubj:pass _ _ 2 được được AUX AUX _ 0 root _ _ 3 sự sự NOUN N _ 2 obj _ _ 4 chăm sóc chăm sóc VERB V _ 3 acl:tonp _ _ 5 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 6 trung tâm trung tâm NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 7 tư vấn tư vấn VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ C _ 14 mark _ _ 10 còn còn ADV Adv _ 14 advmod _ _ 11 bao nhiêu bao nhiêu PRON PRO _ 12 det _ _ 12 người người NOUN N _ 14 nsubj _ _ 13 vẫn vẫn ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 trốn tránh trốn tránh VERB V _ 2 conj _ _ 15 sự thật sự thật NOUN N _ 14 obj _ _ 16 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 17 đã đã ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 làm làm VERB V _ 14 conj _ _ 19 lây lây VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 bệnh bệnh NOUN N _ 19 obj _ _ 21 cho cho ADP PRE _ 22 case _ _ 22 người thân người thân NOUN N _ 19 obl:iobj _ _ 23 của của ADP PRE _ 24 case _ _ 24 họ họ PRON PRO _ 22 nmod:poss _ _ 25 ' ' PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-475 # text = Chúng tôi đã cố giữ sức khỏe , có chí hướng sống những ngày còn lại thật ý nghĩa . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 cố cố VERB V _ 0 root _ _ 4 giữ giữ VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 sức khỏe sức khỏe NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 có có VERB V _ 3 conj _ _ 8 chí hướng chí hướng NOUN N _ 7 obj _ _ 9 sống sống VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 những những DET DET _ 11 det _ _ 11 ngày ngày NOUN N _ 9 obj _ _ 12 còn còn VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 lại lại VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 thật thật ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 ý nghĩa ý nghĩa ADJ ADJ _ 9 xcomp _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-476 # text = Tuy nhiên sau đó hai ngày , khi người của trung tâm tư vấn biết , đến thông tin cho bệnh viện thì êkip hộ sinh đã ' tá hỏa ' đổ xô đi xét nghiệm trong nỗi khủng khiếp . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ C _ 23 mark _ _ 2 sau sau NOUN N _ 23 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 hai hai NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 ngày ngày NOUN N _ 2 nmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 khi khi NOUN N _ 2 appos:nmod _ _ 8 người người NOUN N _ 12 nsubj _ _ 9 của của ADP PRE _ 10 case _ _ 10 trung tâm trung tâm NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 11 tư vấn tư vấn VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 biết biết VERB V _ 7 acl:tmod _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 đến đến VERB V _ 12 conj _ _ 15 thông tin thông tin VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 cho cho ADP PRE _ 17 case _ _ 17 bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 18 thì thì SCONJ C _ 23 mark _ _ 19 êkip êkip NOUN N _ 23 nsubj _ _ 20 hộ sinh hộ sinh VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 đã đã ADV ADV _ 23 advmod _ _ 22 ' ' PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 tá hỏa tá hỏa VERB V _ 0 root _ _ 24 ' ' PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 25 đổ xô đổ xô VERB V _ 23 xcomp _ _ 26 đi đi ADV ADV _ 25 xcomp _ _ 27 xét nghiệm xét nghiệm VERB V _ 26 xcomp _ _ 28 trong trong ADP PRE _ 29 case _ _ 29 nỗi nỗi NOUN N _ 26 obl _ _ 30 khủng khiếp khủng khiếp ADJ ADJ _ 29 acl:tonp _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-477 # text = Tuấn và Hồng cũng là nhân chứng của sự kỳ thị và sợ hãi trong cộng đồng . 1 Tuấn tuấn PROPN NNP _ 6 nsubj:nn _ _ 2 và và CCONJ CC _ 3 cc _ _ 3 Hồng Hồng PROPN NNP _ 1 conj _ _ 4 cũng cũng ADV ADV _ 6 advmod _ _ 5 là là AUX AUX _ 6 cop _ _ 6 nhân chứng nhân chứng NOUN N _ 0 root _ _ 7 của của ADP PRE _ 8 case _ _ 8 sự sự NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 9 kỳ thị kỳ thị VERB V _ 8 acl:tonp _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 sợ hãi sợ hãi ADJ ADJ _ 9 conj _ _ 12 trong trong ADP PRE _ 13 case _ _ 13 cộng đồng cộng đồng NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-478 # text = Sự cô lập đã đẩy gia đình anh Diên vào tình trạng kiệt quệ kinh tế , bế tắc về tinh thần . 1 Sự sự NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 cô lập cô lập VERB V _ 1 acl:tonp _ _ 3 đã đã ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 đẩy đẩy VERB V _ 0 root _ _ 5 gia đình gia đình NOUN N _ 4 obj _ _ 6 anh anh NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 Diên Diên PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 8 vào vào ADP PRE _ 9 case _ _ 9 tình trạng tình trạng NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 10 kiệt quệ kiệt quệ ADJ ADJ _ 9 acl:subj _ _ 11 kinh tế kinh tế NOUN N _ 10 obl:adj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 bế tắc bế tắc ADJ ADJ _ 10 conj _ _ 14 về về ADP PRE _ 15 case _ _ 15 tinh thần tinh thần NOUN N _ 13 obl:about _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-479 # text = Chuyện HIV lây nhiễm theo ba đường nào bây giờ dân xã Hòa Châu ai cũng biết , nhưng người ta vẫn ơn ớn và vẫn cứ tránh không tiếp xúc với bất cứ ai trong gia đình này . 1 Chuyện chuyện NOUN N _ 14 dislocated _ _ 2 HIV hiv NOUN NY _ 3 nsubj _ _ 3 lây nhiễm lây nhiễm VERB V _ 1 acl _ _ 4 theo theo ADP PRE _ 6 case _ _ 5 ba ba NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 đường đường NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 7 nào nào PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 8 bây giờ bây giờ PRON PRO _ 14 obl:tmod _ _ 9 dân dân NOUN N _ 14 nsubj _ _ 10 xã xã NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 Hòa Châu Hòa Châu PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 ai ai PRON PRO _ 14 expl _ _ 13 cũng cũng ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 biết biết VERB V _ 19 advcl _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 16 nhưng nhưng SCONJ C _ 19 mark _ _ 17 người ta người ta PRON PRO _ 19 nsubj _ _ 18 vẫn vẫn ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 ơn ớn ơn ớn VERB V _ 0 root _ _ 20 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 21 vẫn vẫn ADV ADV _ 23 advmod _ _ 22 cứ cứ ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 tránh tránh VERB V _ 19 conj _ _ 24 không không ADV ADV _ 25 advmod:neg _ _ 25 tiếp xúc tiếp xúc VERB V _ 23 xcomp _ _ 26 với với ADP PRE _ 28 case _ _ 27 bất cứ bất cứ ADV ADV _ 28 advmod _ _ 28 ai ai PRON PRO _ 25 obl:with _ _ 29 trong trong ADP PRE _ 30 case _ _ 30 gia đình gia đình NOUN N _ 28 nmod _ _ 31 này này PRON PRO _ 30 det:pmod _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-480 # text = Bác sĩ nói cả về chuyện nhà anh Diên đang nuôi thằng cháu mà bố mẹ nó đã chết vì AIDS , nhưng đến nay đã qua nhiều lần xét nghiệm và vẫn tiếp tục theo dõi chặt nhưng chưa có kết luận cháu bé 24 tháng tuổi này cũng nhiễm HIV . 1 Bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 3 cả cả ADV ADV _ 2 advmod _ _ 4 về về ADP PRE _ 5 case _ _ 5 chuyện chuyện NOUN N _ 2 obl:about _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 10 nsubj _ _ 7 anh anh NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 Diên Diên PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 9 đang đang ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 nuôi nuôi VERB V _ 5 acl _ _ 11 thằng thằng NOUN N _ 12 clf:det _ _ 12 cháu cháu NOUN N _ 10 obj _ _ 13 mà mà SCONJ C _ 17 mark _ _ 14 bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 17 nsubj _ _ 15 nó nó PRON PRO _ 14 nmod _ _ 16 đã đã ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 chết chết VERB V _ 25 advcl _ _ 18 vì vì ADP PRE _ 19 case _ _ 19 AIDS aids NOUN NY _ 17 obl _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 21 nhưng nhưng SCONJ C _ 25 mark _ _ 22 đến đến ADP PRE _ 23 case _ _ 23 nay nay PRON PRO _ 25 obl:tmod _ _ 24 đã đã ADV ADV _ 25 advmod _ _ 25 qua qua VERB V _ 12 acl:relcl _ _ 26 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 27 advmod:adj _ _ 27 lần lần NOUN N _ 25 obj _ _ 28 xét nghiệm xét nghiệm VERB V _ 27 acl:subj _ _ 29 và và CCONJ CC _ 31 cc _ _ 30 vẫn vẫn ADV ADV _ 31 advmod _ _ 31 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 25 conj _ _ 32 theo dõi theo dõi VERB V _ 31 xcomp _ _ 33 chặt chặt ADJ ADJ _ 32 xcomp _ _ 34 nhưng nhưng SCONJ C _ 36 mark _ _ 35 chưa chưa ADV ADV _ 36 advmod:neg _ _ 36 có có VERB V _ 25 conj _ _ 37 kết luận kết luận NOUN N _ 36 obj _ _ 38 cháu cháu NOUN N _ 45 nsubj _ _ 39 bé bé NOUN N _ 38 compound _ _ 40 24 24 NUM NUM _ 41 nummod _ _ 41 tháng tháng NOUN N _ 38 nmod _ _ 42 tuổi tuổi NOUN N _ 41 compound _ _ 43 này này PRON PRO _ 38 det:pmod _ _ 44 cũng cũng ADV ADV _ 45 advmod _ _ 45 nhiễm nhiễm VERB V _ 36 ccomp _ _ 46 HIV hiv NOUN NY _ 45 obj _ _ 47 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-481 # text = Nơi này không ai biết chuyện nhà anh đang chứa ' ét ' và anh được yên thân với công việc . 1 Nơi nơi NOUN N _ 5 obl _ _ 2 này này PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 không không ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 ai ai PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 5 biết biết VERB V _ 0 root _ _ 6 chuyện chuyện NOUN N _ 5 obj _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 anh anh NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 đang đang ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 chứa chứa VERB V _ 6 acl _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 ét ét NOUN N _ 10 obj _ _ 13 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 14 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 15 anh anh NOUN N _ 17 nsubj _ _ 16 được được AUX V _ 17 aux _ _ 17 yên thân yên thân ADJ ADJ _ 5 conj _ _ 18 với với ADP PRE _ 19 case _ _ 19 công việc công việc NOUN N _ 17 obl _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-482 # text = Hằng ngày anh Diên phải rời nhà thật sớm để đi Đà Nẵng bốc gạch thuê công nhật 30.000 đồng . 1 Hằng hằng ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 anh anh NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 Diên Diên PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 rời rời VERB V _ 0 root _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 6 obj _ _ 8 thật thật ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 sớm sớm ADJ ADJ _ 6 xcomp _ _ 10 để để ADP PRE _ 11 mark:pcomp _ _ 11 đi đi VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 12 Đà Nẵng Đà Nẵng PROPN NNP _ 11 obj _ _ 13 bốc bốc VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 gạch gạch NOUN N _ 13 obj _ _ 15 thuê thuê VERB V _ 13 compound:svc _ _ 16 công nhật công nhật NOUN N _ 13 obl _ _ 17 30.000 30.000 NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 đồng đồng NOUN NU _ 16 nmod _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-483 # text = Muốn đi làm thuê , làm mướn cũng không ai nhận . 1 Muốn muốn AUX AUX _ 2 aux _ _ 2 đi đi VERB V _ 9 advcl _ _ 3 làm thuê làm thuê VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 làm mướn làm mướn VERB V _ 3 conj _ _ 6 cũng cũng SCONJ C _ 9 mark _ _ 7 không không ADV ADV _ 8 advmod:neg _ _ 8 ai ai PRON PRO _ 9 nsubj _ _ 9 nhận nhận VERB V _ 0 root _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-484 # text = Cả nhà anh trông vào đồng lương trợ cấp người mất sức lao động 330.000 đồng / tháng , nuôi một em gái bị tâm thần , hai đứa con và đứa cháu nhỏ đã 18 tháng tuổi . 1 Cả cả PRON PRO _ 2 det _ _ 2 nhà nhà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 anh anh NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 trông trông VERB V _ 0 root _ _ 5 vào vào ADV ADV _ 4 compound:dir _ _ 6 đồng lương đồng lương NOUN N _ 4 obj _ _ 7 trợ cấp trợ cấp VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 người người NOUN N _ 7 obj _ _ 9 mất mất VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 sức lao động sức lao động NOUN N _ 9 obj _ _ 11 330.000 330.000 NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 đồng đồng NOUN NU _ 6 appos _ _ 13 / / PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 tháng tháng NOUN N _ 12 nmod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 nuôi nuôi VERB V _ 4 conj _ _ 17 một một NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 em gái em gái NOUN N _ 16 obj _ _ 19 bị bị AUX AUX _ 18 acl:subj _ _ 20 tâm thần tâm thần NOUN N _ 19 obj _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 22 hai hai NUM NUM _ 24 nummod _ _ 23 đứa đứa NOUN N _ 22 clf:det _ _ 24 con con NOUN N _ 18 conj _ _ 25 và và CCONJ CC _ 27 cc _ _ 26 đứa đứa NOUN N _ 27 clf:det _ _ 27 cháu cháu NOUN N _ 18 conj _ _ 28 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 27 amod _ _ 29 đã đã ADV ADV _ 31 advmod _ _ 30 18 18 NUM NUM _ 31 nummod _ _ 31 tháng tháng NOUN N _ 27 nmod _ _ 32 tuổi tuổi NOUN N _ 31 compound _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-485 # text = Nguyễn thanh mỹ đã bền bỉ vượt qua số phận để tạo được hoàn cảnh ấy . 1 Nguyễn thanh mỹ nguyễn thanh mỹ PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 4 advmod _ _ 3 bền bỉ bền bỉ ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 4 vượt vượt VERB V _ 0 root _ _ 5 qua qua VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 số phận số phận NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 để để ADP PRE _ 8 mark:pcomp _ _ 8 tạo tạo VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 9 được được ADV ADV _ 8 advmod _ _ 10 hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 8 obj _ _ 11 ấy ấy PRON PRO _ 10 det:pmod _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-486 # text = Đất rừng bị manh mún , xé lẻ , rừng ngày càng nghèo kiệt . 1 Đất đất NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 2 rừng rừng NOUN N _ 1 compound _ _ 3 bị bị AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 manh mún manh mún ADJ ADJ _ 0 root _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 xé lẻ xé lẻ VERB V _ 4 conj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 rừng rừng NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 ngày càng ngày càng ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 4 conj _ _ 11 kiệt kiệt VERB V _ 10 xcomp:adj _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-487 # text = Bà G. không nhận ra tôi . 1 Bà bà NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 G. g. PROPN NNPY _ 4 nsubj _ _ 3 không không ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 nhận nhận VERB V _ 0 root _ _ 5 ra ra VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 tôi tôi PRON PRO _ 4 obj _ _ 7 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-488 # text = ' cho em đem máy cưa vào rừng ' ! 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 2 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 3 em em NOUN N _ 2 obj _ _ 4 đem đem VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 máy máy NOUN N _ 4 obj _ _ 6 cưa cưa NOUN N _ 5 compound _ _ 7 vào vào VERB V _ 4 xcomp _ _ 8 rừng rừng NOUN N _ 7 obj _ _ 9 ' ' PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 10 ! ! PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-489 # text = Ngày nay , những người trong ban từ thiện dân lập không còn đầy đủ như xưa , người tuổi già sức yếu đã nghỉ ngơi , người đi làm ăn xa , nhưng vẫn còn ông Tám trụ cột với những chàng trai trẻ mới lớn . 1 Ngày nay ngày nay NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 3 những những DET DET _ 4 det _ _ 4 người người NOUN N _ 10 nsubj _ _ 5 trong trong ADP PRE _ 6 case _ _ 6 ban ban NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 từ thiện từ thiện ADJ ADJ _ 6 compound:amod _ _ 8 dân lập dân lập ADJ ADJ _ 6 compound:amod _ _ 9 không không ADV ADV _ 10 advmod:neg _ _ 10 còn còn VERB V _ 0 root _ _ 11 đầy đủ đầy đủ ADJ ADJ _ 10 xcomp _ _ 12 như như SCONJ C _ 13 case _ _ 13 xưa xưa NOUN N _ 10 obl _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 15 người người NOUN N _ 18 nsubj _ _ 16 tuổi già sức yếu tuổi già sức yếu NOUN N _ 15 compound _ _ 17 đã đã ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 nghỉ ngơi nghỉ ngơi VERB V _ 10 parataxis _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 20 người người NOUN N _ 21 nsubj _ _ 21 đi đi VERB V _ 18 conj _ _ 22 làm ăn làm ăn VERB V _ 21 xcomp _ _ 23 xa xa ADJ ADJ _ 22 xcomp _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 25 nhưng nhưng SCONJ C _ 27 mark _ _ 26 vẫn vẫn ADV ADV _ 27 advmod _ _ 27 còn còn VERB V _ 18 conj _ _ 28 ông ông NOUN N _ 29 clf:det _ _ 29 Tám Tám PROPN NNP _ 27 obj _ _ 30 trụ cột trụ cột NOUN N _ 29 compound _ _ 31 với với SCONJ C _ 33 case _ _ 32 những những DET DET _ 33 det _ _ 33 chàng chàng NOUN N _ 29 conj _ _ 34 trai trẻ trai trẻ NOUN N _ 33 nmod _ _ 35 mới mới ADV ADV _ 36 advmod _ _ 36 lớn lớn VERB V _ 33 acl:subj _ _ 37 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-490 # text = Xây cầu , phải đổ trụ vào lúc nước ròng nửa đêm , người ta vẫn thấy ông Tám mặc quần đùi , cởi trần cùng thanh niên trai tráng lội bì bõm dưới nước để xốc cây , đổ cột ... 1 Xây xây VERB V _ 5 csubj:vsubj _ _ 2 cầu cầu NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 đổ đổ VERB V _ 0 root _ _ 6 trụ trụ NOUN N _ 5 obj _ _ 7 vào vào ADP PRE _ 8 case _ _ 8 lúc lúc NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 9 nước ròng nước ròng NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 nửa đêm nửa đêm NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 12 người ta người ta PRON PRO _ 14 nsubj _ _ 13 vẫn vẫn ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 thấy thấy VERB V _ 5 conj _ _ 15 ông ông NOUN N _ 16 clf:det _ _ 16 Tám Tám PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 17 mặc mặc VERB V _ 14 ccomp _ _ 18 quần đùi quần đùi NOUN N _ 17 obj _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 cởi cởi VERB V _ 17 conj _ _ 21 trần trần ADJ ADJ _ 20 xcomp _ _ 22 cùng cùng SCONJ C _ 23 cc _ _ 23 thanh niên thanh niên NOUN N _ 25 obl:with _ _ 24 trai tráng trai tráng NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 lội lội VERB V _ 17 conj _ _ 26 bì bõm bì bõm ADJ ADJ _ 25 xcomp _ _ 27 dưới dưới ADP PRE _ 28 case _ _ 28 nước nước NOUN N _ 25 obl _ _ 29 để để ADP PRE _ 30 mark:pcomp _ _ 30 xốc xốc VERB V _ 25 advcl:objective _ _ 31 cây cây NOUN N _ 30 obj _ _ 32 , , PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 33 đổ đổ VERB V _ 30 conj _ _ 34 cột cột NOUN N _ 33 obj _ _ 35 ... ... PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-491 # text = Ông Tám On và bạn bè không chỉ lo việc thiện , việc nghĩa , làm cầu , sửa đường , cất nhà tình thương trong xã . 1 Ông ông NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Tám On Tám On PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 3 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 4 bạn bè bạn bè NOUN N _ 2 conj _ _ 5 không không ADV ADV _ 6 advmod:neg _ _ 6 chỉ chỉ ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 lo lo VERB V _ 0 root _ _ 8 việc việc NOUN N _ 7 obj _ _ 9 thiện thiện ADJ ADJ _ 8 compound:amod _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 việc việc NOUN N _ 8 conj _ _ 12 nghĩa nghĩa NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 làm làm VERB V _ 7 conj _ _ 15 cầu cầu NOUN N _ 14 obj _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 sửa sửa VERB V _ 7 conj _ _ 18 đường đường NOUN N _ 17 obj _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 cất cất VERB V _ 7 conj _ _ 21 nhà nhà NOUN N _ 20 obj _ _ 22 tình thương tình thương NOUN N _ 21 compound _ _ 23 trong trong ADP PRE _ 24 case _ _ 24 xã xã NOUN N _ 20 obl _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-492 # text = Lắm lúc nhà không sẵn tiền , bà Tám phải mua chịu thực phẩm ngoài chợ để lo bữa cơm cho thợ . 1 Lắm lắm ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 2 lúc lúc NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 3 nhà nhà NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 không không ADV ADV _ 5 advmod:neg _ _ 5 sẵn sẵn ADJ ADJ _ 2 acl:tmod _ _ 6 tiền tiền NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 8 bà bà NOUN N _ 9 clf:det _ _ 9 Tám Tám PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 10 phải phải AUX AUX _ 11 aux _ _ 11 mua mua VERB V _ 0 root _ _ 12 chịu chịu VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 thực phẩm thực phẩm NOUN N _ 11 obj _ _ 14 ngoài ngoài ADP PRE _ 15 case _ _ 15 chợ chợ NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 16 để để ADP PRE _ 17 mark:pcomp _ _ 17 lo lo VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 18 bữa bữa NOUN N _ 17 obj _ _ 19 cơm cơm NOUN N _ 18 compound _ _ 20 cho cho ADP PRE _ 21 case _ _ 21 thợ thợ NOUN N _ 17 obl:iobj _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-493 # text = Những lúc như vậy , bà Lê Thị Kính LBKT vợ ông Tám RBKT cũng tham gia lo cơm nước cho thợ ăn no , làm khỏe . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 lúc lúc NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 3 như như SCONJ C _ 4 case _ _ 4 vậy vậy PRON PRO _ 2 appos _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 6 bà bà NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 Lê Thị Kính Lê Thị Kính PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 8 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 vợ vợ NOUN N _ 7 appos _ _ 10 ông ông NOUN N _ 11 clf:det _ _ 11 Tám Tám PROPN NNP _ 9 nmod _ _ 12 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 13 cũng cũng ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 tham gia tham gia VERB V _ 0 root _ _ 15 lo lo VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 cơm nước cơm nước NOUN N _ 15 obj _ _ 17 cho cho ADP PRE _ 18 case _ _ 18 thợ thợ NOUN N _ 14 obl:iobj _ _ 19 ăn ăn VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 no no ADJ ADJ _ 19 xcomp _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 làm làm VERB V _ 19 conj _ _ 23 khỏe khỏe ADJ ADJ _ 22 xcomp _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-494 # text = Ban từ thiện dân lập này không chỉ làm nhà tình thương mà còn làm đường , làm cầu . 1 Ban ban NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 từ thiện từ thiện ADJ ADJ _ 1 compound:amod _ _ 3 dân lập dân lập ADJ ADJ _ 1 compound:amod _ _ 4 này này PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 5 không chỉ không chỉ SCONJ C _ 6 mark _ _ 6 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 6 obj _ _ 8 tình thương tình thương NOUN N _ 7 compound _ _ 9 mà còn mà còn SCONJ C _ 10 mark _ _ 10 làm làm VERB V _ 6 conj _ _ 11 đường đường NOUN N _ 10 obj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 làm làm VERB V _ 10 conj _ _ 14 cầu cầu NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-495 # text = Thấy ông Tám On thật lòng chăm lo nhà ở cho người nghèo , sau ông Ba Kiểu còn có thêm nhiều người trong ấp Tiên Long 1 tham gia như : năm kiếm , Chín Thái , Hai Sết , Sáu Chành , Tư Hạnh ... rủ nhau kết lại với ông để hình thành ' ban từ thiện dân lập ' gồm đủ ngành nghề thợ mộc , thợ hồ ... 1 Thấy thấy VERB V _ 17 advcl _ _ 2 ông ông NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 Tám On Tám On PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 thật thật ADJ ADJ _ 1 ccomp _ _ 5 lòng lòng NOUN N _ 4 obl:adj _ _ 6 chăm lo chăm lo VERB V _ 4 xcomp:adj _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 6 obj _ _ 8 ở ở VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 cho cho ADP PRE _ 10 case _ _ 10 người người NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 11 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 10 compound:amod _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 13 sau sau NOUN N _ 17 obl _ _ 14 ông ông NOUN N _ 15 clf:det _ _ 15 Ba Kiểu Ba Kiểu PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 16 còn còn ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 có có VERB V _ 0 root _ _ 18 thêm thêm ADV ADV _ 17 compound:prt _ _ 19 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 20 advmod:adj _ _ 20 người người NOUN N _ 17 obj _ _ 21 trong trong ADP PRE _ 22 case _ _ 22 ấp ấp NOUN N _ 20 nmod _ _ 23 Tiên Long Tiên Long PROPN NNP _ 22 compound _ _ 24 1 1 PROPN NNP _ 22 compound _ _ 25 tham gia tham gia VERB V _ 20 acl:subj _ _ 26 như như SCONJ C _ 28 case _ _ 27 : : PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 28 năm kiếm năm kiếm PROPN NNP _ 20 appos _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 30 Chín Thái Chín Thái PROPN NNP _ 28 conj _ _ 31 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 32 Hai Sết Hai Sết PROPN NNP _ 28 conj _ _ 33 , , PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 34 Sáu Chành Sáu Chành PROPN NNP _ 28 conj _ _ 35 , , PUNCT PUNCT _ 36 punct _ _ 36 Tư Hạnh Tư Hạnh PROPN NNP _ 28 conj _ _ 37 ... ... PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 38 rủ rủ VERB V _ 28 acl:subj _ _ 39 nhau nhau NOUN N _ 38 obj _ _ 40 kết kết VERB V _ 38 xcomp _ _ 41 lại lại VERB V _ 40 compound:svc _ _ 42 với với ADP PRE _ 43 case _ _ 43 ông ông NOUN N _ 40 obl:with _ _ 44 để để ADP PRE _ 45 mark:pcomp _ _ 45 hình thành hình thành VERB V _ 40 advcl:objective _ _ 46 ' ' PUNCT PUNCT _ 47 punct _ _ 47 ban ban NOUN N _ 45 obj _ _ 48 từ thiện từ thiện ADJ ADJ _ 47 compound:amod _ _ 49 dân lập dân lập ADJ ADJ _ 47 compound:amod _ _ 50 ' ' PUNCT PUNCT _ 47 punct _ _ 51 gồm gồm VERB V _ 47 acl:subj _ _ 52 đủ đủ ADJ ADJ _ 51 xcomp _ _ 53 ngành nghề ngành nghề NOUN N _ 52 obl:adj _ _ 54 thợ mộc thợ mộc NOUN N _ 53 nmod _ _ 55 , , PUNCT PUNCT _ 56 punct _ _ 56 thợ hồ thợ hồ NOUN N _ 54 conj _ _ 57 ... ... PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-496 # text = Và cũng lắm lúc sắp đến ngày giao nhà nhưng chưa mua được cây , ông đành phải đốn dừa nhà mình đang sai trái , cưa xẻ cho kịp ngày dựng nhà , tiếc lắm nhưng phải giữ lời hứa . 1 Và và SCONJ CC _ 17 cc _ _ 2 cũng cũng ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 lắm lắm ADJ ADJ _ 17 advcl _ _ 4 lúc lúc NOUN N _ 3 obl:adj _ _ 5 sắp sắp ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 đến đến VERB V _ 12 advcl _ _ 7 ngày ngày NOUN N _ 6 obj _ _ 8 giao giao VERB V _ 7 acl:tmod _ _ 9 nhà nhà NOUN N _ 8 obj _ _ 10 nhưng nhưng SCONJ C _ 12 mark _ _ 11 chưa chưa ADV ADV _ 12 advmod:neg _ _ 12 mua mua VERB V _ 4 acl:tmod _ _ 13 được được ADV ADV _ 12 advmod _ _ 14 cây cây NOUN N _ 12 obj _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 16 ông ông NOUN N _ 17 nsubj _ _ 17 đành đành VERB V _ 0 root _ _ 18 phải phải AUX AUX _ 19 aux _ _ 19 đốn đốn VERB V _ 17 xcomp _ _ 20 dừa dừa NOUN N _ 19 obj _ _ 21 nhà nhà NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 mình mình NOUN N _ 21 compound _ _ 23 đang đang ADV ADV _ 24 advmod _ _ 24 sai sai ADJ ADJ _ 20 acl:subj _ _ 25 trái trái NOUN N _ 24 obj _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 27 cưa xẻ cưa xẻ VERB V _ 19 conj _ _ 28 cho cho ADP PRE _ 29 mark:pcomp _ _ 29 kịp kịp ADJ ADJ _ 27 advcl:objective _ _ 30 ngày ngày NOUN N _ 29 obl:adj _ _ 31 dựng dựng VERB V _ 30 acl:subj _ _ 32 nhà nhà NOUN N _ 31 obj _ _ 33 , , PUNCT PUNCT _ 38 punct _ _ 34 tiếc tiếc VERB V _ 38 advcl _ _ 35 lắm lắm PART PRT _ 34 compound:svc _ _ 36 nhưng nhưng SCONJ C _ 38 cc _ _ 37 phải phải AUX AUX _ 38 aux _ _ 38 giữ giữ VERB V _ 19 conj _ _ 39 lời lời NOUN N _ 38 obj _ _ 40 hứa hứa VERB V _ 39 compound:vmod _ _ 41 . . PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-497 # text = Ông Ba Kiểu là người tật nguyền , chỉ có một bàn tay , nhưng đã cùng ông Tám On lặn lội hết làng này sang làng khác tìm mua cây dừa để làm nhà tình thương . 1 Ông ông NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Ba Kiểu Ba Kiểu PROPN NNP _ 4 nsubj:nn _ _ 3 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 4 người người NOUN N _ 17 advcl _ _ 5 tật nguyền tật nguyền ADJ ADJ _ 4 compound:amod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 7 chỉ chỉ ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 có có VERB V _ 4 acl:subj _ _ 9 một một NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 bàn tay bàn tay NOUN N _ 8 obj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 12 nhưng nhưng SCONJ C _ 17 mark _ _ 13 đã đã ADV ADV _ 17 advmod _ _ 14 cùng cùng SCONJ C _ 16 case _ _ 15 ông ông NOUN N _ 16 clf:det _ _ 16 Tám On Tám On PROPN NNP _ 17 obl:with _ _ 17 lặn lội lặn lội VERB V _ 0 root _ _ 18 hết hết ADV ADV _ 17 advmod _ _ 19 làng làng NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 20 này này PRON PRO _ 19 det:pmod _ _ 21 sang sang VERB V _ 19 acl:subj _ _ 22 làng làng NOUN N _ 21 obj _ _ 23 khác khác ADJ ADJ _ 22 amod _ _ 24 tìm tìm VERB V _ 17 xcomp _ _ 25 mua mua VERB V _ 24 xcomp _ _ 26 cây cây NOUN N _ 25 obj _ _ 27 dừa dừa NOUN N _ 26 compound _ _ 28 để để ADP PRE _ 29 mark:pcomp _ _ 29 làm làm VERB V _ 25 advcl:objective _ _ 30 nhà nhà NOUN N _ 29 obj _ _ 31 tình thương tình thương NOUN N _ 30 compound _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-498 # text = Một cán bộ xã cho biết có tiền bán đất , nhiều gia đình có điều kiện xây dựng lại nhà cửa , mua sắm các tiện ích ... , nhưng cũng có nhiều gia đình lại tìm mua những miếng đất phân lô sát mặt đường vì cho rằng như vậy nhà cửa sẽ ' có giá ' hơn và tiện cho việc kinh doanh mua bán ... . 1 Một một NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 cán bộ cán bộ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 xã xã NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 5 biết biết VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 có có VERB V _ 13 advcl _ _ 7 tiền tiền NOUN N _ 6 obj _ _ 8 bán bán VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 đất đất NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 11 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 12 advmod:adj _ _ 12 gia đình gia đình NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 có có VERB V _ 4 ccomp _ _ 14 điều kiện điều kiện NOUN N _ 13 obj _ _ 15 xây dựng xây dựng VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 lại lại VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 nhà cửa nhà cửa NOUN N _ 15 obj _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 mua sắm mua sắm VERB V _ 15 conj _ _ 20 các các DET DET _ 21 det _ _ 21 tiện ích tiện ích NOUN N _ 19 obj _ _ 22 ... ... PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 24 nhưng nhưng SCONJ C _ 26 mark _ _ 25 cũng cũng ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 có có VERB V _ 4 conj _ _ 27 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 28 advmod:adj _ _ 28 gia đình gia đình NOUN N _ 30 nsubj _ _ 29 lại lại ADV ADV _ 30 advmod _ _ 30 tìm tìm VERB V _ 26 ccomp _ _ 31 mua mua VERB V _ 30 xcomp _ _ 32 những những DET DET _ 34 det _ _ 33 miếng miếng NOUN N _ 32 clf _ _ 34 đất đất NOUN N _ 31 obj _ _ 35 phân phân VERB V _ 34 acl:subj _ _ 36 lô lô NOUN NB _ 35 obj _ _ 37 sát sát ADJ ADJ _ 35 xcomp _ _ 38 mặt mặt NOUN N _ 37 obl:adj _ _ 39 đường đường NOUN N _ 38 compound _ _ 40 vì vì ADP PRE _ 41 mark _ _ 41 cho cho VERB V _ 26 advcl _ _ 42 rằng rằng SCONJ C _ 48 mark _ _ 43 như như SCONJ C _ 44 case _ _ 44 vậy vậy PRON PRO _ 48 obl _ _ 45 nhà cửa nhà cửa NOUN N _ 48 nsubj _ _ 46 sẽ sẽ ADV ADV _ 48 advmod _ _ 47 ' ' PUNCT PUNCT _ 48 punct _ _ 48 có giá có giá ADJ ADJ _ 41 ccomp _ _ 49 ' ' PUNCT PUNCT _ 48 punct _ _ 50 hơn hơn ADJ ADJ _ 48 advmod:adj _ _ 51 và và CCONJ CC _ 52 cc _ _ 52 tiện tiện ADJ ADJ _ 48 conj _ _ 53 cho cho ADP PRE _ 54 case _ _ 54 việc việc NOUN N _ 52 obl:comp _ _ 55 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 54 acl:subj _ _ 56 mua bán mua bán VERB V _ 55 compound:svc _ _ 57 ... ... PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 58 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-499 # text = Nhưng làm chưa đến hai năm ở Thành Công , cô thấy hình như mình bị thiêu thiếu cái gì đó và muốn được nâng trình độ mình cao hơn nữa nên quyết định học thêm chuyên ngành quản trị kinh doanh ở Mỹ . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 2 mark _ _ 2 làm làm VERB V _ 11 advcl _ _ 3 chưa chưa ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 đến đến VERB V _ 6 discourse _ _ 5 hai hai NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 năm năm NOUN N _ 2 obl _ _ 7 ở ở ADP PRE _ 8 case _ _ 8 Thành Công Thành Công PROPN NNP _ 2 obl:comp _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 10 cô cô NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 thấy thấy VERB V _ 29 advcl _ _ 12 hình như hình như ADV ADV _ 15 advmod _ _ 13 mình mình NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 bị bị AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 15 thiêu thiếu thiêu thiếu ADJ ADJ _ 11 ccomp _ _ 16 cái cái NOUN N _ 15 obj _ _ 17 gì gì PRON PRO _ 16 nmod _ _ 18 đó đó PRON PRO _ 17 compound _ _ 19 và và CCONJ CC _ 22 cc _ _ 20 muốn muốn AUX AUX _ 22 aux _ _ 21 được được AUX AUX _ 22 aux _ _ 22 nâng nâng VERB V _ 15 conj _ _ 23 trình độ trình độ NOUN N _ 22 obj _ _ 24 mình mình NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 cao cao ADJ ADJ _ 22 xcomp _ _ 26 hơn hơn ADJ ADJ _ 25 advmod _ _ 27 nữa nữa ADV ADV _ 22 advmod _ _ 28 nên nên SCONJ C _ 29 mark _ _ 29 quyết định quyết định VERB V _ 0 root _ _ 30 học học VERB V _ 29 xcomp _ _ 31 thêm thêm VERB V _ 30 compound:svc _ _ 32 chuyên ngành chuyên ngành NOUN N _ 30 obj _ _ 33 quản trị quản trị VERB V _ 32 compound:vmod _ _ 34 kinh doanh kinh doanh NOUN N _ 32 compound _ _ 35 ở ở ADP PRE _ 36 case _ _ 36 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 30 obl:comp _ _ 37 . . PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-500 # text = Người ta thường gọi ông là ông Ba Phước LBKT Trần Văn Minh RBKT - người đã bỏ nhiều công của và ngày tháng để lo chỗ an nghỉ cuối đời cho những người dân nghèo vùng lũ ... 1 Người ta người ta NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 thường thường ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 gọi gọi VERB V _ 0 root _ _ 4 ông ông NOUN N _ 3 obj _ _ 5 là là SCONJ C _ 7 case _ _ 6 ông ông NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 Ba Phước Ba Phước PROPN NNP _ 3 obl:comp _ _ 8 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 Trần Văn Minh Trần Văn Minh PROPN NNP _ 7 appos _ _ 10 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 11 - - PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 12 người người NOUN N _ 14 nsubj _ _ 13 đã đã ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 bỏ bỏ VERB V _ 7 parataxis _ _ 15 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 16 công công NOUN N _ 14 obj _ _ 17 của của NOUN N _ 16 compound _ _ 18 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 ngày tháng ngày tháng NOUN N _ 16 conj _ _ 20 để để ADP PRE _ 21 mark:pcomp _ _ 21 lo lo VERB V _ 14 advcl:objective _ _ 22 chỗ chỗ NOUN N _ 21 obj _ _ 23 an nghỉ an nghỉ VERB V _ 22 compound:vmod _ _ 24 cuối cuối NOUN N _ 22 nmod _ _ 25 đời đời NOUN N _ 24 nmod _ _ 26 cho cho ADP PRE _ 29 case _ _ 27 những những DET DET _ 29 det _ _ 28 người người NOUN N _ 27 clf _ _ 29 dân nghèo dân nghèo NOUN N _ 21 obl:iobj _ _ 30 vùng vùng NOUN N _ 29 nmod _ _ 31 lũ lũ NOUN N _ 30 compound _ _ 32 ... ... PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-501 # text = Ngoài ra công ty tnhh Trường Sơn quyết định hỗ trợ gia đình 19 nạn nhân thiệt mạng trong đợt lũ quét vừa qua , mỗi gia đình 50 triệu đồng để lo chi phí mai táng . 1 Ngoài ra ngoài ra SCONJ C _ 5 cc _ _ 2 công ty công ty NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 tnhh tnhh NOUN NY _ 2 compound _ _ 4 Trường Sơn Trường Sơn PROPN NNP _ 2 compound _ _ 5 quyết định quyết định VERB V _ 0 root _ _ 6 hỗ trợ hỗ trợ VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 gia đình gia đình NOUN N _ 6 obj _ _ 8 19 19 NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 thiệt mạng thiệt mạng VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 trong trong ADP PRE _ 12 case _ _ 12 đợt đợt NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 13 lũ quét lũ quét NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 vừa qua vừa qua ADV Adv _ 12 advmod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 16 mỗi mỗi DET DET _ 17 det _ _ 17 gia đình gia đình NOUN N _ 19 nsubj:nn _ _ 18 50 triệu 50 triệu NUM NUM _ 19 nummod _ _ 19 đồng đồng NOUN NU _ 7 acl _ _ 20 để để ADP PRE _ 21 mark:pcomp _ _ 21 lo lo VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 22 chi phí chi phí NOUN N _ 21 obj _ _ 23 mai táng mai táng VERB V _ 22 compound:vmod _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-502 # text = Ở bệnh viện huyện Phước Sơn , bốn con người được xem là lớn số , là may mắn cũng đang chịu đựng đau thương không ít . 1 Ở ở ADP PRE _ 2 case _ _ 2 bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 18 obl _ _ 3 huyện huyện NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 Phước Sơn Phước Sơn PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 6 bốn bốn NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 con người con người NOUN N _ 9 nsubj:pass _ _ 8 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 xem xem VERB V _ 18 csubj _ _ 10 là là SCONJ C _ 9 fixed _ _ 11 lớn lớn ADJ ADJ _ 9 xcomp _ _ 12 số số NOUN N _ 11 obl:adj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 là là SCONJ C _ 15 mark _ _ 15 may mắn may mắn ADJ ADJ _ 11 conj _ _ 16 cũng cũng ADV ADV _ 18 advmod _ _ 17 đang đang ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 chịu đựng chịu đựng VERB V _ 0 root _ _ 19 đau thương đau thương ADJ ADJ _ 18 xcomp _ _ 20 không không ADV ADV _ 21 advmod:neg _ _ 21 ít ít ADJ ADJ _ 18 xcomp _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-503 # text = Tôi đến khi các y sĩ ở đây vừa làm thuốc buổi chiều cho họ . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 đến đến VERB V _ 0 root _ _ 3 khi khi NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 4 các các DET DET _ 5 det _ _ 5 y sĩ y sĩ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 6 ở ở ADP PRE _ 7 case _ _ 7 đây đây PRON PRO _ 5 nmod _ _ 8 vừa vừa ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 làm thuốc làm thuốc VERB V _ 3 acl:tmod _ _ 10 buổi buổi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 11 chiều chiều NOUN N _ 10 compound _ _ 12 cho cho ADP PRE _ 13 case _ _ 13 họ họ PRON PRO _ 9 obl:iobj _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-504 # text = Từ 12 g khuya 13 đến rạng sáng 14 họ đã tìm được xác 19 người . 1 Từ từ ADP PRE _ 2 case _ _ 2 12 12 NUM NUM _ 12 obl:tmod _ _ 3 g g NOUN NU _ 2 flat:time _ _ 4 khuya khuya ADJ ADJ _ 2 nmod _ _ 5 13 13 NUM NUM _ 4 nmod _ _ 6 đến đến ADP PRE _ 7 case _ _ 7 rạng rạng NOUN N _ 2 nmod _ _ 8 sáng sáng NOUN N _ 7 compound _ _ 9 14 14 NUM NUM _ 7 nmod _ _ 10 họ họ PRON PRO _ 12 nsubj _ _ 11 đã đã ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 tìm tìm VERB V _ 0 root _ _ 13 được được ADV ADV _ 12 advmod _ _ 14 xác xác NOUN N _ 12 obj _ _ 15 19 19 NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 người người NOUN N _ 14 nmod _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-505 # text = Sau tiếng ầm ào khiếp đảm đó , những công nhân ở các trại bên liền đến đổ xô vào việc tiếp cứu bốn người bị thương , rồi cùng 10 người còn lại bới đào tìm thi thể những người bất hạnh . 1 Sau sau NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 2 tiếng tiếng NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 ầm ào ầm ào ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 khiếp đảm khiếp đảm VERB V _ 2 acl:subj _ _ 5 đó đó PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 7 những những DET DET _ 8 det _ _ 8 công nhân công nhân NOUN N _ 14 nsubj _ _ 9 ở ở ADP PRE _ 11 case _ _ 10 các các DET DET _ 11 det _ _ 11 trại trại NOUN N _ 8 nmod _ _ 12 bên bên NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 liền liền ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 đến đến VERB V _ 0 root _ _ 15 đổ xô đổ xô VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 vào vào ADV ADV _ 17 case _ _ 17 việc việc NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 18 tiếp cứu tiếp cứu VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 bốn bốn NUM NUM _ 20 nummod _ _ 20 người người NOUN N _ 18 obj _ _ 21 bị thương bị thương VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 23 rồi rồi SCONJ C _ 29 cc _ _ 24 cùng cùng SCONJ C _ 26 case _ _ 25 10 10 NUM NUM _ 26 nummod _ _ 26 người người NOUN N _ 29 obl:with _ _ 27 còn còn VERB V _ 26 acl:subj _ _ 28 lại lại VERB V _ 27 compound:svc _ _ 29 bới bới VERB V _ 14 conj _ _ 30 đào đào VERB V _ 29 xcomp _ _ 31 tìm tìm VERB V _ 30 xcomp _ _ 32 thi thể thi thể NOUN N _ 31 obj _ _ 33 những những DET DET _ 34 det _ _ 34 người người NOUN N _ 32 nmod _ _ 35 bất hạnh bất hạnh ADJ ADJ _ 34 amod _ _ 36 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-506 # text = Bãi dựng trại rộng chừng 1 ha nay đã gần như một đầm lầy với khoảng 10.000 khối đất đá , không kể ngổn ngang những cây rừng lớn nhỏ . 1 Bãi bãi NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 dựng dựng VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 trại trại NOUN N _ 2 obj _ _ 4 rộng rộng ADJ ADJ _ 0 root _ _ 5 chừng chừng NOUN N _ 4 obl:adj _ _ 6 1 1 NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 ha ha NOUN NU _ 5 nmod _ _ 8 nay nay NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 9 đã đã ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 gần gần ADJ ADJ _ 4 conj _ _ 11 như như ADJ ADJ _ 10 compound _ _ 12 một một NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 đầm đầm NOUN N _ 10 obj _ _ 14 lầy lầy NOUN N _ 13 compound _ _ 15 với với ADP PRE _ 16 case _ _ 16 khoảng khoảng NOUN N _ 10 obl _ _ 17 10.000 10.000 NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 khối khối NOUN NU _ 16 nmod _ _ 19 đất đá đất đá NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 21 không không ADV ADV _ 22 advmod:neg _ _ 22 kể kể VERB V _ 18 conj _ _ 23 ngổn ngang ngổn ngang ADJ ADJ _ 25 advmod:adj _ _ 24 những những DET DET _ 25 det _ _ 25 cây cây NOUN N _ 22 obj _ _ 26 rừng rừng NOUN N _ 25 compound _ _ 27 lớn nhỏ lớn nhỏ ADJ ADJ _ 25 amod _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-507 # text = Sau nhiều đêm tiếp cận cùng các đđv của quận 1 đi phát bao cao su cho những ' hoa đêm ' , tôi mới có cơ hội trò chuyện với . . 1 Sau sau NOUN N _ 23 obl:tmod _ _ 2 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 3 advmod:adj _ _ 3 đêm đêm NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 tiếp cận tiếp cận VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 cùng cùng CCONJ C _ 7 case _ _ 6 các các DET DET _ 7 det _ _ 7 đđv đđv NOUN NY _ 4 obl:with _ _ 8 của của ADP PRE _ 9 case _ _ 9 quận quận NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 10 1 1 NUM NUM _ 9 compound _ _ 11 đi đi VERB V _ 7 acl:subj _ _ 12 phát phát VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 bao cao su bao cao su NOUN N _ 12 obj _ _ 14 cho cho ADP PRE _ 17 case _ _ 15 những những DET DET _ 17 det _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 hoa hoa NOUN N _ 12 obl:iobj _ _ 18 đêm đêm NOUN N _ 17 compound _ _ 19 ' ' PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 21 tôi tôi PRON PRO _ 23 nsubj _ _ 22 mới mới ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 có có VERB V _ 0 root _ _ 24 cơ hội cơ hội NOUN N _ 23 obj _ _ 25 trò chuyện trò chuyện VERB V _ 24 acl:subj _ _ 26 với với ADP PRE _ 27 case _ _ 27 . . NOUN N _ 25 obl:with _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-508 # text = Nhưng trong ' thế giới về đêm ' ở khu vực này thì ai cũng sợ cái tính ngang tàng của . , hễ đụng m . ' khùng ' là bị cô ' xắt ' ngay lập tức . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 14 mark _ _ 2 trong trong ADP PRE _ 4 case _ _ 3 ' ' PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 thế giới thế giới NOUN N _ 14 obl _ _ 5 về về ADP PRE _ 6 case _ _ 6 đêm đêm NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 ' ' PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 8 ở ở ADP PRE _ 9 case _ _ 9 khu vực khu vực NOUN N _ 4 nmod _ _ 10 này này PRON PRO _ 9 det:pmod _ _ 11 thì thì SCONJ C _ 14 mark _ _ 12 ai ai PRON PRO _ 14 nsubj _ _ 13 cũng cũng ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 sợ sợ VERB V _ 0 root _ _ 15 cái cái NOUN N _ 16 clf:det _ _ 16 tính tính NOUN N _ 14 obj _ _ 17 ngang tàng ngang tàng ADJ ADJ _ 16 compound:amod _ _ 18 của của ADP PRE _ 19 case _ _ 19 . . NOUN N _ 16 nmod:poss _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 21 hễ hễ SCONJ C _ 22 mark _ _ 22 đụng đụng VERB V _ 32 advcl _ _ 23 m m NUM NUM _ 22 obj _ _ 24 . . NOUN N _ 23 compound _ _ 25 ' ' PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 26 khùng khùng ADJ ADJ _ 23 amod _ _ 27 ' ' PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 28 là là SCONJ C _ 32 mark _ _ 29 bị bị AUX AUX _ 32 aux:pass _ _ 30 cô cô NOUN N _ 32 obl:agent _ _ 31 ' ' PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 32 xắt xắt VERB V _ 14 parataxis _ _ 33 ' ' PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 34 ngay lập tức ngay lập tức ADV ADV _ 32 advmod _ _ 35 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-509 # text = Đó là một cô gái 25 tuổi có nước da đen , khuôn mặt ' trời bắt xấu ' , tóc để ngang vai . 1 Đó đó PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 2 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod:det _ _ 4 cô gái cô gái NOUN N _ 7 csubj _ _ 5 25 25 NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 tuổi tuổi NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 có có VERB V _ 0 root _ _ 8 nước da nước da NOUN N _ 7 obj _ _ 9 đen đen ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 khuôn mặt khuôn mặt NOUN N _ 8 conj _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 trời trời NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 bắt bắt VERB V _ 11 acl _ _ 15 xấu xấu ADJ ADJ _ 14 xcomp _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 18 tóc tóc NOUN N _ 19 nsubj _ _ 19 để để VERB V _ 7 conj _ _ 20 ngang ngang ADJ ADJ _ 19 xcomp _ _ 21 vai vai NOUN N _ 20 obl:adj _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-510 # text = Nơi đây , chúng tôi nghe những cư dân sống về đêm nhắc đến một biệt danh m . ' khùng ' đầy sự ngang tàng ... 1 Nơi nơi NOUN N _ 5 obl _ _ 2 đây đây PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 5 nghe nghe VERB V _ 0 root _ _ 6 những những DET DET _ 7 det _ _ 7 cư dân cư dân NOUN N _ 5 obj _ _ 8 sống sống VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 về về ADP PRE _ 10 case _ _ 10 đêm đêm NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 nhắc nhắc VERB V _ 5 ccomp _ _ 12 đến đến ADV ADV _ 11 compound:svc _ _ 13 một một NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 biệt danh biệt danh NOUN N _ 11 obj _ _ 15 m m NUM NUM _ 14 nmod _ _ 16 . . NOUN N _ 15 compound _ _ 17 ' ' PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 khùng khùng ADJ ADJ _ 15 amod _ _ 19 ' ' PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 20 đầy đầy ADJ ADJ _ 14 acl:subj _ _ 21 sự sự NOUN N _ 20 obl:adj _ _ 22 ngang tàng ngang tàng ADJ ADJ _ 21 acl:tonp _ _ 23 ... ... PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-511 # text = Cùng các đồng đẳng viên LBKT ĐĐV RBKT quận 1 , chúng tôi đến khu công viên 30 - 4 LBKT tp. HCM RBKT . 1 Cùng cùng SCONJ C _ 3 case _ _ 2 các các DET DET _ 3 det _ _ 3 đồng đẳng viên đồng đẳng viên NOUN N _ 11 obl:with _ _ 4 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 ĐĐV đđv NOUN NY _ 3 appos _ _ 6 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 7 quận quận NOUN N _ 3 nmod _ _ 8 1 1 NUM NUM _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 10 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 11 nsubj _ _ 11 đến đến VERB V _ 0 root _ _ 12 khu khu NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 13 công viên công viên NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 30 30 NUM NUM _ 13 compound _ _ 15 - - SYM SYM _ 14 flat:number _ _ 16 4 4 NUM NUM _ 14 flat:number _ _ 17 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 tp. tp. NOUN NY _ 13 appos:nmod _ _ 19 HCM hcm PROPN NNPY _ 18 compound _ _ 20 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-512 # text = Mắt . lạnh tanh như hơi sương khuya phả xuống : ' chán thấy mẹ , gặp toàn khách bèo nhưng cũng phải đi . 1 Mắt mắt NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 . . NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 lạnh tanh lạnh tanh ADJ ADJ _ 0 root _ _ 4 như như SCONJ C _ 5 case _ _ 5 hơi hơi NOUN N _ 3 obl _ _ 6 sương sương NOUN N _ 5 compound _ _ 7 khuya khuya NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 phả phả VERB V _ 5 acl:subj _ _ 9 xuống xuống VERB V _ 8 compound:dir _ _ 10 : : PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 chán chán VERB V _ 3 parataxis _ _ 13 thấy thấy VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 mẹ mẹ NOUN N _ 13 compound:verbnoun _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 gặp gặp VERB V _ 12 conj _ _ 17 toàn toàn ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 khách khách NOUN N _ 16 obj _ _ 19 bèo bèo ADJ ADJ _ 18 amod _ _ 20 nhưng nhưng SCONJ C _ 23 mark _ _ 21 cũng cũng ADV ADV _ 23 advmod _ _ 22 phải phải AUX AUX _ 23 aux _ _ 23 đi đi VERB V _ 16 conj _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-513 # text = Tôi bước tới gần làm quen : ' Mấy hôm rày làm được không em ? ' . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 bước bước VERB V _ 0 root _ _ 3 tới tới VERB V _ 2 compound:dir _ _ 4 gần gần ADJ ADJ _ 2 xcomp _ _ 5 làm quen làm quen VERB V _ 2 xcomp _ _ 6 : : PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 7 ' ' PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 8 Mấy mấy NUM NUM _ 9 nummod:det _ _ 9 hôm hôm NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 10 rày rày PRON PRO _ 9 det:pmod _ _ 11 làm làm VERB V _ 2 parataxis _ _ 12 được được ADV ADV _ 11 advmod _ _ 13 không không ADV ADV _ 11 advmod _ _ 14 em em NOUN N _ 11 vocative _ _ 15 ? ? PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-514 # text = Trời se se lạnh , . ngồi co rúm trên chiếc ghế đá . 1 Trời trời NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 se se se se VERB V _ 0 root _ _ 3 lạnh lạnh ADJ ADJ _ 2 xcomp _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 . . NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 ngồi ngồi VERB V _ 2 conj _ _ 7 co rúm co rúm VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 trên trên ADP PRE _ 10 case _ _ 9 chiếc chiếc NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 ghế ghế NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 11 đá đá NOUN N _ 10 compound _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-515 # text = H. đi nhanh lại gần giả lả cười chào mời , ra giá và leo lên xe với người đàn ông phóng vào màn đêm và chỉ hơn một giờ sau đã quay về bằng xe ôm . 1 H. h. PROPN NNPY _ 2 nsubj _ _ 2 đi đi VERB V _ 0 root _ _ 3 nhanh nhanh ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 4 lại lại VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 gần gần ADJ ADJ _ 4 xcomp _ _ 6 giả lả giả lả VERB V _ 2 xcomp _ _ 7 cười cười VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 chào mời chào mời VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 ra ra VERB V _ 2 conj _ _ 11 giá giá NOUN N _ 10 obj _ _ 12 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 13 leo leo VERB V _ 10 conj _ _ 14 lên lên VERB V _ 13 compound:dir _ _ 15 xe xe NOUN N _ 13 obj _ _ 16 với với ADP PRE _ 18 case _ _ 17 người người NOUN N _ 18 clf:det _ _ 18 đàn ông đàn ông NOUN N _ 13 obl:with _ _ 19 phóng phóng VERB V _ 13 xcomp _ _ 20 vào vào VERB V _ 21 case _ _ 21 màn màn NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 22 đêm đêm NOUN N _ 21 compound _ _ 23 và và CCONJ CC _ 30 cc _ _ 24 chỉ chỉ ADV ADV _ 27 advmod _ _ 25 hơn hơn ADJ ADJ _ 26 advmod:adj _ _ 26 một một NUM NUM _ 27 nummod _ _ 27 giờ giờ NOUN NU _ 30 obl:tmod _ _ 28 sau sau NOUN N _ 27 nmod _ _ 29 đã đã ADV ADV _ 30 advmod _ _ 30 quay quay VERB V _ 10 conj _ _ 31 về về VERB V _ 30 compound:dir _ _ 32 bằng bằng ADP PRE _ 33 case _ _ 33 xe ôm xe ôm NOUN N _ 30 obl _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-516 # text = Đêm đầu tuần , trời mưa suốt nên . bị ' ế hàng ' cứ rảo tới rảo lui , mãi đến gần 22 g mới có một khách đi xe cà tàng lạng tới . 1 Đêm đêm NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 đầu đầu NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 tuần tuần NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 trời trời NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 mưa mưa VERB V _ 12 advcl _ _ 7 suốt suốt ADJ ADJ _ 6 xcomp _ _ 8 nên nên SCONJ C _ 12 mark _ _ 9 . . NOUN N _ 12 nsubj _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 ế ế ADJ ADJ _ 0 root _ _ 13 hàng hàng NOUN N _ 12 obj _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 15 cứ cứ ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 rảo rảo VERB V _ 12 conj _ _ 17 tới tới VERB V _ 16 compound:svc _ _ 18 rảo rảo VERB V _ 16 xcomp _ _ 19 lui lui VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 21 mãi mãi ADV ADV _ 27 advmod _ _ 22 đến đến ADP PRE _ 24 case _ _ 23 gần gần ADJ ADJ _ 24 advmod:adj _ _ 24 22 22 NUM NUM _ 27 obl:tmod _ _ 25 g g NOUN NU _ 24 flat:time _ _ 26 mới mới ADV ADV _ 27 advmod _ _ 27 có có VERB V _ 12 conj _ _ 28 một một NUM NUM _ 29 nummod _ _ 29 khách khách NOUN N _ 27 obj _ _ 30 đi đi VERB V _ 29 acl:subj _ _ 31 xe xe NOUN N _ 30 obj _ _ 32 cà tàng cà tàng ADJ ADJ _ 31 amod _ _ 33 lạng lạng VERB V _ 30 xcomp _ _ 34 tới tới VERB V _ 33 compound:dir _ _ 35 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-517 # text = Ở khu vực hồ Con Rùa , chúng tôi la cà làm quen với . , biệt danh là ' gà ròm ' vì . có dáng mình dây mà mỏng như ... sợi chỉ . 1 Ở ở ADP PRE _ 2 case _ _ 2 khu vực khu vực NOUN N _ 7 obl _ _ 3 hồ hồ NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 Con Rùa Con Rùa PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 7 la cà la cà VERB V _ 0 root _ _ 8 làm quen làm quen VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 với với ADP PRE _ 10 case _ _ 10 . . NOUN N _ 8 obl:with _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 12 biệt danh biệt danh NOUN N _ 15 nsubj:nn _ _ 13 là là AUX AUX _ 15 cop _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 gà gà NOUN N _ 10 acl _ _ 16 ròm ròm ADJ ADJ _ 15 compound:amod _ _ 17 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 18 vì vì ADP PRE _ 20 mark _ _ 19 . . NOUN N _ 20 nsubj _ _ 20 có có VERB V _ 15 advcl _ _ 21 dáng dáng NOUN N _ 20 obj _ _ 22 mình mình NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 dây dây ADJ ADJ _ 22 compound:amod _ _ 24 mà mà SCONJ C _ 25 mark _ _ 25 mỏng mỏng ADJ ADJ _ 22 conj _ _ 26 như như SCONJ C _ 29 case _ _ 27 ... ... PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 28 sợi sợi NOUN N _ 29 clf:det _ _ 29 chỉ chỉ NOUN N _ 25 obl _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-518 # text = Rồi bị đàn chị đi trước rủ rê ' bán vốn của mình kiếm tiền nuôi thân ' và . chấp nhận khi không còn gì để mất . 1 Rồi rồi SCONJ C _ 6 cc _ _ 2 bị bị AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 3 đàn chị đàn chị NOUN N _ 6 obl:agent _ _ 4 đi đi VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 trước trước ADJ ADJ _ 4 xcomp _ _ 6 rủ rê rủ rê VERB V _ 0 root _ _ 7 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 bán bán VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 vốn vốn NOUN N _ 8 obj _ _ 10 của của ADP PRE _ 11 case _ _ 11 mình mình NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 12 kiếm kiếm VERB V _ 8 xcomp _ _ 13 tiền tiền NOUN N _ 12 obj _ _ 14 nuôi nuôi VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 thân thân NOUN N _ 14 obj _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 17 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 18 . . NOUN N _ 19 nsubj _ _ 19 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 6 conj _ _ 20 khi khi NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 21 không không ADV ADV _ 22 advmod:neg _ _ 22 còn còn VERB V _ 20 acl:tmod _ _ 23 gì gì PRON PRO _ 22 obj _ _ 24 để để ADP PRE _ 25 mark _ _ 25 mất mất VERB V _ 22 xcomp _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-519 # text = ' tuổi nhỏ có cái cực của nhỏ , tuổi càng lớn cái cực , cái nhục càng lớn hơn và bây giờ cũng chẳng khá hơn ' - M. lý giải về thâm niên giang hồ của mình như thế . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 2 tuổi tuổi NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 2 compound:amod _ _ 4 có có VERB V _ 0 root _ _ 5 cái cái NOUN N _ 4 obj _ _ 6 cực cực ADJ ADJ _ 5 compound:amod _ _ 7 của của ADP PRE _ 8 case _ _ 8 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 5 nmod:poss _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 tuổi tuổi NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 càng càng ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 lớn lớn ADJ ADJ _ 4 conj _ _ 13 cái cái NOUN N _ 19 nsubj _ _ 14 cực cực ADJ ADJ _ 13 compound:amod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 cái cái NOUN N _ 13 nsubj _ _ 17 nhục nhục ADJ ADJ _ 16 compound:amod _ _ 18 càng càng ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 lớn lớn ADJ ADJ _ 12 conj _ _ 20 hơn hơn ADJ ADJ _ 19 compound:adj _ _ 21 và và CCONJ CC _ 25 cc _ _ 22 bây giờ bây giờ PRON PRO _ 25 obl:tmod _ _ 23 cũng cũng ADV ADV _ 25 advmod _ _ 24 chẳng chẳng ADV ADV _ 25 advmod:neg _ _ 25 khá khá ADJ ADJ _ 4 conj _ _ 26 hơn hơn ADJ ADJ _ 25 advmod _ _ 27 ' ' PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 28 - - PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 29 M. m. PROPN NNPY _ 30 nsubj _ _ 30 lý giải lý giải VERB V _ 4 parataxis _ _ 31 về về ADP PRE _ 32 case _ _ 32 thâm niên thâm niên NOUN N _ 30 obl:about _ _ 33 giang hồ giang hồ NOUN N _ 32 nmod _ _ 34 của của ADP PRE _ 35 case _ _ 35 mình mình NOUN N _ 32 nmod:poss _ _ 36 như như SCONJ C _ 37 case _ _ 37 thế thế PRON PRO _ 30 obl _ _ 38 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-520 # text = Tuổi lên 7 , . được trả lại hè phố khi bà Hai ' cô đơn ' qua đời , và rất tự nhiên , cô nhập ngay vào đám trẻ bụi đời khu vực Tân Định vừa đi xin ăn , vừa móc bọc , lượm ve chai . 1 Tuổi tuổi NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 lên lên VERB V _ 7 advcl _ _ 3 7 7 NUM NUM _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 . . NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 trả trả VERB V _ 0 root _ _ 8 lại lại VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 hè hè NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 10 phố phố NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 khi khi NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 12 bà bà NOUN N _ 13 clf:det _ _ 13 Hai Hai PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 cô đơn cô đơn ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 17 qua đời qua đời VERB V _ 11 acl:tmod _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 19 và và CCONJ CC _ 21 cc _ _ 20 rất rất ADV ADV _ 21 advmod _ _ 21 tự nhiên tự nhiên ADJ ADJ _ 24 advcl _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 23 cô cô NOUN N _ 24 nsubj _ _ 24 nhập nhập VERB V _ 7 conj _ _ 25 ngay ngay ADV ADV _ 24 advmod _ _ 26 vào vào ADV ADV _ 24 xcomp:dir _ _ 27 đám đám NOUN N _ 28 clf:det _ _ 28 trẻ trẻ NOUN N _ 24 obj _ _ 29 bụi đời bụi đời NOUN N _ 28 nmod _ _ 30 khu vực khu vực NOUN N _ 28 nmod _ _ 31 Tân Định Tân Định PROPN NNP _ 30 compound _ _ 32 vừa vừa ADV ADV _ 33 advmod _ _ 33 đi đi VERB V _ 28 acl:subj _ _ 34 xin xin VERB V _ 33 xcomp _ _ 35 ăn ăn VERB V _ 34 compound:svc _ _ 36 , , PUNCT PUNCT _ 38 punct _ _ 37 vừa vừa ADV ADV _ 38 advmod _ _ 38 móc móc VERB V _ 33 conj _ _ 39 bọc bọc NOUN N _ 38 obj _ _ 40 , , PUNCT PUNCT _ 41 punct _ _ 41 lượm lượm VERB V _ 33 conj _ _ 42 ve chai ve chai NOUN N _ 41 obj _ _ 43 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-521 # text = Đó là bà Hai ' cô đơn ' đã nhặt cô từ hè phố và đưa về sống chung trong căn nhà xập xệ ven bờ kênh Nhiêu Lộc đen ngòm ngày nào . 1 Đó đó PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 2 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 3 bà bà NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 Hai Hai PROPN NNP _ 0 root _ _ 5 ' ' PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 cô đơn cô đơn ADJ ADJ _ 4 amod _ _ 7 ' ' PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 8 đã đã ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 nhặt nhặt VERB V _ 4 acl:subj _ _ 10 cô cô NOUN N _ 9 obj _ _ 11 từ từ ADP PRE _ 12 case _ _ 12 hè hè NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 13 phố phố NOUN N _ 12 compound _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 đưa đưa VERB V _ 9 conj _ _ 16 về về VERB V _ 15 compound:dir _ _ 17 sống sống VERB V _ 15 xcomp _ _ 18 chung chung ADJ ADJ _ 17 xcomp _ _ 19 trong trong ADP PRE _ 21 case _ _ 20 căn căn NOUN N _ 21 clf:det _ _ 21 nhà nhà NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 22 xập xệ xập xệ ADJ ADJ _ 21 amod _ _ 23 ven ven NOUN N _ 21 nmod _ _ 24 bờ bờ NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 kênh kênh NOUN N _ 24 nmod _ _ 26 Nhiêu Lộc Nhiêu Lộc PROPN NNP _ 25 compound _ _ 27 đen ngòm đen ngòm ADJ ADJ _ 25 amod _ _ 28 ngày ngày NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 29 nào nào PRON PRO _ 28 nmod _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-522 # text = Không chịu thì nó đánh đập và xù tiền , rồi tụi choai choai hay chơi trò bề hội đồng nữa , biết đứa nào nhiễm , đứa nào không nhiễm ' . 1 Không không ADV ADV _ 2 advmod:neg _ _ 2 chịu chịu VERB V _ 5 advcl _ _ 3 thì thì SCONJ C _ 5 mark _ _ 4 nó nó PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 5 đánh đập đánh đập VERB V _ 0 root _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 xù xù VERB V _ 5 conj _ _ 8 tiền tiền NOUN N _ 7 obj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 10 rồi rồi SCONJ C _ 14 cc _ _ 11 tụi tụi NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 choai choai choai choai ADJ ADJ _ 11 amod _ _ 13 hay hay ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 chơi chơi VERB V _ 5 conj _ _ 15 trò trò NOUN N _ 14 obj _ _ 16 bề bề NOUN N _ 15 compound _ _ 17 hội đồng hội đồng NOUN N _ 15 nmod _ _ 18 nữa nữa ADV ADV _ 14 advmod _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 biết biết VERB V _ 5 conj _ _ 21 đứa đứa NOUN N _ 23 nsubj _ _ 22 nào nào PRON PRO _ 21 nmod _ _ 23 nhiễm nhiễm VERB V _ 20 ccomp _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 25 đứa đứa NOUN N _ 28 nsubj _ _ 26 nào nào PRON PRO _ 25 nmod _ _ 27 không không ADV ADV _ 28 advmod:neg _ _ 28 nhiễm nhiễm VERB V _ 23 conj _ _ 29 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-523 # text = Mười năm qua , các đđv đã tiếp cận hơn 58.000 lượt người , cấp 444.700 bao cao su và hơn 11.200 bơm kim tiêm , 152.480 tờ bướm tuyên truyền . 1 Mười mười NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 năm năm NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 3 qua qua VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 5 các các DET DET _ 6 det _ _ 6 đđv đđv NOUN NY _ 8 nsubj _ _ 7 đã đã ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 tiếp cận tiếp cận VERB V _ 0 root _ _ 9 hơn hơn ADJ ADJ _ 10 advmod:adj _ _ 10 58.000 58.000 NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 lượt lượt NOUN N _ 8 obj _ _ 12 người người NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 cấp cấp VERB V _ 8 conj _ _ 15 444.700 444.700 NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 bao cao su bao cao su NOUN N _ 14 obj _ _ 17 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 18 hơn hơn ADJ ADJ _ 19 advmod:adj _ _ 19 11.200 11.200 NUM NUM _ 20 nummod _ _ 20 bơm kim tiêm bơm kim tiêm NOUN N _ 16 conj _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 22 152.480 152.480 NUM NUM _ 24 nummod _ _ 23 tờ tờ NOUN N _ 22 clf _ _ 24 bướm bướm NOUN N _ 16 conj _ _ 25 tuyên truyền tuyên truyền VERB V _ 24 compound _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-524 # text = Các đđv đến để cung cấp kiến thức thông tin phòng chống hiv / AIDS và cả phương tiện LBKT như bao cao su , bơm kim tiêm RBKT cho những người bán dâm trên đường phố . 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 đđv đđv NOUN NY _ 3 nsubj _ _ 3 đến đến VERB V _ 0 root _ _ 4 để để ADP PRE _ 5 mark:pcomp _ _ 5 cung cấp cung cấp VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 6 kiến thức kiến thức NOUN N _ 5 obj _ _ 7 thông tin thông tin NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 phòng chống phòng chống VERB V _ 6 acl:subj _ _ 9 hiv hiv NOUN NY _ 8 obj _ _ 10 / / SYM SYM _ 9 compound _ _ 11 AIDS aids NOUN NY _ 9 compound _ _ 12 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 13 cả cả PART PRT _ 14 discourse _ _ 14 phương tiện phương tiện NOUN N _ 6 conj _ _ 15 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 16 như như SCONJ C _ 17 case _ _ 17 bao cao su bao cao su NOUN N _ 14 nmod _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 bơm bơm NOUN N _ 17 conj _ _ 20 kim tiêm kim tiêm NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 22 cho cho ADP PRE _ 24 case _ _ 23 những những DET DET _ 24 det _ _ 24 người người NOUN N _ 5 obl:iobj _ _ 25 bán dâm bán dâm VERB V _ 24 compound:vmod _ _ 26 trên trên ADP PRE _ 27 case _ _ 27 đường phố đường phố NOUN N _ 24 nmod _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-525 # text = Tôi ngồi sát bên tìm hiểu thân phận , . chua chát : ' có gì đâu mà hỏi bà chị ! 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 ngồi ngồi VERB V _ 0 root _ _ 3 sát sát ADJ ADJ _ 2 xcomp _ _ 4 bên bên NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 5 tìm hiểu tìm hiểu VERB V _ 2 xcomp _ _ 6 thân phận thân phận NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 . . NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 chua chát chua chát ADJ ADJ _ 2 conj _ _ 10 : : PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 12 có có VERB V _ 16 advcl _ _ 13 gì gì PRON PRO _ 12 obl _ _ 14 đâu đâu PART PRT _ 12 discourse _ _ 15 mà mà SCONJ C _ 16 mark _ _ 16 hỏi hỏi VERB V _ 2 parataxis _ _ 17 bà bà NOUN N _ 18 clf:det _ _ 18 chị chị NOUN N _ 16 vocative _ _ 19 ! ! PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-526 # text = Gọi bịch trà đá của người phụ nữ đẩy chiếc xe đạp đi bán khuya h. hút một hơi cạn hết rồi gục đầu ngao ngán . 1 Gọi gọi VERB V _ 0 root _ _ 2 bịch bịch NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 trà trà NOUN N _ 1 obj _ _ 4 đá đá NOUN N _ 3 compound _ _ 5 của của ADP PRE _ 7 case _ _ 6 người người NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 8 đẩy đẩy VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 chiếc chiếc NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 xe đạp xe đạp NOUN N _ 8 obj _ _ 11 đi đi VERB V _ 8 xcomp _ _ 12 bán bán VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 khuya khuya NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 14 h. h. PROPN NNPY _ 15 nsubj _ _ 15 hút hút VERB V _ 1 conj _ _ 16 một một NUM NUM _ 17 nummod _ _ 17 hơi hơi NOUN N _ 15 obj _ _ 18 cạn cạn ADJ ADJ _ 15 xcomp _ _ 19 hết hết ADV ADV _ 18 advmod _ _ 20 rồi rồi SCONJ C _ 21 cc _ _ 21 gục gục VERB V _ 15 conj _ _ 22 đầu đầu NOUN N _ 21 obj _ _ 23 ngao ngán ngao ngán ADJ ADJ _ 21 xcomp _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-527 # text = Mấy hôm nay không còn một xu trả tiền thuê nhà nên ra đây ở luôn rồi , gặp mấy cha công an chạy chết mẹ luôn ! ' . 1 Mấy mấy DET DET _ 2 det _ _ 2 hôm nay hôm nay NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 3 không không ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 còn còn VERB V _ 12 advcl _ _ 5 một một NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 xu xu NOUN NU _ 4 obj _ _ 7 trả trả VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 8 tiền tiền NOUN N _ 7 obj _ _ 9 thuê thuê VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 nhà nhà NOUN N _ 9 obj _ _ 11 nên nên SCONJ C _ 12 mark _ _ 12 ra ra VERB V _ 0 root _ _ 13 đây đây PRON PRO _ 12 obl:comp _ _ 14 ở ở VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 luôn luôn ADV ADV _ 14 advmod _ _ 16 rồi rồi ADV ADV _ 14 advmod _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 18 gặp gặp VERB V _ 22 advcl _ _ 19 mấy mấy NUM NUM _ 20 nummod:det _ _ 20 cha cha NOUN N _ 18 obj _ _ 21 công an công an NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 chạy chạy VERB V _ 12 conj _ _ 23 chết chết VERB V _ 22 xcomp _ _ 24 mẹ mẹ NOUN N _ 23 compound:verbnoun _ _ 25 luôn luôn ADV ADV _ 22 advmod _ _ 26 ! ! PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 27 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-528 # text = Một công ty nghiên cứu thị trường từ Thái Lan cử chuyên gia bay sang đặt vấn đề liên kết với đh Kinh tế TP. HCM thực hiện cuộc điều tra diện rộng trên người tiêu dùng tp. HCM , Hà Nội và Đà Nẵng . 1 Một một NUM NUM _ 2 nummod:det _ _ 2 công ty công ty NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 nghiên cứu nghiên cứu VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 thị trường thị trường NOUN N _ 3 obj _ _ 5 từ từ ADP PRE _ 6 case _ _ 6 Thái Lan Thái Lan PROPN NNP _ 3 obl:comp _ _ 7 cử cử VERB V _ 0 root _ _ 8 chuyên gia chuyên gia NOUN N _ 7 obj _ _ 9 bay bay VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 sang sang VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 đặt đặt VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 vấn đề vấn đề NOUN N _ 11 obj _ _ 13 liên kết liên kết VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 với với ADP PRE _ 15 case _ _ 15 đh đh NOUN NY _ 13 obl:with _ _ 16 Kinh tế Kinh tế PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 TP. tp. NOUN NY _ 15 nmod _ _ 18 HCM hcm PROPN NNPY _ 17 compound _ _ 19 thực hiện thực hiện VERB V _ 11 conj _ _ 20 cuộc cuộc NOUN N _ 19 obj _ _ 21 điều tra điều tra VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 diện diện NOUN N _ 20 nmod _ _ 23 rộng rộng ADJ ADJ _ 22 amod _ _ 24 trên trên ADP PRE _ 25 case _ _ 25 người người NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 26 tiêu dùng tiêu dùng VERB V _ 25 compound:vmod _ _ 27 tp. tp. NOUN NY _ 25 nmod _ _ 28 HCM hcm PROPN NNPY _ 27 compound _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 30 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 27 conj _ _ 31 và và CCONJ CC _ 32 cc _ _ 32 Đà Nẵng Đà Nẵng PROPN NNP _ 27 conj _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-529 # text = Đây là câu chuyện về lê trung thành - hiện là phó tổng giám đốc Pepsi VN với mức lương hơn 6.000 usd / tháng , đồng thời là thành viên sáng lập trường dạy nghề marketing IAM . 1 Đây đây PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 là là AUX AUX _ 3 cop _ _ 3 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 0 root _ _ 4 về về ADP PRE _ 5 case _ _ 5 lê trung thành lê trung thành PROPN NNP _ 3 obl:about _ _ 6 - - PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 hiện hiện NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 8 là là AUX AUX _ 9 cop _ _ 9 phó tổng giám đốc phó tổng giám đốc NOUN N _ 5 acl _ _ 10 Pepsi Pepsi PROPN NNP _ 9 compound _ _ 11 VN vn PROPN NNPY _ 9 compound _ _ 12 với với ADP PRE _ 13 case _ _ 13 mức mức NOUN N _ 9 nmod _ _ 14 lương lương NOUN N _ 13 compound _ _ 15 hơn hơn ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 16 6.000 6.000 NUM NUM _ 17 nummod _ _ 17 usd usd NOUN NU _ 13 nmod _ _ 18 / / PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 tháng tháng NOUN N _ 17 nmod _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 21 đồng thời đồng thời ADV ADV _ 23 advmod _ _ 22 là là AUX AUX _ 23 cop _ _ 23 thành viên thành viên NOUN N _ 9 conj _ _ 24 sáng lập sáng lập VERB V _ 23 acl:subj _ _ 25 trường trường NOUN N _ 24 obj _ _ 26 dạy dạy VERB V _ 25 compound _ _ 27 nghề nghề NOUN N _ 26 compound:verbnoun _ _ 28 marketing marketing NOUN NB _ 25 compound _ _ 29 IAM iam PROPN NNPY _ 25 compound _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-530 # text = Cũng trong chương trình đẩy mạnh phát triển du lịch này , tổ chức JICA Nhật Bản đã đề nghị Quảng Nam triển khai nhanh 10 dự án do ICA đề xuất trong phát triển du lịch miền Trung như dự án trung tâm thông tin du lịch , phát triển bãi đậu đổ xe bên đường , mạng lưới thông tin bảo tàng lịch sử văn hoá , dự án trung tâm du khách , mạng lưới đường bộ ven biển , chương trình phòng trưng bày khu tháp Chăm Mỹ Sơn , chương trình giảm thiểu tác động của lũ tại đô thị cổ Hội An , chương trình quản lý đô thị cổ Hội An quản lý khu tháp Chăm Mỹ Sơn , chương trình hỗ trợ du lịch đồng quê . 1 Cũng cũng ADV ADV _ 3 advmod _ _ 2 trong trong ADP PRE _ 3 case _ _ 3 chương trình chương trình NOUN N _ 13 obl _ _ 4 đẩy mạnh đẩy mạnh VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 phát triển phát triển VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 du lịch du lịch NOUN N _ 5 obj _ _ 7 này này PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 9 tổ chức tổ chức NOUN N _ 13 nsubj _ _ 10 JICA jica PROPN NNPY _ 9 compound _ _ 11 Nhật Bản Nhật Bản PROPN NNP _ 9 compound _ _ 12 đã đã ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 đề nghị đề nghị VERB V _ 0 root _ _ 14 Quảng Nam Quảng Nam PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 15 triển khai triển khai VERB V _ 13 ccomp _ _ 16 nhanh nhanh ADJ ADJ _ 15 xcomp _ _ 17 10 10 NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 dự án dự án NOUN N _ 15 obj _ _ 19 do do ADP PRE _ 21 mark _ _ 20 ICA ica PROPN NNPY _ 21 nsubj _ _ 21 đề xuất đề xuất VERB V _ 18 acl _ _ 22 trong trong ADP PRE _ 23 mark _ _ 23 phát triển phát triển VERB V _ 21 xcomp _ _ 24 du lịch du lịch NOUN N _ 23 obj _ _ 25 miền miền NOUN N _ 24 nmod _ _ 26 Trung Trung PROPN NNP _ 25 compound _ _ 27 như như SCONJ C _ 28 case _ _ 28 dự án dự án NOUN N _ 24 obl _ _ 29 trung tâm trung tâm NOUN N _ 28 nmod _ _ 30 thông tin thông tin NOUN N _ 29 nmod _ _ 31 du lịch du lịch NOUN N _ 30 nmod _ _ 32 , , PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 33 phát triển phát triển VERB V _ 28 conj _ _ 34 bãi bãi NOUN N _ 33 obj _ _ 35 đậu đậu VERB V _ 34 compound _ _ 36 đổ đổ VERB V _ 34 acl:subj _ _ 37 xe xe NOUN N _ 36 obj _ _ 38 bên bên NOUN N _ 36 nmod _ _ 39 đường đường NOUN N _ 38 compound _ _ 40 , , PUNCT PUNCT _ 41 punct _ _ 41 mạng lưới mạng lưới NOUN N _ 28 conj _ _ 42 thông tin thông tin NOUN N _ 41 nmod _ _ 43 bảo tàng bảo tàng NOUN N _ 42 nmod _ _ 44 lịch sử lịch sử NOUN N _ 43 nmod _ _ 45 văn hoá văn hoá NOUN N _ 44 nmod _ _ 46 , , PUNCT PUNCT _ 47 punct _ _ 47 dự án dự án NOUN N _ 28 conj _ _ 48 trung tâm trung tâm NOUN N _ 47 nmod _ _ 49 du khách du khách NOUN N _ 48 nmod _ _ 50 , , PUNCT PUNCT _ 51 punct _ _ 51 mạng lưới mạng lưới NOUN N _ 28 conj _ _ 52 đường bộ đường bộ NOUN N _ 51 nmod _ _ 53 ven ven NOUN N _ 51 nmod _ _ 54 biển biển NOUN N _ 53 compound _ _ 55 , , PUNCT PUNCT _ 56 punct _ _ 56 chương trình chương trình NOUN N _ 28 conj _ _ 57 phòng phòng NOUN N _ 56 nmod _ _ 58 trưng bày trưng bày VERB V _ 57 compound:vmod _ _ 59 khu khu NOUN N _ 57 nmod _ _ 60 tháp tháp NOUN N _ 59 nmod _ _ 61 Chăm Chăm PROPN NNP _ 60 compound _ _ 62 Mỹ Sơn Mỹ Sơn PROPN NNP _ 60 appos:nmod _ _ 63 , , PUNCT PUNCT _ 64 punct _ _ 64 chương trình chương trình NOUN N _ 28 conj _ _ 65 giảm thiểu giảm thiểu VERB V _ 64 acl:subj _ _ 66 tác động tác động NOUN N _ 65 obj _ _ 67 của của ADP PRE _ 68 case _ _ 68 lũ lũ NOUN N _ 66 nmod:poss _ _ 69 tại tại ADP PRE _ 70 case _ _ 70 đô thị đô thị NOUN N _ 65 obl:comp _ _ 71 cổ cổ ADJ ADJ _ 70 amod _ _ 72 Hội An Hội An PROPN NNP _ 70 compound _ _ 73 , , PUNCT PUNCT _ 74 punct _ _ 74 chương trình chương trình NOUN N _ 28 conj _ _ 75 quản lý quản lý VERB V _ 74 acl:subj _ _ 76 đô thị đô thị NOUN N _ 75 obj _ _ 77 cổ cổ ADJ ADJ _ 75 amod _ _ 78 Hội An Hội An PROPN NNP _ 75 compound _ _ 79 quản lý quản lý VERB V _ 75 xcomp _ _ 80 khu khu NOUN N _ 79 obj _ _ 81 tháp tháp NOUN N _ 80 nmod _ _ 82 Chăm Chăm PROPN NNP _ 81 compound _ _ 83 Mỹ Sơn Mỹ Sơn PROPN NNP _ 81 appos:nmod _ _ 84 , , PUNCT PUNCT _ 85 punct _ _ 85 chương trình chương trình NOUN N _ 28 conj _ _ 86 hỗ trợ hỗ trợ VERB V _ 85 acl:subj _ _ 87 du lịch du lịch NOUN N _ 86 obj _ _ 88 đồng quê đồng quê NOUN N _ 87 nmod _ _ 89 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-531 # text = Sàn đấu tồn tại nhờ vào tiền bán bản quyền truyền hình phát đi trên toàn cầu , mà tiền thu về lên đến vài triệu baht . 1 Sàn sàn NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đấu đấu VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 tồn tại tồn tại VERB V _ 0 root _ _ 4 nhờ nhờ VERB V _ 3 advcl _ _ 5 vào vào ADP PRE _ 6 case _ _ 6 tiền tiền NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 bán bán VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 bản quyền bản quyền NOUN N _ 7 obj _ _ 9 truyền hình truyền hình NOUN N _ 8 compound _ _ 10 phát phát VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 đi đi ADV ADV _ 10 compound:prt _ _ 12 trên trên ADP PRE _ 13 case _ _ 13 toàn cầu toàn cầu NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 15 mà mà SCONJ C _ 19 mark _ _ 16 tiền tiền NOUN N _ 19 nsubj _ _ 17 thu thu VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 về về VERB V _ 17 compound:svc _ _ 19 lên lên VERB V _ 3 conj _ _ 20 đến đến PART PRT _ 19 compound:prt _ _ 21 vài vài DET DET _ 23 det _ _ 22 triệu triệu NUM NUM _ 23 nummod _ _ 23 baht baht NOUN NU _ 19 obj _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-532 # text = 13 g 30 , những tờ bướm công bố sáu cặp đấu sẽ diễn ra trong ngày được phát ra . 1 13 13 NUM NUM _ 18 obl:tmod _ _ 2 g g NOUN NU _ 1 flat:time _ _ 3 30 30 NUM NUM _ 1 flat:time _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 5 những những DET DET _ 7 det _ _ 6 tờ tờ NOUN N _ 5 clf _ _ 7 bướm bướm NOUN N _ 18 nsubj:pass _ _ 8 công bố công bố VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 sáu sáu NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 cặp cặp NOUN N _ 8 obj _ _ 11 đấu đấu VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 sẽ sẽ ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 diễn diễn VERB V _ 10 acl:subj _ _ 14 ra ra VERB V _ 13 compound:svc _ _ 15 trong trong ADP PRE _ 16 case _ _ 16 ngày ngày NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 17 được được AUX AUX _ 18 aux:pass _ _ 18 phát phát VERB V _ 0 root _ _ 19 ra ra VERB V _ 18 compound:dir _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-533 # text = Hàng trăm cánh tay vội vã chìa ra xin tờ rơi khiến sàn đấu càng trở nên náo nhiệt hơn . 1 Hàng hàng ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 trăm trăm NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 cánh tay cánh tay NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 vội vã vội vã ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 5 chìa chìa VERB V _ 9 csubj _ _ 6 ra ra VERB V _ 5 compound:dir _ _ 7 xin xin VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 tờ rơi tờ rơi NOUN N _ 7 obj _ _ 9 khiến khiến VERB V _ 0 root _ _ 10 sàn sàn NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 đấu đấu VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 càng càng ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 trở nên trở nên VERB V _ 9 ccomp _ _ 14 náo nhiệt náo nhiệt ADJ ADJ _ 13 xcomp _ _ 15 hơn hơn ADJ ADJ _ 14 advmod:adj _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-534 # text = Các đôi vợ chồng thì coi đó là phương tiện của buổi xe đạp ơi những vất vả ngày xưa . 1 Các các DET DET _ 3 det _ _ 2 đôi đôi NUM NUM _ 3 nummod:det _ _ 3 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 thì thì SCONJ C _ 5 mark _ _ 5 coi coi VERB V _ 0 root _ _ 6 đó đó PRON PRO _ 8 nsubj:nn _ _ 7 là là AUX AUX _ 8 cop _ _ 8 phương tiện phương tiện NOUN N _ 5 ccomp _ _ 9 của của ADP PRE _ 10 case _ _ 10 buổi buổi NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 11 xe đạp xe đạp NOUN N _ 10 appos _ _ 12 ơi ơi INTJ I _ 11 fixed _ _ 13 những những DET DET _ 11 fixed _ _ 14 vất vả vất vả NOUN N _ 11 fixed _ _ 15 ngày xưa ngày xưa NOUN N _ 11 fixed _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-535 # text = Có lớp học , cao hứng cuối giờ trưa học trò kéo cả lớp đi đạp , nữ sinh ' chơi luôn ' áo dài như thế ! 1 Có có VERB V _ 9 advcl _ _ 2 lớp học lớp học NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 4 cao hứng cao hứng ADJ ADJ _ 9 advcl _ _ 5 cuối cuối NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 6 giờ giờ NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 trưa trưa NOUN N _ 6 compound _ _ 8 học trò học trò NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 kéo kéo VERB V _ 0 root _ _ 10 cả cả PRON PRO _ 11 det _ _ 11 lớp lớp NOUN N _ 9 obj _ _ 12 đi đi VERB V _ 9 xcomp _ _ 13 đạp đạp VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 15 nữ sinh nữ sinh NOUN N _ 17 nsubj _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 chơi chơi VERB V _ 9 conj _ _ 18 luôn luôn ADV ADV _ 17 advmod _ _ 19 ' ' PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 20 áo dài áo dài NOUN N _ 17 obj _ _ 21 như như SCONJ C _ 22 case _ _ 22 thế thế PRON PRO _ 17 obl _ _ 23 ! ! PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-536 # text = Học sinh thì coi như trò chơi mới của học trò phố núi - chấp nhận dành tiền ăn quà để thuê xe chạy . 1 Học sinh học sinh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 thì thì SCONJ C _ 3 mark _ _ 3 coi coi VERB V _ 0 root _ _ 4 như như SCONJ C _ 5 case _ _ 5 trò chơi trò chơi NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 mới mới ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 7 của của ADP PRE _ 8 case _ _ 8 học trò học trò NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 9 phố phố NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 núi núi NOUN N _ 9 compound _ _ 11 - - PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 3 conj _ _ 13 dành dành VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 tiền tiền NOUN N _ 13 obj _ _ 15 ăn ăn VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 quà quà NOUN N _ 15 obj _ _ 17 để để ADP PRE _ 18 mark:pcomp _ _ 18 thuê thuê VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 19 xe xe NOUN N _ 18 obj _ _ 20 chạy chạy VERB V _ 18 xcomp _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-537 # text = Hồi đầu mới qua chẳng biết nấu nướng , chẳng biết tiếng , suốt ngày cứ sống bám vào nhà chồng . 1 Hồi hồi NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 đầu đầu ADJ ADJ _ 1 amod _ _ 3 mới mới ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 qua qua VERB V _ 6 advcl _ _ 5 chẳng chẳng ADV ADV _ 6 advmod:neg _ _ 6 biết biết VERB V _ 0 root _ _ 7 nấu nướng nấu nướng VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 chẳng chẳng ADV ADV _ 10 advmod:neg _ _ 10 biết biết VERB V _ 6 conj _ _ 11 tiếng tiếng NOUN N _ 10 obj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 13 suốt suốt ADJ ADJ _ 14 advmod:adj _ _ 14 ngày ngày NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 15 cứ cứ ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 sống sống VERB V _ 6 conj _ _ 17 bám bám VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 vào vào ADP PRE _ 19 case _ _ 19 nhà nhà NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 20 chồng chồng NOUN N _ 19 compound _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-538 # text = Bây giờ ngoài việc quản lý và kinh doanh ở cửa hàng , Quyên còn làm phiên dịch thêm ngoài giờ cho các công ty lao động và cho cảnh sát Đài Bắc . 1 Bây giờ bây giờ PRON PRO _ 12 obl:tmod _ _ 2 ngoài ngoài NOUN N _ 3 case _ _ 3 việc việc NOUN N _ 12 obl _ _ 4 quản lý quản lý VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 4 conj _ _ 7 ở ở ADP PRE _ 8 case _ _ 8 cửa hàng cửa hàng NOUN N _ 4 obl _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 Quyên Quyên PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 11 còn còn ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 13 phiên dịch phiên dịch VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 thêm thêm ADV ADV _ 13 xcomp _ _ 15 ngoài ngoài NOUN N _ 16 case _ _ 16 giờ giờ NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 17 cho cho ADP PRE _ 19 case _ _ 18 các các DET DET _ 19 det _ _ 19 công ty công ty NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 20 lao động lao động VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 22 cho cho ADP PRE _ 23 case _ _ 23 cảnh sát cảnh sát NOUN N _ 19 conj _ _ 24 Đài Bắc Đài Bắc PROPN NNP _ 23 compound _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-539 # text = Nhưng tất nhiên cũng có những hoàn cảnh mà người ta có thể thể hiện tình cảm ấy một cách hiệu quả hơn . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 4 mark _ _ 2 tất nhiên tất nhiên ADJ ADJ _ 4 advcl _ _ 3 cũng cũng ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 có có VERB V _ 0 root _ _ 5 những những DET DET _ 6 det _ _ 6 hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 4 obj _ _ 7 mà mà SCONJ C _ 10 mark _ _ 8 người ta người ta NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 có thể có thể ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 thể hiện thể hiện VERB V _ 6 acl:relcl _ _ 11 tình cảm tình cảm NOUN N _ 10 obj _ _ 12 ấy ấy PRON PRO _ 11 det:pmod _ _ 13 một một NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 cách cách NOUN N _ 10 obl _ _ 15 hiệu quả hiệu quả ADJ ADJ _ 14 acl:subj _ _ 16 hơn hơn ADJ ADJ _ 15 advmod:adj _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-540 # text = Sau khi trở lại VN , Nhàn đã nhắc lại tôi mơ ước thuở hàn vi ấy và chúng tôi quyết định về VN đầu tư , cho dù khi ấy đó là một việc làm ăn khá mạo hiểm . 1 Sau sau NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 2 khi khi NOUN N _ 1 compound _ _ 3 trở lại trở lại VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 VN vn PROPN NNPY _ 3 obl:comp _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 Nhàn Nhàn PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 7 đã đã ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 nhắc nhắc VERB V _ 0 root _ _ 9 lại lại VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 tôi tôi PRON PRO _ 11 obj _ _ 11 mơ ước mơ ước VERB V _ 8 ccomp _ _ 12 thuở thuở NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 13 hàn vi hàn vi ADJ ADJ _ 12 amod _ _ 14 ấy ấy PRON PRO _ 12 det:pmod _ _ 15 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 16 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 17 nsubj _ _ 17 quyết định quyết định VERB V _ 11 conj _ _ 18 về về VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 VN vn PROPN NNPY _ 18 obl:comp _ _ 20 đầu tư đầu tư VERB V _ 18 xcomp _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 22 cho dù cho dù SCONJ C _ 28 mark _ _ 23 khi khi NOUN N _ 28 obl:tmod _ _ 24 ấy ấy PRON PRO _ 23 det:pmod _ _ 25 đó đó PRON PRO _ 28 nsubj:nn _ _ 26 là là AUX AUX _ 28 cop _ _ 27 một một NUM NUM _ 28 nummod:det _ _ 28 việc việc NOUN N _ 17 advcl _ _ 29 làm ăn làm ăn VERB V _ 28 acl:subj _ _ 30 khá khá ADV ADV _ 31 advmod _ _ 31 mạo hiểm mạo hiểm VERB V _ 29 xcomp _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-541 # text = Tôi hy vọng một ngày nào đó , các cộng sự của tôi có thể nói về nơi làm việc của mình với niềm tự hào như khi nói : Tôi làm cho ibm vậy . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 hy vọng hy vọng VERB V _ 0 root _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod:det _ _ 4 ngày ngày NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 5 nào nào PRON PRO _ 4 det:pmod _ _ 6 đó đó PRON PRO _ 5 compound _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 8 các các DET DET _ 9 det _ _ 9 cộng sự cộng sự NOUN N _ 13 nsubj _ _ 10 của của ADP PRE _ 11 case _ _ 11 tôi tôi PRON PRO _ 9 nmod:poss _ _ 12 có thể có thể AUX ADJ _ 13 aux _ _ 13 nói nói VERB V _ 2 ccomp _ _ 14 về về ADP PRE _ 15 case _ _ 15 nơi nơi NOUN N _ 13 obl:about _ _ 16 làm việc làm việc VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 của của ADP PRE _ 18 case _ _ 18 mình mình NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 19 với với ADP PRE _ 20 case _ _ 20 niềm niềm NOUN N _ 13 obl _ _ 21 tự hào tự hào VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 như như SCONJ C _ 23 case _ _ 23 khi khi NOUN N _ 20 obl:tmod _ _ 24 nói nói VERB V _ 23 acl:tmod _ _ 25 : : PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 26 Tôi tôi PRON PRO _ 27 nsubj _ _ 27 làm làm VERB V _ 24 parataxis _ _ 28 cho cho ADP PRE _ 29 case _ _ 29 ibm ibm PROPN NNPY _ 27 obl:iobj _ _ 30 vậy vậy PART PRT _ 27 discourse _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-542 # text = Song tôi đã thật sự chưng hửng khi đối diện với một tánh linh không phải là rừng mà là một vùng xơ xác , hoang tàn . 1 Song song SCONJ C _ 5 cc _ _ 2 tôi tôi PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 3 đã đã ADV ADV _ 5 advmod _ _ 4 thật sự thật sự ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 5 chưng hửng chưng hửng VERB V _ 0 root _ _ 6 khi khi NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 7 đối diện đối diện VERB V _ 6 acl:tmod _ _ 8 với với ADP PRE _ 10 case _ _ 9 một một NUM NUM _ 10 nummod:det _ _ 10 tánh linh tánh linh PROPN NNP _ 7 obl:with _ _ 11 không không ADV ADV _ 14 advmod:neg _ _ 12 phải phải AUX ADJ _ 14 aux _ _ 13 là là AUX AUX _ 14 cop _ _ 14 rừng rừng NOUN N _ 10 acl:subj _ _ 15 mà mà SCONJ C _ 18 mark _ _ 16 là là AUX AUX _ 18 cop _ _ 17 một một NUM NUM _ 18 nummod:det _ _ 18 vùng vùng NOUN N _ 14 conj _ _ 19 xơ xác xơ xác ADJ ADJ _ 18 amod _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 hoang tàn hoang tàn ADJ ADJ _ 19 conj _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-543 # text = Mở cửa hàng , Quyên tự đứng ra nấu nướng và bán hàng nhưng chỉ được sáu tháng chị đã phải mướn thêm người để giúp vì khách quá đông . 1 Mở mở VERB V _ 6 advcl _ _ 2 cửa hàng cửa hàng NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 4 Quyên Quyên PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 5 tự tự PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 6 đứng đứng VERB V _ 0 root _ _ 7 ra ra VERB V _ 6 compound:dir _ _ 8 nấu nướng nấu nướng VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 bán bán VERB V _ 8 conj _ _ 11 hàng hàng NOUN N _ 10 obj _ _ 12 nhưng nhưng SCONJ C _ 14 mark _ _ 13 chỉ chỉ ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 được được VERB V _ 20 advcl _ _ 15 sáu sáu NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 tháng tháng NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 17 chị chị NOUN N _ 20 nsubj _ _ 18 đã đã ADV ADV _ 20 advmod _ _ 19 phải phải AUX AUX _ 20 aux _ _ 20 mướn mướn VERB V _ 6 conj _ _ 21 thêm thêm VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 người người NOUN N _ 21 obj _ _ 23 để để ADP PRE _ 24 mark:pcomp _ _ 24 giúp giúp VERB V _ 20 advcl:objective _ _ 25 vì vì ADP PRE _ 28 mark _ _ 26 khách khách NOUN N _ 28 nsubj _ _ 27 quá quá ADV ADV _ 28 advmod _ _ 28 đông đông ADJ ADJ _ 24 advcl _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-544 # text = Khách đông quá mà không thể mở rộng được mặt bằng này . 1 Khách khách NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đông đông ADJ ADJ _ 6 advcl _ _ 3 quá quá ADV ADV _ 2 advmod _ _ 4 mà mà SCONJ C _ 6 mark _ _ 5 không thể không thể ADV ADV _ 6 advmod:neg _ _ 6 mở rộng mở rộng VERB V _ 0 root _ _ 7 được được ADV ADV _ 6 advmod _ _ 8 mặt bằng mặt bằng NOUN N _ 6 obj _ _ 9 này này PRON PRO _ 8 det:pmod _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-545 # text = Về huyện Tánh Linh , tỉnh Bình Thuận , tôi chuẩn bị khá đầy đủ vật dụng cần thiết cho một đợt tác chiến ... trong rừng . 1 Về về VERB V _ 9 advcl _ _ 2 huyện huyện NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 3 Tánh Linh Tánh Linh PROPN NNP _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 tỉnh tỉnh NOUN N _ 2 appos:nmod _ _ 6 Bình Thuận Bình Thuận PROPN NNP _ 5 compound _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 tôi tôi PRON PRO _ 9 nsubj _ _ 9 chuẩn bị chuẩn bị VERB V _ 0 root _ _ 10 khá khá ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 đầy đủ đầy đủ ADJ ADJ _ 9 xcomp _ _ 12 vật dụng vật dụng NOUN N _ 11 obl:adj _ _ 13 cần thiết cần thiết ADJ ADJ _ 12 amod _ _ 14 cho cho ADP PRE _ 16 case _ _ 15 một một NUM NUM _ 16 nummod:det _ _ 16 đợt đợt NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 17 tác chiến tác chiến VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 ... ... PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 19 trong trong ADP PRE _ 20 case _ _ 20 rừng rừng NOUN N _ 16 nmod _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-546 # text = Đó là những người nhập cư vì tôi nghe được giọng huế , Quảng Bình , giọng người miền Tây và cả giọng Bắc . 1 Đó đó PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 2 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 3 những những DET DET _ 4 det _ _ 4 người người NOUN N _ 0 root _ _ 5 nhập cư nhập cư VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 vì vì ADP PRE _ 8 mark _ _ 7 tôi tôi PRON PRO _ 8 nsubj _ _ 8 nghe nghe VERB V _ 4 advcl _ _ 9 được được ADV ADV _ 8 advmod _ _ 10 giọng giọng NOUN N _ 8 obj _ _ 11 huế huế PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 Quảng Bình Quảng Bình PROPN NNP _ 10 conj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 giọng giọng NOUN N _ 10 conj _ _ 16 người người NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 miền miền NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 Tây Tây PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 và và CCONJ CC _ 21 cc _ _ 20 cả cả PART PRT _ 21 discourse _ _ 21 giọng giọng NOUN N _ 10 conj _ _ 22 Bắc Bắc PROPN NNP _ 21 compound _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-547 # text = Ông Đào Lập Công , cư dân thôn 1 , xã Gia Huynh , cho biết : ' Tôi ở đây hơn mười năm rồi , quản lý gần chục hecta đất của lâm trường ' . 1 Ông ông NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Đào Lập Công Đào Lập Công PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 cư dân cư dân NOUN N _ 2 appos _ _ 5 thôn thôn NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 1 1 NUM NUM _ 5 compound _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 xã xã NOUN N _ 5 appos:nmod _ _ 9 Gia Huynh Gia Huynh PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 12 biết biết VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 : : PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 15 Tôi tôi PRON PRO _ 16 nsubj _ _ 16 ở ở VERB V _ 11 parataxis _ _ 17 đây đây PRON PRO _ 16 obl:comp _ _ 18 hơn hơn ADJ ADJ _ 20 advmod:adj _ _ 19 mười mười NUM NUM _ 20 nummod _ _ 20 năm năm NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 21 rồi rồi PART PRT _ 16 discourse _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 quản lý quản lý VERB V _ 16 conj _ _ 24 gần gần ADJ ADJ _ 26 advmod:adj _ _ 25 chục chục NUM NUM _ 26 nummod _ _ 26 hecta hecta NOUN N _ 23 obj _ _ 27 đất đất NOUN N _ 26 nmod _ _ 28 của của ADP PRE _ 29 case _ _ 29 lâm trường lâm trường NOUN N _ 26 nmod:poss _ _ 30 ' ' PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-548 # text = Cuộc trò chuyện của chúng tôi luôn bị ngắt quãng bởi hàng loạt cuộc điện thoại đặt hàng và những thực khách ra vào liên tục . 1 Cuộc cuộc NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 2 trò chuyện trò chuyện VERB V _ 1 acl:tonp _ _ 3 của của ADP PRE _ 4 case _ _ 4 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 1 nmod:poss _ _ 5 luôn luôn ADV ADV _ 7 advmod _ _ 6 bị bị AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 ngắt quãng ngắt quãng VERB V _ 0 root _ _ 8 bởi bởi ADP PRE _ 10 case _ _ 9 hàng loạt hàng loạt DET DET _ 10 det _ _ 10 cuộc cuộc NOUN N _ 7 obl:agent _ _ 11 điện thoại điện thoại VERB V _ 10 acl:tonp _ _ 12 đặt hàng đặt hàng VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 14 những những DET DET _ 15 det _ _ 15 thực khách thực khách NOUN N _ 10 conj _ _ 16 ra ra VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 vào vào VERB V _ 16 compound:dir _ _ 18 liên tục liên tục ADJ ADJ _ 16 xcomp _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-549 # text = Tôi rút kinh nghiệm nếu để truy quét độc lập , kết quả đem lại rất hạn chế . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 rút rút VERB V _ 0 root _ _ 3 kinh nghiệm kinh nghiệm NOUN N _ 2 obj _ _ 4 nếu nếu ADP PRE _ 5 mark _ _ 5 để để ADP PRE _ 13 advcl _ _ 6 truy quét truy quét VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 độc lập độc lập ADJ ADJ _ 6 xcomp _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 9 kết quả kết quả NOUN N _ 13 nsubj _ _ 10 đem đem VERB V _ 9 acl _ _ 11 lại lại VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 rất rất ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 hạn chế hạn chế VERB V _ 2 parataxis _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-550 # text = Huyện sẽ thành lập các tổ truy quét liên ngành , không để anh em làm độc lập nữa . 1 Huyện huyện NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 sẽ sẽ ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 thành lập thành lập VERB V _ 0 root _ _ 4 các các DET DET _ 5 det _ _ 5 tổ tổ NOUN N _ 3 obj _ _ 6 truy quét truy quét VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 liên ngành liên ngành NOUN N _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 không không ADV ADV _ 10 advmod:neg _ _ 10 để để VERB V _ 3 conj _ _ 11 anh em anh em NOUN N _ 10 obj _ _ 12 làm làm VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 độc lập độc lập ADJ ADJ _ 12 xcomp _ _ 14 nữa nữa ADV ADV _ 12 advmod _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-551 # text = Còn ở lâm trường Tánh Linh , sau khi anh Huỳnh Ngự giám đốc lâm trường bị cách chức , anh Thu thay thế , tình hình chiếm rừng có chiều hướng ... nặng hơn . 1 Còn còn SCONJ C _ 17 mark _ _ 2 ở ở ADP PRE _ 3 case _ _ 3 lâm trường lâm trường NOUN N _ 17 obl _ _ 4 Tánh Linh Tánh Linh PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 6 sau sau NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 7 khi khi NOUN N _ 6 compound _ _ 8 anh anh NOUN N _ 13 nsubj:pass _ _ 9 Huỳnh Ngự Huỳnh Ngự PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 giám đốc giám đốc NOUN N _ 8 appos _ _ 11 lâm trường lâm trường NOUN N _ 10 compound _ _ 12 bị bị AUX AUX _ 13 aux:pass _ _ 13 cách chức cách chức VERB V _ 6 acl:tmod _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 15 anh anh NOUN N _ 16 clf:det _ _ 16 Thu Thu PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 17 thay thế thay thế VERB V _ 0 root _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 19 tình hình tình hình NOUN N _ 22 nsubj _ _ 20 chiếm chiếm VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 rừng rừng NOUN N _ 20 obj _ _ 22 có có VERB V _ 17 conj _ _ 23 chiều hướng chiều hướng NOUN N _ 22 obj _ _ 24 ... ... PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 nặng nặng ADJ ADJ _ 23 acl:subj _ _ 26 hơn hơn ADJ ADJ _ 25 advmod:adj _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-552 # text = Thậm chí có một anh thuộc lực lượng dân quân tự vệ đã lấn chiếm rồi kêu gọi cả gia đình ra lấn chiếm . 1 Thậm chí thậm chí ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 có có VERB V _ 0 root _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 anh anh NOUN N _ 9 nsubj _ _ 5 thuộc thuộc VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 lực lượng lực lượng NOUN N _ 5 obj _ _ 7 dân quân tự vệ dân quân tự vệ NOUN N _ 6 compound _ _ 8 đã đã ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 lấn chiếm lấn chiếm VERB V _ 2 ccomp _ _ 10 rồi rồi SCONJ C _ 11 cc _ _ 11 kêu gọi kêu gọi VERB V _ 9 conj _ _ 12 cả cả PRON PRO _ 13 det _ _ 13 gia đình gia đình NOUN N _ 11 obj _ _ 14 ra ra VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 lấn chiếm lấn chiếm VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-553 # text = Chính quyền xã rất yếu , một số anh em có gia đình , người thân cũng lấn đất , chiếm đất . 1 Chính quyền chính quyền NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 xã xã NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 rất rất ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 yếu yếu ADJ ADJ _ 0 root _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 6 một số một số DET DET _ 7 det _ _ 7 anh em anh em NOUN N _ 13 nsubj _ _ 8 có có VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 gia đình gia đình NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 người thân người thân NOUN N _ 9 conj _ _ 12 cũng cũng ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 lấn lấn VERB V _ 4 parataxis _ _ 14 đất đất NOUN N _ 13 obj _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 chiếm chiếm VERB V _ 13 conj _ _ 17 đất đất NOUN N _ 16 obj _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-554 # text = Đất cấp rồi thì đem bán , cố tình không hợp tác với các đơn vị được giao đất . 1 Đất đất NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 cấp cấp VERB V _ 5 advcl _ _ 3 rồi rồi ADV ADV _ 2 advmod _ _ 4 thì thì SCONJ C _ 5 mark _ _ 5 đem đem VERB V _ 0 root _ _ 6 bán bán VERB V _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 cố tình cố tình VERB V _ 5 conj _ _ 9 không không ADV ADV _ 10 advmod:neg _ _ 10 hợp tác hợp tác VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 với với ADP PRE _ 13 case _ _ 12 các các DET DET _ 13 det _ _ 13 đơn vị đơn vị NOUN N _ 10 obl:with _ _ 14 được được AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 15 giao giao VERB V _ 13 acl:subj _ _ 16 đất đất NOUN N _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-555 # text = Tình hình bây giờ rất căng thẳng , phức tạp . 1 Tình hình tình hình NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 bây giờ bây giờ PRON PRO _ 4 obl:tmod _ _ 3 rất rất ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 căng thẳng căng thẳng ADJ ADJ _ 0 root _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 phức tạp phức tạp ADJ ADJ _ 4 conj _ _ 7 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-556 # text = Tình hình lấn chiếm ở Biển Lạc là có một sự liên kết , chiếm đất có tổ chức nhưng chúng tôi chưa nắm rõ được ai cầm đầu . 1 Tình hình tình hình NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 lấn chiếm lấn chiếm VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 ở ở ADP PRE _ 4 case _ _ 4 Biển Lạc Biển Lạc PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 5 là là CCONJ C _ 6 mark _ _ 6 có có VERB V _ 0 root _ _ 7 một một NUM NUM _ 8 nummod _ _ 8 sự sự NOUN N _ 6 obj _ _ 9 liên kết liên kết VERB V _ 8 acl:tonp _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 11 chiếm chiếm VERB V _ 14 csubj _ _ 12 đất đất NOUN N _ 11 obj _ _ 13 có có ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 tổ chức tổ chức VERB V _ 8 conj _ _ 15 nhưng nhưng SCONJ C _ 18 mark _ _ 16 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 18 nsubj _ _ 17 chưa chưa ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 nắm nắm VERB V _ 8 conj _ _ 19 rõ rõ ADV ADV _ 18 compound:prt _ _ 20 được được ADV ADV _ 18 advmod _ _ 21 ai ai PRON PRO _ 18 ccomp _ _ 22 cầm đầu cầm đầu VERB V _ 21 acl:subj _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-557 # text = Huyện cũng đề nghị ubnd huyện Đức Linh sang đón dân mình về ... 1 Huyện huyện NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 đề nghị đề nghị VERB V _ 0 root _ _ 4 ubnd ubnd NOUN NY _ 7 nsubj _ _ 5 huyện huyện NOUN N _ 4 compound _ _ 6 Đức Linh Đức Linh PROPN NNP _ 5 compound _ _ 7 sang sang VERB V _ 3 ccomp _ _ 8 đón đón VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 dân dân NOUN N _ 8 obj _ _ 10 mình mình NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 về về VERB V _ 8 compound:dir _ _ 12 ... ... PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-558 # text = Trước đây voi về nhiều , tôi cất chòi lá buông canh giữ đất . 1 Trước đây trước đây NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 2 voi voi NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 về về VERB V _ 7 advcl _ _ 4 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 3 xcomp _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 tôi tôi PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 7 cất cất VERB V _ 0 root _ _ 8 chòi chòi NOUN N _ 7 obj _ _ 9 lá lá NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 buông buông VERB V _ 9 compound _ _ 11 canh canh VERB V _ 7 conj _ _ 12 giữ giữ VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 đất đất NOUN N _ 12 obj _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-559 # text = Chúng tôi dự kiến trao danh sách các hộ này cho công an huyện Đức Linh , sau đó ubnd xã ra quyết định xử phạt vi phạm hành chính , nếu nếu quá thời gian không chấp hành sẽ áp dụng biện pháp cưỡng chế tháo dỡ hết các lán , trại ... 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 dự kiến dự kiến VERB V _ 0 root _ _ 3 trao trao VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 danh sách danh sách NOUN N _ 3 obj _ _ 5 các các DET DET _ 6 det _ _ 6 hộ hộ NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 7 này này PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 8 cho cho ADP PRE _ 9 case _ _ 9 công an công an NOUN N _ 2 obl:iobj _ _ 10 huyện huyện NOUN N _ 9 compound _ _ 11 Đức Linh Đức Linh PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 13 sau sau NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 14 đó đó PRON PRO _ 13 det:pmod _ _ 15 ubnd ubnd NOUN NY _ 17 nsubj _ _ 16 xã xã NOUN N _ 15 compound _ _ 17 ra ra VERB V _ 2 conj _ _ 18 quyết định quyết định NOUN N _ 17 obj _ _ 19 xử phạt xử phạt VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 vi phạm vi phạm VERB V _ 19 xcomp _ _ 21 hành chính hành chính ADJ ADJ _ 20 xcomp _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 23 nếu nếu SCONJ C _ 25 mark _ _ 24 nếu nếu SCONJ C _ 25 mark _ _ 25 quá quá VERB V _ 28 advcl _ _ 26 thời gian thời gian NOUN N _ 25 obj _ _ 27 không không ADV ADV _ 28 advmod:neg _ _ 28 chấp hành chấp hành VERB V _ 30 advcl _ _ 29 sẽ sẽ ADV ADV _ 30 advmod _ _ 30 áp dụng áp dụng VERB V _ 17 conj _ _ 31 biện pháp biện pháp NOUN N _ 30 obj _ _ 32 cưỡng chế cưỡng chế VERB V _ 31 acl:subj _ _ 33 tháo dỡ tháo dỡ VERB V _ 32 xcomp _ _ 34 hết hết ADV ADV _ 33 advmod _ _ 35 các các DET DET _ 36 det _ _ 36 lán lán NOUN N _ 33 obj _ _ 37 , , PUNCT PUNCT _ 38 punct _ _ 38 trại trại NOUN N _ 36 conj _ _ 39 ... ... PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-560 # text = Riêng khu vực Biển Lạc , đa số dân lấn chiếm là của huyện Đức Linh . 1 Riêng riêng PART PRT _ 2 discourse _ _ 2 khu vực khu vực NOUN N _ 10 obl _ _ 3 Biển Lạc Biển Lạc PROPN NNP _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 5 đa số đa số NOUN N _ 10 nsubj:nn _ _ 6 dân dân NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 lấn chiếm lấn chiếm VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 là là AUX AUX _ 10 cop _ _ 9 của của ADP PRE _ 10 case _ _ 10 huyện huyện NOUN N _ 0 root _ _ 11 Đức Linh Đức Linh PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-561 # text = Cả huyện có 97.000 cư dân , nhưng trong đó có bao nhiêu người tạm trú chúng tôi chưa kiểm tra . 1 Cả cả PRON PRO _ 2 det _ _ 2 huyện huyện NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 có có VERB V _ 0 root _ _ 4 97.000 97.000 NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 cư dân cư dân NOUN N _ 3 obj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 7 nhưng nhưng SCONJ C _ 10 mark _ _ 8 trong trong ADP PRE _ 9 case _ _ 9 đó đó PRON PRO _ 16 obl _ _ 10 có có VERB V _ 3 conj _ _ 11 bao nhiêu bao nhiêu PRON PRO _ 12 det _ _ 12 người người NOUN N _ 16 dislocated _ _ 13 tạm trú tạm trú VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 16 nsubj _ _ 15 chưa chưa ADV ADV _ 16 advmod:neg _ _ 16 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 10 ccomp _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-562 # text = Khó khăn nhất là dân cư trú bất hợp pháp nhiều quá , sống trong rừng , khi phát hiện thì họ nói đi làm thuê cho dân trong vùng . 1 Khó khăn khó khăn ADJ ADJ _ 4 csubj:asubj _ _ 2 nhất nhất ADV ADV _ 1 advmod _ _ 3 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 4 dân dân NOUN N _ 0 root _ _ 5 cư trú cư trú VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 bất hợp pháp bất hợp pháp ADJ ADJ _ 5 xcomp _ _ 7 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 4 acl:subj _ _ 8 quá quá ADV ADV _ 7 advmod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 sống sống VERB V _ 7 conj _ _ 11 trong trong ADP PRE _ 12 case _ _ 12 rừng rừng NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 14 khi khi NOUN N _ 18 obl:tmod _ _ 15 phát hiện phát hiện VERB V _ 14 acl:tmod _ _ 16 thì thì SCONJ C _ 18 mark _ _ 17 họ họ NOUN N _ 18 nsubj _ _ 18 nói nói VERB V _ 4 conj _ _ 19 đi đi VERB V _ 18 ccomp _ _ 20 làm thuê làm thuê VERB V _ 19 compound:svc _ _ 21 cho cho ADP PRE _ 22 case _ _ 22 dân dân NOUN N _ 19 obl:iobj _ _ 23 trong trong ADP PRE _ 24 case _ _ 24 vùng vùng NOUN N _ 22 nmod _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-563 # text = Ông Trương Văn Thưởng , phó chủ tịch ubnd huyện Tánh Linh : ' Rất căng thẳng , phức tạp ... ' . 1 Ông ông NOUN N _ 11 obl _ _ 2 Trương Văn Thưởng Trương Văn Thưởng PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 phó chủ tịch phó chủ tịch NOUN N _ 1 appos _ _ 5 ubnd ubnd NOUN NY _ 4 compound _ _ 6 huyện huyện NOUN N _ 5 compound _ _ 7 Tánh Linh Tánh Linh PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 : : PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 9 ' ' PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 10 Rất rất ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 căng thẳng căng thẳng ADJ ADJ _ 0 root _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 phức tạp phức tạp ADJ ADJ _ 11 conj _ _ 14 ... ... PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 15 ' ' PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-564 # text = Hai người em của ông bí thư này là hai nhân vật cầm đầu gây cản trở khi lâm trường ủi đất . 1 Hai hai NUM NUM _ 3 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 1 clf _ _ 3 em em NOUN N _ 10 nsubj:nn _ _ 4 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 5 ông ông NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 bí thư bí thư NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 7 này này PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 8 là là AUX AUX _ 10 cop _ _ 9 hai hai NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 nhân vật nhân vật NOUN N _ 0 root _ _ 11 cầm đầu cầm đầu VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 gây gây VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 cản trở cản trở VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 khi khi NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 15 lâm trường lâm trường NOUN N _ 16 nsubj _ _ 16 ủi ủi VERB V _ 14 acl:tmod _ _ 17 đất đất NOUN N _ 16 obj _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-565 # text = Ở xã Gia Huynh , người dân dựa vào một bí thư chi bộ thôn LBKT người chiếm hàng chục hecta đất của viện Nghiên cứu cao su mà chúng tôi đã đề cập bài trước RBKT để ... xuống đường chiếm đất . 1 Ở ở ADP PRE _ 2 case _ _ 2 xã xã NOUN N _ 7 obl _ _ 3 Gia Huynh Gia Huynh PROPN NNP _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 người người NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 dân dân NOUN N _ 5 compound _ _ 7 dựa dựa VERB V _ 0 root _ _ 8 vào vào ADP PRE _ 10 case _ _ 9 một một NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 bí thư bí thư NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 chi bộ chi bộ NOUN N _ 10 compound _ _ 12 thôn thôn NOUN N _ 10 nmod _ _ 13 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 người người NOUN N _ 10 appos _ _ 15 chiếm chiếm VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 hàng hàng ADV ADV _ 18 advmod _ _ 17 chục chục NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 hecta hecta NOUN N _ 15 obj _ _ 19 đất đất NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 của của ADP PRE _ 21 case _ _ 21 viện viện NOUN N _ 18 nmod:poss _ _ 22 Nghiên cứu nghiên cứu NOUN N _ 21 compound _ _ 23 cao su cao su NOUN NB _ 21 compound _ _ 24 mà mà SCONJ C _ 27 mark _ _ 25 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 27 nsubj _ _ 26 đã đã ADV ADV _ 27 advmod _ _ 27 đề cập đề cập VERB V _ 21 acl:relcl _ _ 28 bài bài NOUN N _ 27 obl _ _ 29 trước trước ADJ ADJ _ 28 amod _ _ 30 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 31 để để ADP PRE _ 33 mark:pcomp _ _ 32 ... ... PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 33 xuống đường xuống đường VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 34 chiếm chiếm VERB V _ 33 xcomp _ _ 35 đất đất NOUN N _ 34 obj _ _ 36 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-566 # text = Chúng tôi đi kiểm tra bằng xe máy , còn vô rừng thì ... đi bộ . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 đi đi VERB V _ 0 root _ _ 3 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 bằng bằng ADP PRE _ 5 case _ _ 5 xe máy xe máy NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 7 còn còn SCONJ C _ 12 cc _ _ 8 vô vô VERB V _ 12 advcl _ _ 9 rừng rừng NOUN N _ 8 obj _ _ 10 thì thì SCONJ C _ 12 mark _ _ 11 ... ... PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 đi đi VERB V _ 2 conj _ _ 13 bộ bộ NOUN N _ 12 compound:verbnoun _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-567 # text = Ông Thu giải thích : ' lâm trường chỉ có 19 người , bảo vệ sáu điểm , mỗi điểm ba người giữ 600 ha . 1 Ông ông NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Thu Thu PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 giải thích giải thích VERB V _ 0 root _ _ 4 : : PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 5 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 lâm trường lâm trường NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 chỉ chỉ ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 có có VERB V _ 3 parataxis _ _ 9 19 19 NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 người người NOUN N _ 8 obj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 sáu sáu NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 điểm điểm NOUN N _ 12 obj _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 16 mỗi mỗi DET DET _ 17 det _ _ 17 điểm điểm NOUN N _ 20 obl _ _ 18 ba ba NUM NUM _ 19 nummod _ _ 19 người người NOUN N _ 20 nsubj _ _ 20 giữ giữ VERB V _ 8 conj _ _ 21 600 600 NUM NUM _ 22 nummod _ _ 22 ha ha NOUN N _ 20 obj _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-568 # text = Xác 19 công nhân làm vàng thuộc công ty tnhh Trường Sơn tại bãi vàng Phước Thành LBKT Phước Sơn RBKT đã được đưa về thị trấn này . 1 Xác xác NOUN N _ 18 nsubj:pass _ _ 2 19 19 NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 công nhân công nhân NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 làm làm VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 vàng vàng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 thuộc thuộc VERB V _ 3 acl:subj _ _ 7 công ty tnhh công ty tnhh NOUN NY _ 6 obl:comp _ _ 8 Trường Sơn Trường Sơn PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 tại tại ADP PRE _ 10 case _ _ 10 bãi bãi NOUN N _ 6 obl _ _ 11 vàng vàng NOUN N _ 10 compound _ _ 12 Phước Thành Phước Thành PROPN NNP _ 10 nmod _ _ 13 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 Phước Sơn Phước Sơn PROPN NNP _ 12 appos:nmod _ _ 15 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 16 đã đã ADV ADV _ 18 advmod _ _ 17 được được AUX AUX _ 18 aux:pass _ _ 18 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 19 về về VERB V _ 18 compound:dir _ _ 20 thị trấn thị trấn NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 21 này này PRON PRO _ 20 det:pmod _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-569 # text = Và có một thời vị trí lãnh đạo được xem là vật mua bán , biếu xén hoặc ' để dành ' cho con em các sếp bất chấp năng lực ... 1 Và và SCONJ CC _ 2 cc _ _ 2 có có VERB V _ 8 advcl _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod:det _ _ 4 thời thời NOUN N _ 2 obj _ _ 5 vị trí vị trí NOUN N _ 8 nsubj:pass _ _ 6 lãnh đạo lãnh đạo NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 xem xem VERB V _ 0 root _ _ 9 là là SCONJ C _ 8 fixed _ _ 10 vật vật NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 11 mua bán mua bán VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 biếu xén biếu xén VERB V _ 11 conj _ _ 14 hoặc hoặc CCONJ CC _ 16 cc _ _ 15 ' ' PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 để để VERB V _ 11 conj _ _ 17 dành dành VERB V _ 16 compound:svc _ _ 18 ' ' PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 19 cho cho ADP PRE _ 20 case _ _ 20 con em con em NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 21 các các DET DET _ 22 det _ _ 22 sếp sếp NOUN N _ 20 nmod _ _ 23 bất chấp bất chấp VERB V _ 16 advcl _ _ 24 năng lực năng lực NOUN N _ 23 obj _ _ 25 ... ... PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-570 # text = Tôi sẽ kể cho bà nghe chuyện cụ tôi xưa kia là một nông dân và là một giáo sĩ trong cái thị trấn nhỏ bé . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 sẽ sẽ ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 kể kể VERB V _ 0 root _ _ 4 cho cho ADP PRE _ 5 case _ _ 5 bà bà NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 nghe nghe VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 chuyện chuyện NOUN N _ 6 obj _ _ 8 cụ cụ NOUN N _ 14 nsubj:nn _ _ 9 tôi tôi PRON PRO _ 8 nmod _ _ 10 xưa xưa NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 11 kia kia PRON PRO _ 10 det:pmod _ _ 12 là là AUX AUX _ 14 cop _ _ 13 một một NUM NUM _ 14 nummod:det _ _ 14 nông dân nông dân NOUN N _ 7 acl _ _ 15 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 16 là là AUX AUX _ 18 cop _ _ 17 một một NUM NUM _ 18 nummod:det _ _ 18 giáo sĩ giáo sĩ NOUN N _ 14 conj _ _ 19 trong trong ADP PRE _ 21 case _ _ 20 cái cái NOUN N _ 21 clf:det _ _ 21 thị trấn thị trấn NOUN N _ 18 obl _ _ 22 nhỏ bé nhỏ bé ADJ ADJ _ 21 amod _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-571 # text = Mẹ tôi gửi đến bà lòng thương mến một người mẹ của một gia đình thương yêu nhau . 1 Mẹ mẹ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 tôi tôi PRON PRO _ 1 nmod _ _ 3 gửi gửi VERB V _ 0 root _ _ 4 đến đến ADP PRE _ 5 case _ _ 5 bà bà NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 lòng lòng NOUN N _ 3 obj _ _ 7 thương mến thương mến ADJ ADJ _ 6 compound:amod _ _ 8 một một NUM NUM _ 10 nummod _ _ 9 người người NOUN N _ 8 clf _ _ 10 mẹ mẹ NOUN N _ 6 nmod _ _ 11 của của ADP PRE _ 13 case _ _ 12 một một NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 gia đình gia đình NOUN N _ 10 nmod:poss _ _ 14 thương yêu thương yêu VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 nhau nhau NOUN N _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-572 # text = Tôi nghĩ mình đồng ý với ý kiến của mẹ tôi , và tôi hi vọng bà cũng sẽ nhìn thấy điều đó . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 nghĩ nghĩ VERB V _ 0 root _ _ 3 mình mình PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 4 đồng ý đồng ý VERB V _ 2 ccomp _ _ 5 với với ADP PRE _ 6 case _ _ 6 ý kiến ý kiến NOUN N _ 4 obl:with _ _ 7 của của ADP PRE _ 8 case _ _ 8 mẹ mẹ NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 9 tôi tôi PRON PRO _ 8 nmod _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 11 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 12 tôi tôi PRON PRO _ 13 nsubj _ _ 13 hi vọng hi vọng VERB V _ 4 conj _ _ 14 bà bà NOUN N _ 17 nsubj _ _ 15 cũng cũng ADV ADV _ 17 advmod _ _ 16 sẽ sẽ ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 nhìn thấy nhìn thấy VERB V _ 13 ccomp _ _ 18 điều điều NOUN N _ 17 obj _ _ 19 đó đó PRON PRO _ 18 det:pmod _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-573 # text = Cây cầu đó cũng có nghĩa là mẹ Trâm ơi , bà cần phải suy nghĩ thật nhiều về việc xuất bản cuốn nhật ký . 1 Cây cây NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 cầu cầu NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 đó đó PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 cũng cũng ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 có có VERB V _ 0 root _ _ 6 nghĩa nghĩa NOUN N _ 5 obj _ _ 7 là là SCONJ C _ 8 mark _ _ 8 mẹ mẹ NOUN N _ 6 appos:nmod _ _ 9 Trâm Trâm PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 ơi ơi INTJ I _ 8 discourse _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 12 bà bà NOUN N _ 15 nsubj _ _ 13 cần cần AUX AUX _ 15 aux _ _ 14 phải phải AUX AUX _ 15 aux _ _ 15 suy nghĩ suy nghĩ VERB V _ 5 conj _ _ 16 thật thật PART PRT _ 17 discourse _ _ 17 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 15 xcomp _ _ 18 về về ADP PRE _ 19 case _ _ 19 việc việc NOUN N _ 15 obl:about _ _ 20 xuất bản xuất bản VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 cuốn cuốn NOUN N _ 22 clf:det _ _ 22 nhật ký nhật ký NOUN N _ 20 obj _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-574 # text = Giờ đây mẹ tôi nói rằng vì chúng tôi mà bà bị cuốn nhật ký của Thùy làm cảm động . 1 Giờ đây giờ đây PRON PRO _ 4 obl:tmod _ _ 2 mẹ mẹ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 tôi tôi PRON PRO _ 2 nmod _ _ 4 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 5 rằng rằng SCONJ C _ 15 mark _ _ 6 vì vì ADP PRE _ 7 case _ _ 7 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 15 obl _ _ 8 mà mà SCONJ C _ 15 mark _ _ 9 bà bà NOUN N _ 15 nsubj:pass _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 11 cuốn cuốn NOUN N _ 12 clf:det _ _ 12 nhật ký nhật ký NOUN N _ 15 obl:agent _ _ 13 của của ADP PRE _ 14 case _ _ 14 Thùy Thùy PROPN NNP _ 12 nmod:poss _ _ 15 làm làm VERB V _ 4 ccomp _ _ 16 cảm động cảm động VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-575 # text = Cụ đã hứa rằng nếu chiến tranh nổ ra thì cụ sẽ rời khỏi miền Nam . 1 Cụ cụ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 hứa hứa VERB V _ 0 root _ _ 4 rằng rằng SCONJ C _ 12 mark _ _ 5 nếu nếu SCONJ C _ 7 mark _ _ 6 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 nổ nổ VERB V _ 12 advcl _ _ 8 ra ra VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 thì thì SCONJ C _ 12 mark _ _ 10 cụ cụ NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 sẽ sẽ ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 rời rời VERB V _ 3 ccomp _ _ 13 khỏi khỏi VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 miền miền NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 Nam Nam PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-576 # text = Nhưng rồi trận địa tiến đến quá nhanh và hầu hết chín người con trai của cụ đều lần lượt ra trận chiến đấu bảo vệ miền Nam . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 4 mark _ _ 2 rồi rồi SCONJ C _ 4 cc _ _ 3 trận địa trận địa NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 tiến tiến VERB V _ 0 root _ _ 5 đến đến ADV ADV _ 4 compound:dir _ _ 6 quá quá ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 nhanh nhanh ADJ ADJ _ 4 xcomp _ _ 8 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 9 hầu hết hầu hết ADV ADV _ 12 advmod _ _ 10 chín chín NUM NUM _ 12 nummod _ _ 11 người người NOUN N _ 10 clf _ _ 12 con trai con trai NOUN N _ 17 nsubj _ _ 13 của của ADP PRE _ 14 case _ _ 14 cụ cụ NOUN N _ 12 nmod:poss _ _ 15 đều đều ADV ADV _ 17 advmod _ _ 16 lần lượt lần lượt ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 ra ra VERB V _ 4 conj _ _ 18 trận trận NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 19 chiến đấu chiến đấu VERB V _ 17 xcomp _ _ 20 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 17 advcl:objective _ _ 21 miền miền NOUN N _ 20 obj _ _ 22 Nam Nam PROPN NNP _ 21 compound _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-577 # text = Chiến tranh chưa kết thúc cụ đã tự kết liễu đời mình trong nỗi tuyệt vọng vì đã mất bốn người con cho một mục đích mà cụ không ủng hộ . 1 Chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 chưa chưa ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 kết thúc kết thúc VERB V _ 7 advcl _ _ 4 cụ cụ NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _ 6 tự tự PRON PRO _ 7 det:pmod _ _ 7 kết liễu kết liễu VERB V _ 0 root _ _ 8 đời đời NOUN N _ 7 obj _ _ 9 mình mình NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 trong trong ADP PRE _ 11 case _ _ 11 nỗi nỗi NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 12 tuyệt vọng tuyệt vọng VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 vì vì ADP PRE _ 15 mark _ _ 14 đã đã ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 mất mất VERB V _ 7 advcl _ _ 16 bốn bốn NUM NUM _ 17 nummod _ _ 17 người người NOUN N _ 15 obj _ _ 18 con con NOUN N _ 17 compound _ _ 19 cho cho ADP PRE _ 21 case _ _ 20 một một NUM NUM _ 21 nummod _ _ 21 mục đích mục đích NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 22 mà mà SCONJ C _ 25 mark _ _ 23 cụ cụ NOUN N _ 25 nsubj _ _ 24 không không ADV ADV _ 25 advmod:neg _ _ 25 ủng hộ ủng hộ VERB V _ 21 acl:relcl _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-578 # text = Tôi rất muốn mình có thể đọc được những gì cụ viết ra , để biết được những suy nghĩ cũng như biết được niềm tin của cụ . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 rất rất ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 muốn muốn VERB V _ 0 root _ _ 4 mình mình PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 5 có thể có thể AUX ADJ _ 6 aux _ _ 6 đọc đọc VERB V _ 3 ccomp _ _ 7 được được ADV ADV _ 6 advmod _ _ 8 những những DET DET _ 9 det _ _ 9 gì gì PRON PRO _ 6 obj _ _ 10 cụ cụ NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 viết viết VERB V _ 9 acl _ _ 12 ra ra VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 để để ADP PRE _ 15 mark:pcomp _ _ 15 biết biết VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 16 được được ADV ADV _ 15 advmod _ _ 17 những những DET DET _ 18 det _ _ 18 suy nghĩ suy nghĩ NOUN N _ 15 obj _ _ 19 cũng cũng ADV ADV _ 21 advmod _ _ 20 như như SCONJ C _ 21 case _ _ 21 biết biết VERB V _ 15 conj _ _ 22 được được ADV ADV _ 21 advmod _ _ 23 niềm niềm NOUN N _ 21 obj _ _ 24 tin tin VERB V _ 23 acl:tonp _ _ 25 của của ADP PRE _ 26 case _ _ 26 cụ cụ NOUN N _ 23 nmod:poss _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-579 # text = Đó cũng là câu hỏi mà nhà văn Nguyên Ngọc đi tìm câu trả lời . 1 Đó đó PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV ADV _ 4 advmod _ _ 3 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 4 câu câu NOUN N _ 0 root _ _ 5 hỏi hỏi VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 mà mà ADP PRE _ 9 mark _ _ 7 nhà văn nhà văn NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 Nguyên Ngọc Nguyên Ngọc PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 đi đi VERB V _ 4 ccomp _ _ 10 tìm tìm VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 câu câu NOUN N _ 9 obj _ _ 12 trả lời trả lời VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-580 # text = Điều gì đã làm nên sức mạnh nơi cô gái dịu dàng đa cảm ấy ? 1 Điều điều NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 gì gì PRON PRO _ 1 nmod _ _ 3 đã đã ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 5 nên nên VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 sức mạnh sức mạnh NOUN N _ 4 obj _ _ 7 nơi nơi NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 cô gái cô gái NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 dịu dàng dịu dàng ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 10 đa cảm đa cảm ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 11 ấy ấy PRON PRO _ 8 nmod _ _ 12 ? ? PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-581 # text = Người cựu chiến binh Mỹ đã đặt ra rất nhiều câu hỏi xung quanh cuộc đời một người con gái VN - người con gái ở bên kia chiến tuyến nhưng hơn 30 năm nay chẳng còn xa lạ trong chính gia đình ông . 1 Người người NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 cựu chiến binh cựu chiến binh NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 2 nmod _ _ 4 đã đã ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 đặt đặt VERB V _ 0 root _ _ 6 ra ra VERB V _ 5 compound:dir _ _ 7 rất rất ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 9 advmod:adj _ _ 9 câu câu NOUN N _ 5 obj _ _ 10 hỏi hỏi VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 xung quanh xung quanh NOUN N _ 9 nmod _ _ 12 cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 một một NUM NUM _ 15 nummod _ _ 14 người người NOUN N _ 13 clf _ _ 15 con gái con gái NOUN N _ 12 nmod _ _ 16 VN vn PROPN NNPY _ 15 compound _ _ 17 - - PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 18 người người NOUN N _ 19 clf:det _ _ 19 con gái con gái NOUN N _ 15 appos:nmod _ _ 20 ở ở ADP PRE _ 21 case _ _ 21 bên bên NOUN N _ 19 nmod _ _ 22 kia kia PRON PRO _ 21 compound _ _ 23 chiến tuyến chiến tuyến NOUN N _ 21 nmod _ _ 24 nhưng nhưng SCONJ C _ 31 mark _ _ 25 hơn hơn ADJ ADJ _ 26 advmod:adj _ _ 26 30 30 NUM NUM _ 27 nummod _ _ 27 năm năm NOUN N _ 31 obl:tmod _ _ 28 nay nay PRON PRO _ 27 nmod _ _ 29 chẳng chẳng ADV ADV _ 30 advmod:neg _ _ 30 còn còn ADV ADV _ 31 advmod _ _ 31 xa lạ xa lạ ADJ ADJ _ 19 acl:subj _ _ 32 trong trong ADP PRE _ 34 case _ _ 33 chính chính PART PRT _ 34 discourse _ _ 34 gia đình gia đình NOUN N _ 31 obl:comp _ _ 35 ông ông NOUN N _ 34 nmod _ _ 36 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-582 # text = Tôi mong bà sẽ cho phép chúng tôi được hiểu và được kính trọng chị , và khi đó trái tim bà sẽ được bình yên . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 mong mong VERB V _ 0 root _ _ 3 bà bà NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 sẽ sẽ ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 cho phép cho phép VERB V _ 2 ccomp _ _ 6 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 5 obj _ _ 7 được được AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 hiểu hiểu VERB V _ 5 ccomp _ _ 9 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 10 được được AUX AUX _ 11 aux _ _ 11 kính trọng kính trọng VERB V _ 8 conj _ _ 12 chị chị NOUN N _ 11 obj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 14 và và CCONJ CC _ 21 cc _ _ 15 khi khi NOUN N _ 21 obl:tmod _ _ 16 đó đó PRON PRO _ 15 det:pmod _ _ 17 trái tim trái tim NOUN N _ 21 nsubj _ _ 18 bà bà NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 sẽ sẽ ADV ADV _ 21 advmod _ _ 20 được được AUX V _ 21 aux _ _ 21 bình yên bình yên ADJ ADJ _ 8 conj _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-583 # text = Tôi kính trọng nỗi e sợ của bà và nhìn thấy ở đó những năm tháng đằng đẵng bà ôm ấp tình yêu đối với Thùy . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 kính trọng kính trọng VERB V _ 0 root _ _ 3 nỗi nỗi NOUN N _ 2 obj _ _ 4 e sợ e sợ VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 6 bà bà NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 nhìn thấy nhìn thấy VERB V _ 2 conj _ _ 9 ở ở ADP PRE _ 10 case _ _ 10 đó đó PRON PRO _ 8 obl _ _ 11 những những DET DET _ 12 det _ _ 12 năm tháng năm tháng NOUN N _ 8 obj _ _ 13 đằng đẵng đằng đẵng ADJ ADJ _ 12 amod _ _ 14 bà bà NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 ôm ấp ôm ấp VERB V _ 12 acl:relcl _ _ 16 tình yêu tình yêu NOUN N _ 15 obj _ _ 17 đối với đối với ADP PRE _ 18 case _ _ 18 Thùy Thùy PROPN NNP _ 15 obl:with _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-584 # text = Tôi định tháng tám này sẽ cùng Fred sang Hà Nội và có lẽ lúc đó bà sẽ có thể đánh giá được Rob có sáng suốt hay không , hay chỉ là một kẻ lắm lời . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 định định VERB V _ 0 root _ _ 3 tháng tám tháng tám NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 4 này này PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 5 sẽ sẽ ADV ADV _ 7 advmod _ _ 6 cùng cùng CCONJ CC _ 7 case _ _ 7 Fred Fred PROPN NNP _ 2 obl:with _ _ 8 sang sang VERB V _ 2 xcomp _ _ 9 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 8 obl:comp _ _ 10 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 11 có lẽ có lẽ ADV ADV _ 17 advmod _ _ 12 lúc lúc NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 13 đó đó PRON PRO _ 12 det:pmod _ _ 14 bà bà NOUN N _ 17 nsubj _ _ 15 sẽ sẽ ADV ADV _ 17 advmod _ _ 16 có thể có thể AUX ADJ _ 17 aux _ _ 17 đánh giá đánh giá VERB V _ 8 conj _ _ 18 được được ADV ADV _ 17 advmod _ _ 19 Rob Rob PROPN NNP _ 21 nsubj _ _ 20 có có ADV Adv _ 21 advmod _ _ 21 sáng suốt sáng suốt ADJ ADJ _ 17 ccomp _ _ 22 hay hay CCONJ CC _ 23 cc _ _ 23 không không ADV ADV _ 20 conj _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 25 hay hay CCONJ CC _ 29 cc _ _ 26 chỉ chỉ ADV ADV _ 29 advmod _ _ 27 là là AUX AUX _ 29 cop _ _ 28 một một NUM NUM _ 29 nummod:det _ _ 29 kẻ kẻ NOUN N _ 21 conj _ _ 30 lắm lắm ADJ ADJ _ 29 acl:subj _ _ 31 lời lời NOUN N _ 30 obl:adj _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-585 # text = Mấy ngày sau đó tôi được chứng kiến cảnh bà G. kéo theo một nhóm người nào xẻng , búa , bạt ... đi dựng lều ngay trên đất lâm trường . 1 Mấy mấy DET DET _ 2 det _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 đó đó PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 5 tôi tôi PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 6 được được AUX ADV _ 7 aux _ _ 7 chứng kiến chứng kiến VERB V _ 0 root _ _ 8 cảnh cảnh NOUN N _ 7 obj _ _ 9 bà bà NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 G. g. PROPN NNPY _ 11 nsubj _ _ 11 kéo kéo VERB V _ 8 acl _ _ 12 theo theo VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 một một NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 nhóm nhóm NOUN N _ 11 obj _ _ 15 người người NOUN N _ 14 compound _ _ 16 nào nào PART PRT _ 17 discourse _ _ 17 xẻng xẻng NOUN N _ 14 nmod _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 búa búa NOUN N _ 17 conj _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 bạt bạt NOUN N _ 17 conj _ _ 22 ... ... PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 23 đi đi VERB V _ 14 acl:subj _ _ 24 dựng dựng VERB V _ 23 xcomp _ _ 25 lều lều NOUN N _ 24 obj _ _ 26 ngay ngay PART PRT _ 28 discourse _ _ 27 trên trên ADP PRE _ 28 case _ _ 28 đất đất NOUN N _ 24 obl _ _ 29 lâm trường lâm trường NOUN N _ 28 nmod _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-586 # text = Theo hạn điền , mỗi hộ chỉ được giao tối đa 2 ha LBKT nếu có ba khẩu RBKT , 5 ha LBKT nếu có năm khẩu trở lên RBKT . 1 Theo theo ADP PRE _ 2 case _ _ 2 hạn hạn NOUN N _ 9 obl _ _ 3 điền điền NOUN N _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 5 mỗi mỗi DET DET _ 6 det _ _ 6 hộ hộ NOUN N _ 9 nsubj:pass _ _ 7 chỉ chỉ ADV ADV _ 9 advmod _ _ 8 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 giao giao VERB V _ 0 root _ _ 10 tối đa tối đa ADJ ADJ _ 11 advmod:adj _ _ 11 2 2 NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 ha ha NOUN NU _ 9 obj _ _ 13 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 nếu nếu ADP PRE _ 15 mark _ _ 15 có có VERB V _ 12 advcl _ _ 16 ba ba NUM NUM _ 17 nummod _ _ 17 khẩu khẩu NOUN NU _ 15 obj _ _ 18 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 20 5 5 NUM NUM _ 21 nummod _ _ 21 ha ha NOUN NU _ 12 conj _ _ 22 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 23 nếu nếu ADP PRE _ 24 mark _ _ 24 có có VERB V _ 21 advcl _ _ 25 năm năm NUM NUM _ 26 nummod _ _ 26 khẩu khẩu NOUN NU _ 24 obj _ _ 27 trở trở VERB V _ 26 acl:subj _ _ 28 lên lên VERB V _ 27 compound:svc _ _ 29 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-587 # text = Ngoài ra còn có ông Bình ở xã Gia Huynh đã có 4 ha , được giao khoán thêm 2 ha để trồng cây công nghiệp song vẫn tham gia chiếm thêm đất ở khu Bàu Chồn . 1 Ngoài ra ngoài ra SCONJ C _ 3 mark _ _ 2 còn còn ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 có có VERB V _ 0 root _ _ 4 ông ông NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 Bình Bình PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 6 ở ở ADP PRE _ 7 case _ _ 7 xã xã NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 Gia Huynh Gia Huynh PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 đã đã ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 có có VERB V _ 3 ccomp _ _ 11 4 4 NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 ha ha NOUN NU _ 10 obj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 được được AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 15 giao khoán giao khoán VERB V _ 10 conj _ _ 16 thêm thêm ADV ADV _ 15 advmod _ _ 17 2 2 NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 ha ha NOUN NU _ 15 obj _ _ 19 để để ADP PRE _ 20 mark:pcomp _ _ 20 trồng trồng VERB V _ 15 advcl:objective _ _ 21 cây công nghiệp cây công nghiệp NOUN N _ 20 obj _ _ 22 song song SCONJ C _ 24 cc _ _ 23 vẫn vẫn ADV ADV _ 24 advmod _ _ 24 tham gia tham gia VERB V _ 15 conj _ _ 25 chiếm chiếm VERB V _ 24 xcomp _ _ 26 thêm thêm VERB V _ 25 compound:svc _ _ 27 đất đất NOUN N _ 25 obj _ _ 28 ở ở ADP PRE _ 29 case _ _ 29 khu khu NOUN N _ 27 nmod _ _ 30 Bàu Chồn Bàu Chồn PROPN NNP _ 29 compound _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-588 # text = Người dân ở thôn 3 , xã Gia Huynh rỉ tai nhau : bí thư chi bộ thôn còn đi chiếm hàng chục hecta đất , mình dại gì không đi chiếm ! . 1 Người người NOUN N _ 9 nsubj _ _ 2 dân dân NOUN N _ 1 compound _ _ 3 ở ở ADP PRE _ 4 case _ _ 4 thôn thôn NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 3 3 PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 xã xã NOUN N _ 4 appos:nmod _ _ 8 Gia Huynh Gia Huynh PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 rỉ tai rỉ tai VERB V _ 0 root _ _ 10 nhau nhau NOUN N _ 9 obj _ _ 11 : : PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 12 bí thư bí thư NOUN N _ 16 nsubj _ _ 13 chi bộ chi bộ NOUN N _ 12 compound _ _ 14 thôn thôn NOUN N _ 12 nmod _ _ 15 còn còn ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 đi đi VERB V _ 9 parataxis _ _ 17 chiếm chiếm VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 hàng hàng ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 chục chục NUM NUM _ 20 nummod _ _ 20 hecta hecta NOUN NU _ 17 obj _ _ 21 đất đất NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 23 mình mình PRON PRO _ 24 nsubj _ _ 24 dại dại ADJ ADJ _ 16 conj _ _ 25 gì gì PART PRT _ 24 discourse _ _ 26 không không ADV ADV _ 27 advmod:neg _ _ 27 đi đi VERB V _ 24 ccomp _ _ 28 chiếm chiếm VERB V _ 27 xcomp _ _ 29 ! ! PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-589 # text = Một cán bộ huyện cho biết một bí thư chi bộ thôn thuộc xã Gia Huynh đã chiếm 16 ha đất lâm trường nhưng đến nay vẫn đang chờ ... kiểm điểm LBKT ? RBKT . 1 Một một NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 cán bộ cán bộ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 huyện huyện NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 5 biết biết VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 một một NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 bí thư bí thư NOUN N _ 14 nsubj _ _ 8 chi bộ chi bộ NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 thôn thôn NOUN N _ 8 compound _ _ 10 thuộc thuộc ADP PRE _ 8 acl:subj _ _ 11 xã xã NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 12 Gia Huynh Gia Huynh PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 đã đã ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 chiếm chiếm VERB V _ 5 ccomp _ _ 15 16 16 NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 ha ha NOUN NU _ 14 obj _ _ 17 đất đất NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 lâm trường lâm trường NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 nhưng nhưng SCONJ C _ 24 mark _ _ 20 đến đến VERB V _ 21 case _ _ 21 nay nay PRON PRO _ 24 obl:tmod _ _ 22 vẫn vẫn ADV ADV _ 24 advmod _ _ 23 đang đang ADV ADV _ 24 advmod _ _ 24 chờ chờ VERB V _ 14 conj _ _ 25 ... ... PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 26 kiểm điểm kiểm điểm VERB V _ 24 xcomp _ _ 27 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 28 ? ? PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 29 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-590 # text = Và thành quả của bao công sức không hề biết mệt mỏi được cả đồng nghiệp ' kiêng nể ' ' là ' cầm quân ' trong cuộc đấu thầu trên mạng giành hợp đồng cung ứng mặt hàng khăn các loại cho Target , một tập đoàn chuyên kinh doanh hệ thống bán lẻ siêu thị nổi tiếng của Mỹ , trị giá 4 triệu usd vào đầu năm 2003 . 1 Và và SCONJ CC _ 19 cc _ _ 2 thành quả thành quả NOUN N _ 19 nsubj _ _ 3 của của ADP PRE _ 5 case _ _ 4 bao bao DET Det _ 5 det _ _ 5 công sức công sức NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 6 không không ADV ADV _ 7 advmod:neg _ _ 7 hề hề PART PRT _ 8 discourse _ _ 8 biết biết VERB V _ 5 acl:subj _ _ 9 mệt mỏi mệt mỏi VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 được được AUX AUX _ 14 aux:pass _ _ 11 cả cả PRON PRO _ 12 det _ _ 12 đồng nghiệp đồng nghiệp NOUN N _ 14 obl:agent _ _ 13 ' ' PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 kiêng nể kiêng nể VERB V _ 2 acl:subj _ _ 15 ' ' PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 17 là là AUX Aux _ 19 cop _ _ 18 ' ' PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 cầm quân cầm quân VERB V _ 0 root _ _ 20 ' ' PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 21 trong trong ADP PRE _ 22 case _ _ 22 cuộc cuộc NOUN N _ 19 obl _ _ 23 đấu thầu đấu thầu VERB V _ 22 compound:vmod _ _ 24 trên trên ADP PRE _ 25 case _ _ 25 mạng mạng NOUN N _ 22 nmod _ _ 26 giành giành VERB V _ 22 acl:subj _ _ 27 hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 26 obj _ _ 28 cung ứng cung ứng VERB V _ 27 acl:subj _ _ 29 mặt hàng mặt hàng NOUN N _ 28 obj _ _ 30 khăn khăn NOUN N _ 29 nmod _ _ 31 các các DET DET _ 32 det _ _ 32 loại loại NOUN N _ 30 nmod _ _ 33 cho cho ADP PRE _ 34 case _ _ 34 Target Target PROPN NNP _ 28 obl:comp _ _ 35 , , PUNCT PUNCT _ 37 punct _ _ 36 một một NUM NUM _ 37 nummod _ _ 37 tập đoàn tập đoàn NOUN N _ 34 appos _ _ 38 chuyên chuyên ADJ ADJ _ 39 advmod:adj _ _ 39 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 37 acl:subj _ _ 40 hệ thống hệ thống NOUN N _ 39 obj _ _ 41 bán lẻ bán lẻ VERB V _ 40 compound:vmod _ _ 42 siêu thị siêu thị NOUN N _ 41 compound:verbnoun _ _ 43 nổi tiếng nổi tiếng NOUN N _ 40 amod _ _ 44 của của ADP PRE _ 45 case _ _ 45 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 40 nmod:poss _ _ 46 , , PUNCT PUNCT _ 47 punct _ _ 47 trị giá trị giá VERB V _ 27 acl:subj _ _ 48 4 triệu 4 triệu NUM NUM _ 49 nummod _ _ 49 usd usd NOUN NU _ 47 obj _ _ 50 vào vào ADP PRE _ 51 case _ _ 51 đầu đầu NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 52 năm năm NOUN N _ 51 obl:tmod _ _ 53 2003 2003 NUM NUM _ 52 flat:date _ _ 54 . . PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-591 # text = ' bây giờ chúng tôi phải rào lại bằng kẽm gai ' , giám đốc lâm trường Tánh Linh Bùi Văn Thu than . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 2 bây giờ bây giờ PRON PRO _ 5 obl:tmod _ _ 3 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 rào rào VERB V _ 0 root _ _ 6 lại lại VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 bằng bằng ADP PRE _ 8 case _ _ 8 kẽm kẽm NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 9 gai gai NOUN N _ 8 compound _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 12 giám đốc giám đốc NOUN N _ 16 nsubj _ _ 13 lâm trường lâm trường NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 Tánh Linh Tánh Linh PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 Bùi Văn Thu Bùi Văn Thu PROPN NNP _ 12 appos _ _ 16 than than VERB V _ 5 parataxis _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-592 # text = ' rừng của chúng tôi thế này mà họ đem dao vào chặt , đuổi không đi ' . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 2 rừng rừng NOUN N _ 9 obl _ _ 3 của của ADP PRE _ 4 case _ _ 4 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nmod:poss _ _ 5 thế thế PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 6 này này PRON PRO _ 5 det:pmod _ _ 7 mà mà SCONJ C _ 9 mark _ _ 8 họ họ PRON PRO _ 9 nsubj _ _ 9 đem đem VERB V _ 0 root _ _ 10 dao dao NOUN N _ 9 obj _ _ 11 vào vào VERB V _ 9 xcomp:dir _ _ 12 chặt chặt VERB V _ 9 xcomp _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 đuổi đuổi VERB V _ 9 conj _ _ 15 không không ADV ADV _ 16 advmod:neg _ _ 16 đi đi VERB V _ 14 xcomp _ _ 17 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-593 # text = Tôi hỏi sống như ở địa ngục sao không về nước , còn trẻ có thể làm lại cuộc đời , con nhỏ chỉ khóc , vì hộ chiếu , thẻ khám bệnh thằng chồng giấu hết , muốn về mà không được ' . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 hỏi hỏi VERB V _ 0 root _ _ 3 sống sống VERB V _ 9 advcl _ _ 4 như như SCONJ C _ 5 mark _ _ 5 ở ở VERB V _ 3 advcl _ _ 6 địa ngục địa ngục NOUN N _ 5 obj _ _ 7 sao sao PRON PRO _ 9 obl _ _ 8 không không ADV ADV _ 9 advmod:neg _ _ 9 về về VERB V _ 2 ccomp _ _ 10 nước nước NOUN N _ 9 obj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 12 còn còn ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 trẻ trẻ ADJ ADJ _ 15 advcl _ _ 14 có thể có thể ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 làm làm VERB V _ 9 conj _ _ 16 lại lại VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 15 obj _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 19 con nhỏ con nhỏ NOUN N _ 21 nsubj _ _ 20 chỉ chỉ ADV ADV _ 21 advmod _ _ 21 khóc khóc VERB V _ 2 conj _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 23 vì vì ADP PRE _ 31 mark _ _ 24 hộ chiếu hộ chiếu NOUN N _ 31 dislocated _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 26 thẻ thẻ NOUN N _ 24 conj _ _ 27 khám khám VERB V _ 26 acl:subj _ _ 28 bệnh bệnh NOUN N _ 27 obj _ _ 29 thằng thằng NOUN N _ 30 clf:det _ _ 30 chồng chồng NOUN N _ 31 nsubj _ _ 31 giấu giấu VERB V _ 21 advcl _ _ 32 hết hết ADV ADV _ 31 advmod _ _ 33 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 34 muốn muốn AUX AUX _ 35 aux _ _ 35 về về VERB V _ 31 conj _ _ 36 mà mà SCONJ C _ 38 mark _ _ 37 không không ADV ADV _ 38 advmod:neg _ _ 38 được được VERB V _ 35 conj _ _ 39 ' ' PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 40 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-594 # text = Loan bảo làm đám cưới xong cha mẹ cô ở quê nhà chỉ nhận được có 4 triệu đồng rồi thôi . 1 Loan loan PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 bảo bảo VERB V _ 0 root _ _ 3 làm làm VERB V _ 12 advcl _ _ 4 đám cưới đám cưới NOUN N _ 3 obj _ _ 5 xong xong ADV ADV _ 3 advmod _ _ 6 cha mẹ cha mẹ NOUN N _ 12 nsubj _ _ 7 cô cô NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 ở ở ADP PRE _ 9 case _ _ 9 quê quê NOUN N _ 6 nmod _ _ 10 nhà nhà NOUN N _ 9 compound _ _ 11 chỉ chỉ ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 nhận nhận VERB V _ 2 ccomp _ _ 13 được được ADV ADV _ 12 advmod _ _ 14 có có PART PRT _ 16 discourse _ _ 15 4 triệu 4 triệu NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 đồng đồng NOUN NU _ 12 obj _ _ 17 rồi rồi SCONJ C _ 18 cc _ _ 18 thôi thôi VERB V _ 12 conj _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-595 # text = Nỗi bất lực của chủ rừng . 1 Nỗi nỗi NOUN N _ 0 root _ _ 2 bất lực bất lực ADJ ADJ _ 1 acl:tonp _ _ 3 của của ADP PRE _ 4 case _ _ 4 chủ chủ NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 5 rừng rừng NOUN N _ 4 compound _ _ 6 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-596 # text = Nhưng câu chuyện buồn không dành cho mọi đời xa xứ ... 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 5 mark _ _ 2 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 buồn buồn ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 không không ADV ADV _ 5 advmod:neg _ _ 5 dành dành VERB V _ 0 root _ _ 6 cho cho ADP PRE _ 8 case _ _ 7 mọi mọi DET DET _ 8 det _ _ 8 đời đời NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 9 xa xa VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 xứ xứ NOUN N _ 9 compound:verbnoun _ _ 11 ... ... PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-597 # text = Mỗi tháng đi học việc cô chỉ nhận được có 5.000 đài tệ thôi mà mừng rỡ sang khoe với tôi là sắp có tiền gửi về quê rồi . 1 Mỗi mỗi NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 tháng tháng NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 3 đi đi VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 học việc học việc VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 cô cô NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 chỉ chỉ ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 nhận nhận VERB V _ 14 advcl _ _ 8 được được ADV ADV _ 7 advmod _ _ 9 có có PART PRT _ 11 discourse _ _ 10 5.000 5.000 NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 đài tệ đài tệ NOUN NU _ 7 obj _ _ 12 thôi thôi PART PRT _ 7 discourse _ _ 13 mà mà SCONJ C _ 14 mark _ _ 14 mừng rỡ mừng rỡ VERB V _ 0 root _ _ 15 sang sang VERB V _ 14 compound:svc _ _ 16 khoe khoe VERB V _ 14 xcomp _ _ 17 với với ADP PRE _ 18 case _ _ 18 tôi tôi PRON PRO _ 16 obl:with _ _ 19 là là SCONJ C _ 21 mark _ _ 20 sắp sắp ADV ADV _ 21 advmod _ _ 21 có có VERB V _ 16 ccomp _ _ 22 tiền tiền NOUN N _ 21 obj _ _ 23 gửi gửi VERB V _ 22 acl:subj _ _ 24 về về VERB V _ 23 compound:svc _ _ 25 quê quê NOUN N _ 23 obj _ _ 26 rồi rồi PART PRT _ 21 discourse _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-598 # text = Luật Muay Thái nghiêm cấm sự chênh lệch này . 1 Luật luật NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Muay Thái muay thái NOUN N _ 1 compound _ _ 3 nghiêm cấm nghiêm cấm VERB V _ 0 root _ _ 4 sự sự NOUN N _ 3 obj _ _ 5 chênh lệch chênh lệch ADJ ADJ _ 4 acl:tonp _ _ 6 này này PRON PRO _ 4 det:pmod _ _ 7 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-599 # text = Hơn 2 giờ chiều , vẫn mưa lất phất , thị trấn Khâm Đức , huyện Phước Sơn LBKT Quảng Nam RBKT đã hiện ra trước mặt chúng tôi . 1 Hơn hơn ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 2 2 2 NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 giờ giờ NOUN NU _ 19 obl:tmod _ _ 4 chiều chiều NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 vẫn vẫn ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 mưa mưa VERB V _ 19 advcl _ _ 8 lất phất lất phất ADJ ADJ _ 7 advmod:adj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 10 thị trấn thị trấn NOUN N _ 19 nsubj _ _ 11 Khâm Đức Khâm Đức PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 huyện huyện NOUN N _ 10 appos:nmod _ _ 14 Phước Sơn Phước Sơn PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 Quảng Nam Quảng Nam PROPN NNP _ 13 appos:nmod _ _ 17 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 18 đã đã ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 hiện hiện VERB V _ 0 root _ _ 20 ra ra VERB V _ 19 compound:dir _ _ 21 trước trước NOUN N _ 19 obl _ _ 22 mặt mặt NOUN N _ 21 compound _ _ 23 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 21 nmod _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-600 # text = Gần hai ngày đêm rồi chứ ít đâu ... ' - một thợ liệm khác nói khi anh đang chèn trà khô vào quan tài . 1 Gần gần ADJ ADJ _ 0 root _ _ 2 hai hai NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 ngày đêm ngày đêm NOUN N _ 1 obj _ _ 4 rồi rồi PART PRT _ 1 discourse _ _ 5 chứ chứ SCONJ C _ 6 mark _ _ 6 ít ít ADJ ADJ _ 1 conj _ _ 7 đâu đâu PRON PRO _ 6 discourse _ _ 8 ... ... PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ 9 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 10 - - PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 11 một một NUM NUM _ 12 nummod:det _ _ 12 thợ thợ NOUN N _ 15 nsubj _ _ 13 liệm liệm VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 khác khác ADJ ADJ _ 12 amod _ _ 15 nói nói VERB V _ 1 parataxis _ _ 16 khi khi NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 17 anh anh NOUN N _ 19 nsubj _ _ 18 đang đang ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 chèn chèn VERB V _ 16 acl:tmod _ _ 20 trà trà NOUN N _ 19 obj _ _ 21 khô khô ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 22 vào vào ADP PRE _ 23 case _ _ 23 quan tài quan tài NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-601 # text = ' Chúng tôi đang ' sửa soạn ' cho người thứ 12 đây ! ' - một thợ liệm nói . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 2 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 3 đang đang ADV ADV _ 5 advmod _ _ 4 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 sửa soạn sửa soạn VERB V _ 0 root _ _ 6 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 7 cho cho ADP PRE _ 8 case _ _ 8 người người NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 9 thứ thứ NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 12 12 NUM NUM _ 9 nmod _ _ 11 đây đây PRON PRO _ 5 discourse _ _ 12 ! ! PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 13 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 14 - - PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 15 một một NUM NUM _ 16 nummod:det _ _ 16 thợ thợ NOUN N _ 18 nsubj _ _ 17 liệm liệm VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 nói nói VERB V _ 5 parataxis _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-602 # text = Khác với vẻ đông vui , nhộn nhịp mọi ngày , ' phố vàng ' - cái tên được mọi người quen gọi cho Khâm Đức - hôm nay bỗng lặng lẽ , âm u ... 1 Khác khác ADJ ADJ _ 28 advcl _ _ 2 với với ADP PRE _ 3 case _ _ 3 vẻ vẻ NOUN N _ 1 obl:adj _ _ 4 đông đông ADJ ADJ _ 3 compound:amod _ _ 5 vui vui ADJ ADJ _ 4 compound:adj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 nhộn nhịp nhộn nhịp ADJ ADJ _ 4 conj _ _ 8 mọi mọi DET DET _ 9 det _ _ 9 ngày ngày NOUN N _ 3 nmod _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 phố phố NOUN N _ 28 nsubj _ _ 13 vàng vàng NOUN N _ 12 compound _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 15 - - PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 cái cái NOUN N _ 12 appos:nmod _ _ 17 tên tên NOUN N _ 16 compound _ _ 18 được được AUX AUX _ 22 aux:pass _ _ 19 mọi mọi DET DET _ 20 det _ _ 20 người người NOUN N _ 22 obl:agent _ _ 21 quen quen ADJ ADJ _ 22 advmod:adj _ _ 22 gọi gọi VERB V _ 16 acl:subj _ _ 23 cho cho ADP PRE _ 24 case _ _ 24 Khâm Đức Khâm Đức PROPN NNP _ 22 obl:comp _ _ 25 - - PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 26 hôm nay hôm nay NOUN N _ 28 obl:tmod _ _ 27 bỗng bỗng ADV ADV _ 28 advmod _ _ 28 lặng lẽ lặng lẽ ADJ ADJ _ 0 root _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 30 âm u âm u ADJ ADJ _ 28 conj _ _ 31 ... ... PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-603 # text = Bên chiếc lều bạt mới được công ty Trường Sơn dựng lên để tạm làm ' nhà vĩnh biệt ' , bốn người thợ liệm - vốn cũng là công nhân đào vàng - đang tiếp tục công việc của họ . 1 Bên bên ADP PRE _ 3 case _ _ 2 chiếc chiếc NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 lều lều NOUN N _ 32 obl _ _ 4 bạt bạt NOUN N _ 3 compound _ _ 5 mới mới ADV ADV _ 9 advmod _ _ 6 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 7 công ty công ty NOUN N _ 9 obl:agent _ _ 8 Trường Sơn Trường Sơn PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 dựng dựng VERB V _ 3 acl:subj _ _ 10 lên lên VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 để để ADP PRE _ 13 mark:pcomp _ _ 12 tạm tạm ADJ ADJ _ 13 advmod:adj _ _ 13 làm làm VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 nhà nhà NOUN N _ 13 obj _ _ 16 vĩnh biệt vĩnh biệt VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 19 bốn bốn NUM NUM _ 20 nummod _ _ 20 người người NOUN N _ 32 nsubj _ _ 21 thợ thợ NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 liệm liệm VERB V _ 21 compound:vmod _ _ 23 - - PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 24 vốn vốn ADV ADV _ 27 advmod _ _ 25 cũng cũng ADV ADV _ 27 advmod _ _ 26 là là AUX AUX _ 27 cop _ _ 27 công nhân công nhân NOUN N _ 20 acl _ _ 28 đào đào VERB V _ 27 acl:subj _ _ 29 vàng vàng NOUN N _ 28 obj _ _ 30 - - PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 31 đang đang ADV ADV _ 32 advmod _ _ 32 tiếp tục tiếp tục VERB V _ 0 root _ _ 33 công việc công việc NOUN N _ 32 obj _ _ 34 của của ADP PRE _ 35 case _ _ 35 họ họ PRON PRO _ 33 nmod:poss _ _ 36 . . PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-604 # text = 40 km từ bãi Phước Thành ra đây phải đi suốt một ngày đêm , mãi đến sáng 15-11 mới ra đây được ... ' , ngô văn hoàng - một công nhân 19 tuổi - nói . 1 40 40 NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 km km NOUN NU _ 9 nsubj _ _ 3 từ từ ADP PRE _ 4 case _ _ 4 bãi bãi NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 Phước Thành Phước Thành PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 ra ra ADP PRE _ 7 case _ _ 7 đây đây PRON PRO _ 2 nmod _ _ 8 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _ 9 đi đi VERB V _ 0 root _ _ 10 suốt suốt ADJ ADJ _ 11 advmod:adj _ _ 11 một một NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 ngày đêm ngày đêm NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 14 mãi mãi ADV ADV _ 16 advmod _ _ 15 đến đến ADP PRE _ 16 case _ _ 16 sáng sáng NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 17 15-11 15-11 NUM NUM _ 16 nmod _ _ 18 mới mới ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 ra ra VERB V _ 9 conj _ _ 20 đây đây PRON PRO _ 19 obl:comp _ _ 21 được được ADV ADV _ 19 advmod _ _ 22 ... ... PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 23 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 25 ngô văn hoàng ngô văn hoàng PROPN NNP _ 32 nsubj _ _ 26 - - PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 27 một một NUM NUM _ 28 nummod:det _ _ 28 công nhân công nhân NOUN N _ 25 appos _ _ 29 19 19 NUM NUM _ 30 nummod _ _ 30 tuổi tuổi NOUN N _ 28 nmod _ _ 31 - - PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 32 nói nói VERB V _ 9 parataxis _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-605 # text = Lịch sử có những nghịch lý thật kỳ lạ và lý thú . 1 Lịch sử lịch sử NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 có có VERB V _ 0 root _ _ 3 những những DET DET _ 4 det _ _ 4 nghịch lý nghịch lý NOUN N _ 2 obj _ _ 5 thật thật PART PRT _ 6 discourse _ _ 6 kỳ lạ kỳ lạ ADJ ADJ _ 4 acl:subj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 lý thú lý thú ADJ ADJ _ 6 conj _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-606 # text = Người ấy là nguyễn chơn , tổng tham mưu phó hiện nay ... 1 Người người NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 ấy ấy PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 4 nguyễn chơn nguyễn chơn PROPN NNP _ 0 root _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 tổng tham mưu tổng tham mưu NOUN N _ 4 appos _ _ 7 phó phó NOUN N _ 6 compound:z _ _ 8 hiện nay hiện nay NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 ... ... PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-607 # text = Năm ngoái , thời điểm bị cúm gà , người dân chuyển sang ăn thịt heo , bình quân mỗi tháng công ty lãi hơn 150.000 usd . 1 Năm ngoái năm ngoái NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 3 thời điểm thời điểm NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 4 bị bị AUX AUX _ 3 acl:tmod _ _ 5 cúm gà cúm gà NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 người người NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 dân dân NOUN N _ 7 compound _ _ 9 chuyển chuyển VERB V _ 0 root _ _ 10 sang sang VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 ăn ăn VERB V _ 9 ccomp _ _ 12 thịt thịt NOUN N _ 11 obj _ _ 13 heo heo NOUN N _ 12 compound _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 15 bình quân bình quân ADJ ADJ _ 19 advmod:adj _ _ 16 mỗi mỗi NUM NUM _ 17 nummod:det _ _ 17 tháng tháng NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 18 công ty công ty NOUN N _ 19 nsubj _ _ 19 lãi lãi VERB V _ 9 conj _ _ 20 hơn hơn ADJ ADJ _ 21 advmod:adj _ _ 21 150.000 150.000 NUM NUM _ 22 nummod _ _ 22 usd usd NOUN NU _ 19 obj _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-608 # text = Để có nguồn giống tốt , đích thân anh sang tận đan mạch , Ireland ... mua heo giống với giá 5.000 - 6.000 usd / con . 1 Để để ADP PRE _ 2 mark:pcomp _ _ 2 có có VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 3 nguồn nguồn NOUN N _ 2 obj _ _ 4 giống giống NOUN N _ 3 compound _ _ 5 tốt tốt ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 đích thân đích thân PRON PRO _ 9 nsubj _ _ 8 anh anh NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 sang sang VERB V _ 0 root _ _ 10 tận tận ADP PRE _ 11 case _ _ 11 đan mạch đan mạch PROPN NNP _ 9 obl:comp _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 Ireland Ireland PROPN NNP _ 11 conj _ _ 14 ... ... PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 15 mua mua VERB V _ 9 conj _ _ 16 heo heo NOUN N _ 15 obj _ _ 17 giống giống NOUN N _ 16 compound _ _ 18 với với ADP PRE _ 19 case _ _ 19 giá giá NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 20 5.000 5.000 NUM NUM _ 23 nummod _ _ 21 - - PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 6.000 6.000 NUM NUM _ 20 flat:number _ _ 23 usd usd NOUN NU _ 19 nmod _ _ 24 / / PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 con con NOUN N _ 23 nmod _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-609 # text = Lượng heo thịt này tôi xuất mỗi đợt hơn 20.000 con , khoảng ba tháng rưỡi thì xuất chuồng LBKT đạt trọng lượng trên 100 kg / con RBKT ' . 1 Lượng lượng NOUN N _ 6 dislocated _ _ 2 heo heo NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 thịt thịt NOUN N _ 2 compound _ _ 4 này này PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 5 tôi tôi PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 6 xuất xuất VERB V _ 0 root _ _ 7 mỗi mỗi NUM NUM _ 8 nummod:det _ _ 8 đợt đợt NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 9 hơn hơn ADJ ADJ _ 10 advmod:adj _ _ 10 20.000 20.000 NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 con con NOUN N _ 6 obj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 13 khoảng khoảng NOUN N _ 18 obl:tmod _ _ 14 ba ba NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 tháng tháng NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 rưỡi rưỡi NUM NUM _ 15 compound _ _ 17 thì thì SCONJ C _ 18 mark _ _ 18 xuất xuất VERB V _ 6 conj _ _ 19 chuồng chuồng NOUN N _ 18 obj _ _ 20 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 đạt đạt VERB V _ 18 advcl _ _ 22 trọng lượng trọng lượng NOUN N _ 21 obj _ _ 23 trên trên ADJ ADJ _ 25 advmod:adj _ _ 24 100 100 NUM NUM _ 25 nummod _ _ 25 kg kg NOUN NU _ 21 obl:adj _ _ 26 / / PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 27 con con NOUN N _ 25 nmod _ _ 28 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 29 ' ' PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-610 # text = Tuy nhiên , gần đây Tân Lộc còn có tên gọi mới : ' đảo Đài Loan ' . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ C _ 7 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 3 gần gần ADJ ADJ _ 7 obl:tmod _ _ 4 đây đây PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 5 Tân Lộc Tân Lộc PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 6 còn còn ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 có có VERB V _ 0 root _ _ 8 tên tên NOUN N _ 7 obj _ _ 9 gọi gọi VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 mới mới ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 11 : : PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 đảo đảo NOUN N _ 7 appos:nmod _ _ 14 Đài Loan Đài Loan PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 ' ' PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-611 # text = Ông Sampong , một người am hiểu lịch sử Muay Thái , cho biết : muay thái ngày xưa dã man hơn nhiều . 1 Ông ông NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Sampong Sampong PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 một một NUM NUM _ 5 nummod:det _ _ 5 người người NOUN N _ 2 appos _ _ 6 am hiểu am hiểu VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 lịch sử lịch sử NOUN N _ 6 obj _ _ 8 Muay Thái muay thái NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 11 biết biết VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 : : PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 13 muay thái muay thái NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 ngày xưa ngày xưa NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 dã man dã man ADJ ADJ _ 10 parataxis _ _ 16 hơn hơn ADJ ADJ _ 15 advmod:adj _ _ 17 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 15 advmod:adj _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-612 # text = Sau ba tháng biết đọc biết viết thì được chuyển sang học hàng hải , la bàn ... 1 Sau sau NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 2 ba ba NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 tháng tháng NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 biết biết VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 5 đọc đọc VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 biết biết VERB V _ 4 xcomp _ _ 7 viết viết VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 thì thì SCONJ C _ 10 mark _ _ 9 được được AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 10 chuyển chuyển VERB V _ 0 root _ _ 11 sang sang VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 học học VERB V _ 10 xcomp _ _ 13 hàng hải hàng hải NOUN N _ 12 obj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 la bàn la bàn NOUN N _ 12 conj _ _ 16 ... ... PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-613 # text = Rồi anh quay lại phía tôi : - Đây là đại tướng Võ Nguyên Giáp . 1 Rồi rồi SCONJ C _ 3 cc _ _ 2 anh anh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 quay quay VERB V _ 0 root _ _ 4 lại lại VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 phía phía NOUN N _ 3 obj _ _ 6 tôi tôi PRON PRO _ 5 nmod _ _ 7 : : PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 8 - - PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 9 Đây đây PRON PRO _ 11 nsubj _ _ 10 là là AUX AUX _ 11 cop _ _ 11 đại tướng đại tướng NOUN N _ 3 parataxis _ _ 12 Võ Nguyên Giáp Võ Nguyên Giáp PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-614 # text = Người dẫn đường đưa tôi lên tầng hai , vào một căn phòng rộng , có một chiếc bàn lớn và bốn cái ghế bành . 1 Người người NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 dẫn dẫn VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 đường đường NOUN N _ 2 obj _ _ 4 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 5 tôi tôi PRON PRO _ 4 obj _ _ 6 lên lên VERB V _ 4 xcomp _ _ 7 tầng tầng NOUN N _ 6 obj _ _ 8 hai hai NUM NUM _ 7 nmod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 vào vào VERB V _ 4 conj _ _ 11 một một NUM NUM _ 13 nummod _ _ 12 căn căn NOUN N _ 11 clf _ _ 13 phòng phòng NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 14 rộng rộng ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 có có VERB V _ 13 acl:subj _ _ 17 một một NUM NUM _ 19 nummod _ _ 18 chiếc chiếc NOUN N _ 17 clf _ _ 19 bàn bàn NOUN N _ 16 obj _ _ 20 lớn lớn ADJ ADJ _ 19 amod _ _ 21 và và CCONJ CC _ 24 cc _ _ 22 bốn bốn NUM NUM _ 24 nummod _ _ 23 cái cái NOUN N _ 22 clf _ _ 24 ghế bành ghế bành NOUN N _ 19 conj _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-615 # text = Vài phút sau cửa phòng mở , một người bước vào , chắc đậm , quần kaki , áo lụa ba túi . 1 Vài vài DET DET _ 2 det _ _ 2 phút phút NOUN NU _ 6 obl:tmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 cửa cửa NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 phòng phòng PRON PRO _ 4 nmod _ _ 6 mở mở VERB V _ 0 root _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 một một NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 người người NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 bước bước VERB V _ 6 conj _ _ 11 vào vào ADV ADV _ 10 compound:dir _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 chắc chắc ADJ ADJ _ 9 acl:subj _ _ 14 đậm đậm ADJ ADJ _ 13 compound:adj _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 quần quần NOUN N _ 13 conj _ _ 17 kaki kaki NOUN NB _ 16 compound _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 áo áo NOUN N _ 13 conj _ _ 20 lụa lụa NOUN N _ 19 compound _ _ 21 ba ba NUM NUM _ 22 nummod _ _ 22 túi túi NOUN N _ 19 nmod _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-616 # text = Một người mặc quân phục nhưng không đeo quân hàm bảo : ' Đồng chí ngồi nghỉ , chờ một lúc ' . 1 Một một NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 9 nsubj _ _ 3 mặc mặc VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 quân phục quân phục NOUN N _ 3 obj _ _ 5 nhưng nhưng SCONJ C _ 7 cc _ _ 6 không không ADV ADV _ 7 advmod:neg _ _ 7 đeo đeo VERB V _ 3 conj _ _ 8 quân hàm quân hàm NOUN N _ 7 obj _ _ 9 bảo bảo VERB V _ 0 root _ _ 10 : : PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 Đồng chí đồng chí NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 ngồi ngồi VERB V _ 9 parataxis _ _ 14 nghỉ nghỉ VERB V _ 13 compound:svc _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 chờ chờ VERB V _ 13 conj _ _ 17 một một NUM NUM _ 18 nummod:det _ _ 18 lúc lúc NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 19 ' ' PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-617 # text = Tôi đi đường Trường Sơn gần tám tháng mới ra tới miền Bắc , tới Quảng Bình thì có xe con đón thẳng về Hà Nội . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 đi đi VERB V _ 9 csubj _ _ 3 đường đường NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 4 Trường Sơn Trường Sơn PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 gần gần ADJ ADJ _ 6 advmod:adj _ _ 6 tám tám NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 tháng tháng NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 8 mới mới ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 ra ra VERB V _ 0 root _ _ 10 tới tới VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 miền miền NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 12 Bắc Bắc PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 14 tới tới VERB V _ 17 advcl _ _ 15 Quảng Bình Quảng Bình PROPN NNP _ 14 obl:comp _ _ 16 thì thì SCONJ C _ 17 mark _ _ 17 có có VERB V _ 9 conj _ _ 18 xe con xe con NOUN N _ 17 obj _ _ 19 đón đón VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 thẳng thẳng ADV ADV _ 19 compound:prt _ _ 21 về về VERB V _ 19 xcomp _ _ 22 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 21 obl:comp _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-618 # text = Cứ đi , rồi sẽ trở về , trên có cho ít súng đạn , tìm cách mang về cho anh em trong này càng tốt ... 1 Cứ cứ ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 đi đi VERB V _ 10 advcl _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 4 rồi rồi SCONJ C _ 6 cc _ _ 5 sẽ sẽ ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 trở trở VERB V _ 2 conj _ _ 7 về về VERB V _ 6 compound:dir _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 trên trên NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 có có VERB V _ 0 root _ _ 11 cho cho VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 ít ít ADJ ADJ _ 13 advmod:adj _ _ 13 súng đạn súng đạn NOUN N _ 11 obj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 tìm tìm VERB V _ 10 conj _ _ 16 cách cách NOUN N _ 15 obj _ _ 17 mang mang VERB V _ 15 ccomp _ _ 18 về về VERB V _ 17 compound:svc _ _ 19 cho cho ADP PRE _ 20 case _ _ 20 anh em anh em NOUN N _ 17 obl:iobj _ _ 21 trong trong NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 này này PRON PRO _ 21 det:pmod _ _ 23 càng càng ADV ADV _ 24 advmod _ _ 24 tốt tốt ADJ ADJ _ 17 advmod:adj _ _ 25 ... ... PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-619 # text = Chúng tôi rất ngạc nhiên vì Hữu Hạnh đã ở Bangkok hơn hai năm và ban đầu anh tỏ ra rất háo hức khi được đến đấu trường . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 rất rất ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 ngạc nhiên ngạc nhiên VERB V _ 0 root _ _ 4 vì vì ADP PRE _ 7 mark _ _ 5 Hữu Hạnh Hữu Hạnh PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 6 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 ở ở VERB V _ 3 advcl _ _ 8 Bangkok Bangkok PROPN NNP _ 7 obl:comp _ _ 9 hơn hơn ADJ ADJ _ 10 advmod:adj _ _ 10 hai hai NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 năm năm NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 12 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 13 ban đầu ban đầu NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 14 anh anh NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 tỏ tỏ VERB V _ 7 conj _ _ 16 ra ra VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 rất rất ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 háo hức háo hức ADJ ADJ _ 15 xcomp _ _ 19 khi khi NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 20 được được AUX AUX _ 21 aux _ _ 21 đến đến VERB V _ 19 acl:tmod _ _ 22 đấu trường đấu trường NOUN N _ 21 obl:comp _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-620 # text = Có lúa là họ mang đi đổi rượu uống bằng hết mới thôi . 1 Có có VERB V _ 5 advcl _ _ 2 lúa lúa NOUN N _ 1 obj _ _ 3 là là SCONJ C _ 5 mark _ _ 4 họ họ PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 5 mang mang VERB V _ 0 root _ _ 6 đi đi VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 đổi đổi VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 rượu rượu NOUN N _ 7 obj _ _ 9 uống uống VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 bằng bằng ADP PRE _ 11 case _ _ 11 hết hết VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 mới mới ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 thôi thôi VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-621 # text = Trọng tài ngay lập tức kéo cọp dữ Ubdul ra và tuyên bố anh thắng knock-out ! 1 Trọng tài trọng tài NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 ngay lập tức ngay lập tức ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 kéo kéo VERB V _ 0 root _ _ 4 cọp cọp NOUN N _ 3 obj _ _ 5 dữ dữ ADJ ADJ _ 4 amod _ _ 6 Ubdul Ubdul PROPN NNP _ 4 compound _ _ 7 ra ra VERB V _ 3 xcomp:dir _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 tuyên bố tuyên bố VERB V _ 3 conj _ _ 10 anh anh NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 thắng thắng VERB V _ 9 ccomp _ _ 12 knock-out knock-out VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 ! ! PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-622 # text = Nhưng đó là khoảnh khắc gượng dậy cuối cùng , tiếng kèn Wai-kru nghe giống tiếng kèn đám ma . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 4 mark _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 4 nsubj:nn _ _ 3 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 4 khoảnh khắc khoảnh khắc NOUN N _ 0 root _ _ 5 gượng gượng VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 dậy dậy VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 cuối cùng cuối cùng ADJ ADJ _ 5 xcomp _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 9 tiếng tiếng NOUN N _ 12 nsubj _ _ 10 kèn kèn NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 Wai-kru Wai-kru PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 nghe nghe VERB V _ 4 parataxis _ _ 13 giống giống ADJ ADJ _ 12 xcomp _ _ 14 tiếng tiếng NOUN N _ 13 obl:adj _ _ 15 kèn kèn NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 đám ma đám ma NOUN N _ 15 compound _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-623 # text = Những tiếp viên khác bảo rằng tôi không thể nào làm gì khác đâu . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 tiếp viên tiếp viên NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 khác khác ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 bảo bảo VERB V _ 0 root _ _ 5 rằng rằng SCONJ C _ 8 mark _ _ 6 tôi tôi PRON PRO _ 8 nsubj _ _ 7 không thể nào không thể nào ADV ADV _ 8 advmod:neg _ _ 8 làm làm VERB V _ 4 ccomp _ _ 9 gì gì PRON PRO _ 8 obj _ _ 10 khác khác ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 11 đâu đâu PRON PRO _ 8 discourse _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-624 # text = Tôi sợ quá , hét lên và chạy ra ngoài . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 sợ sợ VERB V _ 0 root _ _ 3 quá quá ADV ADV _ 2 advmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 hét hét VERB V _ 2 conj _ _ 6 lên lên VERB V _ 5 compound:dir _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 chạy chạy VERB V _ 2 conj _ _ 9 ra ra VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 ngoài ngoài NOUN N _ 9 compound:verbnoun _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-625 # text = Đó là một người đàn ông Mỹ to lớn . 1 Đó đó PRON PRO _ 5 nsubj:nn _ _ 2 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 3 một một NUM NUM _ 5 nummod _ _ 4 người người NOUN N _ 3 clf _ _ 5 đàn ông đàn ông NOUN N _ 0 root _ _ 6 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 5 compound _ _ 7 to lớn to lớn ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 8 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-626 # text = Không thể không uống vì tất cả những người khách vào đây đều uống - Vy nói . 1 Không thể không thể ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 2 không không ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 uống uống VERB V _ 0 root _ _ 4 vì vì ADP PRE _ 12 mark _ _ 5 tất cả tất cả DET DET _ 8 det _ _ 6 những những DET DET _ 8 det _ _ 7 người người NOUN N _ 6 clf _ _ 8 khách khách NOUN N _ 12 nsubj _ _ 9 vào vào VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 đây đây PRON PRO _ 9 compound:verbnoun _ _ 11 đều đều ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 uống uống VERB V _ 3 advcl _ _ 13 - - PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 Vy Vy PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 15 nói nói VERB V _ 3 parataxis _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-627 # text = Lần đầu tiên cô uống ¼ viên , ' tôi thấy người mình lâng lâng và chỉ muốn khóc ' . 1 Lần lần NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 1 amod _ _ 3 cô cô NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 uống uống VERB V _ 0 root _ _ 5 ¼ ¼ NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 viên viên NOUN N _ 4 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 tôi tôi PRON PRO _ 10 nsubj _ _ 10 thấy thấy VERB V _ 4 parataxis _ _ 11 người người NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 mình mình NOUN N _ 11 compound:pron _ _ 13 lâng lâng lâng lâng ADJ ADJ _ 10 ccomp _ _ 14 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 15 chỉ chỉ ADV ADV _ 17 advmod _ _ 16 muốn muốn AUX AUX _ 17 aux _ _ 17 khóc khóc VERB V _ 13 conj _ _ 18 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-628 # text = Giờ đây Vy kể lại nhưng tay trái có vết xăm hình ngôi sao trên cổ tay của cô vẫn nắm chặt lại : ' Thật khủng khiếp ' . 1 Giờ đây giờ đây PRON PRO _ 3 obl:tmod _ _ 2 Vy Vy PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 kể kể VERB V _ 0 root _ _ 4 lại lại VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 nhưng nhưng SCONJ C _ 18 mark _ _ 6 tay trái tay trái NOUN N _ 18 nsubj _ _ 7 có có VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 vết vết NOUN N _ 7 obj _ _ 9 xăm xăm VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 hình hình NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 ngôi ngôi NOUN N _ 12 clf:det _ _ 12 sao sao PRON PRO _ 10 det:pmod _ _ 13 trên trên ADP PRE _ 14 case _ _ 14 cổ tay cổ tay NOUN N _ 8 nmod _ _ 15 của của ADP PRE _ 16 case _ _ 16 cô cô NOUN N _ 14 nmod:poss _ _ 17 vẫn vẫn ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 nắm nắm VERB V _ 3 conj _ _ 19 chặt chặt ADJ ADJ _ 18 xcomp _ _ 20 lại lại VERB V _ 18 obl:tmod _ _ 21 : : PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 22 ' ' PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 23 Thật thật ADV ADV _ 24 advmod _ _ 24 khủng khiếp khủng khiếp ADJ ADJ _ 18 parataxis _ _ 25 ' ' PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-629 # text = Tôi và gia đình tôi tìm thấy ý nghĩa của cuộc đời là nỗ lực giúp những người xung quanh mình , đặc biệt là đồng bào mình , để họ cũng có cuộc sống đầy đủ hơn , có việc làm tốt hơn . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 2 và và CCONJ CC _ 3 cc _ _ 3 gia đình gia đình NOUN N _ 1 conj _ _ 4 tôi tôi PRON PRO _ 3 compound:pron _ _ 5 tìm tìm VERB V _ 0 root _ _ 6 thấy thấy VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 ý nghĩa ý nghĩa NOUN N _ 11 nsubj _ _ 8 của của ADP PRE _ 9 case _ _ 9 cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 10 là là AUX Aux _ 11 cop _ _ 11 nỗ lực nỗ lực VERB V _ 5 ccomp _ _ 12 giúp giúp VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 những những DET DET _ 14 det _ _ 14 người người NOUN N _ 12 obj _ _ 15 xung quanh xung quanh NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 mình mình NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 đặc biệt đặc biệt ADJ ADJ _ 12 advcl _ _ 19 là là SCONJ C _ 18 discourse _ _ 20 đồng bào đồng bào NOUN N _ 18 obl:adj _ _ 21 mình mình NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 23 để để ADP PRE _ 26 mark:pcomp _ _ 24 họ họ PRON PRO _ 26 nsubj _ _ 25 cũng cũng ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 có có VERB V _ 5 advcl:objective _ _ 27 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 26 obj _ _ 28 đầy đủ đầy đủ ADJ ADJ _ 27 acl:subj _ _ 29 hơn hơn ADJ ADJ _ 28 advmod:adj _ _ 30 , , PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 31 có có VERB V _ 26 conj _ _ 32 việc làm việc làm NOUN N _ 31 obj _ _ 33 tốt tốt ADJ ADJ _ 32 acl:subj _ _ 34 hơn hơn ADJ ADJ _ 33 advmod:adj _ _ 35 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-630 # text = Từ hai năm trở lại đây , tình trạng chiếm đất , khai thác rừng trái phép ở huyện Tánh Linh , tỉnh Bình Thuận xuất hiện với qui mô ngày càng tăng , tính chất ngày càng phức tạp . 1 Từ từ ADP PRE _ 3 case _ _ 2 hai hai NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 năm năm NOUN N _ 20 obl:tmod _ _ 4 trở lại trở lại VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 đây đây PRON PRO _ 4 obl _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 tình trạng tình trạng NOUN N _ 20 nsubj _ _ 8 chiếm chiếm VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 đất đất NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 khai thác khai thác VERB V _ 8 conj _ _ 12 rừng rừng NOUN N _ 11 obj _ _ 13 trái phép trái phép ADJ ADJ _ 11 xcomp _ _ 14 ở ở ADP PRE _ 15 case _ _ 15 huyện huyện NOUN N _ 11 obl _ _ 16 Tánh Linh Tánh Linh PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 tỉnh tỉnh NOUN N _ 15 appos:nmod _ _ 19 Bình Thuận Bình Thuận PROPN NNP _ 18 compound _ _ 20 xuất hiện xuất hiện VERB V _ 0 root _ _ 21 với với ADP PRE _ 24 mark _ _ 22 qui mô qui mô NOUN N _ 24 nsubj _ _ 23 ngày càng ngày càng ADV ADV _ 24 advmod _ _ 24 tăng tăng ADJ ADJ _ 20 advcl _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 26 tính chất tính chất NOUN N _ 28 nsubj _ _ 27 ngày càng ngày càng ADV ADV _ 28 advmod _ _ 28 phức tạp phức tạp ADJ ADJ _ 24 conj _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-631 # text = Nhưng , do gia đình nghèo q. chỉ học đến lớp 12 rồi nghỉ giữa chừng . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 8 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 3 do do ADP PRE _ 4 case _ _ 4 gia đình gia đình NOUN N _ 8 obl _ _ 5 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 4 amod _ _ 6 q. q. PROPN NNPY _ 8 nsubj _ _ 7 chỉ chỉ ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 học học VERB V _ 0 root _ _ 9 đến đến ADP PRE _ 10 case _ _ 10 lớp lớp NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 12 12 NUM NUM _ 10 nmod _ _ 12 rồi rồi SCONJ C _ 13 cc _ _ 13 nghỉ nghỉ VERB V _ 8 conj _ _ 14 giữa chừng giữa chừng ADV ADV _ 13 advmod _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-632 # text = Và đúng như tôi phán đoán , hãng F. phát động cuộc chiến đòi lại nhãn hiệu ' ông Th. ' của mình . 1 Và và SCONJ CC _ 9 cc _ _ 2 đúng đúng ADJ ADJ _ 9 advcl _ _ 3 như như SCONJ C _ 5 mark _ _ 4 tôi tôi PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 5 phán đoán phán đoán VERB V _ 2 advcl _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 hãng hãng NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 F. f. PROPN NNPY _ 7 compound _ _ 9 phát động phát động VERB V _ 0 root _ _ 10 cuộc cuộc NOUN N _ 9 obj _ _ 11 chiến chiến VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 đòi đòi VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 lại lại VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 nhãn hiệu nhãn hiệu NOUN N _ 12 obj _ _ 15 ' ' PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 16 ông ông NOUN N _ 17 clf:det _ _ 17 Th. th. PROPN NNPY _ 14 nmod _ _ 18 ' ' PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 19 của của ADP PRE _ 20 case _ _ 20 mình mình NOUN N _ 14 nmod:poss _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-633 # text = Theo tìm hiểu của chúng tôi , ngoài ông Phương ra còn có một đối tượng là cán bộ ngành thuế và hai doanh nghiệp nhưng bản cáo trạng không thấy đề cập đến và tất nhiên tất cả đều không bị khởi tố , truy tố trước pháp luật . 1 Theo theo ADP PRE _ 11 advcl _ _ 2 tìm hiểu tìm hiểu VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 của của ADP PRE _ 4 case _ _ 4 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nmod:poss _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 6 ngoài ngoài NOUN N _ 11 obl _ _ 7 ông ông NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 Phương Phương PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 9 ra ra VERB V _ 6 xcomp:dir _ _ 10 còn còn ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 có có VERB V _ 0 root _ _ 12 một một NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 đối tượng đối tượng NOUN N _ 15 nsubj:nn _ _ 14 là là AUX AUX _ 15 cop _ _ 15 cán bộ cán bộ NOUN N _ 11 ccomp _ _ 16 ngành ngành NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 thuế thuế NOUN N _ 16 compound _ _ 18 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 19 hai hai NUM NUM _ 20 nummod _ _ 20 doanh nghiệp doanh nghiệp NOUN N _ 16 conj _ _ 21 nhưng nhưng SCONJ C _ 25 mark _ _ 22 bản bản NOUN N _ 23 clf:det _ _ 23 cáo trạng cáo trạng NOUN N _ 25 nsubj _ _ 24 không không ADV ADV _ 25 advmod:neg _ _ 25 thấy thấy VERB V _ 11 conj _ _ 26 đề cập đề cập VERB V _ 25 xcomp _ _ 27 đến đến ADV ADV _ 26 advmod _ _ 28 và và CCONJ CC _ 34 cc _ _ 29 tất nhiên tất nhiên ADJ ADJ _ 34 advcl _ _ 30 tất cả tất cả PRON PRO _ 34 nsubj _ _ 31 đều đều ADV ADV _ 34 advmod _ _ 32 không không ADV ADV _ 34 advmod:neg _ _ 33 bị bị AUX AUX _ 34 aux _ _ 34 khởi tố khởi tố VERB V _ 25 conj _ _ 35 , , PUNCT PUNCT _ 36 punct _ _ 36 truy tố truy tố VERB V _ 34 conj _ _ 37 trước trước ADP PRE _ 38 case _ _ 38 pháp luật pháp luật NOUN N _ 36 obl _ _ 39 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-634 # text = Nhậu nhẹt , rồi sau đó đi hát karaoke chung với ba đối tượng kia thì có , nhưng khi đến chỗ đó ông Phương chưa vào phòng , lúc công an lập biên bản ông Phương cũng không có mặt . 1 Nhậu nhẹt nhậu nhẹt VERB V _ 0 root _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ 3 rồi rồi SCONJ C _ 6 cc _ _ 4 sau sau NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 5 đó đó PRON PRO _ 4 det:pmod _ _ 6 đi đi VERB V _ 1 conj _ _ 7 hát hát VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 karaoke karaoke NOUN NB _ 7 obj _ _ 9 chung chung ADJ ADJ _ 7 xcomp _ _ 10 với với ADP PRE _ 12 case _ _ 11 ba ba NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 đối tượng đối tượng NOUN N _ 7 obl:with _ _ 13 kia kia PRON PRO _ 12 det:pmod _ _ 14 thì có thì có PART PART _ 6 discourse _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 16 nhưng nhưng SCONJ C _ 24 mark _ _ 17 khi khi NOUN N _ 24 obl:tmod _ _ 18 đến đến VERB V _ 17 acl:tmod _ _ 19 chỗ chỗ NOUN N _ 18 obj _ _ 20 đó đó PRON PRO _ 19 det:pmod _ _ 21 ông ông NOUN N _ 22 clf:det _ _ 22 Phương Phương PROPN NNP _ 24 nsubj _ _ 23 chưa chưa ADV ADV _ 24 advmod:neg _ _ 24 vào vào VERB V _ 1 conj _ _ 25 phòng phòng NOUN N _ 24 obl:comp _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 27 lúc lúc NOUN N _ 35 obl:tmod _ _ 28 công an công an NOUN N _ 29 nsubj _ _ 29 lập lập VERB V _ 27 acl:tmod _ _ 30 biên bản biên bản NOUN N _ 29 obj _ _ 31 ông ông NOUN N _ 32 clf:det _ _ 32 Phương Phương PROPN NNP _ 35 nsubj _ _ 33 cũng cũng ADV ADV _ 35 advmod _ _ 34 không không ADV ADV _ 35 advmod:neg _ _ 35 có mặt có mặt VERB V _ 24 conj _ _ 36 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-635 # text = Gặp công ty thám tử , hãng Y cho biết : người mua bảo hiểm là bà Nguyễn Thị Sinh , 67 tuổi , trú tại quận Tân Bình , TP. HCM . 1 Gặp gặp VERB V _ 7 advcl _ _ 2 công ty công ty NOUN N _ 1 obj _ _ 3 thám tử thám tử NOUN N _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 hãng hãng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 Y y PROPN NNPY _ 5 compound _ _ 7 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 8 biết biết VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 : : PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 10 người người NOUN N _ 15 nsubj:nn _ _ 11 mua mua VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 bảo hiểm bảo hiểm NOUN N _ 11 obj _ _ 13 là là AUX AUX _ 15 cop _ _ 14 bà bà NOUN N _ 15 clf:det _ _ 15 Nguyễn Thị Sinh Nguyễn Thị Sinh PROPN NNP _ 7 parataxis _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 17 67 67 NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 tuổi tuổi NOUN N _ 15 appos _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 trú trú VERB V _ 15 appos _ _ 21 tại tại ADP PRE _ 22 case _ _ 22 quận quận NOUN N _ 20 obl:comp _ _ 23 Tân Bình Tân Bình PROPN NNP _ 22 compound _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 TP. tp. NOUN NY _ 22 appos:nmod _ _ 26 HCM hcm PROPN NNPY _ 25 compound _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-636 # text = Quán nhậu mà các bác tài chỉ nhìn bên ngoài là một quán bán bún , hủ tiếu rất đơn sơ , do hai người đàn ông nói giọng Bắc đứng bán . 1 Quán quán NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nhậu nhậu VERB V _ 13 nsubj:nn _ _ 3 mà mà SCONJ C _ 7 mark _ _ 4 các các DET DET _ 6 det _ _ 5 bác bác NOUN N _ 4 clf _ _ 6 tài tài NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 chỉ chỉ VERB V _ 2 acl:relcl _ _ 8 nhìn nhìn VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 bên bên NOUN N _ 8 obl _ _ 10 ngoài ngoài NOUN N _ 9 compound _ _ 11 là là AUX AUX _ 13 cop _ _ 12 một một NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 quán quán NOUN N _ 0 root _ _ 14 bán bán VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 bún bún NOUN N _ 14 obj _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 hủ tiếu hủ tiếu NOUN N _ 15 conj _ _ 18 rất rất ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 đơn sơ đơn sơ ADJ ADJ _ 13 acl:subj _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 21 do do ADP PRE _ 28 mark _ _ 22 hai hai NUM NUM _ 24 nummod _ _ 23 người người NOUN N _ 22 clf _ _ 24 đàn ông đàn ông NOUN N _ 28 nsubj _ _ 25 nói nói VERB V _ 24 acl:subj _ _ 26 giọng giọng NOUN N _ 25 obj _ _ 27 Bắc Bắc PROPN NNP _ 26 compound _ _ 28 đứng đứng VERB V _ 13 advcl _ _ 29 bán bán VERB V _ 28 compound _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-637 # text = Hợp đồng bảo hiểm ký tháng 20-Dec và đến tháng 20-Jun thì hãng nhận được hồ sơ và giấy đề nghị thanh lý hợp đồng vì khách hàng đã đột tử bởi bệnh cảm . 1 Hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 bảo hiểm bảo hiểm NOUN N _ 1 compound _ _ 3 ký ký VERB V _ 0 root _ _ 4 tháng tháng NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 5 20-Dec 20-Dec NUM NUM _ 4 flat:date _ _ 6 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 7 đến đến ADP PRE _ 8 case _ _ 8 tháng tháng NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 9 20-Jun 20-Jun NUM NUM _ 8 flat:date _ _ 10 thì thì SCONJ C _ 12 mark _ _ 11 hãng hãng NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 nhận nhận VERB V _ 3 conj _ _ 13 được được ADV ADV _ 12 advmod _ _ 14 hồ sơ hồ sơ NOUN N _ 12 obj _ _ 15 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 16 giấy giấy NOUN N _ 14 conj _ _ 17 đề nghị đề nghị VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 thanh lý thanh lý VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 18 obj _ _ 20 vì vì ADP PRE _ 23 mark _ _ 21 khách hàng khách hàng NOUN N _ 23 nsubj _ _ 22 đã đã ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 đột tử đột tử VERB V _ 12 advcl _ _ 24 bởi bởi ADP PRE _ 25 case _ _ 25 bệnh bệnh NOUN N _ 23 obl _ _ 26 cảm cảm VERB V _ 25 compound:vmod _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-638 # text = Đã 84 tuổi , gánh rau đậu quá sức với đôi vai , bà thu dọn căn nhà nát , cố ngăn ra hai phòng cho thuê được 400.000 đ / tháng , cuộc sống cả nhà trông nhờ vào đó . 1 Đã đã ADV ADV _ 3 advmod _ _ 2 84 84 NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 tuổi tuổi NOUN N _ 14 advcl _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 5 gánh gánh NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 rau rau NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 đậu đậu NOUN N _ 6 compound _ _ 8 quá sức quá sức ADJ ADJ _ 3 conj _ _ 9 với với ADP PRE _ 11 case _ _ 10 đôi đôi NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 vai vai NOUN N _ 8 obl _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 bà bà NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 thu dọn thu dọn VERB V _ 0 root _ _ 15 căn căn NOUN N _ 16 clf:det _ _ 16 nhà nhà NOUN N _ 14 obj _ _ 17 nát nát ADJ ADJ _ 16 amod _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 cố cố VERB V _ 14 conj _ _ 20 ngăn ngăn VERB V _ 19 xcomp _ _ 21 ra ra VERB V _ 20 compound:svc _ _ 22 hai hai NUM NUM _ 23 nummod _ _ 23 phòng phòng NOUN N _ 20 obj _ _ 24 cho cho VERB V _ 23 acl:subj _ _ 25 thuê thuê VERB V _ 24 compound:svc _ _ 26 được được VERB V _ 24 xcomp _ _ 27 400.000 400.000 NUM NUM _ 28 nummod _ _ 28 đ đ NOUN NU _ 26 obj _ _ 29 / / PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 30 tháng tháng NOUN N _ 28 nmod _ _ 31 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 32 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 35 nsubj _ _ 33 cả cả PRON PRO _ 34 det _ _ 34 nhà nhà NOUN N _ 32 nmod _ _ 35 trông trông VERB V _ 14 conj _ _ 36 nhờ nhờ VERB V _ 35 compound:svc _ _ 37 vào vào ADP PRE _ 38 case _ _ 38 đó đó PRON PRO _ 35 obl:comp _ _ 39 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-639 # text = Tất cả họ - mười gương mặt tiêu biểu trong buổi giao lưu ' tuổi trẻ công an TP. HCM thực hiện sáu điều bác hồ dạy ' LBKT hôm qua , 18 - 8 , tại nhà văn hóa Thanh niên RBKT đều ở độ tuổi 28 - 30 . 1 Tất cả tất cả DET DET _ 2 det _ _ 2 họ họ PRON PRO _ 33 nsubj _ _ 3 - - PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 mười mười NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 gương mặt gương mặt NOUN N _ 2 appos _ _ 6 tiêu biểu tiêu biểu ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 7 trong trong ADP PRE _ 8 case _ _ 8 buổi buổi NOUN N _ 5 nmod _ _ 9 giao lưu giao lưu VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 tuổi trẻ tuổi trẻ NOUN N _ 8 nmod _ _ 12 công an công an NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 TP. tp. NOUN NY _ 12 nmod _ _ 14 HCM hcm PROPN NNPY _ 13 compound _ _ 15 thực hiện thực hiện VERB V _ 11 acl:subj _ _ 16 sáu sáu NUM NUM _ 17 nummod _ _ 17 điều điều NOUN N _ 15 obj _ _ 18 bác hồ bác hồ PROPN NNP _ 19 nsubj _ _ 19 dạy dạy VERB V _ 17 acl _ _ 20 ' ' PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 21 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 hôm qua hôm qua NOUN N _ 8 appos:nmod _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 18 18 NUM NUM _ 22 appos _ _ 25 - - SYM SYM _ 24 flat:number _ _ 26 8 8 NUM NUM _ 24 flat:number _ _ 27 , , PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 28 tại tại ADP PRE _ 29 case _ _ 29 nhà văn hóa nhà văn hóa NOUN N _ 22 conj _ _ 30 Thanh niên thanh niên NOUN N _ 29 compound _ _ 31 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 32 đều đều ADV ADV _ 33 advmod _ _ 33 ở ở VERB V _ 0 root _ _ 34 độ độ NOUN N _ 33 obl:comp _ _ 35 tuổi tuổi NOUN N _ 34 compound _ _ 36 28 28 NUM NUM _ 34 nmod _ _ 37 - - SYM SYM _ 36 flat:number _ _ 38 30 30 NUM NUM _ 36 flat:number _ _ 39 . . PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-640 # text = Anh kể trong một lần truy bắt tội phạm , một ' trùm ' đường dây ma túy lớn gặp Việt nói : ' tha cho em đi , anh cầm đồng hồ xài ' KBKT đồng hồ trị giá khoảng 3.000 usd RBKT , nhưng Việt cương quyết từ chối và bắt giữ tội phạm . 1 Anh anh NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 kể kể VERB V _ 0 root _ _ 3 trong trong ADP PRE _ 5 case _ _ 4 một một NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 lần lần NOUN N _ 17 obl _ _ 6 truy truy VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 bắt bắt VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 tội phạm tội phạm NOUN N _ 7 obj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 10 một một NUM NUM _ 12 nummod _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 trùm trùm NOUN N _ 17 nsubj _ _ 13 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 14 đường dây đường dây NOUN N _ 12 nmod _ _ 15 ma túy ma túy NOUN N _ 14 compound _ _ 16 lớn lớn ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 17 gặp gặp VERB V _ 2 ccomp _ _ 18 Việt Việt PROPN NNP _ 17 obj _ _ 19 nói nói VERB V _ 17 conj _ _ 20 : : PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 21 ' ' PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 tha tha VERB V _ 19 parataxis _ _ 23 cho cho ADV ADV _ 24 case _ _ 24 em em NOUN N _ 22 obl:comp _ _ 25 đi đi PART PRT _ 22 discourse _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 27 anh anh NOUN N _ 28 nsubj _ _ 28 cầm cầm VERB V _ 22 conj _ _ 29 đồng hồ đồng hồ NOUN N _ 28 obj _ _ 30 xài xài VERB V _ 28 xcomp _ _ 31 ' ' PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 32 KBKT kbkt PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 33 đồng hồ đồng hồ NOUN N _ 28 appos:nmod _ _ 34 trị giá trị giá VERB V _ 33 acl:subj _ _ 35 khoảng khoảng NOUN N _ 34 obj _ _ 36 3.000 3.000 NUM NUM _ 37 nummod _ _ 37 usd usd NOUN NU _ 35 nmod _ _ 38 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 39 , , PUNCT PUNCT _ 43 punct _ _ 40 nhưng nhưng SCONJ C _ 43 mark _ _ 41 Việt Việt PROPN NNP _ 43 nsubj _ _ 42 cương quyết cương quyết ADJ ADJ _ 43 advmod:adj _ _ 43 từ chối từ chối VERB V _ 22 conj _ _ 44 và và CCONJ CC _ 45 cc _ _ 45 bắt giữ bắt giữ VERB V _ 43 conj _ _ 46 tội phạm tội phạm NOUN N _ 45 obj _ _ 47 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-641 # text = Các bác tài xe ôm cho biết thị trấn có đến bốn địa điểm bán thú rừng sống , nhưng muốn rõ cứ vào quán nhậu hỏi . 1 Các các DET DET _ 3 det _ _ 2 bác bác NOUN N _ 1 clf _ _ 3 tài tài NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 xe ôm xe ôm NOUN N _ 3 compound _ _ 5 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 6 biết biết VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 thị trấn thị trấn NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 có có VERB V _ 5 ccomp _ _ 9 đến đến PART PRT _ 11 discourse _ _ 10 bốn bốn NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 địa điểm địa điểm NOUN N _ 8 obj _ _ 12 bán bán VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 thú thú NOUN N _ 12 obj _ _ 14 rừng rừng NOUN N _ 13 compound _ _ 15 sống sống ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 17 nhưng nhưng SCONJ C _ 19 mark _ _ 18 muốn muốn AUX V _ 19 aux _ _ 19 rõ rõ ADJ ADJ _ 21 advcl _ _ 20 cứ cứ ADV ADV _ 21 advmod _ _ 21 vào vào VERB V _ 8 conj _ _ 22 quán quán NOUN N _ 21 obj _ _ 23 nhậu nhậu VERB V _ 22 compound:vmod _ _ 24 hỏi hỏi VERB V _ 21 xcomp _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-642 # text = Khi Tiến rượt đuổi theo và bị ngã , tên này đã dùng ống kim tiêm đe dọa , nhưng anh tháo dây nịt xông vào bắt được hắn . 1 Khi khi NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 2 Tiến Tiến PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 rượt rượt VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 đuổi đuổi VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 theo theo VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 7 bị bị AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 ngã ngã VERB V _ 4 conj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 10 tên tên NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 này này PRON PRO _ 10 det:pmod _ _ 12 đã đã ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 dùng dùng VERB V _ 0 root _ _ 14 ống ống NOUN N _ 13 obj _ _ 15 kim tiêm kim tiêm NOUN N _ 14 compound _ _ 16 đe dọa đe dọa VERB V _ 13 xcomp _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 18 nhưng nhưng SCONJ C _ 20 mark _ _ 19 anh anh NOUN N _ 20 nsubj _ _ 20 tháo tháo VERB V _ 13 conj _ _ 21 dây dây NOUN N _ 20 obj _ _ 22 nịt nịt NOUN N _ 21 compound _ _ 23 xông xông VERB V _ 20 xcomp _ _ 24 vào vào VERB V _ 23 compound:dir _ _ 25 bắt bắt VERB V _ 23 xcomp _ _ 26 được được ADV ADV _ 25 advmod _ _ 27 hắn hắn PRON PRO _ 25 obj _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-643 # text = Chiều 30 - 10 , chúng tôi đến đạ tẻ , một thị trấn bé nhỏ nằm lọt thỏm giữa núi rừng . 1 Chiều chiều NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 30 30 NUM NUM _ 1 flat:date _ _ 3 - - SYM SYM _ 2 flat:number _ _ 4 10 10 NUM NUM _ 2 flat:number _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 7 đến đến VERB V _ 0 root _ _ 8 đạ tẻ đạ tẻ PROPN NNP _ 7 obl:comp _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 10 một một NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 thị trấn thị trấn NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 bé nhỏ bé nhỏ ADJ ADJ _ 11 amod _ _ 13 nằm nằm VERB V _ 8 acl _ _ 14 lọt thỏm lọt thỏm ADJ ADJ _ 13 xcomp _ _ 15 giữa giữa ADP PRE _ 16 case _ _ 16 núi rừng núi rừng NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-644 # text = Sáng đầu tuần , Thắng gọi đến bộ phận thu cước điện thoại di động LBKT thời điểm đó chưa có loại cước trả trước RBKT nói : ' Tôi là chủ của số điện thoại 91 ... LBKT số thứ hai của Nam RBKT , hình như tháng trước tôi trả thiếu tiền cước , tôi đánh mất hóa đơn , nhờ chị xem lại ' . 1 Sáng sáng NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 đầu đầu NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 tuần tuần NOUN N _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 Thắng Thắng PROPN NNP _ 6 nsubj _ _ 6 gọi gọi VERB V _ 0 root _ _ 7 đến đến ADP PRE _ 8 case _ _ 8 bộ phận bộ phận NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 thu thu VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 cước cước NOUN N _ 9 obj _ _ 11 điện thoại di động điện thoại di động NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 13 thời điểm thời điểm NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 14 đó đó PRON PRO _ 13 det:pmod _ _ 15 chưa chưa ADV ADV _ 16 advmod:neg _ _ 16 có có VERB V _ 6 parataxis _ _ 17 loại loại NOUN N _ 16 obj _ _ 18 cước cước NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 trả trả VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 trước trước NOUN N _ 19 compound:verbnoun _ _ 21 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 22 nói nói VERB V _ 6 xcomp _ _ 23 : : PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 24 ' ' PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 25 Tôi tôi PRON PRO _ 27 nsubj _ _ 26 là là AUX AUX _ 27 cop _ _ 27 chủ chủ NOUN N _ 6 parataxis _ _ 28 của của ADP PRE _ 29 case _ _ 29 số số NOUN N _ 27 nmod:poss _ _ 30 điện thoại điện thoại NOUN N _ 29 nmod _ _ 31 91 91 NUM NUM _ 29 nmod _ _ 32 ... ... PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 33 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 34 số số NOUN N _ 29 appos:nmod _ _ 35 thứ thứ NOUN N _ 34 nmod _ _ 36 hai hai NUM NUM _ 35 nmod _ _ 37 của của ADP PRE _ 38 case _ _ 38 Nam Nam PROPN NNP _ 34 nmod:poss _ _ 39 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 40 , , PUNCT PUNCT _ 45 punct _ _ 41 hình như hình như ADV ADV _ 42 advmod _ _ 42 tháng tháng NOUN N _ 45 obl:tmod _ _ 43 trước trước NOUN N _ 42 compound _ _ 44 tôi tôi PRON PRO _ 45 nsubj _ _ 45 trả trả VERB V _ 27 conj _ _ 46 thiếu thiếu ADJ ADJ _ 45 xcomp _ _ 47 tiền tiền NOUN N _ 45 obj _ _ 48 cước cước NOUN N _ 47 compound _ _ 49 , , PUNCT PUNCT _ 55 punct _ _ 50 tôi tôi NOUN N _ 51 nsubj _ _ 51 đánh đánh VERB V _ 55 advcl _ _ 52 mất mất VERB V _ 51 compound:svc _ _ 53 hóa đơn hóa đơn NOUN N _ 51 obj _ _ 54 , , PUNCT PUNCT _ 55 punct _ _ 55 nhờ nhờ VERB V _ 45 conj _ _ 56 chị chị NOUN N _ 55 obj _ _ 57 xem lại xem lại VERB V _ 56 acl:subj _ _ 58 ' ' PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 59 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-645 # text = Trong khoảng thời gian 1990 - 2000 , huê lợi vườn nhà khá lên , số lượng nhà giúp người nghèo ông cất nhiều hơn , bình quân mỗi năm 30 căn . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 khoảng khoảng NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 3 thời gian thời gian NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 1990 1990 NUM NUM _ 3 nmod _ _ 5 - - SYM SYM _ 4 flat:number _ _ 6 2000 2000 NUM NUM _ 4 flat:number _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 8 huê lợi huê lợi NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 vườn vườn NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 nhà nhà NOUN N _ 9 compound _ _ 11 khá khá ADJ ADJ _ 0 root _ _ 12 lên lên VERB V _ 11 compound:atov _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 14 số lượng số lượng NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 nhà nhà NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 giúp giúp VERB V _ 20 dislocated _ _ 17 người người NOUN N _ 16 obj _ _ 18 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 17 amod _ _ 19 ông ông NOUN N _ 20 nsubj _ _ 20 cất cất VERB V _ 11 conj _ _ 21 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 20 xcomp _ _ 22 hơn hơn ADJ ADJ _ 21 advmod:adj _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 bình quân bình quân NOUN N _ 21 obl:adj _ _ 25 mỗi mỗi NUM NUM _ 26 nummod _ _ 26 năm năm NOUN N _ 24 nmod _ _ 27 30 30 NUM NUM _ 28 nummod _ _ 28 căn căn NOUN N _ 26 nmod _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-646 # text = Lúc đầu ông cất nhà tình thương cho người nghèo chưa nhiều lắm , mỗi năm khoảng 5 - 10 căn . 1 Lúc lúc NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 đầu đầu NOUN N _ 1 compound _ _ 3 ông ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 cất cất VERB V _ 0 root _ _ 5 nhà nhà NOUN N _ 4 obj _ _ 6 tình thương tình thương NOUN N _ 5 compound _ _ 7 cho cho ADP PRE _ 8 case _ _ 8 người người NOUN N _ 4 obl:iobj _ _ 9 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 10 chưa chưa ADV ADV _ 11 advmod:neg _ _ 11 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 12 lắm lắm PART PRT _ 11 discourse _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 14 mỗi mỗi NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 năm năm NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 16 khoảng khoảng NOUN N _ 4 conj _ _ 17 5 5 NUM NUM _ 20 nummod _ _ 18 - - SYM SYM _ 17 flat:number _ _ 19 10 10 NUM NUM _ 17 flat:number _ _ 20 căn căn NOUN N _ 16 nmod _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-647 # text = Cho nhà tức là gánh hết phân nửa lo toan , họ chỉ còn lo cái ăn , cái mặc , sắm sửa trong gia đình ' . 1 Cho cho VERB V _ 3 csubj _ _ 2 nhà nhà NOUN N _ 1 obj _ _ 3 tức là tức là VERB V _ 12 advcl _ _ 4 gánh gánh VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 hết hết ADJ ADJ _ 4 xcomp _ _ 6 phân nửa phân nửa NOUN N _ 4 obj _ _ 7 lo toan lo toan VERB V _ 6 acl _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 9 họ họ PRON PRO _ 12 nsubj _ _ 10 chỉ chỉ ADV ADV _ 12 advmod _ _ 11 còn còn ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 lo lo VERB V _ 0 root _ _ 13 cái cái NOUN N _ 12 obj _ _ 14 ăn ăn VERB V _ 13 acl:tonp _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 cái cái NOUN N _ 13 conj _ _ 17 mặc mặc VERB V _ 16 acl:tonp _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 sắm sửa sắm sửa VERB V _ 13 conj _ _ 20 trong trong ADP PRE _ 21 case _ _ 21 gia đình gia đình NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 22 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-648 # text = Mang tiếng là được cưới về nhưng loan suốt ngày quần quật với công việc nhà như con ở . 1 Mang tiếng mang tiếng VERB V _ 10 advcl _ _ 2 là là SCONJ C _ 4 mark _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 cưới cưới VERB V _ 1 ccomp _ _ 5 về về VERB V _ 4 xcomp:dir _ _ 6 nhưng nhưng SCONJ C _ 10 mark _ _ 7 loan loan PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 8 suốt suốt ADJ ADJ _ 9 advmod:adj _ _ 9 ngày ngày NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 10 quần quật quần quật ADJ ADJ _ 0 root _ _ 11 với với ADP PRE _ 12 case _ _ 12 công việc công việc NOUN N _ 10 obl _ _ 13 nhà nhà NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 như như SCONJ C _ 15 case _ _ 15 con con NOUN N _ 10 obl _ _ 16 ở ở VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-649 # text = Bà mẹ chồng thì luôn miệng nói thẳng : Đã bỏ tiền ra mua về thì phải làm cho xứng đồng tiền bát gạo . 1 Bà bà NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 mẹ mẹ NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 chồng chồng NOUN N _ 2 compound _ _ 4 thì thì SCONJ C _ 7 mark _ _ 5 luôn luôn ADV ADV _ 7 advmod _ _ 6 miệng miệng NOUN N _ 5 obl:adv _ _ 7 nói thẳng nói thẳng VERB V _ 0 root _ _ 8 : : PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 Đã đã ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 bỏ bỏ VERB V _ 7 compound:svc _ _ 11 tiền tiền NOUN N _ 10 obj _ _ 12 ra ra VERB V _ 10 xcomp:dir _ _ 13 mua mua VERB V _ 10 xcomp _ _ 14 về về VERB V _ 13 compound:svc _ _ 15 thì thì SCONJ C _ 17 mark _ _ 16 phải phải AUX AUX _ 17 aux _ _ 17 làm làm VERB V _ 10 conj _ _ 18 cho cho ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 xứng xứng ADJ ADJ _ 17 xcomp _ _ 20 đồng tiền bát gạo đồng tiền bát gạo NOUN N _ 19 obl:adj _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-650 # text = Bà mẹ chồng nói nếu ly dị phải trả lại tiền làm đám cưới lên đến mấy chục triệu đài tệ . 1 Bà bà NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 mẹ mẹ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 chồng chồng NOUN N _ 2 compound _ _ 4 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 5 nếu nếu SCONJ C _ 6 mark _ _ 6 ly dị ly dị VERB V _ 8 advcl _ _ 7 phải phải AUX AUX _ 8 aux _ _ 8 trả trả VERB V _ 4 ccomp _ _ 9 lại lại VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 tiền tiền NOUN N _ 8 obj _ _ 11 làm làm VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 đám đám NOUN N _ 11 obj _ _ 13 cưới cưới NOUN N _ 12 compound _ _ 14 lên lên VERB V _ 10 acl:subj _ _ 15 đến đến ADV ADV _ 14 compound:prt _ _ 16 mấy mấy DET DET _ 18 det _ _ 17 chục triệu chục triệu NUM NUM _ 16 nummod _ _ 18 đài tệ đài tệ NOUN NU _ 14 obj _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-651 # text = Qua được gần hai tháng thì Loan có thai , nhưng cả chồng và mẹ chồng đều bắt cô phải phá thai . 1 Qua qua VERB V _ 8 advcl _ _ 2 được được ADV ADV _ 1 advmod _ _ 3 gần gần ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 4 hai hai NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 tháng tháng NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 6 thì thì SCONJ C _ 8 mark _ _ 7 Loan Loan PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 8 có thai có thai VERB V _ 0 root _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 10 nhưng nhưng SCONJ C _ 17 mark _ _ 11 cả cả PRON PRO _ 12 det _ _ 12 chồng chồng NOUN N _ 17 nsubj _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 mẹ mẹ NOUN N _ 12 conj _ _ 15 chồng chồng NOUN N _ 14 compound _ _ 16 đều đều ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 bắt bắt VERB V _ 8 conj _ _ 18 cô cô NOUN N _ 17 obj _ _ 19 phải phải AUX AUX _ 20 aux _ _ 20 phá phá VERB V _ 17 xcomp _ _ 21 thai thai NOUN N _ 20 obj _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-652 # text = Loan phản đối liền bị đánh ngay trong bệnh viện và bỏ mặc cô tự quyết định . 1 Loan loan PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 phản đối phản đối VERB V _ 0 root _ _ 3 liền liền ADV ADV _ 5 advmod _ _ 4 bị bị AUX AUX _ 5 aux:pass _ _ 5 đánh đánh VERB V _ 2 xcomp _ _ 6 ngay ngay ADV ADV _ 5 advmod _ _ 7 trong trong ADP PRE _ 8 case _ _ 8 bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 5 obl _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 bỏ bỏ VERB V _ 5 conj _ _ 11 mặc mặc ADV ADV _ 10 advmod _ _ 12 cô cô NOUN N _ 14 nsubj _ _ 13 tự tự PRON PRO _ 14 det:pmod _ _ 14 quyết định quyết định VERB V _ 10 ccomp _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-653 # text = Cô dâu Việt trên đất Đài Loan . 1 Cô dâu cô dâu NOUN N _ 0 root _ _ 2 Việt Việt PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 trên trên ADP PRE _ 4 case _ _ 4 đất đất NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 Đài Loan Đài Loan PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-654 # text = Thảo thở dài : Bảy năm trước không có nhiều người VN ở đây như bây giờ . 1 Thảo thảo PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 thở dài thở dài VERB V _ 0 root _ _ 3 : : PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 4 Bảy bảy NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 năm năm NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 6 trước trước NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 không không ADV ADV _ 8 advmod:neg _ _ 8 có có VERB V _ 2 parataxis _ _ 9 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 10 advmod:adj _ _ 10 người người NOUN N _ 8 obj _ _ 11 VN vn PROPN NNPY _ 10 compound _ _ 12 ở ở VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 đây đây PRON PRO _ 12 obl:comp _ _ 14 như như SCONJ C _ 15 case _ _ 15 bây giờ bây giờ PRON PRO _ 8 obl _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-655 # text = Biết chồng vì áp lực công việc căng thẳng nên nổi nóng nhưng sao nước mắt Thảo cứ trào ra . 1 Biết biết VERB V _ 14 advcl _ _ 2 chồng chồng NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 vì vì ADP PRE _ 4 case _ _ 4 áp lực áp lực NOUN N _ 8 obl _ _ 5 công việc công việc NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 căng thẳng căng thẳng ADJ ADJ _ 4 amod _ _ 7 nên nên SCONJ C _ 8 mark _ _ 8 nổi nóng nổi nóng VERB V _ 1 ccomp _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ C _ 14 mark _ _ 10 sao sao PRON PRO _ 14 obl _ _ 11 nước mắt nước mắt NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 Thảo Thảo PROPN NNP _ 11 nmod _ _ 13 cứ cứ ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 trào trào VERB V _ 0 root _ _ 15 ra ra VERB V _ 14 compound:svc _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-656 # text = Những con đã chết thì nằm chình ình giữa nền đất . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 con con NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 đã đã ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 chết chết VERB V _ 2 acl:subj _ _ 5 thì thì SCONJ C _ 6 mark _ _ 6 nằm nằm VERB V _ 0 root _ _ 7 chình ình chình ình ADJ ADJ _ 6 advmod:adj _ _ 8 giữa giữa ADP PRE _ 9 case _ _ 9 nền nền NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 10 đất đất NOUN N _ 9 compound _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-657 # text = Các loại thú rừng được nhốt trong bao , lồng sắt . 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 loại loại NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _ 3 thú thú NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 rừng rừng NOUN N _ 3 compound _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 6 nhốt nhốt VERB V _ 0 root _ _ 7 trong trong ADP PRE _ 8 case _ _ 8 bao bao NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 lồng lồng NOUN N _ 8 conj _ _ 11 sắt sắt NOUN N _ 10 compound _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-658 # text = Thế nhưng các anh bảo rằng : ' Vẫn có người bưng nước ra tận nơi cho chúng tôi rửa . 1 Thế thế PART PRT _ 5 discourse _ _ 2 nhưng nhưng SCONJ C _ 5 mark _ _ 3 các các DET DET _ 4 det _ _ 4 anh anh NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 bảo bảo VERB V _ 0 root _ _ 6 rằng rằng SCONJ C _ 10 mark _ _ 7 : : PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 Vẫn vẫn ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 có có VERB V _ 5 parataxis _ _ 11 người người NOUN N _ 10 obj _ _ 12 bưng bưng VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 nước nước NOUN N _ 12 obj _ _ 14 ra ra ADP PRE _ 16 case _ _ 15 tận tận ADP PRE _ 16 case _ _ 16 nơi nơi NOUN N _ 12 obl _ _ 17 cho cho ADP PRE _ 18 case _ _ 18 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 12 obl:comp _ _ 19 rửa rửa VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-659 # text = Cho đến một bữa chiều , tôi đang ở ban Thống nhất thì có người đưa xe đến đón bảo đi có việc . 1 Cho cho ADP PRE _ 4 case _ _ 2 đến đến ADP PRE _ 4 case _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod:det _ _ 4 bữa bữa NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 5 chiều chiều NOUN N _ 4 compound _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 tôi tôi PRON PRO _ 9 nsubj _ _ 8 đang đang ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 ở ở VERB V _ 0 root _ _ 10 ban ban NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 11 Thống nhất thống nhất VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 thì thì SCONJ C _ 13 mark _ _ 13 có có VERB V _ 9 conj _ _ 14 người người NOUN N _ 13 obj _ _ 15 đưa đưa VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 xe xe NOUN N _ 15 obj _ _ 17 đến đến VERB V _ 15 xcomp:dir _ _ 18 đón đón VERB V _ 15 xcomp _ _ 19 bảo bảo VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 đi đi VERB V _ 19 xcomp _ _ 21 có có VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 việc việc NOUN N _ 21 obj _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-660 # text = Tuy nhiên ông Ba cảnh giác : ' thú rừng bây giờ hiếm lắm , nhà chỉ còn mỗi một con cheo khoảng 1,8 kg ... ' . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ C _ 4 mark _ _ 2 ông ông NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 Ba Ba PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 cảnh giác cảnh giác VERB V _ 0 root _ _ 5 : : PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 6 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 7 thú thú NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 rừng rừng NOUN N _ 7 compound _ _ 9 bây giờ bây giờ PRON PRO _ 10 obl:tmod _ _ 10 hiếm hiếm ADJ ADJ _ 4 parataxis _ _ 11 lắm lắm PART PRT _ 10 discourse _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 13 nhà nhà NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 chỉ chỉ ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 còn còn VERB V _ 10 conj _ _ 16 mỗi mỗi PART PRT _ 19 discourse _ _ 17 một một NUM NUM _ 19 nummod _ _ 18 con con NOUN N _ 17 clf _ _ 19 cheo cheo NOUN N _ 15 obj _ _ 20 khoảng khoảng NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 1,8 1,8 NUM NUM _ 22 nummod _ _ 22 kg kg NOUN NU _ 20 nmod _ _ 23 ... ... PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 24 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-661 # text = Thế nhưng , theo tìm hiểu của chúng tôi , ba ' đen ' là đầu nậu theo kiểu vệ tinh của các đầu nậu chính ở Bình Phước . 1 Thế thế PART PRT _ 14 discourse _ _ 2 nhưng nhưng SCONJ C _ 14 mark _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 4 theo theo ADP PRE _ 14 advcl _ _ 5 tìm hiểu tìm hiểu VERB V _ 4 obj _ _ 6 của của ADP PRE _ 7 case _ _ 7 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 5 nmod:poss _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 9 ba ba PROPN NNP _ 14 nsubj:nn _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 đen đen ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 13 là là AUX AUX _ 14 cop _ _ 14 đầu nậu đầu nậu NOUN N _ 0 root _ _ 15 theo theo ADP PRE _ 14 advcl _ _ 16 kiểu kiểu NOUN N _ 15 obj _ _ 17 vệ tinh vệ tinh NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 của của ADP PRE _ 20 case _ _ 19 các các DET DET _ 20 det _ _ 20 đầu nậu đầu nậu NOUN N _ 17 nmod:poss _ _ 21 chính chính ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 22 ở ở ADP PRE _ 23 case _ _ 23 Bình Phước Bình Phước PROPN NNP _ 20 nmod _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-662 # text = Ông Vũ Đình Trúc , trưởng phòng pháp chế chi cục Kiểm lâm Bình Phước , cho biết ngành kiểm lâm tỉnh đã kiểm tra những điểm buôn bán động vật hoang dã nhưng không thể kiểm soát hết được . 1 Ông ông NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Vũ Đình Trúc Vũ Đình Trúc PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 trưởng phòng trưởng phòng NOUN N _ 2 appos _ _ 5 pháp chế pháp chế NOUN N _ 4 compound _ _ 6 chi cục chi cục NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 Kiểm lâm kiểm lâm VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 Bình Phước Bình Phước PROPN NNP _ 6 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 11 biết biết VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 ngành ngành NOUN N _ 16 nsubj _ _ 13 kiểm lâm kiểm lâm VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 tỉnh tỉnh NOUN N _ 12 nmod _ _ 15 đã đã ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 24 advcl _ _ 17 những những DET DET _ 18 det _ _ 18 điểm điểm NOUN N _ 16 obj _ _ 19 buôn bán buôn bán VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 động vật động vật NOUN N _ 19 obj _ _ 21 hoang dã hoang dã ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 22 nhưng nhưng SCONJ C _ 24 mark _ _ 23 không thể không thể AUX ADV _ 24 aux _ _ 24 kiểm soát kiểm soát VERB V _ 10 ccomp _ _ 25 hết hết VERB V _ 24 xcomp _ _ 26 được được ADV ADV _ 25 advmod _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-663 # text = Hải vân rộn ràng ngày hội thông hầm . 1 Hải vân hải vân PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 rộn ràng rộn ràng ADJ ADJ _ 0 root _ _ 3 ngày ngày NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 4 hội hội NOUN N _ 3 compound _ _ 5 thông thông VERB V _ 3 acl:subj _ _ 6 hầm hầm NOUN N _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-664 # text = Sáng 1/8/2003 bắt đầu cuộc khám phá của nhóm phóng viên truyền hình huyện do anh Bình dẫn đầu . 1 Sáng sáng NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 2 1/8/2003 1/8/2003 NUM NUM _ 1 flat:date _ _ 3 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 0 root _ _ 4 cuộc cuộc NOUN N _ 14 dislocated _ _ 5 khám phá khám phá VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 của của ADP PRE _ 7 case _ _ 7 nhóm nhóm NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 8 phóng viên phóng viên NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 truyền hình truyền hình NOUN N _ 8 compound _ _ 10 huyện huyện NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 do do ADP PRE _ 14 mark _ _ 12 anh anh NOUN N _ 13 clf:det _ _ 13 Bình Bình PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 14 dẫn đầu dẫn đầu VERB V _ 3 ccomp _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-665 # text = Lúc ấy chưa có đường vào hang vì cửa hang nằm giữa vách đá cheo leo cách chân núi khoảng 20 m . 1 Lúc lúc NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 ấy ấy PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 chưa chưa ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 có có VERB V _ 0 root _ _ 5 đường đường NOUN N _ 4 obj _ _ 6 vào vào VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 hang hang NOUN N _ 6 obj _ _ 8 vì vì ADP PRE _ 11 mark _ _ 9 cửa cửa NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 hang hang NOUN N _ 9 compound _ _ 11 nằm nằm VERB V _ 4 advcl _ _ 12 giữa giữa ADP PRE _ 13 case _ _ 13 vách vách NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 14 đá đá NOUN N _ 13 compound _ _ 15 cheo leo cheo leo ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 16 cách cách VERB V _ 13 acl:subj _ _ 17 chân chân NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 18 núi núi NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 khoảng khoảng NOUN N _ 16 obj _ _ 20 20 20 NUM NUM _ 21 nummod _ _ 21 m m NOUN NU _ 19 nmod _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-666 # text = Anh Bình đề xuất đoàn xã ' thiết kế ' dây thừng buộc hai đầu vách đá để bám dây trèo lên . 1 Anh anh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Bình Bình PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 đề xuất đề xuất VERB V _ 0 root _ _ 4 đoàn đoàn NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 xã xã NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 thiết kế thiết kế VERB V _ 3 ccomp _ _ 8 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 9 dây dây NOUN N _ 7 obj _ _ 10 thừng thừng NOUN N _ 9 compound _ _ 11 buộc buộc VERB V _ 7 xcomp _ _ 12 hai hai NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 đầu đầu NOUN N _ 11 obj _ _ 14 vách vách NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 đá đá NOUN N _ 14 compound _ _ 16 để để ADP PRE _ 17 mark:pcomp _ _ 17 bám bám VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 18 dây dây NOUN N _ 17 obj _ _ 19 trèo trèo VERB V _ 17 xcomp _ _ 20 lên lên VERB V _ 19 compound:dir _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-667 # text = Chính anh Bình sửng sốt nói : ' Tôi đã từng đi động Thiên Cung ở Hạ Long , nếu so sánh thì động Tiên Sơn không thua kém gì ' . 1 Chính chính PART PRT _ 3 discourse _ _ 2 anh anh NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 Bình Bình PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 sửng sốt sửng sốt ADJ ADJ _ 0 root _ _ 5 nói nói VERB V _ 4 xcomp:adj _ _ 6 : : PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 7 ' ' PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 8 Tôi tôi PRON PRO _ 11 nsubj _ _ 9 đã đã ADV ADV _ 11 advmod _ _ 10 từng từng ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 đi đi VERB V _ 4 parataxis _ _ 12 động động NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 13 Thiên Cung Thiên Cung PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 ở ở ADP PRE _ 15 case _ _ 15 Hạ Long Hạ Long PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 17 nếu nếu SCONJ C _ 18 mark _ _ 18 so sánh so sánh VERB V _ 23 advcl _ _ 19 thì thì SCONJ C _ 23 mark _ _ 20 động động NOUN N _ 23 nsubj _ _ 21 Tiên Sơn Tiên Sơn PROPN NNP _ 20 compound _ _ 22 không không ADV ADV _ 23 advmod:neg _ _ 23 thua kém thua kém VERB V _ 11 conj _ _ 24 gì gì PART PRT _ 23 discourse _ _ 25 ' ' PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-668 # text = Nhưng lời đánh giá đó vẫn còn dè dặt vì khám phá đến 12 giờ trưa thì hết ăcqui , phải ra ngay để thay ăcqui mới ' . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 6 mark _ _ 2 lời lời NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 đánh giá đánh giá VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 đó đó PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 5 vẫn vẫn ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 còn còn VERB V _ 0 root _ _ 7 dè dặt dè dặt ADJ ADJ _ 6 xcomp _ _ 8 vì vì ADP PRE _ 9 mark _ _ 9 khám phá khám phá VERB V _ 15 advcl _ _ 10 đến đến ADP PRE _ 12 case _ _ 11 12 12 NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 giờ giờ NOUN NU _ 9 obl:tmod _ _ 13 trưa trưa NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 thì thì SCONJ C _ 15 mark _ _ 15 hết hết VERB V _ 6 advcl _ _ 16 ăcqui ăcqui NOUN NB _ 15 obj _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 18 phải phải AUX AUX _ 19 aux _ _ 19 ra ra VERB V _ 15 conj _ _ 20 ngay ngay ADV ADV _ 19 advmod _ _ 21 để để ADP PRE _ 22 mark:pcomp _ _ 22 thay thay VERB V _ 19 advcl:objective _ _ 23 ăcqui ăcqui NOUN NB _ 22 obj _ _ 24 mới mới ADJ ADJ _ 23 amod _ _ 25 ' ' PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-669 # text = Học trung học thì vừa đi học , vừa bán cà-rem , bánh mì . 1 Học học VERB V _ 5 advcl _ _ 2 trung học trung học NOUN N _ 1 obj _ _ 3 thì thì SCONJ C _ 5 mark _ _ 4 vừa vừa ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 đi đi VERB V _ 0 root _ _ 6 học học VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 vừa vừa ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 bán bán VERB V _ 5 conj _ _ 10 cà-rem cà-rem NOUN NB _ 9 obj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 bánh mì bánh mì NOUN N _ 10 conj _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-670 # text = Học đại học thì kiêm chân đá banh mướn . 1 Học học VERB V _ 4 advcl _ _ 2 đại học đại học NOUN N _ 1 obj _ _ 3 thì thì SCONJ C _ 4 mark _ _ 4 kiêm kiêm VERB V _ 0 root _ _ 5 chân chân NOUN N _ 4 obj _ _ 6 đá đá VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 banh banh NOUN N _ 6 obj _ _ 8 mướn mướn VERB V _ 6 acl:subj _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-671 # text = Hồi đó , tôi chỉ học đủ để thi không rớt . 1 Hồi hồi NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 4 tôi tôi PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 5 chỉ chỉ ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 học học VERB V _ 0 root _ _ 7 đủ đủ ADJ ADJ _ 6 xcomp _ _ 8 để để ADP PRE _ 11 mark:pcomp _ _ 9 thi thi VERB V _ 11 csubj:vsubj _ _ 10 không không ADV ADV _ 11 advmod:neg _ _ 11 rớt rớt VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-672 # text = Hỏi nguồn hàng ở đâu , cô nhân viên bán hàng cho biết lấy từ các đầu nậu ở Bình Phước , nhưng thỉnh thoảng lấy ở nhà ông Ba ' đen ' - một đầu mối khá lớn cách đây chỉ 50 m . 1 Hỏi hỏi VERB V _ 11 advcl _ _ 2 nguồn nguồn NOUN N _ 1 obj _ _ 3 hàng hàng NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 ở ở ADP PRE _ 5 case _ _ 5 đâu đâu PRON PRO _ 1 obl _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 7 cô cô NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 nhân viên nhân viên NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 bán bán VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 hàng hàng NOUN N _ 9 obj _ _ 11 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 12 biết biết VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 lấy lấy VERB V _ 11 ccomp _ _ 14 từ từ ADP PRE _ 16 case _ _ 15 các các DET DET _ 16 det _ _ 16 đầu nậu đầu nậu NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 17 ở ở ADP PRE _ 18 case _ _ 18 Bình Phước Bình Phước PROPN NNP _ 16 nmod _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 20 nhưng nhưng SCONJ C _ 22 mark _ _ 21 thỉnh thoảng thỉnh thoảng ADJ ADJ _ 22 advmod:adj _ _ 22 lấy lấy VERB V _ 13 conj _ _ 23 ở ở ADP PRE _ 24 case _ _ 24 nhà nhà NOUN N _ 22 obl:comp _ _ 25 ông ông NOUN N _ 26 clf:det _ _ 26 Ba Ba PROPN NNP _ 24 nmod _ _ 27 ' ' PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 28 đen đen ADJ ADJ _ 26 amod _ _ 29 ' ' PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 30 - - PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 31 một một NUM NUM _ 32 nummod _ _ 32 đầu mối đầu mối NOUN N _ 26 appos _ _ 33 khá khá ADV ADV _ 34 advmod _ _ 34 lớn lớn ADJ ADJ _ 32 acl:subj _ _ 35 cách cách VERB V _ 34 xcomp:adj _ _ 36 đây đây PRON PRO _ 35 obl:comp _ _ 37 chỉ chỉ ADV ADV _ 39 advmod _ _ 38 50 50 NUM NUM _ 39 nummod _ _ 39 m m NOUN NU _ 35 obj _ _ 40 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-673 # text = Chi cục kiểm lâm đã bố trí chốt chặn không cho người vào rừng săn bắn hoặc thu gom , đồng thời buộc các hàng quán kinh doanh động vật rừng viết cam kết . 1 Chi cục chi cục NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 kiểm lâm kiểm lâm VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 đã đã ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 bố trí bố trí VERB V _ 0 root _ _ 5 chốt chốt VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 chặn chặn VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 không không ADV ADV _ 8 advmod:neg _ _ 8 cho cho VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 người người NOUN N _ 8 obj _ _ 10 vào vào VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 rừng rừng NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 12 săn bắn săn bắn VERB V _ 10 xcomp _ _ 13 hoặc hoặc CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 thu gom thu gom VERB V _ 12 conj _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 16 đồng thời đồng thời ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 buộc buộc VERB V _ 4 conj _ _ 18 các các DET DET _ 19 det _ _ 19 hàng quán hàng quán NOUN N _ 23 nsubj _ _ 20 kinh doanh kinh doanh VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 động vật động vật NOUN N _ 20 obj _ _ 22 rừng rừng NOUN N _ 21 compound _ _ 23 viết viết VERB V _ 17 ccomp _ _ 24 cam kết cam kết VERB V _ 23 xcomp _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-674 # text = Riêng các đầu nậu , ông Trúc than thở : ' khó bội phần vì họ không tổ chức các điểm thu mua như trước mà chủ yếu mua bán qua điện thoại , sau đó vận chuyển rất nhanh chóng . 1 Riêng riêng PART PRT _ 3 discourse _ _ 2 các các DET DET _ 3 det _ _ 3 đầu nậu đầu nậu NOUN N _ 7 obl _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 ông ông NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 Trúc Trúc PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 than thở than thở VERB V _ 0 root _ _ 8 : : PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 khó khó ADJ ADJ _ 7 parataxis _ _ 11 bội phần bội phần ADV ADV _ 10 advmod _ _ 12 vì vì ADP PRE _ 15 mark _ _ 13 họ họ PRON PRO _ 15 nsubj _ _ 14 không không ADV ADV _ 15 advmod:neg _ _ 15 tổ chức tổ chức VERB V _ 10 advcl _ _ 16 các các DET DET _ 17 det _ _ 17 điểm điểm NOUN N _ 15 obj _ _ 18 thu mua thu mua VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 như như SCONJ C _ 20 case _ _ 20 trước trước NOUN N _ 15 obl _ _ 21 mà mà SCONJ C _ 23 mark _ _ 22 chủ yếu chủ yếu ADJ ADJ _ 23 advmod:adj _ _ 23 mua bán mua bán VERB V _ 15 ccomp _ _ 24 qua qua ADP PRE _ 25 case _ _ 25 điện thoại điện thoại NOUN N _ 23 obl:comp _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 27 sau sau NOUN N _ 31 obl:tmod _ _ 28 đó đó PRON PRO _ 27 det:pmod _ _ 29 vận chuyển vận chuyển VERB V _ 31 csubj:vsubj _ _ 30 rất rất ADV ADV _ 31 advmod _ _ 31 nhanh chóng nhanh chóng ADJ ADJ _ 23 conj _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-675 # text = Tuy nhiên , ông Trúc cho rằng ngăn chặn các đầu nậu chuyên cung cấp thú rừng còn phải có sự phối hợp chặt chẽ của chính quyền địa phương và công an . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ C _ 5 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 3 ông ông NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 Trúc Trúc PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 6 rằng rằng ADP PRE _ 16 mark _ _ 7 ngăn chặn ngăn chặn VERB V _ 16 csubj:vsubj _ _ 8 các các DET DET _ 9 det _ _ 9 đầu nậu đầu nậu NOUN N _ 7 obj _ _ 10 chuyên chuyên ADJ ADJ _ 11 advmod:adj _ _ 11 cung cấp cung cấp VERB V _ 9 acl:subj _ _ 12 thú thú NOUN N _ 11 obj _ _ 13 rừng rừng NOUN N _ 12 compound _ _ 14 còn còn ADV ADV _ 16 advmod _ _ 15 phải phải AUX AUX _ 16 aux _ _ 16 có có VERB V _ 5 ccomp _ _ 17 sự sự NOUN N _ 16 obj _ _ 18 phối hợp phối hợp VERB V _ 17 acl:tonp _ _ 19 chặt chẽ chặt chẽ ADJ ADJ _ 17 amod _ _ 20 của của ADP PRE _ 21 case _ _ 21 chính quyền chính quyền NOUN N _ 17 nmod:poss _ _ 22 địa phương địa phương NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 và và CCONJ CC _ 24 cc _ _ 24 công an công an NOUN N _ 21 conj _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-676 # text = Chính quyền , công an địa phương - nơi quản lý địa bàn , không thể không nắm được các đối tượng buôn bán động vật rừng , nhưng việc phối hợp chưa được chặt chẽ . 1 Chính quyền chính quyền NOUN N _ 12 nsubj _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 3 công an công an NOUN N _ 1 conj _ _ 4 địa phương địa phương NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 - - PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 nơi nơi NOUN N _ 1 appos _ _ 7 quản lý quản lý VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 địa bàn địa bàn NOUN N _ 7 obj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 không thể không thể AUX ADV _ 11 aux _ _ 11 không không ADV ADV _ 12 advmod:neg _ _ 12 nắm nắm VERB V _ 0 root _ _ 13 được được ADV ADV _ 12 advmod _ _ 14 các các DET DET _ 15 det _ _ 15 đối tượng đối tượng NOUN N _ 12 obj _ _ 16 buôn bán buôn bán VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 động vật động vật NOUN N _ 16 obj _ _ 18 rừng rừng NOUN N _ 17 compound _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 20 nhưng nhưng SCONJ C _ 25 mark _ _ 21 việc việc NOUN N _ 25 nsubj _ _ 22 phối hợp phối hợp VERB V _ 21 acl:tonp _ _ 23 chưa chưa ADV ADV _ 25 advmod:neg _ _ 24 được được AUX AUX _ 25 aux _ _ 25 chặt chẽ chặt chẽ ADJ ADJ _ 12 conj _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-677 # text = Tỉnh đã chỉ đạo công an lên danh sách các đầu nậu tại địa phương nhưng đến nay vẫn ... giẫm chân tại chỗ ! 1 Tỉnh tỉnh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 chỉ đạo chỉ đạo VERB V _ 0 root _ _ 4 công an công an NOUN N _ 3 obj _ _ 5 lên lên VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 danh sách danh sách NOUN N _ 5 obj _ _ 7 các các DET DET _ 8 det _ _ 8 đầu nậu đầu nậu NOUN N _ 6 nmod _ _ 9 tại tại ADP PRE _ 10 case _ _ 10 địa phương địa phương NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 nhưng nhưng SCONJ C _ 16 mark _ _ 12 đến đến ADP PRE _ 13 case _ _ 13 nay nay PRON PRO _ 16 obl:tmod _ _ 14 vẫn vẫn ADV ADV _ 16 advmod _ _ 15 ... ... PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 giẫm chân tại chỗ giẫm chân tại chỗ VERB VERB _ 3 conj _ _ 17 ! ! PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-678 # text = Số vụ phát hiện xử lý hành chính đã ít , còn số vụ xử lý hình sự về buôn bán động vật rừng quí hiếm thì gần như chưa có . 1 Số số NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 vụ vụ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 phát hiện phát hiện VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 xử lý xử lý VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 hành chính hành chính NOUN N _ 4 obj _ _ 6 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 ít ít ADJ ADJ _ 0 root _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 9 còn còn SCONJ C _ 23 cc _ _ 10 số số NOUN N _ 23 nsubj _ _ 11 vụ vụ NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 xử lý xử lý VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 hình sự hình sự NOUN N _ 12 obj _ _ 14 về về ADP PRE _ 15 case _ _ 15 buôn bán buôn bán VERB V _ 12 obl:about _ _ 16 động vật động vật NOUN N _ 15 obj _ _ 17 rừng rừng NOUN N _ 16 compound _ _ 18 quí hiếm quí hiếm ADJ ADJ _ 16 amod _ _ 19 thì thì SCONJ C _ 23 mark _ _ 20 gần gần ADJ ADJ _ 23 advmod:adj _ _ 21 như như SCONJ C _ 20 fixed _ _ 22 chưa chưa ADV ADV _ 23 advmod:neg _ _ 23 có có VERB V _ 7 conj _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-679 # text = Và như vậy nguồn động vật rừng vẫn âm thầm chảy về thành phố , dù chỉ thị khẩn của Chính phủ đã ban hành ... 1 Và và SCONJ CC _ 9 cc _ _ 2 như như SCONJ C _ 3 case _ _ 3 vậy vậy PRON PRO _ 9 obl _ _ 4 nguồn nguồn NOUN N _ 9 nsubj _ _ 5 động vật động vật NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 rừng rừng NOUN N _ 5 compound _ _ 7 vẫn vẫn ADV ADV _ 9 advmod _ _ 8 âm thầm âm thầm ADJ ADJ _ 9 advmod:adj _ _ 9 chảy chảy VERB V _ 0 root _ _ 10 về về VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 thành phố thành phố NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 13 dù dù SCONJ C _ 19 mark _ _ 14 chỉ thị chỉ thị NOUN N _ 19 nsubj _ _ 15 khẩn khẩn ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 của của ADP PRE _ 17 case _ _ 17 Chính phủ chính phủ NOUN N _ 14 nmod:poss _ _ 18 đã đã ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 ban hành ban hành VERB V _ 9 advcl _ _ 20 ... ... PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-680 # text = Anh liền tổ chức chuyến công tác đột xuất , đi cùng phóng viên , xâm nhập tiên sơn động . 1 Anh anh NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 liền liền ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 tổ chức tổ chức VERB V _ 0 root _ _ 4 chuyến chuyến NOUN N _ 3 obj _ _ 5 công tác công tác VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 đột xuất đột xuất ADJ ADJ _ 4 amod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 đi đi VERB V _ 3 conj _ _ 9 cùng cùng SCONJ C _ 10 cc _ _ 10 phóng viên phóng viên NOUN N _ 8 obl:with _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 xâm nhập xâm nhập VERB V _ 3 conj _ _ 13 tiên sơn tiên sơn PROPN NNP _ 12 obl:comp _ _ 14 động động NOUN N _ 13 compound _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-681 # text = Gần 2 tháng , con điện về cho biết , chồng đi làm tài xế , nhà chồng thương nó lắm ... tui mới bớt lo ' . 1 Gần gần ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 2 2 2 NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 tháng tháng NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 con con NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 điện điện VERB V _ 0 root _ _ 7 về về VERB V _ 6 compound:dir _ _ 8 cho cho VERB V _ 6 ccomp _ _ 9 biết biết VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 11 chồng chồng NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 đi đi VERB V _ 8 parataxis _ _ 13 làm làm VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 tài xế tài xế NOUN N _ 13 obj _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 16 nhà nhà NOUN N _ 18 nsubj _ _ 17 chồng chồng NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 thương thương VERB V _ 12 conj _ _ 19 nó nó PRON PRO _ 18 obj _ _ 20 lắm lắm ADV ADV _ 18 advmod _ _ 21 ... ... PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 22 tui tui PRON PRO _ 24 nsubj _ _ 23 mới mới ADV ADV _ 24 advmod _ _ 24 bớt bớt VERB V _ 12 conj _ _ 25 lo lo VERB V _ 24 xcomp _ _ 26 ' ' PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-682 # text = Hôm sau đoàn khám phá dùng hai máy phát điện loại 1,5 kW nhưng cũng không đủ sức chiếu sáng khắp hang cùng kỳ bí của động cổ . 1 Hôm hôm NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 sau sau NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 đoàn đoàn NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 khám phá khám phá VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 dùng dùng VERB V _ 0 root _ _ 6 hai hai NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 máy phát điện máy phát điện NOUN N _ 5 obj _ _ 8 loại loại NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 1,5 1,5 NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 kW kw NOUN NU _ 8 nmod _ _ 11 nhưng nhưng SCONJ C _ 14 mark _ _ 12 cũng cũng ADV ADV _ 14 advmod _ _ 13 không không ADV ADV _ 14 advmod:neg _ _ 14 đủ đủ ADJ ADJ _ 5 conj _ _ 15 sức sức NOUN N _ 14 obl:adj _ _ 16 chiếu chiếu VERB V _ 14 xcomp:adj _ _ 17 sáng sáng NOUN N _ 16 obj _ _ 18 khắp khắp ADJ ADJ _ 19 advmod:adj _ _ 19 hang hang NOUN N _ 16 obl _ _ 20 cùng cùng NOUN N _ 19 compound _ _ 21 kỳ bí kỳ bí ADJ ADJ _ 19 amod _ _ 22 của của ADP PRE _ 23 case _ _ 23 động động NOUN N _ 19 nmod:poss _ _ 24 cổ cổ ADJ ADJ _ 23 amod _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-683 # text = Ngoài việc cất nhà , số vốn còn lại chị mở đại lý buôn bán vật liệu xây dựng , mỗi tháng lời khoảng 2 triệu đồng . 1 Ngoài ngoài NOUN N _ 11 obl _ _ 2 việc việc NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 cất cất VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 6 số số NOUN N _ 11 obl _ _ 7 vốn vốn NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 còn còn VERB V _ 6 acl:subj _ _ 9 lại lại VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 chị chị NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 mở mở VERB V _ 0 root _ _ 12 đại lý đại lý NOUN N _ 11 obj _ _ 13 buôn bán buôn bán VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 vật liệu vật liệu NOUN N _ 13 obj _ _ 15 xây dựng xây dựng VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 17 mỗi mỗi DET DET _ 18 det _ _ 18 tháng tháng NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 19 lời lời VERB V _ 11 conj _ _ 20 khoảng khoảng NOUN N _ 19 obj _ _ 21 2 triệu 2 triệu NUM NUM _ 22 nummod _ _ 22 đồng đồng NOUN NU _ 20 nmod _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-684 # text = Mãi tới lần thứ ba , sau khi mượn được máy phát điện 5 kW của kho bạc huyện , nhóm phóng viên mới có thể quay được những băng hình ưng ý . 1 Mãi mãi ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 tới tới VERB V _ 22 advcl _ _ 3 lần lần NOUN N _ 2 obj _ _ 4 thứ thứ NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 ba ba NUM NUM _ 4 nmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 7 sau sau NOUN N _ 22 obl:tmod _ _ 8 khi khi NOUN N _ 7 compound _ _ 9 mượn mượn VERB V _ 7 acl:tmod _ _ 10 được được ADV ADV _ 9 advmod _ _ 11 máy phát điện máy phát điện NOUN N _ 9 obj _ _ 12 5 5 NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 kW kw NOUN NU _ 11 nmod _ _ 14 của của ADP PRE _ 15 case _ _ 15 kho bạc kho bạc NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 16 huyện huyện NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 18 nhóm nhóm NOUN N _ 22 nsubj _ _ 19 phóng viên phóng viên NOUN N _ 18 compound _ _ 20 mới mới ADV ADV _ 22 advmod _ _ 21 có thể có thể ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 quay quay VERB V _ 0 root _ _ 23 được được ADV ADV _ 22 advmod _ _ 24 những những DET DET _ 25 det _ _ 25 băng hình băng hình NOUN N _ 22 obj _ _ 26 ưng ý ưng ý VERB V _ 25 compound:vmod _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-685 # text = Anh Bình nhớ lại : ' quay xong vẫn không muốn ra vì cái hang lạ cứ như hút mình vào trong đó ' . 1 Anh anh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Bình Bình PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nhớ nhớ VERB V _ 0 root _ _ 4 lại lại VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 : : PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 6 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 7 quay quay VERB V _ 12 advcl _ _ 8 xong xong ADV ADV _ 7 advmod _ _ 9 vẫn vẫn ADV ADV _ 12 advmod _ _ 10 không không ADV ADV _ 12 advmod:neg _ _ 11 muốn muốn AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 ra ra VERB V _ 3 parataxis _ _ 13 vì vì ADP PRE _ 19 mark _ _ 14 cái cái NOUN N _ 15 clf:det _ _ 15 hang hang NOUN N _ 19 nsubj _ _ 16 lạ lạ ADJ ADJ _ 15 amod _ _ 17 cứ cứ ADV ADV _ 19 advmod _ _ 18 như như SCONJ C _ 17 case _ _ 19 hút hút VERB V _ 12 advcl _ _ 20 mình mình PRON PRO _ 19 obj _ _ 21 vào vào VERB V _ 20 acl:subj _ _ 22 trong trong ADP PRE _ 23 case _ _ 23 đó đó PRON PRO _ 21 obl:comp _ _ 24 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-686 # text = Đây là địa bàn có hơn 100 quần thể di tích lịch sử - văn hóa của huyện ' di tích ' Vĩnh Lộc , nổi tiếng dày mật độ di tích nhất tỉnh Thanh . 1 Đây đây PRON PRO _ 3 nsubj:nn _ _ 2 là là AUX AUX _ 3 cop _ _ 3 địa bàn địa bàn NOUN N _ 0 root _ _ 4 có có VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 hơn hơn ADJ ADJ _ 6 advmod:adj _ _ 6 100 100 NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 quần thể quần thể NOUN N _ 4 obj _ _ 8 di tích di tích NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 lịch sử lịch sử NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 - - PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 văn hóa văn hóa NOUN N _ 9 conj _ _ 12 của của ADP PRE _ 13 case _ _ 13 huyện huyện NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 di tích di tích NOUN N _ 7 appos _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 17 Vĩnh Lộc Vĩnh Lộc PROPN NNP _ 15 compound _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 nổi tiếng nổi tiếng ADJ ADJ _ 4 conj _ _ 20 dày dày ADJ ADJ _ 19 xcomp _ _ 21 mật độ mật độ NOUN N _ 20 obl:adj _ _ 22 di tích di tích NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 nhất nhất ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 24 tỉnh tỉnh NOUN N _ 19 obl:adj _ _ 25 Thanh Thanh PROPN NNP _ 24 compound _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-687 # text = Các anh đã từng gặp những cái lắc đầu quầy quậy khi các anh xin một thau nước rửa mặt , rửa tay . 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 anh anh NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 đã đã ADV ADV _ 5 advmod _ _ 4 từng từng ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 gặp gặp VERB V _ 0 root _ _ 6 những những DET DET _ 7 det _ _ 7 cái cái NOUN N _ 5 obj _ _ 8 lắc đầu lắc đầu VERB V _ 7 acl:tonp _ _ 9 quầy quậy quầy quậy VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 khi khi NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 11 các các DET DET _ 12 det _ _ 12 anh anh NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 xin xin VERB V _ 10 acl:tmod _ _ 14 một một NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 thau thau NOUN N _ 13 obj _ _ 16 nước nước NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 rửa rửa VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 18 mặt mặt NOUN N _ 17 obj _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 rửa rửa VERB V _ 17 conj _ _ 21 tay tay NOUN N _ 20 obj _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-688 # text = Nhưng tất cả sẽ trở thành một bài học đau xót nếu ngay bây giờ chính quyền hai xã vĩnh an , Vĩnh Minh không ra tay ngăn chặn những ' lò ' khai thác đá đang ngày đêm thi nhau nổ mìn trên dãy Thung Vình vì một lý do đơn giản : tương truyền , hang động Tiên Sơn xuyên dài sang phía đầu dãy núi Thung Vình thuộc xã Vĩnh Minh LBKT ? ! RBKT . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 4 mark _ _ 2 tất cả tất cả PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 3 sẽ sẽ ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 trở thành trở thành VERB V _ 0 root _ _ 5 một một NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 bài học bài học NOUN N _ 4 obj _ _ 7 đau xót đau xót ADJ ADJ _ 6 amod _ _ 8 nếu nếu SCONJ C _ 18 mark _ _ 9 ngay ngay PART PRT _ 10 discourse _ _ 10 bây giờ bây giờ PRON PRO _ 18 obl:tmod _ _ 11 chính quyền chính quyền NOUN N _ 18 nsubj _ _ 12 hai hai NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 xã xã NOUN N _ 11 nmod _ _ 14 vĩnh an vĩnh an PROPN NNP _ 13 appos _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 Vĩnh Minh Vĩnh Minh PROPN NNP _ 14 conj _ _ 17 không không ADV ADV _ 18 advmod:neg _ _ 18 ra tay ra tay VERB V _ 4 advcl _ _ 19 ngăn chặn ngăn chặn VERB V _ 18 xcomp _ _ 20 những những DET DET _ 22 det _ _ 21 ' ' PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 lò lò NOUN N _ 28 nsubj _ _ 23 ' ' PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 24 khai thác khai thác VERB V _ 22 acl:subj _ _ 25 đá đá NOUN N _ 24 obj _ _ 26 đang đang ADV ADV _ 28 advmod _ _ 27 ngày đêm ngày đêm NOUN N _ 28 obl:tmod _ _ 28 thi thi VERB V _ 19 ccomp _ _ 29 nhau nhau NOUN N _ 28 obj _ _ 30 nổ mìn nổ mìn VERB V _ 28 xcomp _ _ 31 trên trên ADP PRE _ 32 case _ _ 32 dãy dãy NOUN N _ 30 obl _ _ 33 Thung Vình Thung Vình PROPN NNP _ 32 compound _ _ 34 vì vì ADP PRE _ 36 case _ _ 35 một một NUM NUM _ 36 nummod _ _ 36 lý do lý do NOUN N _ 30 obl _ _ 37 đơn giản đơn giản ADJ ADJ _ 36 amod _ _ 38 : : PUNCT PUNCT _ 43 punct _ _ 39 tương truyền tương truyền VERB V _ 43 advcl _ _ 40 , , PUNCT PUNCT _ 43 punct _ _ 41 hang động hang động NOUN N _ 43 nsubj _ _ 42 Tiên Sơn Tiên Sơn PROPN NNP _ 41 compound _ _ 43 xuyên xuyên VERB V _ 36 parataxis _ _ 44 dài dài ADJ ADJ _ 43 xcomp _ _ 45 sang sang VERB V _ 43 xcomp _ _ 46 phía phía NOUN N _ 45 obl:comp _ _ 47 đầu đầu NOUN N _ 46 nmod _ _ 48 dãy dãy NOUN N _ 46 nmod _ _ 49 núi núi NOUN N _ 48 compound _ _ 50 Thung Vình Thung Vình PROPN NNP _ 48 compound _ _ 51 thuộc thuộc VERB V _ 48 acl:subj _ _ 52 xã xã NOUN N _ 51 obl:comp _ _ 53 Vĩnh Minh Vĩnh Minh PROPN NNP _ 52 compound _ _ 54 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 55 punct _ _ 55 ? ? PUNCT PUNCT _ 43 punct _ _ 56 ! ! PUNCT PUNCT _ 55 punct _ _ 57 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 55 punct _ _ 58 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-689 # text = Nhưng dần dần , họ thông cảm hơn với những hoàn cảnh khốn khó cho dù điều đó gây ra nhiều bi kịch tình yêu . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 5 mark _ _ 2 dần dần dần dần ADV ADV _ 5 advmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 họ họ PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 5 thông cảm thông cảm VERB V _ 0 root _ _ 6 hơn hơn ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 7 với với ADP PRE _ 9 case _ _ 8 những những DET DET _ 9 det _ _ 9 hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 5 obl:with _ _ 10 khốn khó khốn khó ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 11 cho dù cho dù SCONJ C _ 14 mark _ _ 12 điều điều NOUN N _ 14 nsubj _ _ 13 đó đó PRON PRO _ 12 det:pmod _ _ 14 gây gây VERB V _ 5 advcl _ _ 15 ra ra VERB V _ 14 compound:dir _ _ 16 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 17 advmod:adj _ _ 17 bi kịch bi kịch NOUN N _ 14 obj _ _ 18 tình yêu tình yêu NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-690 # text = Thật ra , ban đầu nhiều người ở Tân Lộc đã lên án , thậm chí tỏ ra ' dị ứng ' với những gia đình cho con lấy chồng Đài Loan . 1 Thật ra thật ra PART PART _ 9 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 3 ban đầu ban đầu NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 4 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 5 người người NOUN N _ 9 nsubj _ _ 6 ở ở ADP PRE _ 7 case _ _ 7 Tân Lộc Tân Lộc PROPN NNP _ 5 nmod _ _ 8 đã đã ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 lên án lên án VERB V _ 0 root _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 11 thậm chí thậm chí ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 tỏ tỏ VERB V _ 9 conj _ _ 13 ra ra VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 dị ứng dị ứng NOUN N _ 12 obj _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 17 với với ADP PRE _ 19 case _ _ 18 những những DET DET _ 19 det _ _ 19 gia đình gia đình NOUN N _ 12 obl:with _ _ 20 cho cho VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 con con NOUN N _ 20 obj _ _ 22 lấy lấy VERB V _ 21 acl:subj _ _ 23 chồng chồng NOUN N _ 22 obj _ _ 24 Đài Loan Đài Loan PROPN NNP _ 23 compound _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-691 # text = Mỹ , khi ấy 13 tuổi , chiều đi học , sáng đi bán kem , bánh mì dạo . 1 Mỹ mỹ PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 3 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 4 ấy ấy PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 5 13 13 NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 tuổi tuổi NOUN NU _ 3 nmod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 chiều chiều NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 9 đi đi VERB V _ 0 root _ _ 10 học học VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 sáng sáng NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 13 đi đi VERB V _ 9 conj _ _ 14 bán bán VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 kem kem NOUN N _ 14 obj _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 bánh mì bánh mì NOUN N _ 15 conj _ _ 18 dạo dạo VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-692 # text = Tết Mậu Thân 1968 , căn nhà nhỏ ở quê bị đại bác bắn sập , 6 mẹ con Mỹ thành ' vô gia cư ' . 1 Tết tết NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 2 Mậu Thân mậu thân NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 1968 1968 NUM NUM _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 5 căn căn NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 12 nsubj:pass _ _ 7 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 6 amod _ _ 8 ở ở ADP PRE _ 9 case _ _ 9 quê quê NOUN N _ 6 nmod _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 11 đại bác đại bác NOUN N _ 12 obl:agent _ _ 12 bắn bắn VERB V _ 0 root _ _ 13 sập sập VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 15 6 6 NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 mẹ con mẹ con NOUN N _ 18 nsubj _ _ 17 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 16 nmod _ _ 18 thành thành VERB V _ 12 conj _ _ 19 ' ' PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 vô gia cư vô gia cư ADJ ADJ _ 18 xcomp _ _ 21 ' ' PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-693 # text = Năm mỹ 9 tuổi , cũng là năm cha anh bỏ bặt vợ và bầy con nhỏ , lấy vợ mới rồi đi biệt xứ . 1 Năm năm NOUN N _ 8 nsubj:nn _ _ 2 mỹ mỹ PROPN NNP _ 4 nsubj:nn _ _ 3 9 9 NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 tuổi tuổi NOUN NU _ 1 acl _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 cũng cũng ADV ADV _ 8 advmod _ _ 7 là là AUX AUX _ 8 cop _ _ 8 năm năm NOUN N _ 0 root _ _ 9 cha anh cha anh NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 bỏ bỏ VERB V _ 8 acl _ _ 11 bặt bặt ADJ ADJ _ 10 xcomp _ _ 12 vợ vợ NOUN N _ 10 obj _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 bầy bầy NOUN N _ 12 conj _ _ 15 con nhỏ con nhỏ NOUN N _ 14 compound _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 lấy lấy VERB V _ 10 conj _ _ 18 vợ vợ NOUN N _ 17 obj _ _ 19 mới mới ADJ ADJ _ 18 amod _ _ 20 rồi rồi SCONJ C _ 21 cc _ _ 21 đi đi VERB V _ 17 conj _ _ 22 biệt xứ biệt xứ ADJ ADJ _ 21 xcomp _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-694 # text = Mỹ là anh cả trong gia đình có 5 anh em , cha anh là một thầy giáo sau có tham gia chính quyền ngụy . 1 Mỹ mỹ PROPN NNP _ 3 nsubj:nn _ _ 2 là là AUX AUX _ 3 cop _ _ 3 anh cả anh cả NOUN N _ 0 root _ _ 4 trong trong ADP PRE _ 5 case _ _ 5 gia đình gia đình NOUN N _ 3 obl _ _ 6 có có VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 5 5 NUM NUM _ 8 nummod _ _ 8 anh em anh em NOUN N _ 6 obj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 10 cha cha NOUN N _ 14 nsubj:nn _ _ 11 anh anh NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 là là AUX AUX _ 14 cop _ _ 13 một một NUM NUM _ 14 nummod:det _ _ 14 thầy giáo thầy giáo NOUN N _ 3 conj _ _ 15 sau sau NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 16 có có ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 tham gia tham gia VERB V _ 14 acl:subj _ _ 18 chính quyền chính quyền NOUN N _ 17 obj _ _ 19 ngụy ngụy NOUN N _ 18 compound _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-695 # text = Phải đến khi làm thạc sĩ , tôi mới bắt đầu thực sự hiểu về hóa học và đem lòng yêu nó . 1 Phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 2 đến đến ADP PRE _ 3 case _ _ 3 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 4 làm làm VERB V _ 3 acl:tmod _ _ 5 thạc sĩ thạc sĩ NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 tôi tôi PRON PRO _ 9 nsubj _ _ 8 mới mới ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 0 root _ _ 10 thực sự thực sự ADJ ADJ _ 11 advmod:adj _ _ 11 hiểu hiểu VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 về về ADP PRE _ 13 case _ _ 13 hóa học hóa học NOUN N _ 11 obl:about _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 đem lòng đem lòng VERB V _ 11 conj _ _ 16 yêu yêu VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 nó nó PRON PRO _ 16 obj _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-696 # text = Suốt tuổi ấu thơ nhiều nhọc nhằn , có bao giờ anh mơ ước mình sẽ trở thành một nhà hóa học ? 1 Suốt suốt ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 2 tuổi tuổi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 3 ấu thơ ấu thơ ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 5 nhọc nhằn nhọc nhằn NOUN N _ 2 acl:subj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 7 có có ADV Adv _ 10 advmod _ _ 8 bao giờ bao giờ PRON PRO _ 10 discourse _ _ 9 anh anh NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 mơ ước mơ ước VERB V _ 0 root _ _ 11 mình mình NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 sẽ sẽ ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 trở thành trở thành VERB V _ 10 ccomp _ _ 14 một một NUM NUM _ 15 nummod:det _ _ 15 nhà hóa học nhà hóa học NOUN N _ 13 obj _ _ 16 ? ? PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-697 # text = Những định kiến về cái nghèo đã đè nặng lên trái tim cậu bé Mỹ suốt thời thơ ấu ... 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 định kiến định kiến NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 về về ADP PRE _ 4 case _ _ 4 cái cái NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 4 acl:tonp _ _ 6 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 đè đè VERB V _ 0 root _ _ 8 nặng nặng ADJ ADJ _ 7 xcomp _ _ 9 lên lên VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 trái tim trái tim NOUN N _ 9 obj _ _ 11 cậu cậu NOUN N _ 12 clf:det _ _ 12 bé bé NOUN N _ 10 nmod _ _ 13 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 suốt suốt ADJ ADJ _ 15 advmod:adj _ _ 15 thời thời NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 16 thơ ấu thơ ấu NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 ... ... PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-698 # text = Đến khi Mỹ đỗ đại học , nhiều người không tin , bảo : thằng đó nghèo vậy , sao thi đậu được ! 1 Đến đến ADP PRE _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 3 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 4 đỗ đỗ VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 5 đại học đại học NOUN N _ 4 obj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 7 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 8 người người NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 không không ADV ADV _ 10 advmod:neg _ _ 10 tin tin VERB V _ 0 root _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 bảo bảo VERB V _ 10 conj _ _ 13 : : PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 14 thằng thằng NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 đó đó PRON PRO _ 14 det:pmod _ _ 16 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 12 parataxis _ _ 17 vậy vậy PRON PRO _ 16 obl _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 19 sao sao PART PRT _ 20 discourse _ _ 20 thi thi VERB V _ 16 conj _ _ 21 đậu đậu VERB V _ 20 compound:svc _ _ 22 được được ADV ADV _ 20 advmod _ _ 23 ! ! PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-699 # text = Khi ấy , nghe như có ai cầm roi quất vào mặt mình . 1 Khi khi NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 ấy ấy PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 nghe nghe VERB V _ 0 root _ _ 5 như như SCONJ C _ 6 mark _ _ 6 có có VERB V _ 4 ccomp _ _ 7 ai ai PRON PRO _ 6 obj _ _ 8 cầm cầm VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 roi roi NOUN N _ 8 obj _ _ 10 quất quất VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 vào vào ADP PRE _ 12 case _ _ 12 mặt mặt NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 13 mình mình PRON PRO _ 12 compound:pron _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-700 # text = Ngặt nỗi , mỗi lần nhìn thấy tôi , cô ấy lại gọi ' cho cây càrem nào ' , rồi cười phá lên với chúng bạn . 1 Ngặt ngặt ADJ ADJ _ 13 advcl _ _ 2 nỗi nỗi NOUN N _ 1 obl:adj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 mỗi mỗi NUM NUM _ 5 nummod:det _ _ 5 lần lần NOUN N _ 13 obl _ _ 6 nhìn nhìn VERB V _ 5 obl:tmod _ _ 7 thấy thấy VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 tôi tôi PRON PRO _ 6 obj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 10 cô cô NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 ấy ấy PRON PRO _ 10 det:pmod _ _ 12 lại lại ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 gọi gọi VERB V _ 0 root _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 cho cho VERB V _ 13 ccomp _ _ 16 cây cây NOUN N _ 17 clf:det _ _ 17 càrem càrem NOUN NB _ 15 obj _ _ 18 nào nào PART PRT _ 15 discourse _ _ 19 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 21 rồi rồi SCONJ C _ 22 cc _ _ 22 cười phá cười phá VERB V _ 13 conj _ _ 23 lên lên VERB V _ 22 compound:svc _ _ 24 với với ADP PRE _ 26 case _ _ 25 chúng chúng ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 bạn bạn NOUN N _ 22 obl:comp _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-701 # text = Hồi học trung học , tôi thầm thương một nhỏ học cùng trường , tình đầu đó ' . 1 Hồi hồi NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 học học VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 3 trung học trung học NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 tôi tôi PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 6 thầm thầm VERB V _ 0 root _ _ 7 thương thương VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 một một NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 nhỏ nhỏ NOUN N _ 6 obj _ _ 10 học học VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 cùng cùng CCONJ C _ 12 cc _ _ 12 trường trường NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 tình tình NOUN N _ 9 appos _ _ 15 đầu đầu ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 đó đó PART PRT _ 14 discourse _ _ 17 ' ' PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-702 # text = Vết dây thùng kem lằn trên vai Mỹ giờ không còn , nhưng những kỷ niệm của một thời làm ' thằng càrem ' vẫn hằn trong ký ức ... 1 Vết vết NOUN N _ 11 nsubj _ _ 2 dây dây NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 thùng thùng NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 kem kem NOUN N _ 3 compound _ _ 5 lằn lằn VERB V _ 1 acl:subj _ _ 6 trên trên ADP PRE _ 7 case _ _ 7 vai vai NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 8 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 7 nmod _ _ 9 giờ giờ NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 10 không không ADV ADV _ 11 advmod:neg _ _ 11 còn còn VERB V _ 0 root _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 13 nhưng nhưng SCONJ C _ 25 mark _ _ 14 những những DET DET _ 15 det _ _ 15 kỷ niệm kỷ niệm NOUN N _ 25 nsubj _ _ 16 của của ADP PRE _ 18 case _ _ 17 một một NUM NUM _ 18 nummod:det _ _ 18 thời thời NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 19 làm làm VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 ' ' PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 21 thằng thằng NOUN N _ 22 clf:det _ _ 22 càrem càrem NOUN N _ 19 obj _ _ 23 ' ' PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 24 vẫn vẫn ADV ADV _ 25 advmod _ _ 25 hằn hằn VERB V _ 11 conj _ _ 26 trong trong ADP PRE _ 27 case _ _ 27 ký ức ký ức NOUN N _ 25 obl _ _ 28 ... ... PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-703 # text = Tôi đã chán phận làm thuê , muốn tự mình làm ông chủ của mình . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 chán chán VERB V _ 0 root _ _ 4 phận phận NOUN N _ 3 obj _ _ 5 làm thuê làm thuê VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 muốn muốn VERB V _ 3 xcomp _ _ 8 tự tự PRON PRO _ 9 det:pmod _ _ 9 mình mình NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 làm làm VERB V _ 7 ccomp _ _ 11 ông ông NOUN N _ 12 clf:det _ _ 12 chủ chủ NOUN N _ 10 obj _ _ 13 của của ADP PRE _ 14 case _ _ 14 mình mình NOUN N _ 12 nmod:poss _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-704 # text = Cuối cùng tôi cũng có được hơn một tiếng đồng hồ gặp phượng trong một quán cà phê sau giờ cô lên lớp . 1 Cuối cùng cuối cùng NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 tôi tôi PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 có có VERB V _ 0 root _ _ 5 được được ADV ADV _ 4 advmod _ _ 6 hơn hơn ADJ ADJ _ 7 advmod:adj _ _ 7 một một NUM NUM _ 8 nummod _ _ 8 tiếng tiếng NOUN NU _ 4 obj _ _ 9 đồng hồ đồng hồ NOUN N _ 8 compound _ _ 10 gặp gặp VERB V _ 8 acl:subj _ _ 11 phượng phượng PROPN NNP _ 10 obj _ _ 12 trong trong ADP PRE _ 14 case _ _ 13 một một NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 quán quán NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 15 cà phê cà phê NOUN NB _ 14 compound _ _ 16 sau sau NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 17 giờ giờ NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 cô cô NOUN N _ 19 nsubj _ _ 19 lên lớp lên lớp VERB V _ 17 acl _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-705 # text = Ngày qua ngày , công sức của cô gái nhỏ nhắn đã được đền bù xứng đáng . 1 Ngày ngày NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 2 qua qua VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 ngày ngày NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 5 công sức công sức NOUN N _ 12 nsubj:pass _ _ 6 của của ADP PRE _ 8 case _ _ 7 cô cô NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 gái gái NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 9 nhỏ nhắn nhỏ nhắn ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 10 đã đã ADV ADV _ 12 advmod _ _ 11 được được AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 đền bù đền bù VERB V _ 0 root _ _ 13 xứng đáng xứng đáng ADJ ADJ _ 12 xcomp _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-706 # text = Phượng bắt đầu nghĩ đến thân phận của những cô gái đồng cảnh ngộ lấy chồng xa như mình . 1 Phượng phượng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 0 root _ _ 3 nghĩ nghĩ VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 đến đến ADP PRE _ 5 case _ _ 5 thân phận thân phận NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 của của ADP PRE _ 9 case _ _ 7 những những DET DET _ 9 det _ _ 8 cô cô NOUN N _ 7 clf _ _ 9 gái gái NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 10 đồng đồng VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 cảnh ngộ cảnh ngộ NOUN N _ 10 obj _ _ 12 lấy lấy VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 chồng chồng NOUN N _ 12 obj _ _ 14 xa xa ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 15 như như SCONJ C _ 16 case _ _ 16 mình mình NOUN N _ 10 obl _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-707 # text = Thì cô bảo hoàn cảnh tôi lúc đó , khi nào cũng chỉ nghĩ làm sao kiếm đủ miếng ăn cho mình , cho mẹ và mấy đứa em nhỏ . 1 Thì thì SCONJ C _ 3 mark _ _ 2 cô cô NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 bảo bảo VERB V _ 0 root _ _ 4 hoàn cảnh hoàn cảnh NOUN N _ 13 nsubj _ _ 5 tôi tôi PRON PRO _ 4 det:pmod _ _ 6 lúc lúc NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 đó đó PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 9 khi khi NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 10 nào nào PRON PRO _ 9 det:pmod _ _ 11 cũng cũng ADV ADV _ 13 advmod _ _ 12 chỉ chỉ ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 nghĩ nghĩ VERB V _ 3 ccomp _ _ 14 làm sao làm sao SCONJ C _ 15 mark _ _ 15 kiếm kiếm VERB V _ 13 ccomp _ _ 16 đủ đủ ADJ ADJ _ 15 xcomp _ _ 17 miếng miếng NOUN N _ 16 obl:adj _ _ 18 ăn ăn VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 cho cho ADP PRE _ 20 case _ _ 20 mình mình PRON PRO _ 15 obl:comp _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 22 cho cho ADP PRE _ 23 case _ _ 23 mẹ mẹ NOUN N _ 20 conj _ _ 24 và và CCONJ CC _ 27 cc _ _ 25 mấy mấy DET DET _ 27 det _ _ 26 đứa đứa NOUN N _ 25 clf _ _ 27 em em NOUN N _ 20 conj _ _ 28 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 27 amod _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-708 # text = Nếu không gặp nhàn chị Bùi Thị Nhàn , vợ của anh Mỹ , thì có lẽ đến giờ tôi vẫn làm nhà hàng ! 1 Nếu nếu SCONJ C _ 3 mark _ _ 2 không không ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 gặp gặp VERB V _ 19 advcl _ _ 4 nhàn nhàn PROPN NNP _ 3 obj _ _ 5 chị chị NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 Bùi Thị Nhàn Bùi Thị Nhàn PROPN NNP _ 4 appos:nmod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 vợ vợ NOUN N _ 6 appos _ _ 9 của của ADP PRE _ 11 case _ _ 10 anh anh NOUN N _ 11 clf:det _ _ 11 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 8 nmod:poss _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 13 thì thì SCONJ C _ 19 mark _ _ 14 có lẽ có lẽ ADV ADV _ 19 advmod _ _ 15 đến đến ADP PRE _ 16 case _ _ 16 giờ giờ NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 17 tôi tôi PRON PRO _ 19 nsubj _ _ 18 vẫn vẫn ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 20 nhà hàng nhà hàng NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 21 ! ! PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-709 # text = Gia đình Nhàn nền nếp lắm , đương nhiên không chấp nhận một chàng rể bồi bàn . 1 Gia đình gia đình NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Nhàn Nhàn PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 3 nền nếp nền nếp ADJ ADJ _ 0 root _ _ 4 lắm lắm ADV ADV _ 3 advmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 đương nhiên đương nhiên ADV ADV _ 8 advmod _ _ 7 không không ADV ADV _ 8 advmod:neg _ _ 8 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 3 conj _ _ 9 một một NUM NUM _ 11 nummod _ _ 10 chàng chàng NOUN N _ 9 clf _ _ 11 rể rể NOUN N _ 8 obj _ _ 12 bồi bàn bồi bàn NOUN N _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-710 # text = Tôi hứa : Nếu được cưới Nhàn thì nhất quyết con không để vợ phải chịu khổ . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 hứa hứa VERB V _ 0 root _ _ 3 : : PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 4 Nếu nếu SCONJ C _ 6 mark _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 cưới cưới VERB V _ 9 advcl _ _ 7 Nhàn Nhàn PROPN NNP _ 6 obj _ _ 8 thì thì SCONJ C _ 9 mark _ _ 9 nhất quyết nhất quyết VERB V _ 2 parataxis _ _ 10 con con NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 không không ADV ADV _ 12 advmod:neg _ _ 12 để để VERB V _ 9 ccomp _ _ 13 vợ vợ NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 phải phải AUX AUX _ 15 aux _ _ 15 chịu chịu VERB V _ 12 ccomp _ _ 16 khổ khổ VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-711 # text = Gia đình muốn con đi làm kỹ sư thì con sẽ đi học để làm kỹ sư . 1 Gia đình gia đình NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 muốn muốn VERB V _ 10 advcl _ _ 3 con con NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 đi đi VERB V _ 2 ccomp _ _ 5 làm làm VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 kỹ sư kỹ sư NOUN N _ 4 obj _ _ 7 thì thì SCONJ C _ 10 mark _ _ 8 con con NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 sẽ sẽ ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 đi đi VERB V _ 0 root _ _ 11 học học VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 để để ADP PRE _ 13 mark:pcomp _ _ 13 làm làm VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 14 kỹ sư kỹ sư NOUN N _ 13 obj _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-712 # text = Căn nhà thuê đầu tiên của vợ chồng Mỹ rộng hơn 10 m2 , vừa là buồng ngủ , vừa là bếp , kiêm cả buồng tắm , toilet . 1 Căn căn NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 nhà nhà NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 thuê thuê VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 5 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 6 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 7 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 6 nmod _ _ 8 rộng rộng ADJ ADJ _ 0 root _ _ 9 hơn hơn ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 10 10 10 NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 m2 m2 NOUN NU _ 9 obl:adj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 13 vừa vừa ADV ADV _ 15 advmod _ _ 14 là là AUX AUX _ 15 cop _ _ 15 buồng buồng NOUN N _ 8 conj _ _ 16 ngủ ngủ VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 18 vừa vừa ADV ADV _ 20 advmod _ _ 19 là là AUX AUX _ 20 cop _ _ 20 bếp bếp NOUN N _ 15 conj _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 kiêm kiêm VERB V _ 15 conj _ _ 23 cả cả PRON PRO _ 24 det _ _ 24 buồng buồng NOUN N _ 22 obj _ _ 25 tắm tắm VERB V _ 24 compound:vmod _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 27 toilet toilet NOUN NB _ 24 conj _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-713 # text = Sinh ngày 2 - 9 – 1956 tại làng Thanh Mỹ , huyện Châu Thành , tỉnh Trà Vinh . 1 Sinh sinh VERB V _ 0 root _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 3 2 2 NUM NUM _ 2 flat:date _ _ 4 - - SYM SYM _ 3 flat:number _ _ 5 9 9 NUM NUM _ 3 flat:number _ _ 6 – – SYM SYM _ 3 flat:number _ _ 7 1956 1956 NUM NUM _ 3 flat:number _ _ 8 tại tại ADP PRE _ 9 case _ _ 9 làng làng NOUN N _ 1 obl _ _ 10 Thanh Mỹ Thanh Mỹ PROPN NNP _ 9 compound _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 huyện huyện NOUN N _ 9 list _ _ 13 Châu Thành Châu Thành PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 tỉnh tỉnh NOUN N _ 9 list _ _ 16 Trà Vinh Trà Vinh PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-714 # text = Khi đó , mơ ước thường trực nhất của Mỹ là một ngày được ngủ đủ 8 tiếng đồng hồ . 1 Khi khi NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 4 mơ ước mơ ước NOUN N _ 13 nsubj _ _ 5 thường trực thường trực VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 nhất nhất ADJ ADJ _ 5 advmod _ _ 7 của của ADP PRE _ 8 case _ _ 8 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 4 nmod:poss _ _ 9 là là AUX AUX _ 13 cop _ _ 10 một một NUM NUM _ 11 nummod:det _ _ 11 ngày ngày NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 12 được được AUX AUX _ 13 aux _ _ 13 ngủ ngủ VERB V _ 0 root _ _ 14 đủ đủ ADJ ADJ _ 15 advmod:adj _ _ 15 8 8 NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 tiếng tiếng NOUN NU _ 13 xcomp _ _ 17 đồng hồ đồng hồ NOUN N _ 16 compound _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-715 # text = Tôi đã trải qua những ngày buồn tủi , khổ cực , không có tương lai và đầy nước mắt . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 trải trải VERB V _ 0 root _ _ 4 qua qua VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 những những DET DET _ 6 det _ _ 6 ngày ngày NOUN N _ 3 obj _ _ 7 buồn tủi buồn tủi ADJ ADJ _ 6 acl:subj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 khổ cực khổ cực ADJ ADJ _ 7 conj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 11 không không ADV ADV _ 12 advmod:neg _ _ 12 có có VERB V _ 7 conj _ _ 13 tương lai tương lai NOUN N _ 12 obj _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 đầy đầy ADJ ADJ _ 7 conj _ _ 16 nước mắt nước mắt NOUN N _ 15 obl:adj _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-716 # text = Tiếng rao ấy , với anh , gắn với ký ức một tuổi thơ cay cực . 1 Tiếng tiếng NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 rao rao VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 ấy ấy PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 với với ADP PRE _ 6 case _ _ 6 anh anh NOUN N _ 8 obl:with _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 gắn gắn VERB V _ 0 root _ _ 9 với với ADP PRE _ 10 case _ _ 10 ký ức ký ức NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 một một NUM NUM _ 12 nummod:det _ _ 12 tuổi thơ tuổi thơ NOUN N _ 10 nmod _ _ 13 cay cực cay cực ADJ ADJ _ 12 amod _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-717 # text = Tôi không hình dung được khu vực mình đang đứng là rừng , bởi giờ đây cây rừng chỉ còn gốc . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 hình dung hình dung VERB V _ 0 root _ _ 4 được được ADV ADV _ 3 advmod _ _ 5 khu vực khu vực NOUN N _ 10 nsubj:nn _ _ 6 mình mình NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 đang đang ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 đứng đứng VERB V _ 5 acl _ _ 9 là là AUX AUX _ 10 cop _ _ 10 rừng rừng NOUN N _ 3 ccomp _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 12 bởi bởi ADP PRE _ 17 mark _ _ 13 giờ đây giờ đây PRON PRO _ 17 obl:tmod _ _ 14 cây cây NOUN N _ 17 nsubj _ _ 15 rừng rừng NOUN N _ 14 compound _ _ 16 chỉ chỉ ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 còn còn VERB V _ 3 advcl _ _ 18 gốc gốc NOUN N _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-718 # text = Chưa kể đến những chuyện đau lòng khi gặp phải những người chồng hung bạo , bệnh hoạn ... 1 Chưa chưa ADV ADV _ 2 advmod:neg _ _ 2 kể kể VERB V _ 0 root _ _ 3 đến đến ADV ADV _ 2 advmod _ _ 4 những những DET DET _ 5 det _ _ 5 chuyện chuyện NOUN N _ 2 obj _ _ 6 đau lòng đau lòng ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 7 khi khi NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 8 gặp gặp VERB V _ 7 acl:tmod _ _ 9 phải phải ADV ADV _ 8 advmod _ _ 10 những những DET DET _ 12 det _ _ 11 người người NOUN N _ 10 clf _ _ 12 chồng chồng NOUN N _ 8 obj _ _ 13 hung bạo hung bạo ADJ ADJ _ 12 amod _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 bệnh hoạn bệnh hoạn ADJ ADJ _ 13 conj _ _ 16 ... ... PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-719 # text = Mà chồng có được như người thường đâu , ông này bị tật hai chân . 1 Mà mà SCONJ C _ 4 mark _ _ 2 chồng chồng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 có có ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 được được VERB V _ 0 root _ _ 5 như như SCONJ C _ 6 case _ _ 6 người người NOUN N _ 4 obl _ _ 7 thường thường ADJ ADJ _ 6 compound:amod _ _ 8 đâu đâu PART PRT _ 4 discourse _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 10 ông ông NOUN N _ 13 nsubj:pass _ _ 11 này này PRON PRO _ 10 det:pmod _ _ 12 bị bị AUX AUX _ 13 aux:pass _ _ 13 tật tật NOUN N _ 4 parataxis _ _ 14 hai hai NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 chân chân NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-720 # text = Cơ sở để khẳng định điều đó , theo luật sư Tình , nằm ở vụ mua bán dâm bị bắt quả tang ở khách sạn Ngọc Vân 2 với bốn cô gái bán dâm và bốn khách mua dâm , nhưng trong cáo trạng không một dòng đề cập đến những đối tượng mua dâm này , trong khi đó thì ba trong bốn cô gái là trẻ vị thành niên LBKT khi xảy ra vụ h. 15 tuổi p. 14 tuổi N. 13 tuổi - có tài liệu trong hồ sơ nêu chỉ 12 tuổi RBKT . 1 Cơ sở cơ sở NOUN N _ 11 nsubj _ _ 2 để để ADP PRE _ 3 mark _ _ 3 khẳng định khẳng định VERB V _ 1 acl:subj _ _ 4 điều điều NOUN N _ 3 obj _ _ 5 đó đó PRON PRO _ 4 det:pmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 theo theo ADP PRE _ 11 advcl _ _ 8 luật sư luật sư NOUN N _ 7 obj _ _ 9 Tình Tình PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 nằm nằm VERB V _ 0 root _ _ 12 ở ở ADP PRE _ 13 case _ _ 13 vụ vụ NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 14 mua bán mua bán VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 dâm dâm NOUN N _ 14 obj _ _ 16 bị bị AUX AUX _ 17 aux:pass _ _ 17 bắt bắt VERB V _ 13 acl:subj _ _ 18 quả tang quả tang NOUN N _ 17 obj _ _ 19 ở ở ADP PRE _ 20 case _ _ 20 khách sạn khách sạn NOUN N _ 17 obl _ _ 21 Ngọc Vân Ngọc Vân PROPN NNP _ 20 compound _ _ 22 2 2 PROPN NNP _ 20 compound _ _ 23 với với ADP PRE _ 25 case _ _ 24 bốn bốn NUM NUM _ 25 nummod _ _ 25 cô cô NOUN N _ 17 obl:with _ _ 26 gái gái NOUN N _ 25 compound _ _ 27 bán dâm bán dâm VERB V _ 25 acl:subj _ _ 28 và và CCONJ CC _ 30 cc _ _ 29 bốn bốn NUM NUM _ 30 nummod _ _ 30 khách khách NOUN N _ 25 conj _ _ 31 mua dâm mua dâm VERB V _ 30 acl:subj _ _ 32 , , PUNCT PUNCT _ 38 punct _ _ 33 nhưng nhưng SCONJ C _ 38 mark _ _ 34 trong trong ADP PRE _ 35 case _ _ 35 cáo trạng cáo trạng NOUN N _ 38 obl _ _ 36 không không ADV ADV _ 38 advmod:neg _ _ 37 một một NUM NUM _ 38 nummod:det _ _ 38 dòng dòng NOUN N _ 11 conj _ _ 39 đề cập đề cập VERB V _ 38 acl:subj _ _ 40 đến đến ADP PRE _ 42 case _ _ 41 những những DET DET _ 42 det _ _ 42 đối tượng đối tượng NOUN N _ 39 obl:comp _ _ 43 mua dâm mua dâm VERB V _ 42 acl:subj _ _ 44 này này PRON PRO _ 42 det:pmod _ _ 45 , , PUNCT PUNCT _ 56 punct _ _ 46 trong trong ADP PRE _ 47 case _ _ 47 khi khi NOUN N _ 56 obl:tmod _ _ 48 đó đó PRON PRO _ 47 det:pmod _ _ 49 thì thì SCONJ C _ 56 mark _ _ 50 ba ba NUM NUM _ 53 nummod _ _ 51 trong trong ADP PRE _ 52 case _ _ 52 bốn bốn NUM NUM _ 50 nmod _ _ 53 cô cô NOUN N _ 56 nsubj:nn _ _ 54 gái gái NOUN N _ 53 compound _ _ 55 là là AUX AUX _ 56 cop _ _ 56 trẻ trẻ NOUN N _ 11 conj _ _ 57 vị thành niên vị thành niên ADJ ADJ _ 56 compound:amod _ _ 58 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 65 punct _ _ 59 khi khi NOUN N _ 65 obl:tmod _ _ 60 xảy xảy VERB V _ 59 acl:tmod _ _ 61 ra ra VERB V _ 60 compound:svc _ _ 62 vụ vụ NOUN N _ 60 obj _ _ 63 h. h. PROPN NNPY _ 65 nsubj:nn _ _ 64 15 15 NUM NUM _ 65 nummod _ _ 65 tuổi tuổi NOUN N _ 56 appos:nmod _ _ 66 p. p. PROPN NNPY _ 68 nsubj:nn _ _ 67 14 14 NUM NUM _ 68 nummod _ _ 68 tuổi tuổi NOUN N _ 65 conj _ _ 69 N. n. PROPN NNPY _ 71 nsubj:nn _ _ 70 13 13 NUM NUM _ 71 nummod _ _ 71 tuổi tuổi NOUN N _ 65 conj _ _ 72 - - PUNCT PUNCT _ 73 punct _ _ 73 có có VERB V _ 71 ccomp _ _ 74 tài liệu tài liệu NOUN N _ 77 nsubj _ _ 75 trong trong ADP PRE _ 76 case _ _ 76 hồ sơ hồ sơ NOUN N _ 74 nmod _ _ 77 nêu nêu VERB V _ 73 ccomp _ _ 78 chỉ chỉ ADV ADV _ 80 advmod _ _ 79 12 12 NUM NUM _ 80 nmod _ _ 80 tuổi tuổi NOUN N _ 77 obj _ _ 81 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 65 punct _ _ 82 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-721 # text = Những điểm mới nổi bật của nghị quyết của bộ Chính trị về công tác đối với người VN ở nước ngoài đã được thứ trưởng bộ Ngoại giao Nguyễn Phú Bình chủ nhiệm ủy ban về người VN ở nước ngoài , trao đổi với Tuổi Trẻ trong một cuộc gặp gỡ tại Hà Nội hôm qua . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 điểm điểm NOUN N _ 31 nsubj:pass _ _ 3 mới mới ADV ADV _ 2 amod _ _ 4 nổi bật nổi bật ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 5 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 6 nghị quyết nghị quyết NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 7 của của ADP PRE _ 8 case _ _ 8 bộ bộ NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 9 Chính trị Chính trị PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 về về ADP PRE _ 11 case _ _ 11 công tác công tác NOUN N _ 6 nmod _ _ 12 đối với đối với ADP PRE _ 13 case _ _ 13 người người NOUN N _ 11 nmod _ _ 14 VN vn PROPN NNPY _ 13 compound _ _ 15 ở ở ADP PRE _ 16 case _ _ 16 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 13 nmod _ _ 17 đã đã ADV ADV _ 31 advmod _ _ 18 được được AUX AUX _ 31 aux:pass _ _ 19 thứ trưởng thứ trưởng NOUN N _ 31 obl:agent _ _ 20 bộ bộ NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 Ngoại giao Ngoại giao PROPN NNP _ 20 compound _ _ 22 Nguyễn Phú Bình Nguyễn Phú Bình PROPN NNP _ 19 compound _ _ 23 chủ nhiệm chủ nhiệm NOUN N _ 19 appos _ _ 24 ủy ban ủy ban NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 về về ADP PRE _ 26 case _ _ 26 người người NOUN N _ 24 nmod _ _ 27 VN vn PROPN NNPY _ 26 compound _ _ 28 ở ở ADP PRE _ 29 case _ _ 29 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 26 nmod _ _ 30 , , PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 31 trao đổi trao đổi VERB V _ 0 root _ _ 32 với với ADP PRE _ 33 case _ _ 33 Tuổi Trẻ Tuổi Trẻ PROPN NNP _ 31 obl:with _ _ 34 trong trong ADP PRE _ 36 case _ _ 35 một một NUM NUM _ 36 nummod _ _ 36 cuộc cuộc NOUN N _ 31 obl _ _ 37 gặp gỡ gặp gỡ VERB V _ 36 acl:subj _ _ 38 tại tại ADP PRE _ 39 case _ _ 39 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 37 obl _ _ 40 hôm qua hôm qua NOUN N _ 31 obl:tmod _ _ 41 . . PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-722 # text = Một bác tài xe ôm ngồi chờ khách ngay ngã tư nói : ' Anh cứ nhìn vào các trạm bán vé thì biết , đoạn đường không đủ rộng để xe sau có thể vượt lên trạm phía trước để mua vé mà phải sắp hàng chờ xe trước mua xong mới đến lượt mình , nguy cơ kẹt xe sẽ xảy ra ngay tại đây - chỗ đường xe lửa này chứ chưa nói đến khúc cua ' nghiệt ngã ' và trạm kiểm soát đặt ngay chân cầu ... ' . 1 Một một NUM NUM _ 3 nummod _ _ 2 bác bác NOUN N _ 1 clf _ _ 3 tài tài NOUN N _ 11 nsubj _ _ 4 xe ôm xe ôm NOUN N _ 3 compound _ _ 5 ngồi ngồi VERB V _ 3 acl:subj _ _ 6 chờ chờ VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 khách khách NOUN N _ 6 obj _ _ 8 ngay ngay PART PRT _ 9 discourse _ _ 9 ngã ngã NOUN N _ 6 obl _ _ 10 tư tư NUM NUM _ 9 compound _ _ 11 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 12 : : PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 13 ' ' PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 14 Anh anh NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 cứ cứ ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 nhìn nhìn VERB V _ 23 advcl _ _ 17 vào vào ADP PRE _ 19 case _ _ 18 các các DET DET _ 19 det _ _ 19 trạm trạm NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 20 bán bán VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 vé vé NOUN N _ 20 obj _ _ 22 thì thì SCONJ C _ 23 mark _ _ 23 biết biết VERB V _ 11 parataxis _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 25 đoạn đoạn NOUN N _ 26 clf:det _ _ 26 đường đường NOUN N _ 28 nsubj _ _ 27 không không ADV ADV _ 28 advmod:neg _ _ 28 đủ đủ ADJ ADJ _ 23 ccomp _ _ 29 rộng rộng ADJ ADJ _ 28 xcomp _ _ 30 để để ADP PRE _ 34 mark:pcomp _ _ 31 xe xe NOUN N _ 34 nsubj _ _ 32 sau sau NOUN N _ 31 nmod _ _ 33 có thể có thể ADJ ADJ _ 34 advmod _ _ 34 vượt vượt VERB V _ 28 advcl:objective _ _ 35 lên lên VERB V _ 34 compound:dir _ _ 36 trạm trạm NOUN N _ 34 obl _ _ 37 phía phía NOUN N _ 36 nmod _ _ 38 trước trước ADJ ADJ _ 37 compound:amod _ _ 39 để để ADP PRE _ 40 mark:pcomp _ _ 40 mua mua VERB V _ 34 advcl:objective _ _ 41 vé vé NOUN N _ 40 obj _ _ 42 mà mà SCONJ C _ 44 mark _ _ 43 phải phải AUX AUX _ 44 aux _ _ 44 sắp sắp VERB V _ 28 conj _ _ 45 hàng hàng NOUN N _ 44 obj _ _ 46 chờ chờ VERB V _ 44 conj _ _ 47 xe xe NOUN N _ 46 obj _ _ 48 trước trước ADJ ADJ _ 47 nmod _ _ 49 mua mua VERB V _ 47 acl:subj _ _ 50 xong xong ADV ADV _ 49 advmod _ _ 51 mới mới ADV ADV _ 52 advmod _ _ 52 đến đến VERB V _ 44 conj _ _ 53 lượt lượt NOUN N _ 52 obj _ _ 54 mình mình NOUN N _ 53 nmod _ _ 55 , , PUNCT PUNCT _ 60 punct _ _ 56 nguy cơ nguy cơ NOUN N _ 60 nsubj _ _ 57 kẹt kẹt VERB V _ 56 acl:subj _ _ 58 xe xe NOUN N _ 57 obj _ _ 59 sẽ sẽ ADV ADV _ 60 advmod _ _ 60 xảy xảy VERB V _ 28 conj _ _ 61 ra ra VERB V _ 60 compound:svc _ _ 62 ngay ngay PART PRT _ 64 discourse _ _ 63 tại tại ADP PRE _ 64 case _ _ 64 đây đây PRON PRO _ 60 obl _ _ 65 - - PUNCT PUNCT _ 66 punct _ _ 66 chỗ chỗ NOUN N _ 64 appos:nmod _ _ 67 đường đường NOUN N _ 66 nmod _ _ 68 xe lửa xe lửa NOUN N _ 67 nmod _ _ 69 này này PRON PRO _ 66 det:pmod _ _ 70 chứ chứ SCONJ C _ 72 cc _ _ 71 chưa chưa ADV ADV _ 72 advmod:neg _ _ 72 nói nói VERB V _ 28 conj _ _ 73 đến đến ADP PRE _ 74 case _ _ 74 khúc khúc NOUN N _ 72 obl:comp _ _ 75 cua cua NOUN N _ 74 compound _ _ 76 ' ' PUNCT PUNCT _ 77 punct _ _ 77 nghiệt ngã nghiệt ngã ADJ ADJ _ 74 amod _ _ 78 ' ' PUNCT PUNCT _ 77 punct _ _ 79 và và CCONJ CC _ 80 cc _ _ 80 trạm trạm NOUN N _ 74 conj _ _ 81 kiểm soát kiểm soát VERB V _ 80 compound:vmod _ _ 82 đặt đặt VERB V _ 80 acl:subj _ _ 83 ngay ngay PART PRT _ 84 discourse _ _ 84 chân chân NOUN N _ 82 obl:comp _ _ 85 cầu cầu NOUN N _ 84 compound _ _ 86 ... ... PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 87 ' ' PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 88 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-723 # text = Trong văn bản gửi ubnd tp. HCM , sở giao thông công chánh TP. HCM đã đồng tình địa điểm đặt trạm thu phí tạm tại phía bắc đầu cầu Bình Triệu 2 LBKT phường Hiệp Bình Chánh , quận Thủ Đức RBKT , trung tâm trạm thu phí cách đầu cầu bình triệu mới là 71,85 m . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 văn bản văn bản NOUN N _ 14 obl _ _ 3 gửi gửi VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 ubnd ubnd NOUN NY _ 3 iobj _ _ 5 tp. tp. NOUN NY _ 4 nmod _ _ 6 HCM hcm PROPN NNPY _ 5 compound _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 8 sở sở NOUN N _ 14 nsubj _ _ 9 giao thông giao thông NOUN N _ 8 compound _ _ 10 công chánh công chánh NOUN N _ 8 compound _ _ 11 TP. tp. NOUN NY _ 8 compound _ _ 12 HCM hcm PROPN NNPY _ 11 compound _ _ 13 đã đã ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 đồng tình đồng tình VERB V _ 0 root _ _ 15 địa điểm địa điểm NOUN N _ 14 obj _ _ 16 đặt đặt VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 trạm trạm NOUN N _ 16 obj _ _ 18 thu thu VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 phí phí NOUN N _ 18 obj _ _ 20 tạm tạm ADJ ADJ _ 17 amod _ _ 21 tại tại ADP PRE _ 22 case _ _ 22 phía phía NOUN N _ 16 obl _ _ 23 bắc bắc NOUN N _ 22 compound _ _ 24 đầu đầu NOUN N _ 22 nmod _ _ 25 cầu cầu NOUN N _ 24 nmod _ _ 26 Bình Triệu Bình Triệu PROPN NNP _ 25 compound _ _ 27 2 2 NUM NUM _ 26 nummod _ _ 28 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 29 phường phường NOUN N _ 25 appos:nmod _ _ 30 Hiệp Bình Chánh Hiệp Bình Chánh PROPN NNP _ 29 compound _ _ 31 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 32 quận quận NOUN N _ 29 appos:nmod _ _ 33 Thủ Đức Thủ Đức PROPN NNP _ 32 compound _ _ 34 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 35 , , PUNCT PUNCT _ 40 punct _ _ 36 trung tâm trung tâm NOUN N _ 40 nsubj _ _ 37 trạm trạm NOUN N _ 36 nmod _ _ 38 thu thu VERB V _ 37 acl:subj _ _ 39 phí phí NOUN N _ 38 obj _ _ 40 cách cách VERB V _ 14 conj _ _ 41 đầu đầu NOUN N _ 40 obj _ _ 42 cầu cầu NOUN N _ 41 nmod _ _ 43 bình triệu bình triệu PROPN NNP _ 42 compound _ _ 44 mới mới ADJ ADJ _ 42 amod _ _ 45 là là AUX AUX _ 47 cop _ _ 46 71,85 71,85 NUM NUM _ 47 nummod _ _ 47 m m NOUN NU _ 40 obl:comp _ _ 48 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-724 # text = Vì vậy cienco 5 đã đề nghị đặt trạm thu phí tạm ngay chân cầu Bình Triệu 2 và xin được thu phí giao thông một chiều LBKT thay vì thu phí giao thông hai chiều nếu hoàn thành dự án RBKT đối với xe lưu thông hướng từ ga Bình Triệu vào trung tâm tp. HCM . 1 Vì vậy vì vậy SCONJ C _ 5 mark _ _ 2 cienco cienco PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 3 5 5 PROPN NNP _ 2 compound _ _ 4 đã đã ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 đề nghị đề nghị VERB V _ 0 root _ _ 6 đặt đặt VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 trạm trạm NOUN N _ 6 obj _ _ 8 thu thu VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 phí phí NOUN N _ 8 obj _ _ 10 tạm tạm ADJ ADJ _ 7 amod _ _ 11 ngay ngay PART PRT _ 12 discourse _ _ 12 chân chân NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 13 cầu cầu NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 Bình Triệu Bình Triệu PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 2 2 PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 17 xin xin VERB V _ 5 conj _ _ 18 được được AUX V _ 19 aux:pass _ _ 19 thu thu VERB V _ 17 xcomp _ _ 20 phí phí NOUN N _ 19 obj _ _ 21 giao thông giao thông NOUN N _ 20 compound _ _ 22 một một NUM NUM _ 23 nummod _ _ 23 chiều chiều NOUN N _ 20 nmod _ _ 24 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 thay vì thay vì VERB V _ 19 advcl _ _ 26 thu thu VERB V _ 25 xcomp _ _ 27 phí phí NOUN N _ 26 obj _ _ 28 giao thông giao thông NOUN N _ 27 compound _ _ 29 hai hai NUM NUM _ 30 nummod _ _ 30 chiều chiều NOUN N _ 27 nmod _ _ 31 nếu nếu SCONJ C _ 32 mark _ _ 32 hoàn thành hoàn thành VERB V _ 25 advcl _ _ 33 dự án dự án NOUN N _ 32 obj _ _ 34 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 35 đối với đối với ADP PRE _ 36 case _ _ 36 xe xe NOUN N _ 19 obl _ _ 37 lưu thông lưu thông VERB V _ 36 acl:subj _ _ 38 hướng hướng NOUN N _ 37 obj _ _ 39 từ từ ADP PRE _ 40 case _ _ 40 ga ga NOUN N _ 42 obl:comp _ _ 41 Bình Triệu Bình Triệu PROPN NNP _ 40 compound _ _ 42 vào vào VERB V _ 38 acl:subj _ _ 43 trung tâm trung tâm NOUN N _ 42 obl _ _ 44 tp. tp. NOUN NY _ 43 nmod _ _ 45 HCM hcm PROPN NNPY _ 44 compound _ _ 46 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-725 # text = Trong khi dự án đầu tư xây dựng cầu Bình Triệu 2 không hoàn thành các hạng mục công trình đúng như qui mô đã được phê duyệt , cho nên kế hoạch đặt trạm thu phí ban đầu ở giữa cầu Đúc Nhỏ và cầu Ông Dầu trên quốc lộ 13 không thể thực hiện được LBKT đường chưa xây dựng RBKT . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 39 obl:tmod _ _ 3 dự án dự án NOUN N _ 10 nsubj _ _ 4 đầu tư đầu tư VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 xây dựng xây dựng VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 cầu cầu NOUN N _ 5 obj _ _ 7 Bình Triệu Bình Triệu PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 2 2 PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 không không ADV ADV _ 10 advmod:neg _ _ 10 hoàn thành hoàn thành VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 11 các các DET DET _ 12 det _ _ 12 hạng mục hạng mục NOUN N _ 10 obj _ _ 13 công trình công trình NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 đúng đúng ADJ ADJ _ 10 xcomp _ _ 15 như như SCONJ C _ 16 case _ _ 16 qui mô qui mô NOUN N _ 14 obl:adj _ _ 17 đã đã ADV ADV _ 19 advmod _ _ 18 được được AUX AUX _ 19 aux:pass _ _ 19 phê duyệt phê duyệt VERB V _ 16 acl:subj _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 39 punct _ _ 21 cho nên cho nên SCONJ C _ 39 mark _ _ 22 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 39 nsubj _ _ 23 đặt đặt VERB V _ 22 acl:subj _ _ 24 trạm trạm NOUN N _ 23 obj _ _ 25 thu thu VERB V _ 24 acl:subj _ _ 26 phí phí NOUN N _ 25 obj _ _ 27 ban đầu ban đầu NOUN N _ 23 obl:tmod _ _ 28 ở ở ADP PRE _ 29 case _ _ 29 giữa giữa NOUN N _ 23 obl:comp _ _ 30 cầu cầu NOUN N _ 29 nmod _ _ 31 Đúc Nhỏ Đúc Nhỏ PROPN NNP _ 30 compound _ _ 32 và và CCONJ CC _ 33 cc _ _ 33 cầu cầu NOUN N _ 30 conj _ _ 34 Ông Dầu Ông Dầu PROPN NNP _ 33 compound _ _ 35 trên trên ADP PRE _ 36 case _ _ 36 quốc lộ quốc lộ NOUN N _ 29 nmod _ _ 37 13 13 PROPN NNP _ 36 compound _ _ 38 không thể không thể ADV ADV _ 39 advmod:neg _ _ 39 thực hiện thực hiện VERB V _ 0 root _ _ 40 được được ADV ADV _ 39 advmod _ _ 41 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 44 punct _ _ 42 đường đường NOUN N _ 44 nsubj _ _ 43 chưa chưa ADV ADV _ 44 advmod _ _ 44 xây dựng xây dựng VERB V _ 39 advcl _ _ 45 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 44 punct _ _ 46 . . PUNCT PUNCT _ 39 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-726 # text = Thế nhưng với lập luận : nếu kéo dài thời gian không thu phí sẽ làm tăng lãi vay - điều này không chỉ gây khó khăn cho chủ đầu tư mà cả người dân cũng chịu thiệt ... và việc tổ chức thu phí cầu Bình Triệu 2 được hđnd TP thông qua , chính thức áp dụng vào 1 - 4 – 2004 . 1 Thế thế PRON PRO _ 4 discourse _ _ 2 nhưng nhưng SCONJ C _ 4 mark _ _ 3 với với ADP PRE _ 4 case _ _ 4 lập luận lập luận NOUN N _ 13 obl _ _ 5 : : PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 6 nếu nếu SCONJ C _ 7 mark _ _ 7 kéo dài kéo dài VERB V _ 13 advcl _ _ 8 thời gian thời gian NOUN N _ 7 obj _ _ 9 không không ADV ADV _ 10 advmod:neg _ _ 10 thu thu VERB V _ 8 acl:subj _ _ 11 phí phí NOUN N _ 10 obj _ _ 12 sẽ sẽ ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 14 tăng tăng VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 lãi lãi NOUN N _ 14 obj _ _ 16 vay vay VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 - - PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 18 điều điều NOUN N _ 22 nsubj _ _ 19 này này PRON PRO _ 18 det:pmod _ _ 20 không không ADV ADV _ 22 advmod:neg _ _ 21 chỉ chỉ ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 gây gây VERB V _ 13 conj _ _ 23 khó khăn khó khăn NOUN N _ 22 obj _ _ 24 cho cho ADP PRE _ 25 case _ _ 25 chủ chủ NOUN N _ 22 obl:iobj _ _ 26 đầu tư đầu tư VERB V _ 25 compound:vmod _ _ 27 mà mà SCONJ C _ 32 mark _ _ 28 cả cả PRON PRO _ 30 det _ _ 29 người người NOUN N _ 30 clf:det _ _ 30 dân dân NOUN N _ 32 nsubj _ _ 31 cũng cũng ADV ADV _ 32 advmod _ _ 32 chịu chịu VERB V _ 22 conj _ _ 33 thiệt thiệt ADJ ADJ _ 32 xcomp _ _ 34 ... ... PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 35 và và CCONJ CC _ 46 cc _ _ 36 việc việc NOUN N _ 46 nsubj:pass _ _ 37 tổ chức tổ chức VERB V _ 36 acl:subj _ _ 38 thu thu VERB V _ 37 xcomp _ _ 39 phí phí NOUN N _ 38 obj _ _ 40 cầu cầu NOUN N _ 36 nmod _ _ 41 Bình Triệu Bình Triệu PROPN NNP _ 40 compound _ _ 42 2 2 PROPN NNP _ 41 compound _ _ 43 được được AUX AUX _ 46 aux:pass _ _ 44 hđnd hđnd NOUN NY _ 46 obl:agent _ _ 45 TP tp NOUN NY _ 44 compound _ _ 46 thông qua thông qua VERB V _ 13 conj _ _ 47 , , PUNCT PUNCT _ 48 punct _ _ 48 chính thức chính thức ADJ ADJ _ 46 conj _ _ 49 áp dụng áp dụng VERB V _ 48 xcomp:adj _ _ 50 vào vào VERB V _ 51 case _ _ 51 1 1 NUM NUM _ 49 obl:tmod _ _ 52 - - SYM SYM _ 51 flat:number _ _ 53 4 4 NUM NUM _ 51 flat:number _ _ 54 – – SYM SYM _ 51 flat:number _ _ 55 2004 2004 NUM NUM _ 51 flat:number _ _ 56 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-727 # text = Tin bài liên quan : viết tiếp về vụ anh Trương Xuân Đại ; công nhân Trương Xuân Đại kiện báo Pháp Luật tp HCM ; luật sư bảo vệ quyền lợi báo Pháp Luật đề nghị hòa giải ; công dân Trương Xuân ĐạI thắng kiện ; số phận của những người nói lên sự thật ; đấu thầu lại đường liên cảng A5 ; đường liên cảng A5 thi công lại vào cuối tháng 20-Mar ? ; vụ sai phạm công trình đường liên cảng A5 có bị ' chìm xuồng ' ? . 1 Tin tin NOUN N _ 0 root _ _ 2 bài bài NOUN N _ 1 compound _ _ 3 liên quan liên quan VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 4 : : PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 viết viết VERB V _ 1 parataxis _ _ 6 tiếp tiếp VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 về về ADP PRE _ 8 case _ _ 8 vụ vụ NOUN N _ 5 obl:about _ _ 9 anh anh NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 Trương Xuân Đại Trương Xuân Đại PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 11 ; ; PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 12 công nhân công nhân NOUN N _ 14 nsubj _ _ 13 Trương Xuân Đại Trương Xuân Đại PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 kiện kiện VERB V _ 5 list _ _ 15 báo báo NOUN N _ 14 obj _ _ 16 Pháp Luật Pháp Luật PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 tp tp NOUN NY _ 15 compound _ _ 18 HCM hcm PROPN NNPY _ 15 compound _ _ 19 ; ; PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 20 luật sư luật sư NOUN N _ 25 nsubj _ _ 21 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 20 acl:subj _ _ 22 quyền lợi quyền lợi NOUN N _ 21 obj _ _ 23 báo báo NOUN N _ 22 nmod _ _ 24 Pháp Luật Pháp Luật PROPN NNP _ 23 compound _ _ 25 đề nghị đề nghị VERB V _ 5 list _ _ 26 hòa giải hòa giải VERB V _ 25 xcomp _ _ 27 ; ; PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 28 công dân công dân NOUN N _ 30 nsubj _ _ 29 Trương Xuân ĐạI Trương Xuân ĐạI PROPN NNP _ 28 compound _ _ 30 thắng thắng VERB V _ 5 list _ _ 31 kiện kiện VERB V _ 30 xcomp _ _ 32 ; ; PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 33 số phận số phận NOUN N _ 5 list _ _ 34 của của ADP PRE _ 36 case _ _ 35 những những DET DET _ 36 det _ _ 36 người người NOUN N _ 33 nmod:poss _ _ 37 nói nói VERB V _ 36 acl:subj _ _ 38 lên lên VERB V _ 37 compound:dir _ _ 39 sự thật sự thật NOUN N _ 37 obj _ _ 40 ; ; PUNCT PUNCT _ 41 punct _ _ 41 đấu thầu đấu thầu VERB V _ 5 list _ _ 42 lại lại VERB V _ 41 compound:svc _ _ 43 đường đường NOUN N _ 41 obj _ _ 44 liên cảng liên cảng NOUN N _ 43 compound _ _ 45 A5 A5 PROPN NNP _ 43 compound _ _ 46 ; ; PUNCT PUNCT _ 50 punct _ _ 47 đường đường NOUN N _ 50 nsubj _ _ 48 liên cảng liên cảng NOUN N _ 47 compound _ _ 49 A5 A5 PROPN NNP _ 47 compound _ _ 50 thi công thi công VERB V _ 5 list _ _ 51 lại lại VERB V _ 50 compound:svc _ _ 52 vào vào ADP PRE _ 53 case _ _ 53 cuối cuối NOUN N _ 50 obl:tmod _ _ 54 tháng tháng NOUN N _ 53 nmod _ _ 55 20-Mar 20-Mar NUM NUM _ 54 flat:date _ _ 56 ? ? PUNCT PUNCT _ 50 punct _ _ 57 ; ; PUNCT PUNCT _ 67 punct _ _ 58 vụ vụ NOUN N _ 67 nsubj _ _ 59 sai phạm sai phạm ADJ ADJ _ 58 acl:tonp _ _ 60 công trình công trình NOUN N _ 58 nmod _ _ 61 đường đường NOUN N _ 60 nmod _ _ 62 liên cảng liên cảng NOUN N _ 61 compound _ _ 63 A5 A5 PROPN NNP _ 61 compound _ _ 64 có có ADV Adv _ 67 advmod _ _ 65 bị bị AUX AUX _ 67 aux:pass _ _ 66 ' ' PUNCT PUNCT _ 67 punct _ _ 67 chìm xuồng chìm xuồng VERB V _ 5 list _ _ 68 ' ' PUNCT PUNCT _ 67 punct _ _ 69 ? ? PUNCT PUNCT _ 67 punct _ _ 70 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-728 # text = Cũng tương tự trường hợp ông Lê Huy Ngọ , bị cáo Nguyễn Thiện Luân cho biết ' không cần thiết ' công bố nội dung đối chất giữa ông với nhân chứng Nguyễn Công Tạn LBKT nguyên bộ trưởng bộ NN & PTNT RBKT tại phiên tòa . 1 Cũng cũng ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 tương tự tương tự ADJ ADJ _ 9 advcl _ _ 3 trường hợp trường hợp NOUN N _ 2 obj _ _ 4 ông ông NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 Lê Huy Ngọ Lê Huy Ngọ PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 bị cáo bị cáo NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 Nguyễn Thiện Luân Nguyễn Thiện Luân PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 10 biết biết VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 không không ADV ADV _ 13 advmod:neg _ _ 13 cần thiết cần thiết ADJ ADJ _ 15 csubj:vsubj _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 15 công bố công bố VERB V _ 9 ccomp _ _ 16 nội dung nội dung NOUN N _ 15 obj _ _ 17 đối chất đối chất VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 giữa giữa ADP PRE _ 19 case _ _ 19 ông ông NOUN N _ 16 nmod _ _ 20 với với SCONJ C _ 21 case _ _ 21 nhân chứng nhân chứng NOUN N _ 19 conj _ _ 22 Nguyễn Công Tạn Nguyễn Công Tạn PROPN NNP _ 21 compound _ _ 23 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 nguyên bộ trưởng nguyên bộ trưởng NOUN N _ 21 appos:nmod _ _ 25 bộ bộ NOUN N _ 24 nmod _ _ 26 NN nn PROPN NNPY _ 25 compound _ _ 27 & & SYM SYM _ 28 compound _ _ 28 PTNT ptnt PROPN NNPY _ 25 compound _ _ 29 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 30 tại tại ADP PRE _ 31 case _ _ 31 phiên tòa phiên tòa NOUN N _ 15 obl _ _ 32 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-729 # text = Có nhiều lý do , nhưng bất cứ lý do gì thì sự thất bại giữa chừng chung qui cũng do hạn chế về năng lực thực hiện dự án , do bấp bênh về tài chính cộng với nợ đến hạn phải trả đã xô đẩy nhà đầu tư vào thế bế tắc , hụt vốn và xin gấp rút cho thu phí hoàn vốn ngay hạng mục vừa hoàn thành là cầu Bình Triệu 2 . 1 Có có VERB V _ 34 advcl _ _ 2 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 3 advmod:adj _ _ 3 lý do lý do NOUN N _ 1 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 5 nhưng nhưng SCONJ C _ 34 mark _ _ 6 bất cứ bất cứ ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 lý do lý do NOUN N _ 34 obl _ _ 8 gì gì PRON PRO _ 7 det:pmod _ _ 9 thì thì SCONJ C _ 34 mark _ _ 10 sự sự NOUN N _ 34 nsubj _ _ 11 thất bại thất bại VERB V _ 10 acl:tonp _ _ 12 giữa chừng giữa chừng ADV ADV _ 10 advmod _ _ 13 chung qui chung qui ADV ADV _ 16 advmod _ _ 14 cũng cũng ADV ADV _ 16 advmod _ _ 15 do do ADP PRE _ 16 mark _ _ 16 hạn chế hạn chế VERB V _ 34 advcl _ _ 17 về về ADP PRE _ 18 case _ _ 18 năng lực năng lực NOUN N _ 16 obl:about _ _ 19 thực hiện thực hiện VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 dự án dự án NOUN N _ 19 obj _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 22 do do ADP PRE _ 23 mark _ _ 23 bấp bênh bấp bênh ADJ ADJ _ 16 advcl _ _ 24 về về ADP PRE _ 25 case _ _ 25 tài chính tài chính NOUN N _ 23 obl:about _ _ 26 cộng cộng VERB V _ 23 acl:subj _ _ 27 với với ADP PRE _ 28 case _ _ 28 nợ nợ NOUN N _ 26 obl _ _ 29 đến đến VERB V _ 28 acl:subj _ _ 30 hạn hạn NOUN N _ 29 obj _ _ 31 phải phải AUX AUX _ 32 aux _ _ 32 trả trả VERB V _ 29 xcomp _ _ 33 đã đã ADV ADV _ 34 advmod _ _ 34 xô đẩy xô đẩy VERB V _ 0 root _ _ 35 nhà đầu tư nhà đầu tư NOUN N _ 34 obj _ _ 36 vào vào ADP PRE _ 37 case _ _ 37 thế thế NOUN N _ 34 obl:comp _ _ 38 bế tắc bế tắc ADJ ADJ _ 37 acl:subj _ _ 39 , , PUNCT PUNCT _ 40 punct _ _ 40 hụt hụt VERB V _ 38 conj _ _ 41 vốn vốn NOUN N _ 40 obj _ _ 42 và và CCONJ CC _ 43 cc _ _ 43 xin xin VERB V _ 38 conj _ _ 44 gấp rút gấp rút ADJ ADJ _ 43 xcomp _ _ 45 cho cho ADP PRE _ 46 mark _ _ 46 thu thu VERB V _ 43 advcl _ _ 47 phí phí NOUN N _ 46 obj _ _ 48 hoàn hoàn VERB V _ 47 acl:subj _ _ 49 vốn vốn NOUN N _ 48 obj _ _ 50 ngay ngay PART PRT _ 51 discourse _ _ 51 hạng mục hạng mục NOUN N _ 46 obj _ _ 52 vừa vừa ADV ADV _ 53 advmod _ _ 53 hoàn thành hoàn thành VERB V _ 51 acl:subj _ _ 54 là là AUX AUX _ 55 cop _ _ 55 cầu cầu NOUN N _ 53 conj _ _ 56 Bình Triệu Bình Triệu PROPN NNP _ 55 compound _ _ 57 2 2 PROPN NNP _ 56 compound _ _ 58 . . PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-730 # text = Điều đó sai sự thật vì mỗi người đến đây đã mất 25 - 28 triệu đồng / phí LBKT tiền chính thức cho công ty là 1.150 usd và 1 triệu đồng RBKT . 1 Điều điều NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 sai sai ADJ ADJ _ 0 root _ _ 4 sự thật sự thật NOUN N _ 3 obl:adj _ _ 5 vì vì SCONJ C _ 11 mark _ _ 6 mỗi mỗi NUM NUM _ 7 nummod:det _ _ 7 người người NOUN N _ 11 nsubj _ _ 8 đến đến VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 đây đây PRON PRO _ 8 obl:comp _ _ 10 đã đã ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 mất mất VERB V _ 3 advcl _ _ 12 25 25 NUM NUM _ 15 nummod _ _ 13 - - SYM SYM _ 12 flat:number _ _ 14 28 triệu 28 triệu NUM NUM _ 12 flat:number _ _ 15 đồng đồng NOUN NU _ 11 obj _ _ 16 / / PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 phí phí NOUN N _ 15 nmod _ _ 18 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 19 tiền tiền NOUN N _ 25 nsubj:nn _ _ 20 chính thức chính thức ADJ ADJ _ 19 amod _ _ 21 cho cho ADP PRE _ 22 case _ _ 22 công ty công ty NOUN N _ 19 nmod _ _ 23 là là AUX AUX _ 25 cop _ _ 24 1.150 1.150 NUM NUM _ 25 nummod _ _ 25 usd usd NOUN NU _ 11 parataxis _ _ 26 và và CCONJ CC _ 28 cc _ _ 27 1 triệu 1 triệu NUM NUM _ 28 nummod _ _ 28 đồng đồng NOUN NU _ 25 conj _ _ 29 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-731 # text = Hđxx cũng đã thẩm vấn bị cáo Phan Văn Quán về trách nhiệm trong việc thẩm định , ký nháy công văn xin vay tiền của công ty Tiếp thị để trình lãnh đạo bộ ký chính thức , cũng như trong việc thiếu kiểm tra , theo dõi tình hình Công ty Tiếp thị . 1 Hđxx hđxx NOUN NY _ 4 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV ADV _ 4 advmod _ _ 3 đã đã ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 thẩm vấn thẩm vấn VERB V _ 0 root _ _ 5 bị cáo bị cáo NOUN N _ 4 obj _ _ 6 Phan Văn Quán Phan Văn Quán PROPN NNP _ 5 compound _ _ 7 về về ADP PRE _ 8 case _ _ 8 trách nhiệm trách nhiệm NOUN N _ 4 obl:about _ _ 9 trong trong ADP PRE _ 10 case _ _ 10 việc việc NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 thẩm định thẩm định VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 ký ký VERB V _ 11 conj _ _ 14 nháy nháy VERB V _ 13 compound:svc _ _ 15 công văn công văn NOUN N _ 13 obj _ _ 16 xin xin VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 vay vay VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 tiền tiền NOUN N _ 17 obj _ _ 19 của của ADP PRE _ 20 case _ _ 20 công ty công ty NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 21 Tiếp thị Tiếp thị PROPN NNP _ 20 compound _ _ 22 để để ADP PRE _ 23 mark:pcomp _ _ 23 trình trình VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 24 lãnh đạo lãnh đạo NOUN N _ 26 nsubj _ _ 25 bộ bộ NOUN N _ 24 nmod _ _ 26 ký ký VERB V _ 23 ccomp _ _ 27 chính thức chính thức ADJ ADJ _ 26 xcomp _ _ 28 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 29 cũng cũng ADV ADV _ 30 advmod _ _ 30 như như SCONJ C _ 32 case _ _ 31 trong trong ADP PRE _ 32 case _ _ 32 việc việc NOUN N _ 8 conj _ _ 33 thiếu thiếu VERB V _ 32 acl:subj _ _ 34 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 33 xcomp:adj _ _ 35 , , PUNCT PUNCT _ 36 punct _ _ 36 theo dõi theo dõi VERB V _ 34 conj _ _ 37 tình hình tình hình NOUN N _ 36 obj _ _ 38 Công ty công ty NOUN N _ 37 nmod _ _ 39 Tiếp thị Tiếp thị PROPN NNP _ 38 compound _ _ 40 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-732 # text = Liên quan đến vụ tiêu cực ở công trình đường liên cảng A5 LBKT quận 7 RBKT , sáng 23-3-2004 , tại cuộc họp với lãnh đạo các sở , ngành TP , chủ tịch ubnd tp HCM Lê Thanh Hải đã đề nghị công an TP HCM báo cáo tiến độ điều tra với ubnd TP . 1 Liên quan liên quan VERB V _ 35 advcl _ _ 2 đến đến ADP PRE _ 3 case _ _ 3 vụ vụ NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 tiêu cực tiêu cực ADJ ADJ _ 3 acl:tonp _ _ 5 ở ở ADP PRE _ 6 case _ _ 6 công trình công trình NOUN N _ 3 nmod _ _ 7 đường đường NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 liên cảng liên cảng NOUN N _ 7 compound _ _ 9 A5 A5 PROPN NNP _ 7 compound _ _ 10 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 quận quận NOUN N _ 7 appos:nmod _ _ 12 7 7 NUM NUM _ 11 compound _ _ 13 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 sáng sáng NOUN N _ 35 obl:tmod _ _ 16 23-3-2004 23-3-2004 NUM NUM _ 15 flat:date _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 18 tại tại ADP PRE _ 19 case _ _ 19 cuộc cuộc NOUN N _ 35 obl _ _ 20 họp họp VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 với với ADP PRE _ 22 case _ _ 22 lãnh đạo lãnh đạo NOUN N _ 19 nmod _ _ 23 các các DET DET _ 24 det _ _ 24 sở sở NOUN N _ 22 nmod _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 26 ngành ngành NOUN N _ 24 conj _ _ 27 TP tp NOUN NY _ 26 compound _ _ 28 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 29 chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 35 nsubj _ _ 30 ubnd ubnd NOUN NY _ 29 nmod _ _ 31 tp tp NOUN NY _ 30 nmod _ _ 32 HCM hcm PROPN NNPY _ 31 compound _ _ 33 Lê Thanh Hải Lê Thanh Hải PROPN NNP _ 29 compound _ _ 34 đã đã ADV ADV _ 35 advmod _ _ 35 đề nghị đề nghị VERB V _ 0 root _ _ 36 công an công an NOUN N _ 39 nsubj _ _ 37 TP tp NOUN NY _ 36 nmod _ _ 38 HCM hcm PROPN NNPY _ 37 compound _ _ 39 báo cáo báo cáo VERB V _ 35 ccomp _ _ 40 tiến độ tiến độ NOUN N _ 39 obj _ _ 41 điều tra điều tra VERB V _ 40 compound:vmod _ _ 42 với với ADP PRE _ 43 case _ _ 43 ubnd ubnd NOUN NY _ 39 obl:with _ _ 44 TP tp NOUN NY _ 43 nmod _ _ 45 . . PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-733 # text = Làm Một cái gì đó để hỗ trợ các anh , một là để bù đắp cho những người dũng cảm ; hai là để tạo một tiền lệ tốt cho các công nhân khác : Nếu thấy hiện tượng tiêu cực hãy cứ tố cáo , sẽ có những người chung tay . 1 Làm làm VERB V _ 0 root _ _ 2 Một một NUM NUM _ 4 nummod _ _ 3 cái cái NOUN N _ 2 clf _ _ 4 gì gì PRON PRO _ 1 obj _ _ 5 đó đó PRON PRO _ 4 det:pmod _ _ 6 để để ADP PRE _ 7 mark:pcomp _ _ 7 hỗ trợ hỗ trợ VERB V _ 1 advcl:objective _ _ 8 các các DET DET _ 9 det _ _ 9 anh anh NOUN N _ 7 obj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 11 một một NUM NUM _ 14 nsubj:nn _ _ 12 là là AUX AUX _ 14 cop _ _ 13 để để ADP PRE _ 14 mark:pcomp _ _ 14 bù đắp bù đắp VERB V _ 1 conj _ _ 15 cho cho ADP PRE _ 17 case _ _ 16 những những DET DET _ 17 det _ _ 17 người người NOUN N _ 14 obl:iobj _ _ 18 dũng cảm dũng cảm ADJ ADJ _ 17 amod _ _ 19 ; ; PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 20 hai hai NUM NUM _ 23 nsubj:nn _ _ 21 là là AUX AUX _ 23 cop _ _ 22 để để ADP PRE _ 23 mark:pcomp _ _ 23 tạo tạo VERB V _ 1 conj _ _ 24 một một NUM NUM _ 25 nummod _ _ 25 tiền lệ tiền lệ NOUN N _ 23 obj _ _ 26 tốt tốt ADJ ADJ _ 25 amod _ _ 27 cho cho ADP PRE _ 29 case _ _ 28 các các DET DET _ 29 det _ _ 29 công nhân công nhân NOUN N _ 23 obl:iobj _ _ 30 khác khác ADJ ADJ _ 29 amod _ _ 31 : : PUNCT PUNCT _ 38 punct _ _ 32 Nếu nếu SCONJ C _ 33 mark _ _ 33 thấy thấy VERB V _ 38 advcl _ _ 34 hiện tượng hiện tượng NOUN N _ 33 obj _ _ 35 tiêu cực tiêu cực ADJ ADJ _ 34 amod _ _ 36 hãy hãy ADV ADV _ 38 advmod _ _ 37 cứ cứ ADV ADV _ 38 advmod _ _ 38 tố cáo tố cáo VERB V _ 1 parataxis _ _ 39 , , PUNCT PUNCT _ 41 punct _ _ 40 sẽ sẽ ADV ADV _ 41 advmod _ _ 41 có có VERB V _ 38 conj _ _ 42 những những DET DET _ 43 det _ _ 43 người người NOUN N _ 41 obj _ _ 44 chung chung VERB V _ 43 acl:subj _ _ 45 tay tay NOUN N _ 44 obj _ _ 46 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-734 # text = Chúng ta ' hoan nghênh và biểu dương những việc làm tốt của công nhân xây dựng trong việc thông tin phản ánh sai phạm của công trình đường liên cảng A5 ' , nhưng chắc là không có hình thức hoan nghênh và biểu dương nào thiết thực hơn đối với anh Đại và những đồng nghiệp là xử lý ngay những sai phạm đã rõ mười mươi và có biện pháp hữu hiệu khắc phục những sai phạm đó . 1 Chúng ta chúng ta PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 3 hoan nghênh hoan nghênh VERB V _ 0 root _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 biểu dương biểu dương VERB V _ 3 conj _ _ 6 những những DET DET _ 7 det _ _ 7 việc làm việc làm NOUN N _ 3 obj _ _ 8 tốt tốt ADJ ADJ _ 7 amod _ _ 9 của của ADP PRE _ 10 case _ _ 10 công nhân công nhân NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 11 xây dựng xây dựng VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 trong trong ADP PRE _ 13 case _ _ 13 việc việc NOUN N _ 7 nmod _ _ 14 thông tin thông tin VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 phản ánh phản ánh VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 sai phạm sai phạm NOUN N _ 15 obj _ _ 17 của của ADP PRE _ 18 case _ _ 18 công trình công trình NOUN N _ 16 nmod:poss _ _ 19 đường đường NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 liên cảng liên cảng NOUN N _ 19 compound _ _ 21 A5 A5 PROPN NNP _ 19 compound _ _ 22 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 43 punct _ _ 24 nhưng nhưng SCONJ C _ 43 mark _ _ 25 chắc chắc VERB V _ 28 discourse _ _ 26 là là SCONJ C _ 25 fixed _ _ 27 không không ADV ADV _ 28 advmod:neg _ _ 28 có có VERB V _ 43 csubj:vsubj _ _ 29 hình thức hình thức NOUN N _ 34 nsubj _ _ 30 hoan nghênh hoan nghênh VERB V _ 29 acl:subj _ _ 31 và và CCONJ CC _ 32 cc _ _ 32 biểu dương biểu dương VERB V _ 30 conj _ _ 33 nào nào PRON PRO _ 29 det:pmod _ _ 34 thiết thực thiết thực ADJ ADJ _ 28 ccomp _ _ 35 hơn hơn ADJ ADJ _ 34 advmod:adj _ _ 36 đối với đối với ADP PRE _ 38 case _ _ 37 anh anh NOUN N _ 38 clf:det _ _ 38 Đại Đại PROPN NNP _ 34 obl:with _ _ 39 và và CCONJ CC _ 41 case _ _ 40 những những DET DET _ 41 det _ _ 41 đồng nghiệp đồng nghiệp NOUN N _ 38 conj _ _ 42 là là AUX AUX _ 43 cop _ _ 43 xử lý xử lý VERB V _ 3 conj _ _ 44 ngay ngay ADV ADV _ 43 advmod _ _ 45 những những DET DET _ 46 det _ _ 46 sai phạm sai phạm NOUN N _ 43 obj _ _ 47 đã đã ADV ADV _ 48 advmod _ _ 48 rõ rõ ADJ ADJ _ 46 acl:subj _ _ 49 mười mươi mười mươi ADJ ADJ _ 48 advmod:adj _ _ 50 và và CCONJ CC _ 51 cc _ _ 51 có có VERB V _ 43 conj _ _ 52 biện pháp biện pháp NOUN N _ 51 obj _ _ 53 hữu hiệu hữu hiệu ADJ ADJ _ 52 amod _ _ 54 khắc phục khắc phục VERB V _ 52 acl:subj _ _ 55 những những DET DET _ 56 det _ _ 56 sai phạm sai phạm NOUN N _ 54 obj _ _ 57 đó đó PRON PRO _ 56 det:pmod _ _ 58 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-735 # text = ' đáng buồn là tỉ lệ tái nghiện còn cao ở hầu hết các địa phương , điều tra tại Hà Nội năm 2003 tỉ lệ tái nghiện sau một năm cai là 90% , sau hai năm cai là 95% , sau ba năm là ... 98 - 100% ' - thứ trưởng bộ Công an Lê Thế Tiệm cho biết . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 2 đáng đáng VERB V _ 5 csubj:vsubj _ _ 3 buồn buồn ADJ ADJ _ 2 xcomp _ _ 4 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 5 tỉ lệ tỉ lệ NOUN N _ 0 root _ _ 6 tái nghiện tái nghiện VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 còn còn ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 cao cao ADJ ADJ _ 5 acl:subj _ _ 9 ở ở ADP PRE _ 12 case _ _ 10 hầu hết hầu hết ADV ADV _ 12 advmod _ _ 11 các các DET DET _ 12 det _ _ 12 địa phương địa phương NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 14 điều tra điều tra VERB V _ 26 advcl _ _ 15 tại tại ADP PRE _ 16 case _ _ 16 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 14 obl:comp _ _ 17 năm năm NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 18 2003 2003 NUM NUM _ 17 flat:date _ _ 19 tỉ lệ tỉ lệ NOUN N _ 26 nsubj:nn _ _ 20 tái nghiện tái nghiện VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 sau sau NOUN N _ 23 nmod _ _ 22 một một NUM NUM _ 23 nummod _ _ 23 năm năm NOUN N _ 19 nmod _ _ 24 cai cai VERB V _ 23 acl:subj _ _ 25 là là AUX AUX _ 26 cop _ _ 26 90% 90% NUM NUMX _ 8 conj _ _ 27 , , PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 28 sau sau NOUN N _ 33 obl:tmod _ _ 29 hai hai NUM NUM _ 30 nummod _ _ 30 năm năm NOUN N _ 28 nmod _ _ 31 cai cai VERB V _ 28 acl:subj _ _ 32 là là AUX AUX _ 33 cop _ _ 33 95% 95% NUM NUMX _ 8 conj _ _ 34 , , PUNCT PUNCT _ 40 punct _ _ 35 sau sau NOUN N _ 40 obl:tmod _ _ 36 ba ba NUM NUM _ 37 nummod _ _ 37 năm năm NOUN N _ 35 nmod _ _ 38 là là AUX AUX _ 40 cop _ _ 39 ... ... PUNCT PUNCT _ 40 punct _ _ 40 98 98 NUM NUM _ 8 conj _ _ 41 - - SYM SYM _ 40 flat:number _ _ 42 100% 100% NUM NUMX _ 40 flat:number _ _ 43 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 44 - - PUNCT PUNCT _ 49 punct _ _ 45 thứ trưởng thứ trưởng NOUN N _ 49 nsubj _ _ 46 bộ bộ NOUN N _ 45 compound _ _ 47 Công an Công an PROPN NNP _ 46 compound _ _ 48 Lê Thế Tiệm Lê Thế Tiệm PROPN NNP _ 45 compound _ _ 49 cho cho VERB V _ 5 parataxis _ _ 50 biết biết VERB V _ 49 compound:svc _ _ 51 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-736 # text = Cục Thủy lợi LBKT bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn RBKT dự báo khu vực tây nguyên và Nam bộ có khả năng sẽ thiếu nước ngọt và bị nước mặn xâm nhập trên diện rộng vì từ nay đến tháng 5 - 2004 tổng lượng mưa tại các tỉnh trong khu vực sẽ thiếu hụt so với trung bình nhiều năm cùng thời kỳ . 1 Cục cục NOUN N _ 10 nsubj _ _ 2 Thủy lợi Thủy lợi PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 bộ bộ NOUN N _ 1 appos:nmod _ _ 5 Nông nghiệp Nông nghiệp PROPN NNP _ 4 compound _ _ 6 & & SYM SYM _ 4 compound _ _ 7 Phát triển Phát triển PROPN NNP _ 4 compound _ _ 8 Nông thôn Nông thôn PROPN NNP _ 4 compound _ _ 9 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 10 dự báo dự báo VERB V _ 0 root _ _ 11 khu vực khu vực NOUN N _ 15 nsubj _ _ 12 tây nguyên tây nguyên PROPN NNP _ 11 nmod _ _ 13 và và CCONJ CC _ 12 compound _ _ 14 Nam bộ Nam bộ PROPN NNP _ 12 conj _ _ 15 có có VERB V _ 10 ccomp _ _ 16 khả năng khả năng NOUN N _ 15 obj _ _ 17 sẽ sẽ ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 thiếu thiếu VERB V _ 16 acl:subj _ _ 19 nước ngọt nước ngọt NOUN N _ 18 obj _ _ 20 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 21 bị bị AUX AUX _ 23 aux:pass _ _ 22 nước mặn nước mặn NOUN N _ 23 obl:agent _ _ 23 xâm nhập xâm nhập VERB V _ 15 conj _ _ 24 trên trên ADP PRE _ 25 case _ _ 25 diện diện NOUN N _ 23 obl _ _ 26 rộng rộng ADJ ADJ _ 25 compound:amod _ _ 27 vì vì ADP PRE _ 43 mark _ _ 28 từ từ ADP PRE _ 29 case _ _ 29 nay nay NOUN N _ 43 obl:tmod _ _ 30 đến đến ADP PRE _ 31 case _ _ 31 tháng 5 tháng 5 NOUN N _ 29 nmod _ _ 32 - - SYM SYM _ 31 flat:date _ _ 33 2004 2004 NUM NUM _ 31 flat:date _ _ 34 tổng tổng NOUN N _ 43 nsubj _ _ 35 lượng lượng NOUN N _ 34 nmod _ _ 36 mưa mưa NOUN N _ 35 compound _ _ 37 tại tại ADP PRE _ 39 case _ _ 38 các các DET DET _ 39 det _ _ 39 tỉnh tỉnh NOUN N _ 34 nmod _ _ 40 trong trong ADP PRE _ 41 case _ _ 41 khu vực khu vực NOUN N _ 39 nmod _ _ 42 sẽ sẽ ADV ADV _ 43 advmod _ _ 43 thiếu hụt thiếu hụt VERB V _ 10 advcl _ _ 44 so so VERB V _ 43 advcl _ _ 45 với với SCONJ C _ 46 case _ _ 46 trung bình trung bình ADJ ADJ _ 44 obl:comp _ _ 47 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 48 advmod:adj _ _ 48 năm năm NOUN N _ 46 nmod _ _ 49 cùng cùng ADJ ADJ _ 48 acl:subj _ _ 50 thời kỳ thời kỳ NOUN N _ 49 obl:adj _ _ 51 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-737 # text = Trong khi đó , tại lễ kỷ niệm ngày nước thế giới LBKT 22 - 3 RBKT , bà Kanni Wignaraja , phó đại diện thường trú của chương trình phát triển Liên Hiệp Quốc LBKT UNDP RBKT tại Hà Nội , khẳng định nếu VN muốn giải quyết được mục tiêu cung cấp nước sạch cho 85% dân số vào năm 2010 và cho 100% dân số vào năm 2020 thì phải có ba yếu tố : tạo ra nhiều hơn nữa các nguồn đầu tư trong và ngoài nước , xác định ưu tiên về xây dựng năng lực ở những nơi có nhu cầu nước lớn nhất , huy động nhiều đối tượng tham gia thực hiện phương thức quản lý tài nguyên nước . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 32 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 5 tại tại ADP PRE _ 6 case _ _ 6 lễ lễ NOUN N _ 32 obl _ _ 7 kỷ niệm kỷ niệm NOUN N _ 6 acl:subj _ _ 8 ngày ngày NOUN N _ 7 obj _ _ 9 nước nước NOUN N _ 8 compound _ _ 10 thế giới thế giới NOUN N _ 8 compound _ _ 11 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 22 22 NUM NUM _ 8 appos:nmod _ _ 13 - - SYM SYM _ 12 flat:number _ _ 14 3 3 NUM NUM _ 12 flat:number _ _ 15 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 17 bà bà NOUN N _ 18 clf:det _ _ 18 Kanni Wignaraja Kanni Wignaraja PROPN NNP _ 32 nsubj _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 phó đại diện phó đại diện NOUN N _ 18 appos _ _ 21 thường trú thường trú VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 của của ADP PRE _ 23 case _ _ 23 chương trình chương trình NOUN N _ 20 nmod:poss _ _ 24 phát triển phát triển VERB V _ 23 compound:vmod _ _ 25 Liên Hiệp Quốc Liên Hiệp Quốc PROPN NNP _ 23 compound _ _ 26 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 27 UNDP undp NOUN NY _ 23 appos _ _ 28 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 29 tại tại ADP PRE _ 30 case _ _ 30 Hà Nội Hà Nội PROPN NNP _ 20 nmod _ _ 31 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 32 khẳng định khẳng định VERB V _ 0 root _ _ 33 nếu nếu SCONJ C _ 36 mark _ _ 34 VN vn PROPN NNPY _ 36 nsubj _ _ 35 muốn muốn AUX AUX _ 36 aux _ _ 36 giải quyết giải quyết VERB V _ 56 advcl _ _ 37 được được ADV ADV _ 36 advmod _ _ 38 mục tiêu mục tiêu NOUN N _ 36 obj _ _ 39 cung cấp cung cấp VERB V _ 38 acl:subj _ _ 40 nước sạch nước sạch NOUN N _ 39 obj _ _ 41 cho cho ADP PRE _ 43 case _ _ 42 85% 85% NUM NUMX _ 43 nummod _ _ 43 dân số dân số NOUN N _ 39 obl:iobj _ _ 44 vào vào ADP PRE _ 45 case _ _ 45 năm năm NOUN N _ 43 nmod _ _ 46 2010 2010 NUM NUM _ 45 flat:date _ _ 47 và và CCONJ CC _ 50 cc _ _ 48 cho cho ADP PRE _ 50 case _ _ 49 100% 100% NUM NUMX _ 50 nummod _ _ 50 dân số dân số NOUN N _ 43 conj _ _ 51 vào vào ADP PRE _ 52 case _ _ 52 năm năm NOUN N _ 50 nmod _ _ 53 2020 2020 NUM NUM _ 52 flat:date _ _ 54 thì thì SCONJ C _ 56 mark _ _ 55 phải phải AUX AUX _ 56 aux _ _ 56 có có VERB V _ 32 ccomp _ _ 57 ba ba NUM NUM _ 58 nummod _ _ 58 yếu tố yếu tố NOUN N _ 56 obj _ _ 59 : : PUNCT PUNCT _ 60 punct _ _ 60 tạo tạo VERB V _ 56 acl:subj _ _ 61 ra ra VERB V _ 60 compound:prt _ _ 62 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 60 xcomp _ _ 63 hơn hơn ADJ ADJ _ 62 advmod:adj _ _ 64 nữa nữa ADV ADV _ 62 advmod _ _ 65 các các DET DET _ 66 det _ _ 66 nguồn nguồn NOUN N _ 60 obj _ _ 67 đầu tư đầu tư VERB V _ 66 compound:vmod _ _ 68 trong trong NOUN N _ 66 nmod _ _ 69 và và CCONJ CC _ 70 cc _ _ 70 ngoài ngoài NOUN N _ 68 conj _ _ 71 nước nước NOUN N _ 70 nmod _ _ 72 , , PUNCT PUNCT _ 73 punct _ _ 73 xác định xác định VERB V _ 60 conj _ _ 74 ưu tiên ưu tiên VERB V _ 73 xcomp _ _ 75 về về ADP PRE _ 76 mark _ _ 76 xây dựng xây dựng VERB V _ 73 advcl _ _ 77 năng lực năng lực NOUN N _ 76 obj _ _ 78 ở ở ADP PRE _ 80 case _ _ 79 những những DET DET _ 80 det _ _ 80 nơi nơi NOUN N _ 76 obl:comp _ _ 81 có có VERB V _ 80 acl:subj _ _ 82 nhu cầu nhu cầu NOUN N _ 81 obj _ _ 83 nước nước NOUN N _ 82 compound _ _ 84 lớn lớn ADJ ADJ _ 82 acl:subj _ _ 85 nhất nhất ADJ ADJ _ 84 advmod:adj _ _ 86 , , PUNCT PUNCT _ 87 punct _ _ 87 huy động huy động VERB V _ 60 conj _ _ 88 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 89 advmod:adj _ _ 89 đối tượng đối tượng NOUN N _ 87 obj _ _ 90 tham gia tham gia VERB V _ 89 acl:subj _ _ 91 thực hiện thực hiện VERB V _ 90 xcomp _ _ 92 phương thức phương thức NOUN N _ 91 obj _ _ 93 quản lý quản lý VERB V _ 92 acl:subj _ _ 94 tài nguyên tài nguyên NOUN N _ 93 obj _ _ 95 nước nước NOUN N _ 94 compound _ _ 96 . . PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-738 # text = Nỗi đau hậu chiến và những đổi thay của VN đã được giáo sư Kenneth viết trong cuốn sách bệnh nhân phong và thần kinh : một người Mỹ tại vn ngày nay LBKT lepers and lunacy : an american in vietnam today RBKT dày 246 trang vừa được nhà xuất bản BookSurge phát hành tại Mỹ và đang được công ty văn hóa tổng hợp Phương Nam dịch ra tiếng Việt . 1 Nỗi nỗi NOUN N _ 13 nsubj:pass _ _ 2 đau đau ADJ ADJ _ 1 acl:tonp _ _ 3 hậu chiến hậu chiến ADJ ADJ _ 1 amod _ _ 4 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 5 những những DET DET _ 6 det _ _ 6 đổi thay đổi thay NOUN N _ 1 conj _ _ 7 của của ADP PRE _ 8 case _ _ 8 VN vn PROPN NNPY _ 6 nmod:poss _ _ 9 đã đã ADV ADV _ 13 advmod _ _ 10 được được AUX AUX _ 13 aux:pass _ _ 11 giáo sư giáo sư NOUN N _ 13 obl:agent _ _ 12 Kenneth Kenneth PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 viết viết VERB V _ 0 root _ _ 14 trong trong ADP PRE _ 16 case _ _ 15 cuốn cuốn NOUN N _ 16 clf:det _ _ 16 sách sách NOUN N _ 13 obl _ _ 17 bệnh nhân bệnh nhân NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 phong phong NOUN N _ 17 compound _ _ 19 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 20 thần kinh thần kinh NOUN N _ 17 conj _ _ 21 : : PUNCT PUNCT _ 46 punct _ _ 22 một một NUM NUM _ 23 nummod:det _ _ 23 người người NOUN N _ 39 nsubj _ _ 24 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 23 compound _ _ 25 tại tại ADP PRE _ 26 case _ _ 26 vn vn PROPN NNPY _ 23 nmod _ _ 27 ngày nay ngày nay NOUN N _ 26 nmod _ _ 28 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 29 lepers lepers X X _ 23 appos:nmod _ _ 30 and and X X _ 29 flat:foreign _ _ 31 lunacy lunacy X X _ 29 flat:foreign _ _ 32 : : PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 33 an an X X _ 29 flat:foreign _ _ 34 american american PROPN NNP _ 29 flat:foreign _ _ 35 in in X X _ 29 flat:foreign _ _ 36 vietnam vietnam PROPN NNP _ 29 flat:foreign _ _ 37 today today X X _ 29 flat:foreign _ _ 38 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 39 dày dày ADJ ADJ _ 46 csubj _ _ 40 246 246 NUM NUM _ 41 nummod _ _ 41 trang trang NOUN N _ 39 obl:adj _ _ 42 vừa vừa ADV ADV _ 46 advmod _ _ 43 được được AUX AUX _ 46 aux:pass _ _ 44 nhà xuất bản nhà xuất bản NOUN N _ 46 obl:agent _ _ 45 BookSurge BookSurge PROPN NNP _ 44 compound _ _ 46 phát hành phát hành VERB V _ 13 parataxis _ _ 47 tại tại ADP PRE _ 48 case _ _ 48 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 46 obl _ _ 49 và và CCONJ CC _ 56 cc _ _ 50 đang đang ADV ADV _ 56 advmod _ _ 51 được được AUX AUX _ 56 aux:pass _ _ 52 công ty công ty NOUN N _ 56 obl:agent _ _ 53 văn hóa văn hóa NOUN N _ 52 compound _ _ 54 tổng hợp tổng hợp ADJ ADJ _ 52 compound _ _ 55 Phương Nam Phương Nam PROPN NNP _ 52 compound _ _ 56 dịch dịch VERB V _ 46 conj _ _ 57 ra ra VERB V _ 56 compound:svc _ _ 58 tiếng tiếng NOUN N _ 56 obl:comp _ _ 59 Việt Việt PROPN NNP _ 58 compound _ _ 60 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-739 # text = Có mặt tại buổi giao lưu , cô Trần Tố Nga LBKT nguyên là hiệu trưởng Trường Marie Curie RBKT nói : ' năm tôi 8 tuổi , mẹ tôi đã nói với tôi tấm gương của ông Henri Martin và bà Raymonde Dien là hai anh hùng dũng cảm đấu tranh cho dân tộc VN , và từ đó hai tấm gương này theo tôi mãi trong cuộc đời . 1 Có mặt có mặt VERB V _ 15 advcl _ _ 2 tại tại ADP PRE _ 3 case _ _ 3 buổi buổi NOUN N _ 1 obl _ _ 4 giao lưu giao lưu VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 6 cô cô NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 Trần Tố Nga Trần Tố Nga PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 8 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 9 nguyên nguyên ADV ADV _ 11 advmod _ _ 10 là là AUX AUX _ 11 cop _ _ 11 hiệu trưởng hiệu trưởng NOUN N _ 7 appos:nmod _ _ 12 Trường trường NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 Marie Curie Marie Curie PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 15 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 16 : : PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 17 ' ' PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 18 năm năm NOUN N _ 26 obl:tmod _ _ 19 tôi tôi PRON PRO _ 21 nsubj:nn _ _ 20 8 8 NUM NUM _ 21 nummod _ _ 21 tuổi tuổi NOUN N _ 18 acl _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 23 mẹ mẹ NOUN N _ 26 nsubj _ _ 24 tôi tôi PRON PRO _ 23 compound:pron _ _ 25 đã đã ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 nói nói VERB V _ 15 parataxis _ _ 27 với với ADP PRE _ 28 case _ _ 28 tôi tôi PRON PRO _ 26 obl:with _ _ 29 tấm gương tấm gương NOUN N _ 38 nsubj:nn _ _ 30 của của ADP PRE _ 32 case _ _ 31 ông ông NOUN N _ 32 clf:det _ _ 32 Henri Martin Henri Martin PROPN NNP _ 29 nmod:poss _ _ 33 và và CCONJ CC _ 35 cc _ _ 34 bà bà NOUN N _ 35 clf:det _ _ 35 Raymonde Dien Raymonde Dien PROPN NNP _ 32 conj _ _ 36 là là AUX AUX _ 38 cop _ _ 37 hai hai NUM NUM _ 38 nummod _ _ 38 anh hùng anh hùng NOUN N _ 26 ccomp _ _ 39 dũng cảm dũng cảm ADJ ADJ _ 38 amod _ _ 40 đấu tranh đấu tranh VERB V _ 38 acl:subj _ _ 41 cho cho ADP PRE _ 42 case _ _ 42 dân tộc dân tộc NOUN N _ 40 obl:comp _ _ 43 VN vn PROPN NNPY _ 42 compound _ _ 44 , , PUNCT PUNCT _ 51 punct _ _ 45 và và CCONJ CC _ 51 cc _ _ 46 từ từ ADP PRE _ 47 case _ _ 47 đó đó PRON PRO _ 51 obl:tmod _ _ 48 hai hai NUM NUM _ 49 nummod _ _ 49 tấm gương tấm gương NOUN N _ 51 nsubj _ _ 50 này này PRON PRO _ 49 det:pmod _ _ 51 theo theo VERB V _ 38 conj _ _ 52 tôi tôi PRON PRO _ 51 obj _ _ 53 mãi mãi ADV ADV _ 55 advmod _ _ 54 trong trong ADP PRE _ 55 case _ _ 55 cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 51 obl _ _ 56 . . PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-740 # text = Nếu đi làm ở ngoài có thể sẽ kiếm được thêm chút đỉnh tiền , nhưng vào đây làm tôi có thể giúp được các chị em cùng cảnh ngộ với mình . 1 Nếu nếu SCONJ C _ 2 mark _ _ 2 đi đi VERB V _ 8 advcl _ _ 3 làm làm VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 ở ở ADP PRE _ 5 case _ _ 5 ngoài ngoài NOUN N _ 2 obl _ _ 6 có thể có thể ADV ADV _ 8 advmod _ _ 7 sẽ sẽ ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 kiếm kiếm VERB V _ 0 root _ _ 9 được được ADV ADV _ 8 advmod _ _ 10 thêm thêm ADV ADV _ 8 advmod _ _ 11 chút đỉnh chút đỉnh DET DET _ 12 det _ _ 12 tiền tiền NOUN N _ 8 obj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 14 nhưng nhưng SCONJ C _ 20 mark _ _ 15 vào vào VERB V _ 20 advcl _ _ 16 đây đây PRON PRO _ 15 obl:comp _ _ 17 làm làm VERB V _ 15 xcomp _ _ 18 tôi tôi PRON PRO _ 20 nsubj _ _ 19 có thể có thể ADV ADV _ 20 advmod _ _ 20 giúp giúp VERB V _ 8 conj _ _ 21 được được ADV ADV _ 20 advmod _ _ 22 các các DET DET _ 23 det _ _ 23 chị em chị em NOUN N _ 20 obj _ _ 24 cùng cùng ADJ ADJ _ 23 acl:subj _ _ 25 cảnh ngộ cảnh ngộ NOUN N _ 24 obl:adj _ _ 26 với với ADP PRE _ 27 case _ _ 27 mình mình NOUN N _ 24 obl:with _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-741 # text = Dọc con lộ chính của xã Gia Huynh thuộc lâm phận Tánh Linh , tôi dễ dàng nhìn thấy lác đác một số nhà dân , có nhà mái lá , mái tôn , tường xây . 1 Dọc dọc NOUN N _ 14 obl _ _ 2 con con NOUN N _ 3 clf:det _ _ 3 lộ lộ NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 chính chính ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 5 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 6 xã xã NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 7 Gia Huynh Gia Huynh PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 thuộc thuộc ADP PRE _ 6 acl:subj _ _ 9 lâm phận lâm phận NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 10 Tánh Linh Tánh Linh PROPN NNP _ 9 nmod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 12 tôi tôi PRON PRO _ 14 nsubj _ _ 13 dễ dàng dễ dàng ADJ ADJ _ 14 advmod:adj _ _ 14 nhìn nhìn VERB V _ 0 root _ _ 15 thấy thấy VERB V _ 14 compound:svc _ _ 16 lác đác lác đác ADJ ADJ _ 14 xcomp _ _ 17 một số một số DET DET _ 18 det _ _ 18 nhà nhà NOUN N _ 14 obj _ _ 19 dân dân NOUN N _ 18 compound _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 có có VERB V _ 14 conj _ _ 22 nhà nhà NOUN N _ 21 obj _ _ 23 mái mái NOUN N _ 22 nmod _ _ 24 lá lá NOUN N _ 23 compound _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 26 mái mái NOUN N _ 22 conj _ _ 27 tôn tôn NOUN N _ 26 compound _ _ 28 , , PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 29 tường tường NOUN N _ 22 conj _ _ 30 xây xây VERB V _ 29 compound:vmod _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-742 # text = Trong các môn võ thuật từ thiếu lâm , boxing đến taekwondo , karate , judo ... có lẽ không có môn võ nào sánh được với Muay Thái về sự khốc liệt . 1 Trong trong ADP PRE _ 3 case _ _ 2 các các DET DET _ 3 det _ _ 3 môn môn NOUN N _ 18 obl _ _ 4 võ thuật võ thuật NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 từ từ ADP PRE _ 6 case _ _ 6 thiếu lâm thiếu lâm NOUN N _ 3 nmod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 boxing boxing NOUN NB _ 6 conj _ _ 9 đến đến ADP PRE _ 10 case _ _ 10 taekwondo taekwondo NOUN NB _ 6 nmod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 karate karate NOUN NB _ 10 conj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 judo judo NOUN NB _ 10 conj _ _ 15 ... ... PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 16 có lẽ có lẽ ADV ADV _ 18 advmod _ _ 17 không không ADV ADV _ 18 advmod:neg _ _ 18 có có VERB V _ 0 root _ _ 19 môn môn NOUN N _ 18 obj _ _ 20 võ võ NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 nào nào PRON PRO _ 19 det:pmod _ _ 22 sánh sánh VERB V _ 19 acl:subj _ _ 23 được được ADV ADV _ 22 advmod _ _ 24 với với ADP PRE _ 25 case _ _ 25 Muay Thái muay thái NOUN N _ 22 obl _ _ 26 về về ADP PRE _ 27 case _ _ 27 sự sự NOUN N _ 22 obl:about _ _ 28 khốc liệt khốc liệt ADJ ADJ _ 27 acl:tonp _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-743 # text = Nhưng ở một góc độ khác , Muay Thái thể hiện trái tim quả cảm của các đấu sĩ , thậm chí chấp nhận hy sinh vì danh dự và cả vì ... tiền ! 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 8 mark _ _ 2 ở ở ADP PRE _ 4 case _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod:det _ _ 4 góc độ góc độ NOUN N _ 8 obl _ _ 5 khác khác ADJ ADJ _ 4 amod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 7 Muay Thái muay thái NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 thể hiện thể hiện VERB V _ 0 root _ _ 9 trái tim trái tim NOUN N _ 8 obj _ _ 10 quả cảm quả cảm ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 11 của của ADP PRE _ 13 case _ _ 12 các các DET DET _ 13 det _ _ 13 đấu sĩ đấu sĩ NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 15 thậm chí thậm chí SCONJ C _ 16 mark _ _ 16 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 8 conj _ _ 17 hy sinh hy sinh VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 vì vì ADP PRE _ 19 case _ _ 19 danh dự danh dự NOUN N _ 17 obl _ _ 20 và và CCONJ CC _ 24 cc _ _ 21 cả cả PRON PRO _ 24 det _ _ 22 vì vì ADP PRE _ 24 case _ _ 23 ... ... PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 tiền tiền NOUN N _ 19 conj _ _ 25 ! ! PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-744 # text = Trưa chủ nhật một ngày đầu tháng tư , chúng tôi chen chúc trong dòng người xô đẩy nhau dưới cơn mưa trái mùa tầm tã để vào dự khán cuộc tỉ thí giữa các võ sĩ Muay Thái . 1 Trưa trưa NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 2 chủ nhật chủ nhật NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod:det _ _ 4 ngày ngày NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 đầu đầu NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 tháng tư thángtư NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 9 nsubj _ _ 9 chen chúc chen chúc VERB V _ 0 root _ _ 10 trong trong ADP PRE _ 11 case _ _ 11 dòng dòng NOUN N _ 9 obl _ _ 12 người người NOUN N _ 11 compound _ _ 13 xô đẩy xô đẩy VERB V _ 11 acl:subj _ _ 14 nhau nhau NOUN N _ 13 obj _ _ 15 dưới dưới ADP PRE _ 16 case _ _ 16 cơn cơn NOUN N _ 13 obl _ _ 17 mưa mưa VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 trái mùa trái mùa ADJ ADJ _ 16 amod _ _ 19 tầm tã tầm tã ADJ ADJ _ 16 amod _ _ 20 để để ADP PRE _ 21 mark:pcomp _ _ 21 vào vào VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 22 dự khán dự khán VERB V _ 21 xcomp _ _ 23 cuộc cuộc NOUN N _ 22 obj _ _ 24 tỉ thí tỉ thí VERB V _ 23 compound:vmod _ _ 25 giữa giữa ADP PRE _ 27 case _ _ 26 các các DET DET _ 27 det _ _ 27 võ sĩ võ sĩ NOUN N _ 23 nmod _ _ 28 Muay Thái muay thái NOUN N _ 27 compound _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-745 # text = Sàn đấu Muay Thai stadium 7 tại thủ đô Bangkok , Thái Lan có sức chứa hơn 2.000 người nằm ở khu công viên Chatuchak gần như không còn một chỗ trống . 1 Sàn sàn NOUN N _ 11 nsubj _ _ 2 đấu đấu VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 Muay Thai Muay Thai PROPN NNP _ 1 compound _ _ 4 stadium stadium NOUN NB _ 3 compound _ _ 5 7 7 PROPN NNP _ 3 compound _ _ 6 tại tại ADP PRE _ 7 case _ _ 7 thủ đô thủ đô NOUN N _ 1 nmod _ _ 8 Bangkok Bangkok PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 Thái Lan thái lan NOUN N _ 7 appos:nmod _ _ 11 có có VERB V _ 17 csubj _ _ 12 sức sức NOUN N _ 11 obj _ _ 13 chứa chứa VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 hơn hơn ADJ ADJ _ 15 advmod:adj _ _ 15 2.000 2.000 NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 người người NOUN N _ 12 nmod _ _ 17 nằm nằm VERB V _ 24 csubj _ _ 18 ở ở ADP PRE _ 19 case _ _ 19 khu khu NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 20 công viên công viên NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 Chatuchak Chatuchak PROPN NNP _ 20 compound _ _ 22 gần như gần như ADV ADV _ 24 advmod _ _ 23 không không ADV ADV _ 24 advmod:neg _ _ 24 còn còn VERB V _ 0 root _ _ 25 một một NUM NUM _ 26 nummod _ _ 26 chỗ chỗ NOUN N _ 24 obj _ _ 27 trống trống ADJ ADJ _ 26 compound:amod _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-746 # text = Stadium 7 được xem là sàn đấu nổi tiếng thứ ba tại Bangkok sau hai sàn rajadamnoen và Lumphini . 1 Stadium stadium NOUN NB _ 4 nsubj:pass _ _ 2 7 7 NUM NUM _ 1 compound _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 xem xem VERB V _ 0 root _ _ 5 là là SCONJ C _ 4 fixed _ _ 6 sàn sàn NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 đấu đấu VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 nổi tiếng nổi tiếng ADJ ADJ _ 6 acl:subj _ _ 9 thứ thứ NOUN N _ 8 obl:adj _ _ 10 ba ba NUM NUM _ 9 nmod _ _ 11 tại tại ADP PRE _ 12 case _ _ 12 Bangkok Bangkok PROPN NNP _ 8 obl _ _ 13 sau sau NOUN N _ 4 obl _ _ 14 hai hai NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 sàn sàn NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 rajadamnoen rajadamnoen PROPN NNP _ 15 appos _ _ 17 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 18 Lumphini Lumphini PROPN NNP _ 16 conj _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-747 # text = Giá một chiếc vé hạng trung bình ngồi chót vót trên cao ở sàn Rajadamnoen không dưới 1.500 baht LBKT gần 50 usd RBKT . 1 Giá giá NOUN N _ 15 nsubj _ _ 2 một một NUM NUM _ 4 nummod _ _ 3 chiếc chiếc NOUN N _ 2 clf _ _ 4 vé vé NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 5 hạng hạng NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 trung bình trung bình ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 7 ngồi ngồi VERB V _ 4 acl:subj _ _ 8 chót vót chót vót ADJ ADJ _ 7 xcomp _ _ 9 trên trên ADP PRE _ 10 case _ _ 10 cao cao NOUN N _ 7 obl _ _ 11 ở ở ADP PRE _ 12 case _ _ 12 sàn sàn NOUN N _ 7 obl _ _ 13 Rajadamnoen Rajadamnoen PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 không không ADV ADV _ 15 advmod:neg _ _ 15 dưới dưới ADJ ADJ _ 0 root _ _ 16 1.500 1.500 NUM NUM _ 17 nummod _ _ 17 baht baht NOUN NU _ 15 obl:adj _ _ 18 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 19 gần gần ADJ ADJ _ 20 advmod:adj _ _ 20 50 50 NUM NUM _ 21 nummod _ _ 21 usd usd NOUN NU _ 17 appos _ _ 22 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-748 # text = Nhưng điều đặc biệt là stadium 7 không bán vé và khán giả vào xem bằng giấy mời . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 5 mark _ _ 2 điều điều NOUN N _ 5 nsubj:nn _ _ 3 đặc biệt đặc biệt ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 5 stadium stadium NOUN N _ 0 root _ _ 6 7 7 NUM NUM _ 5 compound _ _ 7 không không ADV ADV _ 8 advmod:neg _ _ 8 bán bán VERB V _ 5 acl:subj _ _ 9 vé vé NOUN N _ 8 obj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 12 cc _ _ 11 khán giả khán giả NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 vào vào VERB V _ 8 conj _ _ 13 xem xem VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 bằng bằng ADP PRE _ 15 case _ _ 15 giấy giấy NOUN N _ 13 obl _ _ 16 mời mời VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-749 # text = Hôm nay , các con bạc đã trút cạn hầu bao đặt vào cửa ' cọp dữ ' Ubdul . 1 Hôm nay hôm nay NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 3 các các DET DET _ 4 det _ _ 4 con bạc con bạc NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 đã đã ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 trút trút VERB V _ 0 root _ _ 7 cạn cạn ADJ ADJ _ 6 xcomp _ _ 8 hầu bao hầu bao NOUN N _ 6 obj _ _ 9 đặt đặt VERB V _ 6 xcomp _ _ 10 vào vào ADP PRE _ 11 case _ _ 11 cửa cửa NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 cọp cọp NOUN N _ 11 nmod _ _ 14 dữ dữ ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 15 ' ' PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 16 Ubdul Ubdul PROPN NNP _ 13 compound _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-750 # text = ' cọp dữ ' và ' rắn lì đòn ' bắt đầu thực hiện nghi thức múa truyền thống Wai-kru , bày tỏ sự tôn kính đối với thầy mình . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 2 cọp cọp NOUN N _ 11 nsubj _ _ 3 dữ dữ ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 ' ' PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 5 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 6 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 rắn rắn NOUN N _ 2 conj _ _ 8 lì lì ADJ ADJ _ 7 acl:subj _ _ 9 đòn đòn NOUN N _ 8 obl:adj _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 11 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 0 root _ _ 12 thực hiện thực hiện VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 nghi thức nghi thức NOUN N _ 12 obj _ _ 14 múa múa VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 truyền thống truyền thống NOUN N _ 14 compound _ _ 16 Wai-kru Wai-kru PROPN NNP _ 14 compound _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 bày tỏ bày tỏ VERB V _ 13 acl:subj _ _ 19 sự sự NOUN N _ 18 obj _ _ 20 tôn kính tôn kính VERB V _ 19 acl:tonp _ _ 21 đối với đối với ADP PRE _ 22 case _ _ 22 thầy thầy NOUN N _ 18 obl:with _ _ 23 mình mình NOUN N _ 22 compound:pron _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-751 # text = ' wai-kru ' cũng là cách để tạo ra sức mạnh tinh thần , giúp đấu sĩ thư giãn , chuẩn bị cho cơ thể và tinh thần trước khi nhập cuộc . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 2 wai-kru wai-kru PROPN NNP _ 6 nsubj:nn _ _ 3 ' ' PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 4 cũng cũng ADV ADV _ 6 advmod _ _ 5 là là AUX AUX _ 6 cop _ _ 6 cách cách NOUN N _ 0 root _ _ 7 để để ADP PRE _ 8 mark _ _ 8 tạo tạo VERB V _ 6 acl:subj _ _ 9 ra ra VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 sức mạnh sức mạnh NOUN N _ 8 obj _ _ 11 tinh thần tinh thần NOUN N _ 10 nmod:poss _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 giúp giúp VERB V _ 8 conj _ _ 14 đấu sĩ đấu sĩ NOUN N _ 13 obj _ _ 15 thư giãn thư giãn VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 chuẩn bị chuẩn bị VERB V _ 8 conj _ _ 18 cho cho ADP PRE _ 19 case _ _ 19 cơ thể cơ thể NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 20 và và CCONJ CC _ 21 cc _ _ 21 tinh thần tinh thần NOUN N _ 19 conj _ _ 22 trước trước NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 23 khi khi NOUN N _ 22 compound _ _ 24 nhập cuộc nhập cuộc VERB V _ 22 acl:tmod _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-752 # text = Đôi mắt sáng , lầm lì của anh đã biến mất , thay vào đó là nỗi tuyệt vọng khi liên tiếp trúng ba đòn đá bạt hiểm ác vào giữa mặt . 1 Đôi đôi NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 mắt mắt NOUN N _ 9 nsubj _ _ 3 sáng sáng ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 lầm lì lầm lì ADJ ADJ _ 3 conj _ _ 6 của của ADP PRE _ 7 case _ _ 7 anh anh NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 8 đã đã ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 biến biến VERB V _ 0 root _ _ 10 mất mất PART PRT _ 9 compound:svc _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 12 thay thay VERB V _ 16 csubj:vsubj _ _ 13 vào vào ADP PRE _ 14 case _ _ 14 đó đó PRON PRO _ 12 obl:comp _ _ 15 là là AUX AUX _ 16 cop _ _ 16 nỗi nỗi NOUN N _ 9 conj _ _ 17 tuyệt vọng tuyệt vọng VERB V _ 16 acl:tonp _ _ 18 khi khi NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 19 liên tiếp liên tiếp ADJ ADJ _ 20 advmod:adj _ _ 20 trúng trúng VERB V _ 18 acl:tmod _ _ 21 ba ba NUM NUM _ 22 nummod _ _ 22 đòn đòn NOUN N _ 20 obj _ _ 23 đá đá VERB V _ 22 compound:vmod _ _ 24 bạt bạt VERB V _ 23 compound:svc _ _ 25 hiểm ác hiểm ác ADJ ADJ _ 22 amod _ _ 26 vào vào ADP PRE _ 28 case _ _ 27 giữa giữa ADP PRE _ 28 case _ _ 28 mặt mặt NOUN N _ 20 nmod _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-753 # text = Một người đàn ông Trung Quốc tên Khiêm đã giúp cô mua vé xe đò sang Thái Lan . 1 Một một NUM NUM _ 3 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 1 clf _ _ 3 đàn ông đàn ông NOUN N _ 8 nsubj _ _ 4 Trung Quốc Trung Quốc PROPN NNP _ 3 nmod _ _ 5 tên tên NOUN N _ 3 nmod _ _ 6 Khiêm Khiêm PROPN NNP _ 5 appos _ _ 7 đã đã ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 giúp giúp VERB V _ 0 root _ _ 9 cô cô NOUN N _ 8 obj _ _ 10 mua mua VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 vé vé NOUN N _ 10 obj _ _ 12 xe đò xe đò NOUN N _ 11 compound _ _ 13 sang sang VERB V _ 11 acl:subj _ _ 14 Thái Lan Thái Lan PROPN NNP _ 13 obl:comp _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-754 # text = ' Tôi chỉ muốn về nước ' - Vy lặp đi lặp lại mãi câu nói này . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 2 Tôi tôi PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 3 chỉ chỉ ADV ADV _ 5 advmod _ _ 4 muốn muốn AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 về về VERB V _ 0 root _ _ 6 nước nước NOUN N _ 5 compound:verbnoun _ _ 7 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 8 - - PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 Vy Vy PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 10 lặp lặp VERB V _ 5 parataxis _ _ 11 đi đi ADV ADV _ 10 advmod _ _ 12 lặp lặp VERB V _ 10 xcomp _ _ 13 lại lại VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 mãi mãi ADV ADV _ 12 advmod _ _ 15 câu câu NOUN N _ 12 obj _ _ 16 nói nói VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 này này PRON PRO _ 15 det:pmod _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-755 # text = Nghe nói ở thành phố có nhiều việc làm - Vy nghĩ vậy . 1 Nghe nghe VERB V _ 0 root _ _ 2 nói nói VERB V _ 1 ccomp _ _ 3 ở ở ADP PRE _ 4 case _ _ 4 thành phố thành phố NOUN N _ 5 obl _ _ 5 có có VERB V _ 2 ccomp _ _ 6 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 7 advmod:adj _ _ 7 việc làm việc làm NOUN N _ 5 obj _ _ 8 - - PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 Vy Vy PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 10 nghĩ nghĩ VERB V _ 1 parataxis _ _ 11 vậy vậy PRON PRO _ 10 discourse _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-756 # text = Mẹ mất khi vy 6 tuổi , còn em út của Vy mới được 15 ngày tuổi . 1 Mẹ mẹ NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 mất mất VERB V _ 0 root _ _ 3 khi khi NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 4 vy vy PROPN NNP _ 6 nsubj:nn _ _ 5 6 6 NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 tuổi tuổi NOUN N _ 3 acl:subj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 8 còn còn SCONJ C _ 13 cc _ _ 9 em út em út NOUN N _ 13 nsubj _ _ 10 của của ADP PRE _ 11 case _ _ 11 Vy Vy PROPN NNP _ 9 nmod:poss _ _ 12 mới mới ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 được được VERB V _ 6 conj _ _ 14 15 15 NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 ngày ngày NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 16 tuổi tuổi NOUN N _ 15 compound _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-757 # text = Nhà Vy ở Buôn Ma Thuột , có bốn chị em . 1 Nhà nhà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Vy Vy PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 ở ở VERB V _ 0 root _ _ 4 Buôn Ma Thuột Buôn Ma Thuột PROPN NNP _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 có có VERB V _ 3 conj _ _ 7 bốn bốn NUM NUM _ 8 nummod _ _ 8 chị em chị em NOUN N _ 6 obj _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-758 # text = Thời gian rảnh , Vy chăm sóc một đứa bé VN 6 tuổi tên Trang , con của một phụ nữ Việt lỡ có thai khi hành nghề mại dâm tại Thái Lan LBKT theo lời Vy , hiện không biết đang sống ở đâu RBKT . 1 Thời gian thời gian NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 rảnh rảnh ADJ ADJ _ 1 amod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 Vy Vy PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 chăm sóc chăm sóc VERB V _ 0 root _ _ 6 một một NUM NUM _ 8 nummod _ _ 7 đứa đứa NOUN N _ 6 clf _ _ 8 bé bé NOUN N _ 5 obj _ _ 9 VN vn PROPN NNPY _ 8 nmod _ _ 10 6 6 NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 tuổi tuổi NOUN N _ 8 nmod _ _ 12 tên tên NOUN N _ 8 nmod _ _ 13 Trang Trang PROPN NNP _ 12 nmod _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 con con NOUN N _ 8 appos:nmod _ _ 16 của của ADP PRE _ 18 case _ _ 17 một một NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 19 Việt Việt PROPN NNP _ 18 nmod _ _ 20 lỡ lỡ VERB V _ 18 acl:subj _ _ 21 có thai có thai ADJ ADJ _ 20 xcomp _ _ 22 khi khi NOUN N _ 20 obl:tmod _ _ 23 hành nghề hành nghề VERB V _ 22 acl:tmod _ _ 24 mại dâm mại dâm VERB V _ 23 xcomp _ _ 25 tại tại ADP PRE _ 26 case _ _ 26 Thái Lan Thái Lan PROPN NNP _ 23 obl:comp _ _ 27 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 28 theo theo ADP PRE _ 34 advcl _ _ 29 lời lời NOUN N _ 28 obj _ _ 30 Vy Vy PROPN NNP _ 29 nmod _ _ 31 , , PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 32 hiện hiện NOUN N _ 34 obl:tmod _ _ 33 không không ADV ADV _ 34 advmod:neg _ _ 34 biết biết VERB V _ 5 parataxis _ _ 35 đang đang ADV ADV _ 36 advmod _ _ 36 sống sống VERB V _ 34 ccomp _ _ 37 ở ở ADP PRE _ 38 case _ _ 38 đâu đâu PRON PRO _ 36 obl:comp _ _ 39 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 40 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-759 # text = Liền sau đó hai cú dậm chỏ của ' cọp dữ ' từ trên cao khiến ' rắn lì đòn ' ngã vật ra giữa sàn . 1 Liền liền ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 sau sau NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 hai hai NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 cú cú NOUN N _ 16 nsubj _ _ 6 dậm dậm VERB V _ 5 acl:tonp _ _ 7 chỏ chỏ VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 của của ADP PRE _ 10 case _ _ 9 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 cọp cọp NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 11 dữ dữ ADJ ADJ _ 10 amod _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 13 từ từ ADP PRE _ 14 case _ _ 14 trên trên NOUN N _ 5 nmod _ _ 15 cao cao ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 khiến khiến VERB V _ 0 root _ _ 17 ' ' PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 rắn rắn NOUN N _ 22 nsubj _ _ 19 lì lì ADJ ADJ _ 18 acl:subj _ _ 20 đòn đòn NOUN N _ 19 obl:adj _ _ 21 ' ' PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 22 ngã ngã VERB V _ 16 ccomp _ _ 23 vật vật VERB V _ 22 compound:svc _ _ 24 ra ra VERB V _ 22 xcomp:dir _ _ 25 giữa giữa ADP PRE _ 26 case _ _ 26 sàn sàn NOUN N _ 22 obl:comp _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-760 # text = Đi bộ hết đường này đến đường khác , từ Bình Thạnh sang tận quận Tân Bình , gặp đâu có bảng ' cần người ' là cô vào hỏi . 1 Đi đi VERB V _ 0 root _ _ 2 bộ bộ NOUN N _ 1 compound:svc _ _ 3 hết hết VERB V _ 1 xcomp _ _ 4 đường đường NOUN N _ 3 obj _ _ 5 này này PRON PRO _ 4 det:pmod _ _ 6 đến đến ADP PRE _ 7 case _ _ 7 đường đường NOUN N _ 3 obl _ _ 8 khác khác ADJ ADJ _ 7 amod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 10 từ từ ADP PRE _ 11 case _ _ 11 Bình Thạnh Bình Thạnh PROPN NNP _ 3 obl _ _ 12 sang sang VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 tận tận ADV ADV _ 12 compound:prt _ _ 14 quận quận NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 Tân Bình Tân Bình PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 17 gặp gặp VERB V _ 27 advcl _ _ 18 đâu đâu PRON PRO _ 17 obj _ _ 19 có có VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 bảng bảng NOUN N _ 19 obj _ _ 21 ' ' PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 cần cần VERB V _ 20 acl:subj _ _ 23 người người NOUN N _ 22 obj _ _ 24 ' ' PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 25 là là CCONJ CC _ 27 mark _ _ 26 cô cô NOUN N _ 27 nsubj _ _ 27 vào vào VERB V _ 3 conj _ _ 28 hỏi hỏi VERB V _ 27 compound:svc _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-761 # text = Bốn năm làm ở Sài Gòn cô thay đổi nhiều công việc : giúp việc nhà , phụ bán phở , nhiều nhất là bán cà phê , thay đổi quán liên tục . 1 Bốn bốn NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 năm năm NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 3 làm làm VERB V _ 2 acl _ _ 4 ở ở ADP PRE _ 5 case _ _ 5 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 3 obl:comp _ _ 6 cô cô NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 thay đổi thay đổi VERB V _ 0 root _ _ 8 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 9 advmod:adj _ _ 9 công việc công việc NOUN N _ 7 obj _ _ 10 : : PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 giúp giúp VERB V _ 7 parataxis _ _ 12 việc việc NOUN N _ 11 obj _ _ 13 nhà nhà NOUN N _ 12 compound _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 phụ phụ VERB V _ 11 conj _ _ 16 bán bán VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 phở phở NOUN N _ 16 obj _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 19 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 22 csubj:asubj _ _ 20 nhất nhất ADV ADV _ 19 advmod _ _ 21 là là AUX AUX _ 22 cop _ _ 22 bán bán VERB V _ 11 conj _ _ 23 cà phê cà phê NOUN NB _ 22 obj _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 thay đổi thay đổi VERB V _ 11 conj _ _ 26 quán quán NOUN N _ 25 obj _ _ 27 liên tục liên tục ADJ ADJ _ 25 advmod:adj _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-762 # text = Chuyến đi thí nghiệm đầu tiên xuất phát từ cửa sông Gianh đúng đêm 30 tháng chạp năm 1959 , nhằm vào chân đèo hải vân , Quảng Nam ... 1 Chuyến chuyến NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 đi đi VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 thí nghiệm thí nghiệm VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 4 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 1 amod _ _ 5 xuất phát xuất phát VERB V _ 0 root _ _ 6 từ từ ADP PRE _ 7 case _ _ 7 cửa cửa NOUN N _ 5 obl _ _ 8 sông sông NOUN N _ 7 compound _ _ 9 Gianh Gianh PROPN NNP _ 7 compound _ _ 10 đúng đúng ADJ ADJ _ 5 advcl _ _ 11 đêm đêm NOUN N _ 10 obl:adj _ _ 12 30 30 NUM NUM _ 11 nmod _ _ 13 tháng chạp tháng chạp NOUN N _ 11 nmod _ _ 14 năm năm NOUN N _ 11 nmod _ _ 15 1959 1959 NUM NUM _ 14 flat:date _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 nhằm nhằm VERB V _ 5 conj _ _ 18 vào vào ADP PRE _ 19 case _ _ 19 chân chân NOUN N _ 17 obl:comp _ _ 20 đèo đèo NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 hải vân hải vân PROPN NNP _ 20 compound _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 Quảng Nam Quảng Nam PROPN NNP _ 20 appos:nmod _ _ 24 ... ... PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-763 # text = Cứ thế chúng tôi thả mình đi như kẻ mù nhặt ve chai trên bờ , hết dò dẫm những lối mòn dòng chảy lại lên vùng cát đùn . 1 Cứ cứ ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 thế thế PRON PRO _ 4 obl _ _ 3 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 4 thả thả VERB V _ 0 root _ _ 5 mình mình NOUN N _ 4 obj _ _ 6 đi đi VERB V _ 4 xcomp _ _ 7 như như SCONJ CC _ 8 case _ _ 8 kẻ kẻ NOUN N _ 6 obl _ _ 9 mù mù ADJ ADJ _ 8 acl:tonp _ _ 10 nhặt nhặt VERB V _ 8 acl:subj _ _ 11 ve chai ve chai NOUN N _ 10 obj _ _ 12 trên trên ADP PRE _ 13 case _ _ 13 bờ bờ NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 15 hết hết ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 dò dẫm dò dẫm VERB V _ 4 conj _ _ 17 những những DET DET _ 18 det _ _ 18 lối lối NOUN N _ 16 obj _ _ 19 mòn mòn ADJ ADJ _ 18 compound:amod _ _ 20 dòng chảy dòng chảy NOUN N _ 18 nmod _ _ 21 lại lại ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 lên lên VERB V _ 16 conj _ _ 23 vùng vùng NOUN N _ 22 obl _ _ 24 cát cát NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 đùn đùn VERB V _ 24 acl:subj _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-764 # text = Thỉnh thoảng chân lại chạm vào một vật cứng không tên đang lộ dần . 1 Thỉnh thoảng thỉnh thoảng ADV ADV _ 4 advmod _ _ 2 chân chân NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 lại lại ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 chạm chạm VERB V _ 0 root _ _ 5 vào vào ADP PRE _ 7 case _ _ 6 một một NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 vật vật NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 8 cứng cứng ADJ ADJ _ 7 compound:amod _ _ 9 không không ADV ADV _ 10 advmod:neg _ _ 10 tên tên NOUN N _ 7 nmod _ _ 11 đang đang ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 lộ lộ VERB V _ 7 acl:subj _ _ 13 dần dần ADV ADV _ 12 advmod _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-765 # text = Chẳng bao lâu tôi đã cảm thấy đuối sức và liền ra hiệu cho Năm Long trồi lên . 1 Chẳng chẳng ADV ADV _ 2 advmod:neg _ _ 2 bao lâu bao lâu ADJ ADJ _ 5 advcl _ _ 3 tôi tôi PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 4 đã đã ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 cảm thấy cảm thấy VERB V _ 0 root _ _ 6 đuối đuối ADJ ADJ _ 5 xcomp _ _ 7 sức sức NOUN N _ 6 obl:adj _ _ 8 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 9 liền liền ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 ra hiệu ra hiệu VERB V _ 5 conj _ _ 11 cho cho ADP PRE _ 12 case _ _ 12 Năm Long Năm Long PROPN NNP _ 10 obl:comp _ _ 13 trồi trồi VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 lên lên VERB V _ 13 compound:dir _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-766 # text = Lên đến ghe , tôi thở hổn hển , Tám Hòa cười khanh khách : Mới có mười phút hà ông ơi , cũng chỉ lọ mọ trong bùn được trăm mét chớ là bao ? 1 Lên lên VERB V _ 6 advcl _ _ 2 đến đến ADP PRE _ 3 case _ _ 3 ghe ghe NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 tôi tôi PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 6 thở thở VERB V _ 0 root _ _ 7 hổn hển hổn hển ADJ ADJ _ 6 xcomp _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 Tám Hòa Tám Hòa PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 10 cười cười VERB V _ 6 conj _ _ 11 khanh khách khanh khách ADJ ADJ _ 10 xcomp _ _ 12 : : PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 13 Mới mới ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 có có VERB V _ 23 advcl _ _ 15 mười mười NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 phút phút NOUN N _ 14 obj _ _ 17 hà hà PART PRT _ 14 discourse _ _ 18 ông ông NOUN N _ 14 vocative _ _ 19 ơi ơi PART PRT _ 18 discourse _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 21 cũng cũng ADV ADV _ 23 advmod _ _ 22 chỉ chỉ ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 lọ mọ lọ mọ VERB V _ 10 parataxis _ _ 24 trong trong ADP PRE _ 25 case _ _ 25 bùn bùn NOUN N _ 23 obl:comp _ _ 26 được được VERB V _ 23 xcomp _ _ 27 trăm trăm NUM NUM _ 28 nummod _ _ 28 mét mét NOUN N _ 26 obj _ _ 29 chớ chớ SCONJ C _ 31 mark _ _ 30 là là AUX AUX _ 31 cop _ _ 31 bao bao PRON PRO _ 23 conj _ _ 32 ? ? PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-767 # text = Tụi tui có ngày đi bách bộ dưới đó cả cây số , một hai giờ đồng hồ là chuyện thường . 1 Tụi tụi NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 tui tui PRON PRO _ 1 compound:pron _ _ 3 có có VERB V _ 0 root _ _ 4 ngày ngày NOUN N _ 3 obj _ _ 5 đi đi VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 bách bộ bách bộ VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 dưới dưới NOUN N _ 6 obl _ _ 8 đó đó PRON PRO _ 7 det:pmod _ _ 9 cả cả PRON PRO _ 10 det _ _ 10 cây số cây số NOUN N _ 6 obj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 12 một một NUM NUM _ 14 nummod _ _ 13 hai hai NUM NUM _ 12 conj _ _ 14 giờ giờ NOUN N _ 17 nsubj:nn _ _ 15 đồng hồ đồng hồ NOUN N _ 14 compound _ _ 16 là là AUX AUX _ 17 cop _ _ 17 chuyện chuyện NOUN N _ 3 conj _ _ 18 thường thường ADJ ADJ _ 17 compound:amod _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-768 # text = Chuyến đi cùng thủy giới của tôi không thu hoạch được gì nhiều : một tút đạn cũ , một súc gỗ tròn và ba con cá chạch lẩn trốn trong những hốc đá dưới lòng sông . 1 Chuyến chuyến NOUN N _ 9 nsubj _ _ 2 đi đi VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 cùng cùng NOUN N _ 4 case _ _ 4 thủy thủy NOUN N _ 2 obl:with _ _ 5 giới giới NOUN N _ 4 compound _ _ 6 của của ADP PRE _ 7 case _ _ 7 tôi tôi PRON PRO _ 1 nmod:poss _ _ 8 không không ADV ADV _ 9 advmod:neg _ _ 9 thu hoạch thu hoạch VERB V _ 0 root _ _ 10 được được ADV ADV _ 9 advmod _ _ 11 gì gì PRON PRO _ 9 obj _ _ 12 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 9 advmod _ _ 13 : : PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 một một NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 tút tút NOUN N _ 9 parataxis _ _ 16 đạn đạn NOUN N _ 15 compound _ _ 17 cũ cũ ADJ ADJ _ 15 amod _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 19 một một NUM NUM _ 20 nummod _ _ 20 súc súc NOUN N _ 15 conj _ _ 21 gỗ gỗ NOUN N _ 20 compound _ _ 22 tròn tròn ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 23 và và CCONJ CC _ 26 cc _ _ 24 ba ba NUM NUM _ 26 nummod _ _ 25 con con NOUN N _ 24 clf _ _ 26 cá chạch cá chạch NOUN N _ 15 conj _ _ 27 lẩn trốn lẩn trốn VERB V _ 26 acl:subj _ _ 28 trong trong ADP PRE _ 30 case _ _ 29 những những DET DET _ 30 det _ _ 30 hốc hốc NOUN N _ 27 obl:comp _ _ 31 đá đá NOUN N _ 30 compound _ _ 32 dưới dưới ADP PRE _ 33 case _ _ 33 lòng lòng NOUN N _ 30 nmod _ _ 34 sông sông NOUN N _ 33 compound _ _ 35 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-769 # text = Theo kinh nghiệm của những thợ lặn thì đi trên những đoạn nước quặn dòng như thế này mới có của chìm của rơi mà trục vớt . 1 Theo theo VERB V _ 19 advcl _ _ 2 kinh nghiệm kinh nghiệm NOUN N _ 1 obj _ _ 3 của của ADP PRE _ 5 case _ _ 4 những những DET DET _ 5 det _ _ 5 thợ thợ NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 6 lặn lặn VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 thì thì SCONJ C _ 19 mark _ _ 8 đi đi VERB V _ 19 csubj _ _ 9 trên trên ADP PRE _ 11 case _ _ 10 những những DET DET _ 11 det _ _ 11 đoạn đoạn NOUN N _ 8 obl _ _ 12 nước nước NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 quặn quặn ADJ ADJ _ 12 acl:subj _ _ 14 dòng dòng NOUN N _ 13 obl:adj _ _ 15 như như SCONJ C _ 16 case _ _ 16 thế thế PRON PRO _ 13 obl:adj _ _ 17 này này PRON PRO _ 16 det:pmod _ _ 18 mới mới ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 có có VERB V _ 0 root _ _ 20 của chìm của chìm NOUN N _ 19 obj _ _ 21 của rơi của rơi NOUN N _ 20 conj _ _ 22 mà mà SCONJ C _ 23 cc _ _ 23 trục vớt trục vớt VERB V _ 19 conj _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-770 # text = Với lại ta từng có kinh nghiệm rồi : trong kháng chiến chống Pháp ta cũng đã có một con đường vận chuyển vũ khí bí mật xuyên biển Đông từ khu 5 vào Nam bộ . 1 Với lại với lại SCONJ C _ 4 mark _ _ 2 ta ta PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 3 từng từng ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 có có VERB V _ 0 root _ _ 5 kinh nghiệm kinh nghiệm NOUN N _ 4 obj _ _ 6 rồi rồi ADV ADV _ 4 advmod _ _ 7 : : PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 8 trong trong ADP PRE _ 9 case _ _ 9 kháng chiến kháng chiến NOUN N _ 15 obl _ _ 10 chống chống VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 Pháp Pháp PROPN NNP _ 10 obj _ _ 12 ta ta PRON PRO _ 15 nsubj _ _ 13 cũng cũng ADV ADV _ 15 advmod _ _ 14 đã đã ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 có có VERB V _ 4 parataxis _ _ 16 một một NUM NUM _ 18 nummod _ _ 17 con con NOUN N _ 16 clf _ _ 18 đường đường NOUN N _ 15 obj _ _ 19 vận chuyển vận chuyển VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 vũ khí vũ khí NOUN N _ 19 obj _ _ 21 bí mật bí mật ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 22 xuyên xuyên VERB V _ 19 xcomp _ _ 23 biển biển NOUN N _ 22 obl:comp _ _ 24 Đông Đông PROPN NNP _ 23 compound _ _ 25 từ từ ADP PRE _ 26 case _ _ 26 khu khu NOUN N _ 22 obl:comp _ _ 27 5 5 PROPN NNP _ 26 compound _ _ 28 vào vào VERB V _ 22 xcomp _ _ 29 Nam bộ Nam bộ PROPN NNP _ 28 obl:comp _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-771 # text = Tôi cố bám chân vào đáy , tưởng giẫm trên đất nhưng không phải , chỉ là đoạn lòng sông đang bị nước đục khoét bào mòn , lộ ra những phế liệu . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 cố cố VERB V _ 0 root _ _ 3 bám bám VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 chân chân NOUN N _ 3 obj _ _ 5 vào vào ADP PRE _ 6 case _ _ 6 đáy đáy NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 8 tưởng tưởng VERB V _ 14 advcl _ _ 9 giẫm giẫm VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 trên trên ADP PRE _ 11 case _ _ 11 đất đất NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 nhưng nhưng SCONJ C _ 14 mark _ _ 13 không không ADV ADV _ 14 advmod:neg _ _ 14 phải phải ADJ ADJ _ 2 conj _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 16 chỉ chỉ ADV ADV _ 18 advmod _ _ 17 là là AUX AUX _ 18 cop _ _ 18 đoạn đoạn NOUN N _ 2 conj _ _ 19 lòng sông lòng sông NOUN N _ 18 compound _ _ 20 đang đang ADV ADV _ 23 advmod _ _ 21 bị bị AUX AUX _ 23 aux:pass _ _ 22 nước nước NOUN N _ 23 obl:agent _ _ 23 đục khoét đục khoét VERB V _ 18 acl:subj _ _ 24 bào bào VERB V _ 23 conj _ _ 25 mòn mòn VERB V _ 24 compound:svc _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 27 lộ lộ VERB V _ 23 conj _ _ 28 ra ra VERB V _ 27 compound:dir _ _ 29 những những DET DET _ 30 det _ _ 30 phế liệu phế liệu NOUN N _ 27 obj _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-772 # text = Tôi chỉ biết người đã nằm chờ đón chuyến thuyền bí mật ở chân đèo Hải Vân suốt một tháng ròng mà không đón được . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 chỉ chỉ ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 biết biết VERB V _ 0 root _ _ 4 người người NOUN N _ 3 obj _ _ 5 đã đã ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 nằm nằm VERB V _ 4 acl:subj _ _ 7 chờ chờ VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 đón đón VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 chuyến chuyến NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 thuyền thuyền NOUN N _ 8 obj _ _ 11 bí mật bí mật ADJ ADJ _ 10 amod _ _ 12 ở ở ADP PRE _ 13 case _ _ 13 chân chân NOUN N _ 8 obl _ _ 14 đèo đèo NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 Hải Vân Hải Vân PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 suốt suốt ADJ ADJ _ 18 advmod:adj _ _ 17 một một NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 tháng tháng NOUN N _ 8 obl _ _ 19 ròng ròng ADJ ADJ _ 18 amod _ _ 20 mà mà SCONJ C _ 22 mark _ _ 21 không không ADV ADV _ 22 advmod:neg _ _ 22 đón đón VERB V _ 6 conj _ _ 23 được được ADV ADV _ 22 advmod _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-773 # text = Vừa qua khỏi đụn cát , chân tôi trơn tuột như giẫm phải mỡ . 1 Vừa vừa ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 qua qua VERB V _ 9 advcl _ _ 3 khỏi khỏi VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 đụn đụn NOUN N _ 2 obl _ _ 5 cát cát NOUN N _ 4 compound _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 chân chân NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 tôi tôi PRON PRO _ 7 compound:pron _ _ 9 trơn tuột trơn tuột ADJ ADJ _ 0 root _ _ 10 như như SCONJ C _ 11 mark _ _ 11 giẫm giẫm VERB V _ 9 advcl _ _ 12 phải phải VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 mỡ mỡ NOUN N _ 11 obj _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-774 # text = Sông Gianh , con sông của trịnh - Nguyễn phân tranh , của một thời chia cắt đất nước đau đớn kéo dài hơn trăm năm . 1 Sông sông NOUN N _ 0 root _ _ 2 Gianh Gianh PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 con con NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 sông sông NOUN N _ 1 appos _ _ 6 của của ADP PRE _ 7 case _ _ 7 trịnh trịnh PROPN NNP _ 5 nmod:poss _ _ 8 - - PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 Nguyễn Nguyễn PROPN NNP _ 7 compound _ _ 10 phân tranh phân tranh VERB V _ 7 compound _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 12 của của ADP PRE _ 14 case _ _ 13 một một NUM NUM _ 14 nummod:det _ _ 14 thời thời NOUN N _ 7 conj _ _ 15 chia cắt chia cắt VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 đất nước đất nước NOUN N _ 15 obj _ _ 17 đau đớn đau đớn ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 18 kéo dài kéo dài VERB V _ 14 acl:subj _ _ 19 hơn hơn ADJ ADJ _ 20 advmod:adj _ _ 20 trăm trăm NUM NUM _ 21 nummod _ _ 21 năm năm NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-775 # text = Đáy sông là nơi người ta bỏ mọi thứ trên đời , nhưng với anh em nhà Tám Hòa thì có vô khối những thứ mà họ có thể mang lên và qui đổi ra tiền . 1 Đáy đáy NOUN N _ 4 nsubj:nn _ _ 2 sông sông NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 4 nơi nơi NOUN N _ 0 root _ _ 5 người ta người ta PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 6 bỏ bỏ VERB V _ 4 acl _ _ 7 mọi mọi DET DET _ 8 det _ _ 8 thứ thứ NOUN N _ 6 obj _ _ 9 trên trên ADP PRE _ 10 case _ _ 10 đời đời NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 12 nhưng nhưng SCONJ C _ 18 mark _ _ 13 với với ADP PRE _ 14 case _ _ 14 anh em anh em NOUN N _ 18 obl:with _ _ 15 nhà nhà NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 Tám Hòa Tám Hòa PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 thì thì SCONJ C _ 18 mark _ _ 18 có có VERB V _ 4 conj _ _ 19 vô khối vô khối DET DET _ 21 det _ _ 20 những những DET DET _ 21 det _ _ 21 thứ thứ NOUN N _ 18 obj _ _ 22 mà mà SCONJ C _ 25 mark _ _ 23 họ họ PRON PRO _ 25 nsubj _ _ 24 có thể có thể ADJ ADJ _ 25 advmod _ _ 25 mang mang VERB V _ 21 acl:relcl _ _ 26 lên lên VERB V _ 25 compound:dir _ _ 27 và và CCONJ CC _ 28 cc _ _ 28 qui đổi qui đổi VERB V _ 25 conj _ _ 29 ra ra VERB V _ 28 xcomp _ _ 30 tiền tiền NOUN N _ 29 obj _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-776 # text = Nơi nào đây , trên hai bờ con sông hiền hòa này , từng đối mặt hai đội quân thù nghịch của một cuộc tử chiến huynh đệ . 1 Nơi nơi NOUN N _ 14 obl _ _ 2 nào nào PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 đây đây PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 5 trên trên ADP PRE _ 7 case _ _ 6 hai hai NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 bờ bờ NOUN N _ 14 obl _ _ 8 con con NOUN N _ 9 clf:det _ _ 9 sông sông NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 hiền hòa hiền hòa ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 11 này này PRON PRO _ 7 det:pmod _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 từng từng ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 đối mặt đối mặt VERB V _ 0 root _ _ 15 hai hai NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 đội đội NOUN N _ 14 obj _ _ 17 quân quân NOUN N _ 16 compound _ _ 18 thù nghịch thù nghịch ADJ ADJ _ 16 amod _ _ 19 của của ADP PRE _ 21 case _ _ 20 một một NUM NUM _ 21 nummod _ _ 21 cuộc cuộc NOUN N _ 16 nmod:poss _ _ 22 tử chiến tử chiến VERB V _ 21 acl:tonp _ _ 23 huynh đệ huynh đệ NOUN N _ 21 compound _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-777 # text = ... Rồi cũng chính con sông này , cái cửa sông có bãi cát trắng phau này , lại là điểm bắt đầu của một con đường máu mủ nối liền bắc - Nam thống thiết và mạo hiểm thời đánh Mỹ . 1 ... ... PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 2 Rồi rồi SCONJ C _ 19 mark _ _ 3 cũng cũng ADV ADV _ 6 advmod _ _ 4 chính chính PART PRT _ 6 discourse _ _ 5 con con NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 sông sông NOUN N _ 19 nsubj:nn _ _ 7 này này PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 cái cái NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 cửa sông cửa sông NOUN N _ 6 conj _ _ 11 có có VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 bãi bãi NOUN N _ 11 obj _ _ 13 cát cát NOUN N _ 12 compound _ _ 14 trắng phau trắng phau ADJ ADJ _ 12 amod _ _ 15 này này PRON PRO _ 12 det:pmod _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 17 lại lại ADV ADV _ 19 advmod _ _ 18 là là AUX AUX _ 19 cop _ _ 19 điểm điểm NOUN N _ 0 root _ _ 20 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 của của ADP PRE _ 24 case _ _ 22 một một NUM NUM _ 24 nummod _ _ 23 con con NOUN N _ 22 clf _ _ 24 đường đường NOUN N _ 20 obj _ _ 25 máu mủ máu mủ NOUN N _ 24 compound _ _ 26 nối liền nối liền VERB V _ 24 acl:subj _ _ 27 bắc bắc PROPN NNP _ 26 obj _ _ 28 - - PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 29 Nam Nam PROPN NNP _ 27 compound _ _ 30 thống thiết thống thiết ADJ ADJ _ 24 amod _ _ 31 và và CCONJ CC _ 32 cc _ _ 32 mạo hiểm mạo hiểm ADJ ADJ _ 30 conj _ _ 33 thời thời NOUN N _ 24 nmod _ _ 34 đánh đánh VERB V _ 33 acl:subj _ _ 35 Mỹ Mỹ PROPN NNP _ 34 obj _ _ 36 . . PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-778 # text = Cả nhóm chúng tôi đi vào vùng cồn cát , cảm giác thật lạ cứ như những đồi cát trong sa mạc với dốc thoai thoải cùng vô số cây vụn , lưới cá , súc gỗ như mọc lên từ đụn cát chằng chịt từng rặng . 1 Cả cả PRON PRO _ 2 det _ _ 2 nhóm nhóm NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 compound:pron _ _ 4 đi đi VERB V _ 0 root _ _ 5 vào vào VERB V _ 4 compound:dir _ _ 6 vùng vùng NOUN N _ 4 obl _ _ 7 cồn cồn NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 cát cát NOUN N _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 cảm giác cảm giác VERB V _ 12 csubj:vsubj _ _ 11 thật thật ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 lạ lạ ADJ ADJ _ 4 conj _ _ 13 cứ cứ ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 như như SCONJ CC _ 34 mark _ _ 15 những những DET DET _ 16 det _ _ 16 đồi đồi NOUN N _ 34 nsubj _ _ 17 cát cát NOUN N _ 16 compound _ _ 18 trong trong ADP PRE _ 19 case _ _ 19 sa mạc sa mạc NOUN N _ 16 nmod _ _ 20 với với ADP PRE _ 21 case _ _ 21 dốc dốc NOUN N _ 16 nmod _ _ 22 thoai thoải thoai thoải ADJ ADJ _ 21 amod _ _ 23 cùng cùng SCONJ C _ 25 case _ _ 24 vô số vô số DET DET _ 25 det _ _ 25 cây cây NOUN N _ 16 conj _ _ 26 vụn vụn ADJ ADJ _ 25 amod _ _ 27 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 28 lưới lưới NOUN N _ 25 conj _ _ 29 cá cá NOUN N _ 28 nmod _ _ 30 , , PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 31 súc súc NOUN N _ 25 conj _ _ 32 gỗ gỗ NOUN N _ 31 nmod _ _ 33 như như ADJ ADJ _ 34 advmod:adj _ _ 34 mọc mọc VERB V _ 12 advcl _ _ 35 lên lên VERB V _ 34 compound:dir _ _ 36 từ từ ADP PRE _ 38 case _ _ 37 đụn đụn NOUN N _ 38 clf:det _ _ 38 cát cát NOUN N _ 34 obl:comp _ _ 39 chằng chịt chằng chịt ADJ ADJ _ 38 acl:subj _ _ 40 từng từng DET Det _ 41 det _ _ 41 rặng rặng NOUN N _ 39 obl:adj _ _ 42 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-779 # text = Đi cùng ' thủy giới ' . 1 Đi đi VERB V _ 0 root _ _ 2 cùng cùng SCONJ C _ 4 case _ _ 3 ' ' PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 thủy thủy NOUN N _ 1 obl:with _ _ 5 giới giới NOUN N _ 4 compound _ _ 6 ' ' PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 7 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-780 # text = Tôi lọ mọ theo sau , thấy hơi rờn rợn người . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 lọ mọ lọ mọ VERB V _ 0 root _ _ 3 theo theo VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 sau sau NOUN N _ 3 compound:verbnoun _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 thấy thấy VERB V _ 2 conj _ _ 7 hơi hơi ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 rờn rợn rờn rợn VERB V _ 6 ccomp _ _ 9 người người NOUN N _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-781 # text = Cố tìm lại một chút dấu vết của cái năm tháng lịch sử ấy , năm 1959 , của cái ' tập đoàn đánh cá miền Nam ' , cái tiểu đoàn 644 ẩn danh , bí mật một thời ấy . 1 Cố cố VERB V _ 0 root _ _ 2 tìm tìm VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 lại lại VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 một chút một chút NUM NUM _ 5 nummod:det _ _ 5 dấu vết dấu vết NOUN N _ 2 obj _ _ 6 của của ADP PRE _ 8 case _ _ 7 cái cái NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 năm tháng năm tháng NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 9 lịch sử lịch sử NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 ấy ấy PRON PRO _ 8 det:pmod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 năm năm NOUN N _ 8 appos _ _ 13 1959 1959 NUM NUM _ 12 flat:date _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 15 của của ADP PRE _ 16 case _ _ 16 cái cái NOUN N _ 8 conj _ _ 17 ' ' PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 tập đoàn tập đoàn NOUN N _ 16 nmod _ _ 19 đánh cá đánh cá VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 miền miền NOUN N _ 18 nmod _ _ 21 Nam Nam PROPN NNP _ 20 compound _ _ 22 ' ' PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 24 cái cái NOUN N _ 25 clf:det _ _ 25 tiểu đoàn tiểu đoàn NOUN N _ 8 conj _ _ 26 644 644 NUM NUM _ 25 compound _ _ 27 ẩn danh ẩn danh VERB V _ 25 acl:subj _ _ 28 , , PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 29 bí mật bí mật VERB V _ 27 conj _ _ 30 một một NUM NUM _ 31 nummod:det _ _ 31 thời thời NOUN N _ 29 obl:tmod _ _ 32 ấy ấy PRON PRO _ 31 det:pmod _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-782 # text = Năm long bắt đầu vác neo khum người đi theo dòng nước . 1 Năm long năm long PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 0 root _ _ 3 vác vác VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 neo neo NOUN N _ 3 obj _ _ 5 khum khum VERB V _ 2 xcomp _ _ 6 người người NOUN N _ 5 obj _ _ 7 đi đi VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 theo theo VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 dòng dòng NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 nước nước NOUN N _ 8 obj _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-783 # text = Cả những người lính thủy của đơn vị hải quân hôm nay đang đóng giữ cửa biển này : Không , không từng có con đường bí mật nào bắt đầu từ đây cả ... 1 Cả cả PRON PRO _ 4 det _ _ 2 những những DET DET _ 4 det _ _ 3 người người NOUN N _ 2 clf _ _ 4 lính thủy lính thủy NOUN N _ 10 nsubj _ _ 5 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 6 đơn vị đơn vị NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 7 hải quân hải quân NOUN N _ 6 compound _ _ 8 hôm nay hôm nay NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 9 đang đang ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 đóng đóng VERB V _ 0 root _ _ 11 giữ giữ VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 cửa biển cửa biển NOUN N _ 11 obj _ _ 13 này này PRON PRO _ 12 det:pmod _ _ 14 : : PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 15 Không không ADV ADV _ 19 discourse _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 17 không không ADV ADV _ 19 advmod:neg _ _ 18 từng từng ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 có có VERB V _ 10 parataxis _ _ 20 con con NOUN N _ 21 clf:det _ _ 21 đường đường NOUN N _ 19 obj _ _ 22 bí mật bí mật ADJ ADJ _ 21 amod _ _ 23 nào nào PRON PRO _ 21 det:pmod _ _ 24 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 21 acl:subj _ _ 25 từ từ ADP PRE _ 26 case _ _ 26 đây đây PRON PRO _ 24 obl:comp _ _ 27 cả cả PRON PRO _ 24 discourse _ _ 28 ... ... PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-784 # text = Càng xuống sâu nước càng lạnh , ép tai , nghe lùng bùng . 1 Càng càng ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 xuống xuống VERB V _ 6 advcl _ _ 3 sâu sâu ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 4 nước nước NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 càng càng ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 lạnh lạnh ADJ ADJ _ 0 root _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 ép ép VERB V _ 6 conj _ _ 9 tai tai NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 nghe nghe VERB V _ 6 conj _ _ 12 lùng bùng lùng bùng ADJ ADJ _ 11 xcomp _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-785 # text = Tôi cũng ngậm ống hơi , đeo băng chì rồi lần dây mồi xuống theo . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 ngậm ngậm VERB V _ 0 root _ _ 4 ống ống NOUN N _ 3 obj _ _ 5 hơi hơi NOUN N _ 4 compound _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 đeo đeo VERB V _ 3 conj _ _ 8 băng băng NOUN N _ 7 obj _ _ 9 chì chì NOUN N _ 8 compound _ _ 10 rồi rồi SCONJ C _ 11 cc _ _ 11 lần lần VERB V _ 3 conj _ _ 12 dây dây NOUN N _ 11 obj _ _ 13 mồi mồi NOUN N _ 12 compound _ _ 14 xuống xuống VERB V _ 11 xcomp _ _ 15 theo theo VERB V _ 14 compound:svc _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-786 # text = Không những vậy , để thúc đẩy thị trường máy tính phát triển , chị còn đứng ra tổ chức một hội chợ triển lãm máy vi tính năm 2003 và dự định trong năm 2005 sẽ tổ chức một hội chợ có qui mô lớn hơn . 1 Không những không những SCONJ C _ 12 mark _ _ 2 vậy vậy PART PRT _ 12 discourse _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 4 để để ADP PRE _ 5 mark:pcomp _ _ 5 thúc đẩy thúc đẩy VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 6 thị trường thị trường NOUN N _ 5 obj _ _ 7 máy tính máy tính VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 phát triển phát triển VERB V _ 6 acl:subj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 chị chị NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 còn còn ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 đứng đứng VERB V _ 0 root _ _ 13 ra ra VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 tổ chức tổ chức VERB V _ 12 xcomp _ _ 15 một một NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 hội chợ hội chợ NOUN N _ 14 obj _ _ 17 triển lãm triển lãm VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 máy vi tính máy vi tính NOUN N _ 17 obj _ _ 19 năm năm NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 20 2003 2003 NUM NUM _ 19 flat:date _ _ 21 và và CCONJ CC _ 22 cc _ _ 22 dự định dự định VERB V _ 14 conj _ _ 23 trong trong ADP PRE _ 24 case _ _ 24 năm năm NOUN N _ 22 obl:tmod _ _ 25 2005 2005 NUM NUM _ 24 flat:date _ _ 26 sẽ sẽ ADV ADV _ 27 advmod _ _ 27 tổ chức tổ chức VERB V _ 22 xcomp _ _ 28 một một NUM NUM _ 29 nummod _ _ 29 hội chợ hội chợ NOUN N _ 27 obj _ _ 30 có có VERB V _ 29 acl:subj _ _ 31 qui mô qui mô NOUN N _ 30 obj _ _ 32 lớn lớn ADJ ADJ _ 31 acl:subj _ _ 33 hơn hơn ADJ ADJ _ 32 advmod:adj _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-787 # text = Ba người con của ông Tám Hòa là tư lý , Năm Long , Út Tòng , tuổi ngoài đôi mươi , miệng ngậm ống hơi thả ngửa mình tự do xuống sông . 1 Ba ba NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 8 nsubj:nn _ _ 3 con con NOUN N _ 2 compound _ _ 4 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 5 ông ông NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 Tám Hòa Tám Hòa PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 7 là là AUX AUX _ 8 cop _ _ 8 tư lý tư lý PROPN NNP _ 0 root _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 Năm Long Năm Long PROPN NNP _ 8 conj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 Út Tòng Út Tòng PROPN NNP _ 8 conj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 tuổi tuổi NOUN N _ 12 appos:nmod _ _ 15 ngoài ngoài NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 đôi mươi đôi mươi NUM NUM _ 15 nummod _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 miệng miệng NOUN N _ 14 conj _ _ 19 ngậm ngậm VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 ống ống NOUN N _ 19 obj _ _ 21 hơi hơi NOUN N _ 20 compound _ _ 22 thả thả VERB V _ 19 xcomp _ _ 23 ngửa ngửa ADJ ADJ _ 22 advmod:adj _ _ 24 mình mình NOUN N _ 22 obj _ _ 25 tự do tự do ADJ ADJ _ 22 xcomp _ _ 26 xuống xuống VERB V _ 22 xcomp _ _ 27 sông sông NOUN N _ 26 obl:comp _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-788 # text = Người mặc quân phục - sau này tôi biết là sĩ quan tham mưu - nói : - báo cáo thủ trưởng , đây là đồng chí Đặng Văn Thanh , vừa ở khu 6 ra . 1 Người người NOUN N _ 12 nsubj _ _ 2 mặc mặc VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 quân phục quân phục NOUN N _ 2 obj _ _ 4 - - PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 sau này sau này NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 6 tôi tôi PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 7 biết biết VERB V _ 1 parataxis _ _ 8 là là AUX AUX _ 9 cop _ _ 9 sĩ quan sĩ quan NOUN N _ 7 ccomp _ _ 10 tham mưu tham mưu VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 - - PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 12 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 13 : : PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 14 - - PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 báo cáo báo cáo VERB V _ 20 vocative _ _ 16 thủ trưởng thủ trưởng NOUN N _ 15 obj _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 18 đây đây PRON PRO _ 20 nsubj:nn _ _ 19 là là AUX AUX _ 20 cop _ _ 20 đồng chí đồng chí NOUN N _ 12 parataxis _ _ 21 Đặng Văn Thanh Đặng Văn Thanh PROPN NNP _ 20 compound _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 23 vừa vừa ADV ADV _ 24 advmod _ _ 24 ở ở ADP PRE _ 20 acl:subj _ _ 25 khu khu NOUN N _ 24 obl:comp _ _ 26 6 6 NUM NUM _ 25 compound _ _ 27 ra ra VERB V _ 24 xcomp:dir _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-789 # text = Chiếc ghe trong bờ to vậy mà ra tới cửa Hàm Luông sao bé tẹo . 1 Chiếc chiếc NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 ghe ghe NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 trong trong ADP PRE _ 4 case _ _ 4 bờ bờ NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 to to ADJ ADJ _ 8 advcl _ _ 6 vậy vậy PART PRT _ 8 discourse _ _ 7 mà mà SCONJ C _ 6 fixed _ _ 8 ra ra VERB V _ 0 root _ _ 9 tới tới VERB V _ 8 compound:dir _ _ 10 cửa cửa NOUN N _ 8 obl _ _ 11 Hàm Luông Hàm Luông PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 sao sao PART PRT _ 13 discourse _ _ 13 bé tẹo bé tẹo ADJ ADJ _ 8 xcomp _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-790 # text = Xe chạy quanh co một lúc thì đến một ngôi nhà , sau này tôi mới biết là số nhà 36 Lý Nam Đế . 1 Xe xe NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 chạy chạy VERB V _ 7 advcl _ _ 3 quanh co quanh co ADJ ADJ _ 2 xcomp _ _ 4 một một NUM NUM _ 5 nummod:det _ _ 5 lúc lúc NOUN N _ 2 obl _ _ 6 thì thì SCONJ C _ 7 mark _ _ 7 đến đến VERB V _ 0 root _ _ 8 một một NUM NUM _ 10 nummod _ _ 9 ngôi ngôi NOUN N _ 8 clf _ _ 10 nhà nhà NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 12 sau này sau này NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 13 tôi tôi PRON PRO _ 15 nsubj _ _ 14 mới mới ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 biết biết VERB V _ 7 parataxis _ _ 16 là là AUX AUX _ 17 cop _ _ 17 số số NOUN N _ 15 ccomp _ _ 18 nhà nhà NOUN N _ 17 compound _ _ 19 36 36 NUM NUM _ 17 compound _ _ 20 Lý Nam Đế Lý Nam Đế PROPN NNP _ 17 compound _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-791 # text = Hàm răng tôi cũng đánh lập cập . 1 Hàm răng hàm răng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 tôi tôi PRON PRO _ 1 compound:pron _ _ 3 cũng cũng ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 đánh đánh VERB V _ 0 root _ _ 5 lập cập lập cập ADJ ADJ _ 4 xcomp _ _ 6 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-792 # text = Gió chướng thổi mạnh , chiếc ghe cào như muốn rung lên . 1 Gió chướng gió chướng NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 thổi thổi VERB V _ 0 root _ _ 3 mạnh mạnh ADJ ADJ _ 2 xcomp _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 5 chiếc chiếc NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 ghe ghe NOUN N _ 10 nsubj _ _ 7 cào cào VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 như như SCONJ C _ 10 mark _ _ 9 muốn muốn AUX AUX _ 10 aux _ _ 10 rung rung VERB V _ 2 conj _ _ 11 lên lên VERB V _ 10 compound:dir _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-793 # text = Kiếm sống dưới đáy sông . 1 Kiếm kiếm VERB V _ 0 root _ _ 2 sống sống VERB V _ 1 compound:svc _ _ 3 dưới dưới ADP PRE _ 4 case _ _ 4 đáy đáy NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 5 sông sông NOUN N _ 4 compound _ _ 6 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-794 # text = Hai anh chủ quán bảo yên chí sẽ có ngay . 1 Hai hai NUM NUM _ 3 nummod _ _ 2 anh anh NOUN N _ 1 clf _ _ 3 chủ chủ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 quán quán NOUN N _ 3 compound _ _ 5 bảo bảo VERB V _ 0 root _ _ 6 yên chí yên chí VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 sẽ sẽ ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 có có VERB V _ 5 ccomp _ _ 9 ngay ngay ADV ADV _ 8 advmod _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-795 # text = Trời nhá nhem tối , chúng tôi tìm đến nhà người đàn ông tên Đức nằm trên con đường nhỏ dẫn vào thị trấn Đạ Tẻ . 1 Trời trời NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 nhá nhem nhá nhem ADJ ADJ _ 3 advmod:adj _ _ 3 tối tối ADJ ADJ _ 6 advcl _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 6 tìm tìm VERB V _ 0 root _ _ 7 đến đến ADP PRE _ 8 case _ _ 8 nhà nhà NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 người người NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 đàn ông đàn ông NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 11 tên tên NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 Đức Đức PROPN NNP _ 11 appos _ _ 13 nằm nằm VERB V _ 8 acl:subj _ _ 14 trên trên ADP PRE _ 16 case _ _ 15 con con NOUN N _ 16 clf:det _ _ 16 đường đường NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 17 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 16 amod _ _ 18 dẫn dẫn VERB V _ 16 acl:subj _ _ 19 vào vào VERB V _ 18 compound:dir _ _ 20 thị trấn thị trấn NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 21 Đạ Tẻ Đạ Tẻ PROPN NNP _ 20 compound _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-796 # text = Danh hải còn cho rằng VN sẽ lãng phí tiền nếu đầu tư vào Muay Thái . 1 Danh hải danh hải PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 còn còn ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 4 rằng rằng SCONJ C _ 7 mark _ _ 5 VN vn PROPN NNPY _ 7 nsubj _ _ 6 sẽ sẽ ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 lãng phí lãng phí VERB V _ 3 ccomp _ _ 8 tiền tiền NOUN N _ 7 obj _ _ 9 nếu nếu ADP PRE _ 10 mark _ _ 10 đầu tư đầu tư VERB V _ 7 advcl _ _ 11 vào vào ADP PRE _ 12 case _ _ 12 Muay Thái muay thái NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-797 # text = Đức tự giới thiệu mình là đức ' thú rừng ' - đầu nậu lớn nhất tại đây . 1 Đức đức PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 tự tự PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 3 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 0 root _ _ 4 mình mình NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 là là AUX AUX _ 6 cop _ _ 6 đức đức PROPN NNP _ 3 ccomp _ _ 7 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 thú thú NOUN N _ 6 appos:nmod _ _ 9 rừng rừng NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 11 - - PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 đầu nậu đầu nậu NOUN N _ 6 appos _ _ 13 lớn lớn ADJ ADJ _ 12 acl:subj _ _ 14 nhất nhất ADJ ADJ _ 13 advmod _ _ 15 tại tại ADP PRE _ 16 case _ _ 16 đây đây PRON PRO _ 13 obl:comp _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-798 # text = Nghĩa là đấu sĩ nghiệp dư vẫn có thể bị chấn thương nặng như đấu sĩ chuyên nghiệp . 1 Nghĩa là nghĩa là VERB V _ 7 advcl _ _ 2 đấu sĩ đấu sĩ NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 3 nghiệp dư nghiệp dư ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 vẫn vẫn ADV ADV _ 7 advmod _ _ 5 có thể có thể ADV ADV _ 7 advmod _ _ 6 bị bị AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 chấn thương chấn thương VERB V _ 0 root _ _ 8 nặng nặng ADJ ADJ _ 7 xcomp _ _ 9 như như SCONJ C _ 10 case _ _ 10 đấu sĩ đấu sĩ NOUN N _ 8 obl:adj _ _ 11 chuyên nghiệp chuyên nghiệp ADJ ADJ _ 10 amod _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-799 # text = Anh ta đã buôn bán thú rừng hơn 10 năm qua , ở thị trấn này ai cũng biết . 1 Anh anh NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 ta ta PRON PRO _ 1 compound:pron _ _ 3 đã đã ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 buôn bán buôn bán VERB V _ 0 root _ _ 5 thú thú NOUN N _ 4 obj _ _ 6 rừng rừng NOUN N _ 5 compound _ _ 7 hơn hơn ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 8 10 10 NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 năm năm NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 10 qua qua VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 12 ở ở ADP PRE _ 13 case _ _ 13 thị trấn thị trấn NOUN N _ 17 obl _ _ 14 này này PRON PRO _ 13 det:pmod _ _ 15 ai ai PRON PRO _ 17 nsubj _ _ 16 cũng cũng ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 biết biết VERB V _ 4 conj _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-800 # text = Chúng tôi nói muốn đặt đầu mối gom hàng đưa về Sài Gòn bán quán . 1 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 3 muốn muốn AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 đặt đặt VERB V _ 2 ccomp _ _ 5 đầu mối đầu mối NOUN N _ 4 obj _ _ 6 gom gom VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 hàng hàng NOUN N _ 6 obj _ _ 8 đưa đưa VERB V _ 4 xcomp _ _ 9 về về VERB V _ 8 compound:dir _ _ 10 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 8 obl _ _ 11 bán bán VERB V _ 8 xcomp _ _ 12 quán quán NOUN N _ 11 obj _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-801 # text = Nhà Mười nằm gần ngã ba , thị trấn Mađagui LBKT Lâm Đồng RBKT bằng gỗ , có tầng hầm để mua bán thú . 1 Nhà nhà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Mười Mười PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 nằm nằm VERB V _ 0 root _ _ 4 gần gần ADJ ADJ _ 3 xcomp _ _ 5 ngã ngã NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 ba ba NOUN N _ 5 compound _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 thị trấn thị trấn NOUN N _ 5 appos:nmod _ _ 9 Mađagui Mađagui PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 Lâm Đồng Lâm Đồng PROPN NNP _ 8 appos:nmod _ _ 12 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 13 bằng bằng ADP PRE _ 14 case _ _ 14 gỗ gỗ NOUN N _ 3 obl _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 có có VERB V _ 3 conj _ _ 17 tầng tầng NOUN N _ 16 obj _ _ 18 hầm hầm NOUN N _ 17 compound _ _ 19 để để ADP PRE _ 20 mark:pcomp _ _ 20 mua bán mua bán VERB V _ 16 advcl:objective _ _ 21 thú thú NOUN N _ 20 obj _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-802 # text = Nhưng thực chất cú chỏ và gối , võ sĩ chỉ được bọc mảnh vải hay miếng băng keo . 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 11 mark _ _ 2 thực chất thực chất NOUN N _ 11 obl _ _ 3 cú cú NOUN N _ 11 obl _ _ 4 chỏ chỏ NOUN N _ 3 compound _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 gối gối NOUN N _ 3 conj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 8 võ sĩ võ sĩ NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 9 chỉ chỉ ADV ADV _ 11 advmod _ _ 10 được được AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 bọc bọc VERB V _ 0 root _ _ 12 mảnh mảnh NOUN N _ 13 clf:det _ _ 13 vải vải NOUN N _ 11 obj _ _ 14 hay hay CCONJ CC _ 16 cc _ _ 15 miếng miếng NOUN N _ 16 clf:det _ _ 16 băng băng NOUN N _ 13 conj _ _ 17 keo keo NOUN N _ 16 compound _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-803 # text = Đã đi khám bệnh chưa ? 1 Đã đã ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 đi đi VERB V _ 0 root _ _ 3 khám khám VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 bệnh bệnh NOUN N _ 3 obj _ _ 5 chưa chưa ADV ADV _ 2 advmod _ _ 6 ? ? PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-804 # text = Ông cầm phong bì nhưng đặt xuống bàn . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 cầm cầm VERB V _ 0 root _ _ 3 phong bì phong bì NOUN N _ 2 obj _ _ 4 nhưng nhưng SCONJ C _ 5 cc _ _ 5 đặt đặt VERB V _ 2 conj _ _ 6 xuống xuống VERB V _ 5 compound:dir _ _ 7 bàn bàn NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 8 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-805 # text = Anh đưa cho chúng tôi xem một xấp tài liệu dày cộp về luật nghiệp dư và tỏ ra khá bức xúc : có người nói người chơi Muay Thái nghiệp dư sẽ rất an toàn nhờ được bảo hộ toàn thân . 1 Anh anh NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 3 cho cho ADP PRE _ 4 case _ _ 4 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 2 obl:iobj _ _ 5 xem xem VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 một một NUM NUM _ 8 nummod _ _ 7 xấp xấp NOUN N _ 6 clf _ _ 8 tài liệu tài liệu NOUN N _ 5 obj _ _ 9 dày cộp dày cộp ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 10 về về ADP PRE _ 11 case _ _ 11 luật luật NOUN N _ 8 nmod _ _ 12 nghiệp dư nghiệp dư ADJ ADJ _ 11 compound:amod _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 tỏ tỏ VERB V _ 2 conj _ _ 15 ra ra VERB V _ 14 compound:dir _ _ 16 khá khá ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 bức xúc bức xúc ADJ ADJ _ 14 xcomp _ _ 18 : : PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 có có VERB V _ 2 parataxis _ _ 20 người người NOUN N _ 19 obj _ _ 21 nói nói VERB V _ 20 acl:subj _ _ 22 người người NOUN N _ 28 nsubj _ _ 23 chơi chơi VERB V _ 22 acl:subj _ _ 24 Muay Thái muay thái NOUN N _ 23 obj _ _ 25 nghiệp dư nghiệp dư ADJ ADJ _ 23 xcomp _ _ 26 sẽ sẽ ADV ADV _ 28 advmod _ _ 27 rất rất ADV ADV _ 28 advmod _ _ 28 an toàn an toàn ADJ ADJ _ 21 ccomp _ _ 29 nhờ nhờ ADP PRE _ 28 advcl _ _ 30 được được AUX AUX _ 31 aux:pass _ _ 31 bảo hộ bảo hộ VERB V _ 29 xcomp _ _ 32 toàn thân toàn thân NOUN N _ 31 obj _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-806 # text = Danh hải đã nhiều lần đến Thái Lan và nghiên cứu rất kỹ luật chơi chuyên nghiệp lẫn nghiệp dư của Muay Thái . 1 Danh hải danh hải PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 5 advmod _ _ 3 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 4 lần lần NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 5 đến đến VERB V _ 0 root _ _ 6 Thái Lan Thái Lan PROPN NNP _ 5 obj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 nghiên cứu nghiên cứu VERB V _ 5 conj _ _ 9 rất rất ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 kỹ kỹ ADJ ADJ _ 8 xcomp _ _ 11 luật luật NOUN N _ 8 obj _ _ 12 chơi chơi VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 chuyên nghiệp chuyên nghiệp ADJ ADJ _ 11 amod _ _ 14 lẫn lẫn SCONJ C _ 15 cc _ _ 15 nghiệp dư nghiệp dư ADJ ADJ _ 13 conj _ _ 16 của của ADP PRE _ 17 case _ _ 17 Muay Thái muay thái NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-807 # text = Võ danh hải - một thành viên trong ban huấn luyện vovinam quân đội từng nghiên cứu Muay Thái - thì khẳng định : không nên để Muay Thái phát triển tại VN vì môn này quá dã man . 1 Võ danh hải võ danh hải PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 2 - - PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod:det _ _ 4 thành viên thành viên NOUN N _ 1 appos _ _ 5 trong trong ADP PRE _ 6 case _ _ 6 ban ban NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 huấn luyện huấn luyện VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 vovinam vovinam NOUN N _ 7 obj _ _ 9 quân đội quân đội NOUN N _ 6 compound _ _ 10 từng từng ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 nghiên cứu nghiên cứu VERB V _ 4 acl:subj _ _ 12 Muay Thái muay thái NOUN N _ 11 obj _ _ 13 - - PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 14 thì thì SCONJ C _ 15 mark _ _ 15 khẳng định khẳng định VERB V _ 0 root _ _ 16 : : PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 17 không không ADV ADV _ 19 advmod:neg _ _ 18 nên nên AUX AUX _ 19 aux _ _ 19 để để VERB V _ 15 parataxis _ _ 20 Muay Thái muay thái NOUN N _ 19 obj _ _ 21 phát triển phát triển VERB V _ 20 acl:subj _ _ 22 tại tại ADP PRE _ 23 case _ _ 23 VN vn PROPN NNPY _ 21 obl _ _ 24 vì vì ADP PRE _ 28 mark _ _ 25 môn môn NOUN N _ 28 nsubj _ _ 26 này này PRON PRO _ 25 det:pmod _ _ 27 quá quá ADV ADV _ 28 advmod _ _ 28 dã man dã man ADJ ADJ _ 19 advcl _ _ 29 . . PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-808 # text = Nhưng khi biết trong các giải đấu chính thức của các kỳ Sea Games , võ sĩ sẽ được bảo hộ toàn thân thì họ mới thở phào nhẹ nhõm và cho biết sẵn sàng thi đấu và thử thách với môn võ này ! 1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 2 mark _ _ 2 khi khi NOUN N _ 23 obl:tmod _ _ 3 biết biết VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 trong trong ADP PRE _ 6 case _ _ 5 các các DET DET _ 6 det _ _ 6 giải giải NOUN N _ 18 obl _ _ 7 đấu đấu VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 chính thức chính thức ADJ ADJ _ 6 amod _ _ 9 của của ADP PRE _ 11 case _ _ 10 các các DET DET _ 11 det _ _ 11 kỳ kỳ NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 12 Sea Sea PROPN NNP _ 11 compound _ _ 13 Games Games PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 15 võ sĩ võ sĩ NOUN N _ 18 nsubj:pass _ _ 16 sẽ sẽ ADV ADV _ 18 advmod _ _ 17 được được AUX AUX _ 18 aux:pass _ _ 18 bảo hộ bảo hộ VERB V _ 3 ccomp _ _ 19 toàn thân toàn thân NOUN N _ 18 obj _ _ 20 thì thì SCONJ C _ 23 mark _ _ 21 họ họ PRON PRO _ 23 nsubj _ _ 22 mới mới ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 thở phào thở phào VERB V _ 0 root _ _ 24 nhẹ nhõm nhẹ nhõm ADJ ADJ _ 23 xcomp _ _ 25 và và CCONJ CC _ 26 cc _ _ 26 cho cho VERB V _ 23 conj _ _ 27 biết biết VERB V _ 26 compound:svc _ _ 28 sẵn sàng sẵn sàng ADJ ADJ _ 26 ccomp _ _ 29 thi đấu thi đấu VERB V _ 28 xcomp:adj _ _ 30 và và CCONJ CC _ 31 cc _ _ 31 thử thách thử thách VERB V _ 29 conj _ _ 32 với với ADP PRE _ 33 case _ _ 33 môn môn NOUN N _ 31 obl:comp _ _ 34 võ võ NOUN N _ 33 compound _ _ 35 này này PRON PRO _ 33 det:pmod _ _ 36 ! ! PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-809 # text = Một thành viên trong ban huấn luyện cho biết : Ban đầu các võ sĩ VN đã lắc đầu lè lưỡi khi được xem các trận đấu chuyên nghiệp của võ sĩ Thái . 1 Một một NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 thành viên thành viên NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 trong trong ADP PRE _ 4 case _ _ 4 ban ban NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 huấn luyện huấn luyện NOUN N _ 4 compound:vmod _ _ 6 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 7 biết biết VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 : : PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 9 Ban đầu ban đầu NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 10 các các DET DET _ 11 det _ _ 11 võ sĩ võ sĩ NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 VN vn PROPN NNPY _ 11 compound _ _ 13 đã đã ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 lắc đầu lè lưỡi lắc đầu lè lưỡi VERB VERB _ 6 parataxis _ _ 15 khi khi NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 16 được được AUX AUX _ 17 aux:pass _ _ 17 xem xem VERB V _ 15 acl:tmod _ _ 18 các các DET DET _ 19 det _ _ 19 trận trận NOUN N _ 17 obj _ _ 20 đấu đấu VERB V _ 19 compound:vmod _ _ 21 chuyên nghiệp chuyên nghiệp ADJ ADJ _ 19 amod _ _ 22 của của ADP PRE _ 23 case _ _ 23 võ sĩ võ sĩ NOUN N _ 19 nmod:poss _ _ 24 Thái Thái PROPN NNP _ 23 compound _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-810 # text = Đầu năm nay , đội tuyển Muay Thái VN với thành phần nòng cốt là các võ sĩ pencak silat đã có chuyến tập huấn gần 20 ngày tại Thái Lan để tham khảo cách chơi , chuẩn bị cho Sea Games 23 . 1 Đầu đầu NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 2 năm năm NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 nay nay PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 5 đội tuyển đội tuyển NOUN N _ 16 nsubj _ _ 6 Muay Thái muay thái NOUN N _ 5 compound _ _ 7 VN vn PROPN NNPY _ 5 compound _ _ 8 với với ADP PRE _ 9 case _ _ 9 thành phần thành phần NOUN N _ 5 nmod _ _ 10 nòng cốt nòng cốt NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 là là AUX AUX _ 13 cop _ _ 12 các các DET DET _ 13 det _ _ 13 võ sĩ võ sĩ NOUN N _ 9 acl:subj _ _ 14 pencak silat pencak silat NOUN N _ 13 compound _ _ 15 đã đã ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 có có VERB V _ 0 root _ _ 17 chuyến chuyến NOUN N _ 16 obj _ _ 18 tập huấn tập huấn VERB V _ 17 compound:vmod _ _ 19 gần gần ADJ ADJ _ 21 advmod:adj _ _ 20 20 20 NUM NUM _ 21 nummod _ _ 21 ngày ngày NOUN N _ 17 nmod _ _ 22 tại tại ADP PRE _ 23 case _ _ 23 Thái Lan Thái Lan PROPN NNP _ 17 nmod _ _ 24 để để ADP PRE _ 25 mark:pcomp _ _ 25 tham khảo tham khảo VERB V _ 16 advcl:objective _ _ 26 cách cách NOUN N _ 25 obj _ _ 27 chơi chơi VERB V _ 26 acl:tonp _ _ 28 , , PUNCT PUNCT _ 29 punct _ _ 29 chuẩn bị chuẩn bị VERB V _ 25 conj _ _ 30 cho cho ADP PRE _ 31 case _ _ 31 Sea Sea PROPN NNP _ 29 obl:comp _ _ 32 Games Games PROPN NNP _ 31 compound _ _ 33 23 23 NUM NUM _ 31 compound _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-811 # text = Các trận đấu Muay Thái cũng bị giới hạn hiệp đấu và thời gian đánh . 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 trận trận NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 3 đấu đấu VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 Muay Thái muay thái NOUN N _ 2 compound _ _ 5 cũng cũng ADV ADV _ 7 advmod _ _ 6 bị bị AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 giới hạn giới hạn VERB V _ 0 root _ _ 8 hiệp hiệp NOUN N _ 7 obj _ _ 9 đấu đấu VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 thời gian thời gian NOUN N _ 8 conj _ _ 12 đánh đánh VERB V _ 11 acl _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-812 # text = Tuy nhiên , ông Nguyễn Thanh Đoàn - phó chủ tịch liên đoàn Muay Thái châu Á - lại đưa ra một quan điểm khác : Chúng tôi chỉ cho phép phát triển Muay Thái ở mức độ nghiệp dư . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ C _ 13 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 3 ông ông NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 Nguyễn Thanh Đoàn Nguyễn Thanh Đoàn PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 5 - - PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 phó chủ tịch phó chủ tịch NOUN N _ 4 appos _ _ 7 liên đoàn liên đoàn NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 Muay Thái muay thái NOUN N _ 7 compound _ _ 9 châu châu NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 Á Á PROPN NNP _ 9 compound _ _ 11 - - PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 12 lại lại ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 14 ra ra VERB V _ 13 compound:svc _ _ 15 một một NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 quan điểm quan điểm NOUN N _ 13 obj _ _ 17 khác khác ADJ ADJ _ 16 amod _ _ 18 : : PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 19 Chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 21 nsubj _ _ 20 chỉ chỉ ADV ADV _ 21 advmod _ _ 21 cho phép cho phép VERB V _ 13 parataxis _ _ 22 phát triển phát triển VERB V _ 21 xcomp _ _ 23 Muay Thái muay thái NOUN N _ 22 obj _ _ 24 ở ở ADP PRE _ 25 case _ _ 25 mức độ mức độ NOUN N _ 22 obl _ _ 26 nghiệp dư nghiệp dư ADJ ADJ _ 25 amod _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-813 # text = Nếu để Muay Thái du nhập và phát triển , theo tôi , nên có những điều chỉnh mang tính khoa học để hạn chế tối đa những chấn thương cho võ sĩ . 1 Nếu nếu SCONJ C _ 4 mark _ _ 2 để để ADP PRE _ 4 mark _ _ 3 Muay Thái muay thái NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 du nhập du nhập VERB V _ 12 advcl _ _ 5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _ 6 phát triển phát triển VERB V _ 4 conj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 theo theo ADP PRE _ 12 advcl _ _ 9 tôi tôi PRON PRO _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 11 nên nên AUX AUX _ 12 aux _ _ 12 có có VERB V _ 0 root _ _ 13 những những DET DET _ 14 det _ _ 14 điều chỉnh điều chỉnh NOUN N _ 12 obj _ _ 15 mang mang VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 tính tính NOUN N _ 15 obj _ _ 17 khoa học khoa học ADJ ADJ _ 16 compound:amod _ _ 18 để để ADP PRE _ 19 mark:pcomp _ _ 19 hạn chế hạn chế VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 20 tối đa tối đa ADJ ADJ _ 19 xcomp _ _ 21 những những DET DET _ 22 det _ _ 22 chấn thương chấn thương NOUN N _ 19 obj _ _ 23 cho cho ADP PRE _ 24 case _ _ 24 võ sĩ võ sĩ NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-814 # text = Đấu sĩ có thể chấn thương ngay trên sàn đấu vào bất cứ lúc nào nếu bị trúng đòn chỏ hoặc đầu gối của đối phương . 1 Đấu sĩ đấu sĩ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 có thể có thể AUX ADV _ 3 aux _ _ 3 chấn thương chấn thương VERB V _ 0 root _ _ 4 ngay ngay PART PRT _ 6 discourse _ _ 5 trên trên ADP PRE _ 6 case _ _ 6 sàn đấu sàn đấu NOUN N _ 3 obl _ _ 7 vào vào ADP PRE _ 9 case _ _ 8 bất cứ bất cứ ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 lúc lúc NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 10 nào nào PRON PRO _ 9 nmod _ _ 11 nếu nếu SCONJ C _ 13 mark _ _ 12 bị bị AUX AUX _ 13 aux:pass _ _ 13 trúng trúng VERB V _ 3 advcl _ _ 14 đòn đòn NOUN N _ 13 obj _ _ 15 chỏ chỏ NOUN N _ 14 compound _ _ 16 hoặc hoặc CCONJ CC _ 17 cc _ _ 17 đầu gối đầu gối NOUN N _ 14 conj _ _ 18 của của ADP PRE _ 19 case _ _ 19 đối phương đối phương NOUN N _ 17 nmod:poss _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-815 # text = Những người không ủng hộ thì cho rằng Muay Thái sẽ dễ gây chấn thương cho người chơi . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 người người NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 không không ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 ủng hộ ủng hộ VERB V _ 2 acl:subj _ _ 5 thì thì SCONJ C _ 6 mark _ _ 6 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 7 rằng rằng SCONJ C _ 11 mark _ _ 8 Muay Thái muay thái NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 sẽ sẽ ADV ADV _ 11 advmod _ _ 10 dễ dễ ADJ ADJ _ 11 advmod:adj _ _ 11 gây gây VERB V _ 6 ccomp _ _ 12 chấn thương chấn thương VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 cho cho ADP PRE _ 14 case _ _ 14 người người NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 chơi chơi VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-816 # text = Hiện nay dư luận có hai luồng ý kiến khác nhau xung quanh sự kiện này . 1 Hiện nay hiện nay NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 2 dư luận dư luận NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 có có VERB V _ 0 root _ _ 4 hai hai NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 luồng luồng NOUN N _ 3 obj _ _ 6 ý kiến ý kiến NOUN N _ 5 compound _ _ 7 khác khác ADJ ADJ _ 5 acl:subj _ _ 8 nhau nhau PRON PRO _ 7 obl:adj _ _ 9 xung quanh xung quanh NOUN N _ 7 obl _ _ 10 sự kiện sự kiện NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 này này PRON PRO _ 10 det:pmod _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-817 # text = Từ năm 1997 , VN đã từng gửi vận động viên tham dự Muay Thái tại Sea Games 19 và một số giải quốc tế khác , nhưng môn này sau đó bị xóa sổ khỏi các trận tranh tài khu vực vì không phù hợp với sự phát triển chung . 1 Từ từ ADP PRE _ 2 case _ _ 2 năm năm NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 3 1997 1997 NUM NUM _ 2 flat:date _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 5 VN vn PROPN NNPY _ 8 nsubj _ _ 6 đã đã ADV ADV _ 8 advmod _ _ 7 từng từng ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 gửi gửi VERB V _ 0 root _ _ 9 vận động viên vận động viên NOUN N _ 8 obj _ _ 10 tham dự tham dự VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 Muay Thái muay thái NOUN N _ 10 obj _ _ 12 tại tại ADP PRE _ 13 case _ _ 13 Sea Sea PROPN NNP _ 8 obl _ _ 14 Games Games PROPN NNP _ 13 compound _ _ 15 19 19 NUM NUM _ 13 compound _ _ 16 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 17 một số một số DET DET _ 18 det _ _ 18 giải giải NOUN N _ 13 conj _ _ 19 quốc tế quốc tế ADJ ADJ _ 18 compound:amod _ _ 20 khác khác ADJ ADJ _ 18 amod _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 22 nhưng nhưng SCONJ C _ 28 mark _ _ 23 môn môn NOUN N _ 28 nsubj _ _ 24 này này PRON PRO _ 23 det:pmod _ _ 25 sau sau NOUN N _ 28 obl:tmod _ _ 26 đó đó PRON PRO _ 25 det:pmod _ _ 27 bị bị AUX AUX _ 28 aux:pass _ _ 28 xóa sổ xóa sổ VERB V _ 8 conj _ _ 29 khỏi khỏi VERB V _ 28 xcomp _ _ 30 các các DET DET _ 31 det _ _ 31 trận trận NOUN N _ 29 obj _ _ 32 tranh tranh VERB V _ 31 acl:subj _ _ 33 tài tài NOUN N _ 32 obj _ _ 34 khu vực khu vực NOUN N _ 31 nmod _ _ 35 vì vì ADP PRE _ 37 mark _ _ 36 không không ADV ADV _ 37 advmod:neg _ _ 37 phù hợp phù hợp VERB V _ 28 advcl _ _ 38 với với ADP PRE _ 39 case _ _ 39 sự sự NOUN N _ 37 obl:comp _ _ 40 phát triển phát triển VERB V _ 39 acl:tonp _ _ 41 chung chung ADJ ADJ _ 39 amod _ _ 42 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-818 # text = Ở một góc độ khác cũng phải nhìn nhận , nếu được bảo hộ nghiêm ngặt , muay thái không quá nguy hiểm như nhiều người nghĩ . 1 Ở ở ADP PRE _ 3 case _ _ 2 một một NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 góc độ góc độ NOUN N _ 7 obl _ _ 4 khác khác ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 5 cũng cũng ADV ADV _ 7 advmod _ _ 6 phải phải AUX AUX _ 7 aux _ _ 7 nhìn nhận nhìn nhận VERB V _ 0 root _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 9 nếu nếu SCONJ C _ 11 mark _ _ 10 được được AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 bảo hộ bảo hộ VERB V _ 17 advcl _ _ 12 nghiêm ngặt nghiêm ngặt ADJ ADJ _ 11 amod _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 14 muay thái muay thái NOUN N _ 17 nsubj _ _ 15 không không ADV ADV _ 17 advmod:neg _ _ 16 quá quá ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 nguy hiểm nguy hiểm ADJ ADJ _ 7 ccomp _ _ 18 như như SCONJ C _ 21 mark _ _ 19 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 20 advmod:adj _ _ 20 người người NOUN N _ 21 nsubj _ _ 21 nghĩ nghĩ VERB V _ 17 advcl _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-819 # text = Điều quan trọng là khi đưa môn này vào VN , chúng ta phải có những điều chỉnh luật sao cho phù hợp với thể trạng người Việt . 1 Điều điều NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 quan trọng quan trọng ADJ ADJ _ 1 compound:amod _ _ 3 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 4 khi khi NOUN N _ 13 advcl _ _ 5 đưa đưa VERB V _ 4 acl:tmod _ _ 6 môn môn NOUN N _ 5 obj _ _ 7 này này PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 8 vào vào ADP PRE _ 9 case _ _ 9 VN vn PROPN NNPY _ 5 obl:comp _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 11 chúng ta chúng ta PRON PRO _ 13 nsubj _ _ 12 phải phải AUX AUX _ 13 aux _ _ 13 có có VERB V _ 0 root _ _ 14 những những DET DET _ 15 det _ _ 15 điều chỉnh điều chỉnh NOUN N _ 13 obj _ _ 16 luật luật NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 sao sao PRON PRO _ 19 discourse _ _ 18 cho cho ADP PRE _ 19 mark:pcomp _ _ 19 phù hợp phù hợp VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 20 với với ADP PRE _ 21 case _ _ 21 thể trạng thể trạng NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 22 người người NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 Việt Việt PROPN NNP _ 22 compound _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-820 # text = Theo tôi , Muay Thái có nhiều nét tương đồng với một số môn võ thuật VN . 1 Theo theo ADP PRE _ 5 advcl _ _ 2 tôi tôi PRON PRO _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 Muay Thái muay thái NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 có có VERB V _ 0 root _ _ 6 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 7 advmod:adj _ _ 7 nét nét NOUN N _ 5 obj _ _ 8 tương đồng tương đồng ADJ ADJ _ 7 acl:subj _ _ 9 với với ADP PRE _ 11 case _ _ 10 một số một số DET DET _ 11 det _ _ 11 môn môn NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 12 võ thuật võ thuật NOUN N _ 11 compound _ _ 13 VN vn PROPN NNPY _ 11 compound _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-821 # text = Tuy nhiên , khi được hỏi quan điểm riêng của mình về việc thành lập đội Muay Thái , ông Minh cho biết : Tôi ủng hộ . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ C _ 18 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 3 khi khi NOUN N _ 18 obl:tmod _ _ 4 được được AUX AUX _ 5 aux:pass _ _ 5 hỏi hỏi VERB V _ 3 acl:tmod _ _ 6 quan điểm quan điểm NOUN N _ 5 obj _ _ 7 riêng riêng ADJ ADJ _ 6 amod _ _ 8 của của ADP PRE _ 9 case _ _ 9 mình mình NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 10 về về ADP PRE _ 11 case _ _ 11 việc việc NOUN N _ 5 obl:about _ _ 12 thành lập thành lập VERB V _ 11 acl:tonp _ _ 13 đội đội NOUN N _ 12 obj _ _ 14 Muay Thái muay thái NOUN N _ 13 compound _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 16 ông ông NOUN N _ 17 clf:det _ _ 17 Minh Minh PROPN NNP _ 18 nsubj _ _ 18 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 19 biết biết VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 : : PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 21 Tôi tôi PRON PRO _ 22 nsubj _ _ 22 ủng hộ ủng hộ VERB V _ 18 parataxis _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-822 # text = Ông Minh nói : ủy ban TDTT đang cân nhắc kỹ lưỡng đến khả năng thành lập đội tuyển Muay Thái vì hiện nay có nhiều ý kiến phản đối khi cho rằng Muay Thái là môn thể thao bạo lực không phù hợp phát triển ở VN . 1 Ông ông NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Minh Minh PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 4 : : PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 5 ủy ban ủy ban NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 TDTT tdtt NOUN NY _ 5 compound _ _ 7 đang đang ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 cân nhắc cân nhắc VERB V _ 3 parataxis _ _ 9 kỹ lưỡng kỹ lưỡng ADJ ADJ _ 8 xcomp _ _ 10 đến đến ADP PRE _ 11 case _ _ 11 khả năng khả năng NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 12 thành lập thành lập VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 đội tuyển đội tuyển NOUN N _ 12 obj _ _ 14 Muay Thái muay thái NOUN N _ 13 compound _ _ 15 vì vì ADP PRE _ 17 mark _ _ 16 hiện nay hiện nay NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 17 có có VERB V _ 8 advcl _ _ 18 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 19 advmod:adj _ _ 19 ý kiến ý kiến NOUN N _ 17 obj _ _ 20 phản đối phản đối VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 khi khi NOUN N _ 20 obl:tmod _ _ 22 cho cho VERB V _ 21 acl:tmod _ _ 23 rằng rằng SCONJ C _ 26 mark _ _ 24 Muay Thái muay thái NOUN N _ 26 nsubj:nn _ _ 25 là là AUX AUX _ 26 cop _ _ 26 môn môn NOUN N _ 22 ccomp _ _ 27 thể thao thể thao NOUN N _ 26 compound _ _ 28 bạo lực bạo lực NOUN N _ 26 compound _ _ 29 không không ADV ADV _ 30 advmod:neg _ _ 30 phù hợp phù hợp VERB V _ 26 acl:subj _ _ 31 phát triển phát triển VERB V _ 30 xcomp _ _ 32 ở ở ADP PRE _ 33 case _ _ 33 VN vn PROPN NNPY _ 31 obl:comp _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-823 # text = Trả lời Tuổi Trẻ sáng 26-5 , ông Nguyễn Hồng Minh - vụ trưởng vụ thành tích cao 1 , cho biết đến thời điểm này , ủy ban TDTT vẫn chưa có quyết định thành lập đội tuyển Muay Thái dù Sea Games 23 đang cận kề . 1 Trả lời trả lời VERB V _ 15 advcl _ _ 2 Tuổi Trẻ Tuổi Trẻ PROPN NNP _ 1 obj _ _ 3 sáng sáng NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 4 26-5 26-5 NUM NUM _ 3 nummod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 ông ông NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 Nguyễn Hồng Minh Nguyễn Hồng Minh PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 8 - - PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 vụ trưởng vụ trưởng NOUN N _ 7 appos _ _ 10 vụ vụ NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 thành tích thành tích NOUN N _ 10 compound _ _ 12 cao cao ADJ ADJ _ 10 compound:amod _ _ 13 1 1 NUM NUM _ 10 compound _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 16 biết biết VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 đến đến ADP PRE _ 18 case _ _ 18 thời điểm thời điểm NOUN N _ 25 obl:tmod _ _ 19 này này PRON PRO _ 18 nmod _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 21 ủy ban ủy ban NOUN N _ 25 nsubj _ _ 22 TDTT tdtt NOUN NY _ 21 compound _ _ 23 vẫn vẫn ADV ADV _ 24 advmod _ _ 24 chưa chưa ADV ADV _ 25 advmod:neg _ _ 25 có có VERB V _ 15 ccomp _ _ 26 quyết định quyết định NOUN N _ 25 obj _ _ 27 thành lập thành lập VERB V _ 26 acl:subj _ _ 28 đội tuyển đội tuyển NOUN N _ 27 obj _ _ 29 Muay Thái muay thái NOUN N _ 28 compound _ _ 30 dù dù SCONJ C _ 35 mark _ _ 31 Sea Sea PROPN NNP _ 35 nsubj _ _ 32 Games Games PROPN NNP _ 31 compound _ _ 33 23 23 NUM NUM _ 31 compound _ _ 34 đang đang ADV ADV _ 35 advmod _ _ 35 cận kề cận kề VERB V _ 25 conj _ _ 36 . . PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-824 # text = Vẫn chưa thành lập đội tuyển Muay Thái VN . 1 Vẫn vẫn ADV ADV _ 3 advmod _ _ 2 chưa chưa ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 thành lập thành lập VERB V _ 0 root _ _ 4 đội tuyển đội tuyển NOUN N _ 3 obj _ _ 5 Muay Thái muay thái NOUN N _ 4 compound _ _ 6 VN vn PROPN NNPY _ 4 compound _ _ 7 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-825 # text = Một thời gian ngắn sau trận tỉ thí lịch sử , Minh Sang cũng chính thức tuyên bố giải nghệ và lui về mở trường dạy võ tại trung tâm Cộng đồng Nguyễn Tri Phương . 1 Một một NUM NUM _ 2 nummod:det _ _ 2 thời gian thời gian NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 3 ngắn ngắn ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 sau sau NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 trận trận NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 tỉ thí tỉ thí VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 lịch sử lịch sử NOUN N _ 5 compound _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 9 Minh Sang Minh Sang PROPN NNP _ 12 nsubj _ _ 10 cũng cũng ADV ADV _ 12 advmod _ _ 11 chính thức chính thức ADJ ADJ _ 12 advmod:adj _ _ 12 tuyên bố tuyên bố VERB V _ 0 root _ _ 13 giải nghệ giải nghệ VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 lui lui VERB V _ 12 conj _ _ 16 về về VERB V _ 15 compound:dir _ _ 17 mở mở VERB V _ 15 xcomp _ _ 18 trường trường NOUN N _ 17 obj _ _ 19 dạy dạy VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 võ võ NOUN N _ 19 obj _ _ 21 tại tại ADP PRE _ 22 case _ _ 22 trung tâm trung tâm NOUN N _ 17 obl _ _ 23 Cộng đồng cộng đồng NOUN N _ 22 compound _ _ 24 Nguyễn Tri Phương Nguyễn Tri Phương PROPN NNP _ 22 compound _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-826 # text = Sau trận thua này , Lý Bỉnh Sâm được đưa ngay về Thái Lan và từ đó người ta không còn nghe thấy tên ông nữa . 1 Sau sau NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 2 trận trận NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 thua thua VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 này này PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 Lý Bỉnh Sâm Lý Bỉnh Sâm PROPN NNP _ 8 nsubj:pass _ _ 7 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 9 ngay ngay ADV ADV _ 8 advmod _ _ 10 về về VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 Thái Lan Thái Lan PROPN NNP _ 10 obl:comp _ _ 12 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 13 từ từ ADP PRE _ 14 case _ _ 14 đó đó PRON PRO _ 18 obl:tmod _ _ 15 người ta người ta NOUN N _ 18 nsubj _ _ 16 không không ADV ADV _ 17 advmod:neg _ _ 17 còn còn ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 nghe nghe VERB V _ 10 conj _ _ 19 thấy thấy VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 tên tên NOUN N _ 18 obj _ _ 21 ông ông NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 nữa nữa ADV ADV _ 18 advmod _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-827 # text = Ông bầu của Bỉnh Sâm đã buộc phải thảy chiếc khăn trắng vào sàn đấu , đó là tín hiệu chấp nhận thua để bảo toàn mạng sống cho Lý Bỉnh Sâm . 1 Ông bầu ông bầu NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 của của ADP PRE _ 3 case _ _ 3 Bỉnh Sâm Bỉnh Sâm PROPN NNP _ 1 nmod:poss _ _ 4 đã đã ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 buộc buộc VERB V _ 0 root _ _ 6 phải phải AUX AUX _ 7 aux _ _ 7 thảy thảy VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 chiếc chiếc NOUN N _ 9 clf:det _ _ 9 khăn khăn NOUN N _ 7 obj _ _ 10 trắng trắng ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 11 vào vào ADP PRE _ 12 case _ _ 12 sàn đấu sàn đấu NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 14 đó đó PRON PRO _ 16 nsubj _ _ 15 là là AUX AUX _ 16 cop _ _ 16 tín hiệu tín hiệu NOUN N _ 5 parataxis _ _ 17 chấp nhận chấp nhận VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 thua thua VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 để để ADP PRE _ 20 mark:pcomp _ _ 20 bảo toàn bảo toàn VERB V _ 17 advcl:objective _ _ 21 mạng mạng NOUN N _ 20 obj _ _ 22 sống sống VERB V _ 21 compound:vmod _ _ 23 cho cho ADP PRE _ 24 case _ _ 24 Lý Bỉnh Sâm Lý Bỉnh Sâm PROPN NNP _ 20 obl:comp _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-828 # text = Minh sang chớp cơ hội , tung cú chỏ cực mạnh cắm vào ngay giữa miệng đối phương . 1 Minh sang minh sang PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 chớp chớp VERB V _ 0 root _ _ 3 cơ hội cơ hội NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 tung tung VERB V _ 2 conj _ _ 6 cú cú NOUN N _ 5 obj _ _ 7 chỏ chỏ NOUN N _ 6 compound _ _ 8 cực cực ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 mạnh mạnh ADJ ADJ _ 5 xcomp _ _ 10 cắm cắm VERB V _ 5 xcomp _ _ 11 vào vào ADP PRE _ 13 case _ _ 12 ngay ngay PART PRT _ 13 discourse _ _ 13 giữa giữa NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 14 miệng miệng NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 đối phương đối phương NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-829 # text = Đến hiệp thứ ba thì lý bỉnh sâm đã gần như kiệt sức , máu từ mũi và miệng phun vọt ra . 1 Đến đến ADP PRE _ 2 case _ _ 2 hiệp hiệp NOUN N _ 10 obl _ _ 3 thứ thứ NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 ba ba NUM NUM _ 3 nmod _ _ 5 thì thì SCONJ C _ 10 mark _ _ 6 lý bỉnh sâm lý bỉnh sâm PROPN NNP _ 10 nsubj _ _ 7 đã đã ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 gần gần ADJ ADJ _ 10 advmod:adj _ _ 9 như như SCONJ C _ 8 fixed _ _ 10 kiệt sức kiệt sức ADJ ADJ _ 0 root _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 12 máu máu NOUN N _ 17 nsubj _ _ 13 từ từ ADP PRE _ 14 case _ _ 14 mũi mũi NOUN N _ 12 nmod _ _ 15 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 16 miệng miệng NOUN N _ 14 conj _ _ 17 phun phun VERB V _ 10 conj _ _ 18 vọt vọt VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 ra ra VERB V _ 18 compound:dir _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-830 # text = Minh sang liên tục tung các cú đá và đấm nhắm vào mặt khiến Lý Bỉnh Sâm chao đảo . 1 Minh sang minh sang PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 liên tục liên tục ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 tung tung VERB V _ 12 csubj _ _ 4 các các DET DET _ 5 det _ _ 5 cú cú NOUN N _ 3 obj _ _ 6 đá đá VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 đấm đấm VERB V _ 6 conj _ _ 9 nhắm nhắm VERB V _ 3 xcomp _ _ 10 vào vào ADP PRE _ 9 compound:dir _ _ 11 mặt mặt NOUN N _ 9 obj _ _ 12 khiến khiến VERB V _ 0 root _ _ 13 Lý Bỉnh Sâm Lý Bỉnh Sâm PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 14 chao đảo chao đảo VERB V _ 12 ccomp _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-831 # text = Theo dự kiến , trận đấu sẽ diễn ra trong bốn hiệp LBKT mỗi hiệp 3 phút RBKT , nhưng mới đến hiệp thứ hai thì Minh Sang đã phát hiện được tử huyệt của đối phương là không thủ kín mặt khi ra đòn đá . 1 Theo theo ADP PRE _ 7 advcl _ _ 2 dự kiến dự kiến NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 4 trận trận NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 đấu đấu VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 sẽ sẽ ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 diễn diễn VERB V _ 0 root _ _ 8 ra ra VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 trong trong ADP PRE _ 11 case _ _ 10 bốn bốn NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 hiệp hiệp NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 12 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 mỗi mỗi DET DET _ 14 det _ _ 14 hiệp hiệp NOUN N _ 11 appos:nmod _ _ 15 3 3 NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 phút phút NOUN NU _ 14 nmod _ _ 17 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 19 nhưng nhưng SCONJ C _ 21 mark _ _ 20 mới mới ADV ADV _ 21 advmod _ _ 21 đến đến ADP PRE _ 28 advcl _ _ 22 hiệp hiệp NOUN N _ 21 obl:comp _ _ 23 thứ thứ NOUN N _ 22 nmod _ _ 24 hai hai NUM NUM _ 23 nmod _ _ 25 thì thì SCONJ C _ 28 mark _ _ 26 Minh Sang Minh Sang PROPN NNP _ 28 nsubj _ _ 27 đã đã ADV ADV _ 28 advmod _ _ 28 phát hiện phát hiện VERB V _ 7 conj _ _ 29 được được ADV ADV _ 28 advmod _ _ 30 tử huyệt tử huyệt NOUN N _ 35 nsubj:nn _ _ 31 của của ADP PRE _ 32 case _ _ 32 đối phương đối phương NOUN N _ 30 nmod:poss _ _ 33 là là AUX AUX _ 35 cop _ _ 34 không không ADV ADV _ 35 advmod:neg _ _ 35 thủ thủ VERB V _ 28 ccomp _ _ 36 kín kín ADJ ADJ _ 35 xcomp _ _ 37 mặt mặt NOUN N _ 36 obl:adj _ _ 38 khi khi NOUN N _ 35 obl:tmod _ _ 39 ra ra VERB V _ 38 acl:tmod _ _ 40 đòn đòn NOUN N _ 39 obj _ _ 41 đá đá VERB V _ 40 compound:vmod _ _ 42 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-832 # text = Đúng 8 giờ tối , trận đấu bắt đầu diễn ra . 1 Đúng đúng ADJ ADJ _ 8 advcl _ _ 2 8 8 NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 giờ giờ NOUN NU _ 1 obl:adj _ _ 4 tối tối NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 trận trận NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 đấu đấu VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 0 root _ _ 9 diễn diễn VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 ra ra VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-833 # text = Nhiều người không mua được vé đã leo lên và làm sập cả mái ngói ở một ngôi chùa cạnh sàn đấu . 1 Nhiều nhiều ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 2 người người NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 không không ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 mua mua VERB V _ 2 acl:subj _ _ 5 được được ADV ADV _ 4 advmod _ _ 6 vé vé NOUN N _ 4 obj _ _ 7 đã đã ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 leo leo VERB V _ 0 root _ _ 9 lên lên VERB V _ 8 compound:dir _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 làm làm VERB V _ 8 conj _ _ 12 sập sập VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 cả cả PRON PRO _ 15 det _ _ 14 mái mái NOUN N _ 15 clf:det _ _ 15 ngói ngói NOUN N _ 12 obj _ _ 16 ở ở ADP PRE _ 19 case _ _ 17 một một NUM NUM _ 19 nummod _ _ 18 ngôi ngôi NOUN N _ 17 clf _ _ 19 chùa chùa NOUN N _ 15 nmod _ _ 20 cạnh cạnh NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 sàn đấu sàn đấu NOUN N _ 20 nmod _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-834 # text = Vé bán hết vèo chỉ trong ít giờ . 1 Vé vé NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 bán bán VERB V _ 8 csubj _ _ 3 hết hết VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 vèo vèo ADJ ADJ _ 2 xcomp _ _ 5 chỉ chỉ ADV ADV _ 8 advmod _ _ 6 trong trong ADP PRE _ 8 case _ _ 7 ít ít ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 8 giờ giờ NOUN N _ 0 root _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-835 # text = Giới truyền thông ở Sài Gòn cũng ào ạt kéo ra xem trận tỉ thí có một không hai này . 1 Giới giới NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 truyền thông truyền thông NOUN N _ 1 compound _ _ 3 ở ở ADP PRE _ 4 case _ _ 4 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 1 nmod _ _ 5 cũng cũng ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 ào ạt ào ạt ADJ ADJ _ 0 root _ _ 7 kéo kéo VERB V _ 6 xcomp:adj _ _ 8 ra ra VERB V _ 7 compound:dir _ _ 9 xem xem VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 trận trận NOUN N _ 9 obj _ _ 11 tỉ thí tỉ thí VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 có một không hai có một không hai VERB V _ 10 acl:subj _ _ 13 này này PRON PRO _ 10 det:pmod _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-836 # text = Sàn đấu , được dựng lên tại một trường học ở Phan Thiết , chật ních người . 1 Sàn đấu sàn đấu NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 dựng dựng VERB V _ 0 root _ _ 5 lên lên VERB V _ 4 compound:prt _ _ 6 tại tại ADP PRE _ 8 case _ _ 7 một một NUM NUM _ 8 nummod _ _ 8 trường học trường học NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 9 ở ở ADP PRE _ 10 case _ _ 10 Phan Thiết Phan Thiết PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 chật ních chật ních ADJ ADJ _ 4 conj _ _ 13 người người NOUN N _ 12 obl:adj _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-837 # text = Hợp đồng của trận tỉ thí này còn ghi rõ : Hai bên tự nhận trách nhiệm nếu bị thiệt mạng trên sàn đấu . 1 Hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 của của ADP PRE _ 3 case _ _ 3 trận trận NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 4 tỉ thí tỉ thí VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 này này PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 6 còn còn ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 ghi ghi VERB V _ 0 root _ _ 8 rõ rõ ADJ ADJ _ 7 xcomp _ _ 9 : : PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 10 Hai hai NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 bên bên NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 tự tự ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 nhận nhận VERB V _ 7 parataxis _ _ 14 trách nhiệm trách nhiệm NOUN N _ 13 obj _ _ 15 nếu nếu SCONJ C _ 17 mark _ _ 16 bị bị AUX AUX _ 17 aux:pass _ _ 17 thiệt mạng thiệt mạng VERB V _ 13 advcl _ _ 18 trên trên ADP PRE _ 19 case _ _ 19 sàn đấu sàn đấu NOUN N _ 17 obl _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-838 # text = Minh sang sẽ nhận được khoản tiền 3.500 đồng tương đương với ba lượng vàng thời điểm đó bất kể thắng hay thua . 1 Minh sang minh sang PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 sẽ sẽ ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 nhận nhận VERB V _ 0 root _ _ 4 được được ADV ADV _ 3 advmod _ _ 5 khoản khoản NOUN N _ 3 obj _ _ 6 tiền tiền NOUN N _ 5 compound _ _ 7 3.500 3.500 NUM NUM _ 8 nummod _ _ 8 đồng đồng NOUN NU _ 5 nmod _ _ 9 tương đương tương đương ADJ ADJ _ 5 acl:subj _ _ 10 với với ADP PRE _ 12 case _ _ 11 ba ba NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 lượng lượng NOUN N _ 9 obl:adj _ _ 13 vàng vàng NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 thời điểm thời điểm NOUN N _ 9 nmod _ _ 15 đó đó PRON PRO _ 14 det:pmod _ _ 16 bất kể bất kể ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 thắng thắng VERB V _ 3 advcl _ _ 18 hay hay CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 thua thua VERB V _ 17 conj _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-839 # text = Trước đó ở Lào , Campuchia , Lý Bỉnh Sâm cũng không có đối thủ . 1 Trước trước NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 ở ở ADP PRE _ 4 case _ _ 4 Lào Lào PROPN NNP _ 11 obl _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 Campuchia Campuchia PROPN NNP _ 4 conj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 8 Lý Bỉnh Sâm Lý Bỉnh Sâm PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 9 cũng cũng ADV ADV _ 11 advmod _ _ 10 không không ADV ADV _ 11 advmod:neg _ _ 11 có có VERB V _ 0 root _ _ 12 đối thủ đối thủ NOUN N _ 11 obj _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-840 # text = Các ông bầu lúc đó đã nghĩ ngay tới người cuối cùng là Minh Sang . 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 ông bầu ông bầu NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 lúc lúc NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 4 đó đó PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 5 đã đã ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 nghĩ nghĩ VERB V _ 0 root _ _ 7 ngay ngay ADV ADV _ 6 advmod _ _ 8 tới tới ADP PRE _ 9 case _ _ 9 người người NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 10 cuối cùng cuối cùng ADJ ADJ _ 9 compound:amod _ _ 11 là là AUX AUX _ 12 cop _ _ 12 Minh Sang Minh Sang PROPN NNP _ 9 acl:subj _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-841 # text = Ngay trong đêm , Minh Sang được mời từ Sài Gòn ra Phan Thiết để trưa hôm sau một lễ ' cáp độ ' đã được tổ chức . 1 Ngay ngay PART PRT _ 3 discourse _ _ 2 trong trong ADP PRE _ 3 case _ _ 3 đêm đêm NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 Minh Sang Minh Sang PROPN NNP _ 7 nsubj:pass _ _ 6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _ 7 mời mời VERB V _ 0 root _ _ 8 từ từ ADP PRE _ 9 case _ _ 9 Sài Gòn Sài Gòn PROPN NNP _ 7 obl:comp _ _ 10 ra ra VERB V _ 7 xcomp _ _ 11 Phan Thiết Phan Thiết PROPN NNP _ 10 obj _ _ 12 để để ADP PRE _ 24 mark:pcomp _ _ 13 trưa trưa NOUN N _ 24 obl:tmod _ _ 14 hôm hôm NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 sau sau NOUN N _ 14 compound _ _ 16 một một NUM NUM _ 17 nummod _ _ 17 lễ lễ NOUN N _ 24 nsubj:pass _ _ 18 ' ' PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 cáp cáp VERB V _ 17 acl _ _ 20 độ độ NOUN N _ 19 obj _ _ 21 ' ' PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 22 đã đã ADV ADV _ 24 advmod _ _ 23 được được AUX AUX _ 24 aux:pass _ _ 24 tổ chức tổ chức VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-842 # text = Minh sang cân nặng 57 kg , đồng ý nhận lời thách đấu với lý bỉnh sâm nặng gần 70 kg . 1 Minh sang minh sang PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 2 cân cân VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 nặng nặng ADJ ADJ _ 2 compound:amod _ _ 4 57 57 NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 kg kg NOUN N _ 2 obl:adj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 đồng ý đồng ý VERB V _ 0 root _ _ 8 nhận lời nhận lời VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 thách thách VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 đấu đấu VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 với với ADP PRE _ 12 case _ _ 12 lý bỉnh sâm lý bỉnh sâm PROPN NNP _ 9 obl:with _ _ 13 nặng nặng ADJ ADJ _ 12 acl:subj _ _ 14 gần gần ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 15 70 70 NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 kg kg NOUN NU _ 13 obl:adj _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-843 # text = Năm 1963 , Lý Bỉnh Sâm sau nhiều năm luyện Muay Thái bên Thái Lan đã trở về thách đấu với các tên tuổi lớn nhất của võ thuật Nam bộ thời bấy giờ . 1 Năm năm NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 2 1963 1963 NUM NUM _ 1 nummod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 4 Lý Bỉnh Sâm Lý Bỉnh Sâm PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 5 sau sau NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 6 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 7 advmod:adj _ _ 7 năm năm NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 luyện luyện VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 Muay Thái muay thái NOUN N _ 8 obj _ _ 10 bên bên NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 Thái Lan Thái Lan PROPN NNP _ 10 nmod _ _ 12 đã đã ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 trở trở VERB V _ 0 root _ _ 14 về về VERB V _ 13 compound:dir _ _ 15 thách thách VERB V _ 13 xcomp _ _ 16 đấu đấu VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 với với ADP PRE _ 19 case _ _ 18 các các DET DET _ 19 det _ _ 19 tên tuổi tên tuổi NOUN N _ 16 obl:with _ _ 20 lớn lớn ADJ ADJ _ 19 acl:subj _ _ 21 nhất nhất ADV ADV _ 20 advmod _ _ 22 của của ADP PRE _ 23 case _ _ 23 võ thuật võ thuật NOUN N _ 19 nmod:poss _ _ 24 Nam bộ nam bộ NOUN N _ 23 compound _ _ 25 thời thời NOUN N _ 19 nmod _ _ 26 bấy giờ bấy giờ PRON PRO _ 25 det:pmod _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-844 # text = Trận thượng đài với ' đệ nhất võ sĩ Đông Dương ' ... 1 Trận trận NOUN N _ 0 root _ _ 2 thượng đài thượng đài VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 với với ADP PRE _ 5 case _ _ 4 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 đệ nhất đệ nhất NOUN N _ 2 obl:with _ _ 6 võ sĩ võ sĩ NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 Đông Dương Đông Dương PROPN NNP _ 5 compound _ _ 8 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 9 ... ... PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-845 # text = Trở thành nhà vô địch ở đất miền Nam , Trương Văn Lâm tự đặt cho mình một nghệ danh mới là Minh Sang và cái tên đó lưu danh đến tận bây giờ . 1 Trở thành trở thành VERB V _ 11 advcl _ _ 2 nhà nhà NOUN N _ 1 obj _ _ 3 vô địch vô địch ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 ở ở ADP PRE _ 5 case _ _ 5 đất đất NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 6 miền miền NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 Nam Nam PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 9 Trương Văn Lâm Trương Văn Lâm PROPN NNP _ 11 nsubj _ _ 10 tự tự PRON PRO _ 11 det:pmod _ _ 11 đặt đặt VERB V _ 0 root _ _ 12 cho cho ADP PRE _ 13 case _ _ 13 mình mình NOUN N _ 11 obl:iobj _ _ 14 một một NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 nghệ danh nghệ danh NOUN N _ 11 obj _ _ 16 mới mới ADJ ADJ _ 15 amod _ _ 17 là là AUX AUX _ 18 cop _ _ 18 Minh Sang Minh Sang PROPN NNP _ 15 acl:subj _ _ 19 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 20 cái cái NOUN N _ 21 clf:det _ _ 21 tên tên NOUN N _ 23 nsubj _ _ 22 đó đó PRON PRO _ 21 det:pmod _ _ 23 lưu danh lưu danh VERB V _ 11 conj _ _ 24 đến đến ADP PRE _ 26 case _ _ 25 tận tận PART PRT _ 26 discourse _ _ 26 bây giờ bây giờ PRON PRO _ 23 obl:tmod _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-846 # text = Võ sư Minh Sang tên thật là Trương Văn Lâm , người gốc tỉnh Bạc Liêu . 1 Võ sư võ sư NOUN N _ 6 obl _ _ 2 Minh Sang Minh Sang PROPN NNP _ 1 compound _ _ 3 tên tên NOUN N _ 6 nsubj:nn _ _ 4 thật thật ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 5 là là AUX AUX _ 6 cop _ _ 6 Trương Văn Lâm Trương Văn Lâm PROPN NNP _ 0 root _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 người người NOUN N _ 6 appos:nmod _ _ 9 gốc gốc NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 tỉnh tỉnh NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 Bạc Liêu Bạc Liêu PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-847 # text = Thậm chí ông còn đủ khỏe mạnh để nhận luôn vai trò cố vấn kỹ thuật cho bộ môn quyền anh tại tp HCM . 1 Thậm chí thậm chí ADV ADV _ 4 advmod _ _ 2 ông ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 còn còn ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 đủ đủ ADJ ADJ _ 0 root _ _ 5 khỏe mạnh khỏe mạnh ADJ ADJ _ 4 compound:adj _ _ 6 để để ADP PRE _ 7 mark:pcomp _ _ 7 nhận nhận VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 8 luôn luôn ADV ADV _ 7 advmod _ _ 9 vai trò vai trò NOUN N _ 7 obj _ _ 10 cố vấn cố vấn NOUN N _ 9 acl:subj _ _ 11 kỹ thuật kỹ thuật NOUN N _ 10 obj _ _ 12 cho cho ADP PRE _ 13 case _ _ 13 bộ môn bộ môn NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 14 quyền anh quyền anh NOUN N _ 13 compound _ _ 15 tại tại ADP PRE _ 16 case _ _ 16 tp tp NOUN NY _ 7 obl:comp _ _ 17 HCM hcm PROPN NNPY _ 16 compound _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-848 # text = Mỗi ngày ông di chuyển đều đặn vài chục cây số từ nhà ở Thủ Đức sang quận Bình Thạnh làm việc tại hợp tác xã bến xe Đông Bắc . 1 Mỗi mỗi NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 3 ông ông NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 di chuyển di chuyển VERB V _ 0 root _ _ 5 đều đặn đều đặn ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 6 vài vài DET DET _ 8 det _ _ 7 chục chục NUM NUM _ 8 nummod _ _ 8 cây số cây số NOUN N _ 4 obj _ _ 9 từ từ ADP PRE _ 10 case _ _ 10 nhà nhà NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 11 ở ở ADP PRE _ 12 case _ _ 12 Thủ Đức Thủ Đức PROPN NNP _ 10 nmod _ _ 13 sang sang VERB V _ 4 xcomp _ _ 14 quận quận NOUN N _ 13 obl _ _ 15 Bình Thạnh Bình Thạnh PROPN NNP _ 14 compound _ _ 16 làm việc làm việc VERB V _ 4 xcomp _ _ 17 tại tại ADP PRE _ 18 case _ _ 18 hợp tác xã hợp tác xã NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 19 bến xe bến xe NOUN N _ 18 compound _ _ 20 Đông Bắc Đông Bắc PROPN NNP _ 18 compound _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-849 # text = Khi chúng tôi đến thăm , võ sư Minh Sang năm nay đã 75 tuổi nhưng trông vẫn rất hồng hào , khỏe mạnh . 1 Khi khi NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 2 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 3 đến đến VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 thăm thăm VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 6 võ sư võ sư NOUN N _ 12 nsubj _ _ 7 Minh Sang Minh Sang PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 năm năm NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 9 nay nay PRON PRO _ 8 det:pmod _ _ 10 đã đã ADV ADV _ 12 advmod _ _ 11 75 75 NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 tuổi tuổi NOUN N _ 0 root _ _ 13 nhưng nhưng SCONJ C _ 14 mark _ _ 14 trông trông VERB V _ 12 conj _ _ 15 vẫn vẫn ADV ADV _ 17 advmod _ _ 16 rất rất ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 hồng hào hồng hào ADJ ADJ _ 14 xcomp _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 khỏe mạnh khỏe mạnh ADJ ADJ _ 17 conj _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-850 # text = Minh sang vang danh khắp thiên hạ thời ấy với sự nghiệp lẫy lừng 64 lần thượng đài bất bại . 1 Minh sang minh sang PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 vang vang VERB V _ 0 root _ _ 3 danh danh NOUN N _ 2 compound:verbnoun _ _ 4 khắp khắp ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 5 thiên hạ thiên hạ NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 6 thời thời NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 7 ấy ấy PRON PRO _ 6 det:pmod _ _ 8 với với ADP PRE _ 9 case _ _ 9 sự nghiệp sự nghiệp NOUN N _ 2 obl _ _ 10 lẫy lừng lẫy lừng ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 11 64 64 NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 lần lần NOUN N _ 9 appos:nmod _ _ 13 thượng đài thượng đài VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 bất bại bất bại VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-851 # text = Trong hợp đồng giữa các võ sĩ luôn có một điều khoản ghi rõ ' chết không được đền mạng ' ... 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 hợp đồng hợp đồng NOUN N _ 7 obl _ _ 3 giữa giữa ADP PRE _ 5 case _ _ 4 các các DET DET _ 5 det _ _ 5 võ sĩ võ sĩ NOUN N _ 2 nmod _ _ 6 luôn luôn ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 có có VERB V _ 0 root _ _ 8 một một NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 điều khoản điều khoản NOUN N _ 7 obj _ _ 10 ghi ghi VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 rõ rõ ADJ ADJ _ 10 xcomp _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 13 chết chết VERB V _ 16 csubj:vsubj _ _ 14 không không ADV ADV _ 16 advmod:neg _ _ 15 được được AUX AUX _ 16 aux:pass _ _ 16 đền mạng đền mạng VERB V _ 10 ccomp _ _ 17 ' ' PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 18 ... ... PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-852 # text = Bà cụ bật khóc : nói có trời đất chứng giám , tôi chưa xài một đồng tiền bẩn nào của chúng nó . 1 Bà cụ bà cụ NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 bật bật VERB V _ 0 root _ _ 3 khóc khóc VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 : : PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 5 nói nói VERB V _ 12 advcl _ _ 6 có có VERB V _ 5 ccomp _ _ 7 trời đất trời đất NOUN N _ 6 obj _ _ 8 chứng giám chứng giám VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 tôi tôi PRON PRO _ 12 nsubj _ _ 11 chưa chưa ADV ADV _ 12 advmod:neg _ _ 12 xài xài VERB V _ 2 parataxis _ _ 13 một một NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 đồng tiền đồng tiền NOUN N _ 12 obj _ _ 15 bẩn bẩn ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 nào nào PRON PRO _ 14 det:pmod _ _ 17 của của ADP PRE _ 18 case _ _ 18 chúng nó chúng nó PRON PRO _ 14 nmod:poss _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-853 # text = Người em hiền lành , chưa bao giờ bước chân ra khỏi quê , rầu rầu không thể kể nổi chuyện ngày xưa của anh . 1 Người người NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 em em NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 hiền lành hiền lành ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 chưa chưa ADV ADV _ 6 advmod:neg _ _ 6 bao giờ bao giờ PRON PRO _ 7 obl:tmod _ _ 7 bước bước VERB V _ 0 root _ _ 8 chân chân NOUN N _ 7 obj _ _ 9 ra ra VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 khỏi khỏi VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 quê quê NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 rầu rầu rầu rầu ADJ ADJ _ 7 conj _ _ 14 không thể không thể ADV ADV _ 15 advmod:neg _ _ 15 kể kể VERB V _ 13 xcomp:adj _ _ 16 nổi nổi ADV ADV _ 15 advmod _ _ 17 chuyện chuyện NOUN N _ 15 obj _ _ 18 ngày xưa ngày xưa NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 của của ADP PRE _ 20 case _ _ 20 anh anh NOUN N _ 17 nmod:poss _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-854 # text = Vợ chồng người em út tên Quang ở lại trông coi cũng chỉ dám ở một phòng nhỏ bên hông nhà . 1 Vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 người người NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 em út em út NOUN N _ 2 compound _ _ 4 tên tên NOUN N _ 2 appos _ _ 5 Quang Quang PROPN NNP _ 4 nmod _ _ 6 ở ở VERB V _ 0 root _ _ 7 lại lại VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 trông coi trông coi VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 cũng cũng ADV ADV _ 11 advmod _ _ 10 chỉ chỉ ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 dám dám VERB V _ 6 conj _ _ 12 ở ở VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 một một NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 phòng phòng NOUN N _ 12 obl _ _ 15 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 16 bên bên NOUN N _ 14 nmod _ _ 17 hông hông NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 nhà nhà NOUN N _ 17 compound _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-855 # text = Trong khu nhà rộng mênh mông của hải ' luận ' , tôi đợi mãi vẫn không gặp vợ con gã . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 khu khu NOUN N _ 13 obl _ _ 3 nhà nhà NOUN N _ 2 compound _ _ 4 rộng rộng ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 5 mênh mông mênh mông ADJ ADJ _ 4 compound:adj _ _ 6 của của ADP PRE _ 7 case _ _ 7 hải hải PROPN NNP _ 2 nmod:poss _ _ 8 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 luận luận VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 tôi tôi PRON PRO _ 13 nsubj _ _ 13 đợi đợi VERB V _ 0 root _ _ 14 mãi mãi ADV ADV _ 13 advmod _ _ 15 vẫn vẫn ADV ADV _ 17 advmod _ _ 16 không không ADV ADV _ 17 advmod:neg _ _ 17 gặp gặp VERB V _ 13 conj _ _ 18 vợ con vợ con NOUN N _ 17 obj _ _ 19 gã gã PRON PRO _ 18 nmod _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-856 # text = Đến cuối thế kỷ 20 , khi heroin thay thuốc phiện tràn vào Nghệ An thì một số tay buôn thuốc phiện ở hưng long , Hưng Lịnh , Hưng Xá ... cũng lên đời . 1 Đến đến ADP PRE _ 2 case _ _ 2 cuối cuối NOUN N _ 26 obl:tmod _ _ 3 thế kỷ thế kỷ NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 20 20 NUM NUM _ 3 nmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 khi khi NOUN N _ 2 appos _ _ 7 heroin heroin NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 thay thay VERB V _ 10 csubj _ _ 9 thuốc phiện thuốc phiện NOUN N _ 8 obj _ _ 10 tràn tràn VERB V _ 6 acl:tmod _ _ 11 vào vào ADP PRE _ 12 case _ _ 12 Nghệ An Nghệ An PROPN NNP _ 10 obl:comp _ _ 13 thì thì SCONJ C _ 26 mark _ _ 14 một số một số DET DET _ 15 det _ _ 15 tay tay NOUN N _ 26 nsubj _ _ 16 buôn buôn VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 thuốc phiện thuốc phiện NOUN N _ 16 obj _ _ 18 ở ở ADP PRE _ 19 case _ _ 19 hưng long hưng long PROPN NNP _ 16 obl:comp _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 Hưng Lịnh Hưng Lịnh PROPN NNP _ 19 conj _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 Hưng Xá Hưng Xá PROPN NNP _ 19 conj _ _ 24 ... ... PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 25 cũng cũng ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 lên đời lên đời VERB V _ 0 root _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-857 # text = Mảnh đất hơn 4.000 dân này đã bị tuyên ít nhất 11 án tử hình và gần 100 án tù vì các tội liên quan đến ma túy . 1 Mảnh mảnh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 đất đất NOUN N _ 9 nsubj:pass _ _ 3 hơn hơn ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 4 4.000 4.000 NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 dân dân NOUN N _ 2 nmod _ _ 6 này này PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 7 đã đã ADV ADV _ 9 advmod _ _ 8 bị bị AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 tuyên tuyên VERB V _ 0 root _ _ 10 ít nhất ít nhất ADV ADV _ 12 advmod:adj _ _ 11 11 11 NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 án án NOUN N _ 9 obj _ _ 13 tử hình tử hình NOUN N _ 12 compound _ _ 14 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 15 gần gần ADJ ADJ _ 17 advmod:adj _ _ 16 100 100 NUM NUM _ 17 nummod _ _ 17 án án NOUN N _ 12 conj _ _ 18 tù tù NOUN N _ 17 compound _ _ 19 vì vì ADP PRE _ 21 case _ _ 20 các các DET DET _ 21 det _ _ 21 tội tội NOUN N _ 9 obl _ _ 22 liên quan liên quan VERB V _ 21 acl:subj _ _ 23 đến đến ADP PRE _ 24 case _ _ 24 ma túy ma túy NOUN N _ 22 obl:comp _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-858 # text = Ông Võ Công Sơn , phó chủ tịch xã , buồn buồn chỉ vào những thân tàn ma dại : thế hệ thứ ba của nghiện ngập đấy ! 1 Ông ông NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Võ Công Sơn Võ Công Sơn PROPN NNP _ 8 nsubj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 phó chủ tịch phó chủ tịch NOUN N _ 2 appos _ _ 5 xã xã NOUN N _ 4 compound _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 7 buồn buồn buồn buồn ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 8 chỉ chỉ VERB V _ 0 root _ _ 9 vào vào ADP PRE _ 11 case _ _ 10 những những DET DET _ 11 det _ _ 11 thân tàn ma dại thân tàn ma dại NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 12 : : PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 thế hệ thế hệ NOUN N _ 11 parataxis _ _ 14 thứ thứ NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 ba ba NUM NUM _ 14 nummod _ _ 16 của của ADP PRE _ 17 case _ _ 17 nghiện ngập nghiện ngập VERB V _ 13 nmod:poss _ _ 18 đấy đấy PART PRT _ 13 discourse _ _ 19 ! ! PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-859 # text = Đó là lời nguyền độc địa của thân nhân những con nghiện đã bị bọn buôn bán ma túy dụ dỗ vào con đường chết . 1 Đó đó PRON PRO _ 3 nsubj:nn _ _ 2 là là AUX AUX _ 3 cop _ _ 3 lời lời NOUN N _ 0 root _ _ 4 nguyền nguyền NOUN N _ 3 compound _ _ 5 độc địa độc địa ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 6 của của ADP PRE _ 7 case _ _ 7 thân nhân thân nhân NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 8 những những DET DET _ 9 det _ _ 9 con nghiện con nghiện NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 đã đã ADV ADV _ 15 advmod _ _ 11 bị bị AUX AUX _ 15 aux:pass _ _ 12 bọn bọn NOUN N _ 15 obl:agent _ _ 13 buôn bán buôn bán VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 ma túy ma túy NOUN N _ 13 obj _ _ 15 dụ dỗ dụ dỗ VERB V _ 9 acl:subj _ _ 16 vào vào ADP PRE _ 18 case _ _ 17 con con NOUN N _ 18 clf:det _ _ 18 đường đường NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 19 chết chết VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-860 # text = Sang Thái Lan , cha làm thợ hồ , mẹ làm thuê cho gia đình người Thái Lan . 1 Sang sang VERB V _ 5 advcl _ _ 2 Thái Lan Thái Lan PROPN NNP _ 1 obl:comp _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 cha cha NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 6 thợ hồ thợ hồ NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 mẹ mẹ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 làm thuê làm thuê VERB V _ 5 conj _ _ 10 cho cho ADP PRE _ 11 case _ _ 11 gia đình gia đình NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 người người NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 Thái Lan Thái Lan PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-861 # text = Cuộc sống ổn định cho đến một ngày cả làng Lung-nan bị cháy , gia đình dắt díu nhau sang Thái Lan , trốn chui trốn nhủi qua trạm kiểm soát . 1 Cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 ổn định ổn định VERB V _ 0 root _ _ 3 cho cho ADP PRE _ 6 case _ _ 4 đến đến ADP PRE _ 6 case _ _ 5 một một NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 ngày ngày NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 7 cả cả PRON PRO _ 8 det _ _ 8 làng làng NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _ 9 Lung-nan Lung-nan PROPN NNP _ 8 compound _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 11 aux:pass _ _ 11 cháy cháy VERB V _ 6 acl _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 gia đình gia đình NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 dắt díu dắt díu VERB V _ 2 conj _ _ 15 nhau nhau NOUN N _ 14 obj _ _ 16 sang sang VERB V _ 14 xcomp _ _ 17 Thái Lan Thái Lan PROPN NNP _ 16 obl:comp _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 trốn trốn VERB V _ 16 conj _ _ 20 chui chui VERB V _ 19 compound _ _ 21 trốn trốn VERB V _ 19 compound _ _ 22 nhủi nhủi VERB V _ 19 compound _ _ 23 qua qua VERB V _ 24 case _ _ 24 trạm trạm NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 25 kiểm soát kiểm soát VERB V _ 24 compound:vmod _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-862 # text = Trước đó , em bị cảnh sát Thái Lan bắt khi đang bán hoa hồng ở Bangkok LBKT lao động bất hợp pháp RBKT . 1 Trước trước NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 4 em em NOUN N _ 8 nsubj:pass _ _ 5 bị bị AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 6 cảnh sát cảnh sát NOUN N _ 8 obl:agent _ _ 7 Thái Lan Thái Lan PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 bắt bắt VERB V _ 0 root _ _ 9 khi khi NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 10 đang đang ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 bán bán VERB V _ 9 acl:tmod _ _ 12 hoa hồng hoa hồng NOUN N _ 11 obj _ _ 13 ở ở ADP PRE _ 14 case _ _ 14 Bangkok Bangkok PROPN NNP _ 11 obl _ _ 15 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 lao động lao động VERB V _ 11 parataxis _ _ 17 bất hợp pháp bất hợp pháp ADJ ADJ _ 16 xcomp _ _ 18 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-863 # text = Tại nhà dành cho nam giới thuộc trung tâm Kredtrakarn , chúng tôi được giới thiệu gặp một cậu bé người Việt . 1 Tại tại ADP PRE _ 2 case _ _ 2 nhà nhà NOUN N _ 12 obl _ _ 3 dành dành VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 cho cho ADP PRE _ 5 case _ _ 5 nam giới nam giới NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 thuộc thuộc VERB V _ 3 conj _ _ 7 trung tâm trung tâm NOUN N _ 6 obj _ _ 8 Kredtrakarn Kredtrakarn PROPN NNP _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 12 nsubj:pass _ _ 11 được được AUX AUX _ 12 aux:pass _ _ 12 giới thiệu giới thiệu VERB V _ 0 root _ _ 13 gặp gặp VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 một một NUM NUM _ 16 nummod _ _ 15 cậu cậu NOUN N _ 14 clf _ _ 16 bé bé NOUN N _ 13 obj _ _ 17 người người NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 Việt Việt PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-864 # text = ' Mẹ đặt tên cho con là Thảo nhưng thầy bói nói tên đó hay bị bệnh nên gọi con là ' - cậu bé nói . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 2 Mẹ mẹ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 đặt đặt VERB V _ 0 root _ _ 4 tên tên NOUN N _ 3 obj _ _ 5 cho cho ADP PRE _ 6 case _ _ 6 con con NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 7 là là SCONJ CC _ 8 mark _ _ 8 Thảo Thảo PROPN NNP _ 3 obl:comp _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ C _ 11 mark _ _ 10 thầy bói thầy bói NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 nói nói VERB V _ 18 advcl _ _ 12 tên tên NOUN N _ 11 obj _ _ 13 đó đó PRON PRO _ 12 det:pmod _ _ 14 hay hay ADV ADV _ 16 advmod _ _ 15 bị bị AUX AUX _ 16 aux:pass _ _ 16 bệnh bệnh NOUN N _ 12 acl:subj _ _ 17 nên nên SCONJ C _ 18 mark _ _ 18 gọi gọi VERB V _ 3 conj _ _ 19 con con NOUN N _ 18 obj _ _ 20 là là AUX AUX _ 18 dep _ _ 21 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 22 - - PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 23 cậu cậu NOUN N _ 24 clf:det _ _ 24 bé bé NOUN N _ 25 nsubj _ _ 25 nói nói VERB V _ 3 parataxis _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-865 # text = Chỉ tội cho ông bà phải cúi mặt trước hàng xóm để nuôi những đứa cháu thân tàn ma dại . 1 Chỉ chỉ ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 tội tội ADJ ADJ _ 0 root _ _ 3 cho cho ADP PRE _ 4 case _ _ 4 ông bà ông bà NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 5 phải phải AUX AUX _ 6 aux _ _ 6 cúi cúi VERB V _ 4 acl:subj _ _ 7 mặt mặt NOUN N _ 6 obj _ _ 8 trước trước NOUN N _ 9 case _ _ 9 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 6 obl _ _ 10 để để ADP PRE _ 11 mark:pcomp _ _ 11 nuôi nuôi VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 12 những những DET DET _ 14 det _ _ 13 đứa đứa NOUN N _ 12 clf _ _ 14 cháu cháu NOUN N _ 11 obj _ _ 15 thân tàn ma dại thân tàn ma dại NOUN N _ 14 amod _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-866 # text = Khi Nguyễn Thị Loan vào tù , Nguyễn Văn Toại dựa cột pháp trường thì mấy đứa con đều nhanh chóng nghiện nặng . 1 Khi khi NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 2 Nguyễn Thị Loan Nguyễn Thị Loan PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 vào vào VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 tù tù NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 Nguyễn Văn Toại Nguyễn Văn Toại PROPN NNP _ 7 nsubj _ _ 7 dựa dựa VERB V _ 3 conj _ _ 8 cột cột NOUN N _ 7 obj _ _ 9 pháp trường pháp trường NOUN N _ 8 compound _ _ 10 thì thì SCONJ C _ 16 mark _ _ 11 mấy mấy DET DET _ 13 det _ _ 12 đứa đứa NOUN N _ 11 clf _ _ 13 con con NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 đều đều ADV ADV _ 16 advmod _ _ 15 nhanh chóng nhanh chóng ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 16 nghiện nghiện VERB V _ 0 root _ _ 17 nặng nặng ADJ ADJ _ 16 xcomp _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-867 # text = Chính quyền và hàng xóm phải quyên góp mới cất nổi cho bà cháu một căn nhà tình nghĩa để họ thoát khỏi nắng mưa . 1 Chính quyền chính quyền NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 và và CCONJ CC _ 3 cc _ _ 3 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 1 conj _ _ 4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _ 5 quyên góp quyên góp VERB V _ 7 csubj _ _ 6 mới mới ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 cất cất VERB V _ 0 root _ _ 8 nổi nổi ADV ADV _ 7 advmod _ _ 9 cho cho ADP PRE _ 10 case _ _ 10 bà bà NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 cháu cháu NOUN N _ 10 compound _ _ 12 một một NUM NUM _ 14 nummod _ _ 13 căn căn NOUN N _ 12 clf _ _ 14 nhà nhà NOUN N _ 7 obj _ _ 15 tình nghĩa tình nghĩa ADJ ADJ _ 14 compound:amod _ _ 16 để để ADP PRE _ 18 mark:pcomp _ _ 17 họ họ PRON PRO _ 18 nsubj _ _ 18 thoát thoát VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 19 khỏi khỏi VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 nắng mưa nắng mưa NOUN N _ 18 obj _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-868 # text = Lưng bà cụ còng gập như muốn gãy , vậy mà suốt năm năm trời phải vật vạ làm ruộng để nuôi hai đứa cháu vô tội . 1 Lưng lưng NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 bà cụ bà cụ NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 còng còng ADJ ADJ _ 4 compound:atov _ _ 4 gập gập VERB V _ 0 root _ _ 5 như như SCONJ C _ 7 mark _ _ 6 muốn muốn AUX AUX _ 7 aux _ _ 7 gãy gãy VERB V _ 4 advcl _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 9 vậy mà vậy mà SCONJ C _ 15 discourse _ _ 10 suốt suốt ADJ ADJ _ 12 advmod:adj _ _ 11 năm năm NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 năm năm NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 13 trời trời PART PRT _ 12 discourse _ _ 14 phải phải AUX AUX _ 15 aux _ _ 15 vật vạ vật vạ ADJ ADJ _ 4 conj _ _ 16 làm ruộng làm ruộng VERB V _ 15 xcomp:adj _ _ 17 để để ADP PRE _ 18 mark:pcomp _ _ 18 nuôi nuôi VERB V _ 16 advcl:objective _ _ 19 hai hai NUM NUM _ 21 nummod _ _ 20 đứa đứa NOUN N _ 19 clf _ _ 21 cháu cháu NOUN N _ 18 obj _ _ 22 vô tội vô tội ADJ ADJ _ 21 amod _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-869 # text = Trong bóng tối chập choạng cuối ngày , bà cụ 86 tuổi mù một mắt không thấy rõ nổi khách ở đâu . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 bóng tối bóng tối NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 3 chập choạng chập choạng ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 cuối cuối NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 ngày ngày NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 7 bà cụ bà cụ NOUN N _ 14 nsubj _ _ 8 86 86 NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 tuổi tuổi NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 mù mù ADJ ADJ _ 7 acl:subj _ _ 11 một một NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 mắt mắt NOUN N _ 10 obl:adj _ _ 13 không không ADV ADV _ 14 advmod:neg _ _ 14 thấy thấy VERB V _ 0 root _ _ 15 rõ rõ ADJ ADJ _ 14 xcomp _ _ 16 nổi nổi ADV ADV _ 14 advmod _ _ 17 khách khách NOUN N _ 14 obj _ _ 18 ở ở ADP PRE _ 19 case _ _ 19 đâu đâu PRON PRO _ 14 obl:comp _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-870 # text = Tôi lần mò trên đường làng rối như chỉ tay để tìm đến nhà bà Nguyễn Thị Tiêu , mẹ của nguyễn văn hòa LBKT hòa và vợ Nguyễn Thị Châu đang cùng thụ án tù vì buôn ma túy RBKT . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 lần mò lần mò VERB V _ 0 root _ _ 3 trên trên ADP PRE _ 4 case _ _ 4 đường đường NOUN N _ 2 obl _ _ 5 làng làng NOUN N _ 4 compound _ _ 6 rối rối ADJ ADJ _ 4 acl:subj _ _ 7 như như SCONJ C _ 8 case _ _ 8 chỉ chỉ NOUN N _ 6 obl:adj _ _ 9 tay tay NOUN N _ 8 compound _ _ 10 để để ADP PRE _ 11 mark:pcomp _ _ 11 tìm tìm VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 12 đến đến ADP PRE _ 11 compound:dir _ _ 13 nhà nhà NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 14 bà bà NOUN N _ 15 clf:det _ _ 15 Nguyễn Thị Tiêu Nguyễn Thị Tiêu PROPN NNP _ 13 nmod _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 mẹ mẹ NOUN N _ 15 appos _ _ 18 của của ADP PRE _ 19 case _ _ 19 nguyễn văn hòa nguyễn văn hòa PROPN NNP _ 17 nmod:poss _ _ 20 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 21 hòa hòa PROPN NNP _ 27 nsubj _ _ 22 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 23 vợ vợ NOUN N _ 21 conj _ _ 24 Nguyễn Thị Châu Nguyễn Thị Châu PROPN NNP _ 23 appos _ _ 25 đang đang ADV ADV _ 27 advmod _ _ 26 cùng cùng ADV ADV _ 27 advmod _ _ 27 thụ án thụ án VERB V _ 2 parataxis _ _ 28 tù tù VERB V _ 27 obj _ _ 29 vì vì ADP PRE _ 30 mark _ _ 30 buôn buôn VERB V _ 27 advcl _ _ 31 ma túy ma túy NOUN N _ 30 obj _ _ 32 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-871 # text = Chỉ riêng xã Hưng Long đã có ít nhất bốn cặp với cả chục đứa bé đang vật vạ sống nhờ ông bà và hàng xóm . 1 Chỉ chỉ ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 riêng riêng ADJ ADJ _ 3 advmod:adj _ _ 3 xã xã NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 Hưng Long Hưng Long PROPN NNP _ 3 compound _ _ 5 đã đã ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 có có VERB V _ 0 root _ _ 7 ít nhất ít nhất ADV ADV _ 9 advmod _ _ 8 bốn bốn NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 cặp cặp NUM NUM _ 6 obj _ _ 10 với với SCONJ C _ 14 case _ _ 11 cả cả PRON PRO _ 12 discourse _ _ 12 chục chục NUM NUM _ 14 nummod _ _ 13 đứa đứa NOUN N _ 12 clf _ _ 14 bé bé NOUN N _ 9 nmod _ _ 15 đang đang ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 vật vạ vật vạ VERB V _ 9 acl:subj _ _ 17 sống sống VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 nhờ nhờ VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 ông bà ông bà NOUN N _ 18 obj _ _ 20 và và CCONJ CC _ 21 cc _ _ 21 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 19 conj _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-872 # text = Hưng nguyên hiện có nhiều cặp vợ chồng trẻ cùng thụ án ma túy để lại con thơ nheo nhóc . 1 Hưng nguyên hưng nguyên PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 2 hiện hiện NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 3 có có VERB V _ 0 root _ _ 4 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 6 advmod:adj _ _ 5 cặp cặp NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 3 obj _ _ 7 trẻ trẻ ADJ ADJ _ 6 amod _ _ 8 cùng cùng ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 thụ án thụ án VERB V _ 6 acl:subj _ _ 10 ma túy ma túy NOUN N _ 9 obj _ _ 11 để để VERB V _ 9 conj _ _ 12 lại lại VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 con thơ con thơ NOUN N _ 11 obj _ _ 14 nheo nhóc nheo nhóc ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-873 # text = Người đàn ông đưa vy sang Campuchia bằng xe đò . 1 Người người NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 đàn ông đàn ông NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 4 vy vy PROPN NNP _ 3 obj _ _ 5 sang sang VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 Campuchia Campuchia PROPN NNP _ 5 obl:comp _ _ 7 bằng bằng ADP PRE _ 8 case _ _ 8 xe đò xe đò NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-874 # text = Ở Campuchia một tuần , Vy được đưa sang Malaysia cũng bằng xe đò . 1 Ở ở VERB V _ 8 advcl _ _ 2 Campuchia Campuchia PROPN NNP _ 1 obl:comp _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 tuần tuần NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 Vy Vy PROPN NNP _ 8 nsubj:pass _ _ 7 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 9 sang sang VERB V _ 8 compound:dir _ _ 10 Malaysia Malaysia PROPN NNP _ 8 obj _ _ 11 cũng cũng ADV ADV _ 13 advmod _ _ 12 bằng bằng ADP PRE _ 13 case _ _ 13 xe đò xe đò NOUN N _ 8 obl _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-875 # text = Hồng minh vũ là giám đốc công ty môi giới lao động Trung Hữu ở vùng Dũng Khang , huyện Đài Nam . 1 Hồng minh vũ hồng minh vũ PROPN NNP _ 3 nsubj:nn _ _ 2 là là AUX AUX _ 3 cop _ _ 3 giám đốc giám đốc NOUN N _ 0 root _ _ 4 công ty công ty NOUN N _ 3 nmod _ _ 5 môi giới môi giới VERB V _ 4 compound _ _ 6 lao động lao động NOUN N _ 4 compound _ _ 7 Trung Hữu Trung Hữu PROPN NNP _ 4 compound _ _ 8 ở ở ADP PRE _ 9 case _ _ 9 vùng vùng NOUN N _ 3 obl _ _ 10 Dũng Khang Dũng Khang PROPN NNP _ 9 compound _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 huyện huyện NOUN N _ 9 appos:nmod _ _ 13 Đài Nam Đài Nam PROPN NNP _ 12 compound _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-876 # text = ' trong suốt thời gian đó tôi được gặp mặt ông ta đúng hai lần ' - Vy kể . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 2 trong trong ADP PRE _ 4 case _ _ 3 suốt suốt ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 4 thời gian thời gian NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 5 đó đó PRON PRO _ 4 det:pmod _ _ 6 tôi tôi PRON PRO _ 8 nsubj:pass _ _ 7 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 gặp mặt gặp mặt VERB V _ 0 root _ _ 9 ông ông NOUN N _ 8 obj _ _ 10 ta ta PRON PRO _ 9 compound:pron _ _ 11 đúng đúng ADJ ADJ _ 12 advmod:adj _ _ 12 hai hai NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 lần lần NOUN N _ 8 obl _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 15 - - PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 16 Vy Vy PROPN NNP _ 17 nsubj _ _ 17 kể kể VERB V _ 8 parataxis _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-877 # text = Suy nghĩ , tưởng tượng , náo nức ... , sau đó cô gật đầu . 1 Suy nghĩ suy nghĩ VERB V _ 0 root _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 3 tưởng tượng tưởng tượng VERB V _ 1 conj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 náo nức náo nức VERB V _ 1 conj _ _ 6 ... ... PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 8 sau sau NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 9 đó đó PRON PRO _ 8 det:pmod _ _ 10 cô cô NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 gật gật VERB V _ 1 conj _ _ 12 đầu đầu NOUN N _ 11 compound:verbnoun _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-878 # text = Tại Malaysia , cô được dẫn tới một quán karaoke . 1 Tại tại ADP PRE _ 2 case _ _ 2 Malaysia Malaysia PROPN NNP _ 6 obl _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 4 cô cô NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 6 dẫn dẫn VERB V _ 0 root _ _ 7 tới tới VERB V _ 6 compound:dir _ _ 8 một một NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 quán quán NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 10 karaoke karaoke NOUN NB _ 9 compound _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-879 # text = Lúc này Vy mới biết mình bị bán . 1 Lúc lúc NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 này này PRON PRO _ 1 compound:pron _ _ 3 Vy Vy PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 4 mới mới ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 biết biết VERB V _ 0 root _ _ 6 mình mình NOUN N _ 8 nsubj:pass _ _ 7 bị bị AUX AUX _ 8 aux:pass _ _ 8 bán bán VERB V _ 5 ccomp _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-880 # text = Và Vy phải làm việc không lương cho đến khi trả hết 2.000 usd cho chủ quán karaoke . 1 Và và SCONJ CC _ 4 cc _ _ 2 Vy Vy PROPN NNP _ 4 nsubj _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 làm việc làm việc VERB V _ 0 root _ _ 5 không không ADV ADV _ 6 advmod:neg _ _ 6 lương lương NOUN N _ 4 obj _ _ 7 cho cho ADP PRE _ 9 case _ _ 8 đến đến ADP PRE _ 9 case _ _ 9 khi khi NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 10 trả trả VERB V _ 9 acl:tmod _ _ 11 hết hết ADV ADV _ 10 advmod _ _ 12 2.000 2.000 NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 usd usd NOUN NU _ 10 obj _ _ 14 cho cho ADP PRE _ 15 case _ _ 15 chủ chủ NOUN N _ 10 obl:iobj _ _ 16 quán quán NOUN N _ 15 compound _ _ 17 karaoke karaoke NOUN NB _ 15 compound _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-881 # text = Có 8 người VN ở Kredtrakarn . 1 Có có VERB V _ 0 root _ _ 2 8 8 NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 người người NOUN N _ 1 obj _ _ 4 VN vn PROPN NNPY _ 3 compound _ _ 5 ở ở ADP PRE _ 6 case _ _ 6 Kredtrakarn Kredtrakarn PROPN NNP _ 1 obl:comp _ _ 7 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-882 # text = Nội dung bức thư này kể rõ các hành động bạo dâm , thú tính , dã man của cha con tên Hồng với ít nhất là ba nạn nhân . 1 Nội dung nội dung NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 bức bức NOUN N _ 1 compound _ _ 3 thư thư NOUN N _ 2 compound _ _ 4 này này PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 5 kể kể VERB V _ 0 root _ _ 6 rõ rõ ADJ ADJ _ 5 xcomp _ _ 7 các các DET DET _ 8 det _ _ 8 hành động hành động NOUN N _ 5 obj _ _ 9 bạo bạo ADJ ADJ _ 8 acl:subj _ _ 10 dâm dâm ADJ ADJ _ 9 compound:adj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 thú tính thú tính NOUN N _ 9 conj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 dã man dã man NOUN N _ 9 conj _ _ 15 của của ADP PRE _ 16 case _ _ 16 cha con cha con NOUN N _ 8 nmod:poss _ _ 17 tên tên NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 Hồng Hồng PROPN NNP _ 17 compound _ _ 19 với với ADP PRE _ 23 case _ _ 20 ít nhất ít nhất ADV ADV _ 22 advmod _ _ 21 là là AUX AUX _ 22 cop _ _ 22 ba ba NUM NUM _ 23 nummod _ _ 23 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 8 nmod _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-883 # text = Loan bảo ở nhà tên Hồng một tuần thì hầu như ngày nào cũng bị nó cưỡng hiếp . 1 Loan loan PROPN NNP _ 2 nsubj _ _ 2 bảo bảo VERB V _ 0 root _ _ 3 ở ở VERB V _ 16 advcl _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 5 tên tên NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 Hồng Hồng PROPN NNP _ 5 compound _ _ 7 một một NUM NUM _ 8 nummod _ _ 8 tuần tuần NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 9 thì thì SCONJ C _ 16 mark _ _ 10 hầu như hầu như ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 ngày ngày NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 12 nào nào PRON PRO _ 11 nmod _ _ 13 cũng cũng ADV ADV _ 16 advmod _ _ 14 bị bị AUX AUX _ 16 aux:pass _ _ 15 nó nó PRON PRO _ 16 obl:agent _ _ 16 cưỡng hiếp cưỡng hiếp VERB V _ 2 ccomp _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-884 # text = Hiện nay tổ tư vấn pháp luật của ĐL đã cử hai luật sư đứng ra bảo vệ quyền lợi cho các nạn nhân . 1 Hiện nay hiện nay NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 2 tổ tổ NOUN N _ 8 nsubj _ _ 3 tư vấn tư vấn VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 pháp luật pháp luật NOUN N _ 3 obj _ _ 5 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 6 ĐL đl PROPN NNPY _ 2 nmod:poss _ _ 7 đã đã ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 cử cử VERB V _ 0 root _ _ 9 hai hai NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 luật sư luật sư NOUN N _ 8 obj _ _ 11 đứng đứng VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 ra ra VERB V _ 11 compound:dir _ _ 13 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 11 xcomp _ _ 14 quyền lợi quyền lợi NOUN N _ 13 obj _ _ 15 cho cho ADP PRE _ 17 case _ _ 16 các các DET DET _ 17 det _ _ 17 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 13 obl:iobj _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-885 # text = Khi chúng tôi đến , cha Hùng đang nói chuyện điện thoại với một nạn nhân mới của tên Hồng . 1 Khi khi NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 2 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 3 đến đến VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 5 cha cha NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 Hùng Hùng PROPN NNP _ 5 compound _ _ 7 đang đang ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 nói chuyện nói chuyện VERB V _ 0 root _ _ 9 điện thoại điện thoại NOUN N _ 8 obj _ _ 10 với với ADP PRE _ 12 case _ _ 11 một một NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 8 obl:with _ _ 13 mới mới ADJ ADJ _ 12 amod _ _ 14 của của ADP PRE _ 15 case _ _ 15 tên tên NOUN N _ 12 nmod:poss _ _ 16 Hồng Hồng PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-886 # text = Nhiệm vụ quan trọng nhất của chú là không để thuyền người khác đi qua vùng lặn kéo theo những dây nhựa đang nổi bồng bềnh trên mặt biển đang nối liền với miệng của thợ lặn để cung cấp khí thở ; gỡ các dây khi sóng biển làm rối vào nhau và đổ nước mát cho các máy trên thuyền đủ sức chạy trong nhiều giờ liền . 1 Nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 quan trọng quan trọng ADJ ADJ _ 1 acl:subj _ _ 3 nhất nhất ADJ ADJ _ 2 advmod _ _ 4 của của ADP PRE _ 5 case _ _ 5 chú chú NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 6 là là AUX AUX _ 8 cop _ _ 7 không không ADV ADV _ 8 advmod:neg _ _ 8 để để VERB V _ 0 root _ _ 9 thuyền thuyền NOUN N _ 12 nsubj _ _ 10 người người NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 11 khác khác ADJ ADJ _ 10 amod _ _ 12 đi đi VERB V _ 8 ccomp _ _ 13 qua qua VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 vùng vùng NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 lặn lặn VERB V _ 14 compound:vmod _ _ 16 kéo kéo VERB V _ 12 xcomp _ _ 17 theo theo ADV ADV _ 16 advmod _ _ 18 những những DET DET _ 19 det _ _ 19 dây dây NOUN N _ 16 obj _ _ 20 nhựa nhựa ADJ ADJ _ 19 amod _ _ 21 đang đang ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 nổi nổi VERB V _ 19 acl:subj _ _ 23 bồng bềnh bồng bềnh ADJ ADJ _ 22 xcomp _ _ 24 trên trên ADP PRE _ 25 case _ _ 25 mặt biển mặt biển NOUN N _ 22 obl _ _ 26 đang đang ADV ADV _ 27 advmod _ _ 27 nối liền nối liền VERB V _ 19 acl:subj _ _ 28 với với ADP PRE _ 29 case _ _ 29 miệng miệng NOUN N _ 27 obl:with _ _ 30 của của ADP PRE _ 31 case _ _ 31 thợ thợ NOUN N _ 29 nmod:poss _ _ 32 lặn lặn VERB V _ 31 compound _ _ 33 để để ADP PRE _ 34 mark:pcomp _ _ 34 cung cấp cung cấp VERB V _ 27 advcl:objective _ _ 35 khí khí NOUN N _ 34 obj _ _ 36 thở thở VERB V _ 35 compound:vmod _ _ 37 ; ; PUNCT PUNCT _ 38 punct _ _ 38 gỡ gỡ VERB V _ 8 conj _ _ 39 các các DET DET _ 40 det _ _ 40 dây dây NOUN N _ 38 obj _ _ 41 khi khi NOUN N _ 38 obl:tmod _ _ 42 sóng sóng NOUN N _ 44 nsubj _ _ 43 biển biển NOUN N _ 42 compound _ _ 44 làm làm VERB V _ 41 acl:tmod _ _ 45 rối rối VERB V _ 44 xcomp _ _ 46 vào vào ADP PRE _ 47 case _ _ 47 nhau nhau NOUN N _ 45 obl:comp _ _ 48 và và CCONJ CC _ 49 cc _ _ 49 đổ đổ VERB V _ 8 conj _ _ 50 nước nước NOUN N _ 49 obj _ _ 51 mát mát ADJ ADJ _ 50 amod _ _ 52 cho cho ADP PRE _ 54 case _ _ 53 các các DET DET _ 54 det _ _ 54 máy máy NOUN N _ 49 obl:iobj _ _ 55 trên trên ADP PRE _ 56 case _ _ 56 thuyền thuyền NOUN N _ 54 nmod _ _ 57 đủ đủ ADJ ADJ _ 54 acl:subj _ _ 58 sức sức NOUN N _ 57 obl:adj _ _ 59 chạy chạy VERB V _ 57 xcomp:adj _ _ 60 trong trong ADP PRE _ 62 case _ _ 61 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 62 advmod:adj _ _ 62 giờ giờ NOUN NU _ 59 obl _ _ 63 liền liền ADJ ADJ _ 62 amod _ _ 64 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-887 # text = Vòi này được nối qua cái đai chì đeo quanh người LBKT trước đây lặn bộ thì đeo đá để có đủ độ nặng giữ người dưới biển RBKT và nối liền với bình dưỡng khí được vận hành nhờ máy thủy LBKT máy nổ vừa đưa thuyền đi vừa cung cấp hơi cho máy nén khí đưa hơi vào bình dưỡng khí RBKT . 1 Vòi vòi NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 2 này này PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 được được AUX AUX _ 4 aux:pass _ _ 4 nối nối VERB V _ 0 root _ _ 5 qua qua VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 cái cái NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 đai đai NOUN N _ 5 obj _ _ 8 chì chì NOUN N _ 7 compound _ _ 9 đeo đeo VERB V _ 7 acl:subj _ _ 10 quanh quanh NOUN N _ 9 obl _ _ 11 người người NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 13 trước đây trước đây NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 14 lặn lặn VERB V _ 17 advcl _ _ 15 bộ bộ NOUN N _ 14 compound:verbnoun _ _ 16 thì thì SCONJ C _ 17 mark _ _ 17 đeo đeo VERB V _ 5 parataxis _ _ 18 đá đá NOUN N _ 17 obj _ _ 19 để để ADP PRE _ 20 mark:pcomp _ _ 20 có có VERB V _ 17 advcl:objective _ _ 21 đủ đủ ADJ ADJ _ 22 advmod:adj _ _ 22 độ độ NOUN N _ 20 obj _ _ 23 nặng nặng ADJ ADJ _ 22 amod _ _ 24 giữ giữ VERB V _ 22 acl:subj _ _ 25 người người NOUN N _ 24 obj _ _ 26 dưới dưới ADP PRE _ 27 case _ _ 27 biển biển NOUN N _ 24 obl _ _ 28 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 29 và và CCONJ CC _ 30 cc _ _ 30 nối liền nối liền VERB V _ 4 conj _ _ 31 với với ADP PRE _ 32 case _ _ 32 bình bình NOUN N _ 30 obl:with _ _ 33 dưỡng khí dưỡng khí NOUN N _ 32 compound _ _ 34 được được AUX AUX _ 35 aux:pass _ _ 35 vận hành vận hành VERB V _ 32 acl:subj _ _ 36 nhờ nhờ ADP PRE _ 37 case _ _ 37 máy máy NOUN N _ 35 obl _ _ 38 thủy thủy NOUN N _ 37 compound _ _ 39 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 40 punct _ _ 40 máy nổ máy nổ NOUN N _ 37 appos:nmod _ _ 41 vừa vừa ADV ADV _ 42 advmod _ _ 42 đưa đưa VERB V _ 40 acl:subj _ _ 43 thuyền thuyền NOUN N _ 42 obj _ _ 44 đi đi VERB V _ 42 xcomp _ _ 45 vừa vừa ADV ADV _ 46 advmod _ _ 46 cung cấp cung cấp VERB V _ 42 conj _ _ 47 hơi hơi NOUN N _ 46 obj _ _ 48 cho cho ADP PRE _ 49 case _ _ 49 máy máy NOUN N _ 46 obl:comp _ _ 50 nén nén VERB V _ 49 acl:subj _ _ 51 khí khí NOUN N _ 50 obj _ _ 52 đưa đưa VERB V _ 46 xcomp _ _ 53 hơi hơi NOUN N _ 52 obj _ _ 54 vào vào VERB V _ 52 xcomp _ _ 55 bình bình NOUN N _ 54 obl:comp _ _ 56 dưỡng khí dưỡng khí NOUN N _ 55 compound _ _ 57 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 40 punct _ _ 58 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-888 # text = Ông bắt đầu nghĩ đến phương cách làm sao để người dân sống ổn định , không lệ thuộc mà chủ động quản lý thiên nhiên để sinh ra nguồn lợi nuôi sống mình . 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 0 root _ _ 3 nghĩ nghĩ VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 đến đến ADP PRE _ 5 case _ _ 5 phương cách phương cách NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 làm sao làm sao SCONJ C _ 5 obl _ _ 7 để để ADP PRE _ 10 mark _ _ 8 người người NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 dân dân NOUN N _ 8 compound _ _ 10 sống sống VERB V _ 5 acl _ _ 11 ổn định ổn định ADJ ADJ _ 10 xcomp _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 không không ADV ADV _ 14 advmod:neg _ _ 14 lệ thuộc lệ thuộc VERB V _ 10 conj _ _ 15 mà mà SCONJ C _ 16 mark _ _ 16 chủ động chủ động VERB V _ 14 conj _ _ 17 quản lý quản lý VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 thiên nhiên thiên nhiên NOUN N _ 17 obj _ _ 19 để để ADP PRE _ 20 mark:pcomp _ _ 20 sinh sinh VERB V _ 16 advcl:objective _ _ 21 ra ra VERB V _ 20 compound:svc _ _ 22 nguồn nguồn NOUN N _ 20 obj _ _ 23 lợi lợi NOUN N _ 22 compound _ _ 24 nuôi nuôi VERB V _ 22 acl:subj _ _ 25 sống sống VERB V _ 24 compound:svc _ _ 26 mình mình NOUN N _ 24 obj _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-889 # text = Đó là một ngôi nhà thờ nhỏ một trệt , một lầu , nằm ngay mặt đường Thánh Paul . 1 Đó đó PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 2 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 3 một một NUM NUM _ 5 nummod:det _ _ 4 ngôi ngôi NOUN N _ 3 clf _ _ 5 nhà thờ nhà thờ NOUN N _ 0 root _ _ 6 nhỏ nhỏ ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 7 một một NUM NUM _ 8 nummod _ _ 8 trệt trệt NOUN N _ 5 nmod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 10 một một NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 lầu lầu NOUN N _ 8 conj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 nằm nằm VERB V _ 5 acl:subj _ _ 14 ngay ngay PART PRT _ 15 discourse _ _ 15 mặt đường mặt đường NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 16 Thánh Paul Thánh Paul PROPN NNP _ 15 compound _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-890 # text = Anh Xuân bảo tôi chuẩn bị đồ nghề để xuống thúng của hùng . 1 Anh anh NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Xuân Xuân PROPN NNP _ 3 nsubj _ _ 3 bảo bảo VERB V _ 0 root _ _ 4 tôi tôi PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 5 chuẩn bị chuẩn bị VERB V _ 3 ccomp _ _ 6 đồ nghề đồ nghề NOUN N _ 5 obj _ _ 7 để để ADP PRE _ 8 mark:pcomp _ _ 8 xuống xuống VERB V _ 5 advcl:objective _ _ 9 thúng thúng NOUN N _ 8 obj _ _ 10 của của ADP PRE _ 11 case _ _ 11 hùng hùng PROPN NNP _ 9 nmod:poss _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-891 # text = Giờ thì ông Thanh bại chân , mất sức lao động , đời sống khó khăn lắm . 1 Giờ giờ NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 thì thì SCONJ C _ 5 mark _ _ 3 ông ông NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 Thanh Thanh PROPN NNP _ 5 nsubj _ _ 5 bại bại VERB V _ 0 root _ _ 6 chân chân NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 mất mất VERB V _ 5 conj _ _ 9 sức lao động sức lao động NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 11 đời sống đời sống NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 khó khăn khó khăn ADJ ADJ _ 5 conj _ _ 13 lắm lắm ADV ADV _ 12 advmod _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-892 # text = Nơi đây thời chiến tranh là khu vực pháo binh đóng quân nên phế liệu chiến tranh nhiều vô kể , tút đạn , vỏ pháo , trái lép . 1 Nơi nơi NOUN N _ 6 nsubj:nn _ _ 2 đây đây PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 thời thời NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 3 compound _ _ 5 là là AUX AUX _ 6 cop _ _ 6 khu vực khu vực NOUN N _ 13 advcl _ _ 7 pháo binh pháo binh NOUN N _ 8 nsubj _ _ 8 đóng đóng VERB V _ 6 acl _ _ 9 quân quân NOUN N _ 8 obj _ _ 10 nên nên SCONJ C _ 13 mark _ _ 11 phế liệu phế liệu NOUN N _ 13 nsubj _ _ 12 chiến tranh chiến tranh NOUN N _ 11 compound _ _ 13 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 0 root _ _ 14 vô kể vô kể ADV ADV _ 13 advmod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 tút tút NOUN N _ 11 appos:nmod _ _ 17 đạn đạn NOUN N _ 16 compound _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 vỏ vỏ NOUN N _ 16 conj _ _ 20 pháo pháo NOUN N _ 19 compound _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 trái trái NOUN N _ 16 conj _ _ 23 lép lép ADJ ADJ _ 22 compound:amod _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-893 # text = Hôm sau , tôi lại theo Tám Hòa đến khu vực bãi pháo ở trường thịnh , Thanh Hà LBKT mỏ cày RBKT , Dòng Xài , Phước Long , Cồn Lá LBKT giồng trôm RBKT . 1 Hôm hôm NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 sau sau NOUN N _ 1 compound _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 4 tôi tôi PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 5 lại lại ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 theo theo VERB V _ 0 root _ _ 7 Tám Hòa Tám Hòa PROPN NNP _ 6 obj _ _ 8 đến đến VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 khu vực khu vực NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 10 bãi bãi NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 pháo pháo NOUN N _ 10 compound _ _ 12 ở ở ADP PRE _ 13 case _ _ 13 trường thịnh trường thịnh PROPN NNP _ 10 nmod _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 Thanh Hà Thanh Hà PROPN NNP _ 13 conj _ _ 16 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 mỏ cày mỏ cày PROPN NNP _ 15 appos:nmod _ _ 18 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 Dòng Xài Dòng Xài PROPN NNP _ 13 conj _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 Phước Long Phước Long PROPN NNP _ 13 conj _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 Cồn Lá Cồn Lá PROPN NNP _ 13 conj _ _ 25 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 26 giồng trôm giồng trôm PROPN NNP _ 24 appos:nmod _ _ 27 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-894 # text = Muay thái vào VN và biến cách thành võ tự do từng bị chính quyền cũ cấm đoán vì quá dã man . 1 Muay thái muay thái NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 vào vào VERB V _ 13 csubj _ _ 3 VN vn PROPN NNPY _ 2 obl:comp _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 biến cách biến cách VERB V _ 2 conj _ _ 6 thành thành VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 võ võ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 tự do tự do ADJ ADJ _ 7 compound:amod _ _ 9 từng từng ADV ADV _ 13 advmod _ _ 10 bị bị AUX AUX _ 13 aux:pass _ _ 11 chính quyền chính quyền NOUN N _ 13 obl:agent _ _ 12 cũ cũ ADJ ADJ _ 11 amod _ _ 13 cấm đoán cấm đoán VERB V _ 0 root _ _ 14 vì vì ADP PRE _ 16 mark _ _ 15 quá quá ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 dã man dã man ADJ ADJ _ 13 advcl _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-895 # text = Đến trước khi cha con tên Hồng bị bắt , đã có bốn nạn nhân liên lạc với văn phòng của cha Hùng nhờ che chở và giúp đỡ . 1 Đến đến VERB V _ 12 advcl _ _ 2 trước trước NOUN N _ 1 obl:tmod _ _ 3 khi khi NOUN N _ 2 compound _ _ 4 cha cha NOUN N _ 9 nsubj:pass _ _ 5 con con NOUN N _ 4 compound _ _ 6 tên tên NOUN N _ 4 nmod _ _ 7 Hồng Hồng PROPN NNP _ 6 compound _ _ 8 bị bị AUX AUX _ 9 aux:pass _ _ 9 bắt bắt VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 11 đã đã ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 có có VERB V _ 0 root _ _ 13 bốn bốn NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 15 nsubj _ _ 15 liên lạc liên lạc VERB V _ 12 ccomp _ _ 16 với với ADP PRE _ 17 case _ _ 17 văn phòng văn phòng NOUN N _ 15 obl:with _ _ 18 của của ADP PRE _ 19 case _ _ 19 cha cha NOUN N _ 17 nmod:poss _ _ 20 Hùng Hùng PROPN NNP _ 19 compound _ _ 21 nhờ nhờ VERB V _ 22 mark:pcomp _ _ 22 che chở che chở VERB V _ 15 advcl:objective _ _ 23 và và CCONJ CC _ 24 cc _ _ 24 giúp đỡ giúp đỡ VERB V _ 22 conj _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-896 # text = Theo số liệu từ cơ quan quản lý lao động của Đài Loan , công ty Trung Hữu đã tiếp nhận 330 lao động từ các nước , có khoảng 200 là nữ . 1 Theo theo VERB V _ 13 advcl _ _ 2 số liệu số liệu NOUN N _ 1 obj _ _ 3 từ từ ADP PRE _ 4 case _ _ 4 cơ quan cơ quan NOUN N _ 1 obl:comp _ _ 5 quản lý quản lý VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 lao động lao động NOUN N _ 4 compound _ _ 7 của của ADP PRE _ 8 case _ _ 8 Đài Loan Đài Loan PROPN NNP _ 4 nmod:poss _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 10 công ty công ty NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 Trung Hữu Trung Hữu PROPN NNP _ 10 compound _ _ 12 đã đã ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 tiếp nhận tiếp nhận VERB V _ 0 root _ _ 14 330 330 NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 lao động lao động NOUN N _ 13 obj _ _ 16 từ từ ADP PRE _ 18 case _ _ 17 các các DET DET _ 18 det _ _ 18 nước nước NOUN N _ 15 nmod _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 có có VERB V _ 13 conj _ _ 21 khoảng khoảng NOUN N _ 24 nsubj:nn _ _ 22 200 200 NUM NUM _ 21 nmod _ _ 23 là là AUX AUX _ 24 cop _ _ 24 nữ nữ NOUN N _ 20 ccomp _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-897 # text = Một số người hàng xóm của ông Hồng cũng đã đứng ra làm chứng cho các nạn nhân này . 1 Một số một số DET DET _ 3 det _ _ 2 người người NOUN N _ 1 clf _ _ 3 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 9 nsubj _ _ 4 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 5 ông ông NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 Hồng Hồng PROPN NNP _ 3 nmod:poss _ _ 7 cũng cũng ADV ADV _ 9 advmod _ _ 8 đã đã ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 đứng đứng VERB V _ 0 root _ _ 10 ra ra VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 làm chứng làm chứng VERB V _ 9 xcomp _ _ 12 cho cho ADP PRE _ 14 case _ _ 13 các các DET DET _ 14 det _ _ 14 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 11 obl:iobj _ _ 15 này này PRON PRO _ 14 det:pmod _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-898 # text = Các nạn nhân cũng đã được đưa đến nhà ông Hồng để đối chất . 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 nạn nhân nạn nhân NOUN N _ 6 nsubj:pass _ _ 3 cũng cũng ADV ADV _ 6 advmod _ _ 4 đã đã ADV ADV _ 6 advmod _ _ 5 được được AUX AUX _ 6 aux:pass _ _ 6 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 7 đến đến ADP PRE _ 8 case _ _ 8 nhà nhà NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 ông ông NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 Hồng Hồng PROPN NNP _ 8 nmod _ _ 11 để để ADP PRE _ 12 mark:pcomp _ _ 12 đối chất đối chất VERB V _ 6 advcl:objective _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-899 # text = Những người khách chọn lựa cô nào tùy ý để cùng vào phòng hát karaoke . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 người người NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 khách khách NOUN N _ 2 compound _ _ 4 chọn lựa chọn lựa VERB V _ 0 root _ _ 5 cô cô NOUN N _ 4 obj _ _ 6 nào nào PRON PRO _ 5 det:pmod _ _ 7 tùy ý tùy ý VERB V _ 5 acl:subj _ _ 8 để để ADP PRE _ 10 mark:pcomp _ _ 9 cùng cùng ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 vào vào VERB V _ 4 advcl:objective _ _ 11 phòng phòng NOUN N _ 10 obj _ _ 12 hát hát VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 karaoke karaoke NOUN NB _ 12 compound:verbnoun _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-900 # text = Công việc của tiếp viên là đứng phục vụ ở các bàn có khách uống cà phê . 1 Công việc công việc NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 của của ADP PRE _ 3 case _ _ 3 tiếp viên tiếp viên NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 4 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 5 đứng đứng VERB V _ 0 root _ _ 6 phục vụ phục vụ VERB V _ 5 xcomp _ _ 7 ở ở ADP PRE _ 9 case _ _ 8 các các DET DET _ 9 det _ _ 9 bàn bàn NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 10 có có VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 khách khách NOUN N _ 10 obj _ _ 12 uống uống VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 cà phê cà phê NOUN NB _ 12 obj _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-901 # text = ' Không có lương , chúng tôi chỉ sống bằng tiền boa ' - Vy nói . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 2 Không không ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 có có VERB V _ 0 root _ _ 4 lương lương NOUN N _ 3 obj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 chúng tôi chúng tôi PRON PRO _ 8 nsubj _ _ 7 chỉ chỉ ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 sống sống VERB V _ 3 conj _ _ 9 bằng bằng ADP PRE _ 10 case _ _ 10 tiền tiền NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 boa boa VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 13 - - PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 Vy Vy PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 15 nói nói VERB V _ 3 parataxis _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-902 # text = Khoảng hai tháng một lần , tất cả mới được ra ngoài đi chợ mua sắm những vật dụng cần thiết . 1 Khoảng khoảng ADJ ADJ _ 3 advmod _ _ 2 hai hai NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 tháng tháng NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 4 một một NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 lần lần NOUN N _ 3 nmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 7 tất cả tất cả PRON PRO _ 10 nsubj:pass _ _ 8 mới mới ADV ADV _ 10 advmod _ _ 9 được được AUX AUX _ 10 aux:pass _ _ 10 ra ra VERB V _ 0 root _ _ 11 ngoài ngoài NOUN N _ 10 compound:verbnoun _ _ 12 đi đi VERB V _ 10 conj _ _ 13 chợ chợ NOUN N _ 12 obj _ _ 14 mua sắm mua sắm VERB V _ 10 conj _ _ 15 những những DET DET _ 16 det _ _ 16 vật dụng vật dụng NOUN N _ 14 obj _ _ 17 cần thiết cần thiết ADJ ADJ _ 16 amod _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-903 # text = Các cô phải trả tiền nhà trọ ngay trong căn nhà cửa luôn bị khóa trái ! 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 cô cô NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 phải phải AUX AUX _ 4 aux _ _ 4 trả trả VERB V _ 0 root _ _ 5 tiền tiền NOUN N _ 4 obj _ _ 6 nhà trọ nhà trọ NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 ngay ngay ADV ADV _ 10 advmod _ _ 8 trong trong ADP PRE _ 10 case _ _ 9 căn căn NOUN N _ 10 clf:det _ _ 10 nhà nhà NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 11 cửa cửa NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 luôn luôn ADV ADV _ 14 advmod _ _ 13 bị bị AUX AUX _ 14 aux:pass _ _ 14 khóa khóa VERB V _ 11 acl:subj _ _ 15 trái trái ADJ ADJ _ 14 xcomp _ _ 16 ! ! PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-904 # text = Vy và 16 tiếp viên khác LBKT trong đó có 12 người VN RBKT sống trong một căn phòng khoảng 24 m2 . 1 Vy vy PROPN NNP _ 14 nsubj _ _ 2 và và CCONJ CC _ 4 cc _ _ 3 16 16 NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 tiếp viên tiếp viên NOUN N _ 1 conj _ _ 5 khác khác ADJ ADJ _ 4 amod _ _ 6 LBKT lbkt PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 trong trong ADP PRE _ 8 case _ _ 8 đó đó PRON PRO _ 9 obl _ _ 9 có có VERB V _ 4 acl _ _ 10 12 12 NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 người người NOUN N _ 9 obj _ _ 12 VN vn PROPN NNPY _ 11 compound _ _ 13 RBKT rbkt PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 14 sống sống VERB V _ 0 root _ _ 15 trong trong ADP PRE _ 18 case _ _ 16 một một NUM NUM _ 18 nummod _ _ 17 căn căn NOUN N _ 16 clf _ _ 18 phòng phòng NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 19 khoảng khoảng NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 24 24 NUM NUM _ 21 nummod _ _ 21 m2 m2 NOUN NU _ 19 nmod _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-905 # text = Tôi sống giống như ở tù - Vy nói . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 sống sống VERB V _ 0 root _ _ 3 giống giống ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 4 như như SCONJ C _ 5 cc _ _ 5 ở ở VERB V _ 2 advcl _ _ 6 tù tù NOUN N _ 5 compound:verbnoun _ _ 7 - - PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 Vy Vy PROPN NNP _ 9 nsubj _ _ 9 nói nói VERB V _ 2 parataxis _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-906 # text = ' hắn ' là ông ám chỉ những doi cát lù lù nhô lên từ đáy cửa biển , sắp chặn ngang dòng chảy lưu thông giữa đầm Cầu Hai và biển Đông . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 2 hắn hắn PRON PRO _ 6 dislocated _ _ 3 ' ' PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 4 là là SCONJ C _ 6 mark _ _ 5 ông ông NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 ám chỉ ám chỉ VERB V _ 0 root _ _ 7 những những DET DET _ 8 det _ _ 8 doi doi NOUN N _ 6 obj _ _ 9 cát cát NOUN N _ 8 compound _ _ 10 lù lù lù lù ADJ ADJ _ 8 acl:subj _ _ 11 nhô nhô VERB V _ 10 xcomp:adj _ _ 12 lên lên VERB V _ 11 compound:dir _ _ 13 từ từ ADP PRE _ 14 case _ _ 14 đáy đáy NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 15 cửa biển cửa biển NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 17 sắp sắp ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 chặn chặn VERB V _ 11 conj _ _ 19 ngang ngang ADJ ADJ _ 18 xcomp _ _ 20 dòng chảy dòng chảy NOUN N _ 18 obj _ _ 21 lưu thông lưu thông VERB V _ 20 compound:vmod _ _ 22 giữa giữa ADP PRE _ 23 case _ _ 23 đầm đầm NOUN N _ 20 nmod _ _ 24 Cầu Hai Cầu Hai PROPN NNP _ 23 compound _ _ 25 và và CCONJ CC _ 26 cc _ _ 26 biển biển NOUN N _ 23 conj _ _ 27 Đông Đông PROPN NNP _ 26 compound _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-907 # text = Tổng bí thư nêu hàng loạt lĩnh vực ' cần tập trung kiểm tra ' 1 Tổng bí thư tổng bí thư NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nêu nêu VERB V _ 0 root _ _ 3 hàng hàng ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 loạt loạt NOUN N _ 2 obj _ _ 5 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 cần cần VERB V _ 5 acl _ _ 8 tập trung tập trung VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-908 # text = Các lĩnh vực như công tác tổ chức , kinh tế - tài chính ... cần được tập trung kiểm tra toàn diện hơn , theo Tổng bí thư , Chủ tịch nước Nguyễn Phú Trọng . 1 Các các DET L _ 2 det _ _ 2 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 13 nsubj:pass _ _ 3 như như SCONJ SC _ 4 case _ _ 4 công tác công tác NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 tổ chức tổ chức NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 kinh tế kinh tế NOUN N _ 4 conj _ _ 8 - - PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 tài chính tài chính NOUN N _ 7 compound _ _ 10 ... ... PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 11 cần cần AUX V _ 13 aux _ _ 12 được được AUX V _ 13 aux:pass _ _ 13 tập trung tập trung VERB V _ 0 root _ _ 14 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 toàn diện toàn diện ADJ Adj _ 14 xcomp _ _ 16 hơn hơn ADJ Adj _ 15 advmod:adj _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 theo theo VERB V _ 13 advcl _ _ 19 Tổng bí thư tổng bí thư NOUN N _ 18 obj _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 Chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 19 conj _ _ 22 nước nước NOUN N _ 21 compound _ _ 23 Nguyễn Phú Trọng nguyễn phú trọng PROPN NNP _ 21 compound _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-909 # text = Ngày 27/11 , phát biểu tại hội nghị toàn quốc tổng kết công tác kiểm tra , giám sát nhiệm kỳ Đại hội XII của Đảng , Tổng bí thư , Chủ tịch nước Nguyễn Phú Trọng nói ' nhiệm kỳ qua , chúng ta đã có nhiều cố gắng và xử lý có kết quả nhiều tổ chức đảng và đảng viên vi phạm ' . 1 Ngày ngày NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 27/11 27/11 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 phát biểu phát biểu VERB V _ 24 advcl _ _ 5 tại tại ADP Pre _ 6 case _ _ 6 hội nghị hội nghị NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 toàn quốc toàn quốc NOUN N _ 6 compound _ _ 8 tổng kết tổng kết VERB V _ 6 acl:subj _ _ 9 công tác công tác NOUN N _ 8 obj _ _ 10 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 giám sát giám sát VERB V _ 10 conj _ _ 13 nhiệm kỳ nhiệm kỳ NOUN N _ 12 obj _ _ 14 Đại hội đại hội NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 XII xii NUM Num _ 14 nmod _ _ 16 của của ADP Pre _ 17 case _ _ 17 Đảng đảng PROPN NNP _ 13 nmod:poss _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 19 Tổng bí thư tổng bí thư NOUN N _ 24 nsubj _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 Chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 19 conj _ _ 22 nước nước NOUN N _ 21 compound _ _ 23 Nguyễn Phú Trọng nguyễn phú trọng PROPN NNP _ 21 compound _ _ 24 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 25 ' ' PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 26 nhiệm kỳ nhiệm kỳ NOUN N _ 31 obl _ _ 27 qua qua VERB V _ 26 compound:vmod _ _ 28 , , PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 29 chúng ta chúng ta NOUN N _ 31 nsubj _ _ 30 đã đã ADV Adv _ 31 advmod _ _ 31 có có VERB V _ 24 ccomp _ _ 32 nhiều nhiều ADJ Adj _ 33 advmod:adj _ _ 33 cố gắng cố gắng NOUN N _ 31 obj _ _ 34 và và CCONJ CC _ 35 cc _ _ 35 xử lý xử lý VERB V _ 31 conj _ _ 36 có có ADV Adv _ 35 advmod _ _ 37 kết quả kết quả NOUN N _ 36 obl:adv _ _ 38 nhiều nhiều ADJ Adj _ 39 advmod:adj _ _ 39 tổ chức tổ chức NOUN N _ 35 obj _ _ 40 đảng đảng NOUN N _ 39 nmod _ _ 41 và và CCONJ CC _ 42 cc _ _ 42 đảng viên đảng viên NOUN N _ 39 conj _ _ 43 vi phạm vi phạm VERB V _ 42 acl:subj _ _ 44 ' ' PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 45 . . PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-910 # text = Việc này góp phần quan trọng vào đấu tranh phòng , chống tham nhũng , lãng phí , tiêu cực . 1 Việc việc NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _ 3 góp phần góp phần VERB V _ 0 root _ _ 4 quan trọng quan trọng ADJ Adj _ 3 xcomp _ _ 5 vào vào ADP Pre _ 6 mark:pcomp _ _ 6 đấu tranh đấu tranh VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 7 phòng phòng VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 chống chống VERB V _ 7 conj _ _ 10 tham nhũng tham nhũng VERB V _ 9 ccomp _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 lãng phí lãng phí VERB V _ 10 conj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 tiêu cực tiêu cực ADJ Adj _ 10 conj _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-911 # text = Ông nêu rõ , sắp tới cần phải tập trung kiểm tra toàn diện hơn các lĩnh vực như : Sự suy thoái về tư tưởng chính trị , đạo đức , lối sống ; về chấp hành nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Đảng ; lĩnh vực kinh tế - tài chính , hành chính , tư pháp , lĩnh vực y tế , giáo dục ... 1 Ông ông NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nêu nêu VERB V _ 0 root _ _ 3 rõ rõ ADJ Adj _ 2 xcomp _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 5 sắp sắp ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 tới tới VERB V _ 9 obl:tmod _ _ 7 cần cần AUX V _ 9 aux _ _ 8 phải phải AUX V _ 9 aux _ _ 9 tập trung tập trung VERB V _ 2 ccomp _ _ 10 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 toàn diện toàn diện ADJ Adj _ 10 xcomp _ _ 12 hơn hơn ADJ Adj _ 11 advmod:adj _ _ 13 các các DET L _ 14 det _ _ 14 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 10 obj _ _ 15 như như SCONJ SC _ 17 case _ _ 16 : : PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 Sự sự NOUN N _ 14 appos:nmod _ _ 18 suy thoái suy thoái VERB V _ 17 acl:tonp _ _ 19 về về ADP Pre _ 20 case _ _ 20 tư tưởng tư tưởng NOUN N _ 17 nmod _ _ 21 chính trị chính trị NOUN N _ 20 compound _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 đạo đức đạo đức NOUN N _ 20 conj _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 lối sống lối sống NOUN N _ 20 conj _ _ 26 ; ; PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 27 về về ADP Pre _ 28 case _ _ 28 chấp hành chấp hành VERB V _ 17 conj _ _ 29 nguyên tắc nguyên tắc NOUN N _ 28 obj _ _ 30 tổ chức tổ chức NOUN N _ 29 nmod _ _ 31 và và CCONJ CC _ 32 cc _ _ 32 hoạt động hoạt động VERB V _ 29 conj _ _ 33 của của ADP Pre _ 34 case _ _ 34 Đảng đảng PROPN NNP _ 32 nmod:poss _ _ 35 ; ; PUNCT PUNCT _ 36 punct _ _ 36 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 17 conj _ _ 37 kinh tế kinh tế NOUN N _ 36 nmod _ _ 38 - - PUNCT PUNCT _ 39 punct _ _ 39 tài chính tài chính NOUN N _ 37 compound _ _ 40 , , PUNCT PUNCT _ 41 punct _ _ 41 hành chính hành chính NOUN N _ 37 conj _ _ 42 , , PUNCT PUNCT _ 43 punct _ _ 43 tư pháp tư pháp NOUN N _ 37 conj _ _ 44 , , PUNCT PUNCT _ 45 punct _ _ 45 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 37 conj _ _ 46 y tế y tế NOUN N _ 45 nmod _ _ 47 , , PUNCT PUNCT _ 48 punct _ _ 48 giáo dục giáo dục NOUN N _ 46 conj _ _ 49 ... ... PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-912 # text = Các lĩnh vực cũng được đề cập đến là sử dụng nguồn viện trợ , tài trợ của nước ngoài , việc giải quyết khiếu nại , tố cáo và đặc biệt là công tác tổ chức và cán bộ . 1 Các các DET L _ 2 det _ _ 2 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 5 nsubj:pass _ _ 3 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _ 4 được được AUX V _ 5 aux:pass _ _ 5 đề cập đề cập VERB V _ 0 root _ _ 6 đến đến ADP Pre _ 5 compound:prt _ _ 7 là là CCONJ CC _ 8 mark _ _ 8 sử dụng sử dụng VERB V _ 5 parataxis _ _ 9 nguồn nguồn NOUN N _ 8 obj _ _ 10 viện trợ viện trợ VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 tài trợ tài trợ VERB V _ 10 conj _ _ 13 của của ADP Pre _ 14 case _ _ 14 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 10 nmod:poss _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 việc việc NOUN N _ 8 conj _ _ 17 giải quyết giải quyết VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 khiếu nại khiếu nại VERB V _ 17 obj _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 tố cáo tố cáo VERB V _ 18 conj _ _ 21 và và CCONJ CC _ 24 cc _ _ 22 đặc biệt đặc biệt ADJ Adj _ 24 csubj:asubj _ _ 23 là là AUX AUX _ 24 cop _ _ 24 công tác công tác NOUN N _ 8 conj _ _ 25 tổ chức tổ chức NOUN N _ 24 nmod _ _ 26 và và CCONJ CC _ 27 cc _ _ 27 cán bộ cán bộ NOUN N _ 25 conj _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-913 # text = ' Chú trọng kiểm tra , giám sát cán bộ có biểu hiện tham nhũng ; bị nhiều phản ánh , tố cáo tham nhũng ; cán bộ lãnh đạo , quản lý các cấp và cán bộ được quy hoạch ' , Tổng bí thư , Chủ tịch nước nói . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 2 Chú trọng chú trọng VERB V _ 0 root _ _ 3 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 2 xcomp _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 giám sát giám sát VERB V _ 3 conj _ _ 6 cán bộ cán bộ NOUN N _ 5 obj _ _ 7 có có VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 biểu hiện biểu hiện NOUN N _ 7 obj _ _ 9 tham nhũng tham nhũng VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 ; ; PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 11 bị bị AUX V _ 13 aux:pass _ _ 12 nhiều nhiều ADJ Adj _ 13 advmod:adj _ _ 13 phản ánh phản ánh NOUN N _ 7 conj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 tố cáo tố cáo VERB V _ 13 conj _ _ 16 tham nhũng tham nhũng VERB V _ 15 obj _ _ 17 ; ; PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 cán bộ cán bộ NOUN N _ 6 obj _ _ 19 lãnh đạo lãnh đạo VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 quản lý quản lý VERB V _ 19 conj _ _ 22 các các DET L _ 23 det _ _ 23 cấp cấp NOUN N _ 21 obj _ _ 24 và và CCONJ CC _ 25 cc _ _ 25 cán bộ cán bộ NOUN N _ 6 conj _ _ 26 được được AUX V _ 27 aux:pass _ _ 27 quy hoạch quy hoạch VERB V _ 25 acl:subj _ _ 28 ' ' PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 30 Tổng bí thư tổng bí thư NOUN N _ 34 nsubj _ _ 31 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 32 Chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 30 conj _ _ 33 nước nước NOUN N _ 32 compound _ _ 34 nói nói VERB V _ 2 parataxis _ _ 35 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-914 # text = ' Khi đã phát hiện có dấu hiệu vi phạm phải kịp thời kiểm tra , xem xét , giải quyết dứt điểm ; kết luận rõ ràng , minh bạch ; xử lý phải công tâm , khách quan ; kỷ luật nghiêm minh và công khai ' , ông yêu cầu . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 2 Khi khi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 3 đã đã ADV Adv _ 4 advmod _ _ 4 phát hiện phát hiện VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 5 có có VERB V _ 4 ccomp _ _ 6 dấu hiệu dấu hiệu NOUN N _ 5 obj _ _ 7 vi phạm vi phạm VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 phải phải AUX V _ 10 aux _ _ 9 kịp thời kịp thời ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 10 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 0 root _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 xem xét xem xét VERB V _ 10 conj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 giải quyết giải quyết VERB V _ 10 conj _ _ 15 dứt điểm dứt điểm VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 ; ; PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 kết luận kết luận VERB V _ 10 conj _ _ 18 rõ ràng rõ ràng ADJ Adj _ 17 xcomp _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 minh bạch minh bạch ADJ Adj _ 18 conj _ _ 21 ; ; PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 xử lý xử lý VERB V _ 10 conj _ _ 23 phải phải AUX V _ 24 aux _ _ 24 công tâm công tâm ADJ Adj _ 22 xcomp _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 26 khách quan khách quan ADJ Adj _ 24 conj _ _ 27 ; ; PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 28 kỷ luật kỷ luật VERB V _ 10 conj _ _ 29 nghiêm minh nghiêm minh ADJ Adj _ 28 xcomp _ _ 30 và và CCONJ CC _ 31 cc _ _ 31 công khai công khai ADJ Adj _ 29 conj _ _ 32 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 33 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 34 ông ông NOUN N _ 35 nsubj _ _ 35 yêu cầu yêu cầu VERB V _ 10 parataxis _ _ 36 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-915 # text = Theo Tổng bí thư , một điểm sáng nổi bật trong nhiệm kỳ Đại hội XII là , đội ngũ cán bộ kiểm tra , đặc biệt là các Uỷ viên Uỷ ban Kiểm tra Trung ương ' rất có bản lĩnh ' , đã tham mưu giúp Ban chấp hành Trung ương , Bộ Chính trị , Ban Bí thư xem xét xử lý kỷ luật thấu tình , đạt lý theo tinh thần ' xử lý một vài người để cứu muôn người , rất nhân văn ' . 1 Theo theo VERB V _ 14 advcl _ _ 2 Tổng bí thư tổng bí thư NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _ 5 điểm điểm NOUN N _ 14 nsubj:nn _ _ 6 sáng sáng ADJ Adj _ 5 amod _ _ 7 nổi bật nổi bật ADJ Adj _ 5 amod _ _ 8 trong trong ADP Pre _ 9 case _ _ 9 nhiệm kỳ nhiệm kỳ NOUN N _ 5 nmod _ _ 10 Đại hội đại hội NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 XII xii NUM Num _ 10 nmod _ _ 12 là là AUX Aux _ 14 cop _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 đội ngũ đội ngũ NOUN N _ 0 root _ _ 15 cán bộ cán bộ NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 15 compound:vmod _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 18 đặc biệt đặc biệt ADJ Adj _ 21 csubj:asubj _ _ 19 là là CCONJ CC _ 21 discourse _ _ 20 các các DET L _ 21 det _ _ 21 Uỷ viên uỷ viên NOUN N _ 14 conj _ _ 22 Uỷ ban uỷ ban NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 Kiểm tra kiểm tra VERB V _ 22 compound:vmod _ _ 24 Trung ương trung ương NOUN N _ 22 compound _ _ 25 ' ' PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 26 rất rất ADV Adv _ 27 advmod _ _ 27 có có VERB V _ 21 acl:subj _ _ 28 bản lĩnh bản lĩnh NOUN N _ 27 obj _ _ 29 ' ' PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 30 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 31 đã đã ADV Adv _ 32 advmod _ _ 32 tham mưu tham mưu VERB V _ 27 conj _ _ 33 giúp giúp VERB V _ 32 xcomp _ _ 34 Ban chấp hành ban chấp hành NOUN N _ 40 nsubj _ _ 35 Trung ương trung ương NOUN N _ 34 compound _ _ 36 , , PUNCT PUNCT _ 37 punct _ _ 37 Bộ Chính trị bộ chính trị NOUN N _ 34 conj _ _ 38 , , PUNCT PUNCT _ 39 punct _ _ 39 Ban Bí thư ban bí thư NOUN N _ 34 conj _ _ 40 xem xét xem xét VERB V _ 33 ccomp _ _ 41 xử lý xử lý VERB V _ 40 xcomp _ _ 42 kỷ luật kỷ luật NOUN N _ 41 obj _ _ 43 thấu tình thấu tình VERB V _ 41 xcomp _ _ 44 , , PUNCT PUNCT _ 45 punct _ _ 45 đạt lý đạt lý VERB V _ 43 conj _ _ 46 theo theo VERB V _ 41 advcl _ _ 47 tinh thần tinh thần NOUN N _ 46 obj _ _ 48 ' ' PUNCT PUNCT _ 49 punct _ _ 49 xử lý xử lý VERB V _ 58 csubj:vsubj _ _ 50 một vài một vài DET L _ 51 det _ _ 51 người người NOUN N _ 49 obj _ _ 52 để để ADP Pre _ 53 mark:pcomp _ _ 53 cứu cứu VERB V _ 49 advcl:objective _ _ 54 muôn muôn DET L _ 55 det _ _ 55 người người NOUN N _ 53 obj _ _ 56 , , PUNCT PUNCT _ 58 punct _ _ 57 rất rất ADV Adv _ 58 advmod _ _ 58 nhân văn nhân văn ADJ Adj _ 47 acl _ _ 59 ' ' PUNCT PUNCT _ 58 punct _ _ 60 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-916 # text = Tuy nhiên , kết quả kiểm tra chưa đều ; có chuyển biến rõ ở cấp Trung ương , các cấp khác thời gian gần đây tích cực hơn nhưng ' chưa thật rõ nét ' . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 3 kết quả kết quả NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 chưa chưa ADV Adv _ 6 advmod:neg _ _ 6 đều đều ADJ Adj _ 0 root _ _ 7 ; ; PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 có có ADV Adv _ 9 advmod _ _ 9 chuyển biến chuyển biến VERB V _ 6 conj _ _ 10 rõ rõ ADJ Adj _ 9 xcomp _ _ 11 ở ở ADP Pre _ 12 case _ _ 12 cấp cấp NOUN N _ 9 obl _ _ 13 Trung ương trung ương NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 15 các các DET L _ 16 det _ _ 16 cấp cấp NOUN N _ 21 nsubj _ _ 17 khác khác ADJ Adj _ 16 amod _ _ 18 thời gian thời gian NOUN N _ 21 obl:tmod _ _ 19 gần gần ADJ Adj _ 18 acl:subj _ _ 20 đây đây PRON Pro _ 19 obl:adj _ _ 21 tích cực tích cực ADJ Adj _ 9 conj _ _ 22 hơn hơn ADJ Adj _ 21 advmod:adj _ _ 23 nhưng nhưng SCONJ SC _ 27 mark _ _ 24 ' ' PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 25 chưa chưa ADV Adv _ 27 advmod:neg _ _ 26 thật thật ADV ADV _ 27 discourse _ _ 27 rõ rõ ADJ Adj _ 21 conj _ _ 28 nét nét NOUN N _ 27 obl:adj _ _ 29 ' ' PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-917 # text = Công tác kiểm tra , giám sát trong các cơ quan của Nhà nước chưa được coi trọng đúng mức và còn yếu , kết quả chưa rõ . 1 Công tác công tác NOUN N _ 12 nsubj:pass _ _ 2 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 1 acl:subj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 giám sát giám sát VERB V _ 2 conj _ _ 5 trong trong ADP Pre _ 7 case _ _ 6 các các DET L _ 7 det _ _ 7 cơ quan cơ quan NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 8 của của ADP Pre _ 9 case _ _ 9 Nhà nước nhà nước NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 10 chưa chưa ADV Adv _ 12 advmod:neg _ _ 11 được được AUX V _ 12 aux:pass _ _ 12 coi trọng coi trọng VERB V _ 0 root _ _ 13 đúng mức đúng mức ADJ Adj _ 12 advmod:adj _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 còn còn VERB V _ 12 conj _ _ 16 yếu yếu ADJ Adj _ 15 xcomp _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 18 kết quả kết quả NOUN N _ 20 nsubj _ _ 19 chưa chưa ADV Adv _ 20 advmod:neg _ _ 20 rõ rõ ADJ Adj _ 12 conj _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-918 # text = Đánh giá thực trạng hiện nay , Tổng bí thư cho rằng khuyết điểm , vi phạm của tổ chức đảng , đảng viên còn có nguy cơ gia tăng về số lượng , phức tạp và nghiêm trọng hơn về mức độ , tính chất , quy mô và tinh vi trong cách vi phạm . 1 Đánh giá đánh giá VERB V _ 6 advcl _ _ 2 thực trạng thực trạng NOUN N _ 1 obj _ _ 3 hiện nay hiện nay NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 Tổng bí thư tổng bí thư NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 7 rằng rằng SCONJ SC _ 17 mark _ _ 8 khuyết điểm khuyết điểm NOUN N _ 17 nsubj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 vi phạm vi phạm NOUN N _ 8 conj _ _ 11 của của ADP Pre _ 12 case _ _ 12 tổ chức tổ chức NOUN N _ 10 nmod:poss _ _ 13 đảng đảng NOUN N _ 12 compound _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 đảng viên đảng viên NOUN N _ 12 conj _ _ 16 còn còn ADV Adv _ 17 advmod _ _ 17 có có VERB V _ 6 ccomp _ _ 18 nguy cơ nguy cơ NOUN N _ 17 obj _ _ 19 gia tăng gia tăng VERB V _ 18 acl:subj _ _ 20 về về ADP Pre _ 21 case _ _ 21 số lượng số lượng NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 phức tạp phức tạp ADJ Adj _ 19 conj _ _ 24 và và CCONJ CC _ 25 cc _ _ 25 nghiêm trọng nghiêm trọng ADJ Adj _ 23 conj _ _ 26 hơn hơn ADJ Adj _ 25 advmod:adj _ _ 27 về về ADP Pre _ 28 case _ _ 28 mức độ mức độ NOUN N _ 25 obl:about _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 30 tính chất tính chất NOUN N _ 28 conj _ _ 31 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 32 quy mô quy mô NOUN N _ 28 conj _ _ 33 và và CCONJ CC _ 34 cc _ _ 34 tinh vi tinh vi ADJ Adj _ 19 conj _ _ 35 trong trong ADP Pre _ 36 case _ _ 36 cách cách NOUN N _ 34 obl _ _ 37 vi phạm vi phạm VERB V _ 36 acl:subj _ _ 38 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-919 # text = Các hiện tượng tiêu cực , tham nhũng , lãng phí , ' lợi ích nhóm ' , ' bệnh thành tích ' , ' tư duy nhiệm kỳ ' , ' lạm quyền ' , ' lộng quyền ' , vi phạm nguyên tắc tổ chức đảng còn nghiêm trọng . 1 Các các DET L _ 2 det _ _ 2 hiện tượng hiện tượng NOUN N _ 36 nsubj _ _ 3 tiêu cực tiêu cực ADJ Adj _ 2 amod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 tham nhũng tham nhũng VERB V _ 2 appos _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 lãng phí lãng phí VERB V _ 5 conj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 lợi ích nhóm lợi ích nhóm NOUN N _ 5 conj _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 ' ' PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 bệnh bệnh NOUN N _ 5 conj _ _ 15 thành tích thành tích NOUN N _ 14 compound _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 18 ' ' PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 tư duy tư duy NOUN N _ 5 conj _ _ 20 nhiệm kỳ nhiệm kỳ NOUN N _ 19 compound _ _ 21 ' ' PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 23 ' ' PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 lạm quyền lạm quyền VERB V _ 5 conj _ _ 25 ' ' PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 26 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 27 ' ' PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 28 lộng quyền lộng quyền VERB V _ 5 conj _ _ 29 ' ' PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 30 , , PUNCT PUNCT _ 31 punct _ _ 31 vi phạm vi phạm VERB V _ 5 conj _ _ 32 nguyên tắc nguyên tắc NOUN N _ 31 obj _ _ 33 tổ chức tổ chức NOUN N _ 32 nmod _ _ 34 đảng đảng NOUN N _ 32 nmod _ _ 35 còn còn ADV Adv _ 36 advmod _ _ 36 nghiêm trọng nghiêm trọng ADJ Adj _ 0 root _ _ 37 . . PUNCT PUNCT _ 36 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-920 # text = Do vậy , công tác kiểm tra , giám sát kỷ luật đảng cần được ' tiến hành mạnh mẽ , thường xuyên ' ; là ' thanh bảo kiếm để chữa lành các vết thương ' . 1 Do vậy do vậy SCONJ SC _ 12 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 3 công tác công tác NOUN N _ 12 nsubj:pass _ _ 4 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 giám sát giám sát VERB V _ 4 conj _ _ 7 kỷ luật kỷ luật NOUN N _ 6 obj _ _ 8 đảng đảng NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 cần cần AUX V _ 12 aux _ _ 10 được được AUX V _ 12 aux:pass _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 tiến hành tiến hành VERB V _ 0 root _ _ 13 mạnh mẽ mạnh mẽ ADJ Adj _ 12 xcomp _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 thường xuyên thường xuyên ADJ Adj _ 13 conj _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 17 ; ; PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 18 là là AUX Aux _ 20 cop _ _ 19 ' ' PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 thanh thanh NOUN N _ 12 conj _ _ 21 bảo kiếm bảo kiếm NOUN N _ 20 compound _ _ 22 để để ADP Pre _ 23 mark:pcomp _ _ 23 chữa chữa VERB V _ 20 advcl:objective _ _ 24 lành lành ADJ Adj _ 23 xcomp _ _ 25 các các DET L _ 26 det _ _ 26 vết thương vết thương NOUN N _ 23 obj _ _ 27 ' ' PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-921 # text = Tổng bí thư , Chủ tịch nước cũng đề nghị Uỷ ban Kiểm tra Trung ương tăng cường chỉ đạo uỷ ban cấp dưới trong công tác kiểm tra , giám sát , thi hành kỷ luật đảng ; tránh tình trạng ' trông chờ , nghe ngóng ' , ' nhẹ trên , nặng dưới ' hoặc bao che sai phạm của các địa phương , cơ quan , đơn vị . 1 Tổng bí thư tổng bí thư NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 3 Chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 1 conj _ _ 4 nước nước NOUN N _ 3 compound _ _ 5 cũng cũng ADV Adv _ 6 advmod _ _ 6 đề nghị đề nghị VERB V _ 0 root _ _ 7 Uỷ ban uỷ ban NOUN N _ 10 nsubj _ _ 8 Kiểm tra kiểm tra VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 Trung ương trung ương NOUN N _ 7 compound _ _ 10 tăng cường tăng cường VERB V _ 6 ccomp _ _ 11 chỉ đạo chỉ đạo VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 uỷ ban uỷ ban NOUN N _ 11 obj _ _ 13 cấp cấp NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 dưới dưới NOUN N _ 13 compound _ _ 15 trong trong ADP Pre _ 16 case _ _ 16 công tác công tác NOUN N _ 11 obl _ _ 17 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 giám sát giám sát VERB V _ 17 conj _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 thi hành thi hành VERB V _ 17 conj _ _ 22 kỷ luật kỷ luật NOUN N _ 21 obj _ _ 23 đảng đảng NOUN N _ 22 nmod _ _ 24 ; ; PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 tránh tránh VERB V _ 16 conj _ _ 26 tình trạng tình trạng NOUN N _ 25 obj _ _ 27 ' ' PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 28 trông chờ trông chờ VERB V _ 26 acl:subj _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 30 nghe ngóng nghe ngóng VERB V _ 28 conj _ _ 31 ' ' PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 32 , , PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 33 ' ' PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 34 nhẹ nhẹ ADJ Adj _ 28 conj _ _ 35 trên trên NOUN N _ 34 obl:adj _ _ 36 , , PUNCT PUNCT _ 37 punct _ _ 37 nặng nặng ADJ Adj _ 34 conj _ _ 38 dưới dưới NOUN N _ 37 obl:adj _ _ 39 ' ' PUNCT PUNCT _ 37 punct _ _ 40 hoặc hoặc CCONJ CC _ 41 cc _ _ 41 bao che bao che VERB V _ 28 conj _ _ 42 sai phạm sai phạm NOUN N _ 41 obj _ _ 43 của của ADP Pre _ 45 case _ _ 44 các các DET L _ 45 det _ _ 45 địa phương địa phương NOUN N _ 42 nmod:poss _ _ 46 , , PUNCT PUNCT _ 47 punct _ _ 47 cơ quan cơ quan NOUN N _ 45 conj _ _ 48 , , PUNCT PUNCT _ 49 punct _ _ 49 đơn vị đơn vị NOUN N _ 45 conj _ _ 50 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-922 # text = Theo báo cáo tại Hội nghị , từ đầu nhiệm kỳ , Ủy ban Kiểm tra Trung ương đã chọn những điểm ' nóng ' , những vấn đề nổi cộm , gây bức xúc trong xã hội để vào cuộc như : Công tác cán bộ ; quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ( vụ Formosa Hà Tĩnh ); quản lý vốn , tài sản , cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước tại Tập đoàn Dầu khí quốc gia Việt Nam , Tổng công ty Thép Việt Nam , Tổng Công ty Đầu tư phát triển đường cao tốc Việt Nam , Ngân hàng BIDV ; hoặc như vụ việc Trịnh Xuân Thanh ... 1 Theo theo VERB V _ 14 advcl _ _ 2 báo cáo báo cáo NOUN N _ 1 obj _ _ 3 tại tại ADP Pre _ 4 case _ _ 4 Hội nghị hội nghị NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 từ từ ADP Pre _ 7 case _ _ 7 đầu đầu NOUN N _ 14 obl:tmod _ _ 8 nhiệm kỳ nhiệm kỳ NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 10 Ủy ban ủy ban NOUN N _ 14 nsubj _ _ 11 Kiểm tra kiểm tra VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 Trung ương trung ương NOUN N _ 10 compound _ _ 13 đã đã ADV Adv _ 14 advmod _ _ 14 chọn chọn VERB V _ 0 root _ _ 15 những những DET L _ 16 det _ _ 16 điểm điểm NOUN N _ 14 obj _ _ 17 ' ' PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 nóng nóng ADJ Adj _ 16 amod _ _ 19 ' ' PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 21 những những DET L _ 22 det _ _ 22 vấn đề vấn đề NOUN N _ 16 conj _ _ 23 nổi cộm nổi cộm VERB V _ 22 compound:vmod _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 gây gây VERB V _ 22 acl:subj _ _ 26 bức xúc bức xúc NOUN N _ 25 obj _ _ 27 trong trong ADP Pre _ 28 case _ _ 28 xã hội xã hội NOUN N _ 25 obl _ _ 29 để để ADP Pre _ 30 mark:pcomp _ _ 30 vào cuộc vào cuộc VERB V _ 14 advcl:objective _ _ 31 như như SCONJ SC _ 33 mark _ _ 32 : : PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ 33 Công tác công tác NOUN N _ 16 appos _ _ 34 cán bộ cán bộ NOUN N _ 33 nmod _ _ 35 ; ; PUNCT PUNCT _ 36 punct _ _ 36 quản lý quản lý VERB V _ 33 conj _ _ 37 nhà nước nhà nước NOUN N _ 36 obj _ _ 38 về về ADP Pre _ 39 case _ _ 39 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 36 obl:about _ _ 40 môi trường môi trường NOUN N _ 39 obj _ _ 41 ( ( PUNCT PUNCT _ 42 punct _ _ 42 vụ vụ NOUN N _ 36 appos:nmod _ _ 43 Formosa formosa PROPN NNP _ 42 nmod _ _ 44 Hà Tĩnh hà tĩnh PROPN NNP _ 43 nmod _ _ 45 ); ); PUNCT PUNCT _ 46 punct _ _ 46 quản lý quản lý VERB V _ 33 conj _ _ 47 vốn vốn NOUN N _ 46 obj _ _ 48 , , PUNCT PUNCT _ 49 punct _ _ 49 tài sản tài sản NOUN N _ 47 conj _ _ 50 , , PUNCT PUNCT _ 51 punct _ _ 51 cổ phần hóa cổ phần hóa VERB V _ 46 conj _ _ 52 doanh nghiệp doanh nghiệp NOUN N _ 51 obj _ _ 53 nhà nước nhà nước NOUN N _ 52 nmod _ _ 54 tại tại ADP Pre _ 55 case _ _ 55 Tập đoàn tập đoàn NOUN N _ 51 obl _ _ 56 Dầu khí dầu khí NOUN N _ 55 compound _ _ 57 quốc gia quốc gia NOUN N _ 55 compound _ _ 58 Việt Nam việt nam PROPN NNP _ 55 compound _ _ 59 , , PUNCT PUNCT _ 60 punct _ _ 60 Tổng công ty tổng công ty NOUN N _ 55 conj _ _ 61 Thép thép NOUN N _ 60 compound _ _ 62 Việt Nam việt nam PROPN NNP _ 60 compound _ _ 63 , , PUNCT PUNCT _ 64 punct _ _ 64 Tổng Công ty tổng công ty NOUN N _ 55 conj _ _ 65 Đầu tư đầu tư VERB V _ 64 compound:vmod _ _ 66 phát triển phát triển VERB V _ 65 compound:svc _ _ 67 đường cao tốc đường cao tốc NOUN N _ 64 compound _ _ 68 Việt Nam việt nam PROPN NNP _ 64 compound _ _ 69 , , PUNCT PUNCT _ 70 punct _ _ 70 Ngân hàng ngân hàng NOUN N _ 55 conj _ _ 71 BIDV bidv NOUN NNPy _ 70 compound _ _ 72 ; ; PUNCT PUNCT _ 75 punct _ _ 73 hoặc hoặc CCONJ CC _ 75 cc _ _ 74 như như SCONJ SC _ 75 case _ _ 75 vụ việc vụ việc NOUN N _ 33 conj _ _ 76 Trịnh Xuân Thanh trịnh xuân thanh PROPN NNP _ 75 nmod _ _ 77 ... ... PUNCT PUNCT _ 33 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-923 # text = Từ năm 2016 đến nay , Bộ Chính trị , Ban Bí thư và cấp ủy các cấp đã kiểm tra hơn 264.200 tổ chức đảng và trên 1,2 triệu đảng viên . 1 Từ từ ADP Pre _ 2 case _ _ 2 năm năm NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 3 2016 2016 NUM Num _ 2 flat:date _ _ 4 đến đến ADP Pre _ 5 case _ _ 5 nay nay NOUN N _ 2 nmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 7 Bộ Chính trị bộ chính trị NOUN N _ 15 nsubj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 Ban Bí thư ban bí thư NOUN N _ 7 conj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 cấp ủy cấp ủy NOUN N _ 7 conj _ _ 12 các các DET L _ 13 det _ _ 13 cấp cấp NOUN N _ 11 nmod _ _ 14 đã đã ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 0 root _ _ 16 hơn hơn ADJ Adj _ 17 advmod:adj _ _ 17 264.200 264.200 NUM Num _ 18 nummod _ _ 18 tổ chức tổ chức NOUN N _ 15 obj _ _ 19 đảng đảng NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 và và CCONJ CC _ 21 cc _ _ 21 trên trên NOUN N _ 18 conj _ _ 22 1,2 1,2 NUM Num _ 24 nummod _ _ 23 triệu triệu NUM Num _ 22 flat:number _ _ 24 đảng viên đảng viên NOUN N _ 21 nmod _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-924 # text = Cấp ủy các cấp và chi bộ kỷ luật hơn 1.300 tổ chức đảng và gần 70.000 đảng viên ; ủy ban kiểm tra các cấp kỷ luật trên 17.600 đảng viên , trong đó có nhiều lãnh đạo cấp cao và tướng lĩnh , kể cả đương chức và nghỉ hưu . 1 Cấp ủy cấp ủy NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 các các DET L _ 3 det _ _ 3 cấp cấp NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 chi bộ chi bộ NOUN N _ 3 conj _ _ 6 kỷ luật kỷ luật VERB V _ 0 root _ _ 7 hơn hơn ADJ Adj _ 8 advmod:adj _ _ 8 1.300 1.300 NUM Num _ 9 nummod _ _ 9 tổ chức tổ chức NOUN N _ 6 obj _ _ 10 đảng đảng NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 12 gần gần ADJ Adj _ 13 advmod:adj _ _ 13 70.000 70.000 NUM Num _ 14 nummod _ _ 14 đảng viên đảng viên NOUN N _ 9 conj _ _ 15 ; ; PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 16 ủy ban ủy ban NOUN N _ 20 nsubj _ _ 17 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 16 compound:vmod _ _ 18 các các DET L _ 19 det _ _ 19 cấp cấp NOUN N _ 16 nmod _ _ 20 kỷ luật kỷ luật VERB V _ 6 conj _ _ 21 trên trên NOUN N _ 20 obj _ _ 22 17.600 17.600 NUM Num _ 23 nummod _ _ 23 đảng viên đảng viên NOUN N _ 21 nmod _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 25 trong trong ADP Pre _ 26 case _ _ 26 đó đó PRON Pro _ 27 obl _ _ 27 có có VERB V _ 21 acl _ _ 28 nhiều nhiều ADJ Adj _ 29 advmod:adj _ _ 29 lãnh đạo lãnh đạo NOUN N _ 27 obj _ _ 30 cấp cấp NOUN N _ 29 nmod _ _ 31 cao cao ADJ Adj _ 30 amod _ _ 32 và và CCONJ CC _ 33 cc _ _ 33 tướng lĩnh tướng lĩnh NOUN N _ 29 conj _ _ 34 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 35 kể cả kể cả VERB VERB _ 33 acl:subj _ _ 36 đương chức đương chức ADJ Adj _ 35 xcomp _ _ 37 và và CCONJ CC _ 38 cc _ _ 38 nghỉ hưu nghỉ hưu VERB V _ 36 conj _ _ 39 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-925 # text = 35 năm tìm nguồn cội của người phụ nữ vô danh 1 35 35 NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 năm năm NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 3 tìm tìm VERB V _ 0 root _ _ 4 nguồn cội nguồn cội NOUN N _ 3 obj _ _ 5 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 6 người người NOUN N _ 4 nmod:poss _ _ 7 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 6 compound _ _ 8 vô danh vô danh ADJ ADJ _ 6 amod _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-926 # text = ( TRUNG QUỐC ) 35 năm qua , chồng thường gọi bà là ' hey ' ( này ) , hàng xóm vỗ nhẹ vai bà để thu hút sự chú ý , con gái chỉ biết mẹ là người vô danh . 1 ( ( PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 2 TRUNG QUỐC trung quốc NOUN N _ 10 obl _ _ 3 ) ) PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 4 35 35 NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 năm năm NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 6 qua qua VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 chồng chồng NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 thường thường ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 gọi gọi VERB V _ 0 root _ _ 11 bà bà NOUN N _ 10 obj _ _ 12 là là SCONJ SC _ 14 case _ _ 13 ' ' PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 hey hey PRON PRO _ 10 obl:comp _ _ 15 ' ' PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 16 ( ( PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 này này PRON PRO _ 14 appos _ _ 18 ) ) PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 20 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 21 nsubj _ _ 21 vỗ vỗ VERB V _ 10 parataxis _ _ 22 nhẹ nhẹ ADJ ADJ _ 21 xcomp _ _ 23 vai vai NOUN N _ 21 obj _ _ 24 bà bà NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 để để ADP PRE _ 26 mark:pcomp _ _ 26 thu hút thu hút VERB V _ 21 advcl:objective _ _ 27 sự sự NOUN N _ 26 obj _ _ 28 chú ý chú ý VERB V _ 27 acl:tonp _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 30 con gái con gái NOUN N _ 32 nsubj _ _ 31 chỉ chỉ ADV ADV _ 32 advmod _ _ 32 biết biết VERB V _ 10 parataxis _ _ 33 mẹ mẹ NOUN N _ 35 nsubj:nn _ _ 34 là là AUX AUX _ 35 cop _ _ 35 người người NOUN N _ 32 ccomp _ _ 36 vô danh vô danh ADJ ADJ _ 35 amod _ _ 37 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-927 # text = Trong thẻ căn cước , người ta ghi tên bà là Li Yurong , sinh là 15/7/1960 - cả hai thông tin đều do chồng bà tự đặt . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 thẻ thẻ NOUN N _ 6 obl _ _ 3 căn cước căn cước NOUN N _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 người ta người ta PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 6 ghi ghi VERB V _ 0 root _ _ 7 tên tên NOUN N _ 10 nsubj:nn _ _ 8 bà bà NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 là là AUX AUX _ 10 cop _ _ 10 Li Yurong li yurong NOUN N _ 6 ccomp _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 sinh sinh VERB V _ 10 conj _ _ 13 là là SCONJ SC _ 14 case _ _ 14 15/7/1960 15/7/1960 NUM NUM _ 12 obl:tmod _ _ 15 - - PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 16 cả cả DET DET _ 18 det _ _ 17 hai hai NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 thông tin thông tin NOUN N _ 24 dislocated _ _ 19 đều đều ADV ADV _ 20 advmod _ _ 20 do do ADP PRE _ 24 mark _ _ 21 chồng chồng NOUN N _ 24 nsubj _ _ 22 bà bà NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 tự tự ADV ADV _ 24 advmod _ _ 24 đặt đặt VERB V _ 10 parataxis _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-928 # text = Li Xinmei , con gái của người phụ nữ vô danh kể , mẹ luôn đặt một con dao dưới gối . 1 Li Xinmei li xinmei NOUN N _ 8 nsubj _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 3 con gái con gái NOUN N _ 1 appos _ _ 4 của của ADP PRE _ 5 case _ _ 5 người người NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 6 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 5 compound _ _ 7 vô danh vô danh ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 8 kể kể VERB V _ 0 root _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 mẹ mẹ NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 luôn luôn ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 đặt đặt VERB V _ 8 ccomp _ _ 13 một một NUM NUM _ 15 nummod _ _ 14 con con NOUN N _ 13 clf _ _ 15 dao dao NOUN N _ 12 obj _ _ 16 dưới dưới NOUN N _ 17 case _ _ 17 gối gối NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-929 # text = Nhiều lần Xinmei lấy con dao đi , nhưng chẳng bao lâu một con mới lại xuất hiện . 1 Nhiều nhiều ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 2 lần lần NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 3 Xinmei xinmei NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 lấy lấy VERB V _ 16 advcl _ _ 5 con con NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 dao dao NOUN N _ 4 obj _ _ 7 đi đi VERB V _ 4 xcomp _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ SC _ 16 mark _ _ 10 chẳng chẳng ADV ADV _ 11 advmod:neg _ _ 11 bao lâu bao lâu PRON PRO _ 16 obl:tmod _ _ 12 một một NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 con con NOUN N _ 16 nsubj _ _ 14 mới mới ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 15 lại lại ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 xuất hiện xuất hiện VERB V _ 0 root _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-930 # text = Mẹ của Xinmei không bao giờ dùng con dao nhưng vì một lý do nào đó nhất quyết phải có nó đi ngủ cùng . 1 Mẹ mẹ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 của của ADP PRE _ 3 case _ _ 3 Xinmei xinmei NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 4 không không ADV ADV _ 5 advmod:neg _ _ 5 bao giờ bao giờ PRON PRO _ 6 obl:tmod _ _ 6 dùng dùng VERB V _ 0 root _ _ 7 con con NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 dao dao NOUN N _ 6 obj _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ SC _ 17 mark _ _ 10 vì vì SCONJ SC _ 12 obl _ _ 11 một một DET DET _ 12 det _ _ 12 lý do lý do NOUN N _ 17 obl _ _ 13 nào nào PRON PRO _ 12 det:pmod _ _ 14 đó đó PRON PRO _ 13 compound _ _ 15 nhất quyết nhất quyết ADV ADV _ 17 advmod _ _ 16 phải phải AUX V _ 17 aux _ _ 17 có có VERB V _ 6 conj _ _ 18 nó nó PRON PRO _ 17 obj _ _ 19 đi đi VERB V _ 17 xcomp _ _ 20 ngủ ngủ VERB V _ 19 compound:svc _ _ 21 cùng cùng ADJ ADJ _ 19 xcomp _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-931 # text = Về sau Xinmei mới hiểu , đây một phong tục của người dân tộc thiểu số ở tỉnh Quý Châu , với ý nghĩa xua đuổi những cơn ác mộng . 1 Về về ADP PRE _ 2 case _ _ 2 sau sau NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 3 Xinmei xinmei NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 mới mới ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 hiểu hiểu VERB V _ 0 root _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 đây đây PRON PRO _ 9 nsubj _ _ 8 một một DET DET _ 9 det _ _ 9 phong tục phong tục NOUN N _ 5 ccomp _ _ 10 của của ADP PRE _ 11 case _ _ 11 người người NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 12 dân tộc dân tộc NOUN N _ 11 compound _ _ 13 thiểu số thiểu số NOUN N _ 12 compound _ _ 14 ở ở ADP PRE _ 15 case _ _ 15 tỉnh tỉnh NOUN N _ 11 nmod _ _ 16 Quý Châu quý châu NOUN N _ 15 compound _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 18 với với ADP PRE _ 19 case _ _ 19 ý nghĩa ý nghĩa NOUN N _ 9 obl _ _ 20 xua đuổi xua đuổi VERB V _ 19 acl _ _ 21 những những DET DET _ 23 det _ _ 22 cơn cơn NOUN N _ 21 clf _ _ 23 ác mộng ác mộng NOUN N _ 20 obj _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-932 # text = Một mùa đông cách đây 35 năm , mẹ của Xinmei bị bắt cóc từ ga xe lửa Trùng Khánh , thành phố cạnh Quý Châu . 1 Một một DET DET _ 2 det _ _ 2 mùa mùa NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 đông đông NOUN N _ 2 compound _ _ 4 cách cách VERB V _ 13 advcl _ _ 5 đây đây PRON PRO _ 4 obl:comp _ _ 6 35 35 NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 năm năm NOUN N _ 4 obj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 9 mẹ mẹ NOUN N _ 13 nsubj:pass _ _ 10 của của ADP PRE _ 11 case _ _ 11 Xinmei xinmei NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 12 bị bị AUX V _ 13 aux:pass _ _ 13 bắt cóc bắt cóc VERB V _ 0 root _ _ 14 từ từ ADP PRE _ 15 case _ _ 15 ga ga NOUN NB _ 13 obl:comp _ _ 16 xe lửa xe lửa NOUN N _ 15 compound _ _ 17 Trùng Khánh trùng khánh NOUN N _ 15 compound _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 thành phố thành phố NOUN N _ 17 appos:nmod _ _ 20 cạnh cạnh ADJ ADJ _ 19 acl:subj _ _ 21 Quý Châu quý châu NOUN N _ 20 obl:adj _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-933 # text = Cô thiếu nữ bị đưa đến làng Zaosheng và bán làm vợ cho Li Wei , cha của Xinmei . 1 Cô cô NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 thiếu nữ thiếu nữ NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 3 bị bị AUX V _ 4 aux:pass _ _ 4 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 5 đến đến ADP PRE _ 6 case _ _ 6 làng làng NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 Zaosheng zaosheng NOUN N _ 6 compound _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 bán bán VERB V _ 4 conj _ _ 10 làm làm VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 vợ vợ NOUN N _ 10 obj _ _ 12 cho cho ADP PRE _ 13 case _ _ 13 Li Wei li wei NOUN N _ 9 obl:iobj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 cha cha NOUN N _ 13 appos:nmod _ _ 16 của của ADP PRE _ 17 case _ _ 17 Xinmei xinmei NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-934 # text = Những kẻ bắt cóc đã đánh đập bà thậm tệ , làm mất vài chiếc răng , chảy máu tai và khiến thính giác kém . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 kẻ kẻ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 bắt cóc bắt cóc VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 đã đã ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 đánh đập đánh đập VERB V _ 0 root _ _ 6 bà bà NOUN N _ 5 obj _ _ 7 thậm tệ thậm tệ ADJ ADJ _ 5 xcomp _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 làm làm VERB V _ 5 conj _ _ 10 mất mất VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 vài vài DET DET _ 13 det _ _ 12 chiếc chiếc NOUN N _ 13 clf:det _ _ 13 răng răng NOUN N _ 9 obj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 chảy chảy VERB V _ 5 conj _ _ 16 máu máu NOUN N _ 15 obj _ _ 17 tai tai NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 khiến khiến VERB V _ 5 conj _ _ 20 thính giác thính giác NOUN N _ 19 obj _ _ 21 kém kém ADJ ADJ _ 20 acl:subj _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-935 # text = Li Xinmei chỉ có thể trò chuyện một vài câu cơ bản nhất với bà . 1 Li Xinmei li xinmei NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 chỉ chỉ ADV ADV _ 4 advmod _ _ 3 có thể có thể AUX ADV _ 4 aux _ _ 4 trò chuyện trò chuyện VERB V _ 0 root _ _ 5 một vài một vài DET DET _ 6 det _ _ 6 câu câu NOUN N _ 4 obj _ _ 7 cơ bản cơ bản ADJ ADJ _ 6 acl:subj _ _ 8 nhất nhất ADV ADV _ 7 advmod _ _ 9 với với ADP PRE _ 10 case _ _ 10 bà bà NOUN N _ 4 obl:with _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-936 # text = Mẹ cô nói một thứ ngôn ngữ hoàn toàn khác với tiếng Trung , không một ai hiểu . 1 Mẹ mẹ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 cô cô NOUN N _ 1 compound _ _ 3 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 4 một một DET DET _ 5 det _ _ 5 thứ thứ NOUN N _ 3 obj _ _ 6 ngôn ngữ ngôn ngữ NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 hoàn toàn hoàn toàn ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 8 khác khác ADJ ADJ _ 5 acl:subj _ _ 9 với với ADP PRE _ 10 case _ _ 10 tiếng tiếng NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 Trung trung NOUN N _ 10 compound _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 13 không không ADV ADV _ 15 advmod:neg _ _ 14 một một DET DET _ 15 det _ _ 15 ai ai PRON PRO _ 16 nsubj _ _ 16 hiểu hiểu VERB V _ 3 conj _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-937 # text = Vì thính giác kém nên bà cũng không học được tiếng Trung . 1 Vì vì SCONJ SC _ 3 mark _ _ 2 thính giác thính giác NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 kém kém ADJ ADJ _ 8 advcl _ _ 4 nên nên SCONJ SC _ 8 mark _ _ 5 bà bà NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 cũng cũng ADV ADV _ 8 advmod _ _ 7 không không ADV ADV _ 8 advmod:neg _ _ 8 học học VERB V _ 0 root _ _ 9 được được ADV ADV _ 8 advmod _ _ 10 tiếng tiếng NOUN N _ 8 obj _ _ 11 Trung trung NOUN N _ 10 compound _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-938 # text = Bà chỉ biết viết hai ký tự ngoằn ngoèo mà con gái đã dạy là Zaosheng , tên ngôi làng của họ . 1 Bà bà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 chỉ chỉ ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 biết biết VERB V _ 0 root _ _ 4 viết viết VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 hai hai NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 ký tự ký tự NOUN N _ 4 obj _ _ 7 ngoằn ngoèo ngoằn ngoèo ADJ ADJ _ 6 amod _ _ 8 mà mà SCONJ SC _ 11 mark _ _ 9 con gái con gái NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 đã đã ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 dạy dạy VERB V _ 6 acl:relcl _ _ 12 là là CCONJ CC _ 13 case _ _ 13 Zaosheng zaosheng NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 tên tên NOUN N _ 13 appos _ _ 16 ngôi ngôi NOUN N _ 17 clf:det _ _ 17 làng làng NOUN N _ 15 nmod _ _ 18 của của ADP PRE _ 19 case _ _ 19 họ họ PRON PRO _ 17 nmod:poss _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-939 # text = Mẹ cô không cảm thấy Zaosheng là nhà của mình . 1 Mẹ mẹ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 cô cô NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 không không ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 cảm thấy cảm thấy VERB V _ 0 root _ _ 5 Zaosheng zaosheng NOUN N _ 7 nsubj:nn _ _ 6 là là AUX AUX _ 7 cop _ _ 7 nhà nhà NOUN N _ 4 ccomp _ _ 8 của của ADP PRE _ 9 case _ _ 9 mình mình PRON PRO _ 7 nmod:poss _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-940 # text = Bà thường nói với hai con : ' Hãy về nhà . 1 Bà bà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 thường thường ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 4 với với ADP PRE _ 6 case _ _ 5 hai hai NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 con con NOUN N _ 3 obl:with _ _ 7 : : PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 Hãy hãy ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 về về VERB V _ 3 parataxis _ _ 11 nhà nhà NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-941 # text = Ở đó đẹp lắm ' . 1 Ở ở ADP PRE _ 2 case _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 3 obl _ _ 3 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 0 root _ _ 4 lắm lắm ADV Adv _ 3 advmod _ _ 5 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 6 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-942 # text = Trong ký ức của bà , quê có một thác nước , một cây dẻ cao mà cha của bà thường rung cây để gom hạt mang ra chợ bán . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 ký ức ký ức NOUN N _ 7 obl _ _ 3 của của ADP PRE _ 4 case _ _ 4 bà bà NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 quê quê NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 có có VERB V _ 0 root _ _ 8 một một NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 thác thác NOUN N _ 7 obj _ _ 10 nước nước NOUN N _ 9 compound _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 một một NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 cây cây NOUN N _ 9 conj _ _ 14 dẻ dẻ NOUN N _ 13 compound _ _ 15 cao cao ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 16 mà mà SCONJ SC _ 21 mark _ _ 17 cha cha NOUN N _ 21 nsubj _ _ 18 của của ADP PRE _ 19 case _ _ 19 bà bà NOUN N _ 17 nmod:poss _ _ 20 thường thường ADV ADV _ 21 advmod _ _ 21 rung rung VERB V _ 13 acl:relcl _ _ 22 cây cây NOUN N _ 21 obj _ _ 23 để để ADP PRE _ 24 mark:pcomp _ _ 24 gom gom VERB V _ 21 advcl:objective _ _ 25 hạt hạt NOUN N _ 24 obj _ _ 26 mang mang VERB V _ 24 xcomp _ _ 27 ra ra VERB V _ 26 compound:dir _ _ 28 chợ chợ NOUN N _ 26 obl:comp _ _ 29 bán bán VERB V _ 26 xcomp _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-943 # text = Từ năm 2010 , Xinmei đã cố gắng tìm quê cho mẹ , bằng việc tham gia các nhóm tìm người thất lạc trên QQ . 1 Từ từ ADP PRE _ 2 case _ _ 2 năm năm NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 3 2010 2010 NUM NUM _ 2 flat:date _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 Xinmei xinmei NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 cố gắng cố gắng VERB V _ 0 root _ _ 8 tìm tìm VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 quê quê NOUN N _ 8 obj _ _ 10 cho cho ADP PRE _ 11 case _ _ 11 mẹ mẹ NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 13 bằng bằng ADP PRE _ 14 case _ _ 14 việc việc NOUN N _ 8 obl _ _ 15 tham gia tham gia VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 các các DET DET _ 17 det _ _ 17 nhóm nhóm NOUN N _ 15 obj _ _ 18 tìm tìm VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 người người NOUN N _ 18 obj _ _ 20 thất lạc thất lạc VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 trên trên ADP PRE _ 22 case _ _ 22 QQ qq NOUN NY _ 20 obl _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-944 # text = Tuy nhiên không ai biết ngôn ngữ của mẹ cô qua các đoạn video chia sẻ . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 không không ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 ai ai PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 4 biết biết VERB V _ 0 root _ _ 5 ngôn ngữ ngôn ngữ NOUN N _ 4 obj _ _ 6 của của ADP PRE _ 7 case _ _ 7 mẹ mẹ NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 8 cô cô NOUN N _ 7 compound _ _ 9 qua qua VERB V _ 4 advcl _ _ 10 các các DET DET _ 12 det _ _ 11 đoạn đoạn NOUN N _ 10 clf _ _ 12 video video NOUN NB _ 9 obj _ _ 13 chia sẻ chia sẻ VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-945 # text = Các trang web tìm người thất lạc cũng ' bó tay ' . 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 trang trang NOUN N _ 9 nsubj _ _ 3 web web NOUN NY _ 2 compound _ _ 4 tìm tìm VERB V _ 2 acl:subj _ _ 5 người người NOUN N _ 4 obj _ _ 6 thất lạc thất lạc VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 cũng cũng ADV ADV _ 9 advmod _ _ 8 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 bó tay bó tay VERB V _ 0 root _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-946 # text = Trong khi đó , người phụ nữ vô danh hiện 60 tuổi , thường xuyên lo bố mẹ mình có lẽ không còn sống nữa , sẽ không ai nhớ tới mình . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 người người NOUN N _ 13 nsubj _ _ 6 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 5 compound _ _ 7 vô danh vô danh ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 8 hiện hiện NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 9 60 60 NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 tuổi tuổi NOUN N _ 5 acl:subj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 thường xuyên thường xuyên ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 lo lo VERB V _ 0 root _ _ 14 bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 19 nsubj _ _ 15 mình mình PRON PRO _ 14 nmod _ _ 16 có lẽ có lẽ ADV ADV _ 19 advmod _ _ 17 không không ADV ADV _ 18 advmod:neg _ _ 18 còn còn ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 sống sống VERB V _ 13 ccomp _ _ 20 nữa nữa ADV ADV _ 19 advmod _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 22 sẽ sẽ ADV ADV _ 25 advmod _ _ 23 không không ADV ADV _ 24 advmod:neg _ _ 24 ai ai PRON PRO _ 25 nsubj _ _ 25 nhớ nhớ VERB V _ 19 conj _ _ 26 tới tới ADP PRE _ 27 case _ _ 27 mình mình PRON PRO _ 25 obl:comp _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-947 # text = Bà khát khao được trở về . 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 khát khao khát khao VERB V _ 0 root _ _ 3 được được AUX V _ 4 aux:pass _ _ 4 trở về trở về VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-948 # text = Hai lần bà bỏ trốn . 1 Hai hai NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 lần lần NOUN N _ 4 obl _ _ 3 bà bà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 4 bỏ trốn bỏ trốn VERB V _ 0 root _ _ 5 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-949 # text = Lần đầu tiên là ngay sau khi đến Hà Nam nhưng cuộc chạy trốn chỉ kéo dài hai giờ đã bị bắt lại . 1 Lần lần NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 1 amod _ _ 3 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 4 ngay ngay PART PRT _ 5 discourse _ _ 5 sau sau NOUN N _ 0 root _ _ 6 khi khi NOUN N _ 5 compound _ _ 7 đến đến VERB V _ 5 acl:tmod _ _ 8 Hà Nam hà nam NOUN N _ 7 obj _ _ 9 nhưng nhưng SCONJ SC _ 18 mark _ _ 10 cuộc cuộc NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 chạy trốn chạy trốn VERB V _ 10 acl:tonp _ _ 12 chỉ chỉ ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 kéo dài kéo dài VERB V _ 18 advcl _ _ 14 hai hai NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 giờ giờ NOUN NU _ 13 obl:tmod _ _ 16 đã đã ADV ADV _ 18 advmod _ _ 17 bị bị AUX V _ 18 aux:pass _ _ 18 bắt bắt VERB V _ 5 conj _ _ 19 lại lại VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-950 # text = Lần hai là vào năm thứ chín ở làng Zaosheng , bà dắt theo Li Xinmei , 4 tuổi và con út 2 tuổi . 1 Lần lần NOUN N _ 13 obl _ _ 2 hai hai NUM NUM _ 1 nummod _ _ 3 là là AUX AUX _ 13 cop _ _ 4 vào vào VERB V _ 5 case _ _ 5 năm năm NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 6 thứ thứ NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 chín chín NUM NUM _ 6 nmod _ _ 8 ở ở ADP PRE _ 9 case _ _ 9 làng làng DET DET _ 5 nmod _ _ 10 Zaosheng zaosheng NOUN N _ 9 compound _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 bà bà NOUN N _ 13 nsubj _ _ 13 dắt dắt VERB V _ 0 root _ _ 14 theo theo VERB V _ 13 compound:svc _ _ 15 Li Xinmei li xinmei NOUN N _ 13 obj _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 17 4 4 NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 tuổi tuổi NOUN N _ 15 appos:nmod _ _ 19 và và CCONJ CC _ 23 cc _ _ 20 con con NOUN N _ 23 nsubj:nn _ _ 21 út út ADJ ADJ _ 20 amod _ _ 22 2 2 NUM NUM _ 23 nummod _ _ 23 tuổi tuổi NOUN N _ 15 conj _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-951 # text = Nhưng khi tới được ga xe lửa thì cũng là lúc những người làng Zaosheng đã chờ sẵn . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 2 mark _ _ 2 khi khi NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 3 tới tới VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 được được ADV ADV _ 3 advmod _ _ 5 ga ga NOUN NB _ 3 obl:comp _ _ 6 xe lửa xe lửa NOUN N _ 5 compound _ _ 7 thì thì SCONJ SC _ 10 mark _ _ 8 cũng cũng ADV ADV _ 10 advmod _ _ 9 là là AUX AUX _ 10 cop _ _ 10 lúc lúc NOUN N _ 0 root _ _ 11 những những DET DET _ 12 det _ _ 12 người người NOUN N _ 16 nsubj _ _ 13 làng làng DET DET _ 12 nmod _ _ 14 Zaosheng zaosheng NOUN N _ 13 compound _ _ 15 đã đã ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 chờ chờ VERB V _ 10 acl:tmod _ _ 17 sẵn sẵn ADJ ADJ _ 16 xcomp _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-952 # text = Từ đó bà dường như không còn ý định bỏ trốn nữa . 1 Từ từ ADP PRE _ 2 case _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 6 obl _ _ 3 bà bà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 dường như dường như ADV ADV _ 6 advmod _ _ 5 không không ADV ADV _ 6 advmod:neg _ _ 6 còn còn VERB V _ 0 root _ _ 7 ý định ý định NOUN N _ 6 obj _ _ 8 bỏ trốn bỏ trốn VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 nữa nữa ADV ADV _ 6 advmod _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-953 # text = Bố Xinmei là một người trung thực , hiền lành , ngày ngày cùng vợ làm việc . 1 Bố bố NOUN N _ 5 nsubj:nn _ _ 2 Xinmei xinmei NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 4 một một DET DET _ 5 det _ _ 5 người người NOUN N _ 0 root _ _ 6 trung thực trung thực ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 hiền lành hiền lành ADJ ADJ _ 6 conj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 10 ngày ngày ngày ngày ADV ADV _ 13 obl:tmod _ _ 11 cùng cùng CCONJ CC _ 12 case _ _ 12 vợ vợ NOUN N _ 13 obl:with _ _ 13 làm việc làm việc VERB V _ 5 conj _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-954 # text = Cuối năm 2017 , ông Li Wei phát bệnh ung thư thực quản và bị bệnh viện trả về . 1 Cuối cuối NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 năm năm NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 2017 2017 NUM NUM _ 2 flat:date _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 ông ông NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 Li Wei li wei NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 phát phát VERB V _ 0 root _ _ 8 bệnh bệnh NOUN N _ 7 obj _ _ 9 ung thư ung thư NOUN N _ 8 compound _ _ 10 thực quản thực quản NOUN N _ 8 compound _ _ 11 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 12 bị bị AUX V _ 14 aux:pass _ _ 13 bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 14 obl:agent _ _ 14 trả trả VERB V _ 7 conj _ _ 15 về về VERB V _ 14 compound:dir _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-955 # text = Lần đó , mẹ Xinmei tiến lên thúc vào cánh tay chồng , sau đó bà khóc . 1 Lần lần NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 4 mẹ mẹ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 Xinmei xinmei NOUN N _ 4 compound _ _ 6 tiến tiến VERB V _ 0 root _ _ 7 lên lên VERB V _ 6 compound:dir _ _ 8 thúc thúc VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 vào vào ADP PRE _ 10 case _ _ 10 cánh tay cánh tay NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 11 chồng chồng NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 13 sau sau NOUN N _ 16 obl:tmod _ _ 14 đó đó PRON PRO _ 13 det:pmod _ _ 15 bà bà NOUN N _ 16 nsubj _ _ 16 khóc khóc VERB V _ 6 conj _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-956 # text = ' Chưa bao giờ mẹ khóc vì bố . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 2 Chưa chưa ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 bao giờ bao giờ PRON PRO _ 5 obl:tmod _ _ 4 mẹ mẹ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 khóc khóc VERB V _ 0 root _ _ 6 vì vì SCONJ SC _ 7 case _ _ 7 bố bố NOUN N _ 5 obl _ _ 8 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-957 # text = Có thể ban đầu mối quan hệ của họ là bạn cùng phòng nhưng theo thời gian đã nảy sinh tình cảm . 1 Có thể có thể ADV ADV _ 8 advmod _ _ 2 ban đầu ban đầu NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 3 mối mối NOUN N _ 8 nsubj:nn _ _ 4 quan hệ quan hệ VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 6 họ họ PRON PRO _ 3 nmod:poss _ _ 7 là là AUX AUX _ 8 cop _ _ 8 bạn bạn NOUN N _ 0 root _ _ 9 cùng cùng ADJ ADJ _ 8 acl:subj _ _ 10 phòng phòng NOUN N _ 9 obl:adj _ _ 11 nhưng nhưng SCONJ SC _ 15 mark _ _ 12 theo theo VERB V _ 15 advcl _ _ 13 thời gian thời gian NOUN N _ 12 obj _ _ 14 đã đã ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 nảy sinh nảy sinh VERB V _ 8 conj _ _ 16 tình cảm tình cảm NOUN N _ 15 obj _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-958 # text = Nó thậm chí không còn là một mối quan hệ , mà là một gia đình ' , cô nói . 1 Nó nó PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 2 thậm chí thậm chí ADJ ADJ _ 7 advmod:adj _ _ 3 không không ADV ADV _ 7 advmod:neg _ _ 4 còn còn ADV ADV _ 7 advmod _ _ 5 là là AUX AUX _ 7 cop _ _ 6 một một NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 mối mối NOUN N _ 0 root _ _ 8 quan hệ quan hệ NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 10 mà mà SCONJ C _ 13 mark _ _ 11 là là AUX AUX _ 13 cop _ _ 12 một một NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 gia đình gia đình NOUN N _ 7 conj _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 16 cô cô NOUN N _ 17 nsubj _ _ 17 nói nói VERB V _ 7 parataxis _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-959 # text = Một ngày sau đám tang , trước cả gia đình , bà nói : ' Cha của các con đã chết . 1 Một một NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 đám đám NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 tang tang NOUN N _ 3 nmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 7 trước trước ADP PRE _ 9 case _ _ 8 cả cả DET DET _ 9 det _ _ 9 gia đình gia đình NOUN N _ 12 obl _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 11 bà bà NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 13 : : PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 15 Cha cha NOUN N _ 20 nsubj _ _ 16 của của ADP PRE _ 18 case _ _ 17 các các DET DET _ 18 det _ _ 18 con con NOUN N _ 15 nmod:poss _ _ 19 đã đã ADV ADV _ 20 advmod _ _ 20 chết chết VERB V _ 12 parataxis _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-960 # text = Mẹ sẽ về nhà , hai con có thể ở lại ' . 1 Mẹ mẹ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 sẽ sẽ ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 về về VERB V _ 0 root _ _ 4 nhà nhà NOUN N _ 3 compound:verbnoun _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 6 hai hai NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 con con NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 có thể có thể ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 ở ở VERB V _ 3 conj _ _ 10 lại lại VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-961 # text = Tuy nhiên , quá trình về nhà không dễ dàng . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 7 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 3 quá trình quá trình NOUN N _ 7 nsubj _ _ 4 về về VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 nhà nhà NOUN N _ 4 compound:verbnoun _ _ 6 không không ADV ADV _ 7 advmod:neg _ _ 7 dễ dàng dễ dàng ADJ ADJ _ 0 root _ _ 8 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-962 # text = Hồi tháng 9 , Xinmei lướt qua một video ngắn , nói ngôn ngữ giống của mẹ . 1 Hồi hồi NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 tháng tháng NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 9 9 NUM NUM _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 Xinmei xinmei NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 lướt lướt VERB V _ 0 root _ _ 7 qua qua VERB V _ 9 case _ _ 8 một một NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 video video NOUN NB _ 6 obl:comp _ _ 10 ngắn ngắn ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 nói nói VERB V _ 9 acl:subj _ _ 13 ngôn ngữ ngôn ngữ NOUN N _ 14 nsubj _ _ 14 giống giống ADJ ADJ _ 12 ccomp _ _ 15 của của ADP PRE _ 16 case _ _ 16 mẹ mẹ NOUN N _ 14 obl:adj _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-963 # text = Cô liên hệ Vloger Huang Defeng , một thành viên dân tộc Bố Y , đang là công chức tại huyện An Long , Kiềm Tây Nam , Quý Châu . 1 Cô cô NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 liên hệ liên hệ VERB V _ 0 root _ _ 3 Vloger vloger NOUN NY _ 2 obj _ _ 4 Huang Defeng huang defeng NOUN N _ 3 compound _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 một một NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 thành viên thành viên NOUN N _ 3 appos _ _ 8 dân tộc dân tộc NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 Bố Y bố y NOUN N _ 8 compound _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 11 đang đang ADV ADV _ 13 advmod _ _ 12 là là AUX AUX _ 13 cop _ _ 13 công chức công chức NOUN N _ 3 acl:subj _ _ 14 tại tại ADP PRE _ 15 case _ _ 15 huyện huyện NOUN N _ 13 obl _ _ 16 An Long an long NOUN N _ 15 compound _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 Kiềm Tây Nam kiềm tây nam NOUN N _ 15 list _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 Quý Châu quý châu NOUN N _ 15 list _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-964 # text = Dân tộc Bố Y có khoảng 3 triệu người , với 97% dân số sống ở Quý Châu . 1 Dân tộc dân tộc NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Bố Y bố y NOUN N _ 1 compound _ _ 3 có có VERB V _ 0 root _ _ 4 khoảng khoảng NOUN N _ 3 obj _ _ 5 3 3 NUM NUM _ 7 nummod _ _ 6 triệu triệu NUM NUM _ 5 flat:number _ _ 7 người người NOUN N _ 4 nmod _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 9 với với ADP PRE _ 11 case _ _ 10 97% 97% NOUN NUMX _ 11 nummod _ _ 11 dân số dân số NOUN N _ 3 obl _ _ 12 sống sống VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 ở ở ADP PRE _ 14 case _ _ 14 Quý Châu quý châu NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-965 # text = Tối 10/9 , Xinmei gửi đoạn ghi âm ngôn ngữ và ảnh của mẹ cho Huang . 1 Tối tối NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 10/9 10/9 NUM NUM _ 1 flat:time _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 Xinmei xinmei NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 gửi gửi VERB V _ 0 root _ _ 6 đoạn đoạn NOUN N _ 5 obj _ _ 7 ghi âm ghi âm VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 ngôn ngữ ngôn ngữ NOUN N _ 7 obj _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 ảnh ảnh NOUN N _ 6 conj _ _ 11 của của ADP PRE _ 12 case _ _ 12 mẹ mẹ NOUN N _ 10 nmod:poss _ _ 13 cho cho ADP PRE _ 14 case _ _ 14 Huang huang NOUN N _ 5 obl:iobj _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-966 # text = Ngôn ngữ Bố Y được chia thành ba phương ngữ ở miền nam , miền trung và miền tây . 1 Ngôn ngữ ngôn ngữ NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 2 Bố Y bố y NOUN N _ 1 compound _ _ 3 được được AUX V _ 4 aux:pass _ _ 4 chia chia VERB V _ 0 root _ _ 5 thành thành VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 ba ba NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 phương ngữ phương ngữ NOUN N _ 4 obj _ _ 8 ở ở ADP PRE _ 9 case _ _ 9 miền miền NOUN N _ 7 nmod _ _ 10 nam nam NOUN N _ 9 compound _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 miền miền NOUN N _ 9 conj _ _ 13 trung trung NOUN N _ 12 compound _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 miền miền NOUN N _ 9 conj _ _ 16 tây tây NOUN N _ 15 compound _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-967 # text = Một chuyên gia văn hóa xác nhận mẹ của Xinmei có thể là người miền Tây . 1 Một một NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 chuyên gia chuyên gia NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 văn hóa văn hóa NOUN N _ 2 compound _ _ 4 xác nhận xác nhận VERB V _ 0 root _ _ 5 mẹ mẹ NOUN N _ 10 nsubj:nn _ _ 6 của của ADP PRE _ 7 case _ _ 7 Xinmei xinmei NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 8 có thể có thể AUX ADV _ 10 aux _ _ 9 là là AUX AUX _ 10 cop _ _ 10 người người NOUN N _ 4 ccomp _ _ 11 miền miền NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 Tây tây NOUN N _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-968 # text = Trưa hôm sau , Xinmei được thêm một nhóm trò chuyện có tới 40 thành viên . 1 Trưa trưa NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 hôm hôm NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 Xinmei xinmei NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 6 được được AUX V _ 7 aux:pass _ _ 7 thêm thêm VERB V _ 0 root _ _ 8 một một NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 nhóm nhóm NOUN N _ 7 obj _ _ 10 trò chuyện trò chuyện VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 có có VERB V _ 9 acl:subj _ _ 12 tới tới ADP PRE _ 14 discourse _ _ 13 40 40 NUM NUM _ 14 nummod _ _ 14 thành viên thành viên NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-969 # text = Tuy nhiên nó nhanh chóng rơi vào bế tắc vì không xác định được giọng của bà thuộc Phổ An hay Thanh Long . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 4 mark _ _ 2 nó nó PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 3 nhanh chóng nhanh chóng ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 4 rơi rơi VERB V _ 0 root _ _ 5 vào vào ADP PRE _ 6 case _ _ 6 bế tắc bế tắc NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 vì vì SCONJ SC _ 9 mark _ _ 8 không không ADV ADV _ 9 advmod:neg _ _ 9 xác định xác định VERB V _ 4 conj _ _ 10 được được ADV ADV _ 9 advmod _ _ 11 giọng giọng NOUN N _ 9 obj _ _ 12 của của ADP PRE _ 13 case _ _ 13 bà bà NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 14 thuộc thuộc VERB V _ 11 acl:subj _ _ 15 Phổ An phổ an NOUN N _ 14 obj _ _ 16 hay hay CCONJ CC _ 17 cc _ _ 17 Thanh Long thanh long NOUN N _ 15 conj _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-970 # text = Hai quận này có khoảng 600.000 dân , việc tìm một người mất tích 35 năm trước như mò kim đáy bể . 1 Hai hai NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 quận quận NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 này này PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 có có VERB V _ 0 root _ _ 5 khoảng khoảng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 600.000 600.000 NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 dân dân NOUN N _ 5 nmod _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 9 việc việc NOUN N _ 18 nsubj _ _ 10 tìm tìm VERB V _ 9 acl:subj _ _ 11 một một NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 người người NOUN N _ 10 obj _ _ 13 mất tích mất tích VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 35 35 NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 năm năm NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 16 trước trước NOUN N _ 15 nmod _ _ 17 như như SCONJ SC _ 18 mark _ _ 18 mò kim đáy bể mò kim đáy bể VERB VERB _ 4 conj _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-971 # text = Sau cùng họ nghĩ ra cách gửi trang phục , phong cảnh và phong tục đặc trưng của từng địa phương để Xinmei cho mẹ xem . 1 Sau cùng sau cùng NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 2 họ họ PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 3 nghĩ nghĩ VERB V _ 0 root _ _ 4 ra ra VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 cách cách NOUN N _ 3 obj _ _ 6 gửi gửi VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 trang phục trang phục NOUN N _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 phong cảnh phong cảnh NOUN N _ 6 conj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 phong tục phong tục NOUN N _ 6 conj _ _ 12 đặc trưng đặc trưng ADJ ADJ _ 11 amod _ _ 13 của của ADP PRE _ 15 case _ _ 14 từng từng DET DET _ 15 det _ _ 15 địa phương địa phương NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 16 để để ADP PRE _ 18 mark:pcomp _ _ 17 Xinmei xinmei NOUN N _ 18 nsubj _ _ 18 cho cho VERB V _ 3 advcl:objective _ _ 19 mẹ mẹ NOUN N _ 20 nsubj _ _ 20 xem xem VERB V _ 18 ccomp _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-972 # text = Cách này tỏ ra hiệu quả . 1 Cách cách NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 này này PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 tỏ tỏ VERB V _ 0 root _ _ 4 ra ra VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 hiệu quả hiệu quả ADJ ADJ _ 3 xcomp _ _ 6 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-973 # text = Bà đã nhận ra một con đường quanh co , nằm trên 24 khúc cua nổi tiếng ở địa phương . ' Cạnh đây có một ngôi đền và dưới đó có một ngôi nhà ' , bà nói . 1 Bà bà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 nhận nhận VERB V _ 0 root _ _ 4 ra ra VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 một một NUM NUM _ 7 nummod _ _ 6 con con NOUN N _ 5 clf _ _ 7 đường đường NOUN N _ 3 obj _ _ 8 quanh co quanh co ADJ ADJ _ 7 amod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 nằm nằm VERB V _ 7 acl:subj _ _ 11 trên trên ADP PRE _ 13 case _ _ 12 24 24 NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 khúc khúc NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 14 cua cua VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 nổi tiếng nổi tiếng ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 16 ở ở ADP PRE _ 17 case _ _ 17 địa phương địa phương NOUN N _ 13 nmod _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 19 ' ' PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 20 Cạnh cạnh ADJ ADJ _ 22 obl _ _ 21 đây đây PRON PRO _ 20 det:pmod _ _ 22 có có VERB V _ 3 parataxis _ _ 23 một một NUM NUM _ 25 nummod _ _ 24 ngôi ngôi NOUN N _ 23 clf _ _ 25 đền đền NOUN N _ 22 obj _ _ 26 và và CCONJ CC _ 29 cc _ _ 27 dưới dưới NOUN N _ 29 obl _ _ 28 đó đó PRON PRO _ 27 det:pmod _ _ 29 có có NOUN N _ 22 conj _ _ 30 một một NUM NUM _ 32 nummod _ _ 31 ngôi ngôi NOUN N _ 30 clf _ _ 32 nhà nhà NOUN N _ 29 obj _ _ 33 ' ' PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 34 , , PUNCT PUNCT _ 36 punct _ _ 35 bà bà NOUN N _ 36 nsubj _ _ 36 nói nói VERB V _ 22 parataxis _ _ 37 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-974 # text = Ngày 13/9 , Luo Qili , một người bán quần áo trong các bản , đã xem kỹ video về phản ứng của mẹ Xinmei trước thác nước và con đường 24 khúc cua , qua đó nhận thấy hai từ mà bà nói : ' Bollings ' và ' Ndaelndongl ' . 1 Ngày ngày NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 2 13/9 13/9 NUM Num _ 1 flat:date _ _ 3 , , PUNCT N _ 15 punct _ _ 4 Luo Qili luo qili PROPN NNP _ 15 nsubj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _ 7 người người NOUN N _ 4 appos _ _ 8 bán bán VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 quần áo quần áo NOUN N _ 8 obj _ _ 10 trong trong ADP Pre _ 12 case _ _ 11 các các DET Det _ 12 det _ _ 12 bản bản NOUN Nc _ 8 obl _ _ 13 , , PROPN NNP _ 15 compound _ _ 14 đã đã ADV Adv _ 15 advmod _ _ 15 xem xem VERB V _ 0 root _ _ 16 kỹ kỹ ADJ Adj _ 15 advmod:adj _ _ 17 video video NOUN NB _ 15 obj _ _ 18 về về ADP Pre _ 19 case _ _ 19 phản ứng phản ứng NOUN N _ 15 obl:about _ _ 20 của của ADP Pre _ 21 case _ _ 21 mẹ mẹ NOUN N _ 19 nmod:poss _ _ 22 Xinmei xinmei PROPN NNP _ 21 compound _ _ 23 trước trước NOUN N _ 24 case _ _ 24 thác thác NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 25 nước nước NOUN N _ 24 compound _ _ 26 và và CCONJ CC _ 28 cc _ _ 27 con con NOUN N _ 28 clf:det _ _ 28 đường đường NOUN N _ 24 conj _ _ 29 24 24 NUM Num _ 30 nummod _ _ 30 khúc khúc NOUN N _ 28 nmod _ _ 31 cua cua NOUN N _ 30 compound _ _ 32 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _ 33 qua qua VERB V _ 35 advcl _ _ 34 đó đó PRON Pro _ 33 obj _ _ 35 nhận nhận VERB V _ 15 conj _ _ 36 thấy thấy VERB V _ 35 compound:svc _ _ 37 hai hai NUM Num _ 38 nummod _ _ 38 từ từ ADP Pre _ 35 obj _ _ 39 mà mà SCONJ SC _ 41 mark _ _ 40 bà bà NOUN N _ 41 nsubj _ _ 41 nói nói VERB V _ 38 acl:relcl _ _ 42 : : PUNCT PUNCT _ 44 punct _ _ 43 ' ' PUNCT PUNCT _ 44 punct _ _ 44 Bollings bollings NOUN NNP _ 41 parataxis _ _ 45 ' ' PUNCT PUNCT _ 44 punct _ _ 46 và và CCONJ CC _ 48 cc _ _ 47 ' ' PUNCT PUNCT _ 48 punct _ _ 48 Ndaelndongl ndaelndongl PROPN NNP _ 44 conj _ _ 49 ' ' PUNCT PUNCT _ 48 punct _ _ 50 . . PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-975 # text = Những người khác cho rằng chúng có nghĩa là ' dốc ' và ' rừng ' , nhưng Luo cho rằng những từ này nghe có vẻ giống tên của hai ngôi làng gần thị trấn Shazi . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 người người NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 khác khác ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 5 rằng rằng SCONJ SC _ 7 mark _ _ 6 chúng chúng PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 7 có nghĩa có nghĩa VERB V _ 4 ccomp _ _ 8 là là SCONJ SC _ 10 case _ _ 9 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 dốc dốc NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 12 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 13 ' ' PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 rừng rừng NOUN N _ 10 conj _ _ 15 ' ' PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 17 nhưng nhưng SCONJ SC _ 19 mark _ _ 18 Luo luo NOUN N _ 19 nsubj _ _ 19 cho cho VERB V _ 4 conj _ _ 20 rằng rằng SCONJ SC _ 24 mark _ _ 21 những những DET DET _ 22 det _ _ 22 từ từ NOUN N _ 24 nsubj _ _ 23 này này PRON PRO _ 22 det:pmod _ _ 24 nghe nghe VERB V _ 19 ccomp _ _ 25 có vẻ có vẻ ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 giống giống ADJ ADJ _ 24 ccomp _ _ 27 tên tên NOUN N _ 26 obj _ _ 28 của của ADP PRE _ 31 case _ _ 29 hai hai NUM NUM _ 31 nummod _ _ 30 ngôi ngôi NOUN N _ 29 clf _ _ 31 làng làng NOUN N _ 27 nmod:poss _ _ 32 gần gần ADJ ADJ _ 31 acl:subj _ _ 33 thị trấn thị trấn NOUN N _ 32 obl:adj _ _ 34 Shazi shazi NOUN N _ 33 compound _ _ 35 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-976 # text = Luo ngay lập tức liên lạc với một người bạn đang ở chợ thị trấn Shazi . 1 Luo luo NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 ngay lập tức ngay lập tức ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 liên lạc liên lạc VERB V _ 0 root _ _ 4 với với ADP PRE _ 6 case _ _ 5 một một NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 người người NOUN N _ 3 obl:with _ _ 7 bạn bạn NOUN N _ 6 compound _ _ 8 đang đang ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 ở ở VERB V _ 6 acl:subj _ _ 10 chợ chợ NOUN N _ 9 obj _ _ 11 thị trấn thị trấn NOUN N _ 10 nmod _ _ 12 Shazi shazi NOUN N _ 11 compound _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-977 # text = Đầu giờ chiều , người bạn gọi lại nói 30 năm trước , tại ngôi làng Bulujiao có một người phụ nữ tên là Dezlinz đã mất tích . 1 Đầu đầu NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 giờ giờ NOUN NU _ 1 nmod _ _ 3 chiều chiều NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 người người NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 bạn bạn NOUN N _ 5 compound _ _ 7 gọi gọi VERB V _ 0 root _ _ 8 lại lại VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 nói nói VERB V _ 7 xcomp _ _ 10 30 30 NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 năm năm NOUN N _ 18 obl:tmod _ _ 12 trước trước NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 14 tại tại ADP PRE _ 16 case _ _ 15 ngôi ngôi NOUN N _ 16 clf:det _ _ 16 làng làng NOUN N _ 18 obl _ _ 17 Bulujiao bulujiao NOUN N _ 16 compound _ _ 18 có có VERB V _ 9 ccomp _ _ 19 một một NUM NUM _ 20 nummod _ _ 20 người người NOUN N _ 26 nsubj _ _ 21 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 20 compound _ _ 22 tên tên NOUN N _ 24 nsubj:nn _ _ 23 là là AUX AUX _ 24 cop _ _ 24 Dezlinz dezlinz NOUN N _ 20 acl _ _ 25 đã đã ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 mất tích mất tích VERB V _ 18 ccomp _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-978 # text = Vài giờ sau , bạn của Luo có thêm tin tức . 1 Vài vài DET DET _ 2 det _ _ 2 giờ giờ NOUN NU _ 8 obl:tmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 5 bạn bạn NOUN N _ 8 nsubj _ _ 6 của của ADP PRE _ 7 case _ _ 7 Luo luo NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 8 có có VERB V _ 0 root _ _ 9 thêm thêm VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 tin tức tin tức NOUN N _ 8 obj _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-979 # text = Một người đàn ông lớn tuổi khác kể hơn 30 năm trước , một phụ nữ tên Dezliangz từ chính làng ông đã bị bán , cha tên là Dezdins , ba em trai và một em gái . 1 Một một NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 người người NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 đàn ông đàn ông NOUN N _ 2 compound _ _ 4 lớn tuổi lớn tuổi ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 5 khác khác ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 6 kể kể VERB V _ 0 root _ _ 7 hơn hơn ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 8 30 30 NUM NUM _ 9 nummod _ _ 9 năm năm NOUN N _ 22 obl:tmod _ _ 10 trước trước NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 12 một một NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 22 nsubj:pass _ _ 14 tên tên NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 Dezliangz dezliangz NOUN N _ 14 appos _ _ 16 từ từ ADP PRE _ 18 case _ _ 17 chính chính PART PRT _ 18 discourse _ _ 18 làng làng NOUN N _ 13 nmod _ _ 19 ông ông NOUN N _ 18 nmod _ _ 20 đã đã ADV ADV _ 22 advmod _ _ 21 bị bị AUX V _ 22 aux:pass _ _ 22 bán bán VERB V _ 6 ccomp _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 24 cha cha NOUN N _ 6 parataxis _ _ 25 tên tên NOUN N _ 27 nsubj:nn _ _ 26 là là AUX AUX _ 27 cop _ _ 27 Dezdins dezdins NOUN N _ 24 acl _ _ 28 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 29 ba ba NUM NUM _ 30 nummod _ _ 30 em trai em trai NOUN N _ 24 conj _ _ 31 và và CCONJ CC _ 33 cc _ _ 32 một một NUM NUM _ 33 nummod _ _ 33 em gái em gái NOUN N _ 24 conj _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-980 # text = Li Xinmei lại gọi ' Dezliangz ! Dezliangz ! ' . 1 Li Xinmei li xinmei NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 lại lại ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 gọi gọi VERB V _ 0 root _ _ 4 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 Dezliangz dezliangz NOUN N _ 3 ccomp _ _ 6 ! ! PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 7 Dezliangz dezliangz NOUN N _ 5 conj _ _ 8 ! ! PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 9 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-981 # text = Sau 35 năm , đây là lần đầu tiên có người gọi đúng tên bà . 1 Sau sau NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 35 35 NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 năm năm NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 đây đây PRON PRO _ 7 nsubj _ _ 6 là là AUX AUX _ 7 cop _ _ 7 lần lần NOUN N _ 0 root _ _ 8 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 7 amod _ _ 9 có có VERB V _ 7 acl:subj _ _ 10 người người NOUN N _ 9 obj _ _ 11 gọi gọi VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 đúng đúng ADJ ADJ _ 11 xcomp _ _ 13 tên tên NOUN N _ 11 obj _ _ 14 bà bà NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-982 # text = Nụ cười trên khuôn mặt nở rộng , bà nói với một chút ngại ngùng : Con biết tên mẹ ? 1 Nụ nụ NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 cười cười VERB V _ 1 acl:tonp _ _ 3 trên trên ADP PRE _ 4 case _ _ 4 khuôn mặt khuôn mặt NOUN N _ 1 nmod _ _ 5 nở nở VERB V _ 0 root _ _ 6 rộng rộng ADJ ADJ _ 5 xcomp _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 bà bà NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 nói nói VERB V _ 5 conj _ _ 10 với với ADP PRE _ 13 case _ _ 11 một một NUM NUM _ 13 nummod _ _ 12 chút chút DET DET _ 11 compound _ _ 13 ngại ngùng ngại ngùng ADJ ADJ _ 9 obl _ _ 14 : : PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 15 Con con NOUN N _ 16 nsubj _ _ 16 biết biết VERB V _ 9 parataxis _ _ 17 tên tên NOUN N _ 16 obj _ _ 18 mẹ mẹ NOUN N _ 17 compound _ _ 19 ? ? PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-983 # text = Xinmei , mẹ là Liangz ' ... 1 Xinmei xinmei NOUN N _ 5 vocative _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 3 mẹ mẹ NOUN N _ 5 nsubj:nn _ _ 4 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 5 Liangz liangz NOUN N _ 0 root _ _ 6 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 7 ... ... PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-984 # text = Trưa hôm sau , em trai của bà Liangz đã kết nối cuộc gọi video cả gia đình . 1 Trưa trưa NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 2 hôm hôm NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 5 em trai em trai NOUN N _ 10 nsubj _ _ 6 của của ADP PRE _ 7 case _ _ 7 bà bà NOUN N _ 5 nmod:poss _ _ 8 Liangz liangz NOUN N _ 7 compound _ _ 9 đã đã ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 kết nối kết nối VERB V _ 0 root _ _ 11 cuộc cuộc NOUN N _ 10 obj _ _ 12 gọi gọi VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 video video NOUN NB _ 12 obj _ _ 14 cả cả DET DET _ 15 det _ _ 15 gia đình gia đình NOUN N _ 10 obl _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-985 # text = Bố mẹ của Dezliangz đã 88 và 84 tuổi , hiện là hai cụ già héo hon . 1 Bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 8 nsubj:nn _ _ 2 của của ADP PRE _ 3 case _ _ 3 Dezliangz dezliangz NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 4 đã đã ADV ADV _ 8 advmod _ _ 5 88 88 NUM NUM _ 8 nummod _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 84 84 NUM NUM _ 5 conj _ _ 8 tuổi tuổi NOUN N _ 0 root _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 10 hiện hiện NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 11 là là AUX AUX _ 13 cop _ _ 12 hai hai NUM NUM _ 13 nummod _ _ 13 cụ cụ NOUN N _ 8 conj _ _ 14 già già ADJ ADJ _ 13 compound:amod _ _ 15 héo hon héo hon ADJ ADJ _ 13 amod _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-986 # text = Sau một lúc quan sát , Dezliangz gọi : ' Mẹ ! Bố ! ' . 1 Sau sau NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 một một NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 lúc lúc NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 quan sát quan sát VERB V _ 3 acl:tmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 Dezliangz dezliangz NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 gọi gọi VERB V _ 0 root _ _ 8 : : PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 Mẹ mẹ NOUN N _ 7 parataxis _ _ 11 ! ! PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 12 Bố bố NOUN N _ 10 conj _ _ 13 ! ! PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-987 # text = Hai cụ già bắt đầu lau nước mắt . 1 Hai hai NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 cụ cụ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 già già ADJ ADJ _ 2 compound:amod _ _ 4 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 0 root _ _ 5 lau lau VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 nước mắt nước mắt NOUN N _ 5 obj _ _ 7 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-988 # text = Dezliangz không thể nghe thấy họ nói gì , bà hỏi , ' Bố mẹ đang khóc à ? 1 Dezliangz dezliangz NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 không thể không thể ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 nghe nghe VERB V _ 0 root _ _ 4 thấy thấy VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 họ họ PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 6 nói nói VERB V _ 3 ccomp _ _ 7 gì gì PRON PRO _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 bà bà NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 hỏi hỏi VERB V _ 3 conj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 12 ' ' PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 13 Bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 đang đang ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 khóc khóc VERB V _ 10 parataxis _ _ 16 à à X X _ 15 discourse _ _ 17 ? ? PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-989 # text = Bố mẹ khóc khi con biến mất phải không ? 1 Bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 khóc khóc VERB V _ 0 root _ _ 3 khi khi NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 4 con con NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 biến biến VERB V _ 3 acl:tmod _ _ 6 mất mất VERB V _ 5 compound:svc _ _ 7 phải phải ADJ ADJ _ 2 xcomp _ _ 8 không không ADV ADV _ 2 advmod _ _ 9 ? ? PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-990 # text = Bố mẹ tìm con khắp nơi à ? ' . 1 Bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 tìm tìm VERB V _ 0 root _ _ 3 con con NOUN N _ 2 obj _ _ 4 khắp khắp ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _ 5 nơi nơi NOUN N _ 2 obl _ _ 6 à à X X _ 2 discourse _ _ 7 ? ? PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 8 ' ' PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-991 # text = Sau cuộc gọi với gia đình , bà Dezliangz đã không ngủ cả đêm . 1 Sau sau NOUN N _ 11 obl _ _ 2 cuộc cuộc NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 gọi gọi VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 với với ADP PRE _ 5 case _ _ 5 gia đình gia đình NOUN N _ 3 obl:with _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 7 bà bà NOUN N _ 8 clf:det _ _ 8 Dezliangz dezliangz NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 đã đã ADV ADV _ 11 advmod _ _ 10 không không ADV ADV _ 11 advmod:neg _ _ 11 ngủ ngủ VERB V _ 0 root _ _ 12 cả cả DET DET _ 13 det _ _ 13 đêm đêm NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 14 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-992 # text = Bà sửa soạn đồ để về quê sớm nhất , nhưng con gái bảo phải đợi thu hoạch mùa xong . 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 sửa soạn sửa soạn VERB V _ 0 root _ _ 3 đồ đồ NOUN N _ 2 obj _ _ 4 để để ADP PRE _ 5 mark:pcomp _ _ 5 về về VERB V _ 2 advcl:objective _ _ 6 quê quê NOUN N _ 5 compound:verbnoun _ _ 7 sớm sớm ADJ ADJ _ 5 xcomp _ _ 8 nhất nhất ADV ADV _ 7 advmod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 nhưng nhưng SCONJ SC _ 12 mark _ _ 11 con gái con gái NOUN N _ 12 nsubj _ _ 12 bảo bảo VERB V _ 2 conj _ _ 13 phải phải AUX V _ 14 aux _ _ 14 đợi đợi VERB V _ 12 ccomp _ _ 15 thu hoạch thu hoạch VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 mùa mùa NOUN N _ 15 obj _ _ 17 xong xong ADV Adv _ 15 advmod _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-993 # text = Từ hôm đó bà không cho cháu trai chơi iPad vì sợ - chiếc máy lưu bức ảnh con đường 24 khúc cua - sẽ hết pin . 1 Từ từ ADP PRE _ 2 case _ _ 2 hôm hôm NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 bà bà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 không không ADV ADV _ 6 advmod:neg _ _ 6 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 7 cháu cháu NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 trai trai NOUN N _ 7 compound _ _ 9 chơi chơi VERB V _ 6 ccomp _ _ 10 iPad ipad NOUN NB _ 9 obj _ _ 11 vì vì SCONJ SC _ 12 mark _ _ 12 sợ sợ VERB V _ 6 advcl _ _ 13 - - PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 14 chiếc chiếc NOUN N _ 15 clf:det _ _ 15 máy máy NOUN N _ 26 nsubj _ _ 16 lưu lưu VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 bức bức NOUN N _ 18 clf:det _ _ 18 ảnh ảnh NOUN N _ 16 obj _ _ 19 con con NOUN N _ 20 clf:det _ _ 20 đường đường NOUN N _ 18 nmod _ _ 21 24 24 NUM NUM _ 22 nummod _ _ 22 khúc khúc NOUN N _ 20 nmod _ _ 23 cua cua VERB V _ 22 compound:vmod _ _ 24 - - PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 25 sẽ sẽ ADV ADV _ 26 advmod _ _ 26 hết hết VERB V _ 12 ccomp _ _ 27 pin pin NOUN NB _ 26 obj _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-994 # text = Ngày 17/10 , bà Dezliangz đi xe ba gác , taxi và xe bus , ngủ một đêm ở khách sạn trước khi bắt chuyến bay 2,5 tiếng đến Quý Châu . 1 Ngày ngày NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 17/10 17/10 NUM NUM _ 1 flat:date _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 4 bà bà NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 Dezliangz dezliangz NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 đi đi VERB V _ 0 root _ _ 7 xe ba gác xe ba gác NOUN N _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 taxi taxi NOUN NB _ 7 conj _ _ 10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 xe bus xe bus NOUN NB _ 7 conj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 ngủ ngủ VERB V _ 6 conj _ _ 14 một một NUM NUM _ 15 nummod _ _ 15 đêm đêm NOUN N _ 13 obj _ _ 16 ở ở ADP PRE _ 17 case _ _ 17 khách sạn khách sạn NOUN N _ 13 obl _ _ 18 trước trước NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 19 khi khi NOUN N _ 18 compound _ _ 20 bắt bắt VERB V _ 18 acl:tmod _ _ 21 chuyến chuyến NOUN N _ 20 obj _ _ 22 bay bay VERB V _ 21 compound:vmod _ _ 23 2,5 2,5 NUM NUM _ 24 nummod _ _ 24 tiếng tiếng NOUN NU _ 21 nmod _ _ 25 đến đến VERB V _ 21 acl:subj _ _ 26 Quý Châu quý châu NOUN N _ 25 obl:comp _ _ 27 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-995 # text = Trong bóng tối , đột nhiên một nhóm người xuất hiện , hầu hết đều mặc quần áo truyền thống mới tinh . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 bóng bóng NOUN N _ 9 obl _ _ 3 tối tối NOUN N _ 2 compound _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 5 đột nhiên đột nhiên ADJ ADJ _ 9 advcl _ _ 6 một một NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 nhóm nhóm NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 người người NOUN N _ 7 compound _ _ 9 xuất hiện xuất hiện VERB V _ 0 root _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 11 hầu hết hầu hết ADV ADV _ 13 advmod _ _ 12 đều đều ADV ADV _ 13 advmod _ _ 13 mặc mặc VERB V _ 9 conj _ _ 14 quần áo quần áo NOUN N _ 13 obj _ _ 15 truyền thống truyền thống ADJ ADJ _ 14 compound:amod _ _ 16 mới tinh mới tinh ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-996 # text = Chỉ có một phụ nữ lớn tuổi mặc quần áo cũ , quấn một chiếc khăn trùm đầu màu xám . 1 Chỉ chỉ ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 có có VERB V _ 0 root _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 lớn tuổi lớn tuổi ADJ ADJ _ 4 amod _ _ 6 mặc mặc VERB V _ 2 ccomp _ _ 7 quần áo quần áo NOUN N _ 6 obj _ _ 8 cũ cũ ADJ ADJ _ 7 amod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 quấn quấn VERB V _ 6 conj _ _ 11 một một NUM NUM _ 13 nummod _ _ 12 chiếc chiếc NOUN N _ 11 clf _ _ 13 khăn khăn NOUN N _ 10 obj _ _ 14 trùm trùm VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 đầu đầu NOUN N _ 14 obj _ _ 16 màu màu NOUN N _ 13 nmod _ _ 17 xám xám ADJ ADJ _ 16 compound:amod _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-997 # text = Bà từ từ đi đến chỗ Dezliangz , tay cầm một bát cơm trắng và một đôi đũa . 1 Bà bà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 từ từ từ từ ADJ ADJ _ 3 advmod:adj _ _ 3 đi đi VERB V _ 0 root _ _ 4 đến đến ADP PRE _ 5 case _ _ 5 chỗ chỗ NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 Dezliangz dezliangz NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 tay tay NOUN N _ 9 nsubj _ _ 9 cầm cầm VERB V _ 3 conj _ _ 10 một một NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 bát bát NOUN N _ 9 obj _ _ 12 cơm cơm NOUN N _ 11 compound _ _ 13 trắng trắng ADJ ADJ _ 12 compound _ _ 14 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 15 một một NUM NUM _ 17 nummod _ _ 16 đôi đôi DET DET _ 17 det _ _ 17 đũa đũa NOUN N _ 11 conj _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-998 # text = Bà đưa cơm vào miệng Dezliangz . 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 3 cơm cơm NOUN N _ 2 obj _ _ 4 vào vào VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 miệng miệng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 Dezliangz dezliangz NOUN N _ 5 compound _ _ 7 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-999 # text = Đó chính là mẹ Dezliangz . 1 Đó đó PRON PRO _ 4 nsubj _ _ 2 chính chính PART PRT _ 4 discourse _ _ 3 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 4 mẹ mẹ NOUN N _ 0 root _ _ 5 Dezliangz dezliangz NOUN N _ 4 compound _ _ 6 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1000 # text = Theo phong tục của người Bố Y , khi đi xa trở về phải ăn một miếng cơm nóng để không bị lạc lần nữa . 1 Theo theo VERB V _ 12 advcl _ _ 2 phong tục phong tục NOUN N _ 1 obj _ _ 3 của của ADP PRE _ 4 case _ _ 4 người người NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 5 Bố Y bố y NOUN N _ 4 compound _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 7 khi khi NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 8 đi đi VERB V _ 7 acl:tmod _ _ 9 xa xa ADJ ADJ _ 8 xcomp _ _ 10 trở về trở về VERB V _ 8 xcomp _ _ 11 phải phải AUX V _ 12 aux _ _ 12 ăn ăn VERB V _ 0 root _ _ 13 một một NUM NUM _ 15 nummod _ _ 14 miếng miếng NOUN NU _ 13 clf _ _ 15 cơm cơm NOUN N _ 12 obj _ _ 16 nóng nóng ADJ ADJ _ 15 amod _ _ 17 để để ADP PRE _ 20 mark:pcomp _ _ 18 không không ADV ADV _ 20 advmod:neg _ _ 19 bị bị AUX V _ 20 aux _ _ 20 lạc lạc VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 21 lần lần NOUN N _ 20 obl _ _ 22 nữa nữa ADV ADV _ 21 advmod _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1001 # text = Dezliangz nắm tay mẹ , trong khi vẫn ngậm đũa cơm , nhưng bà không nhai . 1 Dezliangz dezliangz NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nắm nắm VERB V _ 16 advcl _ _ 3 tay tay NOUN N _ 2 obj _ _ 4 mẹ mẹ NOUN N _ 3 compound _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 6 trong trong ADP PRE _ 7 case _ _ 7 khi khi NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 8 vẫn vẫn ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 ngậm ngậm VERB V _ 7 acl:tmod _ _ 10 đũa đũa NOUN N _ 9 obj _ _ 11 cơm cơm NOUN N _ 10 compound _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 13 nhưng nhưng SCONJ SC _ 16 mark _ _ 14 bà bà NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 không không ADV ADV _ 16 advmod:neg _ _ 16 nhai nhai VERB V _ 0 root _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1002 # text = Người xung quanh ai cũng tuôn trào nước mắt ... 1 Người người NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 xung quanh xung quanh NOUN N _ 1 compound _ _ 3 ai ai PRON PRO _ 5 expl _ _ 4 cũng cũng ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 tuôn trào tuôn trào VERB V _ 0 root _ _ 6 nước mắt nước mắt NOUN N _ 5 obj _ _ 7 ... ... PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1003 # text = Đối với Dezliangz , quê hương đã hoàn toàn khác . 1 Đối với đối với ADP PRE _ 2 case _ _ 2 Dezliangz dezliangz NOUN N _ 7 obl _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 4 quê hương quê hương NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _ 6 hoàn toàn hoàn toàn ADJ ADJ _ 7 advmod:adj _ _ 7 khác khác ADJ ADJ _ 0 root _ _ 8 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1004 # text = Những ngôi nhà cũ đã biến mất , cũng như cây dẻ trước nhà . 1 Những những DET DET _ 3 det _ _ 2 ngôi ngôi NOUN N _ 1 clf _ _ 3 nhà nhà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 cũ cũ ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 5 đã đã ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 biến biến VERB V _ 0 root _ _ 7 mất mất VERB V _ 6 compound:svc _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 9 cũng cũng ADV ADV _ 11 case _ _ 10 như như SCONJ SC _ 9 fixed _ _ 11 cây cây NOUN N _ 6 obl _ _ 12 dẻ dẻ NOUN N _ 11 compound _ _ 13 trước trước NOUN N _ 14 case _ _ 14 nhà nhà NOUN N _ 11 nmod _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1005 # text = Gia đình đã khác mọi mặt , ngoại trừ việc vẫn nghèo . 1 Gia đình gia đình NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 khác khác ADJ ADJ _ 0 root _ _ 4 mọi mọi DET DET _ 5 det _ _ 5 mặt mặt NOUN N _ 3 obl:adj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 ngoại trừ ngoại trừ VERB V _ 3 conj _ _ 8 việc việc NOUN N _ 7 obj _ _ 9 vẫn vẫn ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 8 acl:subj _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1006 # text = Đầu đã hai thứ tóc , nhưng về nhà bà như trở thành đứa con gái ở độ tuổi 20 một lần nữa . 1 Đầu đầu NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 4 advmod _ _ 3 hai hai NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 thứ thứ NOUN N _ 12 advcl _ _ 5 tóc tóc NOUN N _ 4 compound _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 7 nhưng nhưng SCONJ SC _ 8 mark _ _ 8 về về VERB V _ 12 advcl _ _ 9 nhà nhà NOUN N _ 8 obj _ _ 10 bà bà NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 như như SCONJ SC _ 12 mark _ _ 12 trở thành trở thành VERB V _ 0 root _ _ 13 đứa đứa NOUN N _ 14 clf:det _ _ 14 con gái con gái NOUN N _ 12 obj _ _ 15 ở ở VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 độ độ NOUN N _ 15 obj _ _ 17 tuổi tuổi NOUN N _ 16 nmod _ _ 18 20 20 NUM NUM _ 17 nmod _ _ 19 một một NUM NUM _ 20 nummod _ _ 20 lần lần NOUN N _ 15 obl:tmod _ _ 21 nữa nữa ADV ADV _ 20 advmod _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1007 # text = Ở đó , bà tất bật dọn dẹp nhà cửa và nấu ăn cho bố mẹ . 1 Ở ở ADP PRE _ 2 case _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 5 obl _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 bà bà NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 tất bật tất bật ADJ ADJ _ 0 root _ _ 6 dọn dẹp dọn dẹp VERB V _ 5 xcomp:adj _ _ 7 nhà cửa nhà cửa NOUN N _ 6 obj _ _ 8 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _ 9 nấu ăn nấu ăn VERB V _ 6 conj _ _ 10 cho cho ADP PRE _ 11 case _ _ 11 bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 6 obl:iobj _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1008 # text = Bà giặt áo khoác và quần bẩn của cha , lấy ga trải giường ra phơi nắng và thay vào một chiếc chăn sạch sẽ . 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 giặt giặt VERB V _ 0 root _ _ 3 áo khoác áo khoác NOUN N _ 2 obj _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 quần quần NOUN N _ 3 conj _ _ 6 bẩn bẩn ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 7 của của ADP PRE _ 8 case _ _ 8 cha cha NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 lấy lấy VERB V _ 2 conj _ _ 11 ga ga NOUN NB _ 10 obj _ _ 12 trải trải VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 giường giường NOUN N _ 12 obj _ _ 14 ra ra VERB V _ 10 xcomp:dir _ _ 15 phơi phơi VERB V _ 10 xcomp _ _ 16 nắng nắng NOUN N _ 15 obj _ _ 17 và và CCONJ CC _ 18 cc _ _ 18 thay thay VERB V _ 2 conj _ _ 19 vào vào VERB V _ 18 compound:dir _ _ 20 một một NUM NUM _ 22 nummod _ _ 21 chiếc chiếc NOUN N _ 20 clf _ _ 22 chăn chăn NOUN N _ 18 obj _ _ 23 sạch sẽ sạch sẽ ADJ ADJ _ 22 amod _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1009 # text = Bà cho gà và chó ăn . 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 3 gà gà NOUN N _ 2 obj _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 chó chó NOUN N _ 3 conj _ _ 6 ăn ăn VERB V _ 3 acl:subj _ _ 7 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1010 # text = Bà thậm chí còn trồng cải bắp cho những người hàng xóm . 1 Bà bà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 thậm chí thậm chí ADV ADV _ 4 advmod _ _ 3 còn còn ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 trồng trồng VERB V _ 0 root _ _ 5 cải bắp cải bắp NOUN N _ 4 obj _ _ 6 cho cho ADP PRE _ 8 case _ _ 7 những những DET DET _ 8 det _ _ 8 người người NOUN N _ 4 obl:iobj _ _ 9 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 8 compound _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1011 # text = Li Xinmei nhận ra mẹ luôn cười . 1 Li Xinmei li xinmei NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 nhận nhận VERB V _ 0 root _ _ 3 ra ra VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 mẹ mẹ NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 luôn luôn ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 cười cười VERB V _ 2 ccomp _ _ 7 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1012 # text = Khi bà kể cho cha mẹ nghe những câu chuyện về hai con gái , giọng thậm chí còn hơi tếu . 1 Khi khi NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 2 bà bà NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 kể kể VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 cho cho ADP PRE _ 5 case _ _ 5 cha mẹ cha mẹ NOUN N _ 3 obl:iobj _ _ 6 nghe nghe VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 những những DET DET _ 8 det _ _ 8 câu chuyện câu chuyện NOUN N _ 6 obj _ _ 9 về về VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 hai hai NUM NUM _ 11 nummod _ _ 11 con gái con gái NOUN N _ 9 obj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 13 giọng giọng NOUN N _ 17 nsubj _ _ 14 thậm chí thậm chí ADV ADV _ 17 advmod _ _ 15 còn còn ADV ADV _ 17 advmod _ _ 16 hơi hơi ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 tếu tếu ADJ ADJ _ 0 root _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1013 # text = Từ hôm về bà hay nói với con : ' Mẹ sẽ không rời đi ' . 1 Từ từ ADP PRE _ 2 case _ _ 2 hôm hôm NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 về về VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 bà bà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 5 hay hay ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 7 với với ADP PRE _ 8 case _ _ 8 con con NOUN N _ 6 obl:with _ _ 9 : : PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 11 Mẹ mẹ NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 sẽ sẽ ADV ADV _ 14 advmod _ _ 13 không không ADV ADV _ 14 advmod:neg _ _ 14 rời rời VERB V _ 6 parataxis _ _ 15 đi đi VERB V _ 14 compound:svc _ _ 16 ' ' PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1014 # text = Nhưng ước nguyện của bà đã không thành hiện thực , vì bố mẹ hay các anh em trai đều quá nghèo . 1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 7 mark _ _ 2 ước nguyện ước nguyện NOUN N _ 7 nsubj _ _ 3 của của ADP PRE _ 4 case _ _ 4 bà bà NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 5 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _ 6 không không ADV ADV _ 7 advmod:neg _ _ 7 thành thành VERB V _ 0 root _ _ 8 hiện thực hiện thực NOUN N _ 7 obj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 10 vì vì SCONJ SC _ 18 mark _ _ 11 bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 18 nsubj _ _ 12 hay hay CCONJ CC _ 14 cc _ _ 13 các các DET DET _ 14 det _ _ 14 anh em anh em NOUN N _ 11 conj _ _ 15 trai trai NOUN N _ 14 compound _ _ 16 đều đều ADV ADV _ 18 advmod _ _ 17 quá quá ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 nghèo nghèo ADJ ADJ _ 7 advcl _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1015 # text = Họ không có chuẩn bị gì cho một người đột ngột xuất hiện . 1 Họ họ PRON Pro _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _ 3 có có VERB V _ 0 root _ _ 4 chuẩn bị chuẩn bị NOUN N _ 3 obj _ _ 5 gì gì PRON Pro _ 4 det:pmod _ _ 6 cho cho ADP Pre _ 8 case _ _ 7 một một NUM Num _ 8 nummod _ _ 8 người người NOUN N _ 3 obl:iobj _ _ 9 đột ngột đột ngột ADJ Adj _ 10 advmod:adj _ _ 10 xuất hiện xuất hiện VERB V _ 8 acl:subj _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1016 # text = Xinmei mua vé cho mẹ trở về ngày 30/10 . 1 Xinmei xinmei NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 mua mua VERB V _ 0 root _ _ 3 vé vé NOUN N _ 2 obj _ _ 4 cho cho ADP PRE _ 5 case _ _ 5 mẹ mẹ NOUN N _ 2 obl:iobj _ _ 6 trở về trở về VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 ngày ngày NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 8 30/10 30/10 NUM NUM _ 7 flat:date _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1017 # text = Bà ngồi trên chuyến xe tới đón mình , nhìn chằm chằm vào màn hình TV , không hiểu tiếng trong TV và cũng không thể nói chuyện với người xung quanh . 1 Bà bà NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 ngồi ngồi VERB V _ 0 root _ _ 3 trên trên ADP PRE _ 4 case _ _ 4 chuyến chuyến NOUN N _ 2 obl:comp _ _ 5 xe xe NOUN N _ 4 compound _ _ 6 tới tới VERB V _ 4 acl:subj _ _ 7 đón đón VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 mình mình PRON PRO _ 7 obj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 nhìn nhìn VERB V _ 2 conj _ _ 11 chằm chằm chằm chằm ADJ ADJ _ 10 xcomp _ _ 12 vào vào ADP PRE _ 13 case _ _ 13 màn hình màn hình NOUN N _ 10 obl:comp _ _ 14 TV tv NOUN NY _ 13 compound _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 16 không không ADV ADV _ 17 advmod:neg _ _ 17 hiểu hiểu VERB V _ 10 conj _ _ 18 tiếng tiếng NOUN N _ 17 obj _ _ 19 trong trong ADP PRE _ 20 case _ _ 20 TV tv NOUN NY _ 18 nmod _ _ 21 và và CCONJ CC _ 24 cc _ _ 22 cũng cũng ADV ADV _ 24 advmod _ _ 23 không thể không thể AUX ADV _ 24 aux _ _ 24 nói chuyện nói chuyện VERB V _ 2 conj _ _ 25 với với ADP PRE _ 26 case _ _ 26 người người NOUN N _ 24 obl:with _ _ 27 xung quanh xung quanh NOUN N _ 26 nmod _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1018 # text = Cuộc đoàn tụ là điều bà mong chờ , nhưng có gì đó trong bà mất mát không thể lấy lại được . 1 Cuộc cuộc NOUN N _ 4 nsubj:nn _ _ 2 đoàn tụ đoàn tụ VERB V _ 1 acl:tonp _ _ 3 là là AUX AUX _ 4 cop _ _ 4 điều điều NOUN N _ 0 root _ _ 5 bà bà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 mong chờ mong chờ VERB V _ 4 acl _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 8 nhưng nhưng SCONJ SC _ 16 mark _ _ 9 có có VERB V _ 14 csubj _ _ 10 gì gì PRON PRO _ 9 obj _ _ 11 đó đó PRON PRO _ 10 det:pmod _ _ 12 trong trong ADP PRE _ 13 case _ _ 13 bà bà NOUN N _ 9 obl _ _ 14 mất mát mất mát VERB V _ 16 advcl _ _ 15 không thể không thể ADV ADV _ 16 advmod:neg _ _ 16 lấy lấy VERB V _ 4 conj _ _ 17 lại lại VERB V _ 16 compound:svc _ _ 18 được được ADV ADV _ 16 advmod _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1019 # text = Bà thậm chí không biết mình bao tuổi . 1 Bà bà NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 thậm chí thậm chí ADV ADV _ 4 advmod _ _ 3 không không ADV ADV _ 4 advmod:neg _ _ 4 biết biết VERB V _ 0 root _ _ 5 mình mình PRON PRO _ 4 obj _ _ 6 bao bao DET DET _ 7 det _ _ 7 tuổi tuổi NOUN N _ 4 obl _ _ 8 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1020 # text = Nếu bất cứ điều gì đã thay đổi , đó là cuối cùng Dezliangz cũng có điều để mong đợi trong cuộc đời . 1 Nếu nếu SCONJ C _ 6 mark _ _ 2 bất cứ bất cứ ADJ ADJ _ 3 advmod _ _ 3 điều điều NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 gì gì PRON PRO _ 3 det:pmod _ _ 5 đã đã ADJ ADJ _ 6 advmod _ _ 6 thay đổi thay đổi VERB V _ 0 root _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 8 đó đó PRON PRO _ 13 det:pmod _ _ 9 là là AUX AUX _ 13 cop _ _ 10 cuối cùng cuối cùng ADJ ADJ _ 13 advmod:adj _ _ 11 Dezliangz dezliangz PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 12 cũng cũng ADJ ADJ _ 13 advmod:adj _ _ 13 có điều có điều X X _ 6 conj _ _ 14 để để ADP PRE _ 15 mark:pcomp _ _ 15 mong đợi mong đợi VERB V _ 13 advcl:objective _ _ 16 trong trong ADP PRE _ 17 case _ _ 17 cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 15 obl:comp _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1021 # text = Trước khi đi , bà nói với người hàng xóm : ' Tôi sẽ về chăm sóc mấy đứa cháu . 1 Trước trước NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 khi khi NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 đi đi VERB V _ 2 acl:tmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 bà bà NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 nói nói VERB V _ 0 root _ _ 7 với với ADP PRE _ 8 case _ _ 8 người người NOUN N _ 6 obl:with _ _ 9 hàng xóm hàng xóm NOUN N _ 8 compound _ _ 10 : : PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 11 ' ' PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 12 Tôi tôi PRON PRO _ 14 nsubj _ _ 13 sẽ sẽ ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 về về VERB V _ 6 parataxis _ _ 15 chăm sóc chăm sóc VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 mấy mấy DET DET _ 18 det _ _ 17 đứa đứa NOUN N _ 16 clf _ _ 18 cháu cháu NOUN N _ 15 obj _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1022 # text = Tết này tôi sẽ hấp bánh và quay lại ' . 1 Tết tết NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 này này PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 tôi tôi PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 4 sẽ sẽ ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 hấp hấp VERB V _ 0 root _ _ 6 bánh bánh NOUN N _ 5 obj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 quay quay VERB V _ 5 conj _ _ 9 lại lại VERB V _ 8 compound:svc _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1023 # text = Bị giật túi xách , hai vợ chồng nhập viện 1 Bị bị AUX V _ 2 aux:pass _ _ 2 giật giật VERB V _ 7 advcl _ _ 3 túi xách túi xách NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 hai hai NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 nhập nhập VERB V _ 0 root _ _ 8 viện viện NOUN N _ 7 obj _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1024 # text = ( TP HCM ) Đang chạy trên quốc lộ qua quận Bình Tân , vợ chồng ông Nguyễn Văn Hai , 59 tuổi , bị tên cướp giật túi xách , cả hai ngã xuống đường , bị thương . 1 ( ( PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 2 TP tp NOUN NY _ 23 obl _ _ 3 HCM hcm NOUN NY _ 2 compound _ _ 4 ) ) PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 5 Đang đang ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 chạy chạy VERB V _ 23 advcl _ _ 7 trên trên ADP PRE _ 8 case _ _ 8 quốc lộ quốc lộ NOUN N _ 6 obl:comp _ _ 9 qua qua VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 quận quận NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 11 Bình Tân bình tân NOUN N _ 10 compound _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 13 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 23 nsubj:pass _ _ 14 ông ông NOUN N _ 15 clf:det _ _ 15 Nguyễn Văn Hai nguyễn văn hai NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 17 59 59 NUM NUM _ 18 nummod _ _ 18 tuổi tuổi NOUN N _ 13 appos:nmod _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 20 bị bị AUX V _ 23 aux:pass _ _ 21 tên tên NOUN N _ 22 clf:det _ _ 22 cướp cướp NOUN N _ 23 obl:agent _ _ 23 giật giật VERB V _ 0 root _ _ 24 túi xách túi xách NOUN N _ 23 obj _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 26 cả cả DET DET _ 27 det _ _ 27 hai hai NUM NUM _ 28 nsubj _ _ 28 ngã ngã VERB V _ 23 conj _ _ 29 xuống xuống ADP PRE _ 30 case _ _ 30 đường đường NOUN N _ 28 obl:comp _ _ 31 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 32 bị thương bị thương VERB V _ 28 conj _ _ 33 . . PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1025 # text = Sáng sớm 30/11 , ông Hai ( quê Đồng Tháp ) chạy xe máy vợ đi chợ trên quốc lộ 1 , hướng từ vòng xoay An Sương về An Lạc . 1 Sáng sớm sáng sớm NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 2 30/11 30/11 NOUN N _ 1 flat:date _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 ông ông NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 Hai hai NOUN N _ 10 nsubj _ _ 6 ( ( PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 quê quê NOUN N _ 5 appos:nmod _ _ 8 Đồng Tháp đồng tháp NOUN N _ 7 compound _ _ 9 ) ) PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 10 chạy chạy VERB V _ 0 root _ _ 11 xe máy xe máy NOUN N _ 10 obj _ _ 12 vợ vợ NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 đi đi VERB V _ 10 xcomp _ _ 14 chợ chợ NOUN N _ 13 obj _ _ 15 trên trên ADP PRE _ 16 case _ _ 16 quốc lộ quốc lộ NOUN N _ 13 obl _ _ 17 1 1 NOUN N _ 16 compound _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 hướng hướng NOUN N _ 16 conj _ _ 20 từ từ ADP PRE _ 21 case _ _ 21 vòng xoay vòng xoay NOUN N _ 19 nmod _ _ 22 An Sương an sương NOUN N _ 21 compound _ _ 23 về về ADP PRE _ 24 case _ _ 24 An Lạc an lạc NOUN N _ 21 nmod _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1026 # text = Khi họ đến đoạn Khu công nghiệp Tân Tạo , quận Bình Tân , TP HCM , bị nam thanh niên chạy từ phía sau vọt lên áp sát , giật túi xách bên trong có hai điện thoại và 300.000 đồng rồi tháo chạy . 1 Khi khi NOUN N _ 26 obl:tmod _ _ 2 họ họ PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 3 đến đến VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 4 đoạn đoạn NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 5 Khu khu NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 công nghiệp công nghiệp NOUN N _ 5 compound _ _ 7 Tân Tạo tân tạo NOUN N _ 5 compound _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 quận quận NOUN N _ 5 list _ _ 10 Bình Tân bình tân NOUN N _ 9 compound _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 TP tp NOUN NY _ 5 list _ _ 13 HCM hcm NOUN NY _ 12 compound _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 15 bị bị AUX V _ 26 aux:pass _ _ 16 nam nam NOUN N _ 26 obl:agent _ _ 17 thanh niên thanh niên NOUN N _ 16 compound _ _ 18 chạy chạy VERB V _ 16 acl:subj _ _ 19 từ từ ADP PRE _ 20 case _ _ 20 phía phía NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 21 sau sau NOUN N _ 20 compound _ _ 22 vọt vọt VERB V _ 18 xcomp _ _ 23 lên lên VERB V _ 22 compound:dir _ _ 24 áp sát áp sát VERB V _ 22 xcomp _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 26 giật giật VERB V _ 0 root _ _ 27 túi xách túi xách NOUN N _ 26 obj _ _ 28 bên bên NOUN N _ 30 obl _ _ 29 trong trong NOUN N _ 28 compound _ _ 30 có có VERB V _ 27 acl:subj _ _ 31 hai hai NUM NUM _ 32 nummod _ _ 32 điện thoại điện thoại NOUN N _ 30 obj _ _ 33 và và CCONJ CC _ 35 cc _ _ 34 300.000 300.000 NUM NUM _ 35 nummod _ _ 35 đồng đồng NOUN NU _ 32 conj _ _ 36 rồi rồi SCONJ SC _ 37 cc _ _ 37 tháo chạy tháo chạy VERB V _ 26 conj _ _ 38 . . PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1027 # text = Bị lạc tay lái , hai vợ chồng trượt dài dưới đường , bị thương . 1 Bị bị AUX V _ 2 aux:pass _ _ 2 lạc lạc VERB V _ 7 advcl _ _ 3 tay lái tay lái NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 hai hai NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 vợ chồng vợ chồng NOUN N _ 7 nsubj _ _ 7 trượt trượt VERB V _ 0 root _ _ 8 dài dài ADJ ADJ _ 7 advmod:adj _ _ 9 dưới dưới NOUN N _ 10 case _ _ 10 đường đường NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 bị thương bị thương VERB V _ 7 conj _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1028 # text = Cả hai được người đi đường đưa vào Bệnh viện Quốc Ánh , cách đó gần một km . 1 Cả cả DET DET _ 2 det _ _ 2 hai hai NUM NUM _ 7 nsubj:pass _ _ 3 được được AUX V _ 7 aux:pass _ _ 4 người người NOUN N _ 7 obl:agent _ _ 5 đi đi VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 đường đường NOUN N _ 5 obj _ _ 7 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 8 vào vào ADP PRE _ 9 case _ _ 9 Bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 10 Quốc Ánh quốc ánh NOUN N _ 9 compound _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 cách cách VERB V _ 9 acl:subj _ _ 13 đó đó PRON PRO _ 12 obj _ _ 14 gần gần ADJ ADJ _ 15 advmod:adj _ _ 15 một một NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 km km NOUN NU _ 12 obl _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1029 # text = Đại diện bệnh viện cho biết , ông Hai bị xuất huyết dưới màng cứng sọ não , được chuyển lên Bệnh viện Chợ Rẫy . 1 Đại diện đại diện NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 4 biết biết VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 6 ông ông NOUN N _ 7 clf:det _ _ 7 Hai hai NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 bị bị AUX V _ 9 aux _ _ 9 xuất huyết xuất huyết VERB V _ 3 ccomp _ _ 10 dưới dưới NOUN N _ 9 compound:verbnoun _ _ 11 màng màng NOUN N _ 9 compound _ _ 12 cứng cứng ADJ ADJ _ 11 compound:amod _ _ 13 sọ não sọ não NOUN N _ 9 compound _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 15 được được AUX V _ 16 aux:pass _ _ 16 chuyển chuyển VERB V _ 3 conj _ _ 17 lên lên VERB V _ 16 compound:dir _ _ 18 Bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 19 Chợ Rẫy chợ rẫy NOUN N _ 18 compound _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1030 # text = Người vợ bị gãy xương tay , vẫn tỉnh táo . 1 Người người NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 vợ vợ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 bị bị AUX V _ 4 aux _ _ 4 gãy gãy VERB V _ 0 root _ _ 5 xương xương NOUN N _ 4 obj _ _ 6 tay tay NOUN N _ 5 compound _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 vẫn vẫn ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 tỉnh táo tỉnh táo ADJ ADJ _ 4 conj _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1031 # text = Công an quận Bình Tân đã khám nghiệm hiện trường , lấy lời khai những người liên quan để điều tra . 1 Công an công an NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 quận quận NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 Bình Tân bình tân NOUN N _ 2 compound _ _ 4 đã đã ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 khám nghiệm khám nghiệm VERB V _ 0 root _ _ 6 hiện trường hiện trường NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 lấy lấy VERB V _ 5 conj _ _ 9 lời lời NOUN N _ 8 obj _ _ 10 khai khai VERB V _ 9 compound:vmod _ _ 11 những những DET DET _ 12 det _ _ 12 người người NOUN N _ 9 nmod:poss _ _ 13 liên quan liên quan VERB V _ 12 acl:subj _ _ 14 để để ADP PRE _ 15 mark:pcomp _ _ 15 điều tra điều tra VERB V _ 8 advcl:objective _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1032 # text = Đề xuất xây dựng lại cấu trúc Bách khoa toàn thư 1 Đề xuất đề xuất VERB V _ 0 root _ _ 2 xây dựng xây dựng VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 lại lại VERB V _ 2 compound:svc _ _ 4 cấu trúc cấu trúc NOUN N _ 2 obj _ _ 5 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 4 nmod _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1033 # text = ( TP HCMP ) GS Nguyễn Ngọc Điện cho rằng , Bách khoa toàn thư Việt Nam nên xây dựng thành một khối , thay vì ' đập vỡ ' thành nhiều mảnh theo lĩnh vực . 1 ( ( PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 2 TP tp NOUN NY _ 7 obl _ _ 3 HCMP hcmp NOUN NY _ 2 compound _ _ 4 ) ) PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 5 GS gs NOUN NY _ 7 nsubj _ _ 6 Nguyễn Ngọc Điện nguyễn ngọc điện NOUN N _ 5 compound _ _ 7 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 8 rằng rằng SCONJ SC _ 13 mark _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 10 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 13 nsubj _ _ 11 Việt Nam việt nam NOUN N _ 10 compound _ _ 12 nên nên AUX V _ 13 aux _ _ 13 xây dựng xây dựng VERB V _ 7 ccomp _ _ 14 thành thành VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 một một NUM NUM _ 16 nummod _ _ 16 khối khối NOUN N _ 14 obj _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 thay vì thay vì VERB VERB _ 13 advcl _ _ 19 ' ' PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 đập đập VERB V _ 18 xcomp _ _ 21 vỡ vỡ VERB V _ 20 compound:svc _ _ 22 ' ' PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 23 thành thành VERB V _ 20 xcomp _ _ 24 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 25 advmod:adj _ _ 25 mảnh mảnh NOUN N _ 23 obj _ _ 26 theo theo VERB V _ 25 acl:subj _ _ 27 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 26 obj _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1034 # text = Quan điểm được PGS Nguyễn Ngọc Điện , Hiệu trưởng Đại học Hoa Sen , đưa ra tại hội thảo góp ý đề án biên soạn Bách khoa toàn thư Việt Nam , ngày 30/11 . 1 Quan điểm quan điểm NOUN N _ 10 nsubj:pass _ _ 2 được được AUX V _ 10 aux:pass _ _ 3 PGS pgs NOUN NY _ 10 obl:agent _ _ 4 Nguyễn Ngọc Điện nguyễn ngọc điện NOUN N _ 3 compound _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 Hiệu trưởng hiệu trưởng NOUN N _ 3 appos _ _ 7 Đại học đại học NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 Hoa Sen hoa sen NOUN N _ 7 compound _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 10 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 11 ra ra VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 tại tại ADP PRE _ 13 case _ _ 13 hội thảo hội thảo NOUN N _ 10 obl _ _ 14 góp ý góp ý VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 đề án đề án NOUN N _ 14 obj _ _ 16 biên soạn biên soạn VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 16 obj _ _ 18 Việt Nam việt nam NOUN N _ 17 compound _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 ngày ngày NOUN N _ 13 nmod _ _ 21 30/11 30/11 NUM NUM _ 20 flat:date _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1035 # text = Hiện danh mục bộ Bách khoa toàn thư gồm 38 quyển , dựa chia theo các lĩnh vực ( Toán học , Cơ học ; Vật lý học , Thiên văn học ; Hoá học , Công nghệ hoá học ; Sinh học , Công nghệ sinh học ... ) , mỗi quyển chuyên ngành đã xác định 1.500-2.000 mục từ . 1 Hiện hiện NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 danh mục danh mục NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 bộ bộ NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 2 nmod _ _ 5 gồm gồm VERB V _ 0 root _ _ 6 38 38 NUM NUM _ 7 nummod _ _ 7 quyển quyển NOUN N _ 5 obj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 dựa dựa VERB V _ 5 conj _ _ 10 chia chia VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 theo theo VERB V _ 10 compound:svc _ _ 12 các các DET DET _ 13 det _ _ 13 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 10 obj _ _ 14 ( ( PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 Toán học toán học NOUN N _ 13 appos _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 Cơ học cơ học NOUN N _ 15 conj _ _ 18 ; ; PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 19 Vật lý học vật lý học NOUN N _ 15 conj _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 Thiên văn học thiên văn học NOUN N _ 15 conj _ _ 22 ; ; PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 23 Hoá học hoá học NOUN N _ 15 conj _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 25 Công nghệ công nghệ NOUN N _ 15 conj _ _ 26 hoá học hoá học NOUN N _ 25 compound _ _ 27 ; ; PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 28 Sinh học sinh học NOUN N _ 15 conj _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 30 Công nghệ công nghệ NOUN N _ 15 conj _ _ 31 sinh học sinh học NOUN N _ 30 compound _ _ 32 ... ... PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 33 ) ) PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 34 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 35 mỗi mỗi DET DET _ 37 det _ _ 36 quyển quyển NOUN N _ 35 clf _ _ 37 chuyên ngành chuyên ngành NOUN N _ 39 nsubj _ _ 38 đã đã ADV ADV _ 39 advmod _ _ 39 xác định xác định VERB V _ 5 conj _ _ 40 1.500-2.000 1.500-2.000 NUM NUM _ 41 nummod _ _ 41 mục từ mục từ NOUN N _ 39 obj _ _ 42 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1036 # text = Là người tham gia soạn quyển Luật học , ông Điện lo cấu trúc tổng thể bộ sách này không ổn bởi cho rằng ' bức tranh cuộc sống đang bị đập vỡ thành nhiều mảnh ghép ' . 1 Là là AUX AUX _ 2 cop _ _ 2 người người NOUN N _ 0 root _ _ 3 tham gia tham gia VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 soạn soạn VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 quyển quyển NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 Luật học luật học NOUN N _ 4 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 ông ông NOUN N _ 9 clf:det _ _ 9 Điện điện NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 lo lo VERB V _ 2 parataxis _ _ 11 cấu trúc cấu trúc NOUN N _ 17 nsubj _ _ 12 tổng thể tổng thể ADJ ADJ _ 11 amod _ _ 13 bộ bộ NOUN N _ 14 clf:det _ _ 14 sách sách NOUN N _ 11 nmod _ _ 15 này này PRON PRO _ 14 det:pmod _ _ 16 không không ADV ADV _ 17 advmod:neg _ _ 17 ổn ổn ADJ ADJ _ 10 ccomp _ _ 18 bởi bởi ADP PRE _ 19 mark _ _ 19 cho cho VERB V _ 10 advcl _ _ 20 rằng rằng SCONJ SC _ 27 mark _ _ 21 ' ' PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 22 bức bức NOUN N _ 23 clf:det _ _ 23 tranh tranh NOUN N _ 27 nsubj:pass _ _ 24 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 23 nmod _ _ 25 đang đang ADV ADV _ 27 advmod _ _ 26 bị bị AUX V _ 27 aux:pass _ _ 27 đập đập VERB V _ 19 ccomp _ _ 28 vỡ vỡ VERB V _ 27 compound:svc _ _ 29 thành thành VERB V _ 27 xcomp _ _ 30 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 31 advmod:adj _ _ 31 mảnh mảnh NOUN N _ 29 obj _ _ 32 ghép ghép VERB V _ 31 compound:vmod _ _ 33 ' ' PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1037 # text = Khi đó , sẽ những từ ngữ , khái niệm trong cuộc sống không nằm trong bất cứ quyển nào , bị bỏ rơi . 1 Khi khi NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 4 sẽ sẽ ADV ADV _ 6 advmod _ _ 5 những những DET DET _ 6 det _ _ 6 từ ngữ từ ngữ NOUN N _ 19 nsubj:pass _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 khái niệm khái niệm NOUN N _ 6 conj _ _ 9 trong trong ADP PRE _ 10 case _ _ 10 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 8 nmod _ _ 11 không không ADV ADV _ 12 advmod:neg _ _ 12 nằm nằm VERB V _ 8 acl:subj _ _ 13 trong trong ADP PRE _ 15 case _ _ 14 bất cứ bất cứ ADV ADV _ 15 advmod _ _ 15 quyển quyển NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 16 nào nào PRON PRO _ 15 det:pmod _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 18 bị bị AUX V _ 19 aux:pass _ _ 19 bỏ rơi bỏ rơi VERB V _ 0 root _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1038 # text = ' Cuộc sống là bức tranh tổng thể , Bách khoa toàn thư phải bao trùm tất cả , bất cứ từ ngữ nào quen thuộc đang hoặc đã từng được sử dụng phải có mặt . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 2 Cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 5 nsubj:nn _ _ 3 là là AUX AUX _ 5 cop _ _ 4 bức bức NOUN N _ 5 clf:det _ _ 5 tranh tranh NOUN N _ 10 advcl _ _ 6 tổng thể tổng thể ADJ ADJ _ 5 amod _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 phải phải AUX V _ 10 aux _ _ 10 bao trùm bao trùm VERB V _ 0 root _ _ 11 tất cả tất cả DET DET _ 10 obj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 13 bất cứ bất cứ ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 từ ngữ từ ngữ NOUN N _ 24 nsubj _ _ 15 nào nào PRON PRO _ 14 det:pmod _ _ 16 quen thuộc quen thuộc ADJ ADJ _ 14 amod _ _ 17 đang đang ADV ADV _ 22 advmod _ _ 18 hoặc hoặc CCONJ CC _ 19 cc _ _ 19 đã đã ADV ADV _ 17 conj _ _ 20 từng từng ADV ADV _ 22 advmod _ _ 21 được được AUX V _ 22 aux:pass _ _ 22 sử dụng sử dụng VERB V _ 14 acl:subj _ _ 23 phải phải AUX V _ 24 aux _ _ 24 có mặt có mặt VERB V _ 10 conj _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1039 # text = Bách khoa toàn thư cũng phải gồm cả các từ chuyên môn lẫn phổ thông , bởi độc giả chúng ta xác định không chỉ giới học thuật mà cả giới phổ thông ' , ông Điện bày tỏ . 1 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 cũng cũng ADJ ADJ _ 4 advmod:adj _ _ 3 phải phải AUX V _ 4 aux _ _ 4 gồm gồm VERB V _ 0 root _ _ 5 cả cả PRON PRO _ 7 discourse _ _ 6 các các DET DET _ 7 det _ _ 7 từ từ ADP PRE _ 4 obj _ _ 8 chuyên môn chuyên môn NOUN N _ 7 nmod _ _ 9 lẫn lẫn SCONJ C _ 10 cc _ _ 10 phổ thông phổ thông NOUN N _ 8 conj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 12 bởi bởi ADP PRE _ 15 mark _ _ 13 độc giả độc giả NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 chúng ta chúng ta PRON PRO _ 13 det:pmod _ _ 15 xác định xác định VERB V _ 4 advcl _ _ 16 không chỉ không chỉ SCONJ C _ 17 cc _ _ 17 giới giới NOUN N _ 15 obj _ _ 18 học thuật học thuật NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 mà mà SCONJ C _ 21 mark _ _ 20 cả cả PRON PRO _ 21 det _ _ 21 giới giới NOUN N _ 17 conj _ _ 22 phổ thông phổ thông NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 ' ' PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 24 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 25 ông ông NOUN Nc _ 26 clf:det _ _ 26 Điện điện PROPN NNP _ 27 nsubj _ _ 27 bày tỏ bày tỏ VERB V _ 4 parataxis _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1040 # text = Theo đó , PGS Điện đề xuất ban chủ nhiệm tham khảo một số Bách khoa toàn thư ở nhiều nước . 1 Theo theo VERB V _ 6 advcl _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 4 PGS pgs NOUN NY _ 6 nsubj _ _ 5 Điện điện NOUN N _ 4 compound _ _ 6 đề xuất đề xuất VERB V _ 0 root _ _ 7 ban ban NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 chủ nhiệm chủ nhiệm NOUN N _ 7 compound _ _ 9 tham khảo tham khảo VERB V _ 6 ccomp _ _ 10 một số một số DET DET _ 11 det _ _ 11 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 9 obj _ _ 12 ở ở ADP PRE _ 14 case _ _ 13 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 14 advmod:adj _ _ 14 nước nước NOUN N _ 11 nmod _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1041 # text = Họ sắp xếp theo thứ tự chữ cái với tất cả từ ngữ ở tất cả lĩnh vực , chuyên môn xen lẫn nhau . 1 Họ họ PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 sắp xếp sắp xếp VERB V _ 0 root _ _ 3 theo theo VERB V _ 2 advcl _ _ 4 thứ tự thứ tự NOUN N _ 3 obj _ _ 5 chữ cái chữ cái NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 với với ADP PRE _ 8 case _ _ 7 tất cả tất cả DET DET _ 8 det _ _ 8 từ ngữ từ ngữ NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 9 ở ở ADP PRE _ 11 case _ _ 10 tất cả tất cả DET DET _ 11 det _ _ 11 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 8 nmod _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 chuyên môn chuyên môn NOUN N _ 11 conj _ _ 14 xen lẫn xen lẫn VERB V _ 8 acl:subj _ _ 15 nhau nhau NOUN N _ 14 obj _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1042 # text = Ngoài ra , ông cũng đề nghị Ban biên soạn bổ sung nhiều lĩnh vực lớn nhưng không có trong bộ Bách khoa toàn thư . 1 Ngoài ra ngoài ra SCONJ SCONJ _ 5 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 3 ông ông NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 cũng cũng ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 đề nghị đề nghị VERB V _ 0 root _ _ 6 Ban ban NOUN N _ 5 obj _ _ 7 biên soạn biên soạn VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 bổ sung bổ sung VERB V _ 6 acl:subj _ _ 9 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 10 advmod:adj _ _ 10 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 11 nsubj _ _ 11 lớn lớn ADJ ADJ _ 8 ccomp _ _ 12 nhưng nhưng SCONJ SC _ 14 mark _ _ 13 không không ADV ADV _ 14 advmod:neg _ _ 14 có có VERB V _ 11 conj _ _ 15 trong trong ADP PRE _ 17 case _ _ 16 bộ bộ NOUN N _ 17 clf:det _ _ 17 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 14 obl:comp _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1043 # text = Chuyên gia này ủng hộ việc mời cộng đồng tham gia biên soạn Bách khoa toàn thư thông qua mạng Internet , bởi điều này sẽ làm nguồn vốn từ ngữ , khái niệm một cách phong phú , bao quát cuộc sống . 1 Chuyên gia chuyên gia NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 này này PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 ủng hộ ủng hộ VERB V _ 0 root _ _ 4 việc việc NOUN N _ 3 obj _ _ 5 mời mời VERB V _ 4 acl:subj _ _ 6 cộng đồng cộng đồng NOUN N _ 5 obj _ _ 7 tham gia tham gia VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 biên soạn biên soạn VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 8 obj _ _ 10 thông qua thông qua VERB V _ 8 advcl _ _ 11 mạng mạng NOUN N _ 10 obj _ _ 12 Internet internet NOUN NB _ 11 compound _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 14 bởi bởi ADP PRE _ 18 mark _ _ 15 điều điều NOUN N _ 18 nsubj _ _ 16 này này PRON PRO _ 15 det:pmod _ _ 17 sẽ sẽ ADV ADV _ 18 advmod _ _ 18 làm làm VERB V _ 3 advcl _ _ 19 nguồn vốn nguồn vốn NOUN N _ 18 obj _ _ 20 từ ngữ từ ngữ NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 22 khái niệm khái niệm NOUN N _ 19 conj _ _ 23 một cách một cách ADV ADV _ 24 advmod _ _ 24 phong phú phong phú ADJ ADJ _ 22 acl:subj _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 26 bao quát bao quát VERB V _ 24 conj _ _ 27 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 26 obj _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1044 # text = Đáp lời , PGS Đinh Ngọc Vượng , Phó tổng thư ký Ban thư ký đề án biên soạn Bách khoa toàn thư cho biết , cách làm Bách khoa toàn thư của Việt Nam vẫn theo truyền thống nhưng khác với nhiều nước . 1 Đáp đáp VERB V _ 14 advcl _ _ 2 lời lời NOUN N _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 PGS pgs NOUN NY _ 14 nsubj _ _ 5 Đinh Ngọc Vượng đinh ngọc vượng NOUN N _ 4 compound _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 7 Phó phó NOUN N _ 8 compound:z _ _ 8 tổng thư ký tổng thư ký NOUN N _ 4 appos _ _ 9 Ban ban NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 thư ký thư ký NOUN N _ 9 compound _ _ 11 đề án đề án NOUN N _ 9 nmod _ _ 12 biên soạn biên soạn VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 12 obj _ _ 14 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 15 biết biết VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 17 cách cách NOUN N _ 23 nsubj _ _ 18 làm làm VERB V _ 17 acl:subj _ _ 19 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 18 obj _ _ 20 của của ADP PRE _ 21 case _ _ 21 Việt Nam việt nam NOUN N _ 17 nmod:poss _ _ 22 vẫn vẫn ADV ADV _ 23 advmod _ _ 23 theo theo VERB V _ 14 ccomp _ _ 24 truyền thống truyền thống NOUN N _ 23 obj _ _ 25 nhưng nhưng SCONJ SC _ 26 mark _ _ 26 khác khác ADJ ADJ _ 23 conj _ _ 27 với với ADP PRE _ 29 case _ _ 28 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 29 advmod:adj _ _ 29 nước nước NOUN N _ 26 obl _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1045 # text = Phần lớn các nước chọn cách biên soạn theo chiều dọc , nghĩa là xây dựng được cấu trúc vĩ mô ( bảng mục từ của tất cả các chuyên ngành ) rồi tiến hành biên soạn theo trình tự chữ cái từ A đến Z . 1 Phần lớn phần lớn NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 các các DET DET _ 3 det _ _ 3 nước nước NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 chọn chọn VERB V _ 11 csubj _ _ 5 cách cách NOUN N _ 4 obj _ _ 6 biên soạn biên soạn VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 theo theo VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 chiều chiều NOUN N _ 7 obj _ _ 9 dọc dọc ADJ ADJ _ 8 compound:amod _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 nghĩa là nghĩa là VERB V _ 0 root _ _ 12 xây dựng xây dựng VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 được được ADV ADV _ 12 advmod _ _ 14 cấu trúc cấu trúc NOUN N _ 12 obj _ _ 15 vĩ mô vĩ mô NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 ( ( PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 bảng bảng NOUN N _ 14 appos:nmod _ _ 18 mục từ mục từ NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 của của ADP PRE _ 22 case _ _ 20 tất cả tất cả DET DET _ 22 det _ _ 21 các các DET DET _ 22 det _ _ 22 chuyên ngành chuyên ngành NOUN N _ 17 nmod:poss _ _ 23 ) ) PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 24 rồi rồi SCONJ SC _ 25 cc _ _ 25 tiến hành tiến hành VERB V _ 12 conj _ _ 26 biên soạn biên soạn VERB V _ 25 xcomp _ _ 27 theo theo VERB V _ 26 xcomp _ _ 28 trình tự trình tự NOUN N _ 27 obj _ _ 29 chữ cái chữ cái NOUN N _ 28 nmod _ _ 30 từ từ ADP PRE _ 31 case _ _ 31 A a NOUN N _ 28 nmod _ _ 32 đến đến ADP PRE _ 33 case _ _ 33 Z z NOUN N _ 31 nmod _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1046 # text = Trong khi đó , Việt Nam đang biên soạn theo chiều ngang , nghĩa là tổ chức soạn theo các quyển với các chuyên ngành khác nhau , sau khi hoàn thành sẽ tổ chức trộn lại theo thứ tự chữ cái . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 khi khi NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 3 đó đó PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 Việt Nam việt nam NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 đang đang ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 biên soạn biên soạn VERB V _ 12 csubj _ _ 8 theo theo VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 chiều chiều NOUN N _ 8 obj _ _ 10 ngang ngang ADJ ADJ _ 9 compound:amod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 nghĩa là nghĩa là SCONJ CC _ 0 root _ _ 13 tổ chức tổ chức VERB V _ 12 xcomp _ _ 14 soạn soạn VERB V _ 13 xcomp _ _ 15 theo theo VERB V _ 14 xcomp _ _ 16 các các DET DET _ 17 det _ _ 17 quyển quyển NOUN N _ 15 obj _ _ 18 với với ADP PRE _ 20 case _ _ 19 các các DET DET _ 20 det _ _ 20 chuyên ngành chuyên ngành NOUN N _ 17 nmod _ _ 21 khác khác ADJ ADJ _ 20 acl:subj _ _ 22 nhau nhau NOUN N _ 21 obl:adj _ _ 23 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 24 sau sau NOUN N _ 28 obl:tmod _ _ 25 khi khi NOUN N _ 24 compound _ _ 26 hoàn thành hoàn thành VERB V _ 24 acl:tmod _ _ 27 sẽ sẽ ADV ADV _ 28 advmod _ _ 28 tổ chức tổ chức VERB V _ 13 conj _ _ 29 trộn trộn VERB V _ 28 xcomp _ _ 30 lại lại VERB V _ 29 compound:svc _ _ 31 theo theo VERB V _ 29 xcomp _ _ 32 thứ tự thứ tự NOUN N _ 31 obj _ _ 33 chữ cái chữ cái NOUN N _ 32 nmod _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1047 # text = Với cách làm này , Bách khoa toàn thư vẫn đảm bảo chứa đầy đủ các đơn vị tri thức được sắp xếp theo thứ tự , tiện tra cứu . 1 Với với ADP PRE _ 2 case _ _ 2 cách cách NOUN N _ 8 obl _ _ 3 làm làm VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 này này PRON PRO _ 2 det:pmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 vẫn vẫn ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 đảm bảo đảm bảo VERB V _ 0 root _ _ 9 chứa chứa VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 đầy đủ đầy đủ ADJ ADJ _ 9 xcomp _ _ 11 các các DET DET _ 12 det _ _ 12 đơn vị đơn vị NOUN N _ 9 obj _ _ 13 tri thức tri thức NOUN N _ 12 nmod _ _ 14 được được AUX V _ 15 aux:pass _ _ 15 sắp xếp sắp xếp VERB V _ 12 acl:subj _ _ 16 theo theo VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 thứ tự thứ tự NOUN N _ 16 obj _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 19 tiện tiện ADJ ADJ _ 20 advmod:adj _ _ 20 tra cứu tra cứu VERB V _ 15 conj _ _ 21 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1048 # text = Cũng theo ông Vượng , Bách khoa toàn thư không phải là bộ Từ điển tiếng Việt hay Từ điển bách khoa . 1 Cũng cũng ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 theo theo VERB V _ 11 advcl _ _ 3 ông ông NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 Vượng vượng NOUN N _ 2 obj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 6 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 11 nsubj:nn _ _ 7 không không ADV ADV _ 11 advmod:neg _ _ 8 phải phải AUX V _ 11 aux _ _ 9 là là AUX AUX _ 11 cop _ _ 10 bộ bộ NOUN N _ 11 clf:det _ _ 11 Từ điển từ điển NOUN N _ 0 root _ _ 12 tiếng tiếng NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 Việt việt NOUN N _ 12 compound _ _ 14 hay hay CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 Từ điển bách khoa từ điển bách khoa NOUN N _ 12 conj _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1049 # text = Mục tiêu của bộ sách là góp phần nâng cao trình độ dân trí , trở thành công cụ học tập cho toàn dân . 1 Mục tiêu mục tiêu NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 của của ADP PRE _ 4 case _ _ 3 bộ bộ NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 sách sách NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 5 là là AUX AUX _ 6 cop _ _ 6 góp phần góp phần VERB V _ 0 root _ _ 7 nâng cao nâng cao VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 trình độ trình độ NOUN N _ 7 obj _ _ 9 dân trí dân trí NOUN N _ 8 compound _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 trở thành trở thành VERB V _ 7 conj _ _ 12 công cụ công cụ NOUN N _ 11 obj _ _ 13 học tập học tập VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 cho cho ADP PRE _ 15 case _ _ 15 toàn dân toàn dân NOUN N _ 11 obl:iobj _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1050 # text = Hiện có khoảng 1.000 nhà khoa học tham gia biên soạn các quyển chuyên ngành của bộ sách , sắp tới sẽ lên tới 5.000-6.000 người . 1 Hiện hiện NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 2 có có VERB V _ 0 root _ _ 3 khoảng khoảng NOUN N _ 2 obj _ _ 4 1.000 1.000 NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 nhà nhà NOUN N _ 3 nmod _ _ 6 khoa học khoa học NOUN N _ 5 compound _ _ 7 tham gia tham gia VERB V _ 3 acl:subj _ _ 8 biên soạn biên soạn VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 các các DET DET _ 11 det _ _ 10 quyển quyển NOUN N _ 9 clf _ _ 11 chuyên ngành chuyên ngành NOUN N _ 8 obj _ _ 12 của của ADP PRE _ 14 case _ _ 13 bộ bộ NOUN N _ 14 clf:det _ _ 14 sách sách NOUN N _ 11 nmod:poss _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 16 sắp sắp ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 tới tới VERB V _ 19 advcl _ _ 18 sẽ sẽ ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 lên lên VERB V _ 2 conj _ _ 20 tới tới ADV ADV _ 22 discourse _ _ 21 5.000-6.000 5.000-6.000 NUM NUM _ 22 nummod _ _ 22 người người NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1051 # text = Khoảng 60.000 mục từ của bộ Bách khoa toàn thư đã được đưa lên mạng bktt.vn để cộng đồng khoa học tham gia biên soạn . 1 Khoảng khoảng NOUN N _ 9 nsubj:pass _ _ 2 60.000 60.000 NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 mục từ mục từ NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 5 bộ bộ NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 7 đã đã ADV ADV _ 9 advmod _ _ 8 được được AUX V _ 9 aux:pass _ _ 9 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 10 lên lên VERB V _ 9 compound:dir _ _ 11 mạng mạng NOUN N _ 9 obl:comp _ _ 12 bktt.vn bktt.vn NOUN NY _ 11 compound _ _ 13 để để ADP PRE _ 16 mark:pcomp _ _ 14 cộng đồng cộng đồng NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 khoa học khoa học NOUN N _ 14 compound _ _ 16 tham gia tham gia VERB V _ 9 advcl:objective _ _ 17 biên soạn biên soạn VERB V _ 16 xcomp _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1052 # text = Các mục do cộng đồng soạn sẽ được ban biên soạn chuyên ngành biên tập lại . 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 mục mục NOUN N _ 5 dislocated _ _ 3 do do ADP PRE _ 5 mark _ _ 4 cộng đồng cộng đồng NOUN N _ 5 obl:agent _ _ 5 soạn soạn VERB V _ 11 csubj:pass _ _ 6 sẽ sẽ ADV ADV _ 11 advmod _ _ 7 được được AUX V _ 11 aux:pass _ _ 8 ban ban NOUN N _ 11 obl:agent _ _ 9 biên soạn biên soạn VERB V _ 8 compound:vmod _ _ 10 chuyên ngành chuyên ngành NOUN N _ 8 compound _ _ 11 biên tập biên tập VERB V _ 0 root _ _ 12 lại lại ADV Adv _ 11 advmod _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1053 # text = ' Tiếp nhận công trình của cộng đồng cũng có những khó khăn riêng , bởi phải xác định thông tin trong đó có chuẩn xác hay không . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 2 Tiếp nhận tiếp nhận VERB V _ 7 csubj:vsubj _ _ 3 công trình công trình NOUN N _ 2 obj _ _ 4 của của ADP PRE _ 5 case _ _ 5 cộng đồng cộng đồng NOUN N _ 3 nmod:poss _ _ 6 cũng cũng ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 có có VERB V _ 0 root _ _ 8 những những DET DET _ 9 det _ _ 9 khó khăn khó khăn NOUN N _ 7 obj _ _ 10 riêng riêng ADJ ADJ _ 9 amod _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 12 bởi bởi ADP PRE _ 14 mark _ _ 13 phải phải AUX V _ 14 aux _ _ 14 xác định xác định VERB V _ 7 advcl _ _ 15 thông tin thông tin NOUN N _ 19 nsubj _ _ 16 trong trong ADP PRE _ 17 case _ _ 17 đó đó PRON PRO _ 15 nmod _ _ 18 có có ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 chuẩn xác chuẩn xác ADJ ADJ _ 14 ccomp _ _ 20 hay hay CCONJ CC _ 21 cc _ _ 21 không không ADV ADV _ 19 advmod _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1054 # text = Đôi khi , chỉ một mục từ không chính xác có thể làm hỏng cả bộ ' , ông Vượng cho biết . 1 Đôi khi đôi khi ADV ADV _ 9 obl:tmod _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 3 chỉ chỉ ADV ADV _ 5 advmod _ _ 4 một một NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 mục từ mục từ NOUN N _ 9 nsubj _ _ 6 không không ADV ADV _ 7 advmod:neg _ _ 7 chính xác chính xác ADJ ADJ _ 5 acl:subj _ _ 8 có thể có thể AUX ADV _ 9 aux _ _ 9 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 10 hỏng hỏng VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 cả cả DET DET _ 12 det _ _ 12 bộ bộ NOUN N _ 10 obj _ _ 13 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 15 ông ông NOUN N _ 16 clf:det _ _ 16 Vượng vượng NOUN N _ 17 nsubj _ _ 17 cho cho VERB V _ 9 parataxis _ _ 18 biết biết VERB V _ 17 compound:svc _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1055 # text = Tháng 7/2014 , Thủ tướng phê duyệt đề án biên soạn Bách khoa toàn thư Việt Nam gồm 35 quyển , nay là 38 quyển với hơn 70 ngành khoa học ở các lĩnh vực xã hội , nhân văn , tự nhiên , công nghệ , nghệ thuật , an ninh quốc phòng ... 1 Tháng tháng NOUN N _ 5 obl:tmod _ _ 2 7/2014 7/2014 NUM NUM _ 1 flat:time _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 Thủ tướng thủ tướng NOUN N _ 5 nsubj _ _ 5 phê duyệt phê duyệt VERB V _ 0 root _ _ 6 đề án đề án NOUN N _ 5 obj _ _ 7 biên soạn biên soạn VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 7 obj _ _ 9 Việt Nam việt nam NOUN N _ 8 compound _ _ 10 gồm gồm VERB V _ 8 acl:subj _ _ 11 35 35 NUM NUM _ 12 nummod _ _ 12 quyển quyển NOUN N _ 10 obj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 14 nay nay NOUN N _ 17 obl:tmod _ _ 15 là là AUX AUX _ 17 cop _ _ 16 38 38 NUM NUM _ 17 nummod _ _ 17 quyển quyển NOUN N _ 5 conj _ _ 18 với với ADP PRE _ 21 case _ _ 19 hơn hơn ADJ ADJ _ 20 advmod:adj _ _ 20 70 70 NUM NUM _ 21 nummod _ _ 21 ngành ngành NOUN N _ 17 obl _ _ 22 khoa học khoa học NOUN N _ 21 compound _ _ 23 ở ở ADP PRE _ 25 case _ _ 24 các các DET DET _ 25 det _ _ 25 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 21 nmod _ _ 26 xã hội xã hội NOUN N _ 25 appos _ _ 27 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 28 nhân văn nhân văn NOUN N _ 26 conj _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 30 tự nhiên tự nhiên NOUN N _ 26 conj _ _ 31 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 32 công nghệ công nghệ NOUN N _ 26 conj _ _ 33 , , PUNCT PUNCT _ 34 punct _ _ 34 nghệ thuật nghệ thuật NOUN N _ 26 conj _ _ 35 , , PUNCT PUNCT _ 36 punct _ _ 36 an ninh an ninh NOUN N _ 26 conj _ _ 37 quốc phòng quốc phòng NOUN N _ 36 compound _ _ 38 ... ... PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1056 # text = Tháng 6/2020 , tại cuộc họp về tiến độ đề án , phương án xây dựng nền tảng phần mềm mở , kêu gọi các nhà khoa học , người dân tham gia xây dựng các mục từ được đưa ra . 1 Tháng tháng NOUN N _ 28 obl:tmod _ _ 2 6/2020 6/2020 NUM NUM _ 1 flat:date _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ 4 tại tại ADP PRE _ 5 case _ _ 5 cuộc cuộc NOUN N _ 28 obl _ _ 6 họp họp VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 về về ADP PRE _ 8 case _ _ 8 tiến độ tiến độ NOUN N _ 5 nmod _ _ 9 đề án đề án NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 phương án phương án NOUN N _ 28 nsubj:pass _ _ 12 xây dựng xây dựng VERB V _ 11 acl:subj _ _ 13 nền tảng nền tảng NOUN N _ 12 obj _ _ 14 phần mềm mở phần mềm mở NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 kêu gọi kêu gọi VERB V _ 11 conj _ _ 17 các các DET DET _ 18 det _ _ 18 nhà nhà NOUN N _ 23 nsubj _ _ 19 khoa học khoa học NOUN N _ 18 compound _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 người người NOUN N _ 18 conj _ _ 22 dân dân NOUN N _ 21 compound _ _ 23 tham gia tham gia VERB V _ 16 ccomp _ _ 24 xây dựng xây dựng VERB V _ 23 xcomp _ _ 25 các các DET DET _ 26 det _ _ 26 mục từ mục từ NOUN N _ 24 obj _ _ 27 được được AUX V _ 28 aux:pass _ _ 28 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _ 29 ra ra VERB V _ 28 compound:svc _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 28 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1057 # text = Tại hội thảo hôm nay , nhiều nhà khoa học đã phân tích các ưu và nhược điểm của việc mở cho cộng đồng cùng biên soạn Bách khoa toàn thư . 1 Tại tại ADP PRE _ 2 case _ _ 2 hội thảo hội thảo NOUN N _ 9 obl _ _ 3 hôm nay hôm nay NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 5 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 6 advmod:adj _ _ 6 nhà nhà NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 khoa học khoa học NOUN N _ 6 compound _ _ 8 đã đã ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 phân tích phân tích VERB V _ 0 root _ _ 10 các các DET DET _ 11 det _ _ 11 ưu ưu NOUN N _ 9 obj _ _ 12 và và CCONJ CC _ 13 cc _ _ 13 nhược điểm nhược điểm NOUN N _ 11 conj _ _ 14 của của ADP PRE _ 15 case _ _ 15 việc việc NOUN N _ 13 nmod:poss _ _ 16 mở mở VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 cho cho ADP PRE _ 18 case _ _ 18 cộng đồng cộng đồng NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 19 cùng cùng ADJ ADJ _ 18 acl:subj _ _ 20 biên soạn biên soạn VERB V _ 19 xcomp:adj _ _ 21 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 20 obj _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1058 # text = Theo đó , khâu biên tập sẽ phức tạp hơn , nảy sinh vấn đề bản quyền , quyền tác giả với các mục từ ... 1 Theo theo VERB V _ 7 advcl _ _ 2 đó đó PRON PRO _ 1 obj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 4 khâu khâu NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 biên tập biên tập VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 sẽ sẽ ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 phức tạp phức tạp ADJ ADJ _ 0 root _ _ 8 hơn hơn ADJ ADJ _ 7 advmod:adj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 nảy sinh nảy sinh VERB V _ 7 conj _ _ 11 vấn đề vấn đề NOUN N _ 10 obj _ _ 12 bản quyền bản quyền NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 quyền tác giả quyền tác giả NOUN N _ 11 conj _ _ 15 với với ADP PRE _ 17 case _ _ 16 các các DET DET _ 17 det _ _ 17 mục từ mục từ NOUN N _ 10 obl _ _ 18 ... ... PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1059 # text = TS Đặng Xuân Thành , Phó chủ tịch Viện Hàn lâm khoa học xã hội , Phó chủ nhiệm thường trực đề án cho biết , hiện tài khoản cho cộng đồng tham gia biên soạn Bách khoa toàn thư được cấp cho các nhà khoa học , giảng viên , sinh viên ở các đại học , học viện . 1 TS ts NOUN NY _ 13 nsubj _ _ 2 Đặng Xuân Thành đặng xuân thành NOUN N _ 1 compound _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 Phó phó NOUN N _ 5 compound:z _ _ 5 chủ tịch chủ tịch NOUN N _ 1 appos _ _ 6 Viện Hàn lâm viện hàn lâm NOUN N _ 5 nmod _ _ 7 khoa học xã hội khoa học xã hội NOUN N _ 6 compound _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 Phó phó NOUN N _ 10 compound:z _ _ 10 chủ nhiệm chủ nhiệm NOUN N _ 5 conj _ _ 11 thường trực thường trực VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 đề án đề án NOUN N _ 11 obj _ _ 13 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 14 biết biết VERB V _ 13 compound:svc _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 16 hiện hiện NOUN N _ 24 obl:tmod _ _ 17 tài khoản tài khoản NOUN N _ 24 nsubj:pass _ _ 18 cho cho ADP PRE _ 19 case _ _ 19 cộng đồng cộng đồng NOUN N _ 17 nmod _ _ 20 tham gia tham gia VERB V _ 19 acl:subj _ _ 21 biên soạn biên soạn VERB V _ 20 xcomp _ _ 22 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 21 obj _ _ 23 được được AUX V _ 24 aux:pass _ _ 24 cấp cấp VERB V _ 13 ccomp _ _ 25 cho cho ADP PRE _ 27 case _ _ 26 các các DET DET _ 27 det _ _ 27 nhà nhà NOUN N _ 24 obl:comp _ _ 28 khoa học khoa học NOUN N _ 27 compound _ _ 29 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 30 giảng viên giảng viên NOUN N _ 27 conj _ _ 31 , , PUNCT PUNCT _ 32 punct _ _ 32 sinh viên sinh viên NOUN N _ 27 conj _ _ 33 ở ở ADP PRE _ 35 case _ _ 34 các các DET DET _ 35 det _ _ 35 đại học đại học NOUN N _ 32 nmod _ _ 36 , , PUNCT PUNCT _ 37 punct _ _ 37 học viện học viện NOUN N _ 27 conj _ _ 38 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1060 # text = Muốn có sản phẩm tốt , sắp tới phải thiết kế lại các quy tắc , quy định biên soạn ở cộng đồng . 1 Muốn muốn AUX V _ 2 aux _ _ 2 có có VERB V _ 9 advcl _ _ 3 sản phẩm sản phẩm NOUN N _ 2 obj _ _ 4 tốt tốt ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 6 sắp sắp ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 tới tới VERB V _ 9 advcl _ _ 8 phải phải AUX V _ 9 aux _ _ 9 thiết kế thiết kế VERB V _ 0 root _ _ 10 lại lại VERB V _ 9 compound:svc _ _ 11 các các DET DET _ 12 det _ _ 12 quy tắc quy tắc NOUN N _ 9 obj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 quy định quy định NOUN N _ 12 conj _ _ 15 biên soạn biên soạn VERB V _ 14 acl:subj _ _ 16 ở ở ADP PRE _ 17 case _ _ 17 cộng đồng cộng đồng NOUN N _ 15 obl _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1061 # text = Cũng theo ông Thành , làm Bách khoa toàn thư là một quá trình , không giống như việc tạo ra sản phẩm đóng gói là xong nhiệm vụ . 1 Cũng cũng ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 theo theo VERB V _ 10 advcl _ _ 3 ông ông NOUN N _ 4 clf:det _ _ 4 Thành thành NOUN N _ 2 obj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 6 làm làm VERB V _ 10 csubj _ _ 7 Bách khoa toàn thư bách khoa toàn thư NOUN N _ 6 obj _ _ 8 là là AUX AUX _ 10 cop _ _ 9 một một DET DET _ 10 det _ _ 10 quá trình quá trình NOUN N _ 0 root _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 không không ADV ADV _ 13 advmod:neg _ _ 13 giống giống ADJ ADJ _ 10 conj _ _ 14 như như SCONJ SC _ 15 case _ _ 15 việc việc VERB V _ 13 obl _ _ 16 tạo tạo VERB V _ 15 acl:subj _ _ 17 ra ra VERB V _ 16 compound:svc _ _ 18 sản phẩm sản phẩm NOUN N _ 16 obj _ _ 19 đóng gói đóng gói VERB V _ 18 compound:vmod _ _ 20 là là SCONJ SC _ 21 mark _ _ 21 xong xong VERB V _ 16 ccomp _ _ 22 nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 21 obj _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1062 # text = Hiện ở Việt Nam có nhiều chuẩn mực , tiêu chuẩn khác nhau ở các lĩnh vực , các ngành , thống nhất các tiêu chuẩn này cũng không dễ . 1 Hiện hiện NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 2 ở ở ADP PRE _ 3 case _ _ 3 Việt Nam việt nam NOUN N _ 4 obl _ _ 4 có có VERB V _ 0 root _ _ 5 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 6 advmod:adj _ _ 6 chuẩn mực chuẩn mực NOUN N _ 4 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 tiêu chuẩn tiêu chuẩn NOUN N _ 6 conj _ _ 9 khác khác ADJ ADJ _ 6 acl:subj _ _ 10 nhau nhau NOUN N _ 9 obl:adj _ _ 11 ở ở ADP PRE _ 13 case _ _ 12 các các DET DET _ 13 det _ _ 13 lĩnh vực lĩnh vực NOUN N _ 9 obl _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 15 các các DET DET _ 16 det _ _ 16 ngành ngành NOUN N _ 13 conj _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 18 thống nhất thống nhất VERB V _ 24 csubj _ _ 19 các các DET DET _ 20 det _ _ 20 tiêu chuẩn tiêu chuẩn NOUN N _ 18 obj _ _ 21 này này PRON PRO _ 20 det:pmod _ _ 22 cũng cũng ADV ADV _ 24 advmod _ _ 23 không không ADV ADV _ 24 advmod:neg _ _ 24 dễ dễ ADJ ADJ _ 4 conj _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1063 # text = ' Sản phẩm cuối cùng không nên kỳ vọng là chuẩn mực , thước đo cho mọi thứ ' , ông Thành nói . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 2 Sản phẩm sản phẩm NOUN N _ 6 nsubj _ _ 3 cuối cùng cuối cùng ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 không không ADV ADV _ 6 advmod:neg _ _ 5 nên nên AUX V _ 6 aux _ _ 6 kỳ vọng kỳ vọng VERB V _ 0 root _ _ 7 là là AUX AUX _ 8 cop _ _ 8 chuẩn mực chuẩn mực NOUN N _ 6 ccomp _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 thước đo thước đo NOUN N _ 8 conj _ _ 11 cho cho ADP PRE _ 13 case _ _ 12 mọi mọi DET DET _ 13 det _ _ 13 thứ thứ NOUN N _ 10 nmod _ _ 14 ' ' PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 16 ông ông NOUN N _ 17 clf:det _ _ 17 Thành thành NOUN N _ 18 nsubj _ _ 18 nói nói VERB V _ 6 parataxis _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1064 # text = Ban chủ nhiệm đề án sẽ có sơ kết , báo cáo Chính phủ trong thời gian tới . 1 Ban ban NOUN N _ 6 nsubj _ _ 2 chủ nhiệm chủ nhiệm NOUN N _ 1 compound _ _ 3 đề án đề án NOUN N _ 1 compound _ _ 4 sẽ sẽ ADV ADV _ 6 advmod _ _ 5 có có ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 sơ kết sơ kết VERB V _ 0 root _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 báo cáo báo cáo VERB V _ 6 conj _ _ 9 Chính phủ chính phủ NOUN N _ 8 obj _ _ 10 trong trong ADP PRE _ 11 case _ _ 11 thời gian thời gian NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 12 tới tới VERB V _ 11 compound:vmod _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1065 # text = Người đầu tiên ghép gan ở Việt Nam qua đời 1 Người người NOUN N _ 7 nsubj _ _ 2 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 1 amod _ _ 3 ghép ghép VERB V _ 1 acl:subj _ _ 4 gan gan NOUN N _ 3 obj _ _ 5 ở ở ADP PRE _ 6 case _ _ 6 Việt Nam việt nam NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 7 qua đời qua đời VERB V _ 0 root _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1066 # text = ( NAM ĐỊNH ) Nguyễn Thị Diệp , sau 16 năm ghép gan , đã ra đi ở tuổi 25 , tại nhà riêng sáng 29/11 . 1 ( ( PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 2 NAM ĐỊNH nam định NOUN Ny _ 13 obl _ _ 3 ) ) PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ 4 Nguyễn Thị Diệp nguyễn thị diệp PROPN NNP _ 13 nsubj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 sau sau ADP PRE _ 8 case _ _ 7 16 16 NUM NUM _ 8 nummod _ _ 8 năm năm NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 9 ghép ghép VERB V _ 8 acl:subj _ _ 10 gan gan NOUN N _ 9 obj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 12 đã đã ADJ ADJ _ 13 advmod _ _ 13 ra ra VERB V _ 0 root _ _ 14 đi đi VERB V _ 13 compound:svc _ _ 15 ở ở ADP PRE _ 16 case _ _ 16 tuổi tuổi NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 17 25 25 NUM NUM _ 16 nmod _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 19 tại tại ADP PRE _ 20 case _ _ 20 nhà riêng nhà riêng NOUN N _ 13 obl:comp _ _ 21 sáng sáng NOUN N _ 13 obl:tmod _ _ 22 29/11 29/11 NUM NUM _ 21 flat:date _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1067 # text = Ông Nguyễn Quốc Phòng , 48 tuổi , bố của Diệp , cho biết con gái liên tục mệt mỏi , sút cân , điều trị tại Bệnh viện Quân y 103 , Hà Nội , suốt nhiều tháng qua vì xơ hóa toàn bộ gan . 1 Ông ông NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 Nguyễn Quốc Phòng nguyễn quốc phòng NOUN N _ 11 nsubj _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 48 48 NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 tuổi tuổi NOUN N _ 2 appos:nmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 7 bố bố NOUN N _ 2 appos _ _ 8 của của ADP PRE _ 9 case _ _ 9 Diệp diệp NOUN N _ 7 nmod:poss _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 12 biết biết VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 con gái con gái NOUN N _ 15 nsubj _ _ 14 liên tục liên tục ADJ ADJ _ 15 advmod:adj _ _ 15 mệt mỏi mệt mỏi ADJ ADJ _ 11 ccomp _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 17 sút sút VERB V _ 15 conj _ _ 18 cân cân NOUN N _ 17 obj _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 20 punct _ _ 20 điều trị điều trị VERB V _ 15 conj _ _ 21 tại tại ADP PRE _ 22 case _ _ 22 Bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 20 obl _ _ 23 Quân y quân y NOUN N _ 22 compound _ _ 24 103 103 NOUN N _ 22 compound _ _ 25 , , PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 26 Hà Nội hà nội NOUN N _ 22 appos:nmod _ _ 27 , , PUNCT PUNCT _ 30 punct _ _ 28 suốt suốt ADJ ADJ _ 30 advmod:adj _ _ 29 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 30 advmod:adj _ _ 30 tháng tháng NOUN N _ 20 obl:tmod _ _ 31 qua qua VERB V _ 30 acl:subj _ _ 32 vì vì SCONJ SC _ 33 mark _ _ 33 xơ hóa xơ hóa VERB V _ 20 advcl _ _ 34 toàn bộ toàn bộ DET Det _ 35 det _ _ 35 gan gan NOUN N _ 33 obj _ _ 36 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1068 # text = Cô buộc phải ghép gan lần hai mới có hy vọng sống . 1 Cô cô NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 buộc buộc VERB V _ 10 csubj _ _ 3 phải phải AUX V _ 4 aux _ _ 4 ghép ghép VERB V _ 2 xcomp _ _ 5 gan gan NOUN N _ 4 obj _ _ 6 lần lần NOUN N _ 2 obl _ _ 7 hai hai NUM NUM _ 6 nmod _ _ 8 mới mới ADV ADV _ 10 advmod _ _ 9 có có ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 hy vọng hy vọng VERB V _ 0 root _ _ 11 sống sống VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1069 # text = Tuy nhiên , Diệp không chờ được đến cuộc đại phẫu , cô đã không qua khỏi . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 5 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 3 Diệp diệp NOUN N _ 5 nsubj _ _ 4 không không ADV ADV _ 5 advmod:neg _ _ 5 chờ chờ VERB V _ 0 root _ _ 6 được được ADV ADV _ 5 advmod _ _ 7 đến đến ADP PRE _ 5 obl:comp _ _ 8 cuộc cuộc NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 9 đại phẫu đại phẫu NOUN N _ 8 compound _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 11 cô cô NOUN N _ 14 nsubj _ _ 12 đã đã ADV ADV _ 14 advmod _ _ 13 không không ADV ADV _ 14 advmod:neg _ _ 14 qua qua VERB V _ 5 conj _ _ 15 khỏi khỏi VERB V _ 14 compound:svc _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1070 # text = Diệp là người đầu tiên tại Việt Nam được ghép gan . 1 Diệp diệp NOUN N _ 3 nsubj:nn _ _ 2 là là AUX AUX _ 3 cop _ _ 3 người người NOUN N _ 0 root _ _ 4 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 3 amod _ _ 5 tại tại ADP PRE _ 6 case _ _ 6 Việt Nam việt nam NOUN N _ 8 obl:comp _ _ 7 được được AUX V _ 8 aux:pass _ _ 8 ghép ghép VERB V _ 3 acl:subj _ _ 9 gan gan NOUN N _ 8 obj _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1071 # text = Ca ghép tiến hành năm 2004 , người cho là bố đẻ . 1 Ca ca NOUN N _ 3 csubj _ _ 2 ghép ghép VERB V _ 1 compound:vmod _ _ 3 tiến hành tiến hành VERB V _ 0 root _ _ 4 năm năm NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 5 2004 2004 NUM NUM _ 4 nmod _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 7 người người NOUN N _ 10 nsubj:nn _ _ 8 cho cho VERB V _ 7 compound:vmod _ _ 9 là là AUX AUX _ 10 cop _ _ 10 bố bố NOUN N _ 3 parataxis _ _ 11 đẻ đẻ VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1072 # text = Diệp bị teo đường mật bẩm sinh , phẫu thuật nối đường mật với ruột từ lúc 3 tuổi . 1 Diệp diệp NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 bị bị AUX V _ 3 aux _ _ 3 teo teo VERB V _ 0 root _ _ 4 đường đường NOUN N _ 3 obj _ _ 5 mật mật NOUN N _ 4 compound _ _ 6 bẩm sinh bẩm sinh ADJ ADJ _ 3 xcomp _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 phẫu thuật phẫu thuật VERB V _ 3 conj _ _ 9 nối nối VERB V _ 8 xcomp _ _ 10 đường đường NOUN N _ 9 obj _ _ 11 mật mật NOUN N _ 10 compound _ _ 12 với với ADP PRE _ 13 case _ _ 13 ruột ruột NOUN N _ 9 obl _ _ 14 từ từ ADP PRE _ 15 case _ _ 15 lúc lúc NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 16 3 3 NUM NUM _ 17 nummod _ _ 17 tuổi tuổi NOUN N _ 15 nmod _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1073 # text = Năm 9 tuổi , Diệp bị xơ gan , chảy máu . 1 Năm năm NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 9 9 NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 tuổi tuổi NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 Diệp diệp NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 bị bị AUX V _ 7 aux _ _ 7 xơ gan xơ gan NOUN N _ 0 root _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 chảy chảy VERB V _ 7 conj _ _ 10 máu máu NOUN N _ 9 obj _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1074 # text = Sau ca ghép thành công , Diệp liên tục phải sử dụng thuốc chống thải ghép và khám định kỳ theo chỉ định của bác sĩ . 1 Sau sau NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 2 ca ca NOUN NB _ 1 nmod _ _ 3 ghép ghép VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 thành công thành công VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 6 Diệp diệp NOUN N _ 9 nsubj _ _ 7 liên tục liên tục ADJ ADJ _ 9 advmod:adj _ _ 8 phải phải AUX V _ 9 aux _ _ 9 sử dụng sử dụng VERB V _ 0 root _ _ 10 thuốc thuốc NOUN N _ 9 obj _ _ 11 chống chống VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 thải ghép thải ghép VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 khám khám VERB V _ 11 conj _ _ 15 định kỳ định kỳ ADJ ADJ _ 14 xcomp _ _ 16 theo theo VERB V _ 14 advcl _ _ 17 chỉ định chỉ định VERB V _ 16 obj _ _ 18 của của ADP PRE _ 19 case _ _ 19 bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 17 nmod:poss _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1075 # text = Thời ấy , để tiến hành ca ghép gan đầu tiên tại Việt Nam , các bác sĩ Học viện Quân y 103 phải chuẩn bị trong 5 năm . 1 Thời thời NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 2 ấy ấy PRON PRO _ 1 det:pmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 4 để để ADP PRE _ 5 mark:pcomp _ _ 5 tiến hành tiến hành VERB V _ 19 advcl:objective _ _ 6 ca ca NOUN N _ 5 obj _ _ 7 ghép ghép VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 gan gan NOUN N _ 7 obj _ _ 9 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 6 amod _ _ 10 tại tại ADP PRE _ 11 case _ _ 11 Việt Nam việt nam PROPN NNP _ 6 obl:comp _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 13 các các DET DET _ 14 det _ _ 14 bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 19 nsubj _ _ 15 Học viện học viện NOUN N _ 14 nmod _ _ 16 Quân y quân y NOUN N _ 15 compound _ _ 17 103 103 NUM NUM _ 15 compound _ _ 18 phải phải AUX V _ 19 aux _ _ 19 chuẩn bị chuẩn bị VERB V _ 0 root _ _ 20 trong trong ADP PRE _ 22 case _ _ 21 5 5 NUM NUM _ 22 nummod _ _ 22 năm năm NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1076 # text = Nhiều chuyên gia được cử đi nước ngoài học ghép gan , miễn dịch , huyết học ... 1 Nhiều nhiều ADJ ADJ _ 2 advmod:adj _ _ 2 chuyên gia chuyên gia NOUN N _ 4 nsubj:pass _ _ 3 được được AUX V _ 4 aux:pass _ _ 4 cử cử VERB V _ 0 root _ _ 5 đi đi VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 nước ngoài nước ngoài NOUN N _ 5 obl:comp _ _ 7 học học VERB V _ 5 xcomp _ _ 8 ghép ghép VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 gan gan NOUN N _ 8 obj _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 11 miễn dịch miễn dịch VERB V _ 8 conj _ _ 12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _ 13 huyết học huyết học NOUN N _ 8 conj _ _ 14 ... ... PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1077 # text = Bệnh viện Chợ Rẫy cử 10 bác sĩ ra Hà Nội theo dõi , học tập kinh nghiệm . 1 Bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Chợ Rẫy chợ rẫy NOUN N _ 1 compound _ _ 3 cử cử VERB V _ 0 root _ _ 4 10 10 NUM NUM _ 5 nummod _ _ 5 bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 3 obj _ _ 6 ra ra VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 Hà Nội hà nội NOUN N _ 6 obj _ _ 8 theo dõi theo dõi VERB V _ 6 xcomp _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 học tập học tập VERB V _ 8 conj _ _ 11 kinh nghiệm kinh nghiệm NOUN N _ 10 obj _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1078 # text = Bệnh viện Trung ương Huế và Bệnh viện Nhi trung ương cũng cử người tới quan sát . 1 Bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 9 nsubj _ _ 2 Trung ương trung ương NOUN N _ 1 compound _ _ 3 Huế huế NOUN N _ 1 compound _ _ 4 và và CCONJ CC _ 5 cc _ _ 5 Bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 1 conj _ _ 6 Nhi nhi NOUN N _ 5 compound _ _ 7 trung ương trung ương NOUN N _ 5 compound _ _ 8 cũng cũng ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 cử cử VERB V _ 0 root _ _ 10 người người NOUN N _ 9 obj _ _ 11 tới tới VERB V _ 10 acl:subj _ _ 12 quan sát quan sát VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1079 # text = Giáo sư , tiến sĩ Lê Thế Trung chỉ huy kíp mổ ghép gan đầu tiên . 1 Giáo sư giáo sư NOUN N _ 5 nsubj _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ 3 tiến sĩ tiến sĩ NOUN N _ 1 conj _ _ 4 Lê Thế Trung lê thế trung NOUN N _ 3 compound _ _ 5 chỉ huy chỉ huy VERB V _ 0 root _ _ 6 kíp kíp NOUN NB _ 5 obj _ _ 7 mổ mổ VERB V _ 6 compound:verbnoun _ _ 8 ghép ghép VERB V _ 6 acl:subj _ _ 9 gan gan NOUN N _ 8 obj _ _ 10 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 6 amod _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1080 # text = Tuổi thơ Diệp lớn lên trải qua nhiều lần ' thập tử nhất sinh ' . 1 Tuổi thơ tuổi thơ NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Diệp diệp NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 lớn lớn VERB V _ 0 root _ _ 4 lên lên VERB V _ 3 compound:dir _ _ 5 trải qua trải qua VERB V _ 3 xcomp _ _ 6 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 7 advmod:adj _ _ 7 lần lần NOUN N _ 5 obj _ _ 8 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 thập tử nhất sinh thập tử nhất sinh VERB VERB _ 7 acl:subj _ _ 10 ' ' PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1081 # text = Năm 3 tuổi , cô phải phẫu thuật nối đường mật với ruột . 1 Năm năm NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 2 3 3 NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 tuổi tuổi NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 5 cô cô NOUN N _ 7 nsubj _ _ 6 phải phải AUX V _ 7 aux _ _ 7 phẫu thuật phẫu thuật VERB V _ 0 root _ _ 8 nối nối VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 đường đường NOUN N _ 8 obj _ _ 10 mật mật NOUN N _ 9 compound _ _ 11 với với ADP PRE _ 12 case _ _ 12 ruột ruột NOUN N _ 8 obl _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1082 # text = Năm 9 tuổi , bệnh tình chuyển biến xấu , Diệp buộc dừng lại việc học để lên Hà Nội điều trị . 1 Năm năm NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 2 9 9 NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 tuổi tuổi NOUN N _ 1 nmod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 bệnh tình bệnh tình NOUN N _ 6 nsubj _ _ 6 chuyển biến chuyển biến VERB V _ 0 root _ _ 7 xấu xấu ADJ ADJ _ 6 xcomp _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 9 Diệp diệp NOUN N _ 10 nsubj _ _ 10 buộc buộc VERB V _ 6 conj _ _ 11 dừng dừng VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 lại lại VERB V _ 11 compound:svc _ _ 13 việc việc NOUN N _ 11 obj _ _ 14 học học VERB V _ 13 compound:vmod _ _ 15 để để ADP PRE _ 16 mark:pcomp _ _ 16 lên lên VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 17 Hà Nội hà nội NOUN N _ 16 obl:comp _ _ 18 điều trị điều trị VERB V _ 16 xcomp _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1083 # text = Khó khăn chất chồng khi bố mẹ Diệp không công việc ổn định , phải đi chở gạch , cày thuê để kiếm tiền trang trải và lo viện phí cho con gái . 1 Khó khăn khó khăn NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 chất chồng chất chồng VERB V _ 0 root _ _ 3 khi khi NOUN N _ 2 obl:tmod _ _ 4 bố mẹ bố mẹ NOUN N _ 7 nsubj _ _ 5 Diệp diệp NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 không không ADV ADV _ 7 advmod:neg _ _ 7 công việc công việc NOUN N _ 3 acl:tmod _ _ 8 ổn định ổn định VERB V _ 7 acl:subj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 10 phải phải AUX V _ 11 aux _ _ 11 đi đi VERB V _ 8 conj _ _ 12 chở chở VERB V _ 11 xcomp _ _ 13 gạch gạch NOUN N _ 12 obj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 cày cày VERB V _ 12 conj _ _ 16 thuê thuê VERB V _ 15 compound:svc _ _ 17 để để ADP PRE _ 18 mark:pcomp _ _ 18 kiếm kiếm VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 19 tiền tiền NOUN N _ 18 obj _ _ 20 trang trải trang trải VERB V _ 18 xcomp _ _ 21 và và CCONJ CC _ 22 cc _ _ 22 lo lo VERB V _ 20 conj _ _ 23 viện phí viện phí NOUN N _ 22 obj _ _ 24 cho cho ADP PRE _ 25 case _ _ 25 con gái con gái NOUN N _ 22 obl:iobj _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1084 # text = Năm 2004 , khi Diệp được chọn để thực hiện ca ghép gan đầu tiên tại Việt Nam , gia đình cũng lưỡng lự ít nhiều , riêng ông Phòng kiên quyết dù chỉ có 1% cơ hội cũng không bỏ cuộc . 1 Năm năm NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 2 2004 2004 NUM NUM _ 1 flat:date _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 khi khi NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 5 Diệp diệp NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _ 6 được được AUX V _ 7 aux:pass _ _ 7 chọn chọn VERB V _ 4 acl:tmod _ _ 8 để để ADP PRE _ 9 mark:pcomp _ _ 9 thực hiện thực hiện VERB V _ 7 advcl:objective _ _ 10 ca ca NOUN NB _ 9 obj _ _ 11 ghép ghép VERB V _ 10 compound _ _ 12 gan gan NOUN N _ 11 compound:verbnoun _ _ 13 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 10 amod _ _ 14 tại tại ADP PRE _ 15 case _ _ 15 Việt Nam việt nam NOUN N _ 10 nmod _ _ 16 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 17 gia đình gia đình NOUN N _ 19 nsubj _ _ 18 cũng cũng ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 lưỡng lự lưỡng lự VERB V _ 0 root _ _ 20 ít nhiều ít nhiều ADJ ADJ _ 19 xcomp _ _ 21 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 22 riêng riêng PART PRT _ 24 discourse _ _ 23 ông ông NOUN N _ 24 clf:det _ _ 24 Phòng phòng NOUN N _ 25 nsubj _ _ 25 kiên quyết kiên quyết VERB V _ 19 conj _ _ 26 dù dù SCONJ SC _ 28 cc _ _ 27 chỉ chỉ ADV ADV _ 28 advmod _ _ 28 có có VERB V _ 33 advcl _ _ 29 1% 1% NOUN NUMX _ 30 nummod _ _ 30 cơ hội cơ hội NOUN N _ 28 obj _ _ 31 cũng cũng ADV ADV _ 32 advmod _ _ 32 không không ADV ADV _ 33 advmod:neg _ _ 33 bỏ cuộc bỏ cuộc VERB V _ 25 ccomp _ _ 34 . . PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1085 # text = Sau 15 giờ phẫu thuật , giáo sư Trung rưng rưng khi ca mổ thành công ngoài mong đợi . 1 Sau sau NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 2 15 15 NUM NUM _ 3 nummod _ _ 3 giờ giờ NOUN NU _ 1 nmod _ _ 4 phẫu thuật phẫu thuật VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 giáo sư giáo sư NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 Trung trung NOUN N _ 6 compound _ _ 8 rưng rưng rưng rưng ADJ ADJ _ 0 root _ _ 9 khi khi NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 10 ca ca NOUN NB _ 12 nsubj _ _ 11 mổ mổ VERB V _ 10 compound:vmod _ _ 12 thành công thành công VERB V _ 9 acl:tmod _ _ 13 ngoài ngoài NOUN N _ 12 obl _ _ 14 mong đợi mong đợi VERB V _ 13 acl:subj _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1086 # text = ' Gan tách ra từ bố ghép vào con vừa khớp với nhau và có màu sắc thật hồng hào khỏe mạnh ' , giáo sư nói sau ca mổ . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 2 Gan gan NOUN N _ 10 nsubj _ _ 3 tách tách VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 ra ra VERB V _ 3 compound:svc _ _ 5 từ từ ADP PRE _ 6 case _ _ 6 bố bố NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 7 ghép ghép VERB V _ 3 xcomp _ _ 8 vào vào VERB V _ 7 compound:dir _ _ 9 con con NOUN N _ 7 obj _ _ 10 vừa khớp vừa khớp ADJ ADJ _ 0 root _ _ 11 với với ADP PRE _ 12 case _ _ 12 nhau nhau NOUN N _ 10 obl:with _ _ 13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _ 14 có có VERB V _ 10 conj _ _ 15 màu sắc màu sắc NOUN N _ 14 obj _ _ 16 thật thật PART PRT _ 17 discourse _ _ 17 hồng hào hồng hào ADJ ADJ _ 15 acl:subj _ _ 18 khỏe mạnh khỏe mạnh ADJ ADJ _ 17 conj _ _ 19 ' ' PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 21 giáo sư giáo sư NOUN N _ 22 nsubj _ _ 22 nói nói VERB V _ 10 parataxis _ _ 23 sau sau NOUN N _ 22 obl:tmod _ _ 24 ca ca NOUN NB _ 23 nmod _ _ 25 mổ mổ VERB V _ 24 compound:vmod _ _ 26 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1087 # text = Hai tháng sau mổ , sức khỏe Diệp khá hơn . 1 Hai hai NUM NUM _ 2 nummod _ _ 2 tháng tháng NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 3 sau sau NOUN N _ 2 nmod _ _ 4 mổ mổ VERB V _ 3 acl:tmod _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 6 sức khỏe sức khỏe NOUN N _ 8 nsubj _ _ 7 Diệp diệp NOUN N _ 6 nmod _ _ 8 khá khá ADJ ADJ _ 0 root _ _ 9 hơn hơn ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1088 # text = Cô bé tăng được 2 kg , các chỉ tiêu sinh lý rất tốt . 1 Cô cô NOUN N _ 2 clf:det _ _ 2 bé bé NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 tăng tăng VERB V _ 0 root _ _ 4 được được ADV ADV _ 3 advmod _ _ 5 2 kg 2 kg NOUN NUMX _ 3 obj _ _ 6 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 7 các các DET DET _ 8 det _ _ 8 chỉ tiêu chỉ tiêu NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 sinh lý sinh lý NOUN N _ 8 nmod _ _ 10 rất rất ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 tốt tốt ADJ ADJ _ 3 conj _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1089 # text = Bố Diệp khỏe mạnh ra viện và có thể làm việc được bình thường . 1 Bố bố NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 Diệp diệp NOUN N _ 1 nmod _ _ 3 khỏe mạnh khỏe mạnh ADJ ADJ _ 0 root _ _ 4 ra viện ra viện VERB V _ 3 xcomp:adj _ _ 5 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 6 có thể có thể AUX ADV _ 7 aux _ _ 7 làm việc làm việc VERB V _ 3 conj _ _ 8 được được ADV ADV _ 7 advmod _ _ 9 bình thường bình thường ADJ ADJ _ 7 xcomp _ _ 10 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1090 # text = Năm 2018 , Diệp được Bệnh viện Quân Y hỗ trợ , nhận vào làm việc tại khoa Dược để trang trải cuộc sống . 1 Năm năm NOUN N _ 8 obl:tmod _ _ 2 2018 2018 NUM NUM _ 1 flat:date _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 4 Diệp diệp NOUN N _ 8 nsubj:pass _ _ 5 được được AUX V _ 8 aux:pass _ _ 6 Bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 8 obl:agent _ _ 7 Quân Y quân y NOUN N _ 6 compound _ _ 8 hỗ trợ hỗ trợ VERB V _ 0 root _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 nhận nhận VERB V _ 8 conj _ _ 11 vào vào VERB V _ 10 compound:dir _ _ 12 làm việc làm việc VERB V _ 10 xcomp _ _ 13 tại tại ADP PRE _ 14 case _ _ 14 khoa khoa NOUN N _ 12 obl:comp _ _ 15 Dược dược NOUN N _ 14 compound _ _ 16 để để ADP PRE _ 17 mark:pcomp _ _ 17 trang trải trang trải VERB V _ 12 advcl:objective _ _ 18 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 17 obj _ _ 19 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1091 # text = Công việc của cô nhẹ nhàng như bốc thuốc , cân thuốc , phân loại thuốc trong giờ hành chính và được đồng nghiệp ưu tiên không phải trực đêm . 1 Công việc công việc NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 của của ADP PRE _ 3 case _ _ 3 cô cô NOUN N _ 1 nmod:poss _ _ 4 nhẹ nhàng nhẹ nhàng ADJ ADJ _ 0 root _ _ 5 như như SCONJ SC _ 6 case _ _ 6 bốc bốc VERB V _ 4 obl _ _ 7 thuốc thuốc NOUN N _ 6 obj _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 9 cân cân VERB V _ 6 conj _ _ 10 thuốc thuốc NOUN N _ 9 obj _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 phân loại phân loại VERB V _ 6 conj _ _ 13 thuốc thuốc NOUN N _ 12 obj _ _ 14 trong trong ADP PRE _ 15 case _ _ 15 giờ hành chính giờ hành chính NOUN N _ 6 obl _ _ 16 và và CCONJ CC _ 19 cc _ _ 17 được được AUX V _ 19 aux:pass _ _ 18 đồng nghiệp đồng nghiệp NOUN N _ 19 obl:agent _ _ 19 ưu tiên ưu tiên VERB V _ 4 conj _ _ 20 không không ADV ADV _ 22 advmod:neg _ _ 21 phải phải AUX V _ 22 aux _ _ 22 trực trực VERB V _ 19 xcomp _ _ 23 đêm đêm NOUN N _ 22 obj _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1092 # text = Cô uống thuốc chống thải ghép điều độ , đều đặn đi kiểm tra sức khỏe định kỳ mỗi tháng , đồng thời nhắc nhở bản thân phải giữ gìn và bảo vệ lá gan bố dành tặng . 1 Cô cô NOUN N _ 2 nsubj _ _ 2 uống uống VERB V _ 0 root _ _ 3 thuốc thuốc NOUN N _ 2 obj _ _ 4 chống chống VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 thải ghép thải ghép VERB V _ 4 xcomp _ _ 6 điều độ điều độ ADJ ADJ _ 2 xcomp _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 9 punct _ _ 8 đều đặn đều đặn ADJ ADJ _ 9 advmod:adj _ _ 9 đi đi VERB V _ 2 conj _ _ 10 kiểm tra kiểm tra VERB V _ 9 xcomp _ _ 11 sức khỏe sức khỏe NOUN N _ 10 obj _ _ 12 định kỳ định kỳ ADJ ADJ _ 11 amod _ _ 13 mỗi mỗi DET DET _ 14 det _ _ 14 tháng tháng NOUN N _ 9 obl:tmod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 16 đồng thời đồng thời ADV ADV _ 17 advmod _ _ 17 nhắc nhở nhắc nhở VERB V _ 2 conj _ _ 18 bản thân bản thân NOUN N _ 17 obj _ _ 19 phải phải AUX V _ 20 aux _ _ 20 giữ gìn giữ gìn VERB V _ 18 acl:subj _ _ 21 và và CCONJ CC _ 22 cc _ _ 22 bảo vệ bảo vệ VERB V _ 20 conj _ _ 23 lá lá NOUN N _ 24 clf:det _ _ 24 gan gan NOUN N _ 22 obj _ _ 25 bố bố NOUN N _ 26 nsubj _ _ 26 dành dành VERB V _ 24 acl _ _ 27 tặng tặng VERB V _ 26 compound:svc _ _ 28 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1093 # text = Tuy nhiên , một năm gần đây , sức khỏe Diệp yếu đi nhiều . 1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 10 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 3 một một NUM NUM _ 4 nummod _ _ 4 năm năm NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 5 gần gần ADJ ADJ _ 4 acl:subj _ _ 6 đây đây PRON PRO _ 5 obl:adj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 sức khỏe sức khỏe NOUN N _ 10 nsubj _ _ 9 Diệp diệp NOUN N _ 8 compound _ _ 10 yếu yếu ADJ ADJ _ 0 root _ _ 11 đi đi VERB V _ 10 compound:atov _ _ 12 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 10 advmod:adj _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1094 # text = Cô thường xuyên bị ốm . 1 Cô cô NOUN N _ 4 nsubj _ _ 2 thường xuyên thường xuyên ADV ADV _ 4 advmod _ _ 3 bị bị AUX V _ 4 aux _ _ 4 ốm ốm VERB V _ 0 root _ _ 5 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1095 # text = Khi bụng trướng to , không ăn uống được , cô mới đi khám và phát hiện men gan tăng cao , xơ gan . 1 Khi khi NOUN N _ 12 obl:tmod _ _ 2 bụng bụng NOUN N _ 3 nsubj _ _ 3 trướng trướng ADJ ADJ _ 1 acl:tmod _ _ 4 to to ADJ ADJ _ 3 advmod:adj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 6 không không ADV ADV _ 7 advmod:neg _ _ 7 ăn uống ăn uống VERB V _ 3 conj _ _ 8 được được ADV ADV _ 7 advmod _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 cô cô NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 mới mới ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 đi đi VERB V _ 0 root _ _ 13 khám khám VERB V _ 12 compound:svc _ _ 14 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _ 15 phát hiện phát hiện VERB V _ 12 conj _ _ 16 men men NOUN N _ 18 nsubj _ _ 17 gan gan NOUN N _ 16 compound _ _ 18 tăng tăng VERB V _ 15 ccomp _ _ 19 cao cao ADJ ADJ _ 18 xcomp _ _ 20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _ 21 xơ gan xơ gan NOUN N _ 18 conj _ _ 22 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1096 # text = Mỗi ngày , để đảm bảo sức khỏe , Diệp được chỉ định truyền huyết tương , đạm , lọc máu để ổn định các chỉ số cơ thể . 1 Mỗi mỗi DET DET _ 2 det _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 10 obl:tmod _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 4 để để ADP PRE _ 5 mark:pcomp _ _ 5 đảm bảo đảm bảo VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 6 sức khỏe sức khỏe NOUN N _ 5 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 8 Diệp diệp NOUN N _ 10 nsubj:pass _ _ 9 được được AUX V _ 10 aux:pass _ _ 10 chỉ định chỉ định VERB V _ 0 root _ _ 11 truyền truyền VERB V _ 10 xcomp _ _ 12 huyết tương huyết tương NOUN N _ 11 obj _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 14 đạm đạm NOUN N _ 12 conj _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ 16 lọc lọc VERB V _ 11 conj _ _ 17 máu máu NOUN N _ 16 obj _ _ 18 để để ADP PRE _ 19 mark:pcomp _ _ 19 ổn định ổn định VERB V _ 11 advcl:objective _ _ 20 các các DET DET _ 21 det _ _ 21 chỉ số chỉ số NOUN N _ 19 obj _ _ 22 cơ thể cơ thể NOUN N _ 21 nmod _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1097 # text = Các bác sĩ đã tính đến việc sẽ ghép gan lần hai cho Diệp , song do sức khỏe chưa thể đáp ứng cho cuộc đại phẫu nên đã đưa vào danh sách chờ ghép . 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 bác sĩ bác sĩ NOUN N _ 4 nsubj _ _ 3 đã đã ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 tính tính VERB V _ 0 root _ _ 5 đến đến ADP PRE _ 6 case _ _ 6 việc việc NOUN N _ 4 obl:comp _ _ 7 sẽ sẽ ADV ADV _ 8 advmod _ _ 8 ghép ghép VERB V _ 6 acl:subj _ _ 9 gan gan NOUN N _ 8 obj _ _ 10 lần lần NOUN N _ 8 obl _ _ 11 hai hai NUM NUM _ 10 nmod _ _ 12 cho cho ADP PRE _ 13 case _ _ 13 Diệp diệp NOUN N _ 8 obl:iobj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 15 song song SCONJ SC _ 19 mark _ _ 16 do do ADP PRE _ 19 mark _ _ 17 sức khỏe sức khỏe NOUN N _ 19 nsubj _ _ 18 chưa thể chưa thể AUX ADV _ 19 aux _ _ 19 đáp ứng đáp ứng VERB V _ 25 advcl _ _ 20 cho cho ADP PRE _ 21 case _ _ 21 cuộc cuộc NOUN N _ 19 obl:comp _ _ 22 đại phẫu đại phẫu NOUN N _ 21 compound _ _ 23 nên nên SCONJ SC _ 25 mark _ _ 24 đã đã ADV ADV _ 25 advmod _ _ 25 đưa đưa VERB V _ 4 conj _ _ 26 vào vào ADP PRE _ 27 case _ _ 27 danh sách danh sách NOUN N _ 25 obl:comp _ _ 28 chờ chờ NOUN N _ 27 acl:subj _ _ 29 ghép ghép VERB V _ 28 xcomp _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1098 # text = Phó giáo sư Bùi Văn Mạnh , Giám đốc Trung tâm Hồi sức cấp cứu và Chống độc , Bệnh viện Quân y 103 , tháng trước cho biết : ' Đây là trường hợp ghép gan có kết quả dài nhất ở Việt Nam tính đến nay . 1 Phó giáo sư phó giáo sư NOUN N _ 18 nsubj _ _ 2 Bùi Văn Mạnh bùi văn mạnh NOUN N _ 1 compound _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 Giám đốc giám đốc NOUN N _ 1 appos _ _ 5 Trung tâm trung tâm NOUN N _ 4 nmod _ _ 6 Hồi sức hồi sức VERB V _ 5 compound:vmod _ _ 7 cấp cứu cấp cứu VERB V _ 5 compound:svc _ _ 8 và và CCONJ CC _ 5 compound _ _ 9 Chống chống VERB V _ 5 compound _ _ 10 độc độc ADJ ADJ _ 5 compound _ _ 11 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 12 Bệnh viện bệnh viện NOUN N _ 5 appos:nmod _ _ 13 Quân y quân y NOUN N _ 12 compound _ _ 14 103 103 NOUN N _ 12 compound _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 16 tháng tháng NOUN N _ 18 obl:tmod _ _ 17 trước trước NOUN N _ 16 compound _ _ 18 cho cho VERB V _ 0 root _ _ 19 biết biết VERB V _ 18 compound:svc _ _ 20 : : PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 21 ' ' PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ 22 Đây đây PRON PRO _ 24 nsubj _ _ 23 là là AUX AUX _ 24 cop _ _ 24 trường hợp trường hợp NOUN N _ 18 parataxis _ _ 25 ghép ghép VERB V _ 24 acl:subj _ _ 26 gan gan NOUN N _ 25 obj _ _ 27 có có VERB V _ 25 conj _ _ 28 kết quả kết quả NOUN N _ 27 obj _ _ 29 dài dài ADJ ADJ _ 28 acl:subj _ _ 30 nhất nhất ADV ADV _ 29 advmod _ _ 31 ở ở ADP PRE _ 32 case _ _ 32 Việt Nam việt nam NOUN N _ 29 obl:comp _ _ 33 tính tính VERB V _ 24 advcl _ _ 34 đến đến ADP PRE _ 35 case _ _ 35 nay nay PRON PRO _ 33 obl:tmod _ _ 36 . . PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1099 # text = Bệnh nhân đã sống với lá gan ghép trong 16 năm . 1 Bệnh nhân bệnh nhân NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 đã đã ADV ADV _ 3 advmod _ _ 3 sống sống VERB V _ 0 root _ _ 4 với với ADP PRE _ 6 case _ _ 5 lá lá NOUN N _ 6 clf:det _ _ 6 gan gan NOUN N _ 3 obl _ _ 7 ghép ghép VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 trong trong ADP PRE _ 10 case _ _ 9 16 16 NUM NUM _ 10 nummod _ _ 10 năm năm NOUN N _ 3 obl:tmod _ _ 11 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1100 # text = Song , gan ghép cũng có tuổi thọ ' . 1 Song song SCONJ SC _ 6 mark _ _ 2 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 3 gan gan NOUN N _ 6 nsubj _ _ 4 ghép ghép VERB V _ 3 compound:vmod _ _ 5 cũng cũng ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 có có VERB V _ 0 root _ _ 7 tuổi thọ tuổi thọ NOUN N _ 6 obj _ _ 8 ' ' PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1101 # text = Diệp không còn , song sức sống mạnh mẽ của cô vẫn truyền cảm hứng đến nhiều người . 1 Diệp diệp NOUN N _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 còn còn VERB V _ 0 root _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 5 song song SCONJ SC _ 11 mark _ _ 6 sức sống sức sống NOUN N _ 11 nsubj _ _ 7 mạnh mẽ mạnh mẽ ADJ ADJ _ 6 amod _ _ 8 của của ADP PRE _ 9 case _ _ 9 cô cô NOUN N _ 6 nmod:poss _ _ 10 vẫn vẫn ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 truyền truyền VERB V _ 3 conj _ _ 12 cảm hứng cảm hứng NOUN N _ 11 obj _ _ 13 đến đến ADP PRE _ 15 case _ _ 14 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 15 advmod:adj _ _ 15 người người NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1102 # text = Trong thời gian đợi ghép gan lần hai , Diệp vẫn lạc quan động viên mọi người và bản thân nỗ lực sống , bởi không muốn dừng lại ở tuổi đẹp nhất của cuộc đời . 1 Trong trong ADP PRE _ 2 case _ _ 2 thời gian thời gian NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 3 đợi đợi VERB V _ 2 acl:subj _ _ 4 ghép ghép VERB V _ 3 xcomp _ _ 5 gan gan NOUN N _ 4 obj _ _ 6 lần lần NOUN N _ 3 obl _ _ 7 hai hai NUM NUM _ 6 nmod _ _ 8 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 9 Diệp diệp NOUN N _ 11 nsubj _ _ 10 vẫn vẫn ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 lạc quan lạc quan ADJ ADJ _ 0 root _ _ 12 động viên động viên VERB V _ 11 xcomp:adj _ _ 13 mọi mọi DET DET _ 14 det _ _ 14 người người NOUN N _ 12 obj _ _ 15 và và CCONJ CC _ 16 cc _ _ 16 bản thân bản thân NOUN N _ 14 conj _ _ 17 nỗ lực nỗ lực VERB V _ 16 acl:subj _ _ 18 sống sống VERB V _ 17 xcomp _ _ 19 , , PUNCT PUNCT _ 23 punct _ _ 20 bởi bởi ADP PRE _ 23 mark _ _ 21 không không ADV ADV _ 23 advmod:neg _ _ 22 muốn muốn AUX V _ 23 aux _ _ 23 dừng dừng VERB V _ 11 advcl _ _ 24 lại lại VERB V _ 23 compound:svc _ _ 25 ở ở ADP PRE _ 26 case _ _ 26 tuổi tuổi NOUN N _ 23 obl:comp _ _ 27 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 26 acl:subj _ _ 28 nhất nhất ADV ADV _ 27 advmod _ _ 29 của của ADP PRE _ 30 case _ _ 30 cuộc đời cuộc đời NOUN N _ 27 obl _ _ 31 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1103 # text = Có ế tôi vẫn phải trẻ đẹp 1 Có có VERB V _ 6 advcl _ _ 2 ế ế VERB V _ 1 xcomp _ _ 3 tôi tôi PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 4 vẫn vẫn ADV ADV _ 6 advmod _ _ 5 phải phải AUX V _ 6 aux _ _ 6 trẻ đẹp trẻ đẹp ADJ ADJ _ 0 root _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1104 # text = Tôi là nữ , 39 tuổi , độc thân . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj:nn _ _ 2 là là AUX AUX _ 3 cop _ _ 3 nữ nữ NOUN N _ 0 root _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 39 39 NUM NUM _ 6 nummod _ _ 6 tuổi tuổi NOUN N _ 3 conj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _ 8 độc thân độc thân ADJ ADJ _ 3 conj _ _ 9 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1105 # text = Đọc bài viết của một số bạn về cuộc sống độc thân , tôi cũng muốn chia sẻ tâm sự của mình . 1 Đọc đọc VERB V _ 14 advcl _ _ 2 bài bài NOUN N _ 1 obj _ _ 3 viết viết VERB V _ 2 compound:vmod _ _ 4 của của ADP PRE _ 6 case _ _ 5 một số một số DET DET _ 6 det _ _ 6 bạn bạn NOUN N _ 2 nmod:poss _ _ 7 về về ADP PRE _ 8 case _ _ 8 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 2 nmod _ _ 9 độc thân độc thân ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ 11 tôi tôi PRON PRO _ 14 nsubj _ _ 12 cũng cũng ADV ADV _ 14 advmod _ _ 13 muốn muốn AUX V _ 14 aux _ _ 14 chia sẻ chia sẻ VERB V _ 0 root _ _ 15 tâm sự tâm sự NOUN N _ 14 obj _ _ 16 của của ADP PRE _ 17 case _ _ 17 mình mình PRON PRO _ 15 nmod:poss _ _ 18 . . PUNCT PUNCT _ 14 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1106 # text = Tôi không cổ súy cho việc lựa chọn sống độc thân , bản thân vẫn mở cửa trái tim , nếu tìm được nửa kia sẽ bước tới . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 3 nsubj _ _ 2 không không ADV ADV _ 3 advmod:neg _ _ 3 cổ súy cổ súy VERB V _ 0 root _ _ 4 cho cho ADP PRE _ 5 case _ _ 5 việc việc NOUN N _ 3 obl:comp _ _ 6 lựa chọn lựa chọn VERB V _ 5 acl:subj _ _ 7 sống sống VERB V _ 6 xcomp _ _ 8 độc thân độc thân ADJ ADJ _ 7 xcomp _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 bản thân bản thân NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 vẫn vẫn ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 mở mở VERB V _ 3 conj _ _ 13 cửa cửa NOUN N _ 12 obj _ _ 14 trái tim trái tim NOUN N _ 13 nmod _ _ 15 , , PUNCT PUNCT _ 22 punct _ _ 16 nếu nếu SCONJ SC _ 17 mark _ _ 17 tìm tìm VERB V _ 22 advcl _ _ 18 được được ADV ADV _ 17 advmod _ _ 19 nửa nửa NOUN N _ 17 obj _ _ 20 kia kia PRON PRO _ 19 det:pmod _ _ 21 sẽ sẽ ADV ADV _ 22 advmod _ _ 22 bước bước VERB V _ 3 conj _ _ 23 tới tới VERB V _ 22 compound:dir _ _ 24 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1107 # text = Vấn đề là càng lớn tuổi cơ hội càng ít đi , bạn lại từng trải nên suy nghĩ cũng chín chắn hơn , vì vậy để gặp người phù hợp cũng khó khăn hơn khi còn trẻ . 1 Vấn đề vấn đề NOUN N _ 16 obl _ _ 2 là là CCONJ CC _ 1 mark _ _ 3 càng càng ADV ADV _ 4 advmod _ _ 4 lớn tuổi lớn tuổi ADJ ADJ _ 16 advcl _ _ 5 cơ hội cơ hội NOUN N _ 4 conj _ _ 6 càng càng ADV ADV _ 7 advmod _ _ 7 ít ít ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _ 8 đi đi VERB V _ 5 acl:subj _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 10 bạn bạn NOUN N _ 12 nsubj _ _ 11 lại lại ADV ADV _ 12 advmod _ _ 12 từng trải từng trải VERB V _ 4 conj _ _ 13 nên nên SCONJ SC _ 16 mark _ _ 14 suy nghĩ suy nghĩ NOUN N _ 16 nsubj _ _ 15 cũng cũng ADV ADV _ 16 advmod _ _ 16 chín chắn chín chắn ADJ ADJ _ 0 root _ _ 17 hơn hơn ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 18 , , PUNCT PUNCT _ 25 punct _ _ 19 vì vậy vì vậy SCONJ SC _ 25 mark _ _ 20 để để ADP PRE _ 21 mark:pcomp _ _ 21 gặp gặp VERB V _ 25 advcl:objective _ _ 22 người người NOUN N _ 21 obj _ _ 23 phù hợp phù hợp ADJ ADJ _ 22 amod _ _ 24 cũng cũng ADV ADV _ 25 advmod _ _ 25 khó khăn khó khăn ADJ ADJ _ 16 conj _ _ 26 hơn hơn ADJ ADJ _ 25 advmod:adj _ _ 27 khi khi NOUN N _ 25 obl:tmod _ _ 28 còn còn ADV ADV _ 29 advmod _ _ 29 trẻ trẻ ADJ ADJ _ 27 acl:tmod _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 16 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1108 # text = Với tôi , điều quan trọng nhất không phải là có gia đình hay độc thân , mà chúng ta phải tìm được niềm vui trong cuộc sống . 1 Với với ADP PRE _ 2 case _ _ 2 tôi tôi PRON PRO _ 10 obl _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 4 điều điều NOUN N _ 10 nsubj _ _ 5 quan trọng quan trọng ADJ ADJ _ 4 compound:amod _ _ 6 nhất nhất ADV ADV _ 4 advmod _ _ 7 không không ADV ADV _ 10 advmod:neg _ _ 8 phải phải AUX V _ 10 aux _ _ 9 là là PART PRT _ 10 discourse _ _ 10 có có VERB V _ 0 root _ _ 11 gia đình gia đình NOUN N _ 10 obj _ _ 12 hay hay CCONJ CC _ 13 cc _ _ 13 độc thân độc thân ADJ ADJ _ 10 conj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 15 mà mà SCONJ SC _ 18 mark _ _ 16 chúng ta chúng ta NOUN N _ 18 nsubj _ _ 17 phải phải AUX V _ 18 aux _ _ 18 tìm tìm VERB V _ 10 conj _ _ 19 được được ADV ADV _ 18 advmod _ _ 20 niềm vui niềm vui NOUN N _ 18 obj _ _ 21 trong trong ADP PRE _ 22 case _ _ 22 cuộc sống cuộc sống NOUN N _ 18 obl:comp _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1109 # text = Điều đầu tiên tôi luôn chú ý là sức khỏe của mình , có sức khỏe mới có thể chăm sóc những người thân yêu và làm được điều mình muốn . 1 Điều điều NOUN N _ 5 dislocated _ _ 2 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 1 amod _ _ 3 tôi tôi PRON PRO _ 5 nsubj _ _ 4 luôn luôn ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 chú ý chú ý VERB V _ 7 csubj _ _ 6 là là AUX AUX _ 7 cop _ _ 7 sức khỏe sức khỏe NOUN N _ 0 root _ _ 8 của của ADP PRE _ 9 case _ _ 9 mình mình PRON PRO _ 7 nmod:poss _ _ 10 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 11 có có VERB V _ 15 advcl _ _ 12 sức khỏe sức khỏe NOUN N _ 11 obj _ _ 13 mới mới ADV ADV _ 15 advmod _ _ 14 có thể có thể AUX ADV _ 15 aux _ _ 15 chăm sóc chăm sóc VERB V _ 7 conj _ _ 16 những những DET DET _ 17 det _ _ 17 người người NOUN N _ 15 obj _ _ 18 thân yêu thân yêu ADJ ADJ _ 17 amod _ _ 19 và và CCONJ CC _ 20 cc _ _ 20 làm làm VERB V _ 15 conj _ _ 21 được được ADV ADV _ 20 advmod _ _ 22 điều điều NOUN N _ 20 obj _ _ 23 mình mình PRON PRO _ 24 nsubj _ _ 24 muốn muốn VERB V _ 22 acl _ _ 25 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1110 # text = Ngủ sớm , dậy sớm và chú ý chăm sóc da sẽ làm cho hội chị em khỏe và trẻ lâu hơn . 1 Ngủ ngủ VERB V _ 11 csubj:vsubj _ _ 2 sớm sớm ADJ ADJ _ 1 xcomp _ _ 3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _ 4 dậy dậy VERB V _ 1 conj _ _ 5 sớm sớm ADJ ADJ _ 4 xcomp _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 chú ý chú ý VERB V _ 1 conj _ _ 8 chăm sóc chăm sóc VERB V _ 7 xcomp _ _ 9 da da NOUN N _ 8 obj _ _ 10 sẽ sẽ ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 làm làm VERB V _ 0 root _ _ 12 cho cho ADP PRE _ 13 case _ _ 13 hội hội NOUN N _ 11 obl:comp _ _ 14 chị em chị em NOUN N _ 13 compound _ _ 15 khỏe khỏe ADJ ADJ _ 13 acl:subj _ _ 16 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _ 17 trẻ trẻ ADJ ADJ _ 15 conj _ _ 18 lâu lâu ADJ ADJ _ 15 compound:adj _ _ 19 hơn hơn ADJ ADJ _ 15 advmod:adj _ _ 20 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1111 # text = Ế cũng phải trẻ , khỏe và đẹp mới chịu chứ . 1 Ế ế VERB V _ 4 csubj:vsubj _ _ 2 cũng cũng ADV ADV _ 4 advmod _ _ 3 phải phải AUX V _ 4 aux _ _ 4 trẻ trẻ ADJ ADJ _ 10 csubj _ _ 5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 6 khỏe khỏe ADJ ADJ _ 4 conj _ _ 7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _ 8 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 4 conj _ _ 9 mới mới ADV ADV _ 10 advmod _ _ 10 chịu chịu VERB V _ 0 root _ _ 11 chứ chứ PART PRT _ 10 discourse _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1112 # text = Các chị cũng đừng hối tiếc vì tuổi xuân đã qua hay buồn lòng vì một mình , thế giới này còn rất nhiều thứ để tận hưởng . 1 Các các DET DET _ 2 det _ _ 2 chị chị NOUN N _ 5 nsubj _ _ 3 cũng cũng ADV ADV _ 5 advmod _ _ 4 đừng đừng ADV ADV _ 5 advmod _ _ 5 hối tiếc hối tiếc VERB V _ 0 root _ _ 6 vì vì SCONJ SC _ 9 mark _ _ 7 tuổi xuân tuổi xuân NOUN N _ 9 nsubj _ _ 8 đã đã ADV ADV _ 9 advmod _ _ 9 qua qua VERB V _ 5 advcl _ _ 10 hay hay CCONJ CC _ 11 cc _ _ 11 buồn lòng buồn lòng ADJ ADJ _ 9 conj _ _ 12 vì vì SCONJ SC _ 13 case _ _ 13 một mình một mình NOUN N _ 11 obl _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 17 punct _ _ 15 thế giới thế giới NOUN N _ 17 nsubj _ _ 16 này này PRON PRO _ 15 det:pmod _ _ 17 còn còn VERB V _ 5 parataxis _ _ 18 rất rất ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 20 advmod:adj _ _ 20 thứ thứ NOUN N _ 17 obj _ _ 21 để để ADP PRE _ 22 mark:pcomp _ _ 22 tận hưởng tận hưởng VERB V _ 17 advcl:objective _ _ 23 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1113 # text = ' Sao tới giờ vẫn chưa lấy chồng ' là câu hỏi tôi thường nhận được . 1 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 2 Sao sao PRON PRO _ 7 obl _ _ 3 tới tới ADP PRE _ 4 case _ _ 4 giờ giờ NOUN N _ 7 obl:tmod _ _ 5 vẫn vẫn ADV ADV _ 6 advmod _ _ 6 chưa chưa ADV ADV _ 7 advmod:neg _ _ 7 lấy lấy VERB V _ 11 csubj _ _ 8 chồng chồng NOUN N _ 7 obj _ _ 9 ' ' PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _ 10 là là AUX AUX _ 11 cop _ _ 11 câu hỏi câu hỏi NOUN N _ 0 root _ _ 12 tôi tôi PRON PRO _ 14 nsubj _ _ 13 thường thường ADV ADV _ 14 advmod _ _ 14 nhận nhận VERB V _ 11 acl:relcl _ _ 15 được được ADV ADV _ 14 advmod _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1114 # text = Cũng bình thường thôi , người ta thấy mình lớn tuổi , độc thân thì hỏi , bởi vậy nhiều lúc tôi còn trả lời hùa theo cho vui : ' Ế luôn rùi ' . 1 Cũng cũng SCONJ SC _ 2 cc _ _ 2 bình thường bình thường ADJ ADJ _ 0 root _ _ 3 thôi thôi PART PRT _ 2 discourse _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _ 5 người ta người ta PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 6 thấy thấy VERB V _ 12 advcl _ _ 7 mình mình PRON PRO _ 8 nsubj _ _ 8 lớn tuổi lớn tuổi ADJ ADJ _ 6 ccomp _ _ 9 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _ 10 độc thân độc thân ADJ ADJ _ 8 conj _ _ 11 thì thì SCONJ SC _ 12 mark _ _ 12 hỏi hỏi VERB V _ 2 advcl _ _ 13 , , PUNCT PUNCT _ 19 punct _ _ 14 bởi vậy bởi vậy SCONJ SC _ 19 mark _ _ 15 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 16 advmod:adj _ _ 16 lúc lúc NOUN N _ 19 obl:tmod _ _ 17 tôi tôi PRON PRO _ 19 nsubj _ _ 18 còn còn ADV ADV _ 19 advmod _ _ 19 trả lời trả lời VERB V _ 2 conj _ _ 20 hùa hùa VERB V _ 19 xcomp _ _ 21 theo theo VERB V _ 20 compound:svc _ _ 22 cho cho ADP PRE _ 23 case _ _ 23 vui vui ADJ ADJ _ 20 obl:comp _ _ 24 : : PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 25 ' ' PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 26 Ế ế VERB V _ 20 parataxis _ _ 27 luôn luôn ADV ADV _ 26 advmod _ _ 28 rùi rùi PART PRT _ 26 discourse _ _ 29 ' ' PUNCT PUNCT _ 26 punct _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1115 # text = Tôi bán hàng , xem nơi làm việc như gia đình thứ hai . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 bán bán VERB V _ 0 root _ _ 3 hàng hàng NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _ 5 xem xem VERB V _ 2 conj _ _ 6 nơi nơi NOUN N _ 5 obj _ _ 7 làm việc làm việc VERB V _ 6 compound:vmod _ _ 8 như như SCONJ SC _ 9 case _ _ 9 gia đình gia đình NOUN N _ 5 obl _ _ 10 thứ thứ NOUN N _ 9 nmod _ _ 11 hai hai NUM NUM _ 10 nmod _ _ 12 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1116 # text = Mỗi ngày được gặp khách hàng và làm việc cùng đồng nghiệp là niềm vui của tôi . 1 Mỗi mỗi DET DET _ 2 det _ _ 2 ngày ngày NOUN N _ 4 obl:tmod _ _ 3 được được AUX ADV _ 4 aux _ _ 4 gặp gặp VERB V _ 11 csubj _ _ 5 khách hàng khách hàng NOUN N _ 4 obj _ _ 6 và và CCONJ CC _ 7 cc _ _ 7 làm việc làm việc VERB V _ 4 conj _ _ 8 cùng cùng SCONJ SC _ 9 case _ _ 9 đồng nghiệp đồng nghiệp NOUN N _ 7 obl:comp _ _ 10 là là AUX AUX _ 11 cop _ _ 11 niềm niềm NOUN N _ 0 root _ _ 12 vui vui ADJ ADJ _ 11 compound:amod _ _ 13 của của ADP PRE _ 14 case _ _ 14 tôi tôi PRON PRO _ 11 nmod:poss _ _ 15 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1117 # text = Khi về nhà , tôi tận hưởng những bữa cơm ấm áp tình gia đình bên những người thân yêu , chăm sóc cha mẹ tuổi xế chiều cũng là niềm vui lớn trong đời tôi . 1 Khi khi NOUN N _ 24 obl:tmod _ _ 2 về về VERB V _ 1 acl:tmod _ _ 3 nhà nhà NOUN N _ 2 obj _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 tôi tôi PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 6 tận hưởng tận hưởng VERB V _ 24 csubj _ _ 7 những những DET DET _ 8 det _ _ 8 bữa bữa NOUN N _ 6 obj _ _ 9 cơm cơm NOUN N _ 8 compound _ _ 10 ấm áp ấm áp ADJ ADJ _ 8 acl:subj _ _ 11 tình tình NOUN N _ 10 obl:adj _ _ 12 gia đình gia đình NOUN N _ 11 nmod _ _ 13 bên bên NOUN N _ 10 obl _ _ 14 những những DET DET _ 15 det _ _ 15 người người NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 thân yêu thân yêu ADJ ADJ _ 15 amod _ _ 17 , , PUNCT PUNCT _ 18 punct _ _ 18 chăm sóc chăm sóc VERB V _ 6 conj _ _ 19 cha mẹ cha mẹ NOUN N _ 18 obj _ _ 20 tuổi tuổi NOUN N _ 19 nmod _ _ 21 xế chiều xế chiều ADJ ADJ _ 20 compound:amod _ _ 22 cũng cũng ADV ADV _ 24 advmod _ _ 23 là là AUX AUX _ 24 cop _ _ 24 niềm niềm NOUN N _ 0 root _ _ 25 vui vui ADJ ADJ _ 24 compound:amod _ _ 26 lớn lớn ADJ ADJ _ 24 amod _ _ 27 trong trong ADP PRE _ 28 case _ _ 28 đời đời NOUN N _ 24 obl _ _ 29 tôi tôi PRON PRO _ 28 nmod _ _ 30 . . PUNCT PUNCT _ 24 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1118 # text = Những lúc rảnh rỗi , tôi xách balô lên và đi để mở rộng tầm mắt , biết thêm thế giới ngoài kia có gì , không đi đâu thì ở nhà đắm mình vào những trang sách cho tâm hồn thêm phong phú . 1 Những những DET DET _ 2 det _ _ 2 lúc lúc NOUN N _ 6 obl:tmod _ _ 3 rảnh rỗi rảnh rỗi ADJ ADJ _ 2 amod _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ 5 tôi tôi PRON PRO _ 6 nsubj _ _ 6 xách xách VERB V _ 0 root _ _ 7 balô balô NOUN NB _ 6 obj _ _ 8 lên lên VERB V _ 6 xcomp:dir _ _ 9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _ 10 đi đi VERB V _ 6 conj _ _ 11 để để ADP PRE _ 12 mark:pcomp _ _ 12 mở rộng mở rộng VERB V _ 10 advcl:objective _ _ 13 tầm mắt tầm mắt NOUN N _ 12 obj _ _ 14 , , PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _ 15 biết biết VERB V _ 12 conj _ _ 16 thêm thêm VERB V _ 15 xcomp _ _ 17 thế giới thế giới NOUN N _ 15 obj _ _ 18 ngoài ngoài NOUN N _ 17 nmod _ _ 19 kia kia PRON PRO _ 18 det:pmod _ _ 20 có có VERB V _ 18 acl:subj _ _ 21 gì gì PRON PRO _ 20 obj _ _ 22 , , PUNCT PUNCT _ 27 punct _ _ 23 không không ADV ADV _ 24 advmod:neg _ _ 24 đi đi VERB V _ 27 advcl _ _ 25 đâu đâu PRON PRO _ 24 obj _ _ 26 thì thì SCONJ SC _ 27 mark _ _ 27 ở ở VERB V _ 6 conj _ _ 28 nhà nhà NOUN N _ 27 obj _ _ 29 đắm đắm VERB V _ 27 xcomp _ _ 30 mình mình NOUN N _ 29 obj _ _ 31 vào vào ADP PRE _ 33 case _ _ 32 những những DET DET _ 33 det _ _ 33 trang trang NOUN N _ 29 obl:comp _ _ 34 sách sách NOUN N _ 33 compound _ _ 35 cho cho ADP PRE _ 37 mark:pcomp _ _ 36 tâm hồn tâm hồn NOUN N _ 37 nsubj _ _ 37 thêm thêm VERB V _ 29 advcl:objective _ _ 38 phong phú phong phú ADJ ADJ _ 37 xcomp _ _ 39 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1119 # text = Cứ vậy đó , mỗi ngày trôi qua tôi đều tận hưởng những niềm vui quanh mình . 1 Cứ cứ ADV ADV _ 2 advmod _ _ 2 vậy vậy PRON PRO _ 11 obl:tmod _ _ 3 đó đó PART PRT _ 2 discourse _ _ 4 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 5 mỗi mỗi DET DET _ 6 det _ _ 6 ngày ngày NOUN N _ 11 obl:tmod _ _ 7 trôi trôi VERB V _ 6 acl:subj _ _ 8 qua qua VERB V _ 7 compound:svc _ _ 9 tôi tôi PRON PRO _ 11 nsubj _ _ 10 đều đều ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 tận hưởng tận hưởng VERB V _ 0 root _ _ 12 những những DET DET _ 13 det _ _ 13 niềm niềm NOUN N _ 11 obj _ _ 14 vui vui ADJ ADJ _ 13 compound:amod _ _ 15 quanh quanh NOUN N _ 13 nmod _ _ 16 mình mình PRON PRO _ 15 nmod _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1120 # text = Tôi thấy có câu hỏi : ' Phụ nữ độc thân nên tiêu tiền hay tích lũy ' . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 thấy thấy VERB V _ 0 root _ _ 3 có có VERB V _ 2 ccomp _ _ 4 câu câu NOUN N _ 3 obj _ _ 5 hỏi hỏi VERB V _ 4 compound:vmod _ _ 6 : : PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 7 ' ' PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 8 Phụ nữ phụ nữ NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 độc thân độc thân ADJ ADJ _ 8 amod _ _ 10 nên nên SCONJ C _ 11 mark _ _ 11 tiêu tiêu VERB V _ 2 parataxis _ _ 12 tiền tiền NOUN N _ 11 obj _ _ 13 hay hay SCONJ C _ 14 cc _ _ 14 tích lũy tích lũy VERB V _ 11 conj _ _ 15 ' ' PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 16 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1121 # text = Tôi nghĩ là cả hai . 1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _ 2 nghĩ nghĩ VERB V _ 0 root _ _ 3 là là SCONJ SC _ 5 mark _ _ 4 cả cả DET DET _ 5 det _ _ 5 hai hai NUM NUM _ 2 obl:comp _ _ 6 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1122 # text = Tiền là công cụ đem lại hạnh phúc , chúng ta cũng phải có phần tích lũy để dành cho tương lai . 1 Tiền tiền NOUN N _ 3 nsubj:nn _ _ 2 là là AUX AUX _ 3 cop _ _ 3 công cụ công cụ NOUN N _ 0 root _ _ 4 đem đem VERB V _ 3 acl:subj _ _ 5 lại lại VERB V _ 4 compound:svc _ _ 6 hạnh phúc hạnh phúc NOUN N _ 4 obj _ _ 7 , , PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _ 8 chúng ta chúng ta NOUN N _ 11 nsubj _ _ 9 cũng cũng ADV ADV _ 11 advmod _ _ 10 phải phải AUX V _ 11 aux _ _ 11 có có VERB V _ 3 parataxis _ _ 12 phần phần NOUN N _ 11 obj _ _ 13 tích lũy tích lũy VERB V _ 12 compound:vmod _ _ 14 để dành để dành VERB V _ 12 acl:subj _ _ 15 cho cho ADP PRE _ 16 case _ _ 16 tương lai tương lai NOUN N _ 14 obl:iobj _ _ 17 . . PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _ # sent_id = vi-vtb-dev:s-1123 # text = Chúc các chị em trong hội độc thân nhiều sức khỏe và luôn vui vẻ nhé . 1 Chúc chúc VERB V _ 0 root _ _ 2 các các DET DET _ 3 det _ _ 3 chị em chị em NOUN N _ 7 nsubj _ _ 4 trong trong ADP PRE _ 5 case _ _ 5 hội hội NOUN N _ 3 nmod _ _ 6 độc thân độc thân ADJ ADJ _ 5 compound:amod _ _ 7 nhiều nhiều ADJ ADJ _ 1 ccomp _ _ 8 sức khỏe sức khỏe NOUN N _ 7 obl:adj _ _ 9 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _ 10 luôn luôn ADV ADV _ 11 advmod _ _ 11 vui vẻ vui vẻ ADJ ADJ _ 7 conj _ _ 12 nhé nhé PART PRT _ 7 discourse _ _ 13 . . PUNCT PUNCT _ 1 punct _ _